Đề Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bảo vệ môi trường.
  • B. Phát triển công nghệ hiện đại và đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Hội nhập quốc tế sâu rộng và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
  • D. Phát triển kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp cũ kỹ. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào dựa trên nguyên tắc cân bằng các trụ cột?

  • A. Tăng cường sản xuất để tạo việc làm, bỏ qua vấn đề ô nhiễm tạm thời.
  • B. Đóng cửa tất cả các nhà máy gây ô nhiễm ngay lập tức.
  • C. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn và xử lý khí thải, đồng thời hỗ trợ công nhân bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giáo dục cộng đồng về tác hại của ô nhiễm.

Câu 3: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển của một quốc gia. HDI là sự kết hợp của những yếu tố nào, phản ánh khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng GDP, tỷ lệ thất nghiệp và chỉ số giá tiêu dùng (CPI).
  • B. Tuổi thọ trung bình, trình độ học vấn và thu nhập bình quân đầu người.
  • C. Diện tích rừng, lượng khí thải CO2 và tỷ lệ sử dụng năng lượng tái tạo.
  • D. Chất lượng không khí, tỷ lệ người nghèo và tốc độ đô thị hóa.

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu là sự bất bình đẳng. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất mối liên hệ giữa bất bình đẳng và phát triển bền vững?

  • A. Bất bình đẳng về kinh tế và xã hội có thể thúc đẩy khai thác tài nguyên quá mức và gây chia rẽ xã hội, cản trở các nỗ lực chung.
  • B. Bất bình đẳng chỉ ảnh hưởng đến khía cạnh xã hội, không liên quan nhiều đến kinh tế và môi trường.
  • C. Các quốc gia giàu hơn thường gây ô nhiễm nhiều hơn, trong khi các quốc gia nghèo ít tác động đến môi trường.
  • D. Giải quyết bất bình đẳng đòi hỏi tăng trưởng kinh tế nhanh, điều này thường đi kèm với suy thoái môi trường.

Câu 5:

  • A. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là tăng trưởng kinh tế.
  • B. Đạt tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất có thể, sau đó mới xử lý vấn đề môi trường.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm phát thải và bảo vệ môi trường.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nền kinh tế chỉ dựa vào năng lượng tái tạo.

Câu 6: Một thành phố đang lên kế hoạch phát triển giao thông công cộng. Việc đầu tư vào hệ thống xe buýt điện và tàu điện ngầm hiện đại, đồng thời xây dựng làn đường dành riêng cho xe đạp, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm phát thải khí nhà kính trong lĩnh vực giao thông.
  • B. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí đi lại cho người dân.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm mới trong ngành sản xuất xe điện.
  • D. Ưu tiên phương tiện cá nhân thay vì giao thông công cộng.

Câu 7: Tại sao việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) lại được coi là một giải pháp quan trọng cho cả phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Vì nó giúp giảm chi phí sản xuất điện ngay lập tức.
  • B. Vì nó giảm sự phụ thuộc vào tài nguyên hữu hạn, giảm ô nhiễm và tạo ra ngành công nghiệp mới.
  • C. Vì năng lượng tái tạo có thể đáp ứng toàn bộ nhu cầu năng lượng hiện tại của thế giới.
  • D. Vì việc sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo không gây ra bất kỳ tác động môi trường nào.

Câu 8: Một công ty áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn bằng cách thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa, tái sử dụng vật liệu thải từ sản xuất và thu hồi sản phẩm cũ để tái chế. Hành động này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cải thiện hình ảnh thương hiệu của công ty.
  • B. Chủ yếu giảm chi phí cho người tiêu dùng.
  • C. Tăng cường cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
  • D. Sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu chất thải và giảm áp lực lên môi trường.

Câu 9: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố nền tảng để thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Giúp mọi người hiểu rõ tầm quan trọng của PTBV và thay đổi hành vi theo hướng bền vững.
  • B. Chỉ cần thiết cho các nhà khoa học và hoạch định chính sách.
  • C. Là trách nhiệm của chính phủ, không phải của người dân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến các vấn đề môi trường toàn cầu.

Câu 10: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hậu quả nào của biến đổi khí hậu tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến cả ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường) của PTBV?

  • A. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu.
  • B. Nồng độ CO2 trong khí quyển tăng lên.
  • C. Tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan (bão, lũ lụt, hạn hán) gia tăng.
  • D. Sự thay đổi nhỏ trong mô hình lượng mưa theo mùa.

Câu 11: Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện chiến lược nào?

  • A. Ứng phó biến đổi khí hậu và thúc đẩy tăng trưởng xanh.
  • B. Tăng cường nhập khẩu năng lượng hóa thạch.
  • C. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng rừng mà không giảm phát thải.

Câu 12: Một chỉ số thường được sử dụng để đo lường mức độ sử dụng tài nguyên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất là Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint). Dấu chân sinh thái lớn cho thấy điều gì?

  • A. Con người đang sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả và bền vững.
  • B. Con người đang tiêu thụ tài nguyên và tạo ra chất thải vượt quá khả năng tái tạo và hấp thụ của Trái Đất.
  • C. Quốc gia đó có diện tích tự nhiên lớn và đa dạng sinh học cao.
  • D. Nền kinh tế của quốc gia đó đang tăng trưởng chậm.

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển bền vững, "công bằng giữa các thế hệ" (intergenerational equity) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Đảm bảo mọi người trong cùng một thế hệ đều có mức sống như nhau.
  • B. Ưu tiên nhu cầu của thế hệ hiện tại vì họ là người trực tiếp chịu ảnh hưởng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn các di sản văn hóa cho tương lai.
  • D. Đảm bảo thế hệ tương lai có đủ tài nguyên và môi trường sống tốt để đáp ứng nhu cầu của họ.

Câu 14: Việc giảm thiểu rác thải nhựa, tăng cường tái chế và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường là những hành động cụ thể đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột môi trường.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Trụ cột văn hóa.

Câu 15: Liên Hợp Quốc đã đưa ra Chương trình Nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững với 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu số 1

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột môi trường.
  • C. Trụ cột xã hội.
  • D. Trụ cột thể chế.

Câu 16: Một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng đi kèm với sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và suy thoái tài nguyên rừng. Tình hình này cho thấy điều gì về con đường phát triển của quốc gia đó?

  • A. Quốc gia đó đang đi đúng hướng phát triển bền vững.
  • B. Quốc gia đó đã hoàn thành mục tiêu tăng trưởng xanh.
  • C. Quốc gia đó đang gặp khó khăn trong việc phát triển kinh tế.
  • D. Quốc gia đó đang đạt tăng trưởng kinh tế nhưng chưa đảm bảo phát triển bền vững.

Câu 17: Nguyên tắc

  • A. Công cụ kinh tế.
  • B. Công cụ hành chính.
  • C. Công cụ giáo dục.
  • D. Công cụ kỹ thuật.

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vì mục đích khoa học và nghiên cứu.
  • B. Chỉ liên quan đến việc bảo vệ các loài động vật quý hiếm.
  • C. Vì đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu hỗ trợ cuộc sống và hoạt động kinh tế.
  • D. Vì bảo tồn đa dạng sinh học giúp tăng trưởng GDP nhanh hơn.

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một vùng nông thôn, trong đó người dân địa phương được đào tạo kỹ năng du lịch, bảo tồn văn hóa truyền thống và bảo vệ cảnh quan tự nhiên. Dự án này thể hiện sự lồng ghép hiệu quả giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Kinh tế và công nghệ.
  • C. Xã hội và chính trị.
  • D. Môi trường và quốc phòng.

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng nước ngọt một cách bền vững lại là vấn đề cấp bách trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Vì nước ngọt là nguồn năng lượng chính cho sản xuất.
  • B. Vì chỉ có một số ít quốc gia trên thế giới gặp vấn đề về nước ngọt.
  • C. Vì công nghệ hiện đại đã giải quyết hoàn toàn vấn đề thiếu nước ngọt.
  • D. Vì nước ngọt là tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống và sản xuất nhưng đang bị cạn kiệt và ô nhiễm.

Câu 21: Một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông dùng một lần và khuyến khích sử dụng túi vải, túi giấy thân thiện môi trường. Hành động này thể hiện sự can thiệp của chính phủ nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Tăng trưởng kinh tế.
  • B. Bảo vệ môi trường.
  • C. Công bằng xã hội.
  • D. Hội nhập kinh tế quốc tế.

Câu 22: Tăng trưởng xanh khác gì so với tăng trưởng kinh tế truyền thống?

  • A. Tăng trưởng xanh không quan tâm đến tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Tăng trưởng kinh tế truyền thống luôn đảm bảo công bằng xã hội.
  • C. Tăng trưởng xanh hướng tới tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời giảm thiểu tác động môi trường, trong khi tăng trưởng truyền thống có thể bỏ qua yếu tố môi trường.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước đang phát triển.

Câu 23: Một trong những mục tiêu của tăng trưởng xanh là

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng nhà máy.
  • B. Sử dụng nhiều tài nguyên hơn để sản xuất ra sản phẩm
  • C. Chỉ sản xuất các sản phẩm có màu xanh.
  • D. Áp dụng các công nghệ, quy trình sản xuất sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm và chất thải.

Câu 24: Chỉ số

  • A. Hiệu quả kinh tế.
  • B. Chất lượng môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • C. Mức độ công bằng xã hội.
  • D. Tốc độ tăng trưởng dân số.

Câu 25: Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học, vật liệu mới... có thể đóng góp vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh như thế nào?

  • A. Tạo ra các giải pháp công nghệ đột phá để giải quyết thách thức môi trường và xã hội.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không liên quan đến các vấn đề môi trường.
  • D. Chỉ có lợi cho các nước phát triển.

Câu 26: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, áp dụng các biện pháp bảo vệ đất và nguồn nước. Mô hình này thể hiện sự đóng góp của cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng sản lượng nông nghiệp.
  • B. Chỉ nhằm mục đích xuất khẩu sản phẩm ra nước ngoài.
  • C. Sử dụng tài nguyên đất và nước bền vững, bảo vệ môi trường nông nghiệp.
  • D. Hoàn toàn không sử dụng bất kỳ tài nguyên nào.

Câu 27: Phân tích vai trò của sự tham gia của doanh nghiệp trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

  • A. Doanh nghiệp chỉ cần tuân thủ luật pháp, không cần chủ động đóng góp.
  • B. Trách nhiệm chính thuộc về chính phủ và người dân.
  • C. Việc tham gia của doanh nghiệp chỉ làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận.
  • D. Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư, đổi mới công nghệ và áp dụng các mô hình kinh doanh bền vững.

Câu 28:

  • A. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm tái chế, tiết kiệm năng lượng và nước.
  • B. Mua sắm nhiều hơn để kích thích kinh tế.
  • C. Vứt rác bừa bãi để phân hủy tự nhiên.
  • D. Chỉ sử dụng phương tiện cá nhân thay vì công cộng.

Câu 29: Một trong những khó khăn lớn nhất khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Không có đủ nguồn lao động.
  • B. Thiếu nguồn lực tài chính và công nghệ hiện đại.
  • C. Nhu cầu tiêu dùng của người dân quá thấp.
  • D. Quá nhiều tài nguyên thiên nhiên để khai thác.

Câu 30: Quan điểm

  • A. Con người có quyền khai thác tài nguyên thiên nhiên không giới hạn.
  • B. Mọi vấn đề môi trường đều do con người gây ra và con người phải chịu đựng.
  • C. Mục tiêu cuối cùng của PTBV là nâng cao chất lượng cuộc sống và năng lực của con người, đồng thời con người là chủ thể tham gia và quyết định.
  • D. Chỉ các nhà khoa học và chuyên gia mới có vai trò trong PTBV.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khái niệm "Phát triển bền vững" được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng và hài hòa giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy công nghiệp cũ kỹ. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này cần ưu tiên giải pháp nào dựa trên nguyên tắc cân bằng các trụ cột?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đánh giá mức độ phát triển của một quốc gia. HDI là sự kết hợp của những yếu tố nào, phản ánh khía cạnh nào của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu là sự bất bình đẳng. Phân tích nào sau đây giải thích rõ nhất mối liên hệ giữa bất bình đẳng và phát triển bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: "Tăng trưởng xanh" (Green Growth) là một khái niệm liên quan chặt chẽ đến phát triển bền vững. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Một thành phố đang lên kế hoạch phát triển giao thông công cộng. Việc đầu tư vào hệ thống xe buýt điện và tàu điện ngầm hiện đại, đồng thời xây dựng làn đường dành riêng cho xe đạp, thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tại sao việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió) lại được coi là một giải pháp quan trọng cho cả phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Một công ty áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn bằng cách thiết kế sản phẩm dễ sửa chữa, tái sử dụng vật liệu thải từ sản xuất và thu hồi sản phẩm cũ để tái chế. Hành động này đóng góp vào phát triển bền vững chủ yếu ở khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng được xem là yếu tố nền tảng để thúc đẩy phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức lớn nhất đối với phát triển bền vững. Hậu quả nào của biến đổi khí hậu tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến cả ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường) của PTBV?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Việt Nam đã cam kết đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này thể hiện nỗ lực của Việt Nam trong việc thực hiện chiến lược nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một chỉ số thường được sử dụng để đo lường mức độ sử dụng tài nguyên của con người so với khả năng tái tạo của Trái Đất là Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint). Dấu chân sinh thái lớn cho thấy điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong bối cảnh phát triển bền vững, 'công bằng giữa các thế hệ' (intergenerational equity) có ý nghĩa như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Việc giảm thiểu rác thải nhựa, tăng cường tái chế và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường là những hành động cụ thể đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Liên Hợp Quốc đã đưa ra Chương trình Nghị sự 2030 vì sự Phát triển Bền vững với 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs). Mục tiêu số 1 "Xóa nghèo dưới mọi hình thức ở mọi nơi" thuộc về trụ cột nào của phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một quốc gia có GDP tăng trưởng nhanh nhưng đi kèm với sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo và suy thoái tài nguyên rừng. Tình hình này cho thấy điều gì về con đường phát triển của quốc gia đó?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) trong chính sách môi trường là một ví dụ về việc sử dụng công cụ nào để thúc đẩy phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần không thể thiếu của phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Một dự án phát triển du lịch cộng đồng tại một vùng nông thôn, trong đó người dân địa phương được đào tạo kỹ năng du lịch, bảo tồn văn hóa truyền thống và bảo vệ cảnh quan tự nhiên. Dự án này thể hiện sự lồng ghép hiệu quả giữa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tại sao việc quản lý và sử dụng nước ngọt một cách bền vững lại là vấn đề cấp bách trong bối cảnh hiện nay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông dùng một lần và khuyến khích sử dụng túi vải, túi giấy thân thiện môi trường. Hành động này thể hiện sự can thiệp của chính phủ nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tăng trưởng xanh khác gì so với tăng trưởng kinh tế truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Một trong những mục tiêu của tăng trưởng xanh là "xanh hóa sản xuất". Điều này có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Chỉ số "Chất lượng không khí" (Air Quality Index - AQI) là một chỉ số quan trọng để đánh giá khía cạnh nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Việc đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D) các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ sinh học, vật liệu mới... có thể đóng góp vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Một cộng đồng dân cư quyết định thành lập hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ, không sử dụng hóa chất độc hại, áp dụng các biện pháp bảo vệ đất và nguồn nước. Mô hình này thể hiện sự đóng góp của cộng đồng vào khía cạnh nào của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích vai trò của sự tham gia của doanh nghiệp trong việc thực hiện phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: "Xanh hóa lối sống và tiêu dùng" là một nội dung quan trọng của tăng trưởng xanh. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xanh hóa lối sống và tiêu dùng cá nhân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Một trong những khó khăn lớn nhất khi chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Quan điểm "con người là trung tâm của sự phát triển bền vững" có ý nghĩa như thế nào trong việc hoạch định chính sách và triển khai các hoạt động liên quan?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, Văn hóa và Môi trường.
  • B. Xã hội, Chính trị và Môi trường.
  • C. Kinh tế, Chính trị và Văn hóa.
  • D. Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 2: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) và xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, đồng thời ban hành chính sách giảm phát thải carbon. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong các mục tiêu của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
  • B. Ưu tiên giải quyết các vấn đề xã hội cấp bách.
  • C. Kết hợp mục tiêu tăng trưởng kinh tế với bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ giải quyết vấn đề năng lượng.

Câu 3: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo (một mục tiêu xã hội) lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được Phát triển bền vững, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

  • A. Nghèo đói thường dẫn đến khai thác tài nguyên quá mức, gây suy thoái môi trường.
  • B. Người nghèo không quan tâm đến vấn đề môi trường.
  • C. Xóa đói giảm nghèo là trách nhiệm của các tổ chức từ thiện, không liên quan đến phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ các nước giàu mới có khả năng giải quyết vấn đề môi trường.

Câu 4: Nguyên tắc "công bằng giữa các thế hệ" trong Phát triển bền vững có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo mọi người trong thế hệ hiện tại đều có cơ hội phát triển như nhau.
  • B. Đảm bảo thế hệ tương lai có đủ tài nguyên và môi trường sống tốt như thế hệ hiện tại.
  • C. Phân bổ công bằng tài nguyên giữa các quốc gia giàu và nghèo.
  • D. Ưu tiên nhu cầu của thế hệ hiện tại hơn thế hệ tương lai.

Câu 5: Hiện tượng "hiệu ứng nhà kính" và biến đổi khí hậu toàn cầu có liên quan chặt chẽ đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột đều không liên quan.

Câu 6: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu. Mục tiêu cốt lõi của Tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Đạt được tăng trưởng kinh tế mà vẫn đảm bảo tính bền vững về môi trường.
  • B. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn là tăng trưởng kinh tế.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn các hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.
  • D. Chỉ tập trung vào việc trồng cây xanh.

Câu 7: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận của Tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

  • A. Xây thêm nhiều đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.
  • B. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng hiện đại và khuyến khích người dân đi xe đạp.
  • C. Cấm hoàn toàn xe máy trong nội đô.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phạt các phương tiện xả khói nhiều.

Câu 8: Việc suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững vì:

  • A. Chỉ làm mất đi vẻ đẹp tự nhiên.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến ngành du lịch sinh thái.
  • C. Chỉ gây khó khăn cho việc nghiên cứu khoa học.
  • D. Làm suy yếu các hệ sinh thái, ảnh hưởng đến nguồn tài nguyên và dịch vụ thiết yếu cho con người và kinh tế.

Câu 9: Một công ty chuyển đổi quy trình sản xuất sang sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa sử dụng năng lượng. Hành động này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tăng lợi nhuận cho công ty.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề rác thải.
  • D. Chỉ cải thiện hình ảnh công ty.

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Thiếu các công nghệ mới.
  • B. Sự thờ ơ của người dân.
  • C. Sự khác biệt về lợi ích và năng lực giữa các quốc gia.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để đào tạo các chuyên gia môi trường.
  • B. Giúp thay đổi nhận thức và hành vi của cá nhân, cộng đồng hướng tới lối sống bền vững.
  • C. Không liên quan trực tiếp đến Phát triển bền vững.
  • D. Chỉ cần thiết cho các nhà hoạch định chính sách.

Câu 12: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), nơi các sản phẩm và vật liệu được tái sử dụng, sửa chữa và tái chế càng lâu càng tốt, là một mô hình phù hợp với nguyên tắc nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên mới.
  • B. Tập trung vào sản xuất hàng hóa dùng một lần.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải.
  • D. Chỉ áp dụng cho ngành nông nghiệp.

Câu 13: Việc một quốc gia ban hành luật cấm khai thác rừng tự nhiên và đẩy mạnh trồng rừng mới là biểu hiện của cam kết đối với trụ cột nào trong Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 14: Tại sao việc áp dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường trong sản xuất lại quan trọng đối với Tăng trưởng xanh?

  • A. Giúp giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng hiệu quả tài nguyên và tăng năng suất.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí sản xuất.
  • C. Không ảnh hưởng đến môi trường.
  • D. Chỉ cần thiết cho các ngành công nghiệp nặng.

Câu 15: Một cộng đồng dân cư cùng nhau xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt, đồng thời tổ chức các buổi tuyên truyền về phân loại rác. Hoạt động này chủ yếu đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu nào của Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế địa phương.
  • B. Cải thiện chất lượng môi trường sống và nâng cao ý thức cộng đồng.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề việc làm.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 16: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) là một ví dụ điển hình cho nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề liên quan đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Chỉ liên quan đến chính trị.

Câu 17: Sự gia tăng dân số nhanh chóng có thể tạo ra áp lực lớn lên Phát triển bền vững vì:

  • A. Làm giảm số lượng người lao động.
  • B. Làm tăng chi phí giáo dục.
  • C. Không ảnh hưởng đến Phát triển bền vững.
  • D. Gia tăng nhu cầu về tài nguyên và tạo ra nhiều chất thải hơn.

Câu 18: Tăng trưởng xanh khác với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tăng trưởng xanh không quan tâm đến GDP.
  • B. Tăng trưởng xanh tích hợp các yếu tố môi trường và xã hội vào mục tiêu tăng trưởng kinh tế.
  • C. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển.
  • D. Tăng trưởng xanh luôn chậm hơn tăng trưởng truyền thống.

Câu 19: Việc phát triển du lịch sinh thái một cách có trách nhiệm (tôn trọng văn hóa địa phương, bảo vệ môi trường tự nhiên) là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của Phát triển bền vững vào ngành kinh tế?

  • A. Kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo tồn thiên nhiên.
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 20: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sa mạc hóa ở nhiều vùng trên thế giới?

  • A. Thiếu mưa kéo dài (chỉ là yếu tố tự nhiên, không phải nguyên nhân chính gây sa mạc hóa do con người).
  • B. Sự gia tăng các loài động vật ăn cỏ.
  • C. Xây dựng quá nhiều nhà máy.
  • D. Khai thác tài nguyên đất và rừng không hợp lý (chặt phá rừng, chăn thả quá mức).

Câu 21: Tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào "xanh hóa" các ngành kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Áp dụng các biện pháp giảm thiểu tác động môi trường trong sản xuất và tiêu dùng.
  • B. Chỉ phát triển các ngành liên quan đến cây xanh.
  • C. Chuyển toàn bộ nền kinh tế sang nông nghiệp hữu cơ.
  • D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 22: Chỉ số GDP xanh (Green GDP), tính toán GDP có tính đến chi phí môi trường, được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của sự phát triển?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) thực tế.
  • B. Tính bền vững về môi trường của tăng trưởng kinh tế.
  • C. Mức độ hạnh phúc của người dân.
  • D. Chỉ số công bằng xã hội.

Câu 23: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một quốc gia cần thực hiện đồng thời hai nhóm giải pháp chính là giảm nhẹ (mitigation) và thích ứng (adaptation). Giải pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm nhẹ?

  • A. Phát triển và sử dụng rộng rãi năng lượng tái tạo.
  • B. Xây dựng đê chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
  • C. Phát triển giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn.
  • D. Nâng cấp hệ thống thoát nước đô thị.

Câu 24: Việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, đất ngập nước) đóng vai trò quan trọng trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu vì:

  • A. Chỉ giúp tăng cường du lịch.
  • B. Làm tăng lượng mưa trong khu vực.
  • C. Giúp giảm nhẹ tác động của các hiện tượng thời tiết cực đoan và cung cấp dịch vụ hệ sinh thái.
  • D. Không có mối liên hệ với biến đổi khí hậu.

Câu 25: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) trong quản lý môi trường nhằm mục đích gì?

  • A. Nhà nước phải chi trả toàn bộ chi phí xử lý ô nhiễm.
  • B. Người dân phải đóng góp để xử lý ô nhiễm do doanh nghiệp gây ra.
  • C. Các tổ chức quốc tế sẽ chi trả chi phí môi trường.
  • D. Bên gây ra ô nhiễm phải chịu chi phí khắc phục và ngăn chặn ô nhiễm.

Câu 26: Một dự án phát triển khu dân cư mới được quy hoạch bao gồm không gian xanh rộng lớn, hệ thống xử lý nước thải hiện đại và sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của chủ đầu tư.
  • B. Kết hợp các yếu tố môi trường và xã hội trong phát triển đô thị.
  • C. Không quan tâm đến chất lượng sống của cư dân.
  • D. Chỉ tuân thủ các quy định pháp luật tối thiểu.

Câu 27: Tăng trưởng xanh ở Việt Nam được xác định là một chiến lược quan trọng. Điều này phù hợp với bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đang phát triển và chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu vì:

  • A. Giúp Việt Nam đạt được cả mục tiêu tăng trưởng kinh tế và ứng phó với thách thức môi trường.
  • B. Tăng trưởng xanh chỉ dành cho các nước giàu.
  • C. Việt Nam không cần tăng trưởng kinh tế nhanh.
  • D. Biến đổi khí hậu không ảnh hưởng nhiều đến Việt Nam.

Câu 28: Việc khuyến khích người dân sử dụng túi vải thay vì túi ni lông khi đi mua sắm, tắt các thiết bị điện khi không sử dụng là những hành động nhỏ nhưng đóng góp vào Phát triển bền vững ở cấp độ nào?

  • A. Chỉ có ý nghĩa biểu tượng, không tác dụng thực tế.
  • B. Chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân người thực hiện.
  • C. Chỉ cần thiết khi có chiến dịch tuyên truyền rầm rộ.
  • D. Đóng góp vào việc hình thành lối sống bền vững trong cộng đồng.

Câu 29: Khái niệm "sức chứa của Trái Đất" (carrying capacity) liên quan đến Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Nhắc nhở rằng Trái Đất có giới hạn về khả năng cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải.
  • B. Cho rằng Trái Đất có thể hỗ trợ bất kỳ số lượng dân số nào.
  • C. Chỉ liên quan đến số lượng loài động vật.
  • D. Không có mối liên hệ với Phát triển bền vững.

Câu 30: Một trong những đặc điểm quan trọng của nền kinh tế xanh (Green Economy) là gì?

  • A. Đạt được tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo tồn các loài nguy cấp.
  • C. Tăng trưởng thu nhập và việc làm dựa trên việc giảm rủi ro môi trường và khan hiếm sinh thái.
  • D. Loại bỏ hoàn toàn các ngành công nghiệp truyền thống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) và xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, đồng thời ban hành chính sách giảm phát thải carbon. Hành động này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào trong các mục tiêu của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo (một mục tiêu xã hội) lại được coi là một yếu tố quan trọng để đạt được Phát triển bền vững, đặc biệt là ở các nước đang phát triển?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nguyên tắc 'công bằng giữa các thế hệ' trong Phát triển bền vững có ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Hiện tượng 'hiệu ứng nhà kính' và biến đổi khí hậu toàn cầu có liên quan chặt chẽ đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Tăng trưởng xanh được hiểu là quá trình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu ô nhiễm và thích ứng với biến đổi khí hậu. Mục tiêu cốt lõi của Tăng trưởng xanh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Một thành phố đang đối mặt với vấn đề ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Biện pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận của Tăng trưởng xanh để giải quyết vấn đề này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Việc suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu ảnh hưởng tiêu cực đến Phát triển bền vững vì:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một công ty chuyển đổi quy trình sản xuất sang sử dụng vật liệu tái chế, giảm thiểu rác thải và tối ưu hóa sử dụng năng lượng. Hành động này đóng góp trực tiếp vào mục tiêu nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện Phát triển bền vững trên phạm vi toàn cầu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tại sao giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), nơi các sản phẩm và vật liệu được tái sử dụng, sửa chữa và tái chế càng lâu càng tốt, là một mô hình phù hợp với nguyên tắc nào của Tăng trưởng xanh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Việc một quốc gia ban hành luật cấm khai thác rừng tự nhiên và đẩy mạnh trồng rừng mới là biểu hiện của cam kết đối với trụ cột nào trong Phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Tại sao việc áp dụng công nghệ hiện đại, thân thiện với môi trường trong sản xuất lại quan trọng đối với Tăng trưởng xanh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Một cộng đồng dân cư cùng nhau xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác thải sinh hoạt, đồng thời tổ chức các buổi tuyên truyền về phân loại rác. Hoạt động này chủ yếu đóng góp vào việc thực hiện mục tiêu nào của Phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (Paris Agreement) là một ví dụ điển hình cho nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết vấn đề liên quan đến trụ cột nào của Phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Sự gia tăng dân số nhanh chóng có thể tạo ra áp lực lớn lên Phát triển bền vững vì:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tăng trưởng xanh khác với tăng trưởng kinh tế truyền thống ở điểm cốt lõi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Việc phát triển du lịch sinh thái một cách có trách nhiệm (tôn trọng văn hóa địa phương, bảo vệ môi trường tự nhiên) là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc nào của Phát triển bền vững vào ngành kinh tế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Đâu là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng sa mạc hóa ở nhiều vùng trên thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tăng trưởng xanh đặt trọng tâm vào 'xanh hóa' các ngành kinh tế. Điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Chỉ số GDP xanh (Green GDP), tính toán GDP có tính đến chi phí môi trường, được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của sự phát triển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, một quốc gia cần thực hiện đồng thời hai nhóm giải pháp chính là giảm nhẹ (mitigation) và thích ứng (adaptation). Giải pháp nào sau đây thuộc nhóm giảm nhẹ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, đất ngập nước) đóng vai trò quan trọng trong việc thích ứng với biến đổi khí hậu vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) trong quản lý môi trường nhằm mục đích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Một dự án phát triển khu dân cư mới được quy hoạch bao gồm không gian xanh rộng lớn, hệ thống xử lý nước thải hiện đại và sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường. Dự án này thể hiện sự chú trọng đến khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tăng trưởng xanh ở Việt Nam được xác định là một chiến lược quan trọng. Điều này phù hợp với bối cảnh Việt Nam là một quốc gia đang phát triển và chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu vì:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Việc khuyến khích người dân sử dụng túi vải thay vì túi ni lông khi đi mua sắm, tắt các thiết bị điện khi không sử dụng là những hành động nhỏ nhưng đóng góp vào Phát triển bền vững ở cấp độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khái niệm 'sức chứa của Trái Đất' (carrying capacity) liên quan đến Phát triển bền vững như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Một trong những đặc điểm quan trọng của nền kinh tế xanh (Green Economy) là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa lần đầu một cách rộng rãi trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai?

  • A. Báo cáo Giới hạn Tăng trưởng (The Limits to Growth, 1972)
  • B. Báo cáo Tương lai Chung của Chúng ta (Our Common Future, 1987)
  • C. Chương trình Nghị sự 21 (Agenda 21, 1992)
  • D. Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ (Millennium Development Goals, 2000)

Câu 2: Phát triển bền vững dựa trên sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

  • A. Kinh tế, Văn hóa, Chính trị
  • B. Xã hội, Công nghệ, Môi trường
  • C. Kinh tế, Xã hội, Môi trường
  • D. Tài nguyên, Dân số, Công nghiệp

Câu 3: Trụ cột Kinh tế trong phát triển bền vững tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước.
  • B. Đảm bảo bình đẳng giới và công bằng xã hội.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
  • D. Tăng trưởng kinh tế hiệu quả, công bằng, và có khả năng duy trì lâu dài.

Câu 4: Trụ cột Xã hội của phát triển bền vững liên quan chủ yếu đến việc đảm bảo điều gì?

  • A. Công bằng xã hội, nâng cao chất lượng cuộc sống, giáo dục, y tế cho mọi người.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận từ các hoạt động sản xuất kinh doanh.
  • C. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái.
  • D. Phát triển các nguồn năng lượng tái tạo.

Câu 5: Trụ cột Môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa để tạo việc làm.
  • B. Bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên, chống ô nhiễm.
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • D. Cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị.

Câu 6: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng tăng trưởng kinh tế nhanh nhưng đi kèm với ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại các khu công nghiệp và gia tăng bất bình đẳng thu nhập. Theo quan điểm phát triển bền vững, quốc gia này đang gặp vấn đề trong việc cân bằng các trụ cột nào?

  • A. Kinh tế, Môi trường và Xã hội.
  • B. Chỉ Kinh tế và Môi trường.
  • C. Chỉ Kinh tế và Xã hội.
  • D. Chỉ Môi trường và Xã hội.

Câu 7: Mục tiêu chính của Tăng trưởng xanh (Green Growth) là gì?

  • A. Đảm bảo công bằng xã hội cho mọi người.
  • B. Tập trung vào bảo tồn đa dạng sinh học.
  • C. Đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • D. Xóa bỏ hoàn toàn hoạt động công nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Phát triển bền vững chỉ quan tâm môi trường, còn Tăng trưởng xanh chỉ quan tâm kinh tế.
  • B. Phát triển bền vững là chiến lược ngắn hạn, còn Tăng trưởng xanh là chiến lược dài hạn.
  • C. Tăng trưởng xanh là khái niệm cũ hơn Phát triển bền vững.
  • D. Phát triển bền vững là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường), trong khi Tăng trưởng xanh tập trung chủ yếu vào khía cạnh kinh tế-môi trường.

Câu 9: Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Đây là một giải pháp nhằm hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu nhập khẩu nguyên liệu thô.
  • B. Sử dụng tài nguyên hiệu quả, giảm thiểu chất thải và ô nhiễm, góp phần phát triển bền vững.
  • C. Tăng cường sản xuất hàng hóa xuất khẩu.
  • D. Tập trung phát triển ngành dịch vụ.

Câu 10: Việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) là một biện pháp cụ thể nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và tạo ra cơ hội kinh tế mới.
  • B. Chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà không liên quan đến môi trường.
  • C. Chỉ giúp giải quyết vấn đề xã hội.
  • D. Không có tác động đáng kể đến phát triển bền vững.

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá ít.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế cấp bách và yêu cầu bảo vệ môi trường, đầu tư cho xã hội trong điều kiện nguồn lực hạn chế.
  • D. Trình độ dân trí quá cao.

Câu 12: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) được đề xuất để thay thế hoặc bổ sung cho GDP truyền thống nhằm mục đích gì?

  • A. Đo lường tăng trưởng kinh tế có tính đến chi phí môi trường do suy thoái và cạn kiệt tài nguyên.
  • B. Chỉ đo lường tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ.
  • C. Đo lường sự phát triển xã hội.
  • D. Đo lường tổng lượng khí thải carbon của một quốc gia.

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của một đô thị nhằm hướng tới phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều trung tâm thương mại lớn.
  • B. Mở rộng đường cao tốc qua trung tâm thành phố.
  • C. Khuyến khích sử dụng túi nhựa một lần.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, khuyến khích sử dụng năng lượng sạch, xây dựng không gian xanh.

Câu 14: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

  • A. Chỉ để mọi người biết về các vấn đề môi trường.
  • B. Để mọi người chấp nhận mọi chính sách của nhà nước.
  • C. Để mọi người hiểu rõ ý nghĩa, vai trò và cùng tham gia hành động vì mục tiêu phát triển bền vững trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Không có vai trò đáng kể, chủ yếu phụ thuộc vào chính phủ.

Câu 15: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng sử dụng năng lượng của một quốc gia qua các năm. Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Tỷ trọng năng lượng hóa thạch (than, dầu, khí) tăng liên tục.
  • B. Tỷ trọng năng lượng tái tạo (gió, mặt trời, thủy điện nhỏ) tăng lên, đồng thời hiệu quả sử dụng năng lượng chung được cải thiện.
  • C. Tổng mức tiêu thụ năng lượng giảm mạnh bất kể tăng trưởng kinh tế.
  • D. Quốc gia ngừng sử dụng hoàn toàn năng lượng hóa thạch.

Câu 16: Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng "0" (Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào liên quan đến phát triển bền vững?

  • A. Biến đổi khí hậu.
  • B. Cạn kiệt tài nguyên nước ngọt.
  • C. Suy giảm đa dạng sinh học.
  • D. Ô nhiễm đất.

Câu 17: Việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên và suy thoái đất ở nhiều nơi trên thế giới có tác động tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội.
  • B. Chỉ Kinh tế.
  • C. Môi trường, và kéo theo ảnh hưởng tiêu cực đến Kinh tế và Xã hội.
  • D. Chỉ Xã hội.

Câu 18: Một doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại và tái chế nước thải. Hành động này trực tiếp góp phần vào khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
  • B. Bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và có thể tạo lợi thế cạnh tranh xanh.
  • C. Chỉ giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 19: Khái niệm "Công bằng giữa các thế hệ" (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

  • A. Mọi người trong cùng một thế hệ phải có thu nhập như nhau.
  • B. Thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tài nguyên tối đa mà không cần quan tâm thế hệ tương lai.
  • C. Chính phủ phải đảm bảo công việc cho mọi người.
  • D. Thế hệ hiện tại phải sử dụng tài nguyên và quản lý môi trường sao cho không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.

Câu 20: Việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và phát triển hạ tầng cho người đi bộ trong đô thị góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

  • A. Giảm ô nhiễm không khí, kẹt xe, cải thiện sức khỏe cộng đồng và hiệu quả sử dụng năng lượng.
  • B. Chỉ giúp tăng doanh thu cho ngành giao thông.
  • C. Chỉ giảm số lượng phương tiện cá nhân.
  • D. Không có tác động đáng kể đến môi trường đô thị.

Câu 21: Nêu ví dụ về một hành động cá nhân hàng ngày có thể góp phần vào phát triển bền vững.

  • A. Mua sắm nhiều hàng hóa tiêu dùng không cần thiết.
  • B. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
  • C. Tiết kiệm điện, nước, tái chế rác thải, sử dụng sản phẩm thân thiện môi trường.
  • D. Đốt rơm rạ sau khi thu hoạch.

Câu 22: Khái niệm "Sức chịu tải của môi trường" (Environmental Carrying Capacity) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Môi trường có thể chịu đựng bất kỳ mức độ ô nhiễm nào.
  • B. Phát triển kinh tế-xã hội không được vượt quá khả năng cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải của môi trường.
  • C. Sức chịu tải chỉ áp dụng cho môi trường nước.
  • D. Sức chịu tải của môi trường là vô hạn.

Câu 23: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ vì mục đích nghiên cứu khoa học.
  • B. Chỉ để thu hút khách du lịch.
  • C. Chỉ vì các loài sinh vật có giá trị kinh tế trực tiếp.
  • D. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, thụ phấn, kiểm soát dịch bệnh...) hỗ trợ sự sống và các hoạt động kinh tế-xã hội.

Câu 24: Chính sách "xanh hóa" công nghiệp, khuyến khích các công nghệ sạch và hiệu quả năng lượng, là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Môi trường.
  • B. Kinh tế và Xã hội.
  • C. Xã hội và Môi trường.
  • D. Chỉ Kinh tế.

Câu 25: Một dự án phát triển bị coi là không bền vững nếu nó chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất. Ví dụ, một dự án chỉ chú trọng tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua vấn đề gì?

  • A. Tốc độ tăng trưởng GDP.
  • B. Số lượng sản phẩm tạo ra.
  • C. Tác động đến môi trường (ô nhiễm, cạn kiệt tài nguyên) và xã hội (bất bình đẳng, di dời dân cư).
  • D. Khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 26: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tỷ lệ lạm phát.
  • B. GDP bình quân đầu người.
  • C. Lượng khí thải CO2.
  • D. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ hộ nghèo.

Câu 27: Giả sử một khu vực nông nghiệp đang sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan. Việc chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ hoặc nông nghiệp sinh thái sẽ góp phần chủ yếu vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng năng suất cây trồng gấp đôi ngay lập tức.
  • B. Giảm ô nhiễm đất và nước, bảo vệ sức khỏe con người và đa dạng sinh học.
  • C. Giảm chi phí sản xuất xuống mức tối thiểu.
  • D. Chỉ có lợi cho người sản xuất, không có lợi cho người tiêu dùng.

Câu 28: Thách thức "bẫy thu nhập trung bình" liên quan đến phát triển bền vững ở chỗ nào?

  • A. Các quốc gia gặp khó khăn trong việc chuyển đổi từ dựa vào lao động giá rẻ và tài nguyên sang dựa vào công nghệ, đổi mới sáng tạo và nguồn nhân lực chất lượng cao để duy trì tăng trưởng, đồng thời giải quyết các vấn đề môi trường và xã hội tích tụ.
  • B. Các quốc gia không thể tăng trưởng kinh tế sau khi đạt mức thu nhập trung bình.
  • C. Các quốc gia chỉ tập trung phát triển xã hội mà bỏ qua kinh tế.
  • D. Các quốc gia chỉ tập trung phát triển môi trường mà bỏ qua kinh tế.

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp hướng tới mục tiêu Tăng trưởng xanh?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch.
  • B. Phát triển các ngành công nghiệp tái chế.
  • C. Tăng cường khai thác than đá để đáp ứng nhu cầu năng lượng gia tăng.
  • D. Áp dụng thuế carbon đối với các doanh nghiệp gây ô nhiễm.

Câu 30: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, cần xem xét đồng thời những chỉ số nào?

  • A. Chỉ GDP bình quân đầu người.
  • B. Chỉ lượng khí thải CO2.
  • C. Chỉ tỷ lệ người dân được tiếp cận y tế.
  • D. Các chỉ số liên quan đến kinh tế (tăng trưởng, phân phối thu nhập), xã hội (giáo dục, y tế, bình đẳng) và môi trường (chất lượng không khí/nước, tài nguyên, đa dạng sinh học).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khái niệm Phát triển bền vững (Sustainable Development) được định nghĩa lần đầu một cách rộng rãi trong báo cáo nào, nhấn mạnh sự cân bằng giữa nhu cầu hiện tại và khả năng đáp ứng của thế hệ tương lai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phát triển bền vững dựa trên sự kết hợp hài hòa của ba trụ cột chính. Ba trụ cột đó là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Trụ cột Kinh tế trong phát triển bền vững tập trung vào yếu tố nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trụ cột Xã hội của phát triển bền vững liên quan chủ yếu đến việc đảm bảo điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trụ cột Môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng tăng trưởng kinh tế nhanh nhưng đi kèm với ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại các khu công nghiệp và gia tăng bất bình đẳng thu nhập. Theo quan điểm phát triển bền vững, quốc gia này đang gặp vấn đề trong việc cân bằng các trụ cột nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Mục tiêu chính của Tăng trưởng xanh (Green Growth) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Điểm khác biệt cốt lõi giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Việt Nam đang nỗ lực chuyển đổi sang mô hình kinh tế tuần hoàn. Đây là một giải pháp nhằm hướng tới mục tiêu nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) là một biện pháp cụ thể nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) được đề xuất để thay thế hoặc bổ sung cho GDP truyền thống nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗ lực của một đô thị nhằm hướng tới phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Tại sao việc giáo dục và nâng cao nhận thức cộng đồng lại là yếu tố quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Biểu đồ dưới đây cho thấy xu hướng sử dụng năng lượng của một quốc gia qua các năm. Nhận xét nào sau đây phù hợp với xu hướng hướng tới tăng trưởng xanh?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Việt Nam đã cam kết đạt mức phát thải ròng bằng '0' (Net Zero) vào năm 2050. Cam kết này thể hiện sự đóng góp của Việt Nam vào giải quyết vấn đề toàn cầu nào liên quan đến phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên và suy thoái đất ở nhiều nơi trên thế giới có tác động tiêu cực chủ yếu đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Một doanh nghiệp áp dụng quy trình sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại và tái chế nước thải. Hành động này trực tiếp góp phần vào khía cạnh nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khái niệm 'Công bằng giữa các thế hệ' (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc cốt lõi của phát triển bền vững. Nguyên tắc này có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe đạp và phát triển hạ tầng cho người đi bộ trong đô thị góp phần trực tiếp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nêu ví dụ về một hành động cá nhân hàng ngày có thể góp phần vào phát triển bền vững.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khái niệm 'Sức chịu tải của môi trường' (Environmental Carrying Capacity) liên quan đến phát triển bền vững như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Chính sách 'xanh hóa' công nghiệp, khuyến khích các công nghệ sạch và hiệu quả năng lượng, là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa trụ cột nào của phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Một dự án phát triển bị coi là không bền vững nếu nó chỉ tập trung vào một khía cạnh duy nhất. Ví dụ, một dự án chỉ chú trọng tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Giả sử một khu vực nông nghiệp đang sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học tràn lan. Việc chuyển đổi sang nông nghiệp hữu cơ hoặc nông nghiệp sinh thái sẽ góp phần chủ yếu vào mục tiêu phát triển bền vững nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Thách thức 'bẫy thu nhập trung bình' liên quan đến phát triển bền vững ở chỗ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Biện pháp nào sau đây không trực tiếp hướng tới mục tiêu Tăng trưởng xanh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, cần xem xét đồng thời những chỉ số nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Dựa vào định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "bền vững"?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và liên tục.
  • B. Giải quyết triệt để các vấn đề xã hội hiện tại.
  • C. Ưu tiên bảo vệ môi trường hơn phát triển kinh tế.
  • D. Cân bằng lợi ích giữa thế hệ hiện tại và tương lai.

Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục công cộng, cải thiện y tế và thúc đẩy bình đẳng giới. Hành động này chủ yếu nhằm củng cố trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Cả ba trụ cột như nhau.

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng xanh và mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống (chú trọng GDP) là gì?

  • A. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào các ngành công nghiệp sạch.
  • B. Tăng trưởng xanh ưu tiên xuất khẩu sản phẩm thân thiện môi trường.
  • C. Tăng trưởng xanh tìm cách "phi vật chất hóa" hoặc "tách rời" tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển.

Câu 4: Một tỉnh miền núi đang đối mặt với vấn đề phá rừng làm nương rẫy, dẫn đến sạt lở đất và suy giảm đa dạng sinh học, đồng thời đời sống người dân còn khó khăn. Để hướng tới phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả nhất các trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường?

  • A. Tăng cường khai thác gỗ để tạo việc làm cho người dân.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn nghiêm ngặt và cấm mọi hoạt động của người dân.
  • C. Phân phát tiền trợ cấp cho người dân để họ không phá rừng.
  • D. Hỗ trợ người dân chuyển đổi sang các mô hình nông lâm kết hợp bền vững, du lịch sinh thái, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ rừng.

Câu 5: Hiện tượng "đô thị hóa nhanh" thường đi kèm với các vấn đề như ô nhiễm không khí, tắc nghẽn giao thông, quá tải hạ tầng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Vấn đề này thể hiện sự mất cân bằng hoặc thách thức đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • B. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • C. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • D. Tác động đến cả ba trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng của tăng trưởng xanh là sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu này?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và tái chế.
  • B. Tăng cường xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
  • C. Giảm thuế đối với các doanh nghiệp sử dụng nhiều năng lượng.
  • D. Mở rộng diện tích đất canh tác.

Câu 7: Nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền" (Polluter Pays Principle) là một công cụ kinh tế quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này thúc đẩy mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường sự can thiệp của nhà nước vào mọi hoạt động kinh tế.
  • B. Khuyến khích các doanh nghiệp xả thải không kiểm soát.
  • C. Nội hóa chi phí môi trường vào hoạt động sản xuất kinh doanh, khuyến khích giảm thiểu ô nhiễm.
  • D. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nghiêm trọng đối với phát triển bền vững. Tăng trưởng xanh đóng góp vào việc giải quyết vấn đề này chủ yếu thông qua biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khai thác than đá để đảm bảo an ninh năng lượng.
  • B. Thúc đẩy chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và giảm phát thải khí nhà kính.
  • C. Xây dựng thêm các nhà máy nhiệt điện than hiện đại.
  • D. Giảm sản xuất công nghiệp để giảm phát thải.

Câu 9: Liên Hợp Quốc đã đưa ra 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu vào năm 2030. Mục tiêu "Không còn nghèo đói" và "Giáo dục có chất lượng" thuộc về trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Xã hội.
  • B. Trụ cột Kinh tế.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 10: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) đề cập đến mô hình kinh tế trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế để kéo dài vòng đời, giảm thiểu rác thải. Mô hình này hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho khía cạnh nào của tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

  • A. Tăng cường tiêu dùng hàng hóa mới.
  • B. Phụ thuộc nhiều hơn vào tài nguyên sơ cấp.
  • C. Sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
  • D. Chỉ áp dụng cho các sản phẩm công nghệ cao.

Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào việc xây dựng nhà máy xử lý nước thải hiện đại, vượt quá tiêu chuẩn quy định của nhà nước. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội (vì bảo vệ sức khỏe cộng đồng).
  • C. Trụ cột Môi trường (vì giảm ô nhiễm).
  • D. Kết hợp cả trụ cột Xã hội và Môi trường.

Câu 12: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là cơ hội kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn tiềm năng cho tăng trưởng xanh, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới?

  • A. Khai thác khoáng sản quy mô lớn.
  • B. Năng lượng tái tạo (mặt trời, gió), công nghệ tiết kiệm năng lượng, nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Sản xuất hàng tiêu dùng dùng một lần.
  • D. Phát triển các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ: Việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên (vấn đề môi trường) có thể dẫn đến xói mòn đất, lũ lụt (tác động môi trường), ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (tác động kinh tế) và đời sống người dân (tác động xã hội). Điều này minh họa nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Sự phụ thuộc lẫn nhau và tương tác giữa các trụ cột Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế trước khi giải quyết vấn đề xã hội và môi trường.
  • C. Tách biệt hoàn toàn các vấn đề kinh tế, xã hội, môi trường.
  • D. Chỉ tập trung vào giải quyết các vấn đề môi trường cấp bách.

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá ít.
  • C. Thiếu vốn đầu tư, công nghệ hiện đại và năng lực quản lý.
  • D. Thị trường xuất khẩu quá lớn.

Câu 15: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại địa phương là gì?

  • A. Chỉ tuân thủ các quy định của nhà nước.
  • B. Chỉ hưởng lợi từ các dự án phát triển.
  • C. Không có vai trò gì đáng kể.
  • D. Tham gia vào quá trình ra quyết định, thực hiện các hoạt động bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế cộng đồng bền vững và giám sát.

Câu 16: Mục tiêu "Sản xuất và tiêu dùng bền vững" (SDG 12) khuyến khích giảm thiểu rác thải, sử dụng tài nguyên hiệu quả và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ tăng cường xuất khẩu.
  • B. Phát triển các mô hình sản xuất và tiêu dùng ít tác động đến môi trường.
  • C. Giảm sản lượng sản xuất hàng hóa.
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa.

Câu 17: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng sử dụng kém hiệu quả, gây lãng phí và ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này thể hiện sự thiếu bền vững chủ yếu ở trụ cột nào?

  • A. Trụ cột Xã hội.
  • B. Trụ cột Kinh tế.
  • C. Trụ cột Môi trường và liên quan đến hiệu quả Kinh tế.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 18: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo. Công nghệ nào sau đây được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng xanh?

  • A. Công nghệ khai thác than đá.
  • B. Công nghệ sản xuất nhựa dùng một lần.
  • C. Công nghệ lọc dầu truyền thống.
  • D. Công nghệ pin lưu trữ năng lượng, công nghệ thu hồi Carbon, công nghệ xử lý rác thải tiên tiến.

Câu 19: Chính sách "xanh hóa" các ngành kinh tế hiện có (ví dụ: nông nghiệp xanh, du lịch xanh) là một phần quan trọng của chiến lược tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của việc này là gì?

  • A. Giảm thiểu tác động môi trường, nâng cao chất lượng sản phẩm/dịch vụ, tạo lợi thế cạnh tranh mới.
  • B. Tăng cường sự phụ thuộc vào các nguồn tài nguyên không tái tạo.
  • C. Chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà không có lợi ích kinh tế.
  • D. Giảm năng suất lao động.

Câu 20: Một dự án xây dựng mới áp dụng các tiêu chuẩn "công trình xanh" (Green Building), sử dụng vật liệu tái chế, thiết kế tối ưu hóa sử dụng ánh sáng tự nhiên và thu gom nước mưa. Dự án này thể hiện sự đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ làm tăng chi phí xây dựng.
  • B. Chỉ cải thiện thẩm mỹ công trình.
  • C. Giảm tác động môi trường, tiết kiệm năng lượng/tài nguyên, cải thiện chất lượng sống cho người sử dụng.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 21: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế, thu nhập bình quân đầu người tăng nhưng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng nghiêm trọng và tài nguyên rừng bị suy giảm. Tình hình này cho thấy quốc gia đang gặp khó khăn trong việc cân bằng các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội.
  • B. Kinh tế và Môi trường.
  • C. Xã hội và Môi trường.
  • D. Chỉ trụ cột Kinh tế.

Câu 22: Khái niệm "công bằng giữa các thế hệ" (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc nền tảng của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải làm gì?

  • A. Ưu tiên đáp ứng tối đa nhu cầu của thế hệ hiện tại.
  • B. Để lại toàn bộ tài nguyên cho thế hệ tương lai mà không sử dụng.
  • C. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường.
  • D. Quản lý tài nguyên và môi trường sao cho thế hệ tương lai cũng có khả năng đáp ứng nhu cầu của họ.

Câu 23: Vai trò của nhà nước trong thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây thuộc về vai trò của nhà nước?

  • A. Tự nguyện giảm tiêu thụ của người dân.
  • B. Xây dựng luật pháp, chính sách, quy hoạch và đầu tư vào hạ tầng xanh.
  • C. Chỉ khuyến khích doanh nghiệp tự giác.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quốc tế.

Câu 24: Tăng trưởng xanh hướng tới "phi vật chất hóa" (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi việc sử dụng tài nguyên và gây ô nhiễm. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. GDP/kinh tế vẫn tăng nhưng lượng tài nguyên sử dụng và ô nhiễm không tăng hoặc giảm.
  • B. Giảm GDP để giảm ô nhiễm.
  • C. Chỉ phát triển các ngành dịch vụ.
  • D. Tăng cường sử dụng tài nguyên để thúc đẩy kinh tế.

Câu 25: Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới giải quyết các vấn đề thuộc trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Áp dụng thuế carbon.
  • B. Xây dựng nhà máy xử lý nước thải.
  • C. Đầu tư vào y tế, giáo dục, giảm bất bình đẳng và đảm bảo an sinh xã hội.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo.

Câu 26: Một khu vực ven biển đang bị xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng và các hoạt động khai thác cát trái phép. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Kinh tế (vì ảnh hưởng đến du lịch).
  • B. Chủ yếu trụ cột Môi trường, nhưng tác động mạnh mẽ đến Kinh tế (du lịch, ngư nghiệp) và Xã hội (mất nhà cửa, sinh kế).
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội (vì người dân mất nhà).
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 27: Tăng trưởng xanh thúc đẩy việc sử dụng các chỉ số đo lường tiến bộ toàn diện hơn GDP. Ngoài GDP, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững và chất lượng cuộc sống?

  • A. Chỉ số sản xuất công nghiệp.
  • B. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu.
  • C. Tỷ lệ lạm phát.
  • D. Chỉ số Phát triển Con người (HDI), Dấu chân sinh thái, Chỉ số Hiệu quả Môi trường (EPI).

Câu 28: Vai trò của doanh nghiệp trong thúc đẩy tăng trưởng xanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

  • A. Đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch hơn, phát triển sản phẩm thân thiện môi trường và xây dựng chuỗi cung ứng bền vững.
  • B. Chỉ tập trung tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Chờ đợi các quy định bắt buộc từ nhà nước.
  • D. Chuyển toàn bộ chi phí môi trường cho người tiêu dùng.

Câu 29: Khái niệm "thành phố bền vững" là gì?

  • A. Thành phố có tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh nhất.
  • B. Thành phố có nhiều công viên cây xanh.
  • C. Thành phố chỉ tập trung vào giải quyết vấn đề giao thông.
  • D. Thành phố được quy hoạch và quản lý để đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai, cân bằng các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên. Sự phối hợp nào sau đây là cần thiết?

  • A. Giữa Nhà nước (chính sách), Doanh nghiệp (đổi mới công nghệ, sản xuất bền vững), và Cộng đồng (tiêu dùng bền vững, tham gia giám sát).
  • B. Chỉ cần sự nỗ lực của riêng Nhà nước.
  • C. Chỉ cần sự thay đổi từ phía người tiêu dùng.
  • D. Chỉ cần các doanh nghiệp lớn thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Dựa vào định nghĩa này, yếu tố cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất tính 'bền vững'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững là Kinh tế, Xã hội và Môi trường. Một quốc gia đang đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục công cộng, cải thiện y tế và thúc đẩy bình đẳng giới. Hành động này chủ yếu nhằm củng cố trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời đảm bảo tính bền vững về môi trường. Điểm khác biệt cốt lõi giữa tăng trưởng xanh và mô hình tăng trưởng kinh tế truyền thống (chú trọng GDP) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Một tỉnh miền núi đang đối mặt với vấn đề phá rừng làm nương rẫy, dẫn đến sạt lở đất và suy giảm đa dạng sinh học, đồng thời đời sống người dân còn khó khăn. Để hướng tới phát triển bền vững, giải pháp nào sau đây kết hợp hiệu quả nhất các trụ cột Kinh tế, Xã hội và Môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Hiện tượng 'đô thị hóa nhanh' thường đi kèm với các vấn đề như ô nhiễm không khí, tắc nghẽn giao thông, quá tải hạ tầng và gia tăng khoảng cách giàu nghèo. Vấn đề này thể hiện sự mất cân bằng hoặc thách thức đối với trụ cột nào của phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một trong những mục tiêu quan trọng của tăng trưởng xanh là sử dụng hiệu quả tài nguyên và năng lượng. Biện pháp nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc đạt được mục tiêu này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nguyên tắc 'người gây ô nhiễm phải trả tiền' (Polluter Pays Principle) là một công cụ kinh tế quan trọng trong quản lý môi trường. Nguyên tắc này thúc đẩy mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu nghiêm trọng đối với phát triển bền vững. Tăng trưởng xanh đóng góp vào việc giải quyết vấn đề này chủ yếu thông qua biện pháp nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Liên Hợp Quốc đã đưa ra 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) nhằm giải quyết các thách thức toàn cầu vào năm 2030. Mục tiêu 'Không còn nghèo đói' và 'Giáo dục có chất lượng' thuộc về trụ cột nào của phát triển bền vững?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) đề cập đến mô hình kinh tế trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa, tái chế để kéo dài vòng đời, giảm thiểu rác thải. Mô hình này hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho khía cạnh nào của tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Một doanh nghiệp quyết định đầu tư vào việc xây dựng nhà máy xử lý nước thải hiện đại, vượt quá tiêu chuẩn quy định của nhà nước. Hành động này thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và đóng góp trực tiếp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tăng trưởng xanh không chỉ là vấn đề môi trường mà còn là cơ hội kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây được xem là mũi nhọn tiềm năng cho tăng trưởng xanh, tạo ra việc làm và thúc đẩy đổi mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích mối liên hệ: Việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên (vấn đề môi trường) có thể dẫn đến xói mòn đất, lũ lụt (tác động môi trường), ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp (tác động kinh tế) và đời sống người dân (tác động xã hội). Điều này minh họa nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc thực hiện tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phát triển bền vững đòi hỏi sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thúc đẩy phát triển bền vững tại địa phương là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Mục tiêu 'Sản xuất và tiêu dùng bền vững' (SDG 12) khuyến khích giảm thiểu rác thải, sử dụng tài nguyên hiệu quả và áp dụng các quy trình sản xuất thân thiện với môi trường. Điều này liên quan chặt chẽ nhất đến khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một quốc gia có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào nhưng sử dụng kém hiệu quả, gây lãng phí và ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này thể hiện sự thiếu bền vững chủ yếu ở trụ cột nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tăng trưởng xanh nhấn mạnh vai trò của đổi mới sáng tạo. Công nghệ nào sau đây được xem là động lực quan trọng cho tăng trưởng xanh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Chính sách 'xanh hóa' các ngành kinh tế hiện có (ví dụ: nông nghiệp xanh, du lịch xanh) là một phần quan trọng của chiến lược tăng trưởng xanh. Lợi ích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Một dự án xây dựng mới áp dụng các tiêu chuẩn 'công trình xanh' (Green Building), sử dụng vật liệu tái chế, thiết kế tối ưu hóa sử dụng ánh sáng tự nhiên và thu gom nước mưa. Dự án này thể hiện sự đóng góp vào mục tiêu nào của phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích tình huống: Một quốc gia đang phát triển nhanh chóng về kinh tế, thu nhập bình quân đầu người tăng nhưng ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn ngày càng nghiêm trọng và tài nguyên rừng bị suy giảm. Tình hình này cho thấy quốc gia đang gặp khó khăn trong việc cân bằng các trụ cột nào của phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khái niệm 'công bằng giữa các thế hệ' (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc nền tảng của phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi chúng ta phải làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Vai trò của nhà nước trong thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh là rất quan trọng. Biện pháp nào sau đây thuộc về vai trò của nhà nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Tăng trưởng xanh hướng tới 'phi vật chất hóa' (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi việc sử dụng tài nguyên và gây ô nhiễm. Điều này có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Biện pháp nào sau đây chủ yếu hướng tới giải quyết các vấn đề thuộc trụ cột xã hội của phát triển bền vững?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Một khu vực ven biển đang bị xói lở bờ biển nghiêm trọng do nước biển dâng và các hoạt động khai thác cát trái phép. Vấn đề này ảnh hưởng trực tiếp đến khía cạnh nào của phát triển bền vững?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Tăng trưởng xanh thúc đẩy việc sử dụng các chỉ số đo lường tiến bộ toàn diện hơn GDP. Ngoài GDP, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ bền vững và chất lượng cuộc sống?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vai trò của doanh nghiệp trong thúc đẩy tăng trưởng xanh được thể hiện rõ nhất qua hành động nào sau đây?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khái niệm 'thành phố bền vững' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh và phát triển bền vững hiệu quả, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các bên. Sự phối hợp nào sau đây là cần thiết?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, chính trị và văn hóa.
  • B. Xã hội, giáo dục và y tế.
  • C. Kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Tài nguyên, con người và công nghệ.

Câu 2: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo công bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của trụ cột xã hội?

  • A. Tăng trưởng GDP cao.
  • B. Giảm thiểu ô nhiễm không khí.
  • C. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
  • D. Giảm nghèo, cải thiện giáo dục và y tế.

Câu 3: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhằm mục đích bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái tự nhiên. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ trụ cột môi trường?

  • A. Đẩy mạnh khai thác khoáng sản.
  • B. Phát triển năng lượng tái tạo.
  • C. Tăng cường sản xuất công nghiệp nặng.
  • D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp truyền thống.

Câu 4: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững không chỉ hướng tới tăng trưởng mà còn chú trọng đến hiệu quả và tính bền vững lâu dài. Khía cạnh nào sau đây là mục tiêu quan trọng của trụ cột kinh tế bền vững?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
  • B. Giảm thiểu chi phí sản xuất bằng mọi giá.
  • C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả, thúc đẩy đổi mới xanh.
  • D. Tăng cường tiêu thụ hàng hóa không tái chế.

Câu 5: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một cách tiếp cận nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững môi trường. Mối quan hệ giữa Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là gì?

  • A. Tăng trưởng xanh là một công cụ/phương tiện để đạt được Phát triển bền vững.
  • B. Tăng trưởng xanh hoàn toàn tách biệt với Phát triển bền vững.
  • C. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào kinh tế, còn Phát triển bền vững chỉ tập trung vào môi trường.
  • D. Phát triển bền vững là một phần nhỏ của Tăng trưởng xanh.

Câu 6: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Tăng trưởng xanh là "phi vật chất hóa" hoặc "tách rời" (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kinh tế chỉ có thể tăng trưởng nếu môi trường suy thoái.
  • B. Giữ nguyên mức độ sử dụng tài nguyên và ô nhiễm khi kinh tế tăng trưởng.
  • C. Ngừng tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Đạt được tăng trưởng kinh tế trong khi giảm hoặc giữ ổn định mức độ sử dụng tài nguyên và tác động môi trường.

Câu 7: Chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho chiến lược nào trong Tăng trưởng xanh?

  • A. Xanh hóa các ngành kinh tế.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên.
  • C. Đẩy mạnh tiêu thụ hàng hóa.
  • D. Phát triển công nghiệp nặng truyền thống.

Câu 8: Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó chất thải của ngành này là đầu vào của ngành khác, góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh chóng.
  • B. Chỉ giải quyết vấn đề thất nghiệp.
  • C. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu chất thải.
  • D. Đẩy mạnh nhập khẩu nguyên liệu.

Câu 9: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

  • A. Hoạt động phun trào núi lửa tự nhiên.
  • B. Thay đổi quỹ đạo Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • C. Dao động tự nhiên của nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Gia tăng nồng độ khí nhà kính do hoạt động con người.

Câu 10: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới đặt ra thách thức nghiêm trọng cho Phát triển bền vững, đặc biệt ảnh hưởng đến trụ cột nào?

  • A. Cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • D. Chỉ trụ cột Môi trường.

Câu 11: Đa dạng sinh học đang suy giảm nhanh chóng do mất môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố then chốt để duy trì chức năng của hệ sinh thái, trực tiếp hỗ trợ cho trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Môi trường.
  • C. Trụ cột Xã hội.
  • D. Trụ cột Văn hóa.

Câu 12: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) được đề xuất như một thước đo thay thế cho GDP truyền thống để phản ánh tốt hơn sự phát triển bền vững. GDP xanh khác GDP truyền thống ở điểm nào?

  • A. Chỉ tính sản lượng từ các ngành công nghiệp.
  • B. Loại bỏ các chi phí xã hội như giáo dục và y tế.
  • C. Chỉ đo lường các hoạt động xuất khẩu.
  • D. Trừ đi chi phí suy thoái môi trường và cạn kiệt tài nguyên từ GDP truyền thống.

Câu 13: Một quốc gia đang phát triển đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy sử dụng công nghệ cũ, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Quyết định này có thể mang lại tăng trưởng kinh tế ngắn hạn nhưng lại đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của Phát triển bền vững?

  • A. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
  • B. Tăng cường hội nhập quốc tế.
  • C. Không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.
  • D. Tăng cường chi tiêu công.

Câu 14: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên ở nông thôn nghèo là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy Phát triển bền vững, chủ yếu tác động tích cực đến trụ cột nào?

  • A. Trụ cột Môi trường.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Kinh tế (chỉ gián tiếp).
  • D. Trụ cột Tài nguyên.

Câu 15: Một thành phố quyết định xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và hạn chế phương tiện cá nhân. Hành động này thể hiện chiến lược Tăng trưởng xanh nào?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng xanh.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên địa phương.
  • C. Tăng cường sản xuất hàng tiêu dùng.
  • D. Giảm chi tiêu công cho hạ tầng.

Câu 16: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (2015) là một ví dụ về nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết thách thức môi trường liên quan đến Phát triển bền vững. Thỏa thuận này chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Xóa bỏ hoàn toàn đói nghèo trên thế giới.
  • B. Tăng gấp đôi sản lượng nông nghiệp toàn cầu.
  • C. Hạn chế mức tăng nhiệt độ toàn cầu.
  • D. Đảm bảo tất cả các quốc gia có GDP tăng trưởng đồng đều.

Câu 17: Việc các doanh nghiệp áp dụng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bằng cách giảm thiểu tác động môi trường và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động thể hiện sự đóng góp của khu vực tư nhân vào mục tiêu nào?

  • A. Chỉ mục tiêu kinh tế.
  • B. Chỉ mục tiêu môi trường.
  • C. Chỉ mục tiêu xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột: Kinh tế, Xã hội và Môi trường.

Câu 18: Quan sát biểu đồ thể hiện lượng phát thải khí CO2 bình quân đầu người của một quốc gia trong 20 năm qua có xu hướng giảm dần trong khi GDP vẫn tăng. Biểu đồ này có thể là minh chứng cho hiện tượng gì?

  • A. Tăng trưởng kinh tế đi đôi với suy thoái môi trường.
  • B. Tách rời (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi tác động môi trường.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn của kinh tế vào tài nguyên hóa thạch.
  • D. Thiếu đầu tư vào công nghệ mới.

Câu 19: Khái niệm "Công bằng liên thế hệ" (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc quan trọng của Phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

  • A. Các thế hệ hiện tại không được làm cạn kiệt tài nguyên hoặc hủy hoại môi trường, để lại gánh nặng cho các thế hệ tương lai.
  • B. Các thế hệ tương lai phải chịu trách nhiệm giải quyết các vấn đề môi trường do thế hệ hiện tại gây ra.
  • C. Chỉ có các thế hệ tương lai mới được hưởng lợi từ tài nguyên.
  • D. Các thế hệ hiện tại có quyền sử dụng tài nguyên không giới hạn.

Câu 20: Thách thức lớn nhất trong việc thực hiện Phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá già hóa.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế cấp bách và bảo vệ môi trường/xã hội.
  • D. Quá dư thừa vốn đầu tư nước ngoài.

Câu 21: Việc quy hoạch đô thị theo hướng "đô thị xanh" với nhiều không gian công cộng, cây xanh, hệ thống xử lý chất thải tiên tiến là một ví dụ ứng dụng của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Nông nghiệp truyền thống.
  • C. Thương mại quốc tế.
  • D. Phát triển đô thị và hạ tầng.

Câu 22: Một công ty sản xuất áp dụng công nghệ giảm thiểu khí thải và tái sử dụng nước thải. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào mục tiêu Phát triển bền vững nào?

  • A. Tăng cường quảng cáo sản phẩm.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Tăng giá bán sản phẩm.
  • D. Cắt giảm lương nhân viên.

Câu 23: Chương trình "Mục tiêu Phát triển Bền vững" (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu số 13 "Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu" thuộc về trụ cột nào trong ba trụ cột chính của Phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Chính trị.

Câu 24: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố như tuổi thọ, trình độ học vấn và thu nhập. HDI chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột Kinh tế.
  • B. Trụ cột Xã hội.
  • C. Trụ cột Môi trường.
  • D. Tất cả ba trụ cột như nhau.

Câu 25: Việc chuyển đổi từ sử dụng phân bón hóa học sang phân bón hữu cơ trong nông nghiệp là một ví dụ về ứng dụng nguyên tắc nào của Tăng trưởng xanh?

  • A. Sử dụng tài nguyên hiệu quả và bền vững.
  • B. Tăng cường chi phí sản xuất.
  • C. Giảm năng suất cây trồng.
  • D. Đẩy mạnh sử dụng thuốc trừ sâu.

Câu 26: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng các công cụ chính sách như thuế carbon hoặc trợ cấp cho năng lượng tái tạo. Mục đích chính của các công cụ này là gì?

  • A. Tăng doanh thu cho ngân sách nhà nước.
  • B. Kiểm soát giá cả thị trường.
  • C. Hạn chế cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
  • D. Tạo động lực kinh tế để doanh nghiệp và người dân lựa chọn các hoạt động thân thiện với môi trường.

Câu 27: Một trong những thách thức khi triển khai Tăng trưởng xanh là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và hạ tầng xanh có thể cao hơn so với các phương án truyền thống. Để giải quyết thách thức này, cần có sự tham gia của những đối tượng nào?

  • A. Chính phủ, doanh nghiệp và cộng đồng quốc tế.
  • B. Chỉ riêng người tiêu dùng.
  • C. Chỉ riêng các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Chỉ riêng các nhà khoa học.

Câu 28: Việc tăng cường tái chế và tái sử dụng chất thải sinh hoạt ở cấp hộ gia đình là một hành động cụ thể góp phần vào Phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào?

  • A. Tăng cường sản xuất.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo.
  • C. Giảm áp lực lên môi trường từ chất thải.
  • D. Tăng giá trị xuất khẩu.

Câu 29: Phân tích tình huống: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị phá hủy để xây dựng khu nghỉ dưỡng. Hoạt động này mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn (việc làm, thu nhập) nhưng lại gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường (mất nơi sinh sản của sinh vật biển, tăng nguy cơ ngập lụt) và xã hội (ảnh hưởng đến sinh kế người dân địa phương). Tình huống này cho thấy sự mâu thuẫn giữa:

  • A. Tăng trưởng kinh tế và phát triển giáo dục.
  • B. Phát triển xã hội và an ninh quốc phòng.
  • C. Bảo tồn văn hóa và hội nhập quốc tế.
  • D. Lợi ích kinh tế ngắn hạn và tính bền vững lâu dài của môi trường và xã hội.

Câu 30: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ, và để hấp thụ chất thải mà họ tạo ra. Chỉ số này là một công cụ hữu ích để đánh giá khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Áp lực của con người lên hệ sinh thái và tài nguyên.
  • B. Mức độ giàu có về tài chính của người dân.
  • C. Chất lượng dịch vụ y tế.
  • D. Tỷ lệ người biết chữ trong dân số.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo công bằng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu của trụ cột xã hội?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhằm mục đích bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái tự nhiên. Hoạt động nào sau đây góp phần trực tiếp vào việc bảo vệ trụ cột môi trường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững không chỉ hướng tới tăng trưởng mà còn chú trọng đến hiệu quả và tính bền vững lâu dài. Khía cạnh nào sau đây là mục tiêu quan trọng của trụ cột kinh tế bền vững?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một cách tiếp cận nhằm đạt được tăng trưởng kinh tế đồng thời đảm bảo tính bền vững môi trường. Mối quan hệ giữa Tăng trưởng xanh và Phát triển bền vững là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Một trong những nguyên tắc cốt lõi của Tăng trưởng xanh là 'phi vật chất hóa' hoặc 'tách rời' (decoupling) tăng trưởng kinh tế khỏi suy thoái môi trường. Điều này có nghĩa là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Chính sách khuyến khích sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho chiến lược nào trong Tăng trưởng xanh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó chất thải của ngành này là đầu vào của ngành khác, góp phần quan trọng vào mục tiêu nào của Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Biến đổi khí hậu được coi là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngọt ở nhiều khu vực trên thế giới đặt ra thách thức nghiêm trọng cho Phát triển bền vững, đặc biệt ảnh hưởng đến trụ cột nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Đa dạng sinh học đang suy giảm nhanh chóng do mất môi trường sống, ô nhiễm và biến đổi khí hậu. Bảo tồn đa dạng sinh học là yếu tố then chốt để duy trì chức năng của hệ sinh thái, trực tiếp hỗ trợ cho trụ cột nào của Phát triển bền vững?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Chỉ số GDP xanh (Green GDP) được đề xuất như một thước đo thay thế cho GDP truyền thống để phản ánh tốt hơn sự phát triển bền vững. GDP xanh khác GDP truyền thống ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Một quốc gia đang phát triển đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng cách xây dựng nhiều nhà máy sử dụng công nghệ cũ, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Quyết định này có thể mang lại tăng trưởng kinh tế ngắn hạn nhưng lại đi ngược lại nguyên tắc cốt lõi nào của Phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Việc đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề cho thanh niên ở nông thôn nghèo là một giải pháp quan trọng để thúc đẩy Phát triển bền vững, chủ yếu tác động tích cực đến trụ cột nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Một thành phố quyết định xây dựng hệ thống giao thông công cộng hiện đại, khuyến khích sử dụng xe đạp và hạn chế phương tiện cá nhân. Hành động này thể hiện chiến lược Tăng trưởng xanh nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu (2015) là một ví dụ về nỗ lực toàn cầu nhằm giải quyết thách thức môi trường liên quan đến Phát triển bền vững. Thỏa thuận này chủ yếu hướng tới mục tiêu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Việc các doanh nghiệp áp dụng trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) bằng cách giảm thiểu tác động môi trường và cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động thể hiện sự đóng góp của khu vực tư nhân vào mục tiêu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Quan sát biểu đồ thể hiện lượng phát thải khí CO2 bình quân đầu người của một quốc gia trong 20 năm qua có xu hướng giảm dần trong khi GDP vẫn tăng. Biểu đồ này có thể là minh chứng cho hiện tượng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khái niệm 'Công bằng liên thế hệ' (Intergenerational Equity) là một nguyên tắc quan trọng của Phát triển bền vững. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Thách thức lớn nhất trong việc thực hiện Phát triển bền vững ở các quốc gia đang phát triển thường là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Việc quy hoạch đô thị theo hướng 'đô thị xanh' với nhiều không gian công cộng, cây xanh, hệ thống xử lý chất thải tiên tiến là một ví dụ ứng dụng của Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Một công ty sản xuất áp dụng công nghệ giảm thiểu khí thải và tái sử dụng nước thải. Hành động này thể hiện sự đóng góp của doanh nghiệp vào mục tiêu Phát triển bền vững nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Chương trình 'Mục tiêu Phát triển Bền vững' (SDGs) của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 mục tiêu toàn cầu. Mục tiêu số 13 'Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu' thuộc về trụ cột nào trong ba trụ cột chính của Phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Chỉ số HDI (Chỉ số Phát triển Con người) được sử dụng để đo lường sự phát triển của một quốc gia dựa trên các yếu tố như tuổi thọ, trình độ học vấn và thu nhập. HDI chủ yếu phản ánh khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Việc chuyển đổi từ sử dụng phân bón hóa học sang phân bón hữu cơ trong nông nghiệp là một ví dụ về ứng dụng nguyên tắc nào của Tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để thúc đẩy Tăng trưởng xanh, chính phủ có thể sử dụng các công cụ chính sách như thuế carbon hoặc trợ cấp cho năng lượng tái tạo. Mục đích chính của các công cụ này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Một trong những thách thức khi triển khai Tăng trưởng xanh là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ và hạ tầng xanh có thể cao hơn so với các phương án truyền thống. Để giải quyết thách thức này, cần có sự tham gia của những đối tượng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Việc tăng cường tái chế và tái sử dụng chất thải sinh hoạt ở cấp hộ gia đình là một hành động cụ thể góp phần vào Phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu tác động đến khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích tình huống: Một khu rừng ngập mặn ven biển đang bị phá hủy để xây dựng khu nghỉ dưỡng. Hoạt động này mang lại lợi ích kinh tế ngắn hạn (việc làm, thu nhập) nhưng lại gây ra hậu quả nghiêm trọng cho môi trường (mất nơi sinh sản của sinh vật biển, tăng nguy cơ ngập lụt) và xã hội (ảnh hưởng đến sinh kế người dân địa phương). Tình huống này cho thấy sự mâu thuẫn giữa:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Chỉ số Dấu chân sinh thái (Ecological Footprint) đo lường diện tích đất và nước cần thiết để sản xuất tài nguyên mà một cá nhân, cộng đồng hoặc quốc gia tiêu thụ, và để hấp thụ chất thải mà họ tạo ra. Chỉ số này là một công cụ hữu ích để đánh giá khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo khái niệm được thừa nhận rộng rãi, Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh và ổn định chính trị.
  • B. Phát triển công nghiệp và nông nghiệp hiện đại.
  • C. Bảo tồn văn hóa truyền thống và hội nhập quốc tế.
  • D. Kinh tế, xã hội và môi trường.

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục xây dựng các nhà máy nhiệt điện than. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế ngắn hạn.
  • B. Ưu tiên khai thác tài nguyên tối đa.
  • C. Cân bằng các trụ cột kinh tế, xã hội, môi trường.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một cách tiếp cận nhằm đạt được sự tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời phải đảm bảo mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tối đa hóa tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển các ngành công nghiệp nặng.
  • D. Ưu tiên xuất khẩu hàng hóa không qua chế biến.

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Khẳng định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Tăng trưởng xanh là một công cụ hoặc con đường để đạt được Phát triển bền vững.
  • B. Phát triển bền vững là một tập hợp con của Tăng trưởng xanh.
  • C. Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh là hai khái niệm hoàn toàn độc lập.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào khía cạnh xã hội của Phát triển bền vững.

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất sự đe dọa đến trụ cột xã hội của Phát triển bền vững?

  • A. Sụt giảm sản lượng nông nghiệp do hạn hán hoặc lũ lụt.
  • B. Thiệt hại cơ sở hạ tầng do bão, lũ.
  • C. Mất đa dạng sinh học do thay đổi môi trường sống.
  • D. Gia tăng di cư, xung đột do thiếu tài nguyên và thiên tai.

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được sử dụng và tái sử dụng tối đa, giảm thiểu rác thải, đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Chỉ khía cạnh kinh tế (tăng lợi nhuận).
  • B. Chủ yếu khía cạnh môi trường và kinh tế (sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm rác thải, tạo ngành nghề mới).
  • C. Chỉ khía cạnh xã hội (tạo việc làm).
  • D. Không liên quan đến Phát triển bền vững.

Câu 7: Một nhà máy sản xuất áp dụng công nghệ lọc khí thải hiện đại, tái sử dụng nước thải và giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách sử dụng thiết bị hiệu suất cao. Những hành động này phù hợp nhất với mục tiêu nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng xanh trong sản xuất.
  • B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
  • C. Chuyển gánh nặng môi trường cho cộng đồng.
  • D. Chỉ tuân thủ quy định pháp luật tối thiểu.

Câu 8: Việc các chính phủ ban hành các chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe điện và phát triển cơ sở hạ tầng cho xe đạp trong đô thị nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng doanh thu từ phí giao thông.
  • B. Hạn chế di chuyển của người dân.
  • C. Giảm phát thải khí nhà kính, cải thiện chất lượng không khí và giảm tắc nghẽn giao thông.
  • D. Ưu tiên phát triển ngành công nghiệp ô tô truyền thống.

Câu 9: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: "Việc bảo vệ môi trường thường đi kèm với chi phí cao, làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế, do đó các nước nghèo nên ưu tiên phát triển kinh tế trước khi lo ngại về môi trường." Lập luận này có phù hợp với nguyên tắc Phát triển bền vững không? Vì sao?

  • A. Phù hợp, vì các nước nghèo cần thoát nghèo trước hết.
  • B. Không phù hợp, vì suy thoái môi trường có thể gây tổn hại kinh tế và ảnh hưởng tiêu cực đến các thế hệ tương lai.
  • C. Phù hợp, vì công nghệ xử lý môi trường rất đắt đỏ.
  • D. Không phù hợp, vì các nước giàu phải chịu trách nhiệm chính về môi trường.

Câu 10: Giáo dục về Phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu toàn cầu. Vai trò cốt lõi của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

  • A. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kiến thức, kỹ năng để giải quyết các thách thức bền vững.
  • B. Chỉ truyền đạt thông tin về biến đổi khí hậu.
  • C. Chỉ dạy cách sử dụng hiệu quả năng lượng.
  • D. Tập trung vào việc ghi nhớ các Mục tiêu Phát triển bền vững.

Câu 11: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là "Đảm bảo khả năng tiếp cận năng lượng sạch, giá cả phải chăng và bền vững cho tất cả mọi người". Mục tiêu này trực tiếp hướng tới giải quyết vấn đề nào?

  • A. Chỉ tăng cường sản xuất dầu mỏ.
  • B. Chỉ giảm tiêu thụ năng lượng.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng, giảm nghèo năng lượng và giảm phát thải từ sản xuất năng lượng.
  • D. Chỉ phát triển năng lượng hạt nhân.

Câu 12: Khái niệm "Công bằng giữa các thế hệ" là một trụ cột quan trọng của Phát triển bền vững. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

  • A. Đảm bảo mọi người trong cùng một thế hệ có cơ hội như nhau.
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế cho thế hệ hiện tại.
  • C. Chuyển giao công nghệ tiên tiến cho thế hệ tương lai.
  • D. Sử dụng tài nguyên và môi trường sao cho thế hệ tương lai vẫn có đủ điều kiện để đáp ứng nhu cầu của họ.

Câu 13: Phân tích tác động của nạn phá rừng bừa bãi đối với Phát triển bền vững. Nạn phá rừng gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến những trụ cột nào?

  • A. Môi trường (mất đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu, xói mòn đất) và xã hội (mất sinh kế, sức khỏe cộng đồng).
  • B. Chỉ khía cạnh kinh tế (mất nguồn gỗ).
  • C. Chỉ khía cạnh xã hội (mất việc làm lâm nghiệp).
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến Phát triển bền vững.

Câu 14: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân, đầu tư vào đào tạo nghề và đóng góp cho các dự án cộng đồng. Hành động này chủ yếu hướng tới trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Xã hội.
  • C. Kinh tế.
  • D. Tất cả các trụ cột một cách đồng đều.

Câu 15: Chỉ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) và tỷ lệ biết chữ là các chỉ báo thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Công nghệ.

Câu 16: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất "sạch" hơn, hiệu quả hơn về tài nguyên và giảm thiểu phát thải được xem là giải pháp quan trọng để thúc đẩy Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp. Điều này đạt được thông qua việc tập trung vào yếu tố nào?

  • A. Đổi mới sáng tạo và ứng dụng công nghệ.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thô.
  • C. Giảm quy mô sản xuất công nghiệp.
  • D. Phụ thuộc vào các ngành truyền thống.

Câu 17: So sánh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh, điểm khác biệt chính trong trọng tâm của hai khái niệm này là gì?

  • A. Phát triển bền vững chỉ quan tâm môi trường, Tăng trưởng xanh chỉ quan tâm kinh tế.
  • B. Phát triển bền vững là mục tiêu ngắn hạn, Tăng trưởng xanh là mục tiêu dài hạn.
  • C. Phát triển bền vững chỉ áp dụng cho các nước phát triển, Tăng trưởng xanh cho các nước đang phát triển.
  • D. Phát triển bền vững là một mục tiêu bao trùm cả kinh tế, xã hội, môi trường; Tăng trưởng xanh tập trung vào khía cạnh kinh tế gắn với hiệu quả môi trường.

Câu 18: Để đạt được Phát triển bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quá trình này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Tham gia vào việc ra quyết định, giám sát các dự án phát triển và thực hiện các hành vi tiêu dùng bền vững.
  • B. Chỉ chờ đợi các chính sách từ nhà nước.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cải thiện thu nhập cá nhân.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ của doanh nghiệp.

Câu 19: Một quốc gia có tỷ lệ tái chế rác thải rất cao, đầu tư vào các công trình xử lý nước thải tiên tiến và bảo vệ nghiêm ngặt các khu rừng tự nhiên. Những hành động này cho thấy quốc gia đó đang chú trọng mạnh mẽ vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Môi trường.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 20: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây liên quan trực tiếp đến mô hình phát triển kinh tế truyền thống, thiếu bền vững?

  • A. Tăng trưởng dân số chậm.
  • B. Ứng dụng công nghệ tiên tiến.
  • C. Khai thác quá mức, lãng phí và sử dụng không hiệu quả tài nguyên.
  • D. Hợp tác quốc tế trong quản lý tài nguyên.

Câu 21: Theo đuổi Tăng trưởng xanh yêu cầu sự thay đổi trong nhiều ngành kinh tế. Ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để đóng góp vào Tăng trưởng xanh thông qua việc áp dụng các giải pháp hiệu quả tài nguyên và giảm phát thải?

  • A. Sản xuất công nghiệp và năng lượng.
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • C. Hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
  • D. Thể thao và giải trí.

Câu 22: Một trong những khó khăn khi triển khai các chính sách Tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

  • A. Thiếu nguồn lao động giá rẻ.
  • B. Dư thừa nguồn năng lượng tái tạo.
  • C. Giá cả hàng hóa bền vững quá rẻ.
  • D. Hạn chế về nguồn lực tài chính, công nghệ và năng lực quản lý.

Câu 23: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết cho Phát triển bền vững?

  • A. Các vấn đề môi trường có tính xuyên biên giới, đòi hỏi nỗ lực chung và chia sẻ nguồn lực, công nghệ.
  • B. Chỉ để các nước giàu hỗ trợ tài chính cho nước nghèo.
  • C. Chỉ để thống nhất ngôn ngữ sử dụng trong các báo cáo môi trường.
  • D. Không có vai trò quan trọng, mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.

Câu 24: Tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về tiêu dùng bền vững?

  • A. Mua sắm theo xu hướng mới nhất, bất kể nguồn gốc và tác động.
  • B. Ưu tiên các sản phẩm dùng một lần tiện lợi.
  • C. Lựa chọn sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thân thiện với môi trường, sử dụng hiệu quả và tái chế sau khi dùng.
  • D. Mua số lượng lớn để được giảm giá, ngay cả khi không cần dùng hết.

Câu 25: Phân tích lợi ích kinh tế tiềm năng của việc chuyển đổi sang mô hình Tăng trưởng xanh. Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất?

  • A. Giảm quy mô nền kinh tế.
  • B. Tạo ra các ngành công nghiệp mới (năng lượng tái tạo, công nghệ môi trường), tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên, giảm chi phí xử lý ô nhiễm.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào tài nguyên hóa thạch.
  • D. Giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Câu 26: Việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ tạo cảnh quan đẹp cho du lịch.
  • B. Chỉ cung cấp nguồn gỗ.
  • C. Chỉ là trách nhiệm của các nhà khoa học.
  • D. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (bảo vệ bờ biển, lọc nước, hấp thụ carbon), duy trì đa dạng sinh học và hỗ trợ sinh kế cộng đồng.

Câu 27: Một trong những chỉ báo quan trọng để đánh giá sự tiến bộ trong Phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh môi trường là gì?

  • A. Chất lượng không khí, tỷ lệ diện tích rừng che phủ, lượng phát thải khí nhà kính bình quân đầu người.
  • B. GDP bình quân đầu người, tỷ lệ lạm phát.
  • C. Tỷ lệ thất nghiệp, tuổi thọ trung bình.
  • D. Số lượng bằng sáng chế, chi tiêu cho nghiên cứu khoa học.

Câu 28: Phân tích thách thức xã hội mà Phát triển bền vững cần giải quyết. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất ở nhiều quốc gia?

  • A. Thiếu nguồn tài nguyên khoáng sản.
  • B. Tốc độ đô thị hóa chậm.
  • C. Bất bình đẳng về thu nhập, cơ hội tiếp cận giáo dục, y tế và dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Sản lượng nông nghiệp dư thừa.

Câu 29: Tăng trưởng xanh khuyến khích đầu tư vào "vốn tự nhiên" (natural capital). Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung khai thác tối đa các nguồn tài nguyên có sẵn.
  • B. Biến tất cả tài nguyên thiên nhiên thành tiền.
  • C. Giảm thiểu mọi hoạt động liên quan đến tự nhiên.
  • D. Đầu tư vào việc bảo vệ, phục hồi và tăng cường các hệ sinh thái, tài nguyên thiên nhiên để chúng tiếp tục cung cấp dịch vụ thiết yếu cho con người và kinh tế.

Câu 30: Một thành phố quyết định xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước mưa để tái sử dụng cho mục đích tưới cây và vệ sinh công cộng. Hành động này thể hiện sự chú trọng vào yếu tố nào trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

  • A. Tăng cường sử dụng nước sạch từ nguồn ngầm.
  • B. Sử dụng hiệu quả và bảo tồn tài nguyên nước.
  • C. Giảm chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng.
  • D. Tăng lượng nước thải ra môi trường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo khái niệm được thừa nhận rộng rãi, Phát triển bền vững là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những yếu tố nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Một quốc gia đang phát triển quyết định đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) thay vì tiếp tục xây dựng các nhà máy nhiệt điện than. Hành động này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tăng trưởng xanh (Green Growth) là một cách tiếp cận nhằm đạt được sự tăng trưởng kinh tế nhưng đồng thời phải đảm bảo mục tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh. Khẳng định nào sau đây là chính xác nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Biến đổi khí hậu được xem là một trong những thách thức lớn nhất đối với Phát triển bền vững. Tác động nào sau đây của biến đổi khí hậu thể hiện rõ nhất sự đe dọa đến trụ cột xã hội của Phát triển bền vững?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được sử dụng và tái sử dụng tối đa, giảm thiểu rác thải, đóng góp chủ yếu vào khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Một nhà máy sản xuất áp dụng công nghệ lọc khí thải hiện đại, tái sử dụng nước thải và giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách sử dụng thiết bị hiệu suất cao. Những hành động này phù hợp nhất với mục tiêu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Việc các chính phủ ban hành các chính sách khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng, xe điện và phát triển cơ sở hạ tầng cho xe đạp trong đô thị nhằm mục đích chính là gì trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Đánh giá tính hợp lý của lập luận sau: 'Việc bảo vệ môi trường thường đi kèm với chi phí cao, làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế, do đó các nước nghèo nên ưu tiên phát triển kinh tế trước khi lo ngại về môi trường.' Lập luận này có phù hợp với nguyên tắc Phát triển bền vững không? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giáo dục về Phát triển bền vững đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu toàn cầu. Vai trò cốt lõi của giáo dục trong bối cảnh này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Một trong những Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc là 'Đảm bảo khả năng tiếp cận năng lượng sạch, giá cả phải chăng và bền vững cho tất cả mọi người'. Mục tiêu này trực tiếp hướng tới giải quyết vấn đề nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khái niệm 'Công bằng giữa các thế hệ' là một trụ cột quan trọng của Phát triển bền vững. Khía cạnh nào sau đây thể hiện rõ nhất nguyên tắc này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Phân tích tác động của nạn phá rừng bừa bãi đối với Phát triển bền vững. Nạn phá rừng gây tổn hại nghiêm trọng nhất đến những trụ cột nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Một doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) bằng cách cải thiện điều kiện làm việc cho công nhân, đầu tư vào đào tạo nghề và đóng góp cho các dự án cộng đồng. Hành động này chủ yếu hướng tới trụ cột nào của Phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Chỉ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập) và tỷ lệ biết chữ là các chỉ báo thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của Phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Việc áp dụng các công nghệ sản xuất 'sạch' hơn, hiệu quả hơn về tài nguyên và giảm thiểu phát thải được xem là giải pháp quan trọng để thúc đẩy Tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp. Điều này đạt được thông qua việc tập trung vào yếu tố nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: So sánh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh, điểm khác biệt chính trong trọng tâm của hai khái niệm này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để đạt được Phát triển bền vững, cần có sự tham gia của nhiều bên liên quan. Vai trò của cộng đồng dân cư trong quá trình này thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Một quốc gia có tỷ lệ tái chế rác thải rất cao, đầu tư vào các công trình xử lý nước thải tiên tiến và bảo vệ nghiêm ngặt các khu rừng tự nhiên. Những hành động này cho thấy quốc gia đó đang chú trọng mạnh mẽ vào trụ cột nào của Phát triển bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích nguyên nhân dẫn đến cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên. Nguyên nhân chủ yếu nào sau đây liên quan trực tiếp đến mô hình phát triển kinh tế truyền thống, thiếu bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Theo đuổi Tăng trưởng xanh yêu cầu sự thay đổi trong nhiều ngành kinh tế. Ngành nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để đóng góp vào Tăng trưởng xanh thông qua việc áp dụng các giải pháp hiệu quả tài nguyên và giảm phát thải?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Một trong những khó khăn khi triển khai các chính sách Tăng trưởng xanh ở các nước đang phát triển là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu và suy giảm đa dạng sinh học. Tại sao hợp tác quốc tế lại cần thiết cho Phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tiêu dùng bền vững là một phần quan trọng của Phát triển bền vững. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện rõ nhất ý thức về tiêu dùng bền vững?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích lợi ích kinh tế tiềm năng của việc chuyển đổi sang mô hình Tăng trưởng xanh. Lợi ích nào sau đây là rõ ràng nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Việc bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng ngập mặn, rạn san hô, vùng đất ngập nước) đóng góp vào Phát triển bền vững như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Một trong những chỉ báo quan trọng để đánh giá sự tiến bộ trong Phát triển bền vững liên quan đến khía cạnh môi trường là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Phân tích thách thức xã hội mà Phát triển bền vững cần giải quyết. Thách thức nào sau đây là nổi bật nhất ở nhiều quốc gia?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tăng trưởng xanh khuyến khích đầu tư vào 'vốn tự nhiên' (natural capital). Điều này có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Một thành phố quyết định xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước mưa để tái sử dụng cho mục đích tưới cây và vệ sinh công cộng. Hành động này thể hiện sự chú trọng vào yếu tố nào trong bối cảnh Phát triển bền vững và Tăng trưởng xanh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh cốt lõi nào của phát triển bền vững?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường cho hiện tại.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội cho mọi người dân hiện nay.
  • D. Tính liên thế hệ và sự cân bằng giữa hiện tại và tương lai.

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính là kinh tế, xã hội và môi trường. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa ba trụ cột này thể hiện điều gì?

  • A. Không thể hy sinh một trụ cột vì lợi ích của trụ cột khác một cách tùy tiện.
  • B. Chỉ cần một trong ba trụ cột phát triển mạnh là đủ.
  • C. Kinh tế là yếu tố quyết định sự bền vững của hai trụ cột còn lại.
  • D. Môi trường là nền tảng, còn kinh tế và xã hội chỉ là thứ yếu.

Câu 3: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh nhất có thể.
  • B. Phát triển một nền kinh tế hiệu quả, công bằng và có khả năng chống chịu.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 4: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo các yếu tố nào?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người cao.
  • B. Tăng cường hoạt động xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Công bằng xã hội, y tế, giáo dục, bình đẳng giới và giảm nghèo.
  • D. Xây dựng nhiều công trình công cộng hiện đại.

Câu 5: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học hơn phát triển kinh tế.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm tại các khu công nghiệp lớn.
  • D. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, sử dụng tài nguyên hiệu quả và tái tạo.

Câu 6: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục cho mọi tầng lớp dân cư, cải thiện y tế công cộng và giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập. Hoạt động này chủ yếu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột xã hội.
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 7: Khái niệm

  • A. Kinh tế và môi trường.
  • B. Xã hội và môi trường.
  • C. Kinh tế và xã hội.
  • D. Văn hóa và kinh tế.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa

  • A. Phát triển bền vững chỉ quan tâm đến môi trường, còn tăng trưởng xanh thì không.
  • B. Tăng trưởng xanh là khái niệm rộng hơn phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường), còn tăng trưởng xanh chủ yếu tập trung vào hài hòa kinh tế và môi trường.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn phát triển bền vững áp dụng cho mọi quốc gia.

Câu 9: Tăng trưởng xanh được xem là một công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu lớn hơn là gì?

  • A. Tăng cường công nghiệp hóa.
  • B. Giải quyết vấn đề nghèo đói.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Phát triển bền vững.

Câu 10: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho hoạt động nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng xanh.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tiết kiệm chi phí.
  • C. Không liên quan đến môi trường.
  • D. Gây lãng phí tài nguyên.

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu là gì?

  • A. Sự đồng đều về điều kiện tự nhiên giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và nhận thức giữa các quốc gia.
  • C. Thiếu các công nghệ tiên tiến.
  • D. Sự dư thừa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện phát triển bền vững. Một trong những nguyên tắc quan trọng của Việt Nam trong quá trình này là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước hết.
  • B. Tập trung giải quyết vấn đề môi trường ở các thành phố lớn.
  • C. Con người là trung tâm của sự phát triển bền vững.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn lực trong nước.

Câu 13: Việc xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái sử dụng chất thải là những giải pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm số lượng công nhân.
  • C. Chỉ làm đẹp cảnh quan nhà máy.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp.

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ che phủ rừng.
  • C. Tỷ lệ người biết chữ.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội trong phát triển bền vững?

  • A. Kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Lượng khí thải CO2.
  • C. Số lượng doanh nghiệp mới thành lập.
  • D. Hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập).

Câu 16: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức để phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp là ví dụ cho sự suy thoái nào, ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

  • A. Suy thoái môi trường.
  • B. Suy thoái kinh tế.
  • C. Suy thoái xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 17: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất nhưng vấp phải sự phản đối của cộng đồng địa phương do lo ngại ô nhiễm và mất đất sản xuất. Tình huống này phản ánh thách thức trong việc hài hòa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ kinh tế và xã hội.

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một quốc gia có thể áp dụng chính sách nào sau đây?

  • A. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
  • B. Tăng cường khai thác than đá.
  • C. Hạn chế đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • D. Áp dụng thuế carbon đối với các hoạt động phát thải.

Câu 19: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát và thực hiện các hoạt động bền vững.
  • B. Chỉ đơn thuần là người thụ hưởng các chính sách.
  • C. Không có vai trò đáng kể.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm về việc tiêu dùng cá nhân.

Câu 20: Sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo.
  • B. Gây ra các thảm họa tự nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế, xã hội và môi trường trên toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ các biện pháp đối phó.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững.

Câu 21: Khái niệm

  • A. Là khái niệm hoàn toàn trái ngược.
  • B. Chỉ là một phần nhỏ của phát triển bền vững, không liên quan đến tăng trưởng xanh.
  • C. Chỉ áp dụng cho việc tái chế rác thải.
  • D. Là một mô hình kinh tế góp phần quan trọng vào việc đạt được tăng trưởng xanh và phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.

Câu 22: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, thân thiện với môi trường có vai trò gì trong tăng trưởng xanh?

  • A. Tạo ra các giải pháp sản xuất và tiêu dùng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quảng cáo.

Câu 23: Chính phủ một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông khó phân hủy và khuyến khích dùng túi vải, túi giấy. Đây là biện pháp nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Văn hóa.

Câu 24: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • B. Tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng, gây cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm.
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • D. Giảm bất bình đẳng xã hội.

Câu 25: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên nước ngọt hiệu quả và công bằng giữa các ngành (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) là rất quan trọng. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột nào?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột: kinh tế (sản xuất), xã hội (sinh hoạt, công bằng) và môi trường (tài nguyên nước).

Câu 26: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa năng lượng. Hành động này thể hiện nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 27: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em gái ở vùng sâu vùng xa là một hành động cụ thể góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. An ninh quốc phòng.

Câu 28: Tại sao hợp tác quốc tế lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay suy giảm tầng ôzôn?

  • A. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính.
  • B. Vì các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia nhất định.
  • C. Vì các vấn đề môi trường không giới hạn ở biên giới quốc gia và cần sự phối hợp hành động chung.
  • D. Vì mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình.

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp là một biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 30: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Xây thêm nhiều đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân bằng cách giảm thuế.
  • C. Di dời tất cả các khu dân cư ra khỏi trung tâm thành phố.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng xanh, khuyến khích sử dụng xe đạp và xe điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh cốt lõi nào của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính là kinh tế, xã hội và môi trường. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa ba trụ cột này thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững hướng tới mục tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo các yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục cho mọi tầng lớp dân cư, cải thiện y tế công cộng và giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập. Hoạt động này chủ yếu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khái niệm "tăng trưởng xanh" (green growth) chủ yếu tập trung vào mối liên hệ giữa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "phát triển bền vững" và "tăng trưởng xanh" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tăng trưởng xanh được xem là một công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu lớn hơn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện phát triển bền vững. Một trong những nguyên tắc quan trọng của Việt Nam trong quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái sử dụng chất thải là những giải pháp nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường trong phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội trong phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức để phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp là ví dụ cho sự suy thoái nào, ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất nhưng vấp phải sự phản đối của cộng đồng địa phương do lo ngại ô nhiễm và mất đất sản xuất. Tình huống này phản ánh thách thức trong việc hài hòa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một quốc gia có thể áp dụng chính sách nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) có mối liên hệ như thế nào với tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, thân thiện với môi trường có vai trò gì trong tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Chính phủ một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông khó phân hủy và khuyến khích dùng túi vải, túi giấy. Đây là biện pháp nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên nước ngọt hiệu quả và công bằng giữa các ngành (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) là rất quan trọng. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa năng lượng. Hành động này thể hiện nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em gái ở vùng sâu vùng xa là một hành động cụ thể góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao hợp tác quốc tế lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay suy giảm tầng ôzôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp là một biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh cốt lõi nào của phát triển bền vững?

  • A. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường cho hiện tại.
  • C. Đảm bảo công bằng xã hội cho mọi người dân hiện nay.
  • D. Tính liên thế hệ và sự cân bằng giữa hiện tại và tương lai.

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính là kinh tế, xã hội và môi trường. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa ba trụ cột này thể hiện điều gì?

  • A. Không thể hy sinh một trụ cột vì lợi ích của trụ cột khác một cách tùy tiện.
  • B. Chỉ cần một trong ba trụ cột phát triển mạnh là đủ.
  • C. Kinh tế là yếu tố quyết định sự bền vững của hai trụ cột còn lại.
  • D. Môi trường là nền tảng, còn kinh tế và xã hội chỉ là thứ yếu.

Câu 3: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững hướng tới mục tiêu nào sau đây?

  • A. Tăng trưởng GDP nhanh nhất có thể.
  • B. Phát triển một nền kinh tế hiệu quả, công bằng và có khả năng chống chịu.
  • C. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp.
  • D. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 4: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo các yếu tố nào?

  • A. Chỉ số GDP bình quân đầu người cao.
  • B. Tăng cường hoạt động xuất khẩu hàng hóa.
  • C. Công bằng xã hội, y tế, giáo dục, bình đẳng giới và giảm nghèo.
  • D. Xây dựng nhiều công trình công cộng hiện đại.

Câu 5: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

  • A. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học hơn phát triển kinh tế.
  • C. Giảm thiểu ô nhiễm tại các khu công nghiệp lớn.
  • D. Bảo vệ và phục hồi các hệ sinh thái, sử dụng tài nguyên hiệu quả và tái tạo.

Câu 6: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục cho mọi tầng lớp dân cư, cải thiện y tế công cộng và giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập. Hoạt động này chủ yếu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Trụ cột kinh tế.
  • B. Trụ cột xã hội.
  • C. Trụ cột môi trường.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 7: Khái niệm

  • A. Kinh tế và môi trường.
  • B. Xã hội và môi trường.
  • C. Kinh tế và xã hội.
  • D. Văn hóa và kinh tế.

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa

  • A. Phát triển bền vững chỉ quan tâm đến môi trường, còn tăng trưởng xanh thì không.
  • B. Tăng trưởng xanh là khái niệm rộng hơn phát triển bền vững.
  • C. Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường), còn tăng trưởng xanh chủ yếu tập trung vào hài hòa kinh tế và môi trường.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn phát triển bền vững áp dụng cho mọi quốc gia.

Câu 9: Tăng trưởng xanh được xem là một công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu lớn hơn là gì?

  • A. Tăng cường công nghiệp hóa.
  • B. Giải quyết vấn đề nghèo đói.
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • D. Phát triển bền vững.

Câu 10: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho hoạt động nào?

  • A. Thúc đẩy tăng trưởng xanh.
  • B. Chỉ nhằm mục đích tiết kiệm chi phí.
  • C. Không liên quan đến môi trường.
  • D. Gây lãng phí tài nguyên.

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu là gì?

  • A. Sự đồng đều về điều kiện tự nhiên giữa các quốc gia.
  • B. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế và nhận thức giữa các quốc gia.
  • C. Thiếu các công nghệ tiên tiến.
  • D. Sự dư thừa tài nguyên thiên nhiên.

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện phát triển bền vững. Một trong những nguyên tắc quan trọng của Việt Nam trong quá trình này là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng trước hết.
  • B. Tập trung giải quyết vấn đề môi trường ở các thành phố lớn.
  • C. Con người là trung tâm của sự phát triển bền vững.
  • D. Chỉ dựa vào nguồn lực trong nước.

Câu 13: Việc xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái sử dụng chất thải là những giải pháp nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng chi phí sản xuất.
  • B. Giảm số lượng công nhân.
  • C. Chỉ làm đẹp cảnh quan nhà máy.
  • D. Thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực công nghiệp.

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Tỷ lệ che phủ rừng.
  • C. Tỷ lệ người biết chữ.
  • D. Tuổi thọ trung bình.

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội trong phát triển bền vững?

  • A. Kim ngạch xuất khẩu.
  • B. Lượng khí thải CO2.
  • C. Số lượng doanh nghiệp mới thành lập.
  • D. Hệ số Gini (đo lường bất bình đẳng thu nhập).

Câu 16: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức để phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp là ví dụ cho sự suy thoái nào, ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

  • A. Suy thoái môi trường.
  • B. Suy thoái kinh tế.
  • C. Suy thoái xã hội.
  • D. Không liên quan đến phát triển bền vững.

Câu 17: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất nhưng vấp phải sự phản đối của cộng đồng địa phương do lo ngại ô nhiễm và mất đất sản xuất. Tình huống này phản ánh thách thức trong việc hài hòa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Cả ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường.
  • D. Chỉ kinh tế và xã hội.

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một quốc gia có thể áp dụng chính sách nào sau đây?

  • A. Giảm thuế cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
  • B. Tăng cường khai thác than đá.
  • C. Hạn chế đầu tư vào năng lượng tái tạo.
  • D. Áp dụng thuế carbon đối với các hoạt động phát thải.

Câu 19: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

  • A. Tham gia vào quá trình ra quyết định, giám sát và thực hiện các hoạt động bền vững.
  • B. Chỉ đơn thuần là người thụ hưởng các chính sách.
  • C. Không có vai trò đáng kể.
  • D. Chỉ chịu trách nhiệm về việc tiêu dùng cá nhân.

Câu 20: Sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến các nước nghèo.
  • B. Gây ra các thảm họa tự nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế, xã hội và môi trường trên toàn cầu.
  • C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhờ các biện pháp đối phó.
  • D. Không liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững.

Câu 21: Khái niệm

  • A. Là khái niệm hoàn toàn trái ngược.
  • B. Chỉ là một phần nhỏ của phát triển bền vững, không liên quan đến tăng trưởng xanh.
  • C. Chỉ áp dụng cho việc tái chế rác thải.
  • D. Là một mô hình kinh tế góp phần quan trọng vào việc đạt được tăng trưởng xanh và phát triển bền vững bằng cách giảm thiểu lãng phí và tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.

Câu 22: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, thân thiện với môi trường có vai trò gì trong tăng trưởng xanh?

  • A. Tạo ra các giải pháp sản xuất và tiêu dùng hiệu quả tài nguyên, giảm thiểu ô nhiễm.
  • B. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Chỉ phục vụ mục đích quảng cáo.

Câu 23: Chính phủ một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông khó phân hủy và khuyến khích dùng túi vải, túi giấy. Đây là biện pháp nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. Văn hóa.

Câu 24: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

  • A. Làm giảm sự đa dạng văn hóa.
  • B. Tăng nhu cầu về lương thực, nước, năng lượng, gây cạn kiệt tài nguyên và ô nhiễm.
  • C. Thúc đẩy đổi mới công nghệ.
  • D. Giảm bất bình đẳng xã hội.

Câu 25: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên nước ngọt hiệu quả và công bằng giữa các ngành (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) là rất quan trọng. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột nào?

  • A. Chỉ kinh tế và môi trường.
  • B. Chỉ xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ kinh tế và xã hội.
  • D. Cả ba trụ cột: kinh tế (sản xuất), xã hội (sinh hoạt, công bằng) và môi trường (tài nguyên nước).

Câu 26: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa năng lượng. Hành động này thể hiện nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

  • A. Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững.
  • B. Chỉ tăng lợi nhuận ngắn hạn.
  • C. Giảm chất lượng sản phẩm.
  • D. Tăng cường cạnh tranh không lành mạnh.

Câu 27: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em gái ở vùng sâu vùng xa là một hành động cụ thể góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế.
  • B. Xã hội.
  • C. Môi trường.
  • D. An ninh quốc phòng.

Câu 28: Tại sao hợp tác quốc tế lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay suy giảm tầng ôzôn?

  • A. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính.
  • B. Vì các vấn đề này chỉ ảnh hưởng đến một số quốc gia nhất định.
  • C. Vì các vấn đề môi trường không giới hạn ở biên giới quốc gia và cần sự phối hợp hành động chung.
  • D. Vì mỗi quốc gia có thể tự giải quyết vấn đề của mình.

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp là một biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

  • A. Nông nghiệp.
  • B. Công nghiệp.
  • C. Dịch vụ.
  • D. Du lịch.

Câu 30: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Xây thêm nhiều đường cao tốc để giảm tắc nghẽn.
  • B. Khuyến khích sử dụng xe cá nhân bằng cách giảm thuế.
  • C. Di dời tất cả các khu dân cư ra khỏi trung tâm thành phố.
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng xanh, khuyến khích sử dụng xe đạp và xe điện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu đó của các thế hệ tương lai. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh cốt lõi nào của phát triển bền vững?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phát triển bền vững bao gồm ba trụ cột chính là kinh tế, xã hội và môi trường. Sự tương tác và phụ thuộc lẫn nhau giữa ba trụ cột này thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Trụ cột kinh tế trong phát triển bền vững hướng tới mục tiêu nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững tập trung vào việc đảm bảo các yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trụ cột môi trường trong phát triển bền vững nhấn mạnh vai trò của việc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Một quốc gia đầu tư mạnh vào giáo dục cho mọi tầng lớp dân cư, cải thiện y tế công cộng và giảm thiểu bất bình đẳng thu nhập. Hoạt động này chủ yếu góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khái niệm "tăng trưởng xanh" (green growth) chủ yếu tập trung vào mối liên hệ giữa yếu tố nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa "phát triển bền vững" và "tăng trưởng xanh" là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Tăng trưởng xanh được xem là một công cụ hoặc phương tiện để đạt được mục tiêu lớn hơn là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Việc chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) thay vì nhiên liệu hóa thạch là một ví dụ điển hình cho hoạt động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Một thách thức lớn đối với việc thực hiện phát triển bền vững trên toàn cầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Việt Nam đã và đang nỗ lực thực hiện phát triển bền vững. Một trong những nguyên tắc quan trọng của Việt Nam trong quá trình này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Việc xây dựng các khu công nghiệp sinh thái, áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và tái sử dụng chất thải là những giải pháp nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh môi trường trong phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội trong phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tình trạng cạn kiệt tài nguyên nước ngầm do khai thác quá mức để phục vụ sản xuất nông nghiệp và công nghiệp là ví dụ cho sự suy thoái nào, ảnh hưởng đến phát triển bền vững?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Một dự án phát triển kinh tế được đề xuất nhưng vấp phải sự phản đối của cộng đồng địa phương do lo ngại ô nhiễm và mất đất sản xuất. Tình huống này phản ánh thách thức trong việc hài hòa các trụ cột nào của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh, một quốc gia có thể áp dụng chính sách nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vai trò của cộng đồng và người dân trong việc thực hiện phát triển bền vững là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Sự nóng lên toàn cầu và biến đổi khí hậu là một thách thức môi trường nghiêm trọng. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) có mối liên hệ như thế nào với tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển các công nghệ xanh, thân thiện với môi trường có vai trò gì trong tăng trưởng xanh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Chính phủ một quốc gia ban hành luật cấm sử dụng túi ni lông khó phân hủy và khuyến khích dùng túi vải, túi giấy. Đây là biện pháp nhằm thúc đẩy khía cạnh nào của phát triển bền vững?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Sự gia tăng dân số nhanh chóng ở nhiều quốc gia đang phát triển tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên và môi trường. Vấn đề này ảnh hưởng đến phát triển bền vững chủ yếu thông qua khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong bối cảnh phát triển bền vững, việc quản lý tài nguyên nước ngọt hiệu quả và công bằng giữa các ngành (nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt) là rất quan trọng. Điều này thể hiện sự cân bằng giữa trụ cột nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Một doanh nghiệp chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm thiểu chất thải và tối ưu hóa năng lượng. Hành động này thể hiện nỗ lực hướng tới mục tiêu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cho trẻ em gái ở vùng sâu vùng xa là một hành động cụ thể góp phần vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao hợp tác quốc tế lại đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các thách thức môi trường toàn cầu như biến đổi khí hậu hay suy giảm tầng ôzôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Việc áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch hơn, giảm thiểu sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp là một biện pháp nhằm thúc đẩy tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Một thành phố đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng do giao thông. Để hướng tới phát triển bền vững và tăng trưởng xanh, thành phố nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa này?

  • A. Tăng trưởng kinh tế tối đa.
  • B. Bảo vệ môi trường bằng mọi giá.
  • C. Công bằng giữa các thế hệ (trong hiện tại và tương lai).
  • D. Ưu tiên phát triển xã hội hơn kinh tế.

Câu 2: Một quốc gia đang thực hiện các chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính, đầu tư vào năng lượng tái tạo và khuyến khích sử dụng hiệu quả tài nguyên. Những hành động này chủ yếu đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường.
  • B. Kinh tế.
  • C. Xã hội.
  • D. Văn hóa.

Câu 3: Một dự án phát triển khu công nghiệp mới được đề xuất tại một vùng nông thôn. Dự án hứa hẹn tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương, nhưng lại có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước và mất đi một phần diện tích rừng đầu nguồn. Tình huống này thể hiện rõ sự mâu thuẫn tiềm tàng giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Kinh tế và Xã hội.
  • B. Xã hội và Môi trường.
  • C. Kinh tế và Văn hóa.
  • D. Kinh tế và Môi trường.

Câu 4: Khái niệm "Tăng trưởng xanh" (Green Growth) chủ yếu nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường?

  • A. Tăng trưởng kinh tế nhanh nhất có thể, bỏ qua môi trường.
  • B. Đạt được tăng trưởng kinh tế đi đôi với sử dụng hiệu quả tài nguyên, giảm ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
  • C. Ngừng tăng trưởng kinh tế để bảo vệ môi trường.
  • D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề xã hội trong quá trình phát triển.

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa "Phát triển bền vững" và "Tăng trưởng xanh" là gì?

  • A. Phát triển bền vững bao hàm cả 3 trụ cột (kinh tế, xã hội, môi trường), còn tăng trưởng xanh tập trung chủ yếu vào mối liên hệ giữa kinh tế và môi trường.
  • B. Tăng trưởng xanh là mục tiêu cuối cùng, còn phát triển bền vững là cách thức để đạt được.
  • C. Phát triển bền vững chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn tăng trưởng xanh áp dụng cho các nước đang phát triển.
  • D. Tăng trưởng xanh chỉ liên quan đến năng lượng tái tạo, còn phát triển bền vững liên quan đến tất cả các ngành kinh tế.

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

  • A. Thiếu tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Dân số quá ít.
  • C. Sự bất bình đẳng về kinh tế và xã hội.
  • D. Trình độ giáo dục quá cao.

Câu 7: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính đang gia tăng do sự tích tụ các khí thải trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu. Vấn đề môi trường toàn cầu này có tác động tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Chỉ trụ cột Môi trường.
  • B. Chỉ trụ cột Kinh tế.
  • C. Chỉ trụ cột Xã hội.
  • D. Tác động tiêu cực đến cả ba trụ cột: Kinh tế (thiệt hại do thiên tai, thay đổi mô hình sản xuất), Xã hội (sức khỏe, di cư, xung đột), và Môi trường (mất đa dạng sinh học, suy thoái hệ sinh thái).

Câu 8: Việc đầu tư vào giáo dục và y tế cho người dân, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu nhằm củng cố trụ cột nào?

  • A. Môi trường.
  • B. Xã hội.
  • C. Kinh tế.
  • D. Tài nguyên.

Câu 9: Để thúc đẩy "tăng trưởng xanh", một quốc gia có thể thực hiện biện pháp kinh tế nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác các nguồn tài nguyên hóa thạch.
  • B. Giảm thuế đối với các ngành công nghiệp gây ô nhiễm nặng.
  • C. Áp dụng thuế carbon hoặc các loại phí môi trường đối với hoạt động gây ô nhiễm.
  • D. Ngừng hoàn toàn các hoạt động sản xuất công nghiệp.

Câu 10: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa và tái chế càng lâu càng tốt, đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà không quan tâm môi trường.
  • B. Chỉ giúp giảm ô nhiễm mà không tạo ra giá trị kinh tế.
  • C. Làm tăng nhu cầu khai thác tài nguyên thiên nhiên.
  • D. Giảm lượng chất thải, sử dụng hiệu quả tài nguyên, tạo ra việc làm xanh và thúc đẩy đổi mới công nghệ.

Câu 11: Việc bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) không chỉ quan trọng cho môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế và xã hội. Ý nghĩa kinh tế chủ yếu của việc này là gì?

  • A. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái (nước sạch, điều hòa khí hậu, nguồn gen) và tiềm năng phát triển du lịch sinh thái.
  • B. Làm giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ có lợi ích về mặt tinh thần cho con người.
  • D. Tăng chi phí sản xuất cho các doanh nghiệp.

Câu 12: Một trong những mục tiêu xã hội của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh sử dụng tài nguyên và hưởng lợi từ phát triển?

  • A. Các nước giàu có quyền sử dụng tài nguyên nhiều hơn.
  • B. Thế hệ hiện tại có quyền ưu tiên sử dụng tài nguyên so với tương lai.
  • C. Mọi người trong xã hội hiện tại và các thế hệ tương lai đều có cơ hội tiếp cận và hưởng lợi công bằng từ tài nguyên và thành quả phát triển.
  • D. Tài nguyên chỉ nên được sử dụng cho mục đích bảo tồn.

Câu 13: Công nghệ xử lý chất thải tiên tiến giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất công nghiệp. Việc áp dụng công nghệ này thể hiện sự đóng góp của yếu tố nào vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

  • A. Chỉ yếu tố kinh tế.
  • B. Chỉ yếu tố xã hội.
  • C. Chỉ yếu tố quản lý.
  • D. Yếu tố khoa học và công nghệ.

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa trụ cột xã hội và môi trường trong phát triển bền vững?

  • A. Xây dựng thêm nhiều nhà máy sản xuất.
  • B. Tổ chức các chương trình giáo dục cộng đồng về bảo vệ môi trường và biến đổi khí hậu.
  • C. Giảm chi tiêu cho các dịch vụ công cộng.
  • D. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.

Câu 15: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo được xem là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

  • A. Nghèo đói thường gắn liền với việc khai thác tài nguyên quá mức để sinh tồn và thiếu khả năng tiếp cận các giải pháp bền vững.
  • B. Người nghèo không quan tâm đến môi trường.
  • C. Xóa đói giảm nghèo chỉ là mục tiêu kinh tế đơn thuần.
  • D. Người nghèo là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm môi trường.

Câu 16: Một quốc gia đang có tỷ lệ sử dụng năng lượng hóa thạch rất cao. Để chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, quốc gia đó cần ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

  • A. Năng lượng hạt nhân (không tái tạo, có rủi ro).
  • B. Than đá (hóa thạch, gây ô nhiễm).
  • C. Năng lượng mặt trời, gió, thủy điện nhỏ (năng lượng tái tạo).
  • D. Dầu mỏ (hóa thạch, gây ô nhiễm).

Câu 17: "Dấu chân carbon" (Carbon Footprint) là một chỉ số quan trọng trong bối cảnh tăng trưởng xanh. Dấu chân carbon đo lường điều gì?

  • A. Diện tích đất cần thiết để sản xuất lương thực.
  • B. Tổng lượng khí nhà kính (thường là CO2) được thải ra do hoạt động của một cá nhân, tổ chức, sản phẩm hoặc sự kiện.
  • C. Lượng nước tiêu thụ trong một quá trình sản xuất.
  • D. Khoảng cách di chuyển bằng phương tiện giao thông.

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững?

  • A. Sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học liều lượng cao.
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng.
  • C. Canh tác độc canh trên diện rộng.
  • D. Áp dụng các kỹ thuật canh tác hữu cơ, quản lý sâu bệnh tổng hợp (IPM), sử dụng phân bón sinh học.

Câu 19: Phát triển đô thị bền vững cần quan tâm đến nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây không thuộc về phát triển đô thị bền vững?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
  • B. Quản lý chất thải rắn và nước thải.
  • C. Tăng cường sử dụng ô tô cá nhân.
  • D. Thiết kế không gian xanh và công cộng.

Câu 20: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong việc đạt được phát triển bền vững?

  • A. Họ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và có kiến thức địa phương cần thiết để đưa ra các giải pháp phù hợp.
  • B. Họ không có vai trò gì đáng kể trong quá trình này.
  • C. Sự tham gia của họ làm chậm quá trình ra quyết định.
  • D. Họ chỉ quan tâm đến lợi ích ngắn hạn.

Câu 21: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững về tài nguyên nước, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào?

  • A. Tăng cường khoan giếng mới.
  • B. Khuyến khích các ngành công nghiệp sử dụng nhiều nước.
  • C. Không áp dụng bất kỳ biện pháp quản lý nước nào.
  • D. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước, tái sử dụng nước thải đã qua xử lý, quy định hạn mức khai thác nước.

Câu 22: Mục tiêu chính của các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu (như Hiệp định Paris) trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

  • A. Thúc đẩy sự hợp tác toàn cầu để giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với tác động của biến đổi khí hậu.
  • B. Buộc các nước đang phát triển phải ngừng tăng trưởng kinh tế.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ các loài động vật hoang dã.
  • D. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Câu 23: Khi đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các bộ chỉ số. Những chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

  • A. Chỉ GDP bình quân đầu người.
  • B. Các chỉ số về kinh tế, xã hội và môi trường.
  • C. Chỉ diện tích rừng che phủ.
  • D. Chỉ số về số lượng nhà máy công nghiệp.

Câu 24: "Công bằng nội thế hệ" (Intragenerational Equity) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

  • A. Sự công bằng giữa các quốc gia giàu và nghèo.
  • B. Sự công bằng giữa thế hệ hiện tại và thế hệ tương lai.
  • C. Sự công bằng trong việc tiếp cận tài nguyên, cơ hội và thành quả phát triển giữa các nhóm người trong cùng một thế hệ.
  • D. Sự công bằng giữa con người và các loài sinh vật khác.

Câu 25: Việc phát triển các "ngành công nghiệp xanh", chẳng hạn như sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời hoặc dịch vụ tư vấn môi trường, đóng góp trực tiếp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

  • A. Tạo ra việc làm xanh và thúc đẩy đổi mới công nghệ thân thiện với môi trường.
  • B. Làm tăng sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
  • C. Gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hơn.
  • D. Làm giảm nhu cầu về năng lượng.

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ sạch và năng lượng tái tạo thường cao hơn so với công nghệ cũ. Điều này đòi hỏi vai trò quan trọng của ai để vượt qua thách thức này?

  • A. Chỉ người tiêu dùng.
  • B. Chỉ các nhà khoa học.
  • C. Chỉ các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Chính phủ (thông qua chính sách hỗ trợ, ưu đãi thuế, đầu tư công) và khu vực tư nhân (thông qua đầu tư và đổi mới).

Câu 27: Một khu vực đang thực hiện dự án trồng rừng ngập mặn ven biển. Hoạt động này không chỉ giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói lở mà còn tạo môi trường sống cho các loài thủy sản, từ đó hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng ngư dân. Dự án này là một ví dụ điển hình về sự kết hợp hài hòa giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

  • A. Môi trường và Xã hội.
  • B. Kinh tế và Văn hóa.
  • C. Xã hội và Chính trị.
  • D. Chỉ Môi trường.

Câu 28: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
  • B. Mức độ phát thải CO2.
  • C. Tỷ lệ biết chữ, tuổi thọ trung bình, tỷ lệ tiếp cận dịch vụ y tế.
  • D. Diện tích đất nông nghiệp.

Câu 29: Một công ty sản xuất quyết định thay thế toàn bộ hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED tiết kiệm năng lượng và lắp đặt hệ thống thu gom nước mưa để tái sử dụng. Những hành động này thể hiện sự đóng góp của công ty vào mục tiêu nào?

  • A. Chỉ tăng lợi nhuận kinh tế.
  • B. Thúc đẩy tăng trưởng xanh và sử dụng hiệu quả tài nguyên.
  • C. Làm tăng chi phí hoạt động không cần thiết.
  • D. Chỉ tuân thủ quy định pháp luật tối thiểu.

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của cả chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân. Đối với cá nhân, hành động nào sau đây góp phần tích cực vào mục tiêu này?

  • A. Tiêu thụ hàng hóa dùng một lần càng nhiều càng tốt.
  • B. Không quan tâm đến nguồn gốc sản phẩm.
  • C. Vứt rác bừa bãi ra môi trường.
  • D. Tiết kiệm năng lượng và nước, tái chế rác thải, sử dụng phương tiện giao thông công cộng hoặc xe đạp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Phát triển bền vững được định nghĩa là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Nguyên tắc cốt lõi nào sau đây thể hiện rõ nhất ý nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một quốc gia đang thực hiện các chính sách nhằm giảm phát thải khí nhà kính, đầu tư vào năng lượng tái tạo và khuyến khích sử dụng hiệu quả tài nguyên. Những hành động này chủ yếu đóng góp vào trụ cột nào của phát triển bền vững?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một dự án phát triển khu công nghiệp mới được đề xuất tại một vùng nông thôn. Dự án hứa hẹn tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương, nhưng lại có nguy cơ gây ô nhiễm nguồn nước và mất đi một phần diện tích rừng đầu nguồn. Tình huống này thể hiện rõ sự mâu thuẫn tiềm tàng giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khái niệm 'Tăng trưởng xanh' (Green Growth) chủ yếu nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và môi trường?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa 'Phát triển bền vững' và 'Tăng trưởng xanh' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc đạt được phát triển bền vững trên toàn cầu, đặc biệt ở các nước đang phát triển, là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính đang gia tăng do sự tích tụ các khí thải trong khí quyển, dẫn đến biến đổi khí hậu. Vấn đề môi trường toàn cầu này có tác động tiêu cực đến trụ cột nào của phát triển bền vững?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Việc đầu tư vào giáo dục và y tế cho người dân, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương, đóng vai trò quan trọng trong phát triển bền vững. Hành động này chủ yếu nhằm củng cố trụ cột nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Để thúc đẩy 'tăng trưởng xanh', một quốc gia có thể thực hiện biện pháp kinh tế nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Mô hình kinh tế tuần hoàn (Circular Economy), trong đó vật liệu và sản phẩm được tái sử dụng, sửa chữa và tái chế càng lâu càng tốt, đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Việc bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, biển, đất ngập nước) không chỉ quan trọng cho môi trường mà còn có ý nghĩa kinh tế và xã hội. Ý nghĩa kinh tế chủ yếu của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Một trong những mục tiêu xã hội của phát triển bền vững là đảm bảo công bằng. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh sử dụng tài nguyên và hưởng lợi từ phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Công nghệ xử lý chất thải tiên tiến giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất công nghiệp. Việc áp dụng công nghệ này thể hiện sự đóng góp của yếu tố nào vào phát triển bền vững và tăng trưởng xanh?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Biện pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa trụ cột xã hội và môi trường trong phát triển bền vững?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Tại sao việc xóa đói giảm nghèo được xem là một phần quan trọng của phát triển bền vững?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Một quốc gia đang có tỷ lệ sử dụng năng lượng hóa thạch rất cao. Để chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh, quốc gia đó cần ưu tiên phát triển loại hình năng lượng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: 'Dấu chân carbon' (Carbon Footprint) là một chỉ số quan trọng trong bối cảnh tăng trưởng xanh. Dấu chân carbon đo lường điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Biện pháp nào sau đây góp phần thúc đẩy phát triển nông nghiệp bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phát triển đô thị bền vững cần quan tâm đến nhiều khía cạnh. Khía cạnh nào sau đây *không* thuộc về phát triển đô thị bền vững?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao sự tham gia của cộng đồng địa phương lại quan trọng trong việc đạt được phát triển bền vững?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng cạn kiệt nguồn nước ngầm do khai thác quá mức cho nông nghiệp và công nghiệp. Để hướng tới phát triển bền vững về tài nguyên nước, chính phủ nên ưu tiên biện pháp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Mục tiêu chính của các thỏa thuận quốc tế về biến đổi khí hậu (như Hiệp định Paris) trong bối cảnh phát triển bền vững là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi đánh giá mức độ bền vững của một quốc gia hoặc khu vực, người ta thường sử dụng các bộ chỉ số. Những chỉ số này thường bao gồm các khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: 'Công bằng nội thế hệ' (Intragenerational Equity) trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Việc phát triển các 'ngành công nghiệp xanh', chẳng hạn như sản xuất thiết bị năng lượng mặt trời hoặc dịch vụ tư vấn môi trường, đóng góp trực tiếp vào khía cạnh nào của tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Một trong những thách thức lớn trong việc thực hiện tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ sạch và năng lượng tái tạo thường cao hơn so với công nghệ cũ. Điều này đòi hỏi vai trò quan trọng của ai để vượt qua thách thức này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Một khu vực đang thực hiện dự án trồng rừng ngập mặn ven biển. Hoạt động này không chỉ giúp bảo vệ bờ biển khỏi xói lở mà còn tạo môi trường sống cho các loài thủy sản, từ đó hỗ trợ sinh kế cho cộng đồng ngư dân. Dự án này là một ví dụ điển hình về sự kết hợp hài hòa giữa những trụ cột nào của phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Một công ty sản xuất quyết định thay thế toàn bộ hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED tiết kiệm năng lượng và lắp đặt hệ thống thu gom nước mưa để tái sử dụng. Những hành động này thể hiện sự đóng góp của công ty vào mục tiêu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh đòi hỏi sự thay đổi trong hành vi của cả chính phủ, doanh nghiệp và cá nhân. Đối với cá nhân, hành động nào sau đây góp phần tích cực vào mục tiêu này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10

Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

  • A. Kinh tế, quốc phòng, an ninh
  • B. Xã hội, văn hóa, giáo dục
  • C. Kinh tế, xã hội, môi trường
  • D. Công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác than để đảm bảo an ninh năng lượng
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy nhiệt điện để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng kinh tế
  • C. Giảm thiểu các hoạt động kinh tế công nghiệp để bảo vệ môi trường
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo (như điện gió, điện mặt trời) và công nghệ xử lý khí thải tiên tiến

Câu 3: Tăng trưởng xanh được định nghĩa là quá trình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến tăng trưởng kinh tế
  • B. Đảm bảo sự thịnh vượng kinh tế đồng thời bảo vệ và phục hồi môi trường tự nhiên
  • C. Ưu tiên tăng trưởng kinh tế bằng mọi giá, sau đó mới xử lý vấn đề môi trường
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động công nghiệp gây phát thải

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và các vấn đề môi trường trong bối cảnh truyền thống (chưa áp dụng các nguyên tắc bền vững/xanh). Nhận định nào sau đây đúng?

  • A. Tăng trưởng kinh tế thường đi kèm với gia tăng khai thác tài nguyên và ô nhiễm môi trường
  • B. Tăng trưởng kinh tế luôn dẫn đến cải thiện chất lượng môi trường
  • C. Không có mối liên hệ nào giữa tăng trưởng kinh tế và các vấn đề môi trường
  • D. Khai thác tài nguyên và ô nhiễm môi trường chỉ xảy ra ở các nước nghèo

Câu 5: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là "công bằng giữa các thế hệ". Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

  • A. Đảm bảo mọi người trong thế hệ hiện tại đều có thu nhập như nhau
  • B. Ưu tiên phát triển kinh tế tối đa cho thế hệ hiện tại
  • C. Không sử dụng cạn kiệt tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường đến mức làm giảm cơ hội phát triển của thế hệ tương lai
  • D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn thiên nhiên mà không khai thác tài nguyên

Câu 6: Biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, cạn kiệt tài nguyên nước ngọt là những ví dụ điển hình cho thách thức nào mà phát triển bền vững cần giải quyết?

  • A. Thách thức về kinh tế
  • B. Thách thức về môi trường
  • C. Thách thức về xã hội
  • D. Thách thức về văn hóa

Câu 7: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong ngành nông nghiệp, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu hóa học để tăng năng suất ngắn hạn
  • B. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phá rừng
  • C. Chỉ trồng các loại cây công nghiệp xuất khẩu giá trị cao
  • D. Phát triển nông nghiệp hữu cơ, áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước và giảm phát thải từ chăn nuôi

Câu 8: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

  • A. Công bằng xã hội, giáo dục, y tế, giảm nghèo
  • B. Tăng trưởng GDP, xuất khẩu, đầu tư nước ngoài
  • C. Bảo tồn đa dạng sinh học, quản lý tài nguyên nước, giảm ô nhiễm
  • D. Phát triển công nghiệp, dịch vụ, nông nghiệp

Câu 9: Phân tích tác động của đô thị hóa nhanh chóng đến phát triển bền vững. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất?

  • A. Tăng cường cơ hội việc làm
  • B. Gia tăng áp lực lên hạ tầng, môi trường (rác thải, ô nhiễm), và các dịch vụ xã hội
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành dịch vụ
  • D. Thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 10: Khái niệm "kinh tế tuần hoàn" (circular economy) là một mô hình kinh tế quan trọng trong chiến lược tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

  • A. Tập trung vào việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa dùng một lần
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên sơ cấp để đáp ứng nhu cầu sản xuất
  • C. Thiết kế sản phẩm bền vững, tái sử dụng, sửa chữa và tái chế để giảm thiểu rác thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả
  • D. Chỉ áp dụng cho ngành công nghiệp nặng

Câu 11: Đánh giá vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Chỉ cung cấp kiến thức về môi trường
  • B. Chỉ dạy cách tiết kiệm năng lượng
  • C. Chỉ tập trung vào việc đào tạo các nhà khoa học môi trường
  • D. Nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và trang bị kỹ năng cho mọi người để đưa ra quyết định bền vững

Câu 12: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) thấp và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Phân tích tình huống này cho thấy quốc gia đó đang gặp vấn đề gì trong phát triển?

  • A. Thiếu sự cân bằng giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường trong phát triển
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển xã hội
  • C. Đã đạt được phát triển bền vững nhưng chưa đạt tăng trưởng xanh
  • D. Không có tài nguyên để phát triển

Câu 13: Công nghệ xanh (green technology) đóng vai trò như thế nào trong việc đạt được tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

  • A. Công nghệ xanh chỉ làm tăng chi phí sản xuất
  • B. Công nghệ xanh không có tác động đáng kể đến môi trường
  • C. Cung cấp các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu ô nhiễm, sử dụng tài nguyên hiệu quả và phát triển năng lượng sạch
  • D. Công nghệ xanh chỉ áp dụng được ở các nước phát triển

Câu 14: So sánh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Điểm khác biệt chính giữa hai khái niệm này là gì?

  • A. Phát triển bền vững chỉ tập trung vào môi trường, còn tăng trưởng xanh chỉ tập trung vào kinh tế
  • B. Phát triển bền vững là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả kinh tế, xã hội và môi trường, trong khi tăng trưởng xanh là một cách tiếp cận để đạt được phát triển bền vững thông qua con đường kinh tế xanh
  • C. Tăng trưởng xanh là khái niệm cũ, phát triển bền vững là khái niệm mới
  • D. Hai khái niệm này hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là:

  • A. Cân bằng giữa nhu cầu tăng trưởng kinh tế nhanh chóng để xóa đói giảm nghèo với yêu cầu bảo vệ môi trường
  • B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển
  • C. Dân số quá ít
  • D. Không có khả năng tiếp cận công nghệ

Câu 16: Để thúc đẩy sản xuất bền vững, một nhà máy nên áp dụng biện pháp nào?

  • A. Tăng cường sử dụng nguyên liệu thô giá rẻ bất kể nguồn gốc
  • B. Xả thải trực tiếp ra môi trường để giảm chi phí xử lý
  • C. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng mà không quan tâm đến hiệu quả sử dụng năng lượng
  • D. Đầu tư vào công nghệ sạch, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu chất thải và sử dụng năng lượng hiệu quả

Câu 17: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
  • B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
  • C. Lượng phát thải CO2
  • D. Tỷ lệ lạm phát

Câu 18: Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

  • A. Chỉ có lợi ích về mặt thẩm mỹ
  • B. Không có tác động đến kinh tế và xã hội
  • C. Cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái thiết yếu (nước sạch, không khí trong lành, điều hòa khí hậu), hỗ trợ sinh kế và bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế

Câu 19: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Các mục tiêu này thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ là các mục tiêu về môi trường
  • B. Chỉ là các mục tiêu về kinh tế
  • C. Chỉ là các mục tiêu mang tính lý thuyết, không thể thực hiện
  • D. Một khung khổ toàn diện, tích hợp các khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường để đạt được một tương lai bền vững cho tất cả mọi người

Câu 20: Phân tích lý do tại sao việc giảm bất bình đẳng (trong thu nhập, cơ hội, giới tính) là một phần quan trọng của phát triển bền vững.

  • A. Bất bình đẳng làm suy yếu sự gắn kết xã hội, cản trở tiếp cận các dịch vụ cơ bản và có thể dẫn đến xung đột, gây khó khăn cho việc thực hiện các mục tiêu bền vững
  • B. Bất bình đẳng thúc đẩy cạnh tranh và đổi mới
  • C. Bất bình đẳng chỉ là vấn đề của các nước giàu
  • D. Không có mối liên hệ giữa bất bình đẳng và phát triển bền vững

Câu 21: Một thành phố đang lên kế hoạch xây dựng hệ thống giao thông công cộng mới. Lựa chọn nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận tăng trưởng xanh?

  • A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc cho ô tô cá nhân
  • B. Sử dụng các loại xe buýt chạy bằng nhiên liệu hóa thạch cũ
  • C. Phát triển mạng lưới xe buýt điện và tàu điện ngầm, kết hợp với làn đường dành riêng cho xe đạp và người đi bộ
  • D. Giảm đầu tư vào giao thông công cộng để tiết kiệm ngân sách

Câu 22: Đánh giá tác động của hoạt động du lịch đại trà (mass tourism) đến môi trường và xã hội ở các điểm nóng du lịch. Vấn đề nào là đáng lo ngại nhất từ góc độ bền vững?

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương
  • B. Gây áp lực lớn lên tài nguyên (nước, năng lượng), tạo ra lượng lớn rác thải và có thể làm xói mòn văn hóa bản địa
  • C. Thúc đẩy giao lưu văn hóa
  • D. Mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn

Câu 23: Để quản lý tài nguyên nước một cách bền vững, cần áp dụng những biện pháp nào?

  • A. Khai thác nước ngầm tối đa để đáp ứng nhu cầu hiện tại
  • B. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt trực tiếp ra sông hồ
  • C. Chỉ tập trung xây dựng đập thủy điện
  • D. Sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả, xử lý nước thải trước khi xả, bảo vệ nguồn nước và hệ sinh thái liên quan

Câu 24: Phân tích vai trò của khu vực tư nhân (doanh nghiệp) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

  • A. Đóng vai trò then chốt thông qua đổi mới công nghệ, áp dụng mô hình kinh doanh bền vững, đầu tư vào năng lượng sạch và sản xuất xanh
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi nhuận, không có vai trò trong phát triển bền vững
  • C. Chỉ có thể đóng góp bằng cách đóng thuế đầy đủ
  • D. Vai trò của khu vực tư nhân là không đáng kể

Câu 25: Chính sách nào sau đây của chính phủ thể hiện cam kết hướng tới tăng trưởng xanh?

  • A. Giảm các quy định về môi trường để thu hút đầu tư nước ngoài
  • B. Trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm cao
  • C. Ban hành thuế carbon đối với các hoạt động phát thải, đầu tư vào cơ sở hạ tầng xanh, khuyến khích doanh nghiệp áp dụng tiêu chuẩn môi trường cao
  • D. Tăng cường khai thác rừng để lấy gỗ

Câu 26: Đánh giá thách thức của việc chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế xanh.

  • A. Quá trình chuyển đổi diễn ra rất nhanh chóng và dễ dàng
  • B. Đòi hỏi sự đầu tư lớn vào công nghệ và hạ tầng, thay đổi thói quen sản xuất/tiêu dùng, và có thể gây ra chi phí ngắn hạn cho doanh nghiệp và người dân
  • C. Không có bất kỳ thách thức nào
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến các nước giàu

Câu 27: Khái niệm "sức chứa của Trái Đất" (Earth"s carrying capacity) liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?

  • A. Nhấn mạnh giới hạn về tài nguyên và khả năng hấp thụ chất thải của hành tinh, đặt ra câu hỏi về quy mô và mô hình phát triển mà con người có thể duy trì lâu dài
  • B. Cho rằng Trái Đất có khả năng cung cấp tài nguyên vô hạn
  • C. Chỉ áp dụng cho các loài động vật, không liên quan đến con người
  • D. Là một khái niệm đã lỗi thời và không còn giá trị

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển mạnh ngành công nghiệp dệt may. Để ngành này phát triển theo hướng bền vững, cần chú trọng vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào tăng sản lượng bằng mọi giá
  • B. Sử dụng hóa chất độc hại để giảm chi phí sản xuất
  • C. Bỏ qua điều kiện lao động của công nhân
  • D. Sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường (sợi tái chế, hữu cơ), áp dụng công nghệ nhuộm ít hóa chất và nước, đảm bảo điều kiện lao động công bằng và an toàn

Câu 29: Phân tích vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững.

  • A. Hợp tác quốc tế không cần thiết vì mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình
  • B. Chỉ mang tính hình thức, không có hiệu quả thực tế
  • C. Thiết yếu để giải quyết các vấn đề xuyên biên giới như biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, chia sẻ công nghệ và tài chính cho phát triển bền vững
  • D. Chỉ có lợi cho các nước giàu

Câu 30: Khái niệm "dấu chân sinh thái" (ecological footprint) được sử dụng để:

  • A. Đo lường kích thước giày của con người
  • B. Ước tính diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải từ hoạt động của con người hoặc một cộng đồng
  • C. Đo lường tốc độ di chuyển của các loài động vật
  • D. Chỉ số đo lường mức độ giàu có của một quốc gia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khái niệm phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Khái niệm này nhấn mạnh sự cân bằng giữa những trụ cột chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng ô nhiễm không khí nghiêm trọng từ các nhà máy nhiệt điện than. Để hướng tới phát triển bền vững, quốc gia này nên ưu tiên giải pháp nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Tăng trưởng xanh được định nghĩa là quá trình tăng trưởng kinh tế dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu. Mục tiêu cốt lõi của tăng trưởng xanh là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và các vấn đề môi trường trong bối cảnh truyền thống (chưa áp dụng các nguyên tắc bền vững/xanh). Nhận định nào sau đây đúng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một trong những nguyên tắc quan trọng của phát triển bền vững là 'công bằng giữa các thế hệ'. Nguyên tắc này đòi hỏi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học, cạn kiệt tài nguyên nước ngọt là những ví dụ điển hình cho thách thức nào mà phát triển bền vững cần giải quyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để thúc đẩy tăng trưởng xanh trong ngành nông nghiệp, một quốc gia có thể áp dụng biện pháp nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trụ cột xã hội trong phát triển bền vững bao gồm những khía cạnh nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Phân tích tác động của đô thị hóa nhanh chóng đến phát triển bền vững. Vấn đề nào sau đây là thách thức lớn nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khái niệm 'kinh tế tuần hoàn' (circular economy) là một mô hình kinh tế quan trọng trong chiến lược tăng trưởng xanh. Đặc điểm nổi bật của mô hình này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đánh giá vai trò của giáo dục trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một quốc gia giàu tài nguyên khoáng sản nhưng lại có chỉ số phát triển con người (HDI) thấp và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Phân tích tình huống này cho thấy quốc gia đó đang gặp vấn đề gì trong phát triển?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ xanh (green technology) đóng vai trò như thế nào trong việc đạt được tăng trưởng xanh và phát triển bền vững?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So sánh phát triển bền vững và tăng trưởng xanh. Điểm khác biệt chính giữa hai khái niệm này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện phát triển bền vững ở các nước đang phát triển là:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Để thúc đẩy sản xuất bền vững, một nhà máy nên áp dụng biện pháp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường khía cạnh xã hội của phát triển bền vững?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Việc bảo tồn và phục hồi các hệ sinh thái tự nhiên (rừng, đất ngập nước, rạn san hô) đóng góp như thế nào vào phát triển bền vững?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Chương trình nghị sự 2030 vì sự phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc bao gồm 17 Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Các mục tiêu này thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phân tích lý do tại sao việc giảm bất bình đẳng (trong thu nhập, cơ hội, giới tính) là một phần quan trọng của phát triển bền vững.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Một thành phố đang lên kế hoạch xây dựng hệ thống giao thông công cộng mới. Lựa chọn nào sau đây thể hiện hướng tiếp cận tăng trưởng xanh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đánh giá tác động của hoạt động du lịch đại trà (mass tourism) đến môi trường và xã hội ở các điểm nóng du lịch. Vấn đề nào là đáng lo ngại nhất từ góc độ bền vững?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Để quản lý tài nguyên nước một cách bền vững, cần áp dụng những biện pháp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Phân tích vai trò của khu vực tư nhân (doanh nghiệp) trong việc thúc đẩy phát triển bền vững và tăng trưởng xanh.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Chính sách nào sau đây của chính phủ thể hiện cam kết hướng tới tăng trưởng xanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đánh giá thách thức của việc chuyển đổi từ nền kinh tế truyền thống sang nền kinh tế xanh.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khái niệm 'sức chứa của Trái Đất' (Earth's carrying capacity) liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một quốc gia đang phát triển mạnh ngành công nghiệp dệt may. Để ngành này phát triển theo hướng bền vững, cần chú trọng vào những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu và thúc đẩy phát triển bền vững.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Địa Lí 10 Kết nối tri thức Bài 40: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khái niệm 'dấu chân sinh thái' (ecological footprint) được sử dụng để:

Viết một bình luận