Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 26: Phát triển kinh tế - xã hội ở Đồng bằng sông Hồng - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 26: Phát triển kinh tế - xã hội ở Đồng bằng sông Hồng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đồng bằng sông Hồng có mật độ dân số cao nhất cả nước, gây ra nhiều thách thức về kinh tế - xã hội. Thách thức nào sau đây là ít liên quan nhất đến mật độ dân số cao ở vùng này?
- A. Áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng đô thị (giao thông, cấp thoát nước).
- B. Tình trạng ô nhiễm môi trường, đặc biệt là ở các khu vực đô thị và công nghiệp.
- C. Sức ép lên quỹ đất nông nghiệp và nguy cơ suy giảm diện tích đất canh tác bình quân đầu người.
- D. Nguy cơ xâm nhập mặn vào mùa khô do biến đổi khí hậu.
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng năm 2020 (Nông nghiệp - 15%, Công nghiệp - 45%, Dịch vụ - 40%). Để thúc đẩy phát triển bền vững, định hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào sau đây là phù hợp nhất cho vùng?
- A. Tăng tỷ trọng nông nghiệp, giảm tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ.
- B. Duy trì tỷ trọng các ngành như hiện tại, tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh.
- C. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng dịch vụ và công nghiệp chế biến sâu, công nghệ cao.
- D. Tăng tỷ trọng công nghiệp khai thác, tận dụng tối đa nguồn tài nguyên khoáng sản.
Câu 3: Trong các ngành công nghiệp sau ở Đồng bằng sông Hồng, ngành nào có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra giá trị gia tăng lớn và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa của vùng?
- A. Công nghiệp khai thác than.
- B. Công nghiệp chế biến chế tạo (điện tử, ô tô, cơ khí chính xác).
- C. Công nghiệp dệt may và da giày.
- D. Công nghiệp chế biến lương thực, thực phẩm.
Câu 4: Đồng bằng sông Hồng có tiềm năng lớn để phát triển du lịch văn hóa và du lịch sinh thái. Tuy nhiên, hoạt động du lịch của vùng vẫn còn một số hạn chế. Hạn chế nào sau đây là đáng kể nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững của vùng?
- A. Tình trạng ô nhiễm môi trường và suy thoái cảnh quan ở một số điểm du lịch.
- B. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa đồng bộ và hiện đại ở nhiều địa phương.
- C. Chưa đa dạng hóa được các sản phẩm du lịch và dịch vụ hỗ trợ.
- D. Công tác quảng bá và xúc tiến du lịch còn hạn chế.
Câu 5: Trong sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, biện pháp canh tác nào sau đây thể hiện rõ nhất việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm?
- A. Sử dụng phân bón hữu cơ và thuốc trừ sâu sinh học.
- B. Luân canh và xen canh cây trồng để cải tạo đất.
- C. Áp dụng công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước và nhà kính, nhà lưới.
- D. Mở rộng diện tích trồng trọt và tăng vụ.
Câu 6: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây mang tính chủ động và bền vững nhất?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để chống ngập lụt.
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
- C. Tăng cường sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật để phòng trừ dịch bệnh.
- D. Di dời dân cư khỏi các vùng trũng thấp ven biển.
Câu 7: Cho rằng Đồng bằng sông Hồng có lợi thế về nguồn lao động dồi dào và thị trường tiêu thụ lớn. Ngành dịch vụ nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất dựa trên lợi thế này?
- A. Dịch vụ tài chính - ngân hàng.
- B. Dịch vụ vận tải biển.
- C. Dịch vụ viễn thông và công nghệ thông tin.
- D. Dịch vụ thương mại và bán lẻ.
Câu 8: Để tăng cường liên kết vùng và phát huy vai trò của Đồng bằng sông Hồng trong vùng kinh tế trọng điểm phía Bắc, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất về mặt giao thông vận tải?
- A. Nâng cấp hệ thống đường sắt quốc gia.
- B. Phát triển mạnh mẽ giao thông đường thủy nội địa.
- C. Đầu tư xây dựng các tuyến đường cao tốc và đường vành đai kết nối các tỉnh, thành phố.
- D. Mở rộng và nâng cấp các sân bay địa phương.
Câu 9: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất về vai trò của Hà Nội đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Đồng bằng sông Hồng?
- A. Hà Nội là trung tâm công nghiệp lớn nhất, đóng góp chủ yếu vào GDP của vùng.
- B. Hà Nội là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa, khoa học và đầu mối giao thông quan trọng của vùng và cả nước.
- C. Hà Nội tập trung phần lớn dân số và lao động có trình độ cao của Đồng bằng sông Hồng.
- D. Hà Nội là cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng nhất của vùng.
Câu 10: Trong các loại hình đô thị sau ở Đồng bằng sông Hồng, loại hình nào có xu hướng phát triển nhanh và đóng vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình đô thị hóa của vùng?
- A. Các đô thị vệ tinh và đô thị mới.
- B. Các đô thị cổ và đô thị lịch sử.
- C. Các thị trấn nông thôn.
- D. Các thành phố trực thuộc tỉnh.
Câu 11: So với Đồng bằng sông Cửu Long, Đồng bằng sông Hồng có thế mạnh nổi bật hơn về yếu tố nào sau đây để phát triển công nghiệp?
- A. Nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú.
- B. Hệ thống sông ngòi kênh rạch chằng chịt.
- C. Cơ sở hạ tầng kinh tế và kỹ thuật phát triển hơn.
- D. Nguồn nguyên liệu nông sản đa dạng.
Câu 12: Phát triển kinh tế biển được xem là một hướng đi quan trọng của Đồng bằng sông Hồng. Trong các hoạt động kinh tế biển sau, hoạt động nào có tiềm năng lớn nhất và phù hợp với điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội của vùng?
- A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
- B. Du lịch biển - đảo và dịch vụ cảng biển.
- C. Nuôi trồng thủy sản nước mặn quy mô lớn.
- D. Phát triển năng lượng gió ngoài khơi.
Câu 13: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường trong quá trình phát triển công nghiệp ở Đồng bằng sông Hồng, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động phòng ngừa hơn là khắc phục hậu quả?
- A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải và rác thải tập trung.
- B. Tăng cường kiểm tra và xử phạt các doanh nghiệp gây ô nhiễm.
- C. Cải tạo và phục hồi các khu vực môi trường bị ô nhiễm.
- D. Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn và khuyến khích phát triển công nghiệp xanh.
Câu 14: Trong quá trình đô thị hóa nhanh ở Đồng bằng sông Hồng, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt để đảm bảo phát triển đô thị bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân?
- A. Tình trạng thiếu nhà ở cho người dân đô thị.
- B. Quản lý và phát triển hạ tầng đô thị đồng bộ, hiện đại.
- C. Sự gia tăng các tệ nạn xã hội ở đô thị.
- D. Áp lực về việc làm cho người lao động đô thị.
Câu 15: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược và lâu dài nhất?
- A. Thu hút lao động có trình độ cao từ các vùng khác.
- B. Đầu tư xây dựng nhiều khu công nghiệp và khu chế xuất.
- C. Đổi mới hệ thống giáo dục và đào tạo nghề theo hướng hiện đại, đáp ứng nhu cầu thị trường.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế về lao động.
Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, ngành kinh tế nào của Đồng bằng sông Hồng có cơ hội mở rộng thị trường xuất khẩu mạnh mẽ nhất?
- A. Công nghiệp chế biến chế tạo (điện tử, máy tính, thiết bị y tế).
- B. Nông sản thực phẩm chế biến.
- C. Du lịch và dịch vụ.
- D. Khai thác khoáng sản.
Câu 17: Để phát triển nông nghiệp hàng hóa ở Đồng bằng sông Hồng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư phát triển để tạo ra bước đột phá?
- A. Mở rộng diện tích đất canh tác.
- B. Xây dựng hệ thống thủy lợi và cơ sở hạ tầng nông thôn hiện đại.
- C. Tăng cường sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật.
- D. Phát triển các giống cây trồng và vật nuôi năng suất cao.
Câu 18: Cho tình huống: Một doanh nghiệp muốn đầu tư vào khu công nghiệp mới ở Đồng bằng sông Hồng, nhưng lo ngại về tình trạng thiếu hụt lao động kỹ thuật. Giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để doanh nghiệp giải quyết vấn đề này?
- A. Tuyển dụng lao động phổ thông và đào tạo lại tại chỗ.
- B. Di chuyển địa điểm đầu tư sang vùng khác có nguồn lao động dồi dào hơn.
- C. Liên kết với các trường đại học, cao đẳng nghề để đặt hàng đào tạo và tuyển dụng sinh viên.
- D. Tự động hóa và ứng dụng robot vào sản xuất để giảm nhu cầu lao động.
Câu 19: Để phát triển các ngành dịch vụ chất lượng cao ở Đồng bằng sông Hồng, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng hàng đầu để thu hút khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh?
- A. Giá cả dịch vụ cạnh tranh.
- B. Vị trí địa lý thuận lợi.
- C. Cơ sở vật chất kỹ thuật hiện đại.
- D. Chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ chuyên nghiệp.
Câu 20: Trong các giải pháp sau để phát triển Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển công nghiệp.
- B. Phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ thân thiện với môi trường, sử dụng năng lượng tái tạo.
- C. Xây dựng nhiều khu đô thị và khu công nghiệp để thu hút đầu tư.
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để tăng thu ngoại tệ.
Câu 21: Đồng bằng sông Hồng có tiềm năng phát triển mạnh mẽ kinh tế trang trại và kinh tế hộ gia đình trong nông nghiệp. Loại hình cây trồng nào sau đây phù hợp nhất để phát triển theo hướng này, tận dụng lợi thế đất đai và lao động của vùng?
- A. Cây lúa gạo.
- B. Cây công nghiệp dài ngày (cao su, cà phê).
- C. Rau màu và cây ăn quả đặc sản, chất lượng cao.
- D. Cây lâm nghiệp.
Câu 22: Trong các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam, Đồng bằng sông Hồng có vai trò đặc biệt nào sau đây, thể hiện vị thế và chức năng riêng của vùng?
- A. Vùng động lực phát triển công nghiệp và xuất khẩu hàng đầu cả nước.
- B. Trung tâm sản xuất nông nghiệp lớn nhất và đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- C. Cửa ngõ giao thương quốc tế quan trọng và trung tâm dịch vụ logistics.
- D. Trung tâm chính trị, văn hóa, giáo dục, khoa học và công nghệ hàng đầu của cả nước.
Câu 23: Để thu hút đầu tư nước ngoài vào Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu để cải thiện môi trường đầu tư của vùng?
- A. Cải cách thủ tục hành chính, giảm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp.
- B. Xây dựng nhiều khu công nghiệp và khu kinh tế ven biển.
- C. Cung cấp nhiều ưu đãi về thuế và đất đai cho nhà đầu tư.
- D. Tăng cường quảng bá và xúc tiến đầu tư ở nước ngoài.
Câu 24: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội, Đồng bằng sông Hồng cần đặc biệt chú trọng đến việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan tâm này?
- A. Xây dựng nhiều trung tâm thương mại và khu vui chơi giải trí hiện đại.
- B. Phát triển mạnh mẽ ngành du lịch để tăng thu ngân sách.
- C. Bảo tồn và phục dựng các di tích lịch sử, văn hóa, làng nghề truyền thống.
- D. Khuyến khích người dân sử dụng các sản phẩm công nghệ hiện đại.
Câu 25: Để giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông ở Hà Nội và các đô thị lớn khác của Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây mang tính đồng bộ và hệ thống nhất?
- A. Xây dựng thêm nhiều cầu vượt và hầm chui.
- B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng (metro, xe buýt nhanh), hạn chế phương tiện cá nhân.
- C. Mở rộng và nâng cấp các tuyến đường hiện có.
- D. Tăng cường lực lượng cảnh sát giao thông để điều tiết.
Câu 26: Trong các vùng sau, vùng nào có mức độ đô thị hóa tương đương với Đồng bằng sông Hồng?
- A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
- B. Tây Nguyên.
- C. Bắc Trung Bộ.
- D. Đông Nam Bộ.
Câu 27: Để phát huy lợi thế về vị trí địa lý của Đồng bằng sông Hồng trong giao thương quốc tế, loại hình hạ tầng nào sau đây cần được ưu tiên phát triển?
- A. Hệ thống đường sắt cao tốc.
- B. Mạng lưới đường ống dẫn khí.
- C. Hệ thống cảng biển nước sâu và cảng hàng không quốc tế.
- D. Hạ tầng thông tin liên lạc.
Câu 28: Trong cơ cấu kinh tế của Đồng bằng sông Hồng, ngành nào sau đây có xu hướng giảm tỷ trọng trong tương lai do quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa?
- A. Nông nghiệp.
- B. Công nghiệp chế biến.
- C. Dịch vụ tài chính.
- D. Du lịch.
Câu 29: Để đảm bảo an ninh lương thực trong bối cảnh dân số ngày càng tăng ở Đồng bằng sông Hồng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong sản xuất nông nghiệp?
- A. Mở rộng diện tích đất trồng lúa.
- B. Giảm xuất khẩu gạo để ưu tiên tiêu dùng trong nước.
- C. Nhập khẩu lương thực từ các quốc gia khác.
- D. Thâm canh tăng vụ, nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.
Câu 30: Cho rằng Đồng bằng sông Hồng đang đối mặt với nhiều thách thức về môi trường và xã hội. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận tổng thể và đa ngành để giải quyết các thách thức này?
- A. Tăng cường đầu tư vào công nghiệp để tạo ra nhiều việc làm.
- B. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện và trường học để nâng cao chất lượng sống.
- C. Phát triển kinh tế xanh, đô thị thông minh, nông nghiệp sinh thái và tăng cường quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường.
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu lao động để giảm áp lực dân số.