Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Thương mại và du lịch - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 21: Thương mại và du lịch - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích vai trò của hoạt động thương mại đối với sự phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Vai trò nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thúc đẩy sản xuất và lưu thông hàng hóa?
- A. Góp phần giải quyết việc làm.
- B. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
- C. Thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
- D. Mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và cung cấp nguyên liệu, thiết bị.
Câu 2: Dựa vào kiến thức về đặc điểm nội thương Việt Nam hiện nay, nhận xét nào sau đây là chính xác nhất về xu hướng phát triển của nội thương?
- A. Chủ yếu dựa vào khu vực kinh tế nhà nước và các chợ truyền thống.
- B. Quy mô nhỏ, thị trường hạn chế và chưa có sự tham gia của doanh nghiệp FDI.
- C. Có sự tham gia đa dạng của nhiều thành phần kinh tế và phương thức buôn bán ngày càng hiện đại.
- D. Tốc độ tăng trưởng chậm, tập trung chủ yếu ở các vùng nông thôn.
Câu 3: Quan sát biểu đồ thể hiện cơ cấu kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2015-2021 (giả định có biểu đồ với các nhóm hàng: nông, lâm, thủy sản; công nghiệp chế biến; nhiên liệu, khoáng sản; khác). Nếu nhóm hàng "Công nghiệp chế biến" có xu hướng tăng mạnh tỷ trọng, điều này phản ánh chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nào?
- A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
- B. Phụ thuộc ngày càng nhiều vào xuất khẩu nông sản thô.
- C. Giảm vai trò của khu vực công nghiệp chế biến.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản để xuất khẩu.
Câu 4: Việt Nam đang đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường xuất khẩu. Việc tập trung khai thác các thị trường mới nổi ở Đông Âu, Bắc Âu, hoặc mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia châu Phi, châu Mỹ Latinh mang lại ý nghĩa kinh tế quan trọng nào?
- A. Chỉ tập trung vào các thị trường truyền thống lớn như Hoa Kỳ, EU.
- B. Giảm sự phụ thuộc vào một vài thị trường lớn, giảm thiểu rủi ro và mở rộng cơ hội.
- C. Chỉ bán các mặt hàng nông sản thô sang các thị trường này.
- D. Ưu tiên nhập khẩu máy móc thiết bị từ các thị trường này.
Câu 5: Tại sao các khu vực kinh tế phát triển như Đồng bằng sông Hồng và Đông Nam Bộ lại có hoạt động nội thương sôi động và quy mô lớn nhất cả nước?
- A. Có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- B. Địa hình chủ yếu là đồi núi, thuận lợi cho giao thương.
- C. Tập trung dân cư đông đúc, thu nhập bình quân đầu người cao, cơ sở hạ tầng phát triển.
- D. Chủ yếu sản xuất các mặt hàng phục vụ xuất khẩu.
Câu 6: Hoạt động ngoại thương của Việt Nam trong những năm gần đây có chuyển biến tích cực, thể hiện qua việc tổng kim ngạch xuất nhập khẩu tăng nhanh và cán cân thương mại được cải thiện. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định thúc đẩy sự chuyển biến này?
- A. Việc Việt Nam tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA).
- B. Chỉ tập trung xuất khẩu sang các nước láng giềng.
- C. Hạn chế nhập khẩu để bảo vệ sản xuất trong nước.
- D. Giảm đầu tư vào các ngành sản xuất hàng xuất khẩu.
Câu 7: Phân tích cơ cấu mặt hàng nhập khẩu chủ yếu của Việt Nam (máy móc, thiết bị, linh kiện, nguyên vật liệu) cho thấy mục tiêu chính của hoạt động nhập khẩu là gì?
- A. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trực tiếp của người dân.
- B. Tăng dự trữ quốc gia về hàng hóa.
- C. Chủ yếu nhập khẩu hàng hóa xa xỉ.
- D. Phục vụ sản xuất trong nước, nâng cao năng lực và chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
Câu 8: Du lịch được xem là một ngành kinh tế dịch vụ tổng hợp. Điều này được thể hiện rõ nhất qua đặc điểm nào sau đây?
- A. Sử dụng sản phẩm của nhiều ngành kinh tế khác nhau (vận tải, lưu trú, ẩm thực, sản xuất hàng hóa,...) để tạo ra sản phẩm du lịch.
- B. Chỉ tập trung khai thác các tài nguyên tự nhiên.
- C. Đóng góp lớn nhất vào GDP quốc gia.
- D. Chỉ phục vụ nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí của du khách.
Câu 9: Tài nguyên du lịch Việt Nam rất đa dạng, bao gồm cả tự nhiên và nhân văn. Điểm khác biệt cơ bản giữa tài nguyên du lịch tự nhiên và nhân văn là gì?
- A. Tài nguyên tự nhiên có thể phục hồi, tài nguyên nhân văn thì không.
- B. Tài nguyên tự nhiên chỉ thu hút khách quốc tế, tài nguyên nhân văn chỉ thu hút khách nội địa.
- C. Tài nguyên tự nhiên là các yếu tố do thiên nhiên tạo ra, tài nguyên nhân văn là các giá trị vật chất và tinh thần do con người tạo ra hoặc gắn liền với con người.
- D. Tài nguyên tự nhiên chỉ có ở vùng núi, tài nguyên nhân văn chỉ có ở đồng bằng.
Câu 10: Vịnh Hạ Long (Quảng Ninh) là Di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận. Việc này có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với phát triển du lịch của Việt Nam?
- A. Chỉ thu hút du khách nội địa đến tham quan.
- B. Nâng cao vị thế và hình ảnh du lịch Việt Nam trên trường quốc tế, thu hút du khách quốc tế.
- C. Chỉ tạo cơ hội phát triển du lịch cho riêng tỉnh Quảng Ninh.
- D. Gây áp lực lên môi trường và tài nguyên du lịch mà không mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
Câu 11: Tam giác tăng trưởng du lịch phía Nam bao gồm TP. Hồ Chí Minh, Nha Trang, Đà Lạt. Tại sao sự kết hợp của ba địa điểm này lại tạo thành một "tam giác tăng trưởng" quan trọng?
- A. Các địa điểm này đều có tài nguyên khoáng sản phong phú.
- B. Chỉ tập trung phát triển một loại hình du lịch duy nhất.
- C. Mỗi địa điểm có thế mạnh du lịch riêng (đô thị, biển, cao nguyên khí hậu mát mẻ) tạo nên các tuyến du lịch đa dạng, hấp dẫn và bổ sung cho nhau.
- D. Có sự cạnh tranh gay gắt về giá cả dịch vụ giữa ba địa điểm.
Câu 12: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt để phát triển du lịch biển quanh năm so với vùng Bắc Trung Bộ. Lợi thế đó chủ yếu là gì?
- A. Có nhiều di tích lịch sử văn hóa hơn.
- B. Cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại hơn.
- C. Dân cư có kinh nghiệm làm du lịch lâu đời hơn.
- D. Khí hậu ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc lạnh, có nắng ấm quanh năm.
Câu 13: Di sản văn hóa thế giới nào sau đây ở Việt Nam là một quần thể kiến trúc Chăm cổ, phản ánh lịch sử và văn hóa của Vương quốc Chăm Pa xưa?
- A. Vịnh Hạ Long.
- B. Phố cổ Hội An.
- C. Thánh địa Mỹ Sơn.
- D. Hoàng thành Thăng Long.
Câu 14: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam hiện nay là gì?
- A. Áp lực lên môi trường, tài nguyên và văn hóa địa phương do phát triển nóng, thiếu quy hoạch.
- B. Không có đủ tài nguyên du lịch để khai thác.
- C. Thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao so với các nước trong khu vực.
Câu 15: Đề xuất biện pháp hiệu quả nhất để nâng cao chất lượng và sức cạnh tranh của các sản phẩm du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế?
- A. Chỉ tập trung giảm giá tour du lịch.
- B. Đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng, đa dạng hóa sản phẩm du lịch độc đáo, đào tạo nguồn nhân lực chuyên nghiệp và đẩy mạnh quảng bá.
- C. Hạn chế tiếp nhận khách du lịch quốc tế.
- D. Chỉ khai thác các tài nguyên du lịch sẵn có mà không đầu tư thêm.
Câu 16: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây tác động như thế nào đến hoạt động nội thương truyền thống ở Việt Nam?
- A. Làm cho các chợ truyền thống trở nên đông đúc hơn.
- B. Không ảnh hưởng đáng kể đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
- C. Tạo ra kênh phân phối mới, cạnh tranh trực tiếp với các hình thức buôn bán truyền thống và thúc đẩy sự chuyển đổi, hiện đại hóa của nội thương.
- D. Chỉ áp dụng cho các mặt hàng công nghệ cao.
Câu 17: Tại sao việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào lĩnh vực thương mại và du lịch lại có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của hai ngành này ở Việt Nam?
- A. Chỉ giúp tăng số lượng cửa hàng bán lẻ.
- B. Làm tăng sự cạnh tranh không lành mạnh.
- C. Chủ yếu tập trung vào các dự án nhỏ lẻ.
- D. Mang lại nguồn vốn, công nghệ quản lý hiện đại, kinh nghiệm quốc tế, giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và khả năng cạnh tranh.
Câu 18: Việt Nam đang hướng tới phát triển du lịch theo hướng bền vững. Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất cam kết về tính bền vững trong phát triển du lịch?
- A. Tăng nhanh số lượng khách du lịch hàng năm.
- B. Phát triển du lịch dựa trên việc bảo tồn, tôn tạo và phát huy giá trị của tài nguyên (tự nhiên và nhân văn), đồng thời đảm bảo lợi ích cho cộng đồng địa phương.
- C. Chỉ tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng.
- D. Ưu tiên khai thác tối đa tài nguyên để thu lợi nhuận ngắn hạn.
Câu 19: Phân tích bảng số liệu về kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang các thị trường chính trong một năm (giả định có bảng số liệu với các thị trường: Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, Khác). Nếu Hoa Kỳ là thị trường có kim ngạch xuất khẩu cao nhất và tăng trưởng ổn định, điều này nói lên điều gì về quan hệ thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ?
- A. Hoa Kỳ là một trong những thị trường xuất khẩu quan trọng hàng đầu của Việt Nam và quan hệ thương mại đang phát triển mạnh mẽ.
- B. Việt Nam chủ yếu nhập khẩu hàng hóa từ Hoa Kỳ.
- C. Quan hệ thương mại giữa hai nước còn rất hạn chế.
- D. Việt Nam chỉ xuất khẩu nông sản sang Hoa Kỳ.
Câu 20: Việc phát triển mạng lưới các trung tâm thương mại, siêu thị hiện đại ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nội thương là gì?
- A. Làm giảm hoàn toàn vai trò của các chợ truyền thống.
- B. Chỉ phục vụ một bộ phận nhỏ dân cư có thu nhập cao.
- C. Gây ùn tắc giao thông tại các khu vực đô thị.
- D. Hiện đại hóa phương thức bán lẻ, nâng cao chất lượng phục vụ, kích thích tiêu dùng và tạo ra môi trường mua sắm tiện lợi.
Câu 21: Phân tích tác động của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 (đặc biệt là công nghệ số, AI) đến ngành du lịch Việt Nam. Tác động tích cực nào là rõ rệt nhất?
- A. Ứng dụng công nghệ vào quản lý, quảng bá du lịch, nâng cao trải nghiệm du khách (đặt dịch vụ trực tuyến, thông tin số về điểm đến...).
- B. Làm giảm số lượng du khách quốc tế đến Việt Nam.
- C. Khiến cho các tài nguyên du lịch truyền thống bị mai một.
- D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp du lịch lớn.
Câu 22: Các vùng du lịch trọng điểm của Việt Nam thường tập trung ở đâu và có đặc điểm gì chung?
- A. Chỉ tập trung ở vùng núi cao và có khí hậu lạnh.
- B. Chủ yếu là các khu vực biên giới xa xôi.
- C. Tập trung ở những nơi có tài nguyên du lịch đặc sắc, vị trí địa lý thuận lợi, cơ sở hạ tầng phát triển (ven biển, đồng bằng, các đô thị lớn).
- D. Chỉ phát triển dựa vào tài nguyên nhân văn.
Câu 23: Tại sao du lịch được xem là một trong những ngành xuất khẩu tại chỗ quan trọng của Việt Nam?
- A. Du khách nước ngoài mang ngoại tệ đến Việt Nam và chi tiêu cho các dịch vụ, hàng hóa tại chỗ.
- B. Việt Nam xuất khẩu các sản phẩm du lịch (ví dụ: tour, vé máy bay) ra nước ngoài.
- C. Ngành du lịch tạo ra nhiều việc làm cho người dân địa phương.
- D. Các doanh nghiệp du lịch Việt Nam mở chi nhánh ở nước ngoài.
Câu 24: Đánh giá vai trò của các làng nghề truyền thống đối với sự phát triển du lịch ở Việt Nam. Vai trò nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Chỉ cung cấp nguyên liệu cho ngành du lịch.
- B. Gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
- C. Làm giảm số lượng du khách đến các điểm du lịch chính.
- D. Là tài nguyên du lịch nhân văn đặc sắc, tạo ra sản phẩm lưu niệm độc đáo, mang đến trải nghiệm văn hóa cho du khách và góp phần bảo tồn giá trị truyền thống.
Câu 25: Tại sao việc nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế lại là yếu tố then chốt để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu?
- A. Chỉ cần dựa vào lợi thế nhân công giá rẻ.
- B. Giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế, cạnh tranh về giá và chất lượng trên thị trường thế giới.
- C. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ nội địa.
- D. Không liên quan trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu.
Câu 26: Giả sử bạn là một nhà tư vấn du lịch, được yêu cầu xây dựng một tour du lịch kết hợp giữa nghỉ dưỡng biển và khám phá văn hóa. Vùng/tỉnh nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để xây dựng một tour như vậy với sự đa dạng về cả tài nguyên tự nhiên và nhân văn?
- A. Quảng Nam (Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn, biển Cửa Đại).
- B. Tây Nguyên (Đà Lạt, Buôn Ma Thuột).
- C. Đồng bằng sông Cửu Long (Miệt vườn Cái Bè, Cần Thơ).
- D. Trung du và miền núi Bắc Bộ (Sa Pa, Hà Giang).
Câu 27: Phân tích lý do tại sao dịch vụ du lịch (lưu trú, ăn uống, vận chuyển, hướng dẫn viên) đóng vai trò ngày càng quan trọng trong tổng doanh thu của ngành du lịch Việt Nam?
- A. Doanh thu từ dịch vụ luôn thấp hơn doanh thu từ bán hàng hóa lưu niệm.
- B. Du khách ngày càng ít chi tiêu cho các dịch vụ.
- C. Việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa loại hình dịch vụ và sự gia tăng nhu cầu trải nghiệm của du khách làm tăng chi tiêu cho các hoạt động ngoài mua sắm hàng hóa.
- D. Chỉ có khách quốc tế mới sử dụng các dịch vụ du lịch chuyên nghiệp.
Câu 28: Một trong những hạn chế lớn nhất của hoạt động xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam hiện nay, đặc biệt là các mặt hàng nông sản, là gì?
- A. Chất lượng chưa đồng đều, chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm của các thị trường khó tính.
- B. Số lượng sản phẩm quá lớn so với nhu cầu thị trường.
- C. Giá thành sản xuất quá cao.
- D. Thiếu thị trường tiêu thụ.
Câu 29: Tại sao việc phát triển du lịch cộng đồng (community-based tourism) lại được xem là một giải pháp quan trọng để phát triển du lịch bền vững và góp phần xóa đói giảm nghèo ở các vùng nông thôn, miền núi?
- A. Chỉ mang lại lợi ích cho các công ty du lịch lớn.
- B. Không khai thác được các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Gây xung đột giữa người dân địa phương và du khách.
- D. Giúp người dân địa phương trực tiếp tham gia, hưởng lợi từ du lịch, bảo tồn văn hóa và cảnh quan, tạo sinh kế bền vững.
Câu 30: Quan sát bản đồ phân bố các điểm du lịch chính của Việt Nam (giả định có bản đồ). Nhận xét nào sau đây về sự phân bố không gian của tài nguyên du lịch Việt Nam là chính xác nhất?
- A. Chỉ tập trung ở các vùng đồng bằng.
- B. Phân bố đa dạng trên khắp cả nước, tập trung ở các vùng ven biển, miền núi, các đô thị lớn và khu vực có tài nguyên nhân văn đặc sắc.
- C. Chỉ có ở các tỉnh biên giới phía Bắc.
- D. Chủ yếu là các điểm du lịch tự nhiên, rất ít tài nguyên nhân văn.