Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng - Đề 06
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 6: Thạch quyển, thuyết kiến tạo mảng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Thạch quyển là lớp vỏ cứng bên ngoài của Trái Đất, bao gồm vỏ Trái Đất và phần cứng nhất của manti trên. Dựa vào thành phần cấu tạo, vỏ Trái Đất dưới lục địa và vỏ Trái Đất dưới đại dương có sự khác biệt cơ bản nào?
- A. Vỏ lục địa chỉ có tầng granit, vỏ đại dương chỉ có tầng badan.
- B. Vỏ lục địa mỏng hơn và nhẹ hơn vỏ đại dương.
- C. Vỏ lục địa có đủ ba tầng (trầm tích, granit, badan) và dày hơn vỏ đại dương (chủ yếu hai tầng trầm tích, badan).
- D. Vỏ lục địa chủ yếu cấu tạo từ đá badan, vỏ đại dương chủ yếu cấu tạo từ đá granit.
Câu 2: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự hình thành nhiều đặc điểm địa hình quan trọng trên bề mặt Trái Đất. Dãy núi trẻ An-đét ở Nam Mỹ được hình thành chủ yếu do quá trình tương tác nào giữa các mảng kiến tạo?
- A. Sự tách giãn của hai mảng lục địa.
- B. Sự hút chìm của mảng đại dương bên dưới mảng lục địa.
- C. Sự va chạm và nâng lên của hai mảng lục địa.
- D. Sự trượt ngang của hai mảng kiến tạo.
Câu 3: Quan sát hình ảnh mô tả một ranh giới mảng kiến tạo. Tại ranh giới này, hai mảng đang di chuyển ra xa nhau. Kiểu ranh giới này thường liên quan đến hiện tượng địa chất nào và tạo ra dạng địa hình đặc trưng nào ở dưới đáy đại dương?
- A. Núi lửa phun trào tạo vật liệu mới, hình thành sống núi ngầm giữa đại dương.
- B. Sự hút chìm tạo rãnh đại dương sâu và chuỗi đảo vòng cung.
- C. Va chạm lục địa tạo dãy núi uốn nếp cao.
- D. Sự trượt ngang tạo đứt gãy biến dạng lớn trên bề mặt.
Câu 4: Tại sao các hoạt động địa chất mạnh mẽ như động đất và núi lửa thường tập trung ở các ranh giới giữa các mảng kiến tạo, mà ít xảy ra ở trung tâm các mảng?
- A. Vì nhiệt độ ở trung tâm mảng thấp hơn nhiều so với ranh giới.
- B. Vì trọng lực tác động mạnh nhất ở rìa các mảng.
- C. Vì các mảng chỉ di chuyển ở rìa, phần trung tâm là cố định.
- D. Vì đây là nơi tập trung ứng suất lớn do sự tương tác (tách giãn, xô húc, trượt ngang) giữa các mảng.
Câu 5: Vành đai lửa Thái Bình Dương, khu vực nổi tiếng với hoạt động địa chấn và núi lửa dữ dội, là minh chứng rõ ràng cho loại ranh giới mảng kiến tạo nào chiếm ưu thế tại đây?
- A. Ranh giới tách giãn.
- B. Ranh giới trượt ngang.
- C. Ranh giới hút chìm (ranh giới hội tụ).
- D. Ranh giới không tương tác.
Câu 6: Thuyết kiến tạo mảng dựa trên bằng chứng nào sau đây để giải thích sự di chuyển của các lục địa trong quá khứ?
- A. Sự phân bố tương đồng của các hóa thạch và loại đá cổ trên các lục địa hiện nay cách xa nhau.
- B. Sự khác biệt về khí hậu giữa các lục địa ở cùng vĩ độ.
- C. Sự thay đổi mực nước biển qua các thời kỳ địa chất.
- D. Sự xói mòn và bồi tụ của các dòng sông lớn.
Câu 7: Giả sử có một ranh giới mảng nơi mảng A (vỏ đại dương) đang hút chìm bên dưới mảng B (vỏ lục địa). Hiện tượng địa chất nào ít có khả năng xảy ra tại ranh giới này?
- A. Hình thành rãnh đại dương sâu.
- B. Xuất hiện núi lửa hoạt động mạnh mẽ trên lục địa (dạng chuỗi núi lửa vòng cung).
- C. Xảy ra các trận động đất mạnh.
- D. Hình thành sống núi ngầm giữa đại dương với hoạt động tách giãn.
Câu 8: Khu vực thung lũng tách giãn Đông Phi là một ví dụ điển hình về sự hình thành ranh giới mảng nào và có khả năng phát triển thành dạng địa hình lớn nào trong tương lai xa?
- A. Ranh giới hội tụ, hình thành dãy núi trẻ.
- B. Ranh giới tách giãn, có khả năng hình thành đại dương mới.
- C. Ranh giới trượt ngang, tạo ra các đứt gãy lớn.
- D. Ranh giới hút chìm, hình thành chuỗi đảo núi lửa.
Câu 9: Thạch quyển được cấu tạo bởi các mảng kiến tạo khác nhau về kích thước. Mảng kiến tạo nào sau đây là một trong những mảng lớn nhất trên Trái Đất?
- A. Mảng Thái Bình Dương.
- B. Mảng Phi-lip-pin.
- C. Mảng Cô-cốt.
- D. Mảng Ả-rập.
Câu 10: Lực nào được xem là động lực chính thúc đẩy sự di chuyển của các mảng kiến tạo theo thuyết kiến tạo mảng?
- A. Lực hấp dẫn từ Mặt Trăng và Mặt Trời.
- B. Lực ly tâm do sự tự quay của Trái Đất.
- C. Dòng đối lưu vật chất nóng chảy trong lớp manti (quyển mềm).
- D. Sự co lại hoặc giãn nở của Trái Đất.
Câu 11: Tại ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa (ví dụ: mảng Ấn Độ-Ôxtrâylia và mảng Âu-Á), quá trình địa chất nào sau đây là đặc trưng nhất?
- A. Sự hút chìm tạo rãnh đại dương và núi lửa.
- B. Sự va chạm, nén ép mạnh mẽ tạo thành các dãy núi uốn nếp cao khổng lồ.
- C. Sự tách giãn tạo thung lũng và núi lửa phun trào bazan.
- D. Sự trượt ngang tạo đứt gãy lớn và động đất nông.
Câu 12: Bằng chứng nào từ đáy đại dương đã củng cố mạnh mẽ thuyết kiến tạo mảng, đặc biệt là khái niệm "sự tách giãn đáy đại dương"?
- A. Sự phân bố của các rãnh đại dương sâu.
- B. Sự tồn tại của các núi ngầm cô lập.
- C. Sự tích tụ trầm tích dày ở trung tâm đại dương.
- D. Sự đối xứng của các dải từ trường đảo ngược và tuổi của đá bazan hai bên sống núi ngầm.
Câu 13: Giả sử bạn tìm thấy một khu vực có nhiều đứt gãy dài, thẳng, nơi vỏ Trái Đất bị xé rách nhưng không có sự hình thành núi lửa hay rãnh sâu đáng kể. Ranh giới mảng kiến tạo tại đây có khả năng cao thuộc loại nào?
- A. Ranh giới tách giãn.
- B. Ranh giới hội tụ (hút chìm).
- C. Ranh giới trượt ngang (biến dạng).
- D. Trung tâm mảng kiến tạo.
Câu 14: Nếu một khu vực thường xuyên xảy ra động đất mạnh nhưng lại rất ít hoặc không có núi lửa hoạt động, điều này có thể gợi ý về loại ranh giới mảng nào đang tồn tại ở đó?
- A. Ranh giới trượt ngang hoặc ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa.
- B. Ranh giới tách giãn ở đại dương.
- C. Ranh giới hút chìm mảng đại dương dưới mảng lục địa.
- D. Trung tâm của một mảng kiến tạo lớn.
Câu 15: Lớp quyển mềm (Asthenosphere) nằm ngay dưới thạch quyển, đóng vai trò quan trọng trong thuyết kiến tạo mảng. Đặc điểm vật lý nào của quyển mềm cho phép các mảng kiến tạo bên trên nó di chuyển?
- A. Nó là một lớp hoàn toàn rắn và rất cứng.
- B. Nó là một lớp hoàn toàn lỏng như nước.
- C. Nó có mật độ vật chất rất cao, tạo ra lực đẩy mạnh.
- D. Nó ở trạng thái dẻo quánh, cho phép vật chất chuyển động chậm theo dòng đối lưu.
Câu 16: Giả sử bạn khảo sát đáy đại dương và phát hiện các lớp đá bazan gần sống núi ngầm có tuổi rất trẻ, và tuổi của đá tăng dần khi di chuyển ra xa sống núi. Bằng chứng này hỗ trợ trực tiếp cho khái niệm nào trong thuyết kiến tạo mảng?
- A. Sự hình thành rãnh đại dương.
- B. Sự tách giãn đáy đại dương (seafloor spreading).
- C. Sự va chạm lục địa.
- D. Sự hình thành núi lửa điểm nóng (hotspot volcanism).
Câu 17: So sánh ranh giới hội tụ giữa mảng đại dương - lục địa và ranh giới hội tụ giữa hai mảng lục địa. Điểm khác biệt quan trọng nhất về quá trình địa chất xảy ra là gì?
- A. Ở ranh giới đại dương - lục địa có sự hút chìm tạo rãnh sâu và núi lửa, còn ranh giới hai lục địa thì không có hút chìm mà chủ yếu là va chạm tạo núi uốn nếp.
- B. Ranh giới đại dương - lục địa chỉ tạo động đất, còn ranh giới hai lục địa chỉ tạo núi lửa.
- C. Ranh giới đại dương - lục địa tạo núi uốn nếp, còn ranh giới hai lục địa tạo rãnh đại dương.
- D. Cả hai loại ranh giới đều có sự hút chìm và tạo ra rãnh đại dương sâu.
Câu 18: Lớp vỏ Trái Đất (vỏ lục địa và vỏ đại dương) có thành phần hóa học và cấu trúc khác nhau. Thành phần nào sau đây chiếm tỷ lệ lớn nhất trong vỏ Trái Đất?
- A. Sắt (Fe).
- B. Magiê (Mg).
- C. Ôxi (O).
- D. Nhôm (Al).
Câu 19: Thuyết kiến tạo mảng giải thích rằng các chuỗi đảo núi lửa vòng cung như Nhật Bản, Phi-lip-pin được hình thành do quá trình nào sau đây?
- A. Sự hút chìm của một mảng đại dương bên dưới mảng đại dương khác.
- B. Sự tách giãn của hai mảng đại dương.
- C. Sự va chạm của hai mảng lục địa.
- D. Sự trượt ngang giữa mảng đại dương và mảng lục địa.
Câu 20: Nếu một khu vực nằm ở trung tâm của một mảng kiến tạo lớn, xa các ranh giới mảng, thì nguy cơ xảy ra hiện tượng địa chất nào sau đây là thấp nhất?
- A. Xói mòn đất do mưa.
- B. Động đất mạnh và núi lửa hoạt động thường xuyên.
- C. Thay đổi nhiệt độ theo mùa.
- D. Bồi tụ phù sa do sông.
Câu 21: Sống núi ngầm giữa Đại Tây Dương là kết quả của sự tương tác giữa mảng Âu-Phi và mảng Bắc Mỹ - Nam Mỹ. Loại ranh giới mảng tại đây là gì?
- A. Hội tụ (hút chìm).
- B. Hội tụ (va chạm lục địa).
- C. Trượt ngang.
- D. Tách giãn.
Câu 22: Bằng chứng về sự đảo cực địa từ trong các dải đá bazan đối xứng hai bên sống núi ngầm cung cấp thông tin quan trọng về điều gì liên quan đến thuyết kiến tạo mảng?
- A. Tốc độ và hướng tách giãn của đáy đại dương theo thời gian.
- B. Độ sâu của rãnh đại dương.
- C. Thành phần hóa học của magma phun trào.
- D. Độ dày của lớp trầm tích trên đáy đại dương.
Câu 23: Giả sử một khu vực có lịch sử địa chất cho thấy sự tồn tại của các dãy núi uốn nếp song song và các lớp đá bị biến chất mạnh. Dạng địa hình và cấu trúc địa chất này thường là dấu hiệu của loại ranh giới mảng nào trong quá khứ?
- A. Ranh giới tách giãn.
- B. Ranh giới hội tụ (đặc biệt là va chạm lục địa).
- C. Ranh giới trượt ngang.
- D. Khu vực núi lửa điểm nóng.
Câu 24: Tại sao lớp vỏ đại dương lại trẻ hơn đáng kể so với lớp vỏ lục địa?
- A. Vỏ đại dương bị xói mòn nhanh hơn vỏ lục địa.
- B. Magma dưới đại dương nguội đi nhanh hơn.
- C. Vỏ đại dương liên tục được tạo mới tại các sống núi ngầm và bị phá hủy (hút chìm) tại các rãnh đại dương.
- D. Vỏ lục địa được hình thành sớm hơn rất nhiều trong lịch sử Trái Đất.
Câu 25: Đứt gãy San Andreas ở California, Hoa Kỳ, là một ví dụ nổi tiếng về ranh giới mảng kiến tạo nào, nơi hai mảng trượt ngang qua nhau?
- A. Ranh giới trượt ngang (biến dạng).
- B. Ranh giới tách giãn.
- C. Ranh giới hội tụ (hút chìm).
- D. Ranh giới hội tụ (va chạm lục địa).
Câu 26: Thạch quyển không phải là một lớp đồng nhất mà được chia thành nhiều mảng. Số lượng các mảng kiến tạo lớn được công nhận phổ biến trong thuyết kiến tạo mảng là bao nhiêu?
Câu 27: Quá trình hút chìm (subduction) đóng vai trò quan trọng trong việc tái tạo vật chất của Trái Đất. Quá trình này xảy ra khi mảng kiến tạo nào lặn xuống dưới mảng kiến tạo khác?
- A. Mảng lục địa lặn xuống dưới mảng đại dương do mảng lục địa nhẹ hơn.
- B. Mảng lục địa lặn xuống dưới mảng đại dương do mảng lục địa dày hơn.
- C. Mảng đại dương lặn xuống dưới mảng lục địa hoặc mảng đại dương khác do mảng đại dương thường đặc hơn.
- D. Chỉ xảy ra khi hai mảng lục địa va chạm nhau.
Câu 28: Thuyết kiến tạo mảng giải thích sự phân bố của các tài nguyên khoáng sản như dầu mỏ, khí đốt, và các quặng kim loại. Sự hình thành các loại tài nguyên này thường liên quan đến các quá trình địa chất nào tại các ranh giới mảng?
- A. Chỉ liên quan đến sự xói mòn bề mặt do gió.
- B. Chủ yếu liên quan đến sự bồi tụ phù sa của sông.
- C. Không có bất kỳ mối liên hệ nào với hoạt động của các mảng kiến tạo.
- D. Liên quan đến hoạt động magma, biến chất do nhiệt và áp suất cao tại ranh giới mảng, hoặc sự tích tụ vật liệu hữu cơ trong các bồn trũng hình thành do vận động kiến tạo.
Câu 29: Giả sử bạn đang nghiên cứu một khu vực có nhiều hồ nước dài và hẹp, nằm dọc theo một đường thẳng lớn, cùng với dấu hiệu của hoạt động núi lửa nhẹ và dòng chảy nhiệt. Dạng địa hình và hiện tượng này có thể là bằng chứng của giai đoạn đầu của quá trình địa chất nào?
- A. Sự hình thành một thung lũng tách giãn lục địa.
- B. Sự hình thành một dãy núi uốn nếp.
- C. Sự hình thành một rãnh đại dương.
- D. Sự hình thành một đứt gãy trượt ngang lớn.
Câu 30: Lớp nào của Trái Đất, nằm ngay dưới thạch quyển và có vai trò truyền nhiệt từ sâu bên trong ra ngoài, tạo động lực cho sự di chuyển của các mảng kiến tạo?
- A. Nhân trong.
- B. Quyển mềm (Asthenosphere).
- C. Vỏ Trái Đất.
- D. Nhân ngoài.