Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 24: Địa lí ngành nông nghiệp - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò nào sau đây của ngành nông nghiệp thể hiện rõ nhất mối quan hệ cung cấp nguyên liệu cho các ngành kinh tế khác?
- A. Đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- B. Tạo việc làm và thu nhập cho người dân.
- C. Cung cấp sản phẩm cho công nghiệp chế biến và xuất khẩu.
- D. Góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.
Câu 2: Một vùng nông nghiệp ở khu vực nhiệt đới gió mùa có lượng mưa lớn, đất phù sa màu mỡ và nhiệt độ cao quanh năm. Dựa vào các điều kiện tự nhiên này, loại cây lương thực nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất tại vùng đó?
- A. Lúa mì.
- B. Ngô.
- C. Khoai tây.
- D. Lúa nước.
Câu 3: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất nông nghiệp đòi hỏi người nông dân phải có kiến thức sâu rộng về thời tiết, khí hậu và sự sinh trưởng của cây trồng, vật nuôi?
- A. Đối tượng sản xuất là cây trồng, vật nuôi.
- B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
- C. Đất đai là tư liệu sản xuất chủ yếu.
- D. Sản xuất mang tính mùa vụ.
Câu 4: Phân tích vai trò của đất đai trong sản xuất nông nghiệp. Yếu tố nào sau đây thể hiện vai trò đặc biệt quan trọng của đất đai mà các ngành kinh tế khác không có hoặc có ở mức độ thấp hơn?
- A. Là tư liệu sản xuất không thể thay thế và là đối tượng lao động.
- B. Cung cấp không gian cho hoạt động sản xuất.
- C. Chứa đựng các nguồn tài nguyên khoáng sản.
- D. Là nơi xây dựng cơ sở hạ tầng nông nghiệp.
Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện diện tích gieo trồng lúa mì của một quốc gia qua các năm. Nếu biểu đồ cho thấy sự sụt giảm liên tục về diện tích này trong thập kỷ qua, nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng là yếu tố chính gây ra xu hướng đó?
- A. Biến đổi khí hậu làm gia tăng hạn hán hoặc lũ lụt ở các vùng trồng chính.
- B. Giá lúa mì trên thị trường thế giới sụt giảm mạnh, khiến người nông dân chuyển đổi cây trồng khác.
- C. Đô thị hóa và công nghiệp hóa làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
- D. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao trong canh tác lúa mì, giúp tăng năng suất.
Câu 6: So sánh đặc điểm của cây lúa nước và cây ngô. Điểm khác biệt cơ bản nào về điều kiện sinh thái giải thích tại sao lúa nước tập trung chủ yếu ở vùng nhiệt đới gió mùa, còn ngô phân bố rộng hơn ở cả nhiệt đới, cận nhiệt và ôn đới nóng?
- A. Lúa nước cần đất màu mỡ hơn ngô.
- B. Ngô chịu hạn tốt hơn lúa nước.
- C. Lúa nước đòi hỏi chân ruộng ngập nước, trong khi ngô cần đất ẩm, dễ thoát nước.
- D. Ngô chịu lạnh tốt hơn lúa nước.
Câu 7: Tại sao các nước có trình độ phát triển kinh tế cao thường đẩy mạnh phát triển chăn nuôi theo hướng công nghiệp hóa, trong khi các nước đang phát triển vẫn phổ biến hình thức chăn nuôi truyền thống, quảng canh?
- A. Các nước phát triển có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho chăn nuôi công nghiệp.
- B. Các nước phát triển có nguồn vốn, công nghệ và thị trường tiêu thụ lớn hơn.
- C. Nhu cầu tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi ở các nước phát triển thấp hơn.
- D. Các nước đang phát triển ưu tiên phát triển trồng trọt hơn chăn nuôi.
Câu 8: Việc phát triển nông nghiệp hữu cơ (organic farming) đang trở thành xu hướng ở nhiều quốc gia. Mục tiêu chính mà nông nghiệp hữu cơ hướng tới là gì?
- A. Sản xuất ra các sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng và bảo vệ môi trường.
- B. Tối đa hóa năng suất cây trồng, vật nuôi bằng mọi giá.
- C. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng cách không sử dụng hóa chất.
- D. Tăng cường sử dụng giống biến đổi gen để chống sâu bệnh.
Câu 9: Một công ty nông nghiệp đầu tư vào hệ thống nhà kính thông minh, sử dụng cảm biến để điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng và tự động tưới tiêu cho cây trồng. Đây là ví dụ về xu hướng phát triển nông nghiệp nào?
- A. Nông nghiệp quảng canh.
- B. Nông nghiệp truyền thống.
- C. Nông nghiệp độc canh.
- D. Nông nghiệp công nghệ cao.
Câu 10: Tại sao các quốc gia phát triển như Hoa Kỳ, Canada lại là những nước xuất khẩu nông sản hàng đầu thế giới, mặc dù tỷ lệ dân số làm nông nghiệp rất thấp?
- A. Họ có diện tích đất nông nghiệp lớn nhất thế giới.
- B. Họ tập trung vào sản xuất các loại cây trồng, vật nuôi độc quyền.
- C. Họ áp dụng khoa học công nghệ hiện đại, quy mô sản xuất lớn và hiệu quả cao.
- D. Họ có lực lượng lao động nông nghiệp đông đảo và giá rẻ.
Câu 11: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định đến việc lựa chọn loại cây trồng, vật nuôi và quy mô sản xuất trong nông nghiệp ở một địa phương?
- A. Khí hậu và đất đai.
- B. Thị trường tiêu thụ và chính sách hỗ trợ của nhà nước.
- C. Nguồn nước tưới tiêu.
- D. Địa hình và độ cao.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa công nghiệp chế biến nông sản và sản xuất nông nghiệp. Mối liên hệ này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Công nghiệp chế biến cung cấp thị trường ổn định và nâng cao giá trị nông sản.
- B. Công nghiệp chế biến cạnh tranh trực tiếp với nông nghiệp về tài nguyên đất.
- C. Nông nghiệp chỉ đơn thuần là người tiêu thụ sản phẩm của công nghiệp chế biến.
- D. Mối liên hệ này không đáng kể trong nền kinh tế hiện đại.
Câu 13: Sản xuất nông nghiệp mang tính mùa vụ sâu sắc. Điều này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho người nông dân và ngành nông nghiệp?
- A. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
- B. Giảm chất lượng sản phẩm do phụ thuộc thời tiết.
- C. Đòi hỏi kế hoạch sản xuất, bảo quản, chế biến hợp lý để tránh ứ đọng hoặc thiếu hụt.
- D. Tăng chi phí đầu tư ban đầu cho sản xuất.
Câu 14: Tại sao việc đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi lại được xem là một biện pháp quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững?
- A. Giúp giảm chi phí sản xuất cho người nông dân.
- B. Hạn chế rủi ro từ sâu bệnh, thiên tai và biến động thị trường, đồng thời bảo vệ đa dạng sinh học.
- C. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Chỉ phù hợp với các vùng nông nghiệp có quy mô nhỏ.
Câu 15: Quan sát bản đồ phân bố cây công nghiệp lâu năm trên thế giới. Các loại cây như cà phê, cao su, chè thường tập trung chủ yếu ở khu vực nào và điều kiện tự nhiên nào giải thích sự phân bố này?
- A. Vùng nhiệt đới; khí hậu nóng ẩm quanh năm.
- B. Vùng ôn đới; khí hậu lạnh giá vào mùa đông.
- C. Vùng cận nhiệt; khí hậu khô hạn kéo dài.
- D. Vùng hàn đới; nhiệt độ thấp quanh năm.
Câu 16: Một quốc gia có lợi thế về diện tích đồng cỏ tự nhiên rộng lớn và khí hậu khô hạn. Dựa vào điều kiện này, ngành chăn nuôi nào sau đây có khả năng phát triển mạnh mẽ theo hình thức quảng canh?
- A. Chăn nuôi lợn.
- B. Chăn nuôi gia cầm.
- C. Chăn nuôi gia súc ăn cỏ (trâu, bò, cừu).
- D. Nuôi trồng thủy sản.
Câu 17: Việc ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp (ví dụ: giống cây trồng biến đổi gen, kỹ thuật nuôi cấy mô) có thể mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
- B. Tạo ra giống cây trồng có năng suất cao, khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện khắc nghiệt tốt hơn.
- C. Phục hồi các loại đất đã bị bạc màu.
- D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Câu 18: So sánh nông nghiệp truyền thống và nông nghiệp hiện đại. Điểm khác biệt cơ bản nhất về mục tiêu sản xuất là gì?
- A. Truyền thống chủ yếu phục vụ xuất khẩu, hiện đại chủ yếu phục vụ tiêu dùng nội địa.
- B. Truyền thống sử dụng nhiều máy móc, hiện đại sử dụng ít máy móc.
- C. Truyền thống tập trung vào chất lượng, hiện đại tập trung vào số lượng.
- D. Truyền thống chủ yếu tự cung tự cấp, hiện đại hướng tới sản xuất hàng hóa.
Câu 19: Dựa vào kiến thức về địa lí cây lương thực, giải thích tại sao khu vực châu Á gió mùa lại trở thành vựa lúa gạo lớn nhất thế giới?
- A. Có điều kiện khí hậu nóng ẩm, nguồn nước dồi dào, đất phù sa màu mỡ và truyền thống trồng lúa nước lâu đời.
- B. Có diện tích đất đai rộng lớn nhất thế giới.
- C. Có trình độ khoa học kỹ thuật trong nông nghiệp tiên tiến nhất.
- D. Nhu cầu tiêu thụ lúa gạo ở khu vực này thấp nhất.
Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành nông nghiệp toàn cầu hiện nay, đặc biệt là ở các vùng khô hạn hoặc bán khô hạn, là gì?
- A. Thiếu lao động nông nghiệp.
- B. Giá nông sản quá cao.
- C. Thiếu hụt nguồn nước tưới tiêu và suy thoái đất.
- D. Thừa sản phẩm nông nghiệp.
Câu 21: Việc hình thành các vùng chuyên canh cây công nghiệp hoặc cây lương thực quy mô lớn có tác động tích cực nào sau đây đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp?
- A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường.
- B. Tăng tính đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
- C. Giảm chi phí vận chuyển nông sản.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng khoa học kỹ thuật, cơ giới hóa và chuyên môn hóa sản xuất.
Câu 22: Phân tích tác động của đô thị hóa đến ngành nông nghiệp ở các vùng ven đô. Tác động nào sau đây là phổ biến và mang tính tiêu cực?
- A. Thu hẹp diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi mục đích sử dụng.
- B. Tăng nguồn lao động cho nông nghiệp.
- C. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản tại chỗ.
- D. Cải thiện cơ sở hạ tầng phục vụ nông nghiệp.
Câu 23: Vai trò của thị trường trong sản xuất nông nghiệp hiện đại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?
- A. Thị trường chỉ là nơi tiêu thụ sản phẩm cuối cùng.
- B. Thị trường quyết định các yếu tố đầu vào cho sản xuất.
- C. Tín hiệu từ thị trường (nhu cầu, giá cả) định hướng cho người nông dân quyết định sản xuất cái gì, với số lượng bao nhiêu.
- D. Thị trường chỉ ảnh hưởng đến các loại cây trồng xuất khẩu.
Câu 24: Một trang trại chăn nuôi bò sữa áp dụng quy trình khép kín từ trồng cỏ, chế biến thức ăn, vắt sữa tự động đến xử lý chất thải bằng biogas. Mô hình này thể hiện xu hướng phát triển nào trong nông nghiệp?
- A. Nông nghiệp quảng canh.
- B. Nông nghiệp tuần hoàn (kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp).
- C. Nông nghiệp độc canh.
- D. Nông nghiệp tự cung tự cấp.
Câu 25: Tại sao ở các nước phát triển, tỷ trọng ngành nông nghiệp trong GDP có xu hướng giảm, nhưng giá trị sản xuất nông nghiệp lại có thể vẫn tăng hoặc ổn định?
- A. Do diện tích đất nông nghiệp được mở rộng liên tục.
- B. Do giá nông sản trên thị trường thế giới luôn tăng cao.
- C. Do số lượng lao động trong nông nghiệp tăng nhanh.
- D. Do năng suất lao động và hiệu quả sản xuất tăng lên nhờ ứng dụng khoa học công nghệ.
Câu 26: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tính mùa vụ của sản xuất nông nghiệp?
- A. Chế độ nhiệt và ẩm.
- B. Loại đất.
- C. Địa hình.
- D. Nguồn nước ngầm.
Câu 27: Phân tích vai trò của giống cây trồng, vật nuôi trong sản xuất nông nghiệp hiện đại. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?
- A. Giúp cây trồng, vật nuôi tự chống chịu mọi loại sâu bệnh.
- B. Là cơ sở để tạo ra sản lượng và chất lượng cao dưới các điều kiện canh tác phù hợp.
- C. Giảm hoàn toàn nhu cầu về phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Chỉ quan trọng đối với các loại cây trồng, vật nuôi xuất khẩu.
Câu 28: Liên kết "4 nhà" (Nhà nước, nhà khoa học, nhà doanh nghiệp, nhà nông) trong sản xuất nông nghiệp nhằm mục đích chủ yếu là gì?
- A. Giảm sự can thiệp của Nhà nước vào nông nghiệp.
- B. Chỉ tập trung vào việc cung cấp vốn cho người nông dân.
- C. Tạo chuỗi giá trị từ sản xuất đến tiêu thụ, nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh cho nông sản.
- D. Tăng cường cạnh tranh giữa các thành phần tham gia.
Câu 29: Biến đổi khí hậu đang tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp trên toàn cầu. Tác động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến tính ổn định của sản xuất nông nghiệp?
- A. Tăng diện tích đất nông nghiệp toàn cầu.
- B. Ổn định năng suất cây trồng, vật nuôi.
- C. Giảm tần suất các hiện tượng thời tiết cực đoan.
- D. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (hạn hán, lũ lụt, rét đậm, rét hại) gây mất mùa.
Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của thủy lợi đối với sản xuất lúa nước ở các vùng nhiệt đới gió mùa. Vai trò nào sau đây là thiết yếu nhất?
- A. Đảm bảo cung cấp đủ nước cho cây lúa trong suốt quá trình sinh trưởng, đặc biệt vào mùa khô hoặc khi hạn hán.
- B. Cung cấp phù sa cho đồng ruộng.
- C. Kiểm soát sâu bệnh hại lúa.
- D. Làm tăng nhiệt độ nước cho cây lúa.