Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04
Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Dựa vào định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "bền vững"?
- A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và liên tục.
- B. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội hiện tại.
- C. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế.
- D. Cân bằng lợi ích giữa thế hệ hiện tại và tương lai.
Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục công cộng, cải thiện y tế và thúc đẩy bình đẳng giới. Hành động này chủ yếu nhằm củng cố trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Cả ba trụ cột như nhau.
Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng xanh và mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống (chú trọng GDP) là gì?
- A. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp sạch.
- B. Tăng trưởng xanh ưu tiên xuất khẩu sản phẩm thân thiện môi trường.
- C. Tăng trưởng xanh tìm cách "phi vật chất hóa" hoặc "tách rời" tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường.
- D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
Câu 4: Một tỉnh miền núi đang đối mặt với vấn đề phá rừng làm nương rẫy, dẫn đến sạt lở đất và suy giảm đa dạng sinh học, đồng thời đời sống người dân còn khó khăn. Để hướng tới phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả nhất các trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường?
- A. Tăng cường khai thác gỗ để tạo việc làm cho người dân.
- B. Xây dựng các khu bảo tồn nghiêm ngặt và cấm mọi hoạt động của người dân.
- C. Phân phát tiền trợ cấp cho người dân để họ không phá rừng.
- D. Hỗ trợ người dân chuyển đổi sang các mô hình nông lâm kết hợp bền vững, du lịch sinh thái, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng.
Câu 5: Hiện tượng "đô thị hóa nhanh" thường đi kèm với các vấn đề như ô nhiễm không khí, tắc nghẽn giao thông, quá tải hạ tầng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Vấn đề này thể hiện sự mất cân bằng hoặc thách thức đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
- B. Chỉ trụ cột Xã hội.
- C. Chỉ trụ cột Môi trường.
- D. Tác động đến cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng của tăng trưởng xanh là sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu này?
- A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và tái chế.
- B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
- C. Giảm thuế đối với các doanh nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
- D. Mở rộng diện tích đất canh tác.
Câu 7: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) là một công cụ kinh tế quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này thúc đẩy mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
- B. Khuyến khích các doanh nghiệp xả thải không kiểm soát.
- C. Nội hóa chi phí môi trường vào hoạt động sản xuất kinh doanh, khuyến khích giảm thiểu ô nhiễm.
- D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nghiêm trọng đối với phát triển bền vững. Tăng trưởng xanh đóng góp vào việc giải quyết vấn đề này chủ yếu thông qua biện pháp nào?
- A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
- B. Thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
- C. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than hiện đại.
- D. Giảm sản xuất công nghiệp để giảm phát thải.
Câu 9: Liên Hợp Quốc đã đưa ra 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu vào năm 2030. Mục tiêu "Không còn nghèo đói" và "Giáo dục có chất lượng" thuộc về trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Xã hội.
- B. Trụ cột Kinh tế.
- C. Trụ cột Môi trường.
- D. Trụ cột Văn hóa.
Câu 10: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) đề cập đến mô hình kinh tế trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế để kéo dài vòng đời, giảm thiểu rác thải. Mô hình này hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho khía cạnh nào của tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?
- A. Tăng cường tiêu dùng hàng hóa mới.
- B. Phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên sơ cấp.
- C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
- D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.
Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào việc xây dựng nhà máy xử lý nước thải hiện đại, vượt quá tiêu chuẩn quy định của nhà nước. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Trụ cột Kinh tế.
- B. Trụ cột Xã hội (vì bảo vệ sức khỏe cộng đồng).
- C. Trụ cột Môi trường (vì giảm ô nhiễm).
- D. Kết hợp cả trụ cột Xã hội và Môi trường.
Câu 12: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là cơ hội kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn tiềm năng cho tăng trưởng xanh, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới?
- A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
- B. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió), công nghệ tiết kiệm năng lượng, nông nghiệp hữu cơ.
- C. Sản xuất hàng tiêu dùng dùng một lần.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao.
Câu 13: Phân tích mối liên hệ: Việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên (vấn đề môi trường) có thể dẫn đến xói mòn đất, lũ lụt (tác động môi trường), ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (tác động kinh tế) và đời sống người dân (tác động xã hội). Điều này minh họa nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
- A. Sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác giữa các trụ cột Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
- B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi giải quyết vấn đề xã hội và môi trường.
- C. Tách biệt hoàn toàn các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách.
Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?
- A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
- B. Dân số quá ít.
- C. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và năng lực quản lý.
- D. Thị trường xuất khẩu quá lớn.
Câu 15: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại địa phương là gì?
- A. Chỉ tuân thủ các quy định của nhà nước.
- B. Chỉ hưởng lợi từ các dự án phát triển.
- C. Không có vai trò gì đáng kể.
- D. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế cộng đồng bền vững và giám sát.
Câu 16: Mục tiêu "Sản xuất và tiêu dùng bền vững" (SDG 12) khuyến khích giảm thiểu rác thải, sử dụng tài nguyên hiệu quả và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?
- A. Chỉ tăng cường xuất khẩu.
- B. Phát triển các mô hình sản xuất và tiêu dùng ít tác động đến môi trường.
- C. Giảm sản lượng sản xuất hàng hóa.
- D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.
Câu 17: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng sử dụng kém hiệu quả, gây lãng phí và ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này thể hiện sự thiếu bền vững chủ yếu ở trụ cột nào?
- A. Trụ cột Xã hội.
- B. Trụ cột Kinh tế.
- C. Trụ cột Môi trường và liên quan đến hiệu quả Kinh tế.
- D. Trụ cột Văn hóa.
Câu 18: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo. Công nghệ nào sau đây được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng xanh?
- A. Công nghệ khai thác than đá.
- B. Công nghệ sản xuất nhựa dùng một lần.
- C. Công nghệ lọc dầu truyền thống.
- D. Công nghệ pin lưu trữ năng lượng, công nghệ thu hồi Carbon, công nghệ xử lý rác thải tiên tiến.
Câu 19: Chính sách "xanh hóa" các ngành kinh tế hiện có (ví dụ: nông nghiệp xanh, du lịch xanh) là một phần quan trọng của chiến lược tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của việc này là gì?
- A. Giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, tạo lợi thế cạnh tranh mới.
- B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà không có lợi ích kinh tế.
- D. Giảm năng suất lao động.
Câu 20: Một dự án xây dựng mới áp dụng các tiêu chuẩn "công trình xanh" (Green Building), sử dụng vật liệu tái chế, thiết kế tối ưu hóa sử dụng ánh sáng tự nhiên và thu gom nước mưa. Dự án này thể hiện sự đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?
- A. Chỉ làm tăng chi phí xây dựng.
- B. Chỉ cải thiện thẩm mỹ công trình.
- C. Giảm tác động môi trường, tiết kiệm năng lượng/tài nguyên, cải thiện chất lượng sống cho người sử dụng.
- D. Không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 21: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế, thu nhập bình quân đầu người tăng nhưng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng nghiêm trọng và tài nguyên rừng bị suy giảm. Tình hình này cho thấy quốc gia đang gặp khó khăn trong việc cân bằng các trụ cột nào của phát triển bền vững?
- A. Kinh tế và Xã hội.
- B. Kinh tế và Môi trường.
- C. Xã hội và Môi trường.
- D. Chỉ trụ cột Kinh tế.
Câu 22: Khái niệm "công bằng giữa các thế hệ" (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc nền tảng của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải làm gì?
- A. Ưu tiên đáp ứng tối đa nhu cầu của thế hệ hiện tại.
- B. Để lại toàn bộ tài nguyên cho thế hệ tương lai mà không sử dụng.
- C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
- D. Quản lý tài nguyên và môi trường sao cho thế hệ tương lai cũng có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.
Câu 23: Vai trò của nhà nước trong thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây thuộc về vai trò của nhà nước?
- A. Tự nguyện giảm tiêu thụ của người dân.
- B. Xây dựng luật pháp, chính sách, quy hoạch và đầu tư vào hạ tầng xanh.
- C. Chỉ khuyến khích doanh nghiệp tự giác.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.
Câu 24: Tăng trưởng xanh hướng tới "phi vật chất hóa" (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi việc sử dụng tài nguyên và gây ô nhiễm. Điều này có nghĩa là gì?
- A. GDP/kinh tế vẫn tăng nhưng lượng tài nguyên sử dụng và ô nhiễm không tăng hoặc giảm.
- B. Giảm GDP để giảm ô nhiễm.
- C. Chỉ phát triển các ngành dịch vụ.
- D. Tăng cường sử dụng tài nguyên để thúc đẩy kinh tế.
Câu 25: Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới giải quyết các vấn đề thuộc trụ cột xã hội của phát triển bền vững?
- A. Áp dụng thuế carbon.
- B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
- C. Đầu tư vào y tế, giáo dục, giảm bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội.
- D. Phát triển năng lượng tái tạo.
Câu 26: Một khu vực ven biển đang bị xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng và các hoạt động khai thác cát trái phép. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?
- A. Chỉ trụ cột Kinh tế (vì ảnh hưởng đến du lịch).
- B. Chủ yếu trụ cột Môi trường, nhưng tác động mạnh mẽ đến Kinh tế (du lịch, ngư nghiệp) và Xã hội (mất nhà cửa, sinh kế).
- C. Chỉ trụ cột Xã hội (vì người dân mất nhà).
- D. Không liên quan đến phát triển bền vững.
Câu 27: Tăng trưởng xanh thúc đẩy việc sử dụng các chỉ số đo lường tiến bộ toàn diện hơn GDP. Ngoài GDP, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững và chất lượng cuộc sống?
- A. Chỉ số sản xuất công nghiệp.
- B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
- C. Tỷ lệ lạm phát.
- D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI), Dấu chân sinh thái, Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI).
Câu 28: Vai trò của doanh nghiệp trong thúc đẩy tăng trưởng xanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?
- A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
- B. Chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
- C. Chờ đợi các quy định bắt buộc từ nhà nước.
- D. Chuyển toàn bộ chi phí môi trường cho người tiêu dùng.
Câu 29: Khái niệm "thành phố bền vững" là gì?
- A. Thành phố có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất.
- B. Thành phố có nhiều công viên cây xanh.
- C. Thành phố chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề giao thông.
- D. Thành phố được quy hoạch và quản lý để đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai, cân bằng các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.
Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên. Sự phối hợp nào sau đây là cần thiết?
- A. Giữa Nhà nước (chính sách), Doanh nghiệp (đổi mới công nghệ, sản xuất bền vững), và Cộng đồng (tiêu dùng bền vững, tham gia giám sát).
- B. Chỉ cần sự nỗ lực của riêng Nhà nước.
- C. Chỉ cần sự thay đổi từ phía người tiêu dùng.
- D. Chỉ cần các doanh nghiệp lớn thay đổi.