Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng phân bố không đồng đều giữa các vùng. Khi xây dựng và phát triển hệ thống giao thông vận tải, yếu tố tự nhiên nào sẽ gây ra thách thức lớn nhất và ảnh hưởng nhiều nhất đến việc lựa chọn loại hình vận tải phù hợp?

  • A. Khí hậu và thời tiết.
  • B. Địa hình và sông ngòi.
  • C. Khoáng sản.
  • D. Tài nguyên đất.

Câu 2: Ngành giao thông vận tải được xem là một ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không phải là vật thể hữu hình mà là sự "chuyên chở". Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đánh giá hiệu quả và chất lượng của ngành?

  • A. Khối lượng sản phẩm (tấn, người) là tiêu chí duy nhất.
  • B. Chỉ cần vận chuyển đến nơi là đạt yêu cầu.
  • C. Chất lượng dễ dàng đo lường bằng trọng lượng hàng hóa.
  • D. Chất lượng được đo bằng tốc độ, sự tiện nghi, an toàn và chi phí hợp lý.

Câu 3: Tuyến đường sắt xuyên Siberia (Trans-Siberian Railway) có vai trò chiến lược trong việc kết nối phần châu Âu của Nga với vùng Viễn Đông rộng lớn và giàu tài nguyên. Vai trò này của giao thông vận tải được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thúc đẩy khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế vùng.
  • B. Đảm bảo quốc phòng, an ninh.
  • C. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân.
  • D. Tạo điều kiện giao lưu quốc tế.

Câu 4: So sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt, loại hình nào thường có ưu thế hơn trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự li xa và ít yêu cầu linh hoạt về điểm đến?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Cả hai loại hình đều có ưu thế như nhau.
  • D. Tùy thuộc vào loại hàng hóa.

Câu 5: Tại sao vận tải đường biển lại đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có giá trị thấp, cồng kềnh hoặc khối lượng rất lớn như than đá, quặng sắt, dầu mỏ?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Mạng lưới cảng biển phủ khắp mọi nơi trên thế giới.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa cực lớn với chi phí thấp trên cự li xa.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.

Câu 6: Một công ty cần vận chuyển gấp một lô hàng linh kiện điện tử có giá trị cao từ Việt Nam sang Mỹ. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất để đảm bảo tốc độ và an toàn tối đa?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 7: Kênh đào Suez (nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ) và kênh đào Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển toàn cầu. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Rút ngắn đáng kể cự li vận chuyển, kết nối các tuyến đường biển quan trọng.
  • B. Là nơi tập trung nhiều cảng biển lớn nhất thế giới.
  • C. Chỉ phục vụ vận chuyển dầu mỏ và khí đốt.
  • D. Giúp tàu thuyền di chuyển qua các vùng nước nông.

Câu 8: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên cự li xa và ổn định?

  • A. Hàng bách hóa tổng hợp.
  • B. Dầu mỏ và khí đốt.
  • C. Hàng công nghệ cao.
  • D. Nông sản khô.

Câu 9: Mạng lưới đường bộ phát triển mạnh mẽ và phủ khắp hầu hết các khu vực trên thế giới. Ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình khác là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển rất rẻ.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • D. Tính cơ động và khả năng tiếp cận đa dạng các điểm đến.

Câu 10: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao như Hoa Kỳ, Tây Âu lại có mạng lưới giao thông vận tải (đặc biệt là đường bộ, đường sắt tốc độ cao, hàng không) rất hiện đại và dày đặc?

  • A. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách lớn, cùng với khả năng đầu tư và công nghệ cao.
  • B. Chỉ do điều kiện tự nhiên thuận lợi.
  • C. Chủ yếu để phục vụ mục đích quân sự.
  • D. Do có dân số đông và phân bố đều.

Câu 11: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện đại nào nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau trên cùng một hành trình?

  • A. Tăng tốc độ vận chuyển.
  • B. Giảm giá vé cho hành khách.
  • C. Phát triển vận tải đa phương thức và logistics.
  • D. Chỉ tập trung vào một loại hình vận tải duy nhất.

Câu 12: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một khu rừng nguyên sinh có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?

  • A. Mất môi trường sống của động vật, chia cắt hệ sinh thái, tăng ô nhiễm.
  • B. Tăng đa dạng sinh học trong khu vực.
  • C. Giảm thiểu sự xói mòn đất.
  • D. Cải thiện chất lượng không khí.

Câu 13: Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam. Mạng lưới giao thông kết nối hai thành phố này (đường bộ, đường sắt, hàng không) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Chỉ phục vụ du lịch nội địa.
  • B. Chủ yếu vận chuyển nông sản từ Nam ra Bắc.
  • C. Giảm ách tắc giao thông trong nội thành.
  • D. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội giữa hai trung tâm lớn và cả nước.

Câu 14: Phân tích tác động của việc phát triển các phương tiện giao thông cá nhân (xe máy, ô tô) ngày càng tăng ở các đô thị lớn của Việt Nam. Vấn đề nổi cộm nhất mà các đô thị này phải đối mặt là gì?

  • A. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng giao thông công cộng.
  • C. Tăng cường kết nối giữa các khu vực.
  • D. Giảm chi phí đi lại cho người dân.

Câu 15: Tại sao vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) lại phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của vùng?

  • A. Vùng có địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng công nghiệp.
  • D. Không có điều kiện phát triển đường bộ.

Câu 16: Ngành giao thông vận tải cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động. Việc sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống gây ra hệ quả môi trường đáng kể nào?

  • A. Giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
  • B. Tăng chất lượng không khí tại đô thị.
  • C. Góp phần gây ô nhiễm không khí, biến đổi khí hậu.
  • D. Tiết kiệm tài nguyên nước.

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Mở rộng tất cả các loại hình vận tải truyền thống.
  • C. Giảm toàn bộ hoạt động vận chuyển hàng hóa.
  • D. Phát triển và sử dụng phương tiện sử dụng năng lượng sạch (xe điện, nhiên liệu sinh học...).

Câu 18: Vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và phù hợp với vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, hành khách đi công tác hoặc du lịch cự li xa. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này là gì?

  • A. Chi phí vận chuyển rất cao.
  • B. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn.
  • C. Mạng lưới sân bay phủ khắp mọi nơi.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa giao thông vận tải và sự phát triển của ngành du lịch. Giao thông vận tải đóng vai trò gì quan trọng nhất đối với ngành du lịch?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực cho ngành du lịch.
  • B. Là điểm đến chính của khách du lịch.
  • C. Là điều kiện tiên quyết để du khách tiếp cận các điểm du lịch.
  • D. Chỉ vận chuyển hành lý cho du khách.

Câu 20: Việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế trong một quốc gia?

  • A. Làm giảm sự tập trung dân cư ở các đô thị.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
  • C. Chỉ tác động đến hoạt động nông nghiệp.
  • D. Ảnh hưởng sâu sắc đến sự phân bố dân cư và mạng lưới sản xuất, dịch vụ.

Câu 21: Vận tải đường sắt tốc độ cao đang ngày càng phát triển ở nhiều quốc gia. Ưu điểm chính của loại hình này so với đường sắt truyền thống là gì?

  • A. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn.
  • B. Tốc độ vượt trội, cạnh tranh với hàng không trên cự li trung bình.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng rất lớn.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện địa hình.

Câu 22: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học công nghệ (ví dụ: container hóa, hệ thống định vị GPS, tự động hóa) đến ngành giao thông vận tải. Tác động lớn nhất là gì?

  • A. Nâng cao hiệu quả, giảm chi phí, tăng tốc độ và an toàn vận chuyển.
  • B. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về lao động.
  • C. Chỉ áp dụng cho vận tải đường biển.
  • D. Tăng chi phí vận hành hệ thống.

Câu 23: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của những khu vực này?

  • A. Chỉ để phục vụ du lịch.
  • B. Không có tác động đáng kể.
  • C. Phá vỡ thế cô lập, tạo điều kiện giao lưu, phát triển kinh tế - xã hội.
  • D. Làm tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.

Câu 24: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) có ưu điểm gì nổi bật so với vận tải đường bộ và đường sắt, đặc biệt ở những vùng có mạng lưới sông ngòi dày đặc?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Tính cơ động và linh hoạt cao.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của thời tiết.
  • D. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, chi phí thấp.

Câu 25: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Chỉ xây dựng đường trong doanh trại quân đội.
  • B. Vận chuyển lực lượng quân sự, trang thiết bị, hậu cần nhanh chóng, hiệu quả.
  • C. Giảm thiểu chi phí cho quân đội.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến an ninh quốc phòng.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải phải đối mặt trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong khi vẫn đáp ứng nhu cầu vận chuyển ngày càng tăng.
  • B. Tăng chi phí vận chuyển cho người dân.
  • C. Thiếu nguồn nhân lực.
  • D. Không thể áp dụng công nghệ mới.

Câu 27: Dự án xây dựng đường sắt cao tốc Bắc - Nam ở Việt Nam được kỳ vọng sẽ có tác động lớn đến phát triển kinh tế - xã hội. Tác động nào sau đây mang tính chiến lược nhất đối với sự phát triển đất nước?

  • A. Chỉ giúp giảm giá vé tàu cho hành khách.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • C. Làm tăng ô nhiễm môi trường dọc tuyến.
  • D. Tăng cường kết nối liên vùng, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập quốc tế.

Câu 28: Tại sao việc phát triển hệ thống logistics (chuỗi cung ứng) hiệu quả lại phụ thuộc rất lớn vào sự phát triển của ngành giao thông vận tải?

  • A. Vận tải là yếu tố trung tâm, quyết định khả năng di chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng.
  • B. Logistics chỉ liên quan đến kho bãi.
  • C. Vận tải và logistics là hai ngành hoàn toàn độc lập.
  • D. Logistics chỉ cần thiết cho vận tải quốc tế.

Câu 29: Khi phân tích mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ phát triển và mật độ của các tuyến đường, đường sắt, v.v. trên một đơn vị diện tích?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Khối lượng luân chuyển.
  • C. Mật độ mạng lưới giao thông.
  • D. Cự li vận chuyển trung bình.

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào nâng cấp và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (cầu, đường, cảng, sân bay...) lại cần nguồn vốn rất lớn và thời gian dài để thực hiện?

  • A. Chỉ do giá vật liệu xây dựng cao.
  • B. Quy mô công trình lớn, kỹ thuật phức tạp, chi phí giải phóng mặt bằng và vật tư cao.
  • C. Không có đủ nhân công xây dựng.
  • D. Thiết bị thi công lạc hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồi núi hiểm trở, mạng lưới sông ngòi dày đặc nhưng phân bố không đồng đều giữa các vùng. Khi xây dựng và phát triển hệ thống giao thông vận tải, yếu tố tự nhiên nào sẽ gây ra thách thức lớn nhất và ảnh hưởng nhiều nhất đến việc lựa chọn loại hình vận tải phù hợp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Ngành giao thông vận tải được xem là một ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó không phải là vật thể hữu hình mà là sự 'chuyên chở'. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc đánh giá hiệu quả và chất lượng của ngành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tuyến đường sắt xuyên Siberia (Trans-Siberian Railway) có vai trò chiến lược trong việc kết nối phần châu Âu của Nga với vùng Viễn Đông rộng lớn và giàu tài nguyên. Vai trò này của giao thông vận tải được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: So sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt, loại hình nào thường có ưu thế hơn trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cự li xa và ít yêu cầu linh hoạt về điểm đến?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Tại sao vận tải đường biển lại đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là hàng hóa có giá trị thấp, cồng kềnh hoặc khối lượng rất lớn như than đá, quặng sắt, dầu mỏ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một công ty cần vận chuyển gấp một lô hàng linh kiện điện tử có giá trị cao từ Việt Nam sang Mỹ. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất để đảm bảo tốc độ và an toàn tối đa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Kênh đào Suez (nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ) và kênh đào Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với vận tải đường biển toàn cầu. Ý nghĩa đó là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Vận tải đường ống thường được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên cự li xa và ổn định?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Mạng lưới đường bộ phát triển mạnh mẽ và phủ khắp hầu hết các khu vực trên thế giới. Ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ so với các loại hình khác là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển cao như Hoa Kỳ, Tây Âu lại có mạng lưới giao thông vận tải (đặc biệt là đường bộ, đường sắt tốc độ cao, hàng không) rất hiện đại và dày đặc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Xu hướng phát triển giao thông vận tải hiện đại nào nhằm tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển bằng cách kết hợp nhiều loại hình vận tải khác nhau trên cùng một hành trình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một khu rừng nguyên sinh có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam. Mạng lưới giao thông kết nối hai thành phố này (đường bộ, đường sắt, hàng không) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích tác động của việc phát triển các phương tiện giao thông cá nhân (xe máy, ô tô) ngày càng tăng ở các đô thị lớn của Việt Nam. Vấn đề nổi cộm nhất mà các đô thị này phải đối mặt là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tại sao vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) lại phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội của vùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Ngành giao thông vận tải cần một lượng lớn năng lượng để hoạt động. Việc sử dụng các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống gây ra hệ quả môi trường đáng kể nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường từ hoạt động giao thông vận tải, giải pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất trong dài hạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Vận tải đường hàng không có ưu điểm vượt trội về tốc độ và phù hợp với vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, hành khách đi công tác hoặc du lịch cự li xa. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của loại hình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa giao thông vận tải và sự phát triển của ngành du lịch. Giao thông vận tải đóng vai trò gì quan trọng nhất đối với ngành du lịch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại và đồng bộ có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế trong một quốc gia?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Vận tải đường sắt tốc độ cao đang ngày càng phát triển ở nhiều quốc gia. Ưu điểm chính của loại hình này so với đường sắt truyền thống là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân tích tác động của tiến bộ khoa học công nghệ (ví dụ: container hóa, hệ thống định vị GPS, tự động hóa) đến ngành giao thông vận tải. Tác động lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tại sao việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của những khu vực này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) có ưu điểm gì nổi bật so với vận tải đường bộ và đường sắt, đặc biệt ở những vùng có mạng lưới sông ngòi dày đặc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Phân tích vai trò của giao thông vận tải trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng. Vai trò này thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải phải đối mặt trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Dự án xây dựng đường sắt cao tốc Bắc - Nam ở Việt Nam được kỳ vọng sẽ có tác động lớn đến phát triển kinh tế - xã hội. Tác động nào sau đây mang tính chiến lược nhất đối với sự phát triển đất nước?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Tại sao việc phát triển hệ thống logistics (chuỗi cung ứng) hiệu quả lại phụ thuộc rất lớn vào sự phát triển của ngành giao thông vận tải?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi phân tích mạng lưới giao thông vận tải của một quốc gia, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ phát triển và mật độ của các tuyến đường, đường sắt, v.v. trên một đơn vị diện tích?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tại sao việc đầu tư vào nâng cấp và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (cầu, đường, cảng, sân bay...) lại cần nguồn vốn rất lớn và thời gian dài để thực hiện?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải là gì và chất lượng của nó thường được đo lường bằng những tiêu chí nào?

  • A. Hàng hóa được vận chuyển; Khối lượng và giá trị.
  • B. Cơ sở hạ tầng (đường sá, cầu cống); Độ bền và khả năng chịu tải.
  • C. Lợi nhuận thu được; Tỷ suất sinh lời.
  • D. Sự chuyên chở người và hàng hóa; Tốc độ, tiện nghi, an toàn.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải ở một khu vực đồi núi hiểm trở?

  • A. Địa hình.
  • B. Khí hậu.
  • C. Thủy văn.
  • D. Tài nguyên khoáng sản.

Câu 3: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một khu khai thác sâu trong nội địa ra cảng biển để xuất khẩu. Dựa trên đặc điểm các loại hình vận tải, loại hình nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để tối ưu chi phí cho quãng đường dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 4: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển của các ngành kinh tế khác (công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ). Vai trò nào sau đây là bao quát và quan trọng nhất?

  • A. Cung cấp việc làm cho người lao động.
  • B. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp.
  • C. Là huyết mạch kết nối các ngành kinh tế, đảm bảo quá trình sản xuất và lưu thông hàng hóa, dịch vụ diễn ra liên tục.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường bộ so với vận tải đường sắt. Ưu điểm nổi bật nhất của đường bộ là gì?

  • A. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn.
  • B. Chi phí vận chuyển cho mỗi tấn-km thấp.
  • C. Ít gây ô nhiễm môi trường.
  • D. Tính cơ động và khả năng vận chuyển "đến tận cửa".

Câu 6: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận tải hàng hóa quốc tế?

  • A. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự li xa với chi phí thấp.
  • B. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn các loại hình khác.
  • C. Mạng lưới cảng biển phân bố rộng khắp thế giới.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 7: Vận tải đường hàng không có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa cồng kềnh, nặng.
  • B. Hàng hóa có giá trị thấp.
  • C. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh hoặc dễ hư hỏng.
  • D. Hàng hóa dạng lỏng hoặc khí.

Câu 8: Phân tích lý do khiến vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ, khí đốt và một số chất lỏng/khí khác. Đặc điểm nào của các loại hàng hóa này phù hợp với đường ống?

  • A. Chúng có giá trị kinh tế cao.
  • B. Chúng ở dạng lỏng hoặc khí và cần được vận chuyển liên tục, khối lượng lớn.
  • C. Chúng dễ cháy nổ, nguy hiểm khi vận chuyển bằng các loại hình khác.
  • D. Mạng lưới đường ống đã phát triển rộng khắp thế giới.

Câu 9: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có vai trò chiến lược đặc biệt trong vận tải đường biển quốc tế vì chúng:

  • A. Là những tuyến đường hàng hải nhân tạo rút ngắn đáng kể khoảng cách giữa các đại dương.
  • B. Nằm gần các nguồn tài nguyên thiên nhiên quan trọng.
  • C. Là nơi tập trung nhiều hải cảng lớn nhất thế giới.
  • D. Kết nối các trung tâm kinh tế lớn nhất thế giới.

Câu 10: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải dày đặc và hiện đại hơn các nước đang phát triển?

  • A. Họ có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn.
  • B. Họ có dân số đông hơn.
  • C. Họ có trình độ phát triển kinh tế - xã hội cao hơn, nhu cầu vận chuyển lớn và khả năng đầu tư cao.
  • D. Họ có diện tích lãnh thổ nhỏ hơn.

Câu 11: Một công ty sản xuất nông sản ở đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) cần vận chuyển một lượng lớn gạo đến Thành phố Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào sau đây có thể là lựa chọn hiệu quả về chi phí và khả năng chuyên chở trên tuyến đường này?

  • A. Vận tải đường sông.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 12: Phân tích nhược điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ. Nhược điểm nào thường gây khó khăn trong việc giao hàng trực tiếp?

  • A. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng ban đầu cao.
  • B. Tốc độ vận chuyển trung bình.
  • C. Thiếu tính cơ động, chỉ hoạt động trên các tuyến cố định.
  • D. Gây ô nhiễm tiếng ồn.

Câu 13: Đâu là thách thức môi trường lớn nhất mà ngành giao thông vận tải hiện đại đang phải đối mặt, đặc biệt là từ vận tải đường bộ và đường hàng không?

  • A. Sử dụng quá nhiều diện tích đất.
  • B. Phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí.
  • C. Gây tiếng ồn.
  • D. Làm thay đổi cảnh quan tự nhiên.

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với quốc phòng và an ninh quốc gia?

  • A. Cung cấp nguồn nhân lực cho quân đội.
  • B. Tạo ra nguồn thu ngân sách để đầu tư quốc phòng.
  • C. Giúp dễ dàng kiểm soát biên giới.
  • D. Đảm bảo khả năng cơ động lực lượng, vũ khí, trang bị quân sự.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa mật độ mạng lưới giao thông vận tải và trình độ phát triển kinh tế của một vùng. Mối liên hệ này thường được biểu hiện như thế nào?

  • A. Mật độ mạng lưới GTVT thường tỉ lệ thuận với trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Mật độ mạng lưới GTVT tỉ lệ nghịch với trình độ phát triển kinh tế.
  • C. Không có mối liên hệ rõ ràng giữa hai yếu tố này.
  • D. Mật độ GTVT chỉ phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.

Câu 16: Ưu điểm chính của vận tải đường sông và kênh đào so với vận tải đường bộ là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh.
  • B. Chi phí thấp và khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • C. Tính cơ động cao, có thể đến mọi nơi.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Câu 17: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều hải cảng lớn và sầm uất nhất, phản ánh vai trò trung tâm trong thương mại hàng hải toàn cầu?

  • A. Bờ Đông châu Á.
  • B. Ven bờ Ấn Độ Dương.
  • C. Ven bờ Thái Bình Dương.
  • D. Hai bờ Đại Tây Dương.

Câu 18: Ngành vận tải nào sau đây có nhược điểm lớn nhất về chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị hàng hóa hoặc hành khách?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 19: Bên cạnh vai trò kinh tế, giao thông vận tải còn đóng góp vào việc tăng cường giao lưu văn hóa, xã hội giữa các vùng miền và quốc gia. Điều này thể hiện vai trò nào của ngành?

  • A. Vai trò sản xuất vật chất.
  • B. Vai trò dịch vụ công cộng và giao lưu.
  • C. Vai trò đảm bảo an ninh.
  • D. Vai trò khai thác tài nguyên.

Câu 20: Tại sao việc phát triển giao thông vận tải ở các quốc gia đang phát triển thường đối mặt với nhiều thách thức hơn so với các quốc gia phát triển?

  • A. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và trình độ quản lý.
  • B. Điều kiện tự nhiên khắc nghiệt hơn.
  • C. Nhu cầu vận chuyển thấp hơn.
  • D. Dân số phân bố không đều.

Câu 21: Phân tích tác động tiêu cực của việc mở rộng mạng lưới đường bộ quá mức ở các đô thị lớn. Tác động nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với môi trường đô thị?

  • A. Tăng chi phí bảo trì đường sá.
  • B. Giảm diện tích đất dành cho nông nghiệp.
  • C. Gia tăng ô nhiễm không khí, tiếng ồn và ùn tắc giao thông.
  • D. Làm giảm sự tương tác giữa con người.

Câu 22: Loại hình vận tải nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào điều kiện địa hình tự nhiên trên mặt đất?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 23: Tại sao ở những vùng có mùa đông đóng băng kéo dài, vận tải đường sông thường bị gián đoạn hoặc ngừng hoạt động?

  • A. Sông ngòi bị đóng băng.
  • B. Nhu cầu vận chuyển giảm.
  • C. Chi phí hoạt động tăng cao.
  • D. Người dân di chuyển bằng các phương tiện khác.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa vận tải đường biển nội địa (ven bờ) và vận tải đường biển quốc tế (đại dương). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

  • A. Loại hàng hóa vận chuyển.
  • B. Phạm vi hoạt động (trong nước/ven bờ so với quốc tế/đại dương) và quy mô tàu thuyền.
  • C. Mức độ an toàn.
  • D. Tốc độ vận chuyển.

Câu 25: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc. Loại hình vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của quốc gia đó?

  • A. Vận tải đường sông.
  • B. Vận tải đường sắt tốc độ cao.
  • C. Vận tải đường ống.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 26: Đánh giá phát biểu sau: "Việc phát triển giao thông vận tải luôn đi kèm với những tác động tiêu cực đến môi trường, không thể tránh khỏi". Phát biểu này đúng hay sai? Tại sao?

  • A. Đúng, vì mọi hoạt động GTVT đều sử dụng nhiên liệu hóa thạch và chiếm dụng đất đai.
  • B. Sai, vì có thể áp dụng các giải pháp công nghệ và quản lý để giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Đúng, vì lợi ích kinh tế luôn được ưu tiên hơn bảo vệ môi trường.
  • D. Sai, vì chỉ có vận tải đường bộ mới gây ô nhiễm môi trường.

Câu 27: Ngành giao thông vận tải được coi là một ngành kinh tế độc đáo vì nó vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Tính "sản xuất vật chất" của ngành này thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra cơ sở hạ tầng vật chất (đường, cầu, ga).
  • B. Sử dụng các phương tiện vật chất (tàu, xe, máy bay).
  • C. Thu được lợi nhuận từ hoạt động vận chuyển.
  • D. Tạo ra sản phẩm là sự chuyên chở, làm thay đổi vị trí của đối tượng vận chuyển.

Câu 28: Khi lập kế hoạch vận chuyển một lô hàng hóa có giá trị rất cao và cần đến tay người nhận ở một châu lục khác trong thời gian ngắn nhất, loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu mặc dù chi phí có thể rất lớn?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường sắt xuyên lục địa.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đa phương thức kết hợp đường bộ và đường biển.

Câu 29: Mạng lưới đường ống trên thế giới phát triển mạnh nhất ở những khu vực nào và liên quan chủ yếu đến việc vận chuyển loại tài nguyên nào?

  • A. Bắc Mỹ, Trung Đông, Liên bang Nga; Dầu mỏ và khí đốt.
  • B. Châu Âu, Đông Á; Nước sạch.
  • C. Nam Mỹ, châu Phi; Khoáng sản rắn.
  • D. Úc, Đông Nam Á; Than đá và quặng sắt.

Câu 30: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

  • A. Mở rộng thêm các tuyến đường bộ.
  • B. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt.
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân bằng cách tăng thuế.
  • D. Phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng chất lượng cao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sản phẩm đặc trưng của ngành giao thông vận tải là gì và chất lượng của nó thường được đo lường bằng những tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải ở một khu vực đồi núi hiểm trở?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một khu khai thác sâu trong nội địa ra cảng biển để xuất khẩu. Dựa trên đặc điểm các loại hình vận tải, loại hình nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để tối ưu chi phí cho quãng đường dài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển của các ngành kinh tế khác (công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ). Vai trò nào sau đây là bao quát và quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường bộ so với vận tải đường sắt. Ưu điểm nổi bật nhất của đường bộ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tại sao vận tải đường biển lại chiếm tỷ trọng lớn nhất trong vận tải hàng hóa quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vận tải đường hàng không có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Phân tích lý do khiến vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ, khí đốt và một số chất lỏng/khí khác. Đặc điểm nào của các loại hàng hóa này phù hợp với đường ống?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Kênh đào Xuy-ê (Suez Canal) và kênh đào Pa-na-ma (Panama Canal) có vai trò chiến lược đặc biệt trong vận tải đường biển quốc tế vì chúng:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Tại sao các nước phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải dày đặc và hiện đại hơn các nước đang phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Một công ty sản xuất nông sản ở đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) cần vận chuyển một lượng lớn gạo đến Thành phố Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào sau đây có thể là lựa chọn hiệu quả về chi phí và khả năng chuyên chở trên tuyến đường này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích nhược điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ. Nhược điểm nào thường gây khó khăn trong việc giao hàng trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Đâu là thách thức môi trường lớn nhất mà ngành giao thông vận tải hiện đại đang phải đối mặt, đặc biệt là từ vận tải đường bộ và đường hàng không?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Hệ thống giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào đối với quốc phòng và an ninh quốc gia?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa mật độ mạng lưới giao thông vận tải và trình độ phát triển kinh tế của một vùng. Mối liên hệ này thường được biểu hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Ưu điểm chính của vận tải đường sông và kênh đào so với vận tải đường bộ là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khu vực nào trên thế giới tập trung nhiều hải cảng lớn và sầm uất nhất, phản ánh vai trò trung tâm trong thương mại hàng hải toàn cầu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Ngành vận tải nào sau đây có nhược điểm lớn nhất về chi phí vận chuyển cho mỗi đơn vị hàng hóa hoặc hành khách?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Bên cạnh vai trò kinh tế, giao thông vận tải còn đóng góp vào việc tăng cường giao lưu văn hóa, xã hội giữa các vùng miền và quốc gia. Điều này thể hiện vai trò nào của ngành?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Tại sao việc phát triển giao thông vận tải ở các quốc gia đang phát triển thường đối mặt với nhiều thách thức hơn so với các quốc gia phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Phân tích tác động tiêu cực của việc mở rộng mạng lưới đường bộ quá mức ở các đô thị lớn. Tác động nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với môi trường đô thị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Loại hình vận tải nào sau đây ít phụ thuộc nhất vào điều kiện địa hình tự nhiên trên mặt đất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Tại sao ở những vùng có mùa đông đóng băng kéo dài, vận tải đường sông thường bị gián đoạn hoặc ngừng hoạt động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa vận tải đường biển nội địa (ven bờ) và vận tải đường biển quốc tế (đại dương). Sự khác biệt chủ yếu nằm ở đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn và mạng lưới sông ngòi dày đặc. Loại hình vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống giao thông của quốc gia đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Đánh giá phát biểu sau: 'Việc phát triển giao thông vận tải luôn đi kèm với những tác động tiêu cực đến môi trường, không thể tránh khỏi'. Phát biểu này đúng hay sai? Tại sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ngành giao thông vận tải được coi là một ngành kinh tế độc đáo vì nó vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Tính 'sản xuất vật chất' của ngành này thể hiện ở khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi lập kế hoạch vận chuyển một lô hàng hóa có giá trị rất cao và cần đến tay người nhận ở một châu lục khác trong thời gian ngắn nhất, loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu mặc dù chi phí có thể rất lớn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Mạng lưới đường ống trên thế giới phát triển mạnh nhất ở những khu vực nào và liên quan chủ yếu đến việc vận chuyển loại tài nguyên nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả nhất trong dài hạn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó mang tính chất gì?

  • A. Chỉ là sản phẩm vật chất, có thể tích trữ.
  • B. Chỉ là sản phẩm dịch vụ, không tạo ra giá trị vật chất.
  • C. Là sự kết hợp giữa sản xuất vật chất và dịch vụ, có thể lưu kho.
  • D. Là sự chuyên chở người và hàng hóa, không thể lưu kho, tiêu thụ tại chỗ.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải ở một khu vực cụ thể?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
  • B. Địa hình và sông ngòi.
  • C. Tài nguyên khoáng sản (làm vật liệu).
  • D. Độ che phủ rừng.

Câu 3: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa giao thông vận tải và quá trình sản xuất?

  • A. Vận chuyển nguyên liệu đến nơi sản xuất và sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng.
  • C. Tăng cường khả năng phòng thủ quốc gia.
  • D. Góp phần phân bố lại dân cư.

Câu 4: Khi xem xét các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển giao thông vận tải, yếu tố nào sau đây quyết định nhu cầu về vận tải?

  • A. Trình độ khoa học công nghệ.
  • B. Nguồn vốn đầu tư.
  • C. Sự phân bố dân cư và các ngành kinh tế.
  • D. Chính sách phát triển giao thông của nhà nước.

Câu 5: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, nhiều sông lớn và kinh tế phát triển mạnh về công nghiệp nặng. Theo bạn, loại hình giao thông vận tải nào có thể sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh?

  • A. Đường hàng không và đường bộ.
  • B. Đường sắt và đường thủy nội địa.
  • C. Đường ống và đường bộ.
  • D. Đường biển và đường hàng không.

Câu 6: So sánh ưu điểm của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường, ưu điểm nào sau đây không đúng?

  • A. Có khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
  • B. Tốc độ tương đối nhanh và ổn định.
  • C. Chi phí vận chuyển thường rẻ hơn trên cự ly dài.
  • D. Linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình và điểm đến cuối cùng.

Câu 7: Vận tải đường biển có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên cự ly xa giữa các châu lục.
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh.
  • C. Hàng hóa tươi sống, dễ hư hỏng.
  • D. Hàng hóa cần vận chuyển linh hoạt đến từng địa điểm nhỏ.

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những công trình giao thông vận tải có ý nghĩa chiến lược toàn cầu, chủ yếu do chúng:

  • A. Giúp vận chuyển hàng hóa trong nội địa các châu lục.
  • B. Là những tuyến đường bộ xuyên quốc gia quan trọng.
  • C. Rút ngắn đáng kể quãng đường vận tải đường biển giữa các khu vực/đại dương lớn.
  • D. Là trung tâm trung chuyển hàng hóa bằng đường hàng không.

Câu 9: Tại sao vận tải đường hàng không lại có vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách và một số loại hàng hóa nhất định, mặc dù chi phí cao?

  • A. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng thấp.
  • B. Tốc độ nhanh nhất, phù hợp với hàng hóa giá trị cao, cần gấp hoặc hành khách đi xa.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn.
  • D. Không phụ thuộc vào điều kiện địa hình và thời tiết.

Câu 10: Vận tải đường ống thường được sử dụng chuyên biệt để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên cự ly dài?

  • A. Chất lỏng (dầu mỏ, nước) và khí (khí đốt).
  • B. Hàng hóa bách hóa tổng hợp.
  • C. Quặng sắt và than đá.
  • D. Hàng công nghệ cao.

Câu 11: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia ven biển, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Vị trí ven biển chỉ tạo điều kiện phát triển đường bộ.
  • B. Quốc gia ven biển chắc chắn sẽ có hệ thống đường sắt phát triển nhất.
  • C. Vị trí ven biển tạo lợi thế tự nhiên cho phát triển vận tải đường ống.
  • D. Vị trí ven biển tạo lợi thế tự nhiên rất lớn cho phát triển vận tải đường biển và hàng hải quốc tế.

Câu 12: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở miền núi thường gặp những khó khăn chủ yếu nào về mặt tự nhiên?

  • A. Thiếu nguồn nước cho vận tải đường thủy.
  • B. Địa hình bằng phẳng, dễ bị ngập lụt.
  • C. Địa hình hiểm trở, độ dốc lớn, dễ sạt lở, chi phí xây dựng cao.
  • D. Khí hậu quá nóng hoặc quá lạnh.

Câu 13: Chất lượng sản phẩm của ngành giao thông vận tải được đo lường thông qua các chỉ tiêu nào sau đây?

  • A. Tốc độ chuyên chở, sự tiện nghi, an toàn.
  • B. Khối lượng vận chuyển và doanh thu.
  • C. Số lượng phương tiện vận tải.
  • D. Số lượng lao động trong ngành.

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của một loại hình vận tải được tính bằng công thức nào?

  • A. Khối lượng hàng hóa (hoặc số hành khách) / Cự ly vận chuyển.
  • B. Khối lượng hàng hóa (hoặc số hành khách) x Cự ly vận chuyển.
  • C. Tốc độ vận chuyển x Thời gian vận chuyển.
  • D. Chi phí vận chuyển / Khối lượng hàng hóa.

Câu 15: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải hiện đại, đặc biệt là vận tải container và hàng không, đã tác động như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển quốc tế.
  • B. Gây khó khăn cho việc luân chuyển hàng hóa giữa các nước.
  • C. Thúc đẩy mạnh mẽ quá trình toàn cầu hóa, tăng cường giao thương quốc tế.
  • D. Làm giảm sự phụ thuộc giữa các nền kinh tế.

Câu 16: Vùng nào sau đây trên thế giới tập trung mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại hàng đầu?

  • A. Châu Phi.
  • B. Nam Mỹ.
  • C. Đông Nam Á.
  • D. Tây Âu và Bắc Mỹ.

Câu 17: Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia (Trans-Siberian Railway) của Nga là một ví dụ điển hình cho vai trò nào của vận tải đường sắt?

  • A. Nối liền các vùng lãnh thổ rộng lớn trong một quốc gia, thúc đẩy khai thác tài nguyên và phát triển kinh tế vùng sâu, vùng xa.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách đô thị.
  • C. Chỉ vận chuyển hàng hóa giá trị cao.
  • D. Kết nối trực tiếp các đảo nhỏ.

Câu 18: Cảng biển nào sau đây thường có khối lượng hàng hóa thông qua lớn nhất thế giới?

  • A. Cảng New York (Mỹ).
  • B. Cảng Rotterdam (Hà Lan).
  • C. Các cảng lớn ở Đông Á (ví dụ: Thượng Hải, Singapore).
  • D. Cảng Santos (Brazil).

Câu 19: Việc phát triển hệ thống đường cao tốc hiện đại ở một quốc gia có thể mang lại tác động tích cực nào đến hoạt động kinh tế?

  • A. Làm giảm khả năng tiếp cận thị trường.
  • B. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển, tăng tính cạnh tranh của hàng hóa.
  • C. Chỉ có lợi cho vận chuyển hành khách.
  • D. Làm tăng ùn tắc giao thông trong đô thị.

Câu 20: Tại sao vận tải đường bộ lại chiếm ưu thế trong vận chuyển hàng hóa và hành khách trên cự ly ngắn và trung bình, đặc biệt là trong nội địa?

  • A. Chi phí xây dựng và bảo trì đường bộ rất thấp.
  • B. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn như đường sắt.
  • C. An toàn tuyệt đối và không gây ô nhiễm.
  • D. Tính linh hoạt cao, có thể đưa đón tận nơi, phù hợp với nhiều loại hàng hóa và quy mô vận chuyển.

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển công nghiệp và ngành giao thông vận tải, nhận định nào sau đây là không chính xác?

  • A. Công nghiệp cung cấp phương tiện, vật liệu cho giao thông vận tải.
  • B. Giao thông vận tải vận chuyển nguyên liệu, năng lượng cho công nghiệp.
  • C. Công nghiệp phát triển luôn dẫn đến suy giảm nhu cầu vận tải.
  • D. Giao thông vận tải vận chuyển sản phẩm công nghiệp đến thị trường tiêu thụ.

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của một loại hình vận tải, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

  • A. Tốc độ, chi phí, khối lượng vận chuyển, cự ly vận chuyển.
  • B. Số lượng phương tiện, số lượng nhân viên.
  • C. Độ dài tuyến đường và số lượng ga/cảng.
  • D. Ảnh hưởng đến môi trường.

Câu 23: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) thường phát triển mạnh ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Nhiều sông, hồ, kênh rạch và chế độ nước thuận lợi.
  • C. Vùng sa mạc khô hạn.
  • D. Vùng băng giá quanh năm.

Câu 24: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cầu cống, sân bay, cảng biển) lại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia?

  • A. Chỉ làm đẹp cảnh quan.
  • B. Làm tăng thời gian vận chuyển.
  • C. Giảm chi phí logistics, tăng tốc độ lưu thông hàng hóa, thu hút đầu tư.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải, đặc biệt là vận tải đường bộ và hàng không?

  • A. Ô nhiễm không khí và tiếng ồn do khí thải và động cơ.
  • B. Thiếu nguồn nước sạch.
  • C. Sạt lở đất do xây dựng đường sắt.
  • D. Ô nhiễm đất do vận tải đường ống bị rò rỉ nước.

Câu 26: Tuyến đường biển nào sau đây được coi là tuyến đường nhộn nhịp nhất thế giới về khối lượng hàng hóa?

  • A. Tuyến Bắc Cực.
  • B. Tuyến quanh Mũi Hảo Vọng.
  • C. Tuyến qua kênh đào Pa-na-ma.
  • D. Tuyến giữa Bắc Đại Tây Dương và Địa Trung Hải/Ấn Độ Dương (qua kênh Xuy-ê).

Câu 27: Khi so sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt trong việc vận chuyển hàng hóa trên cự ly 100km, yếu tố nào sau đây thường là lợi thế của vận tải đường bộ?

  • A. Chi phí trên mỗi tấn-km rẻ hơn đáng kể.
  • B. Khả năng vận chuyển cùng lúc hàng nghìn tấn hàng.
  • C. Tính linh hoạt cao, có thể giao hàng tận nơi, không cần chuyển tải.
  • D. Tốc độ trung bình cao hơn.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là hạn chế lớn nhất của vận tải đường ống?

  • A. Chỉ vận chuyển được một số loại hàng hóa nhất định (lỏng, khí) và thiếu linh hoạt về tuyến đường.
  • B. Chi phí vận hành rất cao.
  • C. Tốc độ vận chuyển rất chậm.
  • D. Gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng.

Câu 29: Sự phát triển của các đô thị lớn và siêu đô thị đặt ra những thách thức lớn nào đối với ngành giao thông vận tải?

  • A. Giảm nhu cầu đi lại của người dân.
  • B. Thúc đẩy việc sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Làm cho giao thông trở nên thông thoáng hơn.
  • D. Gây ùn tắc giao thông, ô nhiễm, đòi hỏi đầu tư lớn cho giao thông công cộng và hạ tầng.

Câu 30: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải, xu hướng nào sau đây đang được đẩy mạnh trên thế giới?

  • A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
  • B. Phát triển giao thông xanh, sử dụng năng lượng sạch, tối ưu hóa hiệu quả vận tải.
  • C. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
  • D. Ưu tiên vận tải cá nhân hơn vận tải công cộng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế độc đáo vì sản phẩm của nó mang tính chất gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng *trực tiếp và rõ rệt nhất* đến việc lựa chọn loại hình và thiết kế công trình giao thông vận tải ở một khu vực cụ thể?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa giao thông vận tải và quá trình sản xuất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi xem xét các yếu tố kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến sự phát triển giao thông vận tải, yếu tố nào sau đây *quyết định nhu cầu* về vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một quốc gia có địa hình chủ yếu là đồng bằng rộng lớn, nhiều sông lớn và kinh tế phát triển mạnh về công nghiệp nặng. Theo bạn, loại hình giao thông vận tải nào có thể sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh ưu điểm của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường, ưu điểm nào sau đây *không đúng*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Vận tải đường biển có ưu thế đặc biệt trong việc vận chuyển hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những công trình giao thông vận tải có ý nghĩa chiến lược toàn cầu, chủ yếu do chúng:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Tại sao vận tải đường hàng không lại có vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách và một số loại hàng hóa nhất định, mặc dù chi phí cao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Vận tải đường ống thường được sử dụng chuyên biệt để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên cự ly dài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Phân tích tác động của vị trí địa lý đến sự phát triển của ngành giao thông vận tải ở một quốc gia ven biển, nhận định nào sau đây là hợp lý nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở miền núi thường gặp những khó khăn chủ yếu nào về mặt tự nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Chất lượng sản phẩm của ngành giao thông vận tải được đo lường thông qua các chỉ tiêu nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khối lượng luân chuyển của một loại hình vận tải được tính bằng công thức nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Sự phát triển của ngành giao thông vận tải hiện đại, đặc biệt là vận tải container và hàng không, đã tác động như thế nào đến nền kinh tế toàn cầu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Vùng nào sau đây trên thế giới tập trung mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại hàng đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Tuyến đường sắt xuyên Xi-bia (Trans-Siberian Railway) của Nga là một ví dụ điển hình cho vai trò nào của vận tải đường sắt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Cảng biển nào sau đây thường có khối lượng hàng hóa thông qua lớn nhất thế giới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Việc phát triển hệ thống đường cao tốc hiện đại ở một quốc gia có thể mang lại tác động tích cực nào đến hoạt động kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Tại sao vận tải đường bộ lại chiếm ưu thế trong vận chuyển hàng hóa và hành khách trên cự ly ngắn và trung bình, đặc biệt là trong nội địa?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển công nghiệp và ngành giao thông vận tải, nhận định nào sau đây là *không chính xác*?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đánh giá hiệu quả kinh tế của một loại hình vận tải, người ta thường dựa vào các chỉ tiêu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh) thường phát triển mạnh ở những khu vực có đặc điểm tự nhiên nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cầu cống, sân bay, cảng biển) lại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Vấn đề môi trường nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải, đặc biệt là vận tải đường bộ và hàng không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tuyến đường biển nào sau đây được coi là tuyến đường nhộn nhịp nhất thế giới về khối lượng hàng hóa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi so sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt trong việc vận chuyển hàng hóa trên cự ly 100km, yếu tố nào sau đây thường là lợi thế của vận tải đường bộ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Yếu tố nào sau đây là *hạn chế lớn nhất* của vận tải đường ống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sự phát triển của các đô thị lớn và siêu đô thị đặt ra những thách thức lớn nào đối với ngành giao thông vận tải?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để phát triển bền vững ngành giao thông vận tải, xu hướng nào sau đây đang được đẩy mạnh trên thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như "mạch máu" của nền kinh tế quốc dân vì nó đảm nhận vai trò cốt lõi nào sau đây?

  • A. Trực tiếp tạo ra của cải vật chất cho xã hội.
  • B. Là ngành sản xuất ra sản phẩm có thể tồn trữ được.
  • C. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp khác.
  • D. Thực hiện mối liên hệ giữa các khâu của quá trình sản xuất và giữa sản xuất với tiêu dùng.

Câu 2: Sản phẩm của ngành giao thông vận tải có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với sản phẩm của các ngành công nghiệp chế biến hay nông nghiệp?

  • A. Không tồn tại dưới dạng vật thể, mà là sự chuyên chở người và hàng hóa.
  • B. Có thể lưu trữ trong kho bãi để chờ tiêu thụ.
  • C. Chỉ được tạo ra thông qua quá trình lao động của máy móc.
  • D. Có giá trị sử dụng cố định, không thay đổi theo thời gian.

Câu 3: Tại sao ở các khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, việc xây dựng và khai thác các tuyến đường bộ, đường sắt thường gặp nhiều khó khăn và tốn kém hơn so với khu vực đồng bằng?

  • A. Nhu cầu đi lại và vận chuyển ở vùng núi thấp hơn.
  • B. Vùng núi thiếu nguồn lao động có kỹ thuật cao.
  • C. Cần đầu tư lớn cho việc san lấp mặt bằng, xây dựng cầu, hầm, chống sạt lở.
  • D. Khí hậu vùng núi khắc nghiệt hơn làm giảm tuổi thọ công trình.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị lớn trên thế giới đặt ra những thách thức chủ yếu nào sau đây đối với hệ thống giao thông vận tải đô thị?

  • A. Thiếu nguồn cung cấp nhiên liệu cho phương tiện.
  • B. Tăng áp lực lên hạ tầng, gây ùn tắc, ô nhiễm, khó khăn trong di chuyển.
  • C. Giảm nhu cầu sử dụng các phương tiện công cộng.
  • D. Khó khăn trong việc áp dụng công nghệ mới vào quản lý giao thông.

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ khiến nó trở nên phổ biến trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở cự li ngắn và trung bình là gì?

  • A. Tính cơ động cao, khả năng vận chuyển "đến tận cửa" (door-to-door).
  • B. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng rất thấp.
  • C. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa rất lớn cùng lúc.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn các loại hình khác.

Câu 6: Đối với việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên những tuyến đường cố định, cự li dài (ví dụ: than, quặng sắt, xi măng), loại hình GTVT nào thường thể hiện ưu thế vượt trội về hiệu quả kinh tế và an toàn?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 7: Hệ thống sông ngòi dày đặc, lòng sông sâu, ít thác ghềnh và chế độ nước ổn định là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho sự phát triển của loại hình GTVT nào?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường thủy nội địa.
  • C. Vận tải đường sắt.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 8: Nguyên nhân chủ yếu khiến vận tải đường biển đảm nhận phần lớn khối lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Tính cơ động cao, có thể đến mọi nơi trên đất liền.
  • C. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng (cảng biển) rất thấp.
  • D. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa khổng lồ trên cự li rất xa với chi phí tương đối rẻ.

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần giao nhận nhanh chóng trên cự li xa?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Chi phí vận chuyển thấp nhất.
  • C. Có khả năng vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 10: Ngành vận tải đường ống thường chuyên chở loại hàng hóa đặc thù nào với khối lượng lớn và liên tục giữa các điểm cố định?

  • A. Hàng bách hóa tổng hợp.
  • B. Hàng đông lạnh.
  • C. Chất lỏng (dầu mỏ, nước) và khí (khí đốt).
  • D. Hàng rời (than, quặng).

Câu 11: Một doanh nghiệp cần vận chuyển hàng tươi sống từ trang trại ở ngoại thành đến chợ đầu mối trong thành phố cách đó 50km. Loại hình vận tải nào thường được ưu tiên sử dụng nhất trong trường hợp này và vì sao?

  • A. Đường bộ, vì tính cơ động cao, linh hoạt về thời gian và điểm giao nhận.
  • B. Đường sắt, vì an toàn và chi phí rẻ cho hàng tươi sống.
  • C. Đường thủy nội địa, vì có thể vận chuyển khối lượng lớn.
  • D. Đường hàng không, vì tốc độ nhanh giúp đảm bảo độ tươi ngon.

Câu 12: So với vận tải đường hàng không, vận tải đường biển trong thương mại quốc tế thường có đặc điểm gì nổi bật về chi phí và tốc độ?

  • A. Chi phí cao hơn, tốc độ nhanh hơn.
  • B. Chi phí thấp hơn, tốc độ chậm hơn.
  • C. Chi phí thấp hơn, tốc độ nhanh hơn.
  • D. Chi phí cao hơn, tốc độ chậm hơn.

Câu 13: Việc xây dựng và khai thác các kênh đào lớn như Xuy-ê (nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ) và Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì đối với vận tải đường biển toàn cầu?

  • A. Tạo ra nguồn thu lớn từ du lịch cho các quốc gia có kênh đào.
  • B. Giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường do tàu thuyền gây ra.
  • C. Rút ngắn đáng kể quãng đường và thời gian vận chuyển hàng hóa giữa các châu lục.
  • D. Làm tăng số lượng các cảng biển mới trên thế giới.

Câu 14: Tại sao các cảng biển lớn và sầm uất nhất trên thế giới thường tập trung ở ven các bờ biển thuộc các quốc gia có nền kinh tế phát triển và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế chính?

  • A. Các quốc gia này có điều kiện tự nhiên bờ biển thuận lợi hơn.
  • B. Nhu cầu xuất nhập khẩu hàng hóa lớn và vị trí thuận lợi kết nối các luồng thương mại chính.
  • C. Họ có công nghệ đóng tàu hiện đại nhất.
  • D. Chính sách thuế quan ưu đãi thu hút tàu thuyền.

Câu 15: Sự tập trung của nhiều sân bay quốc tế lớn ở khu vực Tây Âu và Bắc Mỹ phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế - xã hội của các khu vực này?

  • A. Đây là những khu vực có địa hình bằng phẳng, thuận lợi xây dựng sân bay.
  • B. Họ có nguồn tài nguyên dầu mỏ và khí đốt dồi dào cho ngành hàng không.
  • C. Dân số ở đây phân bố rất thưa thớt.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, thương mại, du lịch và giao lưu quốc tế.

Câu 16: Mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt thường phát triển mạnh ở những quốc gia nào trên thế giới?

  • A. Các quốc gia sản xuất và tiêu thụ dầu mỏ, khí đốt lớn.
  • B. Các quốc gia có địa hình đồi núi hiểm trở.
  • C. Các quốc gia có mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • D. Các quốc gia phát triển mạnh du lịch biển.

Câu 17: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam có lợi thế tự nhiên đặc biệt nào để phát triển mạnh loại hình giao thông vận tải đường thủy nội địa?

  • A. Có nhiều cảng biển lớn.
  • B. Địa hình chủ yếu là đồi núi thấp.
  • C. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt, thông với biển.
  • D. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa bão.

Câu 18: Mạng lưới đường sắt ở châu Âu và Bắc Mỹ phát triển sớm và dày đặc chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội nào?

  • A. Có nguồn tài nguyên rừng phong phú để làm tà vẹt.
  • B. Địa hình bằng phẳng, ít sông ngòi.
  • C. Nhu cầu du lịch bằng tàu hỏa rất cao.
  • D. Quá trình công nghiệp hóa diễn ra sớm và mạnh mẽ, nhu cầu vận chuyển nguyên liệu, sản phẩm lớn.

Câu 19: Hoạt động của ngành giao thông vận tải có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên?

  • A. Làm tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, ô nhiễm nước (do tràn dầu), chiếm dụng diện tích đất.
  • C. Làm tăng đa dạng sinh học tại các khu vực ven đường.
  • D. Giảm thiểu hiện tượng biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 20: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do khí thải từ các phương tiện giao thông đường bộ?

  • A. Sử dụng nhiên liệu sạch (xăng sinh học, điện), cải tiến động cơ, kiểm định khí thải định kỳ.
  • B. Tăng cường sử dụng các loại xe có trọng tải lớn.
  • C. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường cao tốc.
  • D. Giảm tốc độ di chuyển của tất cả phương tiện.

Câu 21: Ngành giao thông vận tải góp phần thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tạo ra các sản phẩm chuyên môn hóa ở từng vùng.
  • B. Cung cấp thông tin về thị trường tiêu thụ.
  • C. Quyết định loại cây trồng, vật nuôi ở từng địa phương.
  • D. Kết nối các vùng sản xuất chuyên môn hóa với nơi tiêu thụ hoặc các vùng nguyên liệu khác.

Câu 22: Đối với một khu vực sản xuất nông sản hoặc công nghiệp, vai trò quan trọng nhất của hệ thống giao thông vận tải là gì?

  • A. Cung cấp nguồn lao động cho khu vực.
  • B. Vận chuyển nguyên liệu đầu vào và đưa sản phẩm ra thị trường tiêu thụ.
  • C. Tạo ra nguồn năng lượng cho sản xuất.
  • D. Quyết định giá thành cuối cùng của sản phẩm.

Câu 23: Vai trò của ngành giao thông vận tải trong lĩnh vực an ninh quốc phòng được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp thông tin tình báo.
  • B. Huấn luyện quân đội.
  • C. Vận chuyển quân sự, vũ khí, lương thực, thiết bị đến các vị trí chiến lược một cách nhanh chóng.
  • D. Xây dựng các công trình phòng thủ biên giới.

Câu 24: Sản phẩm của ngành giao thông vận tải được định nghĩa là gì?

  • A. Sự chuyên chở người và hàng hóa.
  • B. Các phương tiện vận tải (tàu, xe, máy bay).
  • C. Cơ sở hạ tầng giao thông (đường sá, cầu cống, sân bay).
  • D. Lợi nhuận thu được từ hoạt động vận tải.

Câu 25: Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá CHẤT LƯỢNG của sản phẩm giao thông vận tải?

  • A. Tổng chiều dài mạng lưới đường.
  • B. Số lượng phương tiện vận tải.
  • C. Khối lượng vận chuyển.
  • D. Tốc độ chuyên chở, sự tiện nghi, an toàn của chuyến đi.

Câu 26: Để đánh giá QUY MÔ hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào sau đây?

  • A. Tốc độ chuyên chở và sự an toàn.
  • B. Khối lượng vận chuyển, khối lượng luân chuyển và cự li vận chuyển trung bình.
  • C. Loại hình phương tiện vận tải sử dụng.
  • D. Số lượng nhân viên làm việc trong ngành.

Câu 27: Một nhà máy nhiệt điện cần nhập khẩu một lượng lớn than đá từ nước ngoài qua cảng biển, sau đó vận chuyển về nhà máy cách cảng 200km. Để tối ưu chi phí cho đoạn vận chuyển từ cảng về nhà máy, loại hình giao thông nào thường được ưu tiên nếu có sẵn cơ sở hạ tầng?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường bộ (xe tải).
  • C. Đường sắt hoặc đường thủy nội địa (nếu có tuyến phù hợp).
  • D. Đường ống.

Câu 28: Một lô hàng điện tử có giá trị cao cần được vận chuyển khẩn cấp từ Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) đến Berlin (Đức). Loại hình giao thông vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất để đảm bảo tốc độ và an toàn hàng hóa?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường hàng không.

Câu 29: Khối lượng luân chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường hàng không trên thế giới liên tục tăng trưởng mạnh trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích xu hướng này?

  • A. Sự phát triển của kinh tế toàn cầu, tăng trưởng du lịch, tiến bộ công nghệ hàng không làm giảm chi phí và tăng tiện nghi.
  • B. Giá nhiên liệu (xăng, dầu) ngày càng rẻ.
  • C. Các loại hình giao thông khác (đường bộ, sắt, biển) ngày càng lạc hậu.
  • D. Diện tích đất dành cho xây dựng sân bay ngày càng tăng.

Câu 30: Mối quan hệ giữa sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải và sự phân bố các điểm dân cư, khu công nghiệp, trung tâm thương mại là mối quan hệ như thế nào?

  • A. Giao thông vận tải hoàn toàn phụ thuộc vào sự phân bố dân cư và kinh tế.
  • B. Mối quan hệ hai chiều: Giao thông vận tải vừa là tiền đề, vừa là yếu tố định hình sự phân bố dân cư và hoạt động kinh tế.
  • C. Sự phân bố dân cư và kinh tế không ảnh hưởng đến sự phát triển của giao thông vận tải.
  • D. Chỉ có sự phân bố dân cư ảnh hưởng đến giao thông, còn hoạt động kinh tế thì không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế quốc dân vì nó đảm nhận vai trò cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sản phẩm của ngành giao thông vận tải có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với sản phẩm của các ngành công nghiệp chế biến hay nông nghiệp?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tại sao ở các khu vực có địa hình đồi núi hiểm trở, việc xây dựng và khai thác các tuyến đường bộ, đường sắt thường gặp nhiều khó khăn và tốn kém hơn so với khu vực đồng bằng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của các đô thị lớn trên thế giới đặt ra những thách thức chủ yếu nào sau đây đối với hệ thống giao thông vận tải đô thị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường bộ khiến nó trở nên phổ biến trong việc vận chuyển hàng hóa và hành khách ở cự li ngắn và trung bình là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Đối với việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh trên những tuyến đường cố định, cự li dài (ví dụ: than, quặng sắt, xi măng), loại hình GTVT nào thường thể hiện ưu thế vượt trội về hiệu quả kinh tế và an toàn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hệ thống sông ngòi dày đặc, lòng sông sâu, ít thác ghềnh và chế độ nước ổn định là điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho sự phát triển của loại hình GTVT nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Nguyên nhân chủ yếu khiến vận tải đường biển đảm nhận phần lớn khối lượng hàng hóa trong thương mại quốc tế là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu điểm nổi bật nào khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc vận chuyển hành khách và hàng hóa giá trị cao, cần giao nhận nhanh chóng trên cự li xa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Ngành vận tải đường ống thường chuyên chở loại hàng hóa đặc thù nào với khối lượng lớn và liên tục giữa các điểm cố định?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một doanh nghiệp cần vận chuyển hàng tươi sống từ trang trại ở ngoại thành đến chợ đầu mối trong thành phố cách đó 50km. Loại hình vận tải nào thường được ưu tiên sử dụng nhất trong trường hợp này và vì sao?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So với vận tải đường hàng không, vận tải đường biển trong thương mại quốc tế thường có đặc điểm gì nổi bật về chi phí và tốc độ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc xây dựng và khai thác các kênh đào lớn như Xuy-ê (nối Địa Trung Hải và Biển Đỏ) và Panama (nối Đại Tây Dương và Thái Bình Dương) có ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất là gì đối với vận tải đường biển toàn cầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao các cảng biển lớn và sầm uất nhất trên thế giới thường tập trung ở ven các bờ biển thuộc các quốc gia có nền kinh tế phát triển và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự tập trung của nhiều sân bay quốc tế lớn ở khu vực Tây Âu và Bắc Mỹ phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế - xã hội của các khu vực này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mạng lưới đường ống dẫn dầu và khí đốt thường phát triển mạnh ở những quốc gia nào trên thế giới?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam có lợi thế tự nhiên đặc biệt nào để phát triển mạnh loại hình giao thông vận tải đường thủy nội địa?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Mạng lưới đường sắt ở châu Âu và Bắc Mỹ phát triển sớm và dày đặc chủ yếu là do ảnh hưởng của yếu tố kinh tế - xã hội nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Hoạt động của ngành giao thông vận tải có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến môi trường tự nhiên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Biện pháp kỹ thuật nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm không khí do khí thải từ các phương tiện giao thông đường bộ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Ngành giao thông vận tải góp phần thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đối với một khu vực sản xuất nông sản hoặc công nghiệp, vai trò quan trọng nhất của hệ thống giao thông vận tải là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vai trò của ngành giao thông vận tải trong lĩnh vực an ninh quốc phòng được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sản phẩm của ngành giao thông vận tải được định nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Tiêu chí nào sau đây được sử dụng để đánh giá CHẤT LƯỢNG của sản phẩm giao thông vận tải?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để đánh giá QUY MÔ hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường dựa vào các tiêu chí nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một nhà máy nhiệt điện cần nhập khẩu một lượng lớn than đá từ nước ngoài qua cảng biển, sau đó vận chuyển về nhà máy cách cảng 200km. Để tối ưu chi phí cho đoạn vận chuyển từ cảng về nhà máy, loại hình giao thông nào thường được ưu tiên nếu có sẵn cơ sở hạ tầng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Một lô hàng điện tử có giá trị cao cần được vận chuyển khẩn cấp từ Thành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) đến Berlin (Đức). Loại hình giao thông vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất để đảm bảo tốc độ và an toàn hàng hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khối lượng luân chuyển hàng hóa và hành khách bằng đường hàng không trên thế giới liên tục tăng trưởng mạnh trong những năm gần đây. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây giải thích xu hướng này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Mối quan hệ giữa sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải và sự phân bố các điểm dân cư, khu công nghiệp, trung tâm thương mại là mối quan hệ như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế đặc thù bởi sản phẩm của nó không phải là vật thể hữu hình, mà là sự dịch chuyển của con người và hàng hóa. Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngành?

  • A. Tính độc đáo, vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ.
  • B. Sự phụ thuộc chặt chẽ vào điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội.
  • C. Chất lượng sản phẩm được đo bằng tốc độ, sự tiện nghi và an toàn.
  • D. Sự phát triển không đều giữa các khu vực và các loại hình.

Câu 2: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường bộ mới đi qua vùng núi cao, hiểm trở, yếu tố tự nhiên nào sau đây sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí đầu tư và công tác thiết kế kỹ thuật?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa).
  • B. Tài nguyên khoáng sản dưới lòng đất.
  • C. Địa hình và cấu tạo địa chất.
  • D. Chế độ thủy văn của sông ngòi.

Câu 3: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh, dân số đông đúc, hoạt động sản xuất và tiêu dùng diễn ra sôi động trên khắp cả nước. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động rõ rệt nhất đến quy mô và mật độ mạng lưới giao thông vận tải của quốc gia đó?

  • A. Truyền thống văn hóa của người dân.
  • B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách.
  • C. Lực lượng lao động trong ngành giao thông vận tải.
  • D. Sự phân bố các di tích lịch sử.

Câu 4: Phân tích ưu điểm nổi bật của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác trong việc vận chuyển hàng hóa trên các chặng đường ngắn và trung bình, đặc biệt là vận chuyển hàng đến tận nơi tiêu thụ?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất cao.
  • B. Khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • C. Giá cước rẻ nhất cho mọi loại hàng hóa.
  • D. Tính cơ động cao, khả năng kết nối linh hoạt đến nhiều địa điểm.

Câu 5: Tuyến đường sắt xuyên lục địa (ví dụ: xuyên Xibia, xuyên Canada) thường đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào với khối lượng lớn và cự li xa?

  • A. Hàng hóa nặng, cồng kềnh, giá trị tương đối thấp (quặng, than đá, gỗ, nông sản...).
  • B. Hàng hóa có giá trị cao, cần vận chuyển nhanh (đồ điện tử, thời trang cao cấp).
  • C. Xăng dầu, khí đốt và các chất lỏng khác.
  • D. Thư tín, bưu kiện nhỏ lẻ.

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những công trình giao thông đường thủy nhân tạo có vai trò chiến lược đối với giao thông vận tải biển quốc tế. Vai trò chính của chúng là gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển của tàu thuyền trong nội địa các châu lục.
  • B. Rút ngắn đáng kể hành trình đường biển giữa các châu lục và đại dương.
  • C. Giúp tàu thuyền tránh được các vùng biển có bão lớn quanh năm.
  • D. Tạo ra các khu vực đánh bắt hải sản mới trên biển.

Câu 7: Phân tích lý do tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu nhưng lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với một số loại hàng hóa và hành khách?

  • A. Vì chi phí xây dựng sân bay và máy bay rất thấp.
  • B. Vì khả năng chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn rất hiệu quả.
  • C. Vì tốc độ vận chuyển nhanh nhất, phù hợp với hàng hóa giá trị cao, dễ hỏng, hoặc hành khách cần di chuyển xa, gấp.
  • D. Vì mạng lưới đường bay phủ khắp mọi nơi trên thế giới.

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng lỏng (dầu mỏ, khí đốt, hóa chất) với khối lượng rất lớn, liên tục và ổn định trên các cự li xa, đặc biệt là từ khu vực sản xuất đến khu vực chế biến hoặc tiêu thụ?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường biển.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 9: Một quốc gia nằm hoàn toàn trong đất liền (không giáp biển) sẽ gặp những hạn chế đáng kể nào trong phát triển giao thông vận tải và thương mại quốc tế so với các quốc gia ven biển?

  • A. Khó khăn trong việc tiếp cận các tuyến hàng hải quốc tế, phụ thuộc vào nước láng giềng để xuất nhập khẩu bằng đường biển.
  • B. Không thể phát triển bất kỳ loại hình giao thông vận tải nào.
  • C. Dễ dàng xây dựng mạng lưới đường sắt hiện đại.
  • D. Có lợi thế đặc biệt trong phát triển vận tải đường sông.

Câu 10: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông (ví dụ: thương mại điện tử, làm việc từ xa) có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu vận chuyển hàng hóa.
  • B. Khiến vận tải hành khách bằng đường bộ trở nên lỗi thời.
  • C. Gia tăng nhu cầu vận chuyển bưu kiện, hàng hóa nhỏ lẻ (logistics) và có thể làm giảm nhu cầu đi lại trực tiếp của con người.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải đường hàng không.

Câu 11: Phân tích tác động tiêu cực về mặt môi trường nghiêm trọng nhất của hoạt động giao thông vận tải, đặc biệt là vận tải đường bộ và đường hàng không?

  • A. Làm tăng diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Gây ô nhiễm không khí (khí thải từ động cơ), ô nhiễm tiếng ồn và đóng góp vào biến đổi khí hậu.
  • C. Làm tăng độ đa dạng sinh học.
  • D. Giảm thiểu sự xói mòn đất.

Câu 12: Tại sao các cảng biển lớn nhất và sầm uất nhất thế giới thường tập trung ở các khu vực có nền kinh tế phát triển cao và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

  • A. Vì đây là nơi phát sinh và kết thúc khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu rất lớn, đồng thời là điểm trung chuyển quan trọng.
  • B. Vì các khu vực này có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho xây dựng cảng (nước sâu, ít bão).
  • C. Vì chi phí lao động ở các khu vực này rất thấp.
  • D. Vì chỉ có các nước phát triển mới có công nghệ xây dựng cảng hiện đại.

Câu 13: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, vận tải đường sắt thường có ưu thế vượt trội trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Vận chuyển hàng hóa nhỏ lẻ, cần giao nhận tận nơi.
  • B. Vận chuyển hành khách trên các tuyến đường ngắn trong đô thị.
  • C. Vận chuyển khối lượng lớn hàng hóa nặng, cồng kềnh trên các tuyến đường dài, ổn định.
  • D. Di chuyển linh hoạt trên mọi loại địa hình.

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ của ngành giao thông vận tải?

  • A. Một gia đình sử dụng xe máy để đi chợ hàng ngày.
  • B. Một nhà máy xây dựng kho chứa hàng ngay trong khuôn viên sản xuất.
  • C. Một vùng chuyên canh nông sản xuất khẩu được hình thành nhờ có tuyến đường cao tốc nối thẳng ra cảng biển.
  • D. Việc xây dựng một tuyến đường sắt mới giúp kết nối vùng nguyên liệu (quặng sắt) với vùng công nghiệp luyện kim ở xa.

Câu 15: Phân tích tại sao các quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình đa dạng và nền kinh tế phát triển thường có xu hướng phát triển đa dạng các loại hình giao thông vận tải?

  • A. Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển đa dạng về loại hàng, cự li, tốc độ và phù hợp với điều kiện địa hình, khí hậu khác nhau trên lãnh thổ.
  • B. Vì mỗi loại hình vận tải đều mang lại lợi nhuận như nhau.
  • C. Vì quy mô diện tích lớn luôn đi kèm với điều kiện tự nhiên đồng nhất.
  • D. Vì chỉ có các nước rộng lớn mới có đủ vốn để đầu tư cho tất cả các loại hình.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của tàu container cỡ lớn đã tạo ra một cuộc cách mạng trong vận tải đường biển. Tác động quan trọng nhất của việc sử dụng container trong vận tải là gì?

  • A. Làm tăng thời gian xếp dỡ hàng hóa tại cảng.
  • B. Chỉ áp dụng cho một số ít loại hàng hóa đặc biệt.
  • C. Đồng nhất hóa đơn vị vận chuyển, giúp kết nối hiệu quả các phương tiện vận tải khác nhau (tàu, xe tải, tàu hỏa), giảm chi phí và thời gian xếp dỡ.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho bãi tại cảng.

Câu 17: Vận tải đường sông và đường hồ thường có ưu điểm nổi bật nào so với đường bộ và đường sắt khi vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên các tuyến đường thủy tự nhiên hoặc nhân tạo?

  • A. Tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Chi phí vận chuyển thấp, đặc biệt phù hợp với hàng hóa giá trị thấp, không yêu cầu tốc độ cao.
  • C. Tính linh hoạt cao, có thể đi đến mọi địa điểm.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết.

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò

  • A. Kết nối các trung tâm sản xuất và tiêu dùng trên khắp thế giới, tạo điều kiện cho thương mại quốc tế phát triển.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu đi lại trong nội bộ một quốc gia.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế.
  • D. Ngăn chặn sự di chuyển của con người giữa các quốc gia.

Câu 19: Một vùng kinh tế chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng ở các thị trường xa xôi (ví dụ: châu Âu, Bắc Mỹ), loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính kịp thời và an toàn cho hàng hóa có giá trị?

  • A. Vận tải đường thủy nội địa.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường ống.
  • D. Vận tải đường hàng không (kết hợp với đường bộ để gom hàng).

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của các đô thị lớn và sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải xung quanh đô thị đó.

  • A. Đô thị lớn tạo ra nhu cầu vận chuyển hàng hóa, hành khách khổng lồ, thúc đẩy phát triển đa dạng các loại hình và mật độ mạng lưới giao thông.
  • B. Sự phát triển giao thông vận tải làm giảm quy mô và dân số của đô thị.
  • C. Đô thị lớn chỉ cần phát triển duy nhất loại hình vận tải công cộng.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa đô thị và giao thông vận tải.

Câu 21: Tại sao các quốc gia phát triển thường có tỉ lệ sử dụng vận tải đường sắt cho hành khách cao hơn so với nhiều quốc gia đang phát triển?

  • A. Vì các quốc gia phát triển không có mạng lưới đường bộ.
  • B. Vì giá vé tàu ở các quốc gia phát triển rất rẻ.
  • C. Vì họ đầu tư mạnh vào hệ thống đường sắt cao tốc, hiện đại, tiện nghi, an toàn và kết nối hiệu quả các trung tâm đô thị lớn.
  • D. Vì người dân ở các quốc gia phát triển không thích đi máy bay.

Câu 22: Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông tại một vùng nông thôn hẻo lánh có thể mang lại tác động tích cực nào rõ rệt nhất về mặt xã hội?

  • A. Làm tăng giá đất nông nghiệp một cách đột ngột.
  • B. Khiến người dân địa phương chuyển hết ra thành phố sinh sống.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng ngay lập tức.
  • D. Tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa; tạo điều kiện giao lưu, học hỏi giữa các vùng miền.

Câu 23: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với ngành du lịch.

  • A. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết để du khách tiếp cận các điểm du lịch, kết nối các điểm du lịch, và hình thành các tour du lịch.
  • B. Giao thông vận tải chỉ đóng vai trò phụ trợ, không quan trọng bằng cảnh quan tự nhiên.
  • C. Ngành du lịch không phụ thuộc vào giao thông vận tải.
  • D. Chỉ có du lịch biển mới cần đến giao thông vận tải.

Câu 24: Tại sao vận tải đường biển lại đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Vì vận tải đường biển là loại hình duy nhất cho phép vận chuyển hàng hóa.
  • B. Vì vận tải đường biển có khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa siêu lớn với chi phí thấp trên các tuyến đường xa, là phương thức chủ đạo trong xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các châu lục.
  • C. Vì tàu biển có tốc độ di chuyển nhanh hơn máy bay.
  • D. Vì tất cả các quốc gia trên thế giới đều giáp biển.

Câu 25: Trong bối cảnh giá nhiên liệu (xăng, dầu) liên tục biến động, loại hình vận tải nào sau đây có thể chịu ảnh hưởng chi phí trực tiếp và lớn nhất?

  • A. Vận tải đường bộ và đường hàng không (sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch).
  • B. Vận tải đường sắt (sử dụng điện hoặc diesel).
  • C. Vận tải đường ống (ít phụ thuộc vào nhiên liệu cho phương tiện).
  • D. Vận tải đường thủy nội địa (sử dụng diesel hoặc động cơ điện).

Câu 26: Khi lựa chọn vị trí xây dựng một sân bay quốc tế mới, yếu tố tự nhiên nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo an toàn bay và hiệu quả hoạt động?

  • A. Độ phì nhiêu của đất tại khu vực đó.
  • B. Sự phân bố các loài cây trồng.
  • C. Điều kiện khí hậu (sương mù, gió mạnh, bão), địa hình bằng phẳng, ít chướng ngại vật.
  • D. Khoảng cách đến các khu rừng nguyên sinh.

Câu 27: Vận tải đường ống có ưu điểm đặc trưng nào so với các loại hình khác khi vận chuyển chất lỏng hoặc khí?

  • A. Có khả năng vận chuyển đa dạng mọi loại hàng hóa.
  • B. Khả năng vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, ít thất thoát, ít gây ô nhiễm môi trường trên đường đi (nếu không xảy ra sự cố).
  • C. Chi phí xây dựng và bảo trì rất thấp.
  • D. Mạng lưới phủ khắp mọi nơi.

Câu 28: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư?

  • A. Thu hút dân cư tập trung tại các đầu mối giao thông quan trọng, dọc theo các tuyến đường chính, tạo điều kiện hình thành các điểm dân cư mới.
  • B. Làm cho dân cư phân bố đồng đều hơn trên toàn lãnh thổ.
  • C. Không ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến sự phân bố dân cư ở vùng núi.

Câu 29: Tại sao ở các quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc và điều kiện tự nhiên cho phép, vận tải đường thủy nội địa lại đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn?

  • A. Vì vận tải đường thủy nội địa có tốc độ nhanh nhất.
  • B. Vì chi phí xây dựng cảng sông rất cao.
  • C. Vì chi phí vận chuyển thấp, khả năng chuyên chở lớn, đặc biệt phù hợp với hàng rời, hàng siêu trường siêu trọng.
  • D. Vì chỉ có thể vận chuyển được một loại hàng hóa duy nhất.

Câu 30: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

  • A. Nhu cầu đi lại của con người giảm sút.
  • B. Sự phát triển của công nghệ làm giảm hiệu quả vận tải.
  • C. Sự gia tăng liên tục của giá nhiên liệu hóa thạch.
  • D. Các hiện tượng thời tiết cực đoan (lũ lụt, hạn hán, bão) gây hư hại cơ sở hạ tầng, làm gián đoạn hoạt động vận tải và đòi hỏi đầu tư lớn để thích ứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là ngành kinh tế đặc thù bởi sản phẩm của nó không phải là vật thể hữu hình, mà là sự dịch chuyển của con người và hàng hóa. Điều này thể hiện đặc điểm nào của ngành?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Khi xem xét việc xây dựng một tuyến đường bộ mới đi qua vùng núi cao, hiểm trở, yếu tố tự nhiên nào sau đây sẽ ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí đầu tư và công tác thiết kế kỹ thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh, dân số đông đúc, hoạt động sản xuất và tiêu dùng diễn ra sôi động trên khắp cả nước. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có tác động rõ rệt nhất đến quy mô và mật độ mạng lưới giao thông vận tải của quốc gia đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ưu điểm nổi bật của vận tải đường bộ so với các loại hình vận tải khác trong việc vận chuyển hàng hóa trên các chặng đường ngắn và trung bình, đặc biệt là vận chuyển hàng đến tận nơi tiêu thụ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tuyến đường sắt xuyên lục địa (ví dụ: xuyên Xibia, xuyên Canada) thường đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển loại hàng hóa nào với khối lượng lớn và cự li xa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Kênh đào Xuy-ê và kênh đào Pa-na-ma là những công trình giao thông đường thủy nhân tạo có vai trò chiến lược đối với giao thông vận tải biển quốc tế. Vai trò chính của chúng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích lý do tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong tổng khối lượng hàng hóa vận chuyển toàn cầu nhưng lại có vai trò đặc biệt quan trọng đối với một số loại hàng hóa và hành khách?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Loại hình vận tải nào sau đây thường được sử dụng để vận chuyển các loại hàng lỏng (dầu mỏ, khí đốt, hóa chất) với khối lượng rất lớn, liên tục và ổn định trên các cự li xa, đặc biệt là từ khu vực sản xuất đến khu vực chế biến hoặc tiêu thụ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Một quốc gia nằm hoàn toàn trong đất liền (không giáp biển) sẽ gặp những hạn chế đáng kể nào trong phát triển giao thông vận tải và thương mại quốc tế so với các quốc gia ven biển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và viễn thông (ví dụ: thương mại điện tử, làm việc từ xa) có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Phân tích tác động tiêu cực về mặt môi trường nghiêm trọng nhất của hoạt động giao thông vận tải, đặc biệt là vận tải đường bộ và đường hàng không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tại sao các cảng biển lớn nhất và sầm uất nhất thế giới thường tập trung ở các khu vực có nền kinh tế phát triển cao và nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: So sánh vận tải đường sắt và đường bộ, vận tải đường sắt thường có ưu thế vượt trội trong trường hợp nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò thúc đẩy sự phân công lao động theo lãnh thổ của ngành giao thông vận tải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tại sao các quốc gia có diện tích rộng lớn, địa hình đa dạng và nền kinh tế phát triển thường có xu hướng phát triển đa dạng các loại hình giao thông vận tải?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của tàu container cỡ lớn đã tạo ra một cuộc cách mạng trong vận tải đường biển. Tác động quan trọng nhất của việc sử dụng container trong vận tải là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Vận tải đường sông và đường hồ thường có ưu điểm nổi bật nào so với đường bộ và đường sắt khi vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên các tuyến đường thủy tự nhiên hoặc nhân tạo?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, ngành giao thông vận tải đóng vai trò "huyết mạch" của nền kinh tế thế giới. Vai trò này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Một vùng kinh tế chuyên sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ xuất khẩu. Để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng ở các thị trường xa xôi (ví dụ: châu Âu, Bắc Mỹ), loại hình vận tải nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo tính kịp thời và an toàn cho hàng hóa có giá trị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa sự phát triển của các đô thị lớn và sự phát triển của mạng lưới giao thông vận tải xung quanh đô thị đó.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Tại sao các quốc gia phát triển thường có tỉ lệ sử dụng vận tải đường sắt cho hành khách cao hơn so với nhiều quốc gia đang phát triển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Việc mở rộng và nâng cấp các tuyến đường giao thông tại một vùng nông thôn hẻo lánh có thể mang lại tác động tích cực nào rõ rệt nhất về mặt xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với ngành du lịch.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tại sao vận tải đường biển lại đặc biệt quan trọng đối với các quốc gia có đường bờ biển dài và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong bối cảnh giá nhiên liệu (xăng, dầu) liên tục biến động, loại hình vận tải nào sau đây có thể chịu ảnh hưởng chi phí trực tiếp và lớn nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi lựa chọn vị trí xây dựng một sân bay quốc tế mới, yếu tố tự nhiên nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo an toàn bay và hiệu quả hoạt động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Vận tải đường ống có ưu điểm đặc trưng nào so với các loại hình khác khi vận chuyển chất lỏng hoặc khí?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Sự phát triển của giao thông vận tải có tác động như thế nào đến sự phân bố dân cư?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao ở các quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc và điều kiện tự nhiên cho phép, vận tải đường thủy nội địa lại đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là một ngành kinh tế độc đáo vì nó vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Điều này dẫn đến đặc điểm sản phẩm của ngành là gì?

  • A. Là hàng hóa cụ thể, có thể lưu kho và trao đổi mua bán.
  • B. Chỉ là dịch vụ cung cấp sự di chuyển, không tạo ra giá trị vật chất.
  • C. Là sự thay đổi về hình thái và tính chất của vật thể được vận chuyển.
  • D. Là sự chuyên chở người và hàng hóa, không tồn tại dưới dạng vật thể và tiêu thụ ngay tại chỗ.

Câu 2: Địa hình đồi núi hiểm trở ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường sắt so với đường bộ?

  • A. Giúp giảm chi phí xây dựng đường sắt nhờ tận dụng độ dốc tự nhiên.
  • B. Ít ảnh hưởng đến đường sắt hơn vì tàu hỏa có khả năng vượt dốc tốt hơn ô tô.
  • C. Đòi hỏi chi phí và kỹ thuật xây dựng (hầm, cầu, đường vòng) cho đường sắt cao hơn đáng kể so với đường bộ tương ứng.
  • D. Làm tăng tốc độ khai thác của đường sắt do ít điểm giao cắt hơn.

Câu 3: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường hàng không hiện đại?

  • A. Sự phân bố dân cư tập trung ở các đô thị lớn.
  • B. Nhu cầu giao thương quốc tế, du lịch và vận chuyển hàng hóa giá trị cao, thời gian gấp rút ngày càng tăng.
  • C. Sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất máy bay.
  • D. Chính sách ưu đãi về giá vé của các hãng hàng không.

Câu 4: Vận tải đường bộ có ưu điểm là tính cơ động cao và khả năng đáp ứng linh hoạt. Tuy nhiên, loại hình này bộc lộ hạn chế rõ rệt nhất khi vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên các tuyến đường dài xuyên quốc gia?

  • A. Hàng hóa khối lượng lớn, cồng kềnh (quặng sắt, than đá, dầu thô).
  • B. Hàng hóa có giá trị cao (kim cương, vàng bạc).
  • C. Hàng hóa dễ hỏng (thực phẩm tươi sống, hoa quả).
  • D. Thư tín, bưu phẩm nhỏ gọn.

Câu 5: Một công ty sản xuất rau sạch tại Đà Lạt cần vận chuyển gấp 5 tấn rau tươi đến các siêu thị ở Thành phố Hồ Chí Minh (khoảng 300km) trong vòng 6 tiếng để đảm bảo độ tươi ngon. Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Vận tải đường bộ bằng xe tải lạnh.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đường thủy nội địa.

Câu 6: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt thể hiện ưu thế vượt trội nào sau đây trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài?

  • A. Khả năng tiếp cận trực tiếp đến mọi địa điểm.
  • B. Tính cơ động và linh hoạt cao hơn.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn.
  • D. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách thường thấp hơn.

Câu 7: Quan sát bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia, nếu thấy các tuyến đường sắt chính tập trung dày đặc và tỏa ra từ một vài trung tâm lớn, điều này thường cho thấy đặc điểm gì về các trung tâm đó?

  • A. Là các khu vực có địa hình bằng phẳng, dễ xây dựng.
  • B. Là các trung tâm sản xuất nông nghiệp chính.
  • C. Là các trung tâm kinh tế, công nghiệp hoặc đô thị lớn, có nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách cao.
  • D. Là các khu vực có tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 8: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là quan trọng nhất để phát triển mạng lưới giao thông vận tải đường thủy nội địa trên quy mô lớn?

  • A. Vùng có nhiều hồ nước ngọt.
  • B. Hệ thống sông ngòi, kênh rạch dày đặc, có lưu lượng nước ổn định và ít thác ghềnh.
  • C. Đường bờ biển dài với nhiều vũng, vịnh kín gió.
  • D. Khí hậu ôn hòa quanh năm.

Câu 9: Sông Mê Kông, với lưu lượng nước lớn và chảy qua nhiều quốc gia, là tuyến đường thủy nội địa quan trọng. Ngược lại, một con sông nhỏ, chảy xiết trên vùng núi cao ít có giá trị cho vận tải. Sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên nào tạo nên sự khác biệt này đối với khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

  • A. Chiều dài của sông.
  • B. Nhiệt độ nước sông.
  • C. Hàm lượng phù sa trong nước.
  • D. Độ sâu, bề rộng luồng lạch và sự ổn định của dòng chảy.

Câu 10: Vận tải đường biển chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa của thế giới. Nguyên nhân chủ yếu là do loại hình này có ưu thế nào sau đây?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất.
  • B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng (cảng biển) thấp.
  • C. Khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng rất lớn trên quãng đường rất xa với chi phí tương đối thấp.
  • D. Tính cơ động cao, có thể tiếp cận mọi vùng đất liền.

Câu 11: Một tàu chở dầu lớn khởi hành từ Trung Đông muốn đến Rotterdam (Hà Lan). Tuyến đường biển ngắn nhất và kinh tế nhất mà tàu này chắc chắn sẽ đi qua là tuyến nào?

  • A. Vòng qua Mũi Hảo Vọng (Nam Phi).
  • B. Đi qua kênh đào Suez và Địa Trung Hải.
  • C. Đi qua kênh đào Panama và Đại Tây Dương.
  • D. Đi qua Thái Bình Dương và kênh đào Panama.

Câu 12: Quan sát bản đồ các tuyến vận tải biển chính trên thế giới, nếu thấy luồng hàng hóa từ khu vực Đông Á sang Bắc Mỹ và châu Âu có khối lượng lớn các mặt hàng điện tử, dệt may, đồ gia dụng, điều này phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của khu vực Đông Á?

  • A. Đông Á là trung tâm sản xuất hàng công nghiệp và xuất khẩu lớn của thế giới.
  • B. Đông Á là thị trường tiêu thụ nguyên liệu thô chính.
  • C. Đông Á là khu vực nhập khẩu chủ yếu hàng hóa nông sản.
  • D. Đông Á có nhu cầu lớn về vận chuyển hành khách bằng đường biển.

Câu 13: Vận tải đường hàng không có chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách là cao nhất trong các loại hình vận tải. Tuy nhiên, ưu thế kinh tế vượt trội của nó nằm ở khả năng nào?

  • A. Vận chuyển được mọi loại hàng hóa.
  • B. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • C. Tiết kiệm năng lượng nhất.
  • D. Tốc độ vận chuyển cực nhanh, phù hợp với hàng hóa giá trị cao hoặc cần giao gấp.

Câu 14: Một công ty dược phẩm cần gửi một lô vắc-xin đặc biệt cần bảo quản lạnh sâu và phải đến tay người nhận ở quốc gia khác trong vòng 24 giờ. Loại hình vận tải nào là lựa chọn hợp lý nhất?

  • A. Vận tải đường biển.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường hàng không.
  • D. Vận tải đường bộ kết hợp đường sắt.

Câu 15: Sự phát triển của các sân bay quốc tế lớn không chỉ phục vụ vận tải hàng không mà còn có tác động lan tỏa đến kinh tế khu vực xung quanh như thế nào?

  • A. Làm giảm giá bất động sản do tiếng ồn.
  • B. Thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ (du lịch, khách sạn, logistics), công nghiệp (khu công nghiệp gần sân bay) và tạo việc làm.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở phát triển công nghiệp.
  • D. Chỉ có tác động đến vận tải hành khách, không ảnh hưởng đến vận tải hàng hóa.

Câu 16: Vận tải đường ống có ưu điểm về chi phí thấp và liên tục đối với một số loại hàng hóa đặc thù. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của loại hình này xuất phát từ đặc điểm nào?

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm.
  • B. Dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu.
  • C. Cần nhiều nhân công vận hành.
  • D. Chỉ chuyên chở được một số loại hàng hóa nhất định (chất lỏng, chất khí, hoặc hỗn hợp rắn-lỏng).

Câu 17: Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống vận tải đường ống (đường ống, trạm bơm, trạm điều khiển) thường rất lớn. Tuy nhiên, chi phí vận hành sau khi hệ thống đi vào hoạt động lại tương đối thấp. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Quá trình vận chuyển diễn ra tự động hoặc bán tự động, ít cần đến sức lao động trực tiếp.
  • B. Hệ thống đường ống không cần bảo trì.
  • C. Năng lượng tiêu thụ rất ít.
  • D. Giá trị của hàng hóa vận chuyển rất cao.

Câu 18: Hệ thống vận tải đa phương thức (multimodal transport) là sự kết hợp của nhiều loại hình vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ điểm đầu đến điểm cuối. Mục tiêu chính của việc phát triển hệ thống này là gì?

  • A. Chỉ sử dụng một loại hình vận tải duy nhất cho toàn bộ hành trình.
  • B. Giảm tối đa thời gian xếp dỡ hàng hóa tại các điểm trung chuyển.
  • C. Tối ưu hóa hiệu quả (thời gian, chi phí, an toàn) cho toàn bộ chuỗi vận chuyển bằng cách tận dụng ưu điểm của từng loại hình vận tải.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về kho bãi trung chuyển.

Câu 19: Một lô hàng máy móc được đóng trong container được vận chuyển bằng xe tải từ nhà máy đến ga đường sắt, sau đó được xếp lên tàu hỏa để đến cảng biển, rồi được xếp lên tàu biển để vận chuyển ra nước ngoài. Toàn bộ quá trình vận chuyển này là một ví dụ điển hình về hệ thống vận tải nào?

  • A. Vận tải chuyên dụng.
  • B. Vận tải đơn phương thức.
  • C. Vận tải đường bộ chủ yếu.
  • D. Vận tải đa phương thức.

Câu 20: Các eo biển Malacca, Hormuz và các kênh đào Suez, Panama có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với vận tải biển toàn cầu vì chúng là những điểm nút có đặc điểm gì?

  • A. Là các tuyến đường biển hẹp, bắt buộc phải đi qua để kết nối các đại dương hoặc khu vực kinh tế quan trọng, rút ngắn đáng kể hành trình.
  • B. Là nơi có nhiều cảng biển lớn nhất thế giới.
  • C. Là khu vực tập trung nguồn tài nguyên khoáng sản biển phong phú.
  • D. Là các vùng biển có điều kiện thời tiết luôn thuận lợi cho tàu thuyền.

Câu 21: Quan sát bản đồ luồng vận tải hàng hóa toàn cầu, nếu thấy luồng hàng hóa từ châu Phi và Nam Mỹ chủ yếu đổ về Bắc Mỹ, châu Âu và Đông Á, điều này thường phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của châu Phi và Nam Mỹ trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

  • A. Là các trung tâm sản xuất hàng công nghiệp chế tạo.
  • B. Là các khu vực xuất khẩu chủ yếu nguyên liệu thô (khoáng sản, nông sản) và năng lượng.
  • C. Là các thị trường tiêu thụ hàng hóa thành phẩm lớn.
  • D. Là các trung tâm tài chính và dịch vụ toàn cầu.

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa đã tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là thúc đẩy sự phát triển của loại hình vận chuyển nào sau đây?

  • A. Vận tải container bằng tàu biển cỡ lớn và hệ thống logistics tích hợp.
  • B. Vận tải hành khách bằng tàu hỏa cao tốc.
  • C. Vận tải đường ống dẫn khí đốt.
  • D. Vận tải đường bộ bằng xe tải nhỏ.

Câu 23: Vận tải biển, đặc biệt là các tàu chở dầu và tàu container cỡ lớn, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

  • A. Ô nhiễm không khí do bụi mịn từ lốp xe.
  • B. Ô nhiễm tiếng ồn tại các đô thị.
  • C. Sự cố tràn dầu, xả thải trái phép, ô nhiễm do nước dằn tàu.
  • D. Ô nhiễm đất do xây dựng đường ray.

Câu 24: Xét về lượng khí thải CO2 trên mỗi tấn hàng hóa được vận chuyển trên quãng đường 1 km, loại hình vận tải nào sau đây thường có hiệu quả môi trường (phát thải thấp) tốt nhất đối với hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài?

  • A. Vận tải đường hàng không.
  • B. Vận tải đường biển và đường thủy nội địa.
  • C. Vận tải đường bộ.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 25: Công nghệ Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) đã tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong ngành giao thông vận tải và logistics như thế nào?

  • A. Giúp tàu thuyền di chuyển nhanh hơn.
  • B. Chỉ áp dụng cho vận tải đường hàng không.
  • C. Giảm chi phí nhiên liệu cho tất cả các loại hình vận tải.
  • D. Cho phép theo dõi vị trí chính xác của phương tiện và hàng hóa, tối ưu hóa lộ trình, quản lý đội xe hiệu quả hơn.

Câu 26: Việc triển khai các Hệ thống Giao thông Thông minh (ITS) trong quản lý giao thông đô thị nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Xây dựng thêm nhiều làn đường mới.
  • B. Thay thế hoàn toàn con người trong điều khiển giao thông.
  • C. Nâng cao hiệu quả và an toàn của hệ thống giao thông thông qua việc thu thập, phân tích và truyền tải thông tin theo thời gian thực.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thu phí giao thông.

Câu 27: Tại sao việc thiếu cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển lại là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là miền núi?

  • A. Hạn chế khả năng tiếp cận thị trường, vận chuyển nông sản, thu hút đầu tư và tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản (y tế, giáo dục).
  • B. Làm tăng dân số di cư đến các vùng này.
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch mạo hiểm.
  • D. Giúp bảo tồn văn hóa truyền thống.

Câu 28: Đầu tư vào phát triển mạng lưới đường giao thông nông thôn ở các nước đang phát triển thường được xem là một chiến lược hiệu quả để giảm nghèo. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

  • A. Giúp người dân nông thôn dễ dàng di cư ra thành phố.
  • B. Chỉ tạo điều kiện cho vận chuyển hàng hóa công nghiệp về nông thôn.
  • C. Làm tăng giá đất nông nghiệp một cách đột ngột.
  • D. Giúp nông dân tiếp cận thị trường tiêu thụ sản phẩm, giảm chi phí trung gian, tiếp cận thông tin và các dịch vụ công cộng tốt hơn, tạo cơ hội việc làm phi nông nghiệp.

Câu 29: Khi chính phủ cân nhắc giữa việc đầu tư xây dựng một tuyến đường cao tốc mới hay nâng cấp và mở rộng tuyến đường sắt hiện có giữa hai thành phố lớn, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất trong quyết định dựa trên hiệu quả kinh tế và xã hội lâu dài?

  • A. Số lượng xe đạp di chuyển giữa hai thành phố.
  • B. Khối lượng hàng hóa và số lượng hành khách dự kiến vận chuyển.
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu và chi phí vận hành, bảo trì.
  • D. Tác động môi trường và xã hội của từng dự án.

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra sự thay đổi lớn nhất đối với ngành vận tải đường bộ trong tương lai gần?

  • A. Sử dụng động cơ hơi nước.
  • B. Phát triển và ứng dụng rộng rãi xe tự hành (xe không người lái).
  • C. Quay trở lại sử dụng xe ngựa.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu vận tải hàng hóa đường bộ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được xem là một ngành kinh tế độc đáo vì nó vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Điều này dẫn đến đặc điểm sản phẩm của ngành là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Địa hình đồi núi hiểm trở ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới đường sắt so với đường bộ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường hàng không hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Vận tải đường bộ có ưu điểm là tính cơ động cao và khả năng đáp ứng linh hoạt. Tuy nhiên, loại hình này bộc lộ hạn chế rõ rệt nhất khi vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây trên các tuyến đường dài xuyên quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Một công ty sản xuất rau sạch tại Đà Lạt cần vận chuyển gấp 5 tấn rau tươi đến các siêu thị ở Thành phố Hồ Chí Minh (khoảng 300km) trong vòng 6 tiếng để đảm bảo độ tươi ngon. Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất trong tình huống này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: So với vận tải đường bộ, vận tải đường sắt thể hiện ưu thế vượt trội nào sau đây trong việc vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường trung bình và dài?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Quan sát bản đồ mạng lưới đường sắt của một quốc gia, nếu thấy các tuyến đường sắt chính tập trung dày đặc và tỏa ra từ một vài trung tâm lớn, điều này thường cho thấy đặc điểm gì về các trung tâm đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điều kiện tự nhiên nào sau đây là *quan trọng nhất* để phát triển mạng lưới giao thông vận tải đường thủy nội địa trên quy mô lớn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Sông Mê Kông, với lưu lượng nước lớn và chảy qua nhiều quốc gia, là tuyến đường thủy nội địa quan trọng. Ngược lại, một con sông nhỏ, chảy xiết trên vùng núi cao ít có giá trị cho vận tải. Sự khác biệt cơ bản về điều kiện tự nhiên nào tạo nên sự khác biệt này đối với khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Vận tải đường biển chiếm tỉ trọng lớn nhất trong tổng khối lượng luân chuyển hàng hóa của thế giới. Nguyên nhân chủ yếu là do loại hình này có ưu thế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một tàu chở dầu lớn khởi hành từ Trung Đông muốn đến Rotterdam (Hà Lan). Tuyến đường biển ngắn nhất và kinh tế nhất mà tàu này *chắc chắn* sẽ đi qua là tuyến nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Quan sát bản đồ các tuyến vận tải biển chính trên thế giới, nếu thấy luồng hàng hóa từ khu vực Đông Á sang Bắc Mỹ và châu Âu có khối lượng lớn các mặt hàng điện tử, dệt may, đồ gia dụng, điều này phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của khu vực Đông Á?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vận tải đường hàng không có chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách là cao nhất trong các loại hình vận tải. Tuy nhiên, ưu thế kinh tế vượt trội của nó nằm ở khả năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một công ty dược phẩm cần gửi một lô vắc-xin đặc biệt cần bảo quản lạnh sâu và phải đến tay người nhận ở quốc gia khác trong vòng 24 giờ. Loại hình vận tải nào là lựa chọn hợp lý nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Sự phát triển của các sân bay quốc tế lớn không chỉ phục vụ vận tải hàng không mà còn có tác động lan tỏa đến kinh tế khu vực xung quanh như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Vận tải đường ống có ưu điểm về chi phí thấp và liên tục đối với một số loại hàng hóa đặc thù. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của loại hình này xuất phát từ đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống vận tải đường ống (đường ống, trạm bơm, trạm điều khiển) thường rất lớn. Tuy nhiên, chi phí vận hành sau khi hệ thống đi vào hoạt động lại tương đối thấp. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Hệ thống vận tải đa phương thức (multimodal transport) là sự kết hợp của nhiều loại hình vận tải khác nhau để vận chuyển hàng hóa từ điểm đầu đến điểm cuối. Mục tiêu chính của việc phát triển hệ thống này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một lô hàng máy móc được đóng trong container được vận chuyển bằng xe tải từ nhà máy đến ga đường sắt, sau đó được xếp lên tàu hỏa để đến cảng biển, rồi được xếp lên tàu biển để vận chuyển ra nước ngoài. Toàn bộ quá trình vận chuyển này là một ví dụ điển hình về hệ thống vận tải nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Các eo biển Malacca, Hormuz và các kênh đào Suez, Panama có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng đối với vận tải biển toàn cầu vì chúng là những điểm nút có đặc điểm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Quan sát bản đồ luồng vận tải hàng hóa toàn cầu, nếu thấy luồng hàng hóa từ châu Phi và Nam Mỹ chủ yếu đổ về Bắc Mỹ, châu Âu và Đông Á, điều này thường phản ánh điều gì về vai trò kinh tế của châu Phi và Nam Mỹ trong chuỗi cung ứng toàn cầu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế và xu hướng toàn cầu hóa đã tác động lớn đến ngành giao thông vận tải, đặc biệt là thúc đẩy sự phát triển của loại hình vận chuyển nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Vận tải biển, đặc biệt là các tàu chở dầu và tàu container cỡ lớn, tiềm ẩn nguy cơ gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Xét về lượng khí thải CO2 trên mỗi tấn hàng hóa được vận chuyển trên quãng đường 1 km, loại hình vận tải nào sau đây thường có hiệu quả môi trường (phát thải thấp) tốt nhất đối với hàng hóa khối lượng lớn trên quãng đường dài?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Công nghệ Hệ thống Định vị Toàn cầu (GPS) đã tạo ra những thay đổi mang tính cách mạng trong ngành giao thông vận tải và logistics như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc triển khai các Hệ thống Giao thông Thông minh (ITS) trong quản lý giao thông đô thị nhằm mục đích chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao việc thiếu cơ sở hạ tầng giao thông vận tải phát triển lại là một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở các vùng sâu, vùng xa, đặc biệt là miền núi?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Đầu tư vào phát triển mạng lưới đường giao thông nông thôn ở các nước đang phát triển thường được xem là một chiến lược hiệu quả để giảm nghèo. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất điều này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi chính phủ cân nhắc giữa việc đầu tư xây dựng một tuyến đường cao tốc mới hay nâng cấp và mở rộng tuyến đường sắt hiện có giữa hai thành phố lớn, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất* trong quyết định dựa trên hiệu quả kinh tế và xã hội lâu dài?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Xu hướng công nghệ nào sau đây được dự báo sẽ tạo ra sự thay đổi lớn nhất đối với ngành vận tải đường bộ trong tương lai gần?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò "độc đáo" của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế quốc dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp để tiêu dùng.
  • B. Là ngành sản xuất vật chất thuần túy.
  • C. Sản phẩm là sự chuyên chở con người và hàng hóa, vừa mang tính sản xuất vừa mang tính dịch vụ.
  • D. Chỉ đóng vai trò trung gian, không tạo ra giá trị gia tăng.

Câu 2: Một doanh nghiệp cần vận chuyển 500 tấn quặng sắt từ Lào Cai về Hải Phòng. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất cho quãng đường và loại hàng hóa này?

  • A. Đường sắt kết hợp đường biển.
  • B. Đường bộ hoàn toàn.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 3: Yếu tố địa lý tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi hiểm trở?

  • A. Khí hậu (mưa, sương mù).
  • B. Địa hình (độ dốc, chia cắt, nền đất yếu).
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Thủy văn (sông, hồ).

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn thường là đầu mối giao thông quan trọng, tập trung nhiều loại hình vận tải?

  • A. Do đô thị có diện tích lớn hơn các khu vực khác.
  • B. Do chỉ có đô thị mới có đủ vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Do dân cư đô thị có nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa ít hơn.
  • D. Do đô thị là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, tập trung dân cư, hoạt động sản xuất và tiêu thụ hàng hóa lớn.

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường dài.

  • A. Linh hoạt, dễ dàng thay đổi lộ trình.
  • B. Vận chuyển được đến mọi nơi, kể cả vùng sâu vùng xa.
  • C. Chi phí vận chuyển trên đơn vị khối lượng/quãng đường thường thấp hơn, năng lực vận tải lớn, ít phụ thuộc thời tiết.
  • D. Tốc độ cao nhất.

Câu 6: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu kín gió, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Điều kiện tự nhiên này thuận lợi nhất cho sự phát triển loại hình vận tải nào?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 7: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của ngành giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên.

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, chiếm dụng đất, thay đổi cảnh quan, nguy cơ tràn dầu (đường biển).
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học ở các khu vực ven đường.
  • D. Hỗ trợ quá trình hình thành đất.

Câu 8: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong vận chuyển hàng hóa thông thường nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao gấp?

  • A. Do chi phí vận chuyển đường hàng không rất thấp.
  • B. Do đường hàng không có khả năng vận chuyển khối lượng rất lớn.
  • C. Do đường hàng không ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • D. Do tốc độ vận chuyển rất nhanh, đảm bảo thời gian giao hàng và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

Câu 9: Tuyến đường ống dẫn dầu từ khu vực Trung Đông qua kênh đào Suez đến châu Âu và Bắc Mỹ là một trong những tuyến vận tải quan trọng nhất thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm ưu việt nào của vận tải đường ống?

  • A. Khả năng vận chuyển đa dạng nhiều loại hàng hóa.
  • B. Tính linh hoạt cao, dễ dàng thay đổi điểm đến.
  • C. Vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, ít hao hụt, an toàn cao với một số loại hàng đặc biệt (dầu, khí, nước).
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 10: Một quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc, lượng phù sa bồi đắp lớn ở hạ lưu. Điều kiện tự nhiên này vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với sự phát triển vận tải đường sông. Thách thức chủ yếu là gì?

  • A. Bồi lắng phù sa gây cạn luồng, khó khăn cho tàu thuyền lớn.
  • B. Thiếu nguồn nước để tàu thuyền hoạt động.
  • C. Địa hình dốc, nhiều ghềnh thác ở hạ lưu.
  • D. Sương mù dày đặc quanh năm.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư trên thế giới, dự đoán khu vực nào sau đây có mạng lưới giao thông vận tải phát triển và sầm uất nhất?

  • A. Khu vực sa mạc Sahara.
  • B. Tây Âu và Đông Bắc Hoa Kỳ.
  • C. Vùng nội địa Australia.
  • D. Các đảo quốc ở Thái Bình Dương.

Câu 12: Việc xây dựng tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến khả năng thực hiện dự án này?

  • A. Số lượng sông ngòi trên tuyến đường.
  • B. Khí hậu của khu vực.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và chính sách đầu tư của Nhà nước.
  • D. Độ dài đường bờ biển.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế khác. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò hỗ trợ của GTVT đối với các ngành kinh tế?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • B. Vận chuyển sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • C. Kết nối các trung tâm sản xuất và tiêu dùng.
  • D. Trực tiếp tạo ra sản phẩm nông nghiệp.

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khối lượng hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Khối lượng luân chuyển.
  • C. Cự li vận chuyển trung bình.
  • D. Tốc độ chuyên chở.

Câu 15: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành loại hình phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia?

  • A. Tính linh hoạt cao, có thể đưa đón khách và hàng hóa đến tận nơi.
  • B. Chi phí vận chuyển trên đơn vị thấp nhất.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Kênh đào Panama và kênh đào Suez là hai công trình giao thông đường thủy nhân tạo có ý nghĩa chiến lược toàn cầu. Phân tích tầm quan trọng của chúng đối với vận tải đường biển thế giới.

  • A. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa nội địa.
  • B. Làm giảm đáng kể tốc độ tàu thuyền.
  • C. Rút ngắn quãng đường di chuyển, giảm chi phí và thời gian cho các tuyến hàng hải quốc tế.
  • D. Chỉ cho phép tàu thuyền nhỏ đi qua.

Câu 17: Tại sao vận tải đường sắt thường phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng, số lượng lớn trên quãng đường trung bình đến dài?

  • A. Vì chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng đường sắt rất thấp.
  • B. Vì đường sắt có tính linh hoạt cao như đường bộ.
  • C. Vì tốc độ vận chuyển của đường sắt rất cao như đường hàng không.
  • D. Vì đường sắt có năng lực vận tải lớn, chi phí trên đơn vị hàng hóa thấp hơn đường bộ trên cùng quãng đường.

Câu 18: Vùng đồng bằng thường có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hơn vùng núi. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và chi phí thấp hơn.
  • B. Khí hậu vùng đồng bằng luôn ôn hòa hơn vùng núi.
  • C. Vùng đồng bằng có nhiều tài nguyên khoáng sản hơn.
  • D. Vùng đồng bằng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 19: Ngành giao thông vận tải hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn về tính bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành này?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Phát triển và ứng dụng các công nghệ xanh (xe điện, nhiên liệu sinh học, tối ưu hóa lộ trình).
  • C. Giảm tần suất vận chuyển hàng hóa.
  • D. Chỉ tập trung phát triển một loại hình vận tải duy nhất.

Câu 20: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển của ngành du lịch.

  • A. Giao thông vận tải không liên quan đến ngành du lịch.
  • B. Giao thông vận tải chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển cho du khách.
  • C. Giao thông vận tải làm tăng chi phí du lịch.
  • D. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết để phát triển du lịch, kết nối các điểm đến và tạo điều kiện thuận lợi cho du khách di chuyển.

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 22: So sánh vận tải đường bộ và đường thủy nội địa. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển của hai loại hình này là gì?

  • A. Đường bộ linh hoạt hơn, đường thủy nội địa có năng lực vận tải lớn hơn trên các tuyến sông, kênh phù hợp.
  • B. Đường bộ chỉ vận chuyển hành khách, đường thủy nội địa chỉ vận chuyển hàng hóa.
  • C. Đường bộ có chi phí thấp hơn, đường thủy nội địa có tốc độ cao hơn.
  • D. Đường bộ ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đường thủy nội địa phụ thuộc vào địa hình.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mật độ và chất lượng mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Sông ngòi.
  • D. Trình độ phát triển khoa học công nghệ và phân bố các trung tâm kinh tế.

Câu 24: Phân tích tác động của việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại đến sự phân bố lại dân cư và hoạt động kinh tế giữa các vùng.

  • A. Thúc đẩy di chuyển dân cư, hình thành các khu dân cư mới dọc theo tuyến đường, tạo điều kiện phát triển kinh tế ở các khu vực trước đây khó tiếp cận.
  • B. Làm giảm sự di chuyển của dân cư giữa các vùng.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phân bố dân cư và kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế ở các đô thị lớn.

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò chủ đạo trong thương mại quốc tế?

  • A. Vì tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Vì khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa khổng lồ, chi phí vận chuyển trên đơn vị sản phẩm thường thấp nhất trên các tuyến đường dài.
  • C. Vì tính linh hoạt cao, có thể đến mọi nơi.
  • D. Vì ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Câu 26: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một mặt hàng cụ thể, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí vận chuyển.
  • B. Chỉ cần xem xét tốc độ vận chuyển.
  • C. Chỉ cần xem xét loại hàng hóa.
  • D. Loại hàng hóa, khối lượng, quãng đường, thời gian yêu cầu, chi phí, mức độ an toàn, tác động môi trường.

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang châu Âu có ý nghĩa địa kinh tế và địa chính trị sâu sắc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của vận tải đường ống?

  • A. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn liên tục, trực tiếp giữa điểm đầu và điểm cuối, tạo sự phụ thuộc về năng lượng.
  • B. Tính linh hoạt trong việc thay đổi nguồn cung cấp.
  • C. Chi phí vận hành rất cao.
  • D. Ít ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các quốc gia.

Câu 28: Phân tích tình huống: Một vùng nông nghiệp chuyên canh rau sạch ở vùng núi cao cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở thành phố lớn cách đó hàng trăm km. Loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường thủy nội địa.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường bộ (có thể kết hợp bảo quản lạnh).

Câu 29: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ sẽ gây ra những khó khăn chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Gia tăng chi phí vận chuyển, hạn chế lưu thông hàng hóa và con người, cản trở đầu tư và phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy du lịch phát triển.
  • D. Tăng cường kết nối giữa các vùng.

Câu 30: Tại sao các quốc gia phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và đa dạng về loại hình?

  • A. Do nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại cao phục vụ nền kinh tế phát triển, khả năng đầu tư lớn và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Do địa hình luôn bằng phẳng và khí hậu thuận lợi.
  • C. Do dân số ít nên dễ dàng quản lý.
  • D. Do chỉ tập trung phát triển một vài loại hình vận tải chủ chốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích vai trò 'độc đáo' của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế quốc dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Một doanh nghiệp cần vận chuyển 500 tấn quặng sắt từ Lào Cai về Hải Phòng. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất cho quãng đường và loại hàng hóa này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Yếu tố địa lý tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi hiểm trở?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn thường là đầu mối giao thông quan trọng, tập trung nhiều loại hình vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường dài.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu kín gió, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Điều kiện tự nhiên này thuận lợi nhất cho sự phát triển loại hình vận tải nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của ngành giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong vận chuyển hàng hóa thông thường nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao gấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tuyến đường ống dẫn dầu từ khu vực Trung Đông qua kênh đào Suez đến châu Âu và Bắc Mỹ là một trong những tuyến vận tải quan trọng nhất thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm ưu việt nào của vận tải đường ống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc, lượng phù sa bồi đắp lớn ở hạ lưu. Điều kiện tự nhiên này vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với sự phát triển vận tải đường sông. Thách thức chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dựa vào kiến thức về sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư trên thế giới, dự đoán khu vực nào sau đây có mạng lưới giao thông vận tải phát triển và sầm uất nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việc xây dựng tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến khả năng thực hiện dự án này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế khác. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò hỗ trợ của GTVT đối với các ngành kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khối lượng hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành loại hình phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Kênh đào Panama và kênh đào Suez là hai công trình giao thông đường thủy nhân tạo có ý nghĩa chiến lược toàn cầu. Phân tích tầm quan trọng của chúng đối với vận tải đường biển thế giới.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Tại sao vận tải đường sắt thường phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng, số lượng lớn trên quãng đường trung bình đến dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vùng đồng bằng thường có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hơn vùng núi. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Ngành giao thông vận tải hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn về tính bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển của ngành du lịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: So sánh vận tải đường bộ và đường thủy nội địa. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển của hai loại hình này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mật độ và chất lượng mạng lưới giao thông vận tải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Phân tích tác động của việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại đến sự phân bố lại dân cư và hoạt động kinh tế giữa các vùng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò chủ đạo trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một mặt hàng cụ thể, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang châu Âu có ý nghĩa địa kinh tế và địa chính trị sâu sắc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của vận tải đường ống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Phân tích tình huống: Một vùng nông nghiệp chuyên canh rau sạch ở vùng núi cao cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở thành phố lớn cách đó hàng trăm km. Loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ sẽ gây ra những khó khăn chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế - xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tại sao các quốc gia phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và đa dạng về loại hình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò "độc đáo" của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế quốc dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp để tiêu dùng.
  • B. Là ngành sản xuất vật chất thuần túy.
  • C. Sản phẩm là sự chuyên chở con người và hàng hóa, vừa mang tính sản xuất vừa mang tính dịch vụ.
  • D. Chỉ đóng vai trò trung gian, không tạo ra giá trị gia tăng.

Câu 2: Một doanh nghiệp cần vận chuyển 500 tấn quặng sắt từ Lào Cai về Hải Phòng. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất cho quãng đường và loại hàng hóa này?

  • A. Đường sắt kết hợp đường biển.
  • B. Đường bộ hoàn toàn.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường ống.

Câu 3: Yếu tố địa lý tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi hiểm trở?

  • A. Khí hậu (mưa, sương mù).
  • B. Địa hình (độ dốc, chia cắt, nền đất yếu).
  • C. Tài nguyên khoáng sản.
  • D. Thủy văn (sông, hồ).

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn thường là đầu mối giao thông quan trọng, tập trung nhiều loại hình vận tải?

  • A. Do đô thị có diện tích lớn hơn các khu vực khác.
  • B. Do chỉ có đô thị mới có đủ vốn để xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông.
  • C. Do dân cư đô thị có nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa ít hơn.
  • D. Do đô thị là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, tập trung dân cư, hoạt động sản xuất và tiêu thụ hàng hóa lớn.

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường dài.

  • A. Linh hoạt, dễ dàng thay đổi lộ trình.
  • B. Vận chuyển được đến mọi nơi, kể cả vùng sâu vùng xa.
  • C. Chi phí vận chuyển trên đơn vị khối lượng/quãng đường thường thấp hơn, năng lực vận tải lớn, ít phụ thuộc thời tiết.
  • D. Tốc độ cao nhất.

Câu 6: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu kín gió, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Điều kiện tự nhiên này thuận lợi nhất cho sự phát triển loại hình vận tải nào?

  • A. Đường biển.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường bộ.
  • D. Đường ống.

Câu 7: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của ngành giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên.

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và tiếng ồn.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, chiếm dụng đất, thay đổi cảnh quan, nguy cơ tràn dầu (đường biển).
  • C. Tăng cường đa dạng sinh học ở các khu vực ven đường.
  • D. Hỗ trợ quá trình hình thành đất.

Câu 8: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong vận chuyển hàng hóa thông thường nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao gấp?

  • A. Do chi phí vận chuyển đường hàng không rất thấp.
  • B. Do đường hàng không có khả năng vận chuyển khối lượng rất lớn.
  • C. Do đường hàng không ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.
  • D. Do tốc độ vận chuyển rất nhanh, đảm bảo thời gian giao hàng và giảm thiểu rủi ro hư hỏng.

Câu 9: Tuyến đường ống dẫn dầu từ khu vực Trung Đông qua kênh đào Suez đến châu Âu và Bắc Mỹ là một trong những tuyến vận tải quan trọng nhất thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm ưu việt nào của vận tải đường ống?

  • A. Khả năng vận chuyển đa dạng nhiều loại hàng hóa.
  • B. Tính linh hoạt cao, dễ dàng thay đổi điểm đến.
  • C. Vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, ít hao hụt, an toàn cao với một số loại hàng đặc biệt (dầu, khí, nước).
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 10: Một quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc, lượng phù sa bồi đắp lớn ở hạ lưu. Điều kiện tự nhiên này vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với sự phát triển vận tải đường sông. Thách thức chủ yếu là gì?

  • A. Bồi lắng phù sa gây cạn luồng, khó khăn cho tàu thuyền lớn.
  • B. Thiếu nguồn nước để tàu thuyền hoạt động.
  • C. Địa hình dốc, nhiều ghềnh thác ở hạ lưu.
  • D. Sương mù dày đặc quanh năm.

Câu 11: Dựa vào kiến thức về sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư trên thế giới, dự đoán khu vực nào sau đây có mạng lưới giao thông vận tải phát triển và sầm uất nhất?

  • A. Khu vực sa mạc Sahara.
  • B. Tây Âu và Đông Bắc Hoa Kỳ.
  • C. Vùng nội địa Australia.
  • D. Các đảo quốc ở Thái Bình Dương.

Câu 12: Việc xây dựng tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến khả năng thực hiện dự án này?

  • A. Số lượng sông ngòi trên tuyến đường.
  • B. Khí hậu của khu vực.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế và chính sách đầu tư của Nhà nước.
  • D. Độ dài đường bờ biển.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế khác. Vai trò nào sau đây không phải là vai trò hỗ trợ của GTVT đối với các ngành kinh tế?

  • A. Cung cấp nguyên liệu cho sản xuất.
  • B. Vận chuyển sản phẩm đến nơi tiêu thụ.
  • C. Kết nối các trung tâm sản xuất và tiêu dùng.
  • D. Trực tiếp tạo ra sản phẩm nông nghiệp.

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khối lượng hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

  • A. Khối lượng vận chuyển.
  • B. Khối lượng luân chuyển.
  • C. Cự li vận chuyển trung bình.
  • D. Tốc độ chuyên chở.

Câu 15: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành loại hình phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia?

  • A. Tính linh hoạt cao, có thể đưa đón khách và hàng hóa đến tận nơi.
  • B. Chi phí vận chuyển trên đơn vị thấp nhất.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Kênh đào Panama và kênh đào Suez là hai công trình giao thông đường thủy nhân tạo có ý nghĩa chiến lược toàn cầu. Phân tích tầm quan trọng của chúng đối với vận tải đường biển thế giới.

  • A. Chỉ phục vụ vận chuyển hàng hóa nội địa.
  • B. Làm giảm đáng kể tốc độ tàu thuyền.
  • C. Rút ngắn quãng đường di chuyển, giảm chi phí và thời gian cho các tuyến hàng hải quốc tế.
  • D. Chỉ cho phép tàu thuyền nhỏ đi qua.

Câu 17: Tại sao vận tải đường sắt thường phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng, số lượng lớn trên quãng đường trung bình đến dài?

  • A. Vì chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng đường sắt rất thấp.
  • B. Vì đường sắt có tính linh hoạt cao như đường bộ.
  • C. Vì tốc độ vận chuyển của đường sắt rất cao như đường hàng không.
  • D. Vì đường sắt có năng lực vận tải lớn, chi phí trên đơn vị hàng hóa thấp hơn đường bộ trên cùng quãng đường.

Câu 18: Vùng đồng bằng thường có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hơn vùng núi. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

  • A. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho việc xây dựng cơ sở hạ tầng và chi phí thấp hơn.
  • B. Khí hậu vùng đồng bằng luôn ôn hòa hơn vùng núi.
  • C. Vùng đồng bằng có nhiều tài nguyên khoáng sản hơn.
  • D. Vùng đồng bằng ít chịu ảnh hưởng của thiên tai.

Câu 19: Ngành giao thông vận tải hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn về tính bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành này?

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Phát triển và ứng dụng các công nghệ xanh (xe điện, nhiên liệu sinh học, tối ưu hóa lộ trình).
  • C. Giảm tần suất vận chuyển hàng hóa.
  • D. Chỉ tập trung phát triển một loại hình vận tải duy nhất.

Câu 20: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển của ngành du lịch.

  • A. Giao thông vận tải không liên quan đến ngành du lịch.
  • B. Giao thông vận tải chỉ đơn thuần là phương tiện di chuyển cho du khách.
  • C. Giao thông vận tải làm tăng chi phí du lịch.
  • D. Giao thông vận tải là điều kiện tiên quyết để phát triển du lịch, kết nối các điểm đến và tạo điều kiện thuận lợi cho du khách di chuyển.

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường bộ.

Câu 22: So sánh vận tải đường bộ và đường thủy nội địa. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển của hai loại hình này là gì?

  • A. Đường bộ linh hoạt hơn, đường thủy nội địa có năng lực vận tải lớn hơn trên các tuyến sông, kênh phù hợp.
  • B. Đường bộ chỉ vận chuyển hành khách, đường thủy nội địa chỉ vận chuyển hàng hóa.
  • C. Đường bộ có chi phí thấp hơn, đường thủy nội địa có tốc độ cao hơn.
  • D. Đường bộ ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, đường thủy nội địa phụ thuộc vào địa hình.

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mật độ và chất lượng mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Sông ngòi.
  • D. Trình độ phát triển khoa học công nghệ và phân bố các trung tâm kinh tế.

Câu 24: Phân tích tác động của việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại đến sự phân bố lại dân cư và hoạt động kinh tế giữa các vùng.

  • A. Thúc đẩy di chuyển dân cư, hình thành các khu dân cư mới dọc theo tuyến đường, tạo điều kiện phát triển kinh tế ở các khu vực trước đây khó tiếp cận.
  • B. Làm giảm sự di chuyển của dân cư giữa các vùng.
  • C. Không có tác động đáng kể đến phân bố dân cư và kinh tế.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế ở các đô thị lớn.

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò chủ đạo trong thương mại quốc tế?

  • A. Vì tốc độ vận chuyển rất nhanh.
  • B. Vì khả năng chuyên chở khối lượng hàng hóa khổng lồ, chi phí vận chuyển trên đơn vị sản phẩm thường thấp nhất trên các tuyến đường dài.
  • C. Vì tính linh hoạt cao, có thể đến mọi nơi.
  • D. Vì ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết.

Câu 26: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một mặt hàng cụ thể, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện?

  • A. Chỉ cần xem xét chi phí vận chuyển.
  • B. Chỉ cần xem xét tốc độ vận chuyển.
  • C. Chỉ cần xem xét loại hàng hóa.
  • D. Loại hàng hóa, khối lượng, quãng đường, thời gian yêu cầu, chi phí, mức độ an toàn, tác động môi trường.

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang châu Âu có ý nghĩa địa kinh tế và địa chính trị sâu sắc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của vận tải đường ống?

  • A. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn liên tục, trực tiếp giữa điểm đầu và điểm cuối, tạo sự phụ thuộc về năng lượng.
  • B. Tính linh hoạt trong việc thay đổi nguồn cung cấp.
  • C. Chi phí vận hành rất cao.
  • D. Ít ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các quốc gia.

Câu 28: Phân tích tình huống: Một vùng nông nghiệp chuyên canh rau sạch ở vùng núi cao cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở thành phố lớn cách đó hàng trăm km. Loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường thủy nội địa.
  • C. Đường ống.
  • D. Đường bộ (có thể kết hợp bảo quản lạnh).

Câu 29: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ sẽ gây ra những khó khăn chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm chi phí sản xuất.
  • B. Gia tăng chi phí vận chuyển, hạn chế lưu thông hàng hóa và con người, cản trở đầu tư và phát triển kinh tế.
  • C. Thúc đẩy du lịch phát triển.
  • D. Tăng cường kết nối giữa các vùng.

Câu 30: Tại sao các quốc gia phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và đa dạng về loại hình?

  • A. Do nhu cầu vận chuyển hàng hóa và đi lại cao phục vụ nền kinh tế phát triển, khả năng đầu tư lớn và ứng dụng công nghệ hiện đại.
  • B. Do địa hình luôn bằng phẳng và khí hậu thuận lợi.
  • C. Do dân số ít nên dễ dàng quản lý.
  • D. Do chỉ tập trung phát triển một vài loại hình vận tải chủ chốt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích vai trò 'độc đáo' của ngành giao thông vận tải trong nền kinh tế quốc dân. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Một doanh nghiệp cần vận chuyển 500 tấn quặng sắt từ Lào Cai về Hải Phòng. Dựa trên đặc điểm của các loại hình vận tải, phương tiện nào sau đây được xem là hiệu quả và kinh tế nhất cho quãng đường và loại hàng hóa này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Yếu tố địa lý tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc xây dựng và khai thác mạng lưới giao thông đường bộ ở vùng núi hiểm trở?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tại sao các đô thị lớn thường là đầu mối giao thông quan trọng, tập trung nhiều loại hình vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh ưu điểm chính của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trên cùng một tuyến đường dài.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một quốc gia có đường bờ biển dài, nhiều vũng vịnh sâu kín gió, nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế sầm uất. Điều kiện tự nhiên này thuận lợi nhất cho sự phát triển loại hình vận tải nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích tác động tiêu cực chủ yếu của ngành giao thông vận tải đến môi trường tự nhiên.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Tại sao vận tải đường hàng không lại chiếm tỉ trọng nhỏ trong vận chuyển hàng hóa thông thường nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng hoặc cần giao gấp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tuyến đường ống dẫn dầu từ khu vực Trung Đông qua kênh đào Suez đến châu Âu và Bắc Mỹ là một trong những tuyến vận tải quan trọng nhất thế giới. Điều này phản ánh đặc điểm ưu việt nào của vận tải đường ống?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một quốc gia có hệ thống sông ngòi dày đặc, lượng phù sa bồi đắp lớn ở hạ lưu. Điều kiện tự nhiên này vừa là lợi thế, vừa là thách thức đối với sự phát triển vận tải đường sông. Thách thức chủ yếu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dựa vào kiến thức về sự phát triển kinh tế và phân bố dân cư trên thế giới, dự đoán khu vực nào sau đây có mạng lưới giao thông vận tải phát triển và sầm uất nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việc xây dựng tuyến đường cao tốc xuyên quốc gia thường đòi hỏi nguồn vốn đầu tư rất lớn. Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến khả năng thực hiện dự án này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa ngành giao thông vận tải và các ngành kinh tế khác. Vai trò nào sau đây *không phải* là vai trò hỗ trợ của GTVT đối với các ngành kinh tế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của ngành giao thông vận tải, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu. Chỉ tiêu nào sau đây đo lường khối lượng hàng hóa hoặc hành khách được vận chuyển nhân với quãng đường vận chuyển?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào giúp nó trở thành loại hình phổ biến nhất ở hầu hết các quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Kênh đào Panama và kênh đào Suez là hai công trình giao thông đường thủy nhân tạo có ý nghĩa chiến lược toàn cầu. Phân tích tầm quan trọng của chúng đối với vận tải đường biển thế giới.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tại sao vận tải đường sắt thường phù hợp để vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, nặng, số lượng lớn trên quãng đường trung bình đến dài?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Vùng đồng bằng thường có mạng lưới giao thông vận tải phát triển hơn vùng núi. Yếu tố nào sau đây giải thích rõ nhất sự khác biệt này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Ngành giao thông vận tải hiện đại đang đối mặt với thách thức lớn về tính bền vững. Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường của ngành này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển của ngành du lịch.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng thực phẩm tươi sống từ TP. Hồ Chí Minh ra Hà Nội trong thời gian ngắn nhất. Loại hình vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: So sánh vận tải đường bộ và đường thủy nội địa. Điểm khác biệt cơ bản về khả năng vận chuyển của hai loại hình này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố nào sau đây thuộc về điều kiện kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến mật độ và chất lượng mạng lưới giao thông vận tải?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích tác động của việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại đến sự phân bố lại dân cư và hoạt động kinh tế giữa các vùng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Tại sao vận tải đường biển đóng vai trò chủ đạo trong thương mại quốc tế?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi lựa chọn loại hình vận tải để chuyên chở một mặt hàng cụ thể, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét một cách toàn diện?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí đốt từ Nga sang châu Âu có ý nghĩa địa kinh tế và địa chính trị sâu sắc. Điều này thể hiện đặc điểm nào của vận tải đường ống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Phân tích tình huống: Một vùng nông nghiệp chuyên canh rau sạch ở vùng núi cao cần vận chuyển sản phẩm đến thị trường tiêu thụ ở thành phố lớn cách đó hàng trăm km. Loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải lạc hậu hoặc thiếu đồng bộ sẽ gây ra những khó khăn chủ yếu nào cho hoạt động kinh tế - xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao các quốc gia phát triển thường có mạng lưới giao thông vận tải rất dày đặc và đa dạng về loại hình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là "huyết mạch" của nền kinh tế vì vai trò then chốt nào sau đây?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp cho tiêu dùng.
  • B. Là ngành có giá trị sản xuất lớn nhất trong nền kinh tế quốc dân.
  • C. Kết nối các ngành sản xuất, phân phối và tiêu dùng, đảm bảo lưu thông hàng hóa và con người.
  • D. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu đi lại cá nhân của người dân.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến việc lựa chọn tuyến đường và chi phí xây dựng các công trình giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt)?

  • A. Khí hậu.
  • B. Địa hình.
  • C. Thủy văn (sông, hồ).
  • D. Đất đai và thổ nhưỡng.

Câu 3: Tại sao các đô thị lớn, đặc biệt là các trung tâm kinh tế sầm uất, thường là nơi tập trung các đầu mối giao thông quan trọng (ga tàu, bến xe, sân bay, cảng biển)?

  • A. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách tại các trung tâm này rất lớn, cần kết nối đa dạng với các vùng khác.
  • B. Diện tích đất đai ở đô thị lớn và bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • C. Lao động có trình độ cao tập trung ở đô thị, dễ dàng vận hành các hệ thống giao thông phức tạp.
  • D. Chính phủ ưu tiên đầu tư vào các đô thị để tạo điểm nhấn phát triển.

Câu 4: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển dầu mỏ, khí đốt hoặc các chất lỏng/khí khác trên quãng đường dài?

  • A. Linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình vận chuyển theo nhu cầu.
  • B. Chi phí xây dựng ban đầu thấp hơn đáng kể.
  • C. Tốc độ vận chuyển rất nhanh, phù hợp với hàng hóa dễ hỏng.
  • D. Khả năng vận chuyển liên tục, khối lượng lớn, ít phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và đảm bảo an toàn cao hơn.

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của GTVT trong việc nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần của người dân?

  • A. Giúp phân phối hàng hóa tiêu dùng đến mọi vùng miền.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao lưu văn hóa, du lịch, tiếp cận các dịch vụ giáo dục, y tế.
  • C. Góp phần tăng cường năng lực quốc phòng, an ninh.
  • D. Cung cấp việc làm cho một bộ phận lớn lao động.

Câu 6: Dựa vào đặc điểm của các loại hình vận tải, hãy cho biết loại hình nào thường có ưu thế trong việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh trên quãng đường xa giữa các lục địa?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường bộ.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 7: Tại sao các nước phát triển ở Bắc Mỹ và Tây Âu lại có mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại, trong khi ở nhiều nước đang phát triển, đường sắt chưa thực sự phát triển tương xứng?

  • A. Lịch sử phát triển công nghiệp sớm, nhu cầu vận chuyển nguyên liệu và sản phẩm công nghiệp lớn, cùng với nguồn vốn đầu tư dồi dào.
  • B. Địa hình ở các nước phát triển bằng phẳng hơn, dễ dàng xây dựng đường sắt.
  • C. Các nước phát triển có nguồn lao động giá rẻ để xây dựng và bảo trì đường sắt.
  • D. Nhu cầu đi lại cá nhân của người dân ở các nước phát triển chủ yếu dựa vào đường sắt.

Câu 8: Khi cần vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hỏng hoặc cần giao nhận nhanh chóng trên quãng đường rất xa (ví dụ: hoa quả tươi từ Việt Nam sang châu Âu), loại hình vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường thủy nội địa.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 9: Việc phát triển mạnh mẽ vận tải container trong những thập kỷ gần đây đã tác động như thế nào đến ngành vận tải biển và thương mại quốc tế?

  • A. Làm giảm đáng kể khối lượng hàng hóa được vận chuyển bằng đường biển.
  • B. Tăng hiệu quả xếp dỡ, giảm thời gian và chi phí vận chuyển, thúc đẩy toàn cầu hóa thương mại.
  • C. Chỉ áp dụng cho một số loại hàng hóa đặc biệt, không phổ biến.
  • D. Yêu cầu các cảng biển phải thu hẹp quy mô và trang thiết bị.

Câu 10: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) có hệ thống kênh rạch chằng chịt. Điều này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường hàng không.
  • C. Vận tải đường thủy nội địa.
  • D. Vận tải đường ống.

Câu 11: Phân tích tác động môi trường của ngành giao thông vận tải. Hoạt động nào sau đây của ngành GTVT gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng nhất tại các đô thị lớn?

  • A. Khí thải từ phương tiện giao thông đường bộ (ô tô, xe máy).
  • B. Tiếng ồn từ tàu hỏa.
  • C. Rò rỉ dầu từ tàu biển.
  • D. Bụi từ các công trình xây dựng đường giao thông.

Câu 12: Kênh đào Panama và Kênh đào Xuy-ê có vai trò chiến lược đặc biệt trong vận tải đường biển quốc tế vì chúng:

  • A. Là những cảng biển lớn nhất thế giới.
  • B. Nằm ở khu vực có nguồn tài nguyên dầu mỏ phong phú.
  • C. Chỉ cho phép các tàu chở container đi qua.
  • D. Rút ngắn đáng kể quãng đường di chuyển giữa các đại dương/vùng biển quan trọng, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Câu 13: Khi so sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt, ưu điểm chính của vận tải đường bộ là:

  • A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp hơn.
  • B. Tính linh hoạt cao, có thể vận chuyển hàng hóa đến hầu hết mọi địa điểm có đường bộ.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa và hành khách rất lớn cùng lúc.
  • D. An toàn hơn và ít gây ô nhiễm môi trường hơn.

Câu 14: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa có ý nghĩa kinh tế - xã hội quan trọng nào sau đây?

  • A. Giảm bớt dân số ở các vùng này chuyển ra thành thị.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích du lịch và tham quan.
  • C. Phá vỡ thế cô lập, tạo điều kiện giao lưu kinh tế, văn hóa, tiếp cận dịch vụ, thúc đẩy sản xuất hàng hóa.
  • D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không kiểm soát.

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây thường có cự li vận chuyển trung bình ngắn nhất nhưng lại có mật độ mạng lưới dày đặc nhất ở hầu hết các quốc gia?

  • A. Vận tải đường bộ.
  • B. Vận tải đường sắt.
  • C. Vận tải đường biển.
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 16: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong đất liền đến một nhà máy luyện thép ven biển cách đó 500km. Loại hình vận tải nào sau đây ít phù hợp nhất cho nhiệm vụ này, xét về hiệu quả kinh tế và khối lượng?

  • A. Vận tải đường sắt.
  • B. Vận tải đường bộ (nếu có đường tốt và số lượng xe lớn).
  • C. Vận tải đường thủy nội địa (nếu có sông/kênh kết nối).
  • D. Vận tải đường hàng không.

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng quyết định nhất đến cơ cấu và khối lượng vận chuyển hàng hóa của một quốc gia?

  • A. Điều kiện tự nhiên (địa hình, khí hậu).
  • B. Số lượng và chất lượng lao động trong ngành GTVT.
  • C. Trình độ phát triển kinh tế, cơ cấu sản xuất và phân bố dân cư.
  • D. Vị trí địa lí của quốc gia.

Câu 18: Vận tải đường sắt có ưu thế đặc biệt nào so với vận tải đường bộ khi vận chuyển hành khách trên các tuyến đường xa giữa các thành phố lớn?

  • A. Khả năng vận chuyển khối lượng lớn, ít bị tắc nghẽn, an toàn và thường có giờ giấc ổn định.
  • B. Giá vé rẻ hơn đáng kể.
  • C. Linh hoạt trong việc dừng đỗ tại nhiều điểm.
  • D. Thời gian di chuyển nhanh hơn nhiều.

Câu 19: Phân tích biểu đồ về khối lượng luân chuyển hàng hóa của các loại hình vận tải trên thế giới, bạn nhận thấy vận tải đường biển luôn chiếm tỉ trọng lớn nhất. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

  • A. Mạng lưới đường biển dày đặc hơn tất cả các loại hình khác.
  • B. Tốc độ vận chuyển của tàu biển nhanh nhất.
  • C. Chi phí xây dựng và bảo trì cảng biển rất thấp.
  • D. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa khổng lồ với chi phí thấp trên các tuyến đường xa xuyên lục địa.

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải hiện đại phải đối mặt, đặc biệt là ở các đô thị lớn, là:

  • A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho cơ sở hạ tầng.
  • B. Tình trạng ùn tắc giao thông và ô nhiễm môi trường do khí thải, tiếng ồn.
  • C. Số lượng phương tiện vận tải ngày càng giảm.
  • D. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách ngày càng ít đi.

Câu 21: Vận tải đường hàng không có đặc điểm nào khiến nó trở nên kém cạnh tranh khi vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp và không yêu cầu giao hàng gấp?

  • A. Ít tuyến bay kết nối các địa điểm.
  • B. Khả năng vận chuyển bị hạn chế bởi thời tiết.
  • C. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị khối lượng rất cao.
  • D. Không an toàn bằng các loại hình vận tải khác.

Câu 22: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh thường có mạng lưới giao thông vận tải rất phát triển và đa dạng về loại hình?

  • A. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách lớn, khả năng đầu tư cao, và GTVT là yếu tố thúc đẩy sản xuất, thương mại.
  • B. Họ có điều kiện tự nhiên thuận lợi hơn cho mọi loại hình GTVT.
  • C. Dân số đông tạo ra nhu cầu đi lại lớn.
  • D. Họ chỉ tập trung phát triển một vài loại hình GTVT chủ chốt.

Câu 23: Phân tích vai trò của GTVT trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

  • A. Giúp phân phối sản phẩm trong nội bộ quốc gia.
  • B. Đáp ứng nhu cầu đi lại của người dân trong nước.
  • C. Hỗ trợ hoạt động quốc phòng.
  • D. Kết nối các thị trường quốc tế, tạo điều kiện cho xuất nhập khẩu và chuỗi cung ứng toàn cầu.

Câu 24: Hệ thống đường sắt cao tốc đang phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc, Pháp). Ưu điểm nổi bật nhất của loại hình này so với đường sắt truyền thống là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển rất cao, rút ngắn đáng kể thời gian hành trình giữa các thành phố.
  • B. Chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn hơn.
  • D. Mạng lưới phủ khắp các vùng nông thôn.

Câu 25: Quan sát bản đồ các tuyến đường biển chính trên thế giới, bạn sẽ thấy các tuyến đường này thường tập trung ở đâu và nối liền những khu vực nào?

  • A. Chủ yếu ở các vùng cực, nối liền Bắc Cực và Nam Cực.
  • B. Tập trung ở các hồ lớn và sông nội địa.
  • C. Nối liền các trung tâm kinh tế lớn, các khu vực sản xuất và tiêu thụ hàng hóa chính trên thế giới.
  • D. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách du lịch.

Câu 26: Vận tải đường bộ gặp phải hạn chế lớn nào sau đây khi vận chuyển hàng hóa trên quãng đường rất dài (hàng nghìn km) với khối lượng lớn?

  • A. Không thể vận chuyển được nhiều loại hàng hóa.
  • B. Ít linh hoạt trong việc thay đổi lộ trình.
  • C. Không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
  • D. Chi phí cao hơn so với đường sắt, đường biển; dễ gây ùn tắc và ô nhiễm trên các tuyến chính.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

  • A. Độ mặn của nước biển.
  • B. Trình độ khoa học công nghệ.
  • C. Sự phân bố các điểm dân cư và trung tâm kinh tế.
  • D. Chính sách phát triển của Nhà nước.

Câu 28: Một vùng kinh tế chuyên sản xuất nông sản xuất khẩu như trái cây, rau quả tươi với khối lượng lớn, cách xa thị trường tiêu thụ hàng nghìn km. Để tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo chất lượng sản phẩm, vùng này cần ưu tiên phát triển những loại hình giao thông nào?

  • A. Chủ yếu là đường ống và đường sắt.
  • B. Chỉ cần phát triển đường bộ nội vùng.
  • C. Kết hợp phát triển đường bộ (gom hàng), đường biển (vận chuyển khối lượng lớn, chi phí thấp) và đường hàng không (vận chuyển hàng giá trị cao, cần tốc độ).
  • D. Chỉ tập trung vào đường thủy nội địa.

Câu 29: Vận tải đa phương thức (Multimodal transport) ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới vì nó mang lại lợi ích chính nào sau đây?

  • A. Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển bằng cách kết hợp ưu điểm của nhiều loại hình GTVT khác nhau trên cùng một hành trình.
  • B. Chỉ áp dụng cho vận chuyển hành khách.
  • C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cơ sở hạ tầng GTVT.
  • D. Làm tăng chi phí và thời gian vận chuyển.

Câu 30: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là tại các cửa khẩu quốc tế và cảng biển lớn, lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

  • A. Chỉ giúp thu hút khách du lịch.
  • B. Làm tăng chi phí xuất nhập khẩu.
  • C. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, tăng cường kết nối với thị trường quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngành giao thông vận tải được coi là 'huyết mạch' của nền kinh tế vì vai trò then chốt nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến việc lựa chọn tuyến đường và chi phí xây dựng các công trình giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt)?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tại sao các đô thị lớn, đặc biệt là các trung tâm kinh tế sầm uất, thường là nơi tập trung các đầu mối giao thông quan trọng (ga tàu, bến xe, sân bay, cảng biển)?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường ống có ưu điểm nổi bật nào khi vận chuyển dầu mỏ, khí đốt hoặc các chất lỏng/khí khác trên quãng đường dài?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển xã hội. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất tác động của GTVT trong việc nâng cao đời sống văn hóa, tinh thần của người dân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Dựa vào đặc điểm của các loại hình vận tải, hãy cho biết loại hình nào thường có ưu thế trong việc vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn, cồng kềnh trên quãng đường xa giữa các lục địa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Tại sao các nước phát triển ở Bắc Mỹ và Tây Âu lại có mạng lưới đường sắt dày đặc và hiện đại, trong khi ở nhiều nước đang phát triển, đường sắt chưa thực sự phát triển tương xứng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Khi cần vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hỏng hoặc cần giao nhận nhanh chóng trên quãng đường rất xa (ví dụ: hoa quả tươi từ Việt Nam sang châu Âu), loại hình vận tải nào thường được ưu tiên lựa chọn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Việc phát triển mạnh mẽ vận tải container trong những thập kỷ gần đây đã tác động như thế nào đến ngành vận tải biển và thương mại quốc tế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam) có hệ thống kênh rạch chằng chịt. Điều này tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho loại hình vận tải nào phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác động môi trường của ngành giao thông vận tải. Hoạt động nào sau đây của ngành GTVT gây ô nhiễm không kh?? nghiêm trọng nhất tại các đô thị lớn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Kênh đào Panama và Kênh đào Xuy-ê có vai trò chiến lược đặc biệt trong vận tải đường biển quốc tế vì chúng:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi so sánh vận tải đường bộ và vận tải đường sắt, ưu điểm chính của vận tải đường bộ là:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng giao thông vận tải ở các vùng miền núi, vùng sâu, vùng xa có ý nghĩa kinh tế - xã hội quan trọng nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây thường có cự li vận chuyển trung bình ngắn nhất nhưng lại có mật độ mạng lưới dày đặc nhất ở hầu hết các quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Giả sử bạn cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong đất liền đến một nhà máy luyện thép ven biển cách đó 500km. Loại hình vận tải nào sau đây *ít phù hợp nhất* cho nhiệm vụ này, xét về hiệu quả kinh tế và khối lượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng *quyết định nhất* đến cơ cấu và khối lượng vận chuyển hàng hóa của một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vận tải đường sắt có ưu thế đặc biệt nào so với vận tải đường bộ khi vận chuyển hành khách trên các tuyến đường xa giữa các thành phố lớn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích biểu đồ về khối lượng luân chuyển hàng hóa của các loại hình vận tải trên thế giới, bạn nhận thấy vận tải đường biển luôn chiếm tỉ trọng lớn nhất. Nguyên nhân chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Một trong những thách thức lớn nhất mà ngành giao thông vận tải hiện đại phải đối mặt, đặc biệt là ở các đô thị lớn, là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Vận tải đường hàng không có đặc điểm nào khiến nó trở nên kém cạnh tranh khi vận chuyển hàng hóa có khối lượng lớn, giá trị thấp và không yêu cầu giao hàng gấp?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh thường có mạng lưới giao thông vận tải rất phát triển và đa dạng về loại hình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích vai trò của GTVT trong việc thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất điều này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Hệ thống đường sắt cao tốc đang phát triển mạnh mẽ ở nhiều quốc gia (ví dụ: Nhật Bản, Trung Quốc, Pháp). Ưu điểm nổi bật nhất của loại hình này so với đường sắt truyền thống là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Quan sát bản đồ các tuyến đường biển chính trên thế giới, bạn sẽ thấy các tuyến đường này thường tập trung ở đâu và nối liền những khu vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vận tải đường bộ gặp phải hạn chế lớn nào sau đây khi vận chuyển hàng hóa trên quãng đường rất dài (hàng nghìn km) với khối lượng lớn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Yếu tố nào sau đây *không phải* là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành giao thông vận tải?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một vùng kinh tế chuyên sản xuất nông sản xuất khẩu như trái cây, rau quả tươi với khối lượng lớn, cách xa thị trường tiêu thụ hàng nghìn km. Để tối ưu hóa lợi nhuận và đảm bảo chất lượng sản phẩm, vùng này cần ưu tiên phát triển những loại hình giao thông nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vận tải đa phương thức (Multimodal transport) ngày càng phát triển mạnh mẽ trên thế giới vì nó mang lại lợi ích chính nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng giao thông vận tải, đặc biệt là tại các cửa khẩu quốc tế và cảng biển lớn, lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành giao thông vận tải có tính chất đặc biệt, vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Ngành này tạo ra sản phẩm cụ thể là phương tiện vận chuyển.
  • B. Ngành này chỉ phục vụ nhu cầu di chuyển của con người.
  • C. Sản phẩm của ngành là sự chuyên chở người và hàng hóa, không tồn tại dưới dạng vật thể mà là một hoạt động hữu ích.
  • D. Ngành này chỉ đóng vai trò trung gian trong quá trình phân phối sản phẩm.

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc thiết kế hướng tuyến và chi phí xây dựng công trình giao thông đường bộ và đường sắt?

  • A. Khí hậu (nhiệt độ, lượng mưa)
  • B. Địa hình (độ cao, độ dốc, dạng địa hình)
  • C. Thủy văn (sông ngòi, hồ)
  • D. Thổ nhưỡng (loại đất)

Câu 3: Tại sao các tuyến đường sắt xuyên lục địa thường được xây dựng để vượt qua các vùng địa hình phức tạp như núi cao, sa mạc?

  • A. Để phục vụ mục đích du lịch mạo hiểm.
  • B. Do các vùng này có trữ lượng khoáng sản lớn cần vận chuyển.
  • C. Để tránh đi qua các khu vực đông dân cư.
  • D. Để kết nối các trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa quan trọng hoặc khai thác tài nguyên ở các vùng khó khăn về địa hình.

Câu 4: Dân cư tập trung đông đúc và các trung tâm công nghiệp, thương mại phát triển mạnh thường có tác động như thế nào đến mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển và đa dạng hóa các loại hình vận tải, tăng mật độ mạng lưới.
  • B. Hạn chế sự phát triển của giao thông do gây tắc nghẽn.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến giao thông đường bộ, không ảnh hưởng đến các loại hình khác.
  • D. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa do sản xuất tại chỗ.

Câu 5: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào so với các loại hình vận tải khác, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa nội địa?

  • A. Chi phí vận chuyển trên mỗi đơn vị hàng hóa thấp nhất.
  • B. Tính cơ động và khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều điểm khác nhau.
  • C. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa rất lớn trong một chuyến.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.

Câu 6: Nhược điểm chính của vận tải đường sắt so với đường bộ là gì?

  • A. Tốc độ vận chuyển chậm.
  • B. Không vận chuyển được hàng nặng.
  • C. Thiếu tính linh hoạt về tuyến đường và điểm đến.
  • D. Dễ bị ảnh hưởng bởi sương mù.

Câu 7: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh đào) thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Hàng hóa cồng kềnh, nặng, giá trị không cao (than, quặng, cát, sỏi, nông sản).
  • B. Hàng hóa dễ vỡ, có giá trị cao.
  • C. Hàng hóa cần vận chuyển nhanh chóng.
  • D. Các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 8: Kênh đào Panama có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với giao thông vận tải đường biển toàn cầu vì nó:

  • A. Là tuyến đường ngắn nhất nối châu Âu và châu Phi.
  • B. Rút ngắn đáng kể quãng đường di chuyển giữa Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
  • C. Là cửa ngõ chính vào Biển Đen.
  • D. Nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu thế tuyệt đối về mặt nào sau đây?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp.
  • B. Khả năng vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết.
  • D. Tốc độ vận chuyển rất nhanh, phù hợp với khoảng cách xa.

Câu 10: Tại sao vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

  • A. Hiệu quả cao, liên tục, chi phí thấp cho việc vận chuyển chất lỏng và khí trên quãng đường dài sau khi đầu tư ban đầu.
  • B. Dễ dàng thay đổi loại hàng hóa vận chuyển.
  • C. Mạng lưới đường ống linh hoạt, dễ dàng mở rộng.
  • D. Cần ít vốn đầu tư ban đầu.

Câu 11: Khi cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong đất liền đến nhà máy luyện kim ở bờ biển, loại hình vận tải nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất về chi phí?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt hoặc đường thủy nội địa (nếu có)
  • D. Đường ống

Câu 12: Phân tích tác động của việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một vùng nông thôn chưa phát triển. Tác động kinh tế tích cực nào có thể xảy ra?

  • A. Tăng khả năng tiếp cận thị trường, thu hút đầu tư, thúc đẩy du lịch và trao đổi hàng hóa.
  • B. Làm giảm giá trị đất đai trong khu vực.
  • C. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, cản trở sản xuất nông nghiệp.
  • D. Làm giảm nhu cầu sử dụng các loại hình giao thông khác.

Câu 13: Biểu đồ sau (giả định) thể hiện khối lượng luân chuyển của 4 loại hình vận tải chính của một quốc gia trong năm 2022 (đơn vị: tỉ tấn.km): Đường bộ: 500; Đường sắt: 800; Đường thủy nội địa: 300; Đường biển: 1500. Loại hình vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của quốc gia này?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường thủy nội địa
  • D. Đường biển

Câu 14: Việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ngành du lịch?

  • A. Làm tăng chi phí du lịch.
  • B. Chỉ giúp vận chuyển khách du lịch, không ảnh hưởng đến các yếu tố khác.
  • C. Giúp du khách dễ dàng tiếp cận các điểm du lịch, rút ngắn thời gian di chuyển, kết nối các khu du lịch.
  • D. Cạnh tranh trực tiếp với các dịch vụ du lịch khác.

Câu 15: Tác động tiêu cực nào sau đây của ngành giao thông vận tải đối với môi trường là đáng chú ý nhất?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm.
  • B. Gây ô nhiễm không khí, tiếng ồn, ô nhiễm nước và đất do khí thải, rò rỉ nhiên liệu, xây dựng hạ tầng.
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa.
  • D. Làm giảm giá thành sản phẩm.

Câu 16: Vùng nào trên thế giới tập trung mạng lưới đường sắt dày đặc nhất, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp sớm và nhu cầu vận chuyển hàng hóa, hành khách quy mô lớn?

  • A. Tây Âu và Đông Bắc Hoa Kỳ.
  • B. Châu Phi.
  • C. Nam Mỹ.
  • D. Australia.

Câu 17: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn thường phát triển mạnh ngành vận tải đường biển?

  • A. Chi phí xây dựng cảng biển rất thấp.
  • B. Họ không có các loại hình vận tải khác.
  • C. Dân số của họ tập trung chủ yếu ở ven biển.
  • D. Điều kiện tự nhiên thuận lợi cho việc xây dựng và khai thác cảng biển, kết nối trực tiếp với các tuyến hàng hải quốc tế.

Câu 18: Luồng hàng hóa vận tải đường biển sầm uất nhất thế giới hiện nay chủ yếu tập trung giữa các khu vực kinh tế phát triển cao và các khu vực sản xuất, tiêu thụ nguyên liệu/hàng hóa lớn. Khu vực nào sau đây là một cực chính của luồng hàng hóa này?

  • A. Trung Phi.
  • B. Đông Á (đặc biệt là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc).
  • C. Nam Mỹ.
  • D. Trung Đông (chủ yếu là xuất dầu mỏ).

Câu 19: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng kim cương trị giá cao từ Hà Nội đi Paris trong thời gian nhanh nhất. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sắt.
  • D. Đường bộ.

Câu 20: Việc phát triển các tuyến đường bộ cao tốc và hệ thống logistics hiện đại ở Việt Nam hiện nay có tác động tích cực nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

  • A. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp.
  • B. Tăng chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • C. Giúp nông sản được vận chuyển nhanh hơn đến thị trường tiêu thụ, giảm hao hụt, mở rộng thị trường, tăng giá trị sản phẩm.
  • D. Chỉ phục vụ vận chuyển vật tư nông nghiệp, không phục vụ vận chuyển nông sản.

Câu 21: Tại sao ở các nước đang phát triển, vận tải đường bộ thường chiếm tỉ trọng lớn trong tổng khối lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa?

  • A. Đường bộ là loại hình có chi phí vận chuyển rẻ nhất.
  • B. Đường bộ có tính linh hoạt cao, dễ dàng xây dựng và mở rộng đến nhiều khu vực, phù hợp với mạng lưới khu dân cư phân tán.
  • C. Các nước này có ít sông ngòi và đường bờ biển.
  • D. Công nghệ vận tải đường bộ ở đây tiên tiến nhất.

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp khai thác than và ngành giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào thường đóng vai trò chính trong việc đưa than từ mỏ đến nhà máy nhiệt điện hoặc cảng xuất khẩu?

  • A. Đường hàng không.
  • B. Đường ống.
  • C. Đường bộ (đường ngắn).
  • D. Đường sắt hoặc đường thủy (sông, biển) do đặc điểm hàng hóa nặng, cồng kềnh, khối lượng lớn.

Câu 23: Một quốc gia nằm sâu trong lục địa, không giáp biển. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động giao thông vận tải quốc tế của quốc gia đó?

  • A. Phải phụ thuộc vào các quốc gia láng giềng có biển hoặc phát triển mạnh đường hàng không/đường sắt liên vận để kết nối với thị trường thế giới.
  • B. Có lợi thế lớn trong việc vận chuyển hàng hóa bằng đường biển.
  • C. Chỉ có thể phát triển vận tải đường bộ nội địa.
  • D. Không thể tham gia vào thương mại quốc tế.

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, xe tự hành) có tác động chính là gì?

  • A. Làm tăng chi phí vận hành một cách đáng kể.
  • B. Nâng cao hiệu quả, an toàn, giảm thời gian di chuyển và tối ưu hóa luồng hàng hóa.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến vận tải hành khách, không ảnh hưởng đến hàng hóa.
  • D. Làm gia tăng ùn tắc giao thông.

Câu 25: Tại sao vận tải đường hàng không có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các đảo quốc hoặc các khu vực xa xôi, khó tiếp cận bằng các loại hình khác?

  • A. Chi phí xây dựng sân bay rẻ hơn bến cảng.
  • B. Vận tải hàng không không bị ảnh hưởng bởi khoảng cách.
  • C. Vượt qua các rào cản địa lý (biển, núi cao) một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  • D. Vận chuyển được mọi loại hàng hóa.

Câu 26: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ về khả năng vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình (vài trăm km). Ưu điểm chính của đường sắt trong trường hợp này là gì?

  • A. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn hơn trên mỗi chuyến, chi phí thấp hơn cho hàng hóa khối lượng lớn.
  • B. Tính linh hoạt cao hơn, dễ dàng thay đổi lịch trình.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn đáng kể.
  • D. Ít gây ô nhiễm môi trường hơn đường bộ.

Câu 27: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở vùng núi gặp những khó khăn chủ yếu nào do điều kiện tự nhiên?

  • A. Thiếu nguồn lao động có kỹ thuật cao.
  • B. Địa hình hiểm trở (độ dốc lớn, chia cắt phức tạp), dễ sạt lở, chi phí xây dựng và bảo trì cao.
  • C. Khí hậu quá nóng hoặc quá lạnh.
  • D. Thiếu nguồn nước cho xây dựng.

Câu 28: Xét về tác động xã hội, việc phát triển giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích quân sự.
  • B. Làm tăng khoảng cách giữa các vùng.
  • C. Hạn chế sự di chuyển của người dân.
  • D. Tăng cường giao lưu văn hóa, xã hội, tiếp cận các dịch vụ công cộng (y tế, giáo dục), cải thiện đời sống dân cư.

Câu 29: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là các thủ đô hoặc trung tâm kinh tế, thường là nơi tập trung nhiều sân bay quốc tế lớn?

  • A. Nhu cầu đi lại, giao thương quốc tế cao, là điểm trung chuyển quan trọng cho hành khách và hàng hóa giá trị cao.
  • B. Diện tích đất ở các thành phố lớn rẻ hơn ở vùng nông thôn.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết hơn các khu vực khác.
  • D. Chỉ có các thành phố lớn mới có đủ công nghệ xây dựng sân bay.

Câu 30: Chính sách phát triển giao thông vận tải bền vững cần chú trọng đến những khía cạnh nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung xây dựng thật nhiều đường cao tốc.
  • B. Phát triển đa dạng các loại hình (đặc biệt là giao thông công cộng, đường sắt, đường thủy), giảm thiểu tác động môi trường, tăng cường an toàn giao thông.
  • C. Ưu tiên tuyệt đối cho vận tải cá nhân bằng ô tô.
  • D. Giảm đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành giao thông vận tải có tính chất đặc biệt, vừa mang tính sản xuất vật chất, vừa mang tính dịch vụ. Điều này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố tự nhiên nào sau đây ảnh hưởng rõ rệt nhất đến việc thiết kế hướng tuyến và chi phí xây dựng công trình giao thông đường bộ và đường sắt?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tại sao các tuyến đường sắt xuyên lục địa thường được xây dựng để vượt qua các vùng địa hình phức tạp như núi cao, sa mạc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Dân cư tập trung đông đúc và các trung tâm công nghiệp, thương mại phát triển mạnh thường có tác động như thế nào đến mạng lưới giao thông vận tải?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Vận tải đường bộ có ưu điểm nổi bật nào so với các loại hình vận tải khác, đặc biệt trong vận chuyển hàng hóa nội địa?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nhược điểm chính của vận tải đường sắt so với đường bộ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Vận tải đường thủy nội địa (sông, hồ, kênh đào) thường được ưu tiên sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kênh đào Panama có ý nghĩa chiến lược quan trọng đối với giao thông vận tải đường biển toàn cầu vì nó:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vận tải đường hàng không có ưu thế tuyệt đối về mặt nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tại sao vận tải đường ống chủ yếu được sử dụng để vận chuyển dầu mỏ và khí đốt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi cần vận chuyển một lượng lớn quặng sắt từ một mỏ sâu trong đất liền đến nhà máy luyện kim ở bờ biển, loại hình vận tải nào sau đây thường là lựa chọn hiệu quả nhất về chi phí?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích tác động của việc xây dựng một tuyến đường cao tốc mới đi qua một vùng nông thôn chưa phát triển. Tác động kinh tế tích cực nào có thể xảy ra?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biểu đồ sau (giả định) thể hiện khối lượng luân chuyển của 4 loại hình vận tải chính của một quốc gia trong năm 2022 (đơn vị: tỉ tấn.km): Đường bộ: 500; Đường sắt: 800; Đường thủy nội địa: 300; Đường biển: 1500. Loại hình vận tải nào đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa quốc tế của quốc gia này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Việc phát triển hệ thống giao thông vận tải hiện đại có vai trò quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của ngành du lịch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tác động tiêu cực nào sau đây của ngành giao thông vận tải đối với môi trường là đáng chú ý nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Vùng nào trên thế giới tập trung mạng lưới đường sắt dày đặc nhất, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp sớm và nhu cầu vận chuyển hàng hóa, hành khách quy mô lớn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tại sao các quốc gia có đường bờ biển dài và nhiều cảng biển lớn thường phát triển mạnh ngành vận tải đường biển?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Luồng hàng hóa vận tải đường biển sầm uất nhất thế giới hiện nay chủ yếu tập trung giữa các khu vực kinh tế phát triển cao và các khu vực sản xuất, tiêu thụ nguyên liệu/hàng hóa lớn. Khu vực nào sau đây là một cực chính của luồng hàng hóa này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng kim cương trị giá cao từ Hà Nội đi Paris trong thời gian nhanh nhất. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc phát triển các tuyến đường bộ cao tốc và hệ thống logistics hiện đại ở Việt Nam hiện nay có tác động tích cực nào đến hoạt động sản xuất nông nghiệp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Tại sao ở các nước đang phát triển, vận tải đường bộ thường chiếm tỉ trọng lớn trong tổng khối lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa nội địa?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích mối liên hệ giữa ngành công nghiệp khai thác than và ngành giao thông vận tải. Loại hình vận tải nào thường đóng vai trò chính trong việc đưa than từ mỏ đến nhà máy nhiệt điện hoặc cảng xuất khẩu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một quốc gia nằm sâu trong lục địa, không giáp biển. Điều này ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động giao thông vận tải quốc tế của quốc gia đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong ngành giao thông vận tải (ví dụ: hệ thống quản lý giao thông thông minh, xe tự hành) có tác động chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao vận tải đường hàng không có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc kết nối các đảo quốc hoặc các khu vực xa xôi, khó tiếp cận bằng các loại hình khác?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: So sánh vận tải đường sắt và vận tải đường bộ về khả năng vận chuyển hàng hóa trên quãng đường trung bình (vài trăm km). Ưu điểm chính của đường sắt trong trường hợp này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Việc phát triển mạng lưới giao thông vận tải ở vùng núi gặp những khó khăn chủ yếu nào do điều kiện tự nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Xét về tác động xã hội, việc phát triển giao thông vận tải có vai trò quan trọng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là các thủ đô hoặc trung tâm kinh tế, thường là nơi tập trung nhiều sân bay quốc tế lớn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 34: Địa lí ngành giao thông vận tải

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Chính sách phát triển giao thông vận tải bền vững cần chú trọng đến những khía cạnh nào sau đây?

Viết một bình luận