Đề Trắc nghiệm Địa Lí 12 – Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng, quốc gia nào sau đây có khả năng ít bị ảnh hưởng nhất nếu các tuyến đường biển qua Biển Đông bị gián đoạn?

  • A. Hàn Quốc
  • B. Nhật Bản
  • C. Singapore
  • D. Úc

Câu 2: Xét về tiềm năng phát triển kinh tế biển, vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt so với các vùng biển khác của Việt Nam nhờ vào yếu tố tự nhiên nào sau đây?

  • A. Bờ biển khúc khuỷu, nhiều vũng vịnh kín gió
  • B. Nguồn lợi thủy sản phong phú và đa dạng
  • C. Nhiều đảo ven bờ và quần đảo có giá trị du lịch và yến sào
  • D. Mật độ dân cư ven biển cao, nguồn lao động dồi dào

Câu 3: Trong các loại hình kinh tế biển ở Biển Đông, du lịch biển - đảo được xem là ngành kinh tế mũi nhọn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về môi trường. Giải pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để phát triển du lịch biển - đảo một cách bền vững?

  • A. Tăng cường xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch quy mô lớn
  • B. Phát triển du lịch sinh thái, cộng đồng gắn với bảo tồn
  • C. Đẩy mạnh quảng bá, thu hút khách du lịch quốc tế
  • D. Nới lỏng các quy định về khai thác tài nguyên ven biển phục vụ du lịch

Câu 4: Hoạt động khai thác dầu khí ở Biển Đông mang lại nguồn lợi kinh tế lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều vấn đề về an ninh năng lượng và chủ quyền quốc gia. Theo bạn, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh khai thác dầu khí ở Biển Đông?

  • A. Đa dạng hóa nguồn cung năng lượng và phát triển năng lượng tái tạo
  • B. Tăng cường hợp tác quốc tế trong khai thác và vận chuyển dầu khí
  • C. Xây dựng hệ thống dự trữ dầu khí quốc gia quy mô lớn
  • D. Đẩy mạnh thăm dò và khai thác các mỏ dầu khí mới ở Biển Đông

Câu 5: Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Ý nghĩa quan trọng nhất về mặt quân sự của các quần đảo này là gì?

  • A. Trung tâm kinh tế biển quan trọng
  • B. Điểm du lịch hấp dẫn
  • C. Hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền và kiểm soát tuyến đường biển
  • D. Nguồn tài nguyên sinh vật biển phong phú

Câu 6: Ngư trường trọng điểm nào sau đây ở Biển Đông chịu ảnh hưởng trực tiếp và mạnh mẽ nhất của biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển nóng lên và axit hóa đại dương?

  • A. Ngư trường vịnh Bắc Bộ
  • B. Ngư trường Hoàng Sa - Trường Sa
  • C. Ngư trường Ninh Thuận - Bình Thuận
  • D. Ngư trường Cà Mau - Kiên Giang

Câu 7: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở vùng ven biển Việt Nam, việc quy hoạch và phát triển các khu kinh tế ven biển đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ khi quy hoạch các khu kinh tế này là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản
  • B. Tập trung thu hút vốn đầu tư nước ngoài và tăng trưởng GDP
  • C. Phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng giao thông và đô thị hóa
  • D. Đảm bảo hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường

Câu 8: Nghề nuôi trồng thủy sản ở ven biển nước ta đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có tình trạng ô nhiễm môi trường và dịch bệnh. Giải pháp căn bản nhất để giải quyết các thách thức này và phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững là gì?

  • A. Tăng cường sử dụng hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng sang các vùng biển sâu hơn
  • C. Áp dụng quy trình nuôi trồng công nghệ cao, thân thiện môi trường
  • D. Hạn chế xuất khẩu và tập trung vào thị trường nội địa

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quyết định nhất trong việc bảo vệ đa dạng sinh học biển?

  • A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển
  • B. Tăng cường tuần tra và kiểm soát hoạt động khai thác ven bờ
  • C. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển
  • D. Phát triển các ngành kinh tế biển ít gây tác động môi trường

Câu 10: Vùng biển nào của Việt Nam thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và áp thấp nhiệt đới nhiều nhất, gây thiệt hại lớn đến kinh tế và đời sống của người dân?

  • A. Vịnh Thái Lan
  • B. Vùng biển Trung Bộ
  • C. Vùng biển Nam Bộ
  • D. Vùng biển Đông Bắc

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế về biển đảo ngày càng gia tăng, việc phát triển kinh tế - xã hội ở các huyện đảo có ý nghĩa quan trọng nhất nào đối với an ninh quốc phòng?

  • A. Tăng cường nguồn thu ngân sách địa phương
  • B. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân
  • C. Củng cố thế trận quốc phòng toàn dân trên biển, giữ vững chủ quyền
  • D. Phát triển du lịch biển đảo, thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hòa bình và hiệu quả, Việt Nam cần ưu tiên nhất giải pháp nào trong các giải pháp sau?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự trên biển
  • B. Tuân thủ luật pháp quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • C. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển ở các vùng tranh chấp
  • D. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên các quốc gia có tranh chấp

Câu 13: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là có trữ lượng lớn nhất và giá trị kinh tế cao nhất ở thềm lục địa Biển Đông của Việt Nam?

  • A. Titan
  • B. Cát thủy tinh
  • C. Dầu mỏ và khí tự nhiên
  • D. Muối biển

Câu 14: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và các vùng biển Việt Nam, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng về đặc điểm tự nhiên của Biển Đông?

  • A. Biển Đông là một biển kín, có chế độ thủy triều phức tạp và đa dạng
  • B. Biển Đông có độ mặn thấp hơn so với các biển khác ở Thái Bình Dương
  • C. Biển Đông không chịu ảnh hưởng của gió mùa
  • D. Biển Đông có thềm lục địa hẹp và dốc

Câu 15: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản xa bờ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện đồng bộ và mạnh mẽ nhất?

  • A. Tăng số lượng tàu thuyền và công suất khai thác
  • B. Đơn giản hóa thủ tục cấp phép khai thác xa bờ
  • C. Hỗ trợ ngư dân về vốn và kỹ thuật khai thác
  • D. Đầu tư nâng cấp hạ tầng nghề cá, dịch vụ hậu cần và công nghệ chế biến

Câu 16: Trong các ngành kinh tế biển, vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và giao thương quốc tế. Hạn chế lớn nhất đối với phát triển vận tải biển của Việt Nam hiện nay là gì?

  • A. Địa hình bờ biển khúc khuỷu, ít cảng nước sâu
  • B. Đội tàu biển còn nhỏ, công nghệ lạc hậu và thiếu vốn đầu tư
  • C. Nguồn nhân lực chất lượng cao trong ngành vận tải biển còn hạn chế
  • D. Cạnh tranh gay gắt từ các hãng vận tải biển quốc tế

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của các đảo và quần đảo, hướng phát triển kinh tế nào sau đây được xem là phù hợp nhất và mang tính đặc thù?

  • A. Phát triển công nghiệp chế biến quy mô lớn
  • B. Tập trung trồng cây công nghiệp và cây lương thực
  • C. Phát triển du lịch sinh thái biển - đảo và dịch vụ hậu cần nghề cá
  • D. Khai thác khoáng sản và năng lượng tái tạo quy mô lớn

Câu 18: Trong việc đảm bảo quốc phòng an ninh trên Biển Đông, lực lượng nào sau đây đóng vai trò nòng cốtchuyên trách?

  • A. Lực lượng Biên phòng
  • B. Lực lượng Cảnh sát biển
  • C. Lực lượng Dân quân tự vệ biển
  • D. Hải quân Nhân dân Việt Nam

Câu 19: Để tăng cường sự hiện diện và khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa thiết thực nhất?

  • A. Tổ chức các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông
  • B. Khuyến khích và hỗ trợ ngư dân vươn khơi bám biển, phát triển kinh tế đảo
  • C. Xây dựng các công trình văn hóa, tâm linh trên các đảo
  • D. Tổ chức các đoàn thám hiểm khoa học ra Biển Đông

Câu 20: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển năng lượng gió lớn nhất do có gió mạnh và ổn định quanh năm?

  • A. Vịnh Bắc Bộ
  • B. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long
  • C. Vùng biển Nam Trung Bộ và Nam Bộ
  • D. Vùng biển Đông Bắc

Câu 21: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính tổng thểbền vững nhất để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường biển?

  • A. Xây dựng các nhà máy xử lý nước thải tập trung ven biển
  • B. Tăng cường thanh tra, kiểm soát và xử phạt vi phạm môi trường
  • C. Nâng cao ý thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển
  • D. Kết hợp hài hòa các giải pháp kỹ thuật, quản lý, kinh tế và giáo dục

Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của kinh tế biển Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển hàng đầu?

  • A. Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và khoa học công nghệ biển
  • B. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng và trang thiết bị hiện đại
  • C. Mở rộng thị trường xuất khẩu và đa dạng hóa sản phẩm
  • D. Hoàn thiện cơ chế chính sách và môi trường pháp lý

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm nhất và góp phần xóa đói giảm nghèo cho cư dân ven biển?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Du lịch biển và dịch vụ ven biển
  • C. Vận tải biển
  • D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp

Câu 24: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để bảo vệ các vùng ven biển thấp trũng?

  • A. Xây dựng các đê biển kiên cố bằng bê tông cốt thép
  • B. Nâng cao độ cao nền các công trình ven biển
  • C. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn ven biển
  • D. Di dời dân cư và công trình ra khỏi vùng nguy cơ ngập lụt

Câu 25: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam, quần đảo nào sau đây có tiềm năng phát triển du lịch biển đặc sắc nhất với hệ sinh thái san hô phong phú và đa dạng?

  • A. Quần đảo Cát Bà
  • B. Quần đảo Trường Sa
  • C. Quần đảo Nam Du
  • D. Quần đảo Cô Tô

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển theo hướng “xanh” và bền vững, ngành nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển mạnh mẽ nhất?

  • A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển
  • B. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • C. Năng lượng tái tạo biển (điện gió, điện mặt trời)
  • D. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu

Câu 27: Trong các loại hình ô nhiễm biển, loại ô nhiễm nào sau đây có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động kinh tế trên đất liền?

  • A. Ô nhiễm chất thải nhựa và rác thải sinh hoạt
  • B. Ô nhiễm dầu do sự cố tràn dầu trên biển
  • C. Ô nhiễm tiếng ồn từ hoạt động tàu thuyền
  • D. Ô nhiễm do hoạt động khai thác khoáng sản dưới đáy biển

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả công tác cứu hộ, cứu nạn trên biển, yếu tố nào sau đây cần được đầu tư và hoàn thiện trước tiên?

  • A. Xây dựng thêm các trung tâm cứu hộ, cứu nạn ven biển
  • B. Nâng cấp trang thiết bị và phương tiện cứu hộ, cứu nạn hiện đại
  • C. Đào tạo và nâng cao năng lực cho lực lượng cứu hộ, cứu nạn
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong lĩnh vực cứu hộ, cứu nạn

Câu 29: Trong các giải pháp quản lý tổng hợp vùng bờ biển, giải pháp nào sau đây mang tính liên ngànhđa mục tiêu nhất?

  • A. Xây dựng hệ thống pháp luật và chính sách về quản lý biển
  • B. Thành lập các cơ quan quản lý nhà nước về biển và hải đảo
  • C. Tổ chức điều tra, đánh giá tài nguyên và môi trường biển
  • D. Quy hoạch không gian biển và lập kế hoạch sử dụng biển tổng hợp

Câu 30: Để phát huy vai trò của cộng đồng dân cư ven biển trong bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo, biện pháp nào sau đây mang tính chủ độnghiệu quả nhất?

  • A. Tổ chức các buổi tuyên truyền, phổ biến pháp luật về biển đảo
  • B. Cung cấp thông tin về tình hình biển Đông cho người dân
  • C. Xây dựng lực lượng dân quân tự vệ biển và khuyến khích ngư dân tham gia tuần tra
  • D. Hỗ trợ ngư dân phát triển kinh tế và nâng cao đời sống

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương. Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị gia tăng, quốc gia nào sau đây có khả năng *ít bị ảnh hưởng nhất* nếu các tuyến đường biển qua Biển Đông bị gián đoạn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Xét về tiềm năng phát triển kinh tế biển, vùng Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế đặc biệt so với các vùng biển khác của Việt Nam nhờ vào yếu tố tự nhiên nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong các loại hình kinh tế biển ở Biển Đông, du lịch biển - đảo được xem là ngành kinh tế mũi nhọn, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức về môi trường. Giải pháp nào sau đây là *hiệu quả nhất* để phát triển du lịch biển - đảo một cách bền vững?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hoạt động khai thác dầu khí ở Biển Đông mang lại nguồn lợi kinh tế lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra nhiều vấn đề về an ninh năng lượng và chủ quyền quốc gia. Theo bạn, biện pháp nào sau đây *quan trọng nhất* để đảm bảo an ninh năng lượng trong bối cảnh khai thác dầu khí ở Biển Đông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông. Ý nghĩa *quan trọng nhất* về mặt quân sự của các quần đảo này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Ngư trường trọng điểm nào sau đây ở Biển Đông chịu ảnh hưởng *trực tiếp và mạnh mẽ nhất* của biến đổi khí hậu, đặc biệt là hiện tượng nước biển nóng lên và axit hóa đại dương?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở vùng ven biển Việt Nam, việc quy hoạch và phát triển các khu kinh t?? ven biển đóng vai trò then chốt. Nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ khi quy hoạch các khu kinh tế này là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nghề nuôi trồng thủy sản ở ven biển nước ta đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó có tình trạng ô nhiễm môi trường và dịch bệnh. Giải pháp *căn bản nhất* để giải quyết các thách thức này và phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, Việt Nam đã và đang thực hiện nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây có ý nghĩa *quyết định nhất* trong việc bảo vệ đa dạng sinh học biển?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Vùng biển nào của Việt Nam thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão và áp thấp nhiệt đới *nhiều nhất*, gây thiệt hại lớn đến kinh tế và đời sống của người dân?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế về biển đảo ngày càng gia tăng, việc phát triển kinh tế - xã hội ở các huyện đảo có ý nghĩa *quan trọng nhất* nào đối với an ninh quốc phòng?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách hòa bình và hiệu quả, Việt Nam cần ưu tiên *nhất* giải pháp nào trong các giải pháp sau?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là có trữ lượng *lớn nhất* và giá trị kinh tế *cao nhất* ở thềm lục địa Biển Đông của Việt Nam?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và các vùng biển Việt Nam, hãy cho biết nhận định nào sau đây là *đúng* về đặc điểm tự nhiên của Biển Đông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Để phát triển bền vững ngành khai thác thủy sản xa bờ, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện *đồng bộ và mạnh mẽ nhất*?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong các ngành kinh tế biển, vận tải biển đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế và giao thương quốc tế. Hạn chế *lớn nhất* đối với phát triển vận tải biển của Việt Nam hiện nay là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của các đảo và quần đảo, hướng phát triển kinh tế nào sau đây được xem là *phù hợp nhất* và mang tính đặc thù?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Trong việc đảm bảo quốc phòng an ninh trên Biển Đông, lực lượng nào sau đây đóng vai trò *nòng cốt* và *chuyên trách*?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Để tăng cường sự hiện diện và khẳng định chủ quyền của Việt Nam trên Biển Đông, hoạt động nào sau đây có ý nghĩa *thiết thực nhất*?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng phát triển năng lượng gió *lớn nhất* do có gió mạnh và ổn định quanh năm?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong các giải pháp sau, giải pháp nào mang tính *tổng thể* và *bền vững nhất* để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường biển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của kinh tế biển Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển *hàng đầu*?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra *nhiều việc làm nhất* và góp phần xóa đói giảm nghèo cho cư dân ven biển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Để ứng phó với biến đổi khí hậu và nước biển dâng, giải pháp công trình nào sau đây được xem là *hiệu quả nhất* để bảo vệ các vùng ven biển thấp trũng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam, quần đảo nào sau đây có tiềm năng phát triển du lịch biển *đặc sắc nhất* với hệ sinh thái san hô phong phú và đa dạng?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Để phát triển kinh tế biển theo hướng “xanh” và bền vững, ngành nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển *mạnh mẽ nhất*?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Trong các loại hình ô nhiễm biển, loại ô nhiễm nào sau đây có nguồn gốc *chủ yếu* từ các hoạt động kinh tế trên đất liền?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Để nâng cao hiệu quả công tác cứu hộ, cứu nạn trên biển, yếu tố nào sau đây cần được đầu tư và hoàn thiện *trước tiên*?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong các giải pháp quản lý tổng hợp vùng bờ biển, giải pháp nào sau đây mang tính *liên ngành* và *đa mục tiêu* nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Để phát huy vai trò của cộng đồng dân cư ven biển trong bảo vệ chủ quyền và an ninh biển đảo, biện pháp nào sau đây mang tính *chủ động* và *hiệu quả nhất*?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp góp phần vào sự điều hòa khí hậu này?

  • A. Diện tích mặt biển rộng lớn
  • B. Nhiệt độ nước biển cao và biến động theo mùa
  • C. Khả năng bốc hơi nước tạo độ ẩm cho không khí
  • D. Trữ lượng khoáng sản phong phú dưới đáy biển

Câu 2: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về sự phát triển của ngành khai thác thủy sản?

  • A. Sản lượng khai thác liên tục tăng trong giai đoạn này.
  • B. Tốc độ tăng trưởng sản lượng có sự biến động qua các năm.
  • C. Sản lượng khai thác luôn đạt trên 3 triệu tấn mỗi năm.
  • D. Năm 2020 có sản lượng khai thác cao nhất trong giai đoạn.

Câu 3: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, du lịch biển - đảo được định hướng phát triển bền vững dựa trên nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế trong ngắn hạn
  • B. Bảo tồn và phát huy giá trị tài nguyên thiên nhiên và văn hóa biển
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào cơ sở hạ tầng du lịch
  • D. Tăng cường quảng bá hình ảnh du lịch trên các phương tiện truyền thông

Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Nuôi trồng thủy sản ven bờ
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển
  • C. Khai thác và thăm dò dầu khí trên thềm lục địa
  • D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển

Câu 5: Đảo và quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng, an ninh. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về khía cạnh quốc phòng, an ninh?

  • A. Hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền từ hướng biển
  • B. Căn cứ để triển khai lực lượng và phương tiện quân sự
  • C. Kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng
  • D. Trung tâm phát triển kinh tế biển và dịch vụ hậu cần

Câu 6: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong dài hạn?

  • A. Tăng cường quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường biển
  • B. Đẩy mạnh thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu kinh tế biển
  • C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp ven biển
  • D. Nâng cao năng suất khai thác thủy sản ven bờ

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển điện gió ngoài khơi do có bờ biển dài, gió mạnh và ổn định?

  • A. Vịnh Bắc Bộ
  • B. Đồng bằng sông Hồng
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ
  • D. Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài xâm phạm vùng biển Việt Nam và có hành vi khai thác trái phép. Lực lượng nào sau đây của Việt Nam có trách nhiệm chính trong việc xử lý tình huống này trên biển?

  • A. Bộ đội Biên phòng
  • B. Cảnh sát biển Việt Nam
  • C. Hải quân Nhân dân Việt Nam
  • D. Dân quân tự vệ biển

Câu 9: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng?

  • A. Nuôi trồng thủy sản ven biển
  • B. Khai thác dầu khí ngoài khơi
  • C. Vận tải biển quốc tế
  • D. Du lịch biển cao cấp

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra, đặc biệt là bão, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất đối với cộng đồng dân cư ven biển?

  • A. Xây dựng các công trình đê điều kiên cố
  • B. Trồng rừng ngập mặn phòng hộ ven biển
  • C. Quy hoạch lại các khu dân cư ven biển
  • D. Nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng tránh thiên tai cho người dân

Câu 11: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền, vừa duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

  • A. Tăng cường sức mạnh quân sự để răn đe các bên
  • B. Đơn phương khai thác tài nguyên ở các vùng tranh chấp
  • C. Đàm phán hòa bình và tuân thủ luật pháp quốc tế
  • D. Cô lập và gây áp lực kinh tế lên các nước tranh chấp

Câu 12: Khu vực kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả cảng biển, công nghiệp, du lịch và dịch vụ?

  • A. Vùng biển Quảng Ninh - Hải Phòng
  • B. Vùng biển Bắc Trung Bộ
  • C. Vùng biển Nam Trung Bộ
  • D. Vùng biển Đông Nam Bộ

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phát triển kinh tế biển và bảo đảm quốc phòng, an ninh trên các đảo và quần đảo?

  • A. Khai thác du lịch biển quy mô lớn trên các đảo
  • B. Phát triển kinh tế đảo gắn với xây dựng các khu dịch vụ hậu cần nghề cá
  • C. Xây dựng các nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu trên đảo
  • D. Phát triển nuôi trồng hải sản công nghệ cao trên các đảo

Câu 14: Vấn đề môi trường biển nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở Việt Nam do hoạt động khai thác thủy sản quá mức và không bền vững?

  • A. Ô nhiễm dầu khí
  • B. Xâm nhập mặn
  • C. Suy giảm nguồn lợi thủy sản tự nhiên
  • D. Bồi lắng cửa sông ven biển

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Chia sẻ thông tin và kinh nghiệm về quản lý biển
  • B. Thu hút đầu tư nước ngoài vào khai thác biển
  • C. Nhập khẩu công nghệ khai thác biển tiên tiến
  • D. Xuất khẩu lao động trong ngành kinh tế biển

Câu 16: Loại hình kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng cao và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

  • A. Khai thác khoáng sản đáy biển
  • B. Du lịch biển - đảo
  • C. Khai thác dầu khí
  • D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp

Câu 17: Để phát triển bền vững nghề cá ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

  • A. Tăng cường đầu tư tàu thuyền công suất lớn
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu thủy sản
  • C. Xây dựng và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển
  • D. Ứng dụng công nghệ hiện đại vào khai thác thủy sản

Câu 18: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần chú trọng phát triển các ngành dịch vụ biển. Dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế biển khác?

  • A. Dịch vụ du lịch biển
  • B. Dịch vụ thông tin liên lạc biển
  • C. Dịch vụ tài chính - ngân hàng biển
  • D. Dịch vụ cảng biển và vận tải biển

Câu 19: Cho nhận định: “Biển Đông là tuyến đường giao thông huyết mạch của thế giới”. Nhận định này thể hiện vai trò nào của Biển Đông?

  • A. Cung cấp nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú
  • B. Kết nối giao thương quốc tế và khu vực
  • C. Điều hòa khí hậu và tạo cảnh quan du lịch
  • D. Bảo đảm an ninh quốc phòng và chủ quyền biển đảo

Câu 20: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách toàn diện, Việt Nam cần kết hợp sức mạnh tổng hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về sức mạnh tổng hợp đó?

  • A. Sức mạnh chính trị và pháp lý
  • B. Sức mạnh kinh tế và khoa học công nghệ
  • C. Sức mạnh quân sự và an ninh
  • D. Sức mạnh cá nhân của mỗi người dân

Câu 21: Trong các đảo ven bờ của Việt Nam, đảo nào sau đây có tiềm năng phát triển du lịch biển cao cấp nhờ cảnh quan thiên nhiên đặc sắc và hệ sinh thái đa dạng?

  • A. Đảo Cát Bà
  • B. Đảo Lý Sơn
  • C. Đảo Phú Quốc
  • D. Đảo Cồn Cỏ

Câu 22: Để nâng cao vị thế của Việt Nam trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông, giải pháp ngoại giao nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tuyên bố chủ quyền mạnh mẽ trên các diễn đàn quốc tế
  • B. Tăng cường đối thoại và hợp tác với các nước liên quan
  • C. Hạn chế tham gia các cơ chế hợp tác khu vực về biển
  • D. Kêu gọi sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài

Câu 23: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có thể gây ra xung đột lợi ích giữa các quốc gia ven Biển Đông do tính chất xuyên biên giới của nguồn lợi?

  • A. Khai thác thủy sản
  • B. Du lịch biển
  • C. Vận tải biển
  • D. Khai thác năng lượng tái tạo biển

Câu 24: Để đảm bảo an ninh trên Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần xây dựng lực lượng vũ trang trên biển theo hướng nào là phù hợp nhất?

  • A. Tăng cường số lượng quân nhân và vũ khí truyền thống
  • B. Tập trung phát triển lực lượng hải quân đánh chặn ven bờ
  • C. Hiện đại, chuyên nghiệp, có khả năng cơ động và phối hợp
  • D. Xây dựng lực lượng dân quân biển hùng hậu

Câu 25: Trong các giải pháp phát triển kinh tế biển, giải pháp nào sau đây có tính chất “xương sống”, tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngành kinh tế biển khác?

  • A. Phát triển du lịch biển thành ngành kinh tế mũi nhọn
  • B. Đẩy mạnh khai thác dầu khí và các khoáng sản biển
  • C. Tăng cường nuôi trồng và chế biến thủy sản xuất khẩu
  • D. Phát triển hạ tầng giao thông vận tải biển và cảng biển

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong nuôi trồng thủy sản ven biển, phương thức nuôi trồng nào sau đây cần được khuyến khích?

  • A. Nuôi trồng công nghiệp mật độ cao
  • B. Nuôi trồng sinh thái và hữu cơ
  • C. Nuôi trồng quảng canh truyền thống
  • D. Nuôi trồng theo hình thức lồng bè trên biển

Câu 27: Trong các yếu tố tự nhiên của Biển Đông, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản?

  • A. Nguồn lợi sinh vật biển phong phú
  • B. Độ sâu và địa hình đáy biển
  • C. Chế độ thủy triều và dòng chảy
  • D. Khí hậu và thời tiết biển

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường, Việt Nam cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động nào sau đây ở các khu vực ven biển và trên biển?

  • A. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch biển
  • B. Phát triển giao thông vận tải biển
  • C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý
  • D. Khai thác tài nguyên năng lượng tái tạo biển

Câu 29: Trong các giải pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, giải pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững, dựa trên sức mạnh nội tại của đất nước?

  • A. Tăng cường nhập khẩu vũ khí và trang bị quân sự
  • B. Kêu gọi sự can thiệp của các tổ chức quốc tế
  • C. Xây dựng các căn cứ quân sự kiên cố trên các đảo
  • D. Phát triển kinh tế biển mạnh mẽ và bền vững

Câu 30: Để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền quốc gia, Việt Nam cần có chiến lược phát triển biển toàn diện và đồng bộ. Yếu tố nào sau đây cần được coi là trung tâm của chiến lược đó?

  • A. Tài nguyên biển phong phú
  • B. Vị trí địa lý chiến lược
  • C. Phát triển nguồn nhân lực biển chất lượng cao
  • D. Hợp tác quốc tế sâu rộng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa khí hậu của Việt Nam. Yếu tố nào sau đây của Biển Đông KHÔNG trực tiếp góp phần vào sự điều hòa khí hậu này?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Cho biểu đồ về sản lượng khai thác thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2010-2020 (đơn vị: nghìn tấn). Dựa vào biểu đồ, nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về sự phát triển của ngành khai thác thủy sản?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, du lịch biển - đảo được định hướng phát triển bền vững dựa trên nguyên tắc nào là quan trọng nhất?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đảo và quần đảo của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược về quốc phòng, an ninh. Ý nghĩa nào sau đây KHÔNG thuộc về khía cạnh quốc phòng, an ninh?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong dài hạn?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất cho phát triển điện gió ngoài khơi do có bờ biển dài, gió mạnh và ổn định?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài xâm phạm vùng biển Việt Nam và có hành vi khai thác trái phép. Lực lượng nào sau đây của Việt Nam có trách nhiệm chính trong việc xử lý tình huống này trên biển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam chịu ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực nhất từ biến đổi khí hậu và nước biển dâng?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra, đặc biệt là bão, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất đối với cộng đồng dân cư ven biển?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào để vừa bảo vệ chủ quyền, vừa duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khu vực kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng phát triển đa dạng các ngành kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả cảng biển, công nghiệp, du lịch và dịch vụ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp giữa phát triển kinh tế biển và bảo đảm quốc phòng, an ninh trên các đảo và quần đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Vấn đề môi trường biển nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở Việt Nam do hoạt động khai thác thủy sản quá mức và không bền vững?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Để tăng cường hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, Việt Nam cần đẩy mạnh hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Loại hình kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng cao và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Để phát triển bền vững nghề cá ở Việt Nam, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ và tái tạo nguồn lợi thủy sản?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần chú trọng phát triển các ngành dịch vụ biển. Dịch vụ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc hỗ trợ các ngành kinh tế biển khác?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Cho nhận định: “Biển Đông là tuyến đường giao thông huyết mạch của thế giới”. Nhận định này thể hiện vai trò nào của Biển Đông?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo một cách toàn diện, Việt Nam cần kết hợp sức mạnh tổng hợp của nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về sức mạnh tổng hợp đó?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Trong các đảo ven bờ của Việt Nam, đảo nào sau đây có tiềm năng phát triển du lịch biển cao cấp nhờ cảnh quan thiên nhiên đặc sắc và hệ sinh thái đa dạng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Để nâng cao vị thế của Việt Nam trong các vấn đề liên quan đến Biển Đông, giải pháp ngoại giao nào sau đây cần được ưu tiên?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có thể gây ra xung đột lợi ích giữa các quốc gia ven Biển Đông do tính chất xuyên biên giới của nguồn lợi?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Để đảm bảo an ninh trên Biển Đông trong tình hình mới, Việt Nam cần xây dựng lực lượng vũ trang trên biển theo hướng nào là phù hợp nhất?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Trong các giải pháp phát triển kinh tế biển, giải pháp nào sau đây có tính chất “xương sống”, tạo nền tảng cho sự phát triển của các ngành kinh tế biển khác?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong nuôi trồng thủy sản ven biển, phương thức nuôi trồng nào sau đây cần được khuyến khích?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Trong các yếu tố tự nhiên của Biển Đông, yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ môi trường, Việt Nam cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động nào sau đây ở các khu vực ven biển và trên biển?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong các giải pháp bảo vệ chủ quyền biển đảo, giải pháp nào sau đây mang tính lâu dài và bền vững, dựa trên sức mạnh nội tại của đất nước?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Để khai thác hiệu quả tiềm năng kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền quốc gia, Việt Nam cần có chiến lược phát triển biển toàn diện và đồng bộ. Yếu tố nào sau đây cần được coi là trung tâm của chiến lược đó?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại lợi thế lớn nhất cho Việt Nam trong khía cạnh nào sau đây?

  • A. Phát triển nông nghiệp ven biển quy mô lớn.
  • B. Kiểm soát các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng.
  • C. Khai thác tài nguyên rừng ngập mặn dồi dào.
  • D. Thu hút lượng lớn khách du lịch nội địa quanh năm.

Câu 2: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dựa trên sự đa dạng của các hệ sinh thái rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng ngập mặn?

  • A. Du lịch biển đảo.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Sản xuất muối công nghiệp.
  • D. Nuôi trồng thủy sản nước lợ.

Câu 3: Việc đẩy mạnh hoạt động đánh bắt hải sản xa bờ của ngư dân Việt Nam không chỉ góp phần tăng sản lượng mà còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với quốc phòng an ninh?

  • A. Giảm áp lực khai thác lên nguồn lợi thủy sản ven bờ.
  • B. Nâng cao thu nhập và đời sống cho cộng đồng ngư dân.
  • C. Phát triển ngành công nghiệp chế biến thủy sản xuất khẩu.
  • D. Góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền trên biển.

Câu 4: Phân tích tác động chính của hiện tượng biến đổi khí hậu (đặc biệt là mực nước biển dâng và gia tăng tần suất bão) đến phát triển kinh tế - xã hội của các đảo và vùng ven biển Việt Nam.

  • A. Gia tăng sạt lở bờ biển, ngập lụt, và suy thoái hệ sinh thái ven bờ.
  • B. Làm tăng đa dạng sinh học do sự thay đổi môi trường sống.
  • C. Mở rộng diện tích đất liền do bồi tụ từ các trận bão.
  • D. Giảm thiểu sự cần thiết đầu tư vào cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai.

Câu 5: Nêu một giải pháp hiệu quả để phát triển du lịch biển đảo một cách bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương.

  • A. Tăng cường xây dựng khách sạn quy mô lớn sát bờ biển.
  • B. Khai thác tối đa các hoạt động giải trí dưới nước không kiểm soát.
  • C. Phát triển các mô hình du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và kiểm soát chặt chẽ ô nhiễm.
  • D. Ưu tiên thu hút khách du lịch giá rẻ để tăng số lượng.

Câu 6: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu (điện, nước sạch, y tế, giáo dục) trên các đảo tiền tiêu lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc củng cố quốc phòng an ninh?

  • A. Chỉ nhằm mục đích cải thiện đời sống cho bộ đội đóng quân trên đảo.
  • B. Góp phần thu hút và giữ chân dân cư sinh sống ổn định, tạo thế trận lòng dân vững chắc.
  • C. Thuận lợi cho việc xây dựng các công trình quân sự bí mật.
  • D. Giúp các đảo trở thành trung tâm kinh tế sầm uất cạnh tranh với đất liền.

Câu 7: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc khai thác bền vững tài nguyên thủy sản ở Biển Đông hiện nay.

  • A. Tình trạng khai thác quá mức, sử dụng phương tiện hủy diệt và đánh bắt bất hợp pháp (IUU).
  • B. Thiếu tàu thuyền công suất lớn để đánh bắt xa bờ.
  • C. Công nghệ chế biến thủy sản còn lạc hậu, giá trị thấp.
  • D. Thị trường tiêu thụ thủy sản xuất khẩu bị thu hẹp.

Câu 8: Giả sử Việt Nam muốn phát triển một ngành kinh tế mới trên đảo có diện tích nhỏ, xa đất liền, có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ít nước ngọt, gió mạnh). Dựa vào điều kiện này, ngành kinh tế nào sau đây có tiềm năng phát triển nhất và ít phụ thuộc vào nguồn tài nguyên truyền thống?

  • A. Trồng lúa và cây công nghiệp.
  • B. Chăn nuôi gia súc quy mô lớn.
  • C. Xây dựng nhà máy thép.
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời).

Câu 9: Vai trò "tiền tiêu" của các đảo, quần đảo đối với quốc phòng an ninh Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Là tuyến phòng thủ vòng ngoài, trạm quan sát, cảnh báo sớm từ xa.
  • B. Nơi cung cấp nguồn lao động dồi dào cho đất liền.
  • C. Trung tâm sản xuất nông nghiệp chính của quốc gia.
  • D. Điểm trung chuyển hàng hóa nội địa.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hoạt động kinh tế trên các đảo (ngoài thủy sản và du lịch) đối với sự phát triển bền vững của đảo.

  • A. Làm tăng sự cạnh tranh giữa các ngành kinh tế trên đảo.
  • B. Giảm sự phụ thuộc vào một số ngành nhất định, tạo việc làm và thu nhập ổn định hơn.
  • C. Tăng chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng chuyên biệt cho từng ngành.
  • D. Chỉ phù hợp với các đảo có quy mô diện tích lớn.

Câu 11: Ngành vận tải biển ở Việt Nam có lợi thế đặc biệt nào nhờ vị trí địa lí của Biển Đông?

  • A. Các cảng biển đều là cảng nước sâu tự nhiên.
  • B. Chỉ phục vụ nhu cầu vận tải nội địa ven bờ.
  • C. Nằm gần các tuyến hàng hải quốc tế quan trọng, thuận lợi cho trung chuyển hàng hóa.
  • D. Đội tàu vận tải quốc gia có quy mô lớn nhất khu vực Đông Nam Á.

Câu 12: Việc đầu tư xây dựng các cảng biển nước sâu lớn dọc bờ biển Việt Nam (ví dụ: Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện) thể hiện chiến lược phát triển kinh tế biển nào?

  • A. Phát triển vận tải biển quốc tế, hội nhập kinh tế toàn cầu.
  • B. Tập trung phát triển du lịch tàu biển nội địa.
  • C. Chỉ phục vụ cho việc xuất khẩu tài nguyên khoáng sản.
  • D. Hạn chế tàu thuyền nước ngoài ra vào để đảm bảo an ninh.

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh năng lượng từ tài nguyên dầu khí ở Biển Đông?

  • A. Trữ lượng dầu khí đã cạn kiệt.
  • B. Công nghệ khai thác dầu khí còn lạc hậu.
  • C. Tranh chấp chủ quyền và các yêu sách phi pháp trên Biển Đông.
  • D. Giá dầu khí trên thị trường thế giới luôn thấp.

Câu 14: Việc thành lập và phát triển các khu bảo tồn biển ở Việt Nam nhằm mục đích chính nào?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn mọi hoạt động khai thác kinh tế.
  • B. Bảo tồn đa dạng sinh học, phục hồi hệ sinh thái và nguồn lợi thủy sản.
  • C. Chỉ phục vụ mục đích nghiên cứu khoa học.
  • D. Là nơi tập trung các hoạt động du lịch giải trí quy mô lớn.

Câu 15: Phân tích tại sao việc nâng cao nhận thức và năng lực thực thi pháp luật về biển cho cộng đồng ngư dân lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Giúp ngư dân đánh bắt được nhiều hải sản hơn.
  • B. Giảm chi phí sản xuất cho ngư dân.
  • C. Thu hút thêm lao động trẻ tham gia ngành thủy sản.
  • D. Góp phần để ngư dân tự bảo vệ mình và là tai mắt trên biển, củng cố sự hiện diện quốc gia.

Câu 16: Tình trạng bồi lắng và ô nhiễm môi trường ở các vùng cửa sông, đầm phá ven biển có tác động tiêu cực chủ yếu đến ngành kinh tế nào?

  • A. Nuôi trồng thủy sản ven bờ.
  • B. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • C. Vận tải biển quốc tế.
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng trên các đảo xa bờ.

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội trong quá trình phát triển kinh tế biển và đảo ở Việt Nam?

  • A. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
  • B. Công nghệ khai thác lạc hậu.
  • C. Đời sống vật chất và tinh thần của cư dân biển đảo còn nhiều khó khăn, thiếu thốn dịch vụ xã hội cơ bản.
  • D. Nguồn lợi thủy sản đã cạn kiệt hoàn toàn.

Câu 18: Việc phát triển ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện đại ở các trung tâm ven biển lớn có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào?

  • A. Chỉ phục vụ nhu cầu tiêu thụ nội địa.
  • B. Nâng cao giá trị sản phẩm, tăng kim ngạch xuất khẩu.
  • C. Giảm thiểu hoàn toàn tình trạng ô nhiễm môi trường.
  • D. Thay thế hoàn toàn hoạt động đánh bắt và nuôi trồng.

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lý.
  • B. 24 hải lý.
  • C. 200 hải lý.
  • D. 350 hải lý.

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ hữu cơ giữa phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh trên biển?

  • A. Xây dựng nhà máy sản xuất muối công nghiệp trên đất liền.
  • B. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng tại các khu resort sang trọng ven biển.
  • C. Khai thác dầu khí hoàn toàn bằng các công ty nước ngoài.
  • D. Đẩy mạnh hoạt động đánh bắt xa bờ kết hợp lực lượng kiểm ngư, cảnh sát biển hỗ trợ ngư dân.

Câu 21: Giả sử có một dự án đầu tư lớn vào phát triển du lịch trên một đảo còn hoang sơ. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.
  • B. Bảo vệ nghiêm ngặt môi trường tự nhiên và văn hóa bản địa.
  • C. Xây dựng thật nhiều khách sạn và khu vui chơi giải trí.
  • D. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng địa phương.

Câu 22: Vùng biển Việt Nam được đánh giá là giàu tiềm năng về năng lượng tái tạo nào sau đây, đặc biệt phù hợp với các khu vực ven biển và hải đảo?

  • A. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  • B. Năng lượng địa nhiệt.
  • C. Năng lượng hạt nhân từ nước biển.
  • D. Năng lượng sinh khối từ tảo biển.

Câu 23: Đâu là ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đối với Việt Nam xét trên phương diện quốc phòng an ninh?

  • A. Là trung tâm du lịch biển lớn nhất cả nước.
  • B. Có trữ lượng dầu khí lớn nhất Biển Đông.
  • C. Là tiền đồn quan trọng để bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, quyền tài phán quốc gia trên biển.
  • D. Nơi tập trung nguồn lợi hải sản phong phú nhất.

Câu 24: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây.

  • A. Khai thác quá mức, sử dụng ngư cụ cấm và ô nhiễm môi trường ven bờ.
  • B. Biến đổi khí hậu làm nhiệt độ nước biển giảm.
  • C. Số lượng tàu thuyền đánh bắt giảm mạnh.
  • D. Không có thị trường tiêu thụ cho hải sản ven bờ.

Câu 25: Việc đầu tư vào nghiên cứu khoa học biển và công nghệ khai thác tài nguyên biển (ví dụ: công nghệ thăm dò dầu khí, công nghệ nuôi trồng thủy sản hiện đại) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế biển Việt Nam?

  • A. Chỉ phục vụ cho mục đích quốc phòng.
  • B. Làm tăng nguy cơ ô nhiễm môi trường biển.
  • C. Nâng cao hiệu quả khai thác, chế biến, sử dụng bền vững tài nguyên biển.
  • D. Hạn chế sự tham gia của các thành phần kinh tế khác.

Câu 26: Đối với một đảo có tiềm năng phát triển du lịch nhưng nguồn nước ngọt khan hiếm, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo cung cấp nước cho hoạt động du lịch và dân sinh?

  • A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm hiện có.
  • B. Xây dựng hệ thống kênh dẫn nước từ đất liền ra đảo.
  • C. Hạn chế hoàn toàn mọi hoạt động sử dụng nước.
  • D. Đầu tư công nghệ lọc nước biển thành nước ngọt (hải hóa).

Câu 27: Ý nghĩa "cửa ngõ ra biển" của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

  • A. Phát triển hệ thống cảng biển và hoạt động vận tải biển quốc tế.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển.
  • C. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản trên các đảo.
  • D. Xây dựng các nhà máy điện gió ngoài khơi.

Câu 28: Phân tích tại sao việc phát triển kinh tế các đảo ven bờ (gần đất liền) thường có nhiều thuận lợi hơn so với các đảo xa bờ?

  • A. Nguồn lợi thủy sản phong phú hơn.
  • B. Dễ dàng kết nối hạ tầng, vận chuyển hàng hóa, và tiếp cận dịch vụ từ đất liền.
  • C. Ít chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
  • D. Có tiềm năng dầu khí lớn hơn.

Câu 29: Hoạt động tuần tra, kiểm soát của lực lượng Cảnh sát biển và Kiểm ngư Việt Nam trên Biển Đông chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để tìm kiếm và cứu nạn trên biển.
  • B. Chỉ để nghiên cứu khoa học về môi trường biển.
  • C. Bảo vệ chủ quyền, duy trì an ninh trật tự và thực thi pháp luật trên các vùng biển của Việt Nam.
  • D. Chỉ để hộ tống tàu thuyền vận tải quốc tế.

Câu 30: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng nhất để sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên khoáng sản (đặc biệt là dầu khí) ở Biển Đông?

  • A. Ngừng hoàn toàn việc khai thác dầu khí để bảo tồn.
  • B. Tăng cường xuất khẩu dầu thô mà không qua chế biến.
  • C. Chỉ cho phép các công ty nước ngoài khai thác.
  • D. Đẩy mạnh thăm dò, ứng dụng công nghệ hiện đại để khai thác hiệu quả, an toàn và chế biến sâu.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông mang lại lợi thế lớn nhất cho Việt Nam trong khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Ngành kinh tế biển nào sau đây của Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ dựa trên sự đa dạng của các hệ sinh thái rạn san hô, thảm cỏ biển và rừng ngập mặn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Việc đẩy mạnh hoạt động đánh bắt hải sản xa bờ của ngư dân Việt Nam không chỉ góp phần tăng sản lượng mà còn có ý nghĩa quan trọng nào đối với quốc phòng an ninh?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích tác động chính của hiện tượng biến đổi khí hậu (đặc biệt là mực nước biển dâng và gia tăng tần suất bão) đến phát triển kinh tế - xã hội của các đảo và vùng ven biển Việt Nam.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Nêu một giải pháp hiệu quả để phát triển du lịch biển đảo một cách bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và văn hóa địa phương.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tại sao việc phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu (điện, nước sạch, y tế, giáo dục) trên các đảo tiền tiêu lại có ý nghĩa quan trọng đối với việc củng cố quốc phòng an ninh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc khai thác bền vững tài nguyên thủy sản ở Biển Đông hiện nay.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Giả sử Việt Nam muốn phát triển một ngành kinh tế mới trên đảo có diện tích nhỏ, xa đất liền, có điều kiện tự nhiên khắc nghiệt (ít nước ngọt, gió mạnh). Dựa vào điều kiện này, ngành kinh tế nào sau đây có tiềm năng phát triển nhất và ít phụ thuộc vào nguồn tài nguyên truyền thống?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Vai trò 'tiền tiêu' của các đảo, quần đảo đối với quốc phòng an ninh Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc đa dạng hóa các hoạt động kinh tế trên các đảo (ngoài thủy sản và du lịch) đối với sự phát triển bền vững của đảo.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngành vận tải biển ở Việt Nam có lợi thế đặc biệt nào nhờ vị trí địa lí của Biển Đông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Việc đầu tư xây dựng các cảng biển nước sâu lớn dọc bờ biển Việt Nam (ví dụ: Cái Mép - Thị Vải, Lạch Huyện) thể hiện chiến lược phát triển kinh tế biển nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh năng lượng từ tài nguyên dầu khí ở Biển Đông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Việc thành lập và phát triển các khu bảo tồn biển ở Việt Nam nhằm mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Phân tích tại sao việc nâng cao nhận thức và năng lực thực thi pháp luật về biển cho cộng đồng ngư dân lại là một giải pháp quan trọng để bảo vệ chủ quyền biển đảo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tình trạng bồi lắng và ô nhiễm môi trường ở các vùng cửa sông, đầm phá ven biển có tác động tiêu cực chủ yếu đến ngành kinh tế nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất về mặt xã hội trong quá trình phát triển kinh tế biển và đảo ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc phát triển ngành công nghiệp chế biến thủy sản hiện đại ở các trung tâm ven biển lớn có ý nghĩa kinh tế chủ yếu nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS 1982), Vùng đặc quyền kinh tế (EEZ) của quốc gia ven biển có chiều rộng tối đa là bao nhiêu hải lý tính từ đường cơ sở?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ hữu cơ giữa phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh trên biển?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Giả sử có một dự án đầu tư lớn vào phát triển du lịch trên một đảo còn hoang sơ. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi lập kế hoạch?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Vùng biển Việt Nam được đánh giá là giàu tiềm năng về năng lượng tái tạo nào sau đây, đặc biệt phù hợp với các khu vực ven biển và hải đảo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Đâu là ý nghĩa chiến lược quan trọng nhất của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đối với Việt Nam xét trên phương diện quốc phòng an ninh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Việc đầu tư vào nghiên cứu khoa học biển và công nghệ khai thác tài nguyên biển (ví dụ: công nghệ thăm dò dầu khí, công nghệ nuôi trồng thủy sản hiện đại) có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế biển Việt Nam?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Đối với một đảo có tiềm năng phát triển du lịch nhưng nguồn nước ngọt khan hiếm, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo cung cấp nước cho hoạt động du lịch và dân sinh?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ý nghĩa 'cửa ngõ ra biển' của Biển Đông đối với Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Phân tích tại sao việc phát triển kinh tế các đảo ven bờ (gần đất liền) thường có nhiều thuận lợi hơn so với các đảo xa bờ?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Hoạt động tuần tra, kiểm soát của lực lượng Cảnh sát biển và Kiểm ngư Việt Nam trên Biển Đông chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Đâu là một trong những giải pháp quan trọng nhất để sử dụng hiệu quả và bền vững tài nguyên khoáng sản (đặc biệt là dầu khí) ở Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế. Tuyến đường biển nào sau đây được xem là huyết mạch, nhộn nhịp nhất trên Biển Đông, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

  • A. Tuyến đường qua eo biển Malacca và Biển Đông
  • B. Tuyến đường vòng qua Australia
  • C. Tuyến đường qua kênh đào Panama
  • D. Tuyến đường biển Bắc Cực

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, tài nguyên nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

  • A. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên
  • B. Khoáng sản kim loại dưới đáy biển
  • C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên biển
  • D. Tài nguyên sinh vật biển đa dạng

Câu 3: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh của các đảo và quần đảo?

  • A. Hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền từ hướng biển
  • B. Căn cứ để kiểm soát và bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng
  • C. Điểm tựa để triển khai các hoạt động kinh tế biển
  • D. Địa điểm du lịch hấp dẫn thu hút đầu tư nước ngoài

Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có khả năng gây ra những tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển, nếu không được quản lý chặt chẽ?

  • A. Khai thác muối
  • B. Khai thác dầu khí và khoáng sản đáy biển
  • C. Du lịch biển đảo
  • D. Nuôi trồng thủy sản ven bờ

Câu 5: Để phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ môi trường Biển Đông, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quản lý hoạt động khai thác thủy sản?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
  • B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ven bờ để tăng sản lượng
  • C. Áp dụng các biện pháp khai thác và nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm, bền vững
  • D. Đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản để tăng nguồn thu ngoại tệ

Câu 6: Vùng biển và ven biển nước ta thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai nào sau đây, gây ra nhiều thiệt hại về người và tài sản, đặc biệt là đối với các hoạt động kinh tế và đời sống trên các đảo, quần đảo?

  • A. Bão và áp thấp nhiệt đới
  • B. Động đất và sóng thần
  • C. Núi lửa phun trào
  • D. Hạn hán kéo dài

Câu 7: Để tăng cường khả năng phòng thủ và bảo vệ chủ quyền biển đảo, việc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội trên các đảo tiền tiêu có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giảm áp lực dân số lên đất liền
  • B. Tạo cơ sở vững chắc về chính trị, kinh tế, xã hội cho quốc phòng, an ninh
  • C. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển
  • D. Phát triển du lịch biển đảo để tăng thu ngân sách

Câu 8: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế trong nước và quốc tế, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo thông qua hoạt động vận tải?

  • A. Khai thác thủy sản
  • B. Du lịch biển đảo
  • C. Khai thác khoáng sản
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển

Câu 9: Khu vực nào sau đây của Biển Đông được biết đến với tiềm năng lớn về dầu khí, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực?

  • A. Thềm lục địa phía Nam Biển Đông
  • B. Vịnh Bắc Bộ
  • C. Vùng biển Hoàng Sa
  • D. Vùng biển Trường Sa

Câu 10: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, Việt Nam chủ trương ưu tiên biện pháp nào sau đây?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe
  • B. Đơn phương hành động để khẳng định chủ quyền
  • C. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế
  • D. Cô lập các quốc gia có tranh chấp

Câu 11: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở các đảo và quần đảo trên Biển Đông, đồng thời góp phần bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa đặc sắc của vùng biển đảo?

  • A. Du lịch đại trà, quy mô lớn
  • B. Du lịch sinh thái, cộng đồng
  • C. Du lịch mạo hiểm, khám phá
  • D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, các đảo và quần đảo ở Biển Đông đối diện với nguy cơ nào sau đây ngày càng gia tăng?

  • A. Xâm nhập mặn vào đất liền
  • B. Mưa lũ kéo dài
  • C. Sa mạc hóa
  • D. Ngập lụt và mất đất

Câu 13: Để phát triển kinh tế đảo, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất liền và tạo ra nguồn thu ổn định cho cư dân trên đảo?

  • A. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên trên đảo
  • B. Phát triển nông nghiệp trồng trọt trên đảo
  • C. Phát triển các ngành dịch vụ và chế biến tại chỗ
  • D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ đất liền

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế biển và bảo đảm quốc phòng, an ninh trên Biển Đông?

  • A. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển
  • B. Phát triển đội tàu đánh cá xa bờ kết hợp tuần tra, bảo vệ chủ quyền
  • C. Mở rộng các tuyến du lịch biển quốc tế
  • D. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa

Câu 15: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ, cung cấp nguồn nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ
  • B. Vùng biển Bắc Trung Bộ
  • C. Vùng biển Nam Trung Bộ
  • D. Vùng biển Nam Bộ

Câu 16: Để bảo vệ đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả?

  • A. Thành lập các khu bảo tồn biển, kiểm soát ô nhiễm, quản lý khai thác
  • B. Tăng cường khai thác các loài sinh vật biển có giá trị kinh tế cao
  • C. Xây dựng thêm nhiều cảng biển và khu du lịch
  • D. Nâng cao sản lượng nuôi trồng thủy sản

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Biển Đông và các đảo, quần đảo, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng để đảm bảo tính bền vững?

  • A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh
  • B. Quy mô đầu tư lớn
  • C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
  • D. Số lượng lao động tham gia

Câu 18: Luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?

  • A. Không có vai trò quan trọng vì các quốc gia tự quyết định
  • B. Cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp và hợp tác
  • C. Chỉ có vai trò ràng buộc các quốc gia nhỏ, yếu
  • D. Làm phức tạp thêm tình hình Biển Đông

Câu 19: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo, quần đảo, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng đầu tư phát triển?

  • A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng trên đảo
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
  • C. Hạn chế giao lưu với đất liền để bảo tồn văn hóa
  • D. Phát triển cơ sở hạ tầng, dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa

Câu 20: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm nhất cho lao động địa phương, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Vận tải biển quốc tế
  • C. Du lịch và dịch vụ du lịch biển
  • D. Khai thác khoáng sản đáy biển

Câu 21: Để đảm bảo quốc phòng, an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước lớn
  • B. Với tất cả các quốc gia tôn trọng luật pháp quốc tế và UNCLOS
  • C. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN
  • D. Không cần hợp tác quốc tế, tự lực là chính

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tiềm năng phát triển kinh tế của các đảo và quần đảo ở Biển Đông?

  • A. Có tiềm năng lớn về du lịch biển đảo
  • B. Có thể phát triển nuôi trồng hải sản đặc sản
  • C. Thuận lợi phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản quy mô lớn
  • D. Có thể trở thành trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá

Câu 23: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, đảo trước các hoạt động khai thác trái phép và ô nhiễm môi trường?

  • A. Tăng cường năng lực tuần tra, kiểm soát trên biển và đảo
  • B. Khuyến khích khai thác tối đa tài nguyên để tăng trưởng kinh tế
  • C. Giảm bớt sự hiện diện của lực lượng chức năng trên biển
  • D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường biển

Câu 24: Để phát triển kinh tế biển theo hướng "xanh", "sạch", ngành kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển công nghệ?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Khai thác cát biển
  • C. Nuôi trồng thủy sản экстенсивный (quảng canh)
  • D. Năng lượng tái tạo ngoài khơi (điện gió, điện mặt trời biển)

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng kinh tế trọng điểm nào của nước ta có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

  • A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
  • B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
  • C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
  • D. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long

Câu 26: Để nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm bảo vệ biển Đông cho thế hệ trẻ, hoạt động giáo dục nào sau đây có ý nghĩa quan trọng?

  • A. Tăng cường các hoạt động kinh tế biển
  • B. Đưa nội dung về biển đảo vào chương trình giáo dục chính khóa và ngoại khóa
  • C. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí trên biển
  • D. Tổ chức các cuộc thi hoa hậu biển đảo

Câu 27: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông, quần đảo nào sau đây có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, được xem là "phên dậu" phía Đông của Tổ quốc?

  • A. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
  • B. Đảo Phú Quốc
  • C. Quần đảo Cát Bà
  • D. Đảo Côn Đảo

Câu 28: Để phát triển bền vững kinh tế biển gắn với quốc phòng, an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào sau đây?

  • A. Chỉ lực lượng quân đội và cảnh sát biển
  • B. Chỉ các doanh nghiệp kinh tế biển và chính quyền địa phương
  • C. Chỉ các tổ chức khoa học và cộng đồng dân cư
  • D. Các lực lượng vũ trang, chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư

Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra cho các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, hải đảo?

  • A. Xây dựng các công trình kiên cố trên các đảo nhỏ
  • B. Đầu tư hệ thống cảnh báo sớm, nâng cao năng lực ứng phó thiên tai
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế ở vùng ven biển và hải đảo
  • D. Di dời toàn bộ dân cư khỏi vùng ven biển và hải đảo

Câu 30: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào sau đây của Biển Đông có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản, cũng như giao thông vận tải biển?

  • A. Độ sâu trung bình của biển
  • B. Thành phần hóa học của nước biển
  • C. Chế độ gió mùa và dòng hải lưu
  • D. Độ muối của nước biển

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế. Tuyến đường biển nào sau đây được xem là huyết mạch, nhộn nhịp nhất trên Biển Đông, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, tài nguyên nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh của các đảo và quần đảo?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có khả năng gây ra những tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển, nếu không được quản lý chặt chẽ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Để phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ môi trường Biển Đông, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quản lý hoạt động khai thác thủy sản?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Vùng biển và ven biển nước ta thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai nào sau đây, gây ra nhiều thiệt hại về người và tài sản, đặc biệt là đối với các hoạt động kinh tế và đời sống trên các đảo, quần đảo?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Để tăng cường khả năng phòng thủ và bảo vệ chủ quyền biển đảo, việc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội trên các đảo tiền tiêu có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế trong nước và quốc tế, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo thông qua hoạt động vận tải?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khu vực nào sau đây của Biển Đông được biết đến với tiềm năng lớn về dầu khí, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, Việt Nam chủ trương ưu tiên biện pháp nào sau đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở các đảo và quần đảo trên Biển Đông, đồng thời góp phần bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa đặc sắc của vùng biển đảo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, các đảo và quần đảo ở Biển Đông đối diện với nguy cơ nào sau đây ngày càng gia tăng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Để phát triển kinh tế đảo, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất liền và tạo ra nguồn thu ổn định cho cư dân trên đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế biển và bảo đảm quốc phòng, an ninh trên Biển Đông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ, cung cấp nguồn nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Để bảo vệ đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Biển Đông và các đảo, quần đảo, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng để đảm bảo tính bền vững?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo, quần đảo, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng đầu tư phát triển?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm nhất cho lao động địa phương, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Để đảm bảo quốc phòng, an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tiềm năng phát triển kinh tế của các đảo và quần đảo ở Biển Đông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, đảo trước các hoạt động khai thác trái phép và ô nhiễm môi trường?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Để phát triển kinh tế biển theo hướng 'xanh', 'sạch', ngành kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển công nghệ?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng kinh tế trọng điểm nào của nước ta có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền Biển Đông?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Để nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm bảo vệ biển Đông cho thế hệ trẻ, hoạt động giáo dục nào sau đây có ý nghĩa quan trọng?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông, quần đảo nào sau đây có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, được xem là 'phên dậu' phía Đông của Tổ quốc?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Để phát triển bền vững kinh tế biển gắn với quốc phòng, an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra cho các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, hải đảo?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào sau đây của Biển Đông có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản, cũng như giao thông vận tải biển?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là đối với các quốc gia nào sau đây do vị trí địa lý chiến lược của nó?

  • A. Hoa Kỳ và Canada
  • B. Nhật Bản và Hàn Quốc
  • C. Úc và New Zealand
  • D. Ấn Độ và Pakistan

Câu 2: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững, đồng thời ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển nếu được quản lý hiệu quả?

  • A. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa
  • B. Khai thác cát biển quy mô lớn
  • C. Du lịch sinh thái biển và đảo
  • D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp ven biển

Câu 3: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ giải pháp nào sau đây, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa tài nguyên biển
  • B. Phát triển mạnh mẽ du lịch biển đại trà
  • C. Mở rộng nuôi trồng thủy sản xuất khẩu
  • D. Kết hợp phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường quốc phòng - an ninh trên biển

Câu 4: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của quần đảo Trường Sa và quần đảo Hoàng Sa đối với an ninh quốc phòng của đất nước.

  • A. Là tiền tiêu bảo vệ chủ quyền, kiểm soát các tuyến đường biển quan trọng và vùng trời phía Đông của Việt Nam.
  • B. Chủ yếu có giá trị về kinh tế, cung cấp nguồn lợi hải sản và tiềm năng du lịch.
  • C. Ít có vai trò trong an ninh quốc phòng do nằm ở vị trí xa đất liền, khó kiểm soát.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt biểu tượng, khẳng định chủ quyền lịch sử trên Biển Đông.

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hoạt động kinh tế nào ở vùng ven biển và hải đảo của Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất và cần có biện pháp ứng phó?

  • A. Khai thác dầu khí ngoài khơi
  • B. Nuôi trồng thủy sản ven bờ và du lịch biển
  • C. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
  • D. Khai thác khoáng sản dưới đáy biển

Câu 6: Để phát triển kinh tế đảo một cách bền vững, hạn chế tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái đặc thù, cần ưu tiên mô hình phát triển nào sau đây?

  • A. Phát triển công nghiệp chế biến quy mô lớn trên đảo
  • B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên trên đảo
  • C. Phát triển du lịch sinh thái, cộng đồng gắn với bảo tồn đa dạng sinh học
  • D. Xây dựng các khu đô thị hiện đại và trung tâm thương mại lớn trên đảo

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có vai trò quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam, đồng thời tạo sinh kế cho cộng đồng ngư dân ven biển?

  • A. Khai thác dầu khí ở các lô xa bờ
  • B. Phát triển du lịch biển quốc tế
  • C. Xây dựng các khu kinh tế ven biển
  • D. Đánh bắt và nuôi trồng hải sản xa bờ

Câu 8: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững của ngành khai thác hải sản xa bờ, giải pháp công nghệ nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng cho đội tàu đánh cá Việt Nam?

  • A. Sử dụng các loại lưới mắt nhỏ để tăng sản lượng đánh bắt
  • B. Áp dụng phương pháp đánh bắt bằng chất nổ để khai thác nhanh
  • C. Trang bị hệ thống định vị, thông tin liên lạc hiện đại và công nghệ bảo quản sản phẩm
  • D. Tăng cường số lượng tàu thuyền công suất nhỏ để giảm chi phí đầu tư

Câu 9: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có mật độ giao thông lớn nhất và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với thương mại toàn cầu?

  • A. Tuyến đường nối châu Âu với châu Mỹ qua kênh đào Panama
  • B. Tuyến đường nối Ấn Độ Dương với Thái Bình Dương qua eo biển Malacca
  • C. Tuyến đường vòng quanh châu Phi qua mũi Hảo Vọng
  • D. Tuyến đường biển Bắc qua Bắc Cực

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai (bão, áp thấp nhiệt đới,...) gây ra cho hoạt động kinh tế biển, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng đầu tư và phát triển ở Việt Nam?

  • A. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm, dự báo chính xác và cơ sở hạ tầng phòng chống thiên tai
  • B. Hạn chế phát triển kinh tế biển ở các vùng ven biển chịu nhiều thiên tai
  • C. Di dời toàn bộ dân cư và cơ sở kinh tế ra khỏi vùng ven biển
  • D. Chỉ tập trung vào khắc phục hậu quả sau thiên tai, không đầu tư phòng ngừa

Câu 11: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, loại tài nguyên nào có trữ lượng lớn, giá trị kinh tế cao và đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách quốc gia của Việt Nam?

  • A. Muối biển
  • B. Dầu khí
  • C. Cát trắng
  • D. San hô

Câu 12: Để đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho người dân, Việt Nam cần phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng nào để vừa hiệu quả kinh tế, vừa bền vững môi trường?

  • A. Nuôi trồng экстенсив ven bờ trên diện rộng
  • B. Tập trung nuôi các loài thủy sản có giá trị xuất khẩu cao, bất chấp rủi ro
  • C. Sử dụng rộng rãi hóa chất và kháng sinh trong nuôi trồng để tăng năng suất
  • D. Ứng dụng công nghệ cao, nuôi biển xa bờ, đa dạng hóa đối tượng nuôi và bảo vệ hệ sinh thái

Câu 13: Hãy so sánh và đối chiếu tiềm năng phát triển du lịch biển đảo giữa vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam.

  • A. Cả hai vùng đều có tiềm năng tương đồng, không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Đồng bằng sông Cửu Long có tiềm năng vượt trội hơn do có nhiều đảo lớn và bãi biển đẹp.
  • C. Duyên hải Nam Trung Bộ có lợi thế về tài nguyên du lịch biển đa dạng, còn Đồng bằng sông Cửu Long mạnh về du lịch sinh thái sông nước và biển.
  • D. Cả hai vùng đều không có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo do cơ sở hạ tầng còn hạn chế.

Câu 14: Để quản lý và bảo vệ tài nguyên biển hiệu quả, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia và tổ chức nào, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông?

  • A. Chỉ hợp tác với các nước lớn có tiềm lực kinh tế mạnh.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN.
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế để đảm bảo tính độc lập.
  • D. Các quốc gia ven Biển Đông, các tổ chức quốc tế về biển và môi trường, các nước có lợi ích liên quan

Câu 15: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, định hướng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa các lợi ích?

  • A. Tăng trưởng kinh tế biển nhanh chóng bằng mọi giá.
  • B. Ưu tiên phát triển các ngành kinh tế biển truyền thống.
  • C. Phát triển kinh tế biển xanh, dựa trên khoa học công nghệ, bảo tồn đa dạng sinh học và văn hóa biển.
  • D. Tập trung khai thác tối đa nguồn lợi dầu khí và khoáng sản biển.

Câu 16: Khu vực nào sau đây của Biển Đông được đánh giá là có tiềm năng lớn nhất về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, do có điều kiện gió tốt và ổn định?

  • A. Vùng biển ven bờ các tỉnh Nam Trung Bộ và Nam Bộ
  • B. Vùng biển xung quanh quần đảo Hoàng Sa
  • C. Vùng biển Vịnh Bắc Bộ
  • D. Vùng biển gần các cửa sông lớn

Câu 17: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân vùng biển và hải đảo, ngoài phát triển kinh tế, cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại
  • B. Phát triển văn hóa, giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội
  • C. Tăng cường xây dựng nhà ở cao tầng ven biển
  • D. Mở rộng các hoạt động lễ hội và sự kiện lớn

Câu 18: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách và đe dọa trực tiếp đến hệ sinh thái biển và các hoạt động kinh tế biển ở Việt Nam hiện nay?

  • A. Ô nhiễm tiếng ồn từ tàu thuyền
  • B. Xâm nhập mặn vào đất liền
  • C. Ô nhiễm rác thải nhựa và suy thoái các hệ sinh thái biển (rạn san hô, rừng ngập mặn)
  • D. Sạt lở bờ biển do sóng biển

Câu 19: Để tăng cường sức mạnh quốc phòng và an ninh trên biển, lực lượng nào sau đây đóng vai trò nòng cốt và cần được đầu tư hiện đại hóa?

  • A. Lực lượng Cảnh sát biển
  • B. Lực lượng Biên phòng
  • C. Lực lượng Dân quân tự vệ biển
  • D. Hải quân nhân dân Việt Nam

Câu 20: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam, đảo nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia ở khu vực phía Nam của Biển Đông?

  • A. Đảo Phú Quý
  • B. Đảo Phú Quốc
  • C. Đảo Côn Đảo
  • D. Đảo Lý Sơn

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học biển, đặc biệt ở các khu vực nhạy cảm như rạn san hô và khu bảo tồn biển?

  • A. Khai thác du lịch biển đại trà và thiếu kiểm soát
  • B. Nuôi trồng thủy sản bền vững và có kiểm soát
  • C. Nghiên cứu khoa học và bảo tồn biển
  • D. Phát triển năng lượng tái tạo ngoài khơi

Câu 22: Để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường biển, biện pháp nào sau đây cần được đẩy mạnh thực hiện?

  • A. Tăng cường xử phạt nghiêm khắc các hành vi vi phạm
  • B. Hạn chế tiếp cận biển đối với người dân
  • C. Tăng cường giáo dục môi trường biển trong trường học và cộng đồng, truyền thông rộng rãi về bảo vệ biển
  • D. Chỉ tập trung vào các hoạt động làm sạch biển do nhà nước tổ chức

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng hàng đầu để đảm bảo tính bền vững và lâu dài?

  • A. Lợi nhuận kinh tế tối đa trong ngắn hạn
  • B. Bảo vệ môi trường và sử dụng hợp lý tài nguyên biển
  • C. Tăng trưởng GDP biển nhanh nhất có thể
  • D. Mở rộng quy mô các ngành kinh tế biển truyền thống

Câu 24: Để giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ quốc phòng an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần có chính sách và hành động nào sau đây?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, tạm thời gác lại vấn đề an ninh.
  • B. Ưu tiên tuyệt đối cho quốc phòng an ninh, hạn chế phát triển kinh tế biển.
  • C. Phát triển kinh tế và quốc phòng an ninh hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân trên biển, kết hợp chặt chẽ phát triển kinh tế - xã hội với tăng cường tiềm lực quốc phòng - an ninh.

Câu 25: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm, thu hút lao động và góp phần xóa đói giảm nghèo cho cư dân vùng ven biển?

  • A. Khai thác dầu khí
  • B. Vận tải biển quốc tế
  • C. Du lịch biển và dịch vụ ven biển
  • D. Công nghiệp đóng tàu

Câu 26: Để phát huy vai trò của biển Đông trong phát triển kinh tế đất nước, Việt Nam cần tập trung đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng nào sau đây?

  • A. Hệ thống đường bộ cao tốc ven biển
  • B. Hệ thống cảng biển nước sâu, sân bay trên đảo và dịch vụ hậu cần nghề cá
  • C. Hệ thống đường sắt kết nối các vùng ven biển
  • D. Hệ thống điện lưới quốc gia ra các đảo xa

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Các diễn đàn đa phương về an ninh biển, luật pháp quốc tế và các tổ chức kinh tế khu vực
  • B. Chỉ hợp tác song phương với các nước láng giềng ven biển
  • C. Rút khỏi các tổ chức quốc tế để giữ vững chủ quyền
  • D. Chỉ tham gia các tổ chức kinh tế, không tham gia các vấn đề an ninh

Câu 28: Để phát triển kinh tế các huyện đảo, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để thu hút đầu tư và lao động đến với đảo?

  • A. Tăng cường kiểm soát hành chính và hạn chế di cư ra đảo
  • B. Xây dựng cơ chế, chính sách ưu đãi đặc biệt về thuế, đất đai, hạ tầng và an sinh xã hội
  • C. Chỉ tập trung phát triển du lịch, hạn chế các ngành kinh tế khác
  • D. Giữ nguyên hiện trạng kinh tế - xã hội, không khuyến khích phát triển

Câu 29: Trong các loại hình du lịch biển đảo, loại hình nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp với xu hướng du lịch hiện đại và góp phần bảo vệ môi trường biển?

  • A. Du lịch nghỉ dưỡng biển đại trà với quy mô lớn
  • B. Du lịch mạo hiểm trên biển với các hoạt động thể thao dưới nước
  • C. Du lịch tàu biển quốc tế với các tuyến dài ngày
  • D. Du lịch sinh thái, cộng đồng, khám phá văn hóa và tự nhiên biển đảo

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế biển đảo gắn với quốc phòng an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa các lực lượng và ngành nào sau đây?

  • A. Chỉ giữa lực lượng quân đội và chính quyền địa phương
  • B. Chỉ giữa các doanh nghiệp kinh tế biển và lực lượng cảnh sát biển
  • C. Giữa lực lượng quân đội, chính quyền các cấp, các ngành kinh tế biển, cộng đồng dân cư và các tổ chức xã hội
  • D. Chỉ giữa các bộ ngành trung ương, không cần sự tham gia của địa phương và cộng đồng

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là đối với các quốc gia nào sau đây do vị trí địa lý chiến lược của nó?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong các ngành kinh tế biển của Việt Nam, ngành nào sau đây được xem là có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và bền vững, đồng thời ít gây tác động tiêu cực đến môi trường biển nếu được quản lý hiệu quả?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững, Việt Nam cần ưu tiên thực hiện đồng bộ giải pháp nào sau đây, đặc biệt trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Dựa vào kiến thức về Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam, hãy phân tích mối quan hệ giữa vị trí địa lý của quần đảo Trường Sa và quần đảo Hoàng Sa đối với an ninh quốc phòng của đất nước.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hoạt động kinh tế nào ở vùng ven biển và hải đảo của Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất và cần có biện pháp ứng phó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Để phát triển kinh tế đảo một cách bền vững, hạn chế tối đa các tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái đặc thù, cần ưu tiên mô hình phát triển nào sau đây?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Hoạt động kinh tế nào sau đây trên Biển Đông có vai trò quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và quyền chủ quyền của Việt Nam, đồng thời tạo sinh kế cho cộng đồng ngư dân ven biển?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững của ngành khai thác hải sản xa bờ, giải pháp công nghệ nào sau đây cần được ưu tiên áp dụng cho đội tàu đánh cá Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có mật độ giao thông lớn nhất và có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với thương mại toàn cầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai (bão, áp thấp nhiệt đới,...) gây ra cho hoạt động kinh tế biển, biện pháp nào sau đây cần được chú trọng đầu tư và phát triển ở Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong các nguồn tài nguyên thiên nhiên của Biển Đông, loại tài nguyên nào có trữ lượng lớn, giá trị kinh tế cao và đóng góp quan trọng vào nguồn thu ngân sách quốc gia của Việt Nam?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Để đảm bảo an ninh lương thực và dinh dưỡng cho người dân, Việt Nam cần phát triển ngành nuôi trồng thủy sản theo hướng nào để vừa hiệu quả kinh tế, vừa bền vững môi trường?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Hãy so sánh và đối chiếu tiềm năng phát triển du lịch biển đảo giữa vùng Duyên hải Nam Trung Bộ và vùng Đồng bằng sông Cửu Long của Việt Nam.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Để quản lý và bảo vệ tài nguyên biển hiệu quả, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia và tổ chức nào, đặc biệt trong vấn đề Biển Đông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam đến năm 2030, định hướng nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa các lợi ích?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khu vực nào sau đây của Biển Đông được đánh giá là có tiềm năng lớn nhất về phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện gió ngoài khơi, do có điều kiện gió tốt và ổn định?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân vùng biển và hải đảo, ngoài phát triển kinh tế, cần chú trọng đầu tư vào lĩnh vực nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách và đe dọa trực tiếp đến hệ sinh thái biển và các hoạt động kinh tế biển ở Việt Nam hiện nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Để tăng cường sức mạnh quốc phòng và an ninh trên biển, lực lượng nào sau đây đóng vai trò nòng cốt và cần được đầu tư hiện đại hóa?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam, đảo nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ chủ quyền quốc gia ở khu vực phía Nam của Biển Đông?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể gây ra xung đột lợi ích giữa phát triển kinh tế và bảo tồn đa dạng sinh học biển, đặc biệt ở các khu vực nhạy cảm như rạn san hô và khu bảo tồn biển?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cộng đồng trong việc bảo vệ môi trường biển, biện pháp nào sau đây cần được đẩy mạnh thực hiện?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Trong quá trình phát triển kinh tế biển, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng hàng đầu để đảm bảo tính bền vững và lâu dài?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Để giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ quốc phòng an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần có chính sách và hành động nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm, thu hút lao động và góp phần xóa đói giảm nghèo cho cư dân vùng ven biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Để phát huy vai trò của biển Đông trong phát triển kinh tế đất nước, Việt Nam cần tập trung đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cơ sở hạ tầng nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Để phát triển kinh tế các huyện đảo, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện để thu hút đầu tư và lao động đến với đảo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Trong các loại hình du lịch biển đảo, loại hình nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ, phù hợp với xu hướng du lịch hiện đại và góp phần bảo vệ môi trường biển?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế biển đảo gắn với quốc phòng an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ và đồng bộ giữa các lực lượng và ngành nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Ý nào sau đây không phản ánh tầm quan trọng về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông?

  • A. Kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế huyết mạch qua Biển Đông.
  • B. Là tuyến phòng thủ, bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ trên biển.
  • C. Nguồn tài nguyên phong phú, đặc biệt là dầu khí và hải sản.
  • D. Các đảo và quần đảo tạo thành hệ thống tiền tiêu quan trọng.

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, phát triển kinh tế biển ở Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam không mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

  • A. Góp phần tăng trưởng GDP và thu ngân sách quốc gia.
  • B. Tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ vùng biển, đảo.
  • C. Tạo ra nhiều việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân ven biển.
  • D. Thúc đẩy hoạt động xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 3: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa các nguồn tài nguyên biển để phục vụ phát triển kinh tế.
  • B. Mở rộng các khu du lịch biển quy mô lớn để thu hút khách du lịch quốc tế.
  • C. Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng thủy sản công nghiệp với năng suất cao.
  • D. Quản lý tổng hợp vùng bờ và biển dựa trên hệ sinh thái, giảm thiểu ô nhiễm.

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có vai trò quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và sự hiện diện của Việt Nam trên biển?

  • A. Phát triển du lịch biển đảo.
  • B. Xây dựng các khu kinh tế ven biển.
  • C. Khai thác dầu khí và khoáng sản.
  • D. Khai thác hải sản xa bờ và hoạt động trên các vùng biển, đảo.

Câu 5: Đảo và quần đảo nào sau đây của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông?

  • A. Quần đảo Thổ Chu.
  • B. Đảo Cát Bà.
  • C. Đảo Phú Quốc.
  • D. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Câu 6: Ngành kinh tế biển nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào lợi thế về vị trí địa lý và tài nguyên đa dạng của Biển Đông?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Nuôi trồng thủy sản.
  • C. Khai thác khoáng sản.
  • D. Du lịch biển và kinh tế hàng hải.

Câu 7: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn biến phức tạp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ được chủ quyền quốc gia?

  • A. Tăng cường hợp tác kinh tế với các quốc gia trong khu vực.
  • B. Đẩy mạnh khai thác tài nguyên biển để tăng nguồn thu ngân sách.
  • C. Phát triển mạnh mẽ lực lượng hải quân và cảnh sát biển.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế biển với tăng cường quốc phòng, an ninh.

Câu 8: Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng, an ninh ở các đảo và quần đảo xa bờ của Việt Nam là gì?

  • A. Thiếu vốn đầu tư và công nghệ hiện đại.
  • B. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
  • C. Cơ sở hạ tầng kinh tế và xã hội chưa đồng bộ.
  • D. Vị trí địa lý xa xôi đất liền, điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong khai thác thủy sản ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Tăng cường đầu tư tàu thuyền công suất lớn để khai thác xa bờ.
  • B. Áp dụng các phương pháp đánh bắt hiện đại để tăng sản lượng.
  • C. Xây dựng thêm nhiều cảng cá và khu chế biến thủy sản.
  • D. Chuyển đổi từ khai thác ven bờ sang khai thác xa bờ, kết hợp nuôi trồng thủy sản.

Câu 10: Phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và tránh gây tác động tiêu cực đến văn hóa, xã hội địa phương?

  • A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp và hiện đại.
  • B. Quảng bá mạnh mẽ hình ảnh du lịch biển đảo trên toàn thế giới.
  • C. Đa dạng hóa các sản phẩm và dịch vụ du lịch biển đảo.
  • D. Phát triển du lịch cộng đồng, du lịch sinh thái, du lịch văn hóa.

Câu 11: Vùng biển nào của Việt Nam tập trung tiềm năng lớn nhất về dầu khí, có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế năng lượng của đất nước?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển Nam Biển Đông.
  • C. Vùng biển Trung Bộ.
  • D. Vùng biển Tây Nam.

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo trong tình hình mới, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia, trong đó yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quyết định?

  • A. Sức mạnh quân sự và quốc phòng.
  • B. Sức mạnh kinh tế và khoa học công nghệ.
  • C. Sức mạnh ngoại giao và pháp lý quốc tế.
  • D. Sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết dân tộc.

Câu 13: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy cho biết Biển Đông là một biển...

  • A. có diện tích nhỏ nhất trong các biển thuộc Thái Bình Dương.
  • B. nằm hoàn toàn trong vùng nội chí tuyến.
  • C. có chế độ nhật triều và bán nhật triều trên toàn bộ diện tích.
  • D. lớn thứ hai trong các biển thuộc Thái Bình Dương.

Câu 14: Hệ thống đảo ven bờ của Việt Nam tập trung nhiều nhất ở vùng nào, mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế và quốc phòng?

  • A. vùng biển Nam Trung Bộ, phát triển du lịch biển.
  • B. vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long, phát triển nuôi trồng thủy sản.
  • C. vùng biển Quảng Ninh - Hải Phòng, tạo thành phòng tuyến ven biển.
  • D. vùng biển Bắc Trung Bộ, phát triển cảng biển nước sâu.

Câu 15: Cho biểu đồ về cơ cấu các ngành kinh tế biển của Việt Nam năm 2020 (Giả sử biểu đồ có các ngành: Du lịch biển, Khai thác dầu khí, Vận tải biển, Khai thác và nuôi trồng thủy sản). Ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế biển của Việt Nam?

  • A. Du lịch biển.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Vận tải biển.
  • D. Khai thác và nuôi trồng thủy sản.

Câu 16: Để đảm bảo quốc phòng, an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

  • A. Các quốc gia phát triển ở châu Âu.
  • B. Các nước láng giềng có chung đường biên giới trên đất liền.
  • C. Các quốc gia có nền kinh tế biển phát triển.
  • D. Các quốc gia ASEAN và các nước lớn có lợi ích chung ở Biển Đông.

Câu 17: Trong phát triển kinh tế đảo, loại hình kinh tế nào sau đây có thể khai thác tốt nhất lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan độc đáo của các đảo?

  • A. Khai thác khoáng sản quý hiếm.
  • B. Nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến hải sản.
  • D. Du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng.

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu ở vùng biển đảo, giải pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

  • A. Xây dựng các nhà máy điện gió trên đảo.
  • B. Nâng cấp hệ thống cảng biển và sân bay.
  • C. Xây dựng các khu dân cư tập trung trên đảo cao.
  • D. Xây dựng hệ thống đê kè chắn sóng, trồng rừng ngập mặn.

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam?

  • A. Biển Đông chỉ có vai trò quan trọng đối với các tỉnh ven biển.
  • B. Vai trò của Biển Đông chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực khai thác tài nguyên.
  • C. Biển Đông ít có ảnh hưởng đến an ninh quốc phòng của Việt Nam.
  • D. Biển Đông có vai trò ngày càng quan trọng trong quá trình hội nhập và phát triển của Việt Nam.

Câu 20: Để phát triển kinh tế biển đảo gắn với bảo vệ quốc phòng an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Ngành du lịch và ngành thủy sản.
  • B. Ngành giao thông vận tải và ngành năng lượng.
  • C. Ngành nông nghiệp và ngành công nghiệp.
  • D. Các ngành kinh tế biển, lực lượng quốc phòng, ngoại giao và các lực lượng chức năng.

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở Biển Đông, đe dọa trực tiếp đến phát triển kinh tế biển bền vững?

  • A. Xâm nhập mặn vào mùa khô.
  • B. Sạt lở bờ biển do sóng biển.
  • C. Bão và áp thấp nhiệt đới.
  • D. Ô nhiễm môi trường biển, suy thoái các hệ sinh thái biển.

Câu 22: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo và quần đảo, cần ưu tiên đầu tư phát triển loại hình dịch vụ nào?

  • A. Dịch vụ vui chơi giải trí cao cấp.
  • B. Dịch vụ tài chính ngân hàng.
  • C. Dịch vụ vận tải biển.
  • D. Dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa, thông tin liên lạc.

Câu 23: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam?

  • A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển.
  • B. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế về biển.
  • C. Phát triển kinh tế biển theo hướng hiện đại.
  • D. Xây dựng Việt Nam thành quốc gia mạnh về biển, giàu từ biển.

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở vùng ven biển và hải đảo có thể tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với bảo vệ an ninh quốc phòng?

  • A. Phát triển nuôi trồng thủy sản tập trung.
  • B. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển.
  • C. Phát triển du lịch nghỉ dưỡng cao cấp.
  • D. Phát triển đội tàu thuyền đánh cá xa bờ và dịch vụ hậu cần nghề cá.

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển của Việt Nam, vùng biển nào được xác định là vùng kinh tế tổng hợp, có vai trò động lực thúc đẩy phát triển kinh tế biển cả nước?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển Đông Nam Bộ và Nam Trung Bộ.
  • C. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Vùng biển Tây Nam.

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của kinh tế biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
  • B. Mở rộng thị trường xuất khẩu.
  • C. Giảm chi phí sản xuất.
  • D. Đầu tư khoa học công nghệ, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Câu 27: Trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo, biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa và bền vững hơn cả?

  • A. Tăng cường kiểm tra, xử phạt vi phạm môi trường.
  • B. Xây dựng các khu bảo tồn biển và khu vực cấm khai thác.
  • C. Áp dụng công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường.
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng, giáo dục về bảo vệ môi trường biển đảo.

Câu 28: Để phát huy vai trò của các đảo, quần đảo trong bảo vệ an ninh quốc gia trên biển, cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây trên các đảo?

  • A. Các khu du lịch sinh thái.
  • B. Các khu nuôi trồng thủy sản công nghệ cao.
  • C. Các trung tâm nghiên cứu khoa học biển.
  • D. Cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội và quốc phòng đồng bộ, hiện đại.

Câu 29: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, mục tiêu ưu tiên hàng đầu là gì, đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Tăng trưởng GDP từ kinh tế biển đạt mức cao nhất.
  • B. Xuất khẩu các sản phẩm biển đạt giá trị lớn nhất.
  • C. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào kinh tế biển nhiều nhất.
  • D. Phát triển kinh tế biển xanh, tăng trưởng xanh, hài hòa với thiên nhiên.

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh quốc phòng toàn dân trên biển, biện pháp nào sau đây phát huy tốt nhất vai trò của cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo?

  • A. Nâng cao trình độ nghiệp vụ cho lực lượng hải quân và biên phòng.
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại cho các lực lượng vũ trang trên biển.
  • C. Tăng cường diễn tập quân sự trên biển.
  • D. Xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân trên biển, huy động cộng đồng ngư dân tham gia.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam không chỉ về kinh tế mà còn về quốc phòng và an ninh. Ý nào sau đây *không* phản ánh tầm quan trọng về mặt quốc phòng, an ninh của Biển Đông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Xét về mặt kinh tế, phát triển kinh tế biển ở Biển Đông và các đảo, quần đảo của Việt Nam *không* mang lại lợi ích trực tiếp nào sau đây?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Để phát triển kinh tế biển bền vững ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên giải pháp nào sau đây nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường biển?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có vai trò quan trọng trong việc khẳng định chủ quyền và sự hiện diện của Việt Nam trên biển?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Đảo và quần đảo nào sau đây của Việt Nam có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường hàng hải quốc tế qua Biển Đông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Ngành kinh tế biển nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào lợi thế về vị trí địa lý và tài nguyên đa dạng của Biển Đông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn biến phức tạp, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất để Việt Nam vừa phát triển kinh tế biển, vừa bảo vệ được chủ quyền quốc gia?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khó khăn lớn nhất đối với việc phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng, an ninh ở các đảo và quần đảo xa bờ của Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường trong khai thác thủy sản ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Phát triển du lịch biển đảo ở Việt Nam cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính bền vững và tránh gây tác động tiêu cực đến văn hóa, xã hội địa phương?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Vùng biển nào của Việt Nam tập trung tiềm năng lớn nhất về dầu khí, có ý nghĩa quan trọng trong phát triển kinh tế năng lượng của đất nước?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Để bảo vệ chủ quyền biển đảo trong tình hình mới, Việt Nam cần phát huy sức mạnh tổng hợp của quốc gia, trong đó yếu tố nào sau đây đóng vai trò nền tảng và quyết định?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Căn cứ vào kiến thức đã học, hãy cho biết Biển Đông là một biển...

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Hệ thống đảo ven bờ của Việt Nam tập trung nhiều nhất ở vùng nào, mang lại lợi thế gì cho phát triển kinh tế và quốc phòng?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Cho biểu đồ về cơ cấu các ngành kinh tế biển của Việt Nam năm 2020 (Giả sử biểu đồ có các ngành: Du lịch biển, Khai thác dầu khí, Vận tải biển, Khai thác và nuôi trồng thủy sản). Ngành nào thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu kinh tế biển của Việt Nam?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Để đảm bảo quốc phòng, an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào là phù hợp và hiệu quả nhất?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trong phát triển kinh tế đảo, loại hình kinh tế nào sau đây có thể khai thác tốt nhất lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và cảnh quan độc đáo của các đảo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu ở vùng biển đảo, giải pháp công trình nào sau đây thường được ưu tiên áp dụng?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nhận định nào sau đây đúng về vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Để phát triển kinh tế biển đảo gắn với bảo vệ quốc phòng an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các ngành, lĩnh vực nào sau đây?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên cấp bách ở Biển Đông, đe dọa trực tiếp đến phát triển kinh tế biển bền vững?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo và quần đảo, cần ưu tiên đầu tư phát triển loại hình dịch vụ nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược lâu dài để bảo vệ chủ quyền biển đảo và phát triển kinh tế biển bền vững của Việt Nam?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở vùng ven biển và hải đảo có thể tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa phát triển kinh tế với bảo vệ an ninh quốc phòng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển của Việt Nam, vùng biển nào được xác định là vùng kinh tế tổng hợp, có vai trò động lực thúc đẩy phát triển kinh tế biển cả nước?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Để nâng cao năng lực cạnh tranh của kinh tế biển Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, cần tập trung vào yếu tố nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên, môi trường biển đảo, biện pháp nào sau đây có tính chất phòng ngừa và bền vững hơn cả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Để phát huy vai trò của các đảo, quần đảo trong bảo vệ an ninh quốc gia trên biển, cần chú trọng phát triển yếu tố nào sau đây trên các đảo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, mục tiêu ưu tiên hàng đầu là gì, đảm bảo sự phát triển bền vững và hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Để tăng cường sức mạnh quốc phòng toàn dân trên biển, biện pháp nào sau đây phát huy tốt nhất vai trò của cộng đồng ngư dân ven biển và hải đảo?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

  • A. Bắc Mỹ và Châu Âu.
  • B. Nam Mỹ và Châu Phi.
  • C. Đông Bắc Á và Đông Nam Á.
  • D. Tây Âu và Nam Á.

Câu 2: Dạng tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là "vàng đen" của Biển Đông, có tiềm năng lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về khai thác và bảo vệ chủ quyền?

  • A. Dầu khí.
  • B. Muối biển.
  • C. Ti титаn.
  • D. Cát thủy tinh.

Câu 3: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tạo ra sự phát triển đột phá, mang lại giá trị gia tăng cao và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu được đầu tư và quản lý hiệu quả?

  • A. Khai thác cát biển.
  • B. Du lịch biển - đảo.
  • C. Nuôi trồng thủy sản ven bờ.
  • D. Vận tải biển.

Câu 4: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên biển.
  • B. Phát triển mạnh du lịch biển đại trà.
  • C. Đẩy mạnh nuôi trồng thủy sản xuất khẩu.
  • D. Tăng cường năng lực quốc phòng và đối ngoại.

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để bảo vệ và phát triển bền vững các đảo và quần đảo trên Biển Đông?

  • A. Xây dựng các công trình kiên cố trên tất cả các đảo.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên trên đảo.
  • C. Phát triển kinh tế xanh và thích ứng với biến đổi khí hậu.
  • D. Di dời dân cư khỏi các đảo có nguy cơ ngập lụt cao.

Câu 6: Ngư trường trọng điểm nào sau đây của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, vừa có giá trị kinh tế cao vừa góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Ngư trường Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Ngư trường Hoàng Sa - Trường Sa.
  • C. Ngư trường Ninh Thuận - Bình Thuận.
  • D. Ngư trường Cà Mau - Kiên Giang.

Câu 7: Đảo/quần đảo nào sau đây của Việt Nam được xem là "cột mốc sống" trên biển, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh hải, thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế?

  • A. Quần đảo Trường Sa.
  • B. Đảo Phú Quốc.
  • C. Đảo Cát Bà.
  • D. Đảo Lý Sơn.

Câu 8: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra cho các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố trên toàn bộ bờ biển.
  • B. Cấm mọi hoạt động kinh tế ở vùng ven biển.
  • C. Tăng cường khai thác rừng ngập mặn.
  • D. Nâng cao năng lực dự báo và cảnh báo sớm thiên tai.

Câu 9: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, việc kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo tồn đa dạng sinh học biển có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế trước mắt.
  • B. Đảm bảo phát triển kinh tế biển bền vững.
  • C. Ưu tiên bảo tồn đa dạng sinh học hơn phát triển kinh tế.
  • D. Làm chậm quá trình phát triển kinh tế biển.

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường ở vùng ven biển Việt Nam?

  • A. Khai thác dầu khí quy mô lớn gần bờ.
  • B. Xây dựng nhiều nhà máy chế biến thủy sản.
  • C. Phát triển du lịch sinh thái ven biển.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi tôm công nghiệp.

Câu 11: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành khai thác thủy sản xa bờ, giải pháp công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

  • A. Ứng dụng công nghệ hiện đại trong đánh bắt và bảo quản.
  • B. Tăng số lượng tàu thuyền đánh bắt.
  • C. Đẩy mạnh khai thác các loài thủy sản ven bờ.
  • D. Giảm chi phí nhân công lao động.

Câu 12: Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển các ngành kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả khai thác tài nguyên, du lịch, và vận tải biển?

  • A. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • B. Đông Nam Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Tây Nguyên.

Câu 13: Phát triển kinh tế - xã hội trên các đảo và quần đảo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc đảm bảo quốc phòng - an ninh trên Biển Đông?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều đến quốc phòng - an ninh.
  • B. Làm giảm sự tập trung vào quốc phòng - an ninh.
  • C. Tăng cường sự hiện diện dân sự và năng lực bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế, không liên quan đến an ninh.

Câu 14: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Du lịch biển - đảo.
  • C. Vận tải biển quốc tế.
  • D. Công nghiệp đóng tàu.

Câu 15: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường biển do các hoạt động kinh tế gây ra, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả lâu dài?

  • A. Tăng cường xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
  • B. Xây dựng thêm nhiều nhà máy xử lý chất thải.
  • C. Hạn chế phát triển kinh tế biển.
  • D. Quản lý tổng hợp và thống nhất các hoạt động kinh tế biển.

Câu 16: Căn cứ vào vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên, vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây?

  • A. Địa nhiệt.
  • B. Thủy điện.
  • C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời.
  • D. Năng lượng hạt nhân.

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ven biển, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng mật độ nuôi trồng tối đa.
  • B. Áp dụng quy trình nuôi sinh thái và công nghệ sạch.
  • C. Sử dụng nhiều hóa chất và kháng sinh.
  • D. Mở rộng diện tích nuôi trồng không kiểm soát.

Câu 18: Vấn đề an ninh phi truyền thống nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng trên Biển Đông, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

  • A. Xung đột quân sự giữa các quốc gia.
  • B. Cạnh tranh kinh tế giữa các nước.
  • C. Tranh chấp chủ quyền biển đảo.
  • D. Ô nhiễm môi trường biển.

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể khai thác tiềm năng "kinh tế xanh" của biển, đồng thời góp phần bảo tồn các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn?

  • A. Du lịch sinh thái biển.
  • B. Khai thác khoáng sản biển sâu.
  • C. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • D. Vận tải dầu khí.

Câu 20: Để phát huy vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo vệ chủ quyền và an ninh biên giới biển, đảo, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả?

  • A. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang chuyên nghiệp.
  • B. Hạn chế sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề an ninh.
  • C. Nâng cao nhận thức và trang bị kiến thức cho cộng đồng.
  • D. Tập trung phát triển kinh tế mà bỏ qua yếu tố an ninh.

Câu 21: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng nào sau đây cần được ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp chế biến hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá?

  • A. Vịnh Bắc Bộ.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ và Nam Bộ.
  • C. Vùng biển khơi xa.
  • D. Các đảo và quần đảo.

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực từ biển trong bối cảnh dân số tăng và nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Phát triển nuôi trồng thủy sản bền vững.
  • B. Tăng cường khai thác thủy sản tự nhiên.
  • C. Nhập khẩu thủy sản từ nước ngoài.
  • D. Chuyển đổi sang các nguồn thực phẩm khác.

Câu 23: Trong các thách thức đối với phát triển kinh tế biển Việt Nam, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền và an ninh quốc gia?

  • A. Thiếu vốn đầu tư.
  • B. Công nghệ khai thác lạc hậu.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển.
  • D. Tranh chấp chủ quyền biển đảo.

Câu 24: Để tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ vùng biển, vùng trời của Tổ quốc trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển lực lượng nào sau đây?

  • A. Lục quân.
  • B. Hải quân và cảnh sát biển.
  • C. Không quân.
  • D. Bộ đội biên phòng trên đất liền.

Câu 25: Trong các giải pháp phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông, hợp tác quốc tế có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng.
  • B. Chỉ cần tự lực cánh sinh.
  • C. Tăng cường sức mạnh và giải quyết các vấn đề chung.
  • D. Làm giảm tính độc lập, tự chủ.

Câu 26: Khu vực nào ven biển Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp gắn với cảng biển nước sâu?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
  • C. Tây Nguyên.
  • D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

Câu 27: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ đang bị suy giảm, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đồng bộ và quyết liệt?

  • A. Chuyển đổi hoàn toàn sang nuôi trồng thủy sản.
  • B. Kiểm soát khai thác và tái tạo nguồn lợi.
  • C. Cấm khai thác thủy sản ven bờ hoàn toàn.
  • D. Đẩy mạnh khai thác thủy sản xa bờ hơn nữa.

Câu 28: Trong việc phát triển kinh tế đảo, cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào để vừa hiệu quả, vừa phù hợp với điều kiện tự nhiên và văn hóa của đảo?

  • A. Công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
  • B. Nông nghiệp quy mô lớn.
  • C. Du lịch sinh thái và dịch vụ biển.
  • D. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp tập trung.

Câu 29: Để thu hút đầu tư vào phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần cải thiện yếu tố nào sau đây trong môi trường đầu tư?

  • A. Tăng cường kiểm soát lao động.
  • B. Giảm chi phí quảng cáo.
  • C. Hạn chế hợp tác quốc tế.
  • D. Hoàn thiện cơ sở hạ tầng và chính sách ưu đãi.

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

  • A. Các cơ chế hợp tác về biển và an ninh khu vực.
  • B. Các tổ chức kinh tế toàn cầu.
  • C. Các liên minh quân sự.
  • D. Các diễn đàn văn hóa quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt là tuyến đường biển kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Dạng tài nguyên khoáng sản nào sau đây được xem là 'vàng đen' của Biển Đông, có tiềm năng lớn nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức về khai thác và bảo vệ chủ quyền?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây ở Việt Nam có khả năng tạo ra sự phát triển đột phá, mang lại giá trị gia tăng cao và ít gây tác động tiêu cực đến môi trường nếu được đầu tư và quản lý hiệu quả?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Để phát triển kinh tế biển gắn với bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông, giải pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, giải pháp nào sau đây có tính chiến lược để bảo vệ và phát triển bền vững các đảo và quần đảo trên Biển Đông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Ngư trường trọng điểm nào sau đây của Việt Nam có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, vừa có giá trị kinh tế cao vừa góp phần khẳng định chủ quyền quốc gia trên Biển Đông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Đảo/quần đảo nào sau đây của Việt Nam được xem là 'cột mốc sống' trên biển, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền lãnh hải, thềm lục địa và vùng đặc quyền kinh tế?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Để giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra cho các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển, việc kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế với bảo tồn đa dạng sinh học biển có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Hoạt động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp giữa phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường ở vùng ven biển Việt Nam?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành khai thác thủy sản xa bờ, giải pháp công nghệ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Vùng kinh tế trọng điểm nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển các ngành kinh tế biển tổng hợp, bao gồm cả khai thác tài nguyên, du lịch, và vận tải biển?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phát triển kinh tế - xã hội trên các đảo và quần đảo có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với việc đảm bảo quốc phòng - an ninh trên Biển Đông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho cộng đồng dân cư ven biển và hải đảo?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Để giải quyết vấn đề ô nhiễm môi trường biển do các hoạt động kinh tế gây ra, biện pháp quản lý nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả lâu dài?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Căn cứ vào vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên, vùng biển Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Để phát triển bền vững ngành nuôi trồng thủy sản ven biển, cần chú trọng đến yếu tố nào sau đây để đảm bảo chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Vấn đề an ninh phi truyền thống nào sau đây đang ngày càng trở nên nghiêm trọng trên Biển Đông, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế để giải quyết?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Hoạt động kinh tế nào sau đây có thể khai thác tiềm năng 'kinh tế xanh' của biển, đồng thời góp phần bảo tồn các hệ sinh thái biển quan trọng như rạn san hô, rừng ngập mặn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Để phát huy vai trò của cộng đồng địa phương trong bảo vệ chủ quyền và an ninh biên giới biển, đảo, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng nào sau đây cần được ưu tiên phát triển các ngành công nghiệp chế biến hải sản và dịch vụ hậu cần nghề cá?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để đảm bảo an ninh lương thực từ biển trong bối cảnh dân số tăng và nguồn lợi thủy sản tự nhiên suy giảm, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong các thách thức đối với phát triển kinh tế biển Việt Nam, thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp đến vấn đề chủ quyền và an ninh quốc gia?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Để tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ vùng biển, vùng trời của Tổ quốc trên Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển lực lượng nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong các giải pháp phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông, hợp tác quốc tế có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khu vực nào ven biển Việt Nam có tiềm năng phát triển mạnh mẽ các khu kinh tế ven biển và khu công nghiệp gắn với cảng biển nước sâu?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Để bảo vệ nguồn lợi thủy sản ven bờ đang bị suy giảm, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đồng bộ và quyết liệt?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong việc phát triển kinh tế đảo, cần ưu tiên phát triển các ngành kinh tế nào để vừa hiệu quả, vừa phù hợp với điều kiện tự nhiên và văn hóa của đảo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Để thu hút đầu tư vào phát triển kinh tế biển, Việt Nam cần cải thiện yếu tố nào sau đây trong môi trường đầu tư?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam cần chủ động tham gia vào các cơ chế hợp tác khu vực và quốc tế nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt đối với các quốc gia nào sau đây?

  • A. Đông Bắc Á và Đông Nam Á
  • B. Bắc Mỹ và Châu Âu
  • C. Nam Á và Trung Đông
  • D. Châu Phi và Mỹ Latinh

Câu 2: Loại hình kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Biển Đông, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền và bảo vệ an ninh quốc phòng trên biển?

  • A. Du lịch biển đảo đại trà
  • B. Khai thác và chế biến dầu khí xa bờ
  • C. Nuôi trồng thủy sản ven bờ
  • D. Vận tải biển ven bờ

Câu 3: Đảo và quần đảo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trên Biển Đông. Ý nghĩa nào sau đây không phản ánh đúng vai trò này?

  • A. Căn cứ để xác định đường cơ sở, tính chiều rộng lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và thềm lục địa.
  • B. Hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền từ hướng biển.
  • C. Trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước.
  • D. Căn cứ để thực hiện các hoạt động kinh tế và quốc phòng, an ninh trên biển.

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu ngành kinh tế của một vùng ven biển năm 2023. Ngành nào có thể được xác định là ngành kinh tế biển mũi nhọn của vùng, dựa trên tiềm năng và lợi thế của Biển Đông?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Công nghiệp chế biến
  • C. Dịch vụ tài chính
  • D. Thủy sản và du lịch biển

Câu 5: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái biển nếu không được quản lý và khai thác bền vững?

  • A. Khai thác thủy sản bằng hình thức cào đáy
  • B. Phát triển du lịch sinh thái biển
  • C. Xây dựng các nhà máy điện gió trên biển
  • D. Trồng rừng ngập mặn ven biển

Câu 6: Để phát triển kinh tế biển đảo gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh ở Biển Đông, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển tối đa
  • B. Phát triển du lịch biển đảo ồ ạt
  • C. Đầu tư cơ sở hạ tầng, dịch vụ hậu cần nghề cá và tìm kiếm cứu nạn
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào các khu kinh tế ven biển

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời do có số giờ nắng và tốc độ gió cao?

  • A. Vịnh Bắc Bộ
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ và Nam Bộ
  • C. Vùng biển phía Bắc
  • D. Vùng biển Đông Bắc

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài xâm phạm vùng biển Việt Nam và có hành vi khai thác trái phép. Lực lượng nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc xử lý tình huống này theo luật pháp Việt Nam và quốc tế?

  • A. Bộ đội Biên phòng
  • B. Cảnh sát biển
  • C. Hải quân nhân dân Việt Nam
  • D. Các lực lượng chấp pháp trên biển (Kiểm ngư, Cảnh sát biển)

Câu 9: Ngành kinh tế biển nào sau đây đóng góp quan trọng vào việc nâng cao đời sống của cư dân vùng ven biển và hải đảo, đồng thời tạo ra nhiều việc làm?

  • A. Khai thác khoáng sản biển
  • B. Du lịch và dịch vụ biển
  • C. Vận tải biển quốc tế
  • D. Công nghiệp đóng tàu

Câu 10: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài?

  • A. Tăng cường khai thác các loài hải sản có giá trị kinh tế cao
  • B. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng ven biển
  • C. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển, vườn quốc gia biển
  • D. Nâng cao sản lượng nuôi trồng thủy sản xuất khẩu

Câu 11: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có lưu lượng hàng hóa và tàu thuyền lớn nhất, kết nối khu vực Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

  • A. Tuyến đường qua eo biển Malacca
  • B. Tuyến đường qua kênh đào Suez
  • C. Tuyến đường vòng qua mũi Hảo Vọng
  • D. Tuyến đường qua eo biển Bering

Câu 12: Ý nghĩa chiến lược của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đối với quốc phòng và an ninh của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

  • A. Trung tâm kinh tế biển quan trọng
  • B. Tiền tiêu bảo vệ chủ quyền và kiểm soát các tuyến đường biển
  • C. Điểm du lịch biển đảo hấp dẫn
  • D. Nguồn cung cấp tài nguyên sinh vật biển phong phú

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu ở vùng ven biển Biển Đông, giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

  • A. Xây dựng các đê biển bê tông kiên cố
  • B. Nạo vét các cửa sông, kênh rạch
  • C. Xây dựng các khu tái định cư tập trung
  • D. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn ven biển

Câu 14: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn biến phức tạp, Việt Nam cần ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển dựa trên luật pháp quốc tế?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe
  • B. Đóng cửa biển và hạn chế giao thương
  • C. Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình
  • D. Tuyên bố chủ quyền đơn phương và áp đặt lệnh cấm vận

Câu 15: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ và nhu cầu thị trường ngày càng tăng?

  • A. Khai thác muối
  • B. Năng lượng biển (điện gió ngoài khơi, điện sóng)
  • C. Đánh bắt ven bờ
  • D. Nuôi trồng truyền thống

Câu 16: Để phát triển kinh tế đảo bền vững, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành kinh tế nào sau đây trên đảo?

  • A. Du lịch - Dịch vụ - Nông nghiệp (đặc sản)
  • B. Công nghiệp - Xây dựng - Thương mại
  • C. Giao thông vận tải - Tài chính - Ngân hàng
  • D. Giáo dục - Y tế - Văn hóa

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển kinh tế bền vững ở vùng ven biển và hải đảo?

  • A. Quy hoạch không gian biển hợp lý, phân vùng chức năng rõ ràng
  • B. Tập trung phát triển nhanh các khu công nghiệp ven biển bằng mọi giá
  • C. Áp dụng công nghệ tiên tiến trong khai thác và chế biến hải sản
  • D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường biển

Câu 18: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác thủy sản của một tỉnh ven biển trong giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây có thể được nhận xét từ bảng số liệu (bảng số liệu cần được hình dung)?

  • A. Sản lượng khai thác thủy sản giảm liên tục
  • B. Sản lượng khai thác thủy sản tăng đột biến
  • C. Sản lượng khai thác thủy sản có xu hướng tăng nhưng không ổn định
  • D. Sản lượng khai thác thủy sản không thay đổi

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành du lịch biển đảo, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển đồng bộ?

  • A. Số lượng khách sạn và khu nghỉ dưỡng cao cấp
  • B. Các hoạt động vui chơi giải trí trên biển
  • C. Giá cả dịch vụ du lịch cạnh tranh
  • D. Chất lượng dịch vụ, cơ sở hạ tầng và đa dạng hóa sản phẩm du lịch

Câu 20: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm trọng ở nhiều vùng ven biển Biển Đông do hoạt động phát triển kinh tế và dân cư?

  • A. Xâm nhập mặn
  • B. Ô nhiễm rác thải nhựa và suy thoái hệ sinh thái
  • C. Bão và áp thấp nhiệt đới
  • D. Sạt lở bờ biển

Câu 21: Loại hình cảng biển nào sau đây cần được ưu tiên phát triển tại các đảo lớn và quần đảo trên Biển Đông để phục vụ phát triển kinh tế và quốc phòng?

  • A. Cảng sông
  • B. Cảng cá
  • C. Cảng tổng hợp và quân sự
  • D. Cảng chuyênContainer

Câu 22: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, khu vực nào được xác định là trọng điểm, có vai trò động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế biển của cả nước?

  • A. Các vùng kinh tế ven biển và các đảo tiền tiêu
  • B. Vùng biển khơi xa
  • C. Các khu vực rừng ngập mặn ven biển
  • D. Các dòng sông lớn đổ ra Biển Đông

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực trên các đảo và quần đảo, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào sau đây cần được chú trọng phát triển?

  • A. Trồng lúa nước
  • B. Trồng rau xanh và cây ăn quả ngắn ngày
  • C. Chăn nuôi gia súc lớn
  • D. Trồng cây công nghiệp dài ngày

Câu 24: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, giải quyết các vấn đề môi trường chung ở Biển Đông?

  • A. Cạnh tranh khai thác tài nguyên biển
  • B. Xây dựng căn cứ quân sự chung
  • C. Đóng cửa biển và hạn chế giao thương
  • D. Chia sẻ thông tin, kinh nghiệm và phối hợp hành động trong các vấn đề biển

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế biển, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước và thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế?

  • A. Khai thác muối
  • B. Nuôi trồng thủy sản nội địa
  • C. Du lịch biển quốc tế và vận tải biển
  • D. Chế biến thủy sản quy mô nhỏ

Câu 26: Để nâng cao năng lực quốc phòng và an ninh trên biển, Việt Nam cần tập trung đầu tư phát triển lực lượng nào sau đây?

  • A. Bộ binh
  • B. Hải quân, Cảnh sát biển và các lực lượng chuyên trách
  • C. Không quân
  • D. Dân quân tự vệ

Câu 27: Cho bản đồ hành chính Việt Nam và Biển Đông. Vùng biển nào sau đây của Việt Nam có diện tích lớn nhất và tiềm năng tài nguyên phong phú nhất (bản đồ cần được hình dung)?

  • A. Vùng biển Vịnh Bắc Bộ
  • B. Vùng biển ven bờ miền Trung
  • C. Vùng biển ven bờ Nam Bộ
  • D. Vùng biển và thềm lục địa phía Nam

Câu 28: Để khai thác hiệu quả và bền vững nguồn lợi hải sản ở Biển Đông, cần áp dụng đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

  • A. Quy hoạch khai thác, quản lý đội tàu, bảo tồn nguồn lợi và phát triển nuôi trồng
  • B. Tăng cường đánh bắt xa bờ bằng mọi phương tiện
  • C. Chỉ tập trung nuôi trồng các loài có giá trị kinh tế cao
  • D. Mở rộng thị trường xuất khẩu hải sản tươi sống

Câu 29: Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

  • A. Điều hòa khí hậu
  • B. Cung cấp tài nguyên thiên nhiên và phát triển các ngành kinh tế biển
  • C. Đảm bảo quốc phòng an ninh
  • D. Phát triển du lịch sinh thái

Câu 30: Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam ngày càng được thể hiện rõ nét ở khía cạnh nào?

  • A. Cung cấp nguồn lao động dồi dào
  • B. Tạo ra thị trường tiêu thụ nội địa rộng lớn
  • C. Cửa ngõ giao thương quốc tế và không gian phát triển kinh tế hướng biển
  • D. Bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt đối với các quốc gia nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Loại hình kinh tế biển nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở Biển Đông, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền và bảo vệ an ninh quốc phòng trên biển?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Đảo và quần đảo có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam trên Biển Đông. Ý nghĩa nào sau đây *không* phản ánh đúng vai trò này?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Cho biểu đồ về cơ cấu ngành kinh tế của một vùng ven biển năm 2023. Ngành nào có thể được xác định là ngành kinh tế biển mũi nhọn của vùng, dựa trên tiềm năng và lợi thế của Biển Đông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường sinh thái biển nếu không được quản lý và khai thác bền vững?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để phát triển kinh tế biển đảo gắn với bảo đảm quốc phòng, an ninh ở Biển Đông, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển ngành năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời do có số giờ nắng và tốc độ gió cao?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cho tình huống: Một tàu cá nước ngoài xâm phạm vùng biển Việt Nam và có hành vi khai thác trái phép. Lực lượng nào sau đây có trách nhiệm chính trong việc xử lý tình huống này theo luật pháp Việt Nam và quốc tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngành kinh tế biển nào sau đây đóng góp quan trọng vào việc nâng cao đời sống của cư dân vùng ven biển và hải đảo, đồng thời tạo ra nhiều việc làm?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và hiệu quả lâu dài?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có lưu lượng hàng hóa và tàu thuyền lớn nhất, kết nối khu vực Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Ý nghĩa chiến lược của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa đối với quốc phòng và an ninh của Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua vai trò nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Để giảm thiểu rủi ro thiên tai và ứng phó biến đổi khí hậu ở vùng ven biển Biển Đông, giải pháp công trình nào sau đây được xem là hiệu quả và bền vững?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Trong bối cảnh tranh chấp chủ quyền trên Biển Đông diễn biến phức tạp, Việt Nam cần ưu tiên biện pháp nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên biển dựa trên luật pháp quốc tế?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào tiến bộ khoa học công nghệ và nhu cầu thị trường ngày càng tăng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Để phát triển kinh tế đảo bền vững, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành kinh tế nào sau đây trên đảo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Biện pháp nào sau đây không phù hợp với việc phát triển kinh tế bền vững ở vùng ven biển và hải đảo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cho bảng số liệu về sản lượng khai thác thủy sản của một tỉnh ven biển trong giai đoạn 2010-2020. Xu hướng nào sau đây có thể được nhận xét từ bảng số liệu (bảng số liệu cần được hình dung)?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Để nâng cao hiệu quả kinh tế của ngành du lịch biển đảo, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng phát triển đồng bộ?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Vấn đề môi trường nào sau đây đang trở nên nghiêm tr???ng ở nhiều vùng ven biển Biển Đông do hoạt động phát triển kinh tế và dân cư?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Loại hình cảng biển nào sau đây cần được ưu tiên phát triển tại các đảo lớn và quần đảo trên Biển Đông để phục vụ phát triển kinh tế và quốc phòng?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Trong chiến lược phát triển kinh tế biển Việt Nam, khu vực nào được xác định là trọng điểm, có vai trò động lực thúc đẩy sự phát triển kinh tế biển của cả nước?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để đảm bảo an ninh lương thực trên các đảo và quần đảo, hoạt động sản xuất nông nghiệp nào sau đây cần được chú trọng phát triển?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình thức hợp tác quốc tế nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, giải quyết các vấn đề môi trường chung ở Biển Đông?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong cơ cấu kinh tế biển, ngành nào có vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn thu ngoại tệ lớn cho đất nước và thúc đẩy quá trình hội nhập quốc tế?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Để nâng cao năng lực quốc phòng và an ninh trên biển, Việt Nam cần tập trung đầu tư phát triển lực lượng nào sau đây?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Cho bản đồ hành chính Việt Nam và Biển Đông. Vùng biển nào sau đây của Việt Nam có diện tích lớn nhất và tiềm năng tài nguyên phong phú nhất (bản đồ cần được hình dung)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Để khai thác hiệu quả và bền vững nguồn lợi hải sản ở Biển Đông, cần áp dụng đồng bộ các giải pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Ý nghĩa kinh tế quan trọng nhất của Biển Đông đối với Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, vai trò của Biển Đông đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam ngày càng được thể hiện rõ nét ở khía cạnh nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt đối với tuyến đường biển kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

  • A. Bắc Mỹ và Châu Âu.
  • B. Đông Bắc Á và Đông Nam Á.
  • C. Châu Âu và Châu Phi.
  • D. Nam Mỹ và Châu Đại Dương.

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hệ sinh thái nào ở vùng ven biển và các đảo của Biển Đông chịu tác động tiêu cực nhất?

  • A. Rừng ngập mặn.
  • B. Hệ sinh thái biển khơi.
  • C. Hệ sinh thái đáy biển sâu.
  • D. Hệ sinh thái rạn san hô và vùng triều.

Câu 3: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây, nếu phát triển không bền vững, sẽ gây ra nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi hải sản và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất ở Biển Đông?

  • A. Khai thác hải sản bằng phương pháp hủy diệt.
  • B. Phát triển du lịch biển đảo.
  • C. Xây dựng cảng biển và dịch vụ vận tải.
  • D. Nuôi trồng thủy sản ven bờ.

Câu 4: Để đảm bảo quốc phòng và an ninh trên Biển Đông, việc phát triển kinh tế ở các đảo và quần đảo cần ưu tiên theo hướng nào để vừa tăng cường sức mạnh quốc gia, vừa bảo vệ chủ quyền?

  • A. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Phát triển mạnh công nghiệp chế biến xuất khẩu.
  • C. Phát triển kinh tế biển tổng hợp, đa dạng hóa ngành nghề.
  • D. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào du lịch.

Câu 5: Khu vực nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng lớn nhất cho phát triển năng lượng tái tạo từ gió và sóng biển, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng?

  • A. Vùng biển ven bờ các tỉnh đồng bằng.
  • B. Vùng biển khơi và các đảo xa bờ.
  • C. Các vịnh và khu vực cửa sông.
  • D. Vùng biển gần các khu công nghiệp ven biển.

Câu 6: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để giảm thiểu rủi ro thiên tai (bão, nước dâng, xâm nhập mặn) cho các cộng đồng dân cư ven biển Biển Đông?

  • A. Xây dựng đê biển kiên cố dọc bờ biển.
  • B. Di dời dân cư khỏi vùng nguy cơ cao.
  • C. Cảnh báo sớm và sơ tán khẩn cấp khi có thiên tai.
  • D. Phát triển hệ sinh thái phòng hộ (rừng ngập mặn, rạn san hô).

Câu 7: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có lưu lượng vận tải hàng hóa lớn nhất, thể hiện vai trò quan trọng của Biển Đông trong thương mại toàn cầu?

  • A. Tuyến đường biển từ Châu Âu đến Úc.
  • B. Tuyến đường biển từ Bắc Mỹ đến Nhật Bản.
  • C. Tuyến đường biển từ Trung Đông, Châu Phi đến Đông Á.
  • D. Tuyến đường biển nội Á (giữa các nước Đông Nam Á).

Câu 8: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển và phát triển du lịch sinh thái bền vững ở Biển Đông, khu vực nào cần được ưu tiên thành lập các khu bảo tồn biển?

  • A. Các rạn san hô và thảm cỏ biển.
  • B. Các khu vực nuôi trồng thủy sản tập trung.
  • C. Các tuyến đường vận tải biển chính.
  • D. Các khu vực khai thác dầu khí.

Câu 9: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng lớn nhất về dầu khí, đóng góp quan trọng vào an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển Nam Bộ (thềm lục địa phía Nam).
  • C. Vùng biển Trung Bộ.
  • D. Vùng biển các tỉnh ven biển miền Trung.

Câu 10: Trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam luôn nhất quán chủ trương nào để đảm bảo hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực?

  • A. Sử dụng sức mạnh quân sự để giải quyết tranh chấp.
  • B. Cô lập các quốc gia có tranh chấp.
  • C. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế.
  • D. Chấp nhận mọi yêu sách chủ quyền của các bên.

Câu 11: Để phát triển kinh tế đảo Côn Đảo một cách bền vững, ngành kinh tế nào cần được ưu tiên phát triển, hài hòa với bảo tồn thiên nhiên và di sản lịch sử?

  • A. Khai thác khoáng sản.
  • B. Nuôi trồng thủy sản công nghiệp.
  • C. Phát triển công nghiệp chế biến.
  • D. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa - lịch sử.

Câu 12: So với các vùng biển khác của Việt Nam, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về nguồn lợi hải sản, tạo điều kiện cho phát triển ngành khai thác và nuôi trồng?

  • A. Nguồn lợi hải sản tập trung chủ yếu ở ven bờ.
  • B. Đa dạng về loài và có nhiều loài giá trị kinh tế cao.
  • C. Nguồn lợi hải sản phân bố đồng đều trên toàn Biển Đông.
  • D. Chỉ có một số ít loài hải sản đặc trưng.

Câu 13: Để tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư phát triển loại hình kinh tế biển nào gắn liền với ngư dân?

  • A. Khai thác dầu khí xa bờ.
  • B. Du lịch biển đảo cao cấp.
  • C. Phát triển đội tàu đánh cá xa bờ và dịch vụ hậu cần nghề cá.
  • D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển.

Câu 14: Sự khác biệt lớn nhất về điều kiện tự nhiên giữa vùng biển phía Bắc và vùng biển phía Nam Biển Đông ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động khai thác hải sản?

  • A. Miền Bắc có mùa đông lạnh, hạn chế khai thác vụ đông.
  • B. Miền Nam ít bão hơn, thuận lợi khai thác quanh năm.
  • C. Độ mặn nước biển miền Bắc cao hơn miền Nam.
  • D. Nguồn lợi hải sản miền Nam phong phú hơn miền Bắc.

Câu 15: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển do hoạt động du lịch, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện tại các khu du lịch biển đảo?

  • A. Tăng cường xây dựng khách sạn và resort.
  • B. Khuyến khích du lịch đại trà để tăng doanh thu.
  • C. Xây dựng thêm nhiều bãi tắm nhân tạo.
  • D. Quản lý rác thải, nước thải và nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho du khách.

Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế biển của Việt Nam, ngành kinh tế nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

  • A. Khai thác dầu khí.
  • B. Du lịch biển và dịch vụ.
  • C. Khai thác và nuôi trồng hải sản.
  • D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển.

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản ven biển, phương pháp nuôi nào sau đây cần được khuyến khích áp dụng?

  • A. Nuôi quảng canh truyền thống.
  • B. Nuôi công nghiệp mật độ cao.
  • C. Nuôi sinh thái kết hợp nhiều đối tượng.
  • D. Nuôi lồng bè trên biển khơi.

Câu 18: Vùng biển nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió mùa Đông Bắc, gây khó khăn cho hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản vào mùa đông?

  • A. Vùng biển Bắc Bộ.
  • B. Vùng biển Nam Bộ.
  • C. Vùng biển Nam Trung Bộ.
  • D. Vùng biển Đông Nam Bộ.

Câu 19: Để phát triển giao thông vận tải biển, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển nào để đáp ứng nhu cầu vận tải quốc tế ngày càng tăng?

  • A. Cảng cá và cảng chuyên dùng.
  • B. Cảng cửa ngõ quốc tế và cảng trung chuyển.
  • C. Cảng du lịch và bến phà.
  • D. Cảng sông và cảng ven sông.

Câu 20: Trong chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
  • B. Mở rộng quy mô các khu công nghiệp ven biển.
  • C. Phát triển du lịch biển ồ ạt.
  • D. Quản lý tổng hợp và sử dụng hiệu quả tài nguyên biển.

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng lớn phát triển ở các khu kinh tế ven biển Biển Đông, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo việc làm?

  • A. Công nghiệp khai khoáng.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp chế biến thủy sản và thực phẩm.
  • D. Công nghiệp sản xuất ô tô.

Câu 22: Để nâng cao đời sống của cư dân vùng biển và đảo, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện về mặt xã hội?

  • A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
  • B. Phát triển giáo dục, y tế và văn hóa.
  • C. Tăng cường khai thác tài nguyên biển.
  • D. Mở rộng các khu công nghiệp ven biển.

Câu 23: Hình thức tổ chức sản xuất nào phù hợp nhất để phát triển kinh tế hợp tác trong khai thác và nuôi trồng thủy sản ven biển, nâng cao sức cạnh tranh?

  • A. Kinh tế hộ gia đình nhỏ lẻ.
  • B. Doanh nghiệp tư nhân quy mô lớn.
  • C. Doanh nghiệp nhà nước.
  • D. Tổ hợp tác và hợp tác xã.

Câu 24: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, các địa phương ven biển Biển Đông cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào trong quy hoạch và phát triển đô thị?

  • A. Mở rộng đô thị ra sát biển để tận dụng lợi thế.
  • B. Xây dựng các đô thị cao tầng tập trung.
  • C. Quy hoạch đô thị thích ứng với mực nước biển dâng và thiên tai.
  • D. Phát triển đô thị theo mô hình truyền thống.

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng nào của Việt Nam có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh du lịch biển đảo và dịch vụ cảng biển?

  • A. Vùng biển Bắc Trung Bộ.
  • B. Vùng biển Nam Trung Bộ và Đông Nam Bộ.
  • C. Vùng biển Đồng bằng sông Hồng.
  • D. Vùng biển Đồng bằng sông Cửu Long.

Câu 26: Để bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt và cần được đầu tư hiện đại hóa?

  • A. Lực lượng kiểm lâm.
  • B. Lực lượng dân quân tự vệ.
  • C. Lực lượng cảnh sát biển.
  • D. Hải quân nhân dân Việt Nam.

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Khai thác hải sản xa bờ và hoạt động của ngư dân.
  • B. Du lịch biển đảo quốc tế.
  • C. Xây dựng khu kinh tế ven biển.
  • D. Vận tải biển quốc tế.

Câu 28: Để phát triển bền vững kinh tế biển, việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất đối với Việt Nam trên Biển Đông?

  • A. Hợp tác phát triển du lịch.
  • B. Hợp tác khai thác dầu khí.
  • C. Hợp tác nghiên cứu khoa học biển và bảo vệ môi trường.
  • D. Hợp tác phát triển vận tải biển.

Câu 29: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông, quần đảo nào có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế?

  • A. Quần đảo Trường Sa.
  • B. Quần đảo Hoàng Sa.
  • C. Đảo Phú Quốc.
  • D. Đảo Côn Đảo.

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế và quốc phòng an ninh ở Biển Đông một cách hiệu quả, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố nào sau đây?

  • A. Phát triển kinh tế nhanh chóng, quốc phòng an ninh theo sau.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào quốc phòng an ninh, hạn chế kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế và quốc phòng an ninh độc lập nhau.
  • D. Quy hoạch tổng thể, đồng bộ và phối hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế và quốc phòng an ninh.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế, đặc biệt đối với tuyến đường biển kết nối khu vực kinh tế nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, hệ sinh thái nào ở vùng ven biển và các đảo của Biển Đông chịu tác động tiêu cực nhất?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây, nếu phát triển không bền vững, sẽ gây ra nguy cơ cạn kiệt nguồn lợi hải sản và ô nhiễm môi trường nghiêm trọng nhất ở Biển Đông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Để đảm bảo quốc phòng và an ninh trên Biển Đông, việc phát triển kinh tế ở các đảo và quần đảo cần ưu tiên theo hướng nào để vừa tăng cường sức mạnh quốc gia, vừa bảo vệ chủ quyền?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khu vực nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng lớn nhất cho phát triển năng lượng tái tạo từ gió và sóng biển, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giải pháp nào sau đây mang tính chiến lược và bền vững nhất để giảm thiểu rủi ro thiên tai (bão, nước dâng, xâm nhập mặn) cho các cộng đồng dân cư ven biển Biển Đông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Trong các tuyến đường biển quốc tế đi qua Biển Đông, tuyến đường nào có lưu lượng vận tải hàng hóa lớn nhất, thể hiện vai trò quan trọng của Biển Đông trong thương mại toàn cầu?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Để bảo tồn đa dạng sinh học biển và phát triển du lịch sinh thái bền vững ở Biển Đông, khu vực nào cần được ưu tiên thành lập các khu bảo tồn biển?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Vùng biển nào của Việt Nam được xác định là có tiềm năng lớn nhất về dầu khí, đóng góp quan trọng vào an ninh năng lượng quốc gia và phát triển kinh tế?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Trong việc giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông, Việt Nam luôn nhất quán chủ trương nào để đảm bảo hòa bình, ổn định và hợp tác trong khu vực?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Để phát triển kinh tế đảo Côn Đảo một cách bền vững, ngành kinh tế nào cần được ưu tiên phát triển, hài hòa với bảo tồn thiên nhiên và di sản lịch sử?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: So với các vùng biển khác của Việt Nam, Biển Đông có đặc điểm nổi bật nào về nguồn lợi hải sản, tạo điều kiện cho phát triển ngành khai thác và nuôi trồng?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Để tăng cường khả năng kiểm soát và bảo vệ chủ quyền biển đảo, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư phát triển loại hình kinh tế biển nào gắn liền với ngư dân?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Sự khác biệt lớn nhất về điều kiện tự nhiên giữa vùng biển phía Bắc và vùng biển phía Nam Biển Đông ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động khai thác hải sản?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Để giảm thiểu ô nhiễm môi trường biển do hoạt động du lịch, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện tại các khu du lịch biển đảo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong cơ cấu kinh tế biển của Việt Nam, ngành kinh tế nào có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất và đóng góp ngày càng lớn vào GDP?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Để nâng cao hiệu quả kinh tế và tính bền vững của ngành nuôi trồng thủy sản ven biển, phương pháp nuôi nào sau đây cần được khuyến khích áp dụng?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Vùng biển nào của Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh nhất của gió mùa Đông Bắc, gây khó khăn cho hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản vào mùa đông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Để phát triển giao thông vận tải biển, Việt Nam cần ưu tiên đầu tư nâng cấp hệ thống cảng biển nào để đáp ứng nhu cầu vận tải quốc tế ngày càng tăng?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Trong chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Ngành công nghiệp nào sau đây có tiềm năng lớn phát triển ở các khu kinh tế ven biển Biển Đông, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và tạo việc làm?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Để nâng cao đời sống của cư dân vùng biển và đảo, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên thực hiện về mặt xã hội?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Hình thức tổ chức sản xuất nào phù hợp nhất để phát triển kinh tế hợp tác trong khai thác và nuôi trồng thủy sản ven biển, nâng cao sức cạnh tranh?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Để ứng phó với biến đổi khí hậu, các địa phương ven biển Biển Đông cần ưu tiên thực hiện biện pháp nào trong quy hoạch và phát triển đô thị?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng nào của Việt Nam có lợi thế đặc biệt để phát triển mạnh du lịch biển đảo và dịch vụ cảng biển?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Để bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia trên Biển Đông, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt và cần được đầu tư hiện đại hóa?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Hoạt động kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền biển đảo của Việt Nam trên Biển Đông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Để phát triển bền vững kinh tế biển, việc hợp tác quốc tế trong lĩnh vực nào sau đây là quan trọng nhất đối với Việt Nam trên Biển Đông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam trên Biển Đông, quần đảo nào có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các tuyến đường biển quốc tế?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế và quốc phòng an ninh ở Biển Đông một cách hiệu quả, cần có sự kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố nào sau đây?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

  • A. Nhiều tài nguyên khoáng sản quý hiếm.
  • B. Nguồn lợi hải sản phong phú, đa dạng.
  • C. Nhiều bãi tắm đẹp, tiềm năng du lịch lớn.
  • D. Là tuyến hàng hải quốc tế sôi động, có vai trò an ninh - quốc phòng quan trọng.

Câu 2: Phân tích lý do chủ yếu khiến vùng biển nước ta được đánh giá là giàu tài nguyên sinh vật biển, đặc biệt là đa dạng về thành phần loài.

  • A. Nước biển ấm, nhiều ánh sáng, giàu oxy và chịu ảnh hưởng của các dòng hải lưu.
  • B. Thềm lục địa rộng, bằng phẳng và có nhiều cửa sông lớn đổ ra.
  • C. Độ muối của nước biển cao và ít chịu ảnh hưởng của sóng lớn.
  • D. Có nhiều đảo và quần đảo tạo thành các khu vực biển kín.

Câu 3: Đánh giá tác động kinh tế lớn nhất của việc đẩy mạnh khai thác dầu khí ở thềm lục địa Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

  • A. Tạo ra nhiều việc làm cho người dân ven biển.
  • B. Phát triển ngành công nghiệp chế biến hải sản.
  • C. Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước.
  • D. Thúc đẩy phát triển du lịch biển đảo.

Câu 4: Tại sao hoạt động du lịch biển đảo ngày càng trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam?

  • A. Chỉ tập trung khai thác du lịch nghỉ dưỡng ở các bãi biển lớn.
  • B. Có đường bờ biển dài, nhiều bãi tắm đẹp, vịnh và đảo nổi tiếng cùng sự đầu tư vào hạ tầng.
  • C. Chủ yếu dựa vào lượng khách du lịch nội địa tăng nhanh.
  • D. Chỉ phát triển mạnh ở một số tỉnh ven biển miền Trung.

Câu 5: Đánh giá vai trò chiến lược của các đảo và quần đảo xa bờ (như Hoàng Sa, Trường Sa) đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển của Việt Nam.

  • A. Chủ yếu cung cấp nơi neo đậu tàu thuyền tránh bão.
  • B. Là nơi khai thác tài nguyên khoáng sản duy nhất trên biển.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt du lịch và nghỉ dưỡng.
  • D. Là tiền tiêu, điểm tựa khẳng định chủ quyền, cơ sở để xác lập vùng biển và phát triển kinh tế biển.

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây.

  • A. Khai thác quá mức bằng các phương tiện có tính hủy diệt và ô nhiễm môi trường biển.
  • B. Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu làm nước biển ấm lên.
  • C. Sự di cư của các loài hải sản ra xa bờ.
  • D. Số lượng tàu thuyền đánh cá giảm đi đáng kể.

Câu 7: Để phát triển bền vững ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất đối với vùng biển ven bờ Việt Nam?

  • A. Tăng cường đánh bắt ở tất cả các vùng biển để đạt sản lượng tối đa.
  • B. Chỉ tập trung phát triển nuôi trồng các loài có giá trị kinh tế cao.
  • C. Kết hợp hạn chế khai thác ven bờ, đẩy mạnh nuôi trồng và bảo vệ môi trường biển.
  • D. Di chuyển toàn bộ hoạt động đánh bắt ra vùng biển quốc tế.

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế biển và đảm bảo quốc phòng an ninh trên Biển Đông của Việt Nam.

  • A. Phát triển kinh tế biển không liên quan trực tiếp đến quốc phòng an ninh.
  • B. Phát triển kinh tế biển giúp tăng cường sự hiện diện, góp phần bảo vệ chủ quyền; đảm bảo an ninh là điều kiện cho kinh tế biển phát triển.
  • C. Quốc phòng an ninh chỉ tập trung vào quân sự, không liên quan đến kinh tế.
  • D. Chỉ có phát triển du lịch biển mới góp phần bảo vệ chủ quyền.

Câu 9: Vấn đề môi trường biển nào sau đây đang gây lo ngại nhất và đòi hỏi các giải pháp cấp bách ở Việt Nam?

  • A. Độ mặn nước biển tăng cao.
  • B. Sự xuất hiện của các loài sinh vật ngoại lai.
  • C. Ô nhiễm môi trường biển do chất thải từ đất liền và hoạt động trên biển.
  • D. Nhiệt độ nước biển giảm do biến đổi khí hậu.

Câu 10: Theo Luật Biển Việt Nam và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, phạm vi "vùng đặc quyền kinh tế" của quốc gia ven biển được quy định là bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

  • A. 12 hải lí.
  • B. 24 hải lí.
  • C. 200 hải lí.
  • D. 350 hải lí.

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu và dịch vụ logistics biển ở Việt Nam.

  • A. Chủ yếu phục vụ cho du lịch tàu biển.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với việc nhập khẩu hàng hóa.
  • C. Chỉ phục vụ cho hoạt động đánh bắt thủy sản.
  • D. Thúc đẩy thương mại quốc tế, kết nối kinh tế nội địa và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở vùng biển Việt Nam đòi hỏi công nghệ hiện đại và tiềm ẩn rủi ro môi trường cao nhất?

  • A. Đánh bắt thủy sản xa bờ.
  • B. Khai thác dầu khí ngoài khơi.
  • C. Sản xuất muối trên các cánh đồng muối ven biển.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái biển.

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của bão và áp thấp nhiệt đới đối với hoạt động kinh tế biển và đời sống cư dân ven biển, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

  • A. Tăng cường hệ thống dự báo, cảnh báo sớm, gia cố cơ sở hạ tầng và chủ động sơ tán dân.
  • B. Cấm hoàn toàn các hoạt động trên biển trong mùa bão.
  • C. Chỉ tập trung xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp ven biển.
  • D. Di chuyển toàn bộ dân cư ra khỏi các vùng ven biển.

Câu 14: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm muối. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

  • A. Có nhiều cửa sông lớn.
  • B. Địa hình bờ biển có nhiều vũng, vịnh sâu.
  • C. Khí hậu khô hạn, nắng nhiều, nhiệt độ cao và độ mặn nước biển phù hợp.
  • D. Nguồn lao động có kinh nghiệm làm muối lâu đời.

Câu 15: Tại sao việc quản lý và bảo vệ các rạn san hô ở vùng biển Việt Nam lại đặc biệt quan trọng?

  • A. Rạn san hô chỉ có ý nghĩa về mặt cảnh quan du lịch.
  • B. Rạn san hô là nguồn nguyên liệu chính cho ngành xây dựng.
  • C. Rạn san hô chỉ là nơi trú ẩn tạm thời cho một số loài cá.
  • D. Rạn san hô là hệ sinh thái có đa dạng sinh học cao, đóng vai trò quan trọng trong cân bằng môi trường và nguồn lợi thủy sản.

Câu 16: Tình trạng cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng và khu dân cư, dẫn đến hoang mạc hóa đất đai là vấn đề môi trường đặc trưng và nghiêm trọng nhất ở vùng ven biển nào của Việt Nam?

  • A. Đồng bằng sông Hồng.
  • B. Duyên hải Nam Trung Bộ.
  • C. Đồng bằng sông Cửu Long.
  • D. Bắc Trung Bộ.

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam trên Biển Đông thể hiện rõ nhất chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia theo luật pháp quốc tế?

  • A. Chỉ tham gia các hội nghị quốc tế về biển.
  • B. Phát triển du lịch ở các đảo gần bờ.
  • C. Ban hành và thực thi luật pháp quốc gia trên các vùng biển được xác lập theo UNCLOS.
  • D. Tăng cường xuất khẩu hải sản ra thị trường quốc tế.

Câu 18: Phân tích vai trò của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa trong việc mở rộng không gian sinh tồn và phát triển kinh tế biển của Việt Nam.

  • A. Là cơ sở để xác lập vùng biển, thềm lục địa rộng lớn, mở rộng không gian hoạt động và khai thác tài nguyên biển.
  • B. Chỉ là nơi neo đậu cho tàu cá tránh bão.
  • C. Chỉ có ý nghĩa về mặt quân sự, không có giá trị kinh tế.
  • D. Là điểm du lịch hấp dẫn khách quốc tế.

Câu 19: Giả sử một tàu cá Việt Nam đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam bị một tàu nước ngoài quấy nhiễu. Tình huống này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào trong bài học?

  • A. Phát triển du lịch biển.
  • B. Khai thác tài nguyên khoáng sản.
  • C. Sản xuất muối.
  • D. Đảm bảo quốc phòng an ninh và thực thi pháp luật trên biển.

Câu 20: Bên cạnh dầu khí, loại khoáng sản nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng lớn nhưng việc khai thác còn gặp nhiều thách thức về công nghệ và môi trường?

  • A. Băng cháy (khí hydrate).
  • B. Quặng sắt.
  • C. Than đá.
  • D. Bô-xít.

Câu 21: Việc phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội trên các đảo, đặc biệt là các đảo tiền tiêu có ý nghĩa tổng hợp như thế nào?

  • A. Chỉ giúp cải thiện đời sống cho người dân trên đảo.
  • B. Chỉ phục vụ mục đích quân sự đơn thuần.
  • C. Góp phần phát triển kinh tế, cải thiện đời sống dân cư và tăng cường năng lực bảo vệ chủ quyền.
  • D. Chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động khai thác khoáng sản.

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái biển lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của kinh tế biển Việt Nam?

  • A. Bảo vệ môi trường biển chỉ làm tăng chi phí hoạt động kinh tế.
  • B. Các ngành kinh tế biển (thủy sản, du lịch...) phụ thuộc trực tiếp vào chất lượng môi trường và hệ sinh thái biển.
  • C. Việc bảo vệ môi trường biển không liên quan đến lợi ích kinh tế.
  • D. Chỉ cần bảo vệ môi trường ở các khu vực du lịch nổi tiếng.

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thông vận tải biển quốc tế?

  • A. Là tuyến đường biển chỉ phục vụ nội bộ các nước trong khu vực.
  • B. Có lượng tàu thuyền qua lại ít hơn các biển khác trên thế giới.
  • C. Chủ yếu vận chuyển hàng hóa nông sản.
  • D. Là một trong những tuyến hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, kết nối nhiều khu vực kinh tế lớn.

Câu 24: Để phát triển ngành du lịch biển đảo một cách bền vững, bên cạnh việc đầu tư cơ sở hạ tầng, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

  • A. Bảo vệ môi trường tự nhiên, đa dạng hóa sản phẩm du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • B. Chỉ tập trung xây dựng thật nhiều khách sạn, resort cao cấp.
  • C. Giảm giá vé tham quan để thu hút khách bằng mọi giá.
  • D. Hạn chế số lượng khách du lịch đến các đảo.

Câu 25: Tại sao việc tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Chỉ giúp tăng cường kiến thức địa lý cho học sinh.
  • B. Không liên quan đến công cuộc bảo vệ chủ quyền.
  • C. Chỉ nhằm mục đích quảng bá du lịch biển đảo.
  • D. Góp phần xây dựng ý thức, trách nhiệm và huy động sức mạnh toàn dân trong bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 26: Việc phát triển đội tàu cá hiện đại, có khả năng đánh bắt xa bờ không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt quốc phòng an ninh. Ý nghĩa đó là gì?

  • A. Giúp ngư dân tránh được bão gần bờ.
  • B. Góp phần khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên biển.
  • C. Chỉ nhằm mục đích cạnh tranh sản lượng với các nước khác.
  • D. Giúp ngư dân tiếp cận các thị trường tiêu thụ hải sản mới.

Câu 27: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc phát triển bền vững kinh tế biển và bảo vệ môi trường biển.

  • A. Thiếu nguồn lao động có kinh nghiệm làm việc trên biển.
  • B. Khoảng cách địa lý xa giữa các vùng biển.
  • C. Cân bằng giữa mục tiêu phát triển kinh tế và yêu cầu bảo vệ môi trường biển.
  • D. Thiếu vốn đầu tư cho các ngành kinh tế biển truyền thống.

Câu 28: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng biển nào sau đây?

  • A. Lãnh hải.
  • B. Vùng tiếp giáp lãnh hải.
  • C. Vùng đặc quyền kinh tế.
  • D. Thềm lục địa.

Câu 29: Giả sử một nhà máy xử lý nước thải ven biển xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra biển. Hành động này gây tác động tiêu cực chủ yếu đến hoạt động kinh tế biển nào sau đây?

  • A. Vận tải biển.
  • B. Khai thác dầu khí.
  • C. Sản xuất muối.
  • D. Nuôi trồng và đánh bắt thủy sản, du lịch biển.

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng đắn nhất quan điểm của Việt Nam về giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

  • A. Giải quyết bằng biện pháp hòa bình, trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982.
  • B. Chỉ giải quyết thông qua đàm phán song phương với từng quốc gia liên quan.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự để bảo vệ chủ quyền.
  • D. Ủy thác việc giải quyết cho các tổ chức quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Vị trí địa lí chiến lược của Biển Đông đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích lý do chủ yếu khiến vùng biển nước ta được đánh giá là giàu tài nguyên sinh vật biển, đặc biệt là đa dạng về thành phần loài.

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đánh giá tác động kinh tế lớn nhất của việc đẩy mạnh khai thác dầu khí ở thềm lục địa Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tại sao hoạt động du lịch biển đảo ngày càng trở thành một ngành kinh tế mũi nhọn của Việt Nam?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đánh giá vai trò chiến lược của các đảo và quần đảo xa bờ (như Hoàng Sa, Trường Sa) đối với việc bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia trên biển của Việt Nam.

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng suy giảm nguồn lợi thủy sản ven bờ ở Việt Nam trong những năm gần đây.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Để phát triển bền vững ngành thủy sản, giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất đối với vùng biển ven bờ Việt Nam?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế biển và đảm bảo quốc phòng an ninh trên Biển Đông của Việt Nam.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Vấn đề môi trường biển nào sau đây đang gây lo ngại nhất và đòi hỏi các giải pháp cấp bách ở Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Theo Luật Biển Việt Nam và Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, phạm vi 'vùng đặc quyền kinh tế' của quốc gia ven biển được quy định là bao nhiêu hải lí tính từ đường cơ sở?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích ý nghĩa của việc phát triển hệ thống cảng biển nước sâu và dịch vụ logistics biển ở Việt Nam.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Hoạt động kinh tế nào sau đây ở vùng biển Việt Nam đòi hỏi công nghệ hiện đại và tiềm ẩn rủi ro môi trường cao nhất?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của bão và áp thấp nhiệt đới đối với hoạt động kinh tế biển và đời sống cư dân ven biển, giải pháp hiệu quả nhất là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Vùng Duyên hải Nam Trung Bộ nổi tiếng với nghề làm muối. Yếu tố tự nhiên nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất tạo nên lợi thế này?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tại sao việc quản lý và bảo vệ các rạn san hô ở vùng biển Việt Nam lại đặc biệt quan trọng?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tình trạng cát bay, cát chảy lấn chiếm đồng ruộng và khu dân cư, dẫn đến hoang mạc hóa đất đai là vấn đề môi trường đặc trưng và nghiêm trọng nhất ở vùng ven biển nào của Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hoạt động nào sau đây của Việt Nam trên Biển Đông thể hiện rõ nhất chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia theo luật pháp quốc tế?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích vai trò của quần đảo Trường Sa và Hoàng Sa trong việc mở rộng không gian sinh tồn và phát triển kinh tế biển của Việt Nam.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Giả sử một tàu cá Việt Nam đang hoạt động trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt Nam bị một tàu nước ngoài quấy nhiễu. Tình huống này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào trong bài học?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bên cạnh dầu khí, loại khoáng sản nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng lớn nhưng việc khai thác còn gặp nhiều thách thức về công nghệ và môi trường?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội trên các đảo, đặc biệt là các đảo tiền tiêu có ý nghĩa tổng hợp như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc bảo vệ môi trường biển và các hệ sinh thái biển lại là yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của kinh tế biển Việt Nam?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất tầm quan trọng của Biển Đông đối với giao thông vận tải biển quốc tế?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Để phát triển ngành du lịch biển đảo một cách bền vững, bên cạnh việc đầu tư cơ sở hạ tầng, Việt Nam cần chú trọng giải pháp nào sau đây?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền biển đảo lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Việc phát triển đội tàu cá hiện đại, có khả năng đánh bắt xa bờ không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn có ý nghĩa quan trọng về mặt quốc phòng an ninh. Ý nghĩa đó là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phân tích thách thức lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong việc phát triển bền vững kinh tế biển và bảo vệ môi trường biển.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) năm 1982, quốc gia ven biển có chủ quyền hoàn toàn và đầy đủ đối với vùng biển nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử một nhà máy xử lý nước thải ven biển xả trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra biển. Hành động này gây tác động tiêu cực chủ yếu đến hoạt động kinh tế biển nào sau đây?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng đắn nhất quan điểm của Việt Nam về giải quyết các tranh chấp ở Biển Đông?

Viết một bình luận