Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò "mạch máu của nền kinh tế" thường được dùng để mô tả ngành nào sau đây, do chức năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ giữa các chủ thể kinh tế?

  • A. Công nghiệp
  • B. Nông nghiệp
  • C. Thương mại
  • D. Giao thông vận tải

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành thương mại trong việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất?

  • A. Thương mại giúp tích lũy vốn cho tái sản xuất.
  • B. Thương mại mở rộng thị trường, tạo điều kiện cho các vùng/quốc gia tập trung sản xuất sản phẩm có lợi thế.
  • C. Thương mại cung cấp thông tin về nhu cầu thị trường cho người sản xuất.
  • D. Thương mại góp phần tạo việc làm và tăng thu nhập.

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thuộc về nội thương?

  • A. Mua bán hàng hóa giữa Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
  • B. Việt Nam xuất khẩu gạo sang Philippines.
  • C. Nhật Bản nhập khẩu dầu thô từ Trung Đông.
  • D. Công ty đa quốc gia mở chi nhánh ở nhiều nước.

Câu 4: Một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm. Tình hình cán cân thương mại của quốc gia đó như thế nào?

  • A. Nhập siêu.
  • B. Xuất siêu.
  • C. Cân bằng thương mại.
  • D. Thâm hụt thương mại.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của các nước đang phát triển?

  • A. Trình độ công nghệ cao.
  • B. Thị trường nội địa lớn.
  • C. Cơ cấu kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp và khai khoáng.
  • D. Sự phát triển của ngành dịch vụ.

Câu 6: Xu hướng toàn cầu hóa trong thương mại được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

  • A. Tăng cường vai trò của thương mại nội địa.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường quốc tế.
  • C. Tăng cường hàng rào thuế quan và phi thuế quan.
  • D. Gia tăng mạnh mẽ hoạt động ngoại thương và trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia.

Câu 7: Phân tích tác động của sự phát triển khoa học công nghệ (đặc biệt là Internet và thương mại điện tử) đến hoạt động thương mại.

  • A. Giảm chi phí giao dịch, mở rộng thị trường, tăng tốc độ lưu thông hàng hóa.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nội thương, không tác động đến ngoại thương.
  • C. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình thương mại.
  • D. Tăng cường vai trò của các cửa hàng truyền thống.

Câu 8: Khi phân tích thị trường tiêu thụ của một sản phẩm, yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội?

  • A. Vị trí địa lý của thị trường.
  • B. Mức sống và thu nhập của dân cư.
  • C. Khoảng cách địa lý từ nơi sản xuất đến thị trường.
  • D. Điều kiện khí hậu tại khu vực thị trường.

Câu 9: Vai trò cốt lõi của ngành tài chính - ngân hàng trong nền kinh tế là gì?

  • A. Trực tiếp sản xuất ra hàng hóa vật chất.
  • B. Vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • C. Huy động và phân phối các nguồn lực tài chính cho nền kinh tế.
  • D. Cung cấp thông tin về thị trường cho các doanh nghiệp.

Câu 10: Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng chính nào sau đây?

  • A. Huy động tiền gửi và cung cấp tín dụng.
  • B. In ấn tiền tệ và quản lý dự trữ ngoại hối.
  • C. Xây dựng chính sách tiền tệ quốc gia.
  • D. Phát hành trái phiếu chính phủ.

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình so với các đồng tiền mạnh khác, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó?

  • A. Làm giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Làm tăng tính cạnh tranh và thúc đẩy xuất khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu.
  • D. Làm giảm nhu cầu nhập khẩu nguyên liệu sản xuất hàng xuất khẩu.

Câu 12: Trung tâm tài chính lớn nhất thế giới hiện nay thường có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Là nơi tập trung nhiều nhà máy sản xuất hàng hóa.
  • B. Có trữ lượng tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Chủ yếu thực hiện các giao dịch tài chính nội địa.
  • D. Tập trung nhiều ngân hàng, thị trường chứng khoán lớn, khối lượng giao dịch tài chính quốc tế khổng lồ.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Tài chính - ngân hàng cung cấp vốn và dịch vụ thanh toán cho thương mại; thương mại tạo ra nhu cầu cho dịch vụ tài chính.
  • B. Thương mại chỉ cần dịch vụ vận chuyển, không liên quan đến tài chính.
  • C. Tài chính - ngân hàng chỉ phục vụ sản xuất, không phục vụ thương mại.
  • D. Hai ngành này hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường việc in ấn tiền giấy.
  • B. Giảm số lượng chi nhánh ngân hàng.
  • C. Tăng tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong giao dịch tài chính.
  • D. Chỉ áp dụng cho các giao dịch tiền mặt.

Câu 15: Khi phân tích sự phân bố của các trung tâm thương mại lớn trên thế giới, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở.
  • B. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông và gần các trung tâm kinh tế lớn.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt, ít dân cư.
  • D. Chỉ tập trung ở các vùng nông nghiệp.

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chủ yếu gì đối với hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Cung cấp vốn vay cho các nước nghèo.
  • B. Quản lý hệ thống tiền tệ toàn cầu.
  • C. Chỉ giải quyết tranh chấp thương mại giữa các nước phát triển.
  • D. Thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế, giải quyết tranh chấp thương mại.

Câu 17: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành và phát triển của các công ty đa quốc gia trong lĩnh vực thương mại.

  • A. Nhu cầu mở rộng thị trường, tìm kiếm lợi thế sản xuất và vượt qua rào cản thương mại ở các quốc gia.
  • B. Chỉ nhằm mục đích cung cấp dịch vụ công ích.
  • C. Bị bắt buộc bởi các hiệp định thương mại quốc tế.
  • D. Do sự suy thoái của thị trường nội địa.

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò điều tiết nền kinh tế của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Cung cấp dịch vụ chuyển tiền cho khách hàng cá nhân.
  • B. Cho vay tiêu dùng với lãi suất ưu đãi.
  • C. Ngân hàng trung ương điều chỉnh lãi suất cơ bản để kiểm soát lạm phát.
  • D. Mở tài khoản tiết kiệm cho doanh nghiệp.

Câu 19: Khi nền kinh tế gặp khó khăn, các ngân hàng thường có xu hướng thắt chặt tín dụng (cho vay khó hơn). Điều này có tác động gì đến hoạt động sản xuất kinh doanh?

  • A. Kích thích doanh nghiệp mở rộng đầu tư.
  • B. Làm tăng lợi nhuận của các doanh nghiệp.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất.
  • D. Gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất kinh doanh.

Câu 20: Phân tích tác động của tỷ giá hối đoái (ví dụ: VND/USD) đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.

  • A. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu, từ đó tác động đến kim ngạch xuất nhập khẩu.
  • B. Tỷ giá hối đoái chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ du lịch, không liên quan đến thương mại.
  • C. Tỷ giá hối đoái chỉ do các ngân hàng thương mại quyết định.
  • D. Tỷ giá hối đoái không có tác động đến kinh tế thực.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây chủ yếu quyết định sự hình thành các trung tâm tài chính quốc tế?

  • A. Diện tích lãnh thổ rộng lớn.
  • B. Dân số đông và trẻ.
  • C. Hệ thống pháp lý, cơ sở hạ tầng thông tin liên lạc và tài chính phát triển.
  • D. Chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp.

Câu 22: Phân biệt giữa thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối.

  • A. Thị trường chứng khoán giao dịch tiền tệ; thị trường ngoại hối giao dịch cổ phiếu.
  • B. Thị trường chứng khoán giao dịch cổ phiếu, trái phiếu; thị trường ngoại hối giao dịch tiền tệ.
  • C. Cả hai thị trường đều chỉ giao dịch vàng.
  • D. Cả hai thị trường đều chỉ giao dịch hàng hóa vật chất.

Câu 23: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

  • A. Tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn đầu tư quốc tế và các giao dịch tài chính xuyên biên giới.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu tài chính trong nước.
  • C. Làm giảm sự kết nối giữa các thị trường tài chính quốc gia.
  • D. Gây cản trở cho hoạt động thương mại quốc tế.

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu giá trị xuất khẩu của một quốc gia, yếu tố nào sau đây phản ánh trình độ phát triển công nghiệp chế biến của quốc gia đó?

  • A. Tỷ trọng nông sản thô.
  • B. Tỷ trọng khoáng sản chưa qua chế biến.
  • C. Tỷ trọng nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Tỷ trọng hàng công nghiệp chế biến.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Huy động tiền gửi tiết kiệm.
  • B. Vận chuyển hàng hóa bằng container.
  • C. Cho vay đầu tư sản xuất.
  • D. Thanh toán quốc tế.

Câu 26: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là thủ đô, thường là trung tâm thương mại và tài chính quan trọng?

  • A. Tập trung dân cư đông đúc, là đầu mối giao thông quan trọng, có cơ sở hạ tầng phát triển và tập trung các cơ quan quản lý.
  • B. Chỉ vì có nhiều ngân hàng.
  • C. Chỉ vì có nhiều chợ truyền thống.
  • D. Vì có khí hậu thuận lợi cho nông nghiệp.

Câu 27: Khi phân tích ảnh hưởng của chính sách thuế quan đến hoạt động thương mại, điều gì có khả năng xảy ra khi một quốc gia tăng thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng?

  • A. Làm tăng lượng hàng nhập khẩu.
  • B. Làm giảm giá bán hàng nhập khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động thương mại.
  • D. Làm giảm lượng hàng nhập khẩu và bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 28: Sự phát triển của Fintech (Công nghệ tài chính) có tác động gì đến ngành ngân hàng truyền thống?

  • A. Làm cho ngành ngân hàng truyền thống không cần đổi mới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ.
  • C. Thúc đẩy ngân hàng truyền thống đổi mới công nghệ và dịch vụ để cạnh tranh.
  • D. Làm giảm hoàn toàn vai trò của ngân hàng truyền thống.

Câu 29: Phân tích vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong hệ thống tài chính toàn cầu.

  • A. Giám sát hệ thống tài chính toàn cầu, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước thành viên gặp khó khăn.
  • B. Chỉ cho vay để phát triển cơ sở hạ tầng.
  • C. Thiết lập các tiêu chuẩn về môi trường.
  • D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

Câu 30: Khi một quốc gia có mức lạm phát cao, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại và tài chính?

  • A. Thúc đẩy thương mại và tài chính phát triển mạnh mẽ.
  • B. Gây bất ổn kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động thương mại (giá cả biến động) và tài chính (đầu tư, lãi suất).
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến nông nghiệp.
  • D. Làm tăng giá trị đồng tiền quốc gia.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Vai trò 'mạch máu của nền kinh tế' thường được dùng để mô tả ngành nào sau đây, do chức năng lưu thông hàng hóa và dịch vụ giữa các chủ thể kinh tế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành thương mại trong việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Hoạt động nào sau đây thuộc về nội thương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm. Tình hình cán cân thương mại của quốc gia đó như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Xu hướng toàn cầu hóa trong thương mại được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích tác động của sự phát triển khoa học công nghệ (đặc biệt là Internet và thương mại điện tử) đến hoạt động thương mại.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi phân tích thị trường tiêu thụ của một sản phẩm, yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Vai trò cốt lõi của ngành tài chính - ngân hàng trong nền kinh tế là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Ngân hàng thương mại thực hiện chức năng chính nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình so với các đồng tiền mạnh khác, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu của quốc gia đó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Trung tâm tài chính lớn nhất thế giới hiện nay thường có đặc điểm nổi bật nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi phân tích sự phân bố của các trung tâm thương mại lớn trên thế giới, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) có vai trò chủ yếu gì đối với hoạt động thương mại quốc tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích nguyên nhân dẫn đến sự hình thành và phát triển của các công ty đa quốc gia trong lĩnh vực thương mại.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò điều tiết nền kinh tế của ngành tài chính - ngân hàng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Khi nền kinh tế gặp khó khăn, các ngân hàng thường có xu hướng thắt chặt tín dụng (cho vay khó hơn). Điều này có tác động gì đến hoạt động sản xuất kinh doanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Phân tích tác động của tỷ giá hối đoái (ví dụ: VND/USD) đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Yếu tố nào sau đây chủ yếu quyết định sự hình thành các trung tâm tài chính quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Phân biệt giữa thị trường chứng khoán và thị trường ngoại hối.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi phân tích cơ cấu giá trị xuất khẩu của một quốc gia, yếu tố nào sau đây phản ánh trình độ phát triển công nghiệp chế biến của quốc gia đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là thủ đô, thường là trung tâm thương mại và tài chính quan trọng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi phân tích ảnh hưởng của chính sách thuế quan đến hoạt động thương mại, điều gì có khả năng xảy ra khi một quốc gia tăng thuế nhập khẩu đối với một mặt hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Sự phát triển của Fintech (Công nghệ tài chính) có tác động gì đến ngành ngân hàng truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích vai trò của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) trong hệ thống tài chính toàn cầu.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi một quốc gia có mức lạm phát cao, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại và tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thương mại được xem là "mạch máu" của nền kinh tế bởi vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp cho xã hội.
  • B. Tập trung nguồn vốn lớn nhất trong nền kinh tế.
  • C. Sử dụng số lượng lao động đông đảo nhất.
  • D. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.

Câu 2: Giả sử nhu cầu về một loại nông sản xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng đột ngột. Theo quy luật cung - cầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá và sản xuất loại nông sản đó tại Việt Nam?

  • A. Giá có xu hướng tăng, kích thích mở rộng sản xuất.
  • B. Giá có xu hướng giảm, thu hẹp quy mô sản xuất.
  • C. Giá cả và sản xuất không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi nhu cầu.
  • D. Giá tăng nhưng sản xuất có nguy cơ đình đốn.

Câu 3: Một quốc gia có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô (khoáng sản, nông sản chưa qua chế biến) và nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị công nghệ cao. Dựa vào đặc điểm cơ cấu hàng hóa này, quốc gia đó có thể thuộc nhóm nước nào?

  • A. Nước phát triển.
  • B. Nước đang phát triển.
  • C. Nước có nền kinh tế quá độ.
  • D. Nước công nghiệp mới (NICs).

Câu 4: Ngoại thương mang lại những lợi ích kinh tế nào sau đây cho một quốc gia?

  • A. Chỉ giúp đa dạng hóa hàng hóa tiêu dùng nội địa.
  • B. Chủ yếu tăng thu ngân sách nhà nước từ thuế.
  • C. Mở rộng thị trường, tiếp cận nguồn nguyên liệu và công nghệ mới.
  • D. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.

Câu 5: Tại sao các trung tâm thương mại lớn của thế giới (như New York, London, Tokyo, Thượng Hải) thường gắn liền với các đô thị lớn và phát triển?

  • A. Tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển và hệ thống giao thông thuận lợi.
  • B. Chỉ vì đó là thủ đô hoặc trung tâm chính trị của quốc gia.
  • C. Vì các đô thị lớn có nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú.
  • D. Vì các đô thị lớn có chi phí hoạt động thương mại thấp nhất.

Câu 6: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy đầu tư và sản xuất của nền kinh tế?

  • A. Trực tiếp tạo ra hàng hóa vật chất cho đầu tư và sản xuất.
  • B. Huy động vốn và cung cấp tín dụng cho các hoạt động kinh tế.
  • C. Chỉ quản lý thu chi ngân sách của nhà nước.
  • D. Đảm bảo sự ổn định về giá cả trên thị trường.

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Vận chuyển hàng hóa từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ.
  • B. Tư vấn pháp lý cho các giao dịch kinh doanh.
  • C. Huy động vốn từ dân cư và doanh nghiệp.
  • D. Nghiên cứu thị trường và quảng cáo sản phẩm.

Câu 8: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như London, New York, Tokyo) thường có sự tập trung cao độ của các ngân hàng, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác?

  • A. Vì các khu vực này có nguồn tài nguyên thiên nhiên đặc biệt quan trọng.
  • B. Để dễ dàng kiểm soát hoạt động tài chính của nhà nước.
  • C. Để giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.
  • D. Để tận dụng hiệu ứng tập trung, tạo môi trường giao dịch sôi động và hiệu quả.

Câu 9: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chủ yếu nào?

  • A. Tăng cường tính bảo mật và minh bạch trong các giao dịch.
  • B. Giảm số lượng nhân viên làm việc trong ngân hàng.
  • C. Mở rộng mạng lưới chi nhánh ngân hàng truyền thống.
  • D. Giảm lãi suất cho vay đối với khách hàng cá nhân.

Câu 10: Đồng tiền nào sau đây hiện không được xem là một trong những ngoại tệ mạnh chi phối hệ thống tiền tệ thế giới?

  • A. Đô la Mỹ (USD).
  • B. Đồng Euro (EUR).
  • C. Đồng Yên Nhật (JPY).
  • D. Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF).

Câu 11: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động như thế nào đến ngành thương mại truyền thống?

  • A. Tạo ra kênh phân phối mới, cạnh tranh với các cửa hàng truyền thống.
  • B. Hoàn toàn thay thế và loại bỏ thương mại truyền thống.
  • C. Không có tác động đáng kể vì chỉ phục vụ một nhóm nhỏ khách hàng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các giao dịch hàng hóa hữu hình, không ảnh hưởng dịch vụ.

Câu 12: Phân tích vai trò của ngành thương mại trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp ở một quốc gia.

  • A. Thương mại không tạo ra việc làm, chỉ là khâu trung gian.
  • B. Tạo ra nhiều việc làm trực tiếp và gián tiếp trong chuỗi cung ứng và tiêu thụ.
  • C. Chỉ tạo việc làm cho những người có trình độ học vấn cao.
  • D. Gia tăng thất nghiệp do tự động hóa trong các hoạt động thương mại.

Câu 13: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phân bố không gian của các chi nhánh ngân hàng bán lẻ trong một đô thị?

  • A. Vị trí gần các khu công nghiệp lớn.
  • B. Khu vực có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Các khu dân cư đông đúc, trung tâm thương mại, khu vực kinh doanh.
  • D. Gần các cảng biển hoặc sân bay quốc tế.

Câu 14: Một quốc gia đang đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao (ví dụ: đồ điện tử, dệt may cao cấp, nội thất). Điều này phản ánh xu hướng nào trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó?

  • A. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
  • B. Nâng cao giá trị và vị thế của hàng hóa xuất khẩu trên thị trường quốc tế.
  • C. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô từ nước ngoài.
  • D. Thu hẹp quy mô sản xuất trong nước.

Câu 15: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào quản lý tài chính trong nước.
  • B. Hạn chế dòng vốn chảy ra nước ngoài.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào các đồng tiền mạnh.
  • D. Cung cấp các dịch vụ thanh toán, tín dụng và đầu tư quốc tế.

Câu 16: Tại sao các trung tâm tài chính lớn thường là nơi tập trung của các sàn giao dịch chứng khoán, ngoại hối và hàng hóa?

  • A. Để đảm bảo tính thanh khoản, hiệu quả và tập trung nguồn lực cho các giao dịch quy mô lớn.
  • B. Vì các sàn giao dịch này cần diện tích mặt bằng rất lớn.
  • C. Để tránh xa các khu dân cư và trung tâm thương mại.
  • D. Chỉ đơn giản là theo quy định của chính phủ.

Câu 17: Phân tích tác động của chính sách thương mại tự do đến hoạt động ngoại thương của một quốc gia.

  • A. Hạn chế hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
  • B. Chỉ thúc đẩy xuất khẩu mà không ảnh hưởng nhập khẩu.
  • C. Thúc đẩy cả hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
  • D. Không có tác động đáng kể đến ngoại thương.

Câu 18: Nhân tố nào sau đây thuộc về "nhân tố tự nhiên" ảnh hưởng đến hoạt động thương mại?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế.
  • B. Chính sách thương mại của nhà nước.
  • C. Mức sống và thu nhập của dân cư.
  • D. Vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên ảnh hưởng đến nguồn hàng.

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn mở rộng sản xuất bằng cách vay vốn ngân hàng. Hoạt động này của ngân hàng thuộc chức năng nào?

  • A. Chức năng thanh toán.
  • B. Chức năng tín dụng.
  • C. Chức năng huy động vốn.
  • D. Chức năng quản lý ngoại hối.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành thương mại và ngành giao thông vận tải.

  • A. Hỗ trợ lẫn nhau: giao thông vận tải là điều kiện cho thương mại, thương mại tạo nhu cầu cho giao thông vận tải.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp với nhau trong việc phân phối hàng hóa.
  • C. Không có mối liên hệ trực tiếp giữa hai ngành này.
  • D. Chỉ có giao thông vận tải ảnh hưởng một chiều đến thương mại.

Câu 21: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu hàng hóa xuất khẩu lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngoại thương một quốc gia?

  • A. Chỉ giúp tăng số lượng hàng hóa xuất khẩu.
  • B. Không ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững.
  • C. Làm tăng chi phí sản xuất và xuất khẩu.
  • D. Giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 22: Một quốc gia có cán cân thương mại thặng dư (giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu). Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó đang gặp khó khăn trong sản xuất nội địa.
  • B. Quốc gia đó xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, thu về ngoại tệ.
  • C. Quốc gia đó phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu.
  • D. Quốc gia đó có tỷ lệ thất nghiệp cao.

Câu 23: Ngành tài chính - ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô của nhà nước thông qua công cụ nào?

  • A. Phân bổ ngân sách cho các bộ ngành.
  • B. Xây dựng kế hoạch sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế.
  • C. Thực hiện chính sách tiền tệ để kiểm soát lạm phát và ổn định kinh tế.
  • D. Trực tiếp quản lý các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 24: Tại sao việc phát triển hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản trực tuyến) lại là một xu hướng tất yếu của ngành tài chính - ngân hàng hiện đại?

  • A. Tăng tính tiện lợi, an toàn, minh bạch và hiệu quả trong quản lý dòng tiền.
  • B. Làm tăng chi phí giao dịch cho người dùng.
  • C. Chỉ phù hợp với các giao dịch nhỏ lẻ.
  • D. Giảm khả năng tiếp cận dịch vụ ngân hàng của người dân.

Câu 25: Nhân tố xã hội nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ngành thương mại?

  • A. Vị trí địa lý tự nhiên.
  • B. Khí hậu và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Hệ thống đường sắt quốc gia.
  • D. Mức sống, thu nhập và xu hướng tiêu dùng của dân cư.

Câu 26: Phân tích tại sao các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0 (AI, IoT, Big Data) lại có tác động mạnh mẽ đến cả ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Giúp tự động hóa quy trình, cá nhân hóa dịch vụ, phân tích dữ liệu và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến khâu sản xuất, không liên quan đến thương mại và tài chính.
  • C. Làm giảm hiệu quả hoạt động do chi phí đầu tư ban đầu cao.
  • D. Chỉ ứng dụng trong các ngành công nghiệp nặng.

Câu 27: Hoạt động nào sau đây là ví dụ rõ nét nhất về nội thương?

  • A. Xuất khẩu cà phê sang thị trường châu Âu.
  • B. Nhập khẩu máy móc từ Hàn Quốc.
  • C. Mua bán gạo giữa các tỉnh đồng bằng sông Cửu Long và TP. Hồ Chí Minh.
  • D. Giao dịch ngoại tệ giữa các ngân hàng trung ương.

Câu 28: Ngành tài chính - ngân hàng cung cấp những dịch vụ nào để hỗ trợ hoạt động ngoại thương?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ cho vay sản xuất nội địa.
  • B. Cung cấp dịch vụ thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại, quản lý rủi ro ngoại tệ.
  • C. Chỉ phát hành tiền giấy và tiền xu.
  • D. Tư vấn về kỹ thuật sản xuất hàng hóa xuất khẩu.

Câu 29: Khi phân tích sự phát triển của ngành thương mại một vùng, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

  • A. Quy mô sản xuất hàng hóa, mức sống dân cư, cơ sở hạ tầng giao thông, chính sách.
  • B. Chỉ cần xem xét số lượng cửa hàng bán lẻ.
  • C. Chỉ cần xem xét tổng giá trị xuất khẩu.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng ngân hàng trong vùng.

Câu 30: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của thế giới?

  • A. Vì họ chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô giá rẻ.
  • B. Vì họ có dân số đông nhất thế giới.
  • C. Vì họ có ít rào cản thương mại hơn các nước khác.
  • D. Vì họ có năng lực sản xuất, công nghệ, tài chính và khả năng cạnh tranh quốc tế vượt trội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Ngành thương mại được xem là 'mạch máu' của nền kinh tế bởi vì vai trò cốt lõi nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Giả sử nhu cầu về một loại nông sản xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng đột ngột. Theo quy luật cung - cầu, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá và sản xuất loại nông sản đó tại Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Một quốc gia có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô (khoáng sản, nông sản chưa qua chế biến) và nhập khẩu chủ yếu là máy móc, thiết bị công nghệ cao. Dựa vào đặc điểm cơ cấu hàng hóa này, quốc gia đó có thể thuộc nhóm nước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Ngoại thương mang lại những lợi ích kinh tế nào sau đây cho một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tại sao các trung tâm thương mại lớn của thế giới (như New York, London, Tokyo, Thượng Hải) thường gắn liền với các đô thị lớn và phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng như thế nào trong việc thúc đẩy đầu tư và sản xuất của nền kinh tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như London, New York, Tokyo) thường có sự tập trung cao độ của các ngân hàng, công ty chứng khoán và các tổ chức tài chính khác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Công nghệ chuỗi khối (Blockchain) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chủ yếu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đồng tiền nào sau đây hiện không được xem là một trong những ngoại tệ mạnh chi phối hệ thống tiền tệ thế giới?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) có tác động như thế nào đến ngành thương mại truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Phân tích vai trò của ngành thương mại trong việc giải quyết vấn đề thất nghiệp ở một quốc gia.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng mạnh mẽ nhất đến sự phân bố không gian của các chi nhánh ngân hàng bán lẻ trong một đô thị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Một quốc gia đang đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chế biến có giá trị gia tăng cao (ví dụ: đồ điện tử, dệt may cao cấp, nội thất). Điều này phản ánh xu hướng nào trong cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tại sao các trung tâm tài chính lớn thường là nơi tập trung của các sàn giao dịch chứng khoán, ngoại hối và hàng hóa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Phân tích tác động của chính sách thương mại tự do đến hoạt động ngoại thương của một quốc gia.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nhân tố nào sau đây thuộc về 'nhân tố tự nhiên' ảnh hưởng đến hoạt động thương mại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Một doanh nghiệp muốn mở rộng sản xuất bằng cách vay vốn ngân hàng. Hoạt động này của ngân hàng thuộc chức năng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa ngành thương mại và ngành giao thông vận tải.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao việc đa dạng hóa cơ cấu hàng hóa xuất khẩu lại quan trọng đối với sự phát triển bền vững của ngoại thương một quốc gia?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Một quốc gia có cán cân thương mại thặng dư (giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu). Điều này có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của quốc gia đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Ngành tài chính - ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ cho cá nhân và doanh nghiệp mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết kinh tế vĩ mô của nhà nước thông qua công cụ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Tại sao việc phát triển hệ thống thanh toán không dùng tiền mặt (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản trực tuyến) lại là một xu hướng tất yếu của ngành tài chính - ngân hàng hiện đại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nhân tố xã hội nào sau đây có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của ngành thương mại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích tại sao các thành tựu của Cách mạng công nghiệp 4.0 (AI, IoT, Big Data) lại có tác động mạnh mẽ đến cả ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Hoạt động nào sau đây là ví dụ rõ nét nhất về nội thương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Ngành tài chính - ngân hàng cung cấp những dịch vụ nào để hỗ trợ hoạt động ngoại thương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi phân tích sự phát triển của ngành thương mại một vùng, các yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tại sao các quốc gia có nền kinh tế phát triển thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu của thế giới?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vai trò "mạch máu của nền kinh tế" của ngành thương mại thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất cho xã hội.
  • B. Cung cấp dịch vụ vận tải cho hàng hóa.
  • C. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ.
  • D. Quản lý và điều tiết hoạt động tài chính quốc gia.

Câu 2: Hoạt động nội thương chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế của một quốc gia?

  • A. Sức mua của thị trường trong nước và mối quan hệ cung cầu nội địa.
  • B. Khả năng cạnh tranh của hàng hóa quốc gia trên thị trường quốc tế.
  • C. Tình hình nhập khẩu nguyên liệu và máy móc thiết bị.
  • D. Quan hệ kinh tế giữa quốc gia đó với các đối tác nước ngoài.

Câu 3: Khi một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một kỳ nhất định, tình trạng này được gọi là gì trong cán cân thương mại?

  • A. Thâm hụt thương mại.
  • B. Xuất siêu (thặng dư thương mại).
  • C. Cân bằng thương mại.
  • D. Nhập siêu.

Câu 4: Dựa vào cơ cấu xuất nhập khẩu điển hình của các nhóm nước, một quốc gia đang phát triển thường có xu hướng nhập khẩu mặt hàng nào nhiều nhất?

  • A. Nông sản và khoáng sản thô.
  • B. Hàng tiêu dùng may mặc, giày dép.
  • C. Thủy sản và thực phẩm chế biến.
  • D. Máy móc, thiết bị công nghệ cao và nguyên liệu sản xuất.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quy mô và cơ cấu hoạt động thương mại của một quốc gia?

  • A. Trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu sản xuất của quốc gia đó.
  • B. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Số lượng dân cư và mật độ dân số.
  • D. Vị trí địa lí và khoảng cách đến các thị trường lớn.

Câu 6: Tại sao các thành phố lớn thường là trung tâm thương mại sầm uất?

  • A. Vì các thành phố lớn có diện tích tự nhiên rộng lớn.
  • B. Vì các thành phố lớn thường có khí hậu thuận lợi cho buôn bán.
  • C. Vì các thành phố lớn tập trung đông dân cư, có sức mua cao, cơ sở hạ tầng phát triển và là đầu mối giao thông quan trọng.
  • D. Vì các thành phố lớn có nhiều di tích lịch sử và văn hóa.

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) tác động như thế nào đến không gian hoạt động của ngành thương mại truyền thống?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động mua bán hàng hóa giá trị thấp.
  • C. Buộc các doanh nghiệp thương mại truyền thống phải thu hẹp quy mô.
  • D. Mở rộng không gian tiếp cận khách hàng ra toàn cầu, đồng thời tạo áp lực đổi mới cho thương mại truyền thống (kết hợp online-offline).

Câu 8: Theo quy luật cung cầu trong thương mại, nếu cung về một mặt hàng trên thị trường vượt xa cầu, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Giá cả mặt hàng đó có xu hướng giảm xuống.
  • B. Giá cả mặt hàng đó có xu hướng tăng lên.
  • C. Lượng cầu sẽ tự động tăng để cân bằng với cung.
  • D. Hoạt động sản xuất mặt hàng đó sẽ được mở rộng.

Câu 9: Vai trò "huyết mạch của nền kinh tế" của ngành tài chính - ngân hàng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

  • A. Trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất.
  • B. Huy động, phân phối và luân chuyển vốn, phục vụ hoạt động đầu tư và sản xuất kinh doanh.
  • C. Cung cấp các dịch vụ du lịch và giải trí.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho các ngành kinh tế.

Câu 10: Chức năng nào sau đây của ngân hàng thương mại đóng vai trò trực tiếp trong việc cung cấp nguồn vốn vay cho các doanh nghiệp và cá nhân để đầu tư và mở rộng sản xuất?

  • A. Thanh toán không dùng tiền mặt.
  • B. Quản lý tài khoản tiền gửi.
  • C. Hoạt động tín dụng (cho vay).
  • D. Tư vấn tài chính cá nhân.

Câu 11: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo thường tập trung ở các thành phố toàn cầu?

  • A. Vì các thành phố này là đầu mối giao thông, thông tin liên lạc hiện đại, tập trung nhiều trụ sở công ty đa quốc gia, tổ chức quốc tế và có hệ thống pháp luật, chính trị ổn định.
  • B. Vì các thành phố này có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Vì các thành phố này có diện tích đất đai rộng lớn để xây dựng trụ sở ngân hàng.
  • D. Vì các thành phố này có ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ.

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng tác động như thế nào đến lĩnh vực ngân hàng truyền thống?

  • A. Làm tăng chi phí giao dịch và thời gian xử lý.
  • B. Có thể tăng tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả trong một số giao dịch tài chính, giảm bớt vai trò trung gian truyền thống.
  • C. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực tiền điện tử và không liên quan đến ngân hàng.
  • D. Buộc các ngân hàng phải đóng cửa và chuyển sang mô hình phi tập trung.

Câu 13: Khi một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), ngành tài chính - ngân hàng của quốc gia đó cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tạo sự tin cậy cho nhà đầu tư?

  • A. Hệ thống ngân hàng chỉ hoạt động nội địa.
  • B. Quy định chặt chẽ việc chuyển tiền ra nước ngoài.
  • C. Hệ thống tài chính - ngân hàng hoạt động hiệu quả, minh bạch, có khả năng cung cấp các dịch vụ quốc tế và đảm bảo an toàn vốn.
  • D. Chỉ tập trung vào việc cho vay tiêu dùng nội địa.

Câu 14: Đồng tiền nào sau đây không được coi là một trong những ngoại tệ mạnh hàng đầu thế giới hiện nay?

  • A. Đồng Rúp Nga.
  • B. Đồng Đô la Mỹ.
  • C. Đồng Euro.
  • D. Đồng Yên Nhật.

Câu 15: Một công ty sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ ở Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Ngành tài chính - ngân hàng có thể hỗ trợ công ty này thông qua dịch vụ nào?

  • A. Cung cấp dịch vụ tư vấn du lịch.
  • B. Đào tạo nhân lực sản xuất.
  • C. Hỗ trợ tìm kiếm nguồn nguyên liệu.
  • D. Thanh toán quốc tế, tài trợ thương mại (cho vay xuất khẩu), quản lý rủi ro tỷ giá.

Câu 16: Phân tích tác động chính của toàn cầu hóa đối với ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Thúc đẩy liên kết, hợp tác quốc tế, tăng cường luân chuyển vốn và dịch vụ tài chính xuyên biên giới, tạo ra các trung tâm tài chính toàn cầu.
  • B. Làm suy yếu vai trò của các ngân hàng quốc gia.
  • C. Giảm thiểu rủi ro trong hoạt động tài chính.
  • D. Hạn chế sự phát triển của công nghệ trong ngành.

Câu 17: Ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng có mối quan hệ tương hỗ như thế nào?

  • A. Thương mại chỉ phụ thuộc vào tài chính - ngân hàng, ngược lại không đúng.
  • B. Tài chính - ngân hàng chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, không liên quan đến thương mại.
  • C. Tài chính - ngân hàng cung cấp dịch vụ thanh toán, tín dụng, quản lý rủi ro cho thương mại; ngược lại, hoạt động thương mại tạo ra nhu cầu và nguồn vốn cho ngành tài chính - ngân hàng.
  • D. Hai ngành này hoạt động độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.

Câu 18: Dựa trên kiến thức về phân bố các trung tâm thương mại lớn thế giới, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Các trung tâm thương mại lớn chỉ tập trung ở các quốc gia đang phát triển.
  • B. Các trung tâm thương mại lớn thường gắn liền với các nền kinh tế có quy mô sản xuất và tiêu dùng lớn, là đầu mối giao thông quan trọng.
  • C. Các trung tâm thương mại lớn phân bố đồng đều trên khắp các châu lục.
  • D. Các trung tâm thương mại lớn chỉ xuất hiện ở các quốc gia không có tài nguyên thiên nhiên.

Câu 19: Dựa trên kiến thức về phân bố các trung tâm tài chính lớn thế giới, nhận xét nào sau đây là đúng?

  • A. Các trung tâm tài chính lớn thường tập trung ở các quốc gia phát triển, là các thành phố toàn cầu có vị trí chiến lược về kinh tế, chính trị.
  • B. Các trung tâm tài chính lớn chỉ xuất hiện ở các khu vực có nhiều mỏ vàng.
  • C. Các trung tâm tài chính lớn phân bố ngẫu nhiên trên thế giới.
  • D. Các trung tâm tài chính lớn chỉ tồn tại ở các quốc gia có dân số đông.

Câu 20: Một nhà đầu tư ở Nhật Bản muốn chuyển một lượng lớn tiền từ Tokyo sang London để mua cổ phiếu của một công ty Anh. Hoạt động này thuộc phạm vi dịch vụ nào của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Tín dụng tiêu dùng.
  • B. Bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Huy động vốn nội địa.
  • D. Thanh toán quốc tế và dịch vụ đầu tư chứng khoán.

Câu 21: Tại sao sự ổn định về chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Tạo môi trường kinh doanh an toàn, giảm thiểu rủi ro cho các giao dịch tài chính và thu hút đầu tư.
  • B. Giúp giảm số lượng nhân viên ngân hàng cần thiết.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động thương mại chứ không ảnh hưởng đến ngân hàng.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng.

Câu 22: Sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế liên kết với nhau, cho phép giao dịch gần như 24/7 ở các múi giờ khác nhau, thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ngành tài chính - ngân hàng hiện đại?

  • A. Tính địa phương hóa.
  • B. Tính toàn cầu hóa và liên kết chặt chẽ.
  • C. Tính tự cung tự cấp.
  • D. Tính độc lập với công nghệ.

Câu 23: Khi giá của một mặt hàng nông sản chủ lực (ví dụ: cà phê) tăng đột ngột trên thị trường thế giới sau một đợt thiên tai nghiêm trọng ở vùng trồng chính, điều này phù hợp với quy luật cung cầu như thế nào?

  • A. Cung tăng, cầu giảm dẫn đến giá tăng.
  • B. Cung giảm, cầu giảm dẫn đến giá tăng.
  • C. Cung tăng, cầu tăng dẫn đến giá tăng.
  • D. Cung giảm đột ngột (do thiên tai ảnh hưởng sản xuất), trong khi cầu không đổi hoặc tăng, dẫn đến giá tăng mạnh.

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây không phải là dịch vụ cốt lõi thường được cung cấp bởi ngân hàng thương mại?

  • A. Ban hành chính sách tiền tệ quốc gia.
  • B. Huy động tiền gửi từ công chúng.
  • C. Cho vay đối với cá nhân và doanh nghiệp.
  • D. Thực hiện các dịch vụ thanh toán.

Câu 25: Hoạt động xuất khẩu của một quốc gia tác động như thế nào đến cán cân thanh toán quốc tế của quốc gia đó?

  • A. Làm tăng khoản chi ra ngoại tệ.
  • B. Không ảnh hưởng đến cán cân thanh toán.
  • C. Làm tăng khoản thu vào ngoại tệ, góp phần cải thiện cán cân thanh toán.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến cán cân thương mại, không liên quan đến cán cân thanh toán tổng thể.

Câu 26: Ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Trung ương, đóng vai trò điều tiết nền kinh tế vĩ mô chủ yếu thông qua công cụ nào sau đây?

  • A. Chính sách tiền tệ (lãi suất, tỷ giá hối đoái, dự trữ bắt buộc...).
  • B. Phân bổ ngân sách nhà nước cho các địa phương.
  • C. Trực tiếp kiểm soát giá cả hàng hóa trên thị trường.
  • D. Ban hành các quy định về giao thông vận tải.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của sự phát triển các hệ thống thanh toán điện tử (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản online) đối với cả ngành thương mại và tài chính - ngân hàng.

  • A. Chỉ có lợi cho người tiêu dùng, không ảnh hưởng đến doanh nghiệp và ngân hàng.
  • B. Làm chậm quá trình giao dịch và tăng rủi ro.
  • C. Buộc các cửa hàng truyền thống phải đóng cửa.
  • D. Giúp giao dịch thương mại diễn ra nhanh chóng, tiện lợi, an toàn hơn, đồng thời mở rộng dịch vụ và doanh thu cho ngành tài chính - ngân hàng.

Câu 28: Một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu trong một thời gian dài (thâm hụt thương mại kéo dài) sẽ đối mặt với thách thức kinh tế nào liên quan đến cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối?

  • A. Tăng dự trữ ngoại hối.
  • B. Áp lực lên cán cân thanh toán quốc tế, có thể dẫn đến giảm dự trữ ngoại hối và mất giá đồng nội tệ.
  • C. Kích thích sản xuất trong nước phát triển mạnh.
  • D. Giảm nhu cầu vay nợ nước ngoài.

Câu 29: Tại sao việc phân tích xu hướng thị trường (cung cầu, giá cả, thị hiếu người tiêu dùng) là cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành thương mại?

  • A. Giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn về sản xuất, nhập khẩu, giá cả, kênh phân phối, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
  • B. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
  • C. Làm tăng chi phí hoạt động mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Câu 30: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế chủ yếu thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Hỗ trợ phát triển nông nghiệp địa phương.
  • B. Xây dựng các công trình công cộng trong nước.
  • C. Hạn chế các giao dịch xuyên biên giới.
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho luân chuyển vốn quốc tế, thanh toán xuyên biên giới, tài trợ thương mại và đầu tư nước ngoài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vai trò 'mạch máu của nền kinh tế' của ngành thương mại thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Hoạt động nội thương chủ yếu phản ánh điều gì về nền kinh tế của một quốc gia?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khi một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một kỳ nhất định, tình trạng này được gọi là gì trong cán cân thương mại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Dựa vào cơ cấu xuất nhập khẩu điển hình của các nhóm nước, một quốc gia đang phát triển thường có xu hướng nhập khẩu mặt hàng nào nhiều nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *quan trọng nhất* đến quy mô và cơ cấu hoạt động thương mại của một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao các thành phố lớn thường là trung tâm thương mại sầm uất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) tác động như thế nào đến không gian hoạt động của ngành thương mại truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Theo quy luật cung cầu trong thương mại, nếu cung về một mặt hàng trên thị trường *vượt xa* cầu, điều gì có khả năng xảy ra?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vai trò 'huyết mạch của nền kinh tế' của ngành tài chính - ngân hàng thể hiện rõ nhất qua chức năng nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Chức năng nào sau đây của ngân hàng thương mại đóng vai trò *trực tiếp* trong việc cung cấp nguồn vốn vay cho các doanh nghiệp và cá nhân để đầu tư và mở rộng sản xuất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo thường tập trung ở các thành phố toàn cầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Sự ra đời và phát triển của công nghệ chuỗi khối (Blockchain) có tiềm năng tác động như thế nào đến lĩnh vực ngân hàng truyền thống?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi một quốc gia muốn thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), ngành tài chính - ngân hàng của quốc gia đó cần đảm bảo yếu tố nào sau đây để tạo sự tin cậy cho nhà đầu tư?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Đồng tiền nào sau đây *không* được coi là một trong những ngoại tệ mạnh hàng đầu thế giới hiện nay?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một công ty sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ ở Việt Nam muốn xuất khẩu sản phẩm sang thị trường châu Âu. Ngành tài chính - ngân hàng có thể hỗ trợ công ty này thông qua dịch vụ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác động chính của toàn cầu hóa đối với ngành tài chính - ngân hàng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng có mối quan hệ tương hỗ như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Dựa trên kiến thức về phân bố các trung tâm thương mại lớn thế giới, nhận xét nào sau đây là đúng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Dựa trên kiến thức về phân bố các trung tâm tài chính lớn thế giới, nhận xét nào sau đây là đúng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Một nhà đầu tư ở Nhật Bản muốn chuyển một lượng lớn tiền từ Tokyo sang London để mua cổ phiếu của một công ty Anh. Hoạt động này thuộc phạm vi dịch vụ nào của ngành tài chính - ngân hàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Tại sao sự ổn định về chính trị và hệ thống pháp luật rõ ràng, minh bạch là yếu tố quan trọng đối với sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế liên kết với nhau, cho phép giao dịch gần như 24/7 ở các múi giờ khác nhau, thể hiện rõ nét đặc điểm nào của ngành tài chính - ngân hàng hiện đại?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi giá của một mặt hàng nông sản chủ lực (ví dụ: cà phê) tăng đột ngột trên thị trường thế giới sau một đợt thiên tai nghiêm trọng ở vùng trồng chính, điều này phù hợp với quy luật cung cầu như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dịch vụ nào sau đây *không* phải là dịch vụ cốt lõi thường được cung cấp bởi ngân hàng thương mại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Hoạt động xuất khẩu của một quốc gia tác động như thế nào đến cán cân thanh toán quốc tế của quốc gia đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là Ngân hàng Trung ương, đóng vai trò điều tiết nền kinh tế vĩ mô chủ yếu thông qua công cụ nào sau đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của sự phát triển các hệ thống thanh toán điện tử (thẻ tín dụng, ví điện tử, chuyển khoản online) đối với cả ngành thương mại và tài chính - ngân hàng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu trong một thời gian dài (thâm hụt thương mại kéo dài) sẽ đối mặt với thách thức kinh tế nào liên quan đến cán cân thanh toán và dự trữ ngoại hối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Tại sao việc phân tích xu hướng thị trường (cung cầu, giá cả, thị hiếu người tiêu dùng) là cần thiết đối với các doanh nghiệp hoạt động trong ngành thương mại?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế chủ yếu thông qua hoạt động nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoạt động thương mại đóng vai trò như "mạch máu của nền kinh tế" chủ yếu là do chức năng nào sau đây?

  • A. Tạo ra các sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Kết nối giữa sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • C. Cung cấp các dịch vụ công cộng thiết yếu cho người dân.
  • D. Tập trung chủ yếu vào hoạt động xuất khẩu để tăng dự trữ ngoại tệ.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa nội thương và ngoại thương trong nền kinh tế quốc dân.

  • A. Nội thương là cơ sở, ngoại thương là yếu tố quyết định sự phát triển.
  • B. Ngoại thương phụ thuộc hoàn toàn vào nội thương, không có vai trò độc lập.
  • C. Nội thương là nền tảng, ngoại thương thúc đẩy nội thương phát triển và ngược lại, cùng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế.
  • D. Cả nội thương và ngoại thương đều là những hoạt động riêng biệt, ít liên quan đến nhau.

Câu 3: Khi phân tích cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của một quốc gia, tỉ trọng các mặt hàng nguyên liệu thô xuất khẩu lớn và tỉ trọng sản phẩm chế biến nhập khẩu lớn thường là đặc điểm của nhóm nước nào?

  • A. Các nước đang phát triển.
  • B. Các nước phát triển.
  • C. Các nước công nghiệp mới (NICs).
  • D. Các nước có nền kinh tế chuyển đổi.

Câu 4: Quy luật cung - cầu tác động như thế nào đến hoạt động thương mại trên thị trường?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến số lượng hàng hóa trao đổi, không ảnh hưởng đến giá cả.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến giá cả, không ảnh hưởng đến số lượng hàng hóa.
  • C. Luôn giữ cho giá cả và số lượng hàng hóa ở trạng thái cân bằng.
  • D. Điều tiết giá cả và số lượng hàng hóa trao đổi, ảnh hưởng đến quyết định sản xuất và tiêu dùng.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất đến quy mô và cơ cấu của hoạt động thương mại một quốc gia?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Trình độ phát triển kinh tế và sức mua của dân cư.
  • C. Hệ thống sông ngòi và mạng lưới giao thông đường thủy.
  • D. Truyền thống văn hóa và phong tục tập quán.

Câu 6: Giả sử quốc gia A có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm. Tình trạng này được gọi là gì trong thương mại quốc tế?

  • A. Cân bằng thương mại.
  • B. Nhập siêu.
  • C. Xuất siêu.
  • D. Thâm hụt thương mại.

Câu 7: Hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ và phức tạp. Phân tích vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với xu hướng này.

  • A. Góp phần giảm rào cản thuế quan và phi thuế quan, thúc đẩy dòng chảy hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Làm tăng rào cản thương mại để bảo vệ sản xuất trong nước.
  • C. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây khó khăn cho các nước đang phát triển.
  • D. Không có tác động đáng kể đến thương mại quốc tế, chủ yếu mang tính biểu tượng.

Câu 8: Các trung tâm thương mại lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo, Thượng Hải thường tập trung ở đâu và vì sao?

  • A. Các vùng nông thôn có nguồn nguyên liệu dồi dào vì thuận tiện cho sản xuất.
  • B. Các đô thị lớn, nơi tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển và hoạt động kinh tế sôi động.
  • C. Các khu vực biên giới để dễ dàng trao đổi hàng hóa với các quốc gia lân cận.
  • D. Các vùng núi cao có khí hậu mát mẻ, thuận lợi cho việc bảo quản hàng hóa.

Câu 9: Ngành tài chính - ngân hàng được ví như "huyết mạch" của nền kinh tế vì vai trò chính nào sau đây?

  • A. Trực tiếp tạo ra hàng hóa tiêu dùng cho xã hội.
  • B. Cung cấp lao động cho các ngành sản xuất khác.
  • C. Quản lý và phân phối tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Huy động và phân phối vốn, cung cấp dịch vụ thanh toán, đảm bảo lưu thông tiền tệ cho mọi hoạt động kinh tế.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Sản xuất nông sản.
  • B. Huy động tiền gửi và cho vay.
  • C. Thanh toán không dùng tiền mặt.
  • D. Tư vấn đầu tư tài chính.

Câu 11: Tại sao các trung tâm tài chính - ngân hàng lớn trên thế giới thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và hoạt động gần như liên tục 24/7?

  • A. Để cạnh tranh lẫn nhau, giành giật thị phần.
  • B. Do sự khác biệt về múi giờ và tính toàn cầu của các giao dịch tài chính.
  • C. Do sự khác biệt về múi giờ và tính toàn cầu của các giao dịch tài chính, đảm bảo dòng chảy vốn liên tục.
  • D. Chỉ để phục vụ các tập đoàn đa quốc gia, không liên quan đến nền kinh tế chung.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của các trung tâm tài chính - ngân hàng toàn cầu?

  • A. Sự ổn định chính trị và hệ thống pháp luật minh bạch.
  • B. Sự phát triển của công nghệ thông tin và viễn thông.
  • C. Sự tập trung của các tập đoàn kinh tế lớn và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Khí hậu ôn hòa và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.

Câu 13: Phân tích tác động của công nghệ (ví dụ: FinTech, AI, Blockchain) đến ngành tài chính - ngân hàng hiện nay.

  • A. Làm thay đổi phương thức giao dịch, tăng tốc độ, giảm chi phí và mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ.
  • B. Khiến ngành tài chính - ngân hàng trở nên lỗi thời và kém hiệu quả.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ, không tác động đến các tổ chức tài chính lớn.
  • D. Chủ yếu tạo ra các rủi ro và thách thức mà không mang lại lợi ích đáng kể.

Câu 14: Tại sao các đồng tiền mạnh như USD, EUR, JPY, GBP lại được sử dụng rộng rãi trong thanh toán và dự trữ quốc tế?

  • A. Vì các quốc gia phát hành các đồng tiền này có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới.
  • B. Vì nền kinh tế của các quốc gia phát hành ổn định, có uy tín cao và được chấp nhận rộng rãi trong các giao dịch toàn cầu.
  • C. Vì các đồng tiền này có tỉ giá hối đoái cố định so với vàng.
  • D. Vì các quốc gia này không áp dụng bất kỳ biện pháp kiểm soát vốn nào.

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong việc điều tiết và ổn định nền kinh tế?

  • A. Xây dựng các siêu thị và trung tâm mua sắm.
  • B. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Tổ chức các lễ hội và sự kiện văn hóa.
  • D. Ngân hàng Trung ương điều chỉnh lãi suất và lượng tiền cung ứng.

Câu 16: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến ngành thương mại và tài chính - ngân hàng.

  • A. Thúc đẩy sự gia tăng quy mô giao dịch quốc tế, liên kết chặt chẽ các thị trường và tạo ra các thách thức về quản lý, cạnh tranh.
  • B. Làm giảm quy mô thương mại và tài chính quốc tế, chỉ tập trung phát triển nội địa.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hai ngành này, chủ yếu ảnh hưởng đến công nghiệp và nông nghiệp.
  • D. Chỉ tạo ra cơ hội cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 17: Khi phân tích luồng chu chuyển vốn toàn cầu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

  • A. Diện tích lãnh thổ của quốc gia đó.
  • B. Số lượng di tích lịch sử và văn hóa.
  • C. Môi trường đầu tư (ổn định chính trị, pháp lý, hạ tầng, nguồn nhân lực) và tiềm năng thị trường.
  • D. Số lượng các ngân hàng trung ương hoạt động trong nước.

Câu 18: Một trong những khác biệt cơ bản giữa thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng là gì?

  • A. Ngân hàng chỉ huy động vốn, còn thị trường chứng khoán chỉ cho vay vốn.
  • B. Ngân hàng chủ yếu huy động tiền gửi và cho vay, trong khi thị trường chứng khoán là nơi giao dịch các loại chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu) để huy động vốn dài hạn và chuyển nhượng quyền sở hữu.
  • C. Thị trường chứng khoán chỉ hoạt động trong nước, còn ngân hàng hoạt động quốc tế.
  • D. Ngân hàng chỉ phục vụ cá nhân, còn thị trường chứng khoán chỉ phục vụ doanh nghiệp.

Câu 19: Phân tích tại sao các thành phố cảng lớn thường trở thành các trung tâm thương mại quan trọng?

  • A. Vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông đường biển, là cửa ngõ xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • B. Có nguồn lao động rẻ dồi dào từ các vùng lân cận.
  • C. Có nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • D. Là nơi tập trung nhiều di tích lịch sử được công nhận.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất vai trò cung cấp dịch vụ thanh toán cho nền kinh tế?

  • A. Huy động tiền gửi tiết kiệm từ dân cư.
  • B. Cho vay vốn để doanh nghiệp mở rộng sản xuất.
  • C. Cung cấp dịch vụ chuyển tiền, phát hành thẻ tín dụng, quản lý tài khoản thanh toán.
  • D. Tham gia vào thị trường chứng khoán để đầu tư.

Câu 21: Khi phân tích thị trường thương mại điện tử (e-commerce), yếu tố nào sau đây đóng vai trò then chốt trong sự phát triển mạnh mẽ của nó?

  • A. Sự gia tăng diện tích rừng tự nhiên.
  • B. Sự phát triển của hạ tầng internet, công nghệ di động và các hệ thống thanh toán trực tuyến.
  • C. Sự suy giảm số lượng cửa hàng truyền thống.
  • D. Sự bùng nổ của ngành công nghiệp khai khoáng.

Câu 22: Ngành tài chính - ngân hàng có ảnh hưởng như thế nào đến các ngành kinh tế khác như công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ?

  • A. Không có ảnh hưởng trực tiếp, chỉ hoạt động độc lập.
  • B. Chỉ cung cấp vốn cho các ngành này, không tham gia vào các hoạt động khác.
  • C. Cạnh tranh trực tiếp với các ngành này để thu hút nguồn lực.
  • D. Cung cấp vốn đầu tư, dịch vụ thanh toán, quản lý rủi ro, là động lực thúc đẩy sự phát triển và liên kết giữa các ngành.

Câu 23: Tại sao hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới (ngoại thương) lại phức tạp hơn và chịu nhiều yếu tố ảnh hưởng hơn so với nội thương?

  • A. Do sự khác biệt về luật pháp, chính sách thuế quan, tiền tệ, ngôn ngữ, văn hóa và khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
  • B. Do sự cạnh tranh gay gắt hơn giữa các doanh nghiệp.
  • C. Do số lượng hàng hóa trao đổi ít hơn so với nội thương.
  • D. Do chỉ liên quan đến một loại hình vận tải duy nhất.

Câu 24: Phân tích vai trò của thị trường ngoại hối (Forex) trong hệ thống tài chính toàn cầu.

  • A. Là nơi duy nhất để các quốc gia trao đổi vàng vật chất.
  • B. Chỉ là nơi để các ngân hàng trung ương mua bán tiền tệ.
  • C. Là thị trường lớn nhất thế giới, nơi diễn ra hoạt động mua bán các loại tiền tệ khác nhau, phục vụ cho thương mại, đầu tư quốc tế và phòng ngừa rủi ro tỉ giá.
  • D. Chỉ cho phép giao dịch giữa các cá nhân, không liên quan đến doanh nghiệp hay chính phủ.

Câu 25: Khi một quốc gia thực hiện chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại và tài chính của quốc gia đó?

  • A. Làm giảm quy mô xuất nhập khẩu và hạn chế dòng vốn nước ngoài.
  • B. Chỉ thúc đẩy ngoại thương nhưng kìm hãm nội thương.
  • C. Khiến ngành tài chính - ngân hàng suy yếu do cạnh tranh từ nước ngoài.
  • D. Có khả năng tăng cường xuất nhập khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài, phát triển hệ thống tài chính nhưng cũng đi kèm với thách thức cạnh tranh và rủi ro từ thị trường toàn cầu.

Câu 26: Phân tích tại sao các tập đoàn đa quốc gia thường có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và tài chính toàn cầu?

  • A. Họ có quy mô lớn, mạng lưới hoạt động rộng khắp, khả năng tài chính mạnh và chi phối các chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • B. Họ chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia của mình.
  • C. Họ chủ yếu tập trung vào sản xuất, ít tham gia vào thương mại và tài chính.
  • D. Họ chỉ là những doanh nghiệp nhỏ, ít ảnh hưởng đến thị trường toàn cầu.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Cả hai ngành đều sử dụng nhiều lao động phổ thông.
  • B. Cả hai ngành đều cần diện tích đất đai lớn để hoạt động.
  • C. Ngành tài chính - ngân hàng cung cấp các dịch vụ thanh toán, tín dụng, bảo hiểm cần thiết để các giao dịch thương mại diễn ra suôn sẻ và an toàn.
  • D. Cả hai ngành đều chỉ hoạt động ở các khu vực nông thôn.

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng ở một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển của thị trường chứng khoán?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ lạm phát.
  • C. Cán cân xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ số VN-Index (đối với Việt Nam) hoặc các chỉ số tương tự như Dow Jones, Nikkei (đối với các thị trường khác).

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến có giá trị gia tăng cao. Điều này có tác động như thế nào đến cơ cấu xuất khẩu của quốc gia đó so với trước đây (khi chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô)?

  • A. Làm tăng tỉ trọng sản phẩm chế biến trong tổng giá trị xuất khẩu, thể hiện sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa.
  • B. Làm giảm tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia.
  • C. Không ảnh hưởng đến cơ cấu xuất khẩu, chỉ thay đổi tổng kim ngạch.
  • D. Làm tăng tỉ trọng nguyên liệu thô trong xuất khẩu.

Câu 30: Tình hình chính trị bất ổn tại một khu vực có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các trung tâm tài chính trong khu vực đó?

  • A. Thu hút thêm các nhà đầu tư nước ngoài vì cơ hội mua tài sản giá rẻ.
  • B. Gây ra sự không chắc chắn, làm giảm niềm tin của nhà đầu tư, có thể dẫn đến rút vốn và suy giảm hoạt động tài chính.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể vì hoạt động tài chính độc lập với chính trị.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các ngân hàng nhỏ, không tác động đến các tổ chức tài chính lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Hoạt động thương mại đóng vai trò như 'mạch máu của nền kinh tế' chủ yếu là do chức năng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa nội thương và ngoại thương trong nền kinh tế quốc dân.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi phân tích cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của một quốc gia, tỉ trọng các mặt hàng nguyên liệu thô xuất khẩu lớn và tỉ trọng sản phẩm chế biến nhập khẩu lớn thường là đặc điểm của nhóm nước nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Quy luật cung - cầu tác động như thế nào đến hoạt động thương mại trên thị trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* đến quy mô và cơ cấu của hoạt động thương mại một quốc gia?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Giả sử quốc gia A có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm. Tình trạng này được gọi là gì trong thương mại quốc tế?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hoạt động thương mại quốc tế ngày càng phát triển mạnh mẽ và phức tạp. Phân tích vai trò của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đối với xu hướng này.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Các trung tâm thương mại lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo, Thượng Hải thường tập trung ở đâu và vì sao?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Ngành tài chính - ngân hàng được ví như 'huyết mạch' của nền kinh tế vì vai trò chính nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Hoạt động nào sau đây *không* thuộc phạm vi của ngành tài chính - ngân hàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tại sao các trung tâm tài chính - ngân hàng lớn trên thế giới thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau và hoạt động gần như liên tục 24/7?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* phải là yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân bố và phát triển của các trung tâm tài chính - ngân hàng toàn cầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích tác động của công nghệ (ví dụ: FinTech, AI, Blockchain) đến ngành tài chính - ngân hàng hiện nay.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Tại sao các đồng tiền mạnh như USD, EUR, JPY, GBP lại được sử dụng rộng rãi trong thanh toán và dự trữ quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong việc điều tiết và ổn định nền kinh tế?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Phân tích tác động của toàn cầu hóa đến ngành thương mại và tài chính - ngân hàng.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi phân tích luồng chu chuyển vốn toàn cầu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào một quốc gia?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một trong những khác biệt cơ bản giữa thị trường chứng khoán và hệ thống ngân hàng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích tại sao các thành phố cảng lớn thường trở thành các trung tâm thương mại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại thể hiện rõ nhất vai trò cung cấp dịch vụ thanh toán cho nền kinh tế?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi phân tích thị trường thương mại điện tử (e-commerce), yếu tố nào sau đây đóng vai trò *then chốt* trong sự phát triển mạnh mẽ của nó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Ngành tài chính - ngân hàng có ảnh hưởng như thế nào đến các ngành kinh tế khác như công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tại sao hoạt động mua bán hàng hóa và dịch vụ qua biên giới (ngoại thương) lại phức tạp hơn và chịu nhiều yếu tố ảnh hưởng hơn so với nội thương?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích vai trò của thị trường ngoại hối (Forex) trong hệ thống tài chính toàn cầu.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Khi một quốc gia thực hiện chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động thương mại và tài chính của quốc gia đó?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phân tích tại sao các tập đoàn đa quốc gia thường có vai trò quan trọng trong hoạt động thương mại và tài chính toàn cầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mối liên hệ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Khi phân tích sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng ở một quốc gia, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển của thị trường chứng khoán?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử một quốc gia đang đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm công nghiệp chế biến có giá trị gia tăng cao. Điều này có tác động như thế nào đến cơ cấu xuất khẩu của quốc gia đó so với trước đây (khi chủ yếu xuất khẩu nguyên liệu thô)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tình hình chính trị bất ổn tại một khu vực có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động của các trung tâm tài chính trong khu vực đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thương mại được xem là "mạch máu" của nền kinh tế chủ yếu vì vai trò nào sau đây?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp cho xã hội.
  • B. Cung cấp nguồn nguyên liệu đầu vào cho sản xuất.
  • C. Thực hiện chức năng lưu thông, phân phối hàng hóa và dịch vụ, kết nối sản xuất với tiêu dùng.
  • D. Tập trung chủ yếu vào hoạt động xuất khẩu để thu ngoại tệ.

Câu 2: Quy luật cung - cầu ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong hoạt động thương mại?

  • A. Cơ cấu lao động trong ngành.
  • B. Tốc độ đô thị hóa.
  • C. Vị trí địa lý của các cửa hàng.
  • D. Giá cả và số lượng hàng hóa giao dịch trên thị trường.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động sản xuất và hoạt động thương mại. Chọn phương án đúng nhất.

  • A. Thương mại là khâu nối giữa sản xuất và tiêu dùng, thúc đẩy sản xuất phát triển và định hướng sản xuất.
  • B. Sản xuất quyết định hoàn toàn quy mô và cơ cấu của hoạt động thương mại.
  • C. Thương mại chỉ đơn thuần là việc tiêu thụ các sản phẩm đã được sản xuất ra.
  • D. Hoạt động sản xuất và thương mại diễn ra độc lập với nhau.

Câu 4: Giả sử một quốc gia đang phát triển chủ yếu xuất khẩu nông sản thô và nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghệ cao. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong cơ cấu xuất nhập khẩu của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia có lợi thế cạnh tranh mạnh về các sản phẩm công nghiệp chế biến.
  • B. Quốc gia có xu hướng tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu ở công đoạn cung cấp nguyên liệu và tiêu thụ sản phẩm cuối.
  • C. Hoạt động ngoại thương của quốc gia này không chịu ảnh hưởng của thị trường thế giới.
  • D. Quốc gia này có nền kinh tế tự cung tự cấp, ít phụ thuộc vào ngoại thương.

Câu 5: Tại sao các trung tâm thương mại lớn trên thế giới thường tập trung ở các đô thị sầm uất, các cảng biển lớn hoặc các khu vực biên giới quan trọng?

  • A. Những khu vực này có vị trí địa lý thuận lợi cho giao thông vận tải, tập trung dân cư đông đúc và hoạt động kinh tế sôi động.
  • B. Chỉ có các đô thị lớn mới có đủ cơ sở hạ tầng cho hoạt động thương mại.
  • C. Các trung tâm thương mại lớn không liên quan đến vị trí địa lý hay giao thông.
  • D. Sự tập trung này chỉ là ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.

Câu 6: Hoạt động nội thương (thương mại trong nước) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Nâng cao vị thế của quốc gia trên trường quốc tế.
  • B. Giải quyết vấn đề thất nghiệp trên toàn cầu.
  • C. Kiểm soát giá các mặt hàng nhập khẩu.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển thị trường trong nước, lưu thông hàng hóa giữa các vùng miền và nâng cao đời sống người dân.

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò "huyết mạch của nền kinh tế" vì nó thực hiện chức năng cốt lõi nào?

  • A. Trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất.
  • B. Huy động và phân phối vốn, cung cấp dịch vụ thanh toán, tạo điều kiện cho các hoạt động đầu tư, sản xuất và tiêu dùng diễn ra liên tục.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cho vay tiêu dùng cá nhân.
  • D. Đảm bảo an ninh quốc phòng cho đất nước.

Câu 8: Khi Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp trong nước?

  • A. Khuyến khích doanh nghiệp vay vốn để mở rộng sản xuất.
  • B. Không có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động đầu tư.
  • C. Khiến chi phí vay vốn tăng lên, có thể làm giảm động lực và khả năng mở rộng đầu tư của doanh nghiệp.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động giao dịch tiền mặt.

Câu 9: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), đặc biệt là internet và các ứng dụng di động, đã tác động mạnh mẽ đến ngành tài chính - ngân hàng như thế nào?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các ngân hàng truyền thống.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc quản lý nội bộ của ngân hàng.
  • C. Khiến các giao dịch tài chính trở nên chậm chạp và kém an toàn hơn.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời và phát triển của ngân hàng điện tử, thanh toán trực tuyến, giao dịch từ xa, tăng hiệu quả và khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính.

Câu 10: Tại sao các trung tâm tài chính - ngân hàng lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo lại có xu hướng tập trung ở các thành phố toàn cầu?

  • A. Những thành phố này là nơi tập trung các trụ sở công ty đa quốc gia, có hệ thống cơ sở hạ tầng hiện đại, nguồn nhân lực chất lượng cao và môi trường pháp lý thuận lợi cho hoạt động tài chính quốc tế.
  • B. Đây là những thành phố có diện tích lớn nhất trên thế giới.
  • C. Sự tập trung này chỉ do yếu tố lịch sử để lại.
  • D. Các trung tâm tài chính lớn không cần gần các trung tâm kinh tế.

Câu 11: Hoạt động ngoại thương (thương mại quốc tế) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì đối với một quốc gia?

  • A. Đảm bảo mọi người dân đều có việc làm.
  • B. Kiểm soát chặt chẽ việc di chuyển của người dân giữa các quốc gia.
  • C. Góp phần mở rộng thị trường tiêu thụ, đa dạng hóa nguồn cung, tăng cường trao đổi kinh nghiệm và công nghệ, cũng như nâng cao vị thế quốc gia trên trường quốc tế.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển, gây bất lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 12: Phân tích tác động của biến động tỷ giá hối đoái (ví dụ: đồng tiền quốc gia giảm giá so với đồng Đô la Mỹ) đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia đó.

  • A. Làm cho hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, khuyến khích nhập khẩu.
  • B. Làm cho hàng hóa xuất khẩu trở nên cạnh tranh hơn về giá trên thị trường quốc tế, có thể khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Làm cho hàng hóa xuất khẩu đắt hơn, hạn chế xuất khẩu.

Câu 13: Ngành tài chính - ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ cho vay và nhận tiền gửi, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ khác. Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung gian thanh toán của ngân hàng?

  • A. Thực hiện các giao dịch chuyển tiền, thanh toán séc, thanh toán hóa đơn, phát hành thẻ tín dụng/ghi nợ.
  • B. Tư vấn đầu tư chứng khoán.
  • C. Bảo quản tài sản quý giá trong két an toàn.
  • D. Cho thuê mặt bằng văn phòng.

Câu 14: Tại sao các quốc gia đều chú trọng phát triển hệ thống ngân hàng hiện đại?

  • A. Chỉ để phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp lớn.
  • B. Vì ngành ngân hàng là ngành duy nhất tạo ra lợi nhuận cho quốc gia.
  • C. Hệ thống ngân hàng hiện đại giúp huy động và luân chuyển vốn hiệu quả, thúc đẩy đầu tư, sản xuất, tiêu dùng, ổn định kinh tế vĩ mô và hội nhập quốc tế.
  • D. Chỉ để quản lý các khoản nợ công.

Câu 15: Phân tích tác động của hoạt động thương mại đến sự phân công lao động xã hội.

  • A. Thương mại làm giảm sự cần thiết của phân công lao động.
  • B. Thương mại chỉ liên quan đến phân phối, không ảnh hưởng đến sản xuất hay phân công lao động.
  • C. Thương mại chỉ thúc đẩy phân công lao động ở cấp độ quốc tế.
  • D. Thương mại mở rộng thị trường tiêu thụ, tạo điều kiện cho các ngành sản xuất chuyên môn hóa sâu hơn, từ đó thúc đẩy sự phân công lao động theo vùng, theo ngành và theo quốc tế.

Câu 16: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò gì trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Cung cấp các dịch vụ tài chính quốc tế, tạo điều kiện thuận lợi cho luân chuyển vốn, đầu tư xuyên biên giới và thanh toán thương mại quốc tế.
  • B. Hạn chế sự di chuyển của vốn giữa các quốc gia.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu tài chính trong nước.
  • D. Không có mối liên hệ nào với toàn cầu hóa kinh tế.

Câu 17: Tại sao ngoại tệ mạnh (như USD, EUR, JPY, GBP) lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ thế giới?

  • A. Vì các đồng tiền này có mệnh giá cao nhất.
  • B. Vì chúng được sử dụng rộng rãi trong thanh toán quốc tế, dự trữ ngoại hối của các quốc gia và có tính chuyển đổi cao.
  • C. Chỉ vì chúng được phát hành bởi các nước giàu.
  • D. Vai trò của các đồng tiền này ngày càng giảm đi.

Câu 18: Khi xem xét địa điểm đặt một chi nhánh ngân hàng mới tại một thành phố, yếu tố địa lý nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Vị trí gần các khu công nghiệp nặng.
  • B. Vị trí biệt lập, xa khu dân cư.
  • C. Vị trí gần các khu vực nông nghiệp truyền thống.
  • D. Vị trí tại các khu vực trung tâm kinh tế, thương mại, dân cư đông đúc, thuận tiện giao thông.

Câu 19: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) chủ yếu tác động đến hoạt động nội thương và ngoại thương như thế nào?

  • A. Làm thay đổi phương thức giao dịch, mở rộng phạm vi tiếp cận thị trường, giảm chi phí trung gian và tạo ra các mô hình kinh doanh mới.
  • B. Hạn chế quy mô của hoạt động thương mại truyền thống.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động mua sắm cá nhân, không tác động đến thương mại giữa các doanh nghiệp.
  • D. Làm tăng chi phí và rủi ro trong giao dịch thương mại.

Câu 20: Cho biểu đồ giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia qua các năm. Để phân tích cán cân thương mại của quốc gia đó, chúng ta cần quan sát và so sánh yếu tố nào trên biểu đồ?

  • A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu.
  • B. Tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm.
  • C. Sự chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu và giá trị nhập khẩu.
  • D. Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu.

Câu 21: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế bằng cách nào?

  • A. Trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất hàng hóa.
  • B. Ban hành các quy định về chất lượng sản phẩm.
  • C. Kiểm soát số lượng lao động trong các nhà máy.
  • D. Thông qua việc cấp tín dụng, đầu tư vào các ngành/lĩnh vực có tiềm năng, từ đó định hướng và thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động sản xuất.

Câu 22: Sự hình thành và phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế (ví dụ: NYSE, London Stock Exchange) có ý nghĩa gì đối với dòng chảy vốn toàn cầu?

  • A. Tạo ra nền tảng để các nhà đầu tư từ khắp nơi trên thế giới có thể mua bán cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác một cách dễ dàng, thúc đẩy luân chuyển vốn quốc tế.
  • B. Hạn chế việc đầu tư vào các quốc gia khác.
  • C. Chỉ phục vụ nhu cầu giao dịch của các công ty nội địa.
  • D. Làm chậm quá trình huy động vốn của doanh nghiệp.

Câu 23: Tại sao hoạt động tài chính - ngân hàng ngày càng có xu hướng tập trung vào các dịch vụ phi truyền thống như tư vấn tài chính, quản lý tài sản, bảo hiểm?

  • A. Các dịch vụ truyền thống (tiền gửi, cho vay) không còn mang lại lợi nhuận.
  • B. Nhu cầu của khách hàng đối với các dịch vụ truyền thống đã biến mất.
  • C. Để đa dạng hóa nguồn doanh thu, đáp ứng nhu cầu ngày càng phức tạp của khách hàng và cạnh tranh trong bối cảnh công nghệ phát triển.
  • D. Chỉ là xu hướng nhất thời, không có ý nghĩa chiến lược.

Câu 24: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến hoạt động thương mại của một quốc gia.

  • A. Làm giảm quy mô của hoạt động xuất nhập khẩu.
  • B. Mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường nước ngoài, tăng cường cạnh tranh, đa dạng hóa mặt hàng xuất nhập khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài vào ngành thương mại.
  • C. Chỉ có lợi cho các tập đoàn đa quốc gia, không có lợi cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
  • D. Khiến các quy luật cung cầu không còn hiệu lực.

Câu 25: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tăng cường tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả của các giao dịch tài chính, giảm thiểu rủi ro và chi phí trung gian.
  • B. Chỉ giúp tăng tốc độ xử lý các giao dịch nhỏ lẻ.
  • C. Làm giảm tính an toàn của hệ thống ngân hàng.
  • D. Chỉ có thể áp dụng cho các loại tiền mã hóa.

Câu 26: Khi một quốc gia đạt được thặng dư thương mại (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu), điều này thường có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của quốc gia đó?

  • A. Cho thấy nền kinh tế đang suy thoái.
  • B. Chứng tỏ quốc gia đó không cần nhập khẩu bất cứ thứ gì.
  • C. Luôn là dấu hiệu tiêu cực cần tránh.
  • D. Góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ, cải thiện cán cân thanh toán và có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (mặc dù thặng dư quá lớn cũng có thể gây ra vấn đề).

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò giữa Ngân hàng Trung ương và các ngân hàng thương mại.

  • A. Ngân hàng Trung ương phục vụ cá nhân, ngân hàng thương mại phục vụ doanh nghiệp.
  • B. Ngân hàng Trung ương chỉ nhận tiền gửi, ngân hàng thương mại chỉ cho vay.
  • C. Ngân hàng Trung ương là cơ quan quản lý tiền tệ, điều hành chính sách tiền tệ quốc gia và là ngân hàng của các ngân hàng; ngân hàng thương mại là tổ chức kinh doanh tiền tệ, cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • D. Cả hai loại ngân hàng đều có chức năng và nhiệm vụ giống hệt nhau.

Câu 28: Hoạt động tài chính - ngân hàng hiện đại ngày càng chú trọng đến yếu tố "tốc độ" và "tiện lợi". Yếu tố địa lý nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hai yếu tố này trong bối cảnh số hóa?

  • A. Chất lượng hạ tầng viễn thông.
  • B. Khoảng cách địa lý giữa người gửi và người nhận tiền.
  • C. Mức độ phổ biến của các thiết bị kết nối internet.
  • D. Khả năng ứng dụng công nghệ của hệ thống ngân hàng.

Câu 29: Giả sử có một báo cáo cho biết "hoạt động thương mại biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc có xu hướng tăng mạnh trong 5 năm gần đây". Để phân tích nguyên nhân của xu hướng này, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

  • A. Các chính sách thúc đẩy thương mại song phương, nhu cầu thị trường của hai nước, sự phát triển của hạ tầng giao thông biên giới, và sự thuận lợi trong thủ tục hành chính.
  • B. Chỉ cần xem xét biến động giá vàng trên thị trường thế giới.
  • C. Chỉ cần xem xét lượng mưa trung bình hàng năm ở khu vực biên giới.
  • D. Chỉ cần xem xét số lượng người dân sống ở khu vực biên giới.

Câu 30: Tại sao việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng lại cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

  • A. Vì chỉ có ngành tài chính mới tạo ra của cải cho xã hội.
  • B. Vì sự ổn định này không liên quan đến các ngành kinh tế khác.
  • C. Vì nó chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư lớn.
  • D. Một hệ thống ổn định đảm bảo dòng chảy vốn thông suốt, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và người gửi tiền, giảm thiểu rủi ro khủng hoảng kinh tế và hỗ trợ hiệu quả các hoạt động sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Ngành thương mại được xem là 'mạch máu' của nền kinh tế chủ yếu vì vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Quy luật cung - cầu ảnh hưởng trực tiếp nhất đến yếu tố nào trong hoạt động thương mại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa hoạt động sản xuất và hoạt động thương mại. Chọn phương án đúng nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử một quốc gia đang phát triển chủ yếu xuất khẩu nông sản thô và nhập khẩu máy móc, thiết bị công nghệ cao. Điều này phản ánh đặc điểm gì trong cơ cấu xuất nhập khẩu của quốc gia đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tại sao các trung tâm thương mại lớn trên thế giới thường tập trung ở các đô thị sầm uất, các cảng biển lớn hoặc các khu vực biên giới quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Hoạt động nội thương (thương mại trong nước) có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò 'huyết mạch của nền kinh tế' vì nó thực hiện chức năng cốt lõi nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi Ngân hàng Trung ương của một quốc gia quyết định tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động đầu tư của các doanh nghiệp trong nước?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông (ICT), đặc biệt là internet và các ứng dụng di động, đã tác động mạnh mẽ đến ngành tài chính - ngân hàng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tại sao các trung tâm tài chính - ngân hàng lớn trên thế giới như New York, London, Tokyo lại có xu hướng tập trung ở các thành phố toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Hoạt động ngoại thương (thương mại quốc tế) có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc gì đối với một quốc gia?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Phân tích tác động của biến động tỷ giá hối đoái (ví dụ: đồng tiền quốc gia giảm giá so với đồng Đô la Mỹ) đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia đó.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Ngành tài chính - ngân hàng không chỉ cung cấp dịch vụ cho vay và nhận tiền gửi, mà còn cung cấp nhiều dịch vụ khác. Dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò trung gian thanh toán của ngân hàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tại sao các quốc gia đều chú trọng phát triển hệ thống ngân hàng hiện đại?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Phân tích tác động của hoạt động thương mại đến sự phân công lao động xã hội.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò gì trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Tại sao ngoại tệ mạnh (như USD, EUR, JPY, GBP) lại đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ thế giới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi xem xét địa điểm đặt một chi nhánh ngân hàng mới tại một thành phố, yếu tố địa lý nào sau đây thường được ưu tiên hàng đầu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) chủ yếu tác động đến hoạt động nội thương và ngoại thương như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Cho biểu đồ giá trị xuất nhập khẩu của một quốc gia qua các năm. Để phân tích cán cân thương mại của quốc gia đó, chúng ta cần quan sát và so sánh yếu tố nào trên biểu đồ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế bằng cách nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Sự hình thành và phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế (ví dụ: NYSE, London Stock Exchange) có ý nghĩa gì đối với dòng chảy vốn toàn cầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Tại sao hoạt động tài chính - ngân hàng ngày càng có xu hướng tập trung vào các dịch vụ phi truyền thống như tư vấn tài chính, quản lý tài sản, bảo hiểm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến hoạt động thương mại của một quốc gia.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng mang lại lợi ích chủ yếu nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi một quốc gia đạt được thặng dư thương mại (xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu), điều này thường có ý nghĩa gì đối với nền kinh tế của quốc gia đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về vai trò giữa Ngân hàng Trung ương và các ngân hàng thương mại.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Hoạt động tài chính - ngân hàng hiện đại ngày càng chú trọng đến yếu tố 'tốc độ' và 'tiện lợi'. Yếu tố địa lý nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp nhất đến hai yếu tố này trong bối cảnh số hóa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử có một báo cáo cho biết 'hoạt động thương mại biên giới giữa Việt Nam và Trung Quốc có xu hướng tăng mạnh trong 5 năm gần đây'. Để phân tích nguyên nhân của xu hướng này, cần xem xét các yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tại sao việc duy trì sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng lại cực kỳ quan trọng đối với sự phát triển bền vững của một quốc gia?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Hoạt động thương mại được coi là "mạch máu của nền kinh tế" chủ yếu vì vai trò nào sau đây?

  • A. Tạo ra nhiều sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Là nơi tập trung đông đảo lực lượng lao động.
  • C. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
  • D. Cung cấp nguồn vốn lớn cho các ngành kinh tế khác.

Câu 2: Một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm tài chính. Tình hình này phản ánh điều gì về cán cân thương mại của quốc gia đó?

  • A. Thặng dư thương mại.
  • B. Thâm hụt thương mại.
  • C. Cân bằng thương mại.
  • D. Nợ công tăng cao.

Câu 3: Tại sao các trung tâm thương mại lớn trên thế giới thường tập trung ở các khu vực có vị trí địa lý thuận lợi và nền kinh tế phát triển năng động?

  • A. Vì các khu vực này có nhiều tài nguyên thiên nhiên quý hiếm.
  • B. Vì đây là nơi tập trung nhiều di sản văn hóa thế giới.
  • C. Vì chi phí lao động ở các khu vực này thường rất thấp.
  • D. Vị trí thuận lợi giúp kết nối giao thông, kinh tế phát triển tạo ra nguồn cung và cầu lớn.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến địa lý ngành thương mại truyền thống?

  • A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
  • B. Thay đổi hành vi mua sắm, giảm sự phụ thuộc vào vị trí địa lý cửa hàng vật lý.
  • C. Khiến giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới trở nên đồng nhất.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại nội địa, không tác động đến ngoại thương.

Câu 5: Nhóm hàng hóa nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của các nước đang phát triển?

  • A. Máy móc, thiết bị công nghệ cao.
  • B. Sản phẩm hóa chất, dược phẩm.
  • C. Nguyên liệu thô, nông sản, khoáng sản.
  • D. Các dịch vụ tài chính, bảo hiểm.

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
  • B. Tư vấn pháp lý cho doanh nghiệp.
  • C. Sản xuất linh kiện điện tử.
  • D. Phát hành và quản lý thẻ tín dụng.

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và sản xuất như thế nào?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi từ xã hội và cung cấp tín dụng cho các dự án.
  • B. Trực tiếp tham gia vào quá trình sản xuất nông nghiệp.
  • C. Kiểm soát giá cả tất cả các mặt hàng trên thị trường.
  • D. Tổ chức các hội chợ thương mại quốc tế.

Câu 8: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu hoặc thủ đô các quốc gia phát triển?

  • A. Vì các thành phố này có dân số đông nhất thế giới.
  • B. Vì đây là nơi tập trung các tập đoàn kinh tế, chính phủ, và hạ tầng công nghệ thông tin hiện đại.
  • C. Vì các thành phố này có khí hậu ôn hòa, thuận lợi cho hoạt động ngoài trời.
  • D. Vì các thành phố này có truyền thống lâu đời về sản xuất thủ công nghiệp.

Câu 9: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành tài chính - ngân hàng để tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch?

  • A. Công nghệ in 3D.
  • B. Công nghệ năng lượng tái tạo.
  • C. Công nghệ chuỗi khối (Blockchain).
  • D. Công nghệ sinh học.

Câu 10: Giả sử một quốc gia đang có thâm hụt thương mại nghiêm trọng. Điều này có thể gây ra hậu quả kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP luôn được đảm bảo ở mức cao.
  • B. Đồng nội tệ có xu hướng tăng giá so với ngoại tệ.
  • C. Thu hút đầu tư nước ngoài tăng mạnh.
  • D. Áp lực lên tỉ giá hối đoái, có thể dẫn đến giảm dự trữ ngoại hối.

Câu 11: Quy luật kinh tế cơ bản nào sau đây tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến hoạt động thương mại, ảnh hưởng đến giá cả và số lượng hàng hóa trao đổi?

  • A. Quy luật cung - cầu.
  • B. Quy luật giá trị thặng dư.
  • C. Quy luật phân phối theo lao động.
  • D. Quy luật tuần hoàn vốn.

Câu 12: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các sự kiện văn hóa quốc tế.
  • B. Xây dựng các công trình công cộng xuyên quốc gia.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn đầu tư và thanh toán quốc tế.
  • D. Phát triển các công nghệ sản xuất mới.

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại thương đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia có nền kinh tế mở.

  • A. Ngoại thương chỉ đơn thuần là trao đổi hàng hóa dư thừa.
  • B. Ngoại thương giúp mở rộng thị trường, đa dạng hóa nguồn cung, thu hút đầu tư và chuyển giao công nghệ.
  • C. Ngoại thương luôn dẫn đến thâm hụt ngân sách nhà nước.
  • D. Ngoại thương làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa nội thương và ngoại thương là gì?

  • A. Không gian hoạt động (trong nước/quốc tế) và các quy định pháp lý liên quan.
  • B. Loại hình hàng hóa được trao đổi.
  • C. Mức độ lợi nhuận thu được.
  • D. Vai trò đối với nền kinh tế quốc dân.

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia, việc tỉ trọng sản phẩm công nghiệp chế biến ngày càng tăng cao thường cho thấy điều gì?

  • A. Quốc gia đang tập trung vào sản xuất nông nghiệp.
  • B. Kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu thô đang giảm.
  • C. Quốc gia đang gặp khó khăn trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Quốc gia đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Ngân hàng trực tiếp sản xuất hàng hóa để bán.
  • B. Ngân hàng cung cấp tín dụng và các dịch vụ thanh toán cho hoạt động xuất nhập khẩu.
  • C. Các trung tâm thương mại quyết định lãi suất ngân hàng.
  • D. Hoạt động thương mại chỉ sử dụng tiền mặt, không liên quan đến ngân hàng.

Câu 17: Việc một quốc gia có nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính lớn đặt trụ sở hoặc chi nhánh cho thấy điều gì về sự phát triển của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó chỉ tập trung vào ngành dịch vụ.
  • B. Quốc gia đó có nguồn tài nguyên thiên nhiên rất phong phú.
  • C. Quốc gia đó có nền kinh tế năng động, khả năng huy động vốn và đầu tư cao.
  • D. Quốc gia đó có ngành du lịch phát triển vượt bậc.

Câu 18: Khi đồng nội tệ của một quốc gia bị mất giá mạnh so với các ngoại tệ mạnh, điều này thường tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

  • A. Xuất khẩu có lợi thế cạnh tranh hơn (rẻ hơn), nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
  • B. Nhập khẩu có lợi thế cạnh tranh hơn, xuất khẩu trở nên đắt đỏ hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ, không ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.

Câu 19: Tại sao các dịch vụ tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán lại có xu hướng tập trung ở các khu vực trung tâm đô thị lớn?

  • A. Vì các khu vực này có diện tích rộng lớn, dễ xây dựng trụ sở.
  • B. Vì mật độ cây xanh ở trung tâm đô thị cao hơn.
  • C. Vì chi phí hoạt động ở trung tâm đô thị luôn thấp hơn vùng ven.
  • D. Vì đây là nơi tập trung khách hàng tiềm năng, có hạ tầng viễn thông phát triển và dễ tiếp cận nguồn nhân lực chất lượng cao.

Câu 20: Phân tích tác động của việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về giao dịch trực tiếp tại quầy.
  • B. Khiến ngành ngân hàng không cần đến yếu tố con người nữa.
  • C. Nâng cao hiệu quả hoạt động, cá nhân hóa dịch vụ, cải thiện phát hiện gian lận và quản lý rủi ro.
  • D. Chỉ áp dụng cho các ngân hàng nhỏ, không phù hợp với ngân hàng lớn.

Câu 21: Khi một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), điều này thường dẫn đến sự thay đổi nào trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

  • A. Giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác, thúc đẩy trao đổi hàng hóa và dịch vụ với các nước thành viên.
  • B. Tăng cường kiểm soát biên giới và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các nước không phải thành viên FTA.
  • D. Đóng cửa thị trường nội địa đối với hàng hóa nước ngoài.

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại đóng vai trò cốt lõi trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế?

  • A. Phát hành tiền giấy.
  • B. Quản lý dự trữ ngoại hối quốc gia.
  • C. In ấn và phát hành trái phiếu chính phủ.
  • D. Huy động tiền gửi từ dân cư và doanh nghiệp để cho vay.

Câu 23: Dựa vào kiến thức về quy luật cung - cầu, nếu nhu cầu về một mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng đột ngột trong khi khả năng sản xuất không đổi, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá mặt hàng đó?

  • A. Giá có xu hướng tăng lên.
  • B. Giá có xu hướng giảm xuống.
  • C. Giá không thay đổi.
  • D. Lượng hàng hóa xuất khẩu sẽ giảm.

Câu 24: Bên cạnh yếu tố kinh tế, yếu tố văn hóa - xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng đến địa lý và đặc điểm của hoạt động thương mại nội địa?

  • A. Địa hình đồi núi hay đồng bằng.
  • B. Thói quen tiêu dùng, tín ngưỡng, lễ hội của các vùng miền.
  • C. Tỉ lệ che phủ rừng tự nhiên.
  • D. Mức độ phát triển của ngành công nghiệp nặng.

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Cung cấp dịch vụ chuyển tiền quốc tế.
  • B. Tư vấn đầu tư chứng khoán.
  • C. Kiểm định chất lượng sản phẩm xuất khẩu.
  • D. Cho vay tiêu dùng cá nhân.

Câu 26: Việc hình thành các đặc khu kinh tế hoặc khu chế xuất với nhiều ưu đãi về thuế quan và quy định thương mại có tác động gì đến địa lý ngành thương mại?

  • A. Tạo ra các trung tâm tập trung hoạt động xuất nhập khẩu và sản xuất hàng hóa cho xuất khẩu.
  • B. Làm giảm hoàn toàn hoạt động thương mại ở các khu vực khác.
  • C. Chỉ thu hút các doanh nghiệp nhỏ lẻ.
  • D. Không ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại quốc tế.

Câu 27: Tại sao sự ổn định chính trị và pháp luật lại là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Vì chỉ có môi trường ổn định mới cho phép xây dựng các tòa nhà cao tầng.
  • B. Vì ngành tài chính - ngân hàng không cần đến công nghệ hiện đại.
  • C. Vì ngành này chỉ hoạt động hiệu quả ở các quốc gia có khí hậu lạnh.
  • D. Vì hoạt động tài chính liên quan đến tiền bạc và tài sản, đòi hỏi sự tin cậy, minh bạch và bảo vệ pháp lý chặt chẽ.

Câu 28: Việc các ngân hàng ngày càng cung cấp nhiều dịch vụ kỹ thuật số (mobile banking, internet banking) đã làm thay đổi địa lý giao dịch ngân hàng như thế nào?

  • A. Tăng cường sự tập trung của khách hàng tại các chi nhánh truyền thống.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vị trí địa lý của chi nhánh/phòng giao dịch, cho phép giao dịch mọi lúc mọi nơi.
  • C. Chỉ phục vụ khách hàng ở các thành phố lớn.
  • D. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu sử dụng tiền mặt.

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến ngành thương mại quốc tế.

  • A. Toàn cầu hóa chỉ khiến các quốc gia đóng cửa biên giới thương mại.
  • B. Toàn cầu hóa làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thế giới.
  • C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại, tăng cường liên kết kinh tế, mở rộng thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • D. Toàn cầu hóa chỉ có lợi cho các nước đang phát triển.

Câu 30: Sự phát triển của các quỹ đầu tư toàn cầu và thị trường chứng khoán quốc tế thể hiện rõ khía cạnh nào trong địa lý ngành tài chính?

  • A. Sự tập trung hóa hoạt động tài chính chỉ trong phạm vi quốc gia.
  • B. Sự suy giảm vai trò của các trung tâm tài chính truyền thống.
  • C. Việc quay trở lại sử dụng các phương thức giao dịch tài chính thủ công.
  • D. Tính toàn cầu hóa và liên kết ngày càng chặt chẽ của hệ thống tài chính thế giới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Hoạt động thương mại được coi là 'mạch máu của nền kinh tế' chủ yếu vì vai trò nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quốc gia có giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu trong một năm tài chính. Tình hình này phản ánh điều gì về cán cân thương mại của quốc gia đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tại sao các trung tâm thương mại lớn trên thế giới thường tập trung ở các khu vực có vị trí địa lý thuận lợi và nền kinh tế phát triển năng động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến địa lý ngành thương mại truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Nhóm hàng hóa nào sau đây thường chiếm tỉ trọng lớn trong cơ cấu xuất khẩu của các nước đang phát triển?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Hoạt động nào sau đây thuộc về ngành tài chính - ngân hàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đầu tư và sản xuất như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu hoặc thủ đô các quốc gia phát triển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Công nghệ nào sau đây đang được ứng dụng mạnh mẽ trong ngành tài chính - ngân hàng để tăng cường bảo mật và minh bạch trong giao dịch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử một quốc gia đang có thâm hụt thương mại nghiêm trọng. Điều này có thể gây ra hậu quả kinh tế nào sau đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Quy luật kinh tế cơ bản nào sau đây tác động trực tiếp và mạnh mẽ đến hoạt động thương mại, ảnh hưởng đến giá cả và số lượng hàng hóa trao đổi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích vai trò của ngoại thương đối với sự phát triển kinh tế của một quốc gia có nền kinh tế mở.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Sự khác biệt cơ bản giữa nội thương và ngoại thương là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi phân tích cơ cấu xuất khẩu của một quốc gia, việc tỉ trọng sản phẩm công nghiệp chế biến ngày càng tăng cao thường cho thấy điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Việc một quốc gia có nhiều ngân hàng và tổ chức tài chính lớn đặt trụ sở hoặc chi nhánh cho thấy điều gì về sự phát triển của quốc gia đó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi đồng nội tệ của một quốc gia bị mất giá mạnh so với các ngoại tệ mạnh, điều này thường tác động như thế nào đến hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu của quốc gia đó?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tại sao các dịch vụ tài chính như ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán lại có xu hướng tập trung ở các khu vực trung tâm đô thị lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích tác động của việc ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) trong ngành tài chính - ngân hàng.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi một quốc gia tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA), điều này thường dẫn đến sự thay đổi nào trong hoạt động ngoại thương của quốc gia đó?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Hoạt động nào sau đây của ngân hàng thương mại đóng vai trò cốt lõi trong việc cung cấp vốn cho nền kinh tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dựa vào kiến thức về quy luật cung - cầu, nếu nhu cầu về một mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam trên thị trường thế giới tăng đột ngột trong khi khả năng sản xuất không đổi, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá mặt hàng đó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bên cạnh yếu tố kinh tế, yếu tố văn hóa - xã hội nào sau đây có thể ảnh hưởng đến địa lý và đặc điểm của hoạt động thương mại nội địa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Hoạt động nào sau đây không thuộc phạm vi của ngành tài chính - ngân hàng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc hình thành các đặc khu kinh tế hoặc khu chế xuất với nhiều ưu đãi về thuế quan và quy định thương mại có tác động gì đến địa lý ngành thương mại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao sự ổn định chính trị và pháp luật lại là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành tài chính - ngân hàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Việc các ngân hàng ngày càng cung cấp nhiều dịch vụ kỹ thuật số (mobile banking, internet banking) đã làm thay đổi địa lý giao dịch ngân hàng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến ngành thương mại quốc tế.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Sự phát triển của các quỹ đầu tư toàn cầu và thị trường chứng khoán quốc tế thể hiện rõ khía cạnh nào trong địa lý ngành tài chính?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thương mại được xem là khâu tất yếu của quá trình sản xuất. Vai trò cốt lõi nhất của thương mại trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình sản xuất.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Kết nối giữa sản xuất và tiêu dùng, phân phối hàng hóa và dịch vụ.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế hiện đại.

  • A. Thương mại là đầu ra của sản xuất và cung cấp đầu vào cho sản xuất tiếp theo.
  • B. Sản xuất quyết định quy mô của thương mại, còn thương mại không ảnh hưởng ngược lại.
  • C. Thương mại chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi không liên quan đến sản xuất.
  • D. Sản xuất và thương mại là hai lĩnh vực độc lập, không có mối liên hệ.

Câu 3: Tình huống: Năm 2022, quốc gia X có tổng giá trị xuất khẩu đạt 300 tỷ USD và tổng giá trị nhập khẩu đạt 250 tỷ USD. Nhận xét nào sau đây phù hợp với tình hình thương mại của quốc gia X trong năm đó?

  • A. Quốc gia X có cán cân thương mại nhập siêu (thâm hụt).
  • B. Quốc gia X có cán cân thương mại cân bằng.
  • C. Quốc gia X có cán cân thương mại xuất siêu (thặng dư).
  • D. Hoạt động nội thương của quốc gia X chiếm ưu thế.

Câu 4: Giải thích vì sao các đô thị lớn, đặc biệt là các thành phố cửa ngõ (gateway cities), thường phát triển thành các trung tâm thương mại sầm uất?

  • A. Các đô thị lớn có diện tích rộng lớn hơn các vùng nông thôn.
  • B. Các đô thị lớn tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển và là đầu mối giao thông quan trọng.
  • C. Chỉ có các đô thị lớn mới có đủ không gian cho các siêu thị và trung tâm mua sắm.
  • D. Các đô thị lớn có khí hậu thuận lợi hơn cho hoạt động buôn bán.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về không gian hoạt động giữa nội thương và ngoại thương.

  • A. Nội thương diễn ra trong phạm vi một quốc gia, ngoại thương diễn ra giữa các quốc gia.
  • B. Nội thương chỉ trao đổi hàng hóa, ngoại thương chỉ trao đổi dịch vụ.
  • C. Nội thương sử dụng tiền tệ quốc gia, ngoại thương sử dụng ngoại tệ mạnh.
  • D. Nội thương chịu sự điều tiết của quy luật cung cầu, ngoại thương thì không.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) và tác động của nó đến thương mại truyền thống?

  • A. Thương mại điện tử đang suy thoái, nhường chỗ cho thương mại truyền thống.
  • B. Thương mại điện tử chỉ phổ biến ở các nước đang phát triển.
  • C. Thương mại điện tử không có tác động đáng kể đến thương mại truyền thống.
  • D. Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, bổ sung và cạnh tranh với thương mại truyền thống.

Câu 7: Áp dụng quy luật cung cầu: Trên thị trường giày thể thao, một mẫu giày mới ra mắt có thiết kế độc đáo và được nhiều người yêu thích, dẫn đến nhu cầu tăng đột ngột. Tuy nhiên, số lượng sản xuất ban đầu lại hạn chế. Theo quy luật cung cầu, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mẫu giày này?

  • A. Giá có xu hướng tăng lên.
  • B. Giá có xu hướng giảm xuống.
  • C. Giá giữ nguyên không đổi.
  • D. Lượng hàng hóa sẽ dư thừa trên thị trường.

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại.

  • A. WTO trực tiếp thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các quốc gia.
  • B. WTO chỉ đóng vai trò là diễn đàn thảo luận, không có khả năng giải quyết tranh chấp.
  • C. WTO thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp.
  • D. WTO cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước thành viên để phát triển thương mại.

Câu 9: Quan sát xu hướng chung về cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm thường thấy ở các nước đang phát triển?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • B. Thường xuất khẩu nguyên liệu thô, nông sản và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng chế biến.
  • C. Cân bằng về xuất nhập khẩu giữa nguyên liệu thô và sản phẩm chế biến.
  • D. Chỉ tham gia vào nội thương, ít tham gia ngoại thương.

Câu 10: Tuyến đường hàng hải đi qua kênh đào Suez (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) là một trong những tuyến thương mại quốc tế quan trọng nhất thế giới. Yếu tố địa lý nào sau đây góp phần tạo nên tầm quan trọng chiến lược của tuyến đường này?

  • A. Kênh đào Suez nằm ở vùng khí hậu ôn hòa, ít bão.
  • B. Khu vực xung quanh kênh đào Suez có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Kênh đào Suez là tuyến đường bộ quan trọng bậc nhất thế giới.
  • D. Kênh đào Suez tạo ra một con đường ngắn nhất kết nối châu Âu và châu Á, tránh phải đi vòng qua châu Phi.

Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng thường được ví như "huyết mạch" của nền kinh tế. Vai trò "huyết mạch" này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi và phân phối lại dưới dạng tín dụng cho sản xuất, kinh doanh.
  • B. Trực tiếp sản xuất ra các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Cung cấp các dịch vụ du lịch và giải trí.

Câu 12: Giải thích vì sao ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các hoạt động tài chính quốc tế, có khả năng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ngành tài chính - ngân hàng chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.
  • B. Các ngân hàng quốc tế chủ yếu tập trung vào việc quản lý tiền tệ nội địa.
  • C. Ngành tài chính - ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn, đầu tư và thanh toán xuyên biên giới.
  • D. Các dịch vụ ngân hàng quốc tế không chịu ảnh hưởng của công nghệ.

Câu 13: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí hình thành và phát triển của một trung tâm tài chính quốc tế lớn?

  • A. Sự hiện diện của nhiều danh lam thắng cảnh tự nhiên.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • D. Sự tập trung của các trụ sở ngân hàng, công ty tài chính, sàn giao dịch chứng khoán, nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống pháp lý minh bạch.

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng. Tác động tiềm năng lớn nhất của công nghệ này là gì?

  • A. Tăng tính minh bạch, bảo mật và giảm chi phí giao dịch thông qua sổ cái phân tán.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong các dịch vụ khách hàng.
  • C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch tiền mặt truyền thống.
  • D. Làm chậm tốc độ xử lý các giao dịch tài chính.

Câu 15: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất muốn mở rộng quy mô nhưng không đủ vốn tự có. Ngành tài chính - ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp này phát triển bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Trực tiếp mua lại sản phẩm của doanh nghiệp.
  • B. Cung cấp các khoản vay tín dụng hoặc phát hành trái phiếu, cổ phiếu để huy động vốn.
  • C. Cử nhân viên đến hỗ trợ sản xuất.
  • D. Miễn thuế hoàn toàn cho doanh nghiệp.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước) và các Ngân hàng Thương mại.

  • A. Cả hai đều có mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Ngân hàng Trung ương phục vụ cá nhân và doanh nghiệp, Ngân hàng Thương mại phục vụ Chính phủ.
  • C. Ngân hàng Trung ương chỉ phát hành tiền, Ngân hàng Thương mại chỉ cho vay.
  • D. Ngân hàng Trung ương có mục tiêu ổn định tiền tệ và kiểm soát hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Thương mại có mục tiêu kinh doanh, lợi nhuận.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

  • A. Hệ thống tài chính ổn định giúp luân chuyển vốn hiệu quả, giảm rủi ro, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng dài hạn.
  • B. Sự bất ổn của hệ thống tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế thực.
  • C. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào sản xuất, không liên quan đến tài chính.
  • D. Hệ thống tài chính bất ổn đôi khi lại kích thích tăng trưởng kinh tế nóng.

Câu 18: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các khu vực trên thế giới giai đoạn 2010-2020. Nếu biểu đồ cho thấy FDI tập trung chủ yếu vào các nước phát triển và một số nền kinh tế mới nổi, nhận xét nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Các nước đang phát triển thu hút FDI nhiều nhất do chi phí lao động thấp.
  • B. Sự phân bố FDI phản ánh mức độ phát triển kinh tế, môi trường đầu tư và tiềm năng thị trường của các khu vực.
  • C. Dòng vốn FDI không có mối liên hệ với điều kiện kinh tế của các quốc gia.
  • D. Chỉ có các nước có tài nguyên thiên nhiên phong phú mới thu hút được FDI.

Câu 19: Khái niệm "ngoại tệ mạnh" (như USD, EUR, JPY) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia hoặc khu vực sở hữu đồng tiền đó?

  • A. Quốc gia đó có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới.
  • B. Đồng tiền đó chỉ được sử dụng trong nội bộ quốc gia.
  • C. Quốc gia đó có nền nông nghiệp phát triển vượt bậc.
  • D. Đồng tiền đó được sử dụng rộng rãi trong thương mại và tài chính quốc tế, phản ánh sức mạnh kinh tế và sự ổn định của quốc gia/khu vực đó.

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính phi ngân hàng (ví dụ: bảo hiểm, chứng khoán, quỹ đầu tư) trong hệ thống tài chính hiện đại.

  • A. Các dịch vụ này không đóng vai trò gì trong nền kinh tế.
  • B. Các dịch vụ này chỉ phục vụ một nhóm nhỏ dân cư giàu có.
  • C. Các dịch vụ này đa dạng hóa nguồn vốn, phân tán rủi ro và cung cấp các công cụ tài chính phức tạp, bổ trợ cho hoạt động ngân hàng.
  • D. Các dịch vụ này cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu hệ thống ngân hàng.

Câu 21: Vì sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu (global cities)?

  • A. Các thành phố toàn cầu là nơi tập trung các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa hàng đầu, có kết nối quốc tế mạnh mẽ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Các thành phố toàn cầu có chi phí sinh hoạt thấp hơn các thành phố khác.
  • C. Các thành phố toàn cầu có nhiều không gian trống để xây dựng các tòa nhà văn phòng.
  • D. Các thành phố toàn cầu có quy định pháp lý lỏng lẻo hơn cho hoạt động tài chính.

Câu 22: Phân tích cách thức hoạt động tín dụng (cho vay) của ngân hàng thương mại góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế.

  • A. Ngân hàng chỉ cho vay với lãi suất rất cao, hạn chế sản xuất.
  • B. Ngân hàng trực tiếp quyết định doanh nghiệp nào được phép sản xuất.
  • C. Hoạt động tín dụng của ngân hàng không liên quan đến sản xuất.
  • D. Ngân hàng cung cấp vốn cho các doanh nghiệp có dự án khả thi, giúp mở rộng sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 23: Yếu tố địa lý nào sau đây không phải là một thách thức trực tiếp đối với hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Khoảng cách địa lý lớn giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các khu vực kinh tế.
  • C. Sự đa dạng về các món ăn truyền thống của các quốc gia.
  • D. Các rào cản tự nhiên như núi cao, sa mạc, đại dương rộng lớn.

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) đối với sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng.

  • A. Giúp giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, an toàn hơn, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng cho thương mại và tăng hiệu quả hoạt động cho ngân hàng.
  • B. Chỉ làm tăng thêm chi phí và phức tạp cho các giao dịch.
  • C. Chỉ có lợi cho ngành thương mại, không ảnh hưởng đến ngân hàng.
  • D. Làm giảm số lượng giao dịch thương mại và tài chính.

Câu 25: Giải thích nguyên nhân chính khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và hàng hóa chế biến?

  • A. Các nước đang phát triển không có nhu cầu về hàng hóa chế biến.
  • B. Các nước đang phát triển thường có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ, nhưng thiếu vốn, công nghệ và kỹ năng sản xuất hàng hóa phức tạp.
  • C. Các nước đang phát triển không được phép sản xuất hàng hóa chế biến.
  • D. Khí hậu ở các nước đang phát triển chỉ phù hợp để trồng trọt và khai khoáng.

Câu 26: Tình huống: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn chuyển lợi nhuận thu được từ chi nhánh ở Việt Nam về Mỹ. Hoạt động chuyển tiền xuyên quốc gia này thuộc về lĩnh vực nào của ngành tài chính ngân hàng?

  • A. Tín dụng nội địa.
  • B. Bảo hiểm tài sản.
  • C. Thanh toán quốc tế và quản lý dòng vốn.
  • D. Phát hành tiền giấy.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính ngân hàng ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển.

  • A. Các nước phát triển có hệ thống tài chính đa dạng, quy mô lớn, nhiều công cụ phức tạp và kết nối toàn cầu mạnh hơn.
  • B. Các nước đang phát triển có hệ thống tài chính tiên tiến hơn do áp dụng công nghệ mới.
  • C. Quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính không phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế.
  • D. Các nước phát triển chỉ tập trung vào ngân hàng truyền thống, ít dịch vụ phi ngân hàng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của một chi nhánh ngân hàng thương mại tại một khu dân cư đông đúc?

  • A. Số lượng và nhu cầu của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tại khu vực.
  • B. Chính sách lãi suất huy động và cho vay của ngân hàng mẹ.
  • C. Sự cạnh tranh từ các chi nhánh ngân hàng khác và tổ chức tín dụng tại địa phương.
  • D. Biến động giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.

Câu 29: Nhận xét về vai trò của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) hoặc đặc khu kinh tế đối với việc thúc đẩy ngoại thương của một quốc gia.

  • A. Các khu này chỉ phục vụ nhu cầu nội thương của địa phương.
  • B. Các khu này tạo môi trường thuận lợi với thuế quan ưu đãi, thủ tục hải quan đơn giản, cơ sở hạ tầng tốt để thu hút đầu tư, sản xuất và xuất khẩu.
  • C. Các khu này cấm mọi hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Các khu này chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.

Câu 30: Tình huống: Giá trị đồng tiền của quốc gia Y giảm mạnh so với đồng USD. Điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Y?

  • A. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y rẻ hơn trong mắt người mua nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu đắt hơn, hạn chế nhập khẩu.
  • B. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y đắt hơn, hạn chế xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, thúc đẩy nhập khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Thương mại được xem là khâu tất yếu của quá trình sản xuất. Vai trò cốt lõi nhất của thương mại trong nền kinh tế thị trường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế hiện đại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tình huống: Năm 2022, quốc gia X có tổng giá trị xuất khẩu đạt 300 tỷ USD và tổng giá trị nhập khẩu đạt 250 tỷ USD. Nhận xét nào sau đây phù hợp với tình hình thương mại của quốc gia X trong năm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Giải thích vì sao các đô thị lớn, đặc biệt là các thành phố cửa ngõ (gateway cities), thường phát triển thành các trung tâm thương mại sầm uất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về không gian hoạt động giữa nội thương và ngoại thương.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) và tác động của nó đến thương mại truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Áp dụng quy luật cung cầu: Trên thị trường giày thể thao, một mẫu giày mới ra mắt có thiết kế độc đáo và được nhiều người yêu thích, dẫn đến nhu cầu tăng đột ngột. Tuy nhiên, số lượng sản xuất ban đầu lại hạn chế. Theo quy luật cung cầu, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mẫu giày này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Quan sát xu hướng chung về cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm thường thấy ở các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Tuyến đường hàng hải đi qua kênh đào Suez (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) là một trong những tuyến thương mại quốc tế quan trọng nhất thế giới. Yếu tố địa lý nào sau đây góp phần tạo nên tầm quan trọng chiến lược của tuyến đường này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng thường được ví như 'huyết mạch' của nền kinh tế. Vai trò 'huyết mạch' này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giải thích vì sao ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các hoạt động tài chính quốc tế, có khả năng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí hình thành và phát triển của một trung tâm tài chính quốc tế lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng. Tác động tiềm năng lớn nhất của công nghệ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất muốn mở rộng quy mô nhưng không đủ vốn tự có. Ngành tài chính - ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp này phát triển bằng cách nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước) và các Ngân hàng Thương mại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các khu vực trên thế giới giai đoạn 2010-2020. Nếu biểu đồ cho thấy FDI tập trung chủ yếu vào các nước phát triển và một số nền kinh tế mới nổi, nhận xét nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khái niệm 'ngoại tệ mạnh' (như USD, EUR, JPY) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia hoặc khu vực sở hữu đồng tiền đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính phi ngân hàng (ví dụ: bảo hiểm, chứng khoán, quỹ đầu tư) trong hệ thống tài chính hiện đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Vì sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu (global cities)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích cách thức hoạt động tín dụng (cho vay) của ngân hàng thương mại góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Yếu tố địa lý nào sau đây *không phải* là một thách thức trực tiếp đối với hoạt động thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) đối với sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giải thích nguyên nhân chính khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và hàng hóa chế biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tình huống: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn chuyển lợi nhuận thu được từ chi nhánh ở Việt Nam về Mỹ. Hoạt động chuyển tiền xuyên quốc gia này thuộc về lĩnh vực nào của ngành tài chính ngân hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính ngân hàng ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của một chi nhánh ngân hàng thương mại tại một khu dân cư đông đúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Nhận xét về vai trò của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) hoặc đặc khu kinh tế đối với việc thúc đẩy ngoại thương của một quốc gia.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Tình huống: Giá trị đồng tiền của quốc gia Y giảm mạnh so với đồng USD. Điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Y?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thương mại được xem là khâu tất yếu của quá trình sản xuất. Vai trò cốt lõi nhất của thương mại trong nền kinh tế thị trường là gì?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Cung cấp nguyên liệu cho quá trình sản xuất.
  • C. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • D. Kết nối giữa sản xuất và tiêu dùng, phân phối hàng hóa và dịch vụ.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế hiện đại.

  • A. Thương mại là đầu ra của sản xuất và cung cấp đầu vào cho sản xuất tiếp theo.
  • B. Sản xuất quyết định quy mô của thương mại, còn thương mại không ảnh hưởng ngược lại.
  • C. Thương mại chỉ đơn thuần là hoạt động trao đổi không liên quan đến sản xuất.
  • D. Sản xuất và thương mại là hai lĩnh vực độc lập, không có mối liên hệ.

Câu 3: Tình huống: Năm 2022, quốc gia X có tổng giá trị xuất khẩu đạt 300 tỷ USD và tổng giá trị nhập khẩu đạt 250 tỷ USD. Nhận xét nào sau đây phù hợp với tình hình thương mại của quốc gia X trong năm đó?

  • A. Quốc gia X có cán cân thương mại nhập siêu (thâm hụt).
  • B. Quốc gia X có cán cân thương mại cân bằng.
  • C. Quốc gia X có cán cân thương mại xuất siêu (thặng dư).
  • D. Hoạt động nội thương của quốc gia X chiếm ưu thế.

Câu 4: Giải thích vì sao các đô thị lớn, đặc biệt là các thành phố cửa ngõ (gateway cities), thường phát triển thành các trung tâm thương mại sầm uất?

  • A. Các đô thị lớn có diện tích rộng lớn hơn các vùng nông thôn.
  • B. Các đô thị lớn tập trung dân cư đông đúc, cơ sở hạ tầng phát triển và là đầu mối giao thông quan trọng.
  • C. Chỉ có các đô thị lớn mới có đủ không gian cho các siêu thị và trung tâm mua sắm.
  • D. Các đô thị lớn có khí hậu thuận lợi hơn cho hoạt động buôn bán.

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về không gian hoạt động giữa nội thương và ngoại thương.

  • A. Nội thương diễn ra trong phạm vi một quốc gia, ngoại thương diễn ra giữa các quốc gia.
  • B. Nội thương chỉ trao đổi hàng hóa, ngoại thương chỉ trao đổi dịch vụ.
  • C. Nội thương sử dụng tiền tệ quốc gia, ngoại thương sử dụng ngoại tệ mạnh.
  • D. Nội thương chịu sự điều tiết của quy luật cung cầu, ngoại thương thì không.

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) và tác động của nó đến thương mại truyền thống?

  • A. Thương mại điện tử đang suy thoái, nhường chỗ cho thương mại truyền thống.
  • B. Thương mại điện tử chỉ phổ biến ở các nước đang phát triển.
  • C. Thương mại điện tử không có tác động đáng kể đến thương mại truyền thống.
  • D. Thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, bổ sung và cạnh tranh với thương mại truyền thống.

Câu 7: Áp dụng quy luật cung cầu: Trên thị trường giày thể thao, một mẫu giày mới ra mắt có thiết kế độc đáo và được nhiều người yêu thích, dẫn đến nhu cầu tăng đột ngột. Tuy nhiên, số lượng sản xuất ban đầu lại hạn chế. Theo quy luật cung cầu, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mẫu giày này?

  • A. Giá có xu hướng tăng lên.
  • B. Giá có xu hướng giảm xuống.
  • C. Giá giữ nguyên không đổi.
  • D. Lượng hàng hóa sẽ dư thừa trên thị trường.

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại.

  • A. WTO trực tiếp thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa giữa các quốc gia.
  • B. WTO chỉ đóng vai trò là diễn đàn thảo luận, không có khả năng giải quyết tranh chấp.
  • C. WTO thiết lập và giám sát các quy tắc thương mại quốc tế, thúc đẩy tự do hóa thương mại và giải quyết tranh chấp.
  • D. WTO cung cấp các khoản vay ưu đãi cho các nước thành viên để phát triển thương mại.

Câu 9: Quan sát xu hướng chung về cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm thường thấy ở các nước đang phát triển?

  • A. Chủ yếu xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • B. Thường xuất khẩu nguyên liệu thô, nông sản và nhập khẩu máy móc, thiết bị, hàng chế biến.
  • C. Cân bằng về xuất nhập khẩu giữa nguyên liệu thô và sản phẩm chế biến.
  • D. Chỉ tham gia vào nội thương, ít tham gia ngoại thương.

Câu 10: Tuyến đường hàng hải đi qua kênh đào Suez (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) là một trong những tuyến thương mại quốc tế quan trọng nhất thế giới. Yếu tố địa lý nào sau đây góp phần tạo nên tầm quan trọng chiến lược của tuyến đường này?

  • A. Kênh đào Suez nằm ở vùng khí hậu ôn hòa, ít bão.
  • B. Khu vực xung quanh kênh đào Suez có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
  • C. Kênh đào Suez là tuyến đường bộ quan trọng bậc nhất thế giới.
  • D. Kênh đào Suez tạo ra một con đường ngắn nhất kết nối châu Âu và châu Á, tránh phải đi vòng qua châu Phi.

Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng thường được ví như "huyết mạch" của nền kinh tế. Vai trò "huyết mạch" này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi và phân phối lại dưới dạng tín dụng cho sản xuất, kinh doanh.
  • B. Trực tiếp sản xuất ra các mặt hàng tiêu dùng thiết yếu.
  • C. Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải.
  • D. Cung cấp các dịch vụ du lịch và giải trí.

Câu 12: Giải thích vì sao ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các hoạt động tài chính quốc tế, có khả năng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

  • A. Ngành tài chính - ngân hàng chỉ hoạt động trong phạm vi biên giới quốc gia.
  • B. Các ngân hàng quốc tế chủ yếu tập trung vào việc quản lý tiền tệ nội địa.
  • C. Ngành tài chính - ngân hàng tạo điều kiện thuận lợi cho dòng vốn, đầu tư và thanh toán xuyên biên giới.
  • D. Các dịch vụ ngân hàng quốc tế không chịu ảnh hưởng của công nghệ.

Câu 13: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí hình thành và phát triển của một trung tâm tài chính quốc tế lớn?

  • A. Sự hiện diện của nhiều danh lam thắng cảnh tự nhiên.
  • B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
  • C. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn.
  • D. Sự tập trung của các trụ sở ngân hàng, công ty tài chính, sàn giao dịch chứng khoán, nguồn nhân lực chất lượng cao và hệ thống pháp lý minh bạch.

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng. Tác động tiềm năng lớn nhất của công nghệ này là gì?

  • A. Tăng tính minh bạch, bảo mật và giảm chi phí giao dịch thông qua sổ cái phân tán.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong các dịch vụ khách hàng.
  • C. Chỉ áp dụng cho các giao dịch tiền mặt truyền thống.
  • D. Làm chậm tốc độ xử lý các giao dịch tài chính.

Câu 15: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất muốn mở rộng quy mô nhưng không đủ vốn tự có. Ngành tài chính - ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp này phát triển bằng cách nào là chủ yếu?

  • A. Trực tiếp mua lại sản phẩm của doanh nghiệp.
  • B. Cung cấp các khoản vay tín dụng hoặc phát hành trái phiếu, cổ phiếu để huy động vốn.
  • C. Cử nhân viên đến hỗ trợ sản xuất.
  • D. Miễn thuế hoàn toàn cho doanh nghiệp.

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước) và các Ngân hàng Thương mại.

  • A. Cả hai đều có mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
  • B. Ngân hàng Trung ương phục vụ cá nhân và doanh nghiệp, Ngân hàng Thương mại phục vụ Chính phủ.
  • C. Ngân hàng Trung ương chỉ phát hành tiền, Ngân hàng Thương mại chỉ cho vay.
  • D. Ngân hàng Trung ương có mục tiêu ổn định tiền tệ và kiểm soát hệ thống ngân hàng, Ngân hàng Thương mại có mục tiêu kinh doanh, lợi nhuận.

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

  • A. Hệ thống tài chính ổn định giúp luân chuyển vốn hiệu quả, giảm rủi ro, tạo môi trường thuận lợi cho đầu tư và tăng trưởng dài hạn.
  • B. Sự bất ổn của hệ thống tài chính không ảnh hưởng đáng kể đến kinh tế thực.
  • C. Phát triển kinh tế chỉ phụ thuộc vào sản xuất, không liên quan đến tài chính.
  • D. Hệ thống tài chính bất ổn đôi khi lại kích thích tăng trưởng kinh tế nóng.

Câu 18: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các khu vực trên thế giới giai đoạn 2010-2020. Nếu biểu đồ cho thấy FDI tập trung chủ yếu vào các nước phát triển và một số nền kinh tế mới nổi, nhận xét nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Các nước đang phát triển thu hút FDI nhiều nhất do chi phí lao động thấp.
  • B. Sự phân bố FDI phản ánh mức độ phát triển kinh tế, môi trường đầu tư và tiềm năng thị trường của các khu vực.
  • C. Dòng vốn FDI không có mối liên hệ với điều kiện kinh tế của các quốc gia.
  • D. Chỉ có các nước có tài nguyên thiên nhiên phong phú mới thu hút được FDI.

Câu 19: Khái niệm "ngoại tệ mạnh" (như USD, EUR, JPY) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia hoặc khu vực sở hữu đồng tiền đó?

  • A. Quốc gia đó có trữ lượng vàng lớn nhất thế giới.
  • B. Đồng tiền đó chỉ được sử dụng trong nội bộ quốc gia.
  • C. Quốc gia đó có nền nông nghiệp phát triển vượt bậc.
  • D. Đồng tiền đó được sử dụng rộng rãi trong thương mại và tài chính quốc tế, phản ánh sức mạnh kinh tế và sự ổn định của quốc gia/khu vực đó.

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính phi ngân hàng (ví dụ: bảo hiểm, chứng khoán, quỹ đầu tư) trong hệ thống tài chính hiện đại.

  • A. Các dịch vụ này không đóng vai trò gì trong nền kinh tế.
  • B. Các dịch vụ này chỉ phục vụ một nhóm nhỏ dân cư giàu có.
  • C. Các dịch vụ này đa dạng hóa nguồn vốn, phân tán rủi ro và cung cấp các công cụ tài chính phức tạp, bổ trợ cho hoạt động ngân hàng.
  • D. Các dịch vụ này cạnh tranh trực tiếp và làm suy yếu hệ thống ngân hàng.

Câu 21: Vì sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu (global cities)?

  • A. Các thành phố toàn cầu là nơi tập trung các hoạt động kinh tế, chính trị, văn hóa hàng đầu, có kết nối quốc tế mạnh mẽ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • B. Các thành phố toàn cầu có chi phí sinh hoạt thấp hơn các thành phố khác.
  • C. Các thành phố toàn cầu có nhiều không gian trống để xây dựng các tòa nhà văn phòng.
  • D. Các thành phố toàn cầu có quy định pháp lý lỏng lẻo hơn cho hoạt động tài chính.

Câu 22: Phân tích cách thức hoạt động tín dụng (cho vay) của ngân hàng thương mại góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế.

  • A. Ngân hàng chỉ cho vay với lãi suất rất cao, hạn chế sản xuất.
  • B. Ngân hàng trực tiếp quyết định doanh nghiệp nào được phép sản xuất.
  • C. Hoạt động tín dụng của ngân hàng không liên quan đến sản xuất.
  • D. Ngân hàng cung cấp vốn cho các doanh nghiệp có dự án khả thi, giúp mở rộng sản xuất, tạo việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Câu 23: Yếu tố địa lý nào sau đây không phải là một thách thức trực tiếp đối với hoạt động thương mại quốc tế?

  • A. Khoảng cách địa lý lớn giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về múi giờ giữa các khu vực kinh tế.
  • C. Sự đa dạng về các món ăn truyền thống của các quốc gia.
  • D. Các rào cản tự nhiên như núi cao, sa mạc, đại dương rộng lớn.

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) đối với sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng.

  • A. Giúp giao dịch nhanh chóng, tiện lợi, an toàn hơn, mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng cho thương mại và tăng hiệu quả hoạt động cho ngân hàng.
  • B. Chỉ làm tăng thêm chi phí và phức tạp cho các giao dịch.
  • C. Chỉ có lợi cho ngành thương mại, không ảnh hưởng đến ngân hàng.
  • D. Làm giảm số lượng giao dịch thương mại và tài chính.

Câu 25: Giải thích nguyên nhân chính khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và hàng hóa chế biến?

  • A. Các nước đang phát triển không có nhu cầu về hàng hóa chế biến.
  • B. Các nước đang phát triển thường có lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lao động giá rẻ, nhưng thiếu vốn, công nghệ và kỹ năng sản xuất hàng hóa phức tạp.
  • C. Các nước đang phát triển không được phép sản xuất hàng hóa chế biến.
  • D. Khí hậu ở các nước đang phát triển chỉ phù hợp để trồng trọt và khai khoáng.

Câu 26: Tình huống: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn chuyển lợi nhuận thu được từ chi nhánh ở Việt Nam về Mỹ. Hoạt động chuyển tiền xuyên quốc gia này thuộc về lĩnh vực nào của ngành tài chính ngân hàng?

  • A. Tín dụng nội địa.
  • B. Bảo hiểm tài sản.
  • C. Thanh toán quốc tế và quản lý dòng vốn.
  • D. Phát hành tiền giấy.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính ngân hàng ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển.

  • A. Các nước phát triển có hệ thống tài chính đa dạng, quy mô lớn, nhiều công cụ phức tạp và kết nối toàn cầu mạnh hơn.
  • B. Các nước đang phát triển có hệ thống tài chính tiên tiến hơn do áp dụng công nghệ mới.
  • C. Quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính không phụ thuộc vào mức độ phát triển kinh tế.
  • D. Các nước phát triển chỉ tập trung vào ngân hàng truyền thống, ít dịch vụ phi ngân hàng.

Câu 28: Yếu tố nào sau đây ít ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của một chi nhánh ngân hàng thương mại tại một khu dân cư đông đúc?

  • A. Số lượng và nhu cầu của khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ tại khu vực.
  • B. Chính sách lãi suất huy động và cho vay của ngân hàng mẹ.
  • C. Sự cạnh tranh từ các chi nhánh ngân hàng khác và tổ chức tín dụng tại địa phương.
  • D. Biến động giá dầu mỏ trên thị trường thế giới.

Câu 29: Nhận xét về vai trò của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) hoặc đặc khu kinh tế đối với việc thúc đẩy ngoại thương của một quốc gia.

  • A. Các khu này chỉ phục vụ nhu cầu nội thương của địa phương.
  • B. Các khu này tạo môi trường thuận lợi với thuế quan ưu đãi, thủ tục hải quan đơn giản, cơ sở hạ tầng tốt để thu hút đầu tư, sản xuất và xuất khẩu.
  • C. Các khu này cấm mọi hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Các khu này chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.

Câu 30: Tình huống: Giá trị đồng tiền của quốc gia Y giảm mạnh so với đồng USD. Điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Y?

  • A. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y rẻ hơn trong mắt người mua nước ngoài, thúc đẩy xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu đắt hơn, hạn chế nhập khẩu.
  • B. Làm cho hàng hóa xuất khẩu của quốc gia Y đắt hơn, hạn chế xuất khẩu; đồng thời làm cho hàng hóa nhập khẩu rẻ hơn, thúc đẩy nhập khẩu.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động xuất nhập khẩu.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hoạt động nội thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Thương mại được xem là khâu tất yếu của quá trình sản xuất. Vai trò cốt lõi nhất của thương mại trong nền kinh tế thị trường là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích mối quan hệ phụ thuộc chặt chẽ giữa sản xuất và thương mại trong nền kinh tế hiện đại.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tình huống: Năm 2022, quốc gia X có tổng giá trị xuất khẩu đạt 300 tỷ USD và tổng giá trị nhập khẩu đạt 250 tỷ USD. Nhận xét nào sau đây phù hợp với tình hình thương mại của quốc gia X trong năm đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Giải thích vì sao các đô thị lớn, đặc biệt là các thành phố cửa ngõ (gateway cities), thường phát triển thành các trung tâm thương mại sầm uất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: So sánh sự khác biệt cơ bản về không gian hoạt động giữa nội thương và ngoại thương.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng xu hướng phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) và tác động của nó đến thương mại truyền thống?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Áp dụng quy luật cung cầu: Trên thị trường giày thể thao, một mẫu giày mới ra mắt có thiết kế độc đáo và được nhiều người yêu thích, dẫn đến nhu cầu tăng đột ngột. Tuy nhiên, số lượng sản xuất ban đầu lại hạn chế. Theo quy luật cung cầu, điều gì có khả năng xảy ra với giá của mẫu giày này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích vai trò của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong bối cảnh toàn cầu hóa thương mại.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Quan sát xu hướng chung về cơ cấu hàng hóa xuất nhập khẩu của các quốc gia. Nhận xét nào sau đây phản ánh đúng đặc điểm thường thấy ở các nước đang phát triển?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tuyến đường hàng hải đi qua kênh đào Suez (nối Biển Đỏ và Địa Trung Hải) là một trong những tuyến thương mại quốc tế quan trọng nhất thế giới. Yếu tố địa lý nào sau đây góp phần tạo nên tầm quan trọng chiến lược của tuyến đường này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngành tài chính - ngân hàng thường được ví như 'huyết mạch' của nền kinh tế. Vai trò 'huyết mạch' này được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Giải thích vì sao ngành tài chính - ngân hàng, đặc biệt là các hoạt động tài chính quốc tế, có khả năng thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định vị trí hình thành và phát triển của một trung tâm tài chính quốc tế lớn?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Công nghệ Blockchain (chuỗi khối) đang được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng. Tác động tiềm năng lớn nhất của công nghệ này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tình huống: Một doanh nghiệp sản xuất muốn mở rộng quy mô nhưng không đủ vốn tự có. Ngành tài chính - ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp này phát triển bằng cách nào là chủ yếu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản về mục tiêu hoạt động giữa Ngân hàng Trung ương (Ngân hàng Nhà nước) và các Ngân hàng Thương mại.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Phân tích mối liên hệ giữa sự ổn định của hệ thống tài chính - ngân hàng và sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Quan sát biểu đồ (giả định) thể hiện dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào các khu vực trên thế giới giai đoạn 2010-2020. Nếu biểu đồ cho thấy FDI tập trung chủ yếu vào các nước phát triển và một số nền kinh tế mới nổi, nhận xét nào sau đây là hợp lý nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khái niệm 'ngoại tệ mạnh' (như USD, EUR, JPY) phản ánh điều gì về vị thế kinh tế của quốc gia hoặc khu vực sở hữu đồng tiền đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Đánh giá tầm quan trọng của các dịch vụ tài chính phi ngân hàng (ví dụ: bảo hiểm, chứng khoán, quỹ đầu tư) trong hệ thống tài chính hiện đại.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Vì sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới (như New York, London, Tokyo) thường tập trung ở các thành phố toàn cầu (global cities)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích cách thức hoạt động tín dụng (cho vay) của ngân hàng thương mại góp phần điều tiết sản xuất trong nền kinh tế.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Yếu tố địa lý nào sau đây *không phải* là một thách thức trực tiếp đối với hoạt động thương mại quốc tế?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Đánh giá vai trò của hệ thống thanh toán điện tử (e-payment) đối với sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Giải thích nguyên nhân chính khiến nhiều quốc gia đang phát triển thường có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản, trong khi nhập khẩu máy móc, thiết bị và hàng hóa chế biến?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tình huống: Một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ muốn chuyển lợi nhuận thu được từ chi nhánh ở Việt Nam về Mỹ. Hoạt động chuyển tiền xuyên quốc gia này thuộc về lĩnh vực nào của ngành tài chính ngân hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích sự khác biệt cơ bản về quy mô và tính phức tạp của hoạt động tài chính ngân hàng ở các nước phát triển so với các nước đang phát triển.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Yếu tố nào sau đây *ít* ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của một chi nhánh ngân hàng thương mại tại một khu dân cư đông đúc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nhận xét về vai trò của các khu thương mại tự do (Free Trade Zones) hoặc đặc khu kinh tế đối với việc thúc đẩy ngoại thương của một quốc gia.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tình huống: Giá trị đồng tiền của quốc gia Y giảm mạnh so với đồng USD. Điều này có thể tác động như thế nào đến hoạt động xuất nhập khẩu của quốc gia Y?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thương mại được coi là khâu tất yếu của quá trình sản xuất vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tạo ra các sản phẩm vật chất mới cho xã hội.
  • B. Kết nối sản xuất với tiêu dùng, giúp hàng hóa đến tay người tiêu dùng.
  • C. Cung cấp nguồn nguyên liệu đầu vào cho sản xuất công nghiệp.
  • D. Quyết định toàn bộ quy trình công nghệ sản xuất hàng hóa.

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ ở Việt Nam bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng lưu niệm trong nước và trên các sàn thương mại điện tử nội địa. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực thương mại nào?

  • A. Nội thương
  • B. Ngoại thương
  • C. Thương mại quốc tế
  • D. Thương mại dịch vụ

Câu 3: Giả sử một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu là 250 tỷ USD và kim ngạch nhập khẩu là 200 tỷ USD trong cùng một năm. Cán cân thương mại của quốc gia này như thế nào?

  • A. Thâm hụt thương mại 50 tỷ USD.
  • B. Cân bằng thương mại.
  • C. Xuất siêu (thặng dư thương mại) 50 tỷ USD.
  • D. Không thể xác định do thiếu thông tin.

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quy mô và cơ cấu hoạt động thương mại của một quốc gia?

  • A. Điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Truyền thống văn hóa và tập quán tiêu dùng.
  • C. Vị trí địa lí và điều kiện giao thông vận tải.
  • D. Trình độ phát triển kinh tế và thu nhập bình quân đầu người.

Câu 5: Việc ứng dụng mạnh mẽ thương mại điện tử (E-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành thương mại?

  • A. Mở rộng không gian hoạt động, giảm chi phí giao dịch, thay đổi hành vi mua sắm.
  • B. Làm giảm vai trò của ngoại thương, chỉ tập trung vào nội thương.
  • C. Giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và tăng giá hàng hóa.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các doanh nghiệp vừa và nhỏ vào thị trường.

Câu 6: Hoạt động ngoại thương (xuất nhập khẩu) không có vai trò nào sau đây đối với nền kinh tế quốc dân?

  • A. Góp phần giải quyết đầu ra cho sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Cung cấp máy móc, thiết bị, nguyên liệu cho sản xuất.
  • C. Trực tiếp tạo ra sản phẩm nông nghiệp và công nghiệp.
  • D. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh tế.

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Chỉ hoạt động trong phạm vi quốc gia, ít liên quan đến quốc tế.
  • B. Liên quan trực tiếp đến tiền tệ, tín dụng, ngân hàng và các công cụ tài chính.
  • C. Tập trung chủ yếu vào việc trao đổi hàng hóa vật chất.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng bởi sự phát triển của khoa học và công nghệ.

Câu 8: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ngành tài chính - ngân hàng được coi là "huyết mạch" của nền kinh tế?

  • A. Tổ chức các hoạt động vui chơi, giải trí.
  • B. Cung cấp thông tin thời tiết và khí hậu.
  • C. Trực tiếp sản xuất lương thực, thực phẩm.
  • D. Vận hành hệ thống luân chuyển tiền tệ, cung cấp vốn cho mọi hoạt động kinh tế.

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng sản xuất nhưng thiếu vốn. Doanh nghiệp này có thể tiếp cận nguồn vốn thông qua dịch vụ nào phổ biến nhất của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Vay tín dụng từ ngân hàng thương mại.
  • B. Mua bảo hiểm nhân thọ.
  • C. Gửi tiết kiệm không kỳ hạn.
  • D. Đổi ngoại tệ tại cây ATM.

Câu 10: Sự phân bố các trung tâm tài chính lớn trên thế giới thường tập trung ở đâu?

  • A. Các khu vực nông thôn có diện tích đất đai rộng lớn.
  • B. Các trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn của quốc gia và thế giới.
  • C. Các vùng núi cao, xa xôi, ít dân cư.
  • D. Các khu vực chỉ tập trung hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về chính trị có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định và phát triển của ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Điều kiện khí hậu và thời tiết.
  • B. Sự đa dạng về ngôn ngữ và dân tộc.
  • C. Sự ổn định của hệ thống chính trị và pháp luật.
  • D. Khoảng cách địa lí giữa các quốc gia.

Câu 12: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong ngành ngân hàng có xu hướng dẫn đến kết quả nào sau đây?

  • A. Giảm tính bảo mật, tăng nguy cơ gian lận.
  • B. Làm chậm tốc độ giao dịch và tăng chi phí hoạt động.
  • C. Hạn chế khả năng tiếp cận dịch vụ của khách hàng.
  • D. Tăng hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng, nâng cao bảo mật.

Câu 13: Sự phát triển của ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng có mối quan hệ tương hỗ. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Ngành tài chính - ngân hàng cung cấp các dịch vụ thanh toán, tín dụng cần thiết cho hoạt động thương mại.
  • B. Ngành thương mại chỉ hoạt động độc lập, không cần đến các dịch vụ tài chính.
  • C. Ngành tài chính - ngân hàng cạnh tranh trực tiếp với ngành thương mại.
  • D. Sự phát triển của thương mại làm giảm nhu cầu về các dịch vụ ngân hàng.

Câu 14: Theo quy luật cung - cầu trong thương mại, khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên đáng kể trong khi nguồn cung không đổi, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Giá hàng hóa giảm, kích thích sản xuất thu hẹp.
  • B. Giá hàng hóa không thay đổi, sản xuất tăng lên.
  • C. Giá hàng hóa tăng, có thể kích thích sản xuất mở rộng.
  • D. Giá hàng hóa giảm, sản xuất có nguy cơ đình đốn.

Câu 15: Ngoại thương, đặc biệt là xuất khẩu, có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề gì cho nền kinh tế của một quốc gia?

  • A. Hạn chế sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước.
  • B. Tìm kiếm thị trường tiêu thụ rộng lớn cho sản phẩm, thúc đẩy sản xuất phát triển.
  • C. Giảm sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu.
  • D. Đảm bảo đủ nguồn cung hàng hóa cho tiêu dùng nội địa.

Câu 16: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần điều tiết nền kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Tổ chức các hội chợ thương mại quốc tế.
  • B. Xây dựng các nhà máy sản xuất hàng hóa.
  • C. Trồng trọt và chăn nuôi nông sản.
  • D. Thực hiện chính sách tiền tệ, điều chỉnh lãi suất, quản lý tín dụng.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu và xu hướng tiêu dùng, từ đó tác động đến hoạt động nội thương?

  • A. Mức sống, thu nhập, tâm lý, tập quán tiêu dùng của dân cư.
  • B. Độ cao địa hình và mật độ sông ngòi.
  • C. Sự phát triển của mạng lưới đường sắt.
  • D. Khoảng cách từ trung tâm hành chính đến biên giới.

Câu 18: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là thủ đô, thường là nơi tập trung nhiều trụ sở chính và chi nhánh lớn của các ngân hàng, tổ chức tài chính?

  • A. Vì giá thuê mặt bằng ở các thành phố lớn luôn rẻ hơn.
  • B. Vì các thành phố lớn có ít dân cư, dễ quản lý.
  • C. Vì đó là các trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa, tập trung nhiều khách hàng và hoạt động giao dịch lớn.
  • D. Vì các thành phố lớn có điều kiện tự nhiên thuận lợi cho hoạt động ngân hàng.

Câu 19: Xu hướng toàn cầu hóa trong ngành tài chính - ngân hàng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Mỗi quốc gia chỉ sử dụng đồng tiền riêng của mình.
  • B. Các ngân hàng chỉ hoạt động trong phạm vi lãnh thổ quốc gia.
  • C. Giảm thiểu sự di chuyển vốn và đầu tư quốc tế.
  • D. Sự liên kết, mở rộng hoạt động xuyên biên giới của các tổ chức tài chính, dòng vốn quốc tế tăng trưởng.

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong việc thúc đẩy hoạt động đầu tư và sản xuất của các doanh nghiệp.

  • A. Ngành này cung cấp vốn vay và các dịch vụ tài chính cần thiết để doanh nghiệp mở rộng quy mô, đổi mới công nghệ.
  • B. Ngành này trực tiếp sản xuất ra máy móc và thiết bị cho doanh nghiệp.
  • C. Ngành này tạo ra nhu cầu tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp.
  • D. Ngành này chỉ tập trung vào hoạt động tiết kiệm cá nhân, không liên quan đến doanh nghiệp.

Câu 21: Giả sử một quốc gia đang phát triển có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nông sản thô và khoáng sản. Điều này phản ánh điều gì về vị thế của quốc gia đó trong thương mại quốc tế?

  • A. Quốc gia đó có khả năng kiểm soát giá cả trên thị trường thế giới.
  • B. Quốc gia đó có thể dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả hàng hóa nguyên liệu và có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • C. Quốc gia đó đã đạt trình độ phát triển công nghiệp rất cao.
  • D. Quốc gia đó có cán cân thương mại luôn thặng dư lớn.

Câu 22: Ngành tài chính - ngân hàng không có vai trò nào sau đây đối với xã hội?

  • A. Tạo việc làm trực tiếp và gián tiếp.
  • B. Xác lập các mối quan hệ tài chính giữa các chủ thể trong xã hội.
  • C. Cung cấp các dịch vụ thanh toán, chuyển tiền cho người dân.
  • D. Trực tiếp cung cấp các dịch vụ giáo dục và y tế công cộng.

Câu 23: Phân tích tác động của sự phát triển hạ tầng giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, hàng hải, hàng không) đến hoạt động thương mại.

  • A. Giúp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng, giảm chi phí, mở rộng thị trường tiêu thụ.
  • B. Làm tăng chi phí vận chuyển, gây khó khăn cho thương mại.
  • C. Không có tác động đáng kể đến hoạt động thương mại.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nội thương, không ảnh hưởng đến ngoại thương.

Câu 24: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động ngoại thương của quốc gia đó và các đối tác thương mại?

  • A. Thúc đẩy mạnh mẽ hoạt động xuất khẩu và nhập khẩu.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến nội thương, không ảnh hưởng đến ngoại thương.
  • C. Có thể làm giảm kim ngạch nhập khẩu, gây căng thẳng thương mại với các đối tác.
  • D. Làm cho giá hàng hóa nhập khẩu giảm xuống.

Câu 25: So sánh vai trò chính của ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính - ngân hàng.

  • A. Cả hai đều có chức năng phát hành tiền và quản lý dự trữ ngoại hối.
  • B. Ngân hàng trung ương quản lý chính sách tiền tệ quốc gia, còn ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp.
  • C. Ngân hàng trung ương chỉ hoạt động với khách hàng cá nhân, còn ngân hàng thương mại chỉ hoạt động với chính phủ.
  • D. Cả hai đều có mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận từ các khoản vay.

Câu 26: Tại sao vị trí địa lí (đặc biệt là gần các trung tâm kinh tế lớn, các cảng biển quan trọng) lại là một yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Thuận lợi cho giao dịch, vận chuyển hàng hóa, tập trung dân cư và doanh nghiệp, tạo điều kiện cho các hoạt động tài chính diễn ra sôi động.
  • B. Giúp giảm thiểu sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • C. Chỉ thuận lợi cho nông nghiệp, không liên quan đến thương mại và tài chính.
  • D. Làm tăng chi phí hoạt động cho cả hai ngành.

Câu 27: Phân tích cách thức toàn cầu hóa kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Toàn cầu hóa làm giảm quy mô thương mại quốc tế và các dòng vốn xuyên biên giới.
  • B. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến thương mại, không ảnh hưởng đến tài chính - ngân hàng.
  • C. Toàn cầu hóa khiến các quốc gia đóng cửa biên giới thương mại và tài chính.
  • D. Toàn cầu hóa thúc đẩy tăng trưởng thương mại quốc tế, tăng cường di chuyển vốn, và sự liên kết của các tổ chức tài chính trên toàn cầu.

Câu 28: Một quốc gia có dân số đông, cơ cấu dân số trẻ và thu nhập bình quân đầu người đang tăng nhanh. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động nội thương của quốc gia đó?

  • A. Tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn, đa dạng hóa cơ cấu hàng hóa.
  • B. Làm giảm nhu cầu mua sắm của người dân.
  • C. Chỉ thúc đẩy ngoại thương, không ảnh hưởng đến nội thương.
  • D. Gây khó khăn cho việc phân phối hàng hóa.

Câu 29: Vai trò nào sau đây của ngành tài chính - ngân hàng góp phần quan trọng vào việc ổn định kinh tế vĩ mô của một quốc gia?

  • A. Tổ chức các lễ hội văn hóa truyền thống.
  • B. Xây dựng các công trình giao thông công cộng.
  • C. Kiểm soát lạm phát, quản lý tỷ giá hối đoái, đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng.
  • D. Cung cấp dịch vụ sửa chữa thiết bị điện tử.

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng giao dịch giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

  • A. Cả hai ngành đều chỉ giao dịch các sản phẩm nông nghiệp.
  • B. Ngành thương mại giao dịch dịch vụ, còn ngành tài chính - ngân hàng giao dịch hàng hóa vật chất.
  • C. Cả hai ngành đều chỉ giao dịch tiền mặt.
  • D. Ngành thương mại chủ yếu giao dịch hàng hóa và dịch vụ, còn ngành tài chính - ngân hàng chủ yếu giao dịch tiền tệ, tín dụng và các công cụ tài chính.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ngành thương mại được coi là khâu tất yếu của quá trình sản xuất vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một công ty sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ ở Việt Nam bán sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng lưu niệm trong nước và trên các sàn thương mại điện tử nội địa. Hoạt động này thuộc về lĩnh vực thương mại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Giả sử một quốc gia có kim ngạch xuất khẩu là 250 tỷ USD và kim ngạch nhập khẩu là 200 tỷ USD trong cùng một năm. Cán cân thương mại của quốc gia này như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về kinh tế có ảnh hưởng quan trọng nhất đến quy mô và cơ cấu hoạt động thương mại của một quốc gia?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Việc ứng dụng mạnh mẽ thương mại điện tử (E-commerce) trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành thương mại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Hoạt động ngoại thương (xuất nhập khẩu) không có vai trò nào sau đây đối với nền kinh tế quốc dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Đặc điểm nào sau đây phản ánh đúng nhất về ngành tài chính - ngân hàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ngành tài chính - ngân hàng được coi là 'huyết mạch' của nền kinh tế?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Một doanh nghiệp muốn đầu tư mở rộng sản xuất nhưng thiếu vốn. Doanh nghiệp này có thể tiếp cận nguồn vốn thông qua dịch vụ nào phổ biến nhất của ngành tài chính - ngân hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Sự phân bố các trung tâm tài chính lớn trên thế giới thường tập trung ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Yếu tố nào sau đây thuộc về chính trị có ảnh hưởng lớn đến sự ổn định và phát triển của ngành tài chính - ngân hàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và công nghệ chuỗi khối (Blockchain) trong ngành ngân hàng có xu hướng dẫn đến kết quả nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Sự phát triển của ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng có mối quan hệ tương hỗ. Mối quan hệ này thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Theo quy luật cung - cầu trong thương mại, khi nhu cầu về một loại hàng hóa tăng lên đáng kể trong khi nguồn cung không đổi, điều gì có khả năng xảy ra?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Ngoại thương, đặc biệt là xuất khẩu, có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề gì cho nền kinh tế của một quốc gia?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần điều tiết nền kinh tế thông qua hoạt động nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Yếu tố nào sau đây thuộc về xã hội có ảnh hưởng đáng kể đến cơ cấu và xu hướng tiêu dùng, từ đó tác động đến hoạt động nội thương?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tại sao các thành phố lớn, đặc biệt là thủ đô, thường là nơi tập trung nhiều trụ sở chính và chi nhánh lớn của các ngân hàng, tổ chức tài chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Xu hướng toàn cầu hóa trong ngành tài chính - ngân hàng thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích vai trò của ngành tài chính - ngân hàng trong việc thúc đẩy hoạt động đầu tư và sản xuất của các doanh nghiệp.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Giả sử một quốc gia đang phát triển có cơ cấu xuất khẩu chủ yếu là nông sản thô và khoáng sản. Điều này phản ánh điều gì về vị thế của quốc gia đó trong thương mại quốc tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ngành tài chính - ngân hàng không có vai trò nào sau đây đối với xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Phân tích tác động của sự phát triển hạ tầng giao thông vận tải (đường bộ, đường sắt, hàng hải, hàng không) đến hoạt động thương mại.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ mậu dịch (ví dụ: tăng thuế nhập khẩu), điều này có khả năng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động ngoại thương của quốc gia đó và các đối tác thương mại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: So sánh vai trò chính của ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại trong hệ thống tài chính - ngân hàng.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tại sao vị trí địa lí (đặc biệt là gần các trung tâm kinh tế lớn, các cảng biển quan trọng) lại là một yếu tố thuận lợi cho sự phát triển của cả ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích cách thức toàn cầu hóa kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một quốc gia có dân số đông, cơ cấu dân số trẻ và thu nhập bình quân đầu người đang tăng nhanh. Điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động nội thương của quốc gia đó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Vai trò nào sau đây của ngành tài chính - ngân hàng góp phần quan trọng vào việc ổn định kinh tế vĩ mô của một quốc gia?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản về đối tượng giao dịch giữa ngành thương mại và ngành tài chính - ngân hàng.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ngành thương mại được ví như "mạch máu" của nền kinh tế vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

  • A. Tạo ra sản phẩm vật chất trực tiếp đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
  • B. Thực hiện chức năng phân phối và lưu thông hàng hóa giữa người sản xuất và người tiêu dùng.
  • C. Huy động và phân bổ nguồn vốn cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • D. Cung cấp các dịch vụ công cộng thiết yếu cho xã hội.

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn mở rộng thị trường tiêu thụ ra các tỉnh miền Bắc. Hoạt động này thuộc loại hình thương mại nào?

  • A. Nội thương.
  • B. Ngoại thương.
  • C. Thương mại quốc tế.
  • D. Xuất khẩu.

Câu 3: Phân tích cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Chủ yếu là các sản phẩm công nghệ cao và dịch vụ tài chính.
  • B. Tập trung vào xuất khẩu máy móc, thiết bị và hóa chất.
  • C. Xuất khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô, nông sản và hàng tiêu dùng đơn giản.
  • D. Cán cân thương mại luôn thặng dư do giá trị hàng hóa xuất khẩu cao.

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây có tác động nào sau đây đến hoạt động thương mại truyền thống?

  • A. Làm giảm đáng kể tổng giá trị giao dịch thương mại toàn cầu.
  • B. Khiến các trung tâm thương mại lớn ở các thành phố mất đi vai trò trung tâm.
  • C. Tăng chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng cho người tiêu dùng.
  • D. Thúc đẩy sự chuyển đổi, đa dạng hóa hình thức kinh doanh và phân phối hàng hóa.

Câu 5: Theo quy luật cung - cầu trong thương mại, nếu nhu cầu về một mặt hàng tăng đột ngột trong khi nguồn cung không kịp điều chỉnh, điều gì có khả năng xảy ra?

  • A. Giá mặt hàng đó sẽ giảm mạnh.
  • B. Giá mặt hàng đó có xu hướng tăng lên.
  • C. Lượng hàng hóa tồn kho sẽ tăng cao.
  • D. Thị trường sẽ rơi vào trạng thái cân bằng mới ngay lập tức.

Câu 6: Thành phố New York (Mỹ) là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Yếu tố địa lí nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên vai trò này?

  • A. Khí hậu ôn hòa và cảnh quan thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Tập trung nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • C. Vị trí địa lí thuận lợi, là đầu mối giao thông và trung tâm kinh tế, dân cư lớn.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp rộng lớn và năng suất cao.

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò huyết mạch của nền kinh tế chủ yếu thông qua chức năng nào?

  • A. Huy động vốn nhàn rỗi và cung cấp tín dụng cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh, đầu tư.
  • B. Trực tiếp sản xuất ra các sản phẩm vật chất phục vụ nhu cầu xã hội.
  • C. Quản lý và khai thác các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho tất cả các ngành kinh tế.

Câu 8: Một ngân hàng thương mại đang xem xét cho một doanh nghiệp vay vốn để mở rộng nhà máy. Hoạt động này thuộc nghiệp vụ chính nào của ngân hàng?

  • A. Thanh toán quốc tế.
  • B. Tín dụng.
  • C. Kinh doanh ngoại hối.
  • D. Phát hành tiền.

Câu 9: Sự ra đời và phát triển của các công nghệ tài chính (Fintech), như thanh toán di động và cho vay ngang hàng (P2P Lending), cho thấy xu hướng phát triển nào trong ngành tài chính - ngân hàng?

  • A. Ứng dụng mạnh mẽ các thành tựu khoa học - công nghệ.
  • B. Giảm bớt sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.
  • C. Ngừng mở rộng các dịch vụ tài chính truyền thống.
  • D. Tăng cường sự can thiệp của chính phủ vào hoạt động ngân hàng.

Câu 10: Khi một quốc gia có nền kinh tế mở và tham gia sâu vào thương mại quốc tế, điều này thường kéo theo sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng vì lý do nào?

  • A. Nhu cầu về các dịch vụ du lịch và giải trí tăng cao.
  • B. Sự gia tăng của hoạt động sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Cần một lượng lớn lao động phổ thông cho các nhà máy.
  • D. Nhu cầu về các dịch vụ thanh toán quốc tế, quản lý rủi ro tỷ giá và huy động vốn cho xuất nhập khẩu tăng.

Câu 11: Giả sử một quốc gia có thế mạnh về sản xuất cà phê. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia đó nên tập trung vào hoạt động thương mại nào liên quan đến cà phê để tối ưu hóa lợi ích kinh tế?

  • A. Giảm sản lượng cà phê để đẩy giá nội địa lên cao.
  • B. Nhập khẩu cà phê từ các quốc gia khác có giá rẻ hơn.
  • C. Tăng cường xuất khẩu cà phê và sử dụng nguồn thu để nhập khẩu hàng hóa khác mà quốc gia không có lợi thế.
  • D. Chỉ sản xuất cà phê đủ dùng trong nước, không tham gia thương mại quốc tế.

Câu 12: Dịch vụ chuyển tiền quốc tế, mua bán ngoại tệ là những hoạt động đặc trưng của ngành nào?

  • A. Tài chính - Ngân hàng.
  • B. Thương mại nội địa.
  • C. Du lịch.
  • D. Công nghiệp chế biến.

Câu 13: Khi một ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại?

  • A. Khuyến khích các ngân hàng thương mại cho vay nhiều hơn với lãi suất thấp.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại.
  • C. Làm tăng nhu cầu vay vốn của các doanh nghiệp và cá nhân.
  • D. Khiến lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại có xu hướng tăng, làm chậm lại hoạt động vay vốn.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các trung tâm thương mại và tài chính cấp vùng hoặc quốc tế?

  • A. Sự phong phú về tài nguyên rừng và khoáng sản.
  • B. Vị trí địa lí thuận lợi, là đầu mối giao thông quan trọng và có nền kinh tế phát triển năng động.
  • C. Diện tích đất đai rộng lớn và địa hình bằng phẳng.
  • D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp cao.

Câu 15: Phân tích tác động của việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến ngành thương mại quốc gia.

  • A. Làm giảm cơ hội xuất khẩu do phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt.
  • B. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhà nước, không ảnh hưởng đến khu vực tư nhân.
  • C. Tăng cường cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu, đa dạng hóa đối tác thương mại và thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Bắt buộc Việt Nam phải đóng cửa thị trường nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước.

Câu 16: Blockchain (công nghệ chuỗi khối) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chính nào?

  • A. In ấn tiền giấy với số lượng lớn hơn.
  • B. Giảm tốc độ xử lý các giao dịch thanh toán.
  • C. Tập trung quyền kiểm soát hệ thống tài chính vào một tổ chức duy nhất.
  • D. Tăng tính minh bạch, an toàn và giảm chi phí trong các giao dịch tài chính.

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa nội thương và ngoại thương nằm ở yếu tố nào?

  • A. Phạm vi không gian diễn ra hoạt động trao đổi hàng hóa và dịch vụ.
  • B. Loại hình hàng hóa được trao đổi (vật chất hay phi vật chất).
  • C. Mục đích lợi nhuận của hoạt động kinh doanh.
  • D. Sự tham gia của các công nghệ hiện đại.

Câu 18: Tại sao các quốc gia phát triển thường có cơ cấu hàng hóa nhập khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản?

  • A. Để hỗ trợ nền kinh tế nông nghiệp trong nước.
  • B. Để phục vụ cho ngành công nghiệp chế biến và sản xuất hàng hóa có giá trị cao.
  • C. Do họ không có khả năng sản xuất các mặt hàng này.
  • D. Để giảm giá thành sản phẩm tiêu dùng cuối cùng cho người dân.

Câu 19: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

  • A. Hạn chế sự di chuyển của vốn và lao động qua biên giới.
  • B. Chỉ cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp trong nước.
  • C. Tạo điều kiện thuận lợi cho luân chuyển vốn, thanh toán quốc tế và đầu tư xuyên quốc gia.
  • D. Khuyến khích các quốc gia tự cung tự cấp, giảm phụ thuộc vào thương mại quốc tế.

Câu 20: Giả sử giá trị xuất khẩu của một quốc gia lớn hơn giá trị nhập khẩu. Tình trạng này được gọi là gì trong cán cân thương mại?

  • A. Thặng dư thương mại.
  • B. Thâm hụt thương mại.
  • C. Cân bằng thương mại.
  • D. Nợ công.

Câu 21: Vai trò của Ngân hàng Nhà nước (Ngân hàng Trung ương) trong hệ thống tài chính là gì?

  • A. Trực tiếp cho vay cá nhân và doanh nghiệp nhỏ.
  • B. Chỉ tập trung vào việc huy động tiền gửi tiết kiệm.
  • C. Quản lý tất cả các doanh nghiệp xuất nhập khẩu của quốc gia.
  • D. Quản lý nhà nước về tiền tệ, hoạt động ngân hàng; phát hành tiền và điều tiết chính sách tiền tệ quốc gia.

Câu 22: Phân tích tác động của việc nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, cảng biển, sân bay) đến ngành thương mại của một vùng?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển hàng hóa.
  • B. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển, mở rộng thị trường tiêu thụ và cung ứng.
  • C. Không ảnh hưởng đến hoạt động mua bán, trao đổi.
  • D. Chỉ có lợi cho thương mại quốc tế, không ảnh hưởng đến nội thương.

Câu 23: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới thường tập trung ở các thành phố lớn, có nền kinh tế phát triển?

  • A. Các thành phố lớn có nhiều không gian trống để xây dựng trụ sở ngân hàng.
  • B. Chỉ có ở thành phố lớn mới có đủ nhân lực làm việc trong ngành tài chính.
  • C. Đây là nơi tập trung các hoạt động kinh tế năng động, các doanh nghiệp lớn, thị trường chứng khoán và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin phát triển.
  • D. Chính phủ chỉ cho phép các tổ chức tài chính hoạt động tại các thành phố lớn.

Câu 24: Hoạt động nào sau đây không thuộc về ngành thương mại?

  • A. Mua bán hàng hóa giữa các tỉnh trong nước.
  • B. Xuất khẩu hàng dệt may ra nước ngoài.
  • C. Bán lẻ sản phẩm tiêu dùng tại siêu thị.
  • D. Trực tiếp khai thác quặng sắt từ mỏ.

Câu 25: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thương mại còn góp phần quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa và hiểu biết lẫn nhau giữa các vùng, các quốc gia.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình sản xuất.
  • C. Phát triển ngành nông nghiệp tự cung tự cấp.
  • D. Độc quyền hóa thị trường bởi một số ít doanh nghiệp lớn.

Câu 26: Khi phân tích sự phân bố các chi nhánh ngân hàng thương mại trong một thành phố, yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu?

  • A. Khoảng cách đến các khu công nghiệp nặng.
  • B. Vị trí gần các khu vực có mật độ cây xanh cao.
  • C. Nơi tập trung đông dân cư, các trung tâm thương mại, văn phòng hoặc khu vực có hoạt động kinh doanh sầm uất.
  • D. Các khu vực ít người qua lại để đảm bảo an ninh.

Câu 27: Sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế (như Wall Street ở New York, London Stock Exchange) thể hiện vai trò nào của ngành tài chính?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ cho chính phủ.
  • B. Trực tiếp sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
  • C. Hạn chế sự luân chuyển vốn giữa các quốc gia.
  • D. Là kênh huy động và phân bổ vốn dài hạn cho nền kinh tế, tạo thị trường cho các công cụ tài chính.

Câu 28: Phân tích tác động của tỷ giá hối đoái (ví dụ: tỷ giá giữa VND và USD) đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.

  • A. Tỷ giá không ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu.
  • B. Tỷ giá tăng (VND mất giá so với USD) có thể khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • C. Tỷ giá giảm (VND tăng giá so với USD) có thể khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu.
  • D. Tỷ giá chỉ ảnh hưởng đến du lịch, không ảnh hưởng đến thương mại hàng hóa.

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kết nối giữa người gửi tiền và người cần vốn của ngân hàng?

  • A. Cung cấp dịch vụ thanh toán qua thẻ.
  • B. Tư vấn tài chính cá nhân.
  • C. Huy động tiền gửi từ công chúng và cho vay lại cho các tổ chức, cá nhân.
  • D. Cung cấp dịch vụ két sắt an toàn.

Câu 30: Khu vực nào sau đây trên thế giới hiện nay được coi là một trong những trung tâm thương mại và tài chính lớn nhất?

  • A. Trung Phi.
  • B. Nam Mỹ.
  • C. Đông Âu.
  • D. Tây Âu và Bắc Mỹ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Ngành thương mại được ví như 'mạch máu' của nền kinh tế vì vai trò chủ yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một doanh nghiệp sản xuất nông sản ở Đồng bằng sông Cửu Long muốn mở rộng thị trường tiêu thụ ra các tỉnh miền Bắc. Hoạt động này thuộc loại hình thương mại nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích cơ cấu hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia đang phát triển thường có đặc điểm gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây có tác động nào sau đây đến hoạt động thương mại truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Theo quy luật cung - cầu trong thương mại, nếu nhu cầu về một mặt hàng tăng đột ngột trong khi nguồn cung không kịp điều chỉnh, điều gì có khả năng xảy ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Thành phố New York (Mỹ) là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới. Yếu tố địa lí nào sau đây góp phần quan trọng tạo nên vai trò này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Ngành tài chính - ngân hàng đóng vai trò huyết mạch của nền kinh tế chủ yếu thông qua chức năng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Một ngân hàng thương mại đang xem xét cho một doanh nghiệp vay vốn để mở rộng nhà máy. Hoạt động này thuộc nghiệp vụ chính nào của ngân hàng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sự ra đời và phát triển của các công nghệ tài chính (Fintech), như thanh toán di động và cho vay ngang hàng (P2P Lending), cho thấy xu hướng phát triển nào trong ngành tài chính - ngân hàng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khi một quốc gia có nền kinh tế mở và tham gia sâu vào thương mại quốc tế, điều này thường kéo theo sự phát triển của ngành tài chính - ngân hàng vì lý do nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử một quốc gia có thế mạnh về sản xuất cà phê. Theo lý thuyết lợi thế so sánh, quốc gia đó nên tập trung vào hoạt động thương mại nào liên quan đến cà phê để tối ưu hóa lợi ích kinh tế?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Dịch vụ chuyển tiền quốc tế, mua bán ngoại tệ là những hoạt động đặc trưng của ngành nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi một ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tăng lãi suất cơ bản, điều này có khả năng tác động như thế nào đến hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến việc hình thành các trung tâm thương mại và tài chính cấp vùng hoặc quốc tế?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phân tích tác động của việc Việt Nam tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến ngành thương mại quốc gia.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Blockchain (công nghệ chuỗi khối) đang được ứng dụng trong ngành tài chính - ngân hàng với mục đích chính nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Sự khác biệt cơ bản giữa nội thương và ngoại thương nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tại sao các quốc gia phát triển thường có cơ cấu hàng hóa nhập khẩu chủ yếu là nguyên liệu thô và nông sản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngành tài chính - ngân hàng góp phần thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử giá trị xuất khẩu của một quốc gia lớn hơn giá trị nhập khẩu. Tình trạng này được gọi là gì trong cán cân thương mại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Vai trò của Ngân hàng Nhà nước (Ngân hàng Trung ương) trong hệ thống tài chính là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phân tích tác động của việc nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông (đường bộ, cảng biển, sân bay) đến ngành thương mại của một vùng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Tại sao các trung tâm tài chính lớn trên thế giới thường tập trung ở các thành phố lớn, có nền kinh tế phát triển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Hoạt động nào sau đây không thuộc về ngành thương mại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bên cạnh vai trò kinh tế, ngành thương mại còn góp phần quan trọng trong việc nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích sự phân bố các chi nhánh ngân hàng thương mại trong một thành phố, yếu tố nào sau đây thường được xem xét hàng đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Sự phát triển của các sàn giao dịch chứng khoán quốc tế (như Wall Street ở New York, London Stock Exchange) thể hiện vai trò nào của ngành tài chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích tác động của tỷ giá hối đoái (ví dụ: tỷ giá giữa VND và USD) đến hoạt động xuất nhập khẩu của Việt Nam.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò kết nối giữa người gửi tiền và người cần vốn của ngân hàng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 37: Địa lí ngành thương mại và ngành tài chính ngân hàng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khu vực nào sau đây trên thế giới hiện nay được coi là một trong những trung tâm thương mại và tài chính lớn nhất?

Viết một bình luận