Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 22: Thương mại và du lịch - Đề 07
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 22: Thương mại và du lịch - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tại sao hoạt động nội thương ở các đô thị lớn của Việt Nam (như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) lại phát triển sôi động hơn đáng kể so với các vùng nông thôn?
- A. Các đô thị có diện tích tự nhiên rộng lớn hơn.
- B. Khí hậu đô thị thuận lợi cho buôn bán quanh năm.
- C. Dân cư tập trung đông đúc, thu nhập bình quân đầu người cao hơn và cơ sở hạ tầng thương mại hiện đại.
- D. Các sản phẩm nông nghiệp phong phú được sản xuất tại chỗ.
Câu 2: Sự tham gia ngày càng nhiều của các thành phần kinh tế ngoài Nhà nước (tư nhân, liên doanh, FDI) vào hoạt động nội thương ở Việt Nam thể hiện xu hướng nào?
- A. Đa dạng hóa chủ thể kinh doanh và tăng tính cạnh tranh trên thị trường nội địa.
- B. Thu hẹp vai trò của khu vực kinh tế Nhà nước trong nội thương.
- C. Chỉ tập trung phát triển các kênh phân phối truyền thống.
- D. Giảm tổng mức bán lẻ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cơ cấu mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam giữa giai đoạn trước Đổi mới (chủ yếu nông sản, khoáng sản thô) và giai đoạn hiện nay (tăng tỷ trọng công nghiệp chế biến). Sự thay đổi này phản ánh điều gì về nền kinh tế Việt Nam?
- A. Sự suy giảm của ngành nông nghiệp và khai khoáng.
- B. Việt Nam đang chuyển dịch hoàn toàn sang nền kinh tế dịch vụ.
- C. Các ngành công nghiệp chế biến không còn phụ thuộc vào nguyên liệu thô trong nước.
- D. Nền kinh tế đang chuyển dịch cơ cấu theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tăng giá trị gia tăng sản phẩm xuất khẩu.
Câu 4: Mặc dù kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam tăng trưởng ấn tượng, nhưng giá trị gia tăng trên nhiều mặt hàng còn thấp. Đâu là nguyên nhân chủ yếu của hạn chế này?
- A. Các doanh nghiệp Việt Nam không quan tâm đến chất lượng sản phẩm.
- B. Tỷ trọng hàng gia công xuất khẩu còn lớn, công nghệ sản xuất và khâu thiết kế/marketing còn yếu.
- C. Các thị trường nhập khẩu lớn đặt ra yêu cầu quá khắt khe.
- D. Việt Nam thiếu nguồn lao động có kỹ năng cao.
Câu 5: Việc Việt Nam tích cực tham gia các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương (như EVFTA, CPTPP) có tác động như thế nào đến hoạt động ngoại thương?
- A. Làm giảm sự đa dạng của các thị trường xuất khẩu.
- B. Chỉ tạo lợi thế cho các mặt hàng nông sản xuất khẩu.
- C. Mở rộng thị trường xuất khẩu, giảm thuế quan, thu hút đầu tư và thúc đẩy cải cách thể chế.
- D. Tăng cường nhập khẩu các mặt hàng xa xỉ không cần thiết.
Câu 6: Nhập khẩu máy móc, thiết bị hiện đại và nguyên liệu đầu vào phục vụ sản xuất đóng vai trò quan trọng nhất trong việc gì đối với nền kinh tế Việt Nam?
- A. Nâng cao năng lực sản xuất, chất lượng sản phẩm và sức cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
- B. Đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của người dân.
- C. Tăng thu ngân sách Nhà nước từ thuế nhập khẩu.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường nội địa.
Câu 7: Dựa vào kiến thức về tài nguyên du lịch, hãy phân tích và giải thích tại sao Vịnh Hạ Long được công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới, trong khi Phố cổ Hội An lại là Di sản Văn hóa Thế giới?
- A. Cả hai đều là di sản tự nhiên nổi bật của Việt Nam.
- B. Vịnh Hạ Long có giá trị nổi bật về địa chất, địa mạo, cảnh quan tự nhiên; Hội An có giá trị về lịch sử, kiến trúc, văn hóa con người.
- C. Vịnh Hạ Long chỉ thu hút khách du lịch quốc tế, Hội An chủ yếu thu hút khách nội địa.
- D. Việc phân loại này chỉ mang tính hành chính, không dựa trên đặc điểm tài nguyên.
Câu 8: Vùng Đồng bằng sông Cửu Long có lợi thế đặc biệt để phát triển loại hình du lịch nào dựa trên đặc điểm tự nhiên và văn hóa sông nước của vùng?
- A. Du lịch thể thao mạo hiểm.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển cao cấp.
- C. Du lịch sinh thái miệt vườn, sông nước.
- D. Du lịch di sản văn hóa cung đình.
Câu 9: Phân tích tác động kinh tế tích cực lớn nhất mà ngành du lịch mang lại cho Việt Nam là gì?
- A. Làm tăng diện tích rừng ngập mặn.
- B. Giảm ô nhiễm môi trường tại các đô thị lớn.
- C. Thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp nặng.
- D. Tăng thu ngoại tệ, tạo việc làm, thúc đẩy phát triển các ngành dịch vụ liên quan và góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế.
Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch Việt Nam là gì?
- A. Bảo tồn tài nguyên du lịch (tự nhiên và nhân văn) trước áp lực khai thác và tác động môi trường.
- B. Thiếu hoàn toàn các loại hình du lịch mới lạ.
- C. Số lượng khách du lịch quốc tế đến Việt Nam quá ít.
- D. Giá cả dịch vụ du lịch ở Việt Nam quá đắt đỏ.
Câu 11: Để nâng cao sức cạnh tranh của ngành du lịch Việt Nam trên thị trường quốc tế, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài nhất?
- A. Chỉ tập trung xây dựng thêm nhiều khách sạn 5 sao.
- B. Giảm giá vé tham quan tất cả các điểm du lịch.
- C. Đầu tư đồng bộ vào cơ sở hạ tầng, nâng cao chất lượng dịch vụ, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và đẩy mạnh xúc tiến quảng bá.
- D. Hạn chế số lượng khách du lịch để bảo vệ môi trường.
Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển thương mại và du lịch. Ngành thương mại hỗ trợ ngành du lịch như thế nào?
- A. Thương mại chỉ đơn thuần là bán các món quà lưu niệm cho khách du lịch.
- B. Phát triển thương mại làm giảm nhu cầu đi du lịch của người dân.
- C. Ngành thương mại cung cấp toàn bộ nguồn nhân lực cho ngành du lịch.
- D. Thương mại cung cấp hàng hóa, dịch vụ cho du khách; phát triển hệ thống phân phối và thanh toán hiện đại, tạo điều kiện thuận lợi cho chi tiêu du lịch và mua sắm.
Câu 13: Khi phân tích thị trường xuất khẩu của Việt Nam, việc đa dạng hóa thị trường thay vì chỉ tập trung vào một vài đối tác lớn mang lại lợi ích chủ yếu nào?
- A. Giảm tổng kim ngạch xuất khẩu.
- B. Giảm rủi ro khi thị trường truyền thống gặp biến động, mở rộng cơ hội tiếp cận khách hàng mới.
- C. Làm tăng chi phí logistics một cách đáng kể.
- D. Chỉ có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Câu 14: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử ở Việt Nam trong những năm gần đây có tác động đáng kể nhất đến hoạt động nội thương ở khía cạnh nào?
- A. Thay đổi phương thức mua bán, mở rộng kênh phân phối, tiếp cận khách hàng ở mọi nơi và thúc đẩy cạnh tranh.
- B. Làm biến mất hoàn toàn các chợ truyền thống.
- C. Chỉ phục vụ cho các giao dịch hàng hóa có giá trị lớn.
- D. Giảm nhu cầu về dịch vụ giao hàng và logistics.
Câu 15: Tại sao vùng Duyên hải Nam Trung Bộ lại có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh du lịch biển so với vùng Bắc Trung Bộ?
- A. Vùng Bắc Trung Bộ có nhiều bãi biển đẹp hơn.
- B. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có nhiều di tích lịch sử hơn.
- C. Vùng Bắc Trung Bộ có cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại hơn.
- D. Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có khí hậu nắng ấm quanh năm, ít chịu ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, bờ biển có nhiều vũng vịnh kín gió và bãi cát trắng.
Câu 16: Phân tích vai trò của du lịch đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị các di sản văn hóa phi vật thể (như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên) ở Việt Nam.
- A. Du lịch không có vai trò gì trong việc bảo tồn di sản phi vật thể.
- B. Du lịch tạo nguồn thu, nâng cao nhận thức cộng đồng, khuyến khích truyền dạy và thực hành các giá trị di sản.
- C. Hoạt động du lịch làm biến dạng và mất đi giá trị gốc của di sản.
- D. Chỉ có các nhà khoa học mới có thể bảo tồn di sản phi vật thể.
Câu 17: Tam giác tăng trưởng du lịch phía Nam (TP. Hồ Chí Minh - Nha Trang - Đà Lạt) phát triển mạnh mẽ dựa trên sự kết hợp của những loại hình tài nguyên du lịch nào?
- A. Du lịch đô thị (TP.HCM), du lịch biển đảo (Nha Trang), du lịch nghỉ dưỡng núi/khí hậu mát mẻ (Đà Lạt).
- B. Chỉ dựa vào các di tích lịch sử cách mạng.
- C. Chỉ dựa vào các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên.
- D. Chỉ dựa vào các lễ hội truyền thống.
Câu 18: Khi phân tích cơ cấu hàng nhập khẩu, tỷ trọng lớn của máy móc, thiết bị, phụ tùng và nguyên liệu cho sản xuất cho thấy điều gì về định hướng phát triển kinh tế của Việt Nam?
- A. Việt Nam đang tập trung phát triển nông nghiệp là chủ yếu.
- B. Việt Nam chủ yếu nhập khẩu hàng tiêu dùng xa xỉ.
- C. Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa, cần nhập khẩu công nghệ và đầu vào để nâng cao năng lực sản xuất nội địa.
- D. Việt Nam không có khả năng tự sản xuất các mặt hàng này.
Câu 19: Đâu là một trong những hạn chế lớn nhất về mặt cơ sở hạ tầng giao thông ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển của cả thương mại (đặc biệt là nội thương liên vùng) và du lịch ở các vùng miền núi phía Bắc Việt Nam?
- A. Mạng lưới đường sắt quá phát triển.
- B. Địa hình chia cắt phức tạp, hệ thống đường bộ còn kém phát triển, kết nối giữa các địa phương và với vùng đồng bằng còn hạn chế.
- C. Thiếu hoàn toàn sân bay và cảng biển.
- D. Mạng lưới đường thủy dày đặc nhưng không sử dụng được.
Câu 20: Giả sử bạn là nhà quy hoạch du lịch, bạn sẽ đề xuất loại hình du lịch nào là trọng tâm phát triển cho vùng Tây Nguyên, dựa trên thế mạnh tài nguyên đặc trưng của vùng này?
- A. Du lịch biển đảo.
- B. Du lịch MICE (Hội nghị, khen thưởng, hội thảo, triển lãm).
- C. Du lịch nghỉ dưỡng suối nước nóng.
- D. Du lịch văn hóa gắn với không gian văn hóa Cồng chiêng, du lịch sinh thái rừng, du lịch canh nông (cà phê, chè).
Câu 21: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển các dịch vụ hỗ trợ thương mại như logistics, thanh toán điện tử, tư vấn xúc tiến thương mại đối với hoạt động xuất khẩu của Việt Nam.
- A. Chỉ làm tăng chi phí cho doanh nghiệp xuất khẩu.
- B. Không có tác động đáng kể đến khả năng cạnh tranh quốc tế.
- C. Giảm chi phí vận chuyển, tăng tốc độ giao dịch, cải thiện quy trình xuất khẩu, nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam.
- D. Chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Câu 22: Đâu là một trong những biểu hiện rõ nét nhất cho thấy thị trường nội địa của Việt Nam là một thị trường tiềm năng lớn?
- A. Quy mô dân số nhỏ và phân bố không đồng đều.
- B. Thu nhập bình quân đầu người rất thấp và không tăng trưởng.
- C. Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng có xu hướng giảm liên tục.
- D. Quy mô dân số đông, cơ cấu dân số trẻ, thu nhập bình quân đầu người tăng và tốc độ đô thị hóa nhanh.
Câu 23: Loại hình tài nguyên du lịch nào ở Việt Nam có tính độc đáo và hấp dẫn đặc biệt đối với khách quốc tế, góp phần định vị thương hiệu du lịch Việt Nam trên bản đồ thế giới?
- A. Các di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận (Vịnh Hạ Long, Phố cổ Hội An, Quần thể di tích Cố đô Huế, Phong Nha-Kẻ Bàng, v.v.).
- B. Chỉ có các bãi biển dài và đẹp.
- C. Các công viên giải trí hiện đại.
- D. Hệ thống giao thông công cộng phát triển.
Câu 24: Phân tích tác động xã hội tiềm ẩn tiêu cực của hoạt động du lịch quá tải ở một địa điểm du lịch văn hóa cộng đồng (ví dụ: một làng nghề truyền thống).
- A. Giúp bảo tồn 100% các giá trị văn hóa gốc.
- B. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng một cách tự nhiên.
- C. Có thể làm thương mại hóa quá mức các giá trị văn hóa, gây xáo trộn đời sống người dân, mất đi tính chân thực.
- D. Thu hút người dân địa phương rời bỏ làng nghề để làm việc trong khách sạn.
Câu 25: Để tăng cường liên kết chuỗi giá trị trong hoạt động xuất khẩu, giải pháp nào sau đây là cần thiết nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam?
- A. Giảm giá bán sản phẩm để cạnh tranh.
- B. Nâng cao năng lực sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đầu tư vào R&D, xây dựng thương hiệu và tham gia sâu hơn vào các công đoạn có giá trị gia tăng cao.
- C. Chỉ tập trung vào việc tìm kiếm các thị trường mới.
- D. Phụ thuộc hoàn toàn vào các nhà nhập khẩu nước ngoài.
Câu 26: Tại sao việc phát triển đồng bộ cả du lịch nội địa và du lịch quốc tế lại quan trọng đối với ngành du lịch Việt Nam?
- A. Chỉ cần tập trung vào khách quốc tế vì họ chi tiêu nhiều hơn.
- B. Chỉ cần tập trung vào khách nội địa vì thị trường lớn.
- C. Du lịch nội địa và quốc tế không có mối liên hệ nào.
- D. Giảm thiểu rủi ro khi một thị trường gặp khó khăn, tạo sự ổn định cho ngành, đa dạng hóa nguồn thu và thúc đẩy đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng chung.
Câu 27: Đâu là yếu tố tự nhiên quan trọng nhất tạo nên tiềm năng phát triển mạnh mẽ du lịch biển ở Việt Nam?
- A. Đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp, vũng vịnh và các đảo/quần đảo.
- B. Hệ thống sông ngòi dày đặc.
- C. Nhiều dãy núi cao hùng vĩ.
- D. Rừng nhiệt đới ẩm quanh năm.
Câu 28: Phân tích lý do tại sao việc đầu tư vào đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành du lịch (hướng dẫn viên, quản lý khách sạn, đầu bếp...) là yếu tố then chốt để nâng cao tính chuyên nghiệp và sức hấp dẫn của du lịch Việt Nam.
- A. Chất lượng dịch vụ không phụ thuộc vào con người.
- B. Nguồn nhân lực có kỹ năng tốt giúp nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo trải nghiệm tích cực cho du khách, tăng khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
- C. Khách du lịch chỉ quan tâm đến cảnh đẹp tự nhiên.
- D. Đào tạo chỉ làm tăng chi phí hoạt động của doanh nghiệp du lịch.
Câu 29: Xu hướng phát triển các siêu thị, trung tâm thương mại hiện đại ở các đô thị lớn của Việt Nam là biểu hiện của sự chuyển đổi nào trong hoạt động nội thương?
- A. Sự suy thoái của ngành thương mại.
- B. Tăng cường vai trò của các chợ truyền thống.
- C. Hiện đại hóa và chuyên nghiệp hóa hệ thống phân phối, đáp ứng nhu cầu mua sắm ngày càng cao và đa dạng của người dân đô thị.
- D. Giảm số lượng hàng hóa được bày bán trên thị trường.
Câu 30: Bên cạnh lợi ích kinh tế, hoạt động du lịch còn góp phần quan trọng vào việc gì đối với đất nước?
- A. Làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
- B. Gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
- C. Chỉ mang lại lợi ích cho một nhóm nhỏ người kinh doanh du lịch.
- D. Quảng bá hình ảnh quốc gia, tăng cường giao lưu văn hóa, nâng cao hiểu biết về đất nước con người Việt Nam đối với bạn bè quốc tế.