Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ - Đề 08
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 24: Khai thác thế mạnh ở Trung du và miền núi Bắc Bộ - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có thế mạnh đặc biệt trong việc phát triển các loại cây công nghiệp, cây ăn quả và cây dược liệu có nguồn gốc cận nhiệt và ôn đới. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quyết định tạo nên thế mạnh này?
- A. Đất feralit trên đá phiến, đá vôi giàu dinh dưỡng.
- B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa có mùa đông lạnh, phân hóa theo độ cao.
- C. Nguồn nước mặt dồi dào từ hệ thống sông ngòi dày đặc.
- D. Địa hình đồi núi đa dạng, nhiều cao nguyên và thung lũng.
Câu 2: Phân tích bản đồ phân bố khoáng sản Việt Nam, Trung du và miền núi Bắc Bộ nổi bật là vùng giàu có bậc nhất về tài nguyên khoáng sản. Tuy nhiên, việc khai thác và chế biến khoáng sản ở vùng này thường gặp phải những thách thức đáng kể. Thách thức chủ yếu liên quan đến đặc điểm tự nhiên của vùng là gì?
- A. Trữ lượng các mỏ khoáng sản thường nhỏ, phân tán.
- B. Thiếu nguồn nhân lực có trình độ cao trong ngành khai thác.
- C. Địa hình đồi núi hiểm trở, gây khó khăn cho giao thông và đầu tư.
- D. Thị trường tiêu thụ sản phẩm khoáng sản còn hạn chế.
Câu 3: Nhận định nào sau đây không đúng khi so sánh tiềm năng phát triển cây công nghiệp lâu năm giữa tiểu vùng Đông Bắc và Tây Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ?
- A. Đông Bắc có thế mạnh nổi bật về cây chè.
- B. Tây Bắc có điều kiện phát triển cây cà phê trên các cao nguyên.
- C. Cả hai tiểu vùng đều có tiềm năng phát triển cây ăn quả cận nhiệt.
- D. Đông Bắc có diện tích trồng cà phê lớn hơn đáng kể so với Tây Bắc.
Câu 4: Một dự án phát triển nông nghiệp bền vững tại một huyện vùng cao của tỉnh Hà Giang đề xuất tập trung vào chăn nuôi gia súc ăn cỏ. Dựa vào đặc điểm tự nhiên và kinh tế - xã hội của Trung du và miền núi Bắc Bộ, phân tích lợi thế quan trọng nhất để phát triển chăn nuôi gia súc ăn cỏ ở đây.
- A. Diện tích đồng cỏ tự nhiên và đất đai rộng lớn cho trồng cỏ.
- B. Nguồn lao động dồi dào và có kinh nghiệm chăn nuôi truyền thống.
- C. Thị trường tiêu thụ sản phẩm chăn nuôi ngày càng mở rộng.
- D. Các chính sách hỗ trợ của nhà nước về giống và kỹ thuật.
Câu 5: Nhà máy thủy điện Hòa Bình, Sơn La, Lai Châu là những công trình tiêu biểu cho việc khai thác tiềm năng thủy điện trên hệ thống sông Đà ở Tây Bắc. Ngoài việc cung cấp điện năng, các nhà máy thủy điện quy mô lớn này còn có vai trò quan trọng nào khác đối với vùng?
- A. Tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển du lịch sinh thái.
- B. Điều tiết nguồn nước, phục vụ chống lũ cho Đồng bằng sông Hồng và tưới tiêu.
- C. Thúc đẩy hình thành các khu công nghiệp tập trung quy mô lớn.
- D. Giải quyết việc làm cho một lượng lớn lao động địa phương.
Câu 6: So với vùng Tây Bắc, tiểu vùng Đông Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ có đặc điểm khí hậu nào sau đây nổi bật hơn?
- A. Mùa đông lạnh hơn và kéo dài hơn.
- B. Lượng mưa trung bình năm cao hơn.
- C. Biên độ nhiệt độ ngày đêm lớn hơn.
- D. Số giờ nắng trung bình năm cao hơn.
Câu 7: Việc phát triển mạnh các ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, dù là thế mạnh, nhưng cũng đặt ra những thách thức lớn về môi trường. Vấn đề môi trường trầm trọng nhất thường gặp phải là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn nước sạch cho sản xuất.
- B. Xâm nhập mặn tại các vùng ven biển.
- C. Ô nhiễm đất, nước do chất thải và hóa chất độc hại.
- D. Thiên tai (bão, lũ lụt) gia tăng tần suất.
Câu 8: Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng lớn về phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái và du lịch văn hóa. Phân tích yếu tố nào sau đây tạo nên sự đa dạng và hấp dẫn đặc trưng cho loại hình du lịch văn hóa ở vùng này?
- A. Hệ thống hang động đá vôi và thác nước hùng vĩ.
- B. Sự tập trung nhiều di tích lịch sử cách mạng quan trọng.
- C. Khí hậu mát mẻ quanh năm tại các vùng núi cao.
- D. Sự đa dạng về thành phần dân tộc với bản sắc văn hóa độc đáo.
Câu 9: Cho biểu đồ thể hiện cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp của một tỉnh thuộc Trung du và miền núi Bắc Bộ, trong đó tỷ trọng chăn nuôi gia súc (trâu, bò) chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp theo là cây công nghiệp lâu năm (chè). Tỉnh đó có khả năng cao là tỉnh nào trong các tỉnh sau?
- A. Lạng Sơn (thế mạnh cây ăn quả, lâm nghiệp)
- B. Cao Bằng (thế mạnh khoáng sản, chăn nuôi trâu)
- C. Sơn La (thế mạnh chăn nuôi bò, cà phê, chè)
- D. Quảng Ninh (thế mạnh khai thác than, du lịch biển)
Câu 10: Để nâng cao giá trị và sức cạnh tranh cho các sản phẩm nông nghiệp chủ lực của Trung du và miền núi Bắc Bộ như chè, rau quả ôn đới, cần có những giải pháp đồng bộ. Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược nhất để phát triển bền vững các sản phẩm này?
- A. Đẩy mạnh chế biến sâu, xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường tiêu thụ.
- B. Tăng diện tích trồng các loại cây này một cách ồ ạt.
- C. Giảm giá thành sản phẩm để cạnh tranh với các vùng khác.
- D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, không cần xuất khẩu.
Câu 11: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có đường biên giới dài với Trung Quốc và Lào. Đặc điểm vị trí địa lý này tạo ra những cơ hội và thách thức cho sự phát triển kinh tế - xã hội của vùng. Cơ hội quan trọng nhất từ đặc điểm này là gì?
- A. Dễ dàng tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước láng giềng.
- B. Phát triển mạnh ngành du lịch biển và đảo.
- C. Thuận lợi cho giao thương biên mậu, xuất nhập khẩu và hợp tác kinh tế quốc tế.
- D. Tránh được ảnh hưởng của bão từ Biển Đông.
Câu 12: Quan sát sơ đồ thể hiện mối liên hệ giữa các ngành kinh tế ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, trong đó mũi tên chỉ từ "Nông nghiệp (cây công nghiệp, chăn nuôi)" đến "Công nghiệp chế biến". Điều này thể hiện điều gì trong cơ cấu kinh tế của vùng?
- A. Công nghiệp chế biến đóng vai trò chủ đạo, thúc đẩy nông nghiệp.
- B. Nông nghiệp hoàn toàn phụ thuộc vào công nghiệp chế biến.
- C. Các ngành kinh tế hoạt động độc lập, không liên quan.
- D. Công nghiệp chế biến nông lâm sản có mối quan hệ chặt chẽ với nông nghiệp.
Câu 13: Để phát triển bền vững ngành du lịch ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, ngoài việc khai thác các giá trị tự nhiên và văn hóa, cần chú trọng giải quyết những hạn chế về cơ sở hạ tầng và dịch vụ. Hạn chế nào sau đây được xem là rào cản lớn nhất cản trở sự phát triển mạnh mẽ của du lịch vùng?
- A. Hệ thống giao thông còn nhiều khó khăn, cơ sở lưu trú và dịch vụ du lịch chưa đồng bộ.
- B. Số lượng điểm du lịch còn ít, chưa đa dạng.
- C. Thiếu nguồn khách du lịch quốc tế.
- D. Giá cả dịch vụ du lịch quá cao so với các vùng khác.
Câu 14: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nguồn tài nguyên rừng phong phú. Việc khai thác tài nguyên rừng cần tuân thủ nguyên tắc phát triển bền vững. Giải pháp quan trọng nhất để vừa khai thác hiệu quả kinh tế rừng vừa bảo vệ môi trường là gì?
- A. Tăng cường khai thác gỗ quý để xuất khẩu.
- B. Kết hợp trồng rừng mới, khoanh nuôi tái sinh và khai thác hợp lý theo quy định.
- C. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng sang trồng cây công nghiệp.
- D. Hạn chế mọi hoạt động khai thác rừng để bảo vệ tuyệt đối.
Câu 15: Đặc điểm địa hình đồi bát úp xen kẽ thung lũng rộng của tiểu vùng Trung du Bắc Bộ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế nào sau đây ít phát triển so với các loại hình khác?
- A. Trồng cây công nghiệp (chè, cây ăn quả).
- B. Chăn nuôi gia súc, gia cầm.
- C. Phát triển cây lương thực (lúa ở thung lũng).
- D. Xây dựng các nhà máy thủy điện lớn.
Câu 16: Trung du và miền núi Bắc Bộ là vùng có nhiều dân tộc thiểu số sinh sống. Sự đa dạng về dân tộc và văn hóa này không chỉ là thế mạnh về du lịch mà còn ảnh hưởng đến phát triển kinh tế - xã hội vùng. Thách thức chủ yếu liên quan đến yếu tố dân cư và xã hội ở vùng này là gì?
- A. Nguồn lao động quá đông, gây áp lực về việc làm.
- B. Trình độ dân trí và điều kiện sống của một bộ phận dân cư còn thấp, phân hóa giàu nghèo giữa các dân tộc.
- C. Thiếu bản sắc văn hóa riêng để phát triển du lịch.
- D. Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên quá cao.
Câu 17: Để khai thác hiệu quả thế mạnh về thủy điện của vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ, ngoài việc xây dựng các nhà máy lớn trên sông Đà, cần chú trọng phát triển các nhà máy thủy điện nhỏ trên các sông nhánh. Vai trò chủ yếu của các nhà máy thủy điện nhỏ này là gì?
- A. Cung cấp một lượng điện năng khổng lồ cho cả nước.
- B. Điều tiết nguồn nước chính cho các vùng hạ lưu.
- C. Cung cấp điện tại chỗ, phục vụ sinh hoạt và sản xuất ở các địa phương vùng sâu, vùng xa.
- D. Tạo nguồn nước tưới cho diện tích nông nghiệp rộng lớn.
Câu 18: Một trong những khó khăn lớn nhất về tự nhiên đối với sản xuất nông nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, đặc biệt là vào mùa đông, là hiện tượng rét đậm, rét hại và sương muối. Hiện tượng này gây ảnh hưởng trực tiếp và nặng nề nhất đến loại hình sản xuất nào sau đây?
- A. Cây trồng vụ đông và vật nuôi (gia súc, gia cầm).
- B. Các công trình thủy lợi và giao thông.
- C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
- D. Sản xuất công nghiệp chế biến.
Câu 19: Tại sao ngành công nghiệp khai thác than lại tập trung chủ yếu ở tiểu vùng Đông Bắc của Trung du và miền núi Bắc Bộ?
- A. Nhu cầu sử dụng than tại chỗ ở Đông Bắc rất cao.
- B. Tiểu vùng Đông Bắc là nơi tập trung các mỏ than đá lớn nhất cả nước.
- C. Địa hình ở Đông Bắc bằng phẳng, thuận lợi cho khai thác.
- D. Đông Bắc có nguồn lao động dồi dào cho ngành khai thác than.
Câu 20: Việc phát triển kinh tế cửa khẩu ở Trung du và miền núi Bắc Bộ (ví dụ: Lạng Sơn, Lào Cai, Móng Cái) mang lại những lợi ích kinh tế đáng kể. Lợi ích trực tiếp và rõ rệt nhất là gì?
- A. Thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, thương mại và dịch vụ, tạo nguồn thu cho địa phương.
- B. Cải thiện môi trường tự nhiên của vùng biên giới.
- C. Phát triển mạnh ngành nông nghiệp tại các vùng cửa khẩu.
- D. Giải quyết toàn bộ vấn đề đói nghèo cho người dân biên giới.
Câu 21: Trung du và miền núi Bắc Bộ có tiềm năng để trở thành vùng cung cấp nguyên liệu quan trọng cho ngành công nghiệp chế biến của cả nước, đặc biệt là chế biến nông lâm sản. Tiềm năng này dựa trên thế mạnh tổng hợp nào?
- A. Chỉ dựa vào thế mạnh về cây công nghiệp lâu năm.
- B. Chỉ dựa vào thế mạnh về chăn nuôi gia súc lớn.
- C. Chỉ dựa vào thế mạnh về tài nguyên rừng.
- D. Sự phong phú và đa dạng của tài nguyên nông nghiệp và lâm nghiệp.
Câu 22: So sánh điều kiện tự nhiên và kinh tế giữa tiểu vùng Đông Bắc và Tây Bắc, điểm khác biệt cơ bản nhất về địa hình giữa hai tiểu vùng này là gì?
- A. Tây Bắc có các dãy núi cao, đồ sộ; Đông Bắc chủ yếu là đồi núi thấp, trung bình với các cánh cung.
- B. Tây Bắc có nhiều cao nguyên đá vôi; Đông Bắc chủ yếu là đồi bát úp.
- C. Tây Bắc ít bị chia cắt; Đông Bắc bị chia cắt mạnh bởi sông ngòi.
- D. Tây Bắc có nhiều thung lũng rộng lớn; Đông Bắc ít thung lũng.
Câu 23: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của việc khai thác khoáng sản đến môi trường ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Ngừng hoàn toàn hoạt động khai thác khoáng sản.
- B. Xuất khẩu khoáng sản thô thay vì chế biến tại chỗ.
- C. Mở rộng diện tích khai thác để tăng hiệu quả kinh tế.
- D. Áp dụng công nghệ khai thác, chế biến tiên tiến, thân thiện môi trường và xử lý chất thải triệt để.
Câu 24: Chăn nuôi bò sữa phát triển mạnh ở cao nguyên Mộc Châu (Sơn La) nhờ sự kết hợp của nhiều yếu tố thuận lợi. Yếu tố nào sau đây không phải là lợi thế chính cho sự phát triển bò sữa tại đây?
- A. Khí hậu mát mẻ quanh năm.
- B. Diện tích đồng cỏ tự nhiên và khả năng trồng cỏ quy mô lớn.
- C. Sự phong phú của các suối nước nóng tự nhiên.
- D. Gần các trung tâm tiêu thụ lớn như Hà Nội.
Câu 25: Phân tích tác động của việc xây dựng các nhà máy thủy điện lớn ở Trung du và miền núi Bắc Bộ đối với đời sống kinh tế - xã hội của người dân địa phương, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Thiếu điện cho sản xuất và sinh hoạt.
- B. Vấn đề di dân, tái định cư và đảm bảo sinh kế cho người dân vùng lòng hồ.
- C. Nhu cầu lao động quá cao, dẫn đến thiếu hụt nhân lực.
- D. Sản phẩm nông nghiệp làm ra không có thị trường tiêu thụ.
Câu 26: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có nhiều cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ và độc đáo như các đỉnh núi cao, hang động, thác nước. Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển đặc biệt mạnh dựa trên các cảnh quan này?
- A. Du lịch sinh thái và khám phá thiên nhiên.
- B. Du lịch nghỉ dưỡng biển.
- C. Du lịch công vụ (business tourism).
- D. Du lịch y tế (medical tourism).
Câu 27: Để thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Trung du và miền núi Bắc Bộ, việc phát triển các ngành công nghiệp chế biến nông lâm sản và công nghiệp năng lượng (thủy điện, nhiệt điện) được xem là trọng tâm. Lý do chính cho việc lựa chọn trọng tâm này là gì?
- A. Các ngành này ít gây ô nhiễm môi trường.
- B. Vùng có sẵn nguồn vốn đầu tư lớn cho các ngành này.
- C. Các ngành này khai thác trực tiếp thế mạnh nổi bật về tài nguyên nông, lâm sản và năng lượng của vùng.
- D. Nhu cầu lao động phổ thông trong các ngành này rất lớn.
Câu 28: Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ có mạng lưới sông ngòi dày đặc với tiềm năng thủy điện lớn, nhưng cũng thường xuyên phải đối mặt với các vấn đề về lũ lụt, sạt lở đất vào mùa mưa. Thách thức này liên quan chủ yếu đến đặc điểm tự nhiên nào?
- A. Chỉ có ít hồ chứa nước để điều tiết.
- B. Mạng lưới sông ngòi quá thưa thớt.
- C. Nhiệt độ trung bình năm cao quanh năm.
- D. Địa hình dốc, lượng mưa lớn tập trung theo mùa và lớp phủ rừng suy giảm ở nhiều nơi.
Câu 29: Để phát triển kinh tế - xã hội vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ một cách bền vững, cần có sự liên kết chặt chẽ với các vùng kinh tế phát triển khác, đặc biệt là Đồng bằng sông Hồng. Vai trò quan trọng nhất của mối liên kết này đối với Trung du và miền núi Bắc Bộ là gì?
- A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào cho Đồng bằng sông Hồng.
- B. Đóng vai trò là thị trường tiêu thụ chính cho sản phẩm của Đồng bằng sông Hồng.
- C. Hỗ trợ về vốn, công nghệ, thị trường tiêu thụ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
- D. Giúp Đồng bằng sông Hồng giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường.
Câu 30: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, việc phát triển nông nghiệp ở Trung du và miền núi Bắc Bộ cần có những điều chỉnh phù hợp. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự thích ứng hiệu quả nhất với nguy cơ gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan (rét đậm, rét hại, hạn hán) ở vùng này?
- A. Chỉ tập trung vào trồng độc canh một loại cây chủ lực.
- B. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng đồi dốc cao.
- C. Phụ thuộc hoàn toàn vào các biện pháp can thiệp nhân tạo quy mô lớn.
- D. Đa dạng hóa cơ cấu cây trồng, vật nuôi, áp dụng các biện pháp canh tác thông minh, chống chịu thiên tai và đầu tư hệ thống thủy lợi.