Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 28: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu ngành công nghiệp, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố công nghiệp - Đề 03
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 28: Vai trò, đặc điểm, cơ cấu ngành công nghiệp, các nhân tố ảnh hưởng tới sự phát triển và phân bố công nghiệp - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vai trò nào của công nghiệp được thể hiện rõ nhất qua việc các nhà máy sản xuất thép, xi măng, hóa chất cung cấp nguyên liệu và vật liệu cho ngành xây dựng cơ bản và sản xuất ô tô, máy bay?
- A. Cung cấp tư liệu sản xuất, xây dựng cơ sở vật chất kĩ thuật.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác.
- C. Tạo ra số lượng sản phẩm tiêu dùng lớn.
- D. Góp phần khai thác hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.
Câu 2: Đặc điểm nào sau đây của sản xuất công nghiệp giúp giải thích vì sao các nhà máy thường được xây dựng tập trung tại các khu công nghiệp hoặc cụm công nghiệp thay vì phân tán rộng rãi?
- A. Có tính mùa vụ cao.
- B. Phụ thuộc nhiều vào điều kiện tự nhiên.
- C. Có tính tập trung cao độ.
- D. Đòi hỏi nhiều lao động phổ thông.
Câu 3: Phân tích cơ cấu ngành công nghiệp theo công dụng sản phẩm, nhóm ngành nào sau đây chủ yếu sản xuất ra máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu phục vụ cho quá trình sản xuất tiếp theo?
- A. Công nghiệp nhẹ.
- B. Công nghiệp năng lượng.
- C. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
- D. Công nghiệp nặng.
Câu 4: Ngành công nghiệp dệt may, da giày, chế biến thực phẩm thường có xu hướng phân bố gần khu vực dân cư đông đúc hoặc các đô thị lớn. Nhân tố ảnh hưởng nào giải thích rõ nhất xu hướng phân bố này?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Thị trường tiêu thụ và nguồn lao động dồi dào.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi về giao thông đường biển.
- D. Chính sách ưu đãi đầu tư từ chính phủ.
Câu 5: Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến như tự động hóa, robot hóa vào sản xuất ô tô đã làm giảm đáng kể số lượng công nhân cần thiết trong dây chuyền lắp ráp. Điều này thể hiện ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển công nghiệp?
- A. Khoa học - công nghệ.
- B. Thị trường tiêu thụ.
- C. Nguồn nguyên liệu.
- D. Chính sách phát triển công nghiệp.
Câu 6: So với sản xuất nông nghiệp, sản xuất công nghiệp có đặc điểm nổi bật nào giúp nó ít bị ảnh hưởng bởi các yếu tố ngẫu nhiên của thời tiết và khí hậu?
- A. Tính chất sản xuất theo quy trình công nghệ khép kín, có thể kiểm soát môi trường sản xuất.
- B. Sử dụng nguồn nguyên liệu chủ yếu là khoáng sản.
- C. Tập trung nhiều lao động có trình độ cao.
- D. Sản phẩm có giá trị kinh tế lớn hơn.
Câu 7: Một quốc gia có trữ lượng than đá và quặng sắt lớn, cùng với nguồn nước dồi dào. Theo lý thuyết về nhân tố ảnh hưởng đến phân bố công nghiệp, quốc gia này có lợi thế để phát triển mạnh nhóm ngành công nghiệp nào?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
- C. Công nghiệp luyện kim và năng lượng.
- D. Công nghiệp sản xuất hàng tiêu dùng.
Câu 8: Sự ra đời và phát triển của các khu công nghiệp tập trung, các liên hợp công nghiệp lớn thể hiện rõ nhất hình thức tổ chức sản xuất nào trong công nghiệp?
- A. Chuyên môn hóa.
- B. Hợp tác hóa.
- C. Đa dạng hóa.
- D. Liên hợp hóa.
Câu 9: Ngành công nghiệp khai thác mỏ thuộc nhóm ngành nào trong cơ cấu công nghiệp theo tính chất tác động đến đối tượng lao động?
- A. Công nghiệp chế biến.
- B. Công nghiệp khai thác.
- C. Công nghiệp năng lượng.
- D. Công nghiệp sản xuất.
Câu 10: Chính sách phát triển công nghiệp của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến sự phân bố công nghiệp bằng cách nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến việc lựa chọn công nghệ sản xuất.
- B. Chỉ quyết định loại hình sản phẩm được sản xuất.
- C. Định hướng ưu tiên phát triển các ngành, các vùng và thu hút đầu tư.
- D. Chỉ tác động đến giá thành sản phẩm công nghiệp.
Câu 11: Vai trò "thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác" của công nghiệp được thể hiện qua ví dụ nào sau đây?
- A. Sản xuất máy móc nông nghiệp giúp tăng năng suất lao động trong nông nghiệp.
- B. Cung cấp hàng tiêu dùng cho người dân.
- C. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
- D. Khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên khoáng sản.
Câu 12: Đặc điểm nào của sản xuất công nghiệp tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật hiện đại một cách nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều lao động phổ thông.
- B. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.
- C. Phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu tự nhiên.
- D. Tính chất sản xuất theo quy trình công nghệ, có khả năng tự động hóa cao.
Câu 13: Khi phân tích cơ cấu ngành công nghiệp của một quốc gia, việc tỷ trọng ngành công nghiệp chế biến ngày càng tăng, đặc biệt là các ngành đòi hỏi công nghệ cao, thường là biểu hiện của điều gì?
- A. Sự suy giảm vai trò của công nghiệp trong nền kinh tế.
- B. Quá trình công nghiệp hóa đang diễn ra theo hướng hiện đại, nâng cao giá trị gia tăng.
- C. Sự phụ thuộc ngày càng tăng vào nguồn nguyên liệu thô.
- D. Ngành nông nghiệp đang chiếm ưu thế tuyệt đối.
Câu 14: Nhân tố nào sau đây có vai trò quyết định nhất đến quy mô và cơ cấu sản phẩm của ngành công nghiệp?
- A. Nguồn lao động.
- B. Chính sách của nhà nước.
- C. Tài nguyên thiên nhiên.
- D. Thị trường tiêu thụ.
Câu 15: Một nhà máy chế biến thủy sản đông lạnh thường được xây dựng ở các vùng ven biển hoặc gần các ngư trường lớn. Nhân tố ảnh hưởng nào chi phối chủ yếu quyết định địa điểm này?
- A. Nguồn nguyên liệu.
- B. Thị trường tiêu thụ.
- C. Nguồn lao động.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông.
Câu 16: Ngành công nghiệp năng lượng (khai thác dầu khí, nhiệt điện, thủy điện) thuộc nhóm ngành nào trong cơ cấu công nghiệp theo công dụng sản phẩm?
- A. Công nghiệp nặng.
- B. Công nghiệp nhẹ.
- C. Công nghiệp chế biến.
- D. Công nghiệp khai thác.
Câu 17: Việc một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử chỉ tập trung vào sản xuất một loại chip cụ thể, sau đó bán cho các nhà máy khác để lắp ráp thành sản phẩm hoàn chỉnh (điện thoại, máy tính) thể hiện hình thức tổ chức sản xuất nào trong công nghiệp?
- A. Liên hợp hóa.
- B. Chuyên môn hóa.
- C. Hợp tác hóa.
- D. Đa dạng hóa.
Câu 18: Nhân tố nào sau đây được xem là điều kiện tiên quyết để một ngành công nghiệp có thể hình thành và phát triển, đặc biệt là các ngành công nghiệp khai thác và một số ngành chế biến nặng?
- A. Thị trường tiêu thụ rộng lớn.
- B. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
- C. Tài nguyên thiên nhiên (khoáng sản, năng lượng, nước...).
- D. Chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước.
Câu 19: Sự phát triển của công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trình độ văn minh xã hội thông qua khía cạnh nào?
- A. Chỉ tạo ra nhiều sản phẩm tiêu dùng giá rẻ.
- B. Chỉ cung cấp việc làm cho người lao động.
- C. Chỉ làm tăng GDP quốc gia.
- D. Cung cấp các tiện nghi sinh hoạt hiện đại, cải thiện đời sống vật chất và tinh thần.
Câu 20: Việc các nhà máy sản xuất ô tô cần liên kết chặt chẽ với các nhà máy sản xuất phụ tùng (lốp xe, kính, động cơ, ghế ngồi...) để đảm bảo nguồn cung ổn định và đúng chủng loại thể hiện hình thức tổ chức sản xuất nào?
- A. Hợp tác hóa.
- B. Chuyên môn hóa.
- C. Liên hợp hóa.
- D. Đa dạng hóa.
Câu 21: Nhân tố kinh tế - xã hội nào sau đây ảnh hưởng đến cả sự phát triển và phân bố công nghiệp, đặc biệt là các ngành cần nhiều lao động hoặc gần thị trường?
- A. Vị trí địa lý.
- B. Dân cư và lao động.
- C. Tài nguyên nước.
- D. Địa hình.
Câu 22: Việc chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng tăng tỷ trọng các ngành công nghiệp công nghệ cao, giảm tỷ trọng các ngành sử dụng nhiều tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường là biểu hiện của điều gì?
- A. Sự suy thoái của ngành công nghiệp.
- B. Thiếu hụt nguồn nguyên liệu truyền thống.
- C. Chỉ là xu hướng nhất thời không có ý nghĩa lâu dài.
- D. Sự phát triển bền vững và thích ứng với xu thế toàn cầu.
Câu 23: Nhân tố nào sau đây có vai trò ngày càng quan trọng, giúp khắc phục những hạn chế về nguồn nguyên liệu truyền thống và thay đổi đáng kể bản đồ phân bố công nghiệp?
- A. Khoa học - công nghệ.
- B. Thị trường.
- C. Dân cư.
- D. Vị trí địa lý.
Câu 24: Phân tích vai trò của công nghiệp, hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò "tạo ra sản phẩm tiêu dùng có giá trị"?
- A. Sản xuất máy kéo cho nông nghiệp.
- B. Cung cấp điện cho các nhà máy.
- C. Chế biến sữa thành các sản phẩm đóng hộp.
- D. Khai thác quặng sắt.
Câu 25: Đặc điểm "tập trung cao độ" của sản xuất công nghiệp mang lại lợi ích kinh tế chủ yếu nào?
- A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- B. Giúp phân tán rủi ro sản xuất.
- C. Thuận lợi cho việc sử dụng lao động phổ thông.
- D. Sử dụng hiệu quả cơ sở hạ tầng, giảm chi phí sản xuất và vận chuyển.
Câu 26: Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng (xi măng, gạch ngói...) thường có xu hướng phân bố gần khu vực có nguồn nguyên liệu (đá vôi, đất sét) hoặc gần thị trường tiêu thụ lớn. Điều này cho thấy sự ảnh hưởng tổng hợp của các nhân tố nào?
- A. Chỉ có tài nguyên thiên nhiên.
- B. Tài nguyên thiên nhiên và thị trường.
- C. Chỉ có khoa học - công nghệ.
- D. Chỉ có chính sách.
Câu 27: Sự khác biệt cơ bản trong đối tượng lao động giữa công nghiệp khai thác và công nghiệp chế biến là gì?
- A. Công nghiệp khai thác tác động vào đối tượng tự nhiên chưa qua chế biến, công nghiệp chế biến tác động vào sản phẩm của ngành khai thác hoặc nông nghiệp.
- B. Công nghiệp khai thác sử dụng máy móc, công nghiệp chế biến sử dụng lao động thủ công.
- C. Công nghiệp khai thác tạo ra sản phẩm cuối cùng, công nghiệp chế biến tạo ra bán thành phẩm.
- D. Công nghiệp khai thác ít phụ thuộc tự nhiên, công nghiệp chế biến phụ thuộc nhiều vào tự nhiên.
Câu 28: Tại sao ở nhiều nước đang phát triển, các ngành công nghiệp sử dụng nhiều lao động như dệt may, da giày lại có điều kiện phát triển mạnh?
- A. Công nghệ sản xuất rất hiện đại.
- B. Nguồn lao động dồi dào, chi phí nhân công thấp.
- C. Thị trường tiêu thụ nội địa rất nhỏ.
- D. Thiếu nguồn nguyên liệu tại chỗ.
Câu 29: Vai trò nào của công nghiệp thể hiện rõ nhất qua việc tạo ra hàng triệu việc làm, góp phần nâng cao thu nhập và ổn định đời sống cho người dân?
- A. Tạo việc làm, tăng thu nhập, góp phần phát triển kinh tế.
- B. Cung cấp tư liệu sản xuất.
- C. Xây dựng cơ sở vật chất kĩ thuật.
- D. Thúc đẩy các ngành kinh tế khác.
Câu 30: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, đường biển, đường hàng không) ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố công nghiệp chủ yếu như thế nào?
- A. Chỉ ảnh hưởng đến giá thành sản phẩm.
- B. Chỉ quyết định loại hình công nghiệp được phát triển.
- C. Giúp vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm dễ dàng, mở rộng thị trường, giảm chi phí sản xuất.
- D. Chỉ tác động đến quy mô sản xuất của nhà máy.