Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 02
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 25: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một khu vực miền núi đang đối mặt với tình trạng xói mòn đất nghiêm trọng và lũ quét thường xuyên. Ngành lâm nghiệp có thể đóng góp vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện tình hình này thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Khai thác gỗ thương phẩm
- B. Trồng rừng nguyên liệu giấy
- C. Phát triển rừng phòng hộ đầu nguồn
- D. Du lịch sinh thái trong rừng
Câu 2: Một công ty muốn phát triển một dự án du lịch sinh thái kết hợp nghỉ dưỡng trong một khu rừng tự nhiên. Theo phân loại rừng dựa trên mục đích sử dụng, dự án này cần được ưu tiên triển khai ở loại rừng nào để đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn?
- A. Rừng sản xuất
- B. Rừng phòng hộ ven biển
- C. Rừng phòng hộ đầu nguồn
- D. Rừng đặc dụng
Câu 3: Xem xét tình huống: Sản lượng gỗ trồng rừng của một quốc gia liên tục tăng nhanh trong 10 năm qua, trong khi sản lượng gỗ khai thác từ rừng tự nhiên có xu hướng giảm dần. Xu hướng này phản ánh sự dịch chuyển trọng tâm trong ngành lâm nghiệp của quốc gia đó theo hướng nào?
- A. Tăng cường khai thác rừng tự nhiên
- B. Phát triển lâm nghiệp bền vững dựa vào rừng trồng
- C. Chuyển đổi diện tích rừng sang mục đích khác
- D. Giảm quy mô hoạt động lâm nghiệp
Câu 4: Tình trạng phá rừng lấy đất canh tác và cháy rừng là những thách thức lớn đối với lâm nghiệp ở nhiều nước đang phát triển. Để giải quyết vấn đề này một cách bền vững, biện pháp nào sau đây được coi là mang tính tổng hợp và hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường lực lượng kiểm lâm
- B. Xử phạt nặng các hành vi vi phạm
- C. Phát triển du lịch sinh thái
- D. Kết hợp nâng cao đời sống người dân với quản lý rừng chặt chẽ
Câu 5: Ngoài việc cung cấp gỗ, rừng còn mang lại nhiều
- A. Bảo tồn đa dạng sinh học
- B. Hấp thụ khí CO2 và điều hòa khí hậu
- C. Cung cấp nguyên liệu sản xuất đồ nội thất
- D. Nguồn dược liệu và lâm sản ngoài gỗ
Câu 6: Ngành thủy sản được đánh giá là có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu. Điều này chủ yếu dựa trên đặc điểm nào của thủy sản so với các nguồn protein khác?
- A. Cung cấp nguồn protein dồi dào, chất lượng cao và dễ tiêu hóa
- B. Chi phí sản xuất luôn thấp hơn so với chăn nuôi
- C. Ít chịu ảnh hưởng bởi dịch bệnh hơn gia súc, gia cầm
- D. Có thể nuôi trồng ở mọi điều kiện khí hậu
Câu 7: Một vùng ven biển có nhiều đầm phá và cửa sông, đồng thời độ mặn của nước thay đổi đáng kể giữa mùa khô và mùa mưa. Vùng này có lợi thế tự nhiên để phát triển mạnh loại hình nuôi trồng thủy sản nào?
- A. Nuôi cá nước ngọt trong ao hồ
- B. Nuôi tôm, cua nước lợ
- C. Nuôi cá biển trong lồng bè xa bờ
- D. Khai thác hải sản xa bờ
Câu 8: Hoạt động khai thác thủy sản trên biển đang đối mặt với nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi ở nhiều khu vực trên thế giới. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này thường là do yếu tố nào?
- A. Biến đổi khí hậu làm thay đổi môi trường sống
- B. Ô nhiễm môi trường nước biển
- C. Khai thác vượt quá khả năng tái tạo của nguồn lợi
- D. Sự cạnh tranh từ hoạt động nuôi trồng thủy sản
Câu 9: Để nâng cao giá trị kinh tế, tạo ra sản phẩm đa dạng và kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm thủy sản sau thu hoạch, hoạt động nào trong ngành thủy sản đóng vai trò quyết định?
- A. Khai thác
- B. Nuôi trồng
- C. Vận chuyển
- D. Chế biến
Câu 10: Tại sao việc ứng dụng công nghệ hiện đại (ví dụ: hệ thống cho ăn tự động, giám sát môi trường nước bằng cảm biến, công nghệ sinh học) lại đặc biệt quan trọng trong ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng thâm canh?
- A. Giúp kiểm soát chặt chẽ môi trường nuôi, phòng chống dịch bệnh và tăng năng suất
- B. Thay thế hoàn toàn lao động con người trong quá trình nuôi
- C. Giảm chi phí sản xuất đến mức tối thiểu
- D. Chỉ áp dụng cho các loài thủy sản có giá trị cao
Câu 11: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh kín gió, và hệ thống sông ngòi, ao hồ nội địa phát triển. Quốc gia này có tiềm năng lớn để phát triển những loại hình thủy sản nào?
- A. Chỉ khai thác thủy sản xa bờ
- B. Chỉ nuôi trồng thủy sản nước ngọt
- C. Chỉ nuôi trồng thủy sản nước mặn/lợ
- D. Đa dạng các loại hình khai thác và nuôi trồng (nước ngọt, lợ, mặn)
Câu 12: So với nuôi trồng thủy sản nước ngọt trên ao hồ, nuôi trồng thủy sản nước mặn/lợ trong lồng bè trên biển thường có những đặc điểm khác biệt cơ bản nào về quy mô và kỹ thuật?
- A. Quy mô lớn hơn, kỹ thuật quản lý môi trường phức tạp hơn
- B. Quy mô nhỏ hơn, kỹ thuật đơn giản hơn
- C. Quy mô tương đương, kỹ thuật giống nhau
- D. Ít bị ảnh hưởng bởi yếu tố môi trường
Câu 13: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là sự gia tăng nhiệt độ nước biển và axit hóa đại dương, được dự báo sẽ tác động tiêu cực đến ngành thủy sản toàn cầu như thế nào?
- A. Làm tăng năng suất khai thác do sinh vật phát triển nhanh hơn
- B. Gây suy giảm đa dạng sinh học, thay đổi phân bố loài và giảm năng suất
- C. Không ảnh hưởng đáng kể vì thủy sản có khả năng thích nghi cao
- D. Chỉ ảnh hưởng đến các loài thủy sản nước ngọt
Câu 14: Một ngư dân muốn chuyển đổi từ khai thác gần bờ đang suy giảm sang nuôi trồng thủy sản để giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên và tăng thu nhập. Anh ta nên tìm hiểu về những loại hình nuôi trồng nào phù hợp nhất với điều kiện ven biển nước lợ?
- A. Nuôi cá hồi vân ở vùng nước lạnh
- B. Nuôi cá tra, basa ở sông Mê Kông
- C. Nuôi tôm sú, tôm thẻ chân trắng, cua biển
- D. Nuôi cá rô phi đơn tính
Câu 15: Vai trò
- A. Các đội tàu cá hoạt động trên các vùng biển xa bờ, khẳng định chủ quyền quốc gia
- B. Nuôi trồng thủy sản trong nội địa, giảm nhập khẩu
- C. Chế biến thủy sản xuất khẩu, tăng nguồn ngoại tệ
- D. Phát triển du lịch biển dựa vào nguồn lợi thủy sản
Câu 16: Tại sao các nước châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Ấn Độ, In-đô-nê-xi-a, Việt Nam lại dẫn đầu thế giới về sản lượng nuôi trồng thủy sản?
- A. Chỉ tập trung vào khai thác thủy sản tự nhiên
- B. Có nhiều lợi thế về điều kiện tự nhiên, truyền thống và thị trường tiêu thụ
- C. Áp dụng công nghệ hiện đại nhất thế giới trong mọi khâu
- D. Nguồn vốn đầu tư từ nước ngoài chiếm tỷ lệ rất cao
Câu 17: Một nhà máy chế biến thủy sản đang tìm cách giảm thiểu tác động môi trường từ chất thải rắn và nước thải. Biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để xử lý phụ phẩm và nước thải từ quá trình chế biến theo hướng bền vững?
- A. Xả trực tiếp ra sông hoặc biển để pha loãng
- B. Chôn lấp hoặc đốt bỏ toàn bộ chất thải
- C. Chỉ xử lý một phần nước thải thô
- D. Xử lý nước thải đạt chuẩn và tận dụng phụ phẩm để sản xuất sản phẩm khác
Câu 18: Sự suy giảm đa dạng sinh học trong các hệ sinh thái rừng và thủy sản do hoạt động của con người có thể gây ra những hậu quả kinh tế - xã hội nào?
- A. Mất nguồn gen quý, giảm khả năng chống chịu của hệ sinh thái và ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các loài quý hiếm, không tác động đến kinh tế
- C. Làm tăng năng suất khai thác do giảm cạnh tranh giữa các loài
- D. Không gây ra hậu quả đáng kể vì con người có thể thay thế bằng công nghệ
Câu 19: Khi quy hoạch một khu rừng phòng hộ đầu nguồn, yếu tố tự nhiên nào cần được ưu tiên xem xét hàng đầu để đảm bảo chức năng giữ nước và chống xói mòn của rừng?
- A. Khí hậu ôn hòa
- B. Địa hình đồi núi dốc
- C. Đất đai màu mỡ
- D. Gần khu dân cư
Câu 20: Tại sao việc quản lý và khai thác rừng phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về tái sinh rừng tự nhiên hoặc trồng rừng thay thế sau khai thác?
- A. Để tăng sản lượng gỗ trong ngắn hạn
- B. Để chuyển đổi mục đích sử dụng đất rừng
- C. Để duy trì nguồn tài nguyên rừng và đảm bảo phát triển bền vững
- D. Để tăng chi phí sản xuất gỗ
Câu 21: Một quốc gia có diện tích rừng tự nhiên lớn nhưng tốc độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu nông sản thô. Việc phát triển ngành lâm nghiệp theo hướng nào sau đây có thể đóng góp hiệu quả nhất vào tăng trưởng kinh tế mà vẫn đảm bảo tính bền vững?
- A. Đẩy mạnh khai thác gỗ tự nhiên không giới hạn
- B. Chuyển đổi rừng sang đất nông nghiệp để tăng xuất khẩu nông sản
- C. Chỉ tập trung vào bảo tồn, không khai thác
- D. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ và lâm sản ngoài gỗ
Câu 22: Ngành thủy sản được xem là một ngành kinh tế biển mũi nhọn của nhiều quốc gia ven biển. Vai trò
- A. Đóng góp lớn vào GDP, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu
- B. Chỉ cung cấp thực phẩm cho tiêu dùng nội địa
- C. Chủ yếu phục vụ du lịch biển
- D. Ít liên quan đến các ngành kinh tế khác
Câu 23: Một vùng nuôi tôm nước lợ đang gặp vấn đề dịch bệnh lan rộng gây thiệt hại lớn. Nguyên nhân nào sau đây có thể là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này trong bối cảnh nuôi trồng thâm canh mật độ cao?
- A. Nguồn nước nuôi quá sạch và giàu oxy
- B. Môi trường nước bị ô nhiễm, suy thoái do mật độ nuôi cao và quản lý kém
- C. Thiếu thức ăn công nghiệp chất lượng cao
- D. Nhiệt độ nước quá thấp quanh năm
Câu 24: Để đảm bảo nguồn lợi thủy sản tự nhiên không bị cạn kiệt do khai thác quá mức, biện pháp quản lý nào sau đây thường được các quốc gia áp dụng?
- A. Khuyến khích khai thác quanh năm không giới hạn
- B. Chỉ tập trung phát triển nuôi trồng, bỏ qua khai thác
- C. Tăng cường sử dụng các loại ngư cụ có tính hủy diệt cao
- D. Thiết lập hạn ngạch khai thác, cấm khai thác theo mùa và khu vực
Câu 25: So với sản phẩm từ chăn nuôi truyền thống (gia súc, gia cầm), sản phẩm từ thủy sản (đặc biệt là cá) thường có ưu điểm dinh dưỡng nổi bật nào?
- A. Giàu axit béo không no Omega-3 và dễ tiêu hóa hơn
- B. Chứa nhiều cholesterol xấu hơn
- C. Cung cấp ít protein hơn
- D. Luôn có giá thành rẻ hơn
Câu 26: Việc phát triển du lịch sinh thái dựa vào rừng có thể mang lại lợi ích kinh tế, nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn những rủi ro môi trường nếu không quản lý chặt chẽ. Rủi ro nào sau đây là đáng lưu tâm nhất?
- A. Làm tăng diện tích rừng
- B. Thúc đẩy đa dạng sinh học phát triển
- C. Gây ô nhiễm môi trường, suy thoái cảnh quan nếu quản lý lỏng lẻo
- D. Giảm nguy cơ cháy rừng
Câu 27: Một quốc gia đang muốn tăng cường xuất khẩu các sản phẩm thủy sản có giá trị cao ra thị trường quốc tế. Hoạt động nào trong chuỗi giá trị thủy sản cần được đầu tư nâng cấp mạnh mẽ nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Chỉ tập trung vào khai thác truyền thống
- B. Đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và đa dạng hóa sản phẩm
- C. Giảm giá bán sản phẩm thô
- D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa
Câu 28: Tại sao việc bảo vệ các khu rừng ngập mặn ven biển lại quan trọng đối với cả ngành lâm nghiệp (là một loại rừng) và ngành thủy sản (nuôi trồng/khai thác)?
- A. Chỉ vì rừng ngập mặn cung cấp gỗ quý
- B. Chỉ vì rừng ngập mặn là nơi khai thác thủy sản chính
- C. Chỉ vì rừng ngập mặn giúp chắn sóng cho tàu thuyền
- D. Rừng ngập mặn là môi trường sống quan trọng cho nhiều loài thủy sản và là nơi nuôi trồng tiềm năng
Câu 29: Biểu đồ xu hướng (tưởng tượng) cho thấy tỷ trọng sản lượng nuôi trồng trong tổng sản lượng thủy sản toàn cầu liên tục tăng và đã vượt qua tỷ trọng khai thác trong những năm gần đây. Xu hướng này phản ánh điều gì về sự phát triển của ngành thủy sản thế giới?
- A. Nguồn lợi thủy sản tự nhiên đang phục hồi mạnh mẽ
- B. Hoạt động khai thác thủy sản ngày càng hiệu quả hơn
- C. Nuôi trồng thủy sản trở thành nguồn cung cấp chính, giảm áp lực lên khai thác tự nhiên
- D. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản trên thế giới đang giảm
Câu 30: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến quy mô và cơ cấu sản phẩm của ngành chế biến thủy sản tại một quốc gia?
- A. Thị trường tiêu thụ (nhu cầu, thị hiếu, tiêu chuẩn)
- B. Diện tích mặt nước có thể nuôi trồng
- C. Số lượng tàu thuyền khai thác
- D. Điều kiện khí hậu của quốc gia