Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 30: Sử dụng hợp lí tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 30: Sử dụng hợp lí tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đặc điểm khí hậu cận xích đạo của Đồng bằng sông Cửu Long, với nhiệt độ trung bình năm cao và biên độ nhiệt nhỏ, tạo thuận lợi chủ yếu nào cho phát triển nông nghiệp?
- A. Giảm thiểu sâu bệnh hại cây trồng do nhiệt độ ổn định.
- B. Cho phép cây trồng sinh trưởng quanh năm, tăng số vụ gieo trồng.
- C. Tạo ra sự phân hóa mùa rõ rệt, thuận lợi cho việc luân canh cây trồng.
- D. Giúp tiết kiệm nước tưới do độ ẩm không khí luôn cao.
Câu 2: Vùng Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên là những khu vực tập trung diện tích đất phèn lớn của Đồng bằng sông Cửu Long. Thách thức lớn nhất do loại đất này gây ra đối với hoạt động sản xuất nông nghiệp truyền thống (trồng lúa) là gì?
- A. Đất bị rửa trôi mạnh vào mùa mưa.
- B. Thiếu chất dinh dưỡng trầm trọng cho cây trồng.
- C. Đất có độ chua cao và chứa chất độc hại đối với cây trồng.
- D. Khả năng thoát nước kém gây ngập úng kéo dài.
Câu 3: Tại sao việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống thủy lợi, đặc biệt là hệ thống kênh mương và cống ngăn mặn, giữ ngọt, lại có vai trò cực kỳ quan trọng trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất và nước ở Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Giúp chủ động điều tiết nguồn nước, ngăn chặn xâm nhập mặn, thau chua rửa phèn và tiêu úng.
- B. Tăng cường bồi đắp phù sa cho đồng bằng.
- C. Tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông đường thủy.
- D. Phòng chống sạt lở bờ sông, bờ biển.
Câu 4: Mùa lũ ở Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là vùng thượng nguồn như Đồng Tháp Mười, mang lại những lợi ích nhất định ngoài những khó khăn. Lợi ích nào sau đây là đáng kể nhất đối với sản xuất nông nghiệp và thủy sản của vùng?
- A. Giúp giảm thiểu sự bốc hơi nước trên đồng ruộng.
- B. Làm giảm nhiệt độ không khí, tạo môi trường mát mẻ hơn.
- C. Cung cấp nguồn nước sạch cho sinh hoạt.
- D. Bồi đắp phù sa, thau chua rửa phèn và mang theo nguồn lợi thủy sản tự nhiên.
Câu 5: Quan sát hình ảnh về mô hình "tôm - lúa" hoặc "lúa - tôm" phổ biến ở các vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long. Việc áp dụng mô hình này thể hiện chiến lược sử dụng hợp lý tài nguyên nào của vùng?
- A. Thích ứng với sự thay đổi độ mặn của đất và nước theo mùa.
- B. Tận dụng tối đa nguồn nước ngọt từ sông Mê Công.
- C. Chỉ khai thác lợi ích của đất phèn.
- D. Phòng chống sạt lở bờ biển hiệu quả.
Câu 6: Biến đổi khí hậu, đặc biệt là mực nước biển dâng cao, được dự báo sẽ gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến Đồng bằng sông Cửu Long. Tác động nào sau đây được coi là mối đe dọa lớn nhất và trực tiếp nhất đến sản xuất nông nghiệp và đời sống dân cư vùng ven biển?
- A. Gia tăng tần suất bão và áp thấp nhiệt đới.
- B. Tăng cường độ và phạm vi xâm nhập mặn vào nội địa.
- C. Mở rộng diện tích đất ngập nước.
- D. Giảm lượng mưa trung bình hàng năm.
Câu 7: Rừng ngập mặn ven biển Đồng bằng sông Cửu Long có vai trò quan trọng không chỉ về mặt sinh thái mà còn hỗ trợ phát triển kinh tế. Vai trò kinh tế trực tiếp nào của rừng ngập mặn đang được khai thác hiệu quả?
- A. Cung cấp gỗ xây dựng chất lượng cao.
- B. Là nguồn nguyên liệu chính cho công nghiệp giấy.
- C. Tạo môi trường thuận lợi cho nuôi trồng và khai thác thủy sản.
- D. Là khu vực trồng cây lương thực chính của vùng.
Câu 8: Để đối phó với thách thức về đất đai (phèn, mặn) và nguồn nước (thiếu nước ngọt mùa khô, xâm nhập mặn), Đồng bằng sông Cửu Long đang đẩy mạnh chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi. Hướng chuyển đổi nào sau đây là phù hợp nhất với điều kiện tự nhiên đặc trưng của vùng, đặc biệt là ở những khu vực chịu ảnh hưởng của nước lợ/mặn hoặc đất phèn nặng?
- A. Tăng diện tích trồng lúa 3 vụ/năm trên toàn bộ diện tích.
- B. Chuyển sang trồng các loại cây công nghiệp lâu năm cần nhiều nước ngọt.
- C. Tập trung phát triển chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
- D. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản và phát triển các loại cây trồng thích ứng với điều kiện đất phèn, mặn, nước lợ.
Câu 9: Việc khai thác quá mức tài nguyên nước ngầm ở Đồng bằng sông Cửu Long, đặc biệt là cho nuôi trồng thủy sản và sinh hoạt, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào về mặt địa chất và môi trường?
- A. Làm gia tăng hiện tượng sụt lún đất và nhiễm mặn tầng nước ngầm.
- B. Gây ra sự gia tăng lượng mưa hàng năm.
- C. Thúc đẩy quá trình bồi tụ phù sa trên bề mặt đất.
- D. Làm giảm nhiệt độ trung bình của không khí.
Câu 10: Du lịch sinh thái đang trở thành một hướng phát triển kinh tế quan trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long, tận dụng lợi thế về tài nguyên sinh vật và cảnh quan sông nước. Khu vực nào sau đây có tiềm năng đặc biệt lớn để phát triển loại hình du lịch này dựa trên hệ sinh thái rừng ngập mặn và đa dạng sinh học?
- A. Vùng Đồng Tháp Mười với hệ thống đê bao kiểm soát lũ.
- B. Các cù lao trên sông Tiền, sông Hậu với vườn cây ăn quả.
- C. Thành phố Cần Thơ với các chợ nổi.
- D. Vùng ven biển Cà Mau và Kiên Giang với rừng ngập mặn.
Câu 11: Việc quản lý tổng hợp lưu vực sông Mê Công, bao gồm cả các quốc gia ở thượng nguồn, có ý nghĩa quyết định đối với việc sử dụng bền vững tài nguyên nước và bảo vệ môi trường ở Đồng bằng sông Cửu Long. Thách thức lớn nhất từ các hoạt động ở thượng nguồn sông Mê Công đối với Đồng bằng sông Cửu Long hiện nay là gì?
- A. Gia tăng lượng phù sa bồi đắp hàng năm.
- B. Tăng cường nguồn lợi thủy sản di cư từ thượng nguồn.
- C. Giảm lượng nước và phù sa về hạ lưu, gia tăng xâm nhập mặn.
- D. Làm giảm nhiệt độ nước sông.
Câu 12: Để phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu ở Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài?
- A. Chỉ tập trung vào tăng năng suất cây lúa truyền thống.
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi theo hướng đa dạng, thích ứng với điều kiện sinh thái và ứng dụng công nghệ cao.
- C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng mọi giá.
- D. Giảm thiểu đầu tư vào hệ thống thủy lợi hiện đại.
Câu 13: Vấn đề sạt lở bờ sông, bờ biển đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Nguyên nhân tự nhiên chủ yếu nào góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng này?
- A. Lượng mưa trung bình năm gia tăng.
- B. Nhiệt độ không khí tăng cao.
- C. Diện tích đất phèn mở rộng.
- D. Giảm lượng phù sa bồi đắp từ sông Mê Công và tác động của sóng biển, thủy triều.
Câu 14: Đất phù sa ngọt, loại đất màu mỡ nhất ở Đồng bằng sông Cửu Long, phân bố chủ yếu ở khu vực nào và có ý nghĩa quan trọng nhất đối với loại cây trồng nào?
- A. Dọc theo sông Tiền, sông Hậu; cây lúa.
- B. Vùng ven biển; cây dừa.
- C. Đồng Tháp Mười; cây tràm.
- D. Các đảo lớn; cây công nghiệp.
Câu 15: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt ở những vùng trũng, thay vì chỉ xây đê ngăn lũ hoàn toàn, Đồng bằng sông Cửu Long áp dụng chiến lược "sống chung với lũ". Chiến lược này dựa trên cơ sở nào của đặc điểm lũ vùng Đồng bằng sông Cửu Long?
- A. Lũ chỉ xảy ra ở một số khu vực rất nhỏ.
- B. Thời gian ngập lụt rất ngắn.
- C. Lũ đến chậm, kéo dài và có biên độ dao động không quá lớn.
- D. Lượng phù sa trong nước lũ rất ít.
Câu 16: Bên cạnh lúa gạo, Đồng bằng sông Cửu Long là vùng sản xuất trái cây nhiệt đới lớn nhất cả nước. Sự phát triển mạnh mẽ của ngành trồng cây ăn quả ở đây chủ yếu dựa vào lợi thế tự nhiên nào?
- A. Diện tích đất phèn, đất mặn rất lớn.
- B. Khí hậu nhiệt đới ẩm, nóng quanh năm và đất phù sa màu mỡ.
- C. Nguồn nước ngầm dồi dào và dễ khai thác.
- D. Ít chịu ảnh hưởng của sâu bệnh hại.
Câu 17: Việc phát triển các vùng chuyên canh quy mô lớn như vùng lúa trọng điểm hay vùng cây ăn quả tập trung ở Đồng bằng sông Cửu Long đặt ra thách thức lớn nào trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên?
- A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm.
- B. Khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ.
- C. Sản phẩm không đáp ứng được yêu cầu về chất lượng.
- D. Nguy cơ ô nhiễm môi trường do sử dụng hóa chất nông nghiệp.
Câu 18: So với Đồng bằng sông Hồng, Đồng bằng sông Cửu Long có những đặc điểm tự nhiên khác biệt cơ bản, tạo nên những thuận lợi và khó khăn riêng. Đặc điểm nào sau đây là khác biệt lớn nhất giữa Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng, ảnh hưởng sâu sắc đến các vấn đề môi trường và giải pháp phát triển?
- A. Địa hình thấp, bằng phẳng và chịu tác động mạnh của thủy triều, mực nước biển dâng.
- B. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa.
- C. Đất phù sa là loại đất chủ yếu.
- D. Nằm ở hạ lưu hệ thống sông lớn.
Câu 19: Việc phát triển nuôi trồng thủy sản nước lợ và nước mặn ở các vùng ven biển Đồng bằng sông Cửu Long (như Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau) dựa trên lợi thế tự nhiên nào là chính?
- A. Nguồn nước ngọt dồi dào quanh năm.
- B. Diện tích đất phù sa ngọt rộng lớn.
- C. Có nhiều hang động đá vôi.
- D. Diện tích mặt nước rộng lớn và nguồn nước lợ, mặn phù hợp với thủy sản.
Câu 20: Vườn quốc gia Tràm Chim (Đồng Tháp) và U Minh Thượng (Kiên Giang), U Minh Hạ (Cà Mau) là những khu vực tiêu biểu cho hệ sinh thái đặc thù nào ở Đồng bằng sông Cửu Long, có giá trị quan trọng trong bảo tồn đa dạng sinh học?
- A. Hệ sinh thái rừng thường xanh trên núi đá vôi.
- B. Hệ sinh thái đất ngập nước (rừng tràm, đồng cỏ ngập nước theo mùa).
- C. Hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển.
- D. Hệ sinh thái savan cây bụi khô hạn.
Câu 21: Để cải tạo đất phèn ở Đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp kỹ thuật quan trọng hàng đầu là gì?
- A. Chỉ bón nhiều phân hữu cơ.
- B. Trồng các loại cây chịu hạn tốt.
- C. Xây dựng hệ thống kênh mương để thau chua, rửa phèn và bón vôi.
- D. Phủ một lớp cát lên bề mặt đất.
Câu 22: Tại sao việc bảo vệ và phát triển diện tích rừng, đặc biệt là rừng phòng hộ ven biển và rừng đầu nguồn/biên giới, lại là giải pháp cấp bách và lâu dài cho Đồng bằng sông Cửu Long trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
- A. Giúp chống sạt lở, ngăn mặn, điều tiết nguồn nước và bảo tồn đa dạng sinh học.
- B. Cung cấp nguồn gỗ quý cho công nghiệp chế biến.
- C. Chỉ có vai trò trong việc tạo cảnh quan du lịch.
- D. Làm tăng nhiệt độ trung bình của vùng.
Câu 23: Mặc dù có nhiều lợi thế về tài nguyên tự nhiên, Đồng bằng sông Cửu Long vẫn đối mặt với những khó khăn lớn trong phát triển kinh tế. Khó khăn nào sau đây mang tính hệ thống, liên quan đến việc sử dụng và quản lý tài nguyên trên quy mô toàn vùng và liên quốc gia?
- A. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho sản xuất.
- B. Trình độ dân trí và khoa học kỹ thuật còn hạn chế.
- C. Kết cấu hạ tầng giao thông chưa đồng bộ.
- D. Các thách thức về môi trường và tài nguyên mang tính liên vùng, liên quốc gia (BĐKH, quản lý nước sông Mê Công).
Câu 24: Việc phát triển mạnh các khu công nghiệp, đô thị và hoạt động nuôi trồng thủy sản thâm canh ở Đồng bằng sông Cửu Long có thể gây ra vấn đề môi trường nghiêm trọng nào nếu không có biện pháp xử lý chất thải hiệu quả?
- A. Gia tăng diện tích đất trống đồi trọc.
- B. Ô nhiễm nguồn nước mặt và nước ngầm.
- C. Giảm thiểu hiện tượng sụt lún đất.
- D. Làm tăng độ phì của đất.
Câu 25: Để khai thác bền vững tài nguyên đất mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long, phương án nào sau đây được xem là hiệu quả và thân thiện với môi trường nhất?
- A. Chuyển đổi toàn bộ diện tích đất mặn sang trồng lúa nước.
- B. Bỏ hoang không khai thác để đất tự phục hồi.
- C. Kết hợp nuôi trồng thủy sản với trồng rừng ngập mặn hoặc cây chịu mặn.
- D. Chỉ sử dụng đất mặn để xây dựng khu công nghiệp.
Câu 26: Tại sao việc phát triển các hình thức năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời lại có tiềm năng ở Đồng bằng sông Cửu Long và góp phần vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên, ứng phó biến đổi khí hậu?
- A. Vùng có số giờ nắng cao, bờ biển dài và gió đều, giúp giảm phát thải khí nhà kính.
- B. Có nguồn than bùn dồi dào để chuyển hóa thành điện.
- C. Địa hình đồi núi thuận lợi để xây dựng nhà máy thủy điện.
- D. Có nhiều mỏ dầu khí lớn ở thềm lục địa.
Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa mùa khô kéo dài, xâm nhập mặn sâu và hoạt động sản xuất ở Đồng bằng sông Cửu Long. Ngành sản xuất nào sau đây chịu ảnh hưởng tiêu cực nặng nề nhất từ sự kết hợp của hai yếu tố này?
- A. Nuôi trồng thủy sản nước lợ/mặn.
- B. Trồng lúa nước.
- C. Trồng cây ăn quả chịu hạn.
- D. Du lịch sinh thái.
Câu 28: Để ứng phó hiệu quả với tình trạng sụt lún đất đang diễn ra ở Đồng bằng sông Cửu Long, giải pháp nào sau đây được coi là mang tính căn cơ và lâu dài nhất?
- A. Xây dựng nhà cửa bằng vật liệu nhẹ.
- B. Đắp đê bao kiên cố hơn.
- C. Tăng cường khai thác cát để nâng nền nhà.
- D. Kiểm soát chặt chẽ và giảm thiểu việc khai thác nước ngầm.
Câu 29: Ngoài các loại đất chính (phù sa ngọt, phèn, mặn), Đồng bằng sông Cửu Long còn có một số loại đất khác phân bố ở khu vực biên giới Campuchia và trên các đảo. Loại đất này thường phù hợp để phát triển loại cây trồng nào?
- A. Cây công nghiệp lâu năm và cây ăn quả.
- B. Cây lúa nước 3 vụ/năm.
- C. Rừng ngập mặn.
- D. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.
Câu 30: Để đảm bảo sự phát triển bền vững cho Đồng bằng sông Cửu Long trong tương lai, chiến lược tổng thể nào sau đây là quan trọng nhất, kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo vệ môi trường và thích ứng với biến đổi khí hậu?
- A. Tập trung tối đa nguồn lực để xây dựng hệ thống đê điều và công trình thủy lợi kiên cố.
- B. Chỉ ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng để tạo đột phá kinh tế.
- C. Mở rộng diện tích canh tác lúa gạo bằng mọi giá để đảm bảo an ninh lương thực quốc gia.
- D. Chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững, thích ứng với biến đổi khí hậu, quản lý tổng hợp tài nguyên nước và đất, và đa dạng hóa sinh kế cho người dân.