Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 05
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 26: Phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có tiềm năng lớn để phát triển kinh tế biển nhờ sở hữu nhiều vũng, vịnh nước sâu. Điều này mang lại lợi thế đặc biệt cho ngành kinh tế biển nào sau đây?
- A. Khai thác và chế biến dầu khí
- B. Giao thông vận tải biển và dịch vụ hàng hải
- C. Nuôi trồng và khai thác thủy sản
- D. Du lịch biển và nghỉ dưỡng
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ năm 2020 (giả định). Ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng cao nhất, tiếp theo là công nghiệp - xây dựng, và thấp nhất là nông - lâm - ngư nghiệp. Xu hướng thay đổi cơ cấu kinh tế này phản ánh điều gì trong quá trình phát triển của vùng?
- A. Sự suy giảm vai trò của kinh tế biển
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành nông nghiệp
- C. Quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa
- D. Sự phụ thuộc ngày càng lớn vào khai thác tài nguyên thiên nhiên
Câu 3: Trong các hoạt động kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, hoạt động nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng?
- A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển
- B. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
- C. Chế biến thủy sản và sản xuất muối
- D. Nuôi trồng thủy sản ven biển và du lịch biển đảo
Câu 4: Để phát triển du lịch biển bền vững ở Duyên hải Nam Trung Bộ, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tăng cường quản lý và bảo tồn tài nguyên môi trường biển
- B. Xây dựng thêm nhiều khu nghỉ dưỡng và khách sạn cao cấp
- C. Đa dạng hóa các loại hình du lịch thể thao mạo hiểm
- D. Mở rộng quy mô các lễ hội và sự kiện du lịch biển
Câu 5: Cho bảng số liệu (giả định) về sản lượng khai thác thủy sản của Duyên hải Nam Trung Bộ và cả nước. Nếu sản lượng khai thác của vùng tăng nhưng tỷ trọng so với cả nước giảm, điều này thể hiện điều gì?
- A. Ngành thủy sản của vùng đang suy giảm
- B. Ngành thủy sản của vùng vẫn phát triển nhưng chậm hơn so với cả nước
- C. Cơ cấu ngành thủy sản của vùng đang chuyển dịch mạnh mẽ
- D. Vùng đang tập trung phát triển nuôi trồng thủy sản hơn khai thác
Câu 6: Vấn đề ô nhiễm môi trường biển đang trở thành thách thức lớn đối với phát triển kinh tế biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường biển trong khu vực này là gì?
- A. Ảnh hưởng của các dòng hải lưu mang chất thải từ nơi khác đến
- B. Hoạt động khai thác dầu khí trên biển gây tràn dầu
- C. Xả thải từ các khu công nghiệp, đô thị và hoạt động du lịch ven biển
- D. Sự cố tràn hóa chất từ các tàu thuyền vận tải quốc tế
Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai (bão, lũ, hạn hán) và ứng phó với biến đổi khí hậu, vùng Duyên hải Nam Trung Bộ cần chú trọng giải pháp nào trong phát triển kinh tế biển?
- A. Đầu tư xây dựng hệ thống đê biển kiên cố trên toàn tuyến bờ biển
- B. Phát triển kinh tế biển theo hướng bền vững, hài hòa với tự nhiên và phòng chống thiên tai
- C. Tăng cường khai thác tối đa tiềm năng tài nguyên biển để tạo nguồn lực ứng phó
- D. Di dời các khu dân cư và cơ sở kinh tế ra khỏi vùng ven biển
Câu 8: Cảng Đà Nẵng được định hướng phát triển thành cảng cửa ngõ quốc tế. Vai trò quan trọng nhất của cảng Đà Nẵng trong phát triển kinh tế - xã hội của Duyên hải Nam Trung Bộ là gì?
- A. Phát triển ngành công nghiệp đóng tàu và sửa chữa tàu biển
- B. Cung cấp dịch vụ hậu cần cho hoạt động khai thác dầu khí
- C. Đầu mối giao thương, thúc đẩy xuất nhập khẩu và kết nối với quốc tế
- D. Phát triển du lịch biển và đón tàu du lịch quốc tế
Câu 9: Hoạt động sản xuất muối ở Duyên hải Nam Trung Bộ tập trung chủ yếu ở các tỉnh nào do điều kiện tự nhiên thuận lợi?
- A. Quảng Nam và Quảng Ngãi
- B. Bình Định và Phú Yên
- C. Khánh Hòa và Đà Nẵng
- D. Ninh Thuận và Bình Thuận
Câu 10: So sánh với Bắc Trung Bộ, Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế nổi trội hơn về phát triển ngành kinh tế biển nào sau đây?
- A. Khai thác khoáng sản ven biển
- B. Nuôi trồng thủy sản nước lợ
- C. Du lịch biển và nghỉ dưỡng cao cấp
- D. Vận tải biển và dịch vụ hàng hải
Câu 11: Để giải quyết vấn đề việc làm và nâng cao đời sống cho người dân vùng ven biển Duyên hải Nam Trung Bộ, hướng phát triển kinh tế biển nào mang tính bền vững và toàn diện nhất?
- A. Tập trung đầu tư vào khai thác dầu khí và khoáng sản biển
- B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản xuất khẩu
- C. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến thủy sản quy mô lớn
- D. Phát triển kinh tế biển tổng hợp, đa dạng hóa ngành nghề, gắn với cộng đồng địa phương
Câu 12: Trong cơ cấu ngành thủy sản của Duyên hải Nam Trung Bộ, loại hình nào chiếm tỷ trọng sản lượng lớn nhất?
- A. Khai thác thủy sản biển
- B. Nuôi trồng nước mặn, nước lợ
- C. Nuôi trồng nước ngọt
- D. Chế biến thủy sản
Câu 13: Hành lang kinh tế Đông - Tây có vai trò quan trọng đối với Duyên hải Nam Trung Bộ. Cảng biển nào sau đây được xem là cửa ngõ quan trọng của hành lang kinh tế này?
- A. Cảng Quy Nhơn
- B. Cảng Đà Nẵng
- C. Cảng Vân Phong
- D. Cảng Dung Quất
Câu 14: Dựa vào kiến thức đã học, hãy phân tích mối quan hệ giữa điều kiện tự nhiên của Duyên hải Nam Trung Bộ và sự phát triển ngành du lịch biển.
- A. Điều kiện tự nhiên thuận lợi (bờ biển, khí hậu, cảnh quan) là nền tảng quan trọng cho phát triển du lịch biển
- B. Du lịch biển là ngành kinh tế duy nhất không phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên
- C. Điều kiện tự nhiên không ảnh hưởng đến sự phát triển du lịch biển ở vùng
- D. Du lịch biển phát triển mạnh mẽ chủ yếu do yếu tố vốn đầu tư và cơ sở hạ tầng
Câu 15: Để nâng cao hiệu quả khai thác và sử dụng tài nguyên biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, các địa phương. Hình thức phối hợp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Cạnh tranh tự do giữa các doanh nghiệp khai thác biển
- B. Phân chia rõ ràng phạm vi quản lý biển cho từng địa phương
- C. Xây dựng quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế biển liên vùng, liên ngành
- D. Tăng cường đầu tư riêng lẻ cho từng ngành kinh tế biển
Câu 16: Trong định hướng phát triển kinh tế biển của Duyên hải Nam Trung Bộ, yếu tố nào sau đây được xem là "đột phá" để tạo sự phát triển nhanh và bền vững?
- A. Vốn đầu tư nước ngoài
- B. Khoa học - công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao
- C. Khai thác triệt để tài nguyên thiên nhiên
- D. Mở rộng thị trường xuất khẩu
Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng về đặc điểm dân cư và lao động của vùng Duyên hải Nam Trung Bộ ảnh hưởng đến phát triển kinh tế biển?
- A. Dân số đông, lao động dồi dào và có trình độ chuyên môn cao
- B. Dân cư phân bố đồng đều, lao động có kỹ năng nghề biển truyền thống
- C. Lực lượng lao động có kinh nghiệm khai thác biển, nhưng cần nâng cao chất lượng
- D. Tỉ lệ dân thành thị cao, nguồn lao động chủ yếu tập trung ở khu vực dịch vụ
Câu 18: Trong các khu kinh tế ven biển đã được hình thành ở Duyên hải Nam Trung Bộ, khu kinh tế nào gắn liền với nhà máy lọc dầu Dung Quất và có vai trò quan trọng trong phát triển công nghiệp?
- A. Khu kinh tế Chu Lai
- B. Khu kinh tế Nhơn Hội
- C. Khu kinh tế Vân Phong
- D. Khu kinh tế Dung Quất
Câu 19: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào nuôi trồng thủy sản công nghệ cao ở Duyên hải Nam Trung Bộ. Địa điểm nào sau đây có tiềm năng phù hợp nhất về điều kiện tự nhiên?
- A. Các bãi biển cát dài, sóng lớn
- B. Các đầm phá ven biển kín gió
- C. Vùng cửa sông có độ mặn thấp
- D. Các khu vực đảo xa bờ
Câu 20: Để tăng cường tính liên kết vùng trong phát triển kinh tế biển, Duyên hải Nam Trung Bộ cần chú trọng hợp tác với vùng kinh tế nào sau đây?
- A. Đồng bằng sông Hồng
- B. Đông Nam Bộ
- C. Tây Nguyên
- D. Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 21: Trong các loại hình du lịch biển ở Duyên hải Nam Trung Bộ, loại hình nào có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và mang lại giá trị kinh tế cao trong tương lai?
- A. Du lịch sinh thái biển, du lịch nghỉ dưỡng cao cấp và du lịch khám phá biển đảo
- B. Du lịch đại trà, du lịch tắm biển thông thường
- C. Du lịch văn hóa lễ hội truyền thống ven biển
- D. Du lịch mạo hiểm trên biển
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Địa lí Việt Nam, hãy xác định trung tâm công nghiệp chế biến thủy sản lớn nhất ở Duyên hải Nam Trung Bộ.
- A. Đà Nẵng
- B. Nha Trang
- C. Quy Nhơn
- D. Phan Thiết
Câu 23: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững, Duyên hải Nam Trung Bộ cần tăng cường hoạt động nào sau đây?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển ở các vùng biển xa bờ
- B. Xây dựng các căn cứ quân sự trên các đảo lớn
- C. Phát triển du lịch biển đảo đại trà
- D. Phát triển kinh tế - xã hội gắn với bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng trên các đảo và ven biển
Câu 24: Ngành công nghiệp năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời) có tiềm năng phát triển lớn ở Duyên hải Nam Trung Bộ, đặc biệt là ở các tỉnh nào?
- A. Quảng Nam và Quảng Ngãi
- B. Bình Định và Phú Yên
- C. Ninh Thuận và Bình Thuận
- D. Đà Nẵng và Khánh Hòa
Câu 25: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, Duyên hải Nam Trung Bộ cần đối mặt và giải quyết hài hòa mối quan hệ nào sau đây?
- A. Giữa phát triển kinh tế biển và phát triển nông nghiệp
- B. Giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường, tài nguyên biển
- C. Giữa phát triển kinh tế biển và phát triển công nghiệp trên đất liền
- D. Giữa phát triển kinh tế biển và thu hút đầu tư nước ngoài
Câu 26: Cho biểu đồ (giả định) về cơ cấu sản lượng thủy sản nuôi trồng phân theo loài ở Duyên hải Nam Trung Bộ. Nếu tôm sú chiếm tỷ trọng cao nhất, điều này phản ánh xu hướng nào trong nuôi trồng thủy sản của vùng?
- A. Đa dạng hóa các loài thủy sản nuôi trồng
- B. Phát triển nuôi trồng thủy sản nước ngọt
- C. Tập trung vào nuôi các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao, hướng xuất khẩu
- D. Phát triển nuôi trồng thủy sản quảng canh, truyền thống
Câu 27: Trong các tuyến đường giao thông quan trọng của Duyên hải Nam Trung Bộ, tuyến đường nào có vai trò kết nối vùng với Tây Nguyên và các nước láng giềng phía Tây?
- A. Quốc lộ 1A
- B. Các quốc lộ theo hướng Đông - Tây (ví dụ: quốc lộ 19)
- C. Đường sắt Bắc - Nam
- D. Đường Hồ Chí Minh
Câu 28: Để thu hút đầu tư vào kinh tế biển, Duyên hải Nam Trung Bộ cần cải thiện yếu tố nào sau đây?
- A. Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và dịch vụ
- B. Giá nhân công rẻ
- C. Tài nguyên thiên nhiên phong phú
- D. Chính sách ưu đãi thuế
Câu 29: Vùng biển Duyên hải Nam Trung Bộ có đặc điểm tự nhiên nào tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành các ngư trường lớn?
- A. Bờ biển khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh
- B. Khí hậu nhiệt đới gió mùa ẩm
- C. Có dòng hải lưu nóng và lạnh gặp nhau
- D. Thềm lục địa rộng và nông
Câu 30: Trong tương lai, ngành kinh tế biển nào được dự báo sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế của Duyên hải Nam Trung Bộ, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xanh và bền vững?
- A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển
- B. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu
- C. Công nghiệp chế biến thủy sản
- D. Năng lượng tái tạo từ biển (điện gió ngoài khơi, điện mặt trời trên biển)