Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 21: Các nguồn lực phát triển kinh tế - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 21: Các nguồn lực phát triển kinh tế - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi phân tích tiềm năng phát triển kinh tế của một vùng ven biển, yếu tố nào sau đây từ nhóm nguồn lực tự nhiên có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các ngành kinh tế đặc thù như nuôi trồng, đánh bắt hải sản và du lịch biển?
- A. Đất đai ven biển
- B. Biển và nguồn lợi sinh vật biển
- C. Khí hậu ấm áp
- D. Khoáng sản ven bờ
Câu 2: Một quốc gia áp dụng chính sách mở cửa, thu hút vốn đầu tư nước ngoài, đồng thời đẩy mạnh xuất khẩu các mặt hàng có thế mạnh. Việc này chủ yếu nhằm khai thác nhóm nguồn lực nào cho phát triển kinh tế?
- A. Nguồn lực vị trí địa lí
- B. Nguồn lực tự nhiên
- C. Nguồn lực dân cư và lao động
- D. Nguồn lực ngoại lực (vốn, thị trường)
Câu 3: Dựa vào sơ đồ hoặc thông tin về cơ cấu dân số theo độ tuổi của hai quốc gia A và B (Quốc gia A có tỉ lệ dân số trẻ cao, Quốc gia B có tỉ lệ dân số già cao), hãy phân tích và cho biết quốc gia nào có lợi thế hơn về nguồn lực lao động trong ngắn hạn và trung hạn cho các ngành sản xuất cần nhiều nhân công?
- A. Quốc gia A
- B. Quốc gia B
- C. Cả hai quốc gia có lợi thế như nhau
- D. Không thể xác định chỉ dựa vào cơ cấu dân số
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc nhóm nguồn lực kinh tế - xã hội có vai trò QUYẾT ĐỊNH đến khả năng khai thác, sử dụng và phát huy hiệu quả các nguồn lực khác (tự nhiên, vị trí địa lí, vốn, công nghệ)?
- A. Thị trường tiêu thụ
- B. Hệ thống cơ sở hạ tầng
- C. Con người (dân cư và nguồn lao động)
- D. Nguồn vốn đầu tư
Câu 5: So sánh vai trò của nguồn lực tự nhiên và nguồn lực kinh tế - xã hội đối với sự phát triển kinh tế. Điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở khía cạnh nào?
- A. Nguồn lực tự nhiên là hữu hạn, nguồn lực kinh tế - xã hội là vô hạn.
- B. Nguồn lực tự nhiên chỉ cung cấp nguyên liệu, nguồn lực kinh tế - xã hội chỉ cung cấp lao động.
- C. Nguồn lực tự nhiên là yếu tố đầu vào, nguồn lực kinh tế - xã hội là yếu tố đầu ra.
- D. Nguồn lực tự nhiên là cơ sở, điều kiện cần; nguồn lực kinh tế - xã hội (đặc biệt là con người) là yếu tố chủ động, quyết định khả năng khai thác và hiệu quả sử dụng các nguồn lực khác.
Câu 6: Một quốc gia có vị trí địa lí nằm trên các tuyến đường biển quốc tế quan trọng, là điểm giao thoa của nhiều nền kinh tế lớn. Vị trí địa lí này tạo ra lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế?
- A. Thuận lợi cho giao thương quốc tế, thu hút đầu tư và hội nhập.
- B. Giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên tốt hơn.
- C. Tạo điều kiện phát triển nông nghiệp đa dạng.
- D. Làm tăng dân số và nguồn lao động.
Câu 7: Khi đánh giá tiềm năng phát triển ngành công nghiệp chế biến gỗ của một địa phương, cần phân tích đồng thời các nguồn lực nào sau đây để có cái nhìn toàn diện nhất?
- A. Vị trí địa lí và khí hậu.
- B. Thị trường và vốn đầu tư.
- C. Tài nguyên rừng (gỗ), nguồn lao động có kỹ năng, công nghệ chế biến, thị trường tiêu thụ.
- D. Chỉ cần tài nguyên rừng và nguồn lao động.
Câu 8: Việc ứng dụng rộng rãi các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0 (AI, IoT, Big Data) vào sản xuất và quản lý kinh tế cho thấy vai trò ngày càng tăng của nguồn lực nào?
- A. Nguồn vốn
- B. Khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo
- C. Tài nguyên khoáng sản
- D. Lao động phổ thông
Câu 9: Phân tích mối liên hệ giữa nguồn lực dân cư (số lượng, cơ cấu, phân bố) và nguồn lực lao động (chất lượng, trình độ chuyên môn). Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Số lượng và cơ cấu dân số là cơ sở để hình thành nguồn cung lao động; chất lượng dân số quyết định chất lượng nguồn lao động.
- B. Dân số đông thì nguồn lao động chắc chắn dồi dào và có trình độ cao.
- C. Phân bố dân cư không ảnh hưởng đến phân bố nguồn lao động.
- D. Chất lượng nguồn lao động chỉ phụ thuộc vào số lượng dân số.
Câu 10: Một quốc gia có trữ lượng dầu mỏ lớn nhưng thiếu vốn và công nghệ khai thác hiện đại. Để phát huy nguồn lực này, quốc gia đó cần ưu tiên thu hút nguồn lực nào từ bên ngoài?
- A. Thị trường tiêu thụ dầu mỏ.
- B. Nguồn lao động giá rẻ.
- C. Vốn đầu tư và công nghệ khai thác tiên tiến.
- D. Kinh nghiệm quản lý sản xuất nông nghiệp.
Câu 11: Nguồn lực nào sau đây, khi được sử dụng hợp lý và bền vững, có khả năng tái tạo và thậm chí gia tăng giá trị theo thời gian, trở thành động lực quan trọng cho sự phát triển lâu dài?
- A. Con người (tri thức, kỹ năng, sáng tạo)
- B. Tài nguyên khoáng sản
- C. Đất đai
- D. Nguồn nước ngọt
Câu 12: Phân tích tác động của xu hướng toàn cầu hóa đối với việc sử dụng các nguồn lực phát triển kinh tế của một quốc gia. Tác động tích cực chủ yếu là gì?
- A. Làm giảm sự phụ thuộc vào nguồn lực nội tại.
- B. Tăng cường khả năng tiếp cận nguồn lực ngoại lực (vốn, công nghệ, thị trường, tri thức) và thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất.
- C. Giảm cạnh tranh trên thị trường nội địa.
- D. Đồng nhất hóa cơ cấu kinh tế giữa các quốc gia.
Câu 13: Để phát triển bền vững, việc sử dụng nguồn lực tự nhiên cần tuân thủ nguyên tắc cốt lõi nào?
- A. Khai thác tối đa trữ lượng hiện có trong thời gian ngắn nhất.
- B. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên có giá trị kinh tế cao.
- C. Ưu tiên sử dụng các tài nguyên không tái tạo.
- D. Sử dụng tiết kiệm, hiệu quả, kết hợp bảo tồn và phục hồi, đảm bảo cho thế hệ tương lai.
Câu 14: Nguồn lực vị trí địa lí của một quốc gia có thể thay đổi giá trị hoặc tầm quan trọng theo thời gian dưới tác động của yếu tố nào sau đây?
- A. Sự phát triển của giao thông vận tải, công nghệ thông tin và mối quan hệ quốc tế.
- B. Sự biến động của giá cả tài nguyên thiên nhiên.
- C. Thay đổi trong cơ cấu dân số.
- D. Sự xuất hiện của các loại hình du lịch mới.
Câu 15: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Nguồn lực lao động cần được chú trọng phát triển theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của giai đoạn này?
- A. Tăng cường số lượng lao động phổ thông giá rẻ.
- B. Nâng cao chất lượng, trình độ chuyên môn kỹ thuật, kỹ năng mềm và khả năng thích ứng với công nghệ mới.
- C. Giảm bớt sự tham gia của lao động trong các ngành công nghiệp.
- D. Chỉ tập trung đào tạo lao động cho ngành nông nghiệp.
Câu 16: Tại sao đường lối, chính sách phát triển kinh tế của một quốc gia lại được xem là một nguồn lực quan trọng, có khả năng định hướng và phát huy hiệu quả các nguồn lực khác?
- A. Vì chính sách có thể trực tiếp tạo ra tài nguyên thiên nhiên.
- B. Vì chính sách quyết định số lượng dân số.
- C. Vì chính sách đúng đắn giúp huy động, phân bổ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực (tự nhiên, con người, vốn, công nghệ...), tạo môi trường thuận lợi cho phát triển.
- D. Vì chính sách chỉ ảnh hưởng đến nguồn lực ngoại lực.
Câu 17: Giả sử một tỉnh miền núi có tiềm năng lớn về du lịch sinh thái (cảnh quan đẹp, đa dạng sinh học, văn hóa dân tộc đặc sắc) nhưng thiếu vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng du lịch kém phát triển. Để thúc đẩy ngành du lịch của tỉnh này, nguồn lực nào cần được ưu tiên thu hút hoặc phát triển trước tiên?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản.
- B. Đẩy mạnh sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- C. Chỉ tập trung đào tạo hướng dẫn viên du lịch.
- D. Thu hút vốn đầu tư để xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch (đường sá, khách sạn, khu vui chơi) và đào tạo nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao.
Câu 18: Nguồn lực thị trường (cả trong nước và quốc tế) có vai trò như thế nào trong chuỗi giá trị sản xuất của một doanh nghiệp hoặc một quốc gia?
- A. Là nơi tiêu thụ sản phẩm, tạo động lực cho sản xuất, định hướng sản xuất và thu hút đầu tư.
- B. Chỉ cung cấp nguyên liệu đầu vào.
- C. Chỉ quyết định công nghệ sản xuất.
- D. Không ảnh hưởng đến quá trình sản xuất.
Câu 19: Phân tích ví dụ về một quốc gia không có tài nguyên khoáng sản phong phú nhưng vẫn đạt được sự phát triển kinh tế vượt bậc (ví dụ: Singapore, Hàn Quốc). Điều này chứng tỏ vai trò đặc biệt quan trọng của nhóm nguồn lực nào?
- A. Vị trí địa lí và khí hậu thuận lợi.
- B. Nguồn lực con người chất lượng cao, khoa học công nghệ, vốn và đường lối phát triển hiệu quả.
- C. Thị trường nội địa rộng lớn.
- D. Trữ lượng tài nguyên nước ngọt dồi dào.
Câu 20: Khi một quốc gia đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các hiệp định thương mại tự do, quốc gia đó đang chủ yếu khai thác và phát huy nguồn lực nào?
- A. Tài nguyên đất đai.
- B. Nguồn nước.
- C. Vị trí địa lí và nguồn lực ngoại lực (thị trường, vốn, công nghệ, kinh nghiệm quản lý).
- D. Chỉ nguồn lực lao động giá rẻ.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc sử dụng nguồn lực tự nhiên ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Khai thác quá mức, gây suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên do thiếu công nghệ, vốn và ý thức bảo vệ.
- B. Tài nguyên quá đa dạng nên khó quản lý.
- C. Thiếu thị trường tiêu thụ tài nguyên.
- D. Nguồn lao động không đủ để khai thác.
Câu 22: Nguồn lực vốn bao gồm cả vốn tiền tệ, vốn hiện vật (máy móc, thiết bị, nhà xưởng) và vốn con người (kiến thức, kỹ năng). Phân loại này nhấn mạnh khía cạnh nào của nguồn lực vốn?
- A. Nguồn gốc hình thành vốn.
- B. Các hình thái tồn tại và vai trò đa dạng của vốn trong sản xuất và phát triển.
- C. Phạm vi phân bố của vốn.
- D. Tính hữu hạn của vốn.
Câu 23: Khi đánh giá tiềm năng của nguồn lực đất đai cho phát triển nông nghiệp, yếu tố nào sau đây thuộc về nguồn lực tự nhiên cần được phân tích kỹ lưỡng?
- A. Giá đất trên thị trường.
- B. Số lượng lao động nông nghiệp.
- C. Hệ thống thủy lợi được xây dựng.
- D. Diện tích, loại đất (phù sa, feralit...), độ phì nhiêu, điều kiện khí hậu, nguồn nước.
Câu 24: Nguồn lực nào sau đây có tính chất động, có thể di chuyển qua biên giới quốc gia và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Vốn đầu tư, công nghệ, tri thức, lao động chất lượng cao (chảy máu chất xám).
- B. Tài nguyên khoáng sản.
- C. Vị trí địa lí.
- D. Đất đai.
Câu 25: Việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật, cải cách thủ tục hành chính, đảm bảo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng chủ yếu nhằm phát huy hiệu quả nguồn lực nào?
- A. Tài nguyên nước.
- B. Khí hậu.
- C. Nguồn lợi sinh vật biển.
- D. Đường lối, chính sách và môi trường thể chế.
Câu 26: Phân tích mối quan hệ giữa nguồn lực tự nhiên và nguồn lực con người. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Con người chỉ đơn thuần khai thác tài nguyên có sẵn.
- B. Con người sử dụng tri thức, kỹ năng để khám phá, đánh giá, khai thác hợp lý nguồn lực tự nhiên và biến chúng thành nguồn lực cho phát triển.
- C. Nguồn lực tự nhiên quyết định hoàn toàn trình độ của con người.
- D. Không có mối liên hệ nào giữa hai loại nguồn lực này.
Câu 27: Tại sao việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu lại là một chiến lược quan trọng trong sử dụng nguồn lực thị trường quốc tế?
- A. Giảm thiểu rủi ro khi thị trường truyền thống gặp biến động, tăng khả năng tiêu thụ và nâng cao vị thế đàm phán.
- B. Chỉ để tăng giá bán sản phẩm.
- C. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
- D. Gây khó khăn trong quản lý xuất khẩu.
Câu 28: Nguồn lực nào sau đây thường được xem là "vốn xã hội" (social capital), bao gồm niềm tin, mạng lưới quan hệ, chuẩn mực xã hội, và có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác, giảm chi phí giao dịch và tạo ra môi trường thuận lợi cho kinh doanh?
- A. Tài nguyên rừng.
- B. Vị trí địa lí.
- C. Yếu tố văn hóa, xã hội, thể chế (một phần của nguồn lực kinh tế - xã hội).
- D. Công nghệ thông tin.
Câu 29: Giả sử một quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió) rất lớn. Để biến tiềm năng này thành nguồn lực thực sự cho phát triển kinh tế, quốc gia đó cần những yếu tố hỗ trợ nào?
- A. Chỉ cần tài nguyên tự nhiên sẵn có.
- B. Chỉ cần nguồn lao động phổ thông.
- C. Chỉ cần thị trường tiêu thụ điện năng.
- D. Vốn đầu tư lớn, công nghệ hiện đại, chính sách khuyến khích phù hợp, nguồn nhân lực kỹ thuật cao và thị trường tiêu thụ điện năng ổn định.
Câu 30: Việc bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên không chỉ có ý nghĩa về môi trường mà còn là bảo tồn nguồn lực quan trọng cho phát triển kinh tế. Vai trò kinh tế của đa dạng sinh học thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ cung cấp gỗ cho công nghiệp.
- B. Cung cấp nguồn gen quý, vật liệu sinh học, dịch vụ hệ sinh thái (điều hòa khí hậu, nước, đất), tiềm năng cho du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
- C. Chỉ là nơi cư trú của động vật hoang dã.
- D. Không có giá trị kinh tế trực tiếp.