Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 16: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 16: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là hàng hóa có khối lượng lớn và đi xa?
- A. Đường hàng không
- B. Đường sắt
- C. Đường bộ
- D. Đường biển
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2020. Hãy cho biết loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường sông
- D. Đường biển
Câu 3: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế. Tuy nhiên, tuyến đường này chưa trực tiếp đi qua vùng kinh tế nào sau đây?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
- B. Đồng bằng sông Hồng
- C. Tây Nguyên
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 4: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất đối với:
- A. Việc phân bố lại dân cư và lao động
- B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế
- C. Phát triển du lịch biển đảo
- D. Bảo vệ chủ quyền biển đảo
Câu 5: Đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) mặc dù có vai trò quan trọng, nhưng hiện nay chưa phát huy hết tiềm năng vận tải do hạn chế chủ yếu nào sau đây?
- A. Địa hình đồi núi phức tạp
- B. Mạng lưới đường sắt phân bố không đều
- C. Khổ đường ray nhỏ, tốc độ và năng lực vận tải thấp
- D. Thiếu vốn đầu tư nâng cấp
Câu 6: So sánh với các loại hình vận tải khác, đường ống có ưu điểm nổi bật nhất trong vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?
- A. Hàng hóa nông sản
- B. Dầu mỏ và khí đốt
- C. Hàng hóa công nghiệp nặng
- D. Hành khách
Câu 7: Trong các tuyến đường bộ sau đây ở Việt Nam, tuyến đường nào có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội cho vùng Tây Nguyên?
- A. Quốc lộ 1A
- B. Quốc lộ 6
- C. Đường Hồ Chí Minh
- D. Quốc lộ 14
Câu 8: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp quan trọng hàng đầu cần được ưu tiên là:
- A. Mở rộng đường giao thông
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng
- C. Hạn chế phương tiện cá nhân
- D. Xây dựng thêm cầu vượt, hầm chui
Câu 9: Ngành bưu chính viễn thông ở Việt Nam hiện nay đang chuyển dịch theo hướng chủ yếu nào để đáp ứng nhu cầu của nền kinh tế số?
- A. Tập trung vào dịch vụ bưu chính truyền thống
- B. Mở rộng mạng lưới bưu cục tại nông thôn
- C. Giảm giá cước viễn thông
- D. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số và dịch vụ trực tuyến
Câu 10: Cho ví dụ về một dịch vụ viễn thông và một dịch vụ bưu chính phổ biến hiện nay ở Việt Nam.
- A. Viễn thông: Internet; Bưu chính: Chuyển phát nhanh
- B. Viễn thông: Điện thoại cố định; Bưu chính: Bưu phẩm đảm bảo
- C. Viễn thông: Truyền hình cáp; Bưu chính: Thư tín
- D. Viễn thông: Phát thanh; Bưu chính: Tiết kiệm bưu điện
Câu 11: Hệ thống giao thông đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt nào so với các vùng khác của Việt Nam?
- A. Mật độ dân cư cao
- B. Công nghiệp phát triển mạnh
- C. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc
- D. Địa hình bằng phẳng
Câu 12: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) được xem là hai đầu mối giao thông hàng không quan trọng nhất của Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò gì của giao thông hàng không?
- A. Vận chuyển hành khách nội địa
- B. Phát triển du lịch
- C. Kết nối các vùng kinh tế
- D. Cửa ngõ giao lưu quốc tế và trung chuyển hàng không
Câu 13: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần ưu tiên các giải pháp tổng thể nào, kết hợp cả yếu tố kinh tế, xã hội và môi trường?
- A. Tăng cường đầu tư xây dựng đường cao tốc
- B. Phát triển giao thông công cộng, sử dụng năng lượng sạch, quản lý quy hoạch đô thị
- C. Khuyến khích sử dụng phương tiện cá nhân thân thiện môi trường
- D. Nâng cấp hệ thống đường sắt hiện có
Câu 14: Trong giai đoạn hiện nay, dịch vụ viễn thông nào đang có tốc độ phát triển nhanh nhất và đóng góp lớn vào tăng trưởng kinh tế của ngành bưu chính viễn thông?
- A. Điện thoại cố định
- B. Điện thoại di động truyền thống (2G)
- C. Internet băng rộng và dịch vụ dữ liệu
- D. Fax và telex
Câu 15: Phân tích mối quan hệ giữa mạng lưới giao thông vận tải và phân bố dân cư ở Việt Nam. Vùng nào có mật độ giao thông cao thường đi kèm với mật độ dân cư cao?
- A. Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ
- B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
- C. Tây Nguyên
- D. Duyên hải Nam Trung Bộ
Câu 16: Trong tương lai, loại hình vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất, đặc biệt trong bối cảnh thương mại điện tử và logistics phát triển?
- A. Đường sắt
- B. Đường hàng không và đường bộ
- C. Đường sông
- D. Đường biển
Câu 17: Cho một tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp một lô hàng điện tử có giá trị cao từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất về tốc độ và độ an toàn?
- A. Đường hàng không
- B. Đường sắt
- C. Đường bộ (xe container)
- D. Đường biển (tàu container)
Câu 18: Một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam hiện nay là gì, đặc biệt ở các khu vực đô thị và quốc lộ?
- A. Địa hình đồi núi
- B. Mạng lưới đường xá kém phát triển
- C. Chi phí vận tải cao
- D. Ùn tắc giao thông và tai nạn giao thông
Câu 19: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ chuyển phát nhanh ngày càng trở nên quan trọng. Điều gì giải thích cho sự phát triển này?
- A. Giá cước dịch vụ bưu chính giảm
- B. Sự phát triển của thương mại điện tử và nhu cầu giao hàng nhanh
- C. Mạng lưới bưu cục được mở rộng
- D. Chất lượng dịch vụ bưu chính được nâng cao
Câu 20: So sánh vai trò của cảng Hải Phòng và cảng Sài Gòn (TP. Hồ Chí Minh) trong hệ thống cảng biển Việt Nam. Cảng nào phục vụ chủ yếu cho khu vực kinh tế phía Bắc, cảng nào cho phía Nam?
- A. Cả hai đều phục vụ cho cả hai khu vực
- B. Cảng Hải Phòng cho phía Nam, cảng Sài Gòn cho phía Bắc
- C. Cảng Hải Phòng cho phía Bắc, cảng Sài Gòn cho phía Nam
- D. Vai trò của hai cảng là tương đương nhau
Câu 21: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp công nghệ nào có thể được áp dụng để hiện đại hóa hệ thống?
- A. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường sắt mới
- B. Điện khí hóa đường sắt, nâng cấp đường ray, tự động hóa
- C. Giảm giá vé tàu
- D. Tăng cường quảng bá dịch vụ đường sắt
Câu 22: Trong ngành viễn thông, sự phát triển của mạng 5G mang lại lợi ích lớn nhất cho lĩnh vực nào của nền kinh tế?
- A. Nông nghiệp
- B. Du lịch
- C. Công nghiệp và dịch vụ số (Công nghiệp 4.0)
- D. Giáo dục
Câu 23: Cho một biểu đồ cột thể hiện số lượng hành khách vận chuyển của các loại hình giao thông ở Việt Nam trong một năm. Loại hình nào thường có số lượng hành khách vận chuyển lớn nhất?
- A. Đường bộ
- B. Đường sắt
- C. Đường hàng không
- D. Đường sông
Câu 24: Để phát triển mạng lưới giao thông đường thủy nội địa ở Việt Nam, cần chú trọng nhất đến việc đầu tư vào yếu tố nào?
- A. Đóng mới phương tiện vận tải thủy
- B. Nâng cấp luồng lạch, nạo vét kênh rạch, xây dựng cảng bến
- C. Đào tạo đội ngũ thuyền viên
- D. Quy hoạch lại mạng lưới giao thông đường thủy
Câu 25: Trong ngành bưu chính viễn thông, khái niệm “phổ cập dịch vụ” có ý nghĩa gì và tại sao nó quan trọng đối với phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Giảm giá cước dịch vụ cho mọi người dân
- B. Tăng cường quảng bá dịch vụ bưu chính viễn thông
- C. Nâng cao chất lượng dịch vụ
- D. Đảm bảo mọi người dân, đặc biệt vùng sâu vùng xa, được tiếp cận và sử dụng dịch vụ
Câu 26: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường hàng không. Trong trường hợp nào thì đường hàng không là lựa chọn tối ưu?
- A. Ưu điểm: Giá rẻ, chở được nhiều hàng; Nhược điểm: Tốc độ chậm; Tối ưu: Vận chuyển hàng hóa nặng, cồng kềnh
- B. Ưu điểm: An toàn, đúng giờ; Nhược điểm: Chi phí đầu tư lớn; Tối ưu: Vận chuyển hành khách du lịch
- C. Ưu điểm: Tốc độ nhanh, vượt địa hình; Nhược điểm: Chi phí cao, hạn chế khối lượng; Tối ưu: Vận chuyển hàng hóa giá trị cao, khẩn cấp, hành khách
- D. Ưu điểm: Thân thiện môi trường, tiết kiệm nhiên liệu; Nhược điểm: Phụ thuộc thời tiết; Tối ưu: Vận chuyển hàng hóa dễ hư hỏng
Câu 27: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường (ô nhiễm không khí, tiếng ồn…), giải pháp công nghệ nào đang được khuyến khích áp dụng?
- A. Sử dụng phương tiện giao thông điện, nhiên liệu sinh học, giao thông thông minh
- B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt
- C. Tăng cường kiểm tra khí thải phương tiện giao thông
- D. Quy hoạch khu công nghiệp xa khu dân cư
Câu 28: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ “logistics” ngày càng được tích hợp sâu rộng. Logistics bao gồm những hoạt động chính nào liên quan đến bưu chính?
- A. Chỉ hoạt động vận chuyển và phát hàng
- B. Chỉ hoạt động kho bãi và đóng gói
- C. Chỉ hoạt động quản lý thông tin và thanh toán
- D. Kho bãi, vận chuyển, phân phối, quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa
Câu 29: Phân tích ảnh hưởng của yếu tố địa hình đối với sự phát triển và phân bố mạng lưới giao thông vận tải ở Việt Nam. Vùng nào chịu nhiều hạn chế nhất từ địa hình?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Trung du và miền núi Bắc Bộ, Tây Nguyên
- C. Duyên hải miền Trung
- D. Đồng bằng sông Hồng
Câu 30: Để phát triển ngành bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, miền núi, giải pháp chính sách nào của nhà nước là quan trọng để thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng dịch vụ?
- A. Tăng cường quản lý giá cước dịch vụ
- B. Khuyến khích cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
- C. Ưu đãi đầu tư, hỗ trợ chi phí, chính sách phổ cập dịch vụ
- D. Đẩy mạnh xã hội hóa dịch vụ bưu chính viễn thông