Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 34: Sử dụng hợp lí tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 34: Sử dụng hợp lí tự nhiên để phát triển kinh tế ở Đồng bằng sông Cửu Long - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đối mặt với thách thức xâm nhập mặn ngày càng gia tăng, đặc biệt trong mùa khô. Giải pháp công trình nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất để giảm thiểu tác động này đến sản xuất nông nghiệp?
- A. Xây dựng các đê biển kiên cố dọc theo bờ biển
- B. Nạo vét kênh rạch để tăng cường khả năng thoát mặn
- C. Xây dựng hệ thống cống ngăn mặn tại các cửa sông lớn
- D. Quy hoạch các vùng sản xuất nông nghiệp thích ứng với độ mặn khác nhau
Câu 2: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, việc phát triển hệ thống rừng ngập mặn ở ĐBSCL mang lại nhiều lợi ích. Lợi ích nào sau đây KHÔNG phải là vai trò chính của rừng ngập mặn trong phát triển kinh tế - xã hội bền vững của vùng?
- A. Bảo vệ bờ biển khỏi xói lở và tác động của sóng bão
- B. Cung cấp nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học phong phú
- C. Cung cấp gỗ và lâm sản có giá trị kinh tế cao
- D. Hấp thụ CO2, góp phần giảm thiểu biến đổi khí hậu
Câu 3: Đất phèn là một loại đất đặc trưng của ĐBSCL, gây nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp. Biện pháp cải tạo đất phèn nào sau đây tập trung vào việc thay đổi tính chất hóa học của đất một cách hiệu quả nhất?
- A. Bón vôi để trung hòa độ chua và khử độc cho đất
- B. Cày xới đất thường xuyên để tăng độ thông thoáng
- C. Trồng cây chịu phèn để thích ứng với điều kiện đất
- D. Sử dụng phân bón hóa học để tăng độ phì nhiêu
Câu 4: Hoạt động nuôi trồng thủy sản ở ĐBSCL đang phát triển mạnh mẽ, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro về môi trường. Rủi ro môi trường nào sau đây là KHÔNG phổ biến hoặc ít nghiêm trọng hơn so với các rủi ro khác liên quan đến nuôi trồng thủy sản nước lợ?
- A. Ô nhiễm nguồn nước do chất thải và thức ăn thừa
- B. Suy thoái rừng ngập mặn do chuyển đổi sang nuôi tôm
- C. Dịch bệnh lây lan nhanh trong các ao nuôi tập trung
- D. Xói mòn đất do đào ao nuôi thủy sản trên đất phù sa
Câu 5: Trong phát triển kinh tế nông nghiệp ở ĐBSCL, việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng được khuyến khích nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và nâng cao hiệu quả kinh tế. Xu hướng chuyển đổi nào sau đây thể hiện sự thích ứng và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp của vùng?
- A. Tăng diện tích trồng lúa độc canh để đảm bảo an ninh lương thực
- B. Mở rộng diện tích trồng cây ăn quả đặc sản và rau màu chất lượng cao
- C. Phát triển mạnh cây công nghiệp dài ngày như cà phê và cao su
- D. Giảm diện tích nuôi trồng thủy sản để bảo vệ môi trường
Câu 6: ĐBSCL có tiềm năng lớn về phát triển du lịch sinh thái nhờ hệ sinh thái đa dạng. Loại hình du lịch sinh thái nào sau đây KHÔNG phù hợp hoặc ít có tiềm năng phát triển ở vùng này?
- A. Du lịch khám phá rừng tràm và các khu bảo tồn thiên nhiên
- B. Du lịch trải nghiệm sông nước, miệt vườn và chợ nổi
- C. Du lịch leo núi và thể thao mạo hiểm trên địa hình cao
- D. Du lịch cộng đồng, tìm hiểu văn hóa và đời sống nông thôn
Câu 7: Để phát triển kinh tế bền vững ở ĐBSCL, cần có sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường. Nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự hài hòa này trong quy hoạch và phát triển vùng?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, giải quyết vấn đề môi trường sau
- B. Tập trung khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng trưởng nhanh
- C. Hạn chế phát triển kinh tế để bảo vệ môi trường tự nhiên
- D. Phát triển kinh tế dựa trên sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường
Câu 8: Hệ thống sông ngòi, kênh rạch chằng chịt là đặc điểm nổi bật của ĐBSCL, mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng gây ra không ít khó khăn. Khó khăn nào sau đây là lớn nhất đối với phát triển giao thông vận tải đường bộ ở vùng?
- A. Chi phí xây dựng và duy trì hệ thống đường bộ cao
- B. Mạng lưới sông ngòi chia cắt địa hình, gây trở ngại cho giao thông
- C. Mật độ dân cư thấp, nhu cầu giao thông đường bộ hạn chế
- D. Địa chất yếu, khó khăn trong thi công nền đường
Câu 9: ĐBSCL có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và năng lượng gió. Tuy nhiên, việc khai thác tiềm năng này còn gặp nhiều hạn chế. Hạn chế nào sau đây là chủ yếu nhất đối với phát triển năng lượng tái tạo ở vùng?
- A. Tiềm năng năng lượng mặt trời và gió không lớn bằng các vùng khác
- B. Công nghệ năng lượng tái tạo còn quá mới và đắt đỏ
- C. Chi phí đầu tư ban đầu cao và cần chính sách hỗ trợ mạnh mẽ
- D. Mạng lưới điện chưa đủ mạnh để tiếp nhận nguồn năng lượng lớn
Câu 10: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của lũ lụt đến sản xuất và đời sống ở ĐBSCL, giải pháp nào sau đây mang tính tổng hợp và bền vững, kết hợp cả biện pháp công trình và phi công trình?
- A. Xây dựng hệ thống đê bao kiên cố xung quanh các khu dân cư và đô thị
- B. Nạo vét kênh rạch để tăng khả năng thoát lũ và giảm ngập úng
- C. Di dời dân cư ra khỏi vùng trũng thấp và nguy cơ ngập lụt cao
- D. Quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội thích ứng với mùa lũ và sống chung với lũ
Câu 11: Trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên nước ở ĐBSCL, biện pháp nào sau đây ưu tiên kiểm soát và điều tiết nguồn nước một cách chủ động, đặc biệt trong mùa khô và mùa lũ?
- A. Khai thác tối đa nguồn nước ngầm để phục vụ sản xuất và sinh hoạt
- B. Xây dựng các hồ chứa nước lớn ở thượng nguồn sông Mekong
- C. Phát triển hệ thống thủy lợi đa mục tiêu, kết hợp trữ nước và thoát lũ
- D. Sử dụng tiết kiệm nước trong sản xuất nông nghiệp và công nghiệp
Câu 12: Vùng nào của ĐBSCL tập trung diện tích đất phèn lớn nhất, gây khó khăn cho phát triển nông nghiệp và đòi hỏi các biện pháp cải tạo đất đặc biệt?
- A. Đồng Tháp Mười và Tứ giác Long Xuyên
- B. Ven biển các tỉnh Bạc Liêu, Cà Mau
- C. Dọc sông Tiền và sông Hậu
- D. Vùng trung tâm bán đảo Cà Mau
Câu 13: Trong các loại hình sử dụng đất ở ĐBSCL, loại hình nào sau đây đang có xu hướng gia tăng nhanh chóng, nhưng cũng gây ra nhiều lo ngại về tác động môi trường và tính bền vững?
- A. Đất trồng lúa
- B. Đất nuôi trồng thủy sản
- C. Đất trồng cây ăn quả
- D. Đất rừng ngập mặn
Câu 14: Để nâng cao giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của nông sản ĐBSCL, giải pháp nào sau đây tập trung vào khâu chế biến và bảo quản sau thu hoạch?
- A. Tăng cường đầu tư vào giống cây trồng và vật nuôi chất lượng cao
- B. Mở rộng diện tích canh tác và tăng năng suất cây trồng
- C. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản và hệ thống kho lạnh hiện đại
- D. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản thô sang các thị trường lớn
Câu 15: Trong phát triển kinh tế biển ở ĐBSCL, hoạt động nào sau đây có tiềm năng lớn, nhưng cần được quản lý chặt chẽ để đảm bảo tính bền vững và tránh xung đột lợi ích?
- A. Khai thác dầu khí và khoáng sản biển
- B. Nuôi trồng thủy sản nước mặn và nước lợ
- C. Phát triển du lịch biển và đảo
- D. Vận tải biển và dịch vụ cảng biển
Câu 16: Để bảo vệ đa dạng sinh học và các hệ sinh thái tự nhiên ở ĐBSCL, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc thiết lập và quản lý các khu bảo tồn thiên nhiên một cách hiệu quả?
- A. Khuyến khích phát triển nông nghiệp hữu cơ và thân thiện với môi trường
- B. Mở rộng và nâng cao hiệu quả hoạt động của các vườn quốc gia và khu dự trữ sinh quyển
- C. Tăng cường kiểm soát ô nhiễm và xử lý chất thải từ các hoạt động kinh tế
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học
Câu 17: Trong việc phát triển đô thị và công nghiệp ở ĐBSCL, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo phát triển bền vững và hài hòa với môi trường tự nhiên?
- A. Thu hút đầu tư nước ngoài vào các khu công nghiệp
- B. Mở rộng quy mô các đô thị hiện có để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng
- C. Phát triển hạ tầng giao thông và năng lượng để phục vụ công nghiệp hóa
- D. Kiểm soát ô nhiễm và xử lý chất thải công nghiệp, đô thị một cách hiệu quả
Câu 18: Để ứng phó với biến đổi khí hậu ở ĐBSCL, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc nâng cao khả năng thích ứng của cộng đồng và các hệ thống kinh tế - xã hội?
- A. Giảm phát thải khí nhà kính từ các hoạt động kinh tế
- B. Xây dựng các công trình phòng chống thiên tai quy mô lớn
- C. Nâng cao nhận thức và năng lực ứng phó biến đổi khí hậu cho cộng đồng
- D. Chuyển đổi sang các ngành kinh tế ít phát thải carbon
Câu 19: Trong phát triển nông nghiệp ở ĐBSCL, mô hình sản xuất nào sau đây được xem là bền vững và hiệu quả, kết hợp giữa trồng trọt, chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản trên cùng một diện tích?
- A. Mô hình chuyên canh lúa gạo quy mô lớn
- B. Mô hình VAC (Vườn - Ao - Chuồng) hoặc VACR (Vườn - Ao - Chuồng - Ruộng)
- C. Mô hình nuôi tôm công nghiệp tập trung
- D. Mô hình trồng cây ăn quả đặc sản xuất khẩu
Câu 20: Để phát triển kinh tế - xã hội vùng biên giới của ĐBSCL, giải pháp nào sau đây ưu tiên tăng cường hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế cửa khẩu?
- A. Tập trung phát triển nông nghiệp và du lịch nội địa
- B. Tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông nội vùng
- C. Phát triển thương mại biên giới, du lịch cửa khẩu và hợp tác kinh tế với các nước láng giềng
- D. Xây dựng các khu kinh tế ven biển để thu hút đầu tư
Câu 21: Trong việc sử dụng hợp lý tài nguyên đất ở ĐBSCL, biện pháp nào sau đây nhằm bảo vệ và duy trì độ phì nhiêu của đất, đặc biệt là đất phù sa?
- A. Luân canh cây trồng, sử dụng phân hữu cơ và hạn chế phân bón hóa học
- B. Cày sâu, bừa kỹ để tăng độ tơi xốp của đất
- C. Sử dụng các loại thuốc bảo vệ thực vật hóa học để phòng trừ sâu bệnh
- D. Khai thác tối đa tiềm năng đất đai để tăng sản lượng nông nghiệp
Câu 22: Để phát triển ngành công nghiệp chế biến nông sản ở ĐBSCL, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định đến hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành?
- A. Nguồn lao động dồi dào và chi phí nhân công thấp
- B. Chính sách ưu đãi đầu tư và hỗ trợ doanh nghiệp
- C. Nguồn nguyên liệu nông sản phong phú và đa dạng
- D. Công nghệ chế biến hiện đại và quy trình quản lý chất lượng tiên tiến
Câu 23: Trong phát triển kinh tế du lịch ở ĐBSCL, loại hình du lịch nào sau đây có khả năng tạo ra thu nhập cao và đóng góp lớn vào ngân sách địa phương, nhưng cũng đòi hỏi đầu tư lớn và quản lý chuyên nghiệp?
- A. Du lịch homestay và trải nghiệm văn hóa nông thôn
- B. Du lịch sinh thái cộng đồng và khám phá thiên nhiên
- C. Du lịch nghỉ dưỡng biển đảo và du thuyền cao cấp
- D. Du lịch tâm linh và lễ hội truyền thống
Câu 24: Để giải quyết vấn đề thiếu nước ngọt trong mùa khô ở ĐBSCL, giải pháp nào sau đây tập trung vào việc khai thác và sử dụng hiệu quả nguồn nước mưa?
- A. Xây dựng các đập thủy điện trên sông Mekong
- B. Xây dựng các bể chứa nước mưa quy mô hộ gia đình và cộng đồng
- C. Chuyển nước từ các vùng khác về ĐBSCL
- D. Sử dụng công nghệ lọc nước biển thành nước ngọt
Câu 25: Trong phát triển kinh tế nông thôn ở ĐBSCL, loại hình kinh tế nào sau đây có khả năng tạo ra nhiều việc làm tại chỗ và góp phần giảm nghèo bền vững?
- A. Phát triển các làng nghề truyền thống và sản phẩm thủ công mỹ nghệ
- B. Mở rộng các khu công nghiệp và đô thị hóa nông thôn
- C. Tập trung vào sản xuất nông nghiệp hàng hóa xuất khẩu
- D. Phát triển các dịch vụ tài chính và ngân hàng ở nông thôn
Câu 26: Để nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên ở ĐBSCL, giải pháp nào sau đây ưu tiên ứng dụng công nghệ thông tin và hệ thống giám sát hiện đại?
- A. Tăng cường lực lượng thanh tra và kiểm tra môi trường
- B. Ban hành các quy định pháp luật chặt chẽ về bảo vệ tài nguyên
- C. Xây dựng hệ thống thông tin địa lý (GIS) và cơ sở dữ liệu về tài nguyên
- D. Nâng cao ý thức trách nhiệm của doanh nghiệp và cộng đồng
Câu 27: Trong phát triển kinh tế ĐBSCL, ngành kinh tế nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc liên kết các ngành khác và thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa?
- A. Ngành nông nghiệp
- B. Ngành du lịch
- C. Ngành thủy sản
- D. Ngành dịch vụ và thương mại
Câu 28: Để giảm thiểu rủi ro sạt lở bờ sông, bờ biển ở ĐBSCL, giải pháp nào sau đây mang tính tự nhiên và thân thiện với môi trường, dựa trên việc phục hồi và bảo vệ hệ sinh thái?
- A. Xây dựng các kè bê tông kiên cố dọc bờ sông, bờ biển
- B. Trồng rừng ngập mặn và phục hồi các hệ sinh thái ven bờ
- C. Nạo vét lòng sông và cửa biển để tăng khả năng thoát nước
- D. Di dời dân cư và công trình ra khỏi vùng nguy cơ sạt lở
Câu 29: Trong việc phát triển kinh tế xã hội ở ĐBSCL, vấn đề nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các tỉnh, thành phố trong vùng và các bộ, ngành trung ương để giải quyết một cách hiệu quả?
- A. Phát triển du lịch và dịch vụ
- B. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và vật nuôi
- C. Quản lý tài nguyên nước và ứng phó biến đổi khí hậu
- D. Phát triển công nghiệp chế biến nông sản
Câu 30: Để đảm bảo phát triển kinh tế bền vững ở ĐBSCL trong dài hạn, yếu tố nào sau đây cần được xem là nền tảng và được đầu tư ưu tiên hàng đầu?
- A. Vốn đầu tư và nguồn nhân lực
- B. Cơ sở hạ tầng và khoa học công nghệ
- C. Chính sách và thể chế quản lý
- D. Giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao