Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 03
Bài Tập Trắc nghiệm Địa Lí 12 - Kết nối tri thức - Bài 5: Vấn đề sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Phân tích nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa việc suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở các vùng núi cao và tình trạng lũ lụt, sạt lở đất ở vùng hạ lưu trong những năm gần đây tại Việt Nam?
- A. Suy giảm rừng làm tăng khả năng thấm hút nước của đất, giảm dòng chảy mặt, từ đó giảm lũ lụt.
- B. Rừng tự nhiên ít liên quan đến lũ lụt và sạt lở; nguyên nhân chính là do biến đổi khí hậu toàn cầu.
- C. Việc chặt phá rừng chỉ ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, không tác động đáng kể đến chế độ thủy văn và sạt lở.
- D. Rừng bị suy giảm làm giảm khả năng giữ nước, tăng dòng chảy mặt và xói mòn đất, trực tiếp làm gia tăng nguy cơ lũ lụt và sạt lở ở hạ lưu.
Câu 2: Một vùng nông thôn ven biển đang đối mặt với tình trạng đất bị nhiễm mặn nghiêm trọng, ảnh hưởng lớn đến năng suất cây trồng. Bên cạnh yếu tố biến đổi khí hậu làm nước biển dâng, nguyên nhân nào liên quan đến việc sử dụng tài nguyên nước ngọt của con người trực tiếp làm trầm trọng thêm tình trạng xâm nhập mặn?
- A. Sử dụng quá nhiều phân bón hóa học làm thay đổi cấu trúc đất.
- B. Việc chuyển đổi cơ cấu cây trồng từ lúa sang cây công nghiệp.
- C. Khai thác nước ngầm hoặc sử dụng nước mặt ở thượng nguồn quá mức làm giảm lượng nước ngọt bổ sung cho vùng hạ lưu ven biển.
- D. Tăng cường xây dựng các công trình thủy lợi nội đồng.
Câu 3: Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh công nghiệp hóa và đô thị hóa, vấn đề ô nhiễm môi trường nước mặt (sông, hồ) đang trở nên cấp bách. Phân tích nào sau đây ít phản ánh đúng nguồn gây ô nhiễm chính và đặc điểm của loại ô nhiễm này?
- A. Nước thải công nghiệp và đô thị chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn là nguồn gây ô nhiễm chính trên diện rộng, chứa nhiều chất độc hại và kim loại nặng.
- B. Chất thải rắn sinh hoạt từ các hộ gia đình là nguồn gây ô nhiễm nước mặt phổ biến nhất và khó kiểm soát nhất, chủ yếu gây ô nhiễm vi sinh vật.
- C. Nước thải từ hoạt động nông nghiệp (phân bón, thuốc trừ sâu dư thừa) góp phần gây phú dưỡng hóa nguồn nước và ô nhiễm hóa học.
- D. Việc xả trực tiếp nước thải chưa xử lý ra sông, hồ làm suy giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước, gây hại cho đời sống thủy sinh.
Câu 4: Biện pháp canh tác nào sau đây được coi là hiệu quả nhất và bền vững về mặt môi trường để chống xói mòn đất trên các sườn dốc có độ dốc lớn ở vùng đồi núi Việt Nam?
- A. Trồng cây theo băng, làm ruộng bậc thang kết hợp với canh tác nông lâm kết hợp.
- B. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật để cải tạo đất.
- C. Chỉ tập trung vào việc cày sâu, bừa kỹ trước khi gieo trồng.
- D. Mở rộng diện tích canh tác bằng cách phát quang rừng trên sườn dốc.
Câu 5: Đa dạng sinh học của Việt Nam đang đối mặt với nguy cơ suy giảm nghiêm trọng. Nguyên nhân nào sau đây được xem là tác động trực tiếp và mạnh mẽ nhất từ hoạt động của con người dẫn đến mất môi trường sống và suy giảm số lượng cá thể của nhiều loài hoang dã?
- A. Biến đổi khí hậu làm thay đổi điều kiện sống.
- B. Sự du nhập của các loài ngoại lai xâm hại.
- C. Ô nhiễm môi trường nước và không khí.
- D. Phá rừng, chuyển đổi môi trường sống và khai thác quá mức tài nguyên sinh vật (săn bắt, đánh bắt, chặt cây).
Câu 6: Việc phát triển các khu công nghiệp tập trung ở lưu vực các sông lớn mang lại lợi ích kinh tế, nhưng đồng thời tạo ra áp lực lớn lên môi trường nước. Vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất thường xảy ra khi các khu công nghiệp này hoạt động mà thiếu đầu tư đồng bộ vào hạ tầng nào?
- A. Hệ thống giao thông kết nối.
- B. Hệ thống cấp nước sạch.
- C. Hệ thống xử lý nước thải tập trung.
- D. Hệ thống cung cấp điện ổn định.
Câu 7: Tại sao việc quản lý và sử dụng bền vững tài nguyên đất nông nghiệp ở đồng bằng sông Cửu Long lại đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và nước biển dâng?
- A. Đây là vựa lúa và thủy sản lớn nhất cả nước, quản lý đất bền vững giúp duy trì năng suất, đảm bảo an ninh lương thực và thích ứng với xâm nhập mặn.
- B. Đất ở ĐBSCL chủ yếu là đất phù sa màu mỡ, ít bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu nên không cần quản lý đặc biệt.
- C. Vấn đề chính ở ĐBSCL là thiếu nước ngọt, không phải thoái hóa đất.
- D. Quản lý đất chỉ quan trọng cho việc xây dựng đô thị, không liên quan đến nông nghiệp.
Câu 8: So sánh giữa tài nguyên rừng và tài nguyên khoáng sản ở Việt Nam, điểm khác biệt cơ bản nhất về khả năng phục hồi và tính bền vững trong sử dụng là gì?
- A. Cả hai loại tài nguyên đều có khả năng phục hồi như nhau nếu được quản lý tốt.
- B. Tài nguyên rừng là tài nguyên tái tạo (có thể phục hồi và phát triển nếu được quản lý bền vững), còn tài nguyên khoáng sản là tài nguyên phi tái tạo (khai thác sẽ cạn kiệt).
- C. Tài nguyên khoáng sản có giá trị kinh tế cao hơn nên được ưu tiên khai thác, còn rừng chủ yếu có giá trị môi trường.
- D. Khả năng phục hồi phụ thuộc vào công nghệ khai thác chứ không phải bản chất của tài nguyên.
Câu 9: Hiện tượng phú dưỡng hóa (eutrophication) ở các ao, hồ, sông, kênh rạch ở Việt Nam chủ yếu là do nguồn ô nhiễm nào sau đây gây ra?
- A. Nước thải có chứa kim loại nặng từ công nghiệp.
- B. Bụi mịn và khí thải từ giao thông.
- C. Chất thải rắn không phân hủy từ đô thị.
- D. Nước thải sinh hoạt và nước thải nông nghiệp chứa nhiều chất dinh dưỡng (Nitrogen, Phosphorus).
Câu 10: Tại sao việc bảo vệ và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển lại có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với việc ứng phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ bờ biển ở Việt Nam?
- A. Rừng ngập mặn cung cấp gỗ quý cho công nghiệp.
- B. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị về đa dạng sinh học, không liên quan đến bảo vệ bờ biển.
- C. Rừng ngập mặn có vai trò chắn sóng, giảm thiểu tác động của bão, triều cường, chống xói lở và thích ứng với nước biển dâng.
- D. Rừng ngập mặn giúp tăng cường khả năng thoát nước trên đất liền, giảm ngập lụt.
Câu 11: Tình trạng đất đai ở Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về thoái hóa. Dạng thoái hóa đất nào sau đây thường xảy ra phổ biến nhất ở các vùng đồi núi dốc và có lượng mưa lớn?
- A. Xói mòn và rửa trôi.
- B. Nhiễm mặn.
- C. Nhiễm phèn.
- D. Kết von và khô hạn.
Câu 12: Tại sao việc tái sử dụng và tái chế chất thải rắn (rác thải) lại là một giải pháp quan trọng trong chiến lược sử dụng hợp lý tài nguyên và bảo vệ môi trường?
- A. Chỉ giúp giảm chi phí thu gom rác thải.
- B. Chủ yếu có ý nghĩa về mặt thẩm mỹ đô thị.
- C. Không có tác động đáng kể đến môi trường, chủ yếu là hoạt động kinh tế.
- D. Giảm lượng rác thải chôn lấp/đốt, tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm ô nhiễm và năng lượng trong sản xuất.
Câu 13: Nêu một biểu hiện cụ thể của tình trạng mất cân bằng sinh thái ở Việt Nam do tác động của con người và giải thích ngắn gọn cơ chế gây ra biểu hiện đó.
- A. Gia tăng tần suất và cường độ các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán do biến đổi khí hậu, mà một phần nguyên nhân là do phát thải khí nhà kính từ hoạt động sản xuất, tiêu dùng của con người.
- B. Sự xuất hiện ngày càng nhiều các khu công nghiệp, chứng tỏ nền kinh tế đang phát triển cân bằng.
- C. Diện tích đất nông nghiệp tăng lên, cho thấy tài nguyên đất được sử dụng hiệu quả.
- D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng, phản ánh sự phân bố dân cư hợp lý.
Câu 14: Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học ở các vườn quốc gia và khu bảo tồn thiên nhiên lại có ý nghĩa không chỉ về mặt môi trường mà còn về mặt kinh tế và xã hội?
- A. Chỉ có ý nghĩa khoa học và giáo dục, không mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp.
- B. Lưu giữ nguồn gen quý, phục vụ nghiên cứu khoa học, phát triển du lịch sinh thái, cung cấp nguồn dược liệu và duy trì dịch vụ hệ sinh thái.
- C. Chủ yếu là nơi cư trú cho các loài động vật quý hiếm, ít liên quan đến con người.
- D. Chỉ giúp cải thiện chất lượng không khí trong khu vực nhỏ.
Câu 15: Một nhà máy xử lý nước thải đô thị được xây dựng nhưng hoạt động không hiệu quả, nước thải sau xử lý vẫn chứa hàm lượng lớn BOD, COD và vi sinh vật gây bệnh. Hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất đối với môi trường nước tiếp nhận (sông, hồ) là gì?
- A. Gia tăng độ mặn của nước.
- B. Làm tăng nhiệt độ của nước.
- C. Làm suy giảm hàm lượng oxy hòa tan trong nước, gây chết các sinh vật thủy sinh.
- D. Gây nhiễm phóng xạ cho nguồn nước.
Câu 16: Để cải tạo đất phèn ở vùng đồng bằng sông Cửu Long, biện pháp kỹ thuật nông nghiệp quan trọng hàng đầu cần thực hiện là gì?
- A. Tăng cường bón phân đạm và kali.
- B. Thực hiện công tác thủy lợi (đào kênh, rửa phèn) và bón vôi.
- C. Chỉ trồng các loại cây chịu hạn tốt.
- D. Phủ nilon để giữ ẩm cho đất.
Câu 17: Nhận định nào sau đây về hiện trạng tài nguyên rừng ở Việt Nam là không chính xác?
- A. Tổng diện tích rừng có xu hướng tăng lên trong những năm gần đây nhờ các chương trình trồng rừng.
- B. Chất lượng rừng, đặc biệt là rừng tự nhiên giàu, vẫn còn thấp và có xu hướng suy giảm.
- C. Tỷ lệ diện tích rừng giàu chiếm phần lớn trong tổng diện tích rừng của cả nước.
- D. Rừng phòng hộ và rừng đặc dụng đang được chú trọng bảo vệ hơn.
Câu 18: Hoạt động sản xuất nông nghiệp hiện đại ở Việt Nam, đặc biệt là canh tác lúa nước và cây công nghiệp, có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường đất và nước?
- A. Làm tăng độ phì nhiêu tự nhiên của đất và cải thiện chất lượng nước.
- B. Giảm nhu cầu sử dụng nước ngọt cho sản xuất.
- C. Chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí do đốt rơm rạ.
- D. Gây ô nhiễm đất do tích tụ hóa chất từ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật và ô nhiễm nước do rửa trôi các chất này.
Câu 19: Tại sao việc áp dụng các mô hình kinh tế tuần hoàn (circular economy) lại được coi là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu áp lực lên tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm môi trường?
- A. Giảm khai thác tài nguyên mới, giảm thiểu chất thải, tăng cường tái sử dụng và tái chế, giữ vật liệu trong chu trình sản xuất lâu hơn.
- B. Chỉ tập trung vào việc xử lý cuối đường ống (end-of-pipe treatment) chất thải.
- C. Là mô hình chỉ áp dụng cho các ngành công nghiệp nặng.
- D. Làm tăng lượng tiêu thụ tài nguyên để thúc đẩy sản xuất.
Câu 20: Tình trạng suy giảm mực nước ngầm ở một số đô thị lớn của Việt Nam (ví dụ: Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh) chủ yếu là do nguyên nhân nào sau đây?
- A. Biến đổi khí hậu làm giảm lượng mưa.
- B. Khai thác nước ngầm quá mức để phục vụ nhu cầu sinh hoạt và sản xuất của đô thị.
- C. Sự xâm nhập mặn từ biển vào sâu trong đất liền.
- D. Việc xây dựng các công trình ngầm dưới lòng đất.
Câu 21: So với ô nhiễm môi trường nước và không khí, ô nhiễm môi trường đất do chất thải rắn công nghiệp và sinh hoạt gây ra thường có đặc điểm gì khác biệt về phạm vi và tính chất?
- A. Thường mang tính cục bộ tại nơi phát sinh nhưng khó xử lý triệt để và tồn tại lâu dài.
- B. Có khả năng lan rộng rất nhanh trên phạm vi cả nước.
- C. Dễ dàng tự phân hủy và phục hồi sau một thời gian ngắn.
- D. Chỉ ảnh hưởng đến thực vật, không ảnh hưởng đến con người và động vật.
Câu 22: Tại sao việc quy hoạch sử dụng đất đai một cách khoa học và bền vững lại là giải pháp nền tảng để giải quyết nhiều vấn đề môi trường khác ở Việt Nam?
- A. Chỉ giúp xác định ranh giới hành chính giữa các vùng.
- B. Chủ yếu phục vụ mục đích thu thuế đất.
- C. Không liên quan trực tiếp đến các vấn đề môi trường khác như ô nhiễm nước hay suy giảm đa dạng sinh học.
- D. Đất là nền tảng cho mọi hoạt động; quy hoạch giúp phân bổ không gian hợp lý cho các ngành, ngăn chặn thoái hóa đất và giảm áp lực lên các tài nguyên khác.
Câu 23: Biện pháp nào sau đây không phải là giải pháp hiệu quả để bảo tồn và phát triển đa dạng sinh học ở Việt Nam?
- A. Thành lập và quản lý hiệu quả các khu bảo tồn, vườn quốc gia.
- B. Ban hành và thực thi nghiêm ngặt luật pháp về bảo vệ động vật hoang dã và thực vật quý hiếm.
- C. Khuyến khích khai thác các loài gỗ quý hiếm để phát triển kinh tế địa phương.
- D. Phục hồi các hệ sinh thái bị suy thoái và tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng.
Câu 24: Tại sao việc phát triển thủy điện ở vùng thượng nguồn các con sông lớn, nếu không tính toán kỹ lưỡng, có thể gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến môi trường và đời sống dân cư ở vùng hạ lưu?
- A. Thay đổi chế độ dòng chảy, giữ phù sa, ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản và gây thiếu nước hoặc ngập lụt bất thường ở hạ lưu.
- B. Chỉ làm tăng sản lượng điện, không ảnh hưởng đến môi trường nước.
- C. Giúp điều hòa dòng chảy, cung cấp đủ nước cho hạ lưu quanh năm.
- D. Làm tăng đa dạng sinh học trong lòng hồ thủy điện.
Câu 25: Tình trạng ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn của Việt Nam, đặc biệt là ô nhiễm bụi mịn (PM2.5), chủ yếu có nguồn gốc từ hoạt động nào sau đây?
- A. Hoạt động nông nghiệp (đốt rơm rạ, phun thuốc trừ sâu).
- B. Chỉ do yếu tố thời tiết (gió, mưa).
- C. Chất thải rắn sinh hoạt tại các bãi rác.
- D. Khí thải từ phương tiện giao thông, hoạt động công nghiệp và xây dựng.
Câu 26: Để sử dụng hợp lý tài nguyên đất nông nghiệp ở các vùng đất dốc miền núi một cách bền vững, bên cạnh các biện pháp kỹ thuật canh tác (như ruộng bậc thang, trồng cây theo băng), giải pháp nào liên quan đến cơ cấu cây trồng và vật nuôi có ý nghĩa quan trọng?
- A. Chỉ tập trung trồng các loại cây lương thực ngắn ngày.
- B. Tăng cường chăn nuôi gia súc với mật độ cao trên sườn dốc.
- C. Phát triển mô hình nông - lâm kết hợp, trồng cây công nghiệp lâu năm hoặc cây che phủ đất tốt.
- D. Chuyển toàn bộ diện tích sang trồng cỏ phục vụ chăn nuôi.
Câu 27: Khái niệm "phát triển bền vững" trong bối cảnh sử dụng tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường ở Việt Nam được hiểu là gì?
- A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế nhanh bằng mọi giá.
- B. Ưu tiên bảo vệ môi trường tuyệt đối, dừng mọi hoạt động phát triển kinh tế.
- C. Chỉ chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội như xóa đói giảm nghèo.
- D. Phát triển kinh tế hiệu quả, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến tương lai.
Câu 28: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc quản lý và sử dụng hiệu quả tài nguyên nước ở Việt Nam hiện nay là sự phân bố không đều về mặt không gian và thời gian của nguồn nước. Điều này đòi hỏi giải pháp tổng thể nào?
- A. Chỉ tập trung vào việc khai thác tối đa nước ngầm.
- B. Xây dựng và quản lý hệ thống công trình thủy lợi (hồ chứa, kênh mương) để điều tiết và phân phối nước.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào lượng mưa tự nhiên.
- D. Chỉ sử dụng nước cho mục đích nông nghiệp, hạn chế công nghiệp và sinh hoạt.
Câu 29: Biện pháp nào sau đây chủ yếu nhằm mục đích giảm thiểu ô nhiễm môi trường không khí từ hoạt động công nghiệp?
- A. Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải và lọc bụi tại các nhà máy.
- B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân.
- C. Đốt rác thải công nghiệp ngoài trời.
- D. Sử dụng nhiều nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất.
Câu 30: Quan điểm "coi trọng phát triển kinh tế, xem nhẹ bảo vệ môi trường" trong một thời gian dài ở Việt Nam đã dẫn đến hậu quả rõ rệt nào đối với tài nguyên thiên nhiên và môi trường?
- A. Tài nguyên thiên nhiên được sử dụng hiệu quả và môi trường được cải thiện đáng kể.
- B. Chỉ ảnh hưởng cục bộ đến một vài khu vực nhỏ.
- C. Giúp Việt Nam trở thành nước có môi trường sạch nhất khu vực.
- D. Dẫn đến tình trạng tài nguyên bị khai thác cạn kiệt, môi trường bị ô nhiễm và suy thoái nghiêm trọng ở nhiều nơi.