Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Bối cảnh không gian chính của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì, và điều này gợi lên ấn tượng ban đầu nào về cuộc sống của người lính?
- A. Một hòn đảo xanh tươi, trù phú, gợi cuộc sống an nhàn.
- B. Một doanh trại quân sự hiện đại, gợi sự kỷ luật, nghiêm khắc.
- C. Một hòn đảo xa xôi, khô cằn, gợi sự gian khổ, thiếu thốn.
- D. Một vùng biển yên bình, thơ mộng, gợi sự lãng mạn.
Câu 2: Từ "đợi" trong nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tâm trạng và hành động nào của người lính đảo? (Phân tích)
- A. Sự kiên nhẫn vô vọng trước điều không thể xảy ra.
- B. Thái độ bất cần, phó mặc cho số phận.
- C. Hành động chuẩn bị cho một sự kiện chắc chắn sẽ đến.
- D. Sự mong mỏi, khao khát đến cháy bỏng trước một nhu cầu thiết yếu.
Câu 3: Khổ thơ đầu tiên tập trung miêu tả điều gì về thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn, qua đó làm nổi bật sự khắc nghiệt nào của hoàn cảnh sống?
- A. Cảnh biển đẹp đẽ, nhiều hải sản quý hiếm.
- B. Sự khô hạn, nắng nóng gay gắt, thiếu thốn nước ngọt.
- C. Những cơn bão biển dữ dội, đe dọa tính mạng.
- D. Đất đai màu mỡ, cây cối xanh tốt quanh năm.
Câu 4: Hình ảnh "đất nẻ chân chim", "môi khô nứt nẻ" là biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt như thế nào?
- A. Ẩn dụ/So sánh ngầm, gợi tả sự khô hạn, thiếu nước trầm trọng và sự đồng điệu giữa con người với thiên nhiên.
- B. Nhân hóa, làm cho đất và môi trở nên sống động như con người.
- C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hiện tượng khô hạn.
- D. Hoán dụ, lấy bộ phận (chân chim, môi) để chỉ toàn thể con người và cảnh vật.
Câu 5: Tâm trạng "mong trời mau mưa" của người lính được thể hiện qua những chi tiết nào trong bài thơ? (Phân tích, tổng hợp)
- A. Họ than vãn, trách móc số phận khắc nghiệt.
- B. Họ tìm cách di chuyển khỏi đảo để tránh nắng nóng.
- C. Họ thờ ơ, không quan tâm đến thời tiết.
- D. Họ ngước nhìn trời, cảm nhận từng giọt mồ hôi, hình dung về cơn mưa sắp tới.
Câu 6: Cơn mưa trong tâm tưởng của người lính được miêu tả với những tính chất nào, thể hiện điều gì về khát vọng của họ? (Phân tích hình ảnh)
- A. Quý giá, hạnh phúc, được mong đợi như một vị cứu tinh.
- B. Dữ dội, tàn phá, gợi sự sợ hãi.
- C. Tẻ nhạt, vô vị, không có ý nghĩa đặc biệt.
- D. Lạnh lẽo, buồn bã, gợi nỗi nhớ nhà.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của cơn mưa và có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?
- A. So sánh, làm cho cơn mưa trở nên trừu tượng hơn.
- B. Nhân hóa, làm cho cơn mưa trở nên sống động, gần gũi, thể hiện niềm hân hoan.
- C. Điệp ngữ, tạo cảm giác nhàm chán, lặp lại.
- D. Ẩn dụ, che giấu đi hình ảnh thực tế của cơn mưa.
Câu 8: Câu thơ "Mưa! Mưa rồi!" thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của người lính khi cơn mưa đến?
- A. Sự thất vọng, tiếc nuối.
- B. Thái độ bình thản, không cảm xúc.
- C. Sự vỡ òa, sung sướng, nhẹ nhõm.
- D. Cảm giác sợ hãi, bất an.
Câu 9: Hình ảnh "đảo Sinh Tồn bỗng mềm lòng" khi mưa đến là biện pháp tu từ gì và diễn tả sự thay đổi nào của cảnh vật?
- A. Nhân hóa, diễn tả sự dịu lại, tươi mát hơn của đảo sau cơn mưa.
- B. So sánh, so sánh đảo với một người có trái tim mềm yếu.
- C. Hoán dụ, lấy đặc điểm của con người để chỉ đặc điểm của cảnh vật.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự kiên cường của đảo.
Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh đảo trước và sau cơn mưa (khô cằn, nứt nẻ vs tươi mát, mềm lòng) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ? (Phân tích)
- A. Cho thấy sự thay đổi ngẫu nhiên của thời tiết trên đảo.
- B. Làm nổi bật sự khắc nghiệt của hoàn cảnh và giá trị lớn lao của điều giản dị (cơn mưa) mang lại sự sống, niềm hy vọng.
- C. Làm giảm nhẹ đi sự gian khổ của người lính.
- D. Thể hiện sự bất lực của con người trước thiên nhiên.
Câu 11: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm này giúp tác giả thể hiện cảm xúc và suy nghĩ như thế nào?
- A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, trang trọng như một bài ca.
- B. Giới hạn cảm xúc trong khuôn khổ nhất định, dễ ghi nhớ.
- C. Tập trung vào việc kể chuyện một cách mạch lạc, rõ ràng.
- D. Giúp tác giả tự do thể hiện dòng cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực, tự nhiên.
Câu 12: Ngoài việc mang lại nước ngọt, cơn mưa còn có ý nghĩa tinh thần nào đối với những người lính trên đảo? (Phân tích ý nghĩa biểu tượng)
- A. Là biểu tượng của sự sống, niềm hy vọng, sự giải tỏa và niềm vui lớn lao.
- B. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
- C. Mang đến cảm giác buồn bã, cô đơn hơn.
- D. Gợi nhớ về những khó khăn, gian khổ đã qua.
Câu 13: Tâm trạng của người lính đảo khi đón cơn mưa được miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào? (Phân tích, nhận diện)
- A. Bình thản, thờ ơ.
- B. Lo lắng, sợ hãi.
- C. Ngạc nhiên, bối rối.
- D. Vỡ òa, sung sướng, hân hoan, tận hưởng.
Câu 14: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với những người lính đảo Trường Sa? (Suy luận)
- A. Sự xa cách, không hiểu rõ về cuộc sống của họ.
- B. Sự đồng cảm, thấu hiểu, trân trọng và ngưỡng mộ tinh thần của họ.
- C. Thái độ phê phán về sự khó khăn không cần thiết.
- D. Sự thương hại, tội nghiệp cho hoàn cảnh của họ.
Câu 15: Dòng thơ "Nước ngọt hơn bất cứ thứ gì trên đời!" thể hiện điều gì về giá trị của nước trong hoàn cảnh trên đảo và về tâm hồn của người lính? (Phân tích ý nghĩa)
- A. Nước trên đảo thực sự có vị ngọt đặc biệt.
- B. Người lính đang nói quá sự thật vì quá khát.
- C. Nhấn mạnh giá trị tột cùng của nước ngọt trong hoàn cảnh thiếu thốn và sự giản dị, chân thành trong tâm hồn người lính.
- D. So sánh nước với của cải vật chất để thể hiện sự giàu có.
Câu 16: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống trên đảo Sinh Tồn và sự hy sinh của những người lính? (Suy luận, liên hệ)
- A. Cuộc sống trên đảo rất dễ dàng, thoải mái.
- B. Sự hy sinh của người lính là không cần thiết.
- C. Thiên nhiên trên đảo luôn ưu đãi con người.
- D. Cuộc sống lính đảo đầy gian khổ, thiếu thốn, cần được thấu hiểu và trân trọng sự hy sinh của họ.
Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong bài thơ (ví dụ: "cháy bỏng", "vỡ òa", "mềm lòng").
- A. Giúp diễn tả chân thực, sống động trạng thái cảm xúc và sự biến đổi của cảnh vật.
- B. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
- C. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ thông thường, không có tác dụng đặc biệt.
- D. Làm giảm nhẹ đi sự khắc nghiệt của hoàn cảnh.
Câu 18: Nếu bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, cảm xúc và không khí chung của bài thơ có thể sẽ thay đổi như thế nào so với thể thơ tự do hiện tại? (Phân tích, so sánh)
- A. Cảm xúc sẽ mạnh mẽ, dữ dội hơn.
- B. Nhịp điệu có thể đều đặn, êm đềm hơn, làm giảm bớt sự chân thực, đột ngột trong diễn biến cảm xúc.
- C. Nội dung bài thơ sẽ thay đổi hoàn toàn.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể về cảm xúc và không khí.
Câu 19: Hình ảnh "những giọt mồ hôi mặn chát" đối lập với "những giọt mưa mát rượi" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự mong đợi và giá trị của cơn mưa? (Phân tích đối lập)
- A. Cho thấy mồ hôi và nước mưa có cùng một vị.
- B. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa sự vất vả và niềm vui.
- C. Làm nổi bật sự khổ cực của người lính và giá trị giải tỏa, tươi mát, quý giá của cơn mưa.
- D. Thể hiện sự lẫn lộn, không phân biệt được giữa mồ hôi và nước mưa.
Câu 20: Câu thơ "Chúng tôi tắm mưa, tắm cả niềm vui" sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì về tâm trạng của người lính? (Nhận diện và phân tích)
- A. Hoán dụ/Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện niềm vui sướng tột độ, hòa quyện cả thể xác và tinh thần.
- B. So sánh, so sánh niềm vui với nước mưa.
- C. Nhân hóa, làm cho niềm vui trở nên sống động.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động tắm.
Câu 21: Bài thơ khắc họa hình tượng người lính đảo với những phẩm chất nào là chủ yếu? (Tổng hợp, suy luận)
- A. Yếu đuối, dễ bỏ cuộc trước khó khăn.
- B. Thờ ơ, vô cảm với thiên nhiên và cuộc sống.
- C. Chỉ biết chiến đấu, không có cảm xúc cá nhân.
- D. Kiên cường, lạc quan, giàu tình cảm, yêu Tổ quốc.
Câu 22: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì sâu sắc hơn về cuộc sống và ý chí của con người trong hoàn cảnh khó khăn? (Suy luận, mở rộng)
- A. Sự kiên trì chờ đợi những điều tốt đẹp, hy vọng vào tương lai và ý chí sinh tồn, vượt lên nghịch cảnh.
- B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào thiên nhiên.
- C. Nỗi sợ hãi trước sự biến động của thời tiết.
- D. Sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống trên đảo.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong bài thơ (nếu có) và tác dụng của nó.
- A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lê thê.
- B. Nhấn mạnh tâm trạng, sự mong mỏi hoặc tạo nhịp điệu, khắc sâu ấn tượng.
- C. Chỉ là lỗi lặp từ trong sáng tác.
- D. Làm giảm đi sức biểu cảm của ngôn ngữ.
Câu 24: Đoạn kết bài thơ miêu tả cơn mưa đến như thế nào, gợi lên cảm giác gì cho người đọc? (Phân tích hình ảnh, cảm giác)
- A. Kết thúc buồn bã, gợi sự tiếc nuối.
- B. Kết thúc đột ngột, gây hụt hẫng.
- C. Kết thúc mở, không rõ ràng về số phận.
- D. Kết thúc tươi sáng, mang lại cảm giác nhẹ nhõm, hạnh phúc, tràn đầy sức sống.
Câu 25: Liên hệ bài thơ với thực tế cuộc sống của người lính Trường Sa hiện nay, bạn suy nghĩ gì về sự kế thừa và phát huy tinh thần "Sinh Tồn"? (Liên hệ, đánh giá)
- A. Tinh thần kiên cường, lạc quan, yêu nước trong bài thơ vẫn còn nguyên giá trị và được thế hệ lính đảo hôm nay kế thừa, phát huy.
- B. Cuộc sống của lính đảo hiện nay đã hoàn toàn khác biệt, không còn sự gian khổ như trong bài thơ.
- C. Tinh thần "Sinh Tồn" chỉ phù hợp với hoàn cảnh lịch sử cũ, không còn ý nghĩa trong thời đại mới.
- D. Bài thơ chỉ là hư cấu, không phản ánh đúng thực tế cuộc sống của người lính.
Câu 26: Giả sử bạn là một người lính trên đảo Sinh Tồn trong hoàn cảnh bài thơ miêu tả. Bạn sẽ cảm nhận và hành động như thế nào khi cơn mưa đầu tiên đến sau chuỗi ngày khô hạn? (Ứng dụng, nhập vai)
- A. Giữ thái độ bình tĩnh, đợi mưa tạnh hẳn mới ra ngoài.
- B. Lo lắng về khả năng ngập lụt do mưa lớn.
- C. Vỡ òa trong sung sướng, chạy ra ngoài đón mưa, cảm nhận sự mát rượi.
- D. Chỉ coi đó là một hiện tượng thời tiết bình thường, không có cảm xúc đặc biệt.
Câu 27: Thông điệp chính về ý chí và khát vọng sống mà bài thơ muốn truyền tải là gì? (Tổng hợp, xác định thông điệp)
- A. Con người luôn bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
- B. Ý chí kiên cường, lạc quan, không khuất phục trước khó khăn, luôn giữ vững khát vọng sống và hy vọng.
- C. Chờ đợi là vô ích, cần phải hành động ngay lập tức.
- D. Chỉ có may mắn mới giúp con người vượt qua nghịch cảnh.
Câu 28: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cơn mưa và sự đón nhận của người lính? (Phân tích ngôn ngữ, giác quan)
- A. Chỉ sử dụng thị giác để miêu tả màu sắc của mưa.
- B. Chỉ sử dụng thính giác để miêu tả tiếng mưa rơi.
- C. Sử dụng kết hợp thính giác, xúc giác, vị giác để miêu tả cơn mưa và sự tận hưởng của người lính.
- D. Chỉ tập trung vào khứu giác để miêu tả mùi đất ẩm.
Câu 29: So sánh tâm trạng của người lính khi "đợi mưa" và khi "đón mưa". Sự khác biệt này nói lên điều gì về tác động của cơn mưa? (Phân tích, so sánh)
- A. Từ mong mỏi, khô hạn chuyển sang vỡ òa, sung sướng, thể hiện cơn mưa là nguồn giải tỏa cả về vật lý và tinh thần.
- B. Tâm trạng không thay đổi nhiều trước và sau khi mưa.
- C. Từ vui vẻ chuyển sang buồn bã.
- D. Từ sợ hãi chuyển sang bình tĩnh.
Câu 30: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Trần Đăng Khoa khi trưởng thành? (Phân tích phong cách)
- A. Phong cách thơ bay bổng, lãng mạn, thoát ly hiện thực.
- B. Phong cách thơ chân thực, giàu cảm xúc, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh và chiều sâu suy ngẫm.
- C. Phong cách thơ triết lý, khô khan, ít cảm xúc.
- D. Phong cách thơ thiên về miêu tả cảnh vật đơn thuần, ít nói về con người.