Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 17: Một số ngành công nghiệp - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 17: Một số ngành công nghiệp - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dựa vào đặc điểm nguồn tài nguyên và nhu cầu tiêu thụ, hãy phân tích tại sao các nhà máy nhiệt điện chạy khí ở Việt Nam lại tập trung chủ yếu tại khu vực Đông Nam Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
- A. Khu vực này có trữ lượng than đá lớn, là nhiên liệu chính cho nhiệt điện.
- B. Đây là các khu vực có các mỏ khí tự nhiên lớn (như Nam Côn Sơn, Cửu Long) và là trung tâm tiêu thụ điện năng lớn của cả nước.
- C. Miền Bắc có địa hình thuận lợi hơn để xây dựng các nhà máy điện khí quy mô lớn.
- D. Chính sách ưu tiên phát triển năng lượng tái tạo ở miền Bắc khiến điện khí chỉ tập trung ở miền Nam.
Câu 2: Ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính ở Việt Nam phát triển nhanh trong những năm gần đây chủ yếu là nhờ yếu tố nào sau đây?
- A. Trữ lượng khoáng sản kim loại quý hiếm dồi dào.
- B. Nguồn lao động giá rẻ và ít yêu cầu về trình độ kỹ thuật.
- C. Thu hút mạnh mẽ đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ các tập đoàn công nghệ lớn và nguồn lao động có trình độ ngày càng tăng.
- D. Thị trường nội địa có sức mua rất lớn đối với các sản phẩm công nghệ cao.
Câu 3: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu sản lượng điện của Việt Nam qua các năm (Thủy điện, Nhiệt điện than, Nhiệt điện khí, Năng lượng tái tạo khác). Nếu tỉ trọng nhiệt điện than và nhiệt điện khí có xu hướng giảm, trong khi tỉ trọng năng lượng tái tạo khác (gió, mặt trời) tăng lên, điều này phản ánh xu thế phát triển nào của ngành công nghiệp năng lượng Việt Nam?
- A. Giảm phụ thuộc vào nguồn năng lượng nhập khẩu.
- B. Tăng cường khai thác các nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống.
- C. Đẩy mạnh xuất khẩu điện sang các nước láng giềng.
- D. Chuyển dịch cơ cấu nguồn điện theo hướng bền vững, giảm phát thải khí nhà kính.
Câu 4: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm ở Đồng bằng sông Cửu Long có những đặc điểm nổi bật nào sau đây?
- A. Phát triển mạnh mẽ dựa trên nguồn nguyên liệu nông, thủy sản dồi dào; các sản phẩm chủ yếu là gạo, thủy sản đông lạnh, rau quả chế biến.
- B. Chủ yếu phục vụ nhu cầu nội địa với các sản phẩm truyền thống, công nghệ lạc hậu.
- C. Tập trung vào chế biến sâu các sản phẩm chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- D. Phụ thuộc lớn vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu từ nước ngoài.
Câu 5: Việc phát triển các nhà máy thủy điện ở vùng Tây Nguyên và Trung du miền núi Bắc Bộ mang lại những lợi ích kinh tế - xã hội nào, bên cạnh việc cung cấp điện?
- A. Tăng cường khai thác than đá và dầu mỏ tại chỗ.
- B. Giảm thiểu hoàn toàn tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
- C. Góp phần điều tiết lũ, cung cấp nước tưới cho sản xuất nông nghiệp và phát triển du lịch.
- D. Thúc đẩy phát triển công nghiệp nặng quy mô lớn.
Câu 6: Công nghiệp dệt may và da giày ở Việt Nam có vai trò quan trọng trong nền kinh tế chủ yếu là do yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng công nghệ sản xuất rất tiên tiến, tự động hóa cao.
- B. Chủ động hoàn toàn về nguồn nguyên liệu đầu vào (vải, da).
- C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu tiêu dùng xa xỉ của thị trường nội địa.
- D. Tạo ra lượng lớn kim ngạch xuất khẩu, giải quyết việc làm cho số lượng lớn lao động và đóng góp vào tăng trưởng GDP.
Câu 7: So với than đá và dầu mỏ, khí tự nhiên có ưu điểm gì nổi bật khi sử dụng làm nhiên liệu sản xuất điện?
- A. Đốt cháy sạch hơn, ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
- B. Chi phí khai thác và vận chuyển thấp hơn nhiều.
- C. Trữ lượng phân bố rộng rãi và đồng đều hơn trên cả nước.
- D. Cho nhiệt lượng cao hơn và hiệu suất chuyển đổi năng lượng tốt hơn.
Câu 8: Tại sao việc đa dạng hóa các loại hình nguồn điện (thủy điện, nhiệt điện than, nhiệt điện khí, điện mặt trời, điện gió,...) lại có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh năng lượng quốc gia?
- A. Giảm chi phí sản xuất điện xuống mức thấp nhất có thể.
- B. Chỉ tập trung phát triển các loại hình năng lượng hóa thạch.
- C. Đảm bảo cung cấp điện ổn định, liên tục, giảm thiểu rủi ro khi một loại nguồn gặp sự cố hoặc khan hiếm.
- D. Tăng cường sự phụ thuộc vào một vài nguồn năng lượng chính.
Câu 9: Ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính tập trung chủ yếu ở một số vùng nhất định (như Đồng bằng sông Hồng, Đông Nam Bộ) là do yếu tố nào sau đây chi phối mạnh mẽ nhất?
- A. Gần nguồn nguyên liệu thô dồi dào.
- B. Sự tập trung của các khu công nghiệp hiện đại, cơ sở hạ tầng phát triển, nguồn nhân lực chất lượng cao và khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu.
- C. Chính sách ưu đãi thuế quan đặc biệt chỉ áp dụng cho các vùng này.
- D. Điều kiện khí hậu và đất đai thuận lợi cho sản xuất.
Câu 10: Công nghiệp khai thác than ở Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung ở vùng nào và loại than chính được khai thác là gì?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long, than bùn.
- B. Tây Nguyên, than nâu.
- C. Bắc Trung Bộ, than đá (Antraxit).
- D. Đông Bắc, than đá (Antraxit).
Câu 11: Việc phát triển mạnh các nhà máy điện mặt trời và điện gió ở khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ và Tây Nguyên được giải thích chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Tiềm năng bức xạ mặt trời và tốc độ gió lớn, ổn định.
- B. Nhu cầu tiêu thụ điện năng tại chỗ rất cao.
- C. Khu vực này có địa hình bằng phẳng, thuận lợi cho xây dựng.
- D. Gần các trung tâm công nghiệp nặng cần nhiều năng lượng.
Câu 12: Ngành công nghiệp chế biến nông sản ở Việt Nam đang đối mặt với thách thức lớn nào liên quan đến chất lượng và giá trị sản phẩm?
- A. Nguồn nguyên liệu đầu vào quá dồi dào, vượt quá khả năng chế biến.
- B. Tỉ lệ chế biến sâu còn thấp, chủ yếu xuất khẩu thô hoặc sơ chế, dẫn đến giá trị gia tăng chưa cao.
- C. Thiếu thị trường tiêu thụ cho các sản phẩm chế biến.
- D. Công nghệ chế biến đã quá hiện đại, không phù hợp với quy mô sản xuất nhỏ lẻ.
Câu 13: Hệ thống lưới điện 500 kV Bắc - Nam có vai trò chiến lược như thế nào đối với ngành công nghiệp điện lực Việt Nam?
- A. Chỉ dùng để truyền tải điện từ Bắc vào Nam, không có chiều ngược lại.
- B. Chủ yếu phục vụ cho mục đích xuất khẩu điện ra nước ngoài.
- C. Giúp phân phối điện trực tiếp đến từng hộ gia đình trên cả nước.
- D. Kết nối hệ thống điện của hai miền, đảm bảo cung ứng điện linh hoạt, ổn định giữa các vùng, đặc biệt trong giờ cao điểm hoặc khi một nguồn điện gặp sự cố.
Câu 14: Việc ứng dụng công nghệ cao, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo trong ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính ở Việt Nam có tác động chủ yếu gì?
- A. Làm giảm đáng kể nhu cầu về lao động có trình độ kỹ thuật cao.
- B. Hạ thấp chất lượng sản phẩm do phụ thuộc vào máy móc.
- C. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh và thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp.
- D. Chỉ áp dụng được với các doanh nghiệp 100% vốn nhà nước.
Câu 15: So sánh ngành công nghiệp dệt may và da giày với ngành công nghiệp chế biến lương thực thực phẩm ở Việt Nam, điểm khác biệt nổi bật về nguồn nguyên liệu chủ yếu là gì?
- A. Ngành dệt may, da giày phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu (sợi, vải, da), trong khi ngành chế biến lương thực thực phẩm chủ yếu dựa vào nguồn nguyên liệu trong nước.
- B. Cả hai ngành đều sử dụng 100% nguyên liệu có nguồn gốc từ nông nghiệp trong nước.
- C. Ngành dệt may, da giày chủ yếu dùng nguyên liệu tái chế, còn ngành chế biến lương thực thực phẩm dùng nguyên liệu tươi sống.
- D. Ngành dệt may, da giày chỉ dùng nguyên liệu tổng hợp, còn ngành chế biến lương thực thực phẩm chỉ dùng nguyên liệu tự nhiên.
Câu 16: Ngành công nghiệp khai thác dầu khí ở Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt kinh tế là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ nhiên liệu cho sản xuất điện và giao thông vận tải trong nước.
- B. Đóng góp lớn vào nguồn thu ngân sách nhà nước, tạo nguồn ngoại tệ thông qua xuất khẩu dầu thô.
- C. Giải quyết việc làm cho phần lớn lực lượng lao động cả nước.
- D. Cung cấp nguyên liệu chính cho toàn bộ ngành công nghiệp nặng.
Câu 17: Tại sao các nhà máy nhiệt điện chạy than ở Việt Nam thường được xây dựng gần các mỏ than hoặc các cảng biển lớn?
- A. Để dễ dàng vận chuyển điện đi tiêu thụ.
- B. Do công nghệ sản xuất điện than yêu cầu gần nguồn nước ngọt.
- C. Để giảm chi phí vận chuyển than, là nguyên liệu đầu vào có khối lượng lớn.
- D. Do gần các trung tâm dân cư đông đúc để có nguồn lao động dồi dào.
Câu 18: Việc phát triển công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm theo hướng nâng cao chất lượng và đa dạng hóa sản phẩm chế biến sâu có tác động tích cực nào đến ngành nông nghiệp Việt Nam?
- A. Làm giảm diện tích đất nông nghiệp do chuyển đổi sang đất công nghiệp.
- B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng từ các nhà máy chế biến.
- C. Làm giảm giá trị của các sản phẩm nông nghiệp.
- D. Tạo đầu ra ổn định cho nông sản, nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, thúc đẩy sản xuất hàng hóa quy mô lớn và áp dụng khoa học kỹ thuật.
Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) so với công nghiệp năng lượng truyền thống (nhiệt điện than, dầu khí, thủy điện quy mô lớn) là gì?
- A. Công nghiệp năng lượng tái tạo không yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn.
- B. Công nghiệp năng lượng tái tạo sử dụng các nguồn tài nguyên vô hạn, ít gây ô nhiễm môi trường hơn.
- C. Công nghiệp năng lượng truyền thống có chi phí vận hành thấp hơn.
- D. Công nghiệp năng lượng tái tạo dễ dàng tích hợp vào lưới điện quốc gia hơn.
Câu 20: Phân tích thách thức chủ yếu mà ngành công nghiệp dệt may, da giày Việt Nam đang phải đối mặt trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng?
- A. Thiếu hụt nguồn lao động trầm trọng.
- B. Nguồn nguyên liệu trong nước quá dồi dào, khó kiểm soát chất lượng.
- C. Sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, cạnh tranh gay gắt về giá và yêu cầu ngày càng cao về tiêu chuẩn sản phẩm, lao động từ thị trường quốc tế.
- D. Thị trường xuất khẩu bị thu hẹp do nhu cầu giảm.
Câu 21: Tại sao việc phát triển công nghiệp điện lực được coi là "đi trước một bước" trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam?
- A. Điện là nguồn năng lượng cơ bản, cung cấp "đầu vào" thiết yếu cho hoạt động của hầu hết các ngành kinh tế khác.
- B. Ngành điện lực tạo ra lợi nhuận cao nhất so với các ngành công nghiệp khác.
- C. Việc xây dựng nhà máy điện đơn giản và nhanh chóng hơn các loại hình nhà máy khác.
- D. Ngành điện lực sử dụng ít lao động nhất.
Câu 22: Sự phân bố các nhà máy chế biến thủy sản ở Việt Nam có xu hướng tập trung chủ yếu ở đâu?
- A. Các vùng núi cao.
- B. Các trung tâm công nghiệp nặng ở miền Bắc.
- C. Các thành phố lớn không giáp biển.
- D. Các tỉnh ven biển và đặc biệt là Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 23: Ngành công nghiệp sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính ở Việt Nam chủ yếu tham gia vào công đoạn nào trong chuỗi giá trị toàn cầu?
- A. Nghiên cứu và phát triển (R&D), thiết kế sản phẩm.
- B. Sản xuất, lắp ráp các linh kiện và sản phẩm theo đơn đặt hàng.
- C. Marketing và phân phối sản phẩm cuối cùng đến tay người tiêu dùng toàn cầu.
- D. Khai thác và tinh chế nguyên liệu thô.
Câu 24: Loại hình năng lượng tái tạo nào có tiềm năng phát triển lớn ở các khu vực có bức xạ mặt trời cao và ổn định như Nam Trung Bộ và Tây Nguyên?
- A. Điện mặt trời.
- B. Điện gió.
- C. Thủy điện.
- D. Nhiệt điện sinh khối.
Câu 25: Việc đẩy mạnh chế biến sâu trong ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản ở Việt Nam nhằm mục đích chủ yếu gì?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn việc xuất khẩu.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng của các thành phố lớn.
- C. Nâng cao giá trị sản phẩm, tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, và đa dạng hóa sản phẩm.
- D. Tăng cường sử dụng các loại hóa chất bảo quản.
Câu 26: Bên cạnh lợi ích về kinh tế, việc khai thác than đá ở Quảng Ninh cũng gây ra những vấn đề môi trường đáng quan ngại nào?
- A. Làm giảm mực nước ngầm và gây hạn hán.
- B. Ô nhiễm không khí (bụi, khí thải), ô nhiễm nguồn nước do nước thải mỏ, và sạt lở đất, mất cảnh quan.
- C. Làm tăng độ phì nhiêu của đất nông nghiệp xung quanh.
- D. Gây ra động đất và sóng thần.
Câu 27: Xu hướng phát triển của ngành công nghiệp dệt may, da giày ở Việt Nam trong bối cảnh hiện tại là gì?
- A. Chuyển dịch mạnh mẽ sang sản xuất các sản phẩm truyền thống, thủ công.
- B. Giảm quy mô sản xuất và tập trung vào thị trường nội địa.
- C. Tăng cường sử dụng lao động phổ thông, giảm đầu tư vào công nghệ.
- D. Đẩy mạnh hiện đại hóa công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu (từ gia công sang thiết kế, sản xuất FOB/ODM).
Câu 28: Bể trầm tích dầu khí nào có trữ lượng lớn nhất ở nước ta và có ưu thế về khí tự nhiên?
- A. Nam Côn Sơn.
- B. Cửu Long.
- C. Sông Hồng.
- D. Malay - Thổ Chu.
Câu 29: Ngành công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực quốc gia là do yếu tố nào sau đây?
- A. Chỉ tập trung sản xuất các mặt hàng cao cấp để xuất khẩu.
- B. Giúp bảo quản, chế biến, và phân phối các sản phẩm nông nghiệp, đảm bảo nguồn cung thực phẩm đa dạng và ổn định cho người dân.
- C. Làm giảm diện tích trồng cây lương thực.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào việc nhập khẩu nguyên liệu chế biến.
Câu 30: Việc phát triển công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với những thách thức chủ yếu nào?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu rất thấp.
- B. Khả năng tích hợp vào lưới điện quốc gia rất dễ dàng.
- C. Các nguồn tài nguyên gió và mặt trời phân bố đồng đều khắp cả nước.
- D. Tính không ổn định của nguồn (phụ thuộc thời tiết), chi phí đầu tư ban đầu còn cao, và thách thức về lưu trữ, truyền tải điện năng.