Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 4: Sự hình thành Trái Đất, vỏ Trái Đất và vật liệu cấu tạo vỏ Trái Đất - Đề 06
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 4: Sự hình thành Trái Đất, vỏ Trái Đất và vật liệu cấu tạo vỏ Trái Đất - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả sử bạn là một nhà địa vật lý nghiên cứu cấu trúc bên trong Trái Đất bằng cách phân tích sóng địa chấn. Khi sóng địa chấn truyền từ lớp Manti xuống đến ranh giới với Nhân ngoài, bạn quan sát thấy vận tốc của sóng S (sóng ngang) đột ngột giảm xuống bằng không, trong khi vận tốc sóng P (sóng dọc) giảm nhưng vẫn tồn tại. Hiện tượng này cung cấp bằng chứng quan trọng nhất về đặc điểm vật lý nào của lớp Nhân ngoài?
- A. Áp suất cực lớn.
- B. Tồn tại ở trạng thái lỏng.
- C. Thành phần chủ yếu là sắt và niken.
- D. Nhiệt độ rất cao.
Câu 2: Vỏ Trái Đất là lớp ngoài cùng và mỏng nhất. Dựa vào sự khác biệt về độ dày và thành phần cấu tạo, vỏ Trái Đất được chia thành hai kiểu chính. Hãy phân tích sự khác biệt cơ bản về cấu trúc tầng đá giữa vỏ lục địa và vỏ đại dương.
- A. Vỏ lục địa chỉ có tầng đá trầm tích, vỏ đại dương có tầng bazan và granit.
- B. Vỏ lục địa dày hơn vỏ đại dương và có đủ ba tầng đá (trầm tích, granit, bazan), vỏ đại dương chỉ có tầng bazan.
- C. Vỏ lục địa dày hơn vỏ đại dương và có đủ ba tầng đá (trầm tích, granit, bazan), vỏ đại dương chỉ có tầng trầm tích và bazan, thiếu tầng granit.
- D. Vỏ lục địa có tầng granit rất dày, vỏ đại dương có tầng bazan rất dày.
Câu 3: Các khoáng vật là vật liệu cấu tạo nên đá. Một khoáng vật được định nghĩa là chất rắn vô cơ, hình thành tự nhiên, có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể xác định. Dựa vào định nghĩa này, hãy xác định chất nào dưới đây không được coi là khoáng vật?
- A. Nước đá (ở trạng thái rắn trong tự nhiên).
- B. Kim cương (carbon nguyên chất, cấu trúc tinh thể xác định).
- C. Thạch anh (SiO₂).
- D. Muối mỏ (NaCl).
Câu 4: Quy trình nào dưới đây mô tả chính xác sự hình thành của đá biến chất?
- A. Sự nguội đi và kết tinh của magma hoặc dung nham.
- B. Sự lắng đọng, nén chặt và gắn kết các vật liệu vụn.
- C. Sự phong hóa, xói mòn và vận chuyển vật liệu vụn.
- D. Sự biến đổi về cấu trúc và thành phần khoáng vật của đá có sẵn do nhiệt độ và áp suất cao mà không bị nóng chảy hoàn toàn.
Câu 5: Chu trình đá là một khái niệm quan trọng trong địa chất, mô tả sự biến đổi liên tục giữa ba loại đá chính. Nếu một khối đá magma bị đẩy lên bề mặt Trái Đất, trải qua quá trình phong hóa và xói mòn, sau đó vật liệu vụn được vận chuyển và lắng đọng ở đáy biển, cuối cùng bị nén chặt và gắn kết lại. Loại đá mới được hình thành ở đáy biển trong quá trình này là gì?
- A. Đá magma phun trào.
- B. Đá trầm tích.
- C. Đá biến chất.
- D. Đá magma xâm nhập.
Câu 6: So với vỏ đại dương, vỏ lục địa có những đặc điểm nổi bật nào khiến nó đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các dạng địa hình đa dạng trên bề mặt Trái Đất?
- A. Dày hơn, thành phần khoáng vật đa dạng hơn và có tỷ trọng nhẹ hơn.
- B. Mỏng hơn, thành phần chủ yếu là bazan và tỷ trọng nặng hơn.
- C. Dày hơn, thành phần khoáng vật đồng nhất và tỷ trọng nặng hơn.
- D. Mỏng hơn, thành phần khoáng vật đa dạng hơn và có tỷ trọng nhẹ hơn.
Câu 7: Lớp Manti được chia thành Manti trên và Manti dưới. Đặc điểm nào dưới đây là sai khi nói về lớp Manti?
- A. Chiếm phần lớn thể tích và khối lượng của Trái Đất.
- B. Nhiệt độ và áp suất tăng dần theo chiều sâu.
- C. Toàn bộ vật chất trong lớp Manti đều ở trạng thái lỏng.
- D. Manti trên có phần quánh dẻo, là bộ phận của quyển mềm (asthenosphere).
Câu 8: Thạch quyển bao gồm vỏ Trái Đất và phần cứng nhất phía trên của lớp Manti. Tại sao việc nghiên cứu cấu trúc và động lực của thạch quyển lại đặc biệt quan trọng đối với ngành địa lý và các ngành khoa học Trái Đất khác?
- A. Vì thạch quyển là nơi duy nhất chứa nước dưới đất.
- B. Vì thạch quyển quyết định hoàn toàn khí hậu của Trái Đất.
- C. Vì thạch quyển chỉ bao gồm các loại đá quý hiếm.
- D. Vì thạch quyển là lớp ngoài cùng rắn chắc, là nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng địa chất bề mặt và là nền tảng cho sự sống.
Câu 9: Đá magma (hay đá lửa) được hình thành từ sự nguội đi và kết tinh của magma hoặc dung nham. Dựa vào nơi magma/dung nham nguội đi, đá magma được chia thành hai loại chính là đá magma xâm nhập và đá magma phun trào. Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại này là gì?
- A. Đá xâm nhập nguội đi chậm dưới sâu, tạo tinh thể lớn; đá phun trào nguội đi nhanh trên bề mặt, tạo tinh thể nhỏ hoặc vô định hình.
- B. Đá xâm nhập chỉ có ở vỏ lục địa; đá phun trào chỉ có ở vỏ đại dương.
- C. Đá xâm nhập được tạo ra từ dung nham; đá phun trào được tạo ra từ magma.
- D. Đá xâm nhập luôn có màu sáng; đá phun trào luôn có màu tối.
Câu 10: Đá trầm tích được hình thành từ sự tích tụ và gắn kết các vật liệu vụn (từ đá cũ bị phong hóa, xói mòn), vật liệu hữu cơ hoặc kết tủa hóa học. Đặc điểm nào dưới đây là sai khi mô tả về đá trầm tích?
- A. Thường có cấu tạo phân lớp rõ rệt.
- B. Có thể chứa hóa thạch của sinh vật cổ.
- C. Hình thành chủ yếu do áp suất và nhiệt độ cao làm biến đổi đá cũ.
- D. Chiếm diện tích lớn trên bề mặt vỏ Trái Đất, đặc biệt ở các vùng trũng.
Câu 11: Trong chu trình đá, một khối đá trầm tích nằm sâu dưới vỏ Trái Đất chịu tác động của nhiệt độ và áp suất cực lớn từ các quá trình địa chất bên trong. Kết quả là cấu trúc và thành phần khoáng vật của nó bị thay đổi đáng kể, tạo thành một loại đá mới. Loại đá mới này thuộc nhóm nào?
- A. Đá magma xâm nhập.
- B. Đá magma phun trào.
- C. Đá biến chất.
- D. Vẫn là đá trầm tích nhưng bị nén chặt hơn.
Câu 12: Quan sát một mẫu đá có các tinh thể khoáng vật lớn, có thể nhìn rõ bằng mắt thường, phân bố đều đặn trong toàn bộ khối đá. Mẫu đá này rất có thể thuộc loại đá magma nào và được hình thành ở đâu?
- A. Đá magma xâm nhập, hình thành dưới sâu trong vỏ Trái Đất.
- B. Đá magma phun trào, hình thành trên bề mặt Trái Đất.
- C. Đá trầm tích, hình thành do lắng đọng vật liệu vụn.
- D. Đá biến chất, hình thành do nhiệt độ và áp suất cao.
Câu 13: Nếu một khối đá biến chất bị chôn vùi sâu hơn nữa trong lòng đất, nhiệt độ và áp suất tiếp tục tăng lên đến mức nó bị nóng chảy hoàn toàn, tạo thành magma. Khi magma này nguội đi và kết tinh, nó sẽ tạo ra loại đá mới nào?
- A. Đá trầm tích.
- B. Đá magma.
- C. Vẫn là đá biến chất.
- D. Đá phong hóa.
Câu 14: Dựa vào thành phần hóa học chủ yếu, vỏ Trái Đất còn được gọi là quyển SiAl, trong khi lớp đá bazan bên dưới được gọi là quyển Sima. Sự khác biệt này phản ánh điều gì về thành phần vật chất của vỏ Trái Đất?
- A. Vỏ Trái Đất giàu Silic và Nhôm, lớp bazan giàu Silic và Kali.
- B. Vỏ Trái Đất giàu Sắt và Nhôm, lớp bazan giàu Sắt và Magiê.
- C. Vỏ Trái Đất giàu Silic và Sắt, lớp bazan giàu Silic và Nhôm.
- D. Vỏ Trái Đất (đặc biệt là tầng granit) giàu Silic và Nhôm, lớp bazan (Sima) giàu Silic và Magiê.
Câu 15: Lớp nào của Trái Đất có nhiệt độ và áp suất cực kỳ cao, vật chất tồn tại ở trạng thái rắn nhưng vẫn có khả năng biến dạng dẻo trong thời gian dài, tạo điều kiện cho sự dịch chuyển của các mảng thạch quyển?
- A. Nhân trong.
- B. Nhân ngoài.
- C. Phần trên của lớp Manti (quyển mềm).
- D. Vỏ Trái Đất.
Câu 16: Khoáng vật và đá khác nhau ở điểm cơ bản nào?
- A. Khoáng vật là thành phần cấu tạo cơ bản có thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể xác định; đá là tập hợp của một hoặc nhiều loại khoáng vật.
- B. Khoáng vật luôn tồn tại ở dạng tinh thể; đá luôn tồn tại ở dạng vô định hình.
- C. Khoáng vật chỉ có trong đá magma; đá có trong mọi lớp vỏ Trái Đất.
- D. Khoáng vật là vật liệu hữu cơ; đá là vật liệu vô cơ.
Câu 17: Giả sử bạn tìm thấy một mẫu đá có cấu trúc phân lớp rõ ràng, xen kẽ là các lớp cát, sét và một vài vỏ sò nhỏ. Dựa vào đặc điểm này, bạn có thể kết luận mẫu đá này thuộc loại nào và được hình thành chủ yếu do quá trình nào?
- A. Đá magma phun trào, hình thành do nguội nhanh của dung nham.
- B. Đá trầm tích, hình thành do lắng đọng và gắn kết vật liệu vụn và hữu cơ.
- C. Đá biến chất, hình thành do tác động của nhiệt và áp suất.
- D. Đá magma xâm nhập, hình thành do nguội chậm dưới sâu.
Câu 18: Quá trình phong hóa và xói mòn làm phá hủy đá gốc, tạo ra các vật liệu vụn. Các vật liệu vụn này sau đó được vận chuyển bởi nước, gió, băng hà và lắng đọng ở các vùng trũng như lòng sông, hồ, biển. Quá trình này là giai đoạn đầu tiên và thiết yếu để hình thành loại đá nào?
- A. Đá trầm tích.
- B. Đá magma.
- C. Đá biến chất.
- D. Khoáng vật.
Câu 19: Ranh giới địa chất quan trọng ngăn cách vỏ Trái Đất với lớp Manti bên dưới, nơi vận tốc sóng địa chấn tăng đột ngột, được đặt tên là gì?
- A. Ranh giới Gutenberg.
- B. Mặt Conrad.
- C. Ranh giới Lehmann.
- D. Mặt Mô-hô (Mohorovičić discontinuity).
Câu 20: So sánh Nhân ngoài và Nhân trong của Trái Đất, điểm khác biệt cơ bản nhất về trạng thái vật chất là gì?
- A. Nhân ngoài lỏng, Nhân trong khí.
- B. Nhân ngoài lỏng, Nhân trong rắn.
- C. Nhân ngoài rắn, Nhân trong lỏng.
- D. Cả hai đều ở trạng thái lỏng quánh dẻo.
Câu 21: Quá trình nào sau đây không phải là một phần của chu trình đá?
- A. Sự nóng chảy của đá để tạo thành magma.
- B. Sự phong hóa và xói mòn đá trên bề mặt.
- C. Sự quang hợp của thực vật để tạo ra vật chất hữu cơ.
- D. Sự biến đổi của đá dưới tác động của nhiệt và áp suất cao.
Câu 22: Tại sao các nhà địa chất lại sử dụng phương pháp phân tích sóng địa chấn để nghiên cứu cấu trúc bên trong Trái Đất, thay vì chỉ dựa vào các mũi khoan sâu?
- A. Sóng địa chấn có thể truyền sâu vào bên trong Trái Đất và thay đổi vận tốc/hướng đi khi gặp các lớp vật chất có đặc tính khác nhau, cung cấp thông tin về cấu trúc sâu mà mũi khoan không thể đạt tới.
- B. Mũi khoan sâu chỉ có thể lấy mẫu đá ở bề mặt, không cung cấp thông tin về cấu trúc bên trong.
- C. Sóng địa chấn chỉ đo được nhiệt độ bên trong Trái Đất.
- D. Mũi khoan sâu quá đắt đỏ và khó thực hiện.
Câu 23: Thành phần hóa học chủ yếu của Nhân Trái Đất (cả Nhân ngoài và Nhân trong) là gì?
- A. Silic và Nhôm.
- B. Silic và Magiê.
- C. Sắt và Niken.
- D. Oxy và Silic.
Câu 24: Lớp nào của Trái Đất là bộ phận cấu thành nên thạch quyển và có vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành các dạng địa hình, tích lũy tài nguyên khoáng sản?
- A. Vỏ Trái Đất.
- B. Lớp Manti.
- C. Nhân Trái Đất.
- D. Quyển mềm.
Câu 25: Các loại đá magma xâm nhập thường có cấu tạo hạt lớn, thô. Điều này giải thích tại sao?
- A. Chúng được hình thành từ dung nham trên bề mặt.
- B. Chúng chứa nhiều vật liệu hữu cơ.
- C. Chúng được tạo ra dưới áp suất rất thấp.
- D. Magma nguội đi rất chậm dưới sâu, cho phép các tinh thể khoáng vật có đủ thời gian để phát triển lớn.
Câu 26: So sánh đá granit (đá magma xâm nhập, chủ yếu ở vỏ lục địa) và đá bazan (đá magma phun trào, chủ yếu ở vỏ đại dương), điểm khác biệt nào sau đây là sai?
- A. Granit có tỷ trọng nhẹ hơn bazan.
- B. Granit có màu sáng hơn bazan.
- C. Granit hình thành do nguội nhanh trên bề mặt, bazan hình thành do nguội chậm dưới sâu.
- D. Granit giàu Silic và Nhôm, bazan giàu Silic và Magiê.
Câu 27: Sự hình thành của Trái Đất được cho là bắt nguồn từ sự tích tụ vật chất trong tinh vân mặt trời nguyên thủy. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra cấu trúc phân lớp (nhân, manti, vỏ) của Trái Đất?
- A. Sự phong hóa và xói mòn.
- B. Sự phân dị trọng lực (các vật liệu nặng chìm vào trong, vật liệu nhẹ nổi lên trên) trong giai đoạn nóng chảy ban đầu.
- C. Sự lắng đọng của vật liệu vụn.
- D. Quá trình biến chất dưới tác động của áp suất.
Câu 28: Vật liệu cấu tạo nên lớp Manti chủ yếu là các khoáng vật silicat giàu sắt và magie. Điều này giải thích tại sao lớp Manti có đặc điểm nào?
- A. Có tỷ trọng lớn hơn vỏ Trái Đất nhưng nhỏ hơn Nhân Trái Đất.
- B. Luôn ở trạng thái lỏng hoàn toàn.
- C. Không dẫn nhiệt.
- D. Chỉ tồn tại ở độ sâu rất nhỏ.
Câu 29: Quan sát một mẫu đá, bạn nhận thấy nó có các dải màu sắc hoặc tinh thể khoáng vật được sắp xếp song song hoặc có định hướng rõ rệt (cấu tạo phiến). Đặc điểm này là dấu hiệu đặc trưng của loại đá nào và quá trình hình thành của nó?
- A. Đá magma xâm nhập, nguội chậm dưới sâu.
- B. Đá trầm tích, lắng đọng và nén chặt vật liệu vụn.
- C. Đá biến chất, biến đổi dưới nhiệt độ và áp suất cao.
- D. Đá magma phun trào, nguội nhanh trên bề mặt.
Câu 30: Lớp Nhân trong của Trái Đất, mặc dù có nhiệt độ cực cao (khoảng 5200°C), nhưng vật chất vẫn tồn tại ở trạng thái rắn. Nguyên nhân chính là do:
- A. Thành phần vật chất chỉ gồm các kim loại có điểm nóng chảy rất cao.
- B. Áp suất ở độ sâu này cực kỳ lớn, ngăn cản vật chất chuyển sang trạng thái lỏng.
- C. Không có sự lưu thông nhiệt bên trong lớp này.
- D. Sự hiện diện của các nguyên tố phóng xạ giữ cho vật chất ở trạng thái rắn.