Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 04
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 33: Phát triển kinh tế và đảm bảo quốc phòng an ninh ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biển Đông đóng vai trò quan trọng trong giao thông hàng hải quốc tế. Tuyến đường biển nào sau đây được xem là huyết mạch, nhộn nhịp nhất trên Biển Đông, kết nối Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương?
- A. Tuyến đường qua eo biển Malacca và Biển Đông
- B. Tuyến đường vòng qua Australia
- C. Tuyến đường qua kênh đào Panama
- D. Tuyến đường biển Bắc Cực
Câu 2: Xét về khía cạnh kinh tế, tài nguyên nào sau đây ở Biển Đông có tiềm năng phát triển ngành công nghiệp năng lượng tái tạo, góp phần giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch?
- A. Dầu mỏ và khí đốt tự nhiên
- B. Khoáng sản kim loại dưới đáy biển
- C. Năng lượng gió và năng lượng mặt trời trên biển
- D. Tài nguyên sinh vật biển đa dạng
Câu 3: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông có ý nghĩa chiến lược đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia. Vai trò nào sau đây KHÔNG phải là ý nghĩa về mặt quốc phòng, an ninh của các đảo và quần đảo?
- A. Hệ thống tiền tiêu bảo vệ đất liền từ hướng biển
- B. Căn cứ để kiểm soát và bảo vệ các tuyến đường biển quan trọng
- C. Điểm tựa để triển khai các hoạt động kinh tế biển
- D. Địa điểm du lịch hấp dẫn thu hút đầu tư nước ngoài
Câu 4: Hoạt động kinh tế biển nào sau đây có khả năng gây ra những tác động tiêu cực nhất đến hệ sinh thái biển, đặc biệt là các rạn san hô và thảm cỏ biển, nếu không được quản lý chặt chẽ?
- A. Khai thác muối
- B. Khai thác dầu khí và khoáng sản đáy biển
- C. Du lịch biển đảo
- D. Nuôi trồng thủy sản ven bờ
Câu 5: Để phát triển kinh tế biển bền vững và bảo vệ môi trường Biển Đông, giải pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong quản lý hoạt động khai thác thủy sản?
- A. Tăng cường khai thác tối đa các loài thủy sản có giá trị kinh tế cao
- B. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản ven bờ để tăng sản lượng
- C. Áp dụng các biện pháp khai thác và nuôi trồng thủy sản có trách nhiệm, bền vững
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu thủy sản để tăng nguồn thu ngoại tệ
Câu 6: Vùng biển và ven biển nước ta thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai nào sau đây, gây ra nhiều thiệt hại về người và tài sản, đặc biệt là đối với các hoạt động kinh tế và đời sống trên các đảo, quần đảo?
- A. Bão và áp thấp nhiệt đới
- B. Động đất và sóng thần
- C. Núi lửa phun trào
- D. Hạn hán kéo dài
Câu 7: Để tăng cường khả năng phòng thủ và bảo vệ chủ quyền biển đảo, việc xây dựng và phát triển kinh tế - xã hội trên các đảo tiền tiêu có ý nghĩa như thế nào?
- A. Giảm áp lực dân số lên đất liền
- B. Tạo cơ sở vững chắc về chính trị, kinh tế, xã hội cho quốc phòng, an ninh
- C. Thu hút nguồn vốn đầu tư nước ngoài vào các ngành kinh tế biển
- D. Phát triển du lịch biển đảo để tăng thu ngân sách
Câu 8: Trong các ngành kinh tế biển, ngành nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc kết nối các vùng kinh tế trong nước và quốc tế, đồng thời góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo thông qua hoạt động vận tải?
- A. Khai thác thủy sản
- B. Du lịch biển đảo
- C. Khai thác khoáng sản
- D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
Câu 9: Khu vực nào sau đây của Biển Đông được biết đến với tiềm năng lớn về dầu khí, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ trong khu vực?
- A. Thềm lục địa phía Nam Biển Đông
- B. Vịnh Bắc Bộ
- C. Vùng biển Hoàng Sa
- D. Vùng biển Trường Sa
Câu 10: Để giải quyết các tranh chấp trên Biển Đông một cách hòa bình và bền vững, Việt Nam chủ trương ưu tiên biện pháp nào sau đây?
- A. Sử dụng sức mạnh quân sự để răn đe
- B. Đơn phương hành động để khẳng định chủ quyền
- C. Đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế
- D. Cô lập các quốc gia có tranh chấp
Câu 11: Loại hình du lịch nào sau đây có tiềm năng phát triển mạnh mẽ ở các đảo và quần đảo trên Biển Đông, đồng thời góp phần bảo tồn các giá trị tự nhiên và văn hóa đặc sắc của vùng biển đảo?
- A. Du lịch đại trà, quy mô lớn
- B. Du lịch sinh thái, cộng đồng
- C. Du lịch mạo hiểm, khám phá
- D. Du lịch nghỉ dưỡng cao cấp
Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, các đảo và quần đảo ở Biển Đông đối diện với nguy cơ nào sau đây ngày càng gia tăng?
- A. Xâm nhập mặn vào đất liền
- B. Mưa lũ kéo dài
- C. Sa mạc hóa
- D. Ngập lụt và mất đất
Câu 13: Để phát triển kinh tế đảo, giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào đất liền và tạo ra nguồn thu ổn định cho cư dân trên đảo?
- A. Tập trung vào khai thác tài nguyên thiên nhiên trên đảo
- B. Phát triển nông nghiệp trồng trọt trên đảo
- C. Phát triển các ngành dịch vụ và chế biến tại chỗ
- D. Tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ đất liền
Câu 14: Hoạt động nào sau đây thể hiện sự kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế biển và bảo đảm quốc phòng, an ninh trên Biển Đông?
- A. Xây dựng các khu công nghiệp ven biển
- B. Phát triển đội tàu đánh cá xa bờ kết hợp tuần tra, bảo vệ chủ quyền
- C. Mở rộng các tuyến du lịch biển quốc tế
- D. Khai thác dầu khí ở thềm lục địa
Câu 15: Vùng biển nào của Việt Nam có tiềm năng lớn nhất để phát triển nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ, cung cấp nguồn nguyên liệu cho chế biến xuất khẩu?
- A. Vùng biển Bắc Bộ
- B. Vùng biển Bắc Trung Bộ
- C. Vùng biển Nam Trung Bộ
- D. Vùng biển Nam Bộ
Câu 16: Để bảo vệ đa dạng sinh học biển ở Biển Đông, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đồng bộ và hiệu quả?
- A. Thành lập các khu bảo tồn biển, kiểm soát ô nhiễm, quản lý khai thác
- B. Tăng cường khai thác các loài sinh vật biển có giá trị kinh tế cao
- C. Xây dựng thêm nhiều cảng biển và khu du lịch
- D. Nâng cao sản lượng nuôi trồng thủy sản
Câu 17: Trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở Biển Đông và các đảo, quần đảo, yếu tố nào sau đây cần được coi trọng để đảm bảo tính bền vững?
- A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh
- B. Quy mô đầu tư lớn
- C. Bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên
- D. Số lượng lao động tham gia
Câu 18: Luật pháp quốc tế, đặc biệt là Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982 (UNCLOS), có vai trò như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề trên Biển Đông?
- A. Không có vai trò quan trọng vì các quốc gia tự quyết định
- B. Cơ sở pháp lý quan trọng để giải quyết tranh chấp và hợp tác
- C. Chỉ có vai trò ràng buộc các quốc gia nhỏ, yếu
- D. Làm phức tạp thêm tình hình Biển Đông
Câu 19: Để nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho cư dân trên các đảo, quần đảo, giải pháp nào sau đây cần được chú trọng đầu tư phát triển?
- A. Phát triển mạnh các ngành công nghiệp nặng trên đảo
- B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên
- C. Hạn chế giao lưu với đất liền để bảo tồn văn hóa
- D. Phát triển cơ sở hạ tầng, dịch vụ y tế, giáo dục, văn hóa
Câu 20: Trong các hoạt động kinh tế biển, ngành nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm nhất cho lao động địa phương, đặc biệt là ở các vùng ven biển và hải đảo?
- A. Khai thác dầu khí
- B. Vận tải biển quốc tế
- C. Du lịch và dịch vụ du lịch biển
- D. Khai thác khoáng sản đáy biển
Câu 21: Để đảm bảo quốc phòng, an ninh trên Biển Đông, Việt Nam cần tăng cường hợp tác quốc tế với các quốc gia nào, trên cơ sở tôn trọng luật pháp quốc tế?
- A. Chỉ hợp tác với các nước lớn
- B. Với tất cả các quốc gia tôn trọng luật pháp quốc tế và UNCLOS
- C. Chỉ hợp tác với các nước trong khu vực ASEAN
- D. Không cần hợp tác quốc tế, tự lực là chính
Câu 22: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về tiềm năng phát triển kinh tế của các đảo và quần đảo ở Biển Đông?
- A. Có tiềm năng lớn về du lịch biển đảo
- B. Có thể phát triển nuôi trồng hải sản đặc sản
- C. Thuận lợi phát triển công nghiệp khai thác khoáng sản quy mô lớn
- D. Có thể trở thành trung tâm dịch vụ hậu cần nghề cá
Câu 23: Giải pháp nào sau đây giúp nâng cao hiệu quả quản lý và bảo vệ tài nguyên biển, đảo trước các hoạt động khai thác trái phép và ô nhiễm môi trường?
- A. Tăng cường năng lực tuần tra, kiểm soát trên biển và đảo
- B. Khuyến khích khai thác tối đa tài nguyên để tăng trưởng kinh tế
- C. Giảm bớt sự hiện diện của lực lượng chức năng trên biển
- D. Nới lỏng các quy định về bảo vệ môi trường biển
Câu 24: Để phát triển kinh tế biển theo hướng "xanh", "sạch", ngành kinh tế nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển công nghệ?
- A. Khai thác dầu khí
- B. Khai thác cát biển
- C. Nuôi trồng thủy sản экстенсивный (quảng canh)
- D. Năng lượng tái tạo ngoài khơi (điện gió, điện mặt trời biển)
Câu 25: Trong việc phân vùng kinh tế biển, vùng kinh tế trọng điểm nào của nước ta có vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế biển và bảo vệ chủ quyền Biển Đông?
- A. Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ
- B. Vùng kinh tế trọng điểm miền Trung
- C. Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam
- D. Vùng kinh tế trọng điểm Đồng bằng sông Cửu Long
Câu 26: Để nâng cao nhận thức về chủ quyền biển đảo và trách nhiệm bảo vệ biển Đông cho thế hệ trẻ, hoạt động giáo dục nào sau đây có ý nghĩa quan trọng?
- A. Tăng cường các hoạt động kinh tế biển
- B. Đưa nội dung về biển đảo vào chương trình giáo dục chính khóa và ngoại khóa
- C. Xây dựng nhiều khu vui chơi giải trí trên biển
- D. Tổ chức các cuộc thi hoa hậu biển đảo
Câu 27: Trong các đảo và quần đảo của Việt Nam ở Biển Đông, quần đảo nào sau đây có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng, được xem là "phên dậu" phía Đông của Tổ quốc?
- A. Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa
- B. Đảo Phú Quốc
- C. Quần đảo Cát Bà
- D. Đảo Côn Đảo
Câu 28: Để phát triển bền vững kinh tế biển gắn với quốc phòng, an ninh, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các lực lượng nào sau đây?
- A. Chỉ lực lượng quân đội và cảnh sát biển
- B. Chỉ các doanh nghiệp kinh tế biển và chính quyền địa phương
- C. Chỉ các tổ chức khoa học và cộng đồng dân cư
- D. Các lực lượng vũ trang, chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư
Câu 29: Giải pháp nào sau đây giúp giảm thiểu rủi ro và thiệt hại do thiên tai biển gây ra cho các hoạt động kinh tế và dân cư ven biển, hải đảo?
- A. Xây dựng các công trình kiên cố trên các đảo nhỏ
- B. Đầu tư hệ thống cảnh báo sớm, nâng cao năng lực ứng phó thiên tai
- C. Hạn chế phát triển kinh tế ở vùng ven biển và hải đảo
- D. Di dời toàn bộ dân cư khỏi vùng ven biển và hải đảo
Câu 30: Trong các yếu tố tự nhiên, yếu tố nào sau đây của Biển Đông có ảnh hưởng lớn nhất đến hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản, cũng như giao thông vận tải biển?
- A. Độ sâu trung bình của biển
- B. Thành phần hóa học của nước biển
- C. Chế độ gió mùa và dòng hải lưu
- D. Độ muối của nước biển