Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 09
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Cánh diều - Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việt Nam có nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú, tuy nhiên việc khai thác quá mức đã gây ra nhiều hệ lụy. Hệ lụy nào sau đây là nguy hiểm nhất đối với môi trường nước do khai thác khoáng sản, đặc biệt là khai thác than và kim loại màu?
- A. Suy giảm trữ lượng khoáng sản, cạn kiệt tài nguyên.
- B. Thay đổi cảnh quan, địa hình khu vực khai thác.
- C. Ô nhiễm bụi và tiếng ồn, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
- D. Ô nhiễm nguồn nước bởi kim loại nặng và axit mỏ, gây độc hại cho hệ sinh thái.
Câu 2: Để đảm bảo sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở vùng đồng bằng sông Hồng, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong bối cảnh đô thị hóa và công nghiệp hóa ngày càng gia tăng?
- A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách khai hoang.
- B. Thâm canh, tăng vụ, nâng cao hiệu quả sử dụng đất hiện có.
- C. Chuyển đổi toàn bộ đất nông nghiệp sang đất công nghiệp và đô thị.
- D. Giảm diện tích đất trồng lúa, chuyển sang nuôi trồng thủy sản.
Câu 3: Rừng ngập mặn ven biển Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế. Vai trò nào sau đây là đặc trưng nhất và khác biệt của rừng ngập mặn so với các loại rừng khác?
- A. Cung cấp gỗ và lâm sản phụ phục vụ nhu cầu đời sống và sản xuất.
- B. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu hiệu ứng nhà kính.
- C. Bảo vệ bờ biển, chống xói lở, chắn sóng, bảo vệ đê điều.
- D. Là môi trường sống của nhiều loài động thực vật quý hiếm.
Câu 4: Ô nhiễm không khí đô thị ở Việt Nam đang trở thành vấn đề cấp bách. Nguyên nhân chủ yếu nhất gây ô nhiễm bụi mịn (PM2.5) tại các đô thị lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh hiện nay là gì?
- A. Khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân (ô tô, xe máy).
- B. Khí thải công nghiệp từ các nhà máy, khu công nghiệp.
- C. Hoạt động xây dựng, phá dỡ công trình gây bụi.
- D. Đốt rác thải sinh hoạt và phế thải nông nghiệp.
Câu 5: Biến đổi khí hậu đang tác động ngày càng rõ rệt đến tài nguyên thiên nhiên và môi trường Việt Nam. Trong các biểu hiện sau, biểu hiện nào là đe dọa trực tiếp nhất đến vùng đồng bằng sông Cửu Long, vựa lúa của cả nước?
- A. Gia tăng tần suất và cường độ của bão, lũ lụt.
- B. Nhiệt độ trung bình tăng cao, gây hạn hán kéo dài.
- C. Thay đổi chế độ mưa, gây ra lũ quét và sạt lở đất ở miền núi.
- D. Nước biển dâng, gây ngập lụt và xâm nhập mặn sâu vào nội địa.
Câu 6: Để bảo tồn đa dạng sinh học ở Việt Nam, việc thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia là rất quan trọng. Tuy nhiên, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện song song và hiệu quả hơn để đảm bảo tính bền vững của công tác bảo tồn?
- A. Tăng cường tuần tra, kiểm soát, xử lý nghiêm các vi phạm.
- B. Xây dựng thêm nhiều khu bảo tồn thiên nhiên và vườn quốc gia.
- C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và tạo sinh kế bền vững cho người dân địa phương.
- D. Phát triển du lịch sinh thái trong các khu bảo tồn.
Câu 7: Trong sử dụng hợp lý tài nguyên nước, biện pháp tiết kiệm nước cần được ưu tiên áp dụng trong sinh hoạt và sản xuất. Trong sản xuất nông nghiệp, giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tiết kiệm nước tưới?
- A. Tưới tràn ngập mặt ruộng theo phương pháp truyền thống.
- B. Áp dụng hệ thống tưới nhỏ giọt, tưới phun mưa tiết kiệm nước.
- C. Đào kênh mương dẫn nước từ sông, hồ về ruộng.
- D. Sử dụng các giống cây trồng chịu hạn, ít cần nước tưới.
Câu 8: Để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động khai thác khoáng sản đến môi trường, giải pháp quan trọng nhất cần thực hiện ngay sau khi kết thúc khai thác tại một mỏ là gì?
- A. Di dời toàn bộ dân cư ra khỏi khu vực mỏ.
- B. Xây dựng khu công nghiệp chế biến khoáng sản tại chỗ.
- C. Bỏ hoang khu vực mỏ để tự phục hồi tự nhiên.
- D. Phục hồi môi trường, hoàn thổ, cải tạo cảnh quan khu vực mỏ.
Câu 9: Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời, điện sinh khối...) là một trong những giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và bảo vệ môi trường. Lợi ích nổi bật nhất của việc phát triển năng lượng tái tạo so với năng lượng hóa thạch là gì?
- A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn so với năng lượng hóa thạch.
- B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao hơn năng lượng hóa thạch.
- C. Nguồn năng lượng vô tận, thân thiện với môi trường, giảm phát thải khí nhà kính.
- D. Công nghệ sản xuất điện đơn giản, dễ dàng áp dụng rộng rãi.
Câu 10: Trong quản lý chất thải rắn sinh hoạt đô thị, giải pháp ưu việt nhất và bền vững nhất hiện nay theo xu hướng quốc tế là gì?
- A. Chôn lấp chất thải tại các bãi chôn lấp hợp vệ sinh.
- B. Giảm thiểu, phân loại, tái chế, tái sử dụng chất thải tại nguồn.
- C. Đốt chất thải để phát điện.
- D. Xây dựng các nhà máy xử lý chất thải tập trung quy mô lớn.
Câu 11: Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học trong nông nghiệp có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Giải pháp nào sau đây là sinh học và bền vững để hạn chế tác hại này?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thế hệ mới.
- B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học đúng liều lượng, đúng thời điểm.
- C. Áp dụng biện pháp canh tác hữu cơ, sử dụng thiên địch để phòng trừ sâu bệnh.
- D. Luân canh cây trồng để giảm sâu bệnh hại.
Câu 12: Trong khai thác và sử dụng tài nguyên rừng, khái niệm "khai thác chọn lọc" được hiểu là gì và có ý nghĩa như thế nào đối với bảo vệ rừng?
- A. Chỉ khai thác những cây gỗ đạt kích thước nhất định, giữ lại cây non và cây tái sinh để rừng phục hồi.
- B. Khai thác toàn bộ cây gỗ trong một khu vực nhất định, sau đó trồng lại rừng mới.
- C. Chỉ khai thác các loại gỗ quý hiếm, bỏ qua các loại gỗ thông thường.
- D. Khai thác luân phiên theo chu kỳ, để rừng có thời gian phục hồi giữa các lần khai thác.
Câu 13: Hiện tượng "xói mòn đất" là một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng ở vùng đồi núi Việt Nam. Nguyên nhân chính gây xói mòn đất ở vùng này là gì?
- A. Địa hình dốc, mưa lớn tập trung.
- B. Phá rừng, đốt rừng làm nương rẫy, canh tác không hợp lý trên đất dốc.
- C. Đất đai bị bạc màu, thoái hóa tự nhiên.
- D. Hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng, giao thông.
Câu 14: Trong các loại hình ô nhiễm môi trường, "ô nhiễm tiếng ồn" thường gây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của đời sống con người?
- A. Chất lượng không khí và nguồn nước.
- B. Hệ sinh thái tự nhiên và đa dạng sinh học.
- C. Sức khỏe thể chất và tinh thần, khả năng tập trung và nghỉ ngơi.
- D. Cảnh quan đô thị và giá trị thẩm mỹ.
Câu 15: Để đánh giá mức độ "phát triển bền vững" của một quốc gia, người ta thường sử dụng nhiều chỉ số khác nhau. Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?
- A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) bình quân đầu người.
- B. Chỉ số phát triển con người (HDI).
- C. Tỷ lệ thất nghiệp.
- D. Chỉ số hiệu quả môi trường (EPI).
Câu 16: "Hiệu ứng nhà kính" là một hiện tượng tự nhiên quan trọng, nhưng sự gia tăng quá mức của nó do hoạt động con người đang gây ra "biến đổi khí hậu". Khí nhà kính quan trọng nhất do hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch sinh ra là gì?
- A. Methane (CH4).
- B. Carbon dioxide (CO2).
- C. Nitrous oxide (N2O).
- D. CFCs (chlorofluorocarbons).
Câu 17: "Đất ngập nước" (vùng đất lầy, ao hồ, cửa sông, rừng ngập mặn...) có vai trò sinh thái vô cùng lớn. Vai trò nào sau đây không phải là chức năng chính của đất ngập nước?
- A. Lọc nước, làm sạch nguồn nước tự nhiên.
- B. Là nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài động thực vật.
- C. Cung cấp tài nguyên khoáng sản.
- D. Điều hòa khí hậu, giảm thiểu lũ lụt.
Câu 18: Để hạn chế tình trạng "ô nhiễm nguồn nước" ở khu vực nông thôn Việt Nam, giải pháp nào sau đây có tính căn bản và lâu dài nhất?
- A. Tăng cường kiểm tra, xử phạt các hành vi gây ô nhiễm.
- B. Xây dựng hệ thống thu gom và xử lý nước thải sinh hoạt, chăn nuôi.
- C. Vận động người dân sử dụng tiết kiệm nước.
- D. Cấm sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật.
Câu 19: "Biến đổi khí hậu" có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu hiệu quả nhất về mặt lâu dài?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều, công trình thủy lợi kiên cố.
- B. Sử dụng các biện pháp canh tác tiên tiến, tiết kiệm nước.
- C. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng, vật nuôi phù hợp với điều kiện khí hậu thay đổi.
- D. Tăng cường dự báo thời tiết, khí hậu để chủ động phòng tránh.
Câu 20: Trong quản lý tài nguyên thiên nhiên, nguyên tắc "sử dụng bền vững" nhấn mạnh đến sự cân bằng giữa các yếu tố nào?
- A. Khai thác tối đa tài nguyên để phát triển kinh tế nhanh chóng.
- B. Bảo tồn nguyên trạng tài nguyên, hạn chế khai thác.
- C. Sử dụng tài nguyên cho lợi ích của thế hệ hiện tại.
- D. Đảm bảo đáp ứng nhu cầu kinh tế, xã hội hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai (kinh tế, môi trường, xã hội).
Câu 21: "Ô nhiễm trắng" là một loại ô nhiễm môi trường đặc biệt nghiêm trọng, xuất phát từ loại chất thải nào sau đây?
- A. Chất thải nhựa, túi nilon.
- B. Chất thải công nghiệp.
- C. Chất thải y tế.
- D. Chất thải phóng xạ.
Câu 22: "Hệ sinh thái" là một hệ thống hoàn chỉnh bao gồm quần xã sinh vật và môi trường vô sinh của chúng. Trong một hệ sinh thái rừng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "sinh vật sản xuất"?
- A. Động vật ăn cỏ.
- B. Cây xanh.
- C. Động vật ăn thịt.
- D. Vi sinh vật phân hủy.
Câu 23: "Suy thoái đa dạng sinh học" là một vấn đề toàn cầu, đe dọa sự ổn định của hệ sinh thái và nguồn lợi tự nhiên. Nguyên nhân trực tiếp và lớn nhất gây suy thoái đa dạng sinh học hiện nay là gì?
- A. Biến đổi khí hậu.
- B. Ô nhiễm môi trường.
- C. Khai thác quá mức tài nguyên.
- D. Mất môi trường sống (do chuyển đổi mục đích sử dụng đất, phá rừng...).
Câu 24: "Luật Bảo vệ môi trường" của Việt Nam quy định trách nhiệm của các tổ chức, cá nhân trong việc bảo vệ môi trường. Nguyên tắc cơ bản nhất của Luật Bảo vệ môi trường là gì?
- A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, bảo vệ môi trường sau.
- B. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của Nhà nước.
- C. Phát triển kinh tế phải hài hòa với bảo vệ môi trường, hướng tới phát triển bền vững.
- D. Mọi hoạt động kinh tế phải dừng lại để bảo vệ môi trường.
Câu 25: Trong quản lý rủi ro thiên tai, biện pháp "công trình" nào sau đây có vai trò chủ động phòng chống lũ lụt ở vùng đồng bằng?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều ven sông.
- B. Xây dựng hồ chứa nước để điều tiết lũ.
- C. Trồng rừng phòng hộ đầu nguồn.
- D. Di dời dân cư ra khỏi vùng nguy cơ lũ lụt.
Câu 26: "Nguồn năng lượng tái tạo" nào sau đây phụ thuộc nhiều nhất vào điều kiện thời tiết và khí hậu?
- A. Điện địa nhiệt.
- B. Điện sinh khối.
- C. Điện mặt trời và điện gió.
- D. Điện thủy triều.
Câu 27: Để bảo vệ tài nguyên biển và ven biển Việt Nam, hoạt động nào sau đây cần được hạn chế tối đa?
- A. Khai thác hải sản bằng phương pháp hủy diệt (ví dụ: thuốc nổ, điện).
- B. Phát triển du lịch biển.
- C. Xây dựng cảng biển và khu kinh tế ven biển.
- D. Nuôi trồng thủy sản ven biển.
Câu 28: "Kinh tế tuần hoàn" là mô hình kinh tế hướng tới mục tiêu sử dụng hiệu quả tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Nguyên tắc cốt lõi của kinh tế tuần hoàn là gì?
- A. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn.
- B. Sử dụng tài nguyên một lần rồi thải bỏ.
- C. Giảm thiểu tiêu thụ tài nguyên mới.
- D. Khép kín vòng đời sản phẩm, tái sử dụng, tái chế chất thải, biến chất thải thành tài nguyên.
Câu 29: Trong nông nghiệp bền vững, biện pháp "luân canh cây trồng" mang lại lợi ích chủ yếu nào cho đất?
- A. Tăng năng suất cây trồng.
- B. Cải thiện độ phì nhiêu và cấu trúc đất, hạn chế sâu bệnh.
- C. Tiết kiệm nước tưới.
- D. Giảm chi phí phân bón hóa học.
Câu 30: "Rừng phòng hộ" có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường. Loại rừng phòng hộ nào sau đây có vai trò chính trong việc chắn gió, chắn cát, bảo vệ vùng ven biển?
- A. Rừng phòng hộ đầu nguồn.
- B. Rừng phòng hộ chắn gió bão.
- C. Rừng phòng hộ ven biển.
- D. Rừng phòng hộ cảnh quan.