Đề Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Người dân chài ven biển
  • B. Những người lính đang làm nhiệm vụ trên đảo Trường Sa
  • C. Các nhà khoa học nghiên cứu về biến đổi khí hậu
  • D. Du khách khám phá vẻ đẹp hoang sơ của đảo

Câu 2: Nhan đề

  • A. Cuộc sống đầy đủ, tiện nghi.
  • B. Sự nhàm chán, thiếu hoạt động.
  • C. Hoàn cảnh khắc nghiệt, thiếu thốn nguồn nước ngọt và sự sống còn phụ thuộc vào tự nhiên.
  • D. Sự lãng mạn, thơ mộng của cuộc sống trên đảo.

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của những người lính được thể hiện qua hình ảnh chờ đợi cơn mưa là gì?

  • A. Thờ ơ, lãnh đạm trước điều kiện tự nhiên.
  • B. Sợ hãi, tuyệt vọng trước sự khắc nghiệt.
  • C. Buồn bã, chán nản vì thiếu thốn.
  • D. Mong ngóng, khao khát cháy bỏng một điều giản dị nhưng thiết yếu.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Sự khô cằn, thiếu nước trầm trọng.
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, kỳ vĩ của tự nhiên.
  • C. Sự đa dạng của hệ sinh thái.
  • D. Cảnh vật tươi tốt, tràn đầy sức sống.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự mong chờ đến cực điểm của người lính đối với cơn mưa?

  • A. Ẩn dụ (Metaphor)
  • B. Nhân hóa (Personification)
  • C. Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Liệt kê (Enumeration)

Câu 6: Cơn mưa trong bài thơ không chỉ là nước mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào đối với những người lính?

  • A. Sự giàu có, sung túc.
  • B. Sự giải thoát khỏi nhiệm vụ.
  • C. Niềm hy vọng, sự sống, nguồn động lực tinh thần.
  • D. Sự buồn bã, cô đơn.

Câu 7: Đoạn thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó, sẻ chia giữa những người lính trong hoàn cảnh khó khăn?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D. Đoạn thơ miêu tả việc cùng nhau dõi mắt nhìn trời, cùng nhau hy vọng, chia sẻ từng giọt nước quý giá (cần dựa vào nội dung cụ thể của bài thơ để chọn phương án đúng nhất, phương án này mang tính khái quát dựa trên nội dung thường có).

Câu 8: Việc tác giả sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ

  • A. Giúp diễn tả một cách chân thực, linh hoạt tâm trạng và cảm xúc phong phú của người lính, không bị gò bó bởi niêm luật.
  • B. Tạo ra nhạc điệu đều đặn, dễ nhớ cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự trang trọng, thiêng liêng của chủ đề.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu, trừu tượng hơn.

Câu 9: Hình ảnh cơn mưa được miêu tả ở cuối bài thơ có gì đặc biệt, khác với sự mong đợi ban đầu?

  • A. Cơn mưa rất dữ dội, mang tính hủy diệt.
  • B. Cơn mưa nhỏ bé, yểu điệu, không đủ làm thỏa mãn cơn khát cháy bỏng nhưng vẫn mang đến niềm vui.
  • C. Cơn mưa không đến, chỉ là ảo ảnh.
  • D. Cơn mưa mang theo bão tố.

Câu 10: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự lạc quan, yêu đời của những người lính dù sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

  • A. Việc họ luôn nhìn trời với ánh mắt mong ngóng.
  • B. Việc họ chia sẻ từng giọt nước.
  • C. Việc họ tìm thấy niềm vui, vẻ đẹp ngay cả trong cơn mưa nhỏ bé, yểu điệu.
  • D. Việc họ luôn sẵn sàng chiến đấu.

Câu 11: Thông điệp nào về tình yêu quê hương, đất nước được tác giả gửi gắm qua hình ảnh những người lính trên đảo Sinh Tồn?

  • A. Tình yêu đất nước chỉ thể hiện ở những nơi phồn hoa, đô thị.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc là nhiệm vụ dễ dàng.
  • C. Quê hương chỉ là nơi chôn rau cắt rốn.
  • D. Tình yêu Tổ quốc được thể hiện qua sự hy sinh thầm lặng, kiên cường bám trụ nơi đầu sóng ngọn gió, biến những nơi khắc nghiệt thành quê hương thân yêu.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Sự vững chãi, kiên cường, luôn hướng về phía trước của hòn đảo và những người lính.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của hòn đảo giữa biển khơi.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của hòn đảo.
  • D. Sự tĩnh lặng, bình yên trên đảo.

Câu 13: Từ "Sinh Tồn" trong tên đảo có ý nghĩa gì đặc biệt khi đặt trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần là tên gọi hành chính.
  • B. Gợi lên sự giàu có về tài nguyên.
  • C. Nhấn mạnh cuộc đấu tranh để tồn tại, vượt qua khắc nghiệt của tự nhiên và thử thách.
  • D. Biểu tượng cho sự hòa bình, yên tĩnh.

Câu 14: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện sự đối lập giữa sự khắc nghiệt của tự nhiên và sức sống, tinh thần của con người?

  • A. Hình ảnh bầu trời cao và xa.
  • B. Tiếng sấm bất ngờ.
  • C. Việc chờ đợi mưa.
  • D. Đất nứt nẻ nhưng con người vẫn kiên cường bám trụ, tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.

Câu 15: Khi cơn mưa đến, cảm giác của những người lính được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào?

  • A. Thính giác (nghe tiếng mưa)
  • B. Xúc giác (cảm nhận hạt mưa trên da)
  • C. Khứu giác (ngửi mùi mưa)
  • D. Thị giác (nhìn thấy mưa)

Câu 16: Bài thơ sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả sự mong chờ, hành động của người lính, điều này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự chủ động, mãnh liệt, quyết tâm của người lính trong việc đối mặt và vượt qua hoàn cảnh.
  • B. Thể hiện sự thụ động, chờ đợi một cách yếu ớt.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Giảm bớt tính hiện thực của cuộc sống trên đảo.

Câu 17: Hình ảnh

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng tuyệt đối.
  • B. Vẻ đẹp huyền ảo của biển đêm.
  • C. Sự cô đơn, căng thẳng, đối mặt với hiểm nguy và nỗi nhớ nhà.
  • D. Những hoạt động vui chơi, giải trí.

Câu 18: Cảm giác

  • A. Sự khao khát mãnh liệt đến mức đón nhận cả những dấu hiệu nhỏ nhất của cơn mưa sắp đến.
  • B. Sự sợ hãi trước hiện tượng tự nhiên.
  • C. Nỗi nhớ về những trận bão ở quê nhà.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời tiết.

Câu 19: Bài thơ thể hiện những phẩm chất cao đẹp nào của người lính Hải quân Việt Nam?

  • A. Chỉ có lòng dũng cảm.
  • B. Chỉ có tinh thần lạc quan.
  • C. Chỉ có tình đồng đội.
  • D. Lòng yêu nước, tinh thần kiên cường, lạc quan, tình đồng đội gắn bó.

Câu 20: Câu thơ

  • A. Kích thước nhỏ bé của hạt mưa.
  • B. Màu sắc trong suốt của hạt mưa.
  • C. Giá trị vô cùng quý giá, thiêng liêng của hạt mưa đối với cuộc sống trên đảo.
  • D. Sự cứng cáp của hạt mưa.

Câu 21: Từ

  • A. Mức độ mong chờ đến cực điểm, mãnh liệt, da diết, gần như đau đáu.
  • B. Sự mong chờ nhẹ nhàng, thoáng qua.
  • C. Sự mong chờ pha lẫn sợ hãi.
  • D. Sự mong chờ mang tính trách nhiệm.

Câu 22: Hình ảnh

  • A. Nắng dịu nhẹ, dễ chịu.
  • B. Nắng vàng đẹp.
  • C. Nắng có lợi cho cây trồng.
  • D. Nắng rất gay gắt, dữ dội, gây khô hạn trầm trọng.

Câu 23: Việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ trong bài thơ (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài thơ dài hơn.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, ý nghĩa, tạo nhịp điệu cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự thiếu sáng tạo trong ngôn ngữ.
  • D. Làm bài thơ khó hiểu hơn.

Câu 24: Bên cạnh việc miêu tả sự khắc nghiệt và khao khát, bài thơ còn gợi lên vẻ đẹp nào của đảo Sinh Tồn?

  • A. Vẻ đẹp của sự sống, sức sống mãnh liệt, sự kiên cường của con người và thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp của những công trình kiến trúc hiện đại.
  • C. Vẻ đẹp của các loài động vật quý hiếm.
  • D. Vẻ đẹp của sự giàu có về kinh tế.

Câu 25: Từ góc độ của những người lính, cơn mưa mang ý nghĩa phục hồi và tái sinh như thế nào?

  • A. Chỉ đơn giản là cung cấp nước uống.
  • B. Làm mát không khí.
  • C. Giúp cây cối xanh tươi.
  • D. Không chỉ giải khát về thể chất mà còn tưới mát tâm hồn, mang lại hy vọng, sức sống mới và niềm vui sau những ngày khô hạn, căng thẳng.

Câu 26: So sánh sự vật với con người hoặc gán cho sự vật những đặc điểm của con người (nhân hóa) trong bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên xa lạ.
  • B. Giảm đi sự sinh động của bài thơ.
  • C. Làm cho cảnh vật trở nên gần gũi, sinh động hơn, thể hiện mối liên hệ gắn bó giữa con người và thiên nhiên, hoặc gửi gắm cảm xúc của con người vào cảnh vật.
  • D. Chỉ đơn thuần là mô tả khách quan.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Chỉ có giá trị hiện thực.
  • B. Chỉ có giá trị nhân đạo.
  • C. Không có cả hai giá trị trên.
  • D. Cả giá trị hiện thực (khắc họa chân thực cuộc sống khắc nghiệt) và giá trị nhân đạo (ca ngợi tinh thần, phẩm chất cao đẹp của con người).

Câu 28: Nếu phân tích cấu trúc bài thơ theo dòng cảm xúc, ta có thể thấy sự chuyển biến nào?

  • A. Từ sự khắc nghiệt, khô hạn, mong chờ đến căng thẳng, rồi vỡ òa trong niềm vui khi mưa đến, dù mưa nhỏ bé.
  • B. Từ buồn bã sang vui vẻ ngay từ đầu.
  • C. Từ vui vẻ sang buồn bã.
  • D. Cảm xúc không thay đổi trong suốt bài.

Câu 29: Chi tiết nào trong bài thơ gợi nhớ về cuộc sống bình yên, giản dị ở đất liền, làm tăng thêm nỗi nhớ nhà của người lính?

  • A. Hình ảnh đảo như con tàu.
  • B. Tiếng sấm đêm khuya.
  • C. Cảm giác về sự quý giá của nước sạch, khác với sự sẵn có ở đất liền.
  • D. Ánh nắng dữ dội.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Bằng cách liệt kê các bằng chứng pháp lý về chủ quyền.
  • B. Bằng cách khắc họa chân thực cuộc sống, sự hy sinh và tinh thần bám trụ của những người lính - những người đang ngày đêm bảo vệ chủ quyền trên các đảo.
  • C. Bằng cách mô tả vẻ đẹp thiên nhiên của đảo.
  • D. Bằng cách kêu gọi sự giúp đỡ quốc tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" của Trần Đăng Khoa tập trung khắc họa tâm trạng và cuộc sống của ai?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống của những người lính trên đảo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của những người lính được thể hiện qua hình ảnh chờ đợi cơn mưa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Hình ảnh "Trời hạn hán lâu năm / Đất nứt con cua bò" trong bài thơ gợi tả điều gì về cảnh vật trên đảo?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả để diễn tả sự mong chờ đến cực điểm của người lính đối với cơn mưa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Cơn mưa trong bài thơ không chỉ là nước mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào đối với những người lính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đoạn thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự gắn bó, sẻ chia giữa những người lính trong hoàn cảnh khó khăn?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Việc tác giả sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hình ảnh cơn mưa được miêu tả ở cuối bài thơ có gì đặc biệt, khác với sự mong đợi ban đầu?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Chi tiết nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự lạc quan, yêu đời của những người lính dù sống trong hoàn cảnh khắc nghiệt?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Thông điệp nào về tình yêu quê hương, đất nước được tác giả gửi gắm qua hình ảnh những người lính trên đảo Sinh Tồn?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Câu thơ "Đảo như con tàu / Buồm căng gió" sử dụng biện pháp tu từ so sánh để làm nổi bật điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Từ 'Sinh Tồn' trong tên đảo có ý nghĩa gì đặc biệt khi đặt trong bối cảnh bài thơ?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện sự đối lập giữa sự khắc nghiệt của tự nhiên và sức sống, tinh thần của con người?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi cơn mưa đến, cảm giác của những người lính được miêu tả chủ yếu qua giác quan nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Bài thơ sử dụng nhiều động từ mạnh để miêu tả sự mong chờ, hành động của người lính, điều này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Hình ảnh "Đêm dài ghê rợn" trong bài thơ gợi lên điều gì về cuộc sống ban đêm trên đảo?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Cảm giác "thèm nghe tiếng sấm" của người lính cho thấy điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bài thơ thể hiện những phẩm chất cao đẹp nào của người lính Hải quân Việt Nam?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Câu thơ "Hạt mưa như ngọc" sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Từ "cháy bỏng" khi miêu tả sự mong chờ mưa gợi lên mức độ cảm xúc như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Hình ảnh "nắng như đổ lửa" thể hiện điều gì về khí hậu trên đảo?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc lặp lại cấu trúc câu hoặc cụm từ trong bài thơ (nếu có) thường nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Bên cạnh việc miêu tả sự khắc nghiệt và khao khát, bài thơ còn gợi lên vẻ đẹp nào của đảo Sinh Tồn?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Từ góc độ của những người lính, cơn mưa mang ý nghĩa phục hồi và tái sinh như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: So sánh sự vật với con người hoặc gán cho sự vật những đặc điểm của con người (nhân hóa) trong bài thơ có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện rõ nhất giá trị hiện thực hay giá trị nhân đạo?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Nếu phân tích cấu trúc bài thơ theo dòng cảm xúc, ta có thể thấy sự chuyển biến nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Chi tiết nào trong bài thơ gợi nhớ về cuộc sống bình yên, giản dị ở đất liền, làm tăng thêm nỗi nhớ nhà của người lính?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo của Việt Nam như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" khắc họa sâu sắc tâm trạng chủ đạo nào của những người lính nơi đảo xa?

  • A. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết.
  • B. Sự lo lắng, sợ hãi trước những thử thách của biển cả.
  • C. Tâm trạng mong ngóng, khao khát mãnh liệt một điều gì đó (cơn mưa).
  • D. Sự buồn bã, cô đơn trước cuộc sống thiếu thốn.

Câu 2: Hình ảnh "những gương mặt khô ran nứt nẻ" trong bài thơ gợi tả trực tiếp điều gì về hoàn cảnh sống của người lính trên đảo?

  • A. Sự già nua, mệt mỏi do chiến tranh.
  • B. Vẻ khắc khổ, từng trải của người lính.
  • C. Nỗi buồn chất chứa trong lòng.
  • D. Sự thiếu thốn nước ngọt và điều kiện sống khắc nghiệt.

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "giọt nước mắt mặn chát" trong câu thơ "Chỉ có giọt nước mắt mặn chát / Là thứ duy nhất không khô được trên đảo này".

  • A. Biểu tượng cho tình yêu quê hương đất nước sâu đậm.
  • B. Nhấn mạnh sự cùng cực, thiếu thốn đến mức nước mắt là thứ "ẩm ướt" duy nhất còn sót lại.
  • C. Thể hiện sự xúc động trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • D. Gợi lên nỗi nhớ người thân nơi quê nhà.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào nổi bật và hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự khao khát chờ mưa của người lính?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG nhất về cách tác giả miêu tả "cơn mưa" trong bài thơ?

  • A. Miêu tả cơn mưa rất chân thực, sống động.
  • B. Chỉ tập trung vào sự khan hiếm của cơn mưa.
  • C. Sử dụng từ ngữ khoa trương để nói về cơn mưa.
  • D. Nhân hóa và so sánh cơn mưa với những hình ảnh thân thương, đẹp đẽ.

Câu 6: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về không gian và thời gian trên đảo Sinh Tồn?
"Đảo chìm trong im lặng
Chỉ tiếng sóng vỗ bờ
Ngày như dài hơn
Đêm như ngắn lại"

  • A. Sự nhộn nhịp, tấp nập của cuộc sống trên đảo.
  • B. Thời gian trôi đi rất nhanh, gấp gáp.
  • C. Sự cô lập, tĩnh mịch và cảm giác thời gian trôi chậm trong sự chờ đợi.
  • D. Sự khắc nghiệt của thời tiết, ngày nắng gắt, đêm lạnh lẽo.

Câu 7: Câu thơ "Chúng tôi nín thở đợi mưa" diễn tả tâm trạng gì của người lính?

  • A. Sự mệt mỏi, kiệt sức.
  • B. Sự hồi hộp, căng thẳng, tập trung cao độ trong sự chờ đợi.
  • C. Sự sợ hãi trước tiếng động lạ.
  • D. Sự bình tĩnh, sẵn sàng đối phó.

Câu 8: Trong bài thơ, cơn mưa không chỉ mang ý nghĩa vật chất (nước ngọt) mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Đó là ý nghĩa nào?

  • A. Biểu tượng của sự sống, niềm hy vọng, sự giải thoát khỏi khô hạn.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho sự bình yên, không có chiến tranh.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu đôi lứa.

Câu 9: Câu thơ "Mưa yểu điệu như một nàng công chúa" sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt là gì?

  • A. So sánh, thể hiện sự dữ dội của cơn mưa.
  • B. Nhân hóa, nhấn mạnh sự lạnh lẽo của cơn mưa.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên hình ảnh một người phụ nữ.
  • D. So sánh và nhân hóa, thể hiện sự trân trọng, yêu quý cơn mưa như một điều đẹp đẽ, quý giá.

Câu 10: Đoạn thơ miêu tả tiếng súng và tiếng sóng:
"Tiếng súng vọng từ xa
Tiếng sóng vỗ rì rào"
Cách đặt hai âm thanh này cạnh nhau gợi lên điều gì?

  • A. Sự đối lập giữa chiến tranh và hòa bình.
  • B. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Hoàn cảnh vừa khắc nghiệt về tự nhiên, vừa tiềm ẩn nguy hiểm từ chiến tranh.
  • D. Nỗi nhớ đất liền của người lính.

Câu 11: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" mang tính biểu tượng cao. Biểu tượng đó là gì?

  • A. Biểu tượng cho sự kiên cường, bám trụ, hy vọng và khát vọng sống mãnh liệt.
  • B. Biểu tượng cho sự lãng mạn, mơ mộng của người lính.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, trù phú của đảo.
  • D. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi.

Câu 12: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự gắn bó, coi đảo như nhà của những người lính?

  • A. Họ gọi nhau là "đồng đội".
  • B. Họ cùng nhau làm nhiệm vụ.
  • C. Họ chia sẻ những khó khăn.
  • D. Họ coi đảo như ngôi nhà, mỗi gốc cây, ngọn cỏ đều thân thuộc.

Câu 13: Phân tích vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) trong việc miêu tả sự chờ đợi cơn mưa.

  • A. Giúp tái hiện sinh động, đa chiều cảm giác chờ đợi và niềm vui khi mưa đến.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên phức tạp, khó hiểu hơn.
  • C. Chủ yếu tập trung vào thính giác để tạo âm thanh.
  • D. Không đóng vai trò quan trọng trong việc biểu đạt cảm xúc.

Câu 14: Thái độ của tác giả đối với những người lính đảo được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

  • A. Sự thương hại, xót xa.
  • B. Sự khách quan, ghi chép đơn thuần.
  • C. Sự đồng cảm, ngưỡng mộ và trân trọng.
  • D. Sự xa cách, chỉ quan sát từ bên ngoài.

Câu 15: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi cho người đọc suy ngẫm về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống. Điều này được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Hình ảnh lá cờ Tổ quốc trên đảo.
  • B. Sự mong ngóng, trân quý một cơn mưa như vàng như bạc.
  • C. Hình ảnh những người lính vui đùa khi có mưa.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp của biển cả.

Câu 16: Từ "khát" trong bài thơ được sử dụng với những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ duy nhất sự thiếu nước uống.
  • B. Chỉ duy nhất nỗi nhớ nhà.
  • C. Chỉ duy nhất khát vọng hòa bình.
  • D. Vừa là khát nước vật lý, vừa là khát khao sự sống, hy vọng, tươi mới về tinh thần.

Câu 17: Cấu trúc "Đợi mưa... đợi mưa..." được lặp đi lặp lại ở đầu bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
  • B. Tạo nhịp điệu đều đặn cho bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh sự chờ đợi dai dẳng, liên tục, trở thành tâm điểm.
  • D. Thể hiện sự nhàm chán của người lính.

Câu 18: Liên hệ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" với bối cảnh lịch sử, địa lý của Việt Nam. Bài thơ gợi nhắc đến trách nhiệm nào của thế hệ trẻ hiện nay?

  • A. Trách nhiệm học tập thật giỏi để ra nước ngoài.
  • B. Trách nhiệm bảo vệ, xây dựng và phát triển đất nước, đặc biệt là chủ quyền biển đảo.
  • C. Trách nhiệm tìm kiếm nguồn nước ngọt cho các đảo.
  • D. Trách nhiệm đi du lịch thật nhiều để hiểu về đất nước.

Câu 19: Hình ảnh "đất khô như đá" và "trời xanh như lửa" trong bài thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả ra sao?

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự khô hạn và nóng bức tột cùng.
  • B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động.
  • C. Ẩn dụ, gợi lên sự nguy hiểm.
  • D. Điệp ngữ, tạo âm hưởng.

Câu 20: Bài thơ thể hiện tình cảm nào giữa những người lính trên đảo?

  • A. Sự cạnh tranh.
  • B. Sự xa cách, ít giao tiếp.
  • C. Sự ganh ghét, đố kị.
  • D. Tình đồng đội gắn bó, sẻ chia.

Câu 21: Tại sao cơn mưa lại được ví "như đợi mẹ đi chợ về"?

  • A. Vì mẹ thường về nhà khi trời mưa.
  • B. Gợi sự thân thương, gần gũi, mong chờ điều tốt đẹp, đủ đầy mà cơn mưa mang lại.
  • C. Vì mẹ là người mang nước về cho gia đình.
  • D. Vì người lính nhớ mẹ rất nhiều.

Câu 22: Đoạn cuối bài thơ, khi cơn mưa đến, tâm trạng của người lính thay đổi như thế nào so với lúc chờ đợi?

  • A. Từ căng thẳng, mong ngóng sang vui sướng, hân hoan, giải tỏa.
  • B. Từ buồn bã sang lo lắng hơn.
  • C. Từ thờ ơ sang sợ hãi.
  • D. Tâm trạng không thay đổi nhiều.

Câu 23: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Điều này có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Tạo ra một nhạc điệu đều đặn, êm ái.
  • C. Biểu đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách phóng khoáng, tự nhiên, chân thực.
  • D. Khiến bài thơ trở nên khó hiểu hơn.

Câu 24: Hình ảnh "những bàn tay hứng mưa" gợi lên điều gì?

  • A. Sự trân quý từng giọt nước, sự khao khát chạm vào sự sống, niềm vui giản dị.
  • B. Sự mệt mỏi, không còn sức lực.
  • C. Sự sợ hãi trước cơn mưa lớn.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến mưa.

Câu 25: Thông điệp về sự kiên cường, bản lĩnh của người lính được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Họ có vũ khí hiện đại.
  • B. Họ được huấn luyện nghiêm ngặt.
  • C. Họ có nhiều lương thực dự trữ.
  • D. Họ bám trụ, chờ đợi, hy vọng dù trong điều kiện khắc nghiệt nhất.

Câu 26: Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày. Điều này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài thơ trở nên nhàm chán.
  • B. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, tăng sức truyền cảm.
  • C. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm của tác giả.
  • D. Chỉ phù hợp với độc giả thiếu nhi.

Câu 27: So sánh hình ảnh cơn mưa ở đầu bài thơ (trong tâm tưởng chờ đợi) và cuối bài thơ (khi mưa đến). Sự khác biệt này nói lên điều gì?

  • A. Mưa ở đầu bài dữ dội hơn ở cuối bài.
  • B. Mưa ở đầu bài lạnh lẽo hơn ở cuối bài.
  • C. Thể hiện sự chuyển đổi từ khao khát sang hiện thực, từ mong ước sang niềm hạnh phúc.
  • D. Mưa ở cuối bài gây ra nhiều khó khăn hơn.

Câu 28: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" có thể được xem là một khúc ca về điều gì?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên biển đảo.
  • B. Nỗi buồn của người lính xa nhà.
  • C. Sự khắc nghiệt của chiến tranh.
  • D. Tinh thần bất khuất, hy sinh và khát vọng sống của người lính đảo.

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung và cảm xúc chính của bài thơ, từ khóa nào phù hợp nhất?

  • A. Hy vọng.
  • B. Cô đơn.
  • C. Sợ hãi.
  • D. Giận dữ.

Câu 30: Từ góc độ của người đọc, bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và con người Việt Nam. Suy ngẫm nào là bao quát và ý nghĩa nhất?

  • A. Về vẻ đẹp của thơ ca hiện đại.
  • B. Về tầm quan trọng của nước sạch.
  • C. Về tinh thần kiên cường, bất khuất và khát vọng sống, khát vọng hòa bình của con người Việt Nam.
  • D. Về sự cô lập của cuộc sống trên đảo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' khắc họa sâu sắc tâm trạng chủ đạo nào của những người lính nơi đảo xa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Hình ảnh 'những gương mặt khô ran nứt nẻ' trong bài thơ gợi tả trực tiếp điều gì về hoàn cảnh sống của người lính trên đảo?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'giọt nước mắt mặn chát' trong câu thơ 'Chỉ có giọt nước mắt mặn chát / Là thứ duy nhất không khô được trên đảo này'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Biện pháp tu từ nào nổi bật và hiệu quả nhất trong việc diễn tả sự khao khát chờ mưa của người lính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nhận xét nào dưới đây ĐÚNG nhất về cách tác giả miêu tả 'cơn mưa' trong bài thơ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Đoạn thơ sau thể hiện điều gì về không gian và thời gian trên đảo Sinh Tồn?
'Đảo chìm trong im lặng
Chỉ tiếng sóng vỗ bờ
Ngày như dài hơn
Đêm như ngắn lại'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Câu thơ 'Chúng tôi nín thở đợi mưa' diễn tả tâm trạng gì của người lính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong bài thơ, cơn mưa không chỉ mang ý nghĩa vật chất (nước ngọt) mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc. Đó là ý nghĩa nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu thơ 'Mưa yểu điệu như một nàng công chúa' sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả biểu đạt là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Đoạn thơ miêu tả tiếng súng và tiếng sóng:
'Tiếng súng vọng từ xa
Tiếng sóng vỗ rì rào'
Cách đặt hai âm thanh này cạnh nhau gợi lên điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Nhan đề 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' mang tính biểu tượng cao. Biểu tượng đó là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Chi tiết nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự gắn bó, coi đảo như nhà của những người lính?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) trong việc miêu tả sự chờ đợi cơn mưa.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Thái độ của tác giả đối với những người lính đảo được thể hiện như thế nào trong bài thơ?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' gợi cho người đọc suy ngẫm về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống. Điều này được thể hiện qua chi tiết nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Từ 'khát' trong bài thơ được sử dụng với những tầng nghĩa nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Cấu trúc 'Đợi mưa... đợi mưa...' được lặp đi lặp lại ở đầu bài thơ có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Liên hệ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' với bối cảnh lịch sử, địa lý của Việt Nam. Bài thơ gợi nhắc đến trách nhiệm nào c??a thế hệ trẻ hiện nay?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Hình ảnh 'đất khô như đá' và 'trời xanh như lửa' trong bài thơ sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả ra sao?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Bài thơ thể hiện tình cảm nào giữa những người lính trên đảo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tại sao cơn mưa lại được ví 'như đợi mẹ đi chợ về'?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đoạn cuối bài thơ, khi cơn mưa đến, tâm trạng của người lính thay đổi như thế nào so với lúc chờ đợi?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Bài thơ được viết theo thể thơ tự do. Điều này có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Hình ảnh 'những bàn tay hứng mưa' gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Thông điệp về sự kiên cường, bản lĩnh của người lính được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh giản dị, gần gũi với đời sống thường ngày. Điều này có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: So sánh hình ảnh cơn mưa ở đầu bài thơ (trong tâm tưởng chờ đợi) và cuối bài thơ (khi mưa đến). Sự khác biệt này nói lên điều gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' có thể được xem là một khúc ca về điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nếu phải chọn một từ khóa để tóm tắt nội dung và cảm xúc chính của bài thơ, từ khóa nào phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Từ góc độ của người đọc, bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' gợi lên những suy ngẫm sâu sắc về cuộc sống và con người Việt Nam. Suy ngẫm nào là bao quát và ý nghĩa nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn", yếu tố nào được lặp đi lặp lại, thể hiện sự khắc nghiệt của hoàn cảnh sống trên đảo và sự mong mỏi của người lính?

  • A. Tiếng sóng biển
  • B. Hình ảnh đồng đội
  • C. Nắng, nóng, khát nước và sự chờ đợi mưa
  • D. Những lá thư từ đất liền

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ "Nắng cứ nung, cát cứ rang / Nước bốc hơi, người lính cháy lòng..."?

  • A. Làm cho câu thơ thêm sinh động, giàu hình ảnh.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên đảo.
  • C. Thể hiện sự bình yên, tĩnh lặng trên đảo.
  • D. Cường điệu hóa sự khắc nghiệt của nắng nóng và nỗi khát khao cháy bỏng của người lính.

Câu 3: Hình ảnh "những con mắt thèm khát" trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của những người lính?

  • A. Nỗi khát nước tột cùng và sự mong mỏi đến da diết.
  • B. Sự buồn bã, chán nản vì cuộc sống khó khăn.
  • C. Ánh mắt nhìn về đất liền với nỗi nhớ nhà.
  • D. Sự cảnh giác, quan sát biển trời để bảo vệ đảo.

Câu 4: Tại sao tác giả lại gọi cơn mưa được mong đợi là "nàng công chúa Mưa"?

  • A. Vì mưa rất hiếm hoi trên đảo.
  • B. Thể hiện sự yêu quý, trân trọng và coi cơn mưa như một điều quý giá, mang đến sự sống.
  • C. Vì cơn mưa đến bất chợt, khó đoán định.
  • D. Để tạo hình ảnh lãng mạn, bay bổng cho bài thơ.

Câu 5: Qua việc miêu tả sự chuẩn bị đón mưa ("Thùng, xô, chậu / Hứng lấy từng giọt rơi"), bài thơ muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự thiếu thốn vật chất trên đảo.
  • B. Tính kỷ luật, ngăn nắp của người lính.
  • C. Sự quý giá của nước ngọt và niềm hy vọng mãnh liệt vào cơn mưa.
  • D. Sự đoàn kết, cùng nhau vượt khó của đồng đội.

Câu 6: Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là ý nghĩa biểu tượng của "mưa" trong bài thơ?

  • A. Sự sống, nguồn sống quý giá.
  • B. Hy vọng, niềm vui được chờ đợi.
  • C. Sự kết nối với đất liền, quê nhà.
  • D. Sự cô lập, khó khăn của cuộc sống trên đảo.

Câu 7: Nhịp điệu của bài thơ, đặc biệt ở những đoạn miêu tả sự chờ đợi, thường như thế nào và có tác dụng gì?

  • A. Gấp gáp, dồn dập, thể hiện sự bồn chồn, thấp thỏm.
  • B. Êm đềm, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình yên.
  • C. Chậm rãi, buồn bã, thể hiện sự tuyệt vọng.
  • D. Mạnh mẽ, hào hùng, thể hiện tinh thần chiến đấu.

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa không gian "biển" và không gian "đảo" được gợi tả trong bài thơ.

  • A. Biển mang lại sự sống, đảo là nơi khó khăn.
  • B. Biển rộng lớn nhưng là nước mặn không giải khát được, đảo nhỏ bé, khô cằn và phụ thuộc vào mưa.
  • C. Biển yên bình, đảo đầy nguy hiểm.
  • D. Biển là nơi giải trí, đảo là nơi làm việc.

Câu 9: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện chủ đề chính nào?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên biển đảo.
  • B. Tình yêu đôi lứa của người lính.
  • C. Những trận chiến đấu bảo vệ đảo.
  • D. Cuộc sống, tâm trạng và tinh thần của người lính nơi đảo xa.

Câu 10: Phép điệp "Đợi mưa..." được sử dụng xuyên suốt bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự mong ngóng da diết, kéo dài của người lính đối với cơn mưa.
  • B. Tạo âm điệu du dương cho bài thơ.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán trong cuộc sống.
  • D. Liệt kê các hoạt động khác nhau trên đảo.

Câu 11: Hình ảnh "đất nẻ chân chim" gợi lên điều gì về cảnh vật trên đảo?

  • A. Sự màu mỡ, tươi tốt của đất đai.
  • B. Sự khô hạn, cằn cỗi, thiếu nước của đất đai.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, tự nhiên của đảo.
  • D. Dấu vết của động vật hoang dã.

Câu 12: Câu thơ "Nắng cứ nung, cát cứ rang" sử dụng nghệ thuật gì để gợi tả cái nắng gay gắt?

  • A. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác và điệp ngữ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Điệp ngữ và đối lập.

Câu 13: Đâu là một trong những giá trị nhân văn nổi bật mà bài thơ mang lại?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.
  • B. Phê phán sự thiếu thốn cơ sở vật chất.
  • C. Thể hiện vẻ đẹp tâm hồn, sự kiên cường và khao khát sống của người lính đảo.
  • D. Miêu tả sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên.

Câu 14: Từ "cháy lòng" trong bài thơ không chỉ miêu tả cảm giác vật lý (khát) mà còn gợi cảm xúc gì sâu sắc hơn?

  • A. Sự đau đáu, mong mỏi, khao khát đến tột cùng.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn với hoàn cảnh.
  • C. Sự sợ hãi, lo lắng về tương lai.
  • D. Sự buồn bã, tuyệt vọng về cuộc sống.

Câu 15: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • B. Giai đoạn bảo vệ chủ quyền tại quần đảo Trường Sa.
  • C. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Giai đoạn đổi mới và hội nhập quốc tế.

Câu 16: Cơn mưa được miêu tả như "yểu điệu như một nàng công chúa". Phép so sánh này có gì đặc biệt so với sự khắc nghiệt của môi trường đảo?

  • A. Làm cho cơn mưa trở nên đáng sợ hơn.
  • B. Nhấn mạnh sự dữ dội của cơn mưa.
  • C. Gợi lên vẻ đẹp hoang dã của đảo.
  • D. Tạo sự đối lập mạnh mẽ, làm nổi bật giá trị và vẻ đẹp của cơn mưa trong tâm tưởng người lính.

Câu 17: Ý nào dưới đây thể hiện đúng nhất tinh thần của người lính được khắc họa trong bài thơ?

  • A. Tuyệt vọng, buông xuôi trước hoàn cảnh.
  • B. Sợ hãi, muốn rời bỏ đảo.
  • C. Kiên cường, lạc quan, đầy hy vọng.
  • D. Thờ ơ, vô cảm trước mọi thứ.

Câu 18: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Giúp tác giả linh hoạt trong diễn đạt, thể hiện cảm xúc chân thực, tự nhiên.
  • B. Tạo khuôn khổ chặt chẽ cho nội dung.
  • C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • D. Giới hạn khả năng sáng tạo của tác giả.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "biển mặn mòi" trong bài thơ.

  • A. Thể hiện sự giàu có, trù phú của biển.
  • B. Gợi vẻ đẹp lãng mạn của biển.
  • C. Miêu tả màu sắc của nước biển.
  • D. Nhấn mạnh sự thiếu thốn nước ngọt dù sống giữa biển khơi.

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện mạnh mẽ nhất trong bài thơ, liên quan trực tiếp đến nhan đề?

  • A. Nỗi nhớ nhà.
  • B. Sự mong ngóng, khao khát mãnh liệt.
  • C. Lòng căm thù giặc.
  • D. Niềm tự hào về quê hương.

Câu 21: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

  • A. Những điều giản dị thường không quan trọng.
  • B. Chỉ những thứ đắt giá mới có giá trị.
  • C. Những điều giản dị như nước, không khí lại vô cùng quý giá khi con người thiếu thốn.
  • D. Giá trị của vật chất quyết định hạnh phúc.

Câu 22: Hình ảnh nào dưới đây được sử dụng để miêu tả sự mong manh, khó nắm bắt của hy vọng về cơn mưa?

  • A. Nắng cứ nung
  • B. Cát cứ rang
  • C. Biển mặn mòi
  • D. Đám mây cứ bay đi

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả tập trung miêu tả nỗi khát và sự chờ đợi mưa mà ít nói về chiến đấu hay kẻ thù.

  • A. Nhấn mạnh khía cạnh con người, đời thường của người lính và cuộc chiến đấu thầm lặng với thiên nhiên khắc nghiệt.
  • B. Thể hiện sự né tránh nói về chiến tranh.
  • C. Cho thấy cuộc sống trên đảo không có khó khăn nào khác ngoài thiếu nước.
  • D. Làm giảm giá trị của bài thơ.

Câu 24: Nếu chỉ đọc một đoạn thơ bất kỳ trong bài, làm thế nào để nhận biết được chủ đề chính là "đợi mưa"?

  • A. Dựa vào tên tác giả Trần Đăng Khoa.
  • B. Chỉ có thể nhận biết khi đọc toàn bộ bài thơ.
  • C. Thông qua các hình ảnh về sự khô hạn, thiếu nước, và tâm trạng mong mỏi được lặp lại.
  • D. Dựa vào số lượng câu thơ trong đoạn đó.

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật chính góp phần tạo nên không khí khắc nghiệt, căng thẳng ở những đoạn đầu bài thơ là gì?

  • A. Sử dụng động từ mạnh, tính từ gợi cảm giác nóng và nhịp điệu nhanh.
  • B. Miêu tả cảnh vật yên bình, tĩnh lặng.
  • C. Sử dụng nhiều từ láy, từ tượng thanh.
  • D. Tập trung vào các hình ảnh về sự tươi tốt.

Câu 26: Khát vọng về một cuộc sống bình yên, đầy đủ được thể hiện gián tiếp qua chi tiết nào trong bài thơ?

  • A. Hình ảnh người lính cầm súng.
  • B. Sự mong mỏi, khao khát một cơn mưa giản dị.
  • C. Việc nhắc đến đất liền.
  • D. Tinh thần sẵn sàng chiến đấu.

Câu 27: Ý nghĩa của nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả hoạt động chờ mưa trên đảo.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp lãng mạn của cơn mưa trên biển.
  • C. Gợi lên sự buồn bã, tuyệt vọng của người lính.
  • D. Gợi bối cảnh khắc nghiệt, cuộc chiến đấu sinh tồn và sự mong mỏi, hy vọng của người lính.

Câu 28: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thuộc thể loại thơ nào?

  • A. Thơ lục bát
  • B. Thơ thất ngôn tứ tuyệt
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ bốn chữ

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa "nỗi khát" của người lính và "tình yêu đảo, yêu quê hương" được gợi tả trong bài thơ.

  • A. Nỗi khát là biểu hiện của sự hy sinh, gian khổ mà họ chấp nhận vì tình yêu và trách nhiệm với đảo, với quê hương.
  • B. Nỗi khát làm họ chán ghét hòn đảo.
  • C. Nỗi khát không liên quan đến tình yêu quê hương.
  • D. Tình yêu quê hương làm nỗi khát biến mất.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ muốn truyền tải là gì?

  • A. Thiên nhiên biển đảo Việt Nam rất khắc nghiệt.
  • B. Cần phải đầu tư cơ sở vật chất cho đảo xa.
  • C. Con người thật nhỏ bé trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Ca ngợi tinh thần kiên cường, sự hy sinh của người lính bảo vệ Tổ quốc và khơi gợi lòng biết ơn, tình yêu quê hương.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn', yếu tố nào được lặp đi lặp lại, thể hiện sự khắc nghiệt của hoàn cảnh sống trên đảo và sự mong mỏi của người lính?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ 'Nắng cứ nung, cát cứ rang / Nước bốc hơi, người lính cháy lòng...'?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Hình ảnh 'những con mắt thèm khát' trong bài thơ thể hiện rõ nhất điều gì về tâm trạng của những người lính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Tại sao tác giả lại gọi cơn mưa được mong đợi là 'nàng công chúa Mưa'?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Qua việc miêu tả sự chuẩn bị đón mưa ('Thùng, xô, chậu / Hứng lấy từng giọt rơi'), bài thơ muốn nhấn mạnh điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Ý nào dưới đây KHÔNG PHẢI là ý nghĩa biểu tượng của 'mưa' trong bài thơ?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nhịp điệu của bài thơ, đặc biệt ở những đoạn miêu tả sự chờ đợi, thường như thế nào và có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích sự đối lập giữa không gian 'biển' và không gian 'đảo' được gợi tả trong bài thơ.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' thể hiện chủ đề chính nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Phép điệp 'Đợi mưa...' được sử dụng xuyên suốt bài thơ có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Hình ảnh 'đất nẻ chân chim' gợi lên điều gì về cảnh vật trên đảo?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Câu thơ 'Nắng cứ nung, cát cứ rang' sử dụng nghệ thuật gì để gợi tả cái nắng gay gắt?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Đâu là một trong những giá trị nhân văn nổi bật mà bài thơ mang lại?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Từ 'cháy lòng' trong bài thơ không chỉ miêu tả cảm giác vật lý (khát) mà còn gợi cảm xúc gì sâu sắc hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' được viết trong bối cảnh lịch sử nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Cơn mưa được miêu tả như 'yểu điệu như một nàng công chúa'. Phép so sánh này có gì đặc biệt so với sự khắc nghiệt của môi trường đảo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ý nào dưới đây thể hiện đúng nhất tinh thần của người lính được khắc họa trong bài thơ?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'biển mặn mòi' trong bài thơ.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Cảm xúc chủ đạo nào được thể hiện mạnh mẽ nhất trong bài thơ, liên quan trực tiếp đến nhan đề?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Hình ảnh nào dưới đây được sử dụng để miêu tả sự mong manh, khó nắm bắt của hy vọng về cơn mưa?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả tập trung miêu tả nỗi khát và sự chờ đợi mưa mà ít nói về chiến đấu hay kẻ thù.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu chỉ đọc một đoạn thơ bất kỳ trong bài, làm thế nào để nhận biết được chủ đề chính là 'đợi mưa'?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật chính góp phần tạo nên không khí khắc nghiệt, căng thẳng ở những đoạn đầu bài thơ là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khát vọng về một cuộc sống bình yên, đầy đủ được thể hiện gián tiếp qua chi tiết nào trong bài thơ?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Ý nghĩa của nhan đề 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' thuộc thể loại thơ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối liên hệ giữa 'nỗi khát' của người lính và 'tình yêu đảo, yêu quê hương' được gợi tả trong bài thơ.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ muốn truyền tải là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • B. Giai đoạn đổi mới, hội nhập kinh tế.
  • C. Giai đoạn bảo vệ chủ quyền biển đảo.
  • D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Là nơi tuyến đầu Tổ quốc, chịu nhiều khó khăn, thử thách.
  • B. Là trung tâm kinh tế sầm uất của vùng biển.
  • C. Là điểm du lịch hấp dẫn với thiên nhiên hoang sơ.
  • D. Là nơi giao thoa văn hóa giữa các vùng miền.

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của những người lính trên đảo được thể hiện qua việc

  • A. Bình thản, quen với sự khắc nghiệt.
  • B. Tuyệt vọng, mất hết hy vọng vào cuộc sống.
  • C. Lo lắng, sợ hãi trước thiên tai.
  • D. Mong ngóng, khao khát mãnh liệt một điều giản dị nhưng thiết yếu.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên đảo.
  • B. Sự khắc nghiệt của thời tiết, sự sống khó khăn trên đảo.
  • C. Dấu hiệu của sự thay đổi mùa.
  • D. Nỗi nhớ quê nhà của người lính.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự mong chờ mưa đến cháy bỏng của người lính?

  • A. So sánh (ví dụ: so sánh sự vật với mưa, so sánh tâm trạng với sự khô hạn).
  • B. Nhân hóa (gán đặc điểm con người cho sự vật).
  • C. Ẩn dụ (gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng).
  • D. Điệp ngữ (lặp lại từ ngữ, cấu trúc để nhấn mạnh).

Câu 6: Khi cơn mưa đến, cảm giác của người lính được miêu tả như thế nào, thể hiện sự quý giá của nó?

  • A. Thờ ơ, coi đó là lẽ tự nhiên.
  • B. Sợ hãi vì nước mưa có thể gây hại.
  • C. Vui sướng, hạnh phúc tột cùng như đón một điều kỳ diệu.
  • D. Buồn bã vì mưa làm gián đoạn công việc.

Câu 7: Hình ảnh nào dưới đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả sự khô hạn, khắc nghiệt trên đảo trước khi mưa đến?

  • A. Đất nứt.
  • B. Biển mặn.
  • C. Lá bàng non rụng.
  • D. Cây phong ba xanh tươi.

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ

  • A. Thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn rất khắc nghiệt.
  • B. Ca ngợi tinh thần kiên cường, lạc quan và tình yêu Tổ quốc của những người lính đảo.
  • C. Mưa là yếu tố quan trọng nhất đối với sự sống trên đảo.
  • D. Nêu bật sự cô đơn, khó khăn của người lính khi xa nhà.

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ

  • A. Giúp tác giả diễn tả cảm xúc chân thật, phóng khoáng và nhịp điệu cuộc sống, tâm trạng của người lính một cách linh hoạt.
  • B. Tạo ra bố cục chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt vần luật.
  • C. Chỉ phù hợp để miêu tả cảnh vật, không phù hợp diễn tả tâm trạng.
  • D. Làm cho bài thơ khó hiểu, thiếu mạch lạc.

Câu 10: Dòng thơ

  • A. Sự bàng hoàng, ngạc nhiên.
  • B. Niềm vui sướng tột độ, sự vỡ òa sau bao ngày mong đợi.
  • C. Sự sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Sự tiếc nuối vì cơn mưa quá ngắn ngủi.

Câu 11: Hình ảnh

  • A. Mưa chỉ là những hạt nước thông thường.
  • B. Mưa có màu xanh của ngọc bích.
  • C. Mưa mang đến sự giàu có về vật chất.
  • D. Mưa quý giá như châu báu, là nguồn sống, nguồn hy vọng trên đảo khô cằn.

Câu 12: Cụm từ

  • A. Sự nóng bức, khô hạn tột cùng của bầu trời và không khí.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ của hoàng hôn trên biển.
  • C. Niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng.
  • D. Sự giận dữ của thiên nhiên.

Câu 13: Bài thơ

  • A. Những trận chiến đấu ác liệt.
  • B. Những khó khăn, gian khổ trong sinh hoạt thường ngày và tinh thần vượt khó.
  • C. Hoạt động giao lưu văn hóa, văn nghệ.
  • D. Quá trình huấn luyện quân sự.

Câu 14: Hình ảnh

  • A. Người lính khóc vì nhớ nhà.
  • B. Người lính bị nước biển bắn vào mắt.
  • C. Nước mắt của người lính làm biển mặn hơn.
  • D. Gợi tả sự đồng điệu, chia sẻ khó khăn, gian khổ đến cùng cực giữa con người và hoàn cảnh sống.

Câu 15: Phép so sánh

  • A. Mưa đến một cách nhẹ nhàng, yểu điệu.
  • B. Mưa mang đến sự tàn phá, nguy hiểm.
  • C. Mưa đến một cách mạnh mẽ, dứt khoát, như một lực lượng giải cứu được chờ đợi.
  • D. Mưa chỉ đến trong thời gian ngắn ngủi.

Câu 16: Điều gì khiến cho cơn mưa trở nên đặc biệt và có ý nghĩa quan trọng đối với những người lính trên đảo Sinh Tồn?

  • A. Nó mang đến nguồn nước ngọt quý giá và là dấu hiệu của sự sống, niềm hy vọng trong hoàn cảnh khô hạn.
  • B. Nó giúp người lính có cơ hội nghỉ ngơi, không phải làm việc.
  • C. Nó là dịp để người lính được tắm mát.
  • D. Nó chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên.

Câu 17: Cụm từ

  • A. Sự tươi mát, dễ chịu của không khí.
  • B. Sự khắc nghiệt, nhiễm mặn của môi trường biển, ảnh hưởng đến sự sống.
  • C. Mùi vị của thức ăn trên đảo.
  • D. Nỗi nhớ về những món ăn mặn ở quê nhà.

Câu 18: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh vật và cảm xúc trong bài thơ?

  • A. Chủ yếu là thị giác.
  • B. Chủ yếu là thính giác và xúc giác.
  • C. Chủ yếu là vị giác và khứu giác.
  • D. Kết hợp nhiều giác quan: thị giác (đất nứt, lá bàng), thính giác (tiếng mưa), xúc giác (hơi nước, giọt mưa), vị giác (biển mặn).

Câu 19: Dòng thơ

  • A. Sự chờ đợi mỏi mòn, vô vọng vào một điều chưa đến.
  • B. Sự ngưỡng mộ vẻ đẹp của bầu trời.
  • C. Sự thờ ơ, không quan tâm đến thời tiết.
  • D. Sự hài lòng với hiện tại.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Cuộc sống của họ rất sung sướng.
  • B. Họ không phải đối mặt với nhiều khó khăn.
  • C. Họ phải đối mặt với nhiều gian khổ, thiếu thốn nhưng vẫn kiên cường, góp phần bảo vệ Tổ quốc.
  • D. Họ chỉ làm nhiệm vụ đơn giản, không có gì đáng nói.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng về cơn mưa và khát vọng về cuộc sống hòa bình, đủ đầy trong bài thơ.

  • A. Cơn mưa là biểu tượng cho sự sống, sự đủ đầy, bình yên, đối lập với sự khô hạn, khắc nghiệt của chiến tranh/khó khăn, thể hiện khát vọng về một cuộc sống tốt đẹp hơn.
  • B. Mưa chỉ là hiện tượng thời tiết, không liên quan đến khát vọng sống.
  • C. Mưa mang đến chiến tranh và khó khăn.
  • D. Khát vọng về cuộc sống hòa bình không được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 22: Tác giả Trần Đăng Khoa, với kinh nghiệm vừa là nhà thơ vừa là người lính, đã mang lại điều gì đặc biệt cho giọng điệu và cách miêu tả trong bài thơ này?

  • A. Khiến bài thơ trở nên quá khô khan, cứng nhắc.
  • B. Chỉ tập trung vào các thuật ngữ quân sự.
  • C. Làm cho bài thơ thiếu cảm xúc, xa rời thực tế.
  • D. Giúp bài thơ có cái nhìn chân thực, sâu sắc về cuộc sống người lính, vừa giàu chất hiện thực vừa thấm đẫm cảm xúc trữ tình.

Câu 23: Câu thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hoàn cảnh khắc nghiệt và tinh thần lạc quan của người lính?

  • A. Đất nứt chân chim.
  • B. Khát khao giọt nước ngọt / Hạnh phúc đến nao lòng.
  • C. Biển vẫn hát lời ngàn năm.
  • D. Lá bàng non đã rụng.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Sự sống sót, sự kiên cường của thiên nhiên và con người nơi đảo xa.
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng giữa biển khơi.
  • C. Dấu hiệu của một cơn bão sắp đến.
  • D. Biểu tượng cho sự tự do tuyệt đối.

Câu 25: Cấu trúc bài thơ, từ việc miêu tả sự khô hạn, chờ đợi đến khi mưa đến, thể hiện điều gì về mạch cảm xúc của tác giả/người lính?

  • A. Mạch cảm xúc đều đều, không có sự thay đổi.
  • B. Mạch cảm xúc từ vui sang buồn.
  • C. Mạch cảm xúc từ mong ngóng, khắc khoải đến vỡ òa hạnh phúc, làm nổi bật giá trị của sự chờ đợi và thành quả.
  • D. Mạch cảm xúc từ sợ hãi sang bình yên.

Câu 26: Phép nhân hóa

  • A. Miêu tả sức mạnh khủng khiếp của cơn mưa.
  • B. Gợi tả sự sợ hãi của người lính.
  • C. Làm cho cơn mưa trở nên xa lạ, khó gần.
  • D. Diễn tả sự nhẹ nhàng, đáng yêu của cơn mưa trong cảm nhận của người lính, thể hiện tình cảm trìu mến, nâng niu với điều quý giá được chờ đợi.

Câu 27: Bài thơ

  • A. Giản dị, gần gũi, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • B. Trang trọng, cổ kính, ít sử dụng hình ảnh.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương khó hiểu.
  • D. Khô khan, mang tính báo cáo.

Câu 28: Từ

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự mong ngóng, khát khao đến cháy bỏng của người lính.
  • C. Thể hiện sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống.
  • D. Miêu tả hành động cụ thể của người lính.

Câu 29: Bài thơ

  • A. Sự hung hăng, hiếu chiến.
  • B. Sự sợ hãi, yếu đuối.
  • C. Sự thờ ơ, vô trách nhiệm.
  • D. Tinh thần kiên cường, bất khuất, lạc quan yêu đời và tình yêu Tổ quốc sâu sắc.

Câu 30: Nhịp điệu của bài thơ

  • A. Đều đặn, cố định ở tất cả các dòng.
  • B. Nhanh, gấp gáp từ đầu đến cuối.
  • C. Linh hoạt, thay đổi theo mạch cảm xúc, khi dồn dập khắc khoải lúc chờ đợi, khi vỡ òa hân hoan lúc mưa về.
  • D. Chậm rãi, buồn bã xuyên suốt bài thơ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được sáng tác trong bối cảnh đặc biệt nào của đất nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Hình ảnh "đảo tiền tiêu" trong bài thơ gợi lên điều gì về vị trí và vai trò của đảo Sinh Tồn?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Tâm trạng chủ đạo của những người lính trên đảo được thể hiện qua việc "đợi mưa" là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "lá bàng non đã rụng" trong bài thơ. Hình ảnh này chủ yếu gợi tả điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự mong chờ mưa đến cháy bỏng của người lính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi cơn mưa đến, cảm giác của người lính được miêu tả như thế nào, thể hiện sự quý giá của nó?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Hình ảnh nào dưới đây KHÔNG được sử dụng để miêu tả sự khô hạn, khắc nghiệt trên đảo trước khi mưa đến?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn".

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dòng thơ "Mưa! Mưa rồi! Mưa!" thể hiện điều gì về cảm xúc của người lính khi cơn mưa đến?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Hình ảnh "giọt mưa như ngọc" ở cuối bài thơ mang ý nghĩa biểu tượng nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Cụm từ "chân trời cháy bỏng" được sử dụng để miêu tả điều gì trong bài thơ?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" chủ yếu thể hiện khía cạnh nào trong cuộc sống của người lính đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Hình ảnh "nước mắt mặn" của người lính khi nhìn "biển mặn" có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phép so sánh "mưa như là lính" gợi lên điều gì về cơn mưa trong cảm nhận của người lính?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Điều gì khiến cho cơn mưa trở nên đặc biệt và có ý nghĩa quan trọng đối với những người lính trên đảo Sinh Tồn?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Cụm từ "hơi nước mặn mòi" trong bài thơ chủ yếu gợi tả điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cảnh vật và cảm xúc trong bài thơ?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Dòng thơ "Ta nhìn trời, trời không có gì" diễn tả điều gì về tâm trạng và hoàn cảnh của người lính?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về sự hy sinh của những người lính nơi biên giới, hải đảo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa khát vọng về cơn mưa và khát vọng về cuộc sống hòa bình, đủ đầy trong bài thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tác giả Trần Đăng Khoa, với kinh nghiệm vừa là nhà thơ vừa là người lính, đã mang lại điều gì đặc biệt cho giọng điệu và cách miêu tả trong bài thơ này?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Câu thơ nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa hoàn cảnh khắc nghiệt và tinh thần lạc quan của người lính?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Hình ảnh "bầy chim hải âu" xuất hiện trong bài thơ có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Cấu trúc bài thơ, từ việc miêu tả sự khô hạn, chờ đợi đến khi mưa đến, thể hiện điều gì về mạch cảm xúc của tác giả/người lính?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Phép nhân hóa "mưa yểu điệu như nàng công chúa" ở cuối bài có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" chủ yếu sử dụng ngôn ngữ như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Từ "đợi" được lặp lại nhiều lần trong bài thơ nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi cho người đọc liên tưởng nhiều nhất đến phẩm chất nào của người lính hải quân Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Nhịp điệu của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" có đặc điểm gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Giai đoạn đất nước mới giành độc lập, đang hân hoan trong hòa bình.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Giai đoạn đất nước sau chiến tranh, còn nhiều khó khăn, tình hình biên giới hải đảo căng thẳng.
  • D. Thời kỳ đổi mới, kinh tế phát triển mạnh mẽ.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, thơ mộng của đảo.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Cuộc sống sung túc, đầy đủ của người lính.
  • D. Sự khắc nghiệt, cằn cỗi và thiếu thốn của môi trường sống.

Câu 3: Tại sao việc

  • A. Vì họ muốn ngắm cảnh mưa đẹp trên biển.
  • B. Vì đảo thiếu nước ngọt nghiêm trọng, mưa là nguồn sống quan trọng.
  • C. Vì mưa giúp xua tan cái nóng oi ả.
  • D. Vì họ muốn được tắm dưới mưa.

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ

  • A. Nhấn mạnh sự nhỏ bé, đơn độc và hoàn cảnh khắc nghiệt của hòn đảo.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp ẩn mình dưới nước của đảo.
  • C. Thể hiện sự buồn bã, chán nản của người lính.
  • D. Gợi ý về một trận lụt sắp xảy ra trên đảo.

Câu 5: Câu thơ

  • A. Sự thờ ơ trước điều kiện tự nhiên.
  • B. Mong muốn được giải trí dưới mưa.
  • C. Khao khát mãnh liệt, nhu cầu cấp bách về nước ngọt.
  • D. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương.

Câu 6: Phép so sánh

  • A. Miêu tả cơn mưa trông giống một nàng tiên.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của người lính trước sức mạnh của mưa.
  • C. Nhấn mạnh sự dữ dội, hung tợn của cơn mưa.
  • D. Thể hiện sự yêu mến, trân trọng và kỳ vọng về sự sống mà cơn mưa mang lại.

Câu 7: Phân tích hình ảnh đối lập giữa

  • A. Thể hiện sự rộng lớn của biển cả.
  • B. Làm nổi bật sự nhỏ bé, khắc nghiệt của đảo đối lập với không gian rộng lớn, nơi chứa đựng hy vọng.
  • C. Miêu tả cảnh mặt trời lặn trên biển.
  • D. Gợi ý về một cuộc hành trình dài.

Câu 8: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ

  • A. Tha thiết, khắc khoải, pha lẫn sự mạnh mẽ, lạc quan.
  • B. Buồn bã, bi quan, tuyệt vọng.
  • C. Giận dữ, căm phẫn.
  • D. Thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Mưa dữ dội hơn dự kiến, thể hiện sức mạnh của tự nhiên.
  • B. Mưa nhỏ bé, không đủ đáp ứng nhu cầu.
  • C. Mưa được miêu tả gắn với sự hồi sinh của sự sống, thể hiện niềm vui vỡ òa và ý nghĩa thiết thực của mưa.
  • D. Mưa mang đến sự lạnh lẽo, buồn bã.

Câu 10: Bài thơ sử dụng thành công biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự sống động và cảm xúc của sự vật?

  • A. Điệp ngữ và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Chơi chữ và nói giảm nói tránh.

Câu 11: Từ

  • A. Âm thanh của đất đá khô khốc hấp thụ nước, gợi sự sống lại, hồi sinh.
  • B. Tiếng sấm sét dữ dội.
  • C. Tiếng bước chân của người lính.
  • D. Tiếng sóng biển vỗ vào bờ.

Câu 12: Câu thơ

  • A. So sánh, thể hiện đất rất khô.
  • B. Ẩn dụ, nói về sự mệt mỏi của đất.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự khô hạn.
  • D. Nhân hóa, diễn tả sự sống động, hồi sinh của đất.

Câu 13: Thông điệp chính về tinh thần của người lính đảo được thể hiện rõ nhất qua bài thơ là gì?

  • A. Họ chán nản, muốn rời bỏ đảo.
  • B. Tinh thần lạc quan, kiên cường, giàu khát vọng sống dù trong hoàn cảnh khó khăn.
  • C. Họ chỉ quan tâm đến việc chiến đấu.
  • D. Sự sợ hãi, lo lắng trước hiểm nguy.

Câu 14: Nhan đề

  • A. Sự mong chờ về nguồn sống, hy vọng và sự sống sót giữa hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Nỗi buồn khi phải sống xa nhà.
  • C. Miêu tả một hiện tượng thời tiết đơn thuần.
  • D. Kêu gọi sự giúp đỡ từ đất liền.

Câu 15: Bài thơ

  • A. Sự lo lắng, thương hại.
  • B. Sự xa lạ, không hiểu về cuộc sống của họ.
  • C. Sự phê phán hoàn cảnh sống.
  • D. Sự cảm thông, ngưỡng mộ và trân trọng sự hy sinh của người lính.

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Biểu hiện của sự buồn bã, tuyệt vọng.
  • B. Biểu hiện của sự sợ hãi.
  • C. Biểu hiện của sự xúc động, niềm vui vỡ òa khi mưa đến.
  • D. Biểu hiện của sự giận dữ.

Câu 17: Đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của cơn mưa có gì đặc biệt về mặt hình ảnh và cảm xúc?

  • A. Chuyển từ mong chờ sang niềm vui vỡ òa, hình ảnh sống động, thể hiện sự hồi sinh.
  • B. Tiếp tục giữ nguyên sự khắc khoải, buồn bã.
  • C. Miêu tả cơn mưa một cách khách quan, không cảm xúc.
  • D. Gợi sự sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 18: Liên hệ giữa hoàn cảnh sống trên đảo Sinh Tồn và ý nghĩa của từ

  • A. Cái tên chỉ là tên địa lý, không liên quan đến nội dung.
  • B. Cái tên
  • C. Cái tên gợi ý về một cuộc sống dễ dàng, thoải mái.
  • D. Cái tên liên quan đến một trận đánh lịch sử.

Câu 19: Phép nhân hóa trong câu

  • A. Miêu tả khoảng cách địa lý thực tế giữa trời và biển.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi khi trời sắp mưa bão.
  • C. Nhấn mạnh sự cô lập của con người.
  • D. Thể hiện cảm giác chủ quan của người lính, sự gắn kết và hy vọng khi trời đất chuyển mình báo hiệu mưa.

Câu 20: Bài thơ

  • A. Thơ trữ tình chính trị, gắn bó với hiện thực đời sống người lính.
  • B. Thơ viết cho thiếu nhi với giọng điệu hồn nhiên.
  • C. Thơ ca ngợi vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên.
  • D. Thơ triết lý, suy ngẫm về cuộc đời.

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Là loại cây ăn quả cung cấp thực phẩm cho lính.
  • B. Là nơi trú ẩn an toàn cho người lính.
  • C. Biểu tượng cho sức sống mãnh liệt, kiên cường của thiên nhiên và con người nơi đảo bão.
  • D. Chỉ là một chi tiết cảnh vật bình thường.

Câu 22: Bài thơ

  • A. Tình yêu thiên nhiên.
  • B. Tình cảm gia đình.
  • C. Lòng căm thù giặc ngoại xâm.
  • D. Lòng biết ơn và sự trân trọng đối với người lính đảo, tình yêu quê hương đất nước.

Câu 23: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp diễn tả cảm xúc một cách tự nhiên, chân thực, không gò bó.
  • B. Tạo ra vần điệu, nhịp điệu cố định cho bài thơ.
  • C. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Chỉ là lựa chọn ngẫu nhiên của tác giả.

Câu 24: Cơn mưa đến trên đảo Sinh Tồn không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn mang ý nghĩa tinh thần nào đối với người lính?

  • A. Mang đến sự buồn bã, cô đơn.
  • B. Chỉ là một hiện tượng thời tiết bình thường.
  • C. Biểu tượng của niềm hy vọng, sự giải thoát và nguồn động viên tinh thần.
  • D. Nhắc nhở họ về những khó khăn đã qua.

Câu 25: Phân tích giá trị của các giác quan được huy động trong bài thơ để miêu tả cảnh vật và cảm xúc.

  • A. Chỉ tập trung vào thị giác và thính giác.
  • B. Huy động nhiều giác quan (thị giác, xúc giác, thính giác) để miêu tả sống động.
  • C. Chỉ sử dụng duy nhất xúc giác.
  • D. Không sử dụng các giác quan để miêu tả.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Tuy không miêu tả trực tiếp, nhưng qua không khí và cảnh vật hồi sinh, có thể suy luận họ rạng rỡ, vui sướng.
  • B. Buồn bã, thất vọng vì mưa không đủ.
  • C. Sợ hãi, lo lắng.
  • D. Thờ ơ, không cảm xúc.

Câu 27: Phép ẩn dụ nào có thể được tìm thấy trong bài thơ (dù không trực tiếp, nhưng có thể suy luận từ hình ảnh)?

  • A. Hình ảnh
  • B. Cơn mưa có thể xem là ẩn dụ cho sự sống, hy vọng, hoặc sự quan tâm từ đất liền.
  • C. Hình ảnh
  • D. Không có biện pháp ẩn dụ nào trong bài thơ.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Sự sợ hãi, nhụt chí trước khó khăn.
  • B. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Kiên cường, bản lĩnh, lạc quan, yêu nước.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm.

Câu 29: Từ góc độ của người đọc hôm nay, bài thơ

  • A. Chỉ là một tác phẩm văn học cũ, không còn ý nghĩa hiện tại.
  • B. Gợi nhắc về sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Khuyến khích mọi người đến thăm đảo Sinh Tồn.
  • D. Gợi nhắc về sự hy sinh của người lính, giá trị của hòa bình và tinh thần vượt khó.

Câu 30: Tổng kết lại, đâu là yếu tố nghệ thuật quan trọng nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị của bài thơ?

  • A. Chỉ đơn thuần là việc miêu tả chân thực hiện thực.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, biện pháp tu từ và giọng điệu chân thành.
  • C. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Chỉ nhờ vào danh tiếng của tác giả.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được sáng tác trong bối cảnh đặc biệt nào của đất nước?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Hình ảnh "Đảo chìm... không một bóng cây" ở khổ thơ đầu gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống của người lính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tại sao việc "đợi mưa" lại trở thành một khao khát cháy bỏng, da diết của người lính trong bài thơ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích tác dụng của điệp ngữ "Đảo chìm" được lặp lại trong bài thơ.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Câu thơ "Chúng tôi thèm giọt mưa" thể hiện trực tiếp điều gì về tâm trạng và nhu cầu của người lính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Phép so sánh "Ước gì mưa xuống... thành nàng tiên áo xanh" có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của người lính đối với cơn mưa?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Phân tích hình ảnh đối lập giữa "đảo chìm" và "chân trời" trong bài thơ.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Hình ảnh "mưa" ở cuối bài thơ được miêu tả khác biệt như thế nào so với sự mong đợi ban đầu, và sự khác biệt này thể hiện điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Bài thơ sử dụng thành công biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự sống động và cảm xúc của sự vật?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Từ "ran" trong câu "Đất đá ran lên" diễn tả điều gì khi cơn mưa đến?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Câu thơ "Đất thở" là biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Thông điệp chính về tinh thần của người lính đảo được thể hiện rõ nhất qua bài thơ là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tình cảm nào của tác giả đối với những người lính đảo?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "nước mắt" trong bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của cơn mưa có gì đặc biệt về mặt hình ảnh và cảm xúc?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Liên hệ giữa hoàn cảnh sống trên đảo Sinh Tồn và ý nghĩa của từ "Sinh Tồn" trong nhan đề bài thơ.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phép nhân hóa trong câu "Trời và biển như gần hơn" thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là một ví dụ điển hình cho phong cách sáng tác nào của Trần Đăng Khoa sau này?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cây bàng vuông" (hoặc một loại cây đặc trưng khác nếu được nhắc đến trong bài thơ cụ thể được học) trên đảo Sinh Tồn.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" góp phần bồi đắp cho người đọc tình cảm nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Cơn mưa đến trên đảo Sinh Tồn không chỉ mang ý nghĩa vật chất mà còn mang ý nghĩa tinh thần nào đối với người lính?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Phân tích giá trị của các giác quan được huy động trong bài thơ để miêu tả cảnh vật và cảm xúc.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Hình ảnh "những gương mặt lính" được miêu tả như thế nào khi cơn mưa đến, và điều đó nói lên gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phép ẩn dụ nào có thể được tìm thấy trong bài thơ (dù không trực tiếp, nhưng có thể suy luận từ hình ảnh)?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện rõ nhất phẩm chất nào của người lính đảo Việt Nam?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Từ góc độ của người đọc hôm nay, bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" còn gợi nhắc chúng ta điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Tổng kết lại, đâu là yếu tố nghệ thuật quan trọng nhất góp phần tạo nên sức hấp dẫn và giá trị của bài thơ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bối cảnh không gian chính của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì, và điều này gợi lên ấn tượng ban đầu nào về cuộc sống của người lính?

  • A. Một hòn đảo xanh tươi, trù phú, gợi cuộc sống an nhàn.
  • B. Một doanh trại quân sự hiện đại, gợi sự kỷ luật, nghiêm khắc.
  • C. Một hòn đảo xa xôi, khô cằn, gợi sự gian khổ, thiếu thốn.
  • D. Một vùng biển yên bình, thơ mộng, gợi sự lãng mạn.

Câu 2: Từ "đợi" trong nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tâm trạng và hành động nào của người lính đảo? (Phân tích)

  • A. Sự kiên nhẫn vô vọng trước điều không thể xảy ra.
  • B. Thái độ bất cần, phó mặc cho số phận.
  • C. Hành động chuẩn bị cho một sự kiện chắc chắn sẽ đến.
  • D. Sự mong mỏi, khao khát đến cháy bỏng trước một nhu cầu thiết yếu.

Câu 3: Khổ thơ đầu tiên tập trung miêu tả điều gì về thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn, qua đó làm nổi bật sự khắc nghiệt nào của hoàn cảnh sống?

  • A. Cảnh biển đẹp đẽ, nhiều hải sản quý hiếm.
  • B. Sự khô hạn, nắng nóng gay gắt, thiếu thốn nước ngọt.
  • C. Những cơn bão biển dữ dội, đe dọa tính mạng.
  • D. Đất đai màu mỡ, cây cối xanh tốt quanh năm.

Câu 4: Hình ảnh "đất nẻ chân chim", "môi khô nứt nẻ" là biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt như thế nào?

  • A. Ẩn dụ/So sánh ngầm, gợi tả sự khô hạn, thiếu nước trầm trọng và sự đồng điệu giữa con người với thiên nhiên.
  • B. Nhân hóa, làm cho đất và môi trở nên sống động như con người.
  • C. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hiện tượng khô hạn.
  • D. Hoán dụ, lấy bộ phận (chân chim, môi) để chỉ toàn thể con người và cảnh vật.

Câu 5: Tâm trạng "mong trời mau mưa" của người lính được thể hiện qua những chi tiết nào trong bài thơ? (Phân tích, tổng hợp)

  • A. Họ than vãn, trách móc số phận khắc nghiệt.
  • B. Họ tìm cách di chuyển khỏi đảo để tránh nắng nóng.
  • C. Họ thờ ơ, không quan tâm đến thời tiết.
  • D. Họ ngước nhìn trời, cảm nhận từng giọt mồ hôi, hình dung về cơn mưa sắp tới.

Câu 6: Cơn mưa trong tâm tưởng của người lính được miêu tả với những tính chất nào, thể hiện điều gì về khát vọng của họ? (Phân tích hình ảnh)

  • A. Quý giá, hạnh phúc, được mong đợi như một vị cứu tinh.
  • B. Dữ dội, tàn phá, gợi sự sợ hãi.
  • C. Tẻ nhạt, vô vị, không có ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Lạnh lẽo, buồn bã, gợi nỗi nhớ nhà.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của cơn mưa và có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

  • A. So sánh, làm cho cơn mưa trở nên trừu tượng hơn.
  • B. Nhân hóa, làm cho cơn mưa trở nên sống động, gần gũi, thể hiện niềm hân hoan.
  • C. Điệp ngữ, tạo cảm giác nhàm chán, lặp lại.
  • D. Ẩn dụ, che giấu đi hình ảnh thực tế của cơn mưa.

Câu 8: Câu thơ "Mưa! Mưa rồi!" thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của người lính khi cơn mưa đến?

  • A. Sự thất vọng, tiếc nuối.
  • B. Thái độ bình thản, không cảm xúc.
  • C. Sự vỡ òa, sung sướng, nhẹ nhõm.
  • D. Cảm giác sợ hãi, bất an.

Câu 9: Hình ảnh "đảo Sinh Tồn bỗng mềm lòng" khi mưa đến là biện pháp tu từ gì và diễn tả sự thay đổi nào của cảnh vật?

  • A. Nhân hóa, diễn tả sự dịu lại, tươi mát hơn của đảo sau cơn mưa.
  • B. So sánh, so sánh đảo với một người có trái tim mềm yếu.
  • C. Hoán dụ, lấy đặc điểm của con người để chỉ đặc điểm của cảnh vật.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự kiên cường của đảo.

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh đảo trước và sau cơn mưa (khô cằn, nứt nẻ vs tươi mát, mềm lòng) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ? (Phân tích)

  • A. Cho thấy sự thay đổi ngẫu nhiên của thời tiết trên đảo.
  • B. Làm nổi bật sự khắc nghiệt của hoàn cảnh và giá trị lớn lao của điều giản dị (cơn mưa) mang lại sự sống, niềm hy vọng.
  • C. Làm giảm nhẹ đi sự gian khổ của người lính.
  • D. Thể hiện sự bất lực của con người trước thiên nhiên.

Câu 11: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm này giúp tác giả thể hiện cảm xúc và suy nghĩ như thế nào?

  • A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, trang trọng như một bài ca.
  • B. Giới hạn cảm xúc trong khuôn khổ nhất định, dễ ghi nhớ.
  • C. Tập trung vào việc kể chuyện một cách mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Giúp tác giả tự do thể hiện dòng cảm xúc, suy nghĩ một cách chân thực, tự nhiên.

Câu 12: Ngoài việc mang lại nước ngọt, cơn mưa còn có ý nghĩa tinh thần nào đối với những người lính trên đảo? (Phân tích ý nghĩa biểu tượng)

  • A. Là biểu tượng của sự sống, niềm hy vọng, sự giải tỏa và niềm vui lớn lao.
  • B. Chỉ đơn thuần là một hiện tượng tự nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Mang đến cảm giác buồn bã, cô đơn hơn.
  • D. Gợi nhớ về những khó khăn, gian khổ đã qua.

Câu 13: Tâm trạng của người lính đảo khi đón cơn mưa được miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào? (Phân tích, nhận diện)

  • A. Bình thản, thờ ơ.
  • B. Lo lắng, sợ hãi.
  • C. Ngạc nhiên, bối rối.
  • D. Vỡ òa, sung sướng, hân hoan, tận hưởng.

Câu 14: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với những người lính đảo Trường Sa? (Suy luận)

  • A. Sự xa cách, không hiểu rõ về cuộc sống của họ.
  • B. Sự đồng cảm, thấu hiểu, trân trọng và ngưỡng mộ tinh thần của họ.
  • C. Thái độ phê phán về sự khó khăn không cần thiết.
  • D. Sự thương hại, tội nghiệp cho hoàn cảnh của họ.

Câu 15: Dòng thơ "Nước ngọt hơn bất cứ thứ gì trên đời!" thể hiện điều gì về giá trị của nước trong hoàn cảnh trên đảo và về tâm hồn của người lính? (Phân tích ý nghĩa)

  • A. Nước trên đảo thực sự có vị ngọt đặc biệt.
  • B. Người lính đang nói quá sự thật vì quá khát.
  • C. Nhấn mạnh giá trị tột cùng của nước ngọt trong hoàn cảnh thiếu thốn và sự giản dị, chân thành trong tâm hồn người lính.
  • D. So sánh nước với của cải vật chất để thể hiện sự giàu có.

Câu 16: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống trên đảo Sinh Tồn và sự hy sinh của những người lính? (Suy luận, liên hệ)

  • A. Cuộc sống trên đảo rất dễ dàng, thoải mái.
  • B. Sự hy sinh của người lính là không cần thiết.
  • C. Thiên nhiên trên đảo luôn ưu đãi con người.
  • D. Cuộc sống lính đảo đầy gian khổ, thiếu thốn, cần được thấu hiểu và trân trọng sự hy sinh của họ.

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong bài thơ (ví dụ: "cháy bỏng", "vỡ òa", "mềm lòng").

  • A. Giúp diễn tả chân thực, sống động trạng thái cảm xúc và sự biến đổi của cảnh vật.
  • B. Làm cho ngôn ngữ bài thơ trở nên khó hiểu, trừu tượng.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ thông thường, không có tác dụng đặc biệt.
  • D. Làm giảm nhẹ đi sự khắc nghiệt của hoàn cảnh.

Câu 18: Nếu bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, cảm xúc và không khí chung của bài thơ có thể sẽ thay đổi như thế nào so với thể thơ tự do hiện tại? (Phân tích, so sánh)

  • A. Cảm xúc sẽ mạnh mẽ, dữ dội hơn.
  • B. Nhịp điệu có thể đều đặn, êm đềm hơn, làm giảm bớt sự chân thực, đột ngột trong diễn biến cảm xúc.
  • C. Nội dung bài thơ sẽ thay đổi hoàn toàn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về cảm xúc và không khí.

Câu 19: Hình ảnh "những giọt mồ hôi mặn chát" đối lập với "những giọt mưa mát rượi" có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự mong đợi và giá trị của cơn mưa? (Phân tích đối lập)

  • A. Cho thấy mồ hôi và nước mưa có cùng một vị.
  • B. Nhấn mạnh sự giống nhau giữa sự vất vả và niềm vui.
  • C. Làm nổi bật sự khổ cực của người lính và giá trị giải tỏa, tươi mát, quý giá của cơn mưa.
  • D. Thể hiện sự lẫn lộn, không phân biệt được giữa mồ hôi và nước mưa.

Câu 20: Câu thơ "Chúng tôi tắm mưa, tắm cả niềm vui" sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì về tâm trạng của người lính? (Nhận diện và phân tích)

  • A. Hoán dụ/Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, thể hiện niềm vui sướng tột độ, hòa quyện cả thể xác và tinh thần.
  • B. So sánh, so sánh niềm vui với nước mưa.
  • C. Nhân hóa, làm cho niềm vui trở nên sống động.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh hành động tắm.

Câu 21: Bài thơ khắc họa hình tượng người lính đảo với những phẩm chất nào là chủ yếu? (Tổng hợp, suy luận)

  • A. Yếu đuối, dễ bỏ cuộc trước khó khăn.
  • B. Thờ ơ, vô cảm với thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. Chỉ biết chiến đấu, không có cảm xúc cá nhân.
  • D. Kiên cường, lạc quan, giàu tình cảm, yêu Tổ quốc.

Câu 22: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì sâu sắc hơn về cuộc sống và ý chí của con người trong hoàn cảnh khó khăn? (Suy luận, mở rộng)

  • A. Sự kiên trì chờ đợi những điều tốt đẹp, hy vọng vào tương lai và ý chí sinh tồn, vượt lên nghịch cảnh.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào thiên nhiên.
  • C. Nỗi sợ hãi trước sự biến động của thời tiết.
  • D. Sự nhàm chán, đơn điệu của cuộc sống trên đảo.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong bài thơ (nếu có) và tác dụng của nó.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên dài dòng, lê thê.
  • B. Nhấn mạnh tâm trạng, sự mong mỏi hoặc tạo nhịp điệu, khắc sâu ấn tượng.
  • C. Chỉ là lỗi lặp từ trong sáng tác.
  • D. Làm giảm đi sức biểu cảm của ngôn ngữ.

Câu 24: Đoạn kết bài thơ miêu tả cơn mưa đến như thế nào, gợi lên cảm giác gì cho người đọc? (Phân tích hình ảnh, cảm giác)

  • A. Kết thúc buồn bã, gợi sự tiếc nuối.
  • B. Kết thúc đột ngột, gây hụt hẫng.
  • C. Kết thúc mở, không rõ ràng về số phận.
  • D. Kết thúc tươi sáng, mang lại cảm giác nhẹ nhõm, hạnh phúc, tràn đầy sức sống.

Câu 25: Liên hệ bài thơ với thực tế cuộc sống của người lính Trường Sa hiện nay, bạn suy nghĩ gì về sự kế thừa và phát huy tinh thần "Sinh Tồn"? (Liên hệ, đánh giá)

  • A. Tinh thần kiên cường, lạc quan, yêu nước trong bài thơ vẫn còn nguyên giá trị và được thế hệ lính đảo hôm nay kế thừa, phát huy.
  • B. Cuộc sống của lính đảo hiện nay đã hoàn toàn khác biệt, không còn sự gian khổ như trong bài thơ.
  • C. Tinh thần "Sinh Tồn" chỉ phù hợp với hoàn cảnh lịch sử cũ, không còn ý nghĩa trong thời đại mới.
  • D. Bài thơ chỉ là hư cấu, không phản ánh đúng thực tế cuộc sống của người lính.

Câu 26: Giả sử bạn là một người lính trên đảo Sinh Tồn trong hoàn cảnh bài thơ miêu tả. Bạn sẽ cảm nhận và hành động như thế nào khi cơn mưa đầu tiên đến sau chuỗi ngày khô hạn? (Ứng dụng, nhập vai)

  • A. Giữ thái độ bình tĩnh, đợi mưa tạnh hẳn mới ra ngoài.
  • B. Lo lắng về khả năng ngập lụt do mưa lớn.
  • C. Vỡ òa trong sung sướng, chạy ra ngoài đón mưa, cảm nhận sự mát rượi.
  • D. Chỉ coi đó là một hiện tượng thời tiết bình thường, không có cảm xúc đặc biệt.

Câu 27: Thông điệp chính về ý chí và khát vọng sống mà bài thơ muốn truyền tải là gì? (Tổng hợp, xác định thông điệp)

  • A. Con người luôn bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • B. Ý chí kiên cường, lạc quan, không khuất phục trước khó khăn, luôn giữ vững khát vọng sống và hy vọng.
  • C. Chờ đợi là vô ích, cần phải hành động ngay lập tức.
  • D. Chỉ có may mắn mới giúp con người vượt qua nghịch cảnh.

Câu 28: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cơn mưa và sự đón nhận của người lính? (Phân tích ngôn ngữ, giác quan)

  • A. Chỉ sử dụng thị giác để miêu tả màu sắc của mưa.
  • B. Chỉ sử dụng thính giác để miêu tả tiếng mưa rơi.
  • C. Sử dụng kết hợp thính giác, xúc giác, vị giác để miêu tả cơn mưa và sự tận hưởng của người lính.
  • D. Chỉ tập trung vào khứu giác để miêu tả mùi đất ẩm.

Câu 29: So sánh tâm trạng của người lính khi "đợi mưa" và khi "đón mưa". Sự khác biệt này nói lên điều gì về tác động của cơn mưa? (Phân tích, so sánh)

  • A. Từ mong mỏi, khô hạn chuyển sang vỡ òa, sung sướng, thể hiện cơn mưa là nguồn giải tỏa cả về vật lý và tinh thần.
  • B. Tâm trạng không thay đổi nhiều trước và sau khi mưa.
  • C. Từ vui vẻ chuyển sang buồn bã.
  • D. Từ sợ hãi chuyển sang bình tĩnh.

Câu 30: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Trần Đăng Khoa khi trưởng thành? (Phân tích phong cách)

  • A. Phong cách thơ bay bổng, lãng mạn, thoát ly hiện thực.
  • B. Phong cách thơ chân thực, giàu cảm xúc, ngôn ngữ giản dị nhưng giàu hình ảnh và chiều sâu suy ngẫm.
  • C. Phong cách thơ triết lý, khô khan, ít cảm xúc.
  • D. Phong cách thơ thiên về miêu tả cảnh vật đơn thuần, ít nói về con người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Bối cảnh không gian chính của bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' là gì, và điều này gợi lên ấn tượng ban đầu nào về cuộc sống của người lính?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Từ 'đợi' trong nhan đề 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' thể hiện tâm trạng và hành động nào của người lính đảo? (Phân tích)

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khổ thơ đầu tiên tập trung miêu tả điều gì về thiên nhiên trên đảo Sinh Tồn, qua đó làm nổi bật sự khắc nghiệt nào của hoàn cảnh sống?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Hình ảnh 'đất nẻ chân chim', 'môi khô nứt nẻ' là biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Tâm trạng 'mong trời mau mưa' của người lính được thể hiện qua những chi tiết nào trong bài thơ? (Phân tích, tổng hợp)

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Cơn mưa trong tâm tưởng của người lính được miêu tả với những tính chất nào, thể hiện điều gì về khát vọng của họ? (Phân tích hình ảnh)

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Biện pháp tu từ nào nổi bật trong đoạn thơ miêu tả sự xuất hiện của cơn mưa và có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Câu thơ 'Mưa! Mưa rồi!' thể hiện trực tiếp điều gì về cảm xúc của người lính khi cơn mưa đến?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Hình ảnh 'đảo Sinh Tồn bỗng mềm lòng' khi mưa đến là biện pháp tu từ gì và diễn tả sự thay đổi nào của cảnh vật?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Sự đối lập giữa hình ảnh đảo trước và sau cơn mưa (khô cằn, nứt nẻ vs tươi mát, mềm lòng) có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề bài thơ? (Phân tích)

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' được viết theo thể thơ tự do. Đặc điểm này giúp tác giả thể hiện cảm xúc và suy nghĩ như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Ngoài việc mang lại nước ngọt, cơn mưa còn có ý nghĩa tinh thần nào đối với những người lính trên đảo? (Phân tích ý nghĩa biểu tượng)

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Tâm trạng của người lính đảo khi đón cơn mưa được miêu tả bằng những từ ngữ, hình ảnh nào? (Phân tích, nhận diện)

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với những người lính đảo Trường Sa? (Suy luận)

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Dòng thơ 'Nước ngọt hơn bất cứ thứ gì trên đời!' thể hiện điều gì về giá trị của nước trong hoàn cảnh trên đảo và về tâm hồn của người lính? (Phân tích ý nghĩa)

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về cuộc sống trên đảo Sinh Tồn và sự hy sinh của những người lính? (Suy luận, liên hệ)

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong bài thơ (ví dụ: 'cháy bỏng', 'vỡ òa', 'mềm lòng').

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu bài thơ được viết theo thể lục bát truyền thống, cảm xúc và không khí chung của bài thơ có thể sẽ thay đổi như thế nào so với thể thơ tự do hiện tại? (Phân tích, so sánh)

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Hình ảnh 'những giọt mồ hôi mặn chát' đối lập với 'những giọt mưa mát rượi' có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự mong đợi và giá trị của cơn mưa? (Phân tích đối lập)

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Câu thơ 'Chúng tôi tắm mưa, tắm cả niềm vui' sử dụng biện pháp tu từ gì và thể hiện điều gì về tâm trạng của người lính? (Nhận diện và phân tích)

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Bài thơ khắc họa hình tượng người lính đảo với những phẩm chất nào là chủ yếu? (Tổng hợp, suy luận)

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nhan đề 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' còn có thể gợi liên tưởng đến điều gì sâu sắc hơn về cuộc sống và ý chí của con người trong hoàn cảnh khó khăn? (Suy luận, mở rộng)

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong bài thơ (nếu có) và tác dụng của nó.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Đoạn kết bài thơ miêu tả cơn mưa đến như thế nào, gợi lên cảm giác gì cho người đọc? (Phân tích hình ảnh, cảm giác)

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Liên hệ bài thơ với thực tế cuộc sống của người lính Trường Sa hiện nay, bạn suy nghĩ gì về sự kế thừa và phát huy tinh thần 'Sinh Tồn'? (Liên hệ, đánh giá)

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Giả sử bạn là một người lính trên đảo Sinh Tồn trong hoàn cảnh bài thơ miêu tả. Bạn sẽ cảm nhận và hành động như thế nào khi cơn mưa đầu tiên đến sau chuỗi ngày khô hạn? (Ứng dụng, nhập vai)

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Thông điệp chính về ý chí và khát vọng sống mà bài thơ muốn truyền tải là gì? (Tổng hợp, xác định thông điệp)

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tác giả sử dụng những giác quan nào để miêu tả cơn mưa và sự đón nhận của người lính? (Phân tích ngôn ngữ, giác quan)

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: So sánh tâm trạng của người lính khi 'đợi mưa' và khi 'đón mưa'. Sự khác biệt này nói lên điều gì về tác động của cơn mưa? (Phân tích, so sánh)

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' thể hiện rõ nét đặc điểm nào trong phong cách thơ của Trần Đăng Khoa khi trưởng thành? (Phân tích phong cách)

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Chán nản, bi quan trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sợ hãi, lo lắng về tương lai.
  • C. Mong mỏi, khao khát cháy bỏng sự sống và những điều bình dị.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm với điều kiện tự nhiên.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Một nơi nghỉ dưỡng yên bình, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • B. Hoàn cảnh sống khắc nghiệt, thiếu thốn, nơi con người phải nỗ lực để tồn tại.
  • C. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc của biển đảo quê hương.
  • D. Một địa điểm du lịch hấp dẫn với vẻ đẹp hoang sơ.

Câu 3: Trong bài thơ,

  • A. Biểu tượng cho sự buồn bã, cô đơn.
  • B. Ám chỉ những khó khăn, thử thách mới sắp đến.
  • C. Đại diện cho sự xa cách với đất liền.
  • D. Biểu tượng cho sự sống, niềm hy vọng, và những điều bình dị, quý giá.

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa khi miêu tả cơn mưa ở cuối bài để làm nổi bật điều gì?

  • A. Thể hiện sự gần gũi, thân thương và niềm vui sướng tột độ khi cơn mưa đến.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh hủy diệt của thiên nhiên.
  • C. Làm tăng vẻ lạnh lẽo, xa cách của cơn mưa.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, e dè đối với hiện tượng tự nhiên.

Câu 5: Tâm trạng

  • A. Sự im lặng, không ai nhắc đến mưa.
  • B. Sự dõi theo từng dấu hiệu nhỏ nhất, cảm giác thời gian trôi chậm.
  • C. Việc tìm kiếm nguồn nước ngọt thay thế.
  • D. Tổ chức các hoạt động giải trí để quên đi việc chờ đợi.

Câu 6: Sự tương phản giữa điều kiện sống khắc nghiệt trên đảo và khát vọng về cơn mưa gợi lên thông điệp gì về giá trị của sự sống?

  • A. Thiên nhiên luôn đối lập với con người.
  • B. Khó khăn là điều không thể vượt qua.
  • C. Những điều bình dị nhất lại trở nên vô cùng quý giá trong hoàn cảnh thiếu thốn.
  • D. Con người chỉ có thể chấp nhận số phận trước thiên nhiên.

Câu 7: Bài thơ

  • A. Tạo ra nhịp điệu đều đặn, dễ đọc thuộc.
  • B. Giới hạn cảm xúc trong khuôn khổ chặt chẽ.
  • C. Tập trung vào việc tuân thủ luật thơ truyền thống.
  • D. Giúp biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên, chân thực, phóng khoáng, không bị gò bó về vần điệu, nhịp điệu.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh cơn mưa đến, thay vì sự tiếp tục của cảnh chờ đợi?

  • A. Khẳng định niềm tin vào sự sống, sự hy vọng và kết thúc có hậu cho sự chờ đợi.
  • B. Gợi mở về những thử thách mới sau cơn mưa.
  • C. Nhấn mạnh sự vô vọng của việc chờ đợi.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả diễn biến tự nhiên.

Câu 9: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi (mưa, lá bàng, cát nóng...). Điều này góp phần tạo nên sắc thái gì cho bài thơ?

  • A. Sự trang trọng, cổ kính.
  • B. Vẻ xa lạ, khó hiểu.
  • C. Sự chân thực, gần gũi, và cảm giác thân thương, bình dị ngay cả ở nơi khắc nghiệt.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt.

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khao khát, mong chờ đến mức ám ảnh của người lính đối với cơn mưa?

  • A. Đảo Sinh Tồn ơi!
  • B. Cát nóng bỏng chân người.
  • C. Lá bàng đã rụng hết.
  • D. Mưa ơi là mưa! Mưa ơi là mưa!

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa con người (những người lính) và thiên nhiên (hòn đảo, cơn mưa) trong bài thơ.

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn đối lập và xa lạ với con người.
  • B. Con người sống hòa mình, nương tựa vào thiên nhiên và khao khát sự ưu ái của nó.
  • C. Con người chinh phục và kiểm soát hoàn toàn thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên là yếu tố thứ yếu, không ảnh hưởng đến cuộc sống con người.

Câu 12: Đoạn thơ miêu tả cảnh cơn mưa đến có những đặc điểm nghệ thuật nào nổi bật?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh, tính từ gợi cảm, biện pháp nhân hóa, tạo không khí sôi động, tươi mới.
  • B. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự vật xuất hiện khi mưa.
  • C. Tập trung vào miêu tả sự tàn phá của cơn mưa.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trừu tượng, khó hình dung.

Câu 13: Bài thơ không trực tiếp nói về chiến tranh hay nhiệm vụ giữ đảo, nhưng vẫn thể hiện được tinh thần của người lính hải quân. Tinh thần đó là gì?

  • A. Tinh thần bất mãn, muốn rời đảo.
  • B. Tinh thần sợ hãi, né tránh khó khăn.
  • C. Tinh thần chờ đợi sự giúp đỡ từ đất liền.
  • D. Tinh thần lạc quan, kiên cường, bám trụ và yêu quý hòn đảo.

Câu 14: Dòng thơ

  • A. So sánh, nhấn mạnh sự giống nhau giữa mưa và điều gì đó.
  • B. Ẩn dụ, gợi một ý nghĩa sâu xa khác về mưa.
  • C. Điệp ngữ và câu cầu khiến, thể hiện sự mong mỏi, khẩn thiết, cháy bỏng.
  • D. Nhân hóa, làm cho cơn mưa có hành động như con người.

Câu 15: Bài thơ cho thấy, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất, con người vẫn giữ được điều gì?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Sự tuyệt vọng, mất hết niềm tin.
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào người khác.
  • D. Niềm hy vọng, khát vọng sống, và khả năng tìm thấy niềm vui từ những điều giản đơn.

Câu 16: Hình ảnh

  • A. Mùa thu lãng mạn đã đến.
  • B. Thời gian chờ đợi đã kéo dài, và điều kiện sống khô hạn, thiếu nước.
  • C. Hòn đảo đang được phủ xanh bởi cây cối.
  • D. Chuẩn bị cho một mùa hoa mới nở.

Câu 17: Cảm giác về sự

  • A. Sự tươi mới, sức sống, niềm vui và sự kết nối với cuộc sống đất liền.
  • B. Sự giàu có, sung túc về vật chất.
  • C. Danh vọng và địa vị xã hội.
  • D. Sự cô lập hoàn toàn với thế giới bên ngoài.

Câu 18: Phân tích vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) trong việc miêu tả cảnh đợi mưa và khi mưa đến.

  • A. Chỉ sử dụng duy nhất thính giác để nghe tiếng mưa.
  • B. Hoàn toàn không có yếu tố cảm giác nào.
  • C. Chỉ tập trung vào thị giác để nhìn cảnh vật.
  • D. Kết hợp linh hoạt các giác quan để tái hiện sinh động không khí chờ đợi (nắng nóng, cát bỏng) và niềm vui khi mưa đến (tiếng mưa rơi, cảm giác mát mẻ).

Câu 19: Giữa cảnh chờ đợi khắc nghiệt, điều gì giúp những người lính giữ vững tinh thần lạc quan?

  • A. Niềm tin vào sự may mắn ngẫu nhiên.
  • B. Khát vọng sống, niềm hy vọng vào tương lai và sự gắn bó đồng đội.
  • C. Sự vô cảm trước hoàn cảnh.
  • D. Việc được cung cấp đầy đủ tiện nghi.

Câu 20: So sánh tâm trạng của người lính ở phần đầu (đợi mưa) và phần cuối (khi mưa đến) của bài thơ. Sự thay đổi đó nói lên điều gì?

  • A. Từ mong mỏi, khắc khoải sang vỡ òa hạnh phúc, thể hiện sức mạnh của niềm hy vọng được đền đáp.
  • B. Từ bình thản sang lo sợ.
  • C. Không có sự thay đổi đáng kể.
  • D. Từ vui mừng sang thất vọng.

Câu 21: Dòng thơ

  • A. Sự xa lạ, không gắn bó.
  • B. Sự sợ hãi, muốn rời đi.
  • C. Sự gắn bó, thân thương và cả nỗi niềm gửi gắm nơi đảo xa.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 22: Bài thơ góp phần khẳng định giá trị nào của cuộc sống, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn, thiếu thốn?

  • A. Giá trị của tiền bạc và vật chất.
  • B. Giá trị của danh tiếng và quyền lực.
  • C. Giá trị của sự hưởng thụ cá nhân.
  • D. Giá trị của sự sống, của những điều bình dị (như nước), và của tinh thần kiên cường, lạc quan.

Câu 23: Phân tích hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sự yếu ớt, mong manh của cơn mưa.
  • B. Thể hiện sự trân trọng, yêu quý tột cùng và cảm giác tươi đẹp, quý giá mà cơn mưa mang lại.
  • C. Gợi sự xa cách, không thể chạm tới.
  • D. Làm giảm đi ý nghĩa của cơn mưa.

Câu 24: Từ bài thơ, chúng ta có thể suy ra điều gì về cuộc sống thường ngày của người lính trên đảo Sinh Tồn ngoài những giờ phút chờ mưa?

  • A. Cuộc sống rất nhàn hạ, không có gì đáng lo.
  • B. Họ thường xuyên được về thăm đất liền.
  • C. Cuộc sống còn nhiều khó khăn, thiếu thốn, đòi hỏi sự thích nghi và tinh thần vượt khó.
  • D. Họ chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu.

Câu 25: Nếu bài thơ được viết theo thể lục bát, điều gì có thể thay đổi trong cách biểu đạt cảm xúc và nhịp điệu?

  • A. Nhịp điệu sẽ đều đặn, du dương hơn, nhưng có thể giảm đi sự tự nhiên, dồn nén của cảm xúc mong chờ.
  • B. Cảm xúc sẽ trở nên dữ dội, mãnh liệt hơn.
  • C. Các hình ảnh sẽ trở nên khó hiểu hơn.
  • D. Bài thơ sẽ dài hơn rất nhiều.

Câu 26: Bài thơ

  • A. Tình yêu với biển cả mênh mông.
  • B. Nỗi nhớ nhà da diết.
  • C. Sự căm ghét thiên nhiên khắc nghiệt.
  • D. Tình yêu quê hương đất nước gắn liền với việc bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 27: Sự lặp lại của từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong bài thơ (ví dụ:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn một cách không cần thiết.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc mãnh liệt, sự mong chờ đến tột cùng.
  • C. Gây cảm giác nhàm chán cho người đọc.
  • D. Làm cho nhịp thơ chậm lại.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Chân thực, giàu cảm xúc, đề tài gắn liền với cuộc sống, con người Việt Nam, đặc biệt là người lính.
  • B. Siêu thực, khó hiểu, sử dụng nhiều hình ảnh trừu tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, chiến tranh.
  • D. Thiên về miêu tả cảnh vật mà không chú trọng cảm xúc con người.

Câu 29: Thông qua việc miêu tả sự mong chờ và niềm vui khi cơn mưa đến, bài thơ còn gián tiếp thể hiện điều gì về ý chí và nghị lực của con người Việt Nam?

  • A. Dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn.
  • B. Thụ động, chờ đợi sự giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Kiên cường, bền bỉ, luôn giữ vững niềm tin và tìm thấy sức mạnh ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.

Câu 30: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ

  • A. Thiên nhiên luôn là kẻ thù của con người.
  • B. Khẳng định giá trị của sự sống, lòng yêu đời, tinh thần lạc quan và sự gắn bó máu thịt giữa con người với đất nước, dù ở nơi xa xôi, khó khăn nhất.
  • C. Chỉ đơn thuần là miêu tả một hiện tượng thời tiết.
  • D. Nhấn mạnh sự cô đơn, bế tắc của con người trên đảo.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của những người lính nơi đảo xa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Hình ảnh "đảo Sinh Tồn" trong bài thơ gợi lên điều gì về hiện thực cuộc sống của những người lính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Trong bài thơ, "cơn mưa" không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào đối với những người lính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Phân tích cách tác giả sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa khi miêu tả cơn mưa ở cuối bài để làm nổi bật điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Tâm trạng "đợi" trong bài thơ được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào, cho thấy sự mong ngóng đến mức nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Sự tương phản giữa điều kiện sống khắc nghiệt trên đảo và khát vọng về cơn mưa gợi lên thông điệp gì về giá trị của sự sống?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được viết theo thể thơ tự do. Thể thơ này có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của tác giả/người lính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của việc kết thúc bài thơ bằng hình ảnh cơn mưa đến, thay vì sự tiếp tục của cảnh chờ đợi?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh quen thuộc, gần gũi (mưa, lá bàng, cát nóng...). Điều này góp phần tạo nên sắc thái gì cho bài thơ?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự khao khát, mong chờ đến mức ám ảnh của người lính đối với cơn mưa?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Phân tích mối liên hệ giữa con người (những người lính) và thiên nhiên (hòn đảo, cơn mưa) trong bài thơ.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đoạn thơ miêu tả cảnh cơn mưa đến có những đặc điểm nghệ thuật nào nổi bật?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Bài thơ không trực tiếp nói về chiến tranh hay nhiệm vụ giữ đảo, nhưng vẫn thể hiện được tinh thần của người lính hải quân. Tinh thần đó là gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Dòng thơ "Mưa xuống đi! Mưa xuống đi!" sử dụng biện pháp tu từ gì và có tác dụng biểu đạt ra sao?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Bài thơ cho thấy, ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt nhất, con người vẫn giữ được điều gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Hình ảnh "lá bàng đã rụng hết" gợi lên điều gì về thời gian và hoàn cảnh trên đảo?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Cảm giác về sự "khô khát" trong bài thơ không chỉ là về nước uống mà còn có thể hiểu theo nghĩa rộng hơn là sự khô khát điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Phân tích vai trò của các giác quan (thị giác, thính giác, xúc giác) trong việc miêu tả cảnh đợi mưa và khi mưa đến.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Giữa cảnh chờ đợi khắc nghiệt, điều gì giúp những người lính giữ vững tinh thần lạc quan?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: So sánh tâm trạng của người lính ở phần đầu (đợi mưa) và phần cuối (khi mưa đến) của bài thơ. Sự thay đổi đó nói lên điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Dòng thơ "Đảo Sinh Tồn ơi!" là một dạng câu cảm thán. Nó biểu lộ cảm xúc gì của người viết/người lính đối với hòn đảo?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Bài thơ góp phần khẳng định giá trị nào của cuộc sống, đặc biệt là trong bối cảnh khó khăn, thiếu thốn?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích hình ảnh "Những giọt mưa yểu điệu như nàng công chúa" ở cuối bài thơ. Sự so sánh này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Từ bài thơ, chúng ta có thể suy ra điều gì về cuộc sống thường ngày của người lính trên đảo Sinh Tồn ngoài những giờ phút chờ mưa?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Nếu bài thơ được viết theo thể lục bát, điều gì có thể thay đổi trong cách biểu đạt cảm xúc và nhịp điệu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện rõ nét tình cảm nào của người lính?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Sự lặp lại của từ ngữ hoặc cấu trúc câu trong bài thơ (ví dụ: "Mưa ơi là mưa!") có tác dụng nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là một ví dụ tiêu biểu cho phong cách thơ nào của Trần Đăng Khoa khi ông trưởng thành?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thông qua việc miêu tả sự mong chờ và niềm vui khi cơn mưa đến, bài thơ còn gián tiếp thể hiện điều gì về ý chí và nghị lực của con người Việt Nam?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Ý nghĩa nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" mang lại là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ

  • A. Khi tác giả còn là một "thần đồng thơ" ở quê nhà.
  • B. Trong chuyến đi thực tế ngắn hạn đến thăm đảo.
  • C. Khi tác giả đang công tác tại Quân chủng Hải quân, có điều kiện gắn bó với lính đảo.
  • D. Sau khi tác giả đã chuyển ngành, hồi tưởng về kỷ niệm xưa.

Câu 2: Nhan đề

  • A. Sự khắc nghiệt, thiếu thốn của môi trường sống và niềm mong mỏi khẩn thiết về những điều kiện cơ bản.
  • B. Sự bình yên, tĩnh lặng của cuộc sống trên đảo xa đất liền.
  • C. Niềm vui được sống và cống hiến cho Tổ quốc nơi đầu sóng.
  • D. Sự cô đơn, buồn bã của người lính trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 3: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ miêu tả cơn khát, ví dụ như "Đảo nứt toác / Như môi người chết khát".

  • A. Giúp người đọc hình dung vẻ đẹp kỳ vĩ của hòn đảo.
  • B. Nhấn mạnh sự khô hạn, khắc nghiệt đến mức tàn khốc của hòn đảo, gợi cảm giác về sự sống và cái chết.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm sâu sắc của tác giả với nỗi nhớ quê hương của người lính.
  • D. Làm cho hình ảnh hòn đảo trở nên lãng mạn, thơ mộng hơn.

Câu 4: Thái độ và tâm trạng chủ đạo của những người lính khi

  • A. Sự thờ ơ, cam chịu trước hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Nỗi buồn chán, tuyệt vọng vì thiếu nước ngọt.
  • C. Tâm trạng bồn chồn, lo lắng cho nhiệm vụ bảo vệ đảo.
  • D. Sự mong ngóng, khao khát đến cháy bỏng, thậm chí xuất hiện ảo giác về mưa.

Câu 5: Biện pháp nhân hóa được sử dụng như thế nào để thể hiện sự gắn bó giữa người lính và thiên nhiên trên đảo, đặc biệt là với cơn mưa?

  • A. Cơn mưa được gọi bằng những từ ngữ trìu mến, nhân cách hóa như một người bạn, người thân được mong đợi, thể hiện sự gắn bó và trân trọng.
  • B. Hòn đảo được miêu tả như một chiến sĩ kiên cường đang gồng mình chống chọi.
  • C. Nắng và gió được nhân hóa thành những kẻ thù của người lính.
  • D. Biển cả được nhân hóa thành người mẹ vỗ về hòn đảo.

Câu 6: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa điều kiện sống khắc nghiệt và tâm hồn lạc quan của người lính?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Thể hiện sự thô sơ, lạc hậu của phương tiện vận chuyển trên đảo.
  • B. Gợi nhớ về cuộc sống bình yên, đủ đầy ở quê nhà, làm tăng thêm giá trị và niềm vui của cơn mưa trên đảo.
  • C. Miêu tả sức mạnh của cơn mưa có thể cuốn trôi mọi thứ.
  • D. Nhấn mạnh sự vất vả, gian nan của người lính trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 8: Cơn mưa được miêu tả bằng nhiều giác quan khác nhau. Chi tiết nào dưới đây chủ yếu gợi cảm giác về âm thanh của mưa?

  • A. Mưa yểu điệu / Như một nàng công chúa
  • B. Mưa xuống / Mát rượi
  • C. Đất hả hê / Uống nước
  • D. Tiếng mưa rơi / Như tiếng trống hành quân

Câu 9: Sự xuất hiện của cơn mưa ở cuối bài thơ mang ý nghĩa gì đối với tâm trạng và cuộc sống của người lính?

  • A. Chỉ đơn thuần giải quyết vấn đề thiếu nước sinh hoạt.
  • B. Gợi lên nỗi buồn vì sự ngắn ngủi của niềm vui.
  • C. Mang lại niềm vui, sự hồi sinh, xua tan mệt mỏi và khẳng định sức sống, ý chí của con người trước hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • D. Làm cho cuộc sống trên đảo trở nên khó khăn hơn vì ẩm ướt.

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong bài thơ (nếu có).

  • A. Nhấn mạnh cảm xúc mong đợi, khao khát hoặc tạo nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự khẩn thiết của tâm trạng.
  • B. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu, phức tạp hơn.
  • C. Gợi cảm giác buồn bã, lê thê về thời gian chờ đợi.
  • D. Chỉ là thủ pháp ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 11: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự gắn bó, sẻ chia, tình đồng đội giữa những người lính?

  • A. Họ cùng nhau nhìn về phía chân trời mong mưa.
  • B. Họ cùng nhau
  • C. Họ kể cho nhau nghe chuyện quê nhà.
  • D. Họ cùng nhau canh gác bảo vệ đảo.

Câu 12: Câu thơ

  • A. Họ là những người lính mới ra đảo nên chưa quen với khí hậu.
  • B. Họ than vãn về sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Họ không còn cảm giác gì về nắng gió.
  • D. Họ đã tôi luyện được sự kiên cường, bản lĩnh, khả năng thích nghi với điều kiện sống gian khổ.

Câu 13: Phân tích sự chuyển biến trong cách miêu tả cơn mưa từ khi nó chưa đến đến khi nó thực sự xuất hiện.

  • A. Từ hình ảnh ảo giác, xa vời trong tâm tưởng đến hiện thực sống động, mãnh liệt, mang theo sức sống và niềm vui.
  • B. Từ hình ảnh đáng sợ, dữ dội đến hình ảnh hiền lành, nhẹ nhàng.
  • C. Từ hình ảnh buồn bã, ảm đạm đến hình ảnh tươi sáng, rực rỡ.
  • D. Không có sự chuyển biến rõ rệt trong cách miêu tả.

Câu 14: Đoạn thơ miêu tả cảnh vật và con người "hả hê" khi mưa xuống gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự tàn phá của cơn mưa đối với cảnh vật.
  • B. Nỗi sợ hãi của con người trước thiên nhiên.
  • C. Niềm hạnh phúc vỡ òa, sự hồi sinh của vạn vật và con người sau cơn khát kéo dài.
  • D. Sự thờ ơ của thiên nhiên trước nỗi khổ của con người.

Câu 15: Thể thơ tự do được sử dụng trong bài thơ

  • A. Tạo ra một cấu trúc chặt chẽ, cân đối cho bài thơ.
  • B. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • C. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên trang trọng, cổ kính.
  • D. Giúp biểu đạt cảm xúc một cách chân thực, tự nhiên, phóng khoáng, phù hợp với dòng chảy suy nghĩ và cảm nhận về cuộc sống trên đảo.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như "nứt toác", "cháy", "hả hê" trong bài thơ.

  • A. Nhấn mạnh mức độ khắc nghiệt của cơn khát, sự mãnh liệt của niềm mong đợi và niềm vui vỡ òa khi cơn mưa đến.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu, khó hình dung.
  • C. Gợi cảm giác buồn bã, u ám về cuộc sống trên đảo.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả các hành động vật lý.

Câu 17: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về phẩm chất

  • A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Sự cô lập, tách biệt với thế giới bên ngoài.
  • C. Sự dễ dàng, thuận lợi trong cuộc sống.
  • D. Sức sống mãnh liệt, khả năng chống chọi và vượt qua mọi thử thách, khắc nghiệt để tồn tại và phát triển.

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ

  • A. Cảm hứng về tình yêu đôi lứa.
  • B. Cảm hứng về cuộc sống và ý chí kiên cường của người lính đảo trong điều kiện khắc nghiệt, cùng niềm hy vọng vào những điều tốt đẹp.
  • C. Cảm hứng về vẻ đẹp lãng mạn của biển cả.
  • D. Cảm hứng về nỗi nhớ quê hương, gia đình.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Miêu tả một loại động vật sống trên đảo.
  • B. Gợi nỗi buồn, sự hối tiếc của người lính.
  • C. Ẩn dụ cho những hạt mưa nhỏ bé, không đủ để giải tỏa cơn khát và sự khô hạn tột cùng.
  • D. Thể hiện sự độc ác, giả tạo của ai đó.

Câu 20: Bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

  • A. Những điều tưởng chừng bình thường, giản dị như nước mưa lại có giá trị vô cùng to lớn đối với sự sống và hạnh phúc khi con người ở trong hoàn cảnh thiếu thốn, khắc nghiệt.
  • B. Chỉ có những điều lớn lao mới mang lại hạnh phúc thực sự.
  • C. Thiên nhiên luôn khắc nghiệt và khó lường.
  • D. Con người không nên trông chờ vào thiên nhiên.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa "cơn khát" của đảo và "cơn khát" của người lính được thể hiện trong bài thơ.

  • A. Hai cơn khát này không liên quan gì đến nhau.
  • B. Cơn khát của đảo gây ra cơn khát cho người lính.
  • C. Cơn khát của người lính làm cho đảo thêm khô hạn.
  • D. Hai cơn khát này là sự đồng điệu, thể hiện sự gắn bó, cùng chung cảnh ngộ và niềm mong đợi của con người với thiên nhiên trên đảo.

Câu 22: Hình ảnh cơn mưa được ví như

  • A. Sự nhẹ nhàng, êm ái của cơn mưa.
  • B. Sự mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột và niềm vui vỡ òa khi cơn mưa đến.
  • C. Sự nguy hiểm, đe dọa của cơn mưa.
  • D. Sự buồn bã, ảm đạm của cơn mưa.

Câu 23: Bên cạnh việc miêu tả cơn khát và cơn mưa, bài thơ còn gián tiếp khắc họa vẻ đẹp tâm hồn nào của người lính đảo?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • B. Sự sợ hãi, nhụt chí trước khó khăn.
  • C. Sự kiên cường, lạc quan, yêu đời, giàu tình cảm và gắn bó với đồng đội, với hòn đảo.
  • D. Sự thờ ơ, vô cảm trước thiên nhiên.

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, hồi ức trong bài thơ (ví dụ: hình ảnh quê nhà, chiếc xe bò).

  • A. Làm cho bài thơ trở nên xa rời thực tế.
  • B. Gợi nỗi buồn, sự nuối tiếc về quá khứ.
  • C. Chỉ đơn thuần là những chi tiết phụ không quan trọng.
  • D. Làm sâu sắc thêm thế giới nội tâm của người lính, thể hiện sự gắn bó với quê hương và làm tăng thêm giá trị của những gì họ đang có trên đảo (cơn mưa).

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hòa quyện, đồng nhất giữa con người và thiên nhiên trên đảo?

  • A. Đất hả hê / Uống nước
  • B. Chúng tôi / Đã quen rồi nắng gió
  • C. Mưa yểu điệu / Như một nàng công chúa
  • D. Đảo nứt toác / Như môi người chết khát

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong khoảnh khắc

  • A. Thể hiện sự chán nản, không còn hy vọng.
  • B. Làm tăng sự hồi hộp, căng thẳng, nhấn mạnh sự tập trung cao độ vào niềm mong mỏi duy nhất.
  • C. Gợi cảm giác bình yên, tĩnh lặng.
  • D. Miêu tả sự vắng vẻ, cô lập của hòn đảo.

Câu 27: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo. Phân tích hiệu quả của việc so sánh cơn mưa với

  • A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ, dữ dội của cơn mưa.
  • B. Gợi cảm giác sợ hãi, xa cách với cơn mưa.
  • C. Thể hiện sự yêu mến, trân trọng, nâng niu cơn mưa như một điều vô cùng quý giá, đáng mong đợi.
  • D. Miêu tả sự nhỏ bé, yếu ớt của cơn mưa.

Câu 28: Qua bài thơ, tác giả muốn khẳng định điều gì về tinh thần Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

  • A. Sự kiên cường, bất khuất, ý chí bám trụ và vượt qua mọi khó khăn, thiếu thốn để bảo vệ từng tấc đất, sải biển của Tổ quốc.
  • B. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện tự nhiên.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi trong cuộc chiến đấu.
  • D. Nỗi lo sợ trước sức mạnh của thiên nhiên.

Câu 29: Từ bài thơ

  • A. Nên than trách số phận khi gặp khó khăn.
  • B. Chỉ hạnh phúc khi mọi điều kiện đều thuận lợi.
  • C. Nên từ bỏ khi đối mặt với thử thách.
  • D. Luôn giữ vững niềm tin, sự lạc quan, kiên trì vượt qua khó khăn và biết trân trọng những giá trị giản dị của cuộc sống.

Câu 30: Tổng thể bài thơ

  • A. Yếu tố tự sự và yếu tố kịch tính.
  • B. Sự khắc nghiệt của hiện thực và chất lãng mạn trong tâm hồn người lính; tình cảm cá nhân và ý thức cộng đồng.
  • C. Chỉ có yếu tố miêu tả cảnh vật.
  • D. Chỉ có yếu tố biểu cảm về nỗi buồn.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được sáng tác trong bối cảnh nào của nhà thơ Trần Đăng Khoa?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" gợi lên điều gì nổi bật về hoàn cảnh sống của những người lính?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích hiệu quả của biện pháp tu từ so sánh trong đoạn thơ miêu tả cơn khát, ví dụ như 'Đảo nứt toác / Như môi người chết khát'.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Thái độ và tâm trạng chủ đạo của những người lính khi "đợi mưa" được thể hiện qua những chi tiết nào trong bài thơ?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Biện pháp nhân hóa được sử dụng như thế nào để thể hiện sự gắn bó giữa người lính và thiên nhiên trên đảo, đặc biệt là với cơn mưa?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa điều kiện sống khắc nghiệt và tâm hồn lạc quan của người lính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "chiếc xe bò" trong đoạn thơ tả lúc mưa về.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Cơn mưa được miêu tả bằng nhiều giác quan khác nhau. Chi tiết nào dưới đây chủ yếu gợi cảm giác về âm thanh của mưa?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Sự xuất hiện của cơn mưa ở cuối bài thơ mang ý nghĩa gì đối với tâm trạng và cuộc sống của người lính?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của việc lặp lại cấu trúc hoặc từ ngữ trong bài thơ (nếu có).

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự gắn bó, sẻ chia, tình đồng đội giữa những người lính?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Câu thơ "Chúng tôi / Đã quen rồi nắng gió" thể hiện điều gì về phẩm chất của người lính đảo?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích sự chuyển biến trong cách miêu tả cơn mưa từ khi nó chưa đến đến khi nó thực sự xuất hiện.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Đoạn thơ miêu tả cảnh vật và con người 'hả hê' khi mưa xuống gợi cho người đọc cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Thể thơ tự do được sử dụng trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của tác giả/nhân vật?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh như 'nứt toác', 'cháy', 'hả hê' trong bài thơ.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về phẩm chất "Sinh Tồn" của hòn đảo không chỉ là tên gọi mà còn là biểu tượng cho điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Cảm hứng chủ đạo chi phối bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "nước mắt cá sấu" được nhắc đến trong bài thơ.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về giá trị của những điều giản dị trong cuộc sống?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa 'cơn khát' của đảo và 'cơn khát' của người lính được thể hiện trong bài thơ.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Hình ảnh cơn mưa được ví như "thác ghềnh" khi mới bắt đầu gợi cảm giác gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Bên cạnh việc miêu tả cơn khát và cơn mưa, bài thơ còn gián tiếp khắc họa vẻ đẹp tâm hồn nào của người lính đảo?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Phân tích vai trò của yếu tố tưởng tượng, hồi ức trong bài thơ (ví dụ: hình ảnh quê nhà, chiếc xe bò).

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện sự hòa quyện, đồng nhất giữa con người và thiên nhiên trên đảo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trong khoảnh khắc "đợi mưa" trước khi cơn mưa thực sự đến.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Bài thơ sử dụng nhiều hình ảnh so sánh độc đáo. Phân tích hiệu quả của việc so sánh cơn mưa với "nàng công chúa".

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Qua bài thơ, tác giả muốn khẳng định điều gì về tinh thần Việt Nam trong việc bảo vệ chủ quyền biển đảo?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Từ bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn", người đọc có thể rút ra bài học gì về thái độ sống trước nghịch cảnh?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Tổng thể bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" của Trần Đăng Khoa tập trung khắc họa tâm trạng và cuộc sống của những người lính trên đảo Trường Sa trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong những ngày lễ hội truyền thống trên đảo.
  • B. Trong thời gian huấn luyện quân sự căng thẳng.
  • C. Trong hoàn cảnh sống thiếu thốn, khắc nghiệt, đặc biệt là sự thiếu nước.
  • D. Khi nhận được tin vui từ đất liền.

Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người lính được thể hiện nổi bật qua nhan đề và xuyên suốt bài thơ?

  • A. Sự lo lắng, sợ hãi trước hiểm nguy.
  • B. Tinh thần chiến đấu quyết liệt, sẵn sàng hi sinh.
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê da diết.
  • D. Sự mong ngóng, khao khát đến cháy bỏng về một điều kiện sống tốt đẹp hơn, cụ thể là cơn mưa.

Câu 3: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự khắc nghiệt của thời tiết và cuộc sống trên đảo Sinh Tồn, khiến người lính phải "đợi mưa"?

  • A. Đất nẻ chân chim, nắng khô cháy, gió như rang.
  • B. Sóng biển dữ dội, bão tố liên miên.
  • C. Đảo vắng bóng cây xanh, chỉ toàn đá sỏi.
  • D. Thiếu thốn lương thực, thực phẩm từ đất liền.

Câu 4: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong bài thơ để diễn tả sự vật, hiện tượng thiên nhiên (như mưa, gió) một cách sinh động, gần gũi với tâm hồn người lính?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. So sánh và nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ và liệt kê.
  • D. Nói quá và nói giảm nói tránh.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "cơn mưa" trong bài thơ, nó không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn tượng trưng cho điều gì đối với người lính?

  • A. Sự kết thúc của những ngày vất vả.
  • B. Dấu hiệu của bão tố sắp đến.
  • C. Sự sống, niềm hy vọng, sự giải tỏa và niềm vui.
  • D. Nỗi buồn về sự cô đơn trên đảo.

Câu 6: Tìm và phân tích một câu thơ hoặc hình ảnh thể hiện rõ nhất sự gắn bó, hòa quyện giữa con người (người lính) và thiên nhiên (cơn mưa, hòn đảo) trong bài thơ.

  • A. Sóng vẫn hát, biển vẫn xanh.
  • B. Đảo chìm vào trong sương khói.
  • C. Chúng tôi canh giữ biển trời.
  • D. Câu thơ hoặc hình ảnh thể hiện sự mong ngóng, đón nhận cơn mưa với tình cảm đặc biệt, coi mưa như một phần của cuộc sống, một niềm vui lớn lao (ví dụ: "Mưa! Mưa! Mưa! / Mưa như nàng công chúa / Bước xuống từ trời xanh...").

Câu 7: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được viết theo thể thơ tự do. Việc lựa chọn thể thơ này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của tác giả/người lính?

  • A. Giúp biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên, phóng khoáng, phù hợp với dòng chảy suy nghĩ và tâm trạng chờ đợi.
  • B. Tạo ra âm điệu nhịp nhàng, dễ đi vào lòng người đọc.
  • C. Nhấn mạnh tính trang trọng, thiêng liêng của chủ đề.
  • D. Giúp tác giả kể lại câu chuyện một cách mạch lạc, rõ ràng.

Câu 8: Phân tích sự thay đổi trong cảm nhận về cơn mưa từ đầu đến cuối bài thơ. Sự thay đổi này nói lên điều gì về tâm trạng của người lính?

  • A. Từ sự thờ ơ đến sự lo lắng.
  • B. Từ sự mong ngóng, khao khát đến niềm vui vỡ òa, sự đón nhận trìu mến.
  • C. Từ sự sợ hãi đến sự bình thản.
  • D. Từ sự thất vọng đến sự chấp nhận.

Câu 9: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" góp phần khẳng định phẩm chất cao đẹp nào của những người lính Hải quân Việt Nam?

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Khả năng chiến đấu phi thường.
  • C. Tinh thần kiên cường, lạc quan, yêu Tổ quốc và gắn bó với biển đảo.
  • D. Sự sợ hãi trước thiên nhiên khắc nghiệt.

Câu 10: Liên hệ hình ảnh "đảo Sinh Tồn" trong bài thơ với thực tế lịch sử và địa lý. Tên gọi "Sinh Tồn" gợi lên điều gì về ý nghĩa của hòn đảo này?

  • A. Sự khắc nghiệt của điều kiện tự nhiên và ý chí tồn tại, bám trụ, khẳng định chủ quyền của con người.
  • B. Hòn đảo có hệ sinh thái đa dạng, phong phú.
  • C. Nơi cư ngụ của nhiều loài động vật quý hiếm.
  • D. Hòn đảo có vị trí chiến lược quan trọng về kinh tế.

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc từ ngữ trong một khổ thơ cụ thể của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn".

  • A. Làm cho câu thơ trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu, gợi ấn tượng mạnh mẽ về sự mong chờ, khao khát.
  • C. Miêu tả sự vật một cách chi tiết hơn.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa các hình ảnh.

Câu 12: Bài thơ sử dụng những giác quan nào để miêu tả cơn mưa sắp đến và khi cơn mưa thực sự tới?

  • A. Chỉ sử dụng thị giác và thính giác.
  • B. Chỉ sử dụng xúc giác và khứu giác.
  • C. Chỉ sử dụng thị giác và xúc giác.
  • D. Sử dụng kết hợp nhiều giác quan: thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác.

Câu 13: Hình ảnh "đảo khát" là một biện pháp tu từ gì? Ý nghĩa của hình ảnh này trong việc diễn tả sự thiếu thốn trên đảo?

  • A. Nhân hóa. Gợi lên sự khô hạn, thiếu nước trầm trọng, biến hòn đảo vô tri thành một thực thể sống đang chịu đựng.
  • B. So sánh. So sánh hòn đảo với một người đang khát.
  • C. Ẩn dụ. Ẩn dụ cho nỗi nhớ nhà của người lính.
  • D. Hoán dụ. Lấy cái bộ phận (khát) để chỉ cái toàn thể (hòn đảo).

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài thơ bằng hình ảnh cơn mưa đến như một "nàng công chúa".

  • A. Nhấn mạnh sự yếu ớt, mong manh của cơn mưa.
  • B. Thể hiện sự sợ hãi của người lính trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Thể hiện sự trân trọng, yêu quý, niềm vui lớn lao và coi cơn mưa như một điều kỳ diệu, quý giá.
  • D. Gợi lên sự sang trọng, giàu có mà người lính mơ ước.

Câu 15: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" không chỉ nói về nỗi

  • A. Khát vọng được thăng chức.
  • B. Khát khao được nổi tiếng.
  • C. Khát muốn có nhiều tiền bạc.
  • D. Khát vọng về cuộc sống bình yên, sự sẻ chia, kết nối với đất liền, tình yêu Tổ quốc.

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh sáng tác bài thơ (năm 1982, thời kỳ khó khăn) và nội dung, cảm xúc được thể hiện trong bài.

  • A. Bối cảnh khó khăn của đất nước và điều kiện thiếu thốn trên đảo làm nổi bật sự khắc nghiệt của cuộc sống người lính và khao khát những điều giản dị như cơn mưa.
  • B. Bối cảnh hòa bình, phát triển mạnh mẽ của đất nước giúp người lính an tâm công tác.
  • C. Bối cảnh chiến tranh ác liệt khiến bài thơ chỉ tập trung vào sự chiến đấu.
  • D. Bối cảnh hội nhập quốc tế tạo điều kiện cho người lính tiếp cận công nghệ hiện đại.

Câu 17: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về vai trò của "cơn mưa" không chỉ đối với tự nhiên trên đảo mà còn đối với tâm hồn và tinh thần của người lính.

  • A. Cơn mưa chỉ làm tăng thêm sự ẩm ướt, khó chịu.
  • B. Cơn mưa mang lại sự tươi mới, xoa dịu tâm hồn, tiếp thêm năng lượng và niềm tin.
  • C. Cơn mưa là nguyên nhân gây ra bệnh tật cho người lính.
  • D. Cơn mưa khiến người lính nhớ nhà hơn.

Câu 18: Tìm trong bài thơ một chi tiết thể hiện sự lạc quan, yêu đời của người lính dù đang sống trong điều kiện khó khăn.

  • A. Hình ảnh "đất nẻ chân chim".
  • B. Sự im lặng của hòn đảo.
  • C. Nỗi nhớ đất liền.
  • D. Cách họ đón nhận cơn mưa như đón "nàng công chúa", hoặc cách họ tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ bé.

Câu 19: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi tả sự khô hạn, thiếu nước đến mức cùng cực?

  • A. Khô cháy, nứt nẻ, như rang, khát.
  • B. Ẩm ướt, sương mù, lạnh giá.
  • C. Mênh mông, sóng vỗ, gió hiu hiu.
  • D. Xanh tươi, mát mẻ, dịu dàng.

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong bài thơ để miêu tả sự chờ đợi hoặc sự xuất hiện của cơn mưa.

  • A. Làm cho bài thơ trở nên khó hiểu.
  • B. Giảm nhẹ cảm giác khắc nghiệt.
  • C. Diễn tả mãnh liệt cảm xúc chờ đợi và niềm vui, làm cho hình ảnh sống động, giàu sức biểu cảm.
  • D. Chỉ đơn thuần miêu tả hành động.

Câu 21: Bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về cuộc sống và sự hy sinh của những người lính nơi đảo xa?

  • A. Cuộc sống trên đảo rất dễ dàng và đầy đủ.
  • B. Người lính chỉ quan tâm đến nhu cầu vật chất.
  • C. Thiên nhiên trên đảo luôn hiền hòa, ưu đãi con người.
  • D. Khẳng định sự kiên cường, lạc quan của người lính và gợi lên lòng biết ơn đối với sự hi sinh thầm lặng của họ vì Tổ quốc.

Câu 22: So sánh cảm giác "khát" của đất đai, cây cối trên đảo với cảm giác "khát" trong tâm hồn người lính. Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

  • A. Tương đồng: Sự thiếu thốn, mong mỏi điều thiết yếu. Khác biệt: Vật lý vs. Tinh thần/hy vọng.
  • B. Tương đồng: Đều là nỗi sợ hãi. Khác biệt: Tự nhiên vs. Con người.
  • C. Tương đồng: Đều thể hiện sự yếu đuối. Khác biệt: Bên ngoài vs. Bên trong.
  • D. Tương đồng: Đều là nỗi buồn. Khác biệt: Cây cối vs. Con người.

Câu 23: Nếu đặt bài thơ này trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, nó thuộc dòng văn học nào? Nêu đặc điểm nổi bật của dòng văn học đó được thể hiện qua bài thơ.

  • A. Văn học lãng mạn. Đặc điểm: Đề cao cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan.
  • B. Văn học hiện thực phê phán. Đặc điểm: Phản ánh mặt trái của xã hội.
  • C. Văn học viết về người lính, biển đảo. Đặc điểm: Khắc họa chân thực cuộc sống, tâm tư người lính, tình yêu Tổ quốc.
  • D. Văn học dân gian. Đặc điểm: Sử dụng nhiều yếu tố thần thoại, truyền thuyết.

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng vẫn tạo được sức gợi cảm, hình ảnh trong bài thơ.

  • A. Sử dụng từ ngữ đời thường, kết hợp biện pháp tu từ và nhịp điệu thơ tự do để tạo hình ảnh chân thực, giàu sức gợi cảm.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khoa học, chính xác.
  • D. Chỉ sử dụng từ láy để tăng tính nhạc điệu.

Câu 25: Từ bài thơ, hãy rút ra bài học về thái độ sống mà chúng ta cần có khi đối mặt với khó khăn, thử thách.

  • A. Nên than phiền, bỏ cuộc khi gặp khó khăn.
  • B. Luôn giữ vững tinh thần lạc quan, kiên cường, hy vọng và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống.
  • C. Trốn tránh thực tế, không dám đối mặt với thử thách.
  • D. Phụ thuộc vào người khác để vượt qua khó khăn.

Câu 26: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa vẻ đẹp của thiên nhiên biển đảo (sóng, biển xanh) và sự khắc nghiệt của thời tiết (nắng, gió, khô hạn) được thể hiện trong bài thơ.

  • A. Bài thơ chỉ miêu tả vẻ đẹp hoàn toàn của biển đảo.
  • B. Bài thơ chỉ tập trung vào sự khắc nghiệt của thời tiết.
  • C. Có sự đối lập giữa vẻ đẹp của biển cả và sự khắc nghiệt của thời tiết trên đảo, làm nổi bật hoàn cảnh sống của người lính.
  • D. Thiên nhiên trong bài thơ luôn hòa hợp, không có sự đối lập nào.

Câu 27: Giả sử bạn là một người lính trên đảo Sinh Tồn trong hoàn cảnh bài thơ miêu tả. Bạn sẽ cảm nhận điều gì và có hành động gì khi cơn mưa thực sự đến sau bao ngày mong đợi?

  • A. Cảm thấy buồn bã vì mưa làm ẩm ướt mọi thứ.
  • B. Thờ ơ, không quan tâm vì đã quá quen với việc thiếu nước.
  • C. Lo lắng vì mưa có thể gây ngập lụt.
  • D. Cảm thấy vui sướng, nhẹ nhõm, biết ơn; có thể reo hò, hứng nước, tận hưởng cảm giác mát mẻ.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài thơ để góp phần thể hiện không khí và cảm xúc.

  • A. Sử dụng âm thanh của sóng, gió, đặc biệt là âm thanh của cơn mưa để gợi tả không gian và thể hiện niềm vui, sự sống động.
  • B. Bài thơ không sử dụng yếu tố âm thanh.
  • C. Chỉ sử dụng âm thanh để tạo cảm giác tĩnh mịch.
  • D. Sử dụng âm thanh để miêu tả sự nguy hiểm.

Câu 29: Dựa trên nội dung bài thơ, theo bạn, điều gì là động lực chính giúp những người lính bám trụ và hoàn thành nhiệm vụ trên đảo Sinh Tồn khắc nghiệt?

  • A. Chỉ vì bị ép buộc phải ở lại.
  • B. Vì có cuộc sống vật chất đầy đủ.
  • C. Vì không còn nơi nào khác để đi.
  • D. Tình yêu Tổ quốc, ý thức trách nhiệm bảo vệ chủ quyền, tình đồng đội và tinh thần lạc quan, hy vọng.

Câu 30: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) bày tỏ cảm nhận của bạn về sự hy sinh thầm lặng của những người lính đảo, lấy cảm hứng từ bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn".

  • A. Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" khiến em xúc động sâu sắc trước cuộc sống khắc nghiệt và tinh thần kiên cường của người lính đảo. Họ chấp nhận thiếu thốn, gian khổ, thậm chí khao khát một điều giản dị như cơn mưa chỉ để bám trụ nơi tiền tiêu Tổ quốc. Sự hy sinh thầm lặng ấy thật đáng trân trọng và biết ơn.
  • B. Bài thơ miêu tả cơn mưa rất hay. Em thích cách tác giả ví mưa như nàng công chúa.
  • C. Cuộc sống trên đảo có vẻ buồn tẻ và khó khăn. Em không muốn ở đó.
  • D. Trần Đăng Khoa là một nhà thơ giỏi. Bài thơ này có nhiều biện pháp tu từ.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' của Trần Đăng Khoa tập trung khắc họa tâm trạng và cuộc sống của những người lính trên đảo Trường Sa trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người lính được thể hiện nổi bật qua nhan đề và xuyên suốt bài thơ?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Hình ảnh nào trong bài thơ thể hiện rõ nhất sự khắc nghiệt của thời tiết và cuộc sống trên đảo Sinh Tồn, khiến người lính phải 'đợi mưa'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Biện pháp tu từ chủ yếu nào được sử dụng trong bài thơ để diễn tả sự vật, hiện tượng thiên nhiên (như mưa, gió) một cách sinh động, gần gũi với tâm hồn người lính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'cơn mưa' trong bài thơ, nó không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn tượng trưng cho điều gì đối với người lính?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tìm và phân tích một câu thơ hoặc hình ảnh thể hiện rõ nhất sự gắn bó, hòa quyện giữa con người (người lính) và thiên nhiên (cơn mưa, hòn đảo) trong bài thơ.

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' được viết theo thể thơ tự do. Việc lựa chọn thể thơ này có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc và suy nghĩ của tác giả/người lính?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích sự thay đổi trong cảm nhận về cơn mưa từ đầu đến cuối bài thơ. Sự thay đổi này nói lên điều gì về tâm trạng của người lính?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' góp phần khẳng định phẩm chất cao đẹp nào của những người lính Hải quân Việt Nam?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Liên hệ hình ảnh 'đảo Sinh Tồn' trong bài thơ với thực tế lịch sử và địa lý. Tên gọi 'Sinh Tồn' gợi lên điều gì về ý nghĩa của hòn đảo này?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc câu hoặc từ ngữ trong một khổ thơ cụ thể của bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn'.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Bài thơ sử dụng những giác quan nào để miêu tả cơn mưa sắp đến và khi cơn mưa thực sự tới?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Hình ảnh 'đảo khát' là một biện pháp tu từ gì? Ý nghĩa của hình ảnh này trong việc diễn tả sự thiếu thốn trên đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài thơ bằng hình ảnh cơn mưa đến như một 'nàng công chúa'.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' không chỉ nói về nỗi "khát nước" vật lý mà còn gợi lên nỗi "khát" nào khác trong tâm hồn người lính?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Phân tích mối liên hệ giữa bối cảnh sáng tác bài thơ (năm 1982, thời kỳ khó khăn) và nội dung, cảm xúc được thể hiện trong bài.

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Dựa vào bài thơ, hãy suy luận về vai trò của 'cơn mưa' không chỉ đối với tự nhiên trên đảo mà còn đối với tâm hồn và tinh thần của người lính.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tìm trong bài thơ một chi tiết thể hiện sự lạc quan, yêu đời của người lính dù đang sống trong điều kiện khó khăn.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn' đã sử dụng những từ ngữ, hình ảnh nào để gợi tả sự khô hạn, thiếu nước đến mức cùng cực?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong bài thơ để miêu tả sự chờ đợi hoặc sự xuất hiện của cơn mưa.

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bài thơ gửi gắm thông điệp sâu sắc nào về cuộc sống và sự hy sinh của những người lính nơi đảo xa?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: So sánh cảm giác 'khát' của đất đai, cây cối trên đảo với cảm giác 'khát' trong tâm hồn người lính. Điểm tương đồng và khác biệt là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Nếu đặt bài thơ này trong bối cảnh văn học Việt Nam hiện đại, nó thuộc dòng văn học nào? Nêu đặc điểm nổi bật của dòng văn học đó được thể hiện qua bài thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi nhưng vẫn tạo được sức gợi cảm, hình ảnh trong bài thơ.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Từ bài thơ, hãy rút ra bài học về thái độ sống mà chúng ta cần có khi đối mặt với khó khăn, thử thách.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích sự đối lập (nếu có) giữa vẻ đẹp của thiên nhiên biển đảo (sóng, biển xanh) và sự khắc nghiệt của thời tiết (nắng, gió, khô hạn) được thể hiện trong bài thơ.

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Giả sử bạn là một người lính trên đảo Sinh Tồn trong hoàn cảnh bài thơ miêu tả. Bạn sẽ cảm nhận điều gì và có hành động gì khi cơn mưa thực sự đến sau bao ngày mong đợi?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng âm thanh trong bài thơ để góp phần thể hiện không khí và cảm xúc.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Dựa trên nội dung bài thơ, theo bạn, điều gì là động lực chính giúp những người lính bám trụ và hoàn thành nhiệm vụ trên đảo Sinh Tồn khắc nghiệt?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) bày tỏ cảm nhận của bạn về sự hy sinh thầm lặng của những người lính đảo, lấy cảm hứng từ bài thơ 'Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn'.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Sự lãng mạn, thơ mộng của cảnh biển lúc hoàng hôn.
  • B. Sự khắc nghiệt, khô hạn và thiếu nước ngọt trên đảo.
  • C. Vẻ đẹp bình yên của cuộc sống nơi đảo xa.
  • D. Niềm vui chờ đợi một điều gì đó sắp đến.

Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người lính được thể hiện xuyên suốt bài thơ

  • A. Bình thản, chấp nhận hoàn cảnh.
  • B. Lo sợ, tuyệt vọng trước khó khăn.
  • C. Mong ngóng, khao khát đến cháy bỏng một điều thiết yếu.
  • D. Vui vẻ, lạc quan dù trong gian khổ.

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ

  • A. So sánh: làm nổi bật sự ngây thơ, mãnh liệt của nỗi khát khao.
  • B. Nhân hóa: gán cho con mắt khả năng thèm muốn.
  • C. Điệp ngữ: nhấn mạnh sự chờ đợi.
  • D. Ẩn dụ: biến con mắt thành biểu tượng của sự thiếu thốn.

Câu 4: Hình ảnh

  • A. Là biểu tượng của sự cô đơn, lạc lõng trên đảo.
  • B. Là hình ảnh gây thất vọng, báo hiệu cơn bão sắp đến.
  • C. Là vật cản che khuất tầm nhìn của người lính.
  • D. Là biểu tượng của hy vọng, sự tươi mát được mong chờ giữa hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 5: Đoạn thơ

  • A. Sự gắn bó, hòa quyện sâu sắc giữa người lính và mảnh đất đảo.
  • B. Nỗi buồn chán khi phải sống ở một nơi xa xôi, thiếu thốn.
  • C. Sự giận dữ trước sự khô cằn của đất đai.
  • D. Mong muốn được trở về đất liền sau thời gian làm nhiệm vụ.

Câu 6: Từ

  • A. Sự mệt mỏi, chán nản của người lính.
  • B. Sự vội vã, gấp gáp muốn cơn mưa đến nhanh.
  • C. Nỗi khao khát, sự mong chờ kéo dài và da diết đối với cơn mưa.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến hoàn cảnh.

Câu 7: Hình ảnh

  • A. Dịu dàng, quý giá, thể hiện sự trân trọng niềm hạnh phúc nhỏ bé.
  • B. Dữ dội, ào ạt, thể hiện sự giải tỏa nỗi khát khao bấy lâu.
  • C. Lạnh lẽo, buồn bã, thể hiện sự thất vọng.
  • D. Nhỏ bé, không đủ làm dịu cơn khát.

Câu 8: Liên hệ bài thơ với hoàn cảnh lịch sử ra đời (những năm 1980), bạn thấy bài thơ còn thể hiện phẩm chất gì của người lính Hải quân Việt Nam?

  • A. Tính cách lãng mạn, mơ mộng.
  • B. Sự kiên cường, bám trụ, vượt khó bảo vệ chủ quyền.
  • C. Nỗi sợ hãi, lo lắng trước kẻ thù.
  • D. Sự thiếu kinh nghiệm trong chiến đấu.

Câu 9: Nhan đề

  • A. Chỉ đơn thuần là miêu tả một hoạt động cụ thể trên đảo.
  • B. Gợi lên sự buồn bã, tuyệt vọng của người lính.
  • C. Nhấn mạnh sự giàu có, sung túc trên đảo.
  • D. Biểu tượng cho cuộc sống đầy thử thách nhưng vẫn giữ vững hy vọng và khát khao sự sống.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong bài thơ.

  • A. Thiên nhiên hoàn toàn đối lập, thù địch với con người.
  • B. Thiên nhiên vừa khắc nghiệt, vừa là nguồn sống, gắn bó mật thiết với con người.
  • C. Con người hoàn toàn chinh phục và kiểm soát thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên chỉ đóng vai trò phông nền, không ảnh hưởng đến con người.

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ

  • A. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của người lính.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn trước hoàn cảnh sống.
  • C. Nỗi khao khát sự sống, tinh thần kiên cường và lạc quan của người lính đảo.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của biển cả.

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ này.

  • A. Tạo cảm giác chân thực, tự nhiên, gần gũi với tâm sự của người lính và diễn tả linh hoạt cảm xúc.
  • B. Tạo sự trang trọng, cổ kính cho bài thơ.
  • C. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc hơn.
  • D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc phức tạp.

Câu 13: Hình ảnh

  • A. Đất đai màu mỡ, tươi tốt.
  • B. Đất đai bị sụt lở do sóng biển.
  • C. Đất đai khô hạn, nứt nẻ nghiêm trọng do thiếu nước.
  • D. Đất đai chứa nhiều khoáng sản quý.

Câu 14: Từ

  • A. Chỉ hơi khát một chút.
  • B. Khát nhưng vẫn có thể chịu đựng được.
  • C. Khát đến mức không còn cảm giác gì.
  • D. Khát đến mức cực độ, gây cảm giác bỏng rát, khó chịu.

Câu 15: Khi cơn mưa đến, tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Thể hiện sự giận dữ của người lính với hạt mưa nhỏ bé.
  • B. Làm cho hạt mưa trở nên quý giá, đẹp đẽ, thể hiện sự trân trọng niềm hạnh phúc nhỏ bé.
  • C. Gợi lên sự nguy hiểm, đe dọa từ hạt mưa.
  • D. Miêu tả vẻ đẹp lãng mạn của hạt mưa.

Câu 16: Bài thơ

  • A. Cuộc sống vật chất đầy đủ, tiện nghi.
  • B. Tâm trạng buồn chán, thiếu động lực làm nhiệm vụ.
  • C. Thiếu thốn tình cảm, không có sự sẻ chia.
  • D. Cuộc sống khắc nghiệt nhưng tâm hồn kiên cường, lạc quan và giàu tình yêu cuộc sống.

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố

  • A. Là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo mạch cảm xúc và nhấn mạnh nỗi khao khát, hy vọng.
  • B. Chỉ là một hành động ngẫu nhiên, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Thể hiện sự thụ động, chờ đợi của người lính.
  • D. Làm cho bài thơ trở nên rời rạc, thiếu liên kết.

Câu 18: Cảnh vật trên đảo Sinh Tồn được miêu tả như thế nào qua những chi tiết như

  • A. Tươi tốt, tràn đầy sức sống.
  • B. Khắc nghiệt, khô hạn, đầy thử thách.
  • C. Yên bình, thơ mộng.
  • D. Giàu có, trù phú.

Câu 19: Hình ảnh

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, dễ gục ngã của người lính.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp hoang sơ của cồn cát.
  • C. Nhấn mạnh sự thiếu thốn, khô cằn và nỗi khao khát mãnh liệt nguồn sống.
  • D. Gợi lên sự đơn độc, lạc lõng của người lính.

Câu 20: Từ

  • A. Cuộc chiến đấu để tồn tại, bám trụ và vượt qua khó khăn nơi hiểm nguy.
  • B. Cuộc sống yên bình, không có thử thách.
  • C. Nơi chỉ có cây cối và động vật hoang dã.
  • D. Một điểm du lịch nổi tiếng.

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh cơn mưa được mong chờ (

  • A. Sự thất vọng vì cơn mưa không đủ lớn.
  • B. Sự vỡ òa trong hạnh phúc và sự trân trọng tột cùng đối với từng giọt mưa.
  • C. Sự tức giận vì phải chờ đợi quá lâu.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến cơn mưa.

Câu 22: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều tưởng chừng giản dị trong cuộc sống?

  • A. Những điều giản dị không có giá trị đặc biệt.
  • B. Chỉ cần có tiền là mua được mọi thứ.
  • C. Chỉ những điều lớn lao, vĩ đại mới đáng trân trọng.
  • D. Những điều tưởng chừng giản dị như nước, không khí lại vô cùng quý giá trong hoàn cảnh khắc nghiệt.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự thiếu thốn nước ngọt, đối lập với khát khao về sự tươi mát.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Biểu tượng cho sự bình yên, tĩnh lặng.

Câu 24: Đoạn thơ

  • A. So sánh: làm cho cảnh vật thêm sinh động.
  • B. Điệp ngữ: nhấn mạnh sự khô hạn.
  • C. Nhân hóa: gán cảm xúc cho sự vật, nhấn mạnh mức độ khắc nghiệt của môi trường.
  • D. Ẩn dụ: biểu tượng cho sự sống đang lụi tàn.

Câu 25: Bài thơ

  • A. Sự đồng cảm, lòng biết ơn và ngưỡng mộ.
  • B. Sự thương hại, xót xa.
  • C. Sự thờ ơ, khách quan.
  • D. Sự phê phán, chỉ trích.

Câu 26: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài thơ trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của cơn mưa trên đảo.
  • B. Bài thơ kể về cuộc sống buồn tẻ của người lính trên đảo xa.
  • C. Bài thơ thể hiện nỗi khát khao sự sống và tinh thần kiên cường bám trụ của người lính trong hoàn cảnh khắc nghiệt trên đảo Sinh Tồn.
  • D. Bài thơ miêu tả cuộc chiến đấu chống lại thiên nhiên của con người.

Câu 27: Từ góc nhìn của người lính trong bài thơ, bạn cảm nhận thế nào về giá trị của hòa bình và cuộc sống đủ đầy ở đất liền?

  • A. Hòa bình và đủ đầy là điều hiển nhiên, không cần trân trọng.
  • B. Hòa bình và đủ đầy là vô cùng quý giá, cần được trân trọng vì đã có sự hy sinh để bảo vệ.
  • C. Cuộc sống ở đất liền nhàm chán hơn cuộc sống trên đảo.
  • D. Cuộc sống ở đâu cũng như nhau.

Câu 28: Bài thơ

  • A. Để học sinh biết thêm về thơ của Trần Đăng Khoa.
  • B. Để học sinh phân tích các biện pháp tu từ trong thơ.
  • C. Để học sinh hiểu về địa lý đảo Sinh Tồn.
  • D. Bồi dưỡng tình yêu quê hương đất nước, lòng biết ơn sự hy sinh của người lính và ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo.

Câu 29: Dựa vào bài thơ, hãy suy đoán những khó khăn khác (ngoài thiếu nước) mà người lính trên đảo Sinh Tồn có thể phải đối mặt.

  • A. Thiếu tiền bạc, thiếu phương tiện giải trí hiện đại.
  • B. Thời tiết luôn mát mẻ, dễ chịu.
  • C. Bão tố, cô lập, thiếu thốn vật chất, nguy hiểm từ biển cả và tiềm ẩn hiểm họa quân sự.
  • D. Môi trường sống quá đông đúc, ồn ào.

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ gửi gắm đến thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay là gì?

  • A. Hãy tìm kiếm những chuyến phiêu lưu mạo hiểm.
  • B. Cuộc sống trên đảo rất khó khăn, nên tránh xa.
  • C. Chỉ cần sống cho bản thân, không cần quan tâm đến ai khác.
  • D. Trân trọng giá trị của hòa bình và cuộc sống đủ đầy, biết ơn sự hy sinh thầm lặng của những người lính bảo vệ Tổ quốc, và ý thức trách nhiệm của bản thân.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn", hình ảnh "nắng quái" ở khổ đầu gợi lên điều gì về hoàn cảnh sống của những người lính trên đảo?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người lính được thể hiện xuyên suốt bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn".

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong câu thơ "Mắt thèm như trẻ nhỏ / Đợi mẹ về quà bánh" để diễn tả nỗi khát khao của người lính?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hình ảnh "đám mây" được miêu tả như thế nào trong bài thơ và nó có ý nghĩa gì đối với tâm trạng của người lính?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn thơ "Chúng tôi nhìn vào đất / Như nhìn vào gương soi / Thấy mặt mình bám bụi / Thấy trời xanh không lời" thể hiện điều gì về sự gắn bó của người lính với hòn đảo?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Từ "Đợi" được lặp đi lặp lại trong bài thơ có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Hình ảnh "hạt mưa" cuối bài thơ được miêu tả khác biệt như thế nào so với sự mong đợi ban đầu và sự khác biệt này thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Liên hệ bài thơ với hoàn cảnh lịch sử ra đời (những năm 1980), bạn thấy bài thơ còn thể hiện phẩm chất gì của người lính Hải quân Việt Nam?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Nhan đề "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" mang ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên được thể hiện trong bài thơ.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng thể thơ tự do trong bài thơ này.

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Hình ảnh "Đất nứt toác chân chim" là một phép so sánh ngầm (ẩn dụ) hoặc nhân hóa. Nó gợi tả điều gì về tình trạng của đất đai trên đảo?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Từ "khát cháy cổ" thể hiện mức độ khao khát nước của người lính đến mức nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi cơn mưa đến, tác giả sử dụng hình ảnh "Hạt mưa... yểu điệu như một nàng công chúa". Phép so sánh này có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" giúp người đọc hiểu thêm điều gì về cuộc sống và tâm hồn người lính Hải quân Việt Nam?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của yếu tố "đợi" trong cấu tứ toàn bài thơ.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Cảnh vật trên đảo Sinh Tồn được miêu tả như thế nào qua những chi tiết như "nắng quái", "đất nứt toác chân chim", "gió thốc bụi vào cây"?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Hình ảnh "Chúng tôi như cây khô / Đứng đợi mưa trên cồn cát" là một phép so sánh. Tác dụng của nó là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Từ "Sinh Tồn" trong nhan đề và xuyên suốt bài thơ không chỉ là tên gọi. Nó còn gợi ý nghĩa gì về cuộc sống của người lính trên đảo?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Phân tích sự đối lập giữa hình ảnh cơn mưa được mong chờ ("ầm ầm", "trắng xóa") và hình ảnh cơn mưa thực tế ("yểu điệu như một nàng công chúa"). Sự đối lập này nói lên điều gì về tâm lý của người lính?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Bài thơ gợi cho người đọc suy nghĩ gì về giá trị của những điều tưởng chừng giản dị trong cuộc sống?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "biển mặn" trong bài thơ.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đoạn thơ "Tôi bỗng nghe tiếng vọng / Của đất trời khát khao / Tiếng của cây đang cháy / Tiếng của đá nứt rao" sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu và tác dụng của nó?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" thể hiện tình cảm gì của tác giả đối với những người lính đảo?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu phải tóm tắt nội dung chính của bài thơ trong một câu, câu nào sau đây phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Từ góc nhìn của người lính trong bài thơ, bạn cảm nhận thế nào về giá trị của hòa bình và cuộc sống đủ đầy ở đất liền?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Bài thơ "Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn" được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn lớp 12 Chân trời sáng tạo nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Dựa vào bài thơ, hãy suy đoán những khó khăn khác (ngoài thiếu nước) mà người lính trên đảo Sinh Tồn có thể phải đối mặt.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đợi mưa trên đảo Sinh Tồn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà bài thơ gửi gắm đến thế hệ trẻ Việt Nam ngày nay là gì?

Viết một bình luận