Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 07
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thương mại được xem là khâu tất yếu của quá trình sản xuất. Vai trò cốt lõi nhất của thương mại trong nền kinh tế thị trường là gì?
- A. Tạo ra sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
- B. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình sản xuất.
- C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Kết nối giữa sản xuất và tiêu dùng, phân phối hàng hóa và dịch vụ.
Câu 2: Phân tích mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế hiện đại.
- A. Thương mại là đầu ra của sản xuất và cung cấp đầu vào cho sản xuất tiếp theo.
- B. Sản xuất quyết định quy mô của thương mại, còn thương mại không ảnh hưởng ngược lại.
- C. Thương mại chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi không liên quan đến sản xuất.
- D. Sản xuất và thương mại là hai lĩnh vực độc lập, không có mối liên hệ.
Câu 3: Tình huống: Năm 2022, quốc gia X có tổng giá trị xuất khẩu đạt 300 tỷ USD và tổng giá trị nhập khẩu đạt 250 tỷ USD. Nhận xét nào sau đây phù hợp với tình hình thương mại của quốc gia X trong năm đó?
- A. Quốc gia X có cán cân thương mại nhập siêu (thâm hụt).
- B. Quốc gia X có cán cân thương mại cân bằng.
- C. Quốc gia X có cán cân thương mại xuất siêu (thặng dư).
- D. Hoạt động nội thương của quốc gia X chiếm ưu thế.
Câu 4: Giải thích vì sao các đô thị lớn, đặc biệt là các thành phố cửa ngõ (gateway cities), thường phát triển thành các trung tâm thương mại sầm uất?
- A. Các đô thị lớn có diện tích rộng lớn hơn các vùng nông thôn.
- B. Các đô thị lớn tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển và là đầu mối giao thông quan trọng.
- C. Chỉ có các đô thị lớn mới có đủ không gian cho các siêu thị và trung tâm mua sắm.
- D. Các đô thị lớn có khí hậu thuận lợi hơn cho hoạt động buôn bán.
Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về không gian hoạt động giữa nội thương và ngoại thương.
- A. Nội thương diễn ra trong phạm vi một quốc gia, ngoại thương diễn ra giữa các quốc gia.
- B. Nội thương chỉ trao đổi hàng hóa, ngoại thương chỉ trao đổi dịch vụ.
- C. Nội thương sử dụng tiền tệ quốc gia, ngoại thương sử dụng ngoại tệ mạnh.
- D. Nội thương chịu sự điều tiết của quy luật cung cầu, ngoại thương thì không.
Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) và tác động của nó đến thương mại truyền thống?
- A. Thương mại điện tử đang suy thoái, nhường chỗ cho thương mại truyền thống.
- B. Thương mại điện tử chỉ phổ biến ở các nước đang phát triển.
- C. Thương mại điện tử không có tác động đáng kể đến thương mại truyền thống.
- D. Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, bổ sung và cạnh tranh với thương mại truyền thống.
Câu 7: Áp dụng quy luật cung cầu: Trên thị trường giày thể thao, một mẫu giày mới ra mắt có thiết kế độc đáo và được nhiều người yêu thích, dẫn đến nhu cầu tăng đột ngột. Tuy nhiên, số lượng sản xuất ban đầu lại hạn chế. Theo quy luật cung cầu, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mẫu giày này?
- A. Giá có xu hướng tăng lên.
- B. Giá có xu hướng giảm xuống.
- C. Giá giữ nguyên không đổi.
- D. Lượng hàng hóa sẽ dư thừa trên thị trường.
Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại.
- A. WTO trực tiếp thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các quốc gia.
- B. WTO chỉ đóng vai trò là diễn đàn thảo luận, không có khả năng giải quyết tranh chấp.
- C. WTO thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp.
- D. WTO cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước thành viên để phát triển thương mại.
Câu 9: Quan sát xu hướng chung về cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm thường thấy ở các nước đang phát triển?
- A. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
- B. Thường xuất khẩu nguyên liệu thô, nông sản và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng chế biến.
- C. Cân bằng về xuất nhập khẩu giữa nguyên liệu thô và sản phẩm chế biến.
- D. Chỉ tham gia vào nội thương, ít tham gia ngoại thương.
Câu 10: Tuyến đường hàng hải đi qua kênh đào Suez (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) là một trong những tuyến thương mại quốc tế quan trọng nhất thế giới. Yếu tố địa lý nào sau đây góp phần tạo nên tầm quan trọng chiến lược của tuyến đường này?
- A. Kênh đào Suez nằm ở vùng khí hậu ôn hòa, ít bão.
- B. Khu vực xung quanh kênh đào Suez có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- C. Kênh đào Suez là tuyến đường bộ quan trọng bậc nhất thế giới.
- D. Kênh đào Suez tạo ra một con đường ngắn nhất kết nối châu Âu và châu Á, tránh phải đi vòng qua châu Phi.
Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng thường được ví như "huyết mạch" của nền kinh tế. Vai trò "huyết mạch" này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?
- A. Huy động vốn nhàn rỗi và phân phối lại dưới dạng tín dụng cho sản xuất, kinh doanh.
- B. Trực tiếp sản xuất ra các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
- D. Cung cấp các dịch vụ du lịch và giải trí.
Câu 12: Giải thích vì sao ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các hoạt động tài chính quốc tế, có khả năng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
- A. Ngành tài chính - ngân hàng chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.
- B. Các ngân hàng quốc tế chủ yếu tập trung vào việc quản lý tiền tệ nội địa.
- C. Ngành tài chính - ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn, đầu tư và thanh toán xuyên biên giới.
- D. Các dịch vụ ngân hàng quốc tế không chịu ảnh hưởng của công nghệ.
Câu 13: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí hình thành và phát triển của một trung tâm tài chính quốc tế lớn?
- A. Sự hiện diện của nhiều danh lam thắng cảnh tự nhiên.
- B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
- C. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
- D. Sự tập trung của các trụ sở ngân hàng, công ty tài chính, sàn giao dịch chứng khoán, nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống pháp lý minh bạch.
Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng. Tác động tiềm năng lớn nhất của công nghệ này là gì?
- A. Tăng tính minh bạch, bảo mật và giảm chi phí giao dịch thông qua sổ cái phân tán.
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong các dịch vụ khách hàng.
- C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch tiền mặt truyền thống.
- D. Làm chậm tốc độ xử lý các giao dịch tài chính.
Câu 15: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất muốn mở rộng quy mô nhưng không đủ vốn tự có. Ngành tài chính - ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp này phát triển bằng cách nào là chủ yếu?
- A. Trực tiếp mua lại sản phẩm của doanh nghiệp.
- B. Cung cấp các khoản vay tín dụng hoặc phát hành trái phiếu, cổ phiếu để huy động vốn.
- C. Cử nhân viên đến hỗ trợ sản xuất.
- D. Miễn thuế hoàn toàn cho doanh nghiệp.
Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước) và các Ngân hàng Thương mại.
- A. Cả hai đều có mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
- B. Ngân hàng Trung ương phục vụ cá nhân và doanh nghiệp, Ngân hàng Thương mại phục vụ Chính phủ.
- C. Ngân hàng Trung ương chỉ phát hành tiền, Ngân hàng Thương mại chỉ cho vay.
- D. Ngân hàng Trung ương có mục tiêu ổn định tiền tệ và kiểm soát hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Thương mại có mục tiêu kinh doanh, lợi nhuận.
Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.
- A. Hệ thống tài chính ổn định giúp luân chuyển vốn hiệu quả, giảm rủi ro, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng dài hạn.
- B. Sự bất ổn của hệ thống tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế thực.
- C. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào sản xuất, không liên quan đến tài chính.
- D. Hệ thống tài chính bất ổn đôi khi lại kích thích tăng trưởng kinh tế nóng.
Câu 18: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các khu vực trên thế giới giai đoạn 2010-2020. Nếu biểu đồ cho thấy FDI tập trung chủ yếu vào các nước phát triển và một số nền kinh tế mới nổi, nhận xét nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Các nước đang phát triển thu hút FDI nhiều nhất do chi phí lao động thấp.
- B. Sự phân bố FDI phản ánh mức độ phát triển kinh tế, môi trường đầu tư và tiềm năng thị trường của các khu vực.
- C. Dòng vốn FDI không có mối liên hệ với điều kiện kinh tế của các quốc gia.
- D. Chỉ có các nước có tài nguyên thiên nhiên phong phú mới thu hút được FDI.
Câu 19: Khái niệm "ngoại tệ mạnh" (như USD, EUR, JPY) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia hoặc khu vực sở hữu đồng tiền đó?
- A. Quốc gia đó có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới.
- B. Đồng tiền đó chỉ được sử dụng trong nội bộ quốc gia.
- C. Quốc gia đó có nền nông nghiệp phát triển vượt bậc.
- D. Đồng tiền đó được sử dụng rộng rãi trong thương mại và tài chính quốc tế, phản ánh sức mạnh kinh tế và sự ổn định của quốc gia/khu vực đó.
Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính phi ngân hàng (ví dụ: bảo hiểm, chứng khoán, quỹ đầu tư) trong hệ thống tài chính hiện đại.
- A. Các dịch vụ này không đóng vai trò gì trong nền kinh tế.
- B. Các dịch vụ này chỉ phục vụ một nhóm nhỏ dân cư giàu có.
- C. Các dịch vụ này đa dạng hóa nguồn vốn, phân tán rủi ro và cung cấp các công cụ tài chính phức tạp, bổ trợ cho hoạt động ngân hàng.
- D. Các dịch vụ này cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu hệ thống ngân hàng.
Câu 21: Vì sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu (global cities)?
- A. Các thành phố toàn cầu là nơi tập trung các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa hàng đầu, có kết nối quốc tế mạnh mẽ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- B. Các thành phố toàn cầu có chi phí sinh hoạt thấp hơn các thành phố khác.
- C. Các thành phố toàn cầu có nhiều không gian trống để xây dựng các tòa nhà văn phòng.
- D. Các thành phố toàn cầu có quy định pháp lý lỏng lẻo hơn cho hoạt động tài chính.
Câu 22: Phân tích cách thức hoạt động tín dụng (cho vay) của ngân hàng thương mại góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế.
- A. Ngân hàng chỉ cho vay với lãi suất rất cao, hạn chế sản xuất.
- B. Ngân hàng trực tiếp quyết định doanh nghiệp nào được phép sản xuất.
- C. Hoạt động tín dụng của ngân hàng không liên quan đến sản xuất.
- D. Ngân hàng cung cấp vốn cho các doanh nghiệp có dự án khả thi, giúp mở rộng sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Câu 23: Yếu tố địa lý nào sau đây không phải là một thách thức trực tiếp đối với hoạt động thương mại quốc tế?
- A. Khoảng cách địa lý lớn giữa các quốc gia.
- B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các khu vực kinh tế.
- C. Sự đa dạng về các món ăn truyền thống của các quốc gia.
- D. Các rào cản tự nhiên như núi cao, sa mạc, đại dương rộng lớn.
Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) đối với sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng.
- A. Giúp giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, an toàn hơn, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng cho thương mại và tăng hiệu quả hoạt động cho ngân hàng.
- B. Chỉ làm tăng thêm chi phí và phức tạp cho các giao dịch.
- C. Chỉ có lợi cho ngành thương mại, không ảnh hưởng đến ngân hàng.
- D. Làm giảm số lượng giao dịch thương mại và tài chính.
Câu 25: Giải thích nguyên nhân chính khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và hàng hóa chế biến?
- A. Các nước đang phát triển không có nhu cầu về hàng hóa chế biến.
- B. Các nước đang phát triển thường có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ, nhưng thiếu vốn, công nghệ và kỹ năng sản xuất hàng hóa phức tạp.
- C. Các nước đang phát triển không được phép sản xuất hàng hóa chế biến.
- D. Khí hậu ở các nước đang phát triển chỉ phù hợp để trồng trọt và khai khoáng.
Câu 26: Tình huống: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn chuyển lợi nhuận thu được từ chi nhánh ở Việt Nam về Mỹ. Hoạt động chuyển tiền xuyên quốc gia này thuộc về lĩnh vực nào của ngành tài chính ngân hàng?
- A. Tín dụng nội địa.
- B. Bảo hiểm tài sản.
- C. Thanh toán quốc tế và quản lý dòng vốn.
- D. Phát hành tiền giấy.
Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính ngân hàng ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển.
- A. Các nước phát triển có hệ thống tài chính đa dạng, quy mô lớn, nhiều công cụ phức tạp và kết nối toàn cầu mạnh hơn.
- B. Các nước đang phát triển có hệ thống tài chính tiên tiến hơn do áp dụng công nghệ mới.
- C. Quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính không phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế.
- D. Các nước phát triển chỉ tập trung vào ngân hàng truyền thống, ít dịch vụ phi ngân hàng.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của một chi nhánh ngân hàng thương mại tại một khu dân cư đông đúc?
- A. Số lượng và nhu cầu của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tại khu vực.
- B. Chính sách lãi suất huy động và cho vay của ngân hàng mẹ.
- C. Sự cạnh tranh từ các chi nhánh ngân hàng khác và tổ chức tín dụng tại địa phương.
- D. Biến động giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.
Câu 29: Nhận xét về vai trò của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) hoặc đặc khu kinh tế đối với việc thúc đẩy ngoại thương của một quốc gia.
- A. Các khu này chỉ phục vụ nhu cầu nội thương của địa phương.
- B. Các khu này tạo môi trường thuận lợi với thuế quan ưu đãi, thủ tục hải quan đơn giản, cơ sở hạ tầng tốt để thu hút đầu tư, sản xuất và xuất khẩu.
- C. Các khu này cấm mọi hoạt động xuất nhập khẩu.
- D. Các khu này chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
Câu 30: Tình huống: Giá trị đồng tiền của quốc gia Y giảm mạnh so với đồng USD. Điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Y?
- A. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y rẻ hơn trong mắt người mua nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu đắt hơn, hạn chế nhập khẩu.
- B. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y đắt hơn, hạn chế xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, thúc đẩy nhập khẩu.
- C. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động xuất nhập khẩu.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội thương.