Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản ở Bắc Trung Bộ - Đề 02
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 27: Phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp, thuỷ sản ở Bắc Trung Bộ - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bắc Trung Bộ có tiềm năng lớn để phát triển ngành thủy sản, đặc biệt là nuôi trồng. Yếu tố tự nhiên nào sau đây không phải là lợi thế chính của vùng trong việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn?
- A. Đường bờ biển dài, nhiều cửa sông, đầm phá.
- B. Nguồn giống thủy sản tự nhiên phong phú.
- C. Nhiệt độ nước ấm quanh năm.
- D. Địa hình núi cao chiếm phần lớn diện tích.
Câu 2: Cho biểu đồ về cơ cấu sản lượng thủy sản của Bắc Trung Bộ năm 2020 (Biểu đồ tự tạo). Giả sử tỷ lệ sản lượng thủy sản nuôi trồng là 45% và khai thác là 55%. Để tăng cường tính bền vững của ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Đẩy mạnh khai thác thủy sản xa bờ để tăng sản lượng.
- B. Tăng cường đầu tư vào công nghệ nuôi trồng thủy sản.
- C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá lớn.
- D. Giảm thiểu diện tích rừng ngập mặn ven biển.
Câu 3: Trong cơ cấu nông nghiệp của Bắc Trung Bộ, ngành trồng trọt đóng vai trò quan trọng. Loại cây trồng nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng thích ứng với điều kiện đất cát ven biển của vùng?
- A. Lạc (đậu phộng).
- B. Lúa gạo.
- C. Cà phê.
- D. Cao su.
Câu 4: Hoạt động lâm nghiệp ở Bắc Trung Bộ có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, việc khai thác rừng tự nhiên quá mức đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường khai thác gỗ để đáp ứng nhu cầu thị trường.
- B. Chuyển đổi toàn bộ diện tích rừng tự nhiên sang trồng cây công nghiệp.
- C. Đẩy mạnh trồng rừng sản xuất và rừng phòng hộ.
- D. Mở rộng diện tích khai thác khoáng sản trong khu vực rừng.
Câu 5: Đường Hồ Chí Minh đoạn qua Bắc Trung Bộ có ý nghĩa quan trọng không chỉ về giao thông mà còn đối với phát triển kinh tế - xã hội. Ý nghĩa nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế vùng?
- A. Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội các huyện phía tây của vùng.
- B. Tăng cường khả năng phòng thủ an ninh quốc gia.
- C. Nâng cao đời sống văn hóa tinh thần cho người dân.
- D. Cải thiện hệ thống giao thông đô thị ven biển.
Câu 6: Bắc Trung Bộ thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai như bão và lũ lụt, gây thiệt hại lớn cho sản xuất nông nghiệp. Giải pháp công trình nào sau đây có vai trò trực tiếp nhất trong việc giảm thiểu tác hại của lũ lụt đối với đồng bằng ven biển?
- A. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
- B. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu.
- C. Nâng cấp và xây dựng hệ thống đê điều ven biển và sông.
- D. Phát triển các giống cây trồng chịu úng.
Câu 7: Xét về điều kiện tự nhiên, vùng đồi trước núi ở Bắc Trung Bộ có lợi thế đặc biệt cho phát triển chăn nuôi gia súc lớn. Dựa vào kiến thức đã học, hãy cho biết loại hình gia súc lớn nào được chăn nuôi phổ biến nhất tại khu vực này?
- A. Lợn.
- B. Trâu, bò.
- C. Gia cầm.
- D. Dê, cừu.
Câu 8: Để phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững ở Bắc Trung Bộ, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng đóng vai trò quan trọng. Xu hướng chuyển đổi nào sau đây là phù hợp với mục tiêu nâng cao hiệu quả kinh tế và thích ứng với biến đổi khí hậu?
- A. Tăng diện tích trồng lúa để đảm bảo an ninh lương thực.
- B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây công nghiệp ngắn ngày.
- C. Tập trung vào các loại cây trồng có giá trị xuất khẩu cao nhưng đòi hỏi nhiều nước.
- D. Phát triển các loại cây đặc sản, cây dược liệu và cây ăn quả có giá trị kinh tế cao, chịu hạn tốt.
Câu 9: Ngành lâm nghiệp Bắc Trung Bộ không chỉ cung cấp gỗ mà còn có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ tài nguyên đất. Hình thức bảo vệ đất nào sau đây là hiệu quả nhất thông qua hoạt động lâm nghiệp, đặc biệt là ở vùng đồi núi?
- A. Bón phân hóa học cho đất.
- B. Trồng rừng phòng hộ và rừng đặc dụng.
- C. Cày xới đất thường xuyên.
- D. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học.
Câu 10: Vùng ven biển Bắc Trung Bộ có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch biển. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra mâu thuẫn và cạnh tranh với ngành du lịch biển nếu không được quy hoạch và quản lý tốt?
- A. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
- B. Trồng rừng phòng hộ ven biển.
- C. Khai thác khoáng sản ven biển (titan, cát...).
- D. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao trong nhà kính.
Câu 11: Cho bảng số liệu về sản lượng một số cây công nghiệp lâu năm của Bắc Trung Bộ năm 2022 (Bảng số liệu tự tạo: Cà phê, cao su, hồ tiêu, chè). Cây công nghiệp nào trong bảng số liệu có yêu cầu về đất đai và khí hậu khác biệt nhất so với các cây còn lại, tạo nên sự phân hóa nông nghiệp trong vùng?
- A. Cà phê.
- B. Cao su.
- C. Hồ tiêu.
- D. Chè.
Câu 12: Để nâng cao giá trị sản phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản của Bắc Trung Bộ, giải pháp chế biến đóng vai trò then chốt. Loại hình công nghiệp chế biến nào sau đây cần được ưu tiên phát triển để tận dụng lợi thế của vùng?
- A. Công nghiệp luyện kim màu.
- B. Công nghiệp chế biến nông sản, lâm sản và thủy sản.
- C. Công nghiệp sản xuất ô tô.
- D. Công nghiệp điện tử.
Câu 13: Bắc Trung Bộ có nhiều tiềm năng phát triển kinh tế biển tổng hợp. Tuy nhiên, hoạt động kinh tế biển nào sau đây đang gây ra nhiều lo ngại về ô nhiễm môi trường và suy thoái tài nguyên ven biển?
- A. Phát triển du lịch sinh thái biển.
- B. Nuôi trồng thủy sản theo hướng công nghiệp.
- C. Khai thác thủy sản bằng các phương pháp hủy diệt (lưới kéo đáy, thuốc nổ...).
- D. Xây dựng các khu bảo tồn biển.
Câu 14: Trong phát triển nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ, việc áp dụng khoa học kỹ thuật có vai trò quyết định. Công nghệ sinh học được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực nào sau đây để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng?
- A. Chọn tạo giống cây trồng mới.
- B. Cơ giới hóa nông nghiệp.
- C. Thủy lợi hóa đất trồng.
- D. Sử dụng phân bón hóa học.
Câu 15: Bắc Trung Bộ có hệ thống sông ngòi khá dày đặc. Tuy nhiên, đặc điểm sông ngòi nào sau đây gây khó khăn cho việc phát triển giao thông đường thủy và cung cấp nước tưới cho nông nghiệp?
- A. Mật độ sông ngòi quá lớn gây khó khăn cho xây dựng cầu đường.
- B. Lượng nước sông quá lớn gây lũ lụt thường xuyên.
- C. Sông ngắn, dốc, chảy nhanh.
- D. Sông bị ô nhiễm nặng nề.
Câu 16: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đến sản xuất nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài nhất?
- A. Xây dựng các công trình thủy lợi lớn.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc trừ sâu.
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng theo mùa vụ.
- D. Quy hoạch lại sản xuất nông nghiệp, lựa chọn cây trồng và vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu mới.
Câu 17: Trong phát triển lâm nghiệp bền vững ở Bắc Trung Bộ, việc kết hợp giữa khai thác và bảo tồn là rất quan trọng. Hình thức khai thác lâm sản nào sau đây được xem là thân thiện với môi trường và đảm bảo tái sinh rừng?
- A. Khai thác trắng (chặt hết cây trong khu vực).
- B. Khai thác chọn lọc (chỉ chặt những cây đạt tiêu chuẩn).
- C. Khai thác theo băng (chặt theo từng dải rừng).
- D. Chặt phá rừng làm nương rẫy.
Câu 18: Cho tình huống: Một hộ gia đình ở vùng ven biển Bắc Trung Bộ muốn chuyển đổi từ trồng lúa sang nuôi tôm sú. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất để đảm bảo thành công và bền vững?
- A. Kinh nghiệm nuôi tôm của các hộ xung quanh.
- B. Giá tôm sú trên thị trường hiện tại.
- C. Khả năng gây ô nhiễm môi trường và quản lý dịch bệnh trong nuôi tôm.
- D. Diện tích ao nuôi dự kiến.
Câu 19: Để phát triển kinh tế nông thôn ở Bắc Trung Bộ, việc đa dạng hóa ngành nghề có vai trò quan trọng. Ngành nghề nào sau đây có tiềm năng lớn để phát triển ở nông thôn, gắn với lợi thế về tài nguyên du lịch và văn hóa của vùng?
- A. Khai thác khoáng sản quy mô nhỏ.
- B. Trồng cây công nghiệp xuất khẩu quy mô lớn.
- C. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp tập trung.
- D. Phát triển du lịch cộng đồng và các dịch vụ hỗ trợ du lịch (homestay, ẩm thực, thủ công mỹ nghệ...).
Câu 20: Trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa ở Bắc Trung Bộ, ngành nông nghiệp cần có những thay đổi để thích ứng. Xu hướng phát triển nông nghiệp nào sau đây là phù hợp để duy trì vai trò quan trọng trong bối cảnh mới?
- A. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao, nông nghiệp sinh thái, nông nghiệp đô thị.
- B. Mở rộng diện tích trồng các loại cây lương thực truyền thống.
- C. Giữ nguyên phương thức sản xuất nông nghiệp truyền thống.
- D. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang xây dựng khu công nghiệp và đô thị.
Câu 21: Vùng gò đồi bán sơn địa phía tây Bắc Trung Bộ có tiềm năng phát triển cây công nghiệp lâu năm. Tuy nhiên, yếu tố tự nhiên nào sau đây là hạn chế lớn nhất đối với việc mở rộng diện tích cây công nghiệp ở khu vực này?
- A. Khí hậu quá lạnh vào mùa đông.
- B. Địa hình chia cắt mạnh, đất đai kém màu mỡ.
- C. Thiếu nguồn nước tưới.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của bão.
Câu 22: Để bảo vệ đa dạng sinh học rừng ở Bắc Trung Bộ, đặc biệt là các khu rừng đặc dụng và vườn quốc gia, biện pháp quản lý nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?
- A. Cho phép khai thác gỗ có kiểm soát trong rừng đặc dụng.
- B. Mở rộng diện tích trồng rừng sản xuất trong vườn quốc gia.
- C. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, ngăn chặn các hoạt động phá rừng, săn bắt trái phép.
- D. Phát triển du lịch đại trà trong các khu rừng đặc dụng.
Câu 23: Xét về mặt xã hội, phát triển nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản ở Bắc Trung Bộ có vai trò quan trọng trong việc giải quyết vấn đề nào sau đây?
- A. Nâng cao trình độ dân trí.
- B. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
- C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.
- D. Tạo việc làm, tăng thu nhập, cải thiện đời sống cho người dân nông thôn.
Câu 24: Trong định hướng phát triển kinh tế - xã hội của Bắc Trung Bộ, việc liên kết vùng đóng vai trò quan trọng. Liên kết giữa Bắc Trung Bộ với vùng kinh tế nào sau đây có ý nghĩa lớn nhất trong việc thúc đẩy tiêu thụ nông sản và thủy sản?
- A. Đồng bằng sông Hồng và vùng phụ cận.
- B. Tây Nguyên.
- C. Đông Nam Bộ.
- D. Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 25: Cho biểu đồ cột thể hiện cơ cấu giá trị sản xuất nông, lâm, thủy sản của Bắc Trung Bộ năm 2023 (Biểu đồ tự tạo). Giả sử tỷ trọng ngành thủy sản có xu hướng tăng nhanh nhất. Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế nào của vùng?
- A. Giảm tỷ trọng nông nghiệp, tăng tỷ trọng lâm nghiệp.
- B. Giảm tỷ trọng lâm nghiệp, tăng tỷ trọng nông nghiệp.
- C. Tăng tỷ trọng thủy sản trong cơ cấu nông - lâm - ngư nghiệp.
- D. Ổn định cơ cấu nông - lâm - ngư nghiệp, không có sự chuyển dịch.
Câu 26: Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp ở Bắc Trung Bộ, việc xây dựng thương hiệu và chỉ dẫn địa lý cho các sản phẩm đặc sản có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
- B. Tăng giá trị gia tăng, nâng cao khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
- C. Thay đổi phương thức canh tác truyền thống.
- D. Giảm sự phụ thuộc vào thị trường xuất khẩu.
Câu 27: Trong phát triển kinh tế biển ở Bắc Trung Bộ, việc xây dựng các khu kinh tế ven biển có vai trò gì đối với ngành nông nghiệp và thủy sản của vùng?
- A. Hạn chế sự phát triển của ngành nông nghiệp và thủy sản.
- B. Chuyển dịch lao động từ nông nghiệp và thủy sản sang công nghiệp.
- C. Thu hút đầu tư, phát triển công nghiệp chế biến, mở rộng thị trường tiêu thụ.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên biển quá mức.
Câu 28: Để phát triển bền vững ngành thủy sản ở Bắc Trung Bộ, việc quản lý khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên cần được thực hiện như thế nào?
- A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản hiện có.
- B. Cấm hoàn toàn hoạt động khai thác thủy sản tự nhiên.
- C. Giao toàn bộ việc quản lý cho các doanh nghiệp tư nhân.
- D. Áp dụng các biện pháp quản lý khoa học, dựa vào cộng đồng, kết hợp bảo tồn và khai thác hợp lý.
Câu 29: Trong cơ cấu kinh tế nông - lâm - ngư nghiệp của Bắc Trung Bộ, ngành nào có tiềm năng tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp lớn vào GDP của vùng trong tương lai?
- A. Ngành trồng trọt.
- B. Ngành thủy sản.
- C. Ngành lâm nghiệp.
- D. Cả ba ngành có tiềm năng tăng trưởng như nhau.
Câu 30: Giả sử Bắc Trung Bộ đang đối mặt với tình trạng suy thoái rừng ngập mặn ven biển. Hậu quả nào sau đây là nghiêm trọng nhất đối với hoạt động kinh tế - xã hội của vùng?
- A. Giảm diện tích đất nông nghiệp.
- B. Ảnh hưởng đến nguồn cung cấp nước ngọt.
- C. Gia tăng rủi ro thiên tai (bão, lũ, xâm nhập mặn) và suy giảm nguồn lợi thủy sản.
- D. Mất đi một số loài động vật hoang dã quý hiếm.