Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 28: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biển Đông có vai trò quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về an ninh quốc phòng. Trong các nhận định sau, nhận định nào thể hiện rõ nhất vai trò của Biển Đông trong việc đảm bảo an ninh quốc phòng?
- A. Biển Đông là tuyến đường giao thương quốc tế huyết mạch, tạo điều kiện phát triển kinh tế.
- B. Biển Đông cung cấp nguồn tài nguyên phong phú như dầu khí, hải sản, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- C. Biển Đông có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch biển, mang lại nguồn thu ngoại tệ.
- D. Biển Đông và các đảo là hệ thống tiền tiêu, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia trên biển.
Câu 2: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam, việc khai thác tài nguyên cần đi đôi với bảo vệ môi trường. Giải pháp nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường biển?
- A. Tăng cường khai thác tối đa trữ lượng dầu khí để tăng nguồn thu ngân sách.
- B. Phát triển mạnh nuôi trồng thủy sản xuất khẩu, mở rộng diện tích nuôi ven biển.
- C. Quy hoạch các khu kinh tế biển, khu du lịch sinh thái biển gắn với bảo tồn đa dạng sinh học.
- D. Xây dựng ồ ạt các nhà máy chế biến hải sản quy mô lớn gần bờ biển.
Câu 3: Xét về vị trí địa lí, Biển Đông nằm trên tuyến đường hàng hải quốc tế quan trọng. Điều này mang lại lợi thế gì cho Việt Nam trong phát triển kinh tế biển?
- A. Thuận lợi cho việc khai thác các nguồn tài nguyên sinh vật biển.
- B. Phát triển mạnh mẽ ngành vận tải biển và dịch vụ cảng biển.
- C. Dễ dàng thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực du lịch biển.
- D. Nâng cao khả năng phòng thủ và bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Câu 4: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và các vùng biển Việt Nam, hãy cho biết vùng biển nào sau đây có tiềm năng lớn nhất cho phát triển năng lượng tái tạo từ gió?
- A. Vùng biển vịnh Bắc Bộ.
- B. Vùng biển Đồng bằng sông Hồng.
- C. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
- D. Vùng biển Tây Nam Bộ.
Câu 5: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và sự hiện diện của Việt Nam trên Biển Đông, đặc biệt là tại các vùng biển xa bờ?
- A. Du lịch biển đảo.
- B. Khai thác và chế biến dầu khí.
- C. Nuôi trồng thủy sản ven bờ.
- D. Vận tải biển ven bờ.
Câu 6: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam, quần đảo nào sau đây có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế và bảo vệ an ninh quốc phòng?
- A. Quần đảo Cát Bà.
- B. Quần đảo Nam Du.
- C. Quần đảo Cô Tô.
- D. Quần đảo Trường Sa.
Câu 7: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra, đặc biệt là bão, đối với các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Xây dựng các khu đô thị và công nghiệp tập trung ven biển.
- B. Khai thác tối đa tiềm năng du lịch biển trong mùa hè.
- C. Nâng cao năng lực dự báo, cảnh báo sớm và xây dựng công trình phòng chống thiên tai.
- D. Phát triển nuôi trồng thủy sản quy mô lớn ở vùng cửa sông.
Câu 8: Việc phát triển kinh tế đảo, đặc biệt là các đảo xa bờ, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và hiệu quả kinh tế - xã hội?
- A. Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, đa dạng sinh học và văn hóa bản địa.
- B. Tập trung khai thác triệt để các nguồn tài nguyên khoáng sản trên đảo.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại, thu hút khách du lịch đại trà.
- D. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp chế biến quy mô lớn trên đảo.
Câu 9: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào có tiềm năng đóng góp lớn vào GDP và tạo việc làm, đồng thời ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển nhất?
- A. Khai thác than đá và khoáng sản ven biển.
- B. Nuôi trồng thủy sản экстенсив ven biển.
- C. Vận tải biển hàng hóa rời và dầu thô.
- D. Du lịch biển đảo và dịch vụ hàng hải.
Câu 10: Để tăng cường khả năng bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên phát triển lực lượng nào sau đây, bên cạnh lực lượng quân sự chính quy?
- A. Lực lượng công an nhân dân.
- B. Lực lượng kiểm ngư và cảnh sát biển.
- C. Lực lượng dân quân tự vệ.
- D. Lực lượng thanh niên xung phong.
Câu 11: Vùng biển nào của Việt Nam được mệnh danh là "tủ lạnh" của Biển Đông, do có nguồn lợi hải sản phong phú và đa dạng?
- A. Vùng biển Bắc Bộ.
- B. Vùng biển Bắc Trung Bộ.
- C. Vùng biển Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ.
- D. Vùng biển Tây Nam Bộ.
Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, vùng nào ven biển Việt Nam được dự báo sẽ chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, gây thách thức lớn cho phát triển kinh tế và đời sống dân cư?
- A. Vùng ven biển Bắc Bộ.
- B. Vùng ven biển Bắc Trung Bộ.
- C. Vùng ven biển Nam Trung Bộ.
- D. Vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long.
Câu 13: Để phát triển du lịch biển đảo bền vững, cần hạn chế loại hình du lịch nào sau đây, do có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái?
- A. Du lịch sinh thái, khám phá thiên nhiên.
- B. Du lịch đại trà, tập trung đông người, xả thải lớn.
- C. Du lịch cộng đồng, trải nghiệm văn hóa bản địa.
- D. Du lịch thể thao biển, lặn biển, kayak.
Câu 14: Xét về tiềm năng phát triển kinh tế đa dạng, đảo nào sau đây của Việt Nam có lợi thế tổng hợp nhất, vừa có thể phát triển du lịch, vừa có thể phát triển kinh tế biển và dịch vụ hậu cần?
- A. Đảo Phú Quốc.
- B. Đảo Lý Sơn.
- C. Đảo Cồn Cỏ.
- D. Đảo Bạch Long Vĩ.
Câu 15: Để nâng cao hiệu quả khai thác và chế biến hải sản, đồng thời bảo vệ nguồn lợi thủy sản, Việt Nam cần ưu tiên phát triển hình thức khai thác nào sau đây?
- A. Khai thác ven bờ bằng lưới kéo đáy.
- B. Khai thác bằng thuốc nổ và xung điện.
- C. Khai thác xa bờ bằng tàu có công suất lớn, trang bị hiện đại.
- D. Khai thác thủ công bằng thuyền nhỏ gần bờ.
Câu 16: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, khu vực ven biển nào được xác định là trọng điểm, có vai trò động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế biển của cả nước?
- A. Ven biển Bắc Trung Bộ.
- B. Ven biển Tây Nam Bộ.
- C. Ven biển Đồng bằng sông Hồng.
- D. Ven biển Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ.
Câu 17: Giải pháp nào sau đây góp phần quan trọng nhất vào việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên Biển Đông trong bối cảnh hiện nay?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên dầu khí ở các vùng biển tranh chấp.
- B. Xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố trên tất cả các đảo.
- C. Phát triển kinh tế biển mạnh mẽ, kết hợp với tăng cường quốc phòng và đối ngoại.
- D. Đẩy mạnh hoạt động du lịch biển đảo để thu hút sự quan tâm quốc tế.
Câu 18: Để thu hút đầu tư vào phát triển kinh tế biển, đặc biệt là các ngành công nghệ cao và dịch vụ hiện đại, Việt Nam cần cải thiện yếu tố nào sau đây?
- A. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
- B. Cơ chế chính sách ưu đãi và hạ tầng đồng bộ.
- C. Vị trí địa lý thuận lợi trên tuyến hàng hải.
- D. Lực lượng lao động giá rẻ.
Câu 19: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở vùng ven biển Nam Trung Bộ, tận dụng lợi thế về khí hậu nắng nóng và bờ biển dài?
- A. Khai thác dầu khí trên thềm lục địa.
- B. Nuôi cá lồng bè trên biển.
- C. Vận tải biển quốc tế.
- D. Sản xuất muối và năng lượng mặt trời.
Câu 20: Để đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho người dân, đặc biệt là ở các vùng đảo và ven biển, Việt Nam cần chú trọng phát triển ngành nào sau đây?
- A. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.
- B. Sản xuất muối.
- C. Du lịch biển đảo.
- D. Vận tải biển.
Câu 21: Trong các hệ sinh thái biển của Việt Nam, hệ sinh thái nào có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ bờ biển, hạn chế xói lở và tạo môi trường sống cho nhiều loài sinh vật biển?
- A. Hệ sinh thái rừng ngập mặn.
- B. Hệ sinh thái rạn san hô.
- C. Hệ sinh thái cửa sông, bãi triều.
- D. Hệ sinh thái biển khơi.
Câu 22: Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần tập trung vào lĩnh vực đào tạo và phát triển kỹ năng nào sau đây?
- A. Ngoại ngữ và tin học văn phòng.
- B. Kỹ năng mềm và giao tiếp.
- C. Kỹ thuật khai thác, nuôi trồng, chế biến hải sản, vận tải biển và du lịch biển.
- D. Lịch sử và văn hóa biển đảo.
Câu 23: Trong các loại hình cảng biển của Việt Nam, loại hình nào có vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy giao thương quốc tế và vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu?
- A. Cảng cá.
- B. Cảng sông.
- C. Cảng du lịch.
- D. Cảng nước sâu, cảng trung chuyển quốc tế.
Câu 24: Để đảm bảo an ninh và trật tự trên biển, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Các quốc gia ở Châu Âu và Châu Mỹ.
- B. Các quốc gia ven Biển Đông và các tổ chức quốc tế.
- C. Các quốc gia láng giềng trên đất liền.
- D. Các quốc gia có nền kinh tế phát triển nhất thế giới.
Câu 25: Trong các nguồn tài nguyên khoáng sản biển của Việt Nam, tài nguyên nào có trữ lượng lớn và giá trị kinh tế cao nhất, đóng góp quan trọng vào ngân sách quốc gia?
- A. Titan.
- B. Muối.
- C. Dầu khí.
- D. Cát thủy tinh.
Câu 26: Để phát triển kinh tế biển theo hướng "xanh", giảm phát thải và bảo vệ môi trường, Việt Nam cần ưu tiên ứng dụng công nghệ nào sau đây?
- A. Công nghệ năng lượng tái tạo (gió, mặt trời) và xử lý nước thải.
- B. Công nghệ khai thác dầu khí ngoài khơi sâu.
- C. Công nghệ nuôi trồng thủy sản công nghiệp quy mô lớn.
- D. Công nghệ xây dựng cảng biển hiện đại bằng bê tông cốt thép.
Câu 27: Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế biển và kết nối với các hoạt động kinh tế trên Biển Đông?
- A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ.
- B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung.
- C. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long.
- D. Vùng kinh tế trọng điểm Đông Nam Bộ.
Câu 28: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người dân vùng biển đảo, chính sách nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tập trung đầu tư vào khai thác tài nguyên biển.
- B. Đầu tư phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội và tạo việc làm đa dạng.
- C. Khuyến khích di dân từ đất liền ra đảo sinh sống.
- D. Hỗ trợ ngư dân vay vốn để đóng tàu công suất lớn.
Câu 29: Trong các thách thức đối với phát triển kinh tế biển Việt Nam, thách thức nào mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?
- A. Nguồn vốn đầu tư hạn chế.
- B. Cơ sở hạ tầng còn yếu kém.
- C. Biến đổi khí hậu và ô nhiễm môi trường biển xuyên biên giới.
- D. Trình độ khoa học công nghệ còn thấp.
Câu 30: Để phát huy vai trò của cộng đồng dân cư trong bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường lực lượng quân đội và cảnh sát biển trên các đảo.
- B. Xây dựng hệ thống radar và giám sát hiện đại trên biển.
- C. Phát động các phong trào thi đua yêu nước trong lực lượng vũ trang.
- D. Nâng cao nhận thức, trách nhiệm và tạo điều kiện cho ngư dân tham gia bảo vệ chủ quyền.