Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 10
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Chân trời sáng tạo - Bài 37: Phát triển kinh tế và đảm bảo an ninh quốc phòng ở Biển Đông và các đảo, quần đảo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Biển Đông có vị trí chiến lược đặc biệt quan trọng đối với Việt Nam và khu vực Đông Nam Á. Đặc điểm địa lý nào sau đây của Biển Đông góp phần quan trọng nhất vào vai trò là tuyến hàng hải quốc tế sầm uất?
- A. Nằm trên tuyến đường biển huyết mạch nối Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
- B. Có nhiều đảo, quần đảo nhỏ và rạn san hô phân bố rải rác.
- C. Là một biển tương đối kín được bao bọc bởi lục địa và các vòng cung đảo.
- D. Có nguồn tài nguyên dầu khí và hải sản phong phú.
Câu 2: Phân tích tác động chủ yếu của chế độ gió mùa đến hoạt động khai thác thủy sản ở vùng biển Việt Nam thuộc Biển Đông.
- A. Làm tăng nguy cơ bão và áp thấp nhiệt đới, gây khó khăn cho tàu thuyền hoạt động.
- B. Gây ra hiện tượng nước trồi, nước chìm cục bộ, làm giảm năng suất đánh bắt.
- C. Góp phần tạo nên sự phân bố theo mùa của các luồng cá và bãi tôm.
- D. Làm giảm độ mặn của nước biển vào mùa mưa, ảnh hưởng đến môi trường sống của một số loài.
Câu 3: Vùng biển Việt Nam ở Biển Đông được đánh giá là có tiềm năng lớn về tài nguyên năng lượng tái tạo. Loại hình năng lượng tái tạo nào sau đây có khả năng khai thác hiệu quả nhất trên vùng biển này?
- A. Năng lượng thủy triều.
- B. Năng lượng địa nhiệt dưới đáy biển.
- C. Năng lượng sóng biển.
- D. Năng lượng gió (điện gió ngoài khơi).
Câu 4: Bên cạnh tiềm năng kinh tế, Biển Đông và các đảo, quần đảo còn đối mặt với nhiều thách thức về môi trường. Vấn đề nào sau đây được xem là nghiêm trọng và có phạm vi ảnh hưởng rộng nhất đến hệ sinh thái biển của Việt Nam?
- A. Hiện tượng cát bay, cát chảy lấn chiếm vùng ven biển.
- B. Ô nhiễm môi trường biển (rác thải, nước thải, tràn dầu).
- C. Sạt lở bờ biển do tác động của sóng và dòng chảy.
- D. Sự xâm nhập mặn vào các cửa sông ven biển.
Câu 5: Quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với an ninh quốc phòng của Việt Nam. Ý nghĩa chiến lược nào sau đây là nổi bật nhất của hai quần đảo này?
- A. Là hệ thống tiền tiêu, tạo lá chắn phòng thủ từ xa và kiểm soát các tuyến hàng hải.
- B. Cung cấp nguồn tài nguyên hải sản dồi dào và thuận lợi cho nuôi trồng.
- C. Có tiềm năng phát triển du lịch sinh thái và nghỉ dưỡng quy mô lớn.
- D. Là nơi tập trung các mỏ dầu khí có trữ lượng lớn nhất trong vùng biển Việt Nam.
Câu 6: Phát triển kinh tế biển bền vững đòi hỏi Việt Nam phải giải quyết hài hòa mối quan hệ giữa khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường. Biện pháp nào sau đây mang tính chiến lược và lâu dài để đạt được mục tiêu này trong lĩnh vực thủy sản?
- A. Tăng cường số lượng tàu thuyền và công suất máy để mở rộng ngư trường đánh bắt.
- B. Hỗ trợ ngư dân chuyển đổi nghề sang các ngành phi thủy sản trên đất liền.
- C. Đẩy mạnh phát triển nuôi trồng hải sản trên biển và ven biển theo hướng bền vững.
- D. Cấm hoàn toàn việc đánh bắt gần bờ để phục hồi nguồn lợi thủy sản.
Câu 7: Vận tải biển là một ngành kinh tế mũi nhọn liên quan trực tiếp đến Biển Đông. Để nâng cao hiệu quả và sức cạnh tranh của ngành vận tải biển Việt Nam, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên đầu tư và phát triển nhất?
- A. Tăng số lượng tàu thuyền vận tải có trọng tải nhỏ hoạt động tuyến nội địa.
- B. Đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cảng biển, đặc biệt là cảng nước sâu.
- C. Giảm phí dịch vụ tại các cảng biển để thu hút tàu nước ngoài.
- D. Tập trung phát triển vận tải thủy nội địa trên các sông lớn.
Câu 8: Du lịch biển đảo là một thế mạnh kinh tế của Việt Nam nhờ Biển Đông. Tuy nhiên, sự phát triển nóng của du lịch cũng tiềm ẩn nguy cơ suy thoái môi trường. Giải pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phát triển du lịch biển đảo theo hướng bền vững?
- A. Đẩy mạnh du lịch sinh thái, chú trọng bảo tồn đa dạng sinh học và quản lý chất thải.
- B. Tăng cường xây dựng các khu nghỉ dưỡng cao cấp trên các đảo nhỏ.
- C. Mở cửa đón lượng lớn khách du lịch quốc tế bằng mọi giá để tăng doanh thu.
- D. Chỉ tập trung phát triển du lịch tại các bãi biển truyền thống, hạn chế ra đảo.
Câu 9: Việt Nam có bờ biển dài và nhiều vũng vịnh, đầm phá. Đặc điểm này mang lại lợi thế chủ yếu nào cho sự phát triển kinh tế biển?
- A. Giúp giảm thiểu tác động của bão và sóng lớn đến toàn bộ bờ biển.
- B. Tạo ra các nguồn nước ngọt tự nhiên phong phú cung cấp cho vùng ven biển.
- C. Làm tăng độ mặn của nước biển, thuận lợi cho nghề làm muối.
- D. Thuận lợi cho xây dựng cảng biển, phát triển nuôi trồng thủy sản và du lịch.
Câu 10: Việc khẳng định và bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán quốc gia trên Biển Đông có ý nghĩa then chốt đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam. Ý nghĩa nào sau đây là bao trùm nhất?
- A. Giúp Việt Nam độc quyền khai thác toàn bộ tài nguyên trong Biển Đông.
- B. Tạo cơ sở pháp lý và môi trường hòa bình để phát triển kinh tế biển và hội nhập quốc tế.
- C. Cho phép Việt Nam kiểm soát hoàn toàn các tuyến hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông.
- D. Thúc đẩy sự phát triển du lịch biển đảo một cách nhanh chóng và mạnh mẽ.
Câu 11: Nghiên cứu khoa học biển đóng vai trò ngày càng quan trọng trong phát triển kinh tế biển và bảo vệ môi trường. Lĩnh vực nghiên cứu nào sau đây mang lại lợi ích trực tiếp nhất cho việc quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản ở Biển Đông?
- A. Nghiên cứu về dòng chảy và nhiệt độ nước biển.
- B. Nghiên cứu về cấu tạo địa chất và khoáng sản đáy biển.
- C. Nghiên cứu về đặc điểm sinh học và quy luật phân bố của các loài hải sản.
- D. Nghiên cứu về tiềm năng năng lượng sóng và thủy triều.
Câu 12: Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão và siêu bão xuất hiện ngày càng nhiều trên Biển Đông. Để giảm thiểu thiệt hại cho các hoạt động kinh tế biển và cư dân ven biển, giải pháp nào sau đây là cấp bách và hiệu quả nhất?
- A. Xây dựng các đê chắn sóng và kè biển kiên cố dọc toàn bộ bờ biển.
- B. Di dời toàn bộ cư dân và cơ sở hạ tầng ra xa khu vực ven biển.
- C. Đầu tư vào các loại tàu thuyền có khả năng chống chịu bão cấp rất cao.
- D. Hoàn thiện hệ thống cảnh báo sớm thiên tai và tăng cường năng lực dự báo.
Câu 13: Đảm bảo an ninh quốc phòng trên Biển Đông không chỉ là nhiệm vụ của lực lượng vũ trang mà còn cần sự tham gia của toàn dân. Hoạt động nào sau đây của ngư dân góp phần trực tiếp và hiệu quả nhất vào việc bảo vệ chủ quyền quốc gia trên biển?
- A. Đẩy mạnh hoạt động đánh bắt xa bờ tại các ngư trường truyền thống.
- B. Chuyển đổi sang nuôi trồng thủy sản trên bờ thay vì đánh bắt.
- C. Chỉ hoạt động đánh bắt ở các vùng biển gần bờ và trong vịnh.
- D. Tham gia vào các hoạt động du lịch biển để tăng thu nhập.
Câu 14: Vùng biển Việt Nam có nhiều hệ sinh thái đặc thù như rừng ngập mặn, rạn san hô, thảm cỏ biển. Phân tích vai trò quan trọng nhất của các hệ sinh thái này đối với sự phát triển bền vững của vùng ven biển và biển đảo.
- A. Là nguồn cung cấp trực tiếp các loại khoáng sản quý hiếm dưới đáy biển.
- B. Giúp điều hòa khí hậu, làm giảm nhiệt độ nước biển vào mùa hè.
- C. Là bãi đẻ, nơi trú ngụ của nhiều loài hải sản và bảo vệ bờ biển.
- D. Cung cấp nguồn nước ngọt quan trọng cho sinh hoạt của cư dân đảo.
Câu 15: Để phát triển kinh tế biển hiệu quả và gắn với bảo vệ an ninh quốc phòng, Việt Nam đang chú trọng xây dựng các khu kinh tế ven biển và trên đảo. Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Thu hút đầu tư, phát triển các ngành kinh tế biển, tạo việc làm và tăng cường tiềm lực quốc phòng.
- B. Chỉ tập trung phát triển du lịch nghỉ dưỡng để tăng nguồn thu ngoại tệ.
- C. Biến các khu vực này thành các căn cứ quân sự thuần túy.
- D. Di dời toàn bộ hoạt động sản xuất công nghiệp ra khỏi đất liền.
Câu 16: Hoạt động nào sau đây trên Biển Đông có thể gây ra xung đột và ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh hàng hải và hòa bình khu vực?
- A. Hoạt động nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu.
- B. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.
- C. Các hành động đơn phương và yêu sách chủ quyền chồng lấn.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong phòng chống tội phạm trên biển.
Câu 17: Đánh giá vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức môi trường xuyên biên giới ở Biển Đông, như ô nhiễm hoặc suy giảm nguồn lợi thủy sản.
- A. Hợp tác quốc tế không cần thiết vì mỗi quốc gia tự giải quyết vấn đề của mình.
- B. Hợp tác quốc tế chỉ mang tính hình thức, không có tác động thực tế.
- C. Hợp tác quốc tế chỉ nên giới hạn trong lĩnh vực an ninh quốc phòng.
- D. Hợp tác quốc tế là yếu tố then chốt để giải quyết hiệu quả các vấn đề môi trường chung.
Câu 18: Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển kinh tế các đảo có tiềm năng. Ngoài du lịch và thủy sản, ngành kinh tế nào sau đây có thể phát triển mạnh trên một số đảo lớn, góp phần đa dạng hóa cơ cấu kinh tế và tăng cường khả năng tự chủ của đảo?
- A. Công nghiệp khai thác than đá.
- B. Dịch vụ hậu cần nghề cá, logistics biển.
- C. Trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
- D. Sản xuất nông nghiệp lương thực.
Câu 19: Việc tăng cường tuần tra, kiểm soát trên biển của các lực lượng chức năng Việt Nam (Hải quân, Cảnh sát biển, Kiểm ngư) có ý nghĩa kép. Ngoài việc bảo vệ chủ quyền, quyền chủ quyền, ý nghĩa quan trọng khác là gì?
- A. Thực hiện các cuộc tập trận quân sự quy mô lớn thường xuyên.
- B. Hạn chế tối đa hoạt động của tàu thuyền nước ngoài trong Biển Đông.
- C. Phòng chống tội phạm, vi phạm pháp luật trên biển (đánh bắt trái phép, buôn lậu...).
- D. Độc quyền khai thác toàn bộ tài nguyên trong vùng đặc quyền kinh tế.
Câu 20: Phân tích mối liên hệ giữa phát triển kinh tế biển và củng cố an ninh quốc phòng trên Biển Đông.
- A. Phát triển kinh tế biển không liên quan trực tiếp đến an ninh quốc phòng.
- B. Phát triển kinh tế biển tạo nguồn lực để củng cố quốc phòng, và quốc phòng vững mạnh tạo môi trường cho kinh tế biển phát triển.
- C. Chỉ cần tập trung phát triển kinh tế biển, an ninh quốc phòng sẽ tự khắc được đảm bảo.
- D. Ưu tiên tuyệt đối cho an ninh quốc phòng, tạm gác lại phát triển kinh tế biển.
Câu 21: Một trong những thách thức lớn trong việc phát triển bền vững thủy sản ven bờ là tình trạng khai thác quá mức và sử dụng các phương tiện hủy diệt. Giải pháp nào sau đây là cần thiết để khắc phục tình trạng này?
- A. Tăng cường quản lý, kiểm soát hoạt động khai thác và cấm sử dụng ngư cụ, phương pháp hủy diệt.
- B. Khuyến khích ngư dân chuyển sang đánh bắt ở các vùng biển xa bờ hoàn toàn.
- C. Mở rộng diện tích nuôi trồng thủy sản trên đất liền.
- D. Giảm giá bán các sản phẩm thủy sản khai thác gần bờ.
Câu 22: Việt Nam có nhiều tiềm năng phát triển năng lượng dầu khí ở Biển Đông. Tuy nhiên, việc khai thác dầu khí cũng đi kèm với rủi ro môi trường. Rủi ro nào sau đây là đáng lo ngại nhất và có thể gây hậu quả nghiêm trọng trên diện rộng?
- A. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển cục bộ xung quanh giàn khoan.
- B. Tiếng ồn từ hoạt động khoan làm ảnh hưởng đến sinh vật biển.
- C. Sự thay đổi nhỏ về dòng chảy do sự hiện diện của giàn khoan.
- D. Sự cố tràn dầu quy mô lớn.
Câu 23: Các đảo và quần đảo trên Biển Đông không chỉ có giá trị về kinh tế và quốc phòng mà còn là nơi lưu giữ nhiều giá trị văn hóa, lịch sử. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị này có ý nghĩa gì?
- A. Góp phần giáo dục truyền thống, nâng cao ý thức về chủ quyền và phát triển du lịch văn hóa.
- B. Chỉ có ý nghĩa đối với các nhà nghiên cứu lịch sử và văn hóa.
- C. Làm giảm tốc độ phát triển kinh tế trên các đảo.
- D. Không có mối liên hệ với việc bảo vệ môi trường biển.
Câu 24: Để phát triển giao thông vận tải biển bền vững, Việt Nam cần chú trọng đến vấn đề an toàn hàng hải và bảo vệ môi trường biển. Biện pháp nào sau đây là thiết yếu nhất để đạt được mục tiêu này?
- A. Tăng cường số lượng tàu thuyền hoạt động trên biển.
- B. Giảm bớt các quy định về an toàn để thúc đẩy vận tải.
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các công ước quốc tế về an toàn hàng hải và phòng ngừa ô nhiễm biển.
- D. Chỉ cho phép các tàu thuyền có trọng tải lớn hoạt động trên Biển Đông.
Câu 25: Phân tích tại sao việc phát triển kinh tế biển phải gắn liền với việc củng cố quốc phòng, an ninh trên Biển Đông trong bối cảnh hiện nay.
- A. Quốc phòng, an ninh chỉ cần thiết khi có xung đột xảy ra.
- B. Phát triển kinh tế biển là mục tiêu duy nhất, quốc phòng là nhiệm vụ riêng.
- C. Việc củng cố quốc phòng, an ninh sẽ làm cản trở sự phát triển kinh tế biển.
- D. Biển Đông có vị trí địa chính trị phức tạp, phát triển kinh tế biển mạnh mẽ góp phần khẳng định chủ quyền và tạo tiềm lực cho quốc phòng.
Câu 26: Việt Nam có nhiều lợi thế để phát triển nghề làm muối trên các vùng ven biển. Tuy nhiên, nghề này cũng đối mặt với thách thức từ biến đổi khí hậu. Thách thức nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp và nghiêm trọng nhất đến hoạt động sản xuất muối truyền thống?
- A. Sự gia tăng nhiệt độ không khí trung bình.
- B. Sự thay đổi chế độ mưa, gia tăng bão và áp thấp nhiệt đới.
- C. Sự giảm độ mặn của nước biển do băng tan.
- D. Hiện tượng sạt lở bờ biển làm mất đất làm muối.
Câu 27: Để khai thác hiệu quả và bền vững tài nguyên khoáng sản (trừ dầu khí) ở Biển Đông, Việt Nam cần ưu tiên phát triển các loại khoáng sản nào sau đây dựa trên trữ lượng, công nghệ khai thác và nhu cầu thị trường?
- A. Cát, sỏi và các khoáng vật nặng (như titan).
- B. Than đá và quặng sắt dưới đáy biển.
- C. Vàng và kim cương.
- D. Các loại đá quý và đá bán quý.
Câu 28: Việc phát triển hệ thống thông tin liên lạc và giám sát biển hiện đại (ví dụ: hệ thống AIS, vệ tinh) có ý nghĩa quan trọng nhất đối với hoạt động nào sau đây trên Biển Đông?
- A. Tăng sản lượng khai thác dầu khí.
- B. Giảm chi phí xây dựng cảng biển.
- C. Phát triển các sản phẩm du lịch mới.
- D. Nâng cao hiệu quả quản lý, giám sát và bảo vệ an ninh trên biển.
Câu 29: Chính sách nào sau đây của nhà nước Việt Nam thể hiện rõ nhất quyết tâm phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền và an ninh quốc gia?
- A. Ban hành và thực hiện Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam.
- B. Chỉ tập trung đầu tư vào các ngành công nghiệp trên đất liền.
- C. Giảm bớt sự hiện diện của các lực lượng vũ trang trên biển.
- D. Đóng cửa các cảng biển để hạn chế giao thương quốc tế.
Câu 30: Đứng trước thách thức về suy giảm đa dạng sinh học biển và ô nhiễm môi trường, biện pháp nào sau đây có ý nghĩa quan trọng trong việc phục hồi và bảo vệ các hệ sinh thái biển nhạy cảm (như rạn san hô, thảm cỏ biển)?
- A. Tăng cường khai thác các loài hải sản quý hiếm.
- B. Thiết lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn biển.
- C. Chuyển đổi các rạn san hô thành khu du lịch lặn biển quy mô lớn.
- D. Đổ vật liệu xây dựng xuống biển để tạo các đảo nhân tạo.