Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 12: Vấn đề phát triển nông nghiệp - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 12: Vấn đề phát triển nông nghiệp - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa mang lại nhiều thuận lợi cho nông nghiệp Việt Nam, nhưng đồng thời cũng tạo ra thách thức lớn nào sau đây, đặc biệt đối với sản xuất nông nghiệp?
- A. Khó khăn trong việc mở rộng diện tích đất canh tác do địa hình đồi núi.
- B. Tính bấp bênh và rủi ro cao do thiên tai, dịch bệnh và biến động thời tiết.
- C. Hạn chế về năng suất cây trồng do đất đai bị bạc màu và thiếu dinh dưỡng.
- D. Khó khăn trong việc cơ giới hóa nông nghiệp do quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
Câu 2: Để giảm thiểu tính mùa vụ trong sản xuất nông nghiệp và tăng hiệu quả sử dụng đất, giải pháp kỹ thuật canh tác nào sau đây được xem là quan trọng và bền vững nhất ở các vùng nông nghiệp nước ta?
- A. Sử dụng rộng rãi phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
- B. Tăng cường khai hoang và mở rộng diện tích đất nông nghiệp.
- C. Đẩy mạnh thâm canh, xen canh, gối vụ và luân canh cây trồng.
- D. Phát triển các hệ thống tưới tiêu hiện đại và tiết kiệm nước.
Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nông nghiệp Việt Nam cần ưu tiên phát triển các sản phẩm nông sản nào để nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng lợi thế so sánh?
- A. Các loại cây lương thực truyền thống như lúa gạo, ngô, khoai sắn.
- B. Các sản phẩm chăn nuôi gia súc lớn như trâu, bò, ngựa.
- C. Các loại cây công nghiệp ngắn ngày như mía, bông, thuốc lá.
- D. Các loại nông sản đặc sản, có giá trị gia tăng cao, chất lượng và an toàn.
Câu 4: Phân vùng nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong phát triển nông nghiệp bền vững. Dựa vào đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội, vùng nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển các vùng chuyên canh cây công nghiệp lâu năm?
- A. Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
- B. Đồng bằng sông Hồng và Duyên hải miền Trung.
- C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 5: Đồng bằng sông Cửu Long được mệnh danh là "vựa lúa" của Việt Nam. Tuy nhiên, vùng này đang đối mặt với thách thức nào ngày càng gia tăng, đe dọa đến sản xuất lúa và nông nghiệp nói chung?
- A. Tình trạng thiếu lao động nông thôn do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nước xuất khẩu gạo lớn trên thế giới.
- C. Biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xâm nhập mặn và sụt lún đất.
- D. Cơ sở hạ tầng giao thông và thủy lợi còn hạn chế, chưa đáp ứng nhu cầu.
Câu 6: Để nâng cao giá trị gia tăng và phát triển bền vững ngành chăn nuôi ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và hiệu quả?
- A. Tăng cường nhập khẩu các giống vật nuôi năng suất cao từ nước ngoài.
- B. Đầu tư vào công nghệ chế biến, bảo quản sản phẩm và kiểm soát dịch bệnh.
- C. Mở rộng quy mô chăn nuôi trang trại tập trung quy mô lớn.
- D. Giảm thiểu chăn nuôi nhỏ lẻ trong hộ gia đình và các vùng nông thôn.
Câu 7: Cây cà phê là một trong những cây công nghiệp xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Vùng nào sau đây tập trung diện tích và sản lượng cà phê lớn nhất cả nước, nhờ điều kiện tự nhiên và kinh tế phù hợp?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- C. Bắc Trung Bộ.
- D. Tây Nguyên.
Câu 8: Trong cơ cấu ngành nông nghiệp, ngành trồng trọt vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất. Tuy nhiên, xu hướng chuyển dịch cơ cấu nội bộ ngành nông nghiệp hiện nay đang diễn ra theo hướng nào để phù hợp với yêu cầu phát triển?
- A. Giảm tỷ trọng trồng trọt, tăng tỷ trọng chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp.
- B. Tăng tỷ trọng trồng trọt, giảm tỷ trọng chăn nuôi và dịch vụ nông nghiệp.
- C. Ổn định tỷ trọng các ngành, không có sự chuyển dịch đáng kể.
- D. Phát triển đồng đều tất cả các ngành, không ưu tiên ngành nào.
Câu 9: Để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia trong dài hạn, Việt Nam cần tập trung vào giải pháp nào sau đây, bên cạnh việc duy trì diện tích trồng lúa?
- A. Tăng cường xuất khẩu gạo để thu ngoại tệ và phát triển kinh tế.
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây công nghiệp và cây ăn quả.
- C. Nâng cao năng suất và chất lượng lúa gạo thông qua ứng dụng khoa học kỹ thuật.
- D. Đa dạng hóa nguồn lương thực, phát triển các loại cây trồng và vật nuôi khác.
Câu 10: Một hộ nông dân ở vùng đồi núi muốn phát triển kinh tế trang trại theo hướng bền vững. Loại hình cây trồng kết hợp vật nuôi nào sau đây là phù hợp nhất, vừa tận dụng được lợi thế địa hình, vừa bảo vệ môi trường?
- A. Trồng lúa nước kết hợp nuôi cá ao.
- B. Trồng cây ăn quả, cây lâm nghiệp kết hợp chăn nuôi gia súc thả đồi.
- C. Trồng rau màu chuyên canh kết hợp nuôi lợn công nghiệp.
- D. Trồng cây công nghiệp ngắn ngày (mía, lạc) kết hợp nuôi gà trang trại.
Câu 11: Ngành thủy sản ngày càng đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp Việt Nam. Tuy nhiên, việc phát triển quá mức nuôi trồng thủy sản, đặc biệt là ở vùng ven biển, có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với môi trường?
- A. Suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên do cạnh tranh thức ăn.
- B. Ô nhiễm nguồn nước ngọt do sử dụng quá nhiều phân bón và thuốc trừ sâu.
- C. Mất cân bằng sinh thái do khai thác quá mức các loài thủy sản hoang dã.
- D. Ô nhiễm môi trường nước, suy thoái rừng ngập mặn và hệ sinh thái ven biển.
Câu 12: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính ổn định trong sản xuất nông nghiệp, giải pháp về mặt tổ chức sản xuất nào sau đây được xem là hiệu quả, đặc biệt đối với nông hộ nhỏ lẻ?
- A. Đẩy mạnh cơ giới hóa và tự động hóa trong sản xuất nông nghiệp.
- B. Tăng cường liên kết với các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu nông sản.
- C. Phát triển các hình thức hợp tác xã, tổ hợp tác và liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ nông sản sang các kênh phân phối hiện đại.
Câu 13: Trong sản xuất nông nghiệp hiện đại, việc ứng dụng công nghệ cao đóng vai trò then chốt. Công nghệ nào sau đây có tiềm năng lớn nhất để nâng cao năng suất, chất lượng và giảm chi phí sản xuất trong ngành trồng trọt?
- A. Công nghệ sinh học (giống cây trồng mới, công nghệ gen...).
- B. Công nghệ cơ khí (máy móc nông nghiệp, thiết bị tự động hóa...).
- C. Công nghệ thông tin (quản lý nông nghiệp thông minh, truy xuất nguồn gốc...).
- D. Công nghệ vật liệu mới (nhà kính, màng phủ nông nghiệp...).
Câu 14: Để phát triển nông nghiệp bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu, việc sử dụng tiết kiệm và hiệu quả nguồn tài nguyên nước trong sản xuất nông nghiệp cần được chú trọng. Biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn và các công trình thủy lợi quy mô.
- B. Áp dụng các hệ thống tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa...).
- C. Tăng cường sử dụng nước ngầm cho tưới tiêu nông nghiệp.
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây trồng ít cần nước.
Câu 15: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng trong việc khuyến khích đầu tư vào nông nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực chế biến và bảo quản nông sản sau thu hoạch?
- A. Chính sách trợ giá nông sản để đảm bảo thu nhập cho nông dân.
- B. Chính sách hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho nông dân sản xuất nhỏ lẻ.
- C. Chính sách miễn giảm thuế đất nông nghiệp cho các hộ nông dân.
- D. Chính sách ưu đãi về thuế, đất đai và tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp.
Câu 16: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho ngành nông nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh công nghệ 4.0, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên triển khai?
- A. Tăng cường đào tạo nghề ngắn hạn cho lao động nông thôn.
- B. Khuyến khích thanh niên nông thôn đi làm việc tại các khu công nghiệp.
- C. Đổi mới chương trình đào tạo, tăng cường kỹ năng công nghệ và quản lý hiện đại.
- D. Thu hút lao động có trình độ cao từ thành thị về làm việc ở nông thôn.
Câu 17: Trong quá trình phát triển nông nghiệp, việc bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái nông nghiệp có vai trò quan trọng. Phương thức canh tác nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và góp phần bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Canh tác độc canh quy mô lớn các loại cây trồng có năng suất cao.
- B. Canh tác hữu cơ, nông nghiệp sinh thái và đa dạng hóa cây trồng, vật nuôi.
- C. Sử dụng giống cây trồng biến đổi gen để tăng năng suất và khả năng chống chịu.
- D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để kiểm soát sâu bệnh.
Câu 18: Để xây dựng thương hiệu nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng hàng đầu?
- A. Giá cả cạnh tranh so với các sản phẩm tương tự từ các nước khác.
- B. Mẫu mã bao bì đẹp mắt và hấp dẫn người tiêu dùng.
- C. Chiến lược quảng bá và marketing sản phẩm rộng rãi trên toàn cầu.
- D. Chất lượng sản phẩm, an toàn vệ sinh thực phẩm và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Câu 19: Vùng nào sau đây ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho phát triển chăn nuôi gia súc lớn (trâu, bò) theo hình thức chăn thả tự nhiên?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Đồng bằng sông Cửu Long.
- C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ.
Câu 20: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, ngành nông nghiệp Việt Nam cần chủ động chuyển đổi theo hướng nào để giảm thiểu tác động tiêu cực và tận dụng cơ hội?
- A. Phát triển nông nghiệp thông minh, thích ứng với khí hậu và giảm phát thải.
- B. Tăng cường khai thác và sử dụng tài nguyên thiên nhiên cho sản xuất nông nghiệp.
- C. Tập trung vào các loại cây trồng và vật nuôi truyền thống, có khả năng chịu hạn, chịu mặn.
- D. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng và bù đắp thiệt hại do thiên tai.
Câu 21: Để thu hút đầu tư vào nông nghiệp và phát triển kinh tế nông thôn, Nhà nước cần tập trung cải thiện yếu tố nào sau đây?
- A. Giá cả nông sản trên thị trường thế giới.
- B. Cơ sở hạ tầng nông thôn (giao thông, điện, nước, thông tin liên lạc...).
- C. Nguồn lao động trẻ và có trình độ cao ở nông thôn.
- D. Diện tích đất nông nghiệp còn bỏ hoang và chưa được khai thác.
Câu 22: Trong các loại cây công nghiệp lâu năm, cây nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc xuất khẩu và mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn cho Việt Nam?
- A. Cây cao su.
- B. Cây điều.
- C. Cây cà phê.
- D. Cây hồ tiêu.
Câu 23: Một trong những thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay là tình trạng ô nhiễm môi trường nông thôn. Nguyên nhân chủ yếu nào gây ra tình trạng này?
- A. Do quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa nông thôn.
- B. Do khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên ở nông thôn.
- C. Do biến đổi khí hậu và thiên tai ngày càng gia tăng.
- D. Do lạm dụng phân bón hóa học, thuốc bảo vệ thực vật và chất thải chăn nuôi.
Câu 24: Để phát triển kinh tế nông thôn toàn diện, không chỉ tập trung vào sản xuất nông nghiệp, mà còn cần đa dạng hóa các hoạt động kinh tế. Lĩnh vực nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển ở nông thôn, tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân?
- A. Khai thác khoáng sản và phát triển công nghiệp nặng.
- B. Phát triển du lịch nông thôn, du lịch sinh thái và làng nghề truyền thống.
- C. Mở rộng các khu công nghiệp và khu chế xuất ở nông thôn.
- D. Tập trung vào xuất khẩu lao động sang các nước phát triển.
Câu 25: Trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế, ngành nông nghiệp Việt Nam cần chú trọng đến việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Giảm giá thành sản phẩm nông sản để thu hút người mua.
- B. Tăng cường quảng bá và xúc tiến thương mại nông sản ở nước ngoài.
- C. Nâng cao chất lượng, an toàn và đa dạng hóa sản phẩm nông sản.
- D. Tăng cường bảo hộ sản xuất nông nghiệp trong nước.
Câu 26: Để đảm bảo phát triển nông nghiệp bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các yếu tố nào sau đây?
- A. Kinh tế, xã hội và môi trường.
- B. Nhà nước, doanh nghiệp và nông dân.
- C. Khoa học, công nghệ và thị trường.
- D. Trong nước và quốc tế.
Câu 27: Một trong những định hướng quan trọng để phát triển nông nghiệp Việt Nam trong tương lai là "phát triển nông nghiệp sinh thái". Đặc điểm chính của hướng phát triển này là gì?
- A. Tập trung vào sản xuất các loại cây trồng và vật nuôi có giá trị kinh tế cao.
- B. Ứng dụng rộng rãi công nghệ biến đổi gen để tăng năng suất và chất lượng.
- C. Sử dụng tối đa phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để đạt năng suất cao.
- D. Ưu tiên bảo vệ môi trường, sử dụng tài nguyên hợp lý và giảm thiểu tác động tiêu cực.
Câu 28: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, giải pháp nào sau đây về cơ cấu cây trồng là phù hợp nhất?
- A. Tập trung vào trồng lúa nước để đảm bảo an ninh lương thực.
- B. Phát triển cây công nghiệp, cây đặc sản, cây ăn quả và dược liệu có giá trị kinh tế cao.
- C. Mở rộng diện tích trồng rau màu và cây thực phẩm để cung cấp cho đô thị.
- D. Chuyển đổi toàn bộ diện tích sang trồng cây lâm nghiệp để bảo vệ môi trường.
Câu 29: Trong phát triển nông nghiệp hiện đại, vai trò của doanh nghiệp ngày càng trở nên quan trọng. Doanh nghiệp đóng góp chủ yếu vào khâu nào trong chuỗi giá trị nông sản?
- A. Sản xuất giống cây trồng và vật nuôi.
- B. Cung cấp vật tư nông nghiệp và dịch vụ kỹ thuật.
- C. Chế biến, bảo quản, tiêu thụ và xuất khẩu nông sản.
- D. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn.
Câu 30: Để phát triển nông nghiệp bền vững ở Việt Nam, cần có sự tham gia tích cực và chủ động của cộng đồng. Hình thức tham gia nào sau đây của cộng đồng là quan trọng nhất?
- A. Đóng góp ý kiến vào các chính sách và quy hoạch phát triển nông nghiệp.
- B. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên tiết kiệm.
- C. Chủ động áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất.
- D. Thay đổi nhận thức, hành vi và thực hành sản xuất theo hướng bền vững.