Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 – Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các vùng ven biển và đồng bằng?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2023 (giả định). Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất giải thích cho ưu thế đó?

  • A. Đường sắt; Mạng lưới đường sắt rộng khắp cả nước
  • B. Đường bộ; Tính cơ động và linh hoạt cao
  • C. Đường biển; Khả năng vận chuyển khối lượng lớn, cự ly dài
  • D. Đường hàng không; Tốc độ vận chuyển nhanh nhất

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hệ thống cảng biển nước sâu ở Việt Nam đóng vai trò then chốt trong việc:

  • A. Phát triển du lịch biển và ven biển
  • B. Vận chuyển hành khách giữa các đảo và đất liền
  • C. Khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển
  • D. Giao thương hàng hóa quốc tế, đặc biệt là xuất nhập khẩu

Câu 4: Sự phát triển của mạng lưới đường bộ cao tốc ở Việt Nam, như tuyến Bắc - Nam, mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào sau đây đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tăng cường kết nối kinh tế giữa các vùng, giảm chi phí và thời gian vận chuyển
  • B. Giảm thiểu tai nạn giao thông và ùn tắc trên quốc lộ
  • C. Thúc đẩy phát triển du lịch đường bộ và các dịch vụ ven đường
  • D. Nâng cao năng lực phòng thủ và an ninh quốc gia

Câu 5: Loại hình vận tải đường sắt ở Việt Nam có ưu điểm nổi bật nào sau đây, đặc biệt phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài?

  • A. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận đến vùng sâu vùng xa
  • B. Vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, ổn định trên cự ly dài
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất so với các loại hình khác
  • D. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp hơn so với đường bộ

Câu 6: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng số hóa. Biểu hiện rõ nét nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất truyền thống như bưu cục
  • B. Tập trung phát triển các dịch vụ bưu chính chuyển phát nhanh quốc tế
  • C. Phát triển các dịch vụ số, thương mại điện tử và hạ tầng mạng 5G/6G
  • D. Mở rộng mạng lưới viễn thông đến vùng nông thôn, miền núi

Câu 7: Dịch vụ viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hẹp khoảng cách số và cung cấp thông tin, giáo dục, y tế từ xa cho vùng sâu vùng xa ở Việt Nam?

  • A. Điện thoại cố định
  • B. Điện thoại di động 2G
  • C. Dịch vụ truyền hình cáp
  • D. Internet băng rộng và các ứng dụng trực tuyến

Câu 8: Hệ thống đường ống vận tải ở Việt Nam chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây và tập trung ở khu vực nào?

  • A. Dầu khí và các sản phẩm hóa dầu; Các vùng có mỏ dầu và nhà máy lọc hóa dầu
  • B. Than đá và khoáng sản; Vùng trung du và miền núi phía Bắc
  • C. Nông sản và thực phẩm; Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng
  • D. Hàng hóa tiêu dùng và công nghiệp nhẹ; Các khu công nghiệp và đô thị lớn

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển là gì và yếu tố nào tác động mạnh nhất đến xu hướng đó?

  • A. Giảm nhẹ; Ảnh hưởng của thiên tai và dịch bệnh
  • B. Tăng nhanh; Tăng trưởng kinh tế và mở rộng giao thương quốc tế
  • C. Ổn định; Chính sách quản lý cảng biển không thay đổi
  • D. Biến động thất thường; Phụ thuộc vào mùa vụ nông sản

Câu 10: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất và loại hình vận tải đường sông đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống kinh tế - xã hội?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Tây Nguyên

Câu 11: Sân bay quốc tế Nội Bài, Tân Sơn Nhất và Đà Nẵng được xem là các cửa ngõ hàng không quốc tế chính của Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò nào của vận tải hàng không trong phát triển kinh tế?

  • A. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân trong nước
  • B. Vận chuyển hàng hóa nông sản và thủy sản đi các tỉnh
  • C. Góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng và cứu trợ thiên tai
  • D. Kết nối Việt Nam với mạng lưới giao thông hàng không toàn cầu, thúc đẩy du lịch và thương mại quốc tế

Câu 12: Để phát triển bền vững hệ thống giao thông vận tải ở Việt Nam, giải pháp quan trọng nhất cần ưu tiên thực hiện là gì?

  • A. Tăng cường xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và sân bay
  • B. Ưu tiên phát triển giao thông công cộng và các loại hình vận tải xanh, thân thiện môi trường
  • C. Đẩy mạnh xã hội hóa và thu hút vốn đầu tư tư nhân vào giao thông
  • D. Nâng cấp và hiện đại hóa hệ thống quản lý và điều hành giao thông

Câu 13: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng giảm dần về tỷ trọng doanh thu do sự phát triển của công nghệ số?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ bưu kiện, hàng hóa
  • C. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 14: Cho bản đồ phân bố mạng lưới đường sắt Việt Nam. Nhận xét nào sau đây đúng nhất về đặc điểm phân bố mạng lưới đường sắt?

  • A. Mạng lưới tập trung chủ yếu ở miền Bắc và dải ven biển miền Trung
  • B. Phân bố đồng đều trên cả nước, đặc biệt phát triển ở Tây Nguyên
  • C. Chỉ phát triển ở các đô thị lớn và khu công nghiệp tập trung
  • D. Mạng lưới đường sắt kết nối trực tiếp với tất cả các cảng biển lớn

Câu 15: Quốc lộ 1A được xem là tuyến đường bộ xương sống của Việt Nam. Tại sao tuyến đường này lại có vai trò quan trọng như vậy?

  • A. Đây là tuyến đường duy nhất kết nối các tỉnh vùng núi phía Bắc
  • B. Đây là tuyến đường dài nhất, đi qua nhiều vùng kinh tế, kết nối Bắc - Nam
  • C. Đây là tuyến đường có chất lượng tốt nhất và hiện đại nhất Việt Nam
  • D. Đây là tuyến đường ưu tiên phục vụ mục đích quốc phòng và an ninh

Câu 16: Trong thông tin liên lạc hiện đại, tuyến cáp quang biển quốc tế đóng vai trò quyết định trong việc:

  • A. Vận chuyển hàng hóa siêu trường siêu trọng giữa các quốc gia
  • B. Truyền tải điện năng giữa các quốc gia
  • C. Đảm bảo kết nối internet và viễn thông tốc độ cao, dung lượng lớn với quốc tế
  • D. Cung cấp dịch vụ truyền hình trực tiếp từ các sự kiện quốc tế

Câu 17: Địa hình đồi núi gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam và tại sao?

  • A. Đường sông; Do làm thay đổi dòng chảy và gây xói lở
  • B. Đường biển; Do tạo ra nhiều vũng vịnh, gây khó khăn cho tàu thuyền
  • C. Đường hàng không; Do ảnh hưởng đến tầm nhìn và gây nhiễu loạn không khí
  • D. Đường bộ; Do chi phí xây dựng và bảo trì cao, địa hình hiểm trở, độ dốc lớn

Câu 18: Để giảm tải cho hệ thống giao thông đường bộ, đặc biệt là ở các đô thị lớn, giải pháp hiệu quả nhất là:

  • A. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường bộ hiện có
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng như metro, xe buýt nhanh
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân và tăng cường kiểm soát giao thông
  • D. Khuyến khích sử dụng xe điện và các phương tiện thân thiện môi trường

Câu 19: Trong ngành viễn thông, dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp lớn nhất vào doanh thu hiện nay?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định
  • B. Dịch vụ điện thoại di động thoại
  • C. Dịch vụ dữ liệu di động và internet
  • D. Dịch vụ truyền hình trả tiền

Câu 20: Ý nghĩa quan trọng nhất của việc phát triển mạng lưới bưu cục văn hóa xã ở vùng nông thôn, miền núi là:

  • A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngành bưu chính
  • B. Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của bưu điện
  • C. Thu hút khách du lịch đến vùng nông thôn, miền núi
  • D. Góp phần nâng cao dân trí, phổ biến thông tin và dịch vụ đến vùng sâu vùng xa

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn (giả định). Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và thể hiện xu hướng gì trong đầu tư phát triển giao thông?

  • A. Vốn nhà nước; Nhà nước vẫn giữ vai trò chủ đạo, nhưng tăng cường thu hút vốn tư nhân
  • B. Vốn tư nhân; Tư nhân đã trở thành nguồn vốn chính, thay thế vốn nhà nước
  • C. Vốn ODA; ODA là nguồn vốn quan trọng nhất và có xu hướng tăng
  • D. Vốn FDI; FDI đóng góp lớn và có xu hướng ổn định

Câu 22: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính, giải pháp công nghệ nào sau đây được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay?

  • A. Sử dụng máy bay không người lái để giao hàng
  • B. Ứng dụng công nghệ thông tin, tự động hóa trong quản lý, phân loại và giao hàng
  • C. Xây dựng hệ thống đường ống để vận chuyển thư tín
  • D. Phát triển đội ngũ nhân viên giao hàng bằng xe đạp điện

Câu 23: Trong quy hoạch phát triển giao thông vận tải Việt Nam, hành lang kinh tế Đông - Tây (ví dụ: Lao Bảo - Đà Nẵng) có ý nghĩa chiến lược nào?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái và văn hóa dọc hành lang
  • B. Khai thác tiềm năng khoáng sản và lâm sản ở miền núi
  • C. Tăng cường kết nối với các nước láng giềng, mở rộng thị trường và giao thương
  • D. Phân bố lại dân cư và lao động từ đồng bằng lên miền núi

Câu 24: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam có mức độ ô nhiễm môi trường thấp nhất và được khuyến khích phát triển trong tương lai?

  • A. Đường bộ (xe ô tô cá nhân)
  • B. Đường hàng không (máy bay)
  • C. Đường bộ (xe tải hạng nặng)
  • D. Đường sắt và đường thủy

Câu 25: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp quan trọng hàng đầu cần thực hiện đồng bộ là gì?

  • A. Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông và tăng cường tuần tra, kiểm soát
  • B. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và cầu vượt
  • C. Hạn chế tốc độ tối đa của các phương tiện
  • D. Trang bị hệ thống camera giám sát giao thông hiện đại

Câu 26: Trong ngành bưu chính viễn thông, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho đối tượng nào?

  • A. Nhà nước (tăng thu ngân sách)
  • B. Các doanh nghiệp (tăng trưởng lợi nhuận)
  • C. Người tiêu dùng (dịch vụ tốt hơn, giá cả cạnh tranh)
  • D. Người lao động trong ngành (tăng thu nhập)

Câu 27: Cho biểu đồ đường thể hiện doanh thu của ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). So sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của hai ngành, nhận xét nào đúng?

  • A. Doanh thu bưu chính tăng nhanh hơn viễn thông
  • B. Doanh thu viễn thông tăng nhanh hơn bưu chính
  • C. Doanh thu hai ngành tăng trưởng tương đương nhau
  • D. Doanh thu bưu chính tăng, viễn thông giảm

Câu 28: Để phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên, giải pháp phù hợp nhất với điều kiện địa hình và kinh tế của vùng là:

  • A. Xây dựng hệ thống đường sắt cao tốc
  • B. Phát triển mạnh mẽ giao thông đường sông
  • C. Nâng cấp và mở rộng mạng lưới đường bộ hiện có, đặc biệt là quốc lộ
  • D. Xây dựng thêm nhiều sân bay quốc tế

Câu 29: Trong tương lai, loại hình vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất ở Việt Nam do xu hướng đô thị hóa và thương mại điện tử?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không và đường bộ đô thị
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 30: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng và quản lý phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

  • A. Chính sách giá và phí dịch vụ
  • B. Chính sách đầu tư công vào hạ tầng
  • C. Chính sách khuyến khích xã hội hóa
  • D. Quy hoạch và chiến lược phát triển ngành dài hạn

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy quá trình đô thị hóa, đặc biệt là ở các vùng ven biển và đồng bằng?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2023 (giả định). Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa *lớn nhất* và yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* giải thích cho ưu thế đó?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hệ thống cảng biển nước sâu ở Việt Nam đóng vai trò *then chốt* trong việc:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Sự phát triển của mạng lưới đường bộ cao tốc ở Việt Nam, như tuyến Bắc - Nam, mang lại ý nghĩa *quan trọng nhất* nào sau đây đối với phát triển kinh tế - xã hội?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Loại hình vận tải đường sắt ở Việt Nam có ưu điểm *nổi bật* nào sau đây, đặc biệt phù hợp với việc vận chuyển hàng hóa trên các tuyến đường dài?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng số hóa. Biểu hiện *rõ nét nhất* của xu hướng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Dịch vụ viễn thông nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thu hẹp khoảng cách số và cung cấp thông tin, giáo dục, y tế từ xa cho vùng sâu vùng xa ở Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Hệ thống đường ống vận tải ở Việt Nam chủ yếu được sử dụng để vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây và tập trung ở khu vực nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển là gì và yếu tố nào *tác động mạnh nhất* đến xu hướng đó?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất và loại hình vận tải đường sông đóng vai trò *đặc biệt quan trọng* trong đời sống kinh tế - xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Sân bay quốc tế Nội Bài, Tân Sơn Nhất và Đà Nẵng được xem là các cửa ngõ hàng không quốc tế *chính* của Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò nào của vận tải hàng không trong phát triển kinh tế?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để phát triển bền vững hệ thống giao thông vận tải ở Việt Nam, giải pháp *quan trọng nhất* cần ưu tiên thực hiện là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng *giảm dần* về tỷ trọng doanh thu do sự phát triển của công nghệ số?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Cho bản đồ phân bố mạng lưới đường sắt Việt Nam. Nhận xét nào sau đây *đúng nhất* về đặc điểm phân bố mạng lưới đường sắt?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Quốc lộ 1A được xem là tuyến đường bộ *xương sống* của Việt Nam. Tại sao tuyến đường này lại có vai trò quan trọng như vậy?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong thông tin liên lạc hiện đại, tuyến cáp quang biển quốc tế đóng vai trò *quyết định* trong việc:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Địa hình đồi núi *gây trở ngại lớn nhất* cho việc phát triển loại hình giao thông vận tải nào ở Việt Nam và tại sao?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Để giảm tải cho hệ thống giao thông đường bộ, đặc biệt là ở các đô thị lớn, giải pháp *hiệu quả nhất* là:

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong ngành viễn thông, dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng *nhanh nhất* và đóng góp *lớn nhất* vào doanh thu hiện nay?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Ý nghĩa *quan trọng nhất* của việc phát triển mạng lưới bưu cục văn hóa xã ở vùng nông thôn, miền núi là:

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu vốn đầu tư vào giao thông vận tải phân theo nguồn vốn (giả định). Nguồn vốn nào chiếm tỷ trọng *lớn nhất* và thể hiện xu hướng gì trong đầu tư phát triển giao thông?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính, giải pháp *công nghệ* nào sau đây được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quy hoạch phát triển giao thông vận tải Việt Nam, hành lang kinh tế Đông - Tây (ví dụ: Lao Bảo - Đà Nẵng) có ý nghĩa *chiến lược* nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Loại hình vận tải nào sau đây ở Việt Nam có mức độ ô nhiễm môi trường *thấp nhất* và được khuyến khích phát triển trong tương lai?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp *quan trọng hàng đầu* cần thực hiện đồng bộ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong ngành bưu chính viễn thông, sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp mang lại lợi ích *trực tiếp nhất* cho đối tượng nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Cho biểu đồ đường thể hiện doanh thu của ngành bưu chính và viễn thông Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (giả định). So sánh tốc độ tăng trưởng doanh thu của hai ngành, nhận xét nào *đúng*?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để phát triển giao thông vận tải ở vùng Tây Nguyên, giải pháp *phù hợp nhất* với điều kiện địa hình và kinh tế của vùng là:

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong tương lai, loại hình vận tải nào sau đây có tiềm năng phát triển *mạnh mẽ nhất* ở Việt Nam do xu hướng đô thị hóa và thương mại điện tử?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Chính sách nào sau đây của Nhà nước có vai trò *quan trọng nhất* trong việc định hướng và quản lý phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế và địa lý của Việt Nam?

  • A. Đường hàng không, phản ánh sự phát triển của ngành du lịch.
  • B. Đường sắt, phản ánh lịch sử phát triển công nghiệp đường sắt lâu đời.
  • C. Đường biển, phản ánh lợi thế về bờ biển dài và hoạt động thương mại quốc tế.
  • D. Đường sông hồ, phản ánh mạng lưới sông ngòi dày đặc và giao thông nông thôn phát triển.

Câu 3: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, NGOẠI TRỪ:

  • A. Kết nối Bắc - Nam, tạo điều kiện giao lưu kinh tế, văn hóa.
  • B. Vận chuyển hành khách và hàng hóa khối lượng lớn.
  • C. Góp phần phát triển kinh tế - xã hội dọc tuyến đường.
  • D. Là tuyến đường sắt duy nhất kết nối với mạng lưới đường sắt quốc tế.

Câu 4: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình đồi núi phức tạp của Việt Nam?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 5: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường cao tốc ở các vùng nông thôn.
  • B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại ở đô thị.
  • C. Tăng cường nhập khẩu ô tô cá nhân để đáp ứng nhu cầu đi lại.
  • D. Xây dựng thêm nhiều sân bay quốc tế ở các thành phố lớn.

Câu 6: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 7: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: triệu tấn). Xu hướng biến động sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển thể hiện điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

  • A. Nền kinh tế ngày càng hội nhập sâu rộng vào kinh tế thế giới.
  • B. Nền kinh tế đang chuyển dịch mạnh sang khu vực dịch vụ.
  • C. Ngành công nghiệp chế biến, chế tạo giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
  • D. Nông nghiệp vẫn là ngành kinh tế chủ đạo của đất nước.

Câu 8: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến ở Việt Nam?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ bưu kiện, bưu phẩm
  • C. Dịch vụ internet băng rộng
  • D. Dịch vụ điện thoại cố định

Câu 9: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn LỚN NHẤT cho việc duy trì hoạt động ổn định của vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Địa hình dốc, nhiều thác ghềnh
  • B. Chế độ nước theo mùa, mực nước sông biến động lớn
  • C. Sông ngòi ngắn, độ dốc lớn
  • D. Mạng lưới sông ngòi kém phát triển

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Phát triển phương tiện giao thông công cộng thân thiện môi trường.
  • B. Quy hoạch đô thị theo hướng giảm thiểu nhu cầu di chuyển.
  • C. Khuyến khích người dân sử dụng ô tô cá nhân đời mới.
  • D. Áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt cho phương tiện giao thông.

Câu 11: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất, đóng vai trò cửa ngõ quốc tế quan trọng?

  • A. Cảng Hải Phòng
  • B. Cảng Cái Mép - Thị Vải
  • C. Cảng Đà Nẵng
  • D. Cảng Quy Nhơn

Câu 12: Trong ngành viễn thông, xu hướng hội tụ số (digital convergence) thể hiện ở việc:

  • A. Giá cước dịch vụ viễn thông ngày càng giảm.
  • B. Mạng lưới viễn thông phủ sóng rộng khắp cả nước.
  • C. Công nghệ viễn thông ngày càng hiện đại, tốc độ cao.
  • D. Các dịch vụ viễn thông tích hợp trên cùng một thiết bị, nền tảng.

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có cước phí vận chuyển RẺ NHẤT trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách vận chuyển?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ

Câu 14: Sự phát triển của đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vùng nào của Việt Nam?

  • A. Tây Nguyên và miền núi phía Tây
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 15: Trong tương lai, loại hình vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

  • A. Mở rộng mạng lưới bưu cục đến vùng sâu, vùng xa.
  • B. Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ thông tin vào quản lý và dịch vụ.
  • C. Đào tạo nâng cao trình độ nghiệp vụ cho nhân viên bưu chính.
  • D. Đa dạng hóa các loại hình dịch vụ bưu chính truyền thống.

Câu 17: Tuyến quốc lộ 1A đi qua bao nhiêu vùng kinh tế của Việt Nam?

  • A. 5
  • B. 7
  • C. 6
  • D. 4

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển một lô hàng lớn than đá từ Quảng Ninh vào TP. Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 19: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông hiện nay là:

  • A. Ngành bưu chính có lịch sử phát triển lâu đời hơn.
  • B. Ngành bưu chính chủ yếu vận chuyển vật phẩm, ngành viễn thông truyền tải thông tin.
  • C. Ngành viễn thông có mức độ ứng dụng công nghệ cao hơn.
  • D. Ngành viễn thông có mạng lưới phủ sóng rộng hơn ngành bưu chính.

Câu 20: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Nội Bài
  • B. Đà Nẵng
  • C. Tân Sơn Nhất
  • D. Cần Thơ

Câu 21: Ngành giao thông vận tải đường ống ở Việt Nam gắn liền với việc vận chuyển chủ yếu loại khoáng sản nào?

  • A. Dầu khí
  • B. Than đá
  • C. Quặng sắt
  • D. Bô-xít

Câu 22: Để phát triển vận tải đường biển ở Việt Nam, việc đầu tư xây dựng và nâng cấp loại hình cảng biển nào cần được ưu tiên?

  • A. Cảng sông
  • B. Cảng nước sâu
  • C. Cảng ven sông
  • D. Cảng du lịch

Câu 23: Trong cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính Việt Nam, dịch vụ nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 24: Mạng lưới cáp quang biển của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • A. Phát triển vận tải biển quốc tế.
  • B. Kết nối internet quốc tế và truyền tải dữ liệu.
  • C. Cung cấp năng lượng cho các đảo xa.
  • D. Dự báo thời tiết và thiên tai biển.

Câu 25: Đầu mối giao thông vận tải đường bộ quan trọng nhất ở khu vực miền Trung Việt Nam là thành phố nào?

  • A. Huế
  • B. Quy Nhơn
  • C. Đà Nẵng
  • D. Nha Trang

Câu 26: Để giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào mang tính chiến lược và lâu dài nhất?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh).
  • B. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui.
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân theo biển số chẵn, lẻ.
  • D. Mở rộng lòng đường và vỉa hè.

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi số, điều này có nghĩa là:

  • A. Giảm giá cước dịch vụ viễn thông.
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục đến vùng nông thôn.
  • C. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực bưu chính.
  • D. Ứng dụng công nghệ số vào mọi hoạt động và cung cấp dịch vụ số.

Câu 28: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng hành khách vận chuyển bằng đường hàng không của Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng vận tải hành khách hàng không?

  • A. Tăng trưởng chậm và không ổn định.
  • B. Tăng trưởng nhanh và liên tục trong giai đoạn khảo sát.
  • C. Có xu hướng giảm trong giai đoạn gần đây.
  • D. Phụ thuộc nhiều vào mùa vụ du lịch.

Câu 29: Trong các tuyến đường bộ sau, tuyến đường nào có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của vùng Tây Bắc Việt Nam?

  • A. Quốc lộ 1A
  • B. Đường Hồ Chí Minh
  • C. Quốc lộ 6, Quốc lộ 32
  • D. Quốc lộ 14

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn xây dựng một trung tâm logistics cấp quốc tế. Vị trí nào sau đây sẽ có lợi thế nhất về giao thông và kết nối?

  • A. Hà Nội và vùng phụ cận
  • B. Đà Nẵng và vùng lân cận
  • C. Cần Thơ và Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Vùng ven biển Đông Nam Bộ (TP.HCM, Bà Rịa - Vũng Tàu)

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế và địa lý của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, NGOẠI TRỪ:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình đồi núi phức tạp của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: triệu tấn). Xu hướng biến động sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển thể hiện điều gì về nền kinh tế Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến ở Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây khó khăn LỚN NHẤT cho việc duy trì hoạt động ổn định của vận tải đường sông ở miền Bắc Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường đô thị, biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Cảng biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất, đóng vai trò cửa ngõ quốc tế quan trọng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong ngành viễn thông, xu hướng hội tụ số (digital convergence) thể hiện ở việc:

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có cước phí vận chuyển RẺ NHẤT trên mỗi đơn vị khối lượng và khoảng cách vận chuyển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Sự phát triển của đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng nhất đối với vùng nào của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong tương lai, loại hình vận tải nào ở Việt Nam được dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Tuyến quốc lộ 1A đi qua bao nhiêu vùng kinh tế của Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn vận chuyển một lô hàng lớn than đá từ Quảng Ninh vào TP. Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào phù hợp nhất về chi phí và khả năng vận chuyển?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Điểm khác biệt lớn nhất giữa ngành bưu chính và ngành viễn thông hiện nay là:

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Ngành giao thông vận tải đường ống ở Việt Nam gắn liền với việc vận chuyển chủ yếu loại khoáng sản nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để phát triển vận tải đường biển ở Việt Nam, việc đầu tư xây dựng và nâng cấp loại hình cảng biển nào cần được ưu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính Việt Nam, dịch vụ nào đang có xu hướng tăng trưởng nhanh nhất?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Mạng lưới cáp quang biển của Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc:

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Đầu mối giao thông vận tải đường bộ quan trọng nhất ở khu vực miền Trung Việt Nam là thành phố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để giảm ùn tắc giao thông ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào mang tính chiến lược và lâu dài nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu chuyển đổi số, điều này có nghĩa là:

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng hành khách vận chuyển bằng đường hàng không của Việt Nam giai đoạn 2015-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về tốc độ tăng trưởng vận tải hành khách hàng không?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong các tuyến đường bộ sau, tuyến đường nào có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội của vùng Tây Bắc Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Giả sử Việt Nam muốn xây dựng một trung tâm logistics cấp quốc tế. Vị trí nào sau đây sẽ có lợi thế nhất về giao thông và kết nối?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình đồi núi phức tạp?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường biển
  • C. Đường sắt
  • D. Đường sông

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế của Việt Nam?

  • A. Đường bộ, phản ánh sự phát triển của thương mại nội địa.
  • B. Đường sắt, phản ánh vai trò quan trọng của ngành công nghiệp nặng.
  • C. Đường biển, phản ánh hoạt động xuất nhập khẩu và vận tải hàng hóa khối lượng lớn.
  • D. Đường hàng không, phản ánh sự hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc – Nam phía Đông có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

  • A. Kết nối các vùng kinh tế trọng điểm, thúc đẩy liên kết vùng.
  • B. Giảm thời gian và chi phí vận chuyển hàng hóa, tăng cường lưu thông.
  • C. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, thu hút đầu tư.
  • D. Bảo tồn đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên dọc tuyến đường.

Câu 4: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao vào TP. Hồ Chí Minh trong vòng 24 giờ. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất và vì sao?

  • A. Đường hàng không, vì tốc độ nhanh, đảm bảo thời gian vận chuyển ngắn nhất.
  • B. Đường sắt, vì chi phí thấp và có thể vận chuyển khối lượng lớn.
  • C. Đường bộ, vì tính linh hoạt và khả năng giao hàng tận nơi.
  • D. Đường biển, vì chi phí rẻ nhất cho vận chuyển hàng hóa đường dài.

Câu 5: Mạng lưới bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi số mạnh mẽ, xu hướng này mang lại lợi ích nào sau đây cho người dân ở vùng sâu, vùng xa?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động bưu chính.
  • B. Tăng cường khả năng tiếp cận các dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • C. Tiếp cận dễ dàng hơn với dịch vụ công trực tuyến, giáo dục và y tế từ xa.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch sinh thái và cộng đồng tại địa phương.

Câu 6: So sánh vai trò của cảng biển Hải Phòng và cảng biển Cái Mép - Thị Vải trong hệ thống cảng biển Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và khu vực phục vụ của hai cảng này là gì?

  • A. Hải Phòng là cảng chuyên container, Cái Mép - Thị Vải là cảng tổng hợp.
  • B. Hải Phòng phục vụ chủ yếu khu vực phía Bắc, Cái Mép - Thị Vải là cửa ngõ quốc tế khu vực phía Nam.
  • C. Hải Phòng có quy mô lớn hơn Cái Mép - Thị Vải về năng lực bốc xếp.
  • D. Hải Phòng phát triển dịch vụ logistics hơn Cái Mép - Thị Vải.

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển giao thông đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc.
  • B. Địa hình đồi núi thấp và bằng phẳng.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 8: Giải thích tại sao đường ống được xem là phương thức vận tải hiệu quả cho một số loại hàng hóa đặc biệt như dầu khí và khí đốt.

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh và linh hoạt.
  • B. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
  • C. Khả năng vận chuyển đa dạng các loại hàng hóa.
  • D. Tính an toàn cao, vận chuyển liên tục, giảm thiểu hao hụt và chi phí vận hành thấp.

Câu 9: Trong tương lai, loại hình vận tải nào ở Việt Nam được dự đoán sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường hàng không
  • C. Đường sông
  • D. Đường bộ

Câu 10: Cho bản đồ mạng lưới đường sắt Việt Nam. Nhận xét về sự phân bố mạng lưới đường sắt và giải thích tại sao mạng lưới này lại tập trung chủ yếu ở khu vực phía Bắc và duyên hải miền Trung.

  • A. Phân bố đều khắp cả nước, do nhu cầu vận tải đồng đều.
  • B. Tập trung ở miền Nam, do kinh tế miền Nam phát triển hơn.
  • C. Tập trung ở phía Bắc và duyên hải miền Trung, do lịch sử phát triển và điều kiện địa hình.
  • D. Phân bố dọc theo biên giới, phục vụ mục đích quốc phòng.

Câu 11: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Hãy chọn ra vai trò KHÔNG thuộc về ngành này.

  • A. Cung cấp hạ tầng thông tin liên lạc, phục vụ hoạt động kinh tế, xã hội.
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế số, xã hội số và chính phủ điện tử.
  • C. Nâng cao năng lực quản lý, điều hành và sản xuất của các doanh nghiệp.
  • D. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa vật thể truyền thống.

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất?

  • A. Mở rộng và nâng cấp hệ thống đường bộ.
  • B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng phương tiện thân thiện môi trường.
  • C. Tăng cường kiểm soát khí thải của các phương tiện cá nhân.
  • D. Hạn chế phát triển các ngành công nghiệp gần khu dân cư.

Câu 13: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, hãy phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế - xã hội với sự phát triển của hai ngành này.

  • A. Phát triển kinh tế - xã hội tạo nhu cầu và nguồn lực cho phát triển giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, ngược lại, hai ngành này thúc đẩy kinh tế - xã hội phát triển.
  • B. Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông quyết định hoàn toàn sự phát triển kinh tế - xã hội.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội không phụ thuộc vào giao thông vận tải và bưu chính viễn thông.
  • D. Hai ngành này phát triển độc lập, không có mối quan hệ với kinh tế - xã hội.

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường xây dựng thêm các tuyến đường sắt mới ở vùng núi.
  • B. Giảm giá vé để thu hút hành khách.
  • C. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, nâng cao tốc độ và chất lượng dịch vụ.
  • D. Tập trung vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn, giảm vận chuyển hành khách.

Câu 15: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển là gì và điều này phản ánh xu hướng nào của nền kinh tế?

  • A. Giảm nhẹ, phản ánh kinh tế suy thoái.
  • B. Ổn định, phản ánh kinh tế ít biến động.
  • C. Biến động thất thường, phản ánh kinh tế không ổn định.
  • D. Tăng liên tục, phản ánh sự tăng trưởng thương mại quốc tế và hội nhập kinh tế.

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ Việt Nam đến phát triển giao thông vận tải.

  • A. Không có tác động đáng kể.
  • B. Vị trí ven biển thuận lợi phát triển vận tải biển, hình dạng dài và hẹp gây khó khăn cho giao thông theo chiều ngang.
  • C. Vị trí nội địa thuận lợi phát triển đường bộ, hình dạng vuông vắn dễ dàng quy hoạch giao thông.
  • D. Vị trí trung tâm khu vực tạo lợi thế cạnh tranh, hình dạng tròn giúp giao thông phát triển đồng đều.

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng ở đô thị.
  • B. Mở rộng mạng lưới dịch vụ ra nước ngoài.
  • C. Phát triển công nghệ xanh, tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải.
  • D. Tập trung vào các dịch vụ truyền thống, hạn chế dịch vụ số.

Câu 18: So sánh ưu và nhược điểm của vận tải đường bộ và đường sắt trong vận chuyển hàng hóa ở Việt Nam.

  • A. Đường bộ linh hoạt, tiếp cận tận nơi nhưng chi phí cao, ô nhiễm; Đường sắt chở nặng, xa, rẻ nhưng kém linh hoạt.
  • B. Đường bộ chở nặng, xa, nhanh; Đường sắt linh hoạt, tiếp cận tận nơi, rẻ.
  • C. Đường bộ và đường sắt đều có chi phí vận chuyển rẻ và thân thiện môi trường.
  • D. Đường bộ và đường sắt đều có khả năng vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và đi xa.

Câu 19: Cho lược đồ các tuyến đường bộ chính ở Việt Nam. Tuyến đường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và phát triển hành lang kinh tế Đông - Tây?

  • A. Các tuyến đường tỉnh lộ.
  • B. Quốc lộ 1A và các tuyến cao tốc Bắc - Nam.
  • C. Đường Hồ Chí Minh.
  • D. Các tuyến đường tuần tra biên giới.

Câu 20: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phủ sóng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại thách thức nào sau đây?

  • A. Cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng.
  • C. Công nghệ lạc hậu so với thế giới.
  • D. Khoảng cách số giữa thành thị và nông thôn, chất lượng dịch vụ chưa đồng đều và an ninh mạng.

Câu 21: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển ở Việt Nam, cần ưu tiên phát triển loại hình vận tải nào?

  • A. Đường sắt ven biển.
  • B. Đường biển và hệ thống cảng biển.
  • C. Đường hàng không kết nối các đảo.
  • D. Đường bộ dọc bờ biển.

Câu 22: Cho bảng số liệu về sản lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa của các loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có khối lượng vận chuyển hành khách lớn nhất và loại hình nào có khối lượng vận chuyển hàng hóa lớn nhất?

  • A. Đường sắt và Đường sông.
  • B. Đường hàng không và Đường bộ.
  • C. Đường bộ và Đường biển.
  • D. Đường sông và Đường hàng không.

Câu 23: Phân tích thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi phía Bắc Việt Nam.

  • A. Địa hình đồi núi hiểm trở, chia cắt mạnh.
  • B. Mật độ dân cư thấp, nhu cầu vận tải ít.
  • C. Khí hậu khắc nghiệt, thiên tai thường xuyên.
  • D. Thiếu nguồn vốn đầu tư và công nghệ xây dựng.

Câu 24: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • B. Dịch vụ phát thanh và truyền hình.
  • C. Dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics.
  • D. Dịch vụ internet băng thông rộng.

Câu 25: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và khu vực phục vụ của hai tuyến đường này là gì?

  • A. Quốc lộ 1A dài hơn đường Hồ Chí Minh.
  • B. Quốc lộ 1A phục vụ kinh tế ven biển và đồng bằng, đường Hồ Chí Minh thúc đẩy phát triển kinh tế miền núi phía Tây.
  • C. Quốc lộ 1A có địa hình hiểm trở hơn đường Hồ Chí Minh.
  • D. Quốc lộ 1A chỉ dành cho xe khách, đường Hồ Chí Minh chỉ dành cho xe tải.

Câu 26: Để giảm ùn tắc giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui.
  • B. Hạn chế phương tiện cá nhân bằng biện pháp hành chính.
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại và hiệu quả.
  • D. Mở rộng lòng đường và vỉa hè.

Câu 27: Cho biểu đồ tròn về cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính Việt Nam năm 2021. Dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng doanh thu lớn nhất và xu hướng phát triển của dịch vụ này trong tương lai?

  • A. Dịch vụ tài chính bưu chính, xu hướng giảm.
  • B. Dịch vụ hành chính công, xu hướng ổn định.
  • C. Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện truyền thống, xu hướng giảm.
  • D. Dịch vụ chuyển phát nhanh và logistics, xu hướng tăng nhanh và đa dạng hóa.

Câu 28: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự khác biệt về mật độ mạng lưới giao thông đường bộ giữa vùng đồng bằng và vùng núi ở Việt Nam?

  • A. Sự khác biệt về địa hình và điều kiện xây dựng.
  • B. Sự khác biệt về mật độ dân cư và nhu cầu đi lại.
  • C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế.
  • D. Sự khác biệt về chính sách đầu tư của nhà nước.

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành logistics Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Giảm giá dịch vụ logistics.
  • B. Phát triển hạ tầng logistics đồng bộ, hiện đại và kết nối đa phương thức.
  • C. Tăng cường quảng bá dịch vụ logistics.
  • D. Đào tạo nguồn nhân lực logistics giá rẻ.

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

  • A. Giảm quy mô và vai trò do các ngành khác thay thế.
  • B. Phát triển theo hướng truyền thống, ít ứng dụng công nghệ mới.
  • C. Chuyển đổi số mạnh mẽ, tích hợp công nghệ 4.0, phát triển dịch vụ thông minh và cá nhân hóa.
  • D. Tập trung vào phát triển hạ tầng vật lý, ít chú trọng dịch vụ số.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố địa hình đồi núi phức tạp?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh điều gì về đặc điểm kinh tế của Việt Nam?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc – Nam phía Đông có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Cho tình huống: Một doanh nghiệp ở Hà Nội cần vận chuyển gấp lô hàng điện tử giá trị cao vào TP. Hồ Chí Minh trong vòng 24 giờ. Phương thức vận tải nào là phù hợp nhất và vì sao?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mạng lưới bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi số mạnh mẽ, xu hướng này mang lại lợi ích nào sau đây cho người dân ở vùng sâu, vùng xa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: So sánh vai trò của cảng biển Hải Phòng và cảng biển Cái Mép - Thị Vải trong hệ thống cảng biển Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và khu vực phục vụ của hai cảng này là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Yếu tố tự nhiên nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển giao thông đường sông ở Đồng bằng sông Cửu Long?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giải thích tại sao đường ống được xem là phương thức vận tải hiệu quả cho một số loại hàng hóa đặc biệt như dầu khí và khí đốt.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Trong tương lai, loại hình vận tải nào ở Việt Nam được dự đoán sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong vận chuyển hành khách và hàng hóa?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Cho bản đồ mạng lưới đường sắt Việt Nam. Nhận xét về sự phân bố mạng lưới đường sắt và giải thích tại sao mạng lưới này lại tập trung chủ yếu ở khu vực phía Bắc và duyên hải miền Trung.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước. Hãy chọn ra vai trò KHÔNG thuộc về ngành này.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường, giải pháp nào sau đây là quan trọng và hiệu quả nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Dựa vào kiến thức về giao thông vận tải và bưu chính viễn thông, hãy phân tích mối quan hệ giữa phát triển kinh tế - xã hội với sự phát triển của hai ngành này.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Cho biểu đồ cột thể hiện sản lượng hàng hóa thông qua các cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển là gì và điều này phản ánh xu hướng nào của nền kinh tế?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Phân tích tác động của vị trí địa lý và hình dạng lãnh thổ Việt Nam đến phát triển giao thông vận tải.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành bưu chính viễn thông, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: So sánh ưu và nhược điểm của vận tải đường bộ và đường sắt trong vận chuyển hàng hóa ở Việt Nam.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Cho lược đồ các tuyến đường bộ chính ở Việt Nam. Tuyến đường nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và phát triển hành lang kinh tế Đông - Tây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu đáng kể trong việc phủ sóng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại thách thức nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Để phát huy tối đa vai trò của giao thông vận tải trong phát triển kinh tế biển ở Việt Nam, cần ưu tiên phát triển loại hình vận tải nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Cho bảng số liệu về sản lượng vận chuyển hành khách và hàng hóa của các loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào có khối lượng vận chuyển hành khách lớn nhất và loại hình nào có khối lượng vận chuyển hàng hóa lớn nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải ở vùng núi phía Bắc Việt Nam.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ phát triển thương mại điện tử ở Việt Nam?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Điểm khác biệt chính về chức năng và khu vực phục vụ của hai tuyến đường này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Để giảm ùn tắc giao thông đô thị, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Cho biểu đồ tròn về cơ cấu doanh thu của ngành bưu chính Việt Nam năm 2021. Dịch vụ nào đóng góp tỷ trọng doanh thu lớn nhất và xu hướng phát triển của dịch vụ này trong tương lai?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Nguyên nhân chính nào dẫn đến sự khác biệt về mật độ mạng lưới giao thông đường bộ giữa vùng đồng bằng và vùng núi ở Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành logistics Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Dựa vào kiến thức đã học, hãy dự đoán xu hướng phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho rằng Việt Nam đang đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang thị trường Trung Quốc và các nước ASEAN. Phương thức vận tải nào sau đây được dự đoán sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu này?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất trong dài hạn?

  • A. Mở rộng các tuyến đường hiện có
  • B. Tăng cường kiểm soát phương tiện cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • D. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui

Câu 3: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Điểm khác biệt lớn nhất về chức năng và tác động của hai tuyến đường này là gì?

  • A. Quốc lộ 1A tập trung vào vận tải hàng hóa nặng, đường Hồ Chí Minh chủ yếu phục vụ du lịch.
  • B. Đường Hồ Chí Minh có chiều dài lớn hơn và đi qua nhiều tỉnh thành hơn quốc lộ 1A.
  • C. Quốc lộ 1A được đầu tư hiện đại hơn và có tốc độ lưu thông cao hơn đường Hồ Chí Minh.
  • D. Quốc lộ 1A kết nối các vùng kinh tế trọng điểm ven biển, đường Hồ Chí Minh khai thác tiềm năng vùng phía Tây.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2023. Nếu muốn giảm chi phí logistics và tăng tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Phát triển mạnh mẽ vận tải biển và kết nối cảng biển
  • B. Tăng cường đầu tư vào đường sắt cao tốc Bắc - Nam
  • C. Mở rộng mạng lưới đường hàng không quốc tế
  • D. Nâng cấp toàn bộ hệ thống đường bộ cao tốc

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển nhảy vọt trong những năm gần đây. Động lực chính cho sự phát triển này là gì?

  • A. Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp bưu chính
  • B. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và nhu cầu kết nối
  • C. Đầu tư mạnh mẽ từ vốn ngân sách nhà nước
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế

Câu 6: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Loại hình vận tải nào phát huy lợi thế tự nhiên này và đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách nội vùng?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 7: Xét về khía cạnh môi trường, loại hình vận tải nào sau đây được xem là "xanh" và bền vững hơn so với các loại hình khác, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển lô hàng điện tử cao cấp từ Hà Nội vào TP.HCM trong thời gian ngắn nhất để kịp giao cho đối tác. Phương thức vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 9: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có vai trò đặc biệt quan trọng trong khu vực Đông Nam Bộ. Chức năng chính của cảng này là gì?

  • A. Phục vụ vận tải hành khách du lịch biển
  • B. Trung chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, đặc biệt là container
  • C. Đón tàu du lịch quốc tế cỡ lớn
  • D. Đánh bắt và chế biến thủy hải sản

Câu 10: Mạng lưới viễn thông 4G và 5G đang được triển khai rộng khắp ở Việt Nam. Tác động lớn nhất của việc phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại này đối với kinh tế - xã hội là gì?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn đô thị
  • B. Cải thiện chất lượng không khí
  • C. Thúc đẩy kinh tế số và xã hội thông tin
  • D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải

Câu 11: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP.HCM) có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế, văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của tuyến đường sắt này hiện nay là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển còn chậm và chưa hiện đại
  • B. Mạng lưới đường sắt chưa phủ rộng khắp cả nước
  • C. Chi phí vận chuyển đường sắt quá cao
  • D. Khả năng vận chuyển hàng hóa còn hạn chế

Câu 12: Trong ngành bưu chính, dịch vụ "chuyển phát nhanh" ngày càng được ưa chuộng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dịch vụ này?

  • A. Giá cước dịch vụ cạnh tranh
  • B. Tốc độ và độ tin cậy trong giao hàng
  • C. Mạng lưới bưu cục rộng khắp
  • D. Đa dạng các hình thức thanh toán

Câu 13: Địa hình đồi núi của miền núi phía Bắc gây trở ngại cho phát triển giao thông. Giải pháp công nghệ nào đã được áp dụng để vượt qua địa hình hiểm trở này và xây dựng các tuyến đường giao thông hiệu quả hơn?

  • A. Sử dụng đường bộ trải nhựa thông thường
  • B. Phát triển mạnh mẽ đường sông và đường sắt
  • C. Xây dựng hầm đường bộ và cầu cạn
  • D. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông thô sơ

Câu 14: Cho rằng Việt Nam muốn trở thành một trung tâm logistics của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển để đạt được mục tiêu này?

  • A. Chính sách giảm thuế cho doanh nghiệp logistics
  • B. Nguồn nhân lực logistics dồi dào
  • C. Vị trí địa lý thuận lợi
  • D. Hạ tầng giao thông vận tải đồng bộ và hiện đại

Câu 15: Sự phát triển của ngành du lịch biển đảo ở Việt Nam có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

  • A. Thúc đẩy phát triển vận tải biển và hàng không
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào vận tải đường bộ
  • C. Làm giảm nhu cầu vận tải đường sắt
  • D. Chỉ tác động đến vận tải đường bộ ven biển

Câu 16: Trong lĩnh vực viễn thông, "cáp quang biển" đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối internet quốc tế. Vì sao Việt Nam cần đầu tư vào nhiều tuyến cáp quang biển?

  • A. Để giảm chi phí dịch vụ viễn thông trong nước
  • B. Để cạnh tranh với các nước trong khu vực về giá cước
  • C. Để đảm bảo băng thông và tốc độ kết nối internet quốc tế
  • D. Để phát triển dịch vụ truyền hình cáp

Câu 17: Một khu công nghiệp lớn được xây dựng ở vùng sâu, vùng xa. Giải pháp giao thông nào cần được ưu tiên để kết nối khu công nghiệp này với các trung tâm kinh tế lớn và thị trường tiêu thụ?

  • A. Đường sắt cao tốc
  • B. Đường bộ và đường hàng không
  • C. Đường sông
  • D. Đường ống

Câu 18: Xu hướng "thương mại điện tử" phát triển mạnh mẽ đã tạo ra nhu cầu lớn đối với dịch vụ logistics và vận chuyển. Loại hình vận tải nào được hưởng lợi nhiều nhất từ xu hướng này?

  • A. Đường bộ và dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không (vận chuyển hàng hóa thông thường)

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành giao thông đô thị, ứng dụng công nghệ nào sau đây đang được triển khai rộng rãi?

  • A. Công nghệ năng lượng mặt trời
  • B. Công nghệ sinh học
  • C. Hệ thống giao thông thông minh (ITS)
  • D. Công nghệ vật liệu mới

Câu 20: Trong ngành bưu chính viễn thông, "dịch vụ số" đang trở thành xu hướng chủ đạo. Dịch vụ số bao gồm những loại hình nào?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ chuyển phát bưu kiện
  • C. Dịch vụ tài chính bưu chính
  • D. Internet, điện thoại di động, truyền hình số

Câu 21: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) có vai trò quan trọng trong hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN. Tuyến đường giao thông nào là trục chính của hành lang này?

  • A. Đường sắt xuyên Á
  • B. Quốc lộ 1 và quốc lộ 9
  • C. Đường Hồ Chí Minh
  • D. Đường ven biển

Câu 22: Việc phát triển "giao thông xanh" ở Việt Nam đang gặp phải những thách thức nào?

  • A. Thiếu nguồn năng lượng tái tạo
  • B. Địa hình phức tạp
  • C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và hạ tầng chưa đồng bộ
  • D. Khí hậu nhiệt đới ẩm

Câu 23: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường ống so với các loại hình vận tải khác. Ưu điểm nổi bật nhất của đường ống là gì?

  • A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp
  • B. Linh hoạt trong vận chuyển nhiều loại hàng hóa
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh
  • D. Vận chuyển liên tục và ổn định với khối lượng lớn

Câu 24: Để giảm tải cho sân bay Tân Sơn Nhất, sân bay quốc tế Long Thành đang được xây dựng. Mục tiêu chính của việc xây dựng sân bay Long Thành là gì?

  • A. Phát triển du lịch Đồng bằng sông Cửu Long
  • B. Trở thành trung tâm trung chuyển hàng không quốc tế và giảm tải cho Tân Sơn Nhất
  • C. Nâng cao năng lực phòng thủ quốc gia
  • D. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân TP.HCM

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

  • A. Giảm giá cước dịch vụ
  • B. Mở rộng mạng lưới bưu cục đến vùng sâu vùng xa
  • C. Đầu tư công nghệ, đa dạng hóa dịch vụ và nâng cao chất lượng nhân lực
  • D. Tăng cường quảng bá thương hiệu trong nước

Câu 26: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Khu vực nào sau đây có mật độ mạng lưới đường bộ thấp nhất và cần được ưu tiên đầu tư phát triển?

  • A. Miền núi phía Bắc và Tây Nguyên
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và khí hậu khắc nghiệt?

  • A. Đường sông
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 28: Trong tương lai, loại hình năng lượng nào được dự đoán sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành giao thông vận tải Việt Nam, hướng tới mục tiêu giảm phát thải carbon?

  • A. Năng lượng than đá
  • B. Năng lượng điện và năng lượng tái tạo
  • C. Năng lượng hạt nhân
  • D. Năng lượng dầu mỏ

Câu 29: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính trong phát triển kinh tế nông thôn ở Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc cá nhân
  • B. Không có vai trò đáng kể trong phát triển kinh tế
  • C. Kết nối thông tin, thương mại điện tử và dịch vụ công đến nông thôn
  • D. Chỉ phát triển ở các đô thị lớn

Câu 30: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đầu tư mạnh vào hạ tầng
  • B. Chỉ cần chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp vận tải
  • C. Chỉ cần áp dụng công nghệ hiện đại
  • D. Chính sách, đầu tư hạ tầng, công nghệ và ý thức cộng đồng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Cho rằng Việt Nam đang đẩy mạnh xuất khẩu nông sản sang thị trường Trung Quốc và các nước ASEAN. Phương thức vận tải nào sau đây được dự đoán sẽ có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong những năm tới để đáp ứng nhu cầu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất trong dài hạn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh vai trò của quốc lộ 1A và đường Hồ Chí Minh trong phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Điểm khác biệt lớn nhất về chức năng và tác động của hai tuyến đường này là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2023. Nếu muốn giảm chi phí logistics và tăng tính cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đã trải qua giai đoạn phát triển nhảy vọt trong những năm gần đây. Động lực chính cho sự phát triển này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt. Loại hình vận tải nào phát huy lợi thế tự nhiên này và đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách nội vùng?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Xét về khía cạnh môi trường, loại hình vận tải nào sau đây được xem là 'xanh' và bền vững hơn so với các loại hình khác, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển lô hàng điện tử cao cấp từ Hà Nội vào TP.HCM trong thời gian ngắn nhất để kịp giao cho đối tác. Phương thức vận tải nào là lựa chọn tối ưu nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải có vai trò đặc biệt quan trọng trong khu vực Đông Nam Bộ. Chức năng chính của cảng này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Mạng lưới viễn thông 4G và 5G đang được triển khai rộng khắp ở Việt Nam. Tác động lớn nhất của việc phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại này đối với kinh tế - xã hội là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP.HCM) có ý nghĩa quan trọng về mặt kinh tế, văn hóa và xã hội. Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của tuyến đường sắt này hiện nay là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong ngành bưu chính, dịch vụ 'chuyển phát nhanh' ngày càng được ưa chuộng. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của dịch vụ này?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Địa hình đồi núi của miền núi phía Bắc gây trở ngại cho phát triển giao thông. Giải pháp công nghệ nào đã được áp dụng để vượt qua địa hình hiểm trở này và xây dựng các tuyến đường giao thông hiệu quả hơn?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Cho rằng Việt Nam muốn trở thành một trung tâm logistics của khu vực Đông Nam Á. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên phát triển để đạt được mục tiêu này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Sự phát triển của ngành du lịch biển đảo ở Việt Nam có tác động như thế nào đến ngành giao thông vận tải?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong lĩnh vực viễn thông, 'cáp quang biển' đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối internet quốc tế. Vì sao Việt Nam cần đầu tư vào nhiều tuyến cáp quang biển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Một khu công nghiệp lớn được xây dựng ở vùng sâu, vùng xa. Giải pháp giao thông nào cần được ưu tiên để kết nối khu công nghiệp này với các trung tâm kinh tế lớn và thị trường tiêu thụ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Xu hướng 'thương mại điện tử' phát triển mạnh mẽ đã tạo ra nhu cầu lớn đối với dịch vụ logistics và vận chuyển. Loại hình vận tải nào được hưởng lợi nhiều nhất từ xu hướng này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả quản lý và điều hành giao thông đô thị, ứng dụng công nghệ nào sau đây đang được triển khai rộng rãi?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong ngành bưu chính viễn thông, 'dịch vụ số' đang trở thành xu hướng chủ đạo. Dịch vụ số bao gồm những loại hình nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Hành lang kinh tế Đông - Tây (EWEC) có vai trò quan trọng trong hợp tác kinh tế giữa các nước ASEAN. Tuyến đường giao thông nào là trục chính của hành lang này?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Việc phát triển 'giao thông xanh' ở Việt Nam đang gặp phải những thách thức nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: So sánh ưu điểm và nhược điểm của vận tải đường ống so với các loại hình vận tải khác. Ưu điểm nổi bật nhất của đường ống là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để giảm tải cho sân bay Tân Sơn Nhất, sân bay quốc tế Long Thành đang được xây dựng. Mục tiêu chính của việc xây dựng sân bay Long Thành là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, ngành bưu chính viễn thông Việt Nam cần tập trung vào những giải pháp nào để nâng cao năng lực cạnh tranh?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Cho sơ đồ mạng lưới giao thông đường bộ Việt Nam. Khu vực nào sau đây có mật độ mạng lưới đường bộ thấp nhất và cần được ưu tiên đầu tư phát triển?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và khí hậu khắc nghiệt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Trong tương lai, loại hình năng lượng nào được dự đoán sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong ngành giao thông vận tải Việt Nam, hướng tới mục tiêu giảm phát thải carbon?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Phát biểu nào sau đây đúng về vai trò của ngành bưu chính trong phát triển kinh tế nông thôn ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Để phát triển giao thông vận tải bền vững, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa các yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường biển

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ
  • D. Đường biển

Câu 3: Hạn chế lớn nhất của hệ thống đường sông ở miền Trung Việt Nam so với miền Bắc và miền Nam là gì?

  • A. Mật độ dân cư thấp
  • B. Ít trung tâm công nghiệp lớn
  • C. Sông ngắn, dốc, nhiều thác ghềnh
  • D. Khí hậu ít mưa, khô hạn kéo dài

Câu 4: Để phát triển vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất về mặt cơ sở hạ tầng?

  • A. Đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cảng biển nước sâu
  • B. Phát triển đội tàu biển hiện đại, tải trọng lớn
  • C. Mở rộng các tuyến đường ven biển
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế về vận tải biển

Câu 5: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Dịch vụ internet băng thông rộng
  • D. Dịch vụ điện báo

Câu 6: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam vì điều gì?

  • A. Là tuyến đường sắt duy nhất kết nối với các nước láng giềng
  • B. Kết nối hai miền Bắc - Nam, góp phần thống nhất đất nước và phát triển kinh tế
  • C. Có vốn đầu tư nước ngoài lớn nhất
  • D. Vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn nhất cả nước

Câu 7: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nào sau đây để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Tập trung vào các dịch vụ bưu chính truyền thống
  • B. Giảm chi phí dịch vụ để tăng cạnh tranh
  • C. Mở rộng mạng lưới ra các vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa
  • D. Chuyển đổi số và phát triển hạ tầng viễn thông hiện đại

Câu 8: Cho đoạn thông tin: "Việt Nam có bờ biển dài trên 3260 km, nhiều vịnh biển kín gió và hệ thống sông ngòi dày đặc". Đoạn thông tin này thể hiện điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

  • A. Đường bộ và đường sắt
  • B. Đường hàng không và đường ống
  • C. Đường biển và đường sông
  • D. Đường sắt và đường sông

Câu 9: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Góp phần lưu thông hàng hóa, mở rộng thị trường
  • B. Thúc đẩy quá trình đô thị hóa và phân bố lại dân cư
  • C. Tăng cường giao lưu văn hóa, kinh tế giữa các vùng
  • D. Trực tiếp tạo ra sản phẩm vật chất cho xã hội

Câu 10: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông sau khi hoàn thành sẽ mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Kết nối tất cả các cửa khẩu quốc tế
  • B. Nâng cao năng lực vận tải và rút ngắn thời gian di chuyển trên trục Bắc - Nam
  • C. Giảm thiểu tai nạn giao thông trên quốc lộ 1A
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch ven biển

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian nhanh chóng và khoảng cách xa?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường ống

Câu 12: Trong ngành bưu chính viễn thông, thuật ngữ "hạ tầng số" bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Bưu cục, điểm giao dịch, nhân viên bưu chính
  • B. Văn phòng, trụ sở các công ty viễn thông
  • C. Các tuyến đường dây cáp quang biển quốc tế
  • D. Mạng lưới internet, trung tâm dữ liệu, thiết bị viễn thông

Câu 13: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất và gần như không phát triển?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long
  • D. Trung du và miền núi Bắc Bộ

Câu 14: Ảnh hưởng của yếu tố khí hậu đến hoạt động giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?

  • A. Sương mù gây hạn chế tầm nhìn vào mùa đông
  • B. Mưa lớn, bão lũ gây ngập lụt, sạt lở đường
  • C. Nắng nóng làm giảm tuổi thọ mặt đường
  • D. Gió mùa gây khó khăn cho lái xe

Câu 15: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt, hầm chui
  • B. Mở rộng lòng đường các tuyến phố chính
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân
  • D. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, metro)

Câu 16: Cảng biển nào sau đây của Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất thế giới?

  • A. Cảng Hải Phòng
  • B. Cảng Đà Nẵng
  • C. Cảng Cái Mép - Thị Vải
  • D. Cảng Quy Nhơn

Câu 17: Trong lĩnh vực viễn thông, "băng thông rộng" (broadband) dùng để chỉ điều gì?

  • A. Độ phủ sóng rộng của mạng di động
  • B. Tốc độ truyền tải dữ liệu cao
  • C. Số lượng kênh truyền hình lớn
  • D. Giá cước dịch vụ viễn thông rẻ

Câu 18: Tuyến đường ống dẫn khí nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khí đốt cho các nhà máy điện và khu công nghiệp ở Đông Nam Bộ?

  • A. Đường ống dẫn khí Nam Côn Sơn
  • B. Đường ống dẫn dầu Bãi Cháy - Hạ Long
  • C. Đường ống dẫn khí Lô 12K
  • D. Đường ống dẫn dầu Dung Quất - Nghi Sơn

Câu 19: So sánh ưu điểm của vận tải đường sắt so với đường bộ trong vận chuyển hàng hóa?

  • A. Linh hoạt, cơ động hơn
  • B. Chi phí vận chuyển thấp hơn
  • C. Vận chuyển được khối lượng hàng hóa lớn, cự ly dài
  • D. Tốc độ vận chuyển nhanh hơn

Câu 20: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ bưu phẩm, kiện hàng
  • C. Dịch vụ tiết kiệm bưu điện
  • D. Dịch vụ bưu chính điện tử (e-Post)

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về mạng lưới giao thông đường bộ của Việt Nam hiện nay?

  • A. Đã phủ kín và đồng đều về chất lượng trên cả nước
  • B. Đang được đầu tư nâng cấp và mở rộng, nhưng chất lượng chưa đồng đều
  • C. Chủ yếu tập trung ở khu vực miền núi phía Bắc
  • D. Hoàn toàn đáp ứng được nhu cầu vận tải hiện tại và tương lai

Câu 22: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây không đi qua vùng Đồng bằng sông Hồng?

  • A. Quốc lộ 1A
  • B. Quốc lộ 5
  • C. Quốc lộ 10
  • D. Quốc lộ 14

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam?

  • A. Gia tăng nhanh chóng số lượng phương tiện giao thông cá nhân
  • B. Thiếu vốn đầu tư cho phát triển hạ tầng
  • C. Địa hình phức tạp, chi phí xây dựng cao
  • D. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế

Câu 24: Trong thông tin liên lạc quốc tế, Việt Nam sử dụng chủ yếu hình thức kết nối nào?

  • A. Vệ tinh viễn thông
  • B. Sóng ngắn vô tuyến
  • C. Cáp quang biển
  • D. Cáp đồng trục

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Giảm giá vé để cạnh tranh với đường bộ
  • B. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng và phương tiện vận tải
  • C. Mở rộng mạng lưới đường sắt đến vùng sâu, vùng xa
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh đường sắt

Câu 26: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: triệu tấn). Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa qua cảng biển trong giai đoạn này là gì?

  • A. Tăng liên tục
  • B. Giảm liên tục
  • C. Tăng giảm không ổn định
  • D. Không thay đổi đáng kể

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển than từ Quảng Ninh đến các trung tâm nhiệt điện ở miền Bắc?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường sông
  • C. Đường bộ
  • D. Đường biển (ven biển)

Câu 28: Phát triển bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt xã hội nào?

  • A. Tăng cường khả năng phòng thủ an ninh quốc gia
  • B. Thúc đẩy phát triển kinh tế nông nghiệp
  • C. Thu hẹp khoảng cách số, nâng cao dân trí và đời sống văn hóa tinh thần
  • D. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương hàng hóa

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông là gì?

  • A. Bưu chính chỉ phục vụ trong nước, viễn thông phục vụ quốc tế
  • B. Bưu chính vận chuyển vật phẩm, viễn thông truyền tải thông tin
  • C. Bưu chính do nhà nước quản lý, viễn thông do tư nhân quản lý
  • D. Bưu chính sử dụng công nghệ lạc hậu, viễn thông sử dụng công nghệ hiện đại

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội. Loại hình vận tải nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất về tốc độ và khả năng bảo quản?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường bộ bằng xe container lạnh
  • D. Đường biển

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế và thúc đẩy giao thương hàng hóa trên phạm vi cả nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong biểu đồ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Hạn chế lớn nhất của hệ thống đường sông ở miền Trung Việt Nam so với miền Bắc và miền Nam là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Để phát triển vận tải đường biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất về mặt cơ sở hạ tầng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Dịch vụ bưu chính viễn thông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán trực tuyến ở Việt Nam hiện nay?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tuyến đường sắt Thống Nhất có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam vì điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nào sau đây để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Cho đoạn thông tin: 'Việt Nam có bờ biển dài trên 3260 km, nhiều vịnh biển kín gió và hệ thống sông ngòi dày đặc'. Đoạn thông tin này thể hiện điều kiện thuận lợi cho phát triển loại hình giao thông vận tải nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phát biểu nào sau đây không đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với phát triển kinh tế - xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tuyến đường bộ cao tốc Bắc - Nam phía Đông sau khi hoàn thành sẽ mang lại ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với giao thông vận tải Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Loại hình vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, yêu cầu thời gian nhanh chóng và khoảng cách xa?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Trong ngành bưu chính viễn thông, thuật ngữ 'hạ tầng số' bao gồm những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Khu vực nào ở Việt Nam có mật độ đường sắt thấp nhất và gần như không phát triển?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Ảnh hưởng của yếu tố khí hậu đến hoạt động giao thông vận tải đường bộ ở Việt Nam thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả lâu dài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Cảng biển nào sau đây của Việt Nam có khả năng tiếp nhận tàu container lớn nhất thế giới?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong lĩnh vực viễn thông, 'băng thông rộng' (broadband) dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Tuyến đường ống dẫn khí nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp khí đốt cho các nhà máy điện và khu công nghiệp ở Đông Nam Bộ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: So sánh ưu điểm của vận tải đường sắt so với đường bộ trong vận chuyển hàng hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Nhận định nào sau đây đúng về mạng lưới giao thông đường bộ của Việt Nam hiện nay?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định quốc lộ nào sau đây không đi qua vùng Đồng bằng sông Hồng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Yếu tố nào sau đây là thách thức lớn nhất đối với việc phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong thông tin liên lạc quốc tế, Việt Nam sử dụng chủ yếu hình thức kết nối nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn v???: triệu tấn). Xu hướng chung của sản lượng hàng hóa qua cảng biển trong giai đoạn này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Loại hình vận tải nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển than từ Quảng Ninh đến các trung tâm nhiệt điện ở miền Bắc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Phát triển bưu chính viễn thông ở vùng nông thôn, vùng sâu, vùng xa có ý nghĩa quan trọng nhất về mặt xã hội nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Sự khác biệt chính giữa dịch vụ bưu chính và dịch vụ viễn thông là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Giả sử một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp lô hàng nông sản tươi sống từ Đà Lạt đi Hà Nội. Loại hình vận tải nào sẽ là lựa chọn tối ưu nhất về tốc độ và khả năng bảo quản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế và địa lý của Việt Nam?

  • A. Đường bộ, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô và hệ thống đường cao tốc.
  • B. Đường sắt, cho thấy vai trò quan trọng của tuyến đường sắt Thống Nhất Bắc - Nam trong vận chuyển hàng hóa.
  • C. Đường biển, thể hiện lợi thế về bờ biển dài và hoạt động xuất nhập khẩu hàng hóa.
  • D. Đường hàng không, minh chứng cho sự hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu.

Câu 2: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến hệ thống giao thông vận tải ven biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường xây dựng các tuyến đường sắt cao tốc dọc bờ biển.
  • B. Phát triển mạnh mẽ vận tải đường sông để thay thế đường biển.
  • C. Xây dựng các sân bay quốc tế ở tất cả các tỉnh ven biển.
  • D. Nâng cấp và xây dựng hệ thống đê chắn sóng, kè biển bảo vệ các tuyến đường và cảng biển.

Câu 3: So sánh đặc điểm vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Đâu là nhận xét đúng?

  • A. Đồng bằng sông Hồng có mật độ sông ngòi kênh rạch dày đặc hơn, thuận lợi hơn cho vận tải đường sông.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới kênh rạch tự nhiên và nhân tạo chằng chịt, đóng vai trò quan trọng hơn trong vận tải.
  • C. Cả hai đồng bằng đều có tiềm năng phát triển vận tải đường sông như nhau do hệ thống sông lớn tương đồng.
  • D. Vận tải đường sông ở cả hai đồng bằng đều đang suy giảm do sự phát triển của đường bộ.

Câu 4: Cho đoạn thông tin: “Việt Nam có chủ trương phát triển mạnh mẽ hệ thống đường cao tốc Bắc - Nam và các tuyến đường vành đai ở các đô thị lớn”. Mục tiêu chính của việc phát triển này là gì?

  • A. Nâng cao năng lực vận tải, giảm ùn tắc giao thông và thúc đẩy liên kết vùng.
  • B. Tăng cường khả năng phòng thủ an ninh quốc gia và bảo vệ biên giới.
  • C. Phát triển du lịch đường bộ và tạo điều kiện cho người dân di chuyển bằng ô tô cá nhân.
  • D. Giảm chi phí vận tải và tăng tính cạnh tranh cho ngành đường sắt.

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi số mạnh mẽ. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng tem thư truyền thống và các dịch vụ chuyển phát nhanh văn thư.
  • B. Mở rộng mạng lưới các điểm bưu điện văn hóa xã để phục vụ vùng sâu vùng xa.
  • C. Phát triển các dịch vụ số như thanh toán điện tử, chính phủ điện tử, thương mại điện tử qua nền tảng bưu chính.
  • D. Đầu tư xây dựng thêm nhiều cột phát sóng truyền hình và đài phát thanh.

Câu 6: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác các tuyến đường sắt ở miền núi phía Bắc Việt Nam?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc.
  • B. Địa hình đồi núi chia cắt mạnh, nhiều đèo dốc.
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú.

Câu 7: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

  • A. Là cảng lớn nhất miền Bắc, phục vụ chủ yếu cho xuất nhập khẩu hàng hóa của khu vực Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận tải hành khách và du lịch biển.
  • C. Là cảng trung chuyển than đá lớn nhất cả nước.
  • D. Là cảng cửa ngõ quốc tế, có khả năng tiếp nhận tàu container trọng tải lớn, kết nối với các tuyến hàng hải quốc tế.

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hành khách và hàng hóa của các loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2021 (đơn vị: triệu tấn và triệu lượt người). Hãy xác định loại hình vận tải có tốc độ tăng trưởng sản lượng hàng hóa nhanh nhất.

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 9: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào ở Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tây Nguyên và các tỉnh miền núi phía Tây.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có ưu thế vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên khoảng cách dài?

  • A. Đường bộ.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 11: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần ưu tiên những giải pháp nào?

  • A. Đầu tư vào giao thông công cộng, khuyến khích sử dụng phương tiện thân thiện môi trường, và quy hoạch đô thị hợp lý.
  • B. Tập trung xây dựng thêm nhiều đường cao tốc và sân bay để tăng năng lực vận tải.
  • C. Giảm giá vé máy bay và phí đường bộ để khuyến khích người dân sử dụng các loại hình vận tải này.
  • D. Hạn chế phát triển đường sắt và đường sông vì hiệu quả kinh tế thấp.

Câu 12: Mạng lưới viễn thông ở Việt Nam đã phủ sóng rộng khắp cả nước, nhưng khu vực nào vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ viễn thông chất lượng cao?

  • A. Các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh.
  • B. Các vùng ven biển và hải đảo.
  • C. Các vùng núi cao, vùng sâu vùng xa, biên giới.
  • D. Các khu công nghiệp và khu chế xuất.

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường ống.
  • C. Đường biển.
  • D. Đường hàng không.

Câu 14: Xu hướng phát triển nào sau đây không phù hợp với ngành bưu chính Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tích hợp dịch vụ bưu chính với các lĩnh vực thương mại điện tử và logistics.
  • B. Đa dạng hóa các dịch vụ bưu chính số và tài chính số.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ chuyển phát truyền thống.
  • D. Tập trung chủ yếu vào dịch vụ chuyển phát thư tín truyền thống.

Câu 15: Cho bản đồ giao thông Việt Nam. Hãy xác định tuyến quốc lộ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của đất nước?

  • A. Quốc lộ 1A.
  • B. Quốc lộ 14 (đường Hồ Chí Minh).
  • C. Quốc lộ 22.
  • D. Quốc lộ 6.

Câu 16: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) có điểm chung nào sau đây?

  • A. Đều là cảng hàng không duy nhất của vùng kinh tế trọng điểm tương ứng.
  • B. Đều có công suất nhà ga hành khách lớn nhất cả nước.
  • C. Đều là cửa ngõ hàng không quốc tế quan trọng và đầu mối vận tải hàng không lớn nhất.
  • D. Đều được xây dựng và đưa vào khai thác cùng thời điểm.

Câu 17: Hình thức vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa là than đá từ Quảng Ninh đến các nhà máy nhiệt điện ở miền Nam?

  • A. Đường sắt.
  • B. Đường biển.
  • C. Đường sông.
  • D. Đường hàng không.

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về ngành viễn thông Việt Nam?

  • A. Mạng lưới viễn thông chủ yếu tập trung ở khu vực đô thị.
  • B. Doanh thu từ dịch vụ viễn thông đang có xu hướng giảm.
  • C. Chỉ có một vài doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực viễn thông.
  • D. Đang phát triển nhanh chóng với nhiều dịch vụ đa dạng và công nghệ hiện đại.

Câu 19: Để tăng cường tính kết nối và hiệu quả của hệ thống giao thông vận tải, Việt Nam cần chú trọng phát triển loại hình vận tải nào sau đây?

  • A. Vận tải đường bộ bằng xe máy cá nhân.
  • B. Vận tải đường sông ở vùng đồng bằng.
  • C. Vận tải đa phương thức và logistics.
  • D. Vận tải đường hàng không giá rẻ.

Câu 20: Địa điểm nào sau đây được xem là đầu mối giao thông đường sắt lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam?

  • A. Hà Nội.
  • B. Hải Phòng.
  • C. Lạng Sơn.
  • D. Việt Trì.

Câu 21: Trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam, tỷ trọng của đường ống còn rất nhỏ. Nguyên nhân chính là do đâu?

  • A. Chi phí xây dựng và vận hành đường ống quá cao.
  • B. Mạng lưới đường ống chưa phát triển, chủ yếu phục vụ vận chuyển dầu khí.
  • C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường ống ở Việt Nam còn thấp.
  • D. Đường ống chỉ phù hợp với địa hình bằng phẳng, không phát triển ở miền núi.

Câu 22: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

  • A. Tăng giá cước dịch vụ bưu chính để tăng doanh thu.
  • B. Thu hẹp mạng lưới bưu cục ở vùng nông thôn để giảm chi phí.
  • C. Chỉ tập trung vào dịch vụ chuyển phát nhanh ở khu vực thành thị.
  • D. Ứng dụng công nghệ thông tin, phát triển dịch vụ bưu chính số và kết hợp với các dịch vụ khác (ngân hàng, viễn thông).

Câu 23: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động và internet ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển?

  • A. Số lượng thuê bao điện thoại di động tăng nhanh hơn so với thuê bao internet.
  • B. Cả thuê bao điện thoại di động và internet đều tăng mạnh, đặc biệt là internet.
  • C. Số lượng thuê bao điện thoại di động có xu hướng giảm trong khi internet tăng.
  • D. Cả hai loại thuê bao đều tăng chậm và có dấu hiệu bão hòa.

Câu 24: Để Việt Nam trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, cần ưu tiên phát triển loại hình cảng biển nào?

  • A. Cảng sông.
  • B. Cảng ven sông.
  • C. Cảng nước sâu.
  • D. Cảng du lịch.

Câu 25: Quốc lộ 1A đi qua bao nhiêu vùng kinh tế của Việt Nam?

  • A. 5.
  • B. 8.
  • C. 4.
  • D. 6.

Câu 26: Trong tương lai, loại hình giao thông nào được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong vận tải hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

  • A. Xe ô tô cá nhân.
  • B. Giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh, xe điện).
  • C. Xe máy.
  • D. Taxi truyền thống.

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực nào?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải miền Trung.
  • C. Đông Nam Bộ và Nam Bộ.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 28: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Nâng cao ý thức chấp hành luật giao thông, phát triển hạ tầng giao thông đồng bộ và hiện đại.
  • B. Tăng cường tuần tra kiểm soát và xử phạt vi phạm giao thông.
  • C. Hạn chế nhập khẩu ô tô và xe máy.
  • D. Xây dựng nhiều trạm thu phí trên các tuyến đường.

Câu 29: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Cảng hàng không quốc tế Đà Nẵng.
  • B. Cảng hàng không quốc tế Cần Thơ.
  • C. Cảng hàng không quốc tế Cam Ranh.
  • D. Cảng hàng không quốc tế Phú Bài.

Câu 30: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • B. Dịch vụ điện thoại di động.
  • C. Dịch vụ internet và các nền tảng số.
  • D. Dịch vụ phát hành báo chí.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Cho biểu đồ về cơ cấu vận tải hàng hóa phân theo loại hình ở Việt Nam năm 2020. Loại hình vận tải nào có tỷ trọng luân chuyển hàng hóa lớn nhất và điều này phản ánh đặc điểm gì về kinh tế và địa lý của Việt Nam?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến hệ thống giao thông vận tải ven biển ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: So sánh đặc điểm vận tải đường sông ở Đồng bằng sông Hồng và Đồng bằng sông Cửu Long. Đâu là nhận xét đúng?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Cho đoạn thông tin: “Việt Nam có chủ trương phát triển mạnh mẽ hệ thống đường cao tốc Bắc - Nam và các tuyến đường vành đai ở các đô thị lớn”. Mục tiêu chính của việc phát triển này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi số mạnh mẽ. Biểu hiện rõ nhất của xu hướng này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc xây dựng và khai thác các tuyến đường sắt ở miền núi phía Bắc Việt Nam?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò quan trọng như thế nào trong hệ thống cảng biển Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng vận tải hành khách và hàng hóa của các loại hình vận tải ở Việt Nam năm 2021 (đơn vị: triệu tấn và triệu lượt người). Hãy xác định loại hình vận tải có tốc độ tăng trưởng sản lượng hàng hóa nhanh nhất.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tuyến đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng nào ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có ưu thế vượt trội về khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh, khối lượng lớn trên khoảng cách dài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, cần ưu tiên những giải pháp nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Mạng lưới viễn thông ở Việt Nam đã phủ sóng rộng khắp cả nước, nhưng khu vực nào vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ viễn thông chất lượng cao?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Xu hướng phát triển nào sau đây không phù hợp với ngành bưu chính Việt Nam trong bối cảnh hiện nay?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho bản đồ giao thông Việt Nam. Hãy xác định tuyến quốc lộ nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế trọng điểm của đất nước?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) và sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh) có điểm chung nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Hình thức vận tải nào sau đây phù hợp nhất để vận chuyển hàng hóa là than đá từ Quảng Ninh đến các nhà máy nhiệt điện ở miền Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Phát biểu nào sau đây đúng về ngành viễn thông Việt Nam?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Để tăng cường tính kết nối và hiệu quả của hệ thống giao thông vận tải, Việt Nam cần chú trọng phát triển loại hình vận tải nào sau đây?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Địa điểm nào sau đây được xem là đầu mối giao thông đường sắt lớn nhất ở miền Bắc Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam, tỷ trọng của đường ống còn rất nhỏ. Nguyên nhân chính là do đâu?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính ở vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Cho biểu đồ cột thể hiện số lượng thuê bao điện thoại di động và internet ở Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây đúng về xu hướng phát triển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Để Việt Nam trở thành một trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế, cần ưu tiên phát triển loại hình cảng biển nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Quốc lộ 1A đi qua bao nhiêu vùng kinh tế của Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong tương lai, loại hình giao thông nào được dự báo sẽ có vai trò ngày càng quan trọng trong vận tải hành khách ở các đô thị lớn của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Hệ thống đường ống dẫn khí ở Việt Nam chủ yếu tập trung ở khu vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để giảm thiểu tai nạn giao thông đường bộ, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy thương mại điện tử và thanh toán không dùng tiền mặt?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò "xương sống" của mạng lưới đường bộ Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Tập trung vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn trên các tuyến liên tỉnh.
  • B. Kết nối hiệu quả các cảng biển lớn với thị trường quốc tế.
  • C. Là phương thức vận tải có chi phí thấp nhất cho mọi loại hàng hóa.
  • D. Đảm bảo kết nối liên vùng, liên tỉnh và đến hầu hết các địa phương, thúc đẩy giao thương, dịch vụ.

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu Việt Nam, hãy giải thích tại sao vận tải đường sông lại phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long và kém phát triển ở vùng núi Tây Bắc?

  • A. Đồng bằng sông Cửu Long có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc và địa hình bằng phẳng; Tây Bắc địa hình hiểm trở, sông dốc, nhiều ghềnh thác.
  • B. Tây Bắc có nhu cầu vận tải hàng hóa lớn hơn nhưng thiếu đầu tư; Đồng bằng sông Cửu Long nhu cầu vận tải thấp hơn.
  • C. Khí hậu Tây Bắc khô hạn quanh năm làm cạn kiệt nguồn nước sông; Đồng bằng sông Cửu Long khí hậu ẩm ướt quanh năm.
  • D. Vận tải đường sông chủ yếu phục vụ du lịch ở Đồng bằng sông Cửu Long; ở Tây Bắc không có tiềm năng du lịch sông nước.

Câu 3: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) chạy gần như song song với Quốc lộ 1A có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hệ thống giao thông vận tải quốc gia?

  • A. Chỉ đóng vai trò dự phòng cho Quốc lộ 1A khi có sự cố.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hành khách giữa các thành phố lớn.
  • C. Tạo trục giao thông huyết mạch đa phương thức (đường bộ - đường sắt) kết nối Bắc - Nam, tăng cường năng lực vận tải quốc gia.
  • D. Giảm tải hoàn toàn cho vận tải đường bộ trên tuyến Bắc - Nam.

Câu 4: Tại sao ngành hàng không Việt Nam, dù xuất hiện muộn nhất, lại có tốc độ phát triển và hiện đại hóa nhanh chóng trong những năm gần đây?

  • A. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng sân bay thấp hơn so với các loại hình khác.
  • B. Phù hợp với xu thế hội nhập quốc tế, phát triển du lịch, thương mại và nhu cầu di chuyển nhanh của người dân.
  • C. Điều kiện tự nhiên của Việt Nam đặc biệt thuận lợi cho phát triển vận tải hàng không.
  • D. Đây là loại hình vận tải duy nhất có khả năng kết nối các vùng miền xa xôi trong nước.

Câu 5: Việc phát triển các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) và dự kiến Vân Phong (Khánh Hòa) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của hoạt động vận tải biển Việt Nam?

  • A. Nâng cao năng lực tiếp nhận tàu container cỡ lớn, giảm sự phụ thuộc vào các cảng trung chuyển quốc tế.
  • B. Tăng cường vận chuyển hành khách bằng đường biển dọc bờ biển Việt Nam.
  • C. Phục vụ chủ yếu cho xuất khẩu than đá và quặng sắt.
  • D. Giảm chi phí vận tải cho các loại hàng hóa rời, hàng lỏng.

Câu 6: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ vận chuyển loại hàng hóa nào và có vai trò quan trọng nhất đối với ngành công nghiệp nào?

  • A. Nước sạch, nông nghiệp.
  • B. Hóa chất, dệt may.
  • C. Xăng dầu, khí tự nhiên; công nghiệp năng lượng (khai thác, chế biến dầu khí).
  • D. Xi măng, vật liệu xây dựng; công nghiệp xây dựng.

Câu 7: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển mạnh các dịch vụ bưu chính số và hợp tác với các khâu sản xuất, dịch vụ khác (ngân hàng, logistics). Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện đại?

  • A. Ngành bưu chính đang dần mất đi vai trò truyền thống.
  • B. Ngành bưu chính chỉ còn tập trung vào chuyển phát thư truyền thống.
  • C. Ngành bưu chính đang chuyển đổi hoàn toàn sang lĩnh vực tài chính.
  • D. Ngành bưu chính đang đa dạng hóa, tích hợp vào chuỗi cung ứng và kinh tế số, không chỉ đơn thuần là chuyển phát giấy tờ.

Câu 8: Mạng lưới viễn thông Việt Nam được mở rộng và phát triển nhanh chóng, phủ sóng đến hầu hết các vùng miền. Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự phát triển này đối với đời sống xã hội là gì?

  • A. Thu hẹp khoảng cách thông tin giữa thành thị và nông thôn, thúc đẩy bình đẳng xã hội và tiếp cận dịch vụ công.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí và liên lạc cá nhân ở khu vực đô thị.
  • C. Làm gia tăng sự khác biệt về mức sống giữa các vùng miền.
  • D. Gây khó khăn cho việc quản lý và kiểm soát thông tin của nhà nước.

Câu 9: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải và bưu chính viễn thông quan trọng nhất cả nước?

  • A. Đây là những nơi có điều kiện tự nhiên thuận lợi nhất cho mọi loại hình giao thông.
  • B. Là trung tâm kinh tế, chính trị, văn hóa lớn với nhu cầu vận tải, trao đổi thông tin cao và tập trung cơ sở hạ tầng hiện đại.
  • C. Chỉ vì vị trí địa lý nằm ở trung tâm các vùng kinh tế trọng điểm.
  • D. Các ngành sản xuất công nghiệp nặng tập trung chủ yếu ở đây.

Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các vệ tinh viễn thông và các tuyến cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế quốc gia?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí gọi điện quốc tế.
  • B. Chủ yếu phục vụ mục đích quân sự và an ninh quốc phòng.
  • C. Thay thế hoàn toàn mạng lưới viễn thông mặt đất và vệ tinh của nước khác.
  • D. Nâng cao khả năng kết nối quốc tế, đảm bảo an ninh thông tin, thúc đẩy phát triển kinh tế số và hội nhập toàn cầu.

Câu 11: So sánh vận tải đường bộ và đường sắt trên tuyến Bắc - Nam, điểm khác biệt cơ bản về ưu thế vận chuyển là gì?

  • A. Đường bộ linh hoạt, cơ động, thích hợp cự ly ngắn và trung bình; đường sắt vận chuyển khối lượng lớn, ổn định, thích hợp cự ly dài.
  • B. Đường sắt có tốc độ cao hơn và chi phí thấp hơn đường bộ cho mọi cự ly.
  • C. Đường bộ chỉ vận chuyển hành khách; đường sắt chỉ vận chuyển hàng hóa.
  • D. Đường bộ ít chịu ảnh hưởng của thời tiết; đường sắt chịu ảnh hưởng lớn của thời tiết.

Câu 12: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng nông sản tươi từ Đồng bằng sông Cửu Long ra Hà Nội một cách nhanh chóng và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này trong điều kiện hiện tại của Việt Nam?

  • A. Đường sông.
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường biển.
  • D. Kết hợp đường bộ (thu gom) và đường hàng không (vận chuyển chính).

Câu 13: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại dọc theo chiều dài đất nước (ví dụ: Cao tốc Bắc - Nam phía Đông) có tác động chủ yếu nào đến mạng lưới giao thông vận tải đường bộ?

  • A. Làm giảm vai trò của Quốc lộ 1A.
  • B. Tăng tốc độ, năng lực vận tải, giảm thời gian di chuyển và chi phí logistics trên các hành lang kinh tế quan trọng.
  • C. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách, không có ý nghĩa với vận tải hàng hóa.
  • D. Gây ùn tắc giao thông cục bộ tại các điểm cuối tuyến.

Câu 14: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường biển có ưu thế vượt trội nào, giải thích tại sao nó chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của Việt Nam?

  • A. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất và linh hoạt nhất.
  • B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng (cảng biển) thấp.
  • C. Khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự ly xa, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu và hàng hóa rời.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của điều kiện thời tiết và thủy văn.

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những ngành hạ tầng quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế số. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ngành?

  • A. Cung cấp nền tảng kết nối (internet, mạng di động) và dịch vụ số (chuyển phát, thanh toán) cho các hoạt động thương mại điện tử, dịch vụ trực tuyến.
  • B. Chủ yếu hỗ trợ các hoạt động hành chính công truyền thống.
  • C. Thay thế hoàn toàn các giao dịch kinh tế truyền thống bằng giao dịch trực tuyến.
  • D. Đóng vai trò chính trong sản xuất phần cứng máy tính và thiết bị điện tử.

Câu 16: Vị trí địa lý của Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vận tải biển và hệ thống cảng biển?

  • A. Làm giảm nhu cầu vận chuyển hàng hóa qua các cảng biển Việt Nam.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi để phát triển thành trung tâm trung chuyển hàng hóa quốc tế và kết nối giao thương toàn cầu.
  • C. Chỉ thu hút tàu bè nước ngoài đến Việt Nam để tiếp nhiên liệu.
  • D. Gây khó khăn trong việc xây dựng và quản lý các cảng biển.

Câu 17: Vùng nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới giao thông đường sông dày đặc nhất và hoạt động vận tải đường sông đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống và sản xuất?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Tây Nguyên.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý giao thông (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS) có mục tiêu chính là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn người điều khiển phương tiện.
  • B. Chỉ để thu phí tự động trên các tuyến đường bộ.
  • C. Nâng cao hiệu quả khai thác mạng lưới, giảm ùn tắc, tăng cường an toàn giao thông và bảo vệ môi trường.
  • D. Làm tăng chi phí vận tải cho người sử dụng.

Câu 19: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều địa điểm phân tán nhất, phục vụ hiệu quả cho việc thu gom và phân phối hàng hóa chặng cuối?

  • A. Đường bộ (ô tô).
  • B. Đường sắt.
  • C. Đường hàng không.
  • D. Đường biển.

Câu 20: So với vận tải hàng hóa, vận tải hành khách bằng đường sắt ở Việt Nam hiện nay gặp phải hạn chế đáng kể nào khiến nó chưa thực sự cạnh tranh được với đường bộ và hàng không?

  • A. Giá vé quá cao.
  • B. Tốc độ còn chậm, cơ sở hạ tầng (đường ray, nhà ga, toa xe) còn lạc hậu so với các phương tiện hiện đại.
  • C. Không có tuyến đường sắt kết nối các thành phố lớn.
  • D. Chỉ phục vụ vận chuyển hành khách vào ban đêm.

Câu 21: Việc phát triển các cảng hàng không quốc tế lớn ở các vùng kinh tế trọng điểm (ví dụ: Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

  • A. Vận chuyển hàng hóa nông sản đi các tỉnh lân cận.
  • B. Phục vụ nhu cầu đi lại của người dân địa phương.
  • C. Thúc đẩy du lịch quốc tế, xuất nhập khẩu hàng hóa giá trị cao, thu hút đầu tư nước ngoài.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt an ninh quốc phòng.

Câu 22: Đường Hồ Chí Minh, chạy dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn, có vai trò chiến lược chủ yếu nào đối với sự phát triển của dải đất phía Tây Việt Nam?

  • A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng sâu, vùng xa, củng cố an ninh quốc phòng vùng biên giới.
  • B. Cạnh tranh trực tiếp và làm giảm vai trò của Quốc lộ 1A.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích du lịch sinh thái.
  • D. Kết nối trực tiếp các cảng biển lớn với khu vực Tây Nguyên.

Câu 23: Ngành bưu chính Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang cung cấp các dịch vụ logistics, thương mại điện tử. Điều này cho thấy xu hướng phát triển nào của ngành?

  • A. Ngành bưu chính đang thu hẹp phạm vi hoạt động.
  • B. Ngành bưu chính đang đa dạng hóa dịch vụ, tích hợp vào chuỗi giá trị của nền kinh tế số.
  • C. Ngành bưu chính không còn vai trò trong vận chuyển hàng hóa.
  • D. Ngành bưu chính chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống có lợi nhuận cao.

Câu 24: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông (ví dụ: phát triển mạng 4G, 5G, cáp quang) lại là yếu tố then chốt để Việt Nam có thể phát triển mạnh nền kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia?

  • A. Chỉ để tăng số lượng người sử dụng điện thoại di động.
  • B. Làm tăng chi phí sử dụng internet cho người dân.
  • C. Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao, độ trễ thấp, là nền tảng cho các công nghệ số (AI, IoT, Big Data) và các ứng dụng trực tuyến phức tạp.
  • D. Chỉ phục vụ nhu cầu giải trí trực tuyến.

Câu 25: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt nào để phát triển mạnh vận tải đường biển và hệ thống cảng biển?

  • A. Có nhiều vũng, vịnh nước sâu kín gió, bờ biển khúc khuỷu.
  • B. Địa hình đồng bằng rộng lớn, nhiều sông lớn đổ ra biển.
  • C. Tập trung đông dân cư và các khu công nghiệp nặng.
  • D. Ít chịu ảnh hưởng của bão và thời tiết xấu.

Câu 26: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam đã tạo ra áp lực và cơ hội lớn nhất cho loại hình dịch vụ nào trong ngành bưu chính viễn thông?

  • A. Dịch vụ điện thoại cố định.
  • B. Dịch vụ phát hành báo chí.
  • C. Dịch vụ telex và fax.
  • D. Dịch vụ chuyển phát nhanh (logistics chặng cuối).

Câu 27: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cảng, sân bay) được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Cơ sở hạ tầng tốt chỉ giúp vận chuyển nhanh hơn, không ảnh hưởng đến chi phí.
  • B. Giúp vận chuyển hiệu quả hơn, giảm thời gian, tiêu hao nhiên liệu, hư hỏng hàng hóa và tạo điều kiện cho các phương thức vận tải chi phí thấp hơn.
  • C. Chi phí logistics chủ yếu phụ thuộc vào giá xăng dầu, không liên quan đến hạ tầng.
  • D. Cơ sở hạ tầng hiện đại thường đi kèm với phí sử dụng cao hơn, làm tăng chi phí logistics.

Câu 28: Tại sao vùng Đồng bằng sông Hồng, mặc dù có mạng lưới sông ngòi khá dày đặc, hoạt động vận tải đường sông lại kém phát triển hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Nhu cầu vận tải của Đồng bằng sông Hồng thấp hơn.
  • B. Các sông ở Đồng bằng sông Hồng bị ô nhiễm nặng, không thể vận tải.
  • C. Chế độ nước sông có sự phân mùa sâu sắc, mực nước hạ thấp vào mùa khô, nhiều phù sa bồi lắng cửa sông, mạng lưới kênh rạch nội đồng kém phát triển hơn.
  • D. Đồng bằng sông Hồng không có cảng sông lớn nào.

Câu 29: Xu hướng phát triển "Giao thông xanh" (sử dụng năng lượng sạch, giảm phát thải) đang ảnh hưởng như thế nào đến chính sách và đầu tư trong ngành giao thông vận tải Việt Nam?

  • A. Chưa có ảnh hưởng đáng kể, Việt Nam vẫn ưu tiên các phương tiện truyền thống.
  • B. Chỉ tập trung vào việc cấm sử dụng phương tiện cá nhân.
  • C. Ưu tiên đầu tư vào các loại hình vận tải gây ô nhiễm nhất để cải thiện công nghệ.
  • D. Thúc đẩy đầu tư vào các loại hình vận tải ít phát thải (đường sắt đô thị, xe điện, nhiên liệu sinh học) và quản lý giao thông hiệu quả hơn.

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và nâng cao dân trí ở vùng nông thôn, miền núi như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp dịch vụ ở các trung tâm huyện lỵ.
  • B. Cung cấp thông tin, kiến thức qua internet, hỗ trợ tiếp cận dịch vụ công trực tuyến, tạo cơ hội kinh doanh nhỏ qua thương mại điện tử.
  • C. Thay thế hoàn toàn hệ thống giáo dục và y tế truyền thống.
  • D. Làm gia tăng chi phí sinh hoạt cho người dân nông thôn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Phân tích nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò 'xương sống' của mạng lưới đường bộ Việt Nam đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dựa vào kiến thức về địa hình và khí hậu Việt Nam, hãy giải thích tại sao vận tải đường sông lại phát triển mạnh ở Đồng bằng sông Cửu Long và kém phát triển ở vùng núi Tây Bắc?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tuyến đường sắt Bắc - Nam (Thống Nhất) chạy gần như song song với Quốc lộ 1A có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với hệ thống giao thông vận tải quốc gia?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tại sao ngành hàng không Việt Nam, dù xuất hiện muộn nhất, lại có tốc độ phát triển và hiện đại hóa nhanh chóng trong những năm gần đây?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Việc phát triển các cảng biển nước sâu như Cái Mép (Bà Rịa - Vũng Tàu) và dự kiến Vân Phong (Khánh Hòa) có tác động lớn nhất đến khía cạnh nào của hoạt động vận tải biển Việt Nam?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Mạng lưới đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ vận chuyển loại hàng hóa nào và có vai trò quan trọng nhất đối với ngành công nghiệp nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Ngành bưu chính Việt Nam đang có xu hướng phát triển mạnh các dịch vụ bưu chính số và hợp tác với các khâu sản xuất, dịch vụ khác (ngân hàng, logistics). Điều này phản ánh sự thay đổi nào trong vai trò của ngành bưu chính trong nền kinh tế hiện đại?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Mạng lưới viễn thông Việt Nam được mở rộng và phát triển nhanh chóng, phủ sóng đến hầu hết các vùng miền. Tác động tích cực rõ rệt nhất của sự phát triển này đối với đời sống xã hội là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tại sao các thành phố lớn như Hà Nội, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh lại trở thành các đầu mối giao thông vận tải và bưu chính viễn thông quan trọng nhất cả nước?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Việc Việt Nam sở hữu các vệ tinh viễn thông và các tuyến cáp quang biển quốc tế có ý nghĩa chiến lược như thế nào đối với ngành viễn thông và nền kinh tế quốc gia?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: So sánh vận tải đường bộ và đường sắt trên tuyến Bắc - Nam, điểm khác biệt cơ bản về ưu thế vận chuyển là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Giả sử bạn cần vận chuyển một lô hàng nông sản tươi từ Đồng bằng sông Cửu Long ra Hà Nội một cách nhanh chóng và đảm bảo chất lượng. Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng đáp ứng tốt nhất yêu cầu này trong điều kiện hiện tại của Việt Nam?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Việc đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc hiện đại dọc theo chiều dài đất nước (ví dụ: Cao tốc Bắc - Nam phía Đông) có tác động chủ yếu nào đến mạng lưới giao thông vận tải đường bộ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: So với các loại hình vận tải khác, vận tải đường biển có ưu thế vượt trội nào, giải thích tại sao nó chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Ngành bưu chính viễn thông được coi là một trong những ngành hạ tầng quan trọng cho sự phát triển của nền kinh tế số. Điều này thể hiện rõ nhất qua vai trò nào của ngành?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Vị trí địa lý của Việt Nam nằm trên các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng có ảnh hưởng như thế nào đến sự phát triển của vận tải biển và hệ thống cảng biển?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Vùng nào ở Việt Nam có mật độ mạng lưới giao thông đường sông dày đặc nhất và hoạt động vận tải đường sông đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong đời sống và sản xuất?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý giao thông (ví dụ: hệ thống giao thông thông minh - ITS) có mục tiêu chính là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Loại hình vận tải nào sau đây có khả năng tiếp cận trực tiếp đến nhiều địa điểm phân tán nhất, phục vụ hiệu quả cho việc thu gom và phân phối hàng hóa chặng cuối?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So với vận tải hàng hóa, vận tải hành khách bằng đường sắt ở Việt Nam hiện nay gặp phải hạn chế đáng kể nào khiến nó chưa thực sự cạnh tranh được với đường bộ và hàng không?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Việc phát triển các cảng hàng không quốc tế lớn ở các vùng kinh tế trọng điểm (ví dụ: Nội Bài, Đà Nẵng, Tân Sơn Nhất) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động kinh tế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đường Hồ Chí Minh, chạy dọc theo sườn phía Tây của dãy Trường Sơn, có vai trò chiến lược chủ yếu nào đối với sự phát triển của dải đất phía Tây Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Ngành bưu chính Việt Nam đang chuyển dịch mạnh mẽ sang cung cấp các dịch vụ logistics, thương mại điện tử. Điều này cho thấy xu hướng phát triển nào của ngành?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông (ví dụ: phát triển mạng 4G, 5G, cáp quang) lại là yếu tố then chốt để Việt Nam có thể phát triển mạnh nền kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt nào để phát triển mạnh vận tải đường biển và hệ thống cảng biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Sự phát triển bùng nổ của thương mại điện tử (e-commerce) ở Việt Nam đã tạo ra áp lực và cơ hội lớn nhất cho loại hình dịch vụ nào trong ngành bưu chính viễn thông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông vận tải (đường sá, cảng, sân bay) được xem là một trong những yếu tố quan trọng nhất để giảm chi phí logistics cho doanh nghiệp. Giải thích nào sau đây là hợp lý nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao vùng Đồng bằng sông Hồng, mặc dù có mạng lưới sông ngòi khá dày đặc, hoạt động vận tải đường sông lại kém phát triển hơn so với Đồng bằng sông Cửu Long?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Xu hướng phát triển 'Giao thông xanh' (sử dụng năng lượng sạch, giảm phát thải) đang ảnh hưởng như thế nào đến chính sách và đầu tư trong ngành giao thông vận tải Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đã và đang đóng góp tích cực vào công cuộc xóa đói giảm nghèo và nâng cao dân trí ở vùng nông thôn, miền núi như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước ta hiện nay.

  • A. Là yếu tố động lực thúc đẩy phân công lao động theo lãnh thổ, kết nối các vùng kinh tế và thị trường.
  • B. Chỉ đơn thuần vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các địa điểm.
  • C. Góp phần quan trọng trong việc bảo vệ an ninh quốc phòng.
  • D. Tạo ra nhiều việc làm cho người lao động trong xã hội.

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao mạng lưới đường bộ (đường ô tô) lại có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển nội địa ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Chi phí xây dựng và bảo trì thấp nhất so với các loại hình khác.
  • B. Có khả năng vận chuyển khối lượng hàng hóa siêu trường, siêu trọng hiệu quả nhất.
  • C. Mạng lưới rộng khắp, tính cơ động cao, phục vụ đa dạng cự li và kết nối trực tiếp đến điểm cuối.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên như địa hình hay khí hậu.

Câu 3: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là

  • A. Đường Hồ Chí Minh
  • B. Quốc lộ 1A
  • C. Quốc lộ 14
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam

Câu 4: So sánh ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên những cự li trung bình và dài ở Việt Nam.

  • A. Vận chuyển khối lượng hàng hóa lớn, chi phí thấp và an toàn hơn trên cự li dài.
  • B. Mạng lưới rộng khắp, tính cơ động cao, có thể đến mọi nơi.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất, phù hợp với hàng hóa cần gấp.
  • D. Ít bị ảnh hưởng bởi điều kiện thời tiết xấu.

Câu 5: Mạng lưới đường sông ở nước ta phát triển đặc biệt mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, hành khách ở vùng nào sau đây? Giải thích nguyên nhân.

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ do có nhiều sông lớn.
  • B. Đồng bằng sông Hồng do có hệ thống sông Hồng - Thái Bình.
  • C. Bắc Trung Bộ do có nhiều sông ngắn, dốc.
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long do mạng lưới kênh rạch chằng chịt và địa hình thấp, bằng phẳng.

Câu 6: Vận tải đường biển ở Việt Nam có ưu thế nổi bật nào sau đây so với các loại hình vận tải khác?

  • A. Tính cơ động cao, có thể giao nhận hàng tận nơi.
  • B. Vận chuyển khối lượng hàng hóa rất lớn trên cự li xa, đặc biệt là hàng hóa xuất nhập khẩu.
  • C. Tốc độ vận chuyển nhanh nhất, phù hợp với hàng hóa giá trị cao.
  • D. Ít phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và cơ sở hạ tầng trên đất liền.

Câu 7: Hai cảng biển nào sau đây ở Việt Nam hiện nay được xếp loại đặc biệt, thể hiện vai trò là những cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng nhất?

  • A. Hải Phòng và Bà Rịa - Vũng Tàu.
  • B. Đà Nẵng và Quy Nhơn.
  • C. Vân Phong và Dung Quất.
  • D. Sài Gòn và Cần Thơ.

Câu 8: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam xuất hiện muộn nhất nhưng có tốc độ phát triển nhanh chóng và ngày càng đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hành khách trên cự li xa và kết nối quốc tế?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường hàng không
  • D. Đường ống

Câu 9: Việc xây dựng và phát triển mạng lưới đường bộ, đặc biệt là các tuyến cao tốc và đường vành đai xung quanh các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, có tác động tích cực chủ yếu nào sau đây đến sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường do hoạt động giao thông.
  • B. Tăng cường vai trò của vận tải đường sắt và đường thủy.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích đi lại của người dân trong đô thị.
  • D. Gia tăng khả năng lưu thông hàng hóa và hành khách, thúc đẩy liên kết vùng và thu hút đầu tư.

Câu 10: Quan sát bản đồ giao thông Việt Nam (hoặc dựa vào kiến thức), hãy xác định các đầu mối giao thông quan trọng nhất của nước ta theo thứ tự từ Bắc vào Nam.

  • A. TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Hà Nội.
  • B. Hà Nội, Đà Nẵng, TP. Hồ Chí Minh.
  • C. Hải Phòng, Đà Nẵng, Cần Thơ.
  • D. Lạng Sơn, Huế, Cà Mau.

Câu 11: Đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam hiện nay?

  • A. Là tuyến đường ngắn nhất nối liền hai đầu đất nước.
  • B. Chủ yếu phục vụ vận chuyển hàng hóa siêu trường, siêu trọng.
  • C. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội vùng phía Tây, giảm tải cho QL1A và có ý nghĩa an ninh quốc phòng.
  • D. Kết nối trực tiếp các cảng biển lớn nhất của đất nước.

Câu 12: Địa hình đồi núi hiểm trở ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam gây khó khăn chủ yếu nào cho việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông vận tải?

  • A. Tăng chi phí xây dựng, kéo dài thời gian thi công các công trình như cầu, hầm, đường đèo.
  • B. Gây ngập lụt thường xuyên, làm hư hỏng đường sá.
  • C. Hạn chế khả năng khai thác các loại hình vận tải đường sông.
  • D. Làm giảm nhu cầu đi lại và vận chuyển hàng hóa.

Câu 13: Sự phân mùa sâu sắc của khí hậu (mùa mưa và mùa khô) ở Việt Nam ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất đến hoạt động của loại hình vận tải nào sau đây? Giải thích.

  • A. Đường bộ, do sương mù và băng giá.
  • B. Đường sắt, do ray có thể bị biến dạng.
  • C. Đường hàng không, do bão và lốc xoáy.
  • D. Đường sông, do sự chênh lệch mực nước lớn giữa mùa mưa và mùa khô.

Câu 14: Tại sao các cảng biển nước sâu lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích du lịch biển.
  • B. Có chi phí xây dựng và vận hành thấp hơn cảng thông thường.
  • C. Tiếp nhận được tàu có trọng tải lớn, giảm chi phí vận chuyển, tăng khả năng cạnh tranh trong thương mại quốc tế.
  • D. Giúp phát triển mạnh vận tải đường sông nội địa.

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của nước ta hiện nay và vì sao?

  • A. Đường biển, vì khả năng vận chuyển khối lượng lớn trên cự li xa và phục vụ xuất nhập khẩu.
  • B. Đường bộ, vì mạng lưới rộng khắp và tính cơ động.
  • C. Đường sắt, vì chi phí thấp trên cự li dài.
  • D. Đường sông, vì thuận lợi ở các đồng bằng.

Câu 16: Vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

  • A. Nông sản và thực phẩm.
  • B. Hàng tiêu dùng và dệt may.
  • C. Khoáng sản rắn như than đá.
  • D. Xăng dầu và khí đốt.

Câu 17: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ theo hướng nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các dịch vụ truyền thống như chuyển thư, bưu phẩm.
  • B. Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng, ứng dụng công nghệ, phát triển dịch vụ bưu chính số và logistics.
  • C. Thu hẹp mạng lưới hoạt động, chỉ tập trung ở các đô thị lớn.
  • D. Giảm dần vai trò trong nền kinh tế do sự cạnh tranh của viễn thông.

Câu 18: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong những năm gần đây?

  • A. Hạ tầng hiện đại, mạng lưới phủ sóng rộng khắp, dịch vụ đa dạng (internet, di động) và kết nối quốc tế mạnh mẽ.
  • B. Chi phí sử dụng dịch vụ viễn thông còn rất cao so với thế giới.
  • C. Chủ yếu tập trung phát triển điện thoại cố định và fax.
  • D. Tốc độ truy cập internet còn rất chậm và không ổn định.

Câu 19: Việc Việt Nam sở hữu các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích truyền hình vệ tinh.
  • B. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào mạng lưới cáp quang trên đất liền.
  • C. Tăng cường khả năng nghe gọi điện thoại truyền thống.
  • D. Kết nối Việt Nam với thế giới, thúc đẩy phát triển kinh tế số, thương mại điện tử và hội nhập quốc tế.

Câu 20: So sánh vai trò của ngành bưu chính và viễn thông trong việc phục vụ đời sống dân cư ở Việt Nam hiện nay.

  • A. Bưu chính có vai trò quan trọng hơn vì phục vụ nhu cầu trao đổi thông tin tức thời.
  • B. Bưu chính chủ yếu phục vụ chuyển phát vật lý, viễn thông phục vụ trao đổi thông tin tức thời, cả hai đều quan trọng nhưng viễn thông có tốc độ phát triển và ảnh hưởng lớn hơn.
  • C. Viễn thông ngày càng suy giảm vai trò do sự phát triển của bưu chính.
  • D. Cả bưu chính và viễn thông đều chỉ phục vụ cho hoạt động kinh doanh.

Câu 21: Mạng lưới giao thông vận tải đường bộ ở vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Mạng lưới thưa thớt, chất lượng thấp do địa hình phức tạp.
  • B. Chủ yếu là các tuyến đường xuyên tâm, ít đường vành đai.
  • C. Mạng lưới dày đặc, chất lượng tốt, có nhiều tuyến đường hướng tâm về Hà Nội.
  • D. Vận tải đường bộ không phát triển bằng đường sông.

Câu 22: Tại sao vận tải đường sông ở vùng Tây Nguyên lại kém phát triển hơn so với vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Địa hình Tây Nguyên là cao nguyên, sông suối nhiều thác ghềnh, không thuận lợi cho tàu thuyền lưu thông.
  • B. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách ở Tây Nguyên thấp hơn.
  • C. Khí hậu Tây Nguyên khô hạn, làm mực nước sông luôn thấp.
  • D. Tây Nguyên không có hệ thống sông lớn.

Câu 23: Vận tải đường hàng không ở Việt Nam phát triển nhanh tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

  • A. Các vùng biên giới phía Bắc do nhu cầu giao thương với Trung Quốc.
  • B. Các vùng núi cao do khó khăn về địa hình của các loại hình khác.
  • C. Các tỉnh ven biển miền Trung do có nhiều bãi biển đẹp.
  • D. Các trung tâm kinh tế, đô thị lớn, trung tâm du lịch do nhu cầu đi lại cao và kết nối quốc tế.

Câu 24: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Hạ tầng chưa đồng bộ, tình trạng ùn tắc giao thông, ô nhiễm môi trường và an toàn giao thông.
  • B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
  • C. Nhu cầu vận chuyển hàng hóa và hành khách ngày càng giảm.
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các loại hình vận tải.

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong ngành bưu chính viễn thông mang lại lợi ích chủ yếu nào?

  • A. Chỉ giúp giảm chi phí hoạt động cho doanh nghiệp.
  • B. Làm giảm nhu cầu sử dụng các dịch vụ truyền thống.
  • C. Nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm, tăng hiệu quả hoạt động và khả năng kết nối.
  • D. Gây ra nhiều rủi ro về an ninh mạng.

Câu 26: Mạng lưới bưu chính của nước ta có đặc điểm phân bố nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung ở các thành phố lớn và khu công nghiệp.
  • B. Phân bố rộng khắp trên toàn quốc, kể cả vùng sâu, vùng xa.
  • C. Chủ yếu dọc theo các tuyến đường giao thông chính.
  • D. Phát triển mạnh mẽ ở các vùng có mật độ dân số cao.

Câu 27: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông (như mạng 4G/5G, cáp quang) lại cần thiết cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác như thương mại điện tử, tài chính số?

  • A. Cung cấp nền tảng kết nối internet tốc độ cao và ổn định, hỗ trợ các giao dịch trực tuyến và truyền dữ liệu.
  • B. Giúp giảm chi phí vận chuyển hàng hóa vật lý.
  • C. Làm tăng nhu cầu sử dụng các dịch vụ bưu chính truyền thống.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực giải trí trực tuyến.

Câu 28: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

  • A. Ngành này đang gặp khó khăn lớn do sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nước ngoài.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu liên lạc nội địa, ít có vai trò trong hội nhập.
  • C. Tốc độ phát triển chậm hơn so với các nước trong khu vực.
  • D. Đóng vai trò cầu nối quan trọng giúp Việt Nam hội nhập kinh tế thế giới và tăng cường hợp tác quốc tế.

Câu 29: Nêu một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam.

  • A. Tăng cường sử dụng phương tiện cá nhân.
  • B. Đầu tư và phát triển mạnh mẽ hệ thống giao thông công cộng (xe buýt, metro).
  • C. Hạn chế vận chuyển hàng hóa vào ban ngày.
  • D. Xây dựng thêm nhiều tuyến đường cao tốc trong nội đô.

Câu 30: Tại sao nói sự phát triển của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ chặt chẽ và cùng thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Cả hai đều là hạ tầng quan trọng, hỗ trợ lẫn nhau (GTVT vận chuyển hàng BC, BCVT hỗ trợ quản lý GTVT) và tạo điều kiện cho các ngành khác phát triển.
  • B. Chúng là hai ngành riêng biệt, không có mối liên hệ đáng kể.
  • C. Sự phát triển của BCVT làm giảm vai trò của GTVT.
  • D. Chỉ GTVT mới có vai trò thúc đẩy kinh tế, BCVT chỉ phục vụ đời sống cá nhân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Phân tích vai trò quan trọng nhất của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của nước ta hiện nay.

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Dựa vào kiến thức đã học, hãy giải thích vì sao mạng lưới đường bộ (đường ô tô) lại có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển nội địa ở Việt Nam hiện nay.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tuyến đường bộ nào sau đây được coi là "xương sống" của hệ thống giao thông đường bộ Việt Nam và có vai trò kết nối hầu hết các vùng kinh tế quan trọng dọc theo chiều dài đất nước?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: So sánh ưu điểm nổi bật nhất của vận tải đường sắt so với vận tải đường bộ trong việc vận chuyển hàng hóa trên những cự li trung bình và dài ở Việt Nam.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Mạng lưới đường sông ở nước ta phát triển đặc biệt mạnh mẽ và có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển hàng hóa, hành khách ở vùng nào sau đây? Giải thích nguyên nhân.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Vận tải đường biển ở Việt Nam có ưu thế nổi bật nào sau đây so với các loại hình vận tải khác?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Hai cảng biển nào sau đây ở Việt Nam hiện nay được xếp loại đặc biệt, thể hiện vai trò là những cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng nhất?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Loại hình vận tải nào ở Việt Nam xuất hiện muộn nhất nhưng có tốc độ phát triển nhanh chóng và ngày càng đóng vai trò quan trọng trong vận chuyển hành khách trên cự li xa và kết nối quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Việc xây dựng và phát triển mạng lưới đường bộ, đặc biệt là các tuyến cao tốc và đường vành đai xung quanh các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, có tác động tích cực chủ yếu nào sau đây đến sự phát triển kinh tế - xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Quan sát bản đồ giao thông Việt Nam (hoặc dựa vào kiến thức), hãy xác định các đầu mối giao thông quan trọng nhất của nước ta theo thứ tự từ Bắc vào Nam.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đường Hồ Chí Minh có ý nghĩa chiến lược quan trọng nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam hiện nay?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Địa hình đồi núi hiểm trở ở miền Bắc và miền Trung Việt Nam gây khó khăn chủ yếu nào cho việc xây dựng và phát triển mạng lưới giao thông vận tải?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Sự phân mùa sâu sắc của khí hậu (mùa mưa và mùa khô) ở Việt Nam ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt nhất đến hoạt động của loại hình vận tải nào sau đây? Giải thích.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tại sao các cảng biển nước sâu lại đóng vai trò ngày càng quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế biển của Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của nước ta hiện nay và vì sao?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Ngành bưu chính ở Việt Nam hiện nay đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ theo hướng nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật nào trong những năm gần đây?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Việc Việt Nam sở hữu các tuyến cáp quang biển quốc tế và vệ tinh viễn thông có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: So sánh vai trò của ngành bưu chính và viễn thông trong việc phục vụ đời sống dân cư ở Việt Nam hiện nay.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Mạng lưới giao thông vận tải đường bộ ở vùng Đồng bằng sông Hồng có đặc điểm nổi bật nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tại sao vận tải đường sông ở vùng Tây Nguyên lại kém phát triển hơn so với vùng Đồng bằng sông Cửu Long?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Vận tải đường hàng không ở Việt Nam phát triển nhanh tập trung chủ yếu ở đâu và vì sao?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của giao thông vận tải ở Việt Nam hiện nay là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Việc ứng dụng công nghệ thông tin và chuyển đổi số trong ngành bưu chính viễn thông mang lại lợi ích chủ yếu nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Mạng lưới bưu chính của nước ta có đặc điểm phân bố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng viễn thông (như mạng 4G/5G, cáp quang) lại cần thiết cho sự phát triển của các ngành kinh tế khác như thương mại điện tử, tài chính số?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nhận định nào sau đây ĐÚNG về sự phát triển của ngành bưu chính viễn thông Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Nêu một giải pháp quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực của giao thông vận tải đến môi trường ở các đô thị lớn của Việt Nam.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tại sao nói sự phát triển của giao thông vận tải và bưu chính viễn thông có mối quan hệ chặt chẽ và cùng thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và hành khách trên các tuyến đường dài?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường hàng không

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng nhỏ nhất nhưng lại có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong giai đoạn 2010-2022?

  • A. Đường biển
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển mạng lưới đường sắt ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam?

  • A. Mạng lưới sông ngòi dày đặc
  • B. Địa hình đồi núi hiểm trở
  • C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa
  • D. Tài nguyên khoáng sản phong phú

Câu 4: Để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh, loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Đường sắt
  • B. Đường biển
  • C. Đường bộ
  • D. Đường hàng không

Câu 5: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của vùng kinh tế nào sau đây?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 6: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh) có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

  • A. Kết nối hai trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước
  • B. Thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa các vùng miền
  • C. Góp phần đảm bảo quốc phòng và an ninh
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch đường sông

Câu 7: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ điện thoại cố định
  • C. Dịch vụ truyền hình trực tuyến (OTT)
  • D. Dịch vụ bưu kiện đảm bảo

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây không đúng về sự phát triển của ngành cảng biển Việt Nam?

  • A. Sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển tăng liên tục
  • B. Tốc độ tăng trưởng sản lượng luôn ổn định qua các năm
  • C. Ngành cảng biển đóng góp ngày càng lớn vào GDP
  • D. Cơ sở hạ tầng cảng biển được đầu tư nâng cấp

Câu 9: Hình thức vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Than đá
  • B. Lương thực
  • C. Dầu khí
  • D. Hàng tiêu dùng

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng giảm tỷ trọng do sự phát triển của công nghệ số?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • C. Dịch vụ logistics
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 11: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, bắt đầu từ cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) và kết thúc ở tỉnh nào?

  • A. Cà Mau
  • B. Kiên Giang
  • C. Bạc Liêu
  • D. Năm Căn

Câu 12: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quốc tế quan trọng nhất của vùng kinh tế nào?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ
  • C. Bắc Trung Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm là giá rẻ, vận chuyển được hàng hóa khối lượng lớn, nhưng tốc độ chậm và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên?

  • A. Đường bộ
  • B. Đường sắt
  • C. Đường sông
  • D. Đường hàng không

Câu 14: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường xây dựng đường cao tốc
  • B. Phát triển giao thông công cộng và sử dụng năng lượng sạch
  • C. Mở rộng các tuyến đường sắt cao tốc
  • D. Đầu tư mạnh vào vận tải đường hàng không

Câu 15: Trung tâm bưu chính viễn thông lớn nhất và hiện đại nhất của Việt Nam tập trung chủ yếu ở:

  • A. Đà Nẵng
  • B. Hải Phòng
  • C. Cần Thơ
  • D. Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh

Câu 16: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào mạng lưới viễn thông toàn cầu thông qua việc đầu tư vào:

  • A. Hệ thống vệ tinh viễn thông quốc gia
  • B. Các tuyến cáp quang biển quốc tế
  • C. Mạng lưới điện thoại di động 5G
  • D. Trung tâm dữ liệu quốc gia

Câu 17: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

  • A. Miền núi phía Bắc
  • B. Bắc Trung Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 18: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui
  • B. Hạn chế phương tiện giao thông cá nhân
  • C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • D. Mở rộng lòng đường và vỉa hè

Câu 19: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và địa hình phức tạp của Việt Nam?

  • A. Đường sông
  • B. Đường bộ
  • C. Đường sắt
  • D. Đường ống

Câu 20: Trong ngành viễn thông, xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và miền núi của Việt Nam?

  • A. Phát triển mạng 5G
  • B. Phổ cập dịch vụ internet băng rộng
  • C. Nâng cấp mạng lưới điện thoại cố định
  • D. Xây dựng trung tâm dữ liệu lớn

Câu 21: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Nội Bài
  • B. Đà Nẵng
  • C. Cần Thơ
  • D. Cam Ranh

Câu 22: Tuyến đường bộ cao tốc nào sau đây kết nối trực tiếp Hà Nội với thành phố cảng Hải Phòng?

  • A. Cao tốc Hà Nội - Lào Cai
  • B. Cao tốc Hà Nội - Hải Phòng
  • C. Cao tốc Pháp Vân - Cầu Giẽ
  • D. Cao tốc Thành phố Hồ Chí Minh - Long Thành - Dầu Giây

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số?

  • A. Tập trung vào dịch vụ truyền thống
  • B. Phát triển mạng lưới bưu cục rộng khắp
  • C. Ứng dụng công nghệ số và đa dạng hóa dịch vụ
  • D. Giảm giá cước dịch vụ viễn thông

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải biển Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tăng cường nhập khẩu tàu biển hiện đại
  • B. Đầu tư phát triển đội tàu biển và cảng biển hiện đại
  • C. Giảm giá cước vận tải biển
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực vận tải biển

Câu 25: Trong hệ thống giao thông đường sông ở miền Nam Việt Nam, tuyến sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

  • A. Sông Mê Công và hệ thống kênh rạch
  • B. Sông Đồng Nai
  • C. Sông Sài Gòn
  • D. Sông Vàm Cỏ Đông

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung phục vụ nhu cầu đi lại của người dân
  • B. Ít ảnh hưởng đến quá trình đô thị hóa
  • C. Chỉ đóng góp vào tăng trưởng kinh tế, ít liên quan đến xã hội
  • D. Là hạ tầng quan trọng, thúc đẩy kinh tế, văn hóa, xã hội và an ninh quốc phòng

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả khai thác vận tải đường sắt, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng thực hiện?

  • A. Giảm giá vé tàu để thu hút hành khách
  • B. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và hiện đại hóa đoàn tàu
  • C. Tăng cường quảng bá về vận tải đường sắt
  • D. Hạn chế vận tải đường bộ để ưu tiên đường sắt

Câu 28: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử?

  • A. Dịch vụ thư thường
  • B. Dịch vụ điện báo
  • C. Dịch vụ logistics và chuyển phát
  • D. Dịch vụ tiết kiệm bưu điện

Câu 29: Cho bản đồ phân bố mạng lưới giao thông Việt Nam. Khu vực nào sau đây có mật độ mạng lưới giao thông đường bộ thấp nhất?

  • A. Tây Nguyên
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Đông Nam Bộ
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây có tính chất lâu dài và mang lại hiệu quả bền vững?

  • A. Tăng cường tuần tra và xử phạt vi phạm
  • B. Nâng cao chất lượng phương tiện giao thông
  • C. Xây dựng thêm nhiều đường giao thông
  • D. Nâng cao ý thức và văn hóa giao thông cho người dân

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Loại hình giao thông vận tải nào sau đây ở Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối các vùng kinh tế, đặc biệt là vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn và hành khách trên các tuyến đường dài?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu vận chuyển hàng hóa phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2022. Loại hình vận tải nào chiếm tỷ trọng nhỏ nhất nhưng lại có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong giai đoạn 2010-2022?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Yếu tố tự nhiên nào sau đây gây trở ngại lớn nhất cho việc phát triển mạng lưới đường sắt ở khu vực miền núi phía Bắc Việt Nam?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, dễ hư hỏng và yêu cầu thời gian giao hàng nhanh chóng từ Hà Nội đến Thành phố Hồ Chí Minh, loại hình vận tải nào sau đây là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Hệ thống cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của vùng kinh tế nào sau đây?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - Thành phố Hồ Chí Minh) có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, ngoại trừ:

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Cho bảng số liệu về sản lượng hàng hóa thông qua cảng biển Việt Nam giai đoạn 2010-2020. Nhận xét nào sau đây *không* đúng về sự phát triển của ngành cảng biển Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Hình thức vận tải đường ống ở Việt Nam chủ yếu gắn liền với việc vận chuyển loại hàng hóa nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong cơ cấu ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây đang có xu hướng giảm tỷ trọng do sự phát triển của công nghệ số?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, bắt đầu từ cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn) và kết thúc ở tỉnh nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Sân bay quốc tế Nội Bài (Hà Nội) đóng vai trò là cửa ngõ hàng không quốc tế quan trọng nhất của vùng kinh tế nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Loại hình vận tải nào sau đây có ưu điểm là giá rẻ, vận chuyển được hàng hóa khối lượng lớn, nhưng tốc độ chậm và phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Để phát triển giao thông vận tải bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trung tâm bưu chính viễn thông lớn nhất và hiện đại nhất của Việt Nam tập trung chủ yếu ở:

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Việt Nam đang hội nhập sâu rộng vào mạng lưới viễn thông toàn cầu thông qua việc đầu tư vào:

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Vùng nào của Việt Nam có mật độ đường sông ngòi cao nhất, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển vận tải đường sông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Để giảm thiểu ùn tắc giao thông tại các đô thị lớn như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Loại hình vận tải nào sau đây ít chịu ảnh hưởng nhất bởi yếu tố thời tiết và địa hình phức tạp của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong ngành viễn thông, xu hướng nào sau đây đang ngày càng phổ biến, đặc biệt là ở khu vực nông thôn và miền núi của Việt Nam?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây nằm ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Tuyến đường bộ cao tốc nào sau đây kết nối trực tiếp Hà Nội với thành phố cảng Hải Phòng?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Ngành bưu chính viễn thông Việt Nam đang chuyển đổi mạnh mẽ theo hướng nào để đáp ứng yêu cầu của nền kinh tế số?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành vận tải biển Việt Nam, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong hệ thống giao thông đường sông ở miền Nam Việt Nam, tuyến sông nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa và hành khách?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Để nâng cao hiệu quả khai thác vận tải đường sắt, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng thực hiện?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Trong lĩnh vực bưu chính, dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ hoạt động thương mại điện tử?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Cho bản đồ phân bố mạng lưới giao thông Việt Nam. Khu vực nào sau đây có mật độ mạng lưới giao thông đường bộ thấp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đảm bảo an toàn giao thông đường bộ, biện pháp nào sau đây có tính chất lâu dài và mang lại hiệu quả bền vững?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tuyến đường này KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

  • A. Thúc đẩy giao thương, vận chuyển hàng hóa và hành khách giữa các vùng.
  • B. Tăng cường kết nối kinh tế, văn hóa và xã hội giữa các tỉnh thành.
  • C. Góp phần đảm bảo an ninh quốc phòng và chủ quyền quốc gia.
  • D. Giảm thiểu tối đa tình trạng ô nhiễm môi trường và tiếng ồn đô thị.

Câu 2: Xét về vai trò trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của Việt Nam hiện nay?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường sông

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020 (Đường biển: 65%, Đường bộ: 28%, Đường sông: 6%, Đường sắt: 0.5%, Đường hàng không: 0.5%). Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cơ cấu trên?

  • A. Đường biển đóng vai trò chủ đạo trong vận chuyển hàng hóa.
  • B. Đường sắt và đường hàng không có vai trò tương đương và quan trọng.
  • C. Đường bộ giữ vị trí thứ hai về khối lượng hàng hóa vận chuyển.
  • D. Cơ cấu vận tải chưa thực sự đa dạng, phụ thuộc lớn vào đường biển.

Câu 4: Để phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên và kết nối vùng với các khu vực khác, tuyến đường giao thông nào sau đây được xem là có ý nghĩa chiến lược nhất?

  • A. Quốc lộ 1A
  • B. Đường Hồ Chí Minh
  • C. Quốc lộ 14
  • D. Đường cao tốc Bắc - Nam

Câu 5: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có ưu điểm nổi bật về khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, cự ly dài và chi phí thấp, đặc biệt phù hợp với hàng hóa nặng, cồng kềnh?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường ô tô

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường hàng không ở Việt Nam trong những năm gần đây KHÔNG được thể hiện ở yếu tố nào sau đây?

  • A. Mở rộng mạng lưới đường bay quốc tế và nội địa.
  • B. Đầu tư nâng cấp và xây dựng mới nhiều cảng hàng không.
  • C. Gia tăng số lượng các hãng hàng không trong nước.
  • D. Giá vé máy bay giảm mạnh và ổn định trong thời gian dài.

Câu 7: Mạng lưới đường sắt của Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đất nước?

  • A. Miền Bắc
  • B. Miền Trung
  • C. Miền Nam
  • D. Tây Nguyên

Câu 8: Loại hình vận tải đường sông phát triển mạnh nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long do điều kiện tự nhiên thuận lợi nào?

  • A. Địa hình đồi núi thấp
  • B. Mạng lưới sông ngòi, kênh rạch dày đặc
  • C. Khí hậu ôn hòa quanh năm
  • D. Bờ biển dài và nhiều vũng vịnh

Câu 9: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Phát triển du lịch biển và nghỉ dưỡng
  • B. Vận chuyển hành khách ven biển
  • C. Xuất khẩu hàng hóa trực tiếp đi các thị trường quốc tế
  • D. Đánh bắt và chế biến thủy hải sản

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp KHÔNG nhỏ vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất mà ngành này đang đối mặt hiện nay là gì?

  • A. Cơ sở hạ tầng lạc hậu, thiếu đồng bộ
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế
  • C. Chính sách quản lý nhà nước chưa theo kịp sự phát triển
  • D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ số và ứng dụng trực tuyến

Câu 11: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, ngoại trừ:

  • A. Kết nối giao thông giữa hai miền Bắc - Nam của đất nước.
  • B. Góp phần vận chuyển hàng hóa và hành khách trên tuyến Bắc - Nam.
  • C. Đóng vai trò chính trong việc giảm thiểu ô nhiễm môi trường đô thị.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch dọc theo tuyến đường sắt.

Câu 12: Trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, hai cảng biển nào được xếp vào loại "đặc biệt" do có quy mô và năng lực hoạt động lớn nhất?

  • A. Hải Phòng và Bà Rịa - Vũng Tàu
  • B. Đà Nẵng và Quy Nhơn
  • C. Cần Thơ và Sài Gòn
  • D. Nghi Sơn và Dung Quất

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng truyền thống
  • B. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa dịch vụ
  • C. Mở rộng mạng lưới bưu cục đến vùng sâu vùng xa
  • D. Giảm giá cước các dịch vụ bưu chính truyền thống

Câu 14: Đường ống được xem là loại hình vận tải chuyên biệt, chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây ở Việt Nam?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt
  • B. Than đá và khoáng sản
  • C. Lương thực và thực phẩm
  • D. Hàng hóa tiêu dùng và điện tử

Câu 15: Việc Việt Nam đầu tư và khai thác các tuyến cáp quang biển quốc tế mang lại lợi ích quan trọng nào cho ngành viễn thông?

  • A. Giảm chi phí dịch vụ viễn thông trong nước
  • B. Nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính truyền thống
  • C. Tăng cường khả năng kết nối internet và viễn thông quốc tế
  • D. Phát triển mạng lưới điện thoại cố định ở vùng nông thôn

Câu 16: So với các loại hình vận tải khác, đường ô tô có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Chi phí vận chuyển thấp nhất
  • B. Ít chịu ảnh hưởng của thời tiết
  • C. Vận chuyển được hàng hóa siêu trường siêu trọng
  • D. Tính cơ động và khả năng tiếp cận rộng khắp

Câu 17: Trong các đầu mối giao thông vận tải lớn của Việt Nam, đầu mối nào được xem là quan trọng nhất ở khu vực miền Trung?

  • A. Huế
  • B. Đà Nẵng
  • C. Quy Nhơn
  • D. Vinh

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp một lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Đường hàng không
  • B. Đường sắt
  • C. Đường biển
  • D. Đường bộ (ô tô khách tốc hành)

Câu 19: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

  • A. Dịch vụ chuyển phát nhanh
  • B. Dịch vụ điện thoại di động truyền thống
  • C. Dịch vụ ngân hàng số và thanh toán điện tử
  • D. Dịch vụ cho thuê kênh truyền dẫn

Câu 20: Để phát triển vận tải đường sông ở miền Bắc, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Xây dựng thêm nhiều cảng sông lớn
  • B. Nạo vét, cải tạo và nâng cấp luồng lạch
  • C. Đầu tư phát triển đội tàu sông hiện đại
  • D. Tăng cường quảng bá du lịch đường sông

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

  • A. Góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
  • B. Đảm bảo giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng, các quốc gia.
  • C. Không có vai trò đáng kể trong việc phân bố lại dân cư và lao động.
  • D. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của người dân.

Câu 22: Trong các loại hình vận tải, đường hàng không thường được ưu tiên lựa chọn để vận chuyển loại hàng hóa nào?

  • A. Nguyên vật liệu xây dựng
  • B. Hàng điện tử, công nghệ cao
  • C. Nông sản và thực phẩm tươi sống số lượng lớn
  • D. Than đá và khoáng sản

Câu 23: Khu vực nào của Việt Nam có mật độ đường ô tô cao nhất cả nước?

  • A. Đồng bằng sông Hồng
  • B. Đông Nam Bộ
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 24: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, song vẫn còn tồn tại hạn chế nào sau đây?

  • A. Công nghệ viễn thông còn lạc hậu so với thế giới
  • B. Giá cước dịch vụ viễn thông còn quá cao
  • C. Khả năng bảo mật thông tin và an ninh mạng còn yếu
  • D. Chênh lệch lớn về hạ tầng và dịch vụ giữa thành thị và nông thôn

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về hệ thống giao thông đường sông ở Việt Nam?

  • A. Mạng lưới đường sông phân bố đồng đều trên cả nước.
  • B. Tập trung chủ yếu ở Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng.
  • C. Có vai trò quan trọng nhất trong vận chuyển hàng hóa quốc tế.
  • D. Đang được đầu tư mạnh mẽ để thay thế đường bộ.

Câu 26: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất hiện nay?

  • A. Dịch vụ thư tín truyền thống
  • B. Dịch vụ bưu phẩm, bưu kiện
  • C. Dịch vụ logistics và chuyển phát nhanh
  • D. Dịch vụ tài chính bưu chính

Câu 27: Để giảm áp lực giao thông cho khu vực nội đô các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiện đại
  • B. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường nội đô
  • C. Hạn chế phương tiện cá nhân vào trung tâm thành phố
  • D. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui

Câu 28: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây có vị trí địa lý thuận lợi nhất để trở thành trung tâm trung chuyển hàng không của khu vực Đông Nam Á?

  • A. Nội Bài (Hà Nội)
  • B. Tân Sơn Nhất (TP. Hồ Chí Minh)
  • C. Đà Nẵng (Đà Nẵng)
  • D. Cần Thơ (Cần Thơ)

Câu 29: Trong ngành viễn thông, xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ "Smart City" và "Internet of Things" (IoT)?

  • A. Phát triển dịch vụ truyền hình số
  • B. Mở rộng mạng lưới điện thoại cố định
  • C. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân
  • D. Phát triển mạng di động thế hệ mới (5G và tương lai)

Câu 30: Để đảm bảo phát triển giao thông vận tải bền vững, yếu tố môi trường cần được quan tâm hàng đầu trong khía cạnh nào?

  • A. Xây dựng hạ tầng giao thông thân thiện với môi trường tự nhiên
  • B. Bảo tồn cảnh quan thiên nhiên và đa dạng sinh học
  • C. Giảm thiểu khí thải và ô nhiễm từ hoạt động giao thông vận tải
  • D. Tái chế và sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện môi trường

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Quốc lộ 1A, tuyến đường bộ huyết mạch của Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước. Tuyến đường này KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét về vai trò trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu, loại hình vận tải nào sau đây chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu luân chuyển hàng hóa của Việt Nam hiện nay?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cho biểu đồ về cơ cấu khối lượng hàng hóa vận chuyển phân theo loại hình vận tải của Việt Nam năm 2020 (Đường biển: 65%, Đường bộ: 28%, Đường sông: 6%, Đường sắt: 0.5%, Đường hàng không: 0.5%). Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về cơ cấu trên?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Để phát triển kinh tế - xã hội vùng Tây Nguyên và kết nối vùng với các khu vực khác, tuyến đường giao thông nào sau đây được xem là có ý nghĩa chiến lược nhất?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong các loại hình vận tải sau, loại hình nào có ưu điểm nổi bật về khả năng vận chuyển hàng hóa với khối lượng lớn, cự ly dài và chi phí thấp, đặc biệt phù hợp với hàng hóa nặng, cồng kềnh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Sự phát triển mạnh mẽ của vận tải đường hàng không ở Việt Nam trong những năm gần đây KHÔNG được thể hiện ở yếu tố nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mạng lưới đường sắt của Việt Nam tập trung chủ yếu ở khu vực nào của đất nước?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Loại hình vận tải đường sông phát triển mạnh nhất ở khu vực Đồng bằng sông Cửu Long do điều kiện tự nhiên thuận lợi nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Cảng biển nước sâu Cái Mép - Thị Vải thuộc tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ngành bưu chính viễn thông đóng góp KHÔNG nhỏ vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất mà ngành này đang đối mặt hiện nay là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Tuyến đường sắt Thống Nhất (Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam, ngoại trừ:

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong hệ thống cảng biển của Việt Nam, hai cảng biển nào được xếp vào loại 'đặc biệt' do có quy mô và năng lực hoạt động lớn nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngành bưu chính, giải pháp nào sau đây được xem là quan trọng hàng đầu trong bối cảnh hiện nay?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đường ống được xem là loại hình vận tải chuyên biệt, chủ yếu phục vụ cho việc vận chuyển loại hàng hóa nào sau đây ở Việt Nam?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc Việt Nam đầu tư và khai thác các tuyến cáp quang biển quốc tế mang lại lợi ích quan trọng nào cho ngành viễn thông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: So với các loại hình vận tải khác, đường ô tô có ưu điểm nổi bật nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong các đầu mối giao thông vận tải lớn của Việt Nam, đầu mối nào được xem là quan trọng nhất ở khu vực miền Trung?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp cần vận chuyển gấp một lô hàng điện tử giá trị cao từ Hà Nội vào TP. Hồ Chí Minh. Loại hình vận tải nào là phù hợp nhất trong tình huống này?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong ngành bưu chính viễn thông, dịch vụ nào sau đây thể hiện rõ nhất xu hướng hội tụ số và tích hợp đa dịch vụ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để phát triển vận tải đường sông ở miền Bắc, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về vai trò của ngành giao thông vận tải đối với sự phát triển kinh tế - xã hội?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong các loại hình vận tải, đường hàng không thường được ưu tiên lựa chọn để vận chuyển loại hàng hóa nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khu vực nào của Việt Nam có mật độ đường ô tô cao nhất cả nước?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ngành viễn thông Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu, song vẫn còn tồn tại hạn chế nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phát biểu nào sau đây đúng về hệ thống giao thông đường sông ở Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong ngành bưu chính, dịch vụ nào sau đây có tốc độ tăng trưởng doanh thu nhanh nhất hiện nay?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Để giảm áp lực giao thông cho khu vực nội đô các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Cảng hàng không quốc tế nào sau đây có vị trí địa lý thuận lợi nhất để trở thành trung tâm trung chuyển hàng không của khu vực Đông Nam Á?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong ngành viễn thông, xu hướng phát triển nào sau đây đang diễn ra mạnh mẽ, thúc đẩy sự ra đời của các dịch vụ 'Smart City' và 'Internet of Things' (IoT)?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 21: Giao thông vận tải và bưu chính viễn thông

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để đảm bảo phát triển giao thông vận tải bền vững, yếu tố môi trường cần được quan tâm hàng đầu trong khía cạnh nào?

Viết một bình luận