Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 2: Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Dãy núi nào đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn gió mùa Đông Bắc lan xuống phía Nam, tạo nên sự phân hóa khí hậu rõ rệt giữa miền Bắc và miền Nam Việt Nam?
- A. Dãy Hoàng Liên Sơn
- B. Dãy Bạch Mã
- C. Dãy Trường Sơn Bắc
- D. Dãy Trường Sơn Nam
Câu 2: Thành phố nào sau đây có kiểu khí hậu đặc trưng với mùa hè nóng ẩm và mùa đông ôn hòa, mưa nhiều vào thu đông, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của gió mùa và địa hình?
- A. Hà Nội
- B. Hải Phòng
- C. Huế
- D. Hồ Chí Minh
Câu 3: Trong câu ca dao: “Tháng bảy heo may chuồn chuồn bay ra…”, "heo may" là dấu hiệu cho thấy loại gió nào bắt đầu hoạt động mạnh mẽ ở khu vực Bắc Bộ?
- A. Gió mùa Tây Nam
- B. Gió Tín phong Bắc bán cầu
- C. Gió Tây khô nóng
- D. Gió mùa Đông Bắc
Câu 4: Địa điểm nào ở Việt Nam được xem là một trong những nơi có lượng mưa trung bình năm cao nhất, chịu tác động mạnh của cả gió mùa và các yếu tố địa hình?
- A. Đà Lạt
- B. Huế
- C. TP. Hồ Chí Minh
- D. Hà Giang
Câu 5: Mạng lưới sông ngòi dày đặc của Việt Nam, với khoảng 2360 con sông dài trên 10km, phản ánh rõ nét đặc điểm khí hậu nào của đất nước?
- A. Nhiệt đới ẩm
- B. Khô hạn
- C. Ôn đới hải dương
- D. Cận nhiệt đới
Câu 6: Hàng năm, các đồng bằng châu thổ sông lớn ở Việt Nam nhận được lượng phù sa khổng lồ. Quá trình nào sau đây là nguồn gốc chính tạo nên lượng phù sa này?
- A. Hoạt động khai thác khoáng sản
- B. Quá trình đô thị hóa và xây dựng
- C. Xâm thực, bào mòn mạnh mẽ ở miền đồi núi
- D. Canh tác nông nghiệp trên đất dốc
Câu 7: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm chung của sông ngòi Việt Nam, chịu ảnh hưởng từ khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa?
- A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
- B. Tổng lượng nước lớn
- C. Hàm lượng phù sa cao
- D. Chế độ nước điều hòa quanh năm
Câu 8: Loại đất nào chiếm diện tích lớn nhất ở vùng đồi núi Việt Nam, hình thành do quá trình feralit hóa mạnh mẽ trong điều kiện nhiệt đới ẩm gió mùa?
- A. Đất phù sa
- B. Đất feralit
- C. Đất mùn núi cao
- D. Đất xám bạc màu
Câu 9: Màu đỏ vàng đặc trưng của đất feralit là do sự tích tụ của các hợp chất hóa học nào trong quá trình hình thành đất?
- A. Carbonat canxi
- B. Chất hữu cơ mùn
- C. Oxit sắt và oxit nhôm
- D. Silicat
Câu 10: Nguồn cung cấp nước chính cho sông ngòi Việt Nam, bên cạnh lượng mưa lớn, còn bao gồm yếu tố nào quan trọng sau đây?
- A. Nước ngầm phong phú
- B. Băng tuyết tan chảy từ núi cao
- C. Hệ thống kênh đào chằng chịt
- D. Nước từ lưu vực ngoài lãnh thổ
Câu 11: Ngành kinh tế nào sau đây ở Việt Nam ít chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất từ các đặc điểm của thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa?
- A. Nông nghiệp
- B. Du lịch
- C. Công nghiệp điện tử
- D. Giao thông vận tải
Câu 12: Đặc điểm nào của sông ngòi Việt Nam thể hiện rõ nhất tính chất "gió mùa" của khí hậu?
- A. Mạng lưới sông dày đặc
- B. Chế độ nước sông theo mùa
- C. Sông ngòi nhiều phù sa
- D. Sông chủ yếu ngắn và dốc
Câu 13: Hệ sinh thái rừng nào sau đây là đặc trưng nhất cho vùng khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam?
- A. Rừng rậm nhiệt đới ẩm lá rộng thường xanh
- B. Rừng ngập mặn
- C. Rừng thông
- D. Rừng ôn đới
Câu 14: Chế độ dòng chảy thất thường của sông ngòi Việt Nam chủ yếu do yếu tố khí hậu nào quyết định?
- A. Độ dốc địa hình
- B. Lớp phủ thực vật
- C. Mạng lưới sông ngòi
- D. Chế độ mưa theo mùa
Câu 15: Tổng lượng phù sa lớn mà sông ngòi Việt Nam vận chuyển hàng năm có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với nông nghiệp?
- A. Gây ra tình trạng bồi lấp cửa sông
- B. Bồi đắp đồng bằng màu mỡ
- C. Làm tăng nguy cơ lũ lụt
- D. Cản trở giao thông đường thủy
Câu 16: Quá trình feralit diễn ra mạnh mẽ nhất ở khu vực địa hình nào của Việt Nam, nơi có điều kiện nhiệt ẩm cao và đá mẹ axit?
- A. Vùng núi cao
- B. Vùng ven biển
- C. Vùng đồi núi thấp
- D. Vùng đồng bằng
Câu 17: Biểu hiện rõ nét nhất của địa hình nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam là sự ưu thế của quá trình địa mạo nào?
- A. Bóc mòn cơ học
- B. Mài mòn bờ biển
- C. Phong hóa hóa học
- D. Xâm thực và bồi tụ
Câu 18: Nguyên nhân chính khiến địa hình đồi núi Việt Nam bị xâm thực mạnh mẽ là do tác động trực tiếp của yếu tố khí hậu nào?
- A. Lượng mưa lớn theo mùa
- B. Nhiệt độ cao quanh năm
- C. Độ ẩm không khí cao
- D. Gió mùa hoạt động mạnh
Câu 19: Trong các loại thiên tai sau, loại thiên tai nào ít phổ biến và gây hậu quả ít nghiêm trọng nhất ở Việt Nam hiện nay, liên quan đến đặc điểm khí hậu và địa lý?
- A. Lũ lụt
- B. Hạn hán
- C. Động đất
- D. Bão
Câu 20: Khối khí lạnh từ áp cao Xibia khi di chuyển xuống Việt Nam vào nửa cuối mùa đông thường gây ra hiện tượng thời tiết đặc trưng nào ở miền Bắc?
- A. Nắng nóng
- B. Mưa phùn
- C. Sương muối
- D. Lốc xoáy
Câu 21: Gió mùa đóng vai trò quyết định trong việc tạo nên sự khác biệt lớn về khí hậu giữa các vùng miền ở Việt Nam, đặc biệt là sự phân hóa theo chiều nào?
- A. Đông - Tây
- B. Độ cao
- C. Bắc - Nam ở vùng núi
- D. Bắc - Nam
Câu 22: Vào giữa và cuối mùa hạ, gió mùa Tây Nam khi xâm nhập vào Bắc Bộ thường bị biến đổi hướng do tác động của hệ thống áp thấp nào?
- A. Áp thấp Bắc Bộ
- B. Áp thấp Iran
- C. Áp cao cận nhiệt đới
- D. Áp thấp Xích đạo
Câu 23: Khu vực nào ở Việt Nam có lượng mưa lớn nhất không chỉ do đón gió biển mà còn do địa hình núi cao gây ra hiệu ứng địa hình?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long
- B. Tây Nguyên
- C. Sườn núi đón gió biển và khối núi cao
- D. Thung lũng khuất gió
Câu 24: Hãy so sánh sự khác biệt cơ bản về mùa mưa giữa khu vực Tây Nguyên và vùng ven biển Trung Bộ, giải thích nguyên nhân của sự khác biệt này dựa trên tác động của gió mùa.
- A. Cùng mùa mưa nhưng lượng mưa khác nhau
- B. Mùa mưa lệch pha nhau do gió mùa và địa hình
- C. Tây Nguyên mưa quanh năm, ven biển Trung Bộ có mùa khô
- D. Ven biển Trung Bộ mưa nhiều hơn Tây Nguyên
Câu 25: Dựa vào kiến thức về khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, hãy dự đoán loại hình nông nghiệp nào sẽ gặp nhiều thuận lợi và phát triển mạnh mẽ ở Việt Nam?
- A. Chăn nuôi du mục
- B. Trồng cây công nghiệp ôn đới
- C. Nông nghiệp quảng canh
- D. Nông nghiệp nhiệt đới đa dạng cây trồng
Câu 26: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa lượng mưa lớn tập trung theo mùa và đặc điểm dòng chảy sông ngòi Việt Nam.
- A. Mưa lớn làm sông ngòi cạn kiệt
- B. Mưa lớn không ảnh hưởng đến dòng chảy
- C. Mưa lớn gây lũ lụt vào mùa mưa và cạn vào mùa khô
- D. Mưa lớn làm tăng lượng phù sa nhưng giảm lượng nước
Câu 27: Đánh giá tính hợp lý của nhận định: "Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa là một trở ngại lớn cho phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam".
- A. Hoàn toàn hợp lý, thiên nhiên gây ra nhiều thiên tai
- B. Không hợp lý, thiên nhiên vừa có thách thức vừa có nhiều thuận lợi
- C. Chỉ hợp lý với nông nghiệp, các ngành khác ít bị ảnh hưởng
- D. Nhận định đúng vì Việt Nam là nước nghèo
Câu 28: Cho biểu đồ lượng mưa và nhiệt độ của một địa điểm ở Việt Nam. Hãy xác định địa điểm đó có thể là thành phố nào, dựa trên đặc điểm khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- A. Hà Nội (mùa đông lạnh)
- B. Đà Lạt (khí hậu mát mẻ quanh năm)
- C. Nha Trang (mùa mưa lệch về thu đông)
- D. Cần Thơ (mùa mưa mùa hè rõ rệt)
Câu 29: Phân loại các loại rừng ở Việt Nam (rừng kín thường xanh, rừng thưa rụng lá, rừng ngập mặn...) dựa trên đặc điểm thích nghi với khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa và sự phân hóa của nó.
- A. Dựa vào lượng mưa, nhiệt độ và chế độ gió
- B. Dựa vào độ cao địa hình
- C. Dựa vào loại đất
- D. Dựa vào vĩ độ địa lý
Câu 30: Giả sử biến đổi khí hậu làm tăng tính thất thường của mưa ở Việt Nam. Hãy dự báo tác động tiềm ẩn của sự thay đổi này đến ngành nông nghiệp lúa nước, một ngành quan trọng ở đồng bằng châu thổ.
- A. Năng suất lúa tăng do mưa nhiều hơn
- B. Không ảnh hưởng đáng kể đến sản xuất lúa
- C. Diện tích trồng lúa mở rộng do có thêm nước
- D. Năng suất và sản lượng lúa bấp bênh, khó ổn định