Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "xương sống" của mạng lưới đường bộ Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?
- A. Tập trung vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến liên tỉnh.
- B. Kết nối hiệu quả các cảng biển lớn với thị trường quốc tế.
- C. Là phương thức vận tải có chi phí thấp nhất cho mọi loại hàng hóa.
- D. Đảm bảo kết nối liên vùng, liên tỉnh và đến hầu hết các địa phương, thúc đẩy giao thương, dịch vụ.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu Việt Nam, hãy giải thích tại sao vận tải đường sông lại phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long và kém phát triển ở vùng núi Tây Bắc?
- A. Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc và địa hình bằng phẳng; Tây Bắc địa hình hiểm trở, sông dốc, nhiều ghềnh thác.
- B. Tây Bắc có nhu cầu vận tải hàng hóa lớn hơn nhưng thiếu đầu tư; Đồng bằng sông Cửu Long nhu cầu vận tải thấp hơn.
- C. Khí hậu Tây Bắc khô hạn quanh năm làm cạn kiệt nguồn nước sông; Đồng bằng sông Cửu Long khí hậu ẩm ướt quanh năm.
- D. Vận tải đường sông chủ yếu phục vụ du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long; ở Tây Bắc không có tiềm năng du lịch sông nước.
Câu 3: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) chạy gần như song song với Quốc lộ 1A có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hệ thống giao thông vận tải quốc gia?
- A. Chỉ đóng vai trò dự phòng cho Quốc lộ 1A khi có sự cố.
- B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
- C. Tạo trục giao thông huyết mạch đa phương thức (đường bộ - đường sắt) kết nối Bắc - Nam, tăng cường năng lực vận tải quốc gia.
- D. Giảm tải hoàn toàn cho vận tải đường bộ trên tuyến Bắc - Nam.
Câu 4: Tại sao ngành hàng không Việt Nam, dù xuất hiện muộn nhất, lại có tốc độ phát triển và hiện đại hóa nhanh chóng trong những năm gần đây?
- A. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng sân bay thấp hơn so với các loại hình khác.
- B. Phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế, phát triển du lịch, thương mại và nhu cầu di chuyển nhanh của người dân.
- C. Điều kiện tự nhiên của Việt Nam đặc biệt thuận lợi cho phát triển vận tải hàng không.
- D. Đây là loại hình vận tải duy nhất có khả năng kết nối các vùng miền xa xôi trong nước.
Câu 5: Việc phát triển các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) và dự kiến Vân Phong (Khánh Hòa) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của hoạt động vận tải biển Việt Nam?
- A. Nâng cao năng lực tiếp nhận tàu container cỡ lớn, giảm sự phụ thuộc vào các cảng trung chuyển quốc tế.
- B. Tăng cường vận chuyển hành khách bằng đường biển dọc bờ biển Việt Nam.
- C. Phục vụ chủ yếu cho xuất khẩu than đá và quặng sắt.
- D. Giảm chi phí vận tải cho các loại hàng hóa rời, hàng lỏng.
Câu 6: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ vận chuyển loại hàng hóa nào và có vai trò quan trọng nhất đối với ngành công nghiệp nào?
- A. Nước sạch, nông nghiệp.
- B. Hóa chất, dệt may.
- C. Xăng dầu, khí tự nhiên; công nghiệp năng lượng (khai thác, chế biến dầu khí).
- D. Xi măng, vật liệu xây dựng; công nghiệp xây dựng.
Câu 7: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển mạnh các dịch vụ bưu chính số và hợp tác với các khâu sản xuất, dịch vụ khác (ngân hàng, logistics). Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện đại?
- A. Ngành bưu chính đang dần mất đi vai trò truyền thống.
- B. Ngành bưu chính chỉ còn tập trung vào chuyển phát thư truyền thống.
- C. Ngành bưu chính đang chuyển đổi hoàn toàn sang lĩnh vực tài chính.
- D. Ngành bưu chính đang đa dạng hóa, tích hợp vào chuỗi cung ứng và kinh tế số, không chỉ đơn thuần là chuyển phát giấy tờ.
Câu 8: Mạng lưới viễn thông Việt Nam được mở rộng và phát triển nhanh chóng, phủ sóng đến hầu hết các vùng miền. Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự phát triển này đối với đời sống xã hội là gì?
- A. Thu hẹp khoảng cách thông tin giữa thành thị và nông thôn, thúc đẩy bình đẳng xã hội và tiếp cận dịch vụ công.
- B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và liên lạc cá nhân ở khu vực đô thị.
- C. Làm gia tăng sự khác biệt về mức sống giữa các vùng miền.
- D. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát thông tin của nhà nước.
Câu 9: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải và bưu chính viễn thông quan trọng nhất cả nước?
- A. Đây là những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho mọi loại hình giao thông.
- B. Là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn với nhu cầu vận tải, trao đổi thông tin cao và tập trung cơ sở hạ tầng hiện đại.
- C. Chỉ vì vị trí địa lý nằm ở trung tâm các vùng kinh tế trọng điểm.
- D. Các ngành sản xuất công nghiệp nặng tập trung chủ yếu ở đây.
Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các vệ tinh viễn thông và các tuyến cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế quốc gia?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí gọi điện quốc tế.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
- C. Thay thế hoàn toàn mạng lưới viễn thông mặt đất và vệ tinh của nước khác.
- D. Nâng cao khả năng kết nối quốc tế, đảm bảo an ninh thông tin, thúc đẩy phát triển kinh tế số và hội nhập toàn cầu.
Câu 11: So sánh vận tải đường bộ và đường sắt trên tuyến Bắc - Nam, điểm khác biệt cơ bản về ưu thế vận chuyển là gì?
- A. Đường bộ linh hoạt, cơ động, thích hợp cự ly ngắn và trung bình; đường sắt vận chuyển khối lượng lớn, ổn định, thích hợp cự ly dài.
- B. Đường sắt có tốc độ cao hơn và chi phí thấp hơn đường bộ cho mọi cự ly.
- C. Đường bộ chỉ vận chuyển hành khách; đường sắt chỉ vận chuyển hàng hóa.
- D. Đường bộ ít chịu ảnh hưởng của thời tiết; đường sắt chịu ảnh hưởng lớn của thời tiết.
Câu 12: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng nông sản tươi từ Đồng bằng sông Cửu Long ra Hà Nội một cách nhanh chóng và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này trong điều kiện hiện tại của Việt Nam?
- A. Đường sông.
- B. Đường sắt.
- C. Đường biển.
- D. Kết hợp đường bộ (thu gom) và đường hàng không (vận chuyển chính).
Câu 13: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại dọc theo chiều dài đất nước (ví dụ: Cao tốc Bắc - Nam phía Đông) có tác động chủ yếu nào đến mạng lưới giao thông vận tải đường bộ?
- A. Làm giảm vai trò của Quốc lộ 1A.
- B. Tăng tốc độ, năng lực vận tải, giảm thời gian di chuyển và chi phí logistics trên các hành lang kinh tế quan trọng.
- C. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách, không có ý nghĩa với vận tải hàng hóa.
- D. Gây ùn tắc giao thông cục bộ tại các điểm cuối tuyến.
Câu 14: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường biển có ưu thế vượt trội nào, giải thích tại sao nó chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của Việt Nam?
- A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất và linh hoạt nhất.
- B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng (cảng biển) thấp.
- C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự ly xa, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu và hàng hóa rời.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và thủy văn.
Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những ngành hạ tầng quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế số. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ngành?
- A. Cung cấp nền tảng kết nối (internet, mạng di động) và dịch vụ số (chuyển phát, thanh toán) cho các hoạt động thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến.
- B. Chủ yếu hỗ trợ các hoạt động hành chính công truyền thống.
- C. Thay thế hoàn toàn các giao dịch kinh tế truyền thống bằng giao dịch trực tuyến.
- D. Đóng vai trò chính trong sản xuất phần cứng máy tính và thiết bị điện tử.
Câu 16: Vị trí địa lý của Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vận tải biển và hệ thống cảng biển?
- A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua các cảng biển Việt Nam.
- B. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế và kết nối giao thương toàn cầu.
- C. Chỉ thu hút tàu bè nước ngoài đến Việt Nam để tiếp nhiên liệu.
- D. Gây khó khăn trong việc xây dựng và quản lý các cảng biển.
Câu 17: Vùng nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới giao thông đường sông dày đặc nhất và hoạt động vận tải đường sông đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống và sản xuất?
- A. Đồng bằng sông Hồng.
- B. Tây Nguyên.
- C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý giao thông (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS) có mục tiêu chính là gì?
- A. Thay thế hoàn toàn người điều khiển phương tiện.
- B. Chỉ để thu phí tự động trên các tuyến đường bộ.
- C. Nâng cao hiệu quả khai thác mạng lưới, giảm ùn tắc, tăng cường an toàn giao thông và bảo vệ môi trường.
- D. Làm tăng chi phí vận tải cho người sử dụng.
Câu 19: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều địa điểm phân tán nhất, phục vụ hiệu quả cho việc thu gom và phân phối hàng hóa chặng cuối?
- A. Đường bộ (ô tô).
- B. Đường sắt.
- C. Đường hàng không.
- D. Đường biển.
Câu 20: So với vận tải hàng hóa, vận tải hành khách bằng đường sắt ở Việt Nam hiện nay gặp phải hạn chế đáng kể nào khiến nó chưa thực sự cạnh tranh được với đường bộ và hàng không?
- A. Giá vé quá cao.
- B. Tốc độ còn chậm, cơ sở hạ tầng (đường ray, nhà ga, toa xe) còn lạc hậu so với các phương tiện hiện đại.
- C. Không có tuyến đường sắt kết nối các thành phố lớn.
- D. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách vào ban đêm.
Câu 21: Việc phát triển các cảng hàng không quốc tế lớn ở các vùng kinh tế trọng điểm (ví dụ: Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?
- A. Vận chuyển hàng hóa nông sản đi các tỉnh lân cận.
- B. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
- C. Thúc đẩy du lịch quốc tế, xuất nhập khẩu hàng hóa giá trị cao, thu hút đầu tư nước ngoài.
- D. Chỉ có ý nghĩa về mặt an ninh quốc phòng.
Câu 22: Đường Hồ Chí Minh, chạy dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn, có vai trò chiến lược chủ yếu nào đối với sự phát triển của dải đất phía Tây Việt Nam?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, củng cố an ninh quốc phòng vùng biên giới.
- B. Cạnh tranh trực tiếp và làm giảm vai trò của Quốc lộ 1A.
- C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
- D. Kết nối trực tiếp các cảng biển lớn với khu vực Tây Nguyên.
Câu 23: Ngành bưu chính Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang cung cấp các dịch vụ logistics, thương mại điện tử. Điều này cho thấy xu hướng phát triển nào của ngành?
- A. Ngành bưu chính đang thu hẹp phạm vi hoạt động.
- B. Ngành bưu chính đang đa dạng hóa dịch vụ, tích hợp vào chuỗi giá trị của nền kinh tế số.
- C. Ngành bưu chính không còn vai trò trong vận chuyển hàng hóa.
- D. Ngành bưu chính chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống có lợi nhuận cao.
Câu 24: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông (ví dụ: phát triển mạng 4G, 5G, cáp quang) lại là yếu tố then chốt để Việt Nam có thể phát triển mạnh nền kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia?
- A. Chỉ để tăng số lượng người sử dụng điện thoại di động.
- B. Làm tăng chi phí sử dụng internet cho người dân.
- C. Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao, độ trễ thấp, là nền tảng cho các công nghệ số (AI, IoT, Big Data) và các ứng dụng trực tuyến phức tạp.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí trực tuyến.
Câu 25: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt nào để phát triển mạnh vận tải đường biển và hệ thống cảng biển?
- A. Có nhiều vũng, vịnh nước sâu kín gió, bờ biển khúc khuỷu.
- B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, nhiều sông lớn đổ ra biển.
- C. Tập trung đông dân cư và các khu công nghiệp nặng.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và thời tiết xấu.
Câu 26: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam đã tạo ra áp lực và cơ hội lớn nhất cho loại hình dịch vụ nào trong ngành bưu chính viễn thông?
- A. Dịch vụ điện thoại cố định.
- B. Dịch vụ phát hành báo chí.
- C. Dịch vụ telex và fax.
- D. Dịch vụ chuyển phát nhanh (logistics chặng cuối).
Câu 27: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cảng, sân bay) được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?
- A. Cơ sở hạ tầng tốt chỉ giúp vận chuyển nhanh hơn, không ảnh hưởng đến chi phí.
- B. Giúp vận chuyển hiệu quả hơn, giảm thời gian, tiêu hao nhiên liệu, hư hỏng hàng hóa và tạo điều kiện cho các phương thức vận tải chi phí thấp hơn.
- C. Chi phí logistics chủ yếu phụ thuộc vào giá xăng dầu, không liên quan đến hạ tầng.
- D. Cơ sở hạ tầng hiện đại thường đi kèm với phí sử dụng cao hơn, làm tăng chi phí logistics.
Câu 28: Tại sao vùng Đồng bằng sông Hồng, mặc dù có mạng lưới sông ngòi khá dày đặc, hoạt động vận tải đường sông lại kém phát triển hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Nhu cầu vận tải của Đồng bằng sông Hồng thấp hơn.
- B. Các sông ở Đồng bằng sông Hồng bị ô nhiễm nặng, không thể vận tải.
- C. Chế độ nước sông có sự phân mùa sâu sắc, mực nước hạ thấp vào mùa khô, nhiều phù sa bồi lắng cửa sông, mạng lưới kênh rạch nội đồng kém phát triển hơn.
- D. Đồng bằng sông Hồng không có cảng sông lớn nào.
Câu 29: Xu hướng phát triển "Giao thông xanh" (sử dụng năng lượng sạch, giảm phát thải) đang ảnh hưởng như thế nào đến chính sách và đầu tư trong ngành giao thông vận tải Việt Nam?
- A. Chưa có ảnh hưởng đáng kể, Việt Nam vẫn ưu tiên các phương tiện truyền thống.
- B. Chỉ tập trung vào việc cấm sử dụng phương tiện cá nhân.
- C. Ưu tiên đầu tư vào các loại hình vận tải gây ô nhiễm nhất để cải thiện công nghệ.
- D. Thúc đẩy đầu tư vào các loại hình vận tải ít phát thải (đường sắt đô thị, xe điện, nhiên liệu sinh học) và quản lý giao thông hiệu quả hơn.
Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và nâng cao dân trí ở vùng nông thôn, miền núi như thế nào?
- A. Chỉ cung cấp dịch vụ ở các trung tâm huyện lỵ.
- B. Cung cấp thông tin, kiến thức qua internet, hỗ trợ tiếp cận dịch vụ công trực tuyến, tạo cơ hội kinh doanh nhỏ qua thương mại điện tử.
- C. Thay thế hoàn toàn hệ thống giáo dục và y tế truyền thống.
- D. Làm gia tăng chi phí sinh hoạt cho người dân nông thôn.