Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một thành phố đang phát triển mạnh ngành du lịch nghỉ dưỡng biển. Theo em, sự phát triển của ngành dịch vụ này chủ yếu chịu tác động mạnh mẽ nhất từ nhân tố nào sau đây?

  • A. Quy mô và cơ cấu dân số.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 2: Việc xây dựng các khu công nghiệp tập trung thường kéo theo sự phát triển nhanh chóng của các loại hình dịch vụ nào sau đây?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Dịch vụ công cộng.
  • D. Dịch vụ văn hóa xã hội.

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ có vai trò trong việc cung cấp các nhu cầu thiết yếu cho con người.
  • B. Trực tiếp tạo ra phần lớn của cải vật chất cho xã hội.
  • C. Thúc đẩy sản xuất phát triển, tạo việc làm và nâng cao mức sống dân cư.
  • D. Ít có mối liên hệ với các ngành kinh tế khác như công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 4: Tại sao các thành phố lớn trên thế giới thường là các trung tâm dịch vụ hàng đầu?

  • A. Vì ở đó có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • B. Vì tập trung đông dân cư, là trung tâm kinh tế, chính trị và có cơ sở hạ tầng tốt.
  • C. Vì chủ yếu phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Vì có truyền thống văn hóa lâu đời nhất.

Câu 5: Một tỉnh miền núi có địa hình hiểm trở, dân cư phân bố phân tán. Điều này gây khó khăn chủ yếu gì cho sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ tại địa phương?

  • A. Khó khăn trong việc xây dựng mạng lưới dịch vụ và cung cấp dịch vụ đến người dân.
  • B. Thiếu nguồn lao động có trình độ chuyên môn cao cho ngành dịch vụ.
  • C. Nhu cầu sử dụng dịch vụ của người dân thấp.
  • D. Ít có tài nguyên thiên nhiên để phát triển dịch vụ.

Câu 6: Dịch vụ y tế, giáo dục, thể dục thể thao thuộc nhóm dịch vụ nào trong cơ cấu ngành dịch vụ?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Dịch vụ công cộng.
  • D. Dịch vụ sản xuất.

Câu 7: Khi trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia ngày càng cao, cơ cấu ngành dịch vụ thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm tỷ trọng các dịch vụ kinh doanh, tăng tỷ trọng dịch vụ công.
  • B. Tăng tỷ trọng các dịch vụ tiêu dùng truyền thống.
  • C. Tăng tỷ trọng các dịch vụ kinh doanh và dịch vụ cao cấp.
  • D. Giảm quy mô và sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.

Câu 8: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sức mua và khả năng chi trả cho các loại hình dịch vụ đa dạng của người dân?

  • A. Mức sống và thu nhập thực tế.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Truyền thống văn hóa.
  • D. Cơ sở hạ tầng giao thông.

Câu 9: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm vai trò của ngành dịch vụ trong nền kinh tế.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan đến thông tin.
  • C. Gây khó khăn cho việc phân bố dịch vụ đến các vùng sâu, vùng xa.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ mới, nâng cao hiệu quả và mở rộng phạm vi dịch vụ.

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường có vai trò hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của các ngành kinh tế khác?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Dịch vụ công cộng.
  • D. Dịch vụ văn hóa.

Câu 11: Việc một quốc gia có dân số trẻ và có xu hướng gia tăng nhanh chóng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu và nhu cầu về dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ giáo dục và y tế.
  • B. Tăng nhu cầu về các dịch vụ chăm sóc người cao tuổi.
  • C. Tăng nhu cầu về các dịch vụ giáo dục, y tế, giải trí.
  • D. Ít ảnh hưởng đến cơ cấu các loại hình dịch vụ.

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến việc tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng trở nên phức tạp hơn so với ngành công nghiệp?

  • A. Ngành dịch vụ có cơ cấu rất đa dạng.
  • B. Ngành dịch vụ phụ thuộc nhiều vào nhu cầu thị trường.
  • C. Ngành dịch vụ thường tập trung ở các thành phố lớn.
  • D. Tính phi vật thể và sự tham gia của khách hàng vào quá trình cung cấp.

Câu 13: Chính sách mở cửa hội nhập quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ trong nước.
  • B. Thúc đẩy sự đa dạng hóa, nâng cao chất lượng và mở rộng quy mô dịch vụ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan đến xuất nhập khẩu.
  • D. Làm giảm vai trò của chính phủ trong quản lý ngành dịch vụ.

Câu 14: Vai trò "khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên" của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào sau đây?

  • A. Ngân hàng.
  • B. Bưu chính viễn thông.
  • C. Du lịch.
  • D. Bán buôn, bán lẻ.

Câu 15: Tại sao phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

  • A. Dịch vụ ra đời để phục vụ con người, nơi nào có dân cư thì nơi đó cần dịch vụ.
  • B. Dân cư đông đúc luôn có trình độ phát triển kinh tế cao.
  • C. Mạng lưới quần cư quyết định loại hình dịch vụ nào sẽ phát triển.
  • D. Sự phân bố dân cư ảnh hưởng đến nguồn cung lao động cho ngành dịch vụ.

Câu 16: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang các ngành phi nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ do dân số trẻ.
  • B. Gây thiếu hụt lao động cho ngành dịch vụ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng.
  • D. Tạo nguồn lao động dồi dào và tăng nhu cầu sử dụng dịch vụ.

Câu 17: Nhóm dịch vụ công cộng (dịch vụ công) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với dịch vụ kinh doanh và tiêu dùng?

  • A. Do nhà nước hoặc các tổ chức xã hội cung cấp, phục vụ lợi ích chung của cộng đồng.
  • B. Chỉ cung cấp các dịch vụ liên quan đến hành chính.
  • C. Là nhóm dịch vụ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất.
  • D. Luôn được cung cấp miễn phí cho mọi người dân.

Câu 18: Tại sao cơ sở hạ tầng (giao thông, thông tin liên lạc, điện, nước) lại là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Cơ sở hạ tầng tốt chỉ cần thiết cho các dịch vụ sản xuất.
  • B. Sự phát triển dịch vụ không phụ thuộc nhiều vào cơ sở hạ tầng.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc cung cấp dịch vụ, giảm chi phí và mở rộng thị trường.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng của dịch vụ, không ảnh hưởng đến quy mô.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất về "sản phẩm" giữa ngành dịch vụ và ngành công nghiệp là gì?

  • A. Sản phẩm công nghiệp đa dạng hơn sản phẩm dịch vụ.
  • B. Sản phẩm dịch vụ mang tính phi vật thể, sản phẩm công nghiệp mang tính vật thể.
  • C. Sản phẩm dịch vụ có giá trị cao hơn sản phẩm công nghiệp.
  • D. Sản phẩm dịch vụ luôn được tiêu thụ ngay tại nơi sản xuất.

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến sự phát triển của một số ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính, ngân hàng và viễn thông?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ này.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các quốc gia phát triển.
  • C. Hạn chế sự mở rộng thị trường của các dịch vụ này.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển và mở rộng hoạt động xuyên quốc gia của các dịch vụ này.

Câu 21: Tại sao truyền thống văn hóa và phong tục tập quán lại ảnh hưởng đến cơ cấu và hình thức tổ chức của ngành dịch vụ?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả của các loại hình dịch vụ.
  • B. Tạo ra những nhu cầu đặc thù và ảnh hưởng đến cách thức cung cấp dịch vụ.
  • C. Làm giảm tính đa dạng của ngành dịch vụ.
  • D. Không có mối liên hệ đáng kể với sự phát triển dịch vụ.

Câu 22: Một trong những đặc điểm của ngành dịch vụ là sự phụ thuộc lớn vào nhu cầu của khách hàng. Điều này đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải làm gì để thành công?

  • A. Phải luôn nhạy bén, linh hoạt để đáp ứng sự thay đổi của nhu cầu thị trường.
  • B. Chỉ cần tập trung vào việc giảm chi phí sản xuất dịch vụ.
  • C. Không cần quan tâm đến phản hồi từ khách hàng.
  • D. Chỉ cung cấp các dịch vụ thiết yếu không thay đổi theo thời gian.

Câu 23: Vai trò "tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động" của ngành dịch vụ đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào?

  • A. Khi các ngành công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ.
  • B. Khi dân số đang có xu hướng già hóa nhanh.
  • C. Khi tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực nông nghiệp rất thấp.
  • D. Trong bối cảnh tự động hóa ngày càng tăng trong sản xuất vật chất.

Câu 24: So với khu vực thành thị, ngành dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì về cơ cấu và mức độ phát triển?

  • A. Cơ cấu kém đa dạng hơn, tập trung chủ yếu vào các dịch vụ thiết yếu.
  • B. Cơ cấu đa dạng hơn do có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Mức độ phát triển cao hơn do chi phí hoạt động thấp.
  • D. Chỉ phát triển các dịch vụ liên quan đến nông nghiệp.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không thuộc nhóm các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Quy mô và cơ cấu dân số.
  • C. Tổng sản lượng lương thực quốc gia.
  • D. Truyền thống văn hóa.

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics (vận tải, kho bãi, chuỗi cung ứng) là minh chứng cho vai trò nào của ngành dịch vụ?

  • A. Thúc đẩy sản xuất phát triển.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Tạo việc làm đơn giản.

Câu 27: Một trong những đặc điểm của dịch vụ là tính "không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng". Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Dịch vụ chỉ có thể được sản xuất ở quy mô lớn.
  • B. Dịch vụ có thể được lưu kho trước khi bán.
  • C. Chất lượng dịch vụ luôn đồng nhất.
  • D. Quá trình tạo ra dịch vụ và quá trình sử dụng dịch vụ diễn ra gần như đồng thời.

Câu 28: Tại sao sự phân bố của các điểm dân cư tập trung (thành phố, thị trấn) lại quyết định sự hình thành của các trung tâm dịch vụ quan trọng?

  • A. Vì chỉ có ở đó mới có tài nguyên thiên nhiên để phát triển dịch vụ.
  • B. Vì đó là nơi tập trung nhu cầu lớn và có điều kiện thuận lợi để cung cấp dịch vụ.
  • C. Vì chính phủ chỉ đầu tư phát triển dịch vụ ở các điểm dân cư tập trung.
  • D. Vì các điểm dân cư tập trung luôn có truyền thống văn hóa đặc sắc.

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang có xu hướng tăng mạnh chi tiêu cho du lịch, giải trí, nhà hàng, khách sạn. Điều này cho thấy sự phát triển của nhóm dịch vụ nào trong cơ cấu?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ công cộng.
  • C. Dịch vụ tiêu dùng.
  • D. Dịch vụ sản xuất.

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về đặc điểm của ngành dịch vụ?

  • A. Có cơ cấu ngành rất đa dạng và phức tạp.
  • B. Sản phẩm dịch vụ có thể được tồn kho và vận chuyển dễ dàng.
  • C. Phụ thuộc chặt chẽ vào trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư.
  • D. Sự phát triển phân bố gắn liền với sự phân bố dân cư và các hoạt động kinh tế.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một thành phố đang phát triển mạnh ngành du lịch nghỉ dưỡng biển. Theo em, sự phát triển của ngành dịch vụ này chủ yếu chịu tác động mạnh mẽ nhất từ nhân tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Việc xây dựng các khu công nghiệp tập trung thường kéo theo sự phát triển nhanh chóng của các loại hình dịch vụ nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tại sao các thành phố lớn trên thế giới thường là các trung tâm dịch vụ hàng đầu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Một tỉnh miền núi có địa hình hiểm trở, dân cư phân bố phân tán. Điều này gây khó khăn chủ yếu gì cho sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ tại địa phương?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Dịch vụ y tế, giáo dục, thể dục thể thao thuộc nhóm dịch vụ nào trong cơ cấu ngành dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia ngày càng cao, cơ cấu ngành dịch vụ thường có xu hướng thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến sức mua và khả năng chi trả cho các loại hình dịch vụ đa dạng của người dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm dịch vụ nào thường có vai trò hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của các ngành kinh tế khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việc một quốc gia có dân số trẻ và có xu hướng gia tăng nhanh chóng sẽ ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu và nhu cầu về dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến việc tiêu chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng trở nên phức tạp hơn so với ngành công nghiệp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Chính sách mở cửa hội nhập quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Vai trò 'khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên' của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của ngành nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quốc gia có tỷ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và đang có xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang các ngành phi nông nghiệp. Điều này có ý nghĩa gì đối với ngành dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nhóm dịch vụ công cộng (dịch vụ công) có đặc điểm nổi bật nào phân biệt với dịch vụ kinh doanh và tiêu dùng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao cơ sở hạ tầng (giao thông, thông tin liên lạc, điện, nước) lại là nhân tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất về 'sản phẩm' giữa ngành dịch vụ và ngành công nghiệp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Xu hướng toàn cầu hóa có tác động như thế nào đến sự phát triển của một số ngành dịch vụ, đặc biệt là tài chính, ngân hàng và viễn thông?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tại sao truyền thống văn hóa và phong tục tập quán lại ảnh hưởng đến cơ cấu và hình thức tổ chức của ngành dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Một trong những đặc điểm của ngành dịch vụ là sự phụ thuộc lớn vào nhu cầu của khách hàng. Điều này đòi hỏi các nhà cung cấp dịch vụ phải làm gì để thành công?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Vai trò 'tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động' của ngành dịch vụ đặc biệt quan trọng trong bối cảnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: So với khu vực thành thị, ngành dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì về cơ cấu và mức độ phát triển?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nhân tố nào sau đây không thuộc nhóm các nhân tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Sự phát triển mạnh mẽ của ngành logistics (vận tải, kho bãi, chuỗi cung ứng) là minh chứng cho vai trò nào của ngành dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Một trong những đặc điểm của dịch vụ là tính 'không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng'. Điều này có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao sự phân bố của các điểm dân cư tập trung (thành phố, thị trấn) lại quyết định sự hình thành của các trung tâm dịch vụ quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang có xu hướng tăng mạnh chi tiêu cho du lịch, giải trí, nhà hàng, khách sạn. Điều này cho thấy sự phát triển của nhóm dịch vụ nào trong cơ cấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Nhận định nào sau đây là SAI khi nói về đặc điểm của ngành dịch vụ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ngành dịch vụ ở quốc gia này có xu hướng phát triển như thế nào về mặt cơ cấu?

  • A. Tỷ trọng dịch vụ kinh doanh giảm, dịch vụ tiêu dùng tăng.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ kinh doanh và dịch vụ công nghệ cao tăng nhanh.
  • C. Tỷ trọng dịch vụ công tăng mạnh, dịch vụ kinh doanh giữ nguyên.
  • D. Tất cả các nhóm dịch vụ đều tăng trưởng với tốc độ đồng đều.

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế thị trường hiện đại là gì?

  • A. Thúc đẩy các ngành sản xuất vật chất phát triển, nâng cao năng suất lao động.
  • B. Trực tiếp tạo ra của cải vật chất chính cho xã hội.
  • C. Giải quyết hoàn toàn vấn đề thất nghiệp trong xã hội.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu sinh hoạt cá nhân của con người.

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến việc chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng trở nên phức tạp hơn so với ngành công nghiệp?

  • A. Đòi hỏi vốn đầu tư lớn.
  • B. Sản phẩm có thể lưu trữ dễ dàng.
  • C. Sản phẩm thường là vô hình và quá trình sản xuất gắn liền với tiêu dùng.
  • D. Chỉ sử dụng lao động có trình độ cao.

Câu 4: Nhân tố nào sau đây có tác động MẠNH NHẤT đến sự đa dạng và quy mô của các loại hình dịch vụ tiêu dùng (như ẩm thực, giải trí, chăm sóc sức khỏe)?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chính sách phát triển của nhà nước.
  • C. Sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Mức sống và thu nhập thực tế của dân cư.

Câu 5: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ lớn và nguồn lao động dồi dào cho dịch vụ.
  • B. Dân số chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
  • C. Quy mô dân số quyết định trình độ công nghệ áp dụng trong dịch vụ.
  • D. Cơ cấu dân số chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ du lịch.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

  • A. Giáo dục công lập.
  • B. Tư vấn tài chính.
  • C. Khám chữa bệnh tại bệnh viện công.
  • D. Hoạt động của các tổ chức từ thiện.

Câu 7: Sự phát triển của ngành du lịch ở một địa phương phụ thuộc nhiều nhất vào nhân tố nào sau đây?

  • A. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa) và cơ sở hạ tầng du lịch.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào số lượng dân cư địa phương.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào chính sách mở cửa của nhà nước.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào trình độ công nghệ thông tin.

Câu 8: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành các trung tâm dịch vụ hàng đầu?

  • A. Vì thành phố lớn có diện tích rộng nhất.
  • B. Vì thành phố lớn chỉ tập trung hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • C. Vì thành phố lớn tập trung dân cư đông đúc, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, và có cơ sở hạ tầng phát triển.
  • D. Vì thành phố lớn không có ngành công nghiệp.

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Ngân hàng.
  • B. Bảo hiểm.
  • C. Vận tải hàng hóa.
  • D. Hoạt động bán lẻ.

Câu 10: Khi thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, nhu cầu về các loại hình dịch vụ nào sau đây có xu hướng tăng nhanh nhất?

  • A. Dịch vụ hành chính công.
  • B. Dịch vụ cao cấp (du lịch, giải trí, chăm sóc sức khỏe chất lượng cao).
  • C. Dịch vụ vận tải công cộng.
  • D. Các dịch vụ cơ bản như sửa chữa đồ dùng.

Câu 11: Sự phát triển của ngành dịch vụ có tác động tích cực nào đến thị trường lao động?

  • A. Làm giảm đáng kể số lượng việc làm.
  • B. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ thấp.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới, đa dạng về trình độ và kỹ năng.
  • D. Buộc người lao động phải chuyển sang làm nông nghiệp.

Câu 12: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm nào đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp và hiệu quả cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của các ngành kinh tế khác?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Dịch vụ công.
  • D. Dịch vụ cá nhân.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây giúp tạo ra các loại hình dịch vụ hoàn toàn mới và thay đổi phương thức cung ứng dịch vụ truyền thống (ví dụ: thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến)?

  • A. Truyền thống văn hóa.
  • B. Sự phát triển của khoa học và công nghệ.
  • C. Phân bố dân cư.
  • D. Tài nguyên thiên nhiên.

Câu 14: Sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả dịch vụ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
  • C. Xác định loại hình dịch vụ được phép hoạt động.
  • D. Ảnh hưởng đến quy mô, mật độ và sự phân bố của mạng lưới cơ sở dịch vụ.

Câu 15: Đặc điểm "tính không đồng nhất" của sản phẩm dịch vụ thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

  • A. Chất lượng dịch vụ của cùng một nhà hàng có thể khác nhau tùy thuộc vào người phục vụ và thời điểm.
  • B. Dịch vụ ngân hàng đều tuân theo quy định chung của nhà nước.
  • C. Giá vé xem phim cố định cho mỗi suất chiếu.
  • D. Quy trình sản xuất ô tô được tiêu chuẩn hóa.

Câu 16: Nhân tố nào sau đây giải thích tại sao các dịch vụ hành chính công, giáo dục công lập, y tế công cộng thường được phân bố rộng khắp trên cả nước, ngay cả ở những vùng kinh tế kém phát triển?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên đặc biệt.
  • B. Mức sống rất cao của dân cư.
  • C. Sự tập trung của các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Chính sách của nhà nước nhằm đảm bảo an sinh xã hội và phục vụ toàn dân.

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, việc xem xét tỷ trọng của các nhóm dịch vụ (kinh doanh, tiêu dùng, công) cho biết điều gì về nền kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Chỉ cho biết số lượng người làm việc trong ngành dịch vụ.
  • B. Phản ánh trình độ phát triển kinh tế, mức độ hiện đại hóa và định hướng phát triển của quốc gia.
  • C. Chỉ cho biết tổng doanh thu của ngành dịch vụ.
  • D. Không có ý nghĩa gì đối với việc đánh giá nền kinh tế.

Câu 18: Sự phát triển của dịch vụ vận tải và thông tin liên lạc có tác động như thế nào đến sự phân bố của các ngành kinh tế khác?

  • A. Làm cho các ngành sản xuất chỉ tập trung ở một vài địa điểm.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Góp phần kết nối, mở rộng thị trường, tạo điều kiện cho sản xuất và tiêu dùng phân bố linh hoạt hơn.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất cho các ngành kinh tế.

Câu 19: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các loại hình dịch vụ đặc thù như dịch vụ tang lễ, dịch vụ cưới hỏi, dịch vụ lễ hội?

  • A. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
  • B. Trình độ công nghệ cao.
  • C. Khoảng cách địa lý.
  • D. Chỉ phụ thuộc vào quy mô dân số.

Câu 20: Tại sao ở các nước phát triển, tỷ trọng lao động trong ngành dịch vụ thường chiếm tỷ lệ rất cao (trên 60-70%)?

  • A. Vì các nước này không có ngành công nghiệp phát triển.
  • B. Vì năng suất lao động trong nông nghiệp và công nghiệp cao, đồng thời nhu cầu và khả năng chi trả cho dịch vụ rất lớn.
  • C. Vì người dân ở các nước phát triển không thích làm việc trong ngành sản xuất.
  • D. Vì các nước này chỉ tập trung xuất khẩu dịch vụ ra nước ngoài.

Câu 21: Đặc điểm "tính không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng" của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với nhà cung cấp dịch vụ?

  • A. Họ có thể sản xuất dịch vụ trước và lưu kho chờ bán.
  • B. Họ không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
  • C. Họ cần phải có mặt (trực tiếp hoặc gián tiếp qua công nghệ) tại thời điểm khách hàng sử dụng dịch vụ và thường xuyên tương tác với khách hàng.
  • D. Họ chỉ cần bán sản phẩm mà không cần cung cấp dịch vụ hỗ trợ.

Câu 22: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc hình thành các trung tâm dịch vụ mang tính quốc tế, thu hút khách hàng và nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới (ví dụ: trung tâm tài chính, trung tâm du lịch lớn)?

  • A. Chỉ phụ thuộc vào số lượng dân cư bản địa.
  • B. Chỉ phụ thuộc vào diện tích lãnh thổ.
  • C. Chỉ phụ thuộc vào việc có đường bờ biển dài hay không.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế cao, cơ sở hạ tầng hiện đại, vị trí địa lý thuận lợi, chính sách mở cửa và năng lực cạnh tranh toàn cầu.

Câu 23: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ công?

  • A. Kinh doanh bất động sản.
  • B. Quản lý nhà nước.
  • C. Hoạt động của các tổ chức chính trị - xã hội.
  • D. Dịch vụ tư pháp.

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ số và Internet trong ngành dịch vụ (ví dụ: đặt xe công nghệ, học trực tuyến, khám bệnh từ xa) đã làm thay đổi đặc điểm nào của dịch vụ?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
  • B. Giảm bớt sự phụ thuộc vào yếu tố địa lý và thời gian, tăng tính tiện lợi và khả năng tiếp cận.
  • C. Khiến sản phẩm dịch vụ trở nên hữu hình hơn.
  • D. Làm tăng chi phí cho người sử dụng.

Câu 25: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò định hướng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của ngành dịch vụ?

  • A. Chính sách và quy định của nhà nước.
  • B. Sự phân bố tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Quy mô dân số.
  • D. Truyền thống văn hóa.

Câu 26: Tại sao dịch vụ lại được coi là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia phát triển?

  • A. Vì dịch vụ là ngành duy nhất tạo ra lợi nhuận.
  • B. Vì dịch vụ chỉ sử dụng nguồn lực sẵn có mà không cần đầu tư.
  • C. Vì dịch vụ thay thế hoàn toàn các ngành sản xuất khác.
  • D. Vì dịch vụ tạo ra giá trị gia tăng cao, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, kết nối các ngành và nâng cao hiệu quả hoạt động của toàn bộ nền kinh tế.

Câu 27: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ đòi hỏi người cung cấp dịch vụ cần chú trọng đào tạo kỹ năng mềm, thái độ phục vụ và khả năng giao tiếp cho nhân viên?

  • A. Sản phẩm dịch vụ gắn liền với sự tương tác giữa người cung cấp và người tiêu dùng.
  • B. Dịch vụ có thể lưu trữ dễ dàng.
  • C. Dịch vụ chỉ sử dụng máy móc, không cần con người.
  • D. Giá cả dịch vụ luôn cố định.

Câu 28: Sự phát triển và phân bố của hệ thống giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, hàng không...) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến loại hình dịch vụ nào sau đây?

  • A. Dịch vụ hành chính công.
  • B. Dịch vụ giáo dục.
  • C. Dịch vụ du lịch và vận chuyển hàng hóa/hành khách.
  • D. Dịch vụ tư vấn pháp luật.

Câu 29: Khi phân tích sự phân bố các cơ sở dịch vụ bán lẻ (cửa hàng, siêu thị), nhân tố nào trong số các nhân tố dân cư có ảnh hưởng quyết định nhất?

  • A. Tỷ lệ giới tính.
  • B. Mật độ dân số và sức mua (thu nhập) của dân cư khu vực đó.
  • C. Trình độ học vấn trung bình.
  • D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên.

Câu 30: Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa?

  • A. Không có vai trò gì.
  • B. Chỉ có vai trò bảo tồn mà không khai thác.
  • C. Làm suy thoái nghiêm trọng các nguồn tài nguyên.
  • D. Thông qua các dịch vụ như du lịch, giải trí, bảo tàng..., giúp tạo ra giá trị kinh tế và nâng cao nhận thức về bảo tồn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Một quốc gia đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế mạnh mẽ theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Ngành dịch vụ ở quốc gia này có xu hướng phát triển như thế nào về mặt cơ cấu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế thị trường hiện đại là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến việc chuẩn hóa và kiểm soát chất lượng trở nên phức tạp hơn so với ngành công nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nhân tố nào sau đây có tác động MẠNH NHẤT đến sự đa dạng và quy mô của các loại hình dịch vụ tiêu dùng (như ẩm thực, giải trí, chăm sóc sức khỏe)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Sự phát triển của ngành du lịch ở một địa phương phụ thuộc nhiều nhất vào nhân tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành các trung tâm dịch vụ hàng đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi thu nhập bình quân đầu người tăng lên đáng kể, nhu cầu về các loại hình dịch vụ nào sau đây có xu hướng tăng nhanh nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự phát triển của ngành dịch vụ có tác động tích cực nào đến thị trường lao động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong cơ cấu ngành dịch vụ, nhóm nào đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp và hiệu quả cho hoạt động sản xuất và kinh doanh của các ngành kinh tế khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhân tố nào sau đây giúp tạo ra các loại hình dịch vụ hoàn toàn mới và thay đổi phương thức cung ứng dịch vụ truyền thống (ví dụ: thương mại điện tử, ngân hàng trực tuyến)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Đặc điểm 'tính không đồng nhất' của sản phẩm dịch vụ thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhân tố nào sau đây giải thích tại sao các dịch vụ hành chính công, giáo dục công lập, y tế công cộng thường được phân bố rộng khắp trên cả nước, ngay cả ở những vùng kinh tế kém phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, việc xem xét tỷ trọng của các nhóm dịch vụ (kinh doanh, tiêu dùng, công) cho biết điều gì về nền kinh tế của quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Sự phát triển của dịch vụ vận tải và thông tin liên lạc có tác động như thế nào đến sự phân bố của các ngành kinh tế khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của các loại hình dịch vụ đặc thù như dịch vụ tang lễ, dịch vụ cưới hỏi, dịch vụ lễ hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao ở các nước phát triển, tỷ trọng lao động trong ngành dịch vụ thường chiếm tỷ lệ rất cao (trên 60-70%)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đặc điểm 'tính không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng' của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với nhà cung cấp dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến việc hình thành các trung tâm dịch vụ mang tính quốc tế, thu hút khách hàng và nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới (ví dụ: trung tâm tài chính, trung tâm du lịch lớn)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm dịch vụ công?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ số và Internet trong ngành dịch vụ (ví dụ: đặt xe công nghệ, học trực tuyến, khám bệnh từ xa) đã làm thay đổi đặc điểm nào của dịch vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò định hướng và tạo môi trường pháp lý thuận lợi cho sự phát triển lành mạnh của ngành dịch vụ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao dịch vụ lại được coi là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế ở các quốc gia phát triển?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ đòi hỏi người cung cấp dịch vụ cần chú trọng đào tạo kỹ năng mềm, thái độ phục vụ và khả năng giao tiếp cho nhân viên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Sự phát triển và phân bố của hệ thống giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, hàng không...) ảnh hưởng trực tiếp nhất đến loại hình dịch vụ nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích sự phân bố các cơ sở dịch vụ bán lẻ (cửa hàng, siêu thị), nhân tố nào trong số các nhân tố dân cư có ảnh hưởng quyết định nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên thiên nhiên và di sản văn hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân loại các hoạt động dịch vụ thành ba nhóm chính (kinh doanh, tiêu dùng, công)?

  • A. Đối tượng phục vụ (cá nhân hay tổ chức)
  • B. Mục đích và tính chất của hoạt động
  • C. Quy mô doanh thu hoặc ngân sách
  • D. Trình độ công nghệ áp dụng

Câu 2: Ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất vật chất phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Cung cấp các dịch vụ giải trí cho người lao động.
  • B. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống.
  • C. Phát triển hệ thống y tế cộng đồng.
  • D. Đảm bảo vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm và thông tin liên lạc thông suốt.

Câu 3: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc cơ giới hóa và tự động hóa gặp nhiều khó khăn hơn so với ngành công nghiệp hay nông nghiệp?

  • A. Sản xuất và tiêu dùng thường diễn ra đồng thời và gắn liền với yếu tố con người.
  • B. Sản phẩm dịch vụ không tồn tại dưới dạng vật chất cụ thể.
  • C. Ngành dịch vụ có cơ cấu rất đa dạng và phức tạp.
  • D. Nhu cầu về dịch vụ thường xuyên biến động theo thời gian.

Câu 4: Tại sao trình độ phát triển kinh tế được xem là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và cơ cấu của ngành dịch vụ?

  • A. Nền kinh tế càng phát triển thì dân số càng đông đúc, tạo ra nhiều nhu cầu dịch vụ.
  • B. Chỉ khi kinh tế phát triển, con người mới có đủ thời gian rảnh để sử dụng dịch vụ.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế quyết định mức đầu tư, công nghệ, thu nhập và nhu cầu đa dạng về dịch vụ.
  • D. Kinh tế phát triển giúp khai thác hiệu quả các tài nguyên thiên nhiên cho du lịch.

Câu 5: Một thành phố có quy mô dân số lớn, cơ cấu dân số trẻ và thu nhập bình quân đầu người cao. Dựa trên các đặc điểm này, dự đoán nào sau đây về ngành dịch vụ của thành phố là hợp lý nhất?

  • A. Ngành dịch vụ công sẽ chiếm tỷ trọng lớn nhất do nhu cầu quản lý cao.
  • B. Các loại hình dịch vụ tiêu dùng (giải trí, mua sắm, làm đẹp) và dịch vụ kinh doanh (tài chính, tư vấn) sẽ phát triển mạnh mẽ.
  • C. Ngành dịch vụ du lịch sẽ là trọng tâm phát triển do dân số đông tạo ra thị trường nội địa lớn.
  • D. Cơ cấu dịch vụ sẽ đơn giản, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ thiết yếu.

Câu 6: Tại sao các trung tâm đô thị lớn thường là những trung tâm dịch vụ sầm uất và đa dạng nhất?

  • A. Tập trung đông dân cư, là trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị, có cơ sở hạ tầng phát triển.
  • B. Có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú để phát triển du lịch.
  • C. Là nơi có chi phí thuê mặt bằng và lao động rẻ hơn vùng nông thôn.
  • D. Có truyền thống lịch sử lâu đời trong việc trao đổi hàng hóa.

Câu 7: Ngành dịch vụ nào sau đây chủ yếu phục vụ trực tiếp nhu cầu cá nhân của người dân?

  • A. Ngân hàng và tín dụng.
  • B. Bảo hiểm hàng hóa.
  • C. Y tế và giáo dục.
  • D. Tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp.

Câu 8: Phân tích tác động của việc phát triển mạng lưới giao thông hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế) đến ngành dịch vụ du lịch và thương mại của một quốc gia.

  • A. Làm giảm nhu cầu đi lại, ảnh hưởng tiêu cực đến du lịch và thương mại.
  • B. Chỉ tác động đến thương mại bằng cách giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • C. Chỉ tác động đến du lịch bằng cách giúp du khách di chuyển nhanh hơn.
  • D. Thuận lợi hóa việc di chuyển của du khách và hàng hóa, mở rộng thị trường, thúc đẩy tăng trưởng cả du lịch và thương mại.

Câu 9: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ như ẩm thực, giải trí, du lịch văn hóa tại một địa phương?

  • A. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán và tài nguyên du lịch.
  • B. Quy mô dân số và cơ cấu tuổi.
  • C. Trình độ phát triển công nghiệp của địa phương.
  • D. Chính sách thuế và các quy định hành chính.

Câu 10: Giả sử có hai vùng dân cư: Vùng A có dân số 10.000 người tập trung ở một thị trấn nhỏ, Vùng B có dân số 10.000 người phân tán ở nhiều bản làng nhỏ. Với cùng mức thu nhập và trình độ phát triển, vùng nào có khả năng phát triển mạng lưới dịch vụ (như cửa hàng, trường học, trạm y tế) dày đặc và thuận tiện hơn? Tại sao?

  • A. Vùng A, vì dân cư tập trung giúp giảm chi phí xây dựng và vận hành mạng lưới dịch vụ.
  • B. Vùng B, vì dân cư phân tán tạo ra nhu cầu dịch vụ đa dạng hơn.
  • C. Hai vùng có khả năng phát triển mạng lưới dịch vụ như nhau vì cùng quy mô dân số.
  • D. Vùng B, vì việc phân tán dân cư đòi hỏi phải có nhiều điểm dịch vụ nhỏ lẻ hơn.

Câu 11: Vai trò nào của ngành dịch vụ góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội cho người dân?

  • A. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Cung cấp thông tin thị trường cho các doanh nghiệp.
  • C. Phát triển hệ thống y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao.
  • D. Hỗ trợ các giao dịch tài chính, ngân hàng.

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng nằm ở đâu?

  • A. Dịch vụ kinh doanh do nhà nước cung cấp, dịch vụ tiêu dùng do tư nhân cung cấp.
  • B. Dịch vụ kinh doanh có thu phí, dịch vụ tiêu dùng miễn phí.
  • C. Dịch vụ kinh doanh phục vụ cá nhân, dịch vụ tiêu dùng phục vụ doanh nghiệp.
  • D. Đối tượng phục vụ (chủ yếu là sản xuất, kinh doanh) và mục đích (trực tiếp thỏa mãn nhu cầu cá nhân).

Câu 13: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ. Dự kiến cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia này sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tỷ trọng dịch vụ tiêu dùng tăng nhanh, dịch vụ kinh doanh giảm.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ kinh doanh (vận tải, tài chính, tư vấn) tăng lên để phục vụ sản xuất và thương mại.
  • C. Tỷ trọng dịch vụ công tăng lên để quản lý nền kinh tế phức tạp hơn.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trong cơ cấu dịch vụ.

Câu 14: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức mua và khả năng chi trả cho các loại hình dịch vụ cao cấp như du lịch nghỉ dưỡng, dịch vụ tài chính cá nhân?

  • A. Mức sống và thu nhập thực tế của dân cư.
  • B. Quy mô tổng dân số của quốc gia.
  • C. Số lượng các trung tâm đô thị lớn.
  • D. Chính sách khuyến khích của nhà nước đối với ngành dịch vụ.

Câu 15: Việc phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động như thế nào đến đặc điểm của ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
  • B. Khiến ngành dịch vụ ít phụ thuộc hơn vào trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Làm tăng tính vật chất và khả năng lưu trữ của sản phẩm dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ mới (thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến), thay đổi phương thức cung cấp dịch vụ và mở rộng phạm vi tiếp cận.

Câu 16: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ tiêu dùng thiết yếu?

  • A. Nơi nào có nhiều dân cư thì sẽ có nhiều tài nguyên thiên nhiên để phát triển dịch vụ.
  • B. Nơi tập trung đông dân cư tạo ra thị trường lớn và thuận lợi cho việc tổ chức mạng lưới cung cấp dịch vụ đến người tiêu dùng.
  • C. Dân cư đông đúc thường đi kèm với trình độ công nghệ cao, hỗ trợ phát triển dịch vụ.
  • D. Mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến truyền thống văn hóa, từ đó tác động đến cơ cấu dịch vụ.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình đô thị hóa và sự phát triển của ngành dịch vụ.

  • A. Đô thị hóa làm giảm nhu cầu về dịch vụ do dân cư tập trung vào sản xuất công nghiệp.
  • B. Đô thị hóa chỉ thúc đẩy các dịch vụ công phát triển để quản lý đô thị.
  • C. Đô thị hóa tập trung dân cư, hoạt động kinh tế, nâng cao thu nhập và nhu cầu, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển đa dạng của ngành dịch vụ.
  • D. Đô thị hóa làm tăng chi phí lao động, gây khó khăn cho ngành dịch vụ.

Câu 18: Dịch vụ công có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Do Nhà nước hoặc các tổ chức phi lợi nhuận cung cấp, nhằm phục vụ lợi ích chung của cộng đồng hoặc quản lý xã hội.
  • B. Luôn được cung cấp miễn phí cho mọi đối tượng người dân.
  • C. Chỉ bao gồm các hoạt động liên quan đến an ninh, quốc phòng.
  • D. Là nhóm dịch vụ có tốc độ tăng trưởng chậm nhất.

Câu 19: Nhận định nào sau đây về vai trò của ngành dịch vụ đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên là ĐÚNG?

  • A. Ngành dịch vụ không liên quan trực tiếp đến việc khai thác tài nguyên.
  • B. Ngành dịch vụ chỉ giúp vận chuyển tài nguyên sau khi khai thác.
  • C. Ngành dịch vụ làm cạn kiệt tài nguyên nhanh hơn do nhu cầu tiêu thụ lớn.
  • D. Phát triển các dịch vụ như du lịch sinh thái, dịch vụ khoa học công nghệ giúp khai thác tài nguyên một cách bền vững và hiệu quả hơn.

Câu 20: Phân tích tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng (điện, nước, viễn thông, đường sá) đối với sự phát triển của ngành dịch vụ.

  • A. Cơ sở hạ tầng là nền tảng thiết yếu cho hoạt động của hầu hết các loại hình dịch vụ, đảm bảo kết nối và cung cấp dịch vụ thông suốt.
  • B. Cơ sở hạ tầng chỉ quan trọng đối với các dịch vụ vận tải và viễn thông.
  • C. Sự phát triển của dịch vụ không phụ thuộc nhiều vào cơ sở hạ tầng, mà chủ yếu do nhu cầu thị trường.
  • D. Cơ sở hạ tầng hiện đại chỉ cần thiết cho các nước phát triển, không quan trọng ở các nước đang phát triển.

Câu 21: Tại sao cơ cấu ngành dịch vụ ở các nước phát triển lại khác biệt đáng kể so với các nước đang phát triển?

  • A. Các nước phát triển có dân số đông hơn nên nhu cầu dịch vụ đa dạng hơn.
  • B. Các nước phát triển có nhiều tài nguyên thiên nhiên hơn để khai thác dịch vụ.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế, khoa học công nghệ, thu nhập và nhu cầu của dân cư ở các nước phát triển cao và đa dạng hơn.
  • D. Chính sách phát triển dịch vụ của các nước phát triển ưu tiên dịch vụ công hơn.

Câu 22: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa quy mô dân số và sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Quy mô dân số không ảnh hưởng đến ngành dịch vụ, chỉ có thu nhập mới quan trọng.
  • B. Dân số càng đông thì ngành dịch vụ càng kém phát triển do khó quản lý.
  • C. Quy mô dân số chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
  • D. Quy mô dân số lớn tạo ra thị trường tiêu thụ dịch vụ tiềm năng, thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ.

Câu 23: Chính sách phát triển của Nhà nước có thể tác động như thế nào đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ?

  • A. Chính sách chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không ảnh hưởng đến cơ cấu dịch vụ.
  • B. Định hướng ưu tiên, đầu tư vào các lĩnh vực dịch vụ chiến lược, tạo môi trường pháp lý thuận lợi, ảnh hưởng đến phân bố theo vùng.
  • C. Chính sách chỉ có tác động đến các dịch vụ do Nhà nước cung cấp.
  • D. Chính sách chỉ có thể kìm hãm sự phát triển của dịch vụ, không thể thúc đẩy.

Câu 24: Một vùng có nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh đẹp nhưng cơ sở hạ tầng giao thông còn kém phát triển, dịch vụ lưu trú và ăn uống còn hạn chế. Nhân tố nào đang cản trở sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ du lịch tại vùng này?

  • A. Truyền thống văn hóa địa phương.
  • B. Quy mô dân số của vùng.
  • C. Cơ sở vật chất - kỹ thuật và cơ sở hạ tầng.
  • D. Mức sống và thu nhập của người dân địa phương.

Câu 25: Tại sao lao động trong ngành dịch vụ thường đòi hỏi các kỹ năng mềm (giao tiếp, ứng xử, giải quyết vấn đề) và kiến thức chuyên môn sâu hơn ở một số lĩnh vực so với lao động trong sản xuất vật chất truyền thống?

  • A. Sản phẩm dịch vụ thường vô hình, gắn liền với trải nghiệm và sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
  • B. Ngành dịch vụ sử dụng ít máy móc, thiết bị hơn ngành công nghiệp.
  • C. Lao động dịch vụ có thu nhập thấp hơn nên cần bù đắp bằng kỹ năng mềm.
  • D. Nhu cầu về dịch vụ luôn ổn định, ít biến động.

Câu 26: Trong cơ cấu ngành kinh tế của các quốc gia phát triển, ngành dịch vụ thường chiếm tỷ trọng như thế nào so với công nghiệp và nông nghiệp? Tại sao?

  • A. Chiếm tỷ trọng thấp nhất vì các nước này tập trung vào sản xuất vật chất.
  • B. Chiếm tỷ trọng tương đương với công nghiệp, cao hơn nông nghiệp.
  • C. Chiếm tỷ trọng cao hơn nông nghiệp nhưng thấp hơn công nghiệp.
  • D. Chiếm tỷ trọng cao nhất, phản ánh sự phát triển của kinh tế tri thức, nhu cầu đa dạng và hiệu quả sản xuất vật chất cao.

Câu 27: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động.

  • A. Ngành dịch vụ có tính đa dạng cao về loại hình và quy mô, sử dụng nhiều lao động ở các trình độ khác nhau.
  • B. Ngành dịch vụ chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
  • C. Ngành dịch vụ có xu hướng tự động hóa hoàn toàn, làm giảm việc làm.
  • D. Việc làm trong ngành dịch vụ thường không ổn định và tạm thời.

Câu 28: Giả sử một quốc gia có tiềm năng lớn về du lịch biển đảo nhưng ngành này chưa phát triển tương xứng. Nhân tố nào sau đây, nếu được cải thiện, có khả năng tạo ra bước đột phá lớn nhất cho du lịch biển đảo của quốc gia đó?

  • A. Tăng quy mô dân số nội địa để tăng nhu cầu du lịch nội địa.
  • B. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp để người dân có nhiều tiền đi du lịch hơn.
  • C. Đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng giao thông (sân bay, bến cảng), cơ sở vật chất du lịch (khách sạn, khu nghỉ dưỡng cao cấp) và các dịch vụ bổ trợ (lữ hành, giải trí).
  • D. Tăng cường hoạt động xuất khẩu các mặt hàng truyền thống.

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm "tiêu thụ đồng thời với sản xuất" của sản phẩm dịch vụ?

  • A. Sản phẩm dịch vụ có thể được sản xuất hàng loạt và lưu trữ trong kho.
  • B. Một buổi biểu diễn nghệ thuật chỉ tồn tại trong thời gian diễn ra và khán giả trải nghiệm trực tiếp.
  • C. Dịch vụ tư vấn có thể được ghi âm lại và nghe bất cứ lúc nào.
  • D. Vé máy bay có thể được mua trước nhiều tháng.

Câu 30: Vai trò của ngành dịch vụ trong việc "khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên" được minh chứng rõ nét nhất qua ngành nào?

  • A. Du lịch (khai thác cảnh quan, khí hậu, văn hóa).
  • B. Vận tải (vận chuyển hàng hóa từ nơi khai thác).
  • C. Tài chính (cung cấp vốn cho khai thác).
  • D. Thông tin liên lạc (quản lý hoạt động khai thác).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân loại các hoạt động dịch vụ thành ba nhóm chính (kinh doanh, tiêu dùng, công)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất vật chất phát triển. Điều này được thể hiện rõ nhất thông qua hoạt động nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc cơ giới hóa và tự động hóa gặp nhiều khó khăn hơn so với ngành công nghiệp hay nông nghiệp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao trình độ phát triển kinh tế được xem là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự phát triển và cơ cấu của ngành dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một thành phố có quy mô dân số lớn, cơ cấu dân số trẻ và thu nhập bình quân đầu người cao. Dựa trên các đặc điểm này, dự đoán nào sau đây về ngành dịch vụ của thành phố là hợp lý nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao các trung tâm đô thị lớn thường là những trung tâm dịch vụ sầm uất và đa dạng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Ngành dịch vụ nào sau đây chủ yếu phục vụ trực tiếp nhu cầu cá nhân của người dân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích tác động của việc phát triển mạng lưới giao thông hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế) đến ngành dịch vụ du lịch và thương mại của một quốc gia.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự đa dạng hóa các loại hình dịch vụ như ẩm thực, giải trí, du lịch văn hóa tại một địa phương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Giả sử có hai vùng dân cư: Vùng A có dân số 10.000 người tập trung ở một thị trấn nhỏ, Vùng B có dân số 10.000 người phân tán ở nhiều bản làng nhỏ. Với cùng mức thu nhập và trình độ phát triển, vùng nào có khả năng phát triển mạng lưới dịch vụ (như cửa hàng, trường học, trạm y tế) dày đặc và thuận tiện hơn? Tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Vai trò nào của ngành dịch vụ góp phần trực tiếp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống và phúc lợi xã hội cho người dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự khác biệt cơ bản giữa dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng nằm ở đâu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Một quốc gia đang trong giai đoạn công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ. Dự kiến cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia này sẽ có xu hướng thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến sức mua và khả năng chi trả cho các loại hình dịch vụ cao cấp như du lịch nghỉ dưỡng, dịch vụ tài chính cá nhân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Việc phát triển mạnh mẽ công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động như thế nào đến đặc điểm của ngành dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ, đặc biệt là các dịch vụ tiêu dùng thiết yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa quá trình đô thị hóa và sự phát triển của ngành dịch vụ.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dịch vụ công có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Nhận định nào sau đây về vai trò của ngành dịch vụ đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên là ĐÚNG?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích tầm quan trọng của cơ sở hạ tầng (điện, nước, viễn thông, đường sá) đối với sự phát triển của ngành dịch vụ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao cơ cấu ngành dịch vụ ở các nước phát triển lại khác biệt đáng kể so với các nước đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nhận định nào sau đây là ĐÚNG khi nói về mối quan hệ giữa quy mô dân số và sự phát triển của ngành dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Chính sách phát triển của Nhà nước có thể tác động như thế nào đến sự phát triển và phân bố ngành dịch vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Một vùng có nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh đẹp nhưng cơ sở hạ tầng giao thông còn kém phát triển, dịch vụ lưu trú và ăn uống còn hạn chế. Nhân tố nào đang cản trở sự phát triển mạnh mẽ của ngành dịch vụ du lịch tại vùng này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao lao động trong ngành dịch vụ thường đòi hỏi các kỹ năng mềm (giao tiếp, ứng xử, giải quyết vấn đề) và kiến thức chuyên môn sâu hơn ở một số lĩnh vực so với lao động trong sản xuất vật chất truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong cơ cấu ngành kinh tế của các quốc gia phát triển, ngành dịch vụ thường chiếm tỷ trọng như thế nào so với công nghiệp và nông nghiệp? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc tạo thêm nhiều việc làm cho người lao động.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử một quốc gia có tiềm năng lớn về du lịch biển đảo nhưng ngành này chưa phát triển tương xứng. Nhân tố nào sau đây, nếu được cải thiện, có khả năng tạo ra bước đột phá lớn nhất cho du lịch biển đảo của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất đặc điểm 'tiêu thụ đồng thời với sản xuất' của sản phẩm dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Vai trò của ngành dịch vụ trong việc 'khai thác tốt hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên' được minh chứng rõ nét nhất qua ngành nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày cần sử dụng các dịch vụ nào sau đây để hỗ trợ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, bao gồm việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và quản lý tài chính?

  • A. Y tế công cộng và giáo dục.
  • B. Bán lẻ tại cửa hàng và du lịch.
  • C. Vận tải hàng hóa và tư vấn tài chính.
  • D. Hành chính công và hoạt động đoàn thể.

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ kinh doanh (ví dụ: tài chính, logistics, viễn thông) có tác động chủ yếu như thế nào đến năng suất và hiệu quả hoạt động của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

  • A. Làm giảm nhu cầu về sản phẩm vật chất.
  • B. Cung cấp các yếu tố đầu vào, kết nối thị trường và tối ưu hóa quy trình, từ đó nâng cao năng suất và hiệu quả.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng cá nhân của người lao động trong ngành sản xuất.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp về nguyên liệu thô với các ngành sản xuất.

Câu 3: Một rạp chiếu phim có 200 chỗ ngồi cho suất chiếu 19:00 tối nay. Nếu chỉ có 150 vé được bán, 50 chỗ trống đó sẽ không thể bán lại cho suất chiếu khác hoặc ngày khác để bù đắp doanh thu. Đặc điểm nào của ngành dịch vụ được minh họa rõ nhất qua tình huống này?

  • A. Tính vô hình.
  • B. Tính không đồng nhất.
  • C. Tính dễ hỏng/không lưu trữ được.
  • D. Tính không tách rời (đồng thời).

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, ngành dịch vụ thường có tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu tổng sản phẩm quốc nội (GDP)?

  • A. Do các ngành nông nghiệp và công nghiệp ở các nước này đã hoàn toàn biến mất.
  • B. Do sự gia tăng nhu cầu về các dịch vụ phức tạp, chất lượng cao (tài chính, công nghệ, tư vấn, giải trí) đi kèm với sự giàu có và phát triển công nghệ.
  • C. Do các nước này phụ thuộc hoàn toàn vào việc nhập khẩu hàng hóa sản xuất vật chất.
  • D. Do dân số giảm mạnh, chỉ còn nhu cầu về dịch vụ cơ bản.

Câu 5: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỉ lệ người trẻ di cư đi nơi khác để làm việc. Sự thay đổi cơ cấu dân số này dự kiến sẽ tạo ra nhu cầu lớn nhất cho loại hình dịch vụ nào trong tương lai gần?

  • A. Dịch vụ giáo dục đại học và sau đại học.
  • B. Dịch vụ cho thuê căn hộ giá rẻ cho người lao động trẻ.
  • C. Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà, viện dưỡng lão và các hoạt động giải trí cho người cao tuổi.
  • D. Dịch vụ tư vấn khởi nghiệp.

Câu 6: Mạng lưới phân bố các cửa hàng bán lẻ, ngân hàng, và các dịch vụ tiện ích khác thường dày đặc hơn đáng kể ở khu vực đô thị so với vùng nông thôn. Nhân tố nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng này?

  • A. Đất đai ở đô thị luôn rẻ hơn.
  • B. Khí hậu ở đô thị thuận lợi hơn cho hoạt động kinh doanh.
  • C. Mật độ dân số cao, quy mô thị trường lớn và thu nhập bình quân cao hơn ở đô thị tạo ra nhu cầu và sức mua lớn.
  • D. Vùng nông thôn không có nhu cầu sử dụng các dịch vụ này.

Câu 7: Một tỉnh miền núi của Việt Nam có nhiều hang động đẹp, thác nước hùng vĩ và các bản làng dân tộc thiểu số với nét văn hóa truyền thống độc đáo. Nhân tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để tỉnh này phát triển mạnh ngành dịch vụ du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái?

  • A. Sự phát triển của ngành công nghiệp khai khoáng.
  • B. Tài nguyên du lịch tự nhiên (cảnh quan) và tài nguyên du lịch nhân văn (văn hóa, tập quán).
  • C. Diện tích đất nông nghiệp lớn.
  • D. Số lượng các trường đại học trong tỉnh.

Câu 8: Sự ra đời và phổ biến của các ứng dụng ngân hàng di động (mobile banking) và thanh toán không tiền mặt đã tác động như thế nào đến cách thức người dân tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận dịch vụ mọi lúc, mọi nơi, giảm sự phụ thuộc vào các chi nhánh ngân hàng vật lý.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch cho người dùng.
  • C. Chỉ phục vụ cho những người sống ở thành phố lớn.
  • D. Giảm tính an toàn và bảo mật của các giao dịch tài chính.

Câu 9: Một số người cho rằng các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) là quan trọng nhất vì chúng tạo ra sản phẩm hữu hình, trong khi dịch vụ chỉ là thứ yếu. Dựa trên vai trò của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại, nhận định này có chính xác không?

  • A. Đúng, vì dịch vụ không tạo ra sản phẩm có thể cầm nắm được.
  • B. Sai, vì dịch vụ cung cấp các kết nối, hỗ trợ, thông tin và tạo ra giá trị gia tăng thiết yếu, thúc đẩy sự phát triển của cả nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Đúng, vì dịch vụ chỉ phát triển sau khi sản xuất vật chất đã đạt đến trình độ cao.
  • D. Sai, vì dịch vụ hoàn toàn tách biệt và không liên quan gì đến sản xuất vật chất.

Câu 10: So sánh dịch vụ giáo dục (ví dụ: một buổi học) và một sản phẩm vật lý (ví dụ: một cuốn sách giáo khoa), đặc điểm nào sau đây là điển hình của dịch vụ giáo dục nhưng không có ở cuốn sách?

  • A. Có thể được sản xuất hàng loạt với chất lượng đồng nhất.
  • B. Chất lượng trải nghiệm và kết quả có thể khác nhau đáng kể tùy thuộc vào người dạy, người học và bối cảnh tương tác.
  • C. Có thể được cất giữ trong kho trước khi bán.
  • D. Dễ dàng định lượng và kiểm tra chất lượng theo tiêu chuẩn vật lý.

Câu 11: Một chuỗi cửa hàng tiện lợi muốn mở rộng mạng lưới tại một tỉnh mới. Để lựa chọn vị trí cửa hàng hiệu quả nhất nhằm tối đa hóa doanh thu, họ cần phân tích kỹ lưỡng các nhân tố địa lí nào?

  • A. Địa hình và loại đất của các khu vực.
  • B. Các loại cây trồng chủ lực của tỉnh.
  • C. Mật độ và phân bố dân cư, các tuyến đường giao thông chính, các khu vực tập trung đông người (trường học, bệnh viện, văn phòng).
  • D. Lượng mưa trung bình hàng năm.

Câu 12: Mối quan hệ giữa sự gia tăng mức sống, thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia và sự phát triển của ngành dịch vụ tiêu dùng (như nhà hàng, khách sạn, du lịch, giải trí) thường là:

  • A. Thu nhập tăng làm giảm nhu cầu chi tiêu cho dịch vụ tiêu dùng.
  • B. Thu nhập tăng thúc đẩy nhu cầu và khả năng chi trả cho các dịch vụ tiêu dùng đa dạng và chất lượng cao hơn.
  • C. Thu nhập chỉ ảnh hưởng đến nhu cầu mua sắm hàng hóa vật chất.
  • D. Sự phát triển của dịch vụ tiêu dùng làm giảm thu nhập của người dân.

Câu 13: Khi một nền kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ từ dựa vào nông nghiệp sang dựa vào công nghiệp và dịch vụ, cơ cấu nội bộ của ngành dịch vụ có xu hướng thay đổi như thế nào?

  • A. Tỉ trọng các dịch vụ truyền thống như sửa chữa nhỏ, bán hàng rong tăng lên.
  • B. Tỉ trọng các dịch vụ kinh doanh (tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, tư vấn, logistics) và các dịch vụ tiêu dùng hiện đại (giáo dục, y tế chất lượng cao, du lịch, giải trí) tăng nhanh.
  • C. Tỉ trọng dịch vụ công chiếm ưu thế tuyệt đối trong cơ cấu.
  • D. Các nhóm dịch vụ đều giảm tỉ trọng so với các ngành khác.

Câu 14: Chính phủ một quốc gia đang ban hành các chính sách ưu đãi đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa, mạng internet tốc độ cao và khuyến khích phát triển các dịch vụ công trực tuyến. Những chính sách này có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của nhóm dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ kinh doanh (đặc biệt là viễn thông, công nghệ thông tin, tài chính số) và dịch vụ công trực tuyến.
  • B. Dịch vụ nông nghiệp và khai thác khoáng sản.
  • C. Các dịch vụ truyền thống như sửa chữa xe đạp, cắt may thủ công.
  • D. Ngành du lịch dựa vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 15: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng dịch vụ logistics để quản lý chuỗi cung ứng, dịch vụ tài chính để vay vốn mở rộng sản xuất, và dịch vụ bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro. Các dịch vụ này đóng vai trò gì trong hoạt động của nhà máy?

  • A. Trực tiếp tạo ra sản phẩm ô tô.
  • B. Hỗ trợ, kết nối các khâu trong quá trình sản xuất, phân phối và quản lý rủi ro, giúp hoạt động sản xuất hiệu quả hơn.
  • C. Cạnh tranh thị trường tiêu thụ với nhà máy.
  • D. Chỉ có vai trò trang trí, không ảnh hưởng đến sản xuất.

Câu 16: Việc tổ chức các lễ hội văn hóa, các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống, hoặc các dịch vụ ẩm thực đặc sản địa phương tại một vùng miền chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ nhân tố nào?

  • A. Vị trí địa lý gần biển hay trong nội địa.
  • B. Loại hình địa hình chủ yếu (đồng bằng hay đồi núi).
  • C. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng dân cư.
  • D. Mức độ ô nhiễm môi trường.

Câu 17: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ giải thích tại sao trải nghiệm của khách hàng khi sử dụng cùng một dịch vụ (ví dụ: đi taxi) có thể khác nhau đáng kể giữa các lần sử dụng, thậm chí với cùng một công ty cung cấp?

  • A. Tính dễ hỏng.
  • B. Tính không đồng nhất (phụ thuộc vào người cung cấp, thời điểm, tâm trạng, tương tác với khách hàng).
  • C. Tính vô hình.
  • D. Tính tách rời (sản xuất và tiêu dùng riêng biệt).

Câu 18: Trong bối cảnh một quốc gia có tỉ lệ dân số trẻ cao, tốc độ đô thị hóa nhanh và sự phổ biến của điện thoại thông minh, nhóm dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Dịch vụ hành chính công tại các làng nghề truyền thống.
  • B. Dịch vụ khai thác gỗ và lâm sản.
  • C. Dịch vụ tiêu dùng (như thương mại điện tử, dịch vụ giao hàng, giải trí trực tuyến, giáo dục trực tuyến).
  • D. Dịch vụ sửa chữa máy móc nông nghiệp.

Câu 19: Các trung tâm tài chính lớn của thế giới như New York, London, Tokyo thường tập trung đông đảo các ngân hàng đầu tư, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư mạo hiểm và các dịch vụ tư vấn tài chính, pháp lý cao cấp. Lý do chính cho sự tập trung này là gì?

  • A. Chi phí thuê văn phòng ở các thành phố này rất thấp.
  • B. Khí hậu và cảnh quan thiên nhiên đặc biệt thuận lợi.
  • C. Sự tập trung của nguồn nhân lực chất lượng cao, các doanh nghiệp lớn có nhu cầu sử dụng dịch vụ, hệ thống cơ sở hạ tầng viễn thông và tài chính hiện đại.
  • D. Quy định pháp luật chỉ cho phép các dịch vụ tài chính quốc tế hoạt động tại đây.

Câu 20: Một bệnh viện (cung cấp dịch vụ y tế) điều trị thành công cho một người lao động bị bệnh nặng, giúp người đó sớm phục hồi sức khỏe và quay trở lại làm việc. Vai trò này của ngành dịch vụ y tế đóng góp như thế nào đến nền kinh tế?

  • A. Trực tiếp sản xuất ra hàng hóa vật chất.
  • B. Cải thiện chất lượng nguồn nhân lực, tăng năng suất lao động và đóng góp vào sự phát triển bền vững của các ngành khác.
  • C. Làm tăng gánh nặng chi phí cho xã hội.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với cá nhân người bệnh, không ảnh hưởng đến kinh tế chung.

Câu 21: So sánh vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với ngành nông nghiệp và ngành du lịch, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên là yếu tố đầu vào không thể thiếu cho cả hai ngành.
  • B. Trong nông nghiệp, tài nguyên là phương tiện sản xuất trực tiếp; trong du lịch, tài nguyên chủ yếu là đối tượng khai thác giá trị thẩm mỹ, văn hóa, khoa học để thu hút khách và tạo ra trải nghiệm dịch vụ.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên chỉ quan trọng đối với nông nghiệp, không quan trọng với du lịch.
  • D. Cả hai ngành đều sử dụng tài nguyên thiên nhiên theo cách thức giống hệt nhau.

Câu 22: Đặc điểm

  • A. Khó khăn trong việc vận chuyển dịch vụ đến tay khách hàng.
  • B. Khó khăn trong việc quản lý và điều chỉnh công suất phục vụ để đáp ứng nhu cầu biến động (giờ cao điểm, ngày lễ).
  • C. Khó khăn trong việc đóng gói dịch vụ để bán.
  • D. Khó khăn trong việc định giá dịch vụ.

Câu 23: Phân loại các dịch vụ sau đây vào nhóm dịch vụ kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng, hoặc dịch vụ công: (1) Dịch vụ ngân hàng trực tuyến, (2) Dịch vụ khám bệnh theo yêu cầu tại phòng khám tư, (3) Dịch vụ cấp giấy phép xây dựng, (4) Dịch vụ cắt tóc.

  • A. (1) Kinh doanh, (2) Tiêu dùng, (3) Công, (4) Tiêu dùng.
  • B. (1) Tiêu dùng, (2) Kinh doanh, (3) Công, (4) Kinh doanh.
  • C. (1) Kinh doanh, (2) Công, (3) Tiêu dùng, (4) Tiêu dùng.
  • D. (1) Công, (2) Tiêu dùng, (3) Kinh doanh, (4) Công.

Câu 24: Các dịch vụ như vận tải quốc tế, viễn thông toàn cầu, internet, và các dịch vụ tài chính xuyên biên giới đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

  • A. Tự cung tự cấp của các nền kinh tế quốc gia.
  • B. Toàn cầu hóa kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • C. Giảm khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia.
  • D. Hạn chế sự di chuyển của con người giữa các châu lục.

Câu 25: Để cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao cho trẻ em ở các vùng sâu, vùng xa, nơi dân cư thưa thớt và địa hình khó khăn, giải pháp phân bố và cung cấp dịch vụ nào sau đây được xem là khả thi và hiệu quả nhất?

  • A. Xây dựng các trường học quy mô lớn tập trung ở trung tâm huyện.
  • B. Chỉ dựa vào hình thức tự học tại nhà.
  • C. Kết hợp xây dựng các điểm trường nhỏ tại các cụm dân cư, phát triển giáo dục trực tuyến (e-learning) và cử giáo viên luân phiên hoặc cắm bản.
  • D. Di chuyển toàn bộ dân cư đến khu vực có trường học.

Câu 26: Đánh giá tính đúng sai của nhận định:

  • A. Đúng, vì chất lượng dịch vụ được đo lường bằng các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng.
  • B. Sai, vì tính vô hình và không đồng nhất khiến chất lượng dịch vụ khó đo lường, tiêu chuẩn hóa và kiểm soát hơn so với hàng hóa vật chất.
  • C. Đúng, vì khách hàng có thể cảm nhận chất lượng dịch vụ ngay lập tức.
  • D. Sai, nhưng lý do là vì chi phí kiểm soát chất lượng dịch vụ quá cao.

Câu 27: Tại một quốc gia đang phát triển nhanh nhưng có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, xu hướng phát triển của các loại hình dịch vụ cao cấp (ví dụ: du lịch nghỉ dưỡng sang trọng, dịch vụ tài chính cá nhân cho người giàu) và dịch vụ cơ bản (ví dụ: y tế công tuyến xã, giáo dục phổ thông công lập) có khả năng như thế nào?

  • A. Cả hai loại dịch vụ này đều phát triển chậm như nhau.
  • B. Chỉ các dịch vụ cơ bản phát triển mạnh do nhu cầu của số đông.
  • C. Các dịch vụ cao cấp có thể phát triển rất nhanh do nhu cầu và khả năng chi trả của tầng lớp giàu có, trong khi dịch vụ cơ bản có thể đối mặt với thách thức về nguồn lực và chất lượng.
  • D. Sự phân hóa giàu nghèo không ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ.

Câu 28: Các dịch vụ tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, quản lý rủi ro và tạo kênh đầu tư. Vai trò này tác động trực tiếp đến sự phát triển của những ngành nào trong nền kinh tế?

  • A. Chỉ tác động đến các hộ gia đình cá nhân.
  • B. Các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) và các ngành dịch vụ khác cần vốn đầu tư để mở rộng và phát triển.
  • C. Chỉ tác động đến các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các ngành khác.

Câu 29: Mặc dù kinh tế thị trường phát triển mạnh, nhóm

  • A. Các dịch vụ này không mang lại lợi nhuận cho khu vực tư nhân.
  • B. Đây là các dịch vụ thiết yếu đảm bảo công bằng xã hội, ổn định chính trị, an ninh quốc gia và cung cấp các lợi ích công cộng mà cơ chế thị trường có thể không đảm bảo tiếp cận cho tất cả mọi người hoặc không hoạt động hiệu quả.
  • C. Người dân không tin tưởng vào khu vực tư nhân trong việc cung cấp các dịch vụ này.
  • D. Công nghệ hiện tại chưa cho phép tư nhân cung cấp các dịch vụ này.

Câu 30: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) cung cấp các khóa học từ xa cho mọi người là một ví dụ điển hình cho thấy nhân tố nào đã tạo ra phương thức cung cấp dịch vụ giáo dục mới và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục?

  • A. Sự phát triển của khoa học - công nghệ (đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông).
  • B. Sự thay đổi trong cơ cấu tuổi của dân số.
  • C. Sự gia tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • D. Sự thay đổi trong các quy định về xuất nhập khẩu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Một doanh nghiệp sản xuất giày cần sử dụng các dịch vụ nào sau đây để hỗ trợ hoạt động kinh doanh cốt lõi của mình, bao gồm việc đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng và quản lý tài chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sự phát triển mạnh mẽ của các dịch vụ kinh doanh (ví dụ: tài chính, logistics, viễn thông) có tác động chủ yếu như thế nào đến năng suất và hiệu quả hoạt động của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một rạp chiếu phim có 200 chỗ ngồi cho suất chiếu 19:00 tối nay. Nếu chỉ có 150 vé được bán, 50 chỗ trống đó sẽ không thể bán lại cho suất chiếu khác hoặc ngày khác để bù đắp doanh thu. Đặc điểm nào của ngành dịch vụ được minh họa rõ nhất qua tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tại sao ở các quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, ngành dịch vụ thường có tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu tổng sản phẩm quốc nội (GDP)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng già hóa dân số nhanh chóng và tỉ lệ người trẻ di cư đi nơi khác để làm việc. Sự thay đổi cơ cấu dân số này dự kiến sẽ tạo ra nhu cầu lớn nhất cho loại hình dịch vụ nào trong tương lai gần?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Mạng lưới phân bố các cửa hàng bán lẻ, ngân hàng, và các dịch vụ tiện ích khác thường dày đặc hơn đáng kể ở khu vực đô thị so với vùng nông thôn. Nhân tố nào sau đây giải thích rõ nhất hiện tượng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Một tỉnh miền núi của Việt Nam có nhiều hang động đẹp, thác nước hùng vĩ và các bản làng dân tộc thiểu số với nét văn hóa truyền thống độc đáo. Nhân tố nào sau đây được xem là nền tảng quan trọng nhất để tỉnh này phát triển mạnh ngành dịch vụ du lịch cộng đồng và du lịch sinh thái?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Sự ra đời và phổ biến của các ứng dụng ngân hàng di động (mobile banking) và thanh toán không tiền mặt đã tác động như thế nào đến cách thức người dân tiếp cận và sử dụng các dịch vụ tài chính?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một số người cho rằng các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) là quan trọng nhất vì chúng tạo ra sản phẩm hữu hình, trong khi dịch vụ chỉ là thứ yếu. Dựa trên vai trò của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại, nhận định này có chính xác không?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: So sánh dịch vụ giáo dục (ví dụ: một buổi học) và một sản phẩm vật lý (ví dụ: một cuốn sách giáo khoa), đặc điểm nào sau đây là điển hình của dịch vụ giáo dục nhưng không có ở cuốn sách?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một chuỗi cửa hàng tiện lợi muốn mở rộng mạng lưới tại một tỉnh mới. Để lựa chọn vị trí cửa hàng hiệu quả nhất nhằm tối đa hóa doanh thu, họ cần phân tích kỹ lưỡng các nhân tố địa lí nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Mối quan hệ giữa sự gia tăng mức sống, thu nhập bình quân đầu người của một quốc gia và sự phát triển của ngành dịch vụ tiêu dùng (như nhà hàng, khách sạn, du lịch, giải trí) thường là:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi một nền kinh tế chuyển dịch mạnh mẽ từ dựa vào nông nghiệp sang dựa vào công nghiệp và dịch vụ, cơ cấu nội bộ của ngành dịch vụ có xu hướng thay đổi như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Chính phủ một quốc gia đang ban hành các chính sách ưu đãi đầu tư vào cơ sở hạ tầng số hóa, mạng internet tốc độ cao và khuyến khích phát triển các dịch vụ công trực tuyến. Những chính sách này có khả năng tác động mạnh mẽ nhất đến sự phát triển của nhóm dịch vụ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Một nhà máy sản xuất ô tô sử dụng dịch vụ logistics để quản lý chuỗi cung ứng, dịch vụ tài chính để vay vốn mở rộng sản xuất, và dịch vụ bảo hiểm để phòng ngừa rủi ro. Các dịch vụ này đóng vai trò gì trong hoạt động của nhà máy?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Việc tổ chức các lễ hội văn hóa, các buổi biểu diễn nghệ thuật truyền thống, hoặc các dịch vụ ẩm thực đặc sản địa phương tại một vùng miền chịu ảnh hưởng sâu sắc nhất từ nhân tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ giải thích tại sao trải nghiệm của khách hàng khi sử dụng cùng một dịch vụ (ví dụ: đi taxi) có thể khác nhau đáng kể giữa các lần sử dụng, thậm chí với cùng một công ty cung cấp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Trong bối cảnh một quốc gia có tỉ lệ dân số trẻ cao, tốc độ đô thị hóa nhanh và sự phổ biến của điện thoại thông minh, nhóm dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Các trung tâm tài chính lớn của thế giới như New York, London, Tokyo thường tập trung đông đảo các ngân hàng đầu tư, công ty chứng khoán, quỹ đầu tư mạo hiểm và các dịch vụ tư vấn tài chính, pháp lý cao cấp. Lý do chính cho sự tập trung này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một bệnh viện (cung cấp dịch vụ y tế) điều trị thành công cho một người lao động bị bệnh nặng, giúp người đó sớm phục hồi sức khỏe và quay trở lại làm việc. Vai trò này của ngành dịch vụ y tế đóng góp như thế nào đến nền kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: So sánh vai trò của tài nguyên thiên nhiên đối với ngành nông nghiệp và ngành du lịch, điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đặc điểm "tính đồng thời" của dịch vụ (sản xuất và tiêu dùng diễn ra gần như cùng lúc) đặt ra thách thức lớn nhất nào cho nhà cung cấp dịch vụ (ví dụ: hãng hàng không, công ty điện lực)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Phân loại các dịch vụ sau đây vào nhóm dịch vụ kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng, hoặc dịch vụ công: (1) Dịch vụ ngân hàng trực tuyến, (2) Dịch vụ khám bệnh theo yêu cầu tại phòng khám tư, (3) Dịch vụ cấp giấy phép xây dựng, (4) Dịch vụ cắt tóc.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Các dịch vụ như vận tải quốc tế, viễn thông toàn cầu, internet, và các dịch vụ tài chính xuyên biên giới đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Để cung cấp dịch vụ giáo dục chất lượng cao cho trẻ em ở các vùng sâu, vùng xa, nơi dân cư thưa thớt và địa hình khó khăn, giải pháp phân bố và cung cấp dịch vụ nào sau đây được xem là khả thi và hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đánh giá tính đúng sai của nhận định: "Vì dịch vụ không phải là sản phẩm vật chất, nên việc kiểm soát chất lượng dịch vụ luôn dễ dàng và khách quan hơn so với kiểm soát chất lượng hàng hóa."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tại một quốc gia đang phát triển nhanh nhưng có sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc, xu hướng phát triển của các loại hình dịch vụ cao cấp (ví dụ: du lịch nghỉ dưỡng sang trọng, dịch vụ tài chính cá nhân cho người giàu) và dịch vụ cơ bản (ví dụ: y tế công tuyến xã, giáo dục phổ thông công lập) có khả năng như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Các dịch vụ tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn, quản lý rủi ro và tạo kênh đầu tư. Vai trò này tác động trực tiếp đến sự phát triển của những ngành nào trong nền kinh tế?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Mặc dù kinh tế thị trường phát triển mạnh, nhóm "dịch vụ công" (hành chính công, tư pháp, an ninh, quốc phòng, y tế công, giáo dục công) vẫn duy trì vai trò chủ đạo và thường do Nhà nước quản lý ở hầu hết các quốc gia, bất kể trình độ phát triển kinh tế. Lý do chính là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Sự phát triển của các nền tảng học trực tuyến (online learning platforms) cung cấp các khóa học từ xa cho mọi người là một ví dụ điển hình cho thấy nhân tố nào đã tạo ra phương thức cung cấp dịch vụ giáo dục mới và mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và dịch vụ giao hàng nhanh trong những năm gần đây phản ánh rõ nhất sự tác động của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.
  • B. Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư.
  • C. Mức sống và thu nhập thực tế.
  • D. Tiến bộ khoa học công nghệ.

Câu 2: Một quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa cao và thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh có xu hướng phát triển mạnh các loại hình dịch vụ nào?

  • A. Y tế, chăm sóc sức khỏe, du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Giáo dục mầm non, dịch vụ vui chơi giải trí cho trẻ em.
  • C. Dịch vụ vận tải công cộng giá rẻ, cửa hàng tiện lợi bình dân.
  • D. Hoạt động bán buôn nông sản, dịch vụ sửa chữa máy móc nông nghiệp.

Câu 3: Tại sao các thành phố lớn thường là những trung tâm dịch vụ sầm uất và đa dạng nhất?

  • A. Vì thành phố có diện tích rộng lớn hơn các khu vực khác.
  • B. Vì thành phố có nhiều tài nguyên thiên nhiên phong phú cho dịch vụ.
  • C. Vì thành phố tập trung dân cư đông đúc, thu nhập cao, là trung tâm kinh tế - chính trị và có cơ sở hạ tầng phát triển.
  • D. Vì các ngành sản xuất vật chất (công nghiệp, nông nghiệp) chỉ tập trung ở thành phố.

Câu 4: Dịch vụ có đặc điểm "tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng". Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động cung ứng dịch vụ?

  • A. Dịch vụ có thể được sản xuất hàng loạt và lưu kho trước khi bán.
  • B. Người cung cấp và người tiêu dùng thường phải có mặt cùng lúc tại địa điểm cung ứng dịch vụ.
  • C. Chất lượng dịch vụ dễ dàng được chuẩn hóa và kiểm tra trước khi cung cấp.
  • D. Chi phí sản xuất dịch vụ luôn cố định, không thay đổi theo số lượng người dùng.

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh, đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa?

  • A. Tài chính, ngân hàng, bảo hiểm.
  • B. Giáo dục, y tế, thể thao.
  • C. Hành chính công, tòa án.
  • D. Du lịch, nhà hàng, khách sạn.

Câu 6: Việc một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ phản ánh điều gì?

  • A. Quốc gia đó đang tập trung vào phát triển nông nghiệp.
  • B. Quốc gia đó đang gặp khó khăn trong sản xuất công nghiệp.
  • C. Quốc gia đó đang giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Quốc gia đó đạt được trình độ phát triển kinh tế cao hơn, đáp ứng nhu cầu đa dạng của xã hội.

Câu 7: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc hình thành các trung tâm du lịch biển?

  • A. Quy mô dân số của khu vực lân cận.
  • B. Sự hiện diện của tài nguyên du lịch (bãi biển đẹp, khí hậu thuận lợi).
  • C. Trình độ công nghệ thông tin của địa phương.
  • D. Mật độ các cơ sở giáo dục đại học.

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa "Mức sống và thu nhập thực tế" với "Sự phát triển và phân bố dịch vụ". Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Thu nhập cao làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • B. Mức sống chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng.
  • C. Thu nhập và mức sống tăng cao thúc đẩy nhu cầu về các dịch vụ đa dạng, chất lượng cao, đặc biệt là dịch vụ tiêu dùng và kinh doanh.
  • D. Mức sống thấp tạo điều kiện cho dịch vụ phát triển mạnh mẽ hơn.

Câu 9: Nhóm dịch vụ nào sau đây chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân, sinh hoạt của con người?

  • A. Dịch vụ tiêu dùng.
  • B. Dịch vụ kinh doanh.
  • C. Dịch vụ công.
  • D. Dịch vụ tài chính.

Câu 10: Dịch vụ có đặc điểm "tính vô hình". Điều này gây khó khăn gì cho cả người cung cấp và người tiêu dùng?

  • A. Dịch vụ không thể thay đổi theo nhu cầu khách hàng.
  • B. Dịch vụ dễ dàng sao chép và phân phối.
  • C. Chi phí sản xuất dịch vụ rất thấp.
  • D. Khó đánh giá chất lượng trước khi sử dụng và khó lưu trữ, vận chuyển.

Câu 11: Chính sách phát triển của nhà nước, đặc biệt là chính sách đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, viễn thông) và các ngành kinh tế trọng điểm, ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho dịch vụ kinh doanh và dịch vụ công phát triển, kết nối các vùng kinh tế.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ tiêu dùng ở khu vực nông thôn.
  • C. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ cao cấp.
  • D. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dịch vụ.

Câu 12: Tại sao ở các vùng nông thôn, miền núi, mạng lưới dịch vụ thường kém phát triển và ít đa dạng hơn so với khu vực thành thị?

  • A. Do người dân ở đây không có nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • B. Do không có tài nguyên thiên nhiên để phát triển dịch vụ.
  • C. Do dân cư phân bố phân tán, thu nhập thấp, cơ sở hạ tầng kém phát triển.
  • D. Do thiếu lao động có kỹ năng trong ngành dịch vụ.

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại là gì?

  • A. Trực tiếp sản xuất ra lương thực, thực phẩm cho xã hội.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất, tạo việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Cung cấp nguyên liệu thô cho công nghiệp.
  • D. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng bằng nông nghiệp và công nghiệp.

Câu 14: Sự khác biệt về phong tục tập quán, tín ngưỡng giữa các vùng miền, quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm cho tất cả các loại hình dịch vụ trở nên giống nhau.
  • B. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến dịch vụ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ tài chính.
  • D. Tạo ra nhu cầu và hình thức dịch vụ đặc thù (ví dụ: du lịch văn hóa, ẩm thực địa phương, dịch vụ lễ hội).

Câu 15: Dịch vụ có đặc điểm "tính không đồng nhất (variability)". Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp, thời gian, địa điểm và tâm trạng của khách hàng.
  • B. Dịch vụ luôn có chất lượng ổn định, dễ dàng kiểm soát.
  • C. Dịch vụ chỉ được cung cấp bởi máy móc, không có sự tham gia của con người.
  • D. Giá cả dịch vụ luôn cố định trên thị trường.

Câu 16: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

  • A. Dịch vụ không liên quan gì đến tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dịch vụ giúp tài nguyên thiên nhiên tự tái tạo.
  • C. Các dịch vụ như du lịch, vận tải, logistics giúp khai thác và vận chuyển tài nguyên, hoặc sử dụng tài nguyên (cảnh quan) để tạo ra giá trị kinh tế.
  • D. Dịch vụ luôn làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá tầm quan trọng của ngành này trong nền kinh tế?

  • A. Tỷ lệ dân số sống ở nông thôn.
  • B. Tỷ trọng đóng góp của ngành dịch vụ trong GDP và tỷ lệ lao động làm việc trong ngành dịch vụ.
  • C. Tổng sản lượng nông nghiệp hàng năm.
  • D. Số lượng các nhà máy công nghiệp nặng.

Câu 18: Sự phát triển của dịch vụ logistics (vận tải, kho bãi, giao nhận) có tác động trực tiếp như thế nào đến các ngành sản xuất vật chất (công nghiệp, nông nghiệp)?

  • A. Làm tăng chi phí sản xuất.
  • B. Làm giảm chất lượng sản phẩm.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm chi phí, tăng hiệu quả sản xuất và mở rộng thị trường.

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

  • A. Tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp.
  • B. Mở cửa hàng bán lẻ quần áo.
  • C. Cung cấp dịch vụ cấp giấy phép kinh doanh bởi cơ quan nhà nước.
  • D. Tổ chức tour du lịch trọn gói.

Câu 20: Dịch vụ có đặc điểm "tính dễ hỏng (perishability)". Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp dịch vụ cần chú ý điều gì?

  • A. Tăng cường lưu trữ dịch vụ trong kho lạnh.
  • B. Quản lý chặt chẽ năng lực cung ứng và nhu cầu để tránh lãng phí hoặc quá tải.
  • C. Chỉ cung cấp dịch vụ vào những giờ cao điểm.
  • D. Giảm giá dịch vụ xuống mức thấp nhất có thể.

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của quy mô và cơ cấu dân số đến sự phát triển dịch vụ. Nếu một quốc gia có quy mô dân số lớn và cơ cấu dân số trẻ, nhu cầu về các loại hình dịch vụ nào sẽ tăng cao?

  • A. Giáo dục, giải trí, viễn thông, dịch vụ liên quan đến việc làm.
  • B. Chăm sóc sức khỏe người già, viện dưỡng lão.
  • C. Dịch vụ tang lễ, bảo hiểm nhân thọ.
  • D. Dịch vụ phục hồi chức năng.

Câu 22: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Tín dụng ngân hàng.
  • B. Bảo hiểm tài sản.
  • C. Tư vấn quản lý doanh nghiệp.
  • D. Dịch vụ cắt tóc, làm đẹp.

Câu 23: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung thu hút lượng lớn lao động nhập cư sẽ có tác động như thế nào đến mạng lưới dịch vụ tại khu vực đó?

  • A. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ do người lao động tự cung tự cấp.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển và đa dạng hóa các dịch vụ tiêu dùng (nhà ở, ăn uống, mua sắm, giải trí) và dịch vụ công (y tế, giáo dục, an ninh).
  • C. Chỉ làm tăng nhu cầu dịch vụ tài chính.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến mạng lưới dịch vụ.

Câu 24: Tại sao chính phủ các nước thường chú trọng đầu tư và phát triển nhóm dịch vụ công?

  • A. Để đảm bảo an sinh xã hội, quản lý nhà nước hiệu quả và cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho toàn dân.
  • B. Để cạnh tranh trực tiếp với khu vực kinh tế tư nhân.
  • C. Để tạo ra lợi nhuận lớn nhất cho ngân sách nhà nước.
  • D. Vì dịch vụ công không đòi hỏi vốn đầu tư.

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành dịch vụ. Ở các nước đang phát triển, cơ cấu dịch vụ thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Tỷ trọng dịch vụ kinh doanh rất cao, vượt trội dịch vụ tiêu dùng.
  • B. Cơ cấu dịch vụ hiện đại, tập trung vào công nghệ cao và tài chính.
  • C. Tỷ trọng dịch vụ trong GDP còn thấp, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ truyền thống, đơn giản.
  • D. Không có sự phân hóa rõ ràng giữa các nhóm dịch vụ.

Câu 26: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ?

  • A. Chỉ có tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Chỉ có truyền thống văn hóa.
  • C. Chỉ có quy mô dân số.
  • D. Tất cả các nhân tố: trình độ phát triển kinh tế, dân số, phân bố dân cư, mức sống, văn hóa, tài nguyên, chính sách, khoa học công nghệ.

Câu 27: Dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc sử dụng hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Các dịch vụ như du lịch sinh thái, bảo tồn, giáo dục môi trường giúp nâng cao nhận thức và tạo nguồn thu từ việc bảo vệ, sử dụng bền vững tài nguyên.
  • B. Dịch vụ luôn trực tiếp khai thác và làm cạn kiệt tài nguyên.
  • C. Dịch vụ chỉ sử dụng tài nguyên nhân tạo.
  • D. Không có mối liên hệ giữa dịch vụ và việc sử dụng tài nguyên.

Câu 28: Tại sao việc đo lường năng suất lao động trong ngành dịch vụ thường khó khăn hơn so với ngành công nghiệp?

  • A. Vì lao động trong dịch vụ có trình độ thấp hơn.
  • B. Vì dịch vụ luôn sử dụng máy móc tự động hóa.
  • C. Vì sản phẩm dịch vụ là vô hình, khó định lượng và chuẩn hóa, chất lượng phụ thuộc nhiều vào yếu tố con người và tương tác khách hàng.
  • D. Vì ngành dịch vụ không tạo ra bất kỳ giá trị nào.

Câu 29: Sự phát triển của internet và các nền tảng trực tuyến (mạng xã hội, sàn thương mại điện tử) đã tác động đến phân bố dịch vụ như thế nào?

  • A. Làm cho dịch vụ chỉ tập trung hoàn toàn ở các thành phố lớn.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • C. Không ảnh hưởng đến phân bố dịch vụ.
  • D. Giúp phân bố dịch vụ rộng khắp hơn, tiếp cận cả những khu vực xa xôi thông qua các hình thức trực tuyến và giao hàng tận nơi.

Câu 30: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với thị trường lao động. Vai trò này thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Ngành dịch vụ chỉ sử dụng lao động chân tay.
  • B. Ngành dịch vụ tạo ra số lượng lớn việc làm đa dạng, từ lao động phổ thông đến lao động có kỹ năng cao, góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động.
  • C. Ngành dịch vụ làm tăng tỷ lệ thất nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tuyển dụng lao động từ nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử và dịch vụ giao hàng nhanh trong những năm gần đây phản ánh rõ nhất sự tác động của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một quốc gia có tỷ lệ dân số già hóa cao và thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh có xu hướng phát triển mạnh các loại hình dịch vụ nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao các thành phố lớn thường là những trung tâm dịch vụ sầm uất và đa dạng nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dịch vụ có đặc điểm 'tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng'. Điều này có ý nghĩa gì đối với hoạt động cung ứng dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh, đóng vai trò hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Việc một quốc gia chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tăng tỷ trọng ngành dịch vụ phản ánh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc hình thành các trung tâm du lịch biển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Phân tích mối quan hệ giữa 'Mức sống và thu nhập thực tế' với 'Sự phát triển và phân bố dịch vụ'. Kết luận nào sau đây là hợp lý nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Nhóm dịch vụ nào sau đây chủ yếu phục vụ nhu cầu cá nhân, sinh hoạt của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dịch vụ có đặc điểm 'tính vô hình'. Điều này gây khó khăn gì cho cả người cung cấp và người tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Chính sách phát triển của nhà nước, đặc biệt là chính sách đầu tư vào cơ sở hạ tầng (giao thông, viễn thông) và các ngành kinh tế trọng điểm, ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao ở các vùng nông thôn, miền núi, mạng lưới dịch vụ thường kém phát triển và ít đa dạng hơn so với khu vực thành thị?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Sự khác biệt về phong tục tập quán, tín ngưỡng giữa các vùng miền, quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Dịch vụ có đặc điểm 'tính không đồng nhất (variability)'. Điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với việc khai thác tài nguyên thiên nhiên. Kết luận nào sau đây là phù hợp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, chỉ số nào thường được sử dụng để đánh giá tầm quan trọng của ngành này trong nền kinh tế?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Sự phát triển của dịch vụ logistics (vận tải, kho bãi, giao nhận) có tác động trực tiếp như thế nào đến các ngành sản xuất vật chất (công nghiệp, nông nghiệp)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Dịch vụ có đặc điểm 'tính dễ hỏng (perishability)'. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp dịch vụ cần chú ý điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ảnh hưởng của quy mô và cơ cấu dân số đến sự phát triển dịch vụ. Nếu một quốc gia có quy mô dân số lớn và cơ cấu dân số trẻ, nhu cầu về các loại hình dịch vụ nào sẽ tăng cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Sự phát triển của các khu công nghiệp tập trung thu hút lượng lớn lao động nhập cư sẽ có tác động như thế nào đến mạng lưới dịch vụ tại khu vực đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao chính phủ các nước thường chú trọng đầu tư và phát triển nhóm dịch vụ công?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích mối liên hệ giữa trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu ngành dịch vụ. Ở các nước đang phát triển, cơ cấu dịch vụ thường có đặc điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến cả sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc sử dụng hiệu quả hơn các nguồn tài nguyên thiên nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tại sao việc đo lường năng suất lao động trong ngành dịch vụ thường khó khăn hơn so với ngành công nghiệp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự phát triển của internet và các nền tảng trực tuyến (mạng xã hội, sàn thương mại điện tử) đã tác động đến phân bố dịch vụ như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với thị trường lao động. Vai trò này thể hiện qua khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cơ sở nào?

  • A. Quy mô hoạt động của ngành.
  • B. Số lượng lao động trong ngành.
  • C. Tính chất của hoạt động dịch vụ.
  • D. Trình độ công nghệ áp dụng.

Câu 2: Dịch vụ kinh doanh khác biệt cơ bản với dịch vụ tiêu dùng ở điểm nào?

  • A. Sử dụng nhiều lao động hơn.
  • B. Phục vụ chủ yếu cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
  • C. Có tính chất công cộng, phi lợi nhuận.
  • D. Tập trung chủ yếu ở khu vực nông thôn.

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội hiện nay là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
  • B. Trực tiếp tạo ra nhiều của cải vật chất.
  • C. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài.
  • D. Thúc đẩy các ngành sản xuất vật chất và cải thiện đời sống.

Câu 4: Đặc điểm "tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng" của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ?

  • A. Đòi hỏi sự tương tác trực tiếp giữa người cung cấp và người tiêu dùng tại thời điểm cung cấp.
  • B. Cho phép lưu trữ và vận chuyển dịch vụ dễ dàng.
  • C. Giúp chuẩn hóa chất lượng dịch vụ một cách tuyệt đối.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc vào địa điểm cung cấp.

Câu 5: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến cơ cấu và quy mô của các dịch vụ tiêu dùng (như y tế, giáo dục, giải trí)?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên và khí hậu.
  • B. Quy mô dân số, cơ cấu tuổi và giới tính.
  • C. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên.
  • D. Trình độ phát triển công nghiệp.

Câu 6: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành trung tâm dịch vụ quan trọng, đặc biệt là dịch vụ kinh doanh và dịch vụ công?

  • A. Có nhiều khu vực nông nghiệp phát triển.
  • B. Khí hậu thuận lợi cho hoạt động ngoài trời.
  • C. Tập trung đông dân cư, là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa.
  • D. Chi phí thuê mặt bằng rẻ hơn các khu vực khác.

Câu 7: Giả sử một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh trong 10 năm qua. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó?

  • A. Tỷ trọng dịch vụ công sẽ giảm mạnh.
  • B. Các dịch vụ truyền thống (như sửa chữa nhỏ) sẽ chiếm ưu thế.
  • C. Nhu cầu về các dịch vụ cơ bản (y tế công, giáo dục công) sẽ giảm.
  • D. Tỷ trọng các dịch vụ cao cấp, chuyên nghiệp (tài chính, tư vấn, du lịch chất lượng cao) có xu hướng tăng lên.

Câu 8: Nhân tố nào dưới đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch?

  • A. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa).
  • B. Số lượng dân cư tại điểm du lịch.
  • C. Giá cả của các dịch vụ khác.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp.

Câu 9: Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển hiện đại có tác động chủ yếu gì đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ vận tải.
  • B. Thuận lợi cho việc vận chuyển hàng hóa, di chuyển của con người, mở rộng thị trường dịch vụ.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp dịch vụ.

Câu 10: Phân bố dân cư thưa thớt và phân tán ở vùng núi, vùng sâu vùng xa thường gây khó khăn gì cho sự phát triển mạng lưới dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Làm tăng chất lượng dịch vụ do ít cạnh tranh.
  • B. Thu hút nhiều lao động có trình độ cao đến làm việc.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng mạng lưới dịch vụ tập trung, chi phí phục vụ cao.
  • D. Tăng khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân.

Câu 11: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

  • A. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ truyền thống.
  • C. Giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
  • D. Thúc đẩy phát triển các dịch vụ xuyên biên giới, tăng cạnh tranh và đa dạng hóa loại hình.

Câu 12: Dịch vụ công khác biệt cơ bản với dịch vụ kinh doanh và tiêu dùng ở mục tiêu hoạt động nào?

  • A. Phục vụ lợi ích chung của cộng đồng và xã hội.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà cung cấp.
  • C. Đáp ứng nhu cầu cá nhân của người tiêu dùng.
  • D. Tạo ra sản phẩm vật chất cụ thể.

Câu 13: Tại sao các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thường tập trung ở các trung tâm kinh tế lớn?

  • A. Nhu cầu về các dịch vụ này ở khu vực nông thôn cao hơn.
  • B. Đây là nơi tập trung các doanh nghiệp, hoạt động sản xuất kinh doanh sôi động và nguồn vốn lớn.
  • C. Chi phí hoạt động ở các thành phố thấp hơn.
  • D. Chỉ có ở thành phố mới có đủ lao động cho ngành này.

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, mang đậm bản sắc địa phương?

  • A. Trình độ công nghệ thông tin.
  • B. Chính sách thuế của nhà nước.
  • C. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng.
  • D. Quy mô của ngành công nghiệp địa phương.

Câu 15: Sự phát triển của dịch vụ tư vấn quản lý, tư vấn pháp luật, nghiên cứu thị trường thuộc nhóm dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ kinh doanh.
  • B. Dịch vụ tiêu dùng.
  • C. Dịch vụ công.
  • D. Dịch vụ văn hóa.

Câu 16: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến chất lượng dịch vụ thường khó đo lường và đánh giá một cách khách quan như sản phẩm vật chất?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Tính dễ dàng lưu trữ.
  • C. Tính đồng nhất.
  • D. Tính vô hình và sự phụ thuộc vào người cung cấp/tiêu dùng.

Câu 17: Giả sử một vùng nông thôn đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng và có sự gia tăng đáng kể về số lượng người nhập cư. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu và cơ cấu dịch vụ tại vùng đó?

  • A. Nhu cầu dịch vụ giảm do người dân tự cung tự cấp.
  • B. Nhu cầu dịch vụ tăng, đa dạng hơn, đặc biệt là các dịch vụ đô thị.
  • C. Chỉ tăng nhu cầu về các dịch vụ nông nghiệp.
  • D. Cơ cấu dịch vụ không thay đổi đáng kể.

Câu 18: Dịch vụ nào sau đây có tính định vị cao nhất, nghĩa là địa điểm cung cấp dịch vụ đóng vai trò cực kỳ quan trọng?

  • A. Dịch vụ tư vấn trực tuyến.
  • B. Dịch vụ ngân hàng di động.
  • C. Dịch vụ bán lẻ tại cửa hàng.
  • D. Dịch vụ thiết kế đồ họa từ xa.

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động chủ yếu gì đến ngành dịch vụ?

  • A. Tạo ra các loại hình dịch vụ mới (thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến), thay đổi phương thức cung cấp dịch vụ truyền thống.
  • B. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các dịch vụ truyền thống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan đến máy tính.
  • D. Làm tăng chi phí cho người tiêu dùng dịch vụ.

Câu 20: So với ngành nông nghiệp và công nghiệp, ngành dịch vụ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu lao động?

  • A. Tỷ lệ lao động chân tay cao hơn.
  • B. Yêu cầu trình độ lao động thấp hơn.
  • C. Ít đa dạng về loại hình công việc.
  • D. Yêu cầu tỷ lệ lao động có trình độ chuyên môn, kỹ năng mềm cao hơn.

Câu 21: Chính sách của nhà nước (ví dụ: chính sách mở cửa, thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng) ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

  • A. Tạo môi trường thuận lợi hoặc khó khăn, định hướng phát triển các loại hình dịch vụ ưu tiên.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể vì dịch vụ tự điều chỉnh theo thị trường.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công.
  • D. Luôn thúc đẩy tất cả các loại hình dịch vụ phát triển đồng đều.

Câu 22: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • B. Dịch vụ làm đẹp.
  • C. Dịch vụ cấp giấy phép kinh doanh.
  • D. Dịch vụ cho thuê xe tự lái.

Câu 23: Mức sống và thu nhập thực tế của người dân tăng lên sẽ tác động như thế nào đến nhu cầu đối với các dịch vụ cao cấp (như du lịch nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe chuyên sâu)?

  • A. Làm tăng nhu cầu và khả năng chi trả cho các dịch vụ này.
  • B. Làm giảm nhu cầu vì người dân tự làm mọi thứ.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến nhu cầu dịch vụ.
  • D. Chỉ tăng nhu cầu đối với các dịch vụ giá rẻ.

Câu 24: Tại sao các dịch vụ như khám chữa bệnh, giáo dục tiểu học, chợ truyền thống thường phân bố rộng khắp, gần gũi với khu dân cư hơn là tập trung ở trung tâm lớn?

  • A. Chi phí hoạt động ở các khu vực xa trung tâm rẻ hơn.
  • B. Các dịch vụ này không cần nhiều khách hàng.
  • C. Chỉ có ở các khu dân cư nhỏ mới có nhu cầu.
  • D. Đây là các dịch vụ thiết yếu, phục vụ nhu cầu hàng ngày, cần thuận tiện cho người dân tiếp cận.

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Dịch vụ cho thuê văn phòng.
  • B. Dịch vụ cắt tóc, làm đẹp.
  • C. Dịch vụ logistics quốc tế.
  • D. Dịch vụ kiểm toán độc lập.

Câu 26: Việc sử dụng các hệ thống đặt chỗ trực tuyến, thanh toán không dùng tiền mặt, và giao hàng tận nơi là ví dụ về đặc điểm nào của ngành dịch vụ?

  • A. Tính thời vụ.
  • B. Tính đồng nhất.
  • C. Ứng dụng công nghệ và thay đổi phương thức cung cấp.
  • D. Tính phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.

Câu 27: Một khu vực có nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh nổi tiếng và lễ hội truyền thống đặc sắc. Nhân tố này có khả năng thúc đẩy sự phát triển loại hình dịch vụ nào mạnh mẽ nhất?

  • A. Du lịch và các dịch vụ liên quan (lưu trú, ăn uống, vận chuyển khách).
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • C. Dịch vụ sản xuất công nghiệp.
  • D. Dịch vụ y tế chuyên sâu.

Câu 28: Mạng lưới thông tin liên lạc (Internet, viễn thông) phát triển đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của nhóm dịch vụ nào sau đây?

  • A. Dịch vụ y tế công cộng.
  • B. Dịch vụ sửa chữa đồ gia dụng.
  • C. Dịch vụ giáo dục mầm non.
  • D. Dịch vụ kinh doanh (tư vấn trực tuyến, thương mại điện tử, tài chính số).

Câu 29: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.

  • A. Ngành dịch vụ không tạo ra nhiều việc làm mới.
  • B. Là ngành tạo ra nhiều việc làm, đa dạng về trình độ và kỹ năng, đặc biệt khi chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • C. Chỉ tạo việc làm cho lao động có trình độ cao.
  • D. Làm tăng tỷ lệ thất nghiệp ở khu vực nông thôn.

Câu 30: Khi xem xét việc mở rộng mạng lưới cửa hàng tiện lợi ở một khu vực, nhân tố dân cư nào cần được phân tích kỹ lưỡng nhất?

  • A. Tỷ lệ dân số sống bằng nghề nông.
  • B. Tỷ lệ dân số có trình độ đại học trở lên.
  • C. Mật độ dân số và thu nhập bình quân đầu người.
  • D. Tỷ lệ dân số tham gia các hoạt động xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau dựa trên cơ sở nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Dịch vụ kinh doanh khác biệt cơ bản với dịch vụ tiêu dùng ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế - xã hội hiện nay là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Đặc điểm 'tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng' của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với hoạt động kinh doanh dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến cơ cấu và quy mô của các dịch vụ tiêu dùng (như y tế, giáo dục, giải trí)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành trung tâm dịch vụ quan trọng, đặc biệt là dịch vụ kinh doanh và dịch vụ công?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử một quốc gia có thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh trong 10 năm qua. Sự thay đổi này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Nhân tố nào dưới đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển hiện đại có tác động chủ yếu gì đến ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phân bố dân cư thưa thớt và phân tán ở vùng núi, vùng sâu vùng xa thường gây khó khăn gì cho sự phát triển mạng lưới dịch vụ tiêu dùng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Dịch vụ công khác biệt cơ bản với dịch vụ kinh doanh và tiêu dùng ở mục tiêu hoạt động nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tại sao các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm thường tập trung ở các trung tâm kinh tế lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, mang đậm bản sắc địa phương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự phát triển của dịch vụ tư vấn quản lý, tư vấn pháp luật, nghiên cứu thị trường thuộc nhóm dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến chất lượng dịch vụ thường khó đo lường và đánh giá một cách khách quan như sản phẩm vật chất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử một vùng nông thôn đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng và có sự gia tăng đáng kể về số lượng người nhập cư. Điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến nhu cầu và cơ cấu dịch vụ tại vùng đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dịch vụ nào sau đây có tính định vị cao nhất, nghĩa là địa điểm cung cấp dịch vụ đóng vai trò cực kỳ quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) có tác động chủ yếu gì đến ngành dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: So với ngành nông nghiệp và công nghiệp, ngành dịch vụ có đặc điểm gì nổi bật về cơ cấu lao động?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Chính sách của nhà nước (ví dụ: chính sách mở cửa, thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng) ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Mức sống và thu nhập thực tế của người dân tăng lên sẽ tác động như thế nào đến nhu cầu đối với các dịch vụ cao cấp (như du lịch nghỉ dưỡng, chăm sóc sức khỏe chuyên sâu)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tại sao các dịch vụ như khám chữa bệnh, giáo dục tiểu học, chợ truyền thống thường phân bố rộng khắp, gần gũi với khu dân cư hơn là tập trung ở trung tâm lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc sử dụng các hệ thống đặt chỗ trực tuyến, thanh toán không dùng tiền mặt, và giao hàng tận nơi là ví dụ về đặc điểm nào của ngành dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một khu vực có nhiều di tích lịch sử, danh lam thắng cảnh nổi tiếng và lễ hội truyền thống đặc sắc. Nhân tố này có khả năng thúc đẩy sự phát triển loại hình dịch vụ nào mạnh mẽ nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Mạng lưới thông tin liên lạc (Internet, viễn thông) phát triển đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của nhóm dịch vụ nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Khi xem xét việc mở rộng mạng lưới cửa hàng tiện lợi ở một khu vực, nhân tố dân cư nào cần được phân tích kỹ lưỡng nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mức độ hiện đại của công nghệ sử dụng
  • B. Mục đích và tính chất của hoạt động dịch vụ
  • C. Quy mô và số lượng lao động tham gia
  • D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm

Câu 2: Khi một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tỷ trọng các dịch vụ truyền thống (bán lẻ nhỏ, vận tải thô sơ) tăng lên.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ công (hành chính, đoàn thể) chiếm phần lớn.
  • C. Tỷ trọng các dịch vụ kinh doanh (tài chính, viễn thông, tư vấn) và dịch vụ tiêu dùng chất lượng cao (y tế, giáo dục) tăng nhanh.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở các đô thị lớn, ít phát triển ở nông thôn.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

  • A. Tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp.
  • B. Hoạt động ngân hàng và tín dụng.
  • C. Vận tải hàng hóa liên tỉnh.
  • D. Khám chữa bệnh tại bệnh viện công.

Câu 4: Tại sao ngành dịch vụ được coi là động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

  • A. Dịch vụ cung cấp đầu vào (vận tải nguyên liệu, tài chính, thông tin) và giải quyết đầu ra (thương mại, logistics) cho sản xuất.
  • B. Ngành dịch vụ trực tiếp tạo ra nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
  • C. Lao động trong ngành dịch vụ có thể dễ dàng chuyển sang làm nông nghiệp hoặc công nghiệp khi cần thiết.
  • D. Các ngành sản xuất vật chất chỉ phát triển được khi có sự giám sát chặt chẽ của dịch vụ công.

Câu 5: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc đánh giá chất lượng trở nên phức tạp hơn so với sản phẩm vật chất?

  • A. Sản phẩm dịch vụ thường có giá trị cao.
  • B. Sản phẩm dịch vụ thường mang tính vô hình, không thể nhìn thấy, sờ thấy trước khi tiêu dùng.
  • C. Ngành dịch vụ sử dụng ít công nghệ hơn ngành công nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở một số địa điểm nhất định.

Câu 6: Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam trong những năm gần đây có tác động chủ yếu nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ cao cấp.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ công ích miễn phí.
  • C. Khiến các dịch vụ kinh doanh truyền thống (như vận tải đường bộ) suy giảm.
  • D. Làm tăng nhu cầu đối với các dịch vụ tiêu dùng chất lượng cao và đa dạng (du lịch, giải trí, y tế tư nhân, giáo dục quốc tế).

Câu 7: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ dịch vụ lớn, cơ cấu dân số (tuổi, giới tính, nghề nghiệp) định hình nhu cầu đa dạng về dịch vụ.
  • B. Dân số chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
  • C. Quy mô dân số quyết định số lượng lao động trong ngành dịch vụ, không ảnh hưởng đến nhu cầu.
  • D. Cơ cấu dân số không liên quan đến loại hình dịch vụ được phát triển.

Câu 8: Một vùng có nhiều hang động đẹp, bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và nhiều di tích lịch sử. Những yếu tố này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
  • B. Dịch vụ bưu chính viễn thông.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Dịch vụ hành chính công.

Câu 9: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng biển nước sâu) có tác động chủ yếu gì đến sự phân bố và phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Giúp kết nối các vùng, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa, di chuyển con người, từ đó mở rộng thị trường và thúc đẩy dịch vụ phát triển ở nhiều nơi.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ vận tải, không liên quan đến các loại hình dịch vụ khác.
  • C. Khiến ngành dịch vụ chỉ tập trung ở những nơi có hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ do mọi người có thể tự di chuyển dễ dàng hơn.

Câu 10: Các thành phố lớn thường là trung tâm dịch vụ sầm uất với nhiều loại hình đa dạng. Nguyên nhân chính nào giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Các thành phố lớn có diện tích rộng hơn các khu vực khác.
  • B. Dân cư tập trung đông đúc, nhu cầu dịch vụ cao và đa dạng; đồng thời là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, thu hút đầu tư và lao động chất lượng cao.
  • C. Các thành phố lớn có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
  • D. Chi phí hoạt động dịch vụ ở thành phố lớn luôn thấp hơn ở nông thôn.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Hoạt động của tòa án nhân dân.
  • C. Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp.
  • D. Hoạt động của các cửa hàng bán lẻ thời trang.

Câu 12: Một trong những đặc điểm quan trọng của ngành dịch vụ là tính tương tác cao giữa người cung cấp và người tiêu dùng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình cung ứng dịch vụ?

  • A. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào thái độ, kỹ năng của người cung cấp và sự tham gia của người tiêu dùng.
  • B. Giá dịch vụ luôn được niêm yết cố định, không thay đổi.
  • C. Người cung cấp dịch vụ không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
  • D. Việc sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra hoàn toàn độc lập về thời gian và không gian.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, gắn liền với bản sắc địa phương?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán và tài nguyên du lịch.
  • D. Chính sách của nhà nước về thuế.

Câu 14: Vai trò nào của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • B. Tạo ra sản phẩm vật chất để tiêu dùng.
  • C. Kết nối các trung tâm công nghiệp.
  • D. Đáp ứng nhu cầu về y tế, giáo dục, giải trí, du lịch, mua sắm, cải thiện điều kiện sinh hoạt.

Câu 15: Nhóm dịch vụ nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển của xã hội?

  • A. Dịch vụ công (hành chính công, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng).
  • B. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, vận tải hàng hóa).
  • C. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, du lịch).
  • D. Tất cả các nhóm dịch vụ đều có vai trò như nhau.

Câu 16: Đặc điểm "không thể tồn kho" (perishability) của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người cung cấp dịch vụ?

  • A. Họ có thể sản xuất dịch vụ trước và bán dần.
  • B. Họ phải tìm cách cân bằng cung - cầu dịch vụ theo thời gian, tránh lãng phí năng lực khi không có khách hàng.
  • C. Họ có thể dễ dàng hoàn trả dịch vụ nếu khách hàng không hài lòng.
  • D. Chi phí sản xuất dịch vụ rất thấp.

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (Internet, điện thoại di động) đã tạo ra những loại hình dịch vụ mới nào?

  • A. Chỉ tạo ra dịch vụ vận tải và thương mại truyền thống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ bưu chính.
  • C. Chủ yếu tạo ra dịch vụ công.
  • D. Thương mại điện tử, dịch vụ gọi xe công nghệ, giáo dục trực tuyến, tư vấn từ xa, thanh toán điện tử.

Câu 18: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Quy mô và sự phân bố của mạng lưới cơ sở cung cấp dịch vụ (cửa hàng, trường học, bệnh viện, điểm giải trí).
  • B. Chi phí sản xuất dịch vụ.
  • C. Chất lượng của dịch vụ được cung cấp.
  • D. Loại hình công nghệ được sử dụng trong dịch vụ.

Câu 19: Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
  • B. Hạn chế các doanh nghiệp dịch vụ nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, mở rộng thị trường xuất khẩu dịch vụ.
  • D. Chỉ tác động đến dịch vụ xuất nhập khẩu, không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.

Câu 20: Khi phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào GDP và tạo việc làm?

  • A. Ngành dịch vụ tạo ra giá trị gia tăng lớn, đóng góp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và sử dụng một lượng lớn lao động.
  • B. Ngành dịch vụ chỉ sử dụng lao động có trình độ cao.
  • C. Ngành dịch vụ chủ yếu tạo ra sản phẩm vật chất.
  • D. Ngành dịch vụ không đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia.

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây có tính chất phục vụ trực tiếp và thường xuyên cho nhu cầu cá nhân và hộ gia đình?

  • A. Dịch vụ kiểm toán.
  • B. Dịch vụ logistics quốc tế.
  • C. Dịch vụ quản lý nhà nước.
  • D. Dịch vụ sửa chữa thiết bị gia dụng.

Câu 22: Để phát triển mạnh ngành du lịch, bên cạnh tài nguyên du lịch phong phú, một quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố hạ tầng nào sau đây?

  • A. Hạ tầng sản xuất công nghiệp nặng.
  • B. Hạ tầng giao thông (sân bay, đường bộ, đường sắt), cơ sở lưu trú (khách sạn, resort), dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí.
  • C. Hạ tầng nông nghiệp (hệ thống thủy lợi).
  • D. Hạ tầng khai thác khoáng sản.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất là gì?

  • A. Sản phẩm dịch vụ có giá trị sử dụng, còn sản phẩm vật chất thì không.
  • B. Sản phẩm vật chất được sản xuất ra để trao đổi, còn sản phẩm dịch vụ thì không.
  • C. Sản phẩm dịch vụ là vô hình, không thể tồn trữ, sản xuất và tiêu dùng thường diễn ra đồng thời; sản phẩm vật chất là hữu hình, có thể tồn trữ, sản xuất và tiêu dùng tách rời.
  • D. Sản phẩm dịch vụ luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm vật chất.

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng và điều tiết sự phát triển, phân bố của ngành dịch vụ theo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội chung của đất nước?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Truyền thống văn hóa.
  • C. Mức sống dân cư.
  • D. Chính sách và kế hoạch phát triển của nhà nước.

Câu 25: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ theo trình độ phát triển, người ta thường nhận thấy sự gia tăng tỷ trọng của nhóm dịch vụ nào ở các nước phát triển?

  • A. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, bảo hiểm, tư vấn, R&D).
  • B. Dịch vụ nông nghiệp (cày bừa, thu hoạch thuê).
  • C. Dịch vụ công cộng cơ bản (cấp nước, thoát nước).
  • D. Dịch vụ sửa chữa nhỏ lẻ.

Câu 26: Mạng lưới dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì so với khu vực đô thị?

  • A. Đa dạng và chuyên môn hóa cao hơn.
  • B. Kém đa dạng hơn, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ thiết yếu phục vụ đời sống và sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chất lượng dịch vụ luôn cao hơn.
  • D. Mạng lưới dày đặc hơn do dân cư phân bố đều.

Câu 27: Vai trò "phục vụ đời sống nhân dân" của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua các hoạt động nào?

  • A. Vận tải hàng hóa, bưu chính viễn thông.
  • B. Hoạt động ngân hàng, bảo hiểm.
  • C. Y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao, du lịch nội địa, dịch vụ sinh hoạt gia đình.
  • D. Tư vấn pháp luật, nghiên cứu khoa học.

Câu 28: Sự phát triển của một khu công nghiệp tập trung với hàng ngàn công nhân và chuyên gia sẽ làm tăng nhu cầu đối với loại hình dịch vụ nào tại khu vực đó?

  • A. Dịch vụ ăn uống, nhà ở, y tế, giáo dục, giải trí, vận chuyển công nhân, bảo trì thiết bị công nghiệp.
  • B. Chủ yếu là dịch vụ nông nghiệp.
  • C. Chỉ làm tăng nhu cầu dịch vụ công.
  • D. Không ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ.

Câu 29: Đặc điểm "sản xuất và tiêu dùng đồng thời" của dịch vụ có ý nghĩa gì trong việc quản lý chất lượng?

  • A. Chất lượng dịch vụ có thể được kiểm tra sau khi tiêu dùng.
  • B. Người cung cấp dịch vụ không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng trong quá trình cung cấp.
  • C. Việc kiểm soát chất lượng chỉ cần thực hiện ở khâu đầu vào.
  • D. Chất lượng dịch vụ cần được đảm bảo ngay trong quá trình tương tác giữa người cung cấp và người tiêu dùng.

Câu 30: Vai trò "tạo việc làm" của ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt ở các nước phát triển. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

  • A. Ngành nông nghiệp và công nghiệp không còn cần nhiều lao động.
  • B. Nhiều loại hình dịch vụ mới ra đời và phát triển nhanh chóng, đòi hỏi số lượng lớn lao động với trình độ đa dạng.
  • C. Lao động trong ngành dịch vụ có năng suất cao hơn các ngành khác.
  • D. Ngành dịch vụ là ngành duy nhất sử dụng lao động phổ thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cơ sở nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó thường có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao ngành dịch vụ được coi là động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc đánh giá chất lượng trở nên phức tạp hơn so với sản phẩm vật chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam trong những năm gần đây có tác động chủ yếu nào đến ngành dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Một vùng có nhiều hang động đẹp, bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và nhiều di tích lịch sử. Những yếu tố này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng biển nước sâu) có tác động chủ yếu gì đến sự phân bố và phát triển của ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Các thành phố lớn thường là trung tâm dịch vụ sầm uất với nhiều loại hình đa dạng. Nguyên nhân chính nào giải thích cho hiện tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Một trong những đặc điểm quan trọng của ngành dịch vụ là tính tương tác cao giữa người cung cấp và người tiêu dùng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình cung ứng dịch vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, gắn liền với bản sắc địa phương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Vai trò nào của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Nhóm dịch vụ nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đặc điểm 'không thể tồn kho' (perishability) của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người cung cấp dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (Internet, điện thoại di động) đã tạo ra những loại hình dịch vụ mới nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào GDP và tạo việc làm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây có tính chất phục vụ trực tiếp và thường xuyên cho nhu cầu cá nhân và hộ gia đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để phát triển mạnh ngành du lịch, bên cạnh tài nguyên du lịch phong phú, một quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố hạ tầng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng và điều tiết sự phát triển, phân bố của ngành dịch vụ theo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội chung của đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ theo trình độ phát triển, người ta thường nhận thấy sự gia tăng tỷ trọng của nhóm dịch vụ nào ở các nước phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Mạng lưới dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì so với khu vực đô thị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Vai trò 'phục vụ đời sống nhân dân' của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua các hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Sự phát triển của một khu công nghiệp tập trung với hàng ngàn công nhân và chuyên gia sẽ làm tăng nhu cầu đối với loại hình dịch vụ nào tại khu vực đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Đặc điểm 'sản xuất và tiêu dùng đồng thời' của dịch vụ có ý nghĩa gì trong việc quản lý chất lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Vai trò 'tạo việc làm' của ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt ở các nước phát triển. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cơ sở nào?

  • A. Mức độ hiện đại của công nghệ sử dụng
  • B. Mục đích và tính chất của hoạt động dịch vụ
  • C. Quy mô và số lượng lao động tham gia
  • D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu hàng năm

Câu 2: Khi một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tỷ trọng các dịch vụ truyền thống (bán lẻ nhỏ, vận tải thô sơ) tăng lên.
  • B. Tỷ trọng dịch vụ công (hành chính, đoàn thể) chiếm phần lớn.
  • C. Tỷ trọng các dịch vụ kinh doanh (tài chính, viễn thông, tư vấn) và dịch vụ tiêu dùng chất lượng cao (y tế, giáo dục) tăng nhanh.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở các đô thị lớn, ít phát triển ở nông thôn.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

  • A. Tư vấn pháp luật cho doanh nghiệp.
  • B. Hoạt động ngân hàng và tín dụng.
  • C. Vận tải hàng hóa liên tỉnh.
  • D. Khám chữa bệnh tại bệnh viện công.

Câu 4: Tại sao ngành dịch vụ được coi là động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

  • A. Dịch vụ cung cấp đầu vào (vận tải nguyên liệu, tài chính, thông tin) và giải quyết đầu ra (thương mại, logistics) cho sản xuất.
  • B. Ngành dịch vụ trực tiếp tạo ra nguồn nguyên liệu cho sản xuất.
  • C. Lao động trong ngành dịch vụ có thể dễ dàng chuyển sang làm nông nghiệp hoặc công nghiệp khi cần thiết.
  • D. Các ngành sản xuất vật chất chỉ phát triển được khi có sự giám sát chặt chẽ của dịch vụ công.

Câu 5: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc đánh giá chất lượng trở nên phức tạp hơn so với sản phẩm vật chất?

  • A. Sản phẩm dịch vụ thường có giá trị cao.
  • B. Sản phẩm dịch vụ thường mang tính vô hình, không thể nhìn thấy, sờ thấy trước khi tiêu dùng.
  • C. Ngành dịch vụ sử dụng ít công nghệ hơn ngành công nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ chỉ tập trung ở một số địa điểm nhất định.

Câu 6: Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam trong những năm gần đây có tác động chủ yếu nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ cao cấp.
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ công ích miễn phí.
  • C. Khiến các dịch vụ kinh doanh truyền thống (như vận tải đường bộ) suy giảm.
  • D. Làm tăng nhu cầu đối với các dịch vụ tiêu dùng chất lượng cao và đa dạng (du lịch, giải trí, y tế tư nhân, giáo dục quốc tế).

Câu 7: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Dân số đông tạo ra thị trường tiêu thụ dịch vụ lớn, cơ cấu dân số (tuổi, giới tính, nghề nghiệp) định hình nhu cầu đa dạng về dịch vụ.
  • B. Dân số chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
  • C. Quy mô dân số quyết định số lượng lao động trong ngành dịch vụ, không ảnh hưởng đến nhu cầu.
  • D. Cơ cấu dân số không liên quan đến loại hình dịch vụ được phát triển.

Câu 8: Một vùng có nhiều hang động đẹp, bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và nhiều di tích lịch sử. Những yếu tố này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
  • B. Dịch vụ bưu chính viễn thông.
  • C. Dịch vụ du lịch.
  • D. Dịch vụ hành chính công.

Câu 9: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng biển nước sâu) có tác động chủ yếu gì đến sự phân bố và phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Giúp kết nối các vùng, tạo điều kiện thuận lợi cho vận chuyển hàng hóa, di chuyển con người, từ đó mở rộng thị trường và thúc đẩy dịch vụ phát triển ở nhiều nơi.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ vận tải, không liên quan đến các loại hình dịch vụ khác.
  • C. Khiến ngành dịch vụ chỉ tập trung ở những nơi có hạ tầng giao thông kém phát triển.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ do mọi người có thể tự di chuyển dễ dàng hơn.

Câu 10: Các thành phố lớn thường là trung tâm dịch vụ sầm uất với nhiều loại hình đa dạng. Nguyên nhân chính nào giải thích cho hiện tượng này?

  • A. Các thành phố lớn có diện tích rộng hơn các khu vực khác.
  • B. Dân cư tập trung đông đúc, nhu cầu dịch vụ cao và đa dạng; đồng thời là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, thu hút đầu tư và lao động chất lượng cao.
  • C. Các thành phố lớn có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú hơn.
  • D. Chi phí hoạt động dịch vụ ở thành phố lớn luôn thấp hơn ở nông thôn.

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Dịch vụ bảo hiểm nhân thọ.
  • B. Hoạt động của tòa án nhân dân.
  • C. Dịch vụ tư vấn quản lý doanh nghiệp.
  • D. Hoạt động của các cửa hàng bán lẻ thời trang.

Câu 12: Một trong những đặc điểm quan trọng của ngành dịch vụ là tính tương tác cao giữa người cung cấp và người tiêu dùng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình cung ứng dịch vụ?

  • A. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc nhiều vào thái độ, kỹ năng của người cung cấp và sự tham gia của người tiêu dùng.
  • B. Giá dịch vụ luôn được niêm yết cố định, không thay đổi.
  • C. Người cung cấp dịch vụ không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng.
  • D. Việc sản xuất và tiêu dùng dịch vụ diễn ra hoàn toàn độc lập về thời gian và không gian.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, gắn liền với bản sắc địa phương?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Quy mô dân số.
  • C. Truyền thống văn hóa, phong tục tập quán và tài nguyên du lịch.
  • D. Chính sách của nhà nước về thuế.

Câu 14: Vai trò nào của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • B. Tạo ra sản phẩm vật chất để tiêu dùng.
  • C. Kết nối các trung tâm công nghiệp.
  • D. Đáp ứng nhu cầu về y tế, giáo dục, giải trí, du lịch, mua sắm, cải thiện điều kiện sinh hoạt.

Câu 15: Nhóm dịch vụ nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển của xã hội?

  • A. Dịch vụ công (hành chính công, quản lý nhà nước, an ninh quốc phòng).
  • B. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, vận tải hàng hóa).
  • C. Dịch vụ tiêu dùng (bán lẻ, du lịch).
  • D. Tất cả các nhóm dịch vụ đều có vai trò như nhau.

Câu 16: Đặc điểm "không thể tồn kho" (perishability) của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người cung cấp dịch vụ?

  • A. Họ có thể sản xuất dịch vụ trước và bán dần.
  • B. Họ phải tìm cách cân bằng cung - cầu dịch vụ theo thời gian, tránh lãng phí năng lực khi không có khách hàng.
  • C. Họ có thể dễ dàng hoàn trả dịch vụ nếu khách hàng không hài lòng.
  • D. Chi phí sản xuất dịch vụ rất thấp.

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (Internet, điện thoại di động) đã tạo ra những loại hình dịch vụ mới nào?

  • A. Chỉ tạo ra dịch vụ vận tải và thương mại truyền thống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ bưu chính.
  • C. Chủ yếu tạo ra dịch vụ công.
  • D. Thương mại điện tử, dịch vụ gọi xe công nghệ, giáo dục trực tuyến, tư vấn từ xa, thanh toán điện tử.

Câu 18: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Quy mô và sự phân bố của mạng lưới cơ sở cung cấp dịch vụ (cửa hàng, trường học, bệnh viện, điểm giải trí).
  • B. Chi phí sản xuất dịch vụ.
  • C. Chất lượng của dịch vụ được cung cấp.
  • D. Loại hình công nghệ được sử dụng trong dịch vụ.

Câu 19: Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
  • B. Hạn chế các doanh nghiệp dịch vụ nước ngoài đầu tư vào Việt Nam.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài, tiếp thu công nghệ và kinh nghiệm quản lý tiên tiến, mở rộng thị trường xuất khẩu dịch vụ.
  • D. Chỉ tác động đến dịch vụ xuất nhập khẩu, không ảnh hưởng đến các dịch vụ khác.

Câu 20: Khi phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào GDP và tạo việc làm?

  • A. Ngành dịch vụ tạo ra giá trị gia tăng lớn, đóng góp vào tổng sản phẩm quốc nội (GDP) và sử dụng một lượng lớn lao động.
  • B. Ngành dịch vụ chỉ sử dụng lao động có trình độ cao.
  • C. Ngành dịch vụ chủ yếu tạo ra sản phẩm vật chất.
  • D. Ngành dịch vụ không đóng góp đáng kể vào GDP của quốc gia.

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây có tính chất phục vụ trực tiếp và thường xuyên cho nhu cầu cá nhân và hộ gia đình?

  • A. Dịch vụ kiểm toán.
  • B. Dịch vụ logistics quốc tế.
  • C. Dịch vụ quản lý nhà nước.
  • D. Dịch vụ sửa chữa thiết bị gia dụng.

Câu 22: Để phát triển mạnh ngành du lịch, bên cạnh tài nguyên du lịch phong phú, một quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố hạ tầng nào sau đây?

  • A. Hạ tầng sản xuất công nghiệp nặng.
  • B. Hạ tầng giao thông (sân bay, đường bộ, đường sắt), cơ sở lưu trú (khách sạn, resort), dịch vụ ăn uống, vui chơi giải trí.
  • C. Hạ tầng nông nghiệp (hệ thống thủy lợi).
  • D. Hạ tầng khai thác khoáng sản.

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất là gì?

  • A. Sản phẩm dịch vụ có giá trị sử dụng, còn sản phẩm vật chất thì không.
  • B. Sản phẩm vật chất được sản xuất ra để trao đổi, còn sản phẩm dịch vụ thì không.
  • C. Sản phẩm dịch vụ là vô hình, không thể tồn trữ, sản xuất và tiêu dùng thường diễn ra đồng thời; sản phẩm vật chất là hữu hình, có thể tồn trữ, sản xuất và tiêu dùng tách rời.
  • D. Sản phẩm dịch vụ luôn có chất lượng cao hơn sản phẩm vật chất.

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng và điều tiết sự phát triển, phân bố của ngành dịch vụ theo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội chung của đất nước?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Truyền thống văn hóa.
  • C. Mức sống dân cư.
  • D. Chính sách và kế hoạch phát triển của nhà nước.

Câu 25: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ theo trình độ phát triển, người ta thường nhận thấy sự gia tăng tỷ trọng của nhóm dịch vụ nào ở các nước phát triển?

  • A. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, bảo hiểm, tư vấn, R&D).
  • B. Dịch vụ nông nghiệp (cày bừa, thu hoạch thuê).
  • C. Dịch vụ công cộng cơ bản (cấp nước, thoát nước).
  • D. Dịch vụ sửa chữa nhỏ lẻ.

Câu 26: Mạng lưới dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì so với khu vực đô thị?

  • A. Đa dạng và chuyên môn hóa cao hơn.
  • B. Kém đa dạng hơn, chủ yếu tập trung vào các dịch vụ thiết yếu phục vụ đời sống và sản xuất nông nghiệp.
  • C. Chất lượng dịch vụ luôn cao hơn.
  • D. Mạng lưới dày đặc hơn do dân cư phân bố đều.

Câu 27: Vai trò "phục vụ đời sống nhân dân" của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua các hoạt động nào?

  • A. Vận tải hàng hóa, bưu chính viễn thông.
  • B. Hoạt động ngân hàng, bảo hiểm.
  • C. Y tế, giáo dục, văn hóa, thể thao, du lịch nội địa, dịch vụ sinh hoạt gia đình.
  • D. Tư vấn pháp luật, nghiên cứu khoa học.

Câu 28: Sự phát triển của một khu công nghiệp tập trung với hàng ngàn công nhân và chuyên gia sẽ làm tăng nhu cầu đối với loại hình dịch vụ nào tại khu vực đó?

  • A. Dịch vụ ăn uống, nhà ở, y tế, giáo dục, giải trí, vận chuyển công nhân, bảo trì thiết bị công nghiệp.
  • B. Chủ yếu là dịch vụ nông nghiệp.
  • C. Chỉ làm tăng nhu cầu dịch vụ công.
  • D. Không ảnh hưởng đến nhu cầu dịch vụ.

Câu 29: Đặc điểm "sản xuất và tiêu dùng đồng thời" của dịch vụ có ý nghĩa gì trong việc quản lý chất lượng?

  • A. Chất lượng dịch vụ có thể được kiểm tra sau khi tiêu dùng.
  • B. Người cung cấp dịch vụ không cần quan tâm đến phản hồi của khách hàng trong quá trình cung cấp.
  • C. Việc kiểm soát chất lượng chỉ cần thực hiện ở khâu đầu vào.
  • D. Chất lượng dịch vụ cần được đảm bảo ngay trong quá trình tương tác giữa người cung cấp và người tiêu dùng.

Câu 30: Vai trò "tạo việc làm" của ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt ở các nước phát triển. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

  • A. Ngành nông nghiệp và công nghiệp không còn cần nhiều lao động.
  • B. Nhiều loại hình dịch vụ mới ra đời và phát triển nhanh chóng, đòi hỏi số lượng lớn lao động với trình độ đa dạng.
  • C. Lao động trong ngành dịch vụ có năng suất cao hơn các ngành khác.
  • D. Ngành dịch vụ là ngành duy nhất sử dụng lao động phổ thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành các nhóm chính dựa trên cơ sở nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi một quốc gia có trình độ phát triển kinh tế cao, cơ cấu ngành dịch vụ của quốc gia đó thường có đặc điểm nổi bật nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao ngành dịch vụ được coi là động lực thúc đẩy sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Đặc điểm nào của ngành dịch vụ khiến việc đánh giá chất lượng trở nên phức tạp hơn so với sản phẩm vật chất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Sự gia tăng nhanh chóng của tầng lớp trung lưu và thu nhập bình quân đầu người tại Việt Nam trong những năm gần đây có tác động chủ yếu nào đến ngành dịch vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tại sao quy mô và cơ cấu dân số là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Một vùng có nhiều hang động đẹp, bờ biển dài, khí hậu ôn hòa và nhiều di tích lịch sử. Những yếu tố này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của ngành dịch vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải hiện đại (đường cao tốc, sân bay quốc tế, cảng biển nước sâu) có tác động chủ yếu gì đến sự phân bố và phát triển của ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Các thành phố lớn thường là trung tâm dịch vụ sầm uất với nhiều loại hình đa dạng. Nguyên nhân chính nào giải thích cho hiện tượng này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ tiêu dùng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Một trong những đặc điểm quan trọng của ngành dịch vụ là tính tương tác cao giữa người cung cấp và người tiêu dùng. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến quá trình cung ứng dịch vụ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến sự hình thành các loại hình dịch vụ đặc thù, gắn liền với bản sắc địa phương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Vai trò nào của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Nhóm dịch vụ nào sau đây có vai trò chủ yếu trong việc đảm bảo hoạt động ổn định và phát triển của xã hội?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đặc điểm 'không thể tồn kho' (perishability) của dịch vụ có ý nghĩa gì đối với người cung cấp dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (Internet, điện thoại di động) đã tạo ra những loại hình dịch vụ mới nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng đến ngành dịch vụ chủ yếu ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam có tác động tích cực nào đến sự phát triển của ngành dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi phân tích vai trò của ngành dịch vụ đối với nền kinh tế, khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đóng góp vào GDP và tạo việc làm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Dịch vụ nào sau đây có tính chất phục vụ trực tiếp và thường xuyên cho nhu cầu cá nhân và hộ gia đình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để phát triển mạnh ngành du lịch, bên cạnh tài nguyên du lịch phong phú, một quốc gia cần chú trọng đầu tư vào yếu tố hạ tầng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Sự khác biệt cơ bản giữa sản phẩm dịch vụ và sản phẩm vật chất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng và điều tiết sự phát triển, phân bố của ngành dịch vụ theo mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội chung của đất nước?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ theo trình độ phát triển, người ta thường nhận thấy sự gia tăng tỷ trọng của nhóm dịch vụ nào ở các nước phát triển?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mạng lưới dịch vụ ở khu vực nông thôn thường có đặc điểm gì so với khu vực đô thị?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Vai trò 'phục vụ đời sống nhân dân' của ngành dịch vụ thể hiện rõ nhất qua các hoạt động nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Sự phát triển của một khu công nghiệp tập trung với hàng ngàn công nhân và chuyên gia sẽ làm tăng nhu cầu đối với loại hình dịch vụ nào tại khu vực đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Đặc điểm 'sản xuất và tiêu dùng đồng thời' của dịch vụ có ý nghĩa gì trong việc quản lý chất lượng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Vai trò 'tạo việc làm' của ngành dịch vụ ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt ở các nước phát triển. Điều này được giải thích chủ yếu bởi lý do nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến cho việc đánh giá chất lượng thường mang tính chủ quan và phụ thuộc nhiều vào trải nghiệm cá nhân của người tiêu dùng?

  • A. Tính thời vụ cao
  • B. Tính tập trung theo mạng lưới
  • C. Tính vô hình
  • D. Tính cần nhiều lao động

Câu 2: Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng phát triển nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất vật chất?

  • A. Dịch vụ công cộng (giáo dục, y tế)
  • B. Dịch vụ kinh doanh (vận tải, tài chính, tư vấn)
  • C. Dịch vụ tiêu dùng cá nhân (làm đẹp, giải trí)
  • D. Dịch vụ hành chính công

Câu 3: Tại sao các thành phố lớn thường là những trung tâm dịch vụ quan trọng và đa dạng?

  • A. Vì các thành phố lớn có diện tích tự nhiên rộng lớn.
  • B. Vì các thành phố lớn có khí hậu thuận lợi cho mọi loại hình dịch vụ.
  • C. Vì các thành phố lớn ít bị ảnh hưởng bởi các nhân tố tự nhiên.
  • D. Vì các thành phố lớn tập trung dân cư đông đúc, có trình độ phát triển kinh tế cao, và là trung tâm hành chính, văn hóa.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) là minh chứng rõ nét nhất cho ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

  • A. Mức sống và thu nhập
  • B. Quy mô và cơ cấu dân số
  • C. Sự phát triển của khoa học - công nghệ
  • D. Tài nguyên thiên nhiên

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

  • A. Hoạt động của các cơ quan hành chính nhà nước
  • B. Dịch vụ tư vấn tài chính
  • C. Hoạt động bán lẻ
  • D. Dịch vụ du lịch lữ hành

Câu 6: Nhân tố nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô và cơ cấu của nhóm dịch vụ tiêu dùng?

  • A. Tài nguyên thiên nhiên
  • B. Mức sống và thu nhập thực tế của dân cư
  • C. Đường lối chính sách của nhà nước
  • D. Vị trí địa lý

Câu 7: Việc một nhà hàng chỉ có thể phục vụ số lượng khách nhất định tại một thời điểm cho thấy đặc điểm nào của dịch vụ?

  • A. Tính vô hình
  • B. Tính không đồng nhất
  • C. Tính đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng
  • D. Tính không thể tách rời người cung cấp và người tiêu dùng

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) là gì?

  • A. Cung cấp các yếu tố đầu vào (vận tải, tài chính) và hỗ trợ tiêu thụ sản phẩm.
  • B. Tạo ra của cải vật chất trực tiếp.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Thu hút phần lớn lực lượng lao động xã hội.

Câu 9: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của mạng lưới dịch vụ (ví dụ: trường học, bệnh viện, cửa hàng)?

  • A. Vì dân cư quyết định loại hình tài nguyên thiên nhiên cần khai thác.
  • B. Vì nơi tập trung dân cư là nơi phát sinh nhu cầu dịch vụ và là thị trường tiêu thụ.
  • C. Vì mạng lưới quần cư quyết định trình độ phát triển khoa học công nghệ.
  • D. Vì sự phân bố dân cư ảnh hưởng đến đường lối chính sách của nhà nước.

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây không thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

  • A. Dịch vụ logistics
  • B. Dịch vụ bảo hiểm
  • C. Dịch vụ tư vấn quản lý
  • D. Dịch vụ cứu hỏa

Câu 11: Nhân tố nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành và phát triển các trung tâm du lịch?

  • A. Tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa)
  • B. Quy mô dân số địa phương
  • C. Mức sống trung bình của người dân trong vùng
  • D. Sự phát triển của ngành công nghiệp

Câu 12: Khi trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia ngày càng tăng, cơ cấu ngành dịch vụ thường có sự chuyển dịch theo hướng nào?

  • A. Tăng tỷ trọng dịch vụ công, giảm tỷ trọng dịch vụ kinh doanh.
  • B. Tăng tỷ trọng dịch vụ tiêu dùng cơ bản, giảm tỷ trọng dịch vụ kinh doanh.
  • C. Tăng tỷ trọng các dịch vụ kinh doanh hiện đại (tài chính, viễn thông, tư vấn) và dịch vụ tiêu dùng chất lượng cao.
  • D. Giảm tỷ trọng tất cả các loại hình dịch vụ.

Câu 13: Đặc điểm nào của dịch vụ khiến việc lưu trữ và tích trữ dịch vụ trở nên bất khả thi?

  • A. Tính đa dạng
  • B. Tính vô hình
  • C. Tính không thể tách rời người cung cấp và người tiêu dùng
  • D. Tính không thể tồn kho (Perishability)

Câu 14: Nhân tố nào sau đây giải thích rõ nhất tại sao các dịch vụ y tế chuyên sâu và giáo dục đại học thường tập trung ở các đô thị lớn?

  • A. Nơi tập trung nguồn nhân lực chất lượng cao và cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại.
  • B. Nơi có giá thuê mặt bằng rẻ hơn.
  • C. Nơi có ít sự cạnh tranh hơn.
  • D. Nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.

Câu 15: Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

  • A. Tạo ra lợi nhuận khổng lồ cho nền kinh tế.
  • B. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Cung cấp các dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục) và dịch vụ tiêu dùng (giải trí, mua sắm).
  • D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhóm dịch vụ công?

  • A. Chính sách thuế đối với hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Chính sách hỗ trợ phát triển nông nghiệp.
  • C. Chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương.
  • D. Chính sách đầu tư công vào y tế, giáo dục, hạ tầng giao thông.

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây có thể được xếp vào cả nhóm dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng, tùy thuộc vào đối tượng khách hàng?

  • A. Dịch vụ hành chính công
  • B. Dịch vụ viễn thông (điện thoại, internet)
  • C. Dịch vụ cứu hộ khẩn cấp
  • D. Dịch vụ giáo dục tiểu học

Câu 18: Khi phân tích sự phân bố của các dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là "ngưỡng" để một dịch vụ có thể tồn tại và phát triển tại một địa điểm?

  • A. Khoảng cách địa lý đến trung tâm hành chính.
  • B. Số lượng đối thủ cạnh tranh.
  • C. Quy mô dân số hoặc số lượng khách hàng tiềm năng đủ lớn.
  • D. Chi phí quảng cáo.

Câu 19: Sự phát triển của các ứng dụng gọi xe công nghệ (Grab, Gojek) là một ví dụ về cách khoa học công nghệ đã thay đổi ngành dịch vụ nào?

  • A. Giao thông vận tải và logistics
  • B. Tài chính ngân hàng
  • C. Y tế và chăm sóc sức khỏe
  • D. Giáo dục và đào tạo

Câu 20: So với các ngành sản xuất vật chất, ngành dịch vụ có đặc điểm gì nổi bật về mức độ sử dụng tài nguyên thiên nhiên và tác động đến môi trường?

  • A. Sử dụng nhiều tài nguyên thiên nhiên và gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • B. Sử dụng ít tài nguyên thiên nhiên trực tiếp và có tiềm năng gây ít ô nhiễm hơn (trừ một số dịch vụ như vận tải, du lịch quy mô lớn).
  • C. Không sử dụng tài nguyên thiên nhiên và không gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Chỉ sử dụng tài nguyên văn hóa, không sử dụng tài nguyên tự nhiên.

Câu 21: Khi thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu đối với dịch vụ nào sau đây có xu hướng tăng nhanh nhất và trở nên đa dạng hơn?

  • A. Các dịch vụ công cộng cơ bản (nước sạch, điện)
  • B. Các dịch vụ vận tải công cộng
  • C. Các dịch vụ giải trí, du lịch, chăm sóc sắc đẹp
  • D. Các dịch vụ hành chính công

Câu 22: Tại sao hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, thông tin liên lạc, năng lượng) lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ?

  • A. Cơ sở hạ tầng là nền tảng cho phép cung cấp và tiếp cận dịch vụ, kết nối người cung cấp và người tiêu dùng.
  • B. Cơ sở hạ tầng quyết định trực tiếp giá cả của các dịch vụ.
  • C. Cơ sở hạ tầng tạo ra nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • D. Cơ sở hạ tầng chỉ quan trọng đối với dịch vụ kinh doanh, không quan trọng với dịch vụ tiêu dùng.

Câu 23: Sự phát triển của một khu công nghiệp lớn sẽ kéo theo nhu cầu gia tăng đối với các dịch vụ nào sau đây một cách rõ rệt nhất?

  • A. Dịch vụ y tế công cộng
  • B. Dịch vụ giáo dục phổ thông
  • C. Dịch vụ hành chính công
  • D. Dịch vụ logistics, tài chính, bảo hiểm, dịch vụ ăn uống, nhà ở cho công nhân

Câu 24: Đặc điểm "tính không đồng nhất" (Heterogeneity) của dịch vụ có ý nghĩa gì?

  • A. Dịch vụ không thể nhìn thấy hoặc chạm vào.
  • B. Dịch vụ được sản xuất và tiêu dùng cùng lúc.
  • C. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào người cung cấp, thời gian, địa điểm và người tiêu dùng.
  • D. Dịch vụ không thể lưu trữ được.

Câu 25: Tại sao các dịch vụ như du lịch, nghỉ dưỡng thường tập trung ở những khu vực có tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa đặc sắc?

  • A. Vì tài nguyên và di sản là yếu tố thu hút chính tạo ra nhu cầu sử dụng dịch vụ.
  • B. Vì những khu vực này có cơ sở hạ tầng dịch vụ phát triển sẵn.
  • C. Vì những khu vực này có dân cư đông đúc.
  • D. Vì chi phí hoạt động dịch vụ ở những khu vực này thấp hơn.

Câu 26: Việc gia tăng tỷ lệ dân số già trong cơ cấu dân số của một quốc gia phát triển sẽ tác động như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ?

  • A. Giảm nhu cầu đối với các dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Tăng nhu cầu đối với các dịch vụ y tế, chăm sóc sức khỏe, và dịch vụ an sinh xã hội.
  • C. Tăng nhu cầu đối với các dịch vụ giáo dục và đào tạo nghề.
  • D. Giảm nhu cầu đối với tất cả các loại hình dịch vụ.

Câu 27: Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán và hệ thống ngân hàng hiện đại?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất.
  • B. Nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • C. Thúc đẩy các hoạt động sản xuất và lưu thông hàng hóa.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên.

Câu 28: Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

  • A. Hạn chế sự phát triển của các dịch vụ trong nước.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công.
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh trong ngành dịch vụ.
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài, đa dạng hóa loại hình dịch vụ, nâng cao chất lượng và năng lực cạnh tranh.

Câu 29: Sự khác biệt về phong tục tập quán và truyền thống văn hóa giữa các vùng miền hoặc quốc gia ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của ngành dịch vụ?

  • A. Tốc độ tăng trưởng chung của ngành dịch vụ.
  • B. Cơ cấu các loại hình dịch vụ được ưa chuộng và hình thức tổ chức dịch vụ.
  • C. Trình độ công nghệ áp dụng trong ngành dịch vụ.
  • D. Quy mô vốn đầu tư vào ngành dịch vụ.

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về mối quan hệ giữa ngành dịch vụ và các ngành kinh tế khác (nông nghiệp, công nghiệp)?

  • A. Dịch vụ vừa là động lực thúc đẩy, vừa là kết quả của sự phát triển của nông nghiệp và công nghiệp.
  • B. Ngành dịch vụ hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nông nghiệp và công nghiệp.
  • C. Ngành dịch vụ chỉ đóng vai trò tiêu thụ sản phẩm của nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Ngành dịch vụ luôn phát triển sau khi nông nghiệp và công nghiệp đạt đến trình độ rất cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Đặc điểm nào sau đây của ngành dịch vụ khiến cho việc đánh giá chất lượng thường mang tính chủ quan và phụ thuộc nhiều vào trải nghiệm cá nhân của người tiêu dùng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một quốc gia đang trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mạnh mẽ. Ngành dịch vụ nào sau đây có xu hướng phát triển nhanh nhất để đáp ứng nhu cầu của các ngành sản xuất vật chất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao các thành phố lớn thường là những trung tâm dịch vụ quan trọng và đa dạng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) là minh chứng rõ nét nhất cho ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Ngành dịch vụ nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ công?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Nhân tố nào sau đây có tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô và cơ cấu của nhóm dịch vụ tiêu dùng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Việc một nhà hàng chỉ có thể phục vụ số lượng khách nhất định tại một thời điểm cho thấy đặc điểm nào của dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển của các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp) là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tại sao sự phân bố dân cư và mạng lưới quần cư lại ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của mạng lưới dịch vụ (ví dụ: trường học, bệnh viện, cửa hàng)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Dịch vụ nào sau đây *không* thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Nhân tố nào sau đây có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc hình thành và phát triển các trung tâm du lịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi trình độ phát triển kinh tế của một quốc gia ngày càng tăng, cơ cấu ngành dịch vụ thường có sự chuyển dịch theo hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Đặc điểm nào của dịch vụ khiến việc lưu trữ và tích trữ dịch vụ trở nên bất khả thi?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Nhân tố nào sau đây giải thích rõ nhất tại sao các dịch vụ y tế chuyên sâu và giáo dục đại học thường tập trung ở các đô thị lớn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ góp phần quan trọng nhất vào việc nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Chính sách nào của nhà nước có thể ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nhóm dịch vụ công?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dịch vụ nào sau đây có thể được xếp vào cả nhóm dịch vụ kinh doanh và dịch vụ tiêu dùng, tùy thuộc vào đối tượng khách hàng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi phân tích sự phân bố của các dịch vụ, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là 'ngưỡng' để một dịch vụ có thể tồn tại và phát triển tại một địa điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Sự phát triển của các ứng dụng gọi xe công nghệ (Grab, Gojek) là một ví dụ về cách khoa học công nghệ đã thay đổi ngành dịch vụ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: So với các ngành sản xuất vật chất, ngành dịch vụ có đặc điểm gì nổi bật về mức độ sử dụng tài nguyên thiên nhiên và tác động đến môi trường?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi thu nhập của người dân tăng lên, nhu cầu đối với dịch vụ nào sau đây có xu hướng tăng nhanh nhất và trở nên đa dạng hơn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao hệ thống cơ sở hạ tầng (giao thông, thông tin liên lạc, năng lượng) lại có vai trò cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Sự phát triển của một khu công nghiệp lớn sẽ kéo theo nhu cầu gia tăng đối với các dịch vụ nào sau đây một cách rõ rệt nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Đặc điểm 'tính không đồng nhất' (Heterogeneity) của dịch vụ có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Tại sao các dịch vụ như du lịch, nghỉ dưỡng thường tập trung ở những khu vực có tài nguyên thiên nhiên hoặc di sản văn hóa đặc sắc?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Việc gia tăng tỷ lệ dân số già trong cơ cấu dân số của một quốc gia phát triển sẽ tác động như thế nào đến cơ cấu ngành dịch vụ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Vai trò nào sau đây của ngành dịch vụ được thể hiện rõ nhất qua sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán và hệ thống ngân hàng hiện đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế quốc tế có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ của một quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sự khác biệt về phong tục tập quán và truyền thống văn hóa giữa các vùng miền hoặc quốc gia ảnh hưởng chủ yếu đến khía cạnh nào của ngành dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nhận định nào sau đây đánh giá đúng nhất về mối quan hệ giữa ngành dịch vụ và các ngành kinh tế khác (nông nghiệp, công nghiệp)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Quy mô hoạt động
  • B. Trình độ công nghệ áp dụng
  • C. Đối tượng phục vụ
  • D. Tính chất hoạt động

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

  • A. Tư vấn pháp luật
  • B. Khám chữa bệnh
  • C. Thủ tục hành chính
  • D. Hoạt động từ thiện

Câu 3: Nhóm dịch vụ tiêu dùng bao gồm các hoạt động chủ yếu phục vụ nhu cầu của đối tượng nào?

  • A. Các doanh nghiệp và tổ chức sản xuất
  • B. Cá nhân và hộ gia đình
  • C. Cơ quan nhà nước và chính phủ
  • D. Các tổ chức phi chính phủ

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế là gì?

  • A. Cung cấp sản phẩm vật chất cho xã hội
  • B. Bảo vệ môi trường tự nhiên
  • C. Thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa, tạo việc làm
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính chất "sản phẩm vô hình" của ngành dịch vụ?

  • A. Sản phẩm có thể lưu trữ và vận chuyển dễ dàng
  • B. Giá trị sản phẩm phụ thuộc vào nguyên liệu đầu vào
  • C. Sản phẩm có thể nhìn thấy và sờ thấy
  • D. Sản phẩm không tồn tại dưới dạng vật chất cụ thể

Câu 6: Tính chất "đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng" của dịch vụ có ý nghĩa gì?

  • A. Khách hàng thường phải có mặt tại nơi cung cấp dịch vụ
  • B. Sản phẩm dịch vụ được sản xuất trước khi bán
  • C. Chỉ có thể tiêu dùng dịch vụ sau khi sản xuất xong
  • D. Quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra độc lập

Câu 7: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển đa dạng của các loại hình dịch vụ?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên
  • B. Truyền thống văn hóa và lịch sử
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và mức sống dân cư
  • D. Quy mô và cơ cấu dân số

Câu 8: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành trung tâm dịch vụ quan trọng?

  • A. Chỉ tập trung các hoạt động sản xuất vật chất
  • B. Tập trung dân cư đông đúc, có nhu cầu đa dạng và trình độ lao động cao
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các nhân tố kinh tế
  • D. Mạng lưới giao thông kém phát triển

Câu 9: Sự gia tăng thu nhập và mức sống của người dân có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm tăng nhu cầu và thúc đẩy sự phát triển đa dạng các loại hình dịch vụ
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ cao cấp
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến ngành dịch vụ
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công

Câu 10: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngành dịch vụ?

  • A. Chất lượng sản phẩm dịch vụ
  • B. Cơ cấu lao động trong ngành dịch vụ
  • C. Quy mô và mật độ của mạng lưới dịch vụ
  • D. Giá cả của các loại hình dịch vụ

Câu 11: Tại sao tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa) lại là nhân tố đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của ngành du lịch?

  • A. Chúng chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành du lịch
  • B. Chúng là nhân tố duy nhất quyết định sự thành công của ngành du lịch
  • C. Chúng chỉ có vai trò thứ yếu so với cơ sở hạ tầng
  • D. Chúng là đối tượng và nguồn hấp dẫn chính tạo nên sản phẩm du lịch

Câu 12: Xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trên thế giới hiện nay là gì?

  • A. Tỉ trọng trong GDP ngày càng giảm
  • B. Phát triển nhanh, đa dạng hóa và ứng dụng công nghệ cao
  • C. Chỉ tập trung ở các nước phát triển
  • D. Ít liên quan đến các ngành kinh tế khác

Câu 13: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, người ta thường xem xét tỉ trọng của các nhóm dịch vụ nào trong tổng GDP?

  • A. Dịch vụ kinh doanh, dịch vụ tiêu dùng, dịch vụ công
  • B. Dịch vụ nông nghiệp, dịch vụ công nghiệp, dịch vụ giao thông
  • C. Dịch vụ truyền thống, dịch vụ hiện đại
  • D. Dịch vụ đô thị, dịch vụ nông thôn

Câu 14: Vai trò xã hội của ngành dịch vụ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
  • B. Hoạt động ngân hàng và tín dụng
  • C. Cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa
  • D. Kinh doanh bất động sản

Câu 15: Đặc điểm "phụ thuộc vào khách hàng" của ngành dịch vụ có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dịch vụ?

  • A. Chất lượng dịch vụ có thể thay đổi tùy thuộc vào tương tác với khách hàng
  • B. Khách hàng không có vai trò gì trong quá trình cung cấp dịch vụ
  • C. Dịch vụ chỉ được cung cấp khi có đủ số lượng khách hàng
  • D. Khách hàng luôn hài lòng với mọi loại hình dịch vụ

Câu 16: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

  • A. Chính sách phát triển kinh tế
  • B. Trình độ khoa học công nghệ
  • C. Mức sống dân cư
  • D. Vị trí địa lí và khí hậu

Câu 17: Trình độ phát triển kinh tế cao ở một quốc gia thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành dịch vụ?

  • A. Giảm tỉ trọng các dịch vụ cao cấp
  • B. Tăng tỉ trọng các dịch vụ kinh doanh và dịch vụ công nghệ cao
  • C. Tăng tỉ trọng các dịch vụ truyền thống như bán lẻ nhỏ lẻ
  • D. Giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ

Câu 18: Quy mô dân số lớn và cơ cấu dân số trẻ có tác động chủ yếu đến yếu tố nào của ngành dịch vụ?

  • A. Tăng nhu cầu về dịch vụ tiêu dùng và giải trí
  • B. Làm giảm nhu cầu về dịch vụ giáo dục và y tế
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công
  • D. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình dịch vụ

Câu 19: Việc ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại có vai trò gì đối với ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm năng suất lao động trong ngành dịch vụ
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ truyền thống
  • C. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dịch vụ
  • D. Nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo ra các dịch vụ mới và tăng hiệu quả hoạt động

Câu 20: Chính sách của Nhà nước có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ thông qua biện pháp nào?

  • A. Chỉ tập trung đầu tư vào ngành công nghiệp
  • B. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng, ban hành luật pháp và chính sách khuyến khích
  • D. Không can thiệp vào hoạt động của ngành dịch vụ

Câu 21: Dựa vào đặc điểm nào để giải thích tại sao ngành dịch vụ thường phát triển mạnh ở những nơi có mật độ dân số cao?

  • A. Nhu cầu sử dụng dịch vụ tập trung và đa dạng hơn
  • B. Chi phí cung cấp dịch vụ thấp hơn
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố tự nhiên
  • D. Chỉ có dịch vụ công mới phát triển ở những nơi này

Câu 22: Nếu một quốc gia có ngành công nghiệp và nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, điều này sẽ tác động như thế nào đến ngành dịch vụ kinh doanh?

  • A. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ kinh doanh
  • B. Không có mối liên hệ giữa các ngành này
  • C. Chỉ tác động tiêu cực đến dịch vụ kinh doanh
  • D. Làm tăng nhu cầu về vận tải, tài chính, tư vấn, marketing,... thúc đẩy dịch vụ kinh doanh phát triển

Câu 23: Hoạt động "nghiên cứu và phát triển (R&D)" trong ngành dịch vụ thường thuộc nhóm dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ kinh doanh
  • B. Dịch vụ tiêu dùng
  • C. Dịch vụ công
  • D. Dịch vụ truyền thống

Câu 24: Sự phát triển của dịch vụ tài chính, ngân hàng có vai trò gì trong nền kinh tế?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân
  • B. Làm chậm quá trình lưu thông tiền tệ
  • C. Huy động vốn, cung cấp tín dụng, thúc đẩy đầu tư và sản xuất
  • D. Không liên quan đến các ngành sản xuất vật chất

Câu 25: Nêu một ví dụ về tác động của truyền thống văn hóa, phong tục tập quán đến cơ cấu hoặc hình thức tổ chức của ngành dịch vụ ở một địa phương.

  • A. Việc xây dựng các khu công nghiệp hiện đại
  • B. Sự phát triển của các lễ hội truyền thống, ẩm thực đặc trưng tạo ra nhu cầu về dịch vụ du lịch, nhà hàng, khách sạn
  • C. Ứng dụng công nghệ tự động hóa trong sản xuất
  • D. Xây dựng hệ thống đường cao tốc

Câu 26: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.

  • A. Ngành dịch vụ không tạo ra việc làm
  • B. Chỉ tạo ra việc làm cho lao động có trình độ cao
  • C. Chỉ tạo ra việc làm thời vụ
  • D. Là ngành sử dụng nhiều lao động ở nhiều trình độ khác nhau, góp phần quan trọng tạo việc làm mới

Câu 27: Khi đánh giá tiềm năng phát triển dịch vụ du lịch tại một vùng, nhân tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Tài nguyên du lịch (cảnh quan tự nhiên, di tích lịch sử, văn hóa)
  • B. Mật độ dân số địa phương
  • C. Diện tích đất nông nghiệp
  • D. Số lượng nhà máy công nghiệp

Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của dịch vụ vận chuyển và giao nhận
  • B. Thúc đẩy sự phát triển của các dịch vụ liên quan như logistics, thanh toán trực tuyến, marketing số
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ bán lẻ truyền thống
  • D. Không có mối liên hệ với ngành dịch vụ

Câu 29: Tại sao cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và thông tin liên lạc lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của nhiều loại hình dịch vụ?

  • A. Chúng chỉ phục vụ cho ngành công nghiệp
  • B. Chúng làm tăng chi phí cung cấp dịch vụ
  • C. Chúng không liên quan đến khả năng tiếp cận dịch vụ của người dân
  • D. Giúp kết nối người cung cấp dịch vụ với khách hàng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động dịch vụ

Câu 30: So với các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp), ngành dịch vụ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về sản phẩm?

  • A. Sản phẩm dịch vụ thường là vô hình và không thể lưu trữ
  • B. Sản phẩm dịch vụ dễ dàng vận chuyển hơn sản phẩm vật chất
  • C. Sản phẩm dịch vụ có giá trị thấp hơn sản phẩm vật chất
  • D. Sản phẩm dịch vụ ít đa dạng hơn sản phẩm vật chất

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành dịch vụ được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm dịch vụ kinh doanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Nhóm dịch vụ tiêu dùng bao gồm các hoạt động chủ yếu phục vụ nhu cầu của đối tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Vai trò quan trọng nhất của ngành dịch vụ đối với sự phát triển kinh tế là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ tính chất 'sản phẩm vô hình' của ngành dịch vụ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Tính chất 'đồng thời giữa sản xuất và tiêu dùng' của dịch vụ có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến sự phát triển đa dạng của các loại hình dịch vụ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tại sao các thành phố lớn thường trở thành trung tâm dịch vụ quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự gia tăng thu nhập và mức sống của người dân có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân bố dân cư và mạng lưới quần cư ảnh hưởng trực tiếp đến yếu tố nào của ngành dịch vụ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tại sao tài nguyên du lịch (tự nhiên và văn hóa) lại là nhân tố đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển của ngành du lịch?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Xu hướng phát triển của ngành dịch vụ trên thế giới hiện nay là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi phân tích cơ cấu ngành dịch vụ của một quốc gia, người ta thường xem xét tỉ trọng của các nhóm dịch vụ nào trong tổng GDP?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vai trò xã hội của ngành dịch vụ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đặc điểm 'phụ thuộc vào khách hàng' của ngành dịch vụ có ý nghĩa gì đối với việc cung cấp dịch vụ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Nhân tố nào sau đây thuộc nhóm các nhân tố tự nhiên ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trình độ phát triển kinh tế cao ở một quốc gia thường dẫn đến sự thay đổi nào trong cơ cấu ngành dịch vụ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Quy mô dân số lớn và cơ cấu dân số trẻ có tác động chủ yếu đến yếu tố nào của ngành dịch vụ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc ứng dụng khoa học và công nghệ hiện đại có vai trò gì đối với ngành dịch vụ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Chính sách của Nhà nước có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ thông qua biện pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dựa vào đặc điểm nào để giải thích tại sao ngành dịch vụ thường phát triển mạnh ở những nơi có mật độ dân số cao?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nếu một quốc gia có ngành công nghiệp và nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, điều này sẽ tác động như thế nào đến ngành dịch vụ kinh doanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Hoạt động 'nghiên cứu và phát triển (R&D)' trong ngành dịch vụ thường thuộc nhóm dịch vụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sự phát triển của dịch vụ tài chính, ngân hàng có vai trò gì trong nền kinh tế?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nêu một ví dụ về tác động của truyền thống văn hóa, phong tục tập quán đến cơ cấu hoặc hình thức tổ chức của ngành dịch vụ ở một địa phương.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi đánh giá tiềm năng phát triển dịch vụ du lịch tại một vùng, nhân tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao cơ sở hạ tầng giao thông vận tải và thông tin liên lạc lại là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phân bố của nhiều loại hình dịch vụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 33: Cơ cấu, vai trò, đặc điểm, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố dịch vụ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: So với các ngành sản xuất vật chất (nông nghiệp, công nghiệp), ngành dịch vụ có đặc điểm gì khác biệt cơ bản về sản phẩm?

Viết một bình luận