Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 9: Khí quyển, các yếu tố khí hậu - Đề 03
Trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức Bài 9: Khí quyển, các yếu tố khí hậu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tầng khí quyển nào sau đây tập trung phần lớn khối lượng không khí và là nơi diễn ra hầu hết các hiện tượng thời tiết như mây, mưa, sấm, chớp?
- A. Tầng đối lưu (Troposphere)
- B. Tầng bình lưu (Stratosphere)
- C. Tầng trung lưu (Mesosphere)
- D. Tầng nhiệt (Thermosphere)
Câu 2: Quan sát biểu đồ nhiệt độ theo độ cao của khí quyển. Tại sao nhiệt độ lại giảm dần khi lên cao trong tầng đối lưu?
- A. Do mật độ khí quyển tăng lên khi lên cao.
- B. Do nồng độ khí Ozon tăng lên khi lên cao.
- C. Do hấp thụ trực tiếp bức xạ mặt trời mạnh hơn ở độ cao lớn.
- D. Do không khí ở tầng đối lưu được đốt nóng chủ yếu từ nhiệt bức xạ của mặt đất.
Câu 3: Nhân tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa nhiệt độ bề mặt Trái Đất và duy trì sự sống, mặc dù chỉ chiếm một phần rất nhỏ trong khí quyển?
- A. Nitơ (N₂)
- B. Oxi (O₂)
- C. Hơi nước và khí cacbonic (CO₂)
- D. Khí hiếm (Neon, Heli,...)
Câu 4: Nếu Trái Đất không có khí quyển, điều gì có khả năng xảy ra với nhiệt độ bề mặt Trái Đất giữa ngày và đêm?
- A. Biên độ nhiệt ngày đêm sẽ giảm đáng kể.
- B. Biên độ nhiệt ngày đêm sẽ tăng lên rất lớn.
- C. Nhiệt độ trung bình năm sẽ tăng lên.
- D. Nhiệt độ bề mặt sẽ ổn định hơn, ít biến động.
Câu 5: Tại sao khu vực xích đạo lại có nhiệt độ trung bình năm cao nhưng biên độ nhiệt năm lại thấp nhất trên Trái Đất?
- A. Góc nhập xạ quanh năm lớn và thời gian chiếu sáng ít biến động.
- B. Có diện tích lục địa lớn và chịu ảnh hưởng của dòng biển nóng.
- C. Thường xuyên có gió Mậu dịch thổi đến mang theo hơi ẩm.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của hoàn lưu khí quyển toàn cầu.
Câu 6: Dựa vào kiến thức về sự phân bố nhiệt độ theo vĩ độ, hãy giải thích tại sao các sa mạc nóng thường tập trung ở khu vực chí tuyến?
- A. Đây là khu vực chịu ảnh hưởng của gió Đông cực lạnh và khô.
- B. Nơi đây có góc nhập xạ nhỏ quanh năm dẫn đến nhiệt độ thấp.
- C. Đây là khu vực áp cao chí tuyến, không khí giáng xuống, ít mây và mưa.
- D. Khu vực này nằm sâu trong lục địa, cách xa biển.
Câu 7: Sự khác biệt lớn về nhiệt độ giữa đất và nước vào ban ngày và ban đêm dẫn đến hiện tượng gió địa phương nào sau đây?
- A. Gió phơn (Föhn wind)
- B. Gió biển và gió đất (Sea breeze and land breeze)
- C. Gió Mậu dịch (Trade wind)
- D. Gió Tây ôn đới (Westerlies)
Câu 8: Một thành phố nằm ở vĩ độ trung bình, gần bờ biển, và có dòng biển nóng chảy qua. Dựa vào các yếu tố khí hậu, dự đoán về nhiệt độ của thành phố này so với một thành phố khác cùng vĩ độ nhưng nằm sâu trong lục địa và không có dòng biển nóng ảnh hưởng?
- A. Nhiệt độ trung bình năm có thể cao hơn và biên độ nhiệt năm nhỏ hơn.
- B. Nhiệt độ trung bình năm thấp hơn và biên độ nhiệt năm lớn hơn.
- C. Nhiệt độ trung bình năm và biên độ nhiệt năm đều lớn hơn.
- D. Nhiệt độ trung bình năm và biên độ nhiệt năm đều nhỏ hơn.
Câu 9: Hoàn lưu khí quyển toàn cầu được hình thành chủ yếu do sự chênh lệch về yếu tố nào sau đây giữa các vùng vĩ độ khác nhau trên Trái Đất?
- A. Độ cao địa hình.
- B. Thành phần khí quyển.
- C. Áp suất khí quyển.
- D. Nhiệt độ (do sự phân bố bức xạ mặt trời).
Câu 10: Hệ thống gió Mậu dịch (Trade winds) có đặc điểm chung là thổi từ khu vực áp cao chí tuyến về khu vực áp thấp xích đạo. Tính chất chung của loại gió này là gì?
- A. Lạnh và ẩm, gây mưa nhiều.
- B. Ấm và ẩm, gây mưa nhiều.
- C. Ấm và khô, ít gây mưa.
- D. Lạnh và khô, ít gây mưa.
Câu 11: Tại sao khu vực ôn đới lại là nơi hội tụ của hai loại gió chính từ chí tuyến và từ cực, tạo nên các frông và thường xuyên có nhiễu loạn thời tiết?
- A. Đây là đai áp thấp ôn đới, hút gió từ áp cao chí tuyến và áp cao cực.
- B. Đây là khu vực có nhiệt độ cao nhất trên Trái Đất.
- C. Đây là nơi có diện tích lục địa và đại dương tương đương nhau.
- D. Khu vực này nằm gần các dãy núi cao.
Câu 12: Dựa vào sơ đồ hoàn lưu khí quyển toàn cầu, hãy xác định hướng thổi chủ đạo của gió Tây ôn đới ở bán cầu Nam.
- A. Đông Bắc
- B. Đông Nam
- C. Tây Nam
- D. Tây Bắc
Câu 13: Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi không khí ẩm bốc lên cao, gặp lạnh, hơi nước ngưng tụ thành các hạt nước nhỏ hoặc tinh thể băng và tích tụ lại?
- A. Bay hơi
- B. Ngưng tụ
- C. Thăng hoa
- D. Kết tủa
Câu 14: Lượng mưa trên Trái Đất phân bố không đều. Khu vực nào sau đây thường có lượng mưa lớn nhất?
- A. Khu vực áp thấp xích đạo.
- B. Khu vực áp cao chí tuyến.
- C. Khu vực áp cao cực.
- D. Khu vực nằm sâu trong lục địa vĩ độ cao.
Câu 15: Tại sao sườn đón gió của các dãy núi thường có mưa nhiều hơn sườn khuất gió?
- A. Sườn đón gió có nhiệt độ cao hơn, thúc đẩy bốc hơi.
- B. Sườn khuất gió có địa hình phẳng hơn, không cản trở mây.
- C. Không khí ẩm bị buộc nâng lên cao khi gặp sườn đón gió, ngưng tụ và gây mưa.
- D. Sườn khuất gió gần các dòng biển lạnh, làm không khí khô hơn.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến sự hình thành các đai áp cao và áp thấp trên bề mặt Trái Đất?
- A. Độ cao địa hình.
- B. Nhiệt độ không khí.
- C. Độ ẩm không khí.
- D. Tính chất mặt đệm (đất/nước).
Câu 17: So sánh lượng bức xạ mặt trời nhận được giữa một điểm trên xích đạo và một điểm gần cực. Điểm nào nhận được lượng bức xạ lớn hơn và tại sao?
- A. Điểm trên xích đạo, do góc nhập xạ lớn hơn và ít bị khí quyển hấp thụ/phản xạ hơn.
- B. Điểm trên xích đạo, do thời gian chiếu sáng trong năm dài hơn.
- C. Điểm gần cực, do có nhiều băng tuyết phản xạ lại năng lượng.
- D. Điểm gần cực, do không khí loãng hơn nên hấp thụ ít bức xạ.
Câu 18: Hiện tượng hiệu ứng nhà kính tự nhiên trong khí quyển có vai trò gì đối với nhiệt độ bề mặt Trái Đất?
- A. Làm giảm nhiệt độ trung bình của Trái Đất.
- B. Ngăn chặn hoàn toàn bức xạ mặt trời đến Trái Đất.
- C. Chỉ làm tăng nhiệt độ vào ban ngày.
- D. Giữ lại một phần nhiệt bức xạ từ mặt đất, làm nhiệt độ Trái Đất ấm hơn.
Câu 19: Tại sao các vùng ven biển thường có biên độ nhiệt ngày đêm và biên độ nhiệt năm nhỏ hơn so với các vùng nằm sâu trong lục địa cùng vĩ độ?
- A. Do ảnh hưởng của gió Mậu dịch thổi từ biển vào.
- B. Do đặc tính hấp thụ và tỏa nhiệt chậm của nước biển.
- C. Do địa hình ven biển thường thấp và bằng phẳng.
- D. Do mật độ dân cư ven biển cao hơn.
Câu 20: Gió mùa là loại gió thổi theo mùa, đổi hướng ngược nhau giữa mùa đông và mùa hạ. Nguyên nhân chủ yếu tạo ra gió mùa là gì?
- A. Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất lớn giữa lục địa và đại dương theo mùa.
- B. Sự dịch chuyển của các đai áp và gió thường xuyên theo mùa.
- C. Ảnh hưởng của các dòng biển nóng và lạnh theo mùa.
- D. Sự thay đổi độ cao của Mặt Trời trên bầu trời theo mùa.
Câu 21: Độ ẩm không khí là lượng hơi nước chứa trong không khí. Khi nhiệt độ không khí tăng lên, khả năng chứa hơi nước của nó sẽ thay đổi như thế nào?
- A. Giảm đi.
- B. Không thay đổi.
- C. Tăng lên.
- D. Thay đổi không theo quy luật.
Câu 22: Một khối khí lạnh di chuyển đến gặp một khối khí nóng. Tại ranh giới giữa hai khối khí này (frông), hiện tượng thời tiết nào có khả năng xảy ra?
- A. Trời nắng nóng và khô hạn.
- B. Áp suất khí quyển tăng đột ngột.
- C. Gió thổi nhẹ nhàng và ổn định.
- D. Không khí nóng bị đẩy lên cao, ngưng tụ và gây mưa.
Câu 23: Tại sao các dãy núi cao thường có lượng mưa lớn hơn vùng đồng bằng xung quanh, đặc biệt là ở sườn đón gió?
- A. Không khí ẩm bị nâng cao và lạnh đi khi vượt qua núi.
- B. Nhiệt độ trên núi cao luôn cao hơn đồng bằng.
- C. Áp suất khí quyển trên núi cao thấp hơn, hút ẩm mạnh hơn.
- D. Thực vật trên núi cao bốc hơi mạnh hơn.
Câu 24: Dựa vào kiến thức về hoàn lưu khí quyển, hãy giải thích tại sao khu vực quanh vĩ độ 30° Bắc và Nam (chí tuyến) lại thường hình thành các sa mạc lớn?
- A. Đây là nơi hội tụ của gió Đông cực và gió Tây ôn đới.
- B. Đây là các đai áp cao, không khí giáng xuống, ít mây và ít mưa.
- C. Khu vực này nằm trên đường đi của gió Mậu dịch ẩm từ biển vào.
- D. Khu vực này có nhiệt độ trung bình năm rất thấp.
Câu 25: Biểu đồ dưới đây thể hiện nhiệt độ và lượng mưa trung bình tháng của một địa điểm. Dựa vào đặc điểm của biểu đồ (nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa lớn tập trung), hãy xác định địa điểm này có khả năng thuộc đới khí hậu nào?
- A. Đới khí hậu xích đạo.
- B. Đới khí hậu ôn đới.
- C. Đới khí hậu cực.
- D. Đới khí hậu hoang mạc.
Câu 26: Tại sao tầng bình lưu (Stratosphere) lại có nhiệt độ tăng dần theo độ cao, khác biệt với tầng đối lưu bên dưới?
- A. Do đây là nơi tập trung nhiều hơi nước nhất.
- B. Do mật độ không khí ở đây rất lớn.
- C. Do tầng Ozon hấp thụ mạnh bức xạ cực tím của Mặt Trời.
- D. Do gần với không gian bên ngoài Trái Đất hơn.
Câu 27: Một vùng đồng bằng rộng lớn nằm ở vĩ độ trung bình, có sự chênh lệch nhiệt độ rất lớn giữa mùa hạ nóng, ẩm và mùa đông lạnh, khô. Vùng này có khả năng chịu ảnh hưởng chủ yếu của loại hoàn lưu khí quyển nào?
- A. Gió Mậu dịch.
- B. Gió Tây ôn đới.
- C. Gió Đông cực.
- D. Gió mùa.
Câu 28: Khi nói về vai trò của lớp phủ thực vật đối với khí hậu, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?
- A. Lớp phủ thực vật chỉ làm tăng nhiệt độ bề mặt đất do hấp thụ bức xạ.
- B. Lớp phủ thực vật giúp điều hòa nhiệt độ, tăng độ ẩm và cản bớt gió.
- C. Lớp phủ thực vật làm giảm lượng mưa và tăng tốc độ bốc hơi.
- D. Lớp phủ thực vật không có tác động đáng kể đến các yếu tố khí hậu.
Câu 29: Tại sao các dòng biển nóng thường làm tăng nhiệt độ và độ ẩm của không khí ở các vùng ven bờ mà chúng đi qua?
- A. Nước biển nóng truyền nhiệt và hơi nước cho không khí phía trên.
- B. Dòng biển nóng tạo ra áp cao, hút không khí ẩm từ nơi khác đến.
- C. Dòng biển nóng làm giảm tốc độ gió, giữ hơi ẩm lại.
- D. Nước biển nóng phản xạ mạnh bức xạ mặt trời, làm nóng không khí.
Câu 30: Phân tích tác động của đô thị hóa đến khí hậu cục bộ. Hiện tượng "đảo nhiệt đô thị" (Urban Heat Island) là ví dụ về tác động nào?
- A. Làm giảm nhiệt độ trung bình của khu vực đô thị.
- B. Làm tăng lượng mưa ở trung tâm đô thị.
- C. Làm nhiệt độ khu vực đô thị cao hơn đáng kể so với vùng nông thôn lân cận.
- D. Làm giảm tốc độ gió trong khu vực đô thị.