Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Vấn đề phát triển lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 13: Vấn đề phát triển lâm nghiệp và thuỷ sản - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong cơ cấu các loại rừng ở Việt Nam, loại rừng nào có chức năng chính là bảo vệ nguồn nước, chống xói mòn và опустынивание đất, đặc biệt quan trọng ở các vùng đầu nguồn và sườn dốc?
- A. Rừng sản xuất
- B. Rừng phòng hộ
- C. Rừng đặc dụng
- D. Rừng tự nhiên
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của Việt Nam năm 2022 (khai thác: 60%, nuôi trồng: 40%). Nếu xu hướng tăng tỷ trọng nuôi trồng tiếp tục, hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra ít nhất về mặt kinh tế - xã hội?
- A. Gia tăng xuất khẩu thủy sản
- B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ chế biến
- C. Giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản tự nhiên ven bờ
- D. Tạo thêm nhiều việc làm trong lĩnh vực nuôi trồng
Câu 3: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế lâm nghiệp với bảo vệ môi trường và phát triển bền vững?
- A. Khai thác tối đa gỗ tự nhiên để xuất khẩu
- B. Chuyển đổi diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp
- C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn
- D. Phát triển lâm nghiệp cộng đồng gắn với du lịch sinh thái
Câu 4: Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong giai đoạn từ 1990 đến 2000 là gì?
- A. Khai thác gỗ quá mức và chuyển đổi mục đích sử dụng đất
- B. Biến đổi khí hậu và thiên tai
- C. Cháy rừng tự nhiên trên diện rộng
- D. Ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp
Câu 5: Cho bảng số liệu về sản lượng thủy sản khai thác và nuôi trồng của một tỉnh ven biển (Đơn vị: tấn).
| Năm | Khai thác | Nuôi trồng |
|------|----------|-----------|
| 2010 | 12000 | 8000 |
| 2015 | 15000 | 12000 |
| 2020 | 16500 | 18000 |
Nhận xét nào sau đây đúng về sự thay đổi cơ cấu sản lượng thủy sản của tỉnh này?
- A. Sản lượng khai thác luôn chiếm ưu thế tuyệt đối.
- B. Tỷ trọng nuôi trồng tăng nhanh và vượt khai thác từ năm 2020.
- C. Tổng sản lượng thủy sản giảm liên tục qua các năm.
- D. Sản lượng khai thác và nuôi trồng tăng trưởng đều đặn.
Câu 6: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài để bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam?
- A. Tăng cường khai thác xa bờ
- B. Xây dựng thêm nhiều cảng cá
- C. Quy hoạch và quản lý chặt chẽ hoạt động khai thác, bảo tồn hệ sinh thái
- D. Hỗ trợ ngư dân chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản
Câu 7: Loại hình nuôi trồng thủy sản nào sau đây ít gây tác động tiêu cực nhất đến môi trường tự nhiên?
- A. Nuôi tôm công nghiệp trên diện tích lớn
- B. Nuôi cá lồng bè trên sông, hồ
- C. Nuôi cá tra thâm canh trong ao
- D. Nuôi trồng thủy sản kết hợp (ví dụ: lúa - cá)
Câu 8: Vùng nào ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Đồng bằng sông Hồng
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ
- D. Tây Nguyên
Câu 9: Trong các loại hình rừng đặc dụng ở Việt Nam, vườn quốc gia có vai trò chính yếu nào sau đây?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản cho nền kinh tế
- B. Bảo tồn hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học
- C. Phòng hộ đầu nguồn và bảo vệ đất
- D. Phục vụ nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường
Câu 10: Hoạt động nào sau đây gây ra mâu thuẫn trực tiếp giữa phát triển kinh tế lâm nghiệp và bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Khai thác rừng tự nhiên để lấy gỗ
- B. Trồng rừng sản xuất bằng cây keo, bạch đàn
- C. Phát triển du lịch sinh thái trong rừng
- D. Giao đất giao rừng cho cộng đồng quản lý
Câu 11: Để nâng cao giá trị gia tăng của ngành thủy sản, giải pháp quan trọng nhất cần tập trung vào khâu nào trong chuỗi giá trị?
- A. Khai thác và nuôi trồng
- B. Vận chuyển và phân phối
- C. Chế biến và xây dựng thương hiệu
- D. Tiêu thụ nội địa
Câu 12: Vấn đề nào sau đây đang đặt ra thách thức lớn nhất đối với ngành lâm nghiệp Việt Nam hiện nay, liên quan đến cả kinh tế và môi trường?
- A. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển rừng
- B. Tình trạng khai thác và buôn bán gỗ trái phép
- C. Năng suất rừng trồng còn thấp
- D. Thị trường tiêu thụ gỗ không ổn định
Câu 13: Cho tình huống: Một khu rừng phòng hộ bị chuyển đổi trái phép sang trồng cao su. Hậu quả nguy hiểm nhất về mặt môi trường của hành động này là gì?
- A. Giảm trữ lượng gỗ
- B. Mất đi nguồn thu từ lâm sản phụ
- C. Thay đổi cảnh quan tự nhiên
- D. Gia tăng nguy cơ xói mòn đất và lũ lụt
Câu 14: Biện pháp quản lý nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát và giảm thiểu tình trạng khai thác thủy sản bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU)?
- A. Hỗ trợ ngư dân vay vốn ưu đãi
- B. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển và tại cảng
- C. Nâng cao năng lực chế biến thủy sản
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản
Câu 15: Chính sách giao đất giao rừng cho hộ gia đình và cộng đồng dân cư có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt xã hội nào?
- A. Tăng cường nguồn thu ngân sách từ lâm nghiệp
- B. Thúc đẩy phát triển kinh tế hộ gia đình
- C. Nâng cao trách nhiệm và quyền lợi của người dân trong quản lý rừng
- D. Tăng cường diện tích rừng trồng
Câu 16: Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần ưu tiên áp dụng đồng bộ các giải pháp nào sau đây?
- A. Quản lý khai thác, phát triển nuôi trồng, bảo vệ môi trường, chế biến và thị trường
- B. Tăng cường đầu tư vốn, nâng cao năng suất nuôi trồng, mở rộng thị trường xuất khẩu
- C. Phát triển khai thác xa bờ, hiện đại hóa tàu thuyền, đào tạo nguồn nhân lực
- D. Xây dựng hệ thống cảng cá, phát triển dịch vụ hậu cần, kiểm soát chất lượng sản phẩm
Câu 17: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với ngành thủy sản ở Việt Nam?
- A. Tăng cường khai thác các loài thủy sản mới
- B. Đa dạng hóa đối tượng và hình thức nuôi trồng, thích ứng với điều kiện mới
- C. Xây dựng đê biển kiên cố hơn
- D. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản nước ngọt
Câu 18: Trong cơ cấu kinh tế của vùng Bắc Trung Bộ, ngành lâm nghiệp có vai trò đặc biệt quan trọng do yếu tố tự nhiên nào?
- A. Đường bờ biển dài và nhiều vũng vịnh
- B. Nguồn lợi thủy sản phong phú
- C. Diện tích rừng tự nhiên lớn và đa dạng
- D. Đất đai màu mỡ, thích hợp trồng cây công nghiệp
Câu 19: Hình thức tổ chức sản xuất lâm nghiệp nào sau đây phù hợp với vùng đồng bào dân tộc thiểu số, góp phần xóa đói giảm nghèo và bảo vệ rừng?
- A. Doanh nghiệp nhà nước khai thác gỗ
- B. Khai thác gỗ theo hình thức đấu thầu
- C. Trồng rừng tập trung quy mô lớn
- D. Lâm nghiệp cộng đồng, giao khoán bảo vệ rừng cho hộ gia đình
Câu 20: Để giảm thiểu rủi ro và tăng tính bền vững cho ngành nuôi trồng thủy sản, người nuôi cần chú trọng yếu tố nào sau đây nhất?
- A. Mở rộng diện tích ao nuôi
- B. Áp dụng quy trình kỹ thuật tiên tiến và quản lý dịch bệnh
- C. Tăng cường sử dụng thức ăn công nghiệp
- D. Liên kết với các doanh nghiệp chế biến xuất khẩu
Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện diện tích rừng trồng mới của Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của diện tích rừng trồng mới trong giai đoạn này là gì?
- A. Có xu hướng tăng lên
- B. Có xu hướng giảm đi
- C. Ổn định và không thay đổi
- D. Biến động không theo quy luật
Câu 22: Vùng nào ở Việt Nam có điều kiện tự nhiên ít thuận lợi nhất cho phát triển ngành thủy sản?
- A. Duyên hải Nam Trung Bộ
- B. Đồng bằng sông Cửu Long
- C. Đồng bằng sông Hồng
- D. Tây Nguyên
Câu 23: Để phát triển lâm nghiệp theo hướng bền vững, việc đa dạng hóa các loại cây trồng rừng có ý nghĩa gì?
- A. Tăng năng suất gỗ
- B. Giảm chi phí đầu tư
- C. Tăng khả năng chống chịu sâu bệnh và biến đổi khí hậu, bảo vệ đa dạng sinh học
- D. Đáp ứng nhu cầu thị trường về nhiều loại gỗ
Câu 24: Hoạt động nào sau đây thuộc về khai thác nội địa trong ngành thủy sản?
- A. Đánh bắt cá ngừ đại dương ở vùng biển xa
- B. Đánh bắt cá trên sông, hồ, kênh, rạch
- C. Khai thác hải sản ven bờ
- D. Nuôi trồng thủy sản trên biển
Câu 25: Cho sơ đồ về mối quan hệ giữa rừng và nguồn nước. Mũi tên chỉ từ "Rừng" đến "Nguồn nước" thể hiện vai trò nào của rừng?
- A. Điều tiết và duy trì nguồn nước
- B. Gây ô nhiễm nguồn nước
- C. Hạn chế dòng chảy
- D. Tăng lượng bốc hơi nước
Câu 26: Yếu tố kinh tế - xã hội nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển và phân bố ngành nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam?
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi
- B. Nguồn lao động dồi dào
- C. Thị trường tiêu thụ và chính sách hỗ trợ
- D. Truyền thống và kinh nghiệm nuôi trồng
Câu 27: Trong các biện pháp sau, biện pháp nào ưu tiên phát triển chiều sâu trong ngành lâm nghiệp?
- A. Mở rộng diện tích rừng trồng
- B. Tăng cường khai thác gỗ
- C. Phát triển công nghiệp chế biến gỗ
- D. Nâng cao chất lượng giống cây và kỹ thuật trồng rừng
Câu 28: Để đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường trong ngành thủy sản, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan nào?
- A. Chính phủ và doanh nghiệp
- B. Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng và tổ chức xã hội
- C. Doanh nghiệp và người dân
- D. Các nhà khoa học và nhà quản lý
Câu 29: Cho biểu đồ tròn thể hiện cơ cấu giá trị sản xuất ngành lâm nghiệp năm 2021. Bộ phận nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu này?
- A. Khai thác gỗ
- B. Lâm sản ngoài gỗ
- C. Dịch vụ môi trường rừng
- D. Chế biến lâm sản
Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành thủy sản Việt Nam có lợi thế so sánh nào để cạnh tranh trên thị trường thế giới?
- A. Công nghệ chế biến hiện đại
- B. Nguồn vốn đầu tư lớn
- C. Hệ thống quản lý chất lượng tiên tiến
- D. Nguồn lợi thủy sản đa dạng và lực lượng lao động dồi dào