Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là một ngành kinh tế độc đáo vì nó vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Điều này dẫn đến đặc điểm sản phẩm của ngành là gì?
- A. Là hàng hóa cụ thể, có thể lưu kho và trao đổi mua bán.
- B. Chỉ là dịch vụ cung cấp sự di chuyển, không tạo ra giá trị vật chất.
- C. Là sự thay đổi về hình thái và tính chất của vật thể được vận chuyển.
- D. Là sự chuyên chở người và hàng hóa, không tồn tại dưới dạng vật thể và tiêu thụ ngay tại chỗ.
Câu 2: Địa hình đồi núi hiểm trở ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường sắt so với đường bộ?
- A. Giúp giảm chi phí xây dựng đường sắt nhờ tận dụng độ dốc tự nhiên.
- B. Ít ảnh hưởng đến đường sắt hơn vì tàu hỏa có khả năng vượt dốc tốt hơn ô tô.
- C. Đòi hỏi chi phí và kỹ thuật xây dựng (hầm, cầu, đường vòng) cho đường sắt cao hơn đáng kể so với đường bộ tương ứng.
- D. Làm tăng tốc độ khai thác của đường sắt do ít điểm giao cắt hơn.
Câu 3: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường hàng không hiện đại?
- A. Sự phân bố dân cư tập trung ở các đô thị lớn.
- B. Nhu cầu giao thương quốc tế, du lịch và vận chuyển hàng hóa giá trị cao, thời gian gấp rút ngày càng tăng.
- C. Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất máy bay.
- D. Chính sách ưu đãi về giá vé của các hãng hàng không.
Câu 4: Vận tải đường bộ có ưu điểm là tính cơ động cao và khả năng đáp ứng linh hoạt. Tuy nhiên, loại hình này bộc lộ hạn chế rõ rệt nhất khi vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên các tuyến đường dài xuyên quốc gia?
- A. Hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh (quặng sắt, than đá, dầu thô).
- B. Hàng hóa có giá trị cao (kim cương, vàng bạc).
- C. Hàng hóa dễ hỏng (thực phẩm tươi sống, hoa quả).
- D. Thư tín, bưu phẩm nhỏ gọn.
Câu 5: Một công ty sản xuất rau sạch tại Đà Lạt cần vận chuyển gấp 5 tấn rau tươi đến các siêu thị ở Thành phố Hồ Chí Minh (khoảng 300km) trong vòng 6 tiếng để đảm bảo độ tươi ngon. Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống này?
- A. Vận tải đường bộ bằng xe tải lạnh.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường hàng không.
- D. Vận tải đường thủy nội địa.
Câu 6: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt thể hiện ưu thế vượt trội nào sau đây trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài?
- A. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến mọi địa điểm.
- B. Tính cơ động và linh hoạt cao hơn.
- C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
- D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách thường thấp hơn.
Câu 7: Quan sát bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia, nếu thấy các tuyến đường sắt chính tập trung dày đặc và tỏa ra từ một vài trung tâm lớn, điều này thường cho thấy đặc điểm gì về các trung tâm đó?
- A. Là các khu vực có địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng.
- B. Là các trung tâm sản xuất nông nghiệp chính.
- C. Là các trung tâm kinh tế, công nghiệp hoặc đô thị lớn, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách cao.
- D. Là các khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú.
Câu 8: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển mạng lưới giao thông vận tải đường thủy nội địa trên quy mô lớn?
- A. Vùng có nhiều hồ nước ngọt.
- B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc, có lưu lượng nước ổn định và ít thác ghềnh.
- C. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh kín gió.
- D. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
Câu 9: Sông Mê Kông, với lưu lượng nước lớn và chảy qua nhiều quốc gia, là tuyến đường thủy nội địa quan trọng. Ngược lại, một con sông nhỏ, chảy xiết trên vùng núi cao ít có giá trị cho vận tải. Sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên nào tạo nên sự khác biệt này đối với khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?
- A. Chiều dài của sông.
- B. Nhiệt độ nước sông.
- C. Hàm lượng phù sa trong nước.
- D. Độ sâu, bề rộng luồng lạch và sự ổn định của dòng chảy.
Câu 10: Vận tải đường biển chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa của thế giới. Nguyên nhân chủ yếu là do loại hình này có ưu thế nào sau đây?
- A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
- B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng (cảng biển) thấp.
- C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng rất lớn trên quãng đường rất xa với chi phí tương đối thấp.
- D. Tính cơ động cao, có thể tiếp cận mọi vùng đất liền.
Câu 11: Một tàu chở dầu lớn khởi hành từ Trung Đông muốn đến Rotterdam (Hà Lan). Tuyến đường biển ngắn nhất và kinh tế nhất mà tàu này chắc chắn sẽ đi qua là tuyến nào?
- A. Vòng qua Mũi Hảo Vọng (Nam Phi).
- B. Đi qua kênh đào Suez và Địa Trung Hải.
- C. Đi qua kênh đào Panama và Đại Tây Dương.
- D. Đi qua Thái Bình Dương và kênh đào Panama.
Câu 12: Quan sát bản đồ các tuyến vận tải biển chính trên thế giới, nếu thấy luồng hàng hóa từ khu vực Đông Á sang Bắc Mỹ và châu Âu có khối lượng lớn các mặt hàng điện tử, dệt may, đồ gia dụng, điều này phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của khu vực Đông Á?
- A. Đông Á là trung tâm sản xuất hàng công nghiệp và xuất khẩu lớn của thế giới.
- B. Đông Á là thị trường tiêu thụ nguyên liệu thô chính.
- C. Đông Á là khu vực nhập khẩu chủ yếu hàng hóa nông sản.
- D. Đông Á có nhu cầu lớn về vận chuyển hành khách bằng đường biển.
Câu 13: Vận tải đường hàng không có chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách là cao nhất trong các loại hình vận tải. Tuy nhiên, ưu thế kinh tế vượt trội của nó nằm ở khả năng nào?
- A. Vận chuyển được mọi loại hàng hóa.
- B. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
- C. Tiết kiệm năng lượng nhất.
- D. Tốc độ vận chuyển cực nhanh, phù hợp với hàng hóa giá trị cao hoặc cần giao gấp.
Câu 14: Một công ty dược phẩm cần gửi một lô vắc-xin đặc biệt cần bảo quản lạnh sâu và phải đến tay người nhận ở quốc gia khác trong vòng 24 giờ. Loại hình vận tải nào là lựa chọn hợp lý nhất?
- A. Vận tải đường biển.
- B. Vận tải đường sắt.
- C. Vận tải đường hàng không.
- D. Vận tải đường bộ kết hợp đường sắt.
Câu 15: Sự phát triển của các sân bay quốc tế lớn không chỉ phục vụ vận tải hàng không mà còn có tác động lan tỏa đến kinh tế khu vực xung quanh như thế nào?
- A. Làm giảm giá bất động sản do tiếng ồn.
- B. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ (du lịch, khách sạn, logistics), công nghiệp (khu công nghiệp gần sân bay) và tạo việc làm.
- C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở phát triển công nghiệp.
- D. Chỉ có tác động đến vận tải hành khách, không ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa.
Câu 16: Vận tải đường ống có ưu điểm về chi phí thấp và liên tục đối với một số loại hàng hóa đặc thù. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của loại hình này xuất phát từ đặc điểm nào?
- A. Tốc độ vận chuyển chậm.
- B. Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
- C. Cần nhiều nhân công vận hành.
- D. Chỉ chuyên chở được một số loại hàng hóa nhất định (chất lỏng, chất khí, hoặc hỗn hợp rắn-lỏng).
Câu 17: Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống vận tải đường ống (đường ống, trạm bơm, trạm điều khiển) thường rất lớn. Tuy nhiên, chi phí vận hành sau khi hệ thống đi vào hoạt động lại tương đối thấp. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Quá trình vận chuyển diễn ra tự động hoặc bán tự động, ít cần đến sức lao động trực tiếp.
- B. Hệ thống đường ống không cần bảo trì.
- C. Năng lượng tiêu thụ rất ít.
- D. Giá trị của hàng hóa vận chuyển rất cao.
Câu 18: Hệ thống vận tải đa phương thức (multimodal transport) là sự kết hợp của nhiều loại hình vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ điểm đầu đến điểm cuối. Mục tiêu chính của việc phát triển hệ thống này là gì?
- A. Chỉ sử dụng một loại hình vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình.
- B. Giảm tối đa thời gian xếp dỡ hàng hóa tại các điểm trung chuyển.
- C. Tối ưu hóa hiệu quả (thời gian, chi phí, an toàn) cho toàn bộ chuỗi vận chuyển bằng cách tận dụng ưu điểm của từng loại hình vận tải.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho bãi trung chuyển.
Câu 19: Một lô hàng máy móc được đóng trong container được vận chuyển bằng xe tải từ nhà máy đến ga đường sắt, sau đó được xếp lên tàu hỏa để đến cảng biển, rồi được xếp lên tàu biển để vận chuyển ra nước ngoài. Toàn bộ quá trình vận chuyển này là một ví dụ điển hình về hệ thống vận tải nào?
- A. Vận tải chuyên dụng.
- B. Vận tải đơn phương thức.
- C. Vận tải đường bộ chủ yếu.
- D. Vận tải đa phương thức.
Câu 20: Các eo biển Malacca, Hormuz và các kênh đào Suez, Panama có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với vận tải biển toàn cầu vì chúng là những điểm nút có đặc điểm gì?
- A. Là các tuyến đường biển hẹp, bắt buộc phải đi qua để kết nối các đại dương hoặc khu vực kinh tế quan trọng, rút ngắn đáng kể hành trình.
- B. Là nơi có nhiều cảng biển lớn nhất thế giới.
- C. Là khu vực tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
- D. Là các vùng biển có điều kiện thời tiết luôn thuận lợi cho tàu thuyền.
Câu 21: Quan sát bản đồ luồng vận tải hàng hóa toàn cầu, nếu thấy luồng hàng hóa từ châu Phi và Nam Mỹ chủ yếu đổ về Bắc Mỹ, châu Âu và Đông Á, điều này thường phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của châu Phi và Nam Mỹ trong chuỗi cung ứng toàn cầu?
- A. Là các trung tâm sản xuất hàng công nghiệp chế tạo.
- B. Là các khu vực xuất khẩu chủ yếu nguyên liệu thô (khoáng sản, nông sản) và năng lượng.
- C. Là các thị trường tiêu thụ hàng hóa thành phẩm lớn.
- D. Là các trung tâm tài chính và dịch vụ toàn cầu.
Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa đã tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là thúc đẩy sự phát triển của loại hình vận chuyển nào sau đây?
- A. Vận tải container bằng tàu biển cỡ lớn và hệ thống logistics tích hợp.
- B. Vận tải hành khách bằng tàu hỏa cao tốc.
- C. Vận tải đường ống dẫn khí đốt.
- D. Vận tải đường bộ bằng xe tải nhỏ.
Câu 23: Vận tải biển, đặc biệt là các tàu chở dầu và tàu container cỡ lớn, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nào sau đây?
- A. Ô nhiễm không khí do bụi mịn từ lốp xe.
- B. Ô nhiễm tiếng ồn tại các đô thị.
- C. Sự cố tràn dầu, xả thải trái phép, ô nhiễm do nước dằn tàu.
- D. Ô nhiễm đất do xây dựng đường ray.
Câu 24: Xét về lượng khí thải CO2 trên mỗi tấn hàng hóa được vận chuyển trên quãng đường 1 km, loại hình vận tải nào sau đây thường có hiệu quả môi trường (phát thải thấp) tốt nhất đối với hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài?
- A. Vận tải đường hàng không.
- B. Vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
- C. Vận tải đường bộ.
- D. Vận tải đường ống.
Câu 25: Công nghệ Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) đã tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong ngành giao thông vận tải và logistics như thế nào?
- A. Giúp tàu thuyền di chuyển nhanh hơn.
- B. Chỉ áp dụng cho vận tải đường hàng không.
- C. Giảm chi phí nhiên liệu cho tất cả các loại hình vận tải.
- D. Cho phép theo dõi vị trí chính xác của phương tiện và hàng hóa, tối ưu hóa lộ trình, quản lý đội xe hiệu quả hơn.
Câu 26: Việc triển khai các Hệ thống Giao thông Thông minh (ITS) trong quản lý giao thông đô thị nhằm mục đích chính là gì?
- A. Xây dựng thêm nhiều làn đường mới.
- B. Thay thế hoàn toàn con người trong điều khiển giao thông.
- C. Nâng cao hiệu quả và an toàn của hệ thống giao thông thông qua việc thu thập, phân tích và truyền tải thông tin theo thời gian thực.
- D. Chỉ tập trung vào việc thu phí giao thông.
Câu 27: Tại sao việc thiếu cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển lại là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là miền núi?
- A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường, vận chuyển nông sản, thu hút đầu tư và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục).
- B. Làm tăng dân số di cư đến các vùng này.
- C. Thúc đẩy phát triển du lịch mạo hiểm.
- D. Giúp bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 28: Đầu tư vào phát triển mạng lưới đường giao thông nông thôn ở các nước đang phát triển thường được xem là một chiến lược hiệu quả để giảm nghèo. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?
- A. Giúp người dân nông thôn dễ dàng di cư ra thành phố.
- B. Chỉ tạo điều kiện cho vận chuyển hàng hóa công nghiệp về nông thôn.
- C. Làm tăng giá đất nông nghiệp một cách đột ngột.
- D. Giúp nông dân tiếp cận thị trường tiêu thụ sản phẩm, giảm chi phí trung gian, tiếp cận thông tin và các dịch vụ công cộng tốt hơn, tạo cơ hội việc làm phi nông nghiệp.
Câu 29: Khi chính phủ cân nhắc giữa việc đầu tư xây dựng một tuyến đường cao tốc mới hay nâng cấp và mở rộng tuyến đường sắt hiện có giữa hai thành phố lớn, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong quyết định dựa trên hiệu quả kinh tế và xã hội lâu dài?
- A. Số lượng xe đạp di chuyển giữa hai thành phố.
- B. Khối lượng hàng hóa và số lượng hành khách dự kiến vận chuyển.
- C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì.
- D. Tác động môi trường và xã hội của từng dự án.
Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra sự thay đổi lớn nhất đối với ngành vận tải đường bộ trong tương lai gần?
- A. Sử dụng động cơ hơi nước.
- B. Phát triển và ứng dụng rộng rãi xe tự hành (xe không người lái).
- C. Quay trở lại sử dụng xe ngựa.
- D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu vận tải hàng hóa đường bộ.