Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 23: Vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng tới phát triển và phân bố nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia có diện tích đất nông nghiệp hạn chế nhưng có điều kiện khí hậu thuận lợi cho việc trồng các loại cây công nghiệp có giá trị xuất khẩu cao như cà phê, hồ tiêu. Quốc gia này đẩy mạnh sản xuất các mặt hàng này để bán ra thị trường thế giới. Điều này thể hiện vai trò nào của nông nghiệp?
- A. Cung cấp lương thực, thực phẩm cho con người.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu quan trọng.
- D. Góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.
Câu 2: Tại sao ở các vùng đồng bằng châu thổ lớn trên thế giới, hoạt động trồng lúa nước lại phát triển mạnh mẽ và trở thành cây lương thực chính?
- A. Đồng bằng châu thổ thường có đất phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào, rất thích hợp cho lúa nước.
- B. Khí hậu ở đồng bằng châu thổ luôn ấm áp quanh năm, thuận lợi cho lúa nước.
- C. Dân cư tập trung đông đúc ở đồng bằng, tạo ra thị trường tiêu thụ lúa lớn.
- D. Đồng bằng có địa hình bằng phẳng, dễ dàng cơ giới hóa sản xuất lúa nước.
Câu 3: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp khiến nó chịu tác động lớn và trực tiếp từ các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán kéo dài, lũ lụt, sương muối?
- A. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
- B. Đất trồng là tư liệu sản xuất chính.
- C. Có tính mùa vụ rõ rệt.
- D. Phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên.
Câu 4: Việc ứng dụng công nghệ gen để tạo ra các giống cây trồng kháng sâu bệnh, chịu hạn tốt là biểu hiện của nhân tố kinh tế - xã hội nào ảnh hưởng đến nông nghiệp?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Khoa học và công nghệ.
- C. Chính sách phát triển nông nghiệp.
- D. Cơ sở vật chất - kỹ thuật.
Câu 5: Tại sao ở các nước phát triển, tỉ trọng giá trị sản lượng của ngành chăn nuôi trong tổng giá trị sản lượng nông nghiệp thường cao hơn so với các nước đang phát triển?
- A. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ chăn nuôi (thịt, sữa, trứng) ở các nước phát triển cao hơn do mức sống cao.
- B. Các nước phát triển có diện tích đồng cỏ tự nhiên lớn hơn.
- C. Chăn nuôi ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên hơn trồng trọt.
- D. Công nghệ chăn nuôi ở các nước phát triển lạc hậu hơn nên cần đầu tư nhiều hơn.
Câu 6: Việc trồng cây bạch đàn, keo ở các vùng đồi trọc, đất bạc màu không chỉ cung cấp gỗ mà còn giúp cải tạo đất, chống xói mòn. Điều này thể hiện vai trò nào của lâm nghiệp?
- A. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
- B. Tạo việc làm và thu nhập.
- C. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ.
- D. Bảo vệ môi trường, điều hòa khí hậu, chống xói mòn.
Câu 7: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá, vũng vịnh kín gió và nguồn nước lợ ổn định. Đây là điều kiện tự nhiên thuận lợi chủ yếu nào để phát triển ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản?
- A. Khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Nguồn thức ăn tự nhiên phong phú.
- C. Nguồn nước và địa hình thuận lợi cho xây dựng ao, hồ nuôi.
- D. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn.
Câu 8: Đặc điểm "đất trồng là tư liệu sản xuất chủ yếu và không thể thay thế" trong nông nghiệp hàm ý điều gì quan trọng nhất đối với việc sử dụng tài nguyên đất?
- A. Năng suất cây trồng hoàn toàn phụ thuộc vào độ phì của đất.
- B. Cần phải sử dụng đất một cách tiết kiệm, hiệu quả và bền vững.
- C. Diện tích đất nông nghiệp có thể mở rộng vô hạn.
- D. Giá trị của đất nông nghiệp luôn tăng theo thời gian.
Câu 9: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm nhân tố kinh tế - xã hội có ảnh hưởng quyết định đến quy mô và hướng chuyên môn hóa sản xuất nông nghiệp?
- A. Thị trường tiêu thụ.
- B. Khí hậu.
- C. Đất đai.
- D. Nguồn nước.
Câu 10: Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ độc canh lúa sang trồng xen canh lúa với cây ăn quả, rau màu có giá trị kinh tế cao hơn, đồng thời kết hợp chăn nuôi gia súc, gia cầm là biểu hiện rõ nét của xu hướng phát triển nông nghiệp nào?
- A. Tăng cường quảng canh.
- B. Chuyên môn hóa đơn giản.
- C. Sản xuất tự cấp tự túc.
- D. Đa dạng hóa nông nghiệp, phát triển mô hình kinh tế VAC (Vườn - Ao - Chuồng) hoặc trang trại tổng hợp.
Câu 11: Đặc điểm "sản xuất có tính mùa vụ" của nông nghiệp đòi hỏi người sản xuất phải làm gì để giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả?
- A. Chỉ trồng một loại cây duy nhất trong năm.
- B. Xây dựng lịch thời vụ hợp lý, áp dụng các biện pháp bảo quản, chế biến nông sản.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào thời tiết và không có biện pháp can thiệp.
- D. Tăng cường sử dụng sức lao động thủ công.
Câu 12: Nhân tố tự nhiên nào ảnh hưởng trực tiếp nhất đến việc xác định loại cây trồng, vật nuôi phù hợp với từng khu vực cụ thể, cũng như năng suất và khả năng xen canh, tăng vụ?
- A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa, ánh sáng).
- B. Địa hình.
- C. Nguồn nước.
- D. Sinh vật (sâu bệnh, dịch hại).
Câu 13: Tại sao việc phát triển hệ thống thủy lợi (kênh mương, đập nước, máy bơm) lại đặc biệt quan trọng đối với nông nghiệp ở các vùng có khí hậu khô hạn hoặc chế độ mưa không đều?
- A. Giúp chống xói mòn đất.
- B. Cải tạo độ phì của đất.
- C. Chủ động được nguồn nước tưới, đảm bảo năng suất và khả năng canh tác quanh năm.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho cơ giới hóa nông nghiệp.
Câu 14: Nhân tố kinh tế - xã hội nào đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng sản xuất hàng hóa, đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của người tiêu dùng?
- A. Thị trường (cung - cầu, giá cả).
- B. Truyền thống sản xuất.
- C. Tập quán canh tác.
- D. Nguồn lao động dồi dào.
Câu 15: Việc phát triển các khu rừng đặc dụng, rừng phòng hộ ở đầu nguồn các con sông hoặc ven biển ngập mặn chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khai thác gỗ phục vụ công nghiệp chế biến.
- B. Cung cấp lâm sản ngoài gỗ cho xuất khẩu.
- C. Tạo việc làm cho người dân địa phương.
- D. Bảo vệ môi trường, chống xói mòn, sạt lở, chắn sóng, chắn gió, điều hòa nguồn nước.
Câu 16: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc trưng của sản xuất nông nghiệp hiện đại theo hướng thâm canh?
- A. Áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến.
- B. Sử dụng nhiều phân bón, thuốc bảo vệ thực vật (hợp lý).
- C. Mở rộng diện tích canh tác là chủ yếu.
- D. Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm trên một đơn vị diện tích.
Câu 17: Tại sao các vùng núi cao, địa hình hiểm trở thường khó khăn cho việc phát triển nông nghiệp trồng trọt quy mô lớn?
- A. Khí hậu ở vùng núi cao luôn lạnh giá.
- B. Địa hình dốc, dễ xói mòn, khó khăn cho việc làm đất và cơ giới hóa.
- C. Đất ở vùng núi cao thường nghèo dinh dưỡng.
- D. Thiếu nguồn nước tưới cho cây trồng.
Câu 18: Việc quy hoạch các vùng nuôi trồng thủy sản tập trung theo hướng chuyên môn hóa cao (ví dụ: vùng nuôi tôm sú xuất khẩu, vùng nuôi cá tra) chịu ảnh hưởng lớn nhất của nhân tố kinh tế - xã hội nào?
- A. Truyền thống sản xuất.
- B. Nguồn lao động.
- C. Cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Thị trường tiêu thụ và chính sách phát triển của nhà nước.
Câu 19: Vai trò nào của nông nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ hữu cơ với ngành công nghiệp chế biến, giúp nâng cao giá trị nông sản và tạo ra các sản phẩm đa dạng cho tiêu dùng và xuất khẩu?
- A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp.
- C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu.
- D. Bảo vệ môi trường.
Câu 20: Nếu một vùng có mùa đông lạnh giá kéo dài, loại cây trồng nào sau đây sẽ gặp khó khăn lớn nhất trong việc phát triển ngoài trời?
- A. Lúa mì mùa đông.
- B. Cây cải bắp.
- C. Cây cao su.
- D. Cây khoai tây.
Câu 21: Việc phát triển các loại cây trồng biến đổi gen có khả năng chống chịu sâu bệnh cao giúp giảm thiểu việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. Điều này thể hiện ảnh hưởng tích cực của nhân tố kinh tế - xã hội nào đến khía cạnh môi trường của nông nghiệp?
- A. Khoa học và công nghệ.
- B. Thị trường.
- C. Nguồn lao động.
- D. Chính sách phát triển.
Câu 22: Tại sao ở các quốc gia có diện tích rừng tự nhiên lớn, ngành lâm nghiệp thường phát triển mạnh mẽ và đóng góp đáng kể vào nền kinh tế?
- A. Nhu cầu tiêu thụ gỗ và lâm sản trên thế giới rất cao.
- B. Tài nguyên rừng là cơ sở cho hoạt động khai thác và chế biến gỗ, lâm sản.
- C. Các quốc gia này thường có công nghệ chế biến gỗ hiện đại.
- D. Lâm nghiệp ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên hơn nông nghiệp.
Câu 23: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp là cơ sở cho việc hình thành và phát triển các vùng chuyên môn hóa nông nghiệp quy mô lớn?
- A. Đất trồng là tư liệu sản xuất chính.
- B. Sản xuất có tính mùa vụ.
- C. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
- D. Sản xuất có tính phân tán và sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên đa dạng ở các vùng khác nhau.
Câu 24: Một vùng ven biển có nhiệt độ nước biển ấm áp quanh năm, độ mặn phù hợp và dòng hải lưu mang theo nhiều phù du. Đây là những điều kiện tự nhiên thuận lợi chủ yếu nào cho ngành thủy sản khai thác?
- A. Môi trường sống và nguồn thức ăn phong phú cho các loài thủy hải sản.
- B. Thuận lợi cho việc xây dựng cảng cá.
- C. Gần các thị trường tiêu thụ hải sản tươi sống.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của bão lũ.
Câu 25: Việc nhà nước ban hành các chính sách hỗ trợ nông dân về vốn, kỹ thuật, giống cây trồng vật nuôi, hoặc chính sách bảo hiểm nông nghiệp là biểu hiện của nhân tố kinh tế - xã hội nào ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp?
- A. Thị trường.
- B. Nguồn lao động.
- C. Đường lối, chính sách phát triển.
- D. Cơ sở vật chất - kỹ thuật.
Câu 26: Tại sao ở các vùng có mật độ dân số cao, hoạt động sản xuất nông nghiệp thường có xu hướng thâm canh, tăng năng suất trên một đơn vị diện tích?
- A. Nhu cầu lương thực, thực phẩm của dân cư đông đúc rất thấp.
- B. Có nhiều diện tích đất nông nghiệp chưa được sử dụng.
- C. Nguồn lao động dồi dào không cần áp dụng khoa học kỹ thuật.
- D. Áp lực về nhu cầu tiêu thụ và hạn chế về diện tích đất đai.
Câu 27: Vai trò nào của nông nghiệp thể hiện khả năng cung cấp đầu vào cho các ngành công nghiệp sản xuất ra quần áo, giày dép, đường, bánh kẹo, đồ hộp?
- A. Cung cấp lương thực, thực phẩm.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến.
- C. Tạo nguồn hàng xuất khẩu.
- D. Phát triển du lịch sinh thái.
Câu 28: Nhân tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng chủ yếu đến sự phân bố của các loại cây trồng ưa nhiệt, cần nhiều ánh sáng và ẩm?
- A. Chế độ nhiệt, ẩm và ánh sáng của khí hậu.
- B. Thành phần khoáng vật của đất.
- C. Độ dốc và hướng sườn của địa hình.
- D. Mực nước ngầm.
Câu 29: Việc đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống đường giao thông, kho bãi, cơ sở bảo quản, chế biến nông sản ở nông thôn có tác động tích cực chủ yếu nào đến sản xuất nông nghiệp?
- A. Tăng diện tích đất canh tác.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
- C. Thu hút nguồn lao động giá rẻ.
- D. Kết nối vùng sản xuất với thị trường, giảm tổn thất sau thu hoạch, thúc đẩy chuyên môn hóa.
Câu 30: Đặc điểm nào của sản xuất nông nghiệp cho thấy sự khác biệt lớn so với sản xuất công nghiệp, khi mà quá trình sản xuất diễn ra trên một không gian rộng lớn và thường gắn liền với từng mảnh đất, từng khu vực cụ thể?
- A. Sản xuất có tính phân tán và phân bố rộng khắp.
- B. Sản xuất có tính mùa vụ.
- C. Đối tượng sản xuất là cây trồng và vật nuôi.
- D. Sử dụng nhiều máy móc thiết bị hiện đại.