Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 20: Vai trò và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 20: Vai trò và các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành dịch vụ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Ngành dịch vụ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, thể hiện rõ nhất qua việc:
- A. Tạo ra mối liên hệ giữa các ngành sản xuất, các vùng và thúc đẩy hội nhập.
- B. Trực tiếp sản xuất ra của cải vật chất chủ yếu cho xã hội.
- C. Cung cấp nguyên liệu đầu vào cho các ngành công nghiệp chế biến.
- D. Chỉ giải quyết các vấn đề an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
Câu 2: Đối với đời sống xã hội, sự phát triển của ngành dịch vụ mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm thiểu hoàn toàn ô nhiễm môi trường từ hoạt động sản xuất.
- B. Đảm bảo an ninh quốc phòng tại các vùng biên giới.
- C. Chỉ tập trung vào việc xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
- D. Tạo việc làm, nâng cao chất lượng cuộc sống và thu nhập cho người dân.
Câu 3: Nhân tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng đặc biệt quan trọng đến sự phát triển và phân bố của ngành du lịch nghỉ dưỡng và chữa bệnh?
- A. Tài nguyên khoáng sản đa dạng.
- B. Khí hậu và nguồn nước khoáng.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở.
- D. Đất đai màu mỡ cho nông nghiệp.
Câu 4: Tại sao yếu tố dân cư (quy mô và phân bố) được coi là nhân tố quan trọng hàng đầu ảnh hưởng đến sự phát triển và phân bố của ngành dịch vụ?
- A. Dân cư chỉ cung cấp nguồn lao động giá rẻ cho ngành dịch vụ.
- B. Quy mô dân số quyết định trực tiếp đến diện tích cần thiết để xây dựng cơ sở dịch vụ.
- C. Dân cư tạo ra thị trường tiêu thụ, nguồn lao động và ảnh hưởng trực tiếp đến nhu cầu và sự phân bố dịch vụ.
- D. Sự phân bố dân cư chỉ ảnh hưởng đến dịch vụ công cộng, không ảnh hưởng đến dịch vụ kinh doanh.
Câu 5: Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế số và các nền tảng trực tuyến (ví dụ: thương mại điện tử, gọi xe công nghệ, giáo dục trực tuyến) là minh chứng rõ nét nhất cho ảnh hưởng của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?
- A. Khoa học - công nghệ.
- B. Chính sách phát triển của Nhà nước.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi.
- D. Đặc điểm về tài nguyên thiên nhiên.
Câu 6: Trình độ phát triển kinh tế có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ ở một quốc gia?
- A. Chỉ làm tăng số lượng lao động trong ngành dịch vụ.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, không ảnh hưởng đến cơ cấu dịch vụ.
- C. Làm giảm nhu cầu về các dịch vụ cơ bản của người dân.
- D. Làm thay đổi quy mô, cơ cấu, chất lượng và sự đa dạng của các loại hình dịch vụ.
Câu 7: Vị trí địa lý của Việt Nam nằm gần trung tâm khu vực Đông Nam Á, trên các tuyến hàng hải và hàng không quốc tế quan trọng, điều này tạo lợi thế đặc biệt cho sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Dịch vụ giáo dục và y tế chất lượng cao.
- B. Dịch vụ vận tải quốc tế và logistics.
- C. Dịch vụ tài chính và ngân hàng.
- D. Dịch vụ du lịch nghỉ dưỡng nội địa.
Câu 8: Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của Nhà nước có ảnh hưởng như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Tạo môi trường pháp lý, định hướng và động lực cho sự phát triển của ngành.
- B. Chỉ ảnh hưởng đến các dịch vụ công cộng, không ảnh hưởng đến dịch vụ thị trường.
- C. Luôn làm giảm sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp dịch vụ.
- D. Không có tác động đáng kể vì dịch vụ phụ thuộc chủ yếu vào thị trường.
Câu 9: Cơ sở hạ tầng (giao thông, thông tin liên lạc, điện nước...) và cơ sở vật chất kỹ thuật (trường học, bệnh viện, khách sạn, trung tâm thương mại...) có vai trò gì đối với sự phát triển của ngành dịch vụ?
- A. Chỉ đóng vai trò thụ động, không ảnh hưởng trực tiếp.
- B. Chủ yếu ảnh hưởng đến các ngành sản xuất, ít liên quan đến dịch vụ.
- C. Chỉ cần thiết cho các dịch vụ công cộng, không cần cho dịch vụ kinh doanh.
- D. Là nền tảng vật chất quan trọng, tạo điều kiện thuận lợi hoặc cản trở sự phát triển của dịch vụ.
Câu 10: Sự gia tăng thu nhập và mức sống của người dân Việt Nam trong những năm gần đây đã tác động như thế nào đến ngành dịch vụ?
- A. Làm tăng nhu cầu và khả năng chi trả cho các loại hình dịch vụ đa dạng và chất lượng cao.
- B. Khiến người dân có xu hướng tự cung tự cấp, giảm nhu cầu sử dụng dịch vụ.
- C. Chỉ làm tăng nhu cầu đối với các dịch vụ công cộng miễn phí.
- D. Không ảnh hưởng đáng kể vì nhu cầu dịch vụ là cố định.
Câu 11: Phân tích vai trò của ngành dịch vụ trong việc thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất ở các ngành kinh tế khác.
- A. Dịch vụ cạnh tranh trực tiếp với các ngành sản xuất, làm giảm chuyên môn hóa.
- B. Dịch vụ chỉ tiêu thụ sản phẩm từ các ngành khác, không ảnh hưởng đến chuyên môn hóa.
- C. Dịch vụ cung cấp các hoạt động hỗ trợ (vận chuyển, tài chính, thông tin...) giúp các ngành khác tập trung vào sản xuất chính.
- D. Chuyên môn hóa sản xuất chỉ phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên.
Câu 12: Tại sao các khu vực có mật độ dân số cao và hoạt động kinh tế sôi động (ví dụ: đô thị lớn) thường là nơi tập trung các hoạt động dịch vụ đa dạng và cao cấp?
- A. Chỉ vì ở đó có nhiều lao động giá rẻ.
- B. Do các khu vực này có nhiều tài nguyên thiên nhiên để khai thác dịch vụ.
- C. Vì chỉ có ở đô thị mới có chính sách ưu tiên phát triển dịch vụ.
- D. Kết hợp của thị trường lớn, nhu cầu đa dạng, hoạt động kinh tế sôi động và cơ sở hạ tầng phát triển.
Câu 13: Việc phát triển các loại hình du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng ở các khu vực nông thôn, miền núi có tiềm năng du lịch là một ví dụ về vai trò nào của ngành dịch vụ?
- A. Góp phần xóa đói giảm nghèo và nâng cao đời sống xã hội.
- B. Chỉ đơn thuần là tăng doanh thu du lịch.
- C. Chủ yếu phục vụ nhu cầu giải trí của du khách nước ngoài.
- D. Làm suy thoái môi trường tự nhiên do hoạt động du lịch.
Câu 14: Nhân tố nào sau đây ảnh hưởng đến cơ cấu các loại hình dịch vụ được cung cấp trong nền kinh tế?
- A. Chỉ phụ thuộc vào diện tích tự nhiên của quốc gia.
- B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ cấu các ngành sản xuất.
- C. Hoàn toàn do số lượng lao động trong ngành quyết định.
- D. Chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa truyền thống.
Câu 15: Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giao thông đô thị (ví dụ: hệ thống đèn tín hiệu thông minh, ứng dụng tìm đường, quản lý xe công cộng) là một ví dụ về việc ngành dịch vụ giao thông vận tải đang thay đổi theo hướng nào dưới tác động của KHCN?
- A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công.
- B. Chỉ tập trung vào mở rộng quy mô mạng lưới đường bộ.
- C. Nâng cao hiệu quả quản lý, cải thiện chất lượng dịch vụ và tạo ra các loại hình dịch vụ mới.
- D. Làm giảm hoàn toàn vai trò của yếu tố vị trí địa lý.
Câu 16: So sánh sự khác biệt cơ bản trong vai trò của ngành dịch vụ đối với khu vực sản xuất (nông nghiệp, công nghiệp) và đối với đời sống cá nhân người dân.
- A. Đối với sản xuất là tiêu thụ sản phẩm, đối với đời sống là cung cấp lao động.
- B. Đối với sản xuất là hỗ trợ và kết nối, đối với đời sống là đáp ứng nhu cầu trực tiếp của cá nhân.
- C. Đối với sản xuất là cung cấp tài nguyên, đối với đời sống là bảo vệ môi trường.
- D. Không có sự khác biệt cơ bản, vai trò là như nhau.
Câu 17: Một tỉnh miền núi có nhiều cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, thác nước, hang động, kết hợp với bản sắc văn hóa dân tộc đa dạng. Để phát triển mạnh ngành dịch vụ du lịch tại đây, nhân tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng đầu tư để khai thác hiệu quả các thế mạnh tự nhiên?
- A. Tăng quy mô dân số địa phương.
- B. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng.
- C. Giảm thiểu ứng dụng khoa học công nghệ.
- D. Xây dựng và nâng cấp cơ sở hạ tầng giao thông, lưu trú và dịch vụ đi kèm.
Câu 18: Ngành dịch vụ có vai trò như thế nào trong việc góp phần sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường?
- A. Hỗ trợ khai thác tài nguyên theo hướng bền vững và cung cấp các giải pháp bảo vệ môi trường.
- B. Chỉ làm gia tăng áp lực lên tài nguyên và gây ô nhiễm do hoạt động du lịch.
- C. Không liên quan trực tiếp đến việc sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.
- D. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhanh hơn các ngành khác.
Câu 19: Khi phân tích sự phân bố của ngành dịch vụ ở Việt Nam, tại sao các khu vực đô thị lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội lại trở thành hai trung tâm dịch vụ lớn nhất cả nước?
- A. Chỉ vì hai thành phố này có diện tích tự nhiên lớn nhất.
- B. Do hai thành phố này có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- C. Tập trung dân số đông, là trung tâm kinh tế-chính trị, có cơ sở hạ tầng phát triển và thu nhập bình quân cao.
- D. Chủ yếu do vị trí địa lý gần biển, thuận lợi cho vận tải.
Câu 20: Nhân tố nào sau đây có vai trò động lực chính cho sự phát triển của các ngành dịch vụ?
- A. Địa hình và khí hậu.
- B. Diện tích lãnh thổ.
- C. Chỉ riêng nguồn lao động dồi dào.
- D. Thị trường (nhu cầu của dân cư và các ngành kinh tế khác).
Câu 21: Sự phát triển của ngành dịch vụ vận tải có tác động như thế nào đến sự phân bố các hoạt động sản xuất?
- A. Buộc các hoạt động sản xuất phải tập trung gần nguồn nguyên liệu.
- B. Giúp kết nối, vận chuyển, từ đó cho phép các hoạt động sản xuất phân bố linh hoạt và chuyên môn hóa hơn.
- C. Làm giảm hoàn toàn nhu cầu về các hoạt động sản xuất.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến việc phân phối sản phẩm cuối cùng.
Câu 22: Việc Việt Nam tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do (FTA) và các tổ chức quốc tế (WTO, APEC...) có tác động chủ yếu đến nhân tố nào ảnh hưởng đến sự phát triển dịch vụ?
- A. Chính sách phát triển (Hội nhập quốc tế).
- B. Đặc điểm dân cư và lao động.
- C. Tài nguyên thiên nhiên.
- D. Cơ sở vật chất kỹ thuật đã có.
Câu 23: Tại sao ở các vùng nông thôn hoặc miền núi xa xôi, các hoạt động dịch vụ thường còn đơn giản, ít đa dạng và kém phát triển hơn so với đô thị?
- A. Do người dân ở đó không có nhu cầu sử dụng dịch vụ.
- B. Mật độ dân số thấp, thu nhập hạn chế, cơ sở hạ tầng kém phát triển.
- C. Vì các vùng này chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
- D. Do không có chính sách khuyến khích phát triển dịch vụ ở nông thôn.
Câu 24: Sự ra đời và phát triển của các dịch vụ tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý, tư vấn quản trị doanh nghiệp... phản ánh sự tác động của nhân tố nào đến ngành dịch vụ?
- A. Chỉ do sự gia tăng dân số.
- B. Chủ yếu do sự thay đổi khí hậu.
- C. Trình độ phát triển kinh tế và nhu cầu ngày càng phức tạp của xã hội.
- D. Hoàn toàn phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
Câu 25: Giả sử một vùng đồng bằng sông nước có mạng lưới kênh rạch dày đặc. Điều kiện tự nhiên này tạo lợi thế rõ rệt cho sự phát triển của loại hình dịch vụ nào?
- A. Vận tải đường thủy và du lịch sinh thái sông nước.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng trên núi.
- C. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
- D. Thương mại biên giới.
Câu 26: Vai trò của ngành dịch vụ trong việc thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và xây dựng xã hội số ở Việt Nam được thể hiện như thế nào?
- A. Chỉ cung cấp lao động cho ngành công nghệ thông tin.
- B. Làm chậm quá trình chuyển đổi số do sự cạnh tranh với các dịch vụ truyền thống.
- C. Hoàn toàn không liên quan, chuyển đổi số là nhiệm vụ của ngành công nghiệp.
- D. Trực tiếp phát triển và cung cấp các dịch vụ số, tạo nền tảng cho kinh tế số và xã hội số.
Câu 27: Khi đánh giá tiềm năng phát triển dịch vụ du lịch của một vùng, yếu tố nào sau đây thuộc về nhân tố kinh tế - xã hội?
- A. Cảnh quan thiên nhiên độc đáo.
- B. Khí hậu ôn hòa quanh năm.
- C. Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông và lưu trú.
- D. Sự đa dạng của các loài động thực vật hoang dã.
Câu 28: Nhân tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng và hiệu quả cung ứng dịch vụ?
- A. Chỉ riêng diện tích tự nhiên.
- B. Số lượng lao động trong ngành.
- C. Vị trí địa lý có gần biển hay không.
- D. Trình độ phát triển kinh tế và ứng dụng khoa học - công nghệ.
Câu 29: Việc các doanh nghiệp dịch vụ ngày càng chú trọng vào các hoạt động tiếp thị trực tuyến, chăm sóc khách hàng qua mạng xã hội là biểu hiện của sự tác động của nhân tố nào?
- A. Khoa học - công nghệ.
- B. Tài nguyên thiên nhiên.
- C. Quy mô dân số.
- D. Chính sách thuế của Nhà nước.
Câu 30: Phân tích mối liên hệ giữa sự phát triển của ngành công nghiệp và sự phát triển của ngành dịch vụ.
- A. Công nghiệp phát triển làm giảm nhu cầu về dịch vụ.
- B. Công nghiệp và dịch vụ là hai ngành cạnh tranh nhau, không có mối liên hệ.
- C. Công nghiệp phát triển tạo tiền đề và nhu cầu cho dịch vụ phát triển; dịch vụ hỗ trợ ngược lại cho công nghiệp.
- D. Sự phát triển của hai ngành này hoàn toàn độc lập với nhau.