Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 29: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 01
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 29: Địa lí một số ngành công nghiệp - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Một quốc gia có nguồn tài nguyên than đá dồi dào nhưng lại thiếu nguồn nước lớn và có mật độ dân số cao ở các khu vực khai thác than. Khi quy hoạch phát triển công nghiệp năng lượng, loại hình nhà máy điện nào sau đây ít được ưu tiên xây dựng gần các mỏ than nhất, xét về yếu tố môi trường và nguồn nước?
- A. Nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá
- B. Nhà máy thủy điện
- C. Nhà máy điện gió
- D. Nhà máy điện mặt trời
Câu 2: Phân tích vai trò của ngành công nghiệp điện lực đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia hiện đại. Vai trò nào dưới đây là quan trọng nhất?
- A. Cung cấp nhiên liệu cho ngành giao thông vận tải.
- B. Tạo ra sản phẩm đa dạng cho tiêu dùng.
- C. Là cơ sở hạ tầng thiết yếu để phát triển nền kinh tế hiện đại.
- D. Đóng góp lớn vào nguồn thu ngân sách nhà nước từ xuất khẩu.
Câu 3: Quan sát biểu đồ tỉ trọng các nguồn năng lượng sơ cấp được sử dụng để sản xuất điện trên thế giới giai đoạn 1990-2020 (giả định có xu hướng: than đá giảm, dầu mỏ giảm, khí tự nhiên tăng, năng lượng tái tạo tăng, thủy điện ổn định, hạt nhân ổn định). Sự thay đổi này phản ánh xu hướng chính nào của ngành công nghiệp năng lượng toàn cầu?
- A. Tăng cường sử dụng các nguồn năng lượng truyền thống như than và dầu mỏ.
- B. Chuyển dịch sang sử dụng các nguồn năng lượng sạch và bền vững hơn.
- C. Giảm tổng nhu cầu tiêu thụ năng lượng trên toàn cầu.
- D. Tăng cường sản xuất điện hạt nhân trên diện rộng.
Câu 4: Tại sao các nhà máy luyện kim đen (sản xuất gang, thép) thường được đặt gần các mỏ quặng sắt và than cốc hoặc gần cảng biển lớn?
- A. Để dễ dàng tiếp cận thị trường tiêu thụ nội địa.
- B. Để tận dụng nguồn lao động dồi dào và giá rẻ.
- C. Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường tại các khu dân cư.
- D. Để giảm chi phí vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm có khối lượng lớn.
Câu 5: Một quốc gia có trữ lượng bô-xít lớn, khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thuận lợi cho nông nghiệp, và đường bờ biển dài. Ngành công nghiệp luyện kim màu nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại quốc gia này?
- A. Luyện kim đồng
- B. Luyện kim nhôm
- C. Luyện kim chì
- D. Luyện kim kẽm
Câu 6: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm có đặc điểm gì khiến nó phân bố rộng khắp và thường gắn liền với vùng nguyên liệu hoặc thị trường tiêu thụ?
- A. Nguyên liệu thường cồng kềnh, dễ hư hỏng và sản phẩm là hàng tiêu dùng thiết yếu.
- B. Công nghệ sản xuất rất phức tạp và đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
- C. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn để tiếp cận công nghệ cao.
- D. Chủ yếu sản xuất để xuất khẩu ra thị trường nước ngoài.
Câu 7: Ngành công nghiệp dệt may được xem là ngành công nghiệp trọng điểm ở nhiều quốc gia đang phát triển. Yếu tố địa lí nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất thu hút ngành này đến các quốc gia này?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi cho xuất khẩu.
- B. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
- C. Nguồn lao động dồi dào, giá rẻ.
- D. Thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn.
Câu 8: Việc phát triển mạnh các nhà máy nhiệt điện sử dụng than đá ở một khu vực có thể dẫn đến hậu quả môi trường nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Gia tăng hiện tượng mưa axit.
- B. Làm cạn kiệt nguồn nước ngầm.
- C. Gây ô nhiễm đất do tràn dầu.
- D. Phá hủy tầng ozon.
Câu 9: So sánh công nghiệp khai thác than và công nghiệp khai thác dầu khí, điểm khác biệt cơ bản nhất về phương thức khai thác và vận chuyển là gì?
- A. Than chỉ khai thác trên đất liền, dầu khí chỉ khai thác dưới biển.
- B. Than khai thác dễ dàng hơn dầu khí.
- C. Than vận chuyển bằng đường ống, dầu khí vận chuyển bằng tàu hỏa.
- D. Than là chất rắn, khai thác và vận chuyển khác biệt so với dầu khí lỏng/khí.
Câu 10: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề đầu ra cho nông sản. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Giúp nông dân tự tiêu thụ sản phẩm của mình.
- B. Tạo thị trường ổn định và nâng cao giá trị cho nông sản.
- C. Cung cấp giống cây trồng, vật nuôi cho nông nghiệp.
- D. Hỗ trợ nông dân trong việc canh tác hiệu quả.
Câu 11: Trong ngành công nghiệp luyện kim màu, việc sản xuất nhôm tiêu thụ một lượng điện năng khổng lồ. Điều này giải thích tại sao các nhà máy luyện nhôm thường được đặt ở đâu?
- A. Gần các khu vực có dân số đông đúc.
- B. Gần các trung tâm nghiên cứu khoa học.
- C. Gần các nguồn cung cấp điện năng giá rẻ và ổn định.
- D. Gần các mỏ quặng sắt.
Câu 12: Nguồn năng lượng nào sau đây được xem là nguồn năng lượng tái tạo và sạch, có tiềm năng lớn ở các quốc gia có nhiều sông suối, địa hình đồi núi?
- A. Năng lượng thủy điện.
- B. Năng lượng nhiệt điện than.
- C. Năng lượng điện hạt nhân.
- D. Năng lượng địa nhiệt (chỉ ở khu vực có hoạt động địa chất mạnh).
Câu 13: Ngành công nghiệp dệt may có đặc điểm là cần nhiều lao động phổ thông. Điều này dẫn đến xu hướng phân bố sản xuất của ngành này như thế nào trên phạm vi toàn cầu?
- A. Tập trung chủ yếu ở các quốc gia phát triển có công nghệ cao.
- B. Phân bố đồng đều ở tất cả các quốc gia trên thế giới.
- C. Chỉ tập trung ở các khu vực gần nguồn nguyên liệu bông, vải.
- D. Có xu hướng dịch chuyển từ các nước phát triển sang các nước đang phát triển.
Câu 14: Công nghiệp dầu khí không chỉ cung cấp năng lượng mà còn là nguyên liệu đầu vào quan trọng cho ngành công nghiệp nào sau đây?
- A. Công nghiệp luyện kim.
- B. Công nghiệp hóa chất (hóa dầu).
- C. Công nghiệp dệt may.
- D. Công nghiệp chế biến gỗ.
Câu 15: So với than đá, dầu mỏ có những ưu điểm gì khiến nó trở thành nguồn năng lượng phổ biến hàng đầu thế giới trong thế kỷ XX?
- A. Trữ lượng lớn hơn than đá.
- B. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn than đá.
- C. Khả năng sinh nhiệt cao, dễ vận chuyển và sử dụng.
- D. Giá thành luôn rẻ hơn than đá.
Câu 16: Khi đánh giá tiềm năng phát triển ngành công nghiệp chế biến thực phẩm ở một vùng, yếu tố nào sau đây ít quan trọng hơn so với các yếu tố còn lại?
- A. Nguồn nguyên liệu nông, lâm, thủy sản.
- B. Thị trường tiêu thụ (nội địa và xuất khẩu).
- C. Nguồn lao động.
- D. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản kim loại.
Câu 17: Ngành công nghiệp năng lượng có vai trò là ngành đi trước một bước. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Sự phát triển của nó tạo tiền đề về năng lượng, nhiên liệu cho các ngành kinh tế khác.
- B. Nó là ngành có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong nền kinh tế.
- C. Nó là ngành ra đời sớm nhất trong lịch sử công nghiệp.
- D. Nó luôn nhận được ưu tiên đầu tư từ chính phủ.
Câu 18: Nguồn năng lượng nào sau đây có ưu điểm là không phát thải khí nhà kính trong quá trình vận hành, nhưng lại tiềm ẩn rủi ro về an toàn phóng xạ và vấn đề xử lý chất thải?
- A. Thủy điện.
- B. Địa nhiệt.
- C. Điện gió.
- D. Điện hạt nhân.
Câu 19: Để sản xuất gang thép, ngoài quặng sắt, người ta cần sử dụng nguyên liệu nào sau đây làm chất khử và cung cấp nhiệt?
- A. Than cốc.
- B. Dầu mỏ.
- C. Khí tự nhiên.
- D. Bô-xít.
Câu 20: Ngành công nghiệp dệt may sử dụng nguyên liệu chính là sợi (tự nhiên hoặc tổng hợp). Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự đa dạng và chất lượng nguồn nguyên liệu sợi tự nhiên?
- A. Công nghệ sản xuất hiện đại.
- B. Điều kiện tự nhiên (khí hậu, đất đai).
- C. Thị trường tiêu thụ quốc tế.
- D. Chính sách thuế của nhà nước.
Câu 21: Một quốc gia có nhiều ánh nắng mặt trời quanh năm và diện tích đất trống lớn ở các vùng khô hạn. Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển mạnh nhất tại quốc gia này?
- A. Thủy điện.
- B. Điện gió.
- C. Điện mặt trời.
- D. Điện địa nhiệt.
Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong phân bố các nhà máy luyện kim đen và luyện kim màu. Tại sao luyện kim màu (trừ nhôm) thường phân bố phân tán hơn luyện kim đen?
- A. Quy mô sản xuất nhỏ hơn, sản phẩm đa dạng và giá trị cao hơn trên đơn vị khối lượng.
- B. Nguyên liệu cho luyện kim màu phân bố đồng đều trên toàn cầu.
- C. Luyện kim màu tiêu thụ ít năng lượng hơn luyện kim đen.
- D. Công nghệ luyện kim màu đơn giản hơn luyện kim đen.
Câu 23: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm không chỉ cung cấp sản phẩm cho tiêu dùng mà còn góp phần vào sự phát triển của ngành thương mại và dịch vụ. Điều này thể hiện qua hoạt động nào sau đây?
- A. Hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.
- B. Hoạt động khai thác nguồn nguyên liệu ban đầu.
- C. Hoạt động đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu.
- D. Hoạt động phân phối, bán lẻ sản phẩm, logistics.
Câu 24: Tại sao việc phát triển năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời lại gặp khó khăn trong việc đảm bảo cung cấp điện ổn định cho mạng lưới điện quốc gia?
- A. Sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và tính biến động của nguồn phát.
- B. Chi phí sản xuất điện từ năng lượng tái tạo quá cao.
- C. Công nghệ sản xuất điện từ năng lượng tái tạo còn lạc hậu.
- D. Không có đủ diện tích đất để xây dựng nhà máy.
Câu 25: Khi một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, ngành công nghiệp nào sau đây thường phát triển mạnh mẽ nhất để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng?
- A. Công nghiệp dệt may.
- B. Công nghiệp điện lực.
- C. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
- D. Công nghiệp khai thác than.
Câu 26: Ngoài vai trò là nhiên liệu, than đá còn được sử dụng làm nguyên liệu cho ngành công nghiệp nào khác?
- A. Công nghiệp chế biến gỗ.
- B. Công nghiệp dệt may.
- C. Công nghiệp luyện kim đen.
- D. Công nghiệp hóa dược.
Câu 27: So với ngành công nghiệp nặng (như luyện kim, hóa chất), ngành công nghiệp nhẹ (như dệt may, chế biến thực phẩm) thường có đặc điểm gì về quy mô vốn đầu tư và tính chất sản xuất?
- A. Vốn đầu tư lớn, sản xuất sản phẩm phục vụ tư liệu sản xuất.
- B. Vốn đầu tư lớn, sản xuất sản phẩm có giá trị cao.
- C. Vốn đầu tư nhỏ, sản xuất sản phẩm phục vụ tư liệu sản xuất.
- D. Vốn đầu tư nhỏ hơn, sản xuất sản phẩm phục vụ tiêu dùng.
Câu 28: Việc phát triển mạnh các nhà máy thủy điện trên các dòng sông lớn có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường và xã hội ở vùng hạ lưu?
- A. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng hạ lưu.
- B. Làm tăng nguy cơ lũ lụt ở hạ lưu.
- C. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.
- D. Làm tăng độ mặn của nước ở vùng cửa sông.
Câu 29: Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm có mối liên hệ chặt chẽ với những ngành kinh tế nào sau đây?
- A. Chỉ liên hệ với nông nghiệp và thương mại.
- B. Chỉ liên hệ với công nghiệp nặng và dịch vụ.
- C. Chỉ liên hệ với nông nghiệp và công nghiệp nhẹ.
- D. Nông nghiệp, công nghiệp năng lượng, công nghiệp hóa chất, công nghiệp cơ khí, dịch vụ.
Câu 30: Xu hướng toàn cầu về phát triển năng lượng sạch và bền vững nhằm mục đích chủ yếu nào sau đây?
- A. Giảm chi phí sản xuất điện.
- B. Bảo vệ môi trường và ứng phó với biến đổi khí hậu.
- C. Tăng cường an ninh năng lượng quốc gia (không phụ thuộc nhập khẩu).
- D. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành năng lượng.