Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Vai trò, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 19: Vai trò, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố các ngành dịch vụ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành dịch vụ đóng vai trò trung gian, kết nối giữa các ngành sản xuất (như nông nghiệp, công nghiệp) và người tiêu dùng thông qua hoạt động nào sau đây?
- A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên.
- B. Thương mại và phân phối sản phẩm.
- C. Chế biến nguyên liệu.
- D. Nghiên cứu và phát triển công nghệ.
Câu 2: Hoạt động dịch vụ nào sau đây có vai trò trực tiếp nâng cao chất lượng cuộc sống, sức khỏe và trình độ dân trí cho người dân?
- A. Tài chính, ngân hàng.
- B. Vận tải, bưu chính viễn thông.
- C. Du lịch, lữ hành.
- D. Y tế, giáo dục, văn hóa.
Câu 3: Nhân tố nào dưới đây được xem là quan trọng nhất, tác động mạnh mẽ đến sự phát triển và phân bố của hầu hết các ngành dịch vụ?
- A. Vị trí địa lí.
- B. Tài nguyên thiên nhiên.
- C. Sự phân bố dân cư và thu nhập người dân.
- D. Chính sách phát triển của Nhà nước.
Câu 4: Vị trí địa lí của Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng tạo điều kiện thuận lợi đặc biệt cho sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Vận tải biển, hàng không và du lịch quốc tế.
- B. Dịch vụ tài chính, ngân hàng.
- C. Dịch vụ khoa học công nghệ.
- D. Dịch vụ giáo dục, y tế.
Câu 5: Sự phát triển của khoa học - công nghệ, đặc biệt là công nghệ số, đã tác động như thế nào đến ngành dịch vụ ở Việt Nam?
- A. Làm giảm vai trò của các trung tâm dịch vụ truyền thống.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ liên quan đến thông tin liên lạc.
- C. Khiến các dịch vụ truyền thống trở nên lỗi thời và biến mất.
- D. Làm thay đổi phương thức cung ứng, xuất hiện nhiều loại hình dịch vụ mới và hiện đại hóa ngành.
Câu 6: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các trung tâm dịch vụ đa dạng và sầm uất nhất cả nước?
- A. Chỉ vì có nhiều tài nguyên thiên nhiên đặc biệt.
- B. Chỉ vì có chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ từ sớm.
- C. Tập trung dân cư đông đúc, thu nhập cao, là đầu mối giao thông, và trung tâm kinh tế - văn hóa - chính trị.
- D. Chỉ vì có lịch sử phát triển lâu đời hơn các địa phương khác.
Câu 7: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có hoạt động dịch vụ kém phát triển hơn so với vùng Đồng bằng sông Hồng chủ yếu là do nhân tố nào?
- A. Dân cư thưa thớt, thu nhập thấp và cơ sở hạ tầng dịch vụ còn hạn chế.
- B. Thiếu tài nguyên thiên nhiên để phát triển du lịch.
- C. Vị trí địa lí không thuận lợi cho giao thương quốc tế.
- D. Lịch sử phát triển dịch vụ còn non trẻ.
Câu 8: Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
- A. Làm giảm sự phụ thuộc vào thị trường nước ngoài.
- B. Chỉ đóng vai trò hỗ trợ cho ngành công nghiệp xuất khẩu.
- C. Không có vai trò đáng kể trong hội nhập quốc tế.
- D. Là cầu nối quan trọng giúp Việt Nam giao thương, thu hút đầu tư và tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu.
Câu 9: Một tỉnh có nhiều danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử nổi tiếng, và khí hậu đa dạng. Những yếu tố này chủ yếu tác động đến sự phát triển loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ vận tải.
- B. Dịch vụ du lịch.
- C. Dịch vụ tài chính.
- D. Dịch vụ y tế.
Câu 10: Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ, hiện đại (như hệ thống đường sá, sân bay, cảng biển, mạng viễn thông) có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Làm tăng chi phí hoạt động của các doanh nghiệp dịch vụ.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ truyền thông tin.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và mở rộng quy mô của nhiều loại hình dịch vụ.
- D. Không liên quan trực tiếp đến sự phát triển của ngành dịch vụ.
Câu 11: Chính sách mở cửa, hội nhập kinh tế quốc tế và đẩy mạnh cải cách hành chính của Nhà nước có tác động chủ yếu đến khía cạnh nào của ngành dịch vụ?
- A. Chỉ làm tăng số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
- B. Làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dịch vụ.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công.
- D. Định hướng phát triển, tạo môi trường thuận lợi, thu hút đầu tư và đa dạng hóa loại hình dịch vụ.
Câu 12: Sự đa dạng về văn hóa, lịch sử, phong tục tập quán của các dân tộc ở Việt Nam có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Tạo tiềm năng lớn để phát triển các loại hình dịch vụ du lịch, văn hóa, ẩm thực đặc sắc.
- B. Gây khó khăn trong việc chuẩn hóa các dịch vụ.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến ngành dịch vụ.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ giáo dục.
Câu 13: Việc phát triển mạnh mẽ các khu công nghiệp, khu chế xuất ở một địa phương sẽ kéo theo sự gia tăng nhu cầu đối với những loại hình dịch vụ nào?
- A. Chỉ dịch vụ y tế và giáo dục.
- B. Chỉ dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- C. Nhà ở, ăn uống, thương mại, vận tải, y tế, giáo dục.
- D. Chỉ dịch vụ du lịch và giải trí.
Câu 14: Ngành dịch vụ có vai trò quan trọng trong việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường thông qua hoạt động nào?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên để phục vụ du lịch.
- B. Phát triển du lịch sinh thái, dịch vụ môi trường, tư vấn sử dụng năng lượng sạch.
- C. Giảm thiểu mọi hoạt động sản xuất có tác động đến môi trường.
- D. Chỉ tập trung vào việc xử lý chất thải.
Câu 15: Sự gia tăng thu nhập và thay đổi thị hiếu của người dân Việt Nam trong những năm gần đây đã dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của những loại hình dịch vụ nào?
- A. Chỉ các dịch vụ công cộng cơ bản.
- B. Các dịch vụ sản xuất truyền thống.
- C. Chỉ dịch vụ vận tải hàng hóa.
- D. Dịch vụ du lịch, giải trí, chăm sóc sức khỏe, giáo dục chất lượng cao, dịch vụ cá nhân.
Câu 16: So với các vùng nông thôn, hoạt động dịch vụ ở các đô thị lớn thường có đặc điểm gì nổi bật?
- A. Đa dạng về loại hình, quy mô lớn và chất lượng cao hơn.
- B. Đơn giản, chủ yếu phục vụ nhu cầu cơ bản.
- C. Ít chịu ảnh hưởng của công nghệ hiện đại.
- D. Chủ yếu tập trung vào dịch vụ nông nghiệp.
Câu 17: Việc nâng cao trình độ lao động, đặc biệt là lao động có kỹ năng cao và ngoại ngữ tốt, có tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Chỉ làm tăng chi phí nhân công cho doanh nghiệp.
- B. Không ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ.
- C. Giúp phát triển các dịch vụ đòi hỏi chuyên môn cao, nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh.
- D. Làm giảm nhu cầu sử dụng công nghệ trong dịch vụ.
Câu 18: Ngành dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy các ngành kinh tế khác phát triển và tạo ra nhiều việc làm có thu nhập cao?
- A. Dịch vụ vận tải.
- B. Dịch vụ kinh doanh (tài chính, ngân hàng, tư vấn).
- C. Dịch vụ du lịch.
- D. Dịch vụ cá nhân (làm đẹp, sửa chữa).
Câu 19: Sự phân bố các trường đại học, viện nghiên cứu lớn tập trung chủ yếu ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển dịch vụ tại hai thành phố này?
- A. Thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy phát triển các dịch vụ tri thức và tạo ra nhu cầu dịch vụ lớn.
- B. Làm giảm nhu cầu đối với các dịch vụ khác.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ giáo dục.
- D. Không liên quan trực tiếp đến ngành dịch vụ.
Câu 20: Tại sao các cửa khẩu biên giới thường là nơi phát triển mạnh các hoạt động thương mại và dịch vụ liên quan?
- A. Chỉ vì có nhiều tài nguyên thiên nhiên.
- B. Chỉ vì dân cư ở đó có mức sống rất cao.
- C. Chỉ vì có các di tích lịch sử quan trọng.
- D. Là điểm giao thương quốc tế, tập trung hoạt động xuất nhập khẩu, tạo nhu cầu lớn về vận tải, thương mại, và dịch vụ hỗ trợ.
Câu 21: Một khu vực ven biển có bãi biển đẹp, khí hậu ấm áp quanh năm. Những yếu tố này là cơ sở để phát triển loại hình dịch vụ du lịch nào?
- A. Du lịch biển, nghỉ dưỡng.
- B. Du lịch văn hóa, lịch sử.
- C. Du lịch chữa bệnh.
- D. Du lịch công vụ.
Câu 22: Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
- A. Làm giảm tỷ trọng ngành công nghiệp trong cơ cấu kinh tế.
- B. Không liên quan đến quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- C. Góp phần tăng tỷ trọng khu vực dịch vụ trong GDP, hỗ trợ các ngành sản xuất phát triển hiệu quả hơn.
- D. Chỉ có vai trò ở giai đoạn đầu của quá trình hiện đại hóa.
Câu 23: Nhân tố nào sau đây giải thích tại sao các dịch vụ như sửa chữa ô tô, bảo dưỡng máy móc công nghiệp lại phát triển mạnh ở các khu vực tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp?
- A. Vị trí địa lí thuận lợi cho du lịch.
- B. Nhu cầu trực tiếp từ hoạt động sản xuất công nghiệp.
- C. Sự tập trung đông đúc của dân cư.
- D. Chính sách phát triển du lịch của địa phương.
Câu 24: Hoạt động dịch vụ nào sau đây là ví dụ rõ nhất về việc sử dụng hiệu quả tài nguyên nước khoáng nóng để phát triển kinh tế?
- A. Vận tải đường thủy.
- B. Dịch vụ cung cấp nước sạch.
- C. Du lịch chữa bệnh, tắm suối khoáng.
- D. Nuôi trồng thủy sản.
Câu 25: Yếu tố lịch sử - văn hóa nào sau đây có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của dịch vụ du lịch tâm linh?
- A. Sự tồn tại của nhiều di tích lịch sử, đền chùa, lễ hội truyền thống.
- B. Có nhiều bãi biển đẹp.
- C. Nằm gần các tuyến giao thông quốc tế.
- D. Có nhiều khu công nghiệp.
Câu 26: Ngành dịch vụ nào sau đây được coi là "xương sống" hoặc "mạch máu" của nền kinh tế, giúp lưu thông hàng hóa, con người và thông tin?
- A. Du lịch.
- B. Tài chính, ngân hàng.
- C. Y tế, giáo dục.
- D. Vận tải và bưu chính viễn thông.
Câu 27: Khi phân tích sự phân bố các siêu thị, trung tâm thương mại lớn, nhân tố nào sau đây cần được xem xét hàng đầu?
- A. Sự phân bố các mỏ khoáng sản.
- B. Mật độ dân số, thu nhập và vị trí giao thông thuận lợi.
- C. Sự tồn tại của các di tích lịch sử.
- D. Khí hậu và tài nguyên nước.
Câu 28: Sự phát triển của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam là minh chứng rõ nét nhất cho tác động của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?
- A. Tài nguyên thiên nhiên.
- B. Vị trí địa lí.
- C. Khoa học - công nghệ.
- D. Đặc điểm lịch sử - văn hóa.
Câu 29: Tại sao các dịch vụ công như hành chính công, y tế, giáo dục thường có xu hướng phân bố rộng khắp trên cả nước, ngay cả ở vùng sâu, vùng xa?
- A. Nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản và đảm bảo công bằng xã hội cho mọi người dân.
- B. Chỉ vì vùng sâu, vùng xa có nhiều tài nguyên.
- C. Chỉ vì các dịch vụ này không cần cơ sở hạ tầng hiện đại.
- D. Do nhu cầu ở vùng sâu, vùng xa cao hơn vùng đô thị.
Câu 30: Dịch vụ nào sau đây đóng vai trò hỗ trợ đắc lực cho các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu, giúp họ tiếp cận thị trường quốc tế, quản lý rủi ro và tối ưu hóa hoạt động kinh doanh?
- A. Dịch vụ du lịch nội địa.
- B. Dịch vụ y tế dự phòng.
- C. Dịch vụ giáo dục phổ thông.
- D. Dịch vụ tài chính, bảo hiểm, tư vấn và logistics.