Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 20: Phân số dân cư và đô thị hóa trên thế giới - Đề 10
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 20: Phân số dân cư và đô thị hóa trên thế giới - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân bố dân cư trên thế giới có đặc điểm nổi bật là không đồng đều. Yếu tố tự nhiên nào sau đây thường có ảnh hưởng lớn nhất đến sự tập trung dân cư ở quy mô khu vực hoặc quốc gia trong lịch sử phát triển của loài người?
- A. Nguồn nước và địa hình đồng bằng, ven biển.
- B. Sự phân bố các loại khoáng sản quý hiếm.
- C. Độ cao tuyệt đối của địa hình núi cao.
- D. Sự đa dạng sinh học của thảm thực vật.
Câu 2: Quan sát bản đồ phân bố dân cư thế giới, có thể nhận thấy các khu vực tập trung đông dân cư thường gắn liền với các trung tâm kinh tế, công nghiệp phát triển. Điều này thể hiện rõ nhất vai trò của nhân tố nào trong việc định hình sự phân bố dân cư hiện đại?
- A. Khí hậu thuận lợi cho nông nghiệp.
- B. Truyền thống lịch sử định cư lâu đời.
- C. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
- D. Trình độ phát triển kinh tế và hoạt động sản xuất.
Câu 3: Một quốc gia có diện tích lớn nhưng phần lớn lãnh thổ là hoang mạc khô hạn và núi cao hiểm trở, chỉ có một vài vùng đồng bằng nhỏ ven sông hoặc ven biển có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn. Dự đoán về đặc điểm phân bố dân cư của quốc gia này dựa trên các yếu tố đã nêu?
- A. Dân cư sẽ phân bố rất đồng đều trên toàn lãnh thổ.
- B. Mật độ dân số sẽ rất thấp ở các vùng đồng bằng.
- C. Dân cư sẽ tập trung chủ yếu ở các vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi.
- D. Đa số dân cư sẽ sống ở các vùng núi cao và hoang mạc.
Câu 4: Đô thị hóa là một quá trình kinh tế - xã hội phức tạp. Biểu hiện cốt lõi, dễ nhận thấy nhất của quá trình đô thị hóa là gì?
- A. Sự suy giảm sản xuất nông nghiệp ở nông thôn.
- B. Sự tăng nhanh về số lượng, quy mô đô thị và tỉ lệ dân thành thị.
- C. Sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp.
- D. Việc xây dựng nhiều khu công nghiệp mới.
Câu 5: Tại sao đô thị hóa lại có mối quan hệ chặt chẽ với quá trình công nghiệp hóa?
- A. Công nghiệp hóa tạo ra việc làm và thu hút dân cư từ nông thôn đến đô thị.
- B. Đô thị hóa cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp.
- C. Công nghiệp hóa giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
- D. Đô thị hóa chỉ diễn ra ở những quốc gia đã hoàn thành công nghiệp hóa.
Câu 6: Quá trình đô thị hóa có thể tạo ra những tác động tích cực nào đến phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Làm giảm áp lực lên cơ sở hạ tầng nông thôn.
- B. Hỗ trợ bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống ở nông thôn.
- C. Làm chậm tốc độ tăng dân số tự nhiên.
- D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, chuyển dịch cơ cấu lao động và cải thiện điều kiện sống cho dân cư thành thị.
Câu 7: Một trong những hậu quả tiêu cực nghiêm trọng của quá trình đô thị hóa "tự phát" (không theo quy hoạch hoặc vượt quá khả năng đáp ứng của hạ tầng) là gì?
- A. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng ở thành thị.
- B. Phân bố dân cư trở nên đồng đều hơn.
- C. Gia tăng áp lực lên môi trường (ô nhiễm) và cơ sở hạ tầng (kẹt xe, thiếu nhà ở).
- D. Thúc đẩy sự phát triển cân bằng giữa thành thị và nông thôn.
Câu 8: Dựa vào kiến thức về phân bố dân cư thế giới, châu lục nào sau đây có tỉ lệ dân số sống ở nông thôn còn khá cao so với tỉ lệ trung bình toàn cầu, phản ánh mức độ đô thị hóa chưa cao ở nhiều quốc gia trong châu lục này?
- A. Bắc Mĩ.
- B. Châu Âu.
- C. Mĩ La-tinh (Nam Mĩ và Ca-ri-bê).
- D. Châu Phi.
Câu 9: Tại sao vùng Tây và Trung Âu lại là một trong những khu vực tập trung đông dân cư trên thế giới, mặc dù không có diện tích lớn như châu Á?
- A. Do khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
- B. Do lịch sử phát triển công nghiệp sớm và mức độ đô thị hóa cao.
- C. Do có diện tích đồng bằng rộng lớn và tài nguyên khoáng sản phong phú.
- D. Do tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên rất cao trong nhiều thế kỷ.
Câu 10: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đặc điểm phân bố dân cư giữa vùng núi và vùng đồng bằng. Yếu tố nào giải thích sự khác biệt này một cách rõ ràng nhất?
- A. Điều kiện tự nhiên và khả năng phát triển kinh tế, giao thông.
- B. Sự khác biệt về thành phần dân tộc sinh sống.
- C. Chính sách dân số của chính phủ.
- D. Tỉ lệ sinh và tỉ lệ tử khác nhau giữa hai vùng.
Câu 11: Xu hướng đô thị hóa trên thế giới hiện nay có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Tỉ lệ dân thành thị đang có xu hướng giảm dần.
- B. Tốc độ đô thị hóa đồng đều giữa các châu lục và quốc gia.
- C. Sự gia tăng nhanh chóng số lượng các siêu đô thị (megacities).
- D. Dân cư thành thị có xu hướng di chuyển ngược về nông thôn.
Câu 12: Một thành phố đang phải đối mặt với tình trạng thiếu nước sạch, quá tải hệ thống xử lý rác thải và ô nhiễm không khí trầm trọng. Nguyên nhân chính dẫn đến các vấn đề môi trường này trong bối cảnh đô thị hóa nhanh là gì?
- A. Sự suy giảm hoạt động công nghiệp trong thành phố.
- B. Sự tập trung dân số và hoạt động sản xuất quá lớn trong không gian hẹp.
- C. Việc áp dụng công nghệ xanh và bền vững quá sớm.
- D. Sự di cư ồ ạt của dân cư từ thành thị ra nông thôn.
Câu 13: So sánh quá trình đô thị hóa ở các nước phát triển và các nước đang phát triển. Điểm khác biệt cơ bản về tốc độ và đặc điểm của quá trình này là gì?
- A. Các nước phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh hơn và chủ yếu là đô thị hóa tự phát.
- B. Các nước đang phát triển có tỉ lệ dân thành thị cao hơn và chất lượng cuộc sống đô thị tốt hơn.
- C. Cả hai nhóm nước đều có tốc độ đô thị hóa như nhau nhưng nguyên nhân khác nhau.
- D. Các nước đang phát triển có tốc độ đô thị hóa nhanh hơn nhưng đi kèm nhiều vấn đề xã hội và môi trường hơn.
Câu 14: Khu vực nào sau đây ở châu Á có mật độ dân số rất cao và là một trong những trung tâm kinh tế năng động hàng đầu thế giới, phản ánh mối liên hệ giữa phân bố dân cư và phát triển kinh tế?
- A. Đông Á (bao gồm các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
- B. Tây Á (các quốc gia Trung Đông).
- C. Bắc Á (vùng Siberia của Nga).
Câu 15: Lối sống đô thị (urban lifestyle) ngày càng trở nên phổ biến và ảnh hưởng đến cả khu vực nông thôn. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự lan tỏa của lối sống đô thị?
- A. Người dân nông thôn chuyển sang làm nông nghiệp công nghệ cao.
- B. Sự gia tăng số lượng các chợ truyền thống ở nông thôn.
- C. Tỉ lệ người dân nông thôn tham gia vào các lễ hội địa phương tăng lên.
- D. Việc tiếp cận và sử dụng các dịch vụ, tiện ích, phương tiện truyền thông hiện đại giống như ở thành thị.
Câu 16: Một quốc gia đang trải qua quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và quá trình đô thị hóa của quốc gia đó?
- A. Dân cư có xu hướng di chuyển từ nông thôn ra thành thị, thúc đẩy đô thị hóa.
- B. Dân cư có xu hướng tập trung ở các vùng núi cao để tránh ô nhiễm.
- C. Quá trình đô thị hóa sẽ diễn ra chậm lại do thiếu việc làm ở thành thị.
- D. Tỉ lệ dân số nông thôn sẽ tăng nhanh hơn tỉ lệ dân số thành thị.
Câu 17: Vùng Bắc Mĩ (Hoa Kỳ và Canada) có tỉ lệ dân thành thị rất cao. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất giải thích đặc điểm đô thị hóa ở khu vực này?
- A. Khí hậu ôn hòa và tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Lịch sử định cư lâu đời của các nền văn minh cổ đại.
- C. Trình độ phát triển kinh tế, công nghiệp và dịch vụ hiện đại.
- D. Sự phân bố đồng đều của dân cư trên toàn lãnh thổ.
Câu 18: Tại sao các vùng cực, hoang mạc và các khu vực núi cao hiểm trở trên thế giới thường có mật độ dân số rất thấp?
- A. Do các khu vực này là trung tâm của các nền văn hóa cổ đại.
- B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn cho sinh sống và sản xuất.
- C. Do thiếu tài nguyên khoáng sản để phát triển công nghiệp.
- D. Do chính sách hạn chế di cư của các quốc gia.
Câu 19: Giả sử có hai thành phố A và B có quy mô dân số tương đương. Thành phố A có cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào công nghiệp nặng và khai khoáng, trong khi thành phố B tập trung vào dịch vụ, công nghệ cao và du lịch. Phân tích về khả năng gặp phải vấn đề môi trường liên quan đến dân số và hoạt động kinh tế của hai thành phố này?
- A. Thành phố A có khả năng đối mặt với ô nhiễm không khí và nước nghiêm trọng hơn.
- B. Thành phố B có khả năng đối mặt với tình trạng thiếu việc làm trầm trọng hơn.
- C. Cả hai thành phố sẽ gặp phải các vấn đề môi trường giống hệt nhau.
- D. Thành phố A có chất lượng không khí tốt hơn nhờ hoạt động khai khoáng.
Câu 20: Khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, có đặc điểm phân bố dân cư như thế nào và yếu tố tự nhiên nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành đặc điểm đó trong lịch sử?
- A. Dân cư phân bố không đồng đều, tập trung chủ yếu ở vùng núi cao do khí hậu mát mẻ.
- B. Dân cư phân bố rất đồng đều trên toàn khu vực do diện tích nhỏ.
- C. Dân cư tập trung đông đúc ở các vùng đồng bằng châu thổ, ven biển do điều kiện thuận lợi cho nông nghiệp lúa nước.
- D. Dân cư thưa thớt do tài nguyên thiên nhiên nghèo nàn.
Câu 21: Đô thị hóa không chỉ đơn thuần là sự gia tăng về số lượng dân thành thị. Một khía cạnh quan trọng khác của đô thị hóa là sự "phổ biến rộng rãi lối sống thành thị". Lối sống này thường có đặc điểm gì?
- A. Chú trọng sản xuất nông nghiệp tự cung tự cấp.
- B. Tiếp cận nhiều hơn với các dịch vụ công cộng, công nghệ, và đa dạng hóa nghề nghiệp.
- C. Dựa chủ yếu vào các mối quan hệ cộng đồng truyền thống.
- D. Ít phụ thuộc vào thị trường và nền kinh tế hàng hóa.
Câu 22: Biểu đồ tỉ lệ dân thành thị của một quốc gia cho thấy sự tăng trưởng chậm trong giai đoạn 1950-1980 và tăng trưởng rất nhanh trong giai đoạn 1980-2020. Dựa vào kiến thức, giai đoạn tăng trưởng nhanh có thể liên quan đến quá trình kinh tế nào diễn ra mạnh mẽ trong quốc gia đó?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và mở cửa hội nhập quốc tế.
- B. Chú trọng phát triển nông nghiệp bền vững ở nông thôn.
- C. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp ở thành thị.
- D. Thực hiện chính sách phân tán dân cư về các vùng nông thôn.
Câu 23: Tại sao việc quản lý quá trình đô thị hóa bền vững là một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển?
- A. Vì đô thị hóa không mang lại lợi ích kinh tế nào.
- B. Vì dân cư thành thị luôn có ý thức bảo vệ môi trường cao.
- C. Vì tốc độ đô thị hóa ở các nước đang phát triển rất chậm.
- D. Vì tốc độ đô thị hóa thường nhanh hơn khả năng đáp ứng của cơ sở hạ tầng, dịch vụ và năng lực quản lý.
Câu 24: Mật độ dân số là chỉ tiêu thường được sử dụng để đánh giá sự phân bố dân cư. Mật độ dân số được tính bằng công thức nào?
- A. Số dân / Diện tích (người/km²).
- B. Số dân thành thị / Tổng số dân.
- C. (Tỉ lệ sinh - Tỉ lệ tử) / 1000.
- D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) / Tổng số dân.
Câu 25: Phân bố dân cư không chỉ chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên và kinh tế mà còn cả yếu tố lịch sử - xã hội. Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm lịch sử - xã hội ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư?
- A. Chất lượng đất đai cho nông nghiệp.
- B. Sự hiện diện của các dòng sông lớn.
- C. Lịch sử khai thác lãnh thổ, di cư và chính sách dân số.
- D. Nhiệt độ trung bình năm và lượng mưa.
Câu 26: Đô thị hóa có thể tác động tiêu cực đến khu vực nông thôn như thế nào?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường ở nông thôn.
- B. Tăng cường nguồn lao động chất lượng cao cho nông nghiệp.
- C. Thúc đẩy phát triển các ngành nghề truyền thống.
- D. Làm suy giảm nguồn lao động trẻ, gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp và đời sống cộng đồng.
Câu 27: Nhìn vào bản đồ thế giới, có thể thấy các khu vực ven biển thường có mật độ dân số cao hơn các khu vực nội địa xa biển, đặc biệt là ở các châu lục đông dân. Điều này chủ yếu là do lợi thế về:
- A. Địa hình núi cao hiểm trở.
- B. Điều kiện giao thông thuận lợi (đường biển) và tiềm năng phát triển kinh tế đa dạng (thương mại, du lịch, thủy sản).
- C. Khí hậu khắc nghiệt quanh năm.
- D. Thiếu nguồn nước ngọt trầm trọng.
Câu 28: Một quốc gia đang đẩy mạnh xây dựng các khu đô thị vệ tinh xung quanh thành phố lớn nhằm giảm tải áp lực dân số và môi trường cho trung tâm. Đây là một ví dụ về giải pháp nào trong quản lý đô thị hóa?
- A. Đô thị hóa tự phát.
- B. Giảm tốc độ đô thị hóa.
- C. Phát triển đô thị theo quy hoạch, phân tán bớt áp lực về các vùng lân cận.
- D. Khuyến khích dân thành thị di cư về nông thôn.
Câu 29: Khu vực nào sau đây có tỉ lệ dân thành thị cao nhất thế giới, phản ánh mức độ đô thị hóa lâu đời và phát triển?
- A. Châu Phi.
- B. Bắc Mĩ.
- C. Châu Á.
- D. Châu Đại Dương.
Câu 30: Mối quan hệ giữa phân bố dân cư và tài nguyên thiên nhiên là mối quan hệ hai chiều. Tài nguyên thiên nhiên có thể ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư như thế nào?
- A. Các khu vực giàu tài nguyên (đất đai màu mỡ, nước, khoáng sản) thường thu hút dân cư tập trung.
- B. Các khu vực giàu tài nguyên thường có dân cư thưa thớt để bảo tồn.
- C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ ảnh hưởng đến phân bố dân cư ở nông thôn, không ảnh hưởng đến thành thị.
- D. Sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên luôn dẫn đến sự gia tăng dân số.