Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 36: Địa lí ngành du lịch - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nào sau đây làm rõ nhất mối quan hệ tương hỗ giữa ngành du lịch và các ngành kinh tế khác như giao thông vận tải, thương mại, dịch vụ ăn uống, lưu trú?
- A. Du lịch chỉ đơn thuần sử dụng sản phẩm của các ngành khác mà không tạo ra lợi ích ngược lại.
- B. Các ngành khác cung cấp dịch vụ cho du lịch, nhưng du lịch không tạo ra nhu cầu hay thị trường cho họ.
- C. Mối quan hệ này là một chiều, trong đó du lịch phụ thuộc hoàn toàn vào sự phát triển của các ngành khác.
- D. Du lịch tạo ra nhu cầu về dịch vụ di chuyển, hàng hóa, lưu trú, ăn uống, từ đó thúc đẩy các ngành này phát triển và ngược lại, sự phát triển của các ngành này lại hỗ trợ du lịch.
Câu 2: Một quốc gia có bờ biển dài, nhiều bãi biển đẹp, khí hậu ấm áp quanh năm và hệ thống khách sạn, khu nghỉ dưỡng hiện đại. Dựa trên thông tin này, nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến tiềm năng phát triển loại hình du lịch biển, nghỉ dưỡng tại quốc gia đó?
- A. Tài nguyên du lịch tự nhiên và cơ sở vật chất - kỹ thuật.
- B. Đặc điểm thị trường khách du lịch và nguồn nhân lực.
- C. Vị trí địa lí và chính sách phát triển du lịch.
- D. Trình độ phát triển kinh tế và hạ tầng giao thông.
Câu 3: Đặc điểm
- A. Nhu cầu của khách du lịch rất đa dạng về loại hình dịch vụ.
- B. Hoạt động du lịch thường gắn liền với tài nguyên du lịch cụ thể.
- C. Lượng khách du lịch và doanh thu thường tập trung cao điểm vào những thời gian nhất định trong năm.
- D. Du khách thường phải di chuyển đến địa điểm có tài nguyên du lịch để sử dụng dịch vụ.
Câu 4: Việc một công ty du lịch áp dụng công nghệ thực tế ảo (VR) để khách hàng trải nghiệm trước điểm đến hoặc sử dụng ứng dụng di động để quản lý tour, đặt dịch vụ là biểu hiện rõ nhất của nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch?
- A. Tài nguyên du lịch.
- B. Khoa học - công nghệ.
- C. Chính sách phát triển du lịch.
- D. Đặc điểm thị trường khách.
Câu 5: Tại sao các thành phố lớn như Paris, London, New York, Tokyo thường là những trung tâm du lịch quốc tế sầm uất, thu hút lượng lớn khách du lịch? Phân tích nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tập trung nhiều tài nguyên du lịch văn hóa, lịch sử, đô thị, cùng với cơ sở hạ tầng và dịch vụ phát triển vượt trội.
- B. Chỉ đơn thuần là các trung tâm kinh tế tài chính lớn trên thế giới.
- C. Có khí hậu thuận lợi quanh năm cho hoạt động du lịch.
- D. Chủ yếu dựa vào tài nguyên du lịch tự nhiên phong phú.
Câu 6: Việc phát triển du lịch tại một khu vực có nguy cơ cao về biến đổi khí hậu (ví dụ: vùng ven biển dễ bị xói lở, vùng núi dễ bị sạt lở) đặt ra thách thức lớn nhất liên quan đến khía cạnh nào của sự phát triển du lịch bền vững?
- A. Phát triển kinh tế địa phương.
- B. Bảo tồn giá trị văn hóa.
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ.
- D. Bảo vệ môi trường và ứng phó với rủi ro thiên tai.
Câu 7: Một điểm du lịch sinh thái đang đối mặt với tình trạng quá tải khách du lịch vào mùa cao điểm, dẫn đến ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến cuộc sống của cộng đồng địa phương. Để giải quyết vấn đề này theo hướng du lịch bền vững, biện pháp ưu tiên hàng đầu nên là gì?
- A. Tăng cường quảng bá để thu hút thêm nhiều khách hơn nữa.
- B. Xây dựng quy hoạch quản lý điểm đến, giới hạn lượng khách, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách và người dân.
- C. Giảm giá vé vào cửa để khuyến khích khách đến vào các thời điểm khác.
- D. Chỉ tập trung phát triển cơ sở hạ tầng mà không chú trọng bảo vệ môi trường.
Câu 8: Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) và Quần thể danh thắng Tràng An (Ninh Bình) ở Việt Nam nổi tiếng với cảnh quan đá vôi karst độc đáo. Loại tài nguyên du lịch nào sau đây có vai trò quan trọng nhất tạo nên sự hấp dẫn đặc trưng của hai điểm đến này?
- A. Tài nguyên du lịch văn hóa (lịch sử, kiến trúc).
- B. Tài nguyên du lịch nhân văn (lễ hội, ẩm thực).
- C. Tài nguyên du lịch tự nhiên (địa chất, địa mạo).
- D. Tài nguyên du lịch gắn với sự kiện đặc biệt.
Câu 9: Khi phân tích cơ cấu khách du lịch của một điểm đến, việc xác định tỉ lệ khách nội địa và khách quốc tế, độ tuổi, nghề nghiệp, mục đích chuyến đi giúp các nhà quản lý du lịch làm gì?
- A. Chỉ để thống kê số liệu cho báo cáo.
- B. Để hiểu biết chung về khách du lịch mà không có mục đích ứng dụng cụ thể.
- C. Chỉ để xác định thời gian cao điểm trong năm.
- D. Xác định đặc điểm thị trường khách, từ đó xây dựng sản phẩm, dịch vụ và chiến lược quảng bá phù hợp.
Câu 10: Vai trò
- A. Khách du lịch quốc tế chi tiêu cho dịch vụ lưu trú, ăn uống, mua sắm, vận chuyển, mang ngoại tệ vào quốc gia và tạo nhu cầu cho các ngành liên quan.
- B. Khách du lịch nội địa di chuyển giữa các vùng trong nước.
- C. Ngành du lịch chỉ sử dụng lao động địa phương.
- D. Ngành du lịch giúp bảo tồn di tích lịch sử văn hóa.
Câu 11: Tại một vùng quê có nhiều làng nghề truyền thống như làm gốm, dệt lụa. Để phát triển du lịch dựa trên tài nguyên này, loại hình du lịch nào nên được ưu tiên?
- A. Du lịch nghỉ dưỡng.
- B. Du lịch văn hóa (du lịch làng nghề).
- C. Du lịch MICE.
- D. Du lịch thể thao.
Câu 12: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng dịch vụ, tạo ấn tượng tốt cho du khách và quyết định sự hài lòng của họ đối với chuyến đi?
- A. Diện tích của điểm du lịch.
- B. Số lượng tài nguyên du lịch.
- C. Chất lượng nguồn nhân lực du lịch.
- D. Khoảng cách địa lí từ nơi ở của khách đến điểm du lịch.
Câu 13: Việc một quốc gia đầu tư xây dựng sân bay quốc tế mới, nâng cấp đường cao tốc kết nối các điểm du lịch, và phát triển mạng lưới giao thông công cộng tại các thành phố du lịch là minh chứng cho ảnh hưởng của nhân tố nào đến sự phát triển du lịch?
- A. Chính sách bảo tồn di sản.
- B. Phân bố dân cư.
- C. Thị trường khách tiềm năng.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
Câu 14: Tác động tích cực về mặt xã hội của ngành du lịch bao gồm những khía cạnh nào sau đây?
- A. Gây ô nhiễm môi trường và phá hủy cảnh quan.
- B. Tạo việc làm, nâng cao thu nhập, giao lưu văn hóa, bảo tồn và phát huy giá trị di sản văn hóa.
- C. Gia tăng áp lực lên cơ sở hạ tầng và dịch vụ công cộng.
- D. Phụ thuộc vào tính mùa vụ và rủi ro từ các yếu tố bên ngoài.
Câu 15: Xu hướng phát triển du lịch có trách nhiệm (responsible tourism) nhấn mạnh điều gì?
- A. Hạn chế tối đa tác động tiêu cực đến môi trường, tôn trọng văn hóa địa phương và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
- B. Chỉ tập trung vào việc tăng trưởng số lượng khách và doanh thu.
- C. Ưu tiên phát triển các khu nghỉ dưỡng sang trọng, xa hoa.
- D. Khuyến khích du khách tham gia các hoạt động giải trí tiêu cực.
Câu 16: Giả sử một quốc gia có vị trí địa lí thuận lợi, nằm trên các tuyến đường bay quốc tế chính và có chính sách mở cửa, tạo điều kiện thuận lợi cho việc cấp visa. Nhân tố nào sau đây được thể hiện rõ nhất qua thông tin này, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận của khách du lịch?
- A. Chất lượng tài nguyên du lịch.
- B. Đặc điểm nguồn nhân lực.
- C. Vị trí địa lí và chính sách.
- D. Trình độ phát triển cơ sở vật chất.
Câu 17: Tại sao việc đa dạng hóa sản phẩm du lịch (ví dụ: kết hợp du lịch nghỉ dưỡng với du lịch khám phá văn hóa, du lịch thể thao, du lịch ẩm thực) lại là một chiến lược quan trọng để phát triển du lịch bền vững?
- A. Chỉ giúp tăng số lượng khách du lịch mà không có lợi ích khác.
- B. Làm cho việc quản lý du lịch trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ phục vụ một nhóm nhỏ du khách có nhu cầu đặc biệt.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào một loại tài nguyên hoặc mùa vụ duy nhất, phân tán khách, tăng trải nghiệm và chi tiêu của du khách, tạo thêm cơ hội việc làm và lợi ích cho cộng đồng.
Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc các quốc gia hợp tác phát triển du lịch (ví dụ: cùng xây dựng các tuyến du lịch xuyên quốc gia, quảng bá chung) thể hiện vai trò nào của ngành du lịch?
- A. Góp phần tăng cường giao lưu, hiểu biết và hợp tác giữa các quốc gia, dân tộc.
- B. Chỉ đơn thuần là cạnh tranh để thu hút khách.
- C. Làm gia tăng xung đột giữa các quốc gia.
- D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quan hệ quốc tế.
Câu 19: Việc một bảo tàng lịch sử đầu tư vào công nghệ trình chiếu 3D, ứng dụng thuyết minh tự động qua điện thoại thông minh để nâng cao trải nghiệm cho du khách là ví dụ về việc ứng dụng nhân tố nào để phát triển du lịch?
- A. Tài nguyên văn hóa.
- B. Vị trí địa lí.
- C. Chính sách giá vé.
- D. Khoa học - công nghệ.
Câu 20: Tại sao việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa (như phố cổ, di tích lịch sử, lễ hội truyền thống) lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của loại hình du lịch văn hóa?
- A. Chỉ để thu hút khách du lịch một lần duy nhất.
- B. Vì di sản văn hóa là tài nguyên cốt lõi, tạo nên sự độc đáo và hấp dẫn đặc trưng cho du lịch văn hóa; bảo tồn giúp duy trì nguồn tài nguyên này lâu dài.
- C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn cho cộng đồng địa phương.
- D. Không liên quan nhiều đến trải nghiệm của du khách hiện đại.
Câu 21: Tác động tiêu cực nào về mặt kinh tế có thể xảy ra khi phát triển du lịch quá nóng và thiếu kiểm soát tại một địa phương?
- A. Tạo thêm nhiều việc làm cho người dân.
- B. Tăng nguồn thu ngân sách địa phương.
- C. Gia tăng giá cả hàng hóa, dịch vụ cho cả du khách và người dân địa phương, phụ thuộc quá mức vào du lịch.
- D. Thúc đẩy các ngành kinh tế khác cùng phát triển.
Câu 22: Một vùng núi có cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, hệ sinh thái đa dạng, và có nhiều dân tộc thiểu số với nét văn hóa truyền thống độc đáo. Để phát triển du lịch tại đây, loại hình du lịch nào có tiềm năng lớn nhất, kết hợp được cả yếu tố tự nhiên và văn hóa?
- A. Du lịch sinh thái kết hợp du lịch văn hóa cộng đồng.
- B. Du lịch MICE.
- C. Du lịch công vụ.
- D. Du lịch đô thị.
Câu 23: Vai trò
- A. Tổ chức hội nghị quốc tế.
- B. Xuất khẩu hàng hóa địa phương cho du khách.
- C. Xây dựng các trung tâm mua sắm lớn.
- D. Người dân đi du lịch nội địa hoặc quốc tế để thư giãn sau thời gian làm việc.
Câu 24: Nhân tố nào sau đây được xem là điều kiện tiên quyết để hình thành và phát triển các điểm du lịch, tạo nên sự khác biệt và sức hấp dẫn ban đầu cho điểm đến?
- A. Tài nguyên du lịch.
- B. Cơ sở hạ tầng.
- C. Nguồn nhân lực.
- D. Chiến lược quảng bá.
Câu 25: Khi một địa phương quyết định đầu tư lớn vào xây dựng khách sạn cao cấp, khu nghỉ dưỡng phức hợp, trung tâm hội nghị quốc tế, điều này cho thấy địa phương đang hướng tới phát triển loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch phượt.
- B. Du lịch bụi.
- C. Du lịch nghỉ dưỡng và du lịch MICE (Hội nghị, Khuyến thưởng, Hội thảo, Triển lãm).
- D. Du lịch cộng đồng.
Câu 26: Phân tích nào sau đây về tác động của du lịch đến môi trường là chính xác?
- A. Du lịch luôn có tác động tiêu cực đến môi trường.
- B. Du lịch không có bất kỳ tác động nào đến môi trường.
- C. Du lịch chỉ có tác động tích cực đến môi trường thông qua việc bảo tồn.
- D. Du lịch có thể có cả tác động tích cực (ví dụ: tạo nguồn lực cho bảo tồn) và tiêu cực (ví dụ: ô nhiễm, suy thoái tài nguyên) đến môi trường, tùy thuộc vào cách quản lý và phát triển.
Câu 27: Đặc điểm nào của ngành du lịch đòi hỏi các doanh nghiệp phải có kế hoạch kinh doanh linh hoạt, điều chỉnh nhân sự và dịch vụ theo từng thời điểm trong năm để tối ưu hóa lợi nhuận và hiệu quả hoạt động?
- A. Tính mùa vụ.
- B. Sự đa dạng về nhu cầu khách.
- C. Sự phụ thuộc vào tài nguyên.
- D. Tính chất không lưu kho của sản phẩm dịch vụ.
Câu 28: Việc phát triển du lịch dựa vào các di sản văn hóa phi vật thể như lễ hội, ẩm thực, phong tục tập quán có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?
- A. Chỉ để tăng số lượng khách du lịch.
- B. Không có ý nghĩa đối với cộng đồng địa phương.
- C. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống, tạo cơ hội giao lưu văn hóa và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng.
- D. Chỉ thu hút được một lượng nhỏ khách du lịch đặc biệt.
Câu 29: Nhân tố nào sau đây có vai trò định hướng cho việc khai thác, sử dụng hiệu quả tài nguyên du lịch và quyết định quy mô, cơ cấu, chất lượng của các sản phẩm du lịch được cung cấp?
- A. Cơ sở hạ tầng.
- B. Đặc điểm thị trường khách du lịch.
- C. Vị trí địa lí.
- D. Điều kiện khí hậu.
Câu 30: Tại sao nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao (có chuyên môn, kỹ năng mềm, thái độ phục vụ tốt) lại ngày càng trở nên quan trọng trong sự phát triển của ngành du lịch hiện đại?
- A. Chỉ để hoàn thành các công việc hành chính đơn giản.
- B. Vì máy móc có thể thay thế hoàn toàn con người trong ngành dịch vụ.
- C. Chỉ cần số lượng lao động đông là đủ, không cần chất lượng.
- D. Vì du lịch là ngành dịch vụ, chất lượng tương tác giữa nhân viên và khách hàng quyết định lớn đến trải nghiệm, sự hài lòng và khả năng quay trở lại của du khách.