Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 31: Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 31: Tác động của công nghiệp đối với môi trường, phát triển năng lượng tái tạo, định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Hoạt động công nghiệp phát thải một lượng lớn khí SO2 và NOx vào khí quyển chủ yếu gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Ô nhiễm tiếng ồn
- B. Thủng tầng ozon
- C. Mưa axit
- D. Ô nhiễm nhiệt
Câu 2: Nguồn nước thải công nghiệp thường chứa các chất độc hại như kim loại nặng, hóa chất hữu cơ khó phân hủy. Tác động trực tiếp và nguy hiểm nhất của loại nước thải này đối với môi trường nước ngọt là gì?
- A. Làm tăng độ pH của nước
- B. Gây xói mòn bờ sông, hồ
- C. Tăng lượng oxy hòa tan trong nước
- D. Gây độc cho sinh vật thủy sinh và ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng
Câu 3: Rác thải rắn công nghiệp, đặc biệt là chất thải nguy hại, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây ra hậu quả nào đối với môi trường đất?
- A. Làm tăng độ phì nhiêu của đất
- B. Làm ô nhiễm đất, suy thoái chất lượng đất và nguồn nước ngầm
- C. Thúc đẩy quá trình phong hóa đất
- D. Giảm thiểu sự phát triển của vi sinh vật có lợi trong đất
Câu 4: Khai thác quá mức các nguồn tài nguyên khoáng sản (than, quặng sắt, dầu mỏ...) để phục vụ công nghiệp dẫn đến nguy cơ cạn kiệt tài nguyên. Vấn đề này đặt ra thách thức lớn nhất nào cho sự phát triển kinh tế - xã hội trong tương lai?
- A. Thiếu hụt nguyên liệu đầu vào cho sản xuất và tăng chi phí năng lượng
- B. Giảm nhu cầu về công nghệ khai thác
- C. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu khoáng sản
- D. Làm giảm ô nhiễm môi trường do khai thác
Câu 5: Hiệu ứng nhà kính gia tăng do lượng khí thải CO2, CH4... từ các hoạt động công nghiệp là nguyên nhân chính dẫn tới hiện tượng toàn cầu nào?
- A. Mưa đá bất thường
- B. Động đất và sóng thần
- C. Biến đổi khí hậu
- D. Sóng nhiệt địa phương
Câu 6: Nguồn năng lượng nào sau đây được xếp vào nhóm năng lượng tái tạo?
- A. Than đá
- B. Dầu mỏ
- C. Khí tự nhiên
- D. Năng lượng địa nhiệt
Câu 7: Ưu điểm nổi bật nhất của việc sử dụng năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?
- A. Thân thiện với môi trường, giảm phát thải khí nhà kính
- B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn
- C. Không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên (thời tiết, địa hình)
- D. Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ với số lượng lớn
Câu 8: Phát triển thủy điện là một trong những cách khai thác năng lượng tái tạo từ sức nước. Tuy nhiên, việc xây dựng các đập thủy điện lớn có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến môi trường và xã hội?
- A. Làm tăng mực nước biển
- B. Giảm lượng mưa trong khu vực
- C. Thay đổi dòng chảy tự nhiên, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và di dời dân cư
- D. Tăng lượng khí thải CO2 vào khí quyển
Câu 9: Năng lượng mặt trời và năng lượng gió được xem là vô tận và sạch. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của hai nguồn năng lượng này khi tích hợp vào lưới điện quốc gia là gì?
- A. Chi phí vận hành và bảo trì rất cao
- B. Tính không ổn định và phụ thuộc vào điều kiện thời tiết
- C. Gây ô nhiễm tiếng ồn nghiêm trọng
- D. Yêu cầu diện tích lắp đặt rất nhỏ
Câu 10: Để đảm bảo an ninh năng lượng và giảm thiểu tác động môi trường, nhiều quốc gia đang đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo. Điều này phản ánh xu hướng phát triển công nghiệp nào trong tương lai?
- A. Phát triển công nghiệp xanh và bền vững
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào năng lượng hạt nhân
- C. Tăng cường sử dụng than đá và dầu mỏ
- D. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp
Câu 11: Khái niệm "Sản xuất sạch hơn" trong công nghiệp đề cập đến việc áp dụng các biện pháp nhằm mục tiêu cốt lõi nào trong quá trình sản xuất?
- A. Chỉ tập trung xử lý chất thải cuối đường ống
- B. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ
- C. Giảm số lượng công nhân tham gia sản xuất
- D. Giảm thiểu việc sử dụng tài nguyên và hạn chế phát thải ô nhiễm tại nguồn
Câu 12: Mô hình "Kinh tế tuần hoàn" (Circular Economy) trong công nghiệp khác biệt cơ bản với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (lấy - làm - vứt) ở điểm nào?
- A. Tập trung vào kéo dài vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải
- B. Tăng cường sản xuất hàng hóa dùng một lần
- C. Phụ thuộc chủ yếu vào việc khai thác tài nguyên mới
- D. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận mà bỏ qua yếu tố môi trường
Câu 13: Việc ứng dụng rộng rãi công nghệ số, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa trong công nghiệp hiện đại được kỳ vọng sẽ góp phần vào phát triển bền vững như thế nào?
- A. Làm tăng lượng chất thải công nghiệp
- B. Tiêu thụ nhiều năng lượng hóa thạch hơn
- C. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí tài nguyên và năng lượng, tăng hiệu quả
- D. Giảm sự cần thiết của các nguồn năng lượng tái tạo
Câu 14: Để hướng tới phát triển công nghiệp bền vững, một trong những giải pháp quan trọng nhất liên quan đến nguồn nguyên liệu là gì?
- A. Chỉ sử dụng nguyên liệu nhập khẩu
- B. Ưu tiên sử dụng nguyên liệu tái tạo, tái chế và giảm thiểu tiêu thụ nguyên liệu thô
- C. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo
- D. Bỏ qua việc tìm kiếm nguyên liệu thay thế
Câu 15: Chính sách và quy định của chính phủ đóng vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy phát triển công nghiệp bền vững?
- A. Hạn chế mọi hoạt động sản xuất công nghiệp
- B. Khuyến khích các ngành công nghiệp gây ô nhiễm
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi của doanh nghiệp
- D. Thiết lập khung pháp lý, đưa ra ưu đãi/hình phạt để định hướng doanh nghiệp theo hướng xanh hơn
Câu 16: Ngành công nghiệp dệt may, đặc biệt là công đoạn nhuộm, thường phát sinh lượng nước thải lớn chứa hóa chất độc hại. Vấn đề môi trường chính liên quan đến loại nước thải này là gì?
- A. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm bởi hóa chất, màu nhuộm
- B. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng
- C. Làm tăng độ mặn của đất
- D. Phát sinh nhiều chất thải rắn không độc hại
Câu 17: Phát triển năng lượng sinh học (ví dụ: ethanol từ ngô, mía) được xem là nguồn năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, việc sản xuất năng lượng sinh học quy mô lớn có thể gây ra tác động tiêu cực nào?
- A. Giảm nhu cầu về đất nông nghiệp
- B. Tăng cường đa dạng sinh học
- C. Cạnh tranh với sản xuất lương thực, gây mất rừng để lấy đất trồng cây năng lượng
- D. Giảm lượng nước sử dụng trong nông nghiệp
Câu 18: Công nghiệp khai thác than đá gây ra nhiều vấn đề môi trường nghiêm trọng. Tác động nào sau đây là đặc trưng nhất của hoạt động này?
- A. Phát thải phóng xạ
- B. Phá hủy cảnh quan, suy thoái đất, ô nhiễm bụi và nước thải mỏ
- C. Gây ô nhiễm nhiệt cho nguồn nước
- D. Chỉ phát sinh chất thải rắn không độc hại
Câu 19: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của công nghiệp đến biến đổi khí hậu, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất về lâu dài?
- A. Tăng cường sử dụng các nhà máy nhiệt điện than cũ
- B. Không áp dụng bất kỳ công nghệ xử lý khí thải nào
- C. Chỉ trồng cây xanh xung quanh các nhà máy
- D. Chuyển đổi mạnh mẽ sang sử dụng năng lượng tái tạo và áp dụng công nghệ sản xuất ít phát thải
Câu 20: Một trong những mục tiêu quan trọng của định hướng phát triển công nghiệp trong tương lai là "công nghiệp hóa đi đôi với hiện đại hóa". Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất khía cạnh "hiện đại hóa" trong bối cảnh này?
- A. Áp dụng công nghệ tiên tiến, tự động hóa, số hóa vào sản xuất
- B. Giảm số lượng nhà máy công nghiệp
- C. Chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp truyền thống
- D. Sử dụng lao động phổ thông thay vì máy móc
Câu 21: Việc thúc đẩy hợp tác quốc tế trong lĩnh vực công nghiệp và môi trường nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Cạnh tranh gay gắt hơn về tài nguyên
- B. Chia sẻ công nghệ sạch, kinh nghiệm quản lý, huy động nguồn lực tài chính cho phát triển bền vững
- C. Chỉ tập trung giải quyết vấn đề môi trường ở cấp quốc gia
- D. Hạn chế chuyển giao công nghệ mới
Câu 22: Năng lượng thủy triều là một dạng năng lượng tái tạo có tiềm năng lớn ở các vùng ven biển. Tuy nhiên, thách thức chính khi khai thác nguồn năng lượng này là gì?
- A. Chi phí nhiên liệu cao
- B. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng
- C. Phụ thuộc vào biên độ thủy triều, chi phí đầu tư ban đầu lớn và tác động đến hệ sinh thái biển
- D. Không thể sản xuất điện liên tục
Câu 23: Ngành công nghiệp xi măng là một trong những nguồn phát thải CO2 lớn. Giải pháp công nghệ nào sau đây có thể giúp giảm đáng kể lượng khí thải này?
- A. Sử dụng nhiên liệu thay thế ít phát thải carbon và áp dụng công nghệ thu hồi, lưu trữ carbon (CCS)
- B. Tăng nhiệt độ nung clinker
- C. Sử dụng nguyên liệu thô có hàm lượng carbon cao
- D. Không cần xử lý khí thải trước khi thải ra môi trường
Câu 24: Việc tái chế và tái sử dụng vật liệu trong công nghiệp không chỉ giúp giảm lượng rác thải mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên như thế nào?
- A. Làm tăng nhu cầu khai thác tài nguyên mới
- B. Giảm áp lực khai thác tài nguyên nguyên sinh
- C. Không ảnh hưởng đến việc sử dụng tài nguyên
- D. Chỉ có lợi ích về mặt kinh tế, không liên quan đến môi trường
Câu 25: Phát triển các khu công nghiệp sinh thái là một mô hình hướng tới sự bền vững. Đặc điểm nào sau đây là cốt lõi của khu công nghiệp sinh thái?
- A. Chỉ tập trung vào một loại hình công nghiệp duy nhất
- B. Không có hệ thống xử lý chất thải tập trung
- C. Các doanh nghiệp hoạt động độc lập, không liên kết
- D. Các doanh nghiệp liên kết với nhau để chia sẻ tài nguyên, năng lượng và xử lý chất thải theo mô hình tuần hoàn
Câu 26: Năng lượng sinh khối (Biomass energy) được tạo ra từ vật liệu hữu cơ (gỗ, cây trồng, chất thải nông nghiệp...). Việc sử dụng năng lượng sinh khối thay thế nhiên liệu hóa thạch có ưu điểm gì về mặt phát thải khí nhà kính?
- A. Được coi là trung tính carbon (lượng CO2 hấp thụ khi cây phát triển cân bằng với lượng phát thải khi đốt)
- B. Phát thải CO2 nhiều hơn than đá
- C. Không phát thải bất kỳ loại khí nào
- D. Chỉ phát thải khí SO2 và NOx
Câu 27: Bên cạnh ô nhiễm không khí và nước, hoạt động công nghiệp còn có thể gây ra ô nhiễm nào khác ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và chất lượng cuộc sống?
- A. Ô nhiễm ánh sáng
- B. Ô nhiễm tiếng ồn
- C. Ô nhiễm sóng vô tuyến
- D. Ô nhiễm từ trường
Câu 28: Để thúc đẩy các doanh nghiệp công nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch và sản xuất bền vững, chính phủ có thể áp dụng biện pháp kinh tế nào sau đây?
- A. Tăng thuế đối với các doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch
- B. Giảm các quy định về môi trường
- C. Áp dụng thuế môi trường, cấp tín dụng xanh hoặc trợ cấp cho các dự án thân thiện với môi trường
- D. Không can thiệp vào hoạt động sản xuất của doanh nghiệp
Câu 29: Việc chuyển dịch cơ cấu công nghiệp từ các ngành truyền thống gây ô nhiễm nặng sang các ngành công nghiệp công nghệ cao, ít gây ô nhiễm thể hiện định hướng phát triển nào?
- A. Giảm tốc độ tăng trưởng công nghiệp
- B. Tăng cường phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch
- C. Chỉ phát triển công nghiệp nhẹ
- D. Tái cơ cấu ngành công nghiệp theo hướng hiện đại và bền vững
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn ra phức tạp, việc phát triển năng lượng tái tạo không chỉ giúp giảm phát thải mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu nào sau đây của mỗi quốc gia?
- A. Đảm bảo an ninh năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu
- B. Tăng cường hoạt động xuất khẩu dầu mỏ
- C. Giảm chi phí sản xuất công nghiệp xuống mức thấp nhất
- D. Bỏ qua các cam kết quốc tế về môi trường