Đề Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức (Kết Nối Tri Thức)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tác giả Mác Kơ – len – xki trong tác phẩm

  • A. Là nguyên liệu chính trong công nghiệp hóa chất hiện đại.
  • B. Là biểu tượng văn hóa trong các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Là thành phần thiết yếu cho sức khỏe con người.
  • D. Là động lực thúc đẩy thương mại, phát triển hạ tầng và định hình cấu trúc xã hội.

Câu 2: Tác giả

  • A. Tiếp cận đa ngành, kết hợp lịch sử kinh tế, xã hội, công nghệ và văn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh giành quyền kiểm soát mỏ muối.
  • C. Chủ yếu phân tích cấu trúc hóa học và địa chất của muối.
  • D. Dựa trên các câu chuyện truyền thuyết và thần thoại về muối.

Câu 3: Phân tích vai trò của muối trong việc thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông ở các nền văn minh cổ đại theo quan điểm của tác giả

  • A. Muối được sử dụng làm vật liệu xây dựng đường xá.
  • B. Các mỏ muối thường nằm gần các tuyến đường thủy tự nhiên.
  • C. Nhu cầu vận chuyển số lượng lớn muối đã thúc đẩy việc xây dựng đường bộ, kênh đào.
  • D. Muối được dùng để bảo quản vật liệu xây dựng cho hạ tầng.

Câu 4: Tác giả

  • A. Giá muối luôn ổn định qua các thời kỳ lịch sử.
  • B. Việc trả lương cho binh lính hoặc công chức bằng muối (salarium).
  • C. Muối được tìm thấy ở khắp mọi nơi trên thế giới.
  • D. Muối được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực.

Câu 5: Khả năng bảo quản thực phẩm của muối đã tác động như thế nào đến sự phát triển của xã hội loài người, theo quan điểm của tác phẩm?

  • A. Cho phép tích trữ lương thực, hỗ trợ các cuộc hành trình dài và sự phát triển của các đô thị.
  • B. Khiến con người phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn muối tự nhiên.
  • C. Làm giảm nhu cầu trồng trọt và chăn nuôi.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc bảo quản cá và thịt.

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ muối) lại thường dẫn đến xung đột và chiến tranh trong lịch sử theo như tác giả có thể trình bày?

  • A. Muối là nguyên liệu chế tạo vũ khí.
  • B. Các mỏ muối thường nằm ở biên giới các quốc gia.
  • C. Việc khai thác muối đòi hỏi lực lượng lao động lớn.
  • D. Kiểm soát muối đồng nghĩa với kiểm soát nền kinh tế, thương mại và sự sống còn của cộng đồng.

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng ví dụ về việc đánh thuế muối (như Thuế Muối ở Pháp trước Cách mạng) để minh họa cho khía cạnh nào trong vai trò lịch sử của muối?

  • A. Muối là nguồn thu nhập quan trọng cho chính phủ và biểu hiện của quyền lực nhà nước.
  • B. Thuế muối nhằm hạn chế tiêu thụ muối vì lý do sức khỏe.
  • C. Thuế muối được dùng để tài trợ cho các dự án khai thác muối mới.
  • D. Việc đánh thuế muối dẫn đến sự phát triển của ngành công nghiệp sản xuất muối.

Câu 8: Liên hệ giữa nhu cầu muối và sự phát triển của ngành hàng hải có thể được tác giả giải thích như thế nào?

  • A. Tàu thuyền được đóng bằng gỗ ngâm trong nước muối để chống mối mọt.
  • B. Cần vận chuyển muối trên quãng đường xa bằng đường biển, và muối dùng bảo quản thực phẩm cho thủy thủ.
  • C. Muối là nguyên liệu để chế tạo la bàn hàng hải.
  • D. Các mỏ muối lớn thường nằm gần bờ biển.

Câu 9: Tác phẩm

  • A. Con người luôn khai thác muối một cách bền vững.
  • B. Môi trường tự nhiên luôn cung cấp đủ muối cho nhu cầu của con người.
  • C. Cách con người tương tác, khai thác và biến đổi môi trường để có được nguồn muối cần thiết.
  • D. Muối là nguyên nhân gây ra ô nhiễm môi trường.

Câu 10: Theo tác giả, sự phát triển của công nghệ khai thác và sản xuất muối đã dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

  • A. Giá muối tăng cao do chi phí đầu tư công nghệ lớn.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng muối trong đời sống hàng ngày.
  • C. Tăng sự phụ thuộc vào các phương pháp khai thác truyền thống.
  • D. Thay đổi phương thức lao động, dịch chuyển quyền lực kinh tế, và mở rộng quy mô thương mại.

Câu 11: Nếu tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh

  • A. Các món ăn sang trọng thời xưa thường sử dụng nhiều muối hoặc các loại muối quý hiếm.
  • B. Muối được sử dụng phổ biến trong bữa ăn của người nghèo.
  • C. Các nhà khoa học nghiên cứu về thành phần dinh dưỡng của muối.
  • D. Muối được dùng để làm sạch nhà cửa.

Câu 12: Đọc đoạn văn mô tả về cuộc sống khắc nghiệt của những người lao động tại các mỏ muối cổ đại. Tác giả có thể muốn gợi lên cảm nhận gì ở người đọc?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với sức chịu đựng của con người.
  • B. Sự thờ ơ trước số phận của người lao động.
  • C. Sự đồng cảm với nỗi vất vả và phân tích cấu trúc xã hội bóc lột liên quan đến muối.
  • D. Sự hài hước trước những công cụ khai thác thô sơ.

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát và phân phối muối lại trở thành một công cụ quản lý dân cư hiệu quả của các nhà nước trong lịch sử?

  • A. Muối được dùng làm phương tiện trao đổi thông tin giữa chính quyền và người dân.
  • B. Chỉ có tầng lớp thống trị mới được phép sử dụng muối.
  • C. Việc sản xuất muối đòi hỏi sự hợp tác của toàn bộ dân cư.
  • D. Muối là nhu cầu thiết yếu, việc kiểm soát nguồn cung và giá cả giúp nhà nước kiểm soát kinh tế và duy trì trật tự xã hội.

Câu 14: Phân tích tác động của việc phát hiện ra các mỏ muối khổng lồ hoặc các phương pháp sản xuất muối hiệu quả hơn (ví dụ: bay hơi nước biển quy mô lớn) đối với bản đồ kinh tế thế giới thời kỳ đó.

  • A. Thay đổi các tuyến đường thương mại, làm giàu cho các khu vực có nguồn muối dồi dào và suy tàn các trung tâm cũ.
  • B. Khiến giá muối tăng vọt do sản lượng lớn.
  • C. Làm giảm tầm quan trọng của các thành phố cảng.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến kinh tế địa phương, không có tác động toàn cầu.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh

  • A. Sự phức tạp của cấu trúc hóa học của muối.
  • B. Số lượng muối được tiêu thụ hàng năm.
  • C. Những đế chế hùng mạnh, các công trình vĩ đại, hoặc những cuộc chiến tranh khốc liệt mà nó đã góp phần tạo nên.
  • D. Kích thước khổng lồ của các mỏ muối.

Câu 16: Quan điểm của tác giả về vai trò của muối trong cuộc sống hiện đại có thể khác biệt như thế nào so với vai trò của nó trong lịch sử cổ đại?

  • A. Muối trong hiện đại có giá trị kinh tế cao hơn nhiều so với cổ đại.
  • B. Trong hiện đại, muối trở nên phổ biến và ít mang ý nghĩa chiến lược/biểu tượng, chủ yếu tập trung vào công nghiệp và sức khỏe.
  • C. Nhu cầu muối cho bảo quản thực phẩm ở hiện đại cao hơn cổ đại.
  • D. Việc khai thác muối ở hiện đại gây ra ít tác động môi trường hơn cổ đại.

Câu 17: Phân tích cách tác giả kết nối câu chuyện về muối với sự tiến hóa của xã hội loài người từ săn bắt hái lượm sang nông nghiệp định cư.

  • A. Nhu cầu muối thay đổi khi chế độ ăn thay đổi (ít thịt, nhiều ngũ cốc), thúc đẩy tìm kiếm nguồn muối ổn định gần nơi định cư.
  • B. Muối được dùng làm phân bón cho cây trồng nông nghiệp.
  • C. Các công cụ nông nghiệp ban đầu được làm bằng muối.
  • D. Việc chăn nuôi gia súc để lấy thịt làm giảm nhu cầu muối.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ

  • A. Màu sắc của muối.
  • B. Độ tinh khiết của muối.
  • C. Sự phổ biến của muối.
  • D. Giá trị kinh tế cực kỳ cao và tầm quan trọng chiến lược của muối trong lịch sử.

Câu 19: Dựa trên cách tác giả trình bày về lịch sử muối, bạn suy luận gì về quan điểm của ông đối với những

  • A. Ông cho rằng những vật phẩm bình thường không có ý nghĩa lịch sử.
  • B. Ông chỉ quan tâm đến những vật phẩm quý hiếm.
  • C. Ông tin rằng ngay cả những vật phẩm bình thường nhất cũng có thể là chìa khóa để hiểu sâu sắc lịch sử và xã hội loài người.
  • D. Ông coi những vật phẩm bình thường là nguyên nhân gây ra xung đột.

Câu 20: Nếu một nền văn minh cổ đại phát hiện ra một nguồn muối tự nhiên khổng lồ (ví dụ: một mỏ muối lớn), theo logic của tác giả, điều đó có khả năng dẫn đến những thay đổi nào về mặt xã hội và kinh tế?

  • A. Sự giàu có gia tăng, phát triển thương mại, thu hút dân cư, và có thể cả xung đột tranh giành nguồn tài nguyên.
  • B. Nền văn minh đó sẽ suy tàn do phụ thuộc vào một nguồn tài nguyên duy nhất.
  • C. Người dân sẽ từ bỏ nông nghiệp và chỉ tập trung khai thác muối.
  • D. Không có thay đổi đáng kể nào xảy ra.

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về các đoàn caravan chở muối qua sa mạc Sahara để minh họa cho khía cạnh nào của

  • A. Vai trò của muối trong việc chống sa mạc hóa.
  • B. Vai trò của muối trong việc thúc đẩy thương mại đường dài và kết nối các nền văn hóa.
  • C. Việc sử dụng muối để định hướng trong sa mạc.
  • D. Sự khan hiếm muối ở các vùng sa mạc.

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra với một cộng đồng phụ thuộc vào nông nghiệp nếu họ đột ngột mất đi khả năng tiếp cận muối, dựa trên những gì tác giả có thể đã phân tích?

  • A. Họ sẽ chuyển sang chế độ ăn nhiều thịt để bù đắp.
  • B. Năng suất cây trồng sẽ tăng lên.
  • C. Họ sẽ tìm thấy nguồn muối thay thế dễ dàng.
  • D. Gặp khó khăn trong bảo quản lương thực, sức khỏe vật nuôi/người giảm sút, có thể dẫn đến di cư hoặc xung đột.

Câu 23: Tác giả có thể lập luận rằng sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất vào thế kỷ 19-20 đã làm thay đổi cơ bản

  • A. Muối không chỉ còn là gia vị/chất bảo quản mà trở thành nguyên liệu cơ bản cho nhiều quy trình công nghiệp.
  • B. Nhu cầu muối cho bảo quản thực phẩm tăng lên đáng kể.
  • C. Các phương pháp khai thác truyền thống hoàn toàn biến mất.
  • D. Giá muối tăng cao do nhu cầu công nghiệp.

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh mà tác giả

  • A. Vai trò của muối trong cân bằng điện giải của cơ thể.
  • B. Các bệnh liên quan đến thiếu hoặc thừa muối.
  • C. Phân tích chi tiết cấu trúc gen của các vi khuẩn sống trong môi trường nước muối.
  • D. Việc sử dụng muối để điều trị một số bệnh trong y học cổ truyền.

Câu 25: Bằng cách nào, theo tác giả, lịch sử của muối có thể giúp chúng ta hiểu hơn về bản chất của thương mại toàn cầu?

  • A. Lịch sử muối chứng minh thương mại toàn cầu luôn công bằng.
  • B. Nó cho thấy cách nhu cầu về một tài nguyên thiết yếu thúc đẩy các tuyến đường giao thương, tạo ra mạng lưới kết nối và định hình quan hệ giữa các khu vực.
  • C. Thương mại muối chỉ diễn ra ở cấp độ địa phương.
  • D. Lịch sử muối chứng minh thương mại toàn cầu không mang lại lợi ích gì.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ

  • A. Các nền văn minh chỉ tồn tại ở vùng có muối.
  • B. Các nền văn minh sử dụng muối làm tiền tệ chính.
  • C. Các nền văn minh có công nghệ khai thác muối hiện đại nhất.
  • D. Các nền văn minh mà sự tồn tại, phát triển và cấu trúc xã hội của họ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ việc sản xuất, buôn bán và sử dụng muối.

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa xã hội của muối giữa thời kỳ muối còn khan hiếm và đắt đỏ so với thời kỳ muối trở nên phổ biến và rẻ tiền như hiện nay.

  • A. Từ biểu tượng của quyền lực/sự giàu có và nguyên nhân xung đột, muối chuyển thành mặt hàng tiêu dùng thiết yếu, ít mang ý nghĩa biểu tượng/chiến lược.
  • B. Muối trở nên quan trọng hơn trong chính trị hiện đại.
  • C. Nhu cầu muối cho sức khỏe giảm đi ở thời hiện đại.
  • D. Việc sản xuất muối trở nên tập trung hơn vào các gia đình giàu có.

Câu 28: Khi tác giả đề cập đến việc muối đã

  • A. Muối được phát hiện bằng các phương pháp hóa học và địa chất.
  • B. Các nhà hóa học và địa chất học đều ăn muối.
  • C. Nhu cầu hiểu biết về thành phần, cấu trúc và nguồn gốc của muối đã thúc đẩy các nghiên cứu và khám phá trong hai lĩnh vực khoa học này.
  • D. Muối là nguyên liệu để chế tạo các dụng cụ thí nghiệm hóa học và địa chất.

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về những cuộc nổi dậy hoặc bạo loạn liên quan đến giá muối cao để làm nổi bật khía cạnh nào?

  • A. Muối là nguyên nhân duy nhất của mọi cuộc nổi dậy trong lịch sử.
  • B. Muối là nhu cầu thiết yếu, việc kiểm soát giá cả và nguồn cung có thể gây ra bất mãn sâu sắc và châm ngòi cho xung đột xã hội.
  • C. Người dân nổi dậy vì không thích hương vị của muối.
  • D. Các cuộc nổi dậy chỉ xảy ra ở những vùng không có muối.

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả

  • A. Lịch sử chỉ nên tập trung vào những sự kiện vĩ đại và nhân vật kiệt xuất.
  • B. Muối là vật phẩm nguy hiểm cần hạn chế sử dụng.
  • C. Khoa học và công nghệ không có vai trò trong sự phát triển của xã hội.
  • D. Ngay cả những thứ nhỏ bé, quen thuộc nhất trong đời sống hàng ngày cũng có thể ẩn chứa những câu chuyện lịch sử vĩ đại, định hình sâu sắc nền văn minh và xã hội loài người.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Theo tác giả Mác Kơ – len – xki trong tác phẩm "Đời muối", tầm quan trọng của muối trong lịch sử nhân loại được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tác giả "Đời muối" có xu hướng tiếp cận lịch sử như thế nào khi nghiên cứu về một vật phẩm tưởng chừng đơn giản như muối?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Phân tích vai trò của muối trong việc thúc đẩy phát triển hạ tầng giao thông ở các nền văn minh cổ đại theo quan điểm của tác giả "Đời muối".

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng dữ kiện nào để minh họa cho lập luận rằng muối từng là một mặt hàng cực kỳ có giá trị, thậm chí ngang với vàng?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khả năng bảo quản thực phẩm của muối đã tác động như thế nào đến sự phát triển của xã hội loài người, theo quan điểm của tác phẩm?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ muối) lại thường dẫn đến xung đột và chiến tranh trong lịch sử theo như tác giả có thể trình bày?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng ví dụ về việc đánh thuế muối (như Thuế Muối ở Pháp trước Cách mạng) để minh họa cho khía cạnh nào trong vai trò lịch sử của muối?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Liên hệ giữa nhu cầu muối và sự phát triển của ngành hàng hải có thể được tác giả giải thích như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Tác phẩm "Đời muối" có thể làm sáng tỏ điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên thông qua câu chuyện về muối?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Theo tác giả, sự phát triển của công nghệ khai thác và sản xuất muối đã dẫn đến hệ quả kinh tế - xã hội nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nếu tác giả muốn nhấn mạnh khía cạnh "muối như một biểu tượng của sự giàu có và quyền lực", ông có thể đưa ra ví dụ nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Đọc đoạn văn mô tả về cuộc sống khắc nghiệt của những người lao động tại các mỏ muối cổ đại. Tác giả có thể muốn gợi lên cảm nhận gì ở người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Tại sao việc kiểm soát và phân phối muối lại trở thành một công cụ quản lý dân cư hiệu quả của các nhà nước trong lịch sử?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích tác động của việc phát hiện ra các mỏ muối khổng lồ hoặc các phương pháp sản xuất muối hiệu quả hơn (ví dụ: bay hơi nước biển quy mô lớn) đối với bản đồ kinh tế thế giới thời kỳ đó.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng hình ảnh "hạt muối nhỏ bé" để đối lập với điều gì nhằm làm nổi bật tầm vóc lịch sử vĩ đại của nó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Quan điểm của tác giả về vai trò của muối trong cuộc sống hiện đại có thể khác biệt như thế nào so với vai trò của nó trong lịch sử cổ đại?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích cách tác giả kết nối câu chuyện về muối với sự tiến hóa của xã hội loài người từ săn bắt hái lượm sang nông nghiệp định cư.

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ "vàng trắng" khi nói về muối để nhấn mạnh điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Dựa trên cách tác giả trình bày về lịch sử muối, bạn suy luận gì về quan điểm của ông đối với những "vật phẩm bình thường" trong đời sống hàng ngày?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Nếu một nền văn minh cổ đại phát hiện ra một nguồn muối tự nhiên khổng lồ (ví dụ: một mỏ muối lớn), theo logic của tác giả, điều đó có khả năng dẫn đến những thay đổi nào về mặt xã hội và kinh tế?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về các đoàn caravan chở muối qua sa mạc Sahara để minh họa cho khía cạnh nào của "Đời muối"?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Điều gì có thể xảy ra với một cộng đồng phụ thuộc vào nông nghiệp nếu họ đột ngột mất đi khả năng tiếp cận muối, dựa trên những gì tác giả có thể đã phân tích?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Tác giả có thể lập luận rằng sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất vào thế kỷ 19-20 đã làm thay đổi cơ bản "đời" của muối như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khía cạnh mà tác giả "Đời muối" có khả năng khám phá khi nói về mối liên hệ giữa muối và sức khỏe con người?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Bằng cách nào, theo tác giả, lịch sử của muối có thể giúp chúng ta hiểu hơn về bản chất của thương mại toàn cầu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ "nền văn minh muối" để chỉ điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích sự khác biệt về ý nghĩa xã hội của muối giữa thời kỳ muối còn khan hiếm và đắt đỏ so với thời kỳ muối trở nên phổ biến và rẻ tiền như hiện nay.

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi tác giả đề cập đến việc muối đã "đi đầu trong sự phát triển về cả hóa học lẫn địa chất học", ông muốn nói đến điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về những cuộc nổi dậy hoặc bạo loạn liên quan đến giá muối cao để làm nổi bật khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả "Đời muối" muốn gửi gắm qua việc phác họa hành trình lịch sử của một vật phẩm "bình thường" như muối là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mác Kơ-len-xki khám phá hành trình của muối trong lịch sử nhân loại. Quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua việc tập trung vào một vật liệu "thường nhật" như muối là gì?

  • A. Chỉ có các sự kiện lớn lao và nhân vật vĩ đại mới định hình lịch sử.
  • B. Lịch sử chủ yếu được thúc đẩy bởi các cuộc chiến tranh và xung đột chính trị.
  • C. Tầm quan trọng của các phát minh công nghệ hiện đại đối với sự phát triển xã hội.
  • D. Những vật liệu và nhu cầu "thường nhật" như muối có thể đóng vai trò trung tâm trong việc định hình các nền văn minh.

Câu 2: Trong thời kỳ tiền sử và sơ khai, vai trò quan trọng nhất của muối đối với sự sống còn của con người, đặc biệt là ở các vùng xa biển, là gì?

  • A. Là đơn vị tiền tệ chính để trao đổi hàng hóa.
  • B. Chất xúc tác cần thiết cho các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
  • C. Phương tiện chính để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá.
  • D. Nguyên liệu chính để sản xuất công cụ lao động bằng kim loại.

Câu 3: Văn bản có thể đề cập đến việc các tuyến đường thương mại muối cổ xưa thường trùng lặp với các tuyến đường buôn bán quan trọng khác. Điều này chủ yếu nói lên điều gì về bản chất của thương mại muối trong lịch sử?

  • A. Thương mại muối là một động lực kinh tế mạnh mẽ, đủ sức tạo ra và duy trì các tuyến đường kết nối khu vực.
  • B. Muối là mặt hàng duy nhất được vận chuyển trên các tuyến đường thương mại cổ xưa.
  • C. Các tuyến đường thương mại được xây dựng ngẫu nhiên và muối chỉ tình cờ sử dụng chúng.
  • D. Chỉ có những nền văn minh phát triển cao mới có thể buôn bán muối.

Câu 4: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ nước mặn) hoặc các tuyến đường thương mại muối thường mang lại quyền lực và sự giàu có cho các nhà nước hoặc cá nhân trong lịch sử?

  • A. Muối là kim loại quý hiếm, tương đương với vàng và bạc.
  • B. Muối là nhu cầu thiết yếu của mọi người, cho phép người kiểm soát áp đặt thuế và độc quyền.
  • C. Chỉ những người giàu có mới có khả năng tiếp cận và sử dụng muối.
  • D. Việc khai thác muối đòi hỏi công nghệ cực kỳ phức tạp mà chỉ nhà nước mới có.

Câu 5: Văn bản có thể đề cập đến "lương muối" (salary) trong thời La Mã, xuất phát từ việc trả công cho binh lính bằng muối hoặc tiền để mua muối. Khía cạnh nào của lịch sử muối được minh họa rõ nét nhất qua chi tiết này?

  • A. Muối chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc La Mã.
  • B. Công nghệ sản xuất muối của người La Mã rất tiên tiến.
  • C. Binh lính La Mã không cần tiền, chỉ cần muối.
  • D. Giá trị kinh tế và vai trò của muối như một phương tiện thanh toán hoặc đãi ngộ.

Câu 6: So sánh vai trò của muối trong thời kỳ cổ đại (trước khi có tủ lạnh) và thời kỳ hiện đại. Sự khác biệt lớn nhất về vai trò này chủ yếu do yếu tố nào tạo ra?

  • A. Sự thay đổi trong khẩu vị của con người.
  • B. Việc khám phá ra các nguồn muối mới.
  • C. Sự phát triển của công nghệ bảo quản thực phẩm (ví dụ: tủ lạnh).
  • D. Sự suy giảm dân số toàn cầu.

Câu 7: Văn bản có thể mô tả các phương pháp khai thác muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm bay hơi nước biển, khai thác mỏ muối đá, đun sôi nước mặn). Việc đa dạng hóa các phương pháp này chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Muối chỉ có thể được khai thác bằng một phương pháp duy nhất ở mỗi khu vực.
  • B. Sự thích ứng của con người với các nguồn muối khác nhau và sự tiến bộ trong kỹ thuật khai thác.
  • C. Các phương pháp khai thác cổ xưa hiệu quả hơn các phương pháp hiện đại.
  • D. Muối được sử dụng cho các mục đích khác nhau tùy thuộc vào phương pháp khai thác.

Câu 8: Thuế muối (như Gabelle ở Pháp trước Cách mạng Pháp hoặc thuế muối của Anh ở Ấn Độ) là một chủ đề thường được nhắc đến khi nói về lịch sử muối. Việc áp đặt thuế nặng lên muối nói lên điều gì về tính chất của muối trong kinh tế?

  • A. Muối là một hàng hóa có cầu không co giãn (người dân vẫn mua dù giá cao), là nguồn thu thuế hiệu quả cho nhà nước.
  • B. Chỉ những người giàu mới phải nộp thuế muối.
  • C. Thuế muối được áp đặt để hạn chế việc sử dụng muối.
  • D. Thuế muối chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị kinh tế thực tế.

Câu 9: Cuộc "Hành trình muối" của Mahatma Gandhi năm 1930 là một sự kiện lịch sử nổi bật liên quan đến muối. Sự kiện này chủ yếu minh họa khía cạnh nào của muối trong bối cảnh xã hội và chính trị?

  • A. Muối là nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp dệt may ở Ấn Độ.
  • B. Gandhi muốn tìm kiếm nguồn muối mới cho Ấn Độ.
  • C. Muối có thể trở thành biểu tượng của sự áp bức và là động lực cho các phong trào đấu tranh xã hội/chính trị.
  • D. Người Ấn Độ thời đó không được phép sử dụng muối.

Câu 10: Theo văn bản, sự phát triển của các thành phố lớn ở những vùng không có nguồn muối tự nhiên (xa biển hoặc mỏ muối) chỉ có thể thực hiện được khi nào?

  • A. Khi người dân các thành phố này học cách sống không cần muối.
  • B. Khi các hệ thống thương mại và vận tải đủ phát triển để cung cấp muối từ các vùng có nguồn.
  • C. Khi các thành phố này phát minh ra cách tạo ra muối nhân tạo.
  • D. Sau khi tất cả các nguồn muối tự nhiên trên thế giới cạn kiệt.

Câu 11: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng cấu trúc nào để liên kết các câu chuyện lịch sử khác nhau về muối trong văn bản của mình?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử của muối ở một quốc gia duy nhất.
  • B. Kể một câu chuyện hư cấu về một viên muối.
  • C. Liệt kê các công thức nấu ăn sử dụng muối.
  • D. Theo dòng thời gian hoặc theo chủ đề, liên kết các câu chuyện từ các khu vực và thời đại khác nhau thông qua vai trò của muối.

Câu 12: Khi mô tả việc khai thác muối trong các mỏ sâu, văn bản có thể làm nổi bật những khó khăn và nguy hiểm mà người lao động phải đối mặt. Chi tiết này góp phần làm rõ khía cạnh nào của lịch sử muối?

  • A. Công nghệ khai thác muối rất đơn giản.
  • B. Chi phí xã hội và sự hy sinh của con người liên quan đến việc sản xuất muối.
  • C. Muối chỉ có thể được khai thác ở những nơi nguy hiểm.
  • D. Chỉ có nô lệ mới làm việc trong các mỏ muối.

Câu 13: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một biểu tượng của sự tinh khiết hoặc tính lâu bền trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của muối vượt ra ngoài phạm vi kinh tế và sinh học để chạm đến khía cạnh nào của đời sống con người?

  • A. Tâm linh, văn hóa và biểu tượng.
  • B. Khoa học và kỹ thuật.
  • C. Y học và sức khỏe.
  • D. Nghệ thuật và kiến trúc.

Câu 14: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về việc xây dựng các con đường La Mã được thúc đẩy một phần bởi nhu cầu vận chuyển muối. Điều này minh họa mối quan hệ nhân quả giữa nhu cầu một loại hàng hóa cụ thể và sự phát triển nào của xã hội?

  • A. Sự phát triển của nghệ thuật và âm nhạc.
  • B. Sự thay đổi trong cấu trúc gia đình.
  • C. Sự ra đời của các hình thức giải trí mới.
  • D. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và mạng lưới thương mại.

Câu 15: Văn bản "Đời muối" có thể dành một phần để nói về sự khác biệt trong việc tiếp cận muối giữa các tầng lớp xã hội trong lịch sử. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh vấn đề gì trong cấu trúc xã hội?

  • A. Sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội trong việc tiếp cận nhu cầu thiết yếu.
  • B. Sự khác biệt về khẩu vị giữa các tầng lớp.
  • C. Chỉ có tầng lớp giàu có mới cần sử dụng muối.
  • D. Tầng lớp nghèo có công nghệ sản xuất muối tốt hơn.

Câu 16: Tác giả Mác Kơ-len-xki, khi viết về "Đời muối", sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu để xây dựng câu chuyện lịch sử của muối?

  • A. Thực nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.
  • B. Phỏng vấn các nhà sản xuất muối hiện đại.
  • C. Tổng hợp và phân tích các nguồn tài liệu lịch sử đa dạng.
  • D. Sáng tạo hoàn toàn dựa trên trí tưởng tượng.

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc các cuộc thám hiểm địa lý và khám phá thế giới đôi khi được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên quý giá, trong đó có muối. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa nhu cầu về muối và hoạt động nào của con người trên phạm vi toàn cầu?

  • A. Phát triển nông nghiệp bền vững.
  • B. Xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
  • C. Phát triển các loại nhạc cụ mới.
  • D. Thám hiểm địa lý và mở rộng mạng lưới giao thương toàn cầu.

Câu 18: Trong bối cảnh chiến tranh, muối đóng vai trò quan trọng như thế nào, dựa trên thông tin có thể có trong văn bản?

  • A. Là thành phần chính của thuốc súng.
  • B. Thiết yếu cho việc bảo quản lương thực cho quân đội trong các chiến dịch dài ngày.
  • C. Được sử dụng để xây dựng các công sự phòng thủ.
  • D. Chỉ được sử dụng để điều trị vết thương cho binh lính.

Câu 19: Văn bản có thể mô tả một "cuộc đua muối" giữa các quốc gia hoặc tập đoàn trong lịch sử. Khái niệm này chủ yếu thể hiện điều gì về muối ở cấp độ kinh tế vĩ mô?

  • A. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia/tập đoàn để kiểm soát nguồn cung và thị trường muối do giá trị kinh tế cao của nó.
  • B. Nỗ lực chung của các quốc gia để đảm bảo mọi người đều có đủ muối.
  • C. Cuộc thi xem ai có thể ăn nhiều muối nhất.
  • D. Việc phát minh ra các loại muối mới tốt hơn.

Câu 20: Giả sử văn bản nói về việc một cộng đồng cổ đại phát triển mạnh mẽ nhờ nằm gần một nguồn nước mặn tự nhiên. Điều này minh họa mối liên hệ trực tiếp giữa tài nguyên thiên nhiên (muối) và yếu tố nào của sự phát triển xã hội?

  • A. Sự phát triển của nghệ thuật trừu tượng.
  • B. Việc xây dựng các thư viện công cộng.
  • C. Sự phát triển kinh tế, gia tăng dân số và thịnh vượng.
  • D. Việc thành lập các trường đại học đầu tiên.

Câu 21: Văn bản có thể phân tích sự suy giảm tương đối về tầm quan trọng chiến lược của muối trong thời kỳ công nghiệp hóa. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

  • A. Muối đột nhiên trở nên rất hiếm.
  • B. Sự ra đời và phổ biến của các phương pháp bảo quản thực phẩm và vật liệu khác.
  • C. Con người không còn cần muối cho sức khỏe nữa.
  • D. Các tuyến đường thương mại muối bị phá hủy hoàn toàn.

Câu 22: Khi thảo luận về các phương pháp sản xuất muối thủ công truyền thống, tác giả có thể làm nổi bật sự khéo léo và kiến thức tích lũy qua nhiều thế hệ của người dân địa phương. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử muối?

  • A. Sự vượt trội của công nghệ hiện đại so với kỹ thuật truyền thống.
  • B. Sự thiếu hiệu quả của các phương pháp sản xuất muối thủ công.
  • C. Muối thủ công chỉ được sử dụng cho mục đích trang trí.
  • D. Khía cạnh văn hóa, kỹ thuật dân gian và sự thích ứng của con người trong việc khai thác tài nguyên.

Câu 23: Văn bản "Đời muối" có thể đặt ra câu hỏi về tương lai của muối trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi muối đã trở nên phổ biến và rẻ. Vấn đề nào sau đây có thể được tác giả đề cập như một thách thức hoặc mối quan tâm liên quan đến muối ngày nay?

  • A. Sự khan hiếm muối trên toàn cầu.
  • B. Việc muối trở thành mặt hàng xa xỉ.
  • C. Các vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều muối.
  • D. Muối không còn được sử dụng trong công nghiệp.

Câu 24: Khi mô tả việc buôn bán muối qua sa mạc Sahara, văn bản có thể nhấn mạnh sự nguy hiểm, quãng đường dài và sự cần thiết của lạc đà. Điều này làm nổi bật yếu tố nào trong lịch sử thương mại muối?

  • A. Các thách thức về địa lý và hậu cần trong việc vận chuyển muối qua quãng đường xa và khắc nghiệt.
  • B. Muối chỉ có ở các vùng sa mạc.
  • C. Chỉ có lạc đà mới có thể mang muối.
  • D. Thương mại muối qua sa mạc là hoạt động giải trí.

Câu 25: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng các câu chuyện cá nhân hoặc giai thoại lịch sử liên quan đến muối (ví dụ: câu chuyện về một người lính được trả lương bằng muối). Mục đích của việc sử dụng các chi tiết cụ thể này là gì?

  • A. Cung cấp dữ liệu thống kê chính xác về sản xuất muối.
  • B. Làm cho câu chuyện lịch sử trở nên sống động, dễ hình dung và minh họa các khái niệm bằng ví dụ cụ thể.
  • C. Chứng minh rằng chỉ có cá nhân mới làm nên lịch sử.
  • D. Tránh đề cập đến các sự kiện lịch sử lớn.

Câu 26: Tại sao, theo văn bản, việc phát hiện và kiểm soát các mỏ muối đá (rock salt) lại đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khai thác muối?

  • A. Muối đá có vị ngon hơn muối biển.
  • B. Khai thác muối đá không đòi hỏi lao động.
  • C. Mỏ muối đá chỉ được tìm thấy ở những nơi không có người sinh sống.
  • D. Cung cấp nguồn muối lớn, tập trung, ổn định, cho phép sản xuất quy mô lớn và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.

Câu 27: Văn bản "Đời muối" có thể so sánh tầm quan trọng của muối với các mặt hàng thiết yếu khác như ngũ cốc hoặc kim loại. Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Nhấn mạnh và khẳng định tầm quan trọng của muối trong lịch sử, đặt nó ngang hàng với các yếu tố then chốt khác.
  • B. Chứng minh rằng muối quan trọng hơn tất cả các mặt hàng khác.
  • C. Làm giảm tầm quan trọng của ngũ cốc và kim loại.
  • D. Gợi ý rằng muối có thể thay thế ngũ cốc và kim loại.

Câu 28: Dựa trên cách tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận chủ đề "Đời muối", có thể suy luận rằng ông quan tâm đến việc khám phá lịch sử từ góc độ nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và hòa bình.
  • B. Chủ yếu nghiên cứu tiểu sử của các nhà lãnh đạo vĩ đại.
  • C. Khám phá lịch sử thông qua các yếu tố vật chất, nhu cầu thường nhật và tác động của chúng đến đời sống xã hội.
  • D. Phân tích sâu sắc các lý thuyết triết học cổ đại.

Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể bao gồm các chi tiết về việc sử dụng muối trong các quy trình công nghiệp hiện đại (ví dụ: sản xuất hóa chất). Điều này cho thấy vai trò của muối đã biến đổi như thế nào so với thời kỳ cổ đại?

  • A. Vai trò của muối trong bảo quản thực phẩm đã hoàn toàn biến mất.
  • B. Ngoài vai trò truyền thống, muối đã trở thành nguyên liệu thiết yếu cho nhiều quy trình công nghiệp hiện đại.
  • C. Muối công nghiệp được sản xuất từ các nguồn hoàn toàn khác biệt.
  • D. Muối không còn được coi là một mặt hàng có giá trị kinh tế.

Câu 30: Tác giả Mác Kơ-len-xki kết thúc văn bản "Đời muối" bằng một suy ngẫm về vị trí của muối trong thế giới đương đại. Thông điệp cuối cùng có thể là gì về mối quan hệ của con người với những thứ "thường nhật"?

  • A. Những thứ "thường nhật" không còn quan trọng trong thế giới hiện đại.
  • B. Lịch sử của muối không còn liên quan đến cuộc sống ngày nay.
  • C. Chỉ những mặt hàng công nghệ cao mới xứng đáng được nghiên cứu lịch sử.
  • D. Những thứ "thường nhật" tưởng chừng đơn giản lại có một lịch sử phong phú và tác động sâu sắc, xứng đáng được chúng ta nhìn nhận và trân trọng.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản 'Đời muối' của Mác Kơ-len-xki khám phá hành trình của muối trong lịch sử nhân loại. Quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua việc tập trung vào một vật liệu 'thường nhật' như muối là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong thời kỳ tiền sử và sơ khai, vai trò quan trọng nhất của muối đối với sự sống còn của con người, đặc biệt là ở các vùng xa biển, là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Văn bản có thể đề cập đến việc các tuyến đường thương mại muối cổ xưa thường trùng lặp với các tuyến đường buôn bán quan trọng khác. Điều này chủ yếu nói lên điều gì về bản chất của thương mại muối trong lịch sử?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ nước mặn) hoặc các tuyến đường thương mại muối thường mang lại quyền lực và sự giàu có cho các nhà nước hoặc cá nhân trong lịch sử?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Văn bản có thể đề cập đến 'lương muối' (salary) trong thời La Mã, xuất phát từ việc trả công cho binh lính bằng muối hoặc tiền để mua muối. Khía cạnh nào của lịch sử muối được minh họa rõ nét nhất qua chi tiết này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: So sánh vai trò của muối trong thời kỳ cổ đại (trước khi có tủ lạnh) và thời kỳ hiện đại. Sự khác biệt lớn nhất về vai trò này chủ yếu do yếu tố nào tạo ra?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Văn bản có thể mô tả các phương pháp khai thác muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm bay hơi nước biển, khai thác mỏ muối đá, đun sôi nước mặn). Việc đa dạng hóa các phương pháp này chủ yếu phản ánh điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thuế muối (như Gabelle ở Pháp trước Cách mạng Pháp hoặc thuế muối của Anh ở Ấn Độ) là một chủ đề thường được nhắc đến khi nói về lịch sử muối. Việc áp đặt thuế nặng lên muối nói lên điều gì về tính chất của muối trong kinh tế?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Cuộc 'Hành trình muối' của Mahatma Gandhi năm 1930 là một sự kiện lịch sử nổi bật liên quan đến muối. Sự kiện này chủ yếu minh họa khía cạnh nào của muối trong bối cảnh xã hội và chính trị?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo văn bản, sự phát triển của các thành phố lớn ở những vùng không có nguồn muối tự nhiên (xa biển hoặc mỏ muối) chỉ có thể thực hiện được khi nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng cấu trúc nào để liên kết các câu chuyện lịch sử khác nhau về muối trong văn bản của mình?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi mô tả việc khai thác muối trong các mỏ sâu, văn bản có thể làm nổi bật những khó khăn và nguy hiểm mà người lao động phải đối mặt. Chi tiết này góp phần làm rõ khía cạnh nào của lịch sử muối?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một biểu tượng của sự tinh khiết hoặc tính lâu bền trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của muối vượt ra ngoài phạm vi kinh tế và sinh học để chạm đến khía cạnh nào của đời sống con người?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về việc xây dựng các con đường La Mã được thúc đẩy một phần bởi nhu cầu vận chuyển muối. Điều này minh họa mối quan hệ nhân quả giữa nhu cầu một loại hàng hóa cụ thể và sự phát triển nào của xã hội?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Văn bản 'Đời muối' có thể dành một phần để nói về sự khác biệt trong việc tiếp cận muối giữa các tầng lớp xã hội trong lịch sử. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh vấn đề gì trong cấu trúc xã hội?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Tác giả Mác Kơ-len-xki, khi viết về 'Đời muối', sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu để xây dựng câu chuyện lịch sử của muối?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc các cuộc thám hiểm địa lý và khám phá thế giới đôi khi được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên quý giá, trong đó có muối. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa nhu cầu về muối và hoạt động nào của con người trên phạm vi toàn cầu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Trong bối cảnh chiến tranh, muối đóng vai trò quan trọng như thế nào, dựa trên thông tin có thể có trong văn bản?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Văn bản có thể mô tả một 'cuộc đua muối' giữa các quốc gia hoặc tập đoàn trong lịch sử. Khái niệm này chủ yếu thể hiện điều gì về muối ở cấp độ kinh tế vĩ mô?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Giả sử văn bản nói về việc một cộng đồng cổ đại phát triển mạnh mẽ nhờ nằm gần một nguồn nước mặn tự nhiên. Điều này minh họa mối liên hệ trực tiếp giữa tài nguyên thiên nhiên (muối) và yếu tố nào của sự phát triển xã hội?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Văn bản có thể phân tích sự suy giảm tương đối về tầm quan trọng chiến lược của muối trong thời kỳ công nghiệp hóa. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi thảo luận về các phương pháp sản xuất muối thủ công truyền thống, tác giả có thể làm nổi bật sự khéo léo và kiến thức tích lũy qua nhiều thế hệ của người dân địa phương. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn bản 'Đời muối' có thể đặt ra câu hỏi về tương lai của muối trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi muối đã trở nên phổ biến và rẻ. Vấn đề nào sau đây có thể được tác giả đề cập như một thách thức hoặc mối quan tâm liên quan đến muối ngày nay?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi mô tả việc buôn bán muối qua sa mạc Sahara, văn bản có thể nhấn mạnh sự nguy hiểm, quãng đường dài và sự cần thiết của lạc đà. Điều này làm nổi bật yếu tố nào trong lịch sử thương mại muối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Văn bản 'Đời muối' có thể sử dụng các câu chuyện cá nhân hoặc giai thoại lịch sử liên quan đến muối (ví dụ: câu chuyện về một người lính được trả lương bằng muối). Mục đích của việc sử dụng các chi tiết cụ thể này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tại sao, theo văn bản, việc phát hiện và kiểm soát các mỏ muối đá (rock salt) lại đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khai thác muối?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Văn bản 'Đời muối' có thể so sánh tầm quan trọng của muối với các mặt hàng thiết yếu khác như ngũ cốc hoặc kim loại. Mục đích của sự so sánh này là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Dựa trên cách tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận chủ đề 'Đời muối', có thể suy luận rằng ông quan tâm đến việc khám phá lịch sử từ góc độ nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản 'Đời muối' có thể bao gồm các chi tiết về việc sử dụng muối trong các quy trình công nghiệp hiện đại (ví dụ: sản xuất hóa chất). Điều này cho thấy vai trò của muối đã biến đổi như thế nào so với thời kỳ cổ đại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Tác giả Mác Kơ-len-xki kết thúc văn bản 'Đời muối' bằng một suy ngẫm về vị trí của muối trong thế giới đương đại. Thông điệp cuối cùng có thể là gì về mối quan hệ của con người với những thứ 'thường nhật'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Chứng minh muối là tài nguyên quý giá nhất hành tinh.
  • B. Phân tích chi tiết các phương pháp sản xuất muối qua các thời đại.
  • C. Kêu gọi bảo vệ nguồn tài nguyên muối đang cạn kiệt.
  • D. Phác họa bức tranh lịch sử loài người từ góc nhìn độc đáo thông qua sự ảnh hưởng của một loại hàng hóa thiết yếu.

Câu 2: Theo văn bản

  • A. Muối là thành phần chính trong y học cổ truyền.
  • B. Muối được sử dụng làm tiền tệ trong nhiều nền văn minh.
  • C. Muối là chất bảo quản thực phẩm hiệu quả, cho phép tích trữ và vận chuyển hàng hóa đi xa.
  • D. Muối cần thiết cho hoạt động nông nghiệp quy mô lớn.

Câu 3: Văn bản

  • A. Muối là nguyên liệu sản xuất vũ khí chiến tranh.
  • B. Kiểm soát muối là cách để nhà nước thu thuế ổn định và duy trì quyền lực kinh tế, xã hội.
  • C. Sản xuất muối đòi hỏi công nghệ cao mà chỉ nhà nước mới có.
  • D. Việc đánh thuế muối nhằm hạn chế việc tiêu thụ muối vì lý do sức khỏe.

Câu 4: Khi phân tích vai trò của muối trong cuộc cách mạng công nghiệp, tác giả có thể nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây dựa trên logic chung của văn bản?

  • A. Nhu cầu muối trong các ngành công nghiệp mới như hóa chất, dệt may hoặc luyện kim.
  • B. Việc phát minh ra phương pháp bảo quản thực phẩm mới thay thế hoàn toàn muối.
  • C. Sự sụt giảm nhu cầu muối do thay đổi thói quen ăn uống.
  • D. Muối trở thành mặt hàng xa xỉ chỉ dành cho giới thượng lưu.

Câu 5: Văn bản

  • A. Theo chủ đề (ví dụ: muối trong y học, muối trong công nghiệp, muối trong ẩm thực) một cách độc lập.
  • B. Theo trình tự thời gian, từ vai trò sơ khai đến vai trò phức tạp hơn trong các giai đoạn lịch sử khác nhau.
  • C. So sánh vai trò của muối ở các quốc gia khác nhau mà không theo trình tự thời gian.
  • D. Phân tích chuyên sâu một sự kiện lịch sử duy nhất liên quan đến muối.

Câu 6: Khi mô tả hành trình của muối từ nguồn đến tay người tiêu dùng trong các thời đại khác nhau, tác giả làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự khan hiếm của muối trên toàn cầu.
  • B. Sự đơn giản của quy trình sản xuất muối.
  • C. Vai trò của các cá nhân kiệt xuất trong ngành muối.
  • D. Sự phức tạp của các hệ thống khai thác, vận chuyển và thương mại, phản ánh trình độ công nghệ và cấu trúc xã hội của từng thời kỳ.

Câu 7: Trong đoạn văn nói về vai trò của muối trong việc bảo quản cá và thịt, tác giả có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm của mình?

  • A. Công thức hóa học của muối.
  • B. Tỷ lệ muối trong nước biển.
  • C. Ví dụ về các chuyến đi biển dài ngày của thủy thủ hoặc việc cung cấp lương thực cho quân đội thời cổ đại.
  • D. Số lượng muối được tiêu thụ bởi một người trung bình hàng năm.

Câu 8: Văn bản

  • A. Cách con người khai thác, phân phối tài nguyên thiết yếu và tổ chức xã hội xung quanh nhu cầu vật chất.
  • B. Sự ưu việt của nền văn minh phương Tây so với các nền văn minh khác.
  • C. Tầm quan trọng của chiến tranh trong việc định hình lịch sử.
  • D. Con người ngày càng xa rời các nhu cầu cơ bản.

Câu 9: Đoạn văn mô tả công cuộc khai thác muối mỏ sâu trong lòng đất có thể làm nổi bật khía cạnh nào về sự tiến bộ của loài người?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn của con người vào tự nhiên.
  • B. Sự suy giảm nhu cầu về muối.
  • C. Tầm quan trọng của cá nhân trong lịch sử khai thác mỏ.
  • D. Sự phát triển của kỹ thuật khai thác, khả năng thích ứng với môi trường và tổ chức lao động quy mô lớn.

Câu 10: Tác giả

  • A. Để chứng minh rằng chỉ có các sự kiện nhỏ mới liên quan đến muối.
  • B. Để minh họa sinh động cho các luận điểm lịch sử, làm cho câu chuyện về muối trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận hơn.
  • C. Để làm lệch trọng tâm khỏi các sự kiện lịch sử lớn.
  • D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự kiện không liên quan đến nhau.

Câu 11: Trong bối cảnh hiện đại, khi muối trở nên rẻ và phổ biến hơn, tác giả có thể lập luận về sự thay đổi nào trong vai trò của muối so với quá khứ?

  • A. Vai trò kinh tế vĩ mô và chính trị của muối giảm đi, nhưng vai trò trong công nghiệp và đời sống hàng ngày vẫn quan trọng.
  • B. Muối hoàn toàn mất đi vai trò trong mọi mặt đời sống.
  • C. Muối trở nên đắt đỏ hơn bao giờ hết.
  • D. Con người không còn cần muối nữa.

Câu 12: Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn "kết nối tri thức" mà văn bản "Đời muối" mang lại?

  • A. Văn bản chỉ tập trung vào khía cạnh khoa học về muối.
  • B. Văn bản chỉ liệt kê các sự kiện lịch sử liên quan đến muối mà không có sự phân tích.
  • C. Văn bản chỉ mang tính giải trí với các câu chuyện phiếm về muối.
  • D. Văn bản sử dụng lịch sử của muối như một lăng kính để kết nối và làm sáng tỏ các khía cạnh của lịch sử kinh tế, xã hội, công nghệ và văn hóa loài người.

Câu 13: Khi nói về việc phát hiện ra các mỏ muối cổ đại, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì về cuộc sống của con người tiền sử?

  • A. Con người tiền sử đã biết cách tinh chế muối ở mức độ cao.
  • B. Nhu cầu về muối đã ảnh hưởng đến sự di cư và hình thành các khu định cư ban đầu gần nguồn muối.
  • C. Muối là vật phẩm cúng tế chính trong các nghi lễ tiền sử.
  • D. Con người tiền sử không cần muối cho sự sống.

Câu 14: Văn bản

  • A. Sử dụng ẩn dụ hoặc so sánh để ví von muối với các yếu tố nền tảng của nền văn minh.
  • B. Liệt kê khô khan các sự kiện liên quan đến muối.
  • C. Chỉ tập trung vào tính chất hóa học của muối.
  • D. Sử dụng lời văn khoa trương, phóng đại không dựa trên dẫn chứng.

Câu 15: Theo logic của văn bản, sự phát triển của công nghệ làm lạnh hiện đại đã ảnh hưởng đến vai trò của muối trong bảo quản thực phẩm như thế nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng muối để bảo quản.
  • B. Không ảnh hưởng gì đến vai trò của muối.
  • C. Làm giảm sự phụ thuộc vào muối như chất bảo quản thực phẩm chính, đặc biệt là trong công nghiệp thực phẩm quy mô lớn.
  • D. Khiến muối trở thành nguyên liệu chính trong công nghệ làm lạnh.

Câu 16: Khi phân tích tác động của muối lên đời sống xã hội, tác giả có thể đề cập đến sự hình thành của các nghề nghiệp hoặc cộng đồng chuyên biệt nào?

  • A. Thợ rèn và thợ gốm.
  • B. Nông dân trồng lúa nước.
  • C. Thợ dệt và thợ may.
  • D. Thợ mỏ muối, người làm muối thủ công (diêm dân), thương lái muối, và những người vận chuyển muối.

Câu 17: Văn bản

  • A. Tập trung vào các cuộc chiến tranh và cách mạng.
  • B. Nhìn lịch sử từ góc độ của đời sống vật chất, nhu cầu thiết yếu và các mặt hàng thông thường.
  • C. Chỉ nghiên cứu lịch sử của các phát minh khoa học vĩ đại.
  • D. Phân tích lịch sử chỉ dựa trên các văn kiện chính trị.

Câu 18: Đoạn văn nói về việc sử dụng muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa có thể làm sáng tỏ điều gì về ý nghĩa của muối đối với con người?

  • A. Muối chỉ có ý nghĩa thực dụng.
  • B. Muối là nguyên nhân gây ra xung đột tôn giáo.
  • C. Các nghi lễ tôn giáo là nguyên nhân tạo ra muối.
  • D. Muối không chỉ là nhu cầu vật chất mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc trong đời sống tinh thần, tôn giáo và văn hóa.

Câu 19: Nếu tác giả muốn chứng minh luận điểm

  • A. Các triều đại phong kiến áp đặt độc quyền muối hoặc đánh thuế muối nặng nề.
  • B. Thời kỳ săn bắn hái lượm khi muối còn rất khan hiếm.
  • C. Thời kỳ hiện đại khi muối được sản xuất công nghiệp hàng loạt.
  • D. Các cuộc cách mạng khoa học.

Câu 20: Văn bản

  • A. Số lượng người mắc bệnh thiếu i-ốt.
  • B. Công thức hóa học của các loại muối khác nhau.
  • C. Số liệu về sản lượng khai thác, giá muối trên thị trường, hoặc doanh thu từ thuế muối qua các thời kỳ.
  • D. Tỷ lệ muối trong cơ thể con người.

Câu 21: Khi bàn về sự phát triển của công nghệ vận tải, tác giả có thể liên hệ với muối như thế nào?

  • A. Muối được sử dụng làm nhiên liệu cho các phương tiện vận tải.
  • B. Nhu cầu vận chuyển muối khối lượng lớn đã thúc đẩy việc xây dựng các tuyến đường, kênh đào và phát triển phương tiện vận tải.
  • C. Muối là chất bôi trơn cho động cơ tàu hỏa.
  • D. Việc vận chuyển muối không đòi hỏi công nghệ đặc biệt.

Câu 22: Văn bản

  • A. Chỉ ra rằng muối là thứ cần thiết cho sự sống, có nhu cầu ổn định và là đối tượng trao đổi, buôn bán rộng rãi.
  • B. Chứng minh rằng muối chỉ có giá trị sử dụng mà không có giá trị trao đổi.
  • C. Phân tích sự biến động giá cả thất thường của muối.
  • D. Đề cập đến muối như một loại hàng hóa xa xỉ.

Câu 23: Theo cách tiếp cận của tác giả

  • A. Sự đồng nhất về văn hóa giữa các khu vực.
  • B. Sự suy tàn của các nền văn minh ven biển.
  • C. Sự hình thành các trung tâm thương mại muối quan trọng và các tuyến đường giao thương liên khu vực.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể nào.

Câu 24: Khi bàn về việc sử dụng muối trong chiến tranh, tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Muối được sử dụng làm vũ khí hóa học.
  • B. Chiến tranh làm giảm nhu cầu về muối.
  • C. Muối chỉ liên quan đến các cuộc chiến nhỏ, không quan trọng.
  • D. Kiểm soát nguồn muối là mục tiêu quân sự, muối dùng để bảo quản lương thực cho quân đội, hoặc thuế muối dùng để tài trợ chiến tranh.

Câu 25: Văn bản

  • A. Người La Mã không coi trọng muối.
  • B. Tầm quan trọng kinh tế và chiến lược của muối đã thúc đẩy các công trình hạ tầng quy mô lớn.
  • C. Via Salaria là con đường duy nhất được người La Mã xây dựng.
  • D. Người La Mã sử dụng muối để xây dựng đường.

Câu 26: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra nhận định tổng quát nào về vai trò của các

  • A. Các mặt hàng thiết yếu và thông thường, dù ít được chú ý, lại có vai trò nền tảng và ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành và phát triển của các nền văn minh.
  • B. Lịch sử chỉ được định hình bởi các sự kiện chính trị và quân sự lớn.
  • C. Con người hiện đại không còn phụ thuộc vào các mặt hàng thiết yếu từ tự nhiên.
  • D. Vai trò của muối trong lịch sử là duy nhất và không thể so sánh với bất kỳ mặt hàng nào khác.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản

  • A. Ngôn ngữ khô khan, chỉ toàn thuật ngữ khoa học.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ cổ và khó hiểu.
  • C. Ngôn ngữ chỉ mang tính chất tường thuật, không có yếu tố phân tích.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ thông tục, dễ hiểu với cách trình bày thông tin giàu tính phân tích và liên tưởng, tạo sự hấp dẫn cho chủ đề lịch sử.

Câu 28: Giả sử có một đoạn văn trong

  • A. Sự giàu có của những người thợ mỏ.
  • B. Công nghệ khai thác muối rất an toàn.
  • C. Mặt trái của việc sản xuất muối, sự lao động vất vả và đôi khi bóc lột để đáp ứng nhu cầu của xã hội.
  • D. Muối là nguyên nhân gây ra các bệnh nghề nghiệp.

Câu 29: Văn bản

  • A. Khiến người đọc tin rằng muối là nguyên nhân duy nhất của mọi sự kiện lịch sử.
  • B. Giúp người đọc nhìn nhận các sự kiện lịch sử quen thuộc dưới một góc độ mới, thấy được sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, xã hội và vật chất cơ bản.
  • C. Làm cho các sự kiện lịch sử trở nên nhàm chán.
  • D. Chỉ cung cấp thêm thông tin chi tiết mà không thay đổi cách nhìn tổng thể.

Câu 30: Trong phần giới thiệu hoặc kết luận, tác giả có thể sử dụng câu nói hoặc ý tưởng nào để tóm lược hoặc nhấn mạnh thông điệp chính của mình về

  • A. Một thứ tưởng chừng đơn giản như muối lại là sợi chỉ đỏ xuyên suốt lịch sử nhân loại, kết nối các nền văn minh, thúc đẩy thương mại và định hình xã hội.
  • B. Muối là nguyên nhân chính gây ra các cuộc chiến tranh.
  • C. Con người hiện đại không còn cần học về lịch sử muối.
  • D. Tầm quan trọng của muối đã bị phóng đại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mark Kurlansky khai thác vai trò của muối trong lịch sử nhân loại chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Theo văn bản "Đời muối", vai trò nào của muối được xem là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển của các tuyến đường giao thương và nền kinh tế hàng hóa sơ khai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Văn bản "Đời muối" đề cập đến việc nhiều nhà nước và đế chế trong lịch sử kiểm soát và đánh thuế muối một cách chặt chẽ. Điều này thể hiện khía cạnh nào về mối quan hệ giữa muối và quyền lực?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích vai trò của muối trong cuộc cách mạng công nghiệp, tác giả có thể nhấn mạnh vào yếu tố nào sau đây dựa trên logic chung của văn bản?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" sử dụng cấu trúc nào để trình bày lịch sử ảnh hưởng của muối?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi mô tả hành trình của muối từ nguồn đến tay người tiêu dùng trong các thời đại khác nhau, tác giả làm nổi bật điều gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong đoạn văn nói về vai trò của muối trong việc bảo quản cá và thịt, tác giả có thể sử dụng dẫn chứng nào để minh họa cho luận điểm của mình?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" không chỉ nói về muối mà còn gián tiếp phản ánh điều gì về bản chất của các nền văn minh nhân loại?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đoạn văn mô tả công cuộc khai thác muối mỏ sâu trong lòng đất có thể làm nổi bật khía cạnh nào về sự tiến bộ của loài người?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Tác giả "Đời muối" sử dụng nhiều giai thoại, câu chuyện lịch sử nhỏ liên quan đến muối. Mục đích của việc này là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong bối cảnh hiện đại, khi muối trở nên rẻ và phổ biến hơn, tác giả có thể lập luận về sự thay đổi nào trong vai trò của muối so với quá khứ?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Nhận định nào sau đây thể hiện rõ nhất góc nhìn 'kết nối tri thức' mà văn bản 'Đời muối' mang lại?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi nói về việc phát hiện ra các mỏ muối cổ đại, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì về cuộc sống của con người tiền sử?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh tầm quan trọng phi thường của một thứ tưởng chừng bình thường như muối?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Theo logic của văn bản, sự phát triển của công nghệ làm lạnh hiện đại đã ảnh hưởng đến vai trò của muối trong bảo quản thực phẩm như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi phân tích tác động của muối lên đời sống xã hội, tác giả có thể đề cập đến sự hình thành của các nghề nghiệp hoặc cộng đồng chuyên biệt nào?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" thách thức cách nhìn lịch sử truyền thống thường tập trung vào các sự kiện lớn, nhân vật kiệt xuất, hoặc các yếu tố chính trị. Thay vào đó, tác giả đề xuất một cách tiếp cận lịch sử như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Đoạn văn nói về việc sử dụng muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa có thể làm sáng tỏ điều gì về ý nghĩa của muối đối với con người?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Nếu tác giả muốn chứng minh luận điểm "kiểm soát nguồn muối là kiểm soát dân chúng", ông có thể sử dụng dẫn chứng từ giai đoạn lịch sử nào?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng dữ liệu thống kê nào để hỗ trợ cho các luận điểm về vai trò kinh tế của muối?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi bàn về sự phát triển của công nghệ vận tải, tác giả có thể liên hệ với muối như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" có thể làm rõ khái niệm "hàng hóa thiết yếu" (commodity) bằng cách nào thông qua ví dụ về muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Theo cách tiếp cận của tác giả "Đời muối", sự khác biệt trong việc tiếp cận nguồn muối giữa các khu vực địa lý khác nhau đã dẫn đến điều gì trong lịch sử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi bàn về việc sử dụng muối trong chiến tranh, tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng ví dụ về việc người La Mã xây dựng đường để vận chuyển muối (Via Salaria) nhằm minh họa cho luận điểm nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra nhận định tổng quát nào về vai trò của các "hàng hóa thông thường" như muối trong lịch sử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản "Đời muối", nhận xét nào sau đây là phù hợp?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Giả sử có một đoạn văn trong "Đời muối" mô tả chi tiết cuộc sống khắc nghiệt của những người thợ mỏ muối thời trung cổ. Tác giả có thể sử dụng đoạn này để làm nổi bật điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Văn bản "Đời muối" có thể góp phần thay đổi nhận thức của người đọc về các sự kiện lịch sử lớn như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 03

Trong phần giới thiệu hoặc kết luận, tác giả có thể sử dụng câu nói hoặc ý tưởng nào để tóm lược hoặc nhấn mạnh thông điệp chính của mình về "Đời muối"?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản "Đời muối", yếu tố nào sau đây được tác giả nhấn mạnh là động lực ban đầu và quan trọng nhất thúc đẩy con người tiền sử tìm kiếm và kiểm soát nguồn muối?

  • A. Nhu cầu tăng hương vị cho món ăn.
  • B. Khả năng bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá.
  • C. Muối là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực.
  • D. Sử dụng muối trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 2: Tác giả văn bản "Đời muối" sử dụng ví dụ về "salarium" (lương muối) của lính La Mã cổ đại để minh họa cho điều gì về giá trị của muối?

  • A. Chế độ đãi ngộ khắc nghiệt trong quân đội La Mã.
  • B. Sự khan hiếm muối ở khu vực Địa Trung Hải.
  • C. Giá trị kinh tế và tầm quan trọng ngang với tiền tệ của muối vào thời điểm đó.
  • D. Việc lính La Mã cần nhiều muối hơn người bình thường do chế độ ăn.

Câu 3: Phân tích cách tác giả kết nối sự phát triển của các tuyến đường thương mại lớn trên thế giới (như "đường muối") với tầm quan trọng của muối.

  • A. Nhu cầu vận chuyển muối đã thúc đẩy xây dựng và phát triển các tuyến đường bộ, đường thủy, hình thành mạng lưới thương mại.
  • B. Các tuyến đường thương mại chủ yếu phục vụ vận chuyển gia vị, trong đó muối chỉ là một mặt hàng nhỏ.
  • C. Sự xuất hiện của muối khiến các tuyến đường thương mại cũ trở nên lỗi thời.
  • D. Chỉ những nền văn minh lớn mới có khả năng xây dựng "đường muối".

Câu 4: Theo văn bản, việc kiểm soát các nguồn muối hoặc tuyến đường phân phối muối đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc quyền lực chính trị ở nhiều xã hội lịch sử?

  • A. Làm suy yếu quyền lực trung ương, phân tán quyền lực cho các lãnh chúa địa phương.
  • B. Khuyến khích chủ nghĩa bình quân do muối có ở khắp mọi nơi.
  • C. Buộc các quốc gia phải liên minh chặt chẽ để chia sẻ nguồn muối.
  • D. Cung cấp nguồn thu nhập và công cụ kiểm soát dân chúng, củng cố quyền lực của nhà nước hoặc tầng lớp cai trị.

Câu 5: Tác giả "Đời muối" có xu hướng phân tích lịch sử thông qua lăng kính nào là chủ yếu?

  • A. Kinh tế, xã hội và văn hóa.
  • B. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và xung đột liên quan đến muối.
  • C. Phân tích chủ yếu từ góc độ công nghệ khai thác và sản xuất muối.
  • D. Lịch sử quân sự và chiến lược.

Câu 6: Văn bản "Đời muối" thể hiện thái độ chung của tác giả đối với chủ đề "muối" như thế nào?

  • A. Trung lập, chỉ trình bày sự kiện một cách khách quan.
  • B. Kinh ngạc, say mê và tôn vinh vai trò lịch sử sâu sắc của một vật tưởng chừng bình thường.
  • C. Tiếc nuối về sự suy giảm tầm quan trọng của muối trong thời hiện đại.
  • D. Phê phán việc con người khai thác và sử dụng muối quá mức.

Câu 7: Khi thảo luận về mối liên hệ giữa muối và sự phát triển nông nghiệp, tác giả có thể đưa ra lập luận nào sau đây?

  • A. Muối giúp cải tạo đất mặn, mở rộng diện tích canh tác.
  • B. Sự ra đời của nông nghiệp làm giảm nhu cầu về muối do có nhiều loại thực phẩm tươi.
  • C. Nhu cầu muối cho vật nuôi là yếu tố quan trọng thúc đẩy việc tìm kiếm nguồn muối ở các khu vực chăn thả.
  • D. Muối được sử dụng rộng rãi làm phân bón từ thời cổ đại.

Câu 8: Tại sao, theo văn bản, các khu vực gần mỏ muối hoặc nguồn nước mặn cô đặc thường trở thành trung tâm dân cư hoặc thương mại quan trọng trong lịch sử?

  • A. Đất ở gần nguồn muối thường màu mỡ, thuận lợi cho nông nghiệp.
  • B. Khí hậu gần nguồn muối thường ôn hòa hơn.
  • C. Đây là những địa điểm dễ phòng thủ quân sự.
  • D. Tiếp cận trực tiếp nguồn tài nguyên quý giá và thiết yếu, tạo lợi thế kinh tế và dân cư.

Câu 9: Văn bản có thể sử dụng ví dụ về "Gabelle" (thuế muối) ở Pháp thời kỳ trước Cách mạng để minh họa cho khía cạnh nào của lịch sử muối?

  • A. Mối liên hệ giữa chính sách thuế muối và sự bất ổn xã hội, thậm chí là cách mạng.
  • B. Hiệu quả của chính sách độc quyền nhà nước trong việc ổn định giá muối.
  • C. Sự công bằng trong hệ thống thuế của chế độ cũ.
  • D. Việc muối trở nên rẻ và dễ tiếp cận cho mọi tầng lớp.

Câu 10: Khi phân tích về các phương pháp khai thác muối qua các thời kỳ, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì?

  • A. Các phương pháp khai thác muối không thay đổi đáng kể qua hàng nghìn năm.
  • B. Sự đa dạng và tiến bộ của các kỹ thuật khai thác, phản ánh trình độ công nghệ và kỹ năng của con người.
  • C. Tất cả các phương pháp khai thác muối đều gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
  • D. Khai thác muối chủ yếu dựa vào sức lao động thủ công, ít liên quan đến công nghệ.

Câu 11: Văn bản "Đời muối" có thể lập luận rằng sự phổ biến và giá rẻ của muối trong thời hiện đại đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

  • A. Gia tăng bất bình đẳng xã hội do người giàu tiêu thụ nhiều muối hơn.
  • B. Làm giảm nhu cầu về các loại thực phẩm bảo quản.
  • C. Khiến muối mất đi vị thế là một công cụ quyền lực kinh tế/chính trị và trở thành hàng hóa thông thường.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp mới dựa trên muối.

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về việc bảo quản cá tuyết bằng muối ở vùng Bắc Đại Tây Dương để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự suy giảm nguồn lợi cá tuyết do đánh bắt quá mức.
  • B. Cách kỹ thuật bảo quản bằng muối tạo ra các ngành công nghiệp và tuyến thương mại xuyên lục địa.
  • C. Tầm quan trọng của cá tuyết trong chế độ ăn của người châu Âu.
  • D. Khó khăn trong việc vận chuyển cá tươi từ biển vào đất liền.

Câu 13: Trong văn bản, khi nói về muối như một "biểu tượng", tác giả có thể đề cập đến ý nghĩa nào sau đây?

  • A. Sự vĩnh cửu, bền vững hoặc tinh khiết trong các nghi lễ và phong tục.
  • B. Sự xa hoa và lãng phí.
  • C. Nỗi khổ của người lao động.
  • D. Sự biến đổi và phù du của cuộc sống.

Câu 14: Văn bản "Đời muối" thách thức quan niệm thông thường về lịch sử bằng cách nào?

  • A. Chỉ tập trung vào lịch sử của một quốc gia duy nhất.
  • B. Phủ nhận vai trò của các nhân vật lịch sử vĩ đại.
  • C. Chỉ dựa vào các nguồn sử liệu mới được phát hiện.
  • D. Kể lại lịch sử nhân loại thông qua lăng kính của một vật phẩm "tầm thường", cho thấy tầm quan trọng ẩn giấu của nó.

Câu 15: Phân tích vai trò của muối trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành hóa học và công nghiệp, theo lập luận của tác giả.

  • A. Muối chỉ được sử dụng trong hóa học sau khi ngành công nghiệp hóa chất đã phát triển hoàn chỉnh.
  • B. Ngành hóa học phát triển độc lập với nhu cầu sử dụng muối.
  • C. Nhu cầu về các sản phẩm hóa học từ muối đã thúc đẩy nghiên cứu và phát triển trong ngành hóa học và công nghiệp.
  • D. Muối là sản phẩm cuối cùng của nhiều quy trình hóa học quan trọng.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày "đời muối" xuyên suốt lịch sử?

  • A. Theo trình tự thời gian lịch sử, từ thời tiền sử đến hiện đại, kết hợp phân tích theo chủ đề.
  • B. Chỉ tập trung vào một vài sự kiện lịch sử ngẫu nhiên liên quan đến muối.
  • C. Trình bày theo địa lý, phân tích tầm quan trọng của muối ở từng khu vực riêng biệt.
  • D. Theo mức độ quan trọng giảm dần của muối trong cuộc sống con người.

Câu 17: Khi mô tả việc khai thác muối trong các mỏ đá muối sâu dưới lòng đất, tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào?

  • A. Đây là phương pháp khai thác muối đơn giản và an toàn nhất.
  • B. Muối từ mỏ đá không tinh khiết bằng muối biển.
  • C. Khai thác mỏ muối chỉ phát triển trong thời hiện đại.
  • D. Sự gian nan, nguy hiểm và đôi khi là điều kiện lao động khắc nghiệt của thợ mỏ.

Câu 18: Theo văn bản, sự ra đời của công nghệ làm lạnh hiện đại đã ảnh hưởng đến vai trò của muối trong đời sống như thế nào?

  • A. Làm giảm đáng kể vai trò chính của muối trong bảo quản thực phẩm.
  • B. Tăng nhu cầu sử dụng muối trong các món ăn chế biến sẵn.
  • C. Không ảnh hưởng đến vai trò của muối.
  • D. Khiến muối trở nên đắt đỏ hơn do ít được sử dụng.

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ "vàng trắng" để chỉ muối nhằm mục đích gì?

  • A. Màu sắc đặc trưng của muối tinh khiết.
  • B. Nhấn mạnh giá trị kinh tế và tầm quan trọng lịch sử của muối, ngang với kim loại quý.
  • C. Chỉ loại muối đặc biệt chỉ có màu trắng.
  • D. Phân biệt muối ăn với các loại muối khác.

Câu 20: Văn bản "Đời muối" có thể lập luận rằng việc kiểm soát sản xuất và phân phối muối ở Venice thời Trung Cổ đã đóng góp vào sự thịnh vượng của thành phố này như thế nào?

  • A. Khiến Venice phụ thuộc vào các nguồn muối từ bên ngoài.
  • B. Gây ra nhiều cuộc chiến tranh với các thành phố lân cận.
  • C. Làm giảm hoạt động thương mại của Venice.
  • D. Mang lại nguồn lợi nhuận khổng lồ và củng cố vị thế trung tâm thương mại hàng hải của thành phố.

Câu 21: Khi nói về mối quan hệ giữa muối và quân sự, tác giả có thể đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Các cuộc xung đột hoặc chiến dịch quân sự nhằm kiểm soát nguồn muối hoặc tuyến đường muối chiến lược.
  • B. Muối được sử dụng làm vũ khí hóa học trong chiến tranh cổ đại.
  • C. Việc lính tráng thường đào mỏ muối khi không chiến đấu.
  • D. Muối được dùng để chữa trị vết thương trên chiến trường.

Câu 22: Văn bản "Đời muối" sử dụng phương pháp so sánh và đối chiếu nào để làm nổi bật tầm quan trọng của muối?

  • A. So sánh muối với các loại khoáng sản xây dựng.
  • B. Đối chiếu muối tự nhiên với muối nhân tạo.
  • C. So sánh giá trị và vai trò của muối với các mặt hàng thiết yếu/quý giá khác qua các thời kỳ.
  • D. Chỉ tập trung mô tả muối mà không so sánh với gì khác.

Câu 23: Theo văn bản, việc kiểm soát độc quyền muối của nhà nước có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với người dân?

  • A. Đảm bảo muối luôn sẵn có và giá cả phải chăng cho mọi người.
  • B. Khuyến khích người dân tự sản xuất muối tại nhà.
  • C. Làm giảm nhu cầu tiêu thụ muối trong dân chúng.
  • D. Buộc người dân phải mua muối với giá cao và thuế nặng, dẫn đến khó khăn và bất mãn.

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về cuộc "Hành quân muối" của Mahatma Gandhi ở Ấn Độ để minh họa cho điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của muối trong ẩm thực Ấn Độ.
  • B. Muối trở thành biểu tượng cho sự áp bức và là động lực cho phong trào phản kháng chính trị.
  • C. Khó khăn trong việc sản xuất muối ở vùng ven biển Ấn Độ.
  • D. Sự hợp tác giữa người dân Ấn Độ và chính quyền thực dân trong sản xuất muối.

Câu 25: Khi phân tích tác động của muối đối với sự phát triển của các thành phố nội địa (không giáp biển), tác giả có thể nhấn mạnh yếu tố nào?

  • A. Các thành phố nội địa có nguồn muối tự nhiên dồi dào hơn thành phố ven biển.
  • B. Sự phát triển của thành phố nội địa không liên quan nhiều đến muối.
  • C. Vị trí trên các tuyến đường vận chuyển muối và vai trò trung chuyển/tiêu thụ muối là yếu tố thúc đẩy sự phát triển.
  • D. Người dân ở thành phố nội địa tiêu thụ ít muối hơn người dân ven biển.

Câu 26: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng ví dụ về việc bảo quản bơ bằng muối để minh họa cho điều gì?

  • A. Ứng dụng của muối trong bảo quản các sản phẩm từ sữa và tác động đến thương mại thực phẩm.
  • B. Chỉ có bơ sản xuất ở vùng ven biển mới cần bảo quản bằng muối.
  • C. Muối làm giảm chất lượng của bơ.
  • D. Kỹ thuật bảo quản bơ bằng muối là phát minh mới trong lịch sử.

Câu 27: Điều gì làm cho muối trở thành một "chủ đề" thú vị để khám phá lịch sử nhân loại, theo quan điểm của tác giả?

  • A. Muối là vật liệu duy nhất được sử dụng bởi mọi nền văn minh.
  • B. Lịch sử muối chỉ liên quan đến các cuộc chiến tranh lớn.
  • C. Muối là phát minh công nghệ quan trọng nhất của loài người.
  • D. Sự phổ biến, tính thiết yếu và mối liên hệ đa diện của muối với hầu hết các khía cạnh của lịch sử nhân loại.

Câu 28: Văn bản "Đời muối" có thể thảo luận về "cuộc chiến muối" giữa các thành phố hoặc quốc gia để minh họa cho điều gì?

  • A. Sự cạnh tranh khốc liệt và xung đột vũ trang để kiểm soát nguồn tài nguyên và tuyến đường thương mại quan trọng.
  • B. Việc muối được sử dụng làm vũ khí trong chiến tranh.
  • C. Sự hợp tác quốc tế trong việc phân phối muối.
  • D. Tầm quan trọng của muối trong việc chữa trị vết thương chiến tranh.

Câu 29: Theo văn bản, sự phát triển của công nghệ đường sắt và tàu hơi nước trong thế kỷ 19 đã ảnh hưởng đến thương mại muối như thế nào?

  • A. Làm tăng chi phí vận chuyển muối.
  • B. Khiến các nguồn muối ở xa trở nên không thể khai thác.
  • C. Giảm chi phí và tăng tốc độ vận chuyển, làm cho muối dễ tiếp cận và rẻ hơn ở nhiều nơi.
  • D. Chỉ vận chuyển muối thô, không vận chuyển muối tinh chế.

Câu 30: Khi bàn về vai trò của muối trong các nghi lễ và tín ngưỡng, tác giả có thể đề cập đến ý nghĩa nào?

  • A. Muối chỉ được sử dụng trong các nghi lễ liên quan đến nông nghiệp.
  • B. Muối là vật phẩm bị cấm trong hầu hết các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Nghi lễ sử dụng muối chỉ xuất hiện trong thời hiện đại.
  • D. Biểu tượng của sự tinh khiết, tẩy uế, hoặc sự gắn kết, vĩnh cửu trong các nghi lễ và tín ngưỡng.

Câu 31: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng ví dụ về các hồ muối nội địa lớn (như Biển Chết) để minh họa cho điều gì?

  • A. Chỉ có muối biển mới có giá trị kinh tế.
  • B. Sự tồn tại của các nguồn muối tự nhiên quan trọng ở sâu trong lục địa, thúc đẩy sự phát triển của các cộng đồng và thương mại nội địa.
  • C. Các hồ muối nội địa là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu.
  • D. Việc khai thác muối từ hồ nội địa là phương pháp hiện đại nhất.

Câu 32: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể nhấn mạnh thông điệp nào về "đời muối" trong bối cảnh thế giới hiện đại?

  • A. Nhắc nhở về lịch sử phong phú và tầm quan trọng nền tảng của muối, dù vai trò của nó đã thay đổi trong thế giới hiện đại.
  • B. Dự đoán muối sẽ sớm không còn được sử dụng nữa.
  • C. Kêu gọi quay trở lại các phương pháp sản xuất và thương mại muối truyền thống.
  • D. Khẳng định muối vẫn là nguồn tài nguyên gây ra xung đột lớn nhất thế giới.

Câu 33: Văn bản "Đời muối" có thể phân tích mối liên hệ giữa muối và hoạt động buôn lậu bằng cách nào?

  • A. Muối là mặt hàng không bao giờ bị buôn lậu.
  • B. Buôn lậu muối chỉ xảy ra ở các quốc gia không sản xuất được muối.
  • C. Chính sách thuế và độc quyền muối hà khắc thường dẫn đến hoạt động buôn lậu tràn lan.
  • D. Buôn lậu muối giúp ổn định giá cả trên thị trường.

Câu 34: Theo văn bản, việc con người có khả năng khai thác và vận chuyển muối từ các nguồn xa xôi đã tác động như thế nào đến chế độ ăn và lối sống?

  • A. Cho phép bảo quản thực phẩm lâu hơn, hỗ trợ di chuyển, định cư và đa dạng hóa chế độ ăn.
  • B. Làm cho chế độ ăn trở nên đơn điệu hơn.
  • C. Không ảnh hưởng đến chế độ ăn và lối sống, chỉ liên quan đến kinh tế.
  • D. Buộc con người phải sống gần các nguồn muối.

Câu 35: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng thuật ngữ "nền văn minh muối" để chỉ điều gì?

  • A. Một nền văn minh chỉ sống dựa vào việc sản xuất muối.
  • B. Những xã hội/nền văn minh mà sự phát triển và cấu trúc của nó phụ thuộc sâu sắc vào muối.
  • C. Các nền văn minh cổ đại sống gần biển.
  • D. Một thuật ngữ chỉ sự suy tàn của các nền văn minh do thiếu muối.

Câu 36: Khi nói về các phương pháp sản xuất muối từ nước biển, tác giả có thể làm rõ điều gì?

  • A. Đây là phương pháp sản xuất muối chỉ mới xuất hiện gần đây.
  • B. Sản xuất muối biển không cần ánh nắng mặt trời.
  • C. Phương pháp này tạo ra loại muối không thích hợp cho con người.
  • D. Thường dựa vào sự bay hơi tự nhiên của nước biển dưới tác động của mặt trời và gió.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Theo văn bản 'Đời muối', yếu tố nào sau đây được tác giả nhấn mạnh là động lực ban đầu và quan trọng nhất thúc đẩy con người tiền sử tìm kiếm và kiểm soát nguồn muối?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Tác giả văn bản 'Đời muối' sử dụng ví dụ về 'salarium' (lương muối) của lính La Mã cổ đại để minh họa cho điều gì về giá trị của muối?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích cách tác giả kết nối sự phát triển của các tuyến đường thương mại lớn trên thế giới (như 'đường muối') với tầm quan trọng của muối.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Theo văn bản, việc kiểm soát các nguồn muối hoặc tuyến đường phân phối muối đã ảnh hưởng như thế nào đến cấu trúc quyền lực chính trị ở nhiều xã hội lịch sử?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tác giả 'Đời muối' có xu hướng phân tích lịch sử thông qua lăng kính nào là chủ yếu?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' thể hiện thái độ chung của tác giả đối với chủ đề 'muối' như thế nào?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi thảo luận về mối liên hệ giữa muối và sự phát triển nông nghiệp, tác giả có thể đưa ra lập luận nào sau đây?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tại sao, theo văn bản, các khu vực gần mỏ muối hoặc nguồn nước mặn cô đặc thường trở thành trung tâm dân cư hoặc thương mại quan trọng trong lịch sử?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản có thể sử dụng ví dụ về 'Gabelle' (thuế muối) ở Pháp thời kỳ trước Cách mạng để minh họa cho khía cạnh nào của lịch sử muối?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích về các phương pháp khai thác muối qua các thời kỳ, tác giả có thể nhấn mạnh điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' có thể lập luận rằng sự phổ biến và giá rẻ của muối trong thời hiện đại đã dẫn đến hệ quả xã hội nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về việc bảo quản cá tuyết bằng muối ở vùng Bắc Đại Tây Dương để minh họa cho điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Trong văn bản, khi nói về muối như một 'biểu tượng', tác giả có thể đề cập đến ý nghĩa nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' thách thức quan niệm thông thường về lịch sử bằng cách nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Phân tích vai trò của muối trong việc thúc đẩy sự phát triển của ngành hóa học và công nghiệp, theo lập luận của tác giả.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tác giả có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày 'đời muối' xuyên suốt lịch sử?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi mô tả việc khai thác muối trong các mỏ đá muối sâu dưới lòng đất, tác giả có thể nhấn mạnh khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Theo văn bản, sự ra đời của công nghệ làm lạnh hiện đại đã ảnh hưởng đến vai trò của muối trong đời sống như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tác giả có thể sử dụng thuật ngữ 'vàng trắng' để chỉ muối nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' có thể lập luận rằng việc kiểm soát sản xuất và phân phối muối ở Venice thời Trung Cổ đã đóng góp vào sự thịnh vượng của thành phố này như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi nói về mối quan hệ giữa muối và quân sự, tác giả có thể đề cập đến khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' sử dụng phương pháp so sánh và đối chiếu nào để làm nổi bật tầm quan trọng của muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Theo văn bản, việc kiểm soát độc quyền muối của nhà nước có thể dẫn đến hệ quả tiêu cực nào đối với người dân?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Tác giả có thể sử dụng câu chuyện về cuộc 'Hành quân muối' của Mahatma Gandhi ở Ấn Độ để minh họa cho điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi phân tích tác động của muối đối với sự phát triển của các thành phố nội địa (không giáp biển), tác giả có thể nhấn mạnh yếu tố nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' có thể sử dụng ví dụ về việc bảo quản bơ bằng muối để minh họa cho điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Điều gì làm cho muối trở thành một 'chủ đề' thú vị để khám phá lịch sử nhân loại, theo quan điểm của tác giả?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Văn bản 'Đời muối' có thể thảo luận về 'cuộc chiến muối' giữa các thành phố hoặc quốc gia để minh họa cho điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Theo văn bản, sự phát triển của công nghệ đường sắt và tàu hơi nước trong thế kỷ 19 đã ảnh hưởng đến thương mại muối như thế nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 04

Khi bàn về vai trò của muối trong các nghi lễ và tín ngưỡng, tác giả có thể đề cập đến ý nghĩa nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tập trung vào các sự kiện chính trị, quân sự lớn làm động lực cho lịch sử.
  • B. Sử dụng các khía cạnh đời sống vật chất, kinh tế để soi chiếu lịch sử loài người.
  • C. Chỉ quan tâm đến lịch sử phát minh và công nghệ liên quan đến muối.
  • D. Phân tích lịch sử chủ yếu dựa trên các nhân vật vĩ đại và quyết định của họ.

Câu 2: Tầm quan trọng của muối trong việc bảo quản thực phẩm trước khi có công nghệ làm lạnh hiện đại đã tác động như thế nào đến đời sống con người và cấu trúc xã hội thời xưa?

  • A. Thúc đẩy thương mại đường dài, hỗ trợ các cuộc thám hiểm và chiến dịch quân sự nhờ khả năng tích trữ lương thực.
  • B. Làm giảm nhu cầu về nông nghiệp, dẫn đến suy thoái kinh tế ở các vùng trồng trọt.
  • C. Khiến con người ít di chuyển hơn do có thể dự trữ thức ăn tại chỗ.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến chế độ ăn uống mà không có tác động đáng kể đến kinh tế hay xã hội.

Câu 3: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng là một mặt hàng có giá trị cao, thậm chí được dùng như tiền tệ ở một số nơi. Điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển của nền kinh tế sơ khai?

  • A. Chỉ những kim loại quý mới có thể đóng vai trò tiền tệ trong lịch sử.
  • B. Tài nguyên thiên nhiên chỉ có giá trị khi được chế biến thành sản phẩm phức tạp.
  • C. Những tài nguyên thiết yếu, khan hiếm và có thể trao đổi có thể trở thành động lực kinh tế quan trọng và phương tiện tích trữ giá trị.
  • D. Sự phong phú của một tài nguyên luôn dẫn đến sự giàu có của khu vực có tài nguyên đó.

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối hoặc các tuyến đường thương mại muối lại trở thành mục tiêu quan trọng trong các cuộc xung đột hoặc chính sách cai trị của các đế chế, quốc gia trong lịch sử?

  • A. Vì muối là nguyên liệu chính để chế tạo vũ khí thời cổ đại.
  • B. Vì muối chỉ có giá trị tượng trưng trong các nghi lễ tôn giáo.
  • C. Vì việc sản xuất muối đòi hỏi công nghệ rất phức tạp mà chỉ các đế chế lớn mới có.
  • D. Vì muối là mặt hàng thiết yếu, có giá trị kinh tế cao, việc kiểm soát nó mang lại lợi ích về thuế, thương mại và quyền lực đối với dân chúng.

Câu 5: Văn bản

  • A. Nghiên cứu lịch sử chỉ nên dựa vào ghi chép văn bản cổ.
  • B. Kết hợp bằng chứng từ nhiều lĩnh vực khác nhau giúp tái hiện bức tranh lịch sử một cách phong phú và đáng tin cậy hơn.
  • C. Bằng chứng khảo cổ học ít giá trị hơn so với dữ liệu kinh tế.
  • D. Mỗi loại bằng chứng chỉ có thể giải thích một khía cạnh riêng biệt, không liên quan đến nhau.

Câu 6: Tác giả có thể dành một phần để nói về vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng ở một số nền văn hóa. Điều này làm nổi bật khía cạnh nào của muối trong đời sống con người, bên cạnh giá trị vật chất?

  • A. Giá trị biểu tượng, tinh thần và vai trò trong đời sống văn hóa, tín ngưỡng.
  • B. Chỉ ra sự lãng phí tài nguyên của con người trong quá khứ.
  • C. Chứng minh rằng muối không có giá trị kinh tế thực sự.
  • D. Phản ánh sự kém hiểu biết về khoa học của con người thời cổ đại.

Câu 7: Đoạn văn bản có thể mô tả quá trình sản xuất muối thủ công hoặc công nghiệp hóa. Việc đi sâu vào chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về lịch sử và sự phát triển của xã hội?

  • A. Chỉ để cung cấp kiến thức khoa học về muối.
  • B. Cho thấy sự ổn định và ít thay đổi trong phương thức sản xuất qua hàng nghìn năm.
  • C. Phản ánh sự phát triển của công nghệ, kỹ thuật và sự thay đổi trong tổ chức lao động qua các giai đoạn lịch sử.
  • D. Nhấn mạnh sự dễ dàng và đơn giản của việc sản xuất muối.

Câu 8: Khi tác giả so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của một mặt hàng thiết yếu nào đó trong xã hội hiện đại (ví dụ: dầu mỏ, chip máy tính), mục đích chính của việc so sánh này là gì?

  • A. Để chứng minh rằng muối vẫn quan trọng hơn các mặt hàng hiện đại.
  • B. Để chỉ trích sự phụ thuộc của xã hội hiện đại vào công nghệ.
  • C. Để cho thấy lịch sử luôn lặp lại một cách chính xác.
  • D. Giúp người đọc hiện đại hình dung và đánh giá đúng mức tầm quan trọng của muối trong bối cảnh lịch sử, bằng cách liên hệ với các yếu tố thiết yếu của thời đại họ.

Câu 9: Văn bản

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin về điều kiện lao động.
  • B. Bổ sung góc nhìn nhân văn, phản ánh đời sống và sự đóng góp của những người lao động bình thường vào tiến trình lịch sử.
  • C. Ám chỉ rằng chỉ có người giàu mới được hưởng lợi từ muối.
  • D. Giải thích nguyên nhân dẫn đến sự suy tàn của ngành công nghiệp muối.

Câu 10: Đoạn văn mô tả một cảnh tượng lịch sử cụ thể liên quan đến muối (ví dụ: một khu chợ muối sầm uất, một đoàn xe chở muối vượt sa mạc...). Việc sử dụng hình ảnh và chi tiết giàu sức gợi như vậy có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm tính khách quan của văn bản lịch sử.
  • B. Chỉ mang tính chất minh họa đơn thuần.
  • C. Giúp người đọc hình dung rõ nét, cảm nhận được sự sống động của bối cảnh lịch sử và tầm quan trọng của muối.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.

Câu 11: Nếu văn bản dành một phần để thảo luận về những nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm và khai thác muối ở những môi trường khắc nghiệt (sa mạc, mỏ sâu...), điều này làm nổi bật phẩm chất nào của con người trong tương tác với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào thiên nhiên.
  • B. Sự thờ ơ và lười biếng trong việc khai thác tài nguyên.
  • C. Sự dễ dàng trong việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên thiết yếu.
  • D. Sự kiên trì, sáng tạo và khả năng vượt qua thử thách để khai thác tài nguyên thiết yếu.

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng các cụm từ như

  • A. Nhấn mạnh giá trị to lớn, sự quý giá và vai trò thiết yếu của muối một cách hình tượng và cô đọng.
  • B. Làm cho thông tin về muối trở nên mơ hồ và khó hiểu.
  • C. Chỉ là cách nói hoa mỹ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Phản ánh sự thiếu chính xác trong cách tác giả miêu tả muối.

Câu 13: Nếu văn bản đề cập đến sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận và sử dụng muối từ thời cổ đại đến hiện đại (ví dụ: từ quý hiếm đến phổ biến, từ biểu tượng giàu có đến mặt hàng thiết yếu), điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của lịch sử?

  • A. Sự ổn định và không thay đổi trong nhu cầu của con người.
  • B. Sự thay đổi trong nhận thức, công nghệ, kinh tế và xã hội đã làm thay đổi vai trò và giá trị của một vật chất theo thời gian.
  • C. Muối ngày càng trở nên quan trọng hơn trong mọi mặt của đời sống.
  • D. Con người hiện đại coi thường những giá trị của quá khứ.

Câu 14: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách liên hệ câu chuyện về muối với những vấn đề toàn cầu hiện nay (ví dụ: thương mại quốc tế, phân bổ tài nguyên, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia). Mục đích của việc liên hệ này là gì?

  • A. Chỉ để kết thúc văn bản một cách ấn tượng.
  • B. Ám chỉ rằng các vấn đề hiện tại đều do muối gây ra.
  • C. Để cho thấy lịch sử hoàn toàn khác biệt với hiện tại.
  • D. Làm nổi bật tính liên tục của các vấn đề lịch sử trong bối cảnh hiện đại và khuyến khích người đọc suy ngẫm về ý nghĩa của quá khứ đối với thế giới ngày nay.

Câu 15: Giả sử văn bản mô tả việc xây dựng một con đường hoặc kênh đào lớn chỉ để phục vụ việc vận chuyển muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Chi tiết này là bằng chứng rõ ràng nhất cho lập luận nào của tác giả?

  • A. Nhu cầu và thương mại muối đã thúc đẩy sự phát triển của hạ tầng giao thông và thương mại.
  • B. Muối chỉ là một mặt hàng phụ, ít ảnh hưởng đến kinh tế.
  • C. Các công trình giao thông lớn được xây dựng vì mục đích quân sự là chính.
  • D. Việc vận chuyển muối luôn dễ dàng và không tốn kém.

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến việc giá muối từng là một vấn đề nhạy cảm và có thể gây ra bất ổn xã hội hoặc biểu tình. Phân tích này làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và xã hội?

  • A. Giá cả hàng hóa không ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
  • B. Chỉ những mặt hàng xa xỉ mới gây ra bất ổn xã hội.
  • C. Giá của các mặt hàng thiết yếu có thể tác động trực tiếp đến đời sống người dân và là nguyên nhân tiềm ẩn gây bất ổn xã hội.
  • D. Chính phủ luôn dễ dàng kiểm soát giá của mọi mặt hàng.

Câu 17: Khi đọc văn bản

  • A. Lịch sử chỉ được tạo nên bởi các vị vua, tướng lĩnh và chính trị gia.
  • B. Lịch sử là một bức tranh phức tạp được dệt nên từ nhiều yếu tố, bao gồm cả những khía cạnh đời thường, vật chất và kinh tế.
  • C. Các yếu tố kinh tế không có vai trò quan trọng trong việc định hình lịch sử.
  • D. Chỉ nên nghiên cứu lịch sử dựa trên các tài liệu chính thống của nhà nước.

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong việc khai thác và chế biến muối (ví dụ: kỹ thuật làm bay hơi nước biển, kỹ thuật khai thác mỏ). Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa nhu cầu vật chất và sự phát triển khoa học?

  • A. Nhu cầu về các vật chất thiết yếu là động lực quan trọng thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
  • B. Khoa học kỹ thuật phát triển độc lập với nhu cầu thực tế của đời sống.
  • C. Việc khai thác muối không đòi hỏi bất kỳ tiến bộ kỹ thuật nào đáng kể.
  • D. Chỉ có nhu cầu quân sự mới thúc đẩy khoa học kỹ thuật.

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn phân tích sự khác biệt trong vai trò của muối giữa một xã hội nông nghiệp tự cung tự cấp và một xã hội thương mại phát triển. Phép phân tích này nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh rằng muối chỉ quan trọng trong xã hội nông nghiệp.
  • B. Để cho thấy rằng vai trò của muối không thay đổi qua các loại hình xã hội.
  • C. Làm nổi bật sự thay đổi trong cấu trúc kinh tế, xã hội và tầm quan trọng của muối khi xã hội chuyển đổi từ tự cung tự cấp sang phụ thuộc vào thương mại.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các loại hình xã hội.

Câu 20: Khi mô tả tầm ảnh hưởng sâu rộng của muối qua nhiều thiên niên kỷ và trên nhiều nền văn hóa, tác giả có thể sử dụng cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt nhấn mạnh sự trường tồn và phổ quát. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách viết của tác giả?

  • A. Phong cách viết khô khan, chỉ chú trọng dữ liệu.
  • B. Phong cách giàu tính khái quát, biểu cảm, sử dụng ngôn ngữ để nhấn mạnh tầm vóc và ý nghĩa của chủ thể nghiên cứu.
  • C. Phong cách viết chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ, vụn vặt.
  • D. Phong cách viết mang tính học thuật cao, khó tiếp cận với độc giả phổ thông.

Câu 21: Văn bản

  • A. Hoàn toàn tuân thủ cấu trúc và ngôn ngữ của văn bản khoa học thuần túy.
  • B. Chỉ đưa ra các số liệu và thống kê khô khan.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Vận dụng các yếu tố nghệ thuật (như kể chuyện, hình ảnh, ngôn ngữ gợi cảm) để truyền tải thông tin lịch sử một cách hấp dẫn.

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn so sánh tầm quan trọng của muối với một số tài nguyên khác như nước ngọt, đất đai phì nhiêu trong việc hình thành các nền văn minh đầu tiên. Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Để định vị tầm quan trọng của muối trong mối tương quan với các tài nguyên thiết yếu khác trong buổi bình minh của nền văn minh.
  • B. Để chứng minh rằng muối quan trọng hơn tất cả các tài nguyên khác.
  • C. Để chỉ ra sự dư thừa của nước ngọt và đất đai trong lịch sử.
  • D. Không có mục đích cụ thể, chỉ là liệt kê các tài nguyên.

Câu 23: Nếu tác giả đề cập đến việc một số thành phố hoặc khu vực phát triển thịnh vượng nhờ nằm gần nguồn muối hoặc trên các tuyến đường thương mại muối. Điều này minh họa rõ nhất cho mối liên hệ nào?

  • A. Sự phát triển của các thành phố chỉ phụ thuộc vào nông nghiệp.
  • B. Vị trí địa lý không quan trọng đối với sự phát triển kinh tế.
  • C. Chỉ những khu vực có vàng mới trở nên giàu có.
  • D. Sự sẵn có của tài nguyên thiết yếu và vị trí trên các tuyến thương mại quan trọng là yếu tố thúc đẩy sự phát triển kinh tế và đô thị hóa.

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng các số liệu thống kê hoặc dữ liệu lịch sử về sản lượng, giá cả, thuế muối. Việc đưa các dữ liệu này vào văn bản thông tin có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng cụ thể, tăng tính khách quan và thuyết phục cho các lập luận của tác giả.
  • B. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán và khó đọc.
  • C. Không có tác dụng đáng kể, chỉ mang tính chất tham khảo thêm.
  • D. Chỉ nhằm mục đích kiểm tra khả năng ghi nhớ số liệu của người đọc.

Câu 25: Thông qua câu chuyện về muối, Mác Kơ – len – xki dường như muốn gửi gắm thông điệp lớn hơn về lịch sử nhân loại. Thông điệp đó có thể là gì?

  • A. Lịch sử chỉ là chuỗi các cuộc chiến tranh giành quyền lực.
  • B. Lịch sử nhân loại là một bức tranh phức tạp, được định hình bởi sự tương tác giữa con người với môi trường, nhu cầu vật chất và các yếu tố kinh tế, xã hội, văn hóa.
  • C. Con người không có khả năng kiểm soát số phận của mình trước các yếu tố vật chất.
  • D. Muối là yếu tố duy nhất quyết định tiến trình lịch sử.

Câu 26: Văn bản

  • A. Làm cho văn bản trở nên lộn xộn, khó theo dõi.
  • B. Chỉ phù hợp với văn bản khoa học thuần túy.
  • C. Giúp người đọc theo dõi tiến trình lịch sử (thời gian) đồng thời hiểu sâu về các khía cạnh khác nhau (chủ đề) của vai trò muối.
  • D. Chỉ phù hợp với văn bản hư cấu.

Câu 27: Nếu văn bản đề cập đến việc phát hiện ra các mỏ muối tự nhiên lớn đã làm thay đổi cục diện kinh tế, chính trị của một khu vực. Đây là một ví dụ về mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển kinh tế, chính trị khu vực.
  • B. Mối quan hệ giữa văn hóa và địa lý.
  • C. Mối quan hệ giữa tôn giáo và thương mại.
  • D. Mối quan hệ giữa công nghệ và nghệ thuật.

Câu 28: Văn bản

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến những sự kiện lớn lao, phi thường.
  • B. Tác giả tin rằng lịch sử là ngẫu nhiên, không có quy luật.
  • C. Tác giả cho rằng chỉ có những phát minh công nghệ mới định hình lịch sử.
  • D. Tác giả có khả năng nhìn thấy sự phức tạp, ý nghĩa lịch sử và tầm ảnh hưởng sâu sắc ngay cả trong những vật dụng, hiện tượng giản đơn, quen thuộc của đời sống hàng ngày.

Câu 29: Nếu một đoạn văn mô tả chi tiết cách các đế quốc La Mã hoặc Trung Hoa cổ đại quản lý việc sản xuất và phân phối muối, điều này chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của vai trò muối?

  • A. Vai trò của muối trong đời sống sinh hoạt cá nhân.
  • B. Vai trò chiến lược, kinh tế vĩ mô của muối trong quản lý nhà nước và củng cố quyền lực trung ương.
  • C. Vai trò của muối trong y học cổ truyền.
  • D. Vai trò của muối trong nghệ thuật điêu khắc.

Câu 30: Bằng cách lấy muối làm chủ đề trung tâm để phân tích lịch sử, Mác Kơ – len – xki đã áp dụng phương pháp nghiên cứu nào trong lĩnh vực khoa học xã hội/nhân văn?

  • A. Nghiên cứu chỉ dựa trên hồi ký cá nhân.
  • B. Nghiên cứu chỉ tập trung vào tiểu sử các danh nhân.
  • C. Nghiên cứu lịch sử thông qua lăng kính của một vật chất hoặc hiện tượng cụ thể, phân tích tác động đa chiều của nó đến xã hội qua các thời kỳ.
  • D. Phương pháp nghiên cứu chỉ dựa trên các truyền thuyết dân gian.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Đời muối" khám phá vai trò của muối trong lịch sử nhân loại. Cách tiếp cận này của tác giả Mác Kơ – len – xki thể hiện rõ nhất điều gì về phương pháp nghiên cứu và viết sử của ông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Tầm quan trọng của muối trong việc bảo quản thực phẩm trước khi có công nghệ làm lạnh hiện đại đã tác động như thế nào đến đời sống con người và cấu trúc xã hội thời xưa?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng là một mặt hàng có giá trị cao, thậm chí được dùng như tiền tệ ở một số nơi. Điều này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa tài nguyên thiên nhiên và sự phát triển của nền kinh tế sơ khai?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối hoặc các tuyến đường thương mại muối lại trở thành mục tiêu quan trọng trong các cuộc xung đột hoặc chính sách cai trị của các đế chế, quốc gia trong lịch sử?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng nhiều bằng chứng lịch sử khác nhau (khảo cổ học, ghi chép cổ, dữ liệu kinh tế...). Việc kết hợp đa dạng các loại bằng chứng này cho thấy điều gì về tính chất của nghiên cứu liên ngành?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Tác giả có thể dành một phần để nói về vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng ở một số nền văn hóa. Điều này làm nổi bật khía cạnh nào của muối trong đời sống con người, bên cạnh giá trị vật chất?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Đoạn văn bản có thể mô tả quá trình sản xuất muối thủ công hoặc công nghiệp hóa. Việc đi sâu vào chi tiết này giúp người đọc hiểu thêm điều gì về lịch sử và sự phát triển của xã hội?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Khi tác giả so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của một mặt hàng thiết yếu nào đó trong xã hội hiện đại (ví dụ: dầu mỏ, chip máy tính), mục đích chính của việc so sánh này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến việc những người lao động trong ngành công nghiệp muối (ví dụ: thợ mỏ muối, người làm muối) thường có đời sống khó khăn, vất vả. Chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về bức tranh lịch sử mà tác giả vẽ ra?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn mô tả một cảnh tượng lịch sử cụ thể liên quan đến muối (ví dụ: một khu chợ muối sầm uất, một đoàn xe chở muối vượt sa mạc...). Việc sử dụng hình ảnh và chi tiết giàu sức gợi như vậy có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu văn bản dành một phần để thảo luận về những nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm và khai thác muối ở những môi trường khắc nghiệt (sa mạc, mỏ sâu...), điều này làm nổi bật phẩm chất nào của con người trong tương tác với tài nguyên thiên nhiên?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng các cụm từ như "vàng trắng", "gia vị của sự sống" khi nói về muối. Việc sử dụng các hình ảnh ẩn dụ, biểu tượng này có tác dụng gì trong văn bản?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Nếu văn bản đề cập đến sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận và sử dụng muối từ thời cổ đại đến hiện đại (ví dụ: từ quý hiếm đến phổ biến, từ biểu tượng giàu có đến mặt hàng thiết yếu), điều này thể hiện rõ nhất khía cạnh nào của lịch sử?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Tác giả có thể kết thúc văn bản bằng cách liên hệ câu chuyện về muối với những vấn đề toàn cầu hiện nay (ví dụ: thương mại quốc tế, phân bổ tài nguyên, sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia). Mục đích của việc liên hệ này là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Giả sử văn bản mô tả việc xây dựng một con đường hoặc kênh đào lớn chỉ để phục vụ việc vận chuyển muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Chi tiết này là bằng chứng rõ ràng nhất cho lập luận nào của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Văn bản có thể đề cập đến việc giá muối từng là một vấn đề nhạy cảm và có thể gây ra bất ổn xã hội hoặc biểu tình. Phân tích này làm nổi bật khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa kinh tế và xã hội?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi đọc văn bản "Đời muối", người đọc có thể rút ra bài học gì về cách nhìn nhận lịch sử?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Văn bản có thể đề cập đến những tiến bộ khoa học kỹ thuật trong việc khai thác và chế biến muối (ví dụ: kỹ thuật làm bay hơi nước biển, kỹ thuật khai thác mỏ). Điều này cho thấy mối liên hệ nào giữa nhu cầu vật chất và sự phát triển khoa học?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Giả sử văn bản có đoạn phân tích sự khác biệt trong vai trò của muối giữa một xã hội nông nghiệp tự cung tự cấp và một xã hội thương mại phát triển. Phép phân tích này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khi mô tả tầm ảnh hưởng sâu rộng của muối qua nhiều thiên niên kỷ và trên nhiều nền văn hóa, tác giả có thể sử dụng cấu trúc câu hoặc cách diễn đạt nhấn mạnh sự trường tồn và phổ quát. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào trong phong cách viết của tác giả?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Văn bản "Đời muối" thuộc thể loại văn bản thông tin. Tuy nhiên, cách tác giả trình bày (ví dụ: sử dụng câu chuyện, giai thoại, ngôn ngữ hình ảnh) có thể khiến nó gần gũi và hấp dẫn hơn văn bản thông tin truyền thống. Điều này cho thấy tác giả đã vận dụng yếu tố nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử văn bản có đoạn so sánh tầm quan trọng của muối với một số tài nguyên khác như nước ngọt, đất đai phì nhiêu trong việc hình thành các nền văn minh đầu tiên. Mục đích của sự so sánh này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nếu tác giả đề cập đến việc một số thành phố hoặc khu vực phát triển thịnh vượng nhờ nằm gần nguồn muối hoặc trên các tuyến đường thương mại muối. Điều này minh họa rõ nhất cho mối liên hệ nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Văn bản có thể sử dụng các số liệu thống kê hoặc dữ liệu lịch sử về sản lượng, giá cả, thuế muối. Việc đưa các dữ liệu này vào văn bản thông tin có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Thông qua câu chuyện về muối, Mác Kơ – len – xki dường như muốn gửi gắm thông điệp lớn hơn về lịch sử nhân loại. Thông điệp đó có thể là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng cấu trúc theo trình tự thời gian (từ cổ đại đến hiện đại) kết hợp với cấu trúc theo chủ đề (ví dụ: vai trò kinh tế, vai trò xã hội, vai trò công nghệ của muối). Việc kết hợp các cấu trúc này có ưu điểm gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Nếu văn bản đề cập đến việc phát hiện ra các mỏ muối tự nhiên lớn đã làm thay đổi cục diện kinh tế, chính trị của một khu vực. Đây là một ví dụ về mối quan hệ nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Văn bản "Đời muối" giúp người đọc nhận ra rằng những thứ tưởng chừng như giản đơn, quen thuộc trong đời sống hàng ngày (như muối) lại có thể ẩn chứa một lịch sử phức tạp và có tầm ảnh hưởng sâu sắc. Điều này thể hiện rõ nhất điều gì về cách tác giả nhìn nhận thế giới?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Nếu một đoạn văn mô tả chi tiết cách các đế quốc La Mã hoặc Trung Hoa cổ đại quản lý việc sản xuất và phân phối muối, điều này chủ yếu minh họa cho khía cạnh nào của vai trò muối?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Bằng cách lấy muối làm chủ đề trung tâm để phân tích lịch sử, Mác Kơ – len – xki đã áp dụng phương pháp nghiên cứu nào trong lĩnh vực khoa học xã hội/nhân văn?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Chứng minh rằng muối là vật liệu quan trọng nhất trong mọi thời đại.
  • B. Liệt kê các sự kiện lịch sử có liên quan trực tiếp đến việc sản xuất muối.
  • C. Cung cấp một góc nhìn độc đáo, mới mẻ để hiểu các khía cạnh đa dạng của lịch sử loài người (kinh tế, xã hội, văn hóa, công nghệ).
  • D. Chỉ ra tầm quan trọng của muối trong ẩm thực và sức khỏe con người qua các thời kỳ.

Câu 2: Văn bản

  • A. Giúp con người tích trữ lương thực lâu hơn, từ đó cho phép định cư lâu dài, phát triển nông nghiệp và hình thành các cộng đồng lớn hơn.
  • B. Làm tăng nhu cầu về nước sạch để pha loãng muối, thúc đẩy việc tìm kiếm các nguồn nước mới.
  • C. Khiến các nền văn minh cổ đại chỉ tập trung phát triển ở những vùng gần biển hoặc mỏ muối.
  • D. Thúc đẩy sự ra đời của các loại gia vị khác để cân bằng vị mặn của muối.

Câu 3: Văn bản có thể mô tả việc muối trở thành một mặt hàng có giá trị cao, thậm chí được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc nguồn thu thuế quan trọng trong lịch sử. Điều này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa một nguồn tài nguyên thiên nhiên và cấu trúc kinh tế, chính trị của xã hội?

  • A. Chỉ những xã hội giàu có mới có khả năng tiếp cận và sử dụng muối.
  • B. Sự khan hiếm của một tài nguyên luôn dẫn đến xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
  • C. Việc kiểm soát tài nguyên thiên nhiên thường không ảnh hưởng nhiều đến quyền lực của chính phủ.
  • D. Những tài nguyên thiết yếu có thể trở thành nền tảng cho thương mại, tạo ra sự giàu có, ảnh hưởng đến chính sách nhà nước và thậm chí là nguyên nhân gây ra xung đột.

Câu 4: Tác giả có thể đề cập đến việc xây dựng các tuyến đường, kênh đào hoặc phát triển công nghệ vận tải đặc biệt để chuyên chở muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Những nỗ lực kỹ thuật và cơ sở hạ tầng này minh chứng cho điều gì về vai trò của muối?

  • A. Muối là vật liệu xây dựng quan trọng trong các công trình cổ đại.
  • B. Nhu cầu đối với một tài nguyên thiết yếu có thể là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật và cơ sở hạ tầng.
  • C. Việc vận chuyển muối luôn dễ dàng và không tốn kém trong lịch sử.
  • D. Chỉ có các đế chế lớn mới đủ khả năng xây dựng hạ tầng cho việc buôn bán muối.

Câu 5: Văn bản

  • A. Làm nổi bật sự tương đồng về mức độ thiết yếu và ảnh hưởng toàn cầu của một số tài nguyên đối với nền văn minh nhân loại qua các thời kỳ.
  • B. Khẳng định rằng muối vẫn là tài nguyên quan trọng nhất trong thế giới hiện đại.
  • C. Chỉ ra rằng các tài nguyên trong quá khứ quan trọng hơn các tài nguyên hiện tại.
  • D. Dự đoán giá trị của muối trong tương lai sẽ tăng vọt như giá dầu mỏ.

Câu 6: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng nhiều giai thoại, câu chuyện lịch sử cụ thể (ví dụ về một thành phố phát triển nhờ muối, một cuộc chiến tranh liên quan đến muối, hoặc một phong tục sử dụng muối). Việc lồng ghép các câu chuyện này vào văn bản lịch sử có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Làm cho văn bản dài hơn và chứa nhiều thông tin chi tiết không cần thiết.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các ngày tháng và tên nhân vật lịch sử.
  • C. Minh họa sinh động và cụ thể hóa các luận điểm trừu tượng về vai trò của muối, giúp người đọc dễ hình dung và cảm nhận được tầm ảnh hưởng thực tế của nó.
  • D. Chứng minh rằng tác giả đã thực hiện nghiên cứu rất sâu rộng.

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến những nỗ lực của con người để kiểm soát hoặc độc quyền việc sản xuất và buôn bán muối trong lịch sử (ví dụ: thuế muối ở Pháp, độc quyền muối ở Ấn Độ dưới thời Anh đô hộ). Những ví dụ này cho thấy điều gì về bản chất của quyền lực và sự kiểm soát tài nguyên?

  • A. Việc kiểm soát muối luôn mang lại lợi ích cho toàn bộ người dân.
  • B. Thuế muối luôn là loại thuế được người dân ủng hộ nhất.
  • C. Các chính phủ trong lịch sử ít quan tâm đến việc kiểm soát các mặt hàng thiết yếu.
  • D. Việc kiểm soát các nguồn tài nguyên thiết yếu có thể là công cụ mạnh mẽ để tập trung quyền lực, tạo ra nguồn thu cho nhà nước và duy trì sự kiểm soát đối với dân chúng.

Câu 8: Tác giả có thể dành một phần văn bản để nói về các phương pháp sản xuất muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm bay hơi nước biển, khai thác mỏ muối). Sự đa dạng và phát triển của các phương pháp này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Con người luôn khai thác tài nguyên một cách bền vững.
  • B. Con người luôn tìm cách thích ứng và khai thác các nguồn tài nguyên sẵn có trong môi trường để phục vụ nhu cầu của mình, đồng thời phát triển công nghệ để nâng cao hiệu quả khai thác.
  • C. Môi trường tự nhiên quyết định hoàn toàn phương pháp sản xuất của con người.
  • D. Các phương pháp sản xuất muối không thay đổi nhiều qua hàng nghìn năm.

Câu 9: Văn bản

  • A. Tác giả nhìn nhận lịch sử một cách toàn diện, không chỉ giới hạn ở các sự kiện chính trị, kinh tế mà còn bao gồm cả đời sống văn hóa, tinh thần của con người.
  • B. Tác giả cố gắng làm cho văn bản trở nên huyền bí và khó hiểu hơn.
  • C. Các yếu tố văn hóa của muối không thực sự quan trọng đối với lịch sử.
  • D. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh kinh tế của muối.

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về điều kiện lao động khắc nghiệt của những người thợ mỏ muối hoặc công nhân làm muối thủ công trong quá khứ. Việc nhấn mạnh khía cạnh này có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm giảm sự quan trọng của muối trong lịch sử.
  • B. Chỉ trích các công nghệ sản xuất muối hiện đại.
  • C. Chứng minh rằng chỉ những người nghèo mới làm công việc liên quan đến muối.
  • D. Làm nổi bật chi phí nhân lực và sự bất công xã hội đằng sau việc sản xuất một mặt hàng thiết yếu, cho thấy lịch sử không chỉ là câu chuyện của vua chúa và sự kiện lớn mà còn là câu chuyện của những con người bình thường.

Câu 11: Văn bản

  • A. Nhấn mạnh và củng cố luận điểm trung tâm về vai trò xuyên suốt và đa diện của muối trong mọi mặt đời sống và lịch sử nhân loại.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán vì chủ đề bị lặp lại.
  • C. Cho thấy tác giả không có đủ thông tin để viết về các chủ đề khác.
  • D. Làm cho văn bản khó theo dõi và hiểu được mạch lập luận.

Câu 12: Khi mô tả sự phát triển của một thành phố cổ đại gắn liền với mỏ muối hoặc thương cảng muối, tác giả không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn có thể phân tích lý do tại sao thành phố đó lại trở nên giàu có và quan trọng. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy bậc cao nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Phân tích (xác định mối quan hệ nhân quả, bóc tách yếu tố ảnh hưởng).
  • C. Tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn.
  • D. Đánh giá tính chính xác của thông tin.

Câu 13: Văn bản

  • A. Tác giả cố gắng gây ấn tượng bằng cách sử dụng từ ngữ phức tạp.
  • B. Văn bản chỉ dành cho độc giả có kiến thức chuyên sâu về nhiều ngành.
  • C. Các lĩnh vực này hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
  • D. Tác giả áp dụng phương pháp tiếp cận liên ngành để cung cấp cái nhìn đa chiều và sâu sắc về chủ đề muối, kết nối nó với nhiều khía cạnh của tri thức và đời sống con người.

Câu 14: Giả sử văn bản trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc một tài liệu lịch sử liên quan đến muối (ví dụ: một sắc lệnh về thuế muối). Việc sử dụng nguồn trích dẫn trực tiếp này có tác dụng gì?

  • A. Làm giảm độ tin cậy của thông tin được trình bày.
  • B. Khiến văn bản trở nên khó đọc và khô khan.
  • C. Tăng tính xác thực và khách quan cho các thông tin, luận điểm của tác giả, đồng thời mang đến giọng điệu và cảm nhận chân thực về quá khứ.
  • D. Chỉ đơn thuần là để làm đầy dung lượng văn bản.

Câu 15: Văn bản có thể bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một sự kiện gây tò mò về muối. Cách mở đầu này có mục đích gì đối với người đọc?

  • A. Thu hút sự chú ý và khơi gợi hứng thú của người đọc ngay từ đầu, tạo động lực để họ tiếp tục tìm hiểu về chủ đề tưởng chừng như bình thường này.
  • B. Cung cấp toàn bộ thông tin quan trọng nhất về muối.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu nếu người đọc không có kiến thức nền.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ được trình bày trong văn bản.

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ mang tính hình ảnh, gợi cảm xúc khi miêu tả về hành trình của muối hoặc cuộc sống của những người gắn bó với muối. Việc này góp phần tạo nên điều gì cho văn bản?

  • A. Làm cho văn bản trở nên ít khách quan hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với văn học hư cấu.
  • C. Gây khó khăn cho việc hiểu thông tin lịch sử.
  • D. Giúp văn bản lịch sử trở nên sống động, gần gũi và có sức gợi cảm hơn, kết nối thông tin với trải nghiệm và cảm xúc của con người.

Câu 17: Giả sử văn bản kết thúc bằng một suy ngẫm về tầm quan trọng tiếp tục của muối trong thế giới hiện đại hoặc một câu hỏi mở về tương lai của tài nguyên này. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Chỉ đơn giản là tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • B. Mở rộng suy nghĩ của người đọc ra ngoài phạm vi lịch sử, khuyến khích họ liên hệ chủ đề với hiện tại và tương lai, đồng thời để lại ấn tượng sâu sắc.
  • C. Cho thấy tác giả chưa hoàn thành việc nghiên cứu về chủ đề.
  • D. Khẳng định rằng muối sẽ không còn quan trọng trong tương lai.

Câu 18: Văn bản

  • A. Chứng minh rằng chỉ có một cách duy nhất để sử dụng muối là đúng.
  • B. Làm cho chủ đề trở nên rối rắm và khó theo dõi.
  • C. Cho thấy sự đa dạng và tính đặc thù trong mối quan hệ giữa con người, tài nguyên và văn hóa ở các bối cảnh khác nhau trên thế giới.
  • D. Khẳng định rằng địa lý không ảnh hưởng đến cách con người sử dụng tài nguyên.

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng số liệu thống kê (ví dụ: lượng muối được vận chuyển trên một tuyến đường nhất định, giá muối tại một thời điểm lịch sử) để minh họa cho luận điểm của mình. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho các lập luận, giúp người đọc hình dung rõ hơn về quy mô và tầm quan trọng của các hiện tượng lịch sử được đề cập.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan và khó đọc.
  • C. Chỉ đơn thuần là để thể hiện sự nghiên cứu kỹ lưỡng của tác giả.
  • D. Thay thế hoàn toàn các câu chuyện và giai thoại lịch sử.

Câu 20: Văn bản

  • A. Công nghệ luôn làm tăng giá trị của tài nguyên truyền thống.
  • B. Giá trị của tài nguyên là cố định và không thay đổi theo thời gian.
  • C. Sự phát triển công nghệ không ảnh hưởng đến nhu cầu về tài nguyên thiết yếu.
  • D. Giá trị và vai trò của một tài nguyên có thể thay đổi đáng kể theo sự phát triển của khoa học công nghệ và sự xuất hiện của các giải pháp thay thế.

Câu 21: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng giọng văn trang trọng, khách quan khi trình bày các sự kiện lịch sử, nhưng cũng có lúc lồng ghép giọng điệu hài hước, mỉa mai hoặc suy tư cá nhân khi kể về những câu chuyện cụ thể liên quan đến muối. Việc kết hợp các giọng điệu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên thiếu nhất quán và khó hiểu.
  • B. Giúp văn bản vừa giữ được tính học thuật, đáng tin cậy, vừa trở nên sinh động, gần gũi và hấp dẫn hơn đối với độc giả phổ thông.
  • C. Chỉ đơn thuần là phản ánh tâm trạng của tác giả khi viết.
  • D. Phù hợp hơn với thể loại văn học hư cấu.

Câu 22: Văn bản có thể dành một đoạn để mô tả hành trình gian nan của những đoàn buôn muối qua sa mạc hoặc trên biển. Những mô tả này không chỉ cung cấp thông tin mà còn gợi lên điều gì về bối cảnh lịch sử và giá trị của muối?

  • A. Làm nổi bật sự khó khăn, nguy hiểm và chi phí lớn liên quan đến việc khai thác, vận chuyển muối trong quá khứ, từ đó nhấn mạnh giá trị cao và tầm quan trọng của nó.
  • B. Chứng minh rằng việc buôn bán muối luôn thua lỗ.
  • C. Chỉ đơn thuần là để khoe khoang kiến thức địa lý của tác giả.
  • D. Ngụ ý rằng con người thời xưa rất yếu đuối và không có khả năng du hành xa.

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc muối được sử dụng trong các nghi lễ tẩy uế hoặc xua đuổi tà ma ở một số nền văn hóa. Chi tiết này minh chứng cho khía cạnh nào của muối?

  • A. Giá trị dinh dưỡng.
  • B. Ứng dụng công nghiệp.
  • C. Ý nghĩa văn hóa, biểu tượng và tâm linh.
  • D. Vai trò trong y học cổ truyền.

Câu 24: Văn bản có thể trình bày các thông tin theo trình tự thời gian kết hợp với việc phân tích theo chủ đề (ví dụ: lần lượt đi qua các thời kỳ lịch sử, trong mỗi thời kỳ lại phân tích vai trò của muối về kinh tế, xã hội, văn hóa). Cấu trúc này giúp người đọc tiếp cận thông tin như thế nào?

  • A. Khiến thông tin bị chồng chéo và khó hệ thống.
  • B. Chỉ phù hợp với việc ghi nhớ các mốc thời gian.
  • C. Làm cho văn bản trở nên quá đơn giản.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi sự phát triển của vai trò muối qua các thời kỳ, đồng thời hiểu sâu sắc các khía cạnh khác nhau của nó trong từng bối cảnh cụ thể.

Câu 25: Khi phân tích về sự sụp đổ của một đế chế hoặc sự suy tàn của một thành phố từng giàu có nhờ muối, tác giả có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây để làm nổi bật tính nhân văn trong cái nhìn lịch sử của mình?

  • A. Chỉ tập trung vào các quyết định sai lầm của giới lãnh đạo.
  • B. Nhấn mạnh vào các yếu tố địa lý không thể thay đổi.
  • C. Đề cập đến số phận, cuộc sống và sự ảnh hưởng của những sự kiện đó đối với con người bình thường (thợ mỏ, người buôn bán nhỏ, dân chúng).
  • D. Lờ đi hoàn toàn khía cạnh kinh tế và chỉ tập trung vào văn hóa.

Câu 26: Văn bản

  • A. Tạo sự tương tác với người đọc, kích thích suy nghĩ, làm nổi bật quan điểm cá nhân của tác giả và dẫn dắt người đọc theo mạch lập luận.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và gây tranh cãi.
  • C. Cho thấy tác giả không chắc chắn về thông tin mình đưa ra.
  • D. Chỉ đơn thuần là để kéo dài văn bản.

Câu 27: Giả sử văn bản

  • A. Khai thác mỏ muối luôn dễ dàng và an toàn hơn làm muối từ nước biển.
  • B. Muối từ mỏ có chất lượng tốt hơn muối từ nước biển.
  • C. Việc khai thác mỏ muối không yêu cầu bất kỳ công nghệ đặc biệt nào.
  • D. Việc khai thác mỏ muối thường cho phép sản xuất số lượng lớn hơn nhiều, ở những khu vực xa biển, từ đó làm thay đổi đáng kể cán cân thương mại, phân bố dân cư và sự phát triển của các trung tâm kinh tế mới.

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến các cuộc nổi dậy hoặc phản kháng của người dân liên quan đến chính sách thuế muối. Những sự kiện này là minh chứng rõ nét nhất cho điều gì về mối quan hệ giữa tài nguyên thiết yếu, chính sách cai trị và đời sống nhân dân?

  • A. Con người không quan tâm đến giá cả của các mặt hàng thiết yếu.
  • B. Việc kiểm soát và đánh thuế quá mức vào các tài nguyên thiết yếu có thể gây ra sự bất mãn sâu sắc, dẫn đến bất ổn xã hội và phản kháng từ phía người dân.
  • C. Thuế muối chỉ ảnh hưởng đến giới nhà giàu.
  • D. Chính sách thuế muối luôn được người dân chấp nhận dễ dàng.

Câu 29: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng

  • A. Lịch sử nhân loại là một chuỗi các sự kiện ngẫu nhiên và không liên quan.
  • B. Chỉ có những yếu tố vật chất mới có thể kết nối các nền văn minh.
  • C. Lịch sử nhân loại là một dòng chảy liên tục và có sự kết nối phức tạp giữa các yếu tố tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại có tầm ảnh hưởng sâu rộng.
  • D. Quan điểm rằng một vật phẩm duy nhất có thể giải thích toàn bộ lịch sử.

Câu 30: Dựa trên cách tác giả

  • A. Phân tích mối liên hệ của vật phẩm đó với các khía cạnh kinh tế, xã hội, văn hóa, công nghệ, chính trị, đồng thời lồng ghép các câu chuyện, giai thoại và số liệu minh họa.
  • B. Chỉ cần liệt kê các sự kiện lịch sử có tên vật phẩm đó.
  • C. Tập trung hoàn toàn vào khía cạnh sản xuất và tiêu thụ của vật phẩm.
  • D. Viết một bài văn miêu tả vẻ đẹp hoặc công dụng của vật phẩm đó.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Theo văn bản "Đời muối", tác giả Mác Kơ-len-xki sử dụng "muối" làm chủ đề xuyên suốt để khám phá lịch sử nhân loại. Cách tiếp cận này chủ yếu nhằm mục đích gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến vai trò của muối trong việc bảo quản thực phẩm, đặc biệt là trước khi có công nghệ làm lạnh hiện đại. Chức năng này của muối đã tác động sâu sắc như thế nào đến sự phát triển của xã hội loài người?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Văn bản có thể mô tả việc muối trở thành một mặt hàng có giá trị cao, thậm chí được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc nguồn thu thuế quan trọng trong lịch sử. Điều này cho thấy điều gì về mối liên hệ giữa một nguồn tài nguyên thiên nhiên và cấu trúc kinh tế, chính trị của xã hội?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Tác giả có thể đề cập đến việc xây dựng các tuyến đường, kênh đào hoặc phát triển công nghệ vận tải đặc biệt để chuyên ch?? muối từ nơi sản xuất đến nơi tiêu thụ. Những nỗ lực kỹ thuật và cơ sở hạ tầng này minh chứng cho điều gì về vai trò của muối?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Văn bản "Đời muối" có thể so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của một số tài nguyên khác trong thời hiện đại (ví dụ: dầu mỏ). Phép so sánh này giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng nhiều giai thoại, câu chuyện lịch sử cụ thể (ví dụ về một thành phố phát triển nhờ muối, một cuộc chiến tranh liên quan đến muối, hoặc một phong tục sử dụng muối). Việc lồng ghép các câu chuyện này vào văn bản lịch sử có tác dụng chủ yếu là gì?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Văn bản có thể đề cập đến những nỗ lực của con người để kiểm soát hoặc độc quyền việc sản xuất và buôn bán muối trong lịch sử (ví dụ: thuế muối ở Pháp, độc quyền muối ở Ấn Độ dưới thời Anh đô hộ). Những ví dụ này cho thấy điều gì về bản chất của quyền lực và sự kiểm soát tài nguyên?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Tác giả có thể dành một phần văn bản để nói về các phương pháp sản xuất muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm bay hơi nước biển, khai thác mỏ muối). Sự đa dạng và phát triển của các phương pháp này phản ánh điều gì về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Văn bản "Đời muối" không chỉ nói về lịch sử vật chất mà còn có thể đề cập đến các khía cạnh văn hóa, biểu tượng của muối (ví dụ: muối trong nghi lễ tôn giáo, thành ngữ, quan niệm dân gian). Việc tích hợp các yếu tố văn hóa này vào câu chuyện về muối cho thấy điều gì về cách tác giả nhìn nhận lịch sử?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về điều kiện lao động khắc nghiệt của những người thợ mỏ muối hoặc công nhân làm muối thủ công trong quá khứ. Việc nhấn mạnh khía cạnh này có thể nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng cấu trúc lặp lại, quay trở lại chủ đề muối sau khi thảo luận về một giai đoạn lịch sử hoặc một khía cạnh xã hội cụ thể. Cấu trúc này phục vụ mục đích gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi mô tả sự phát triển của một thành phố cổ đại gắn liền với mỏ muối hoặc thương cảng muối, tác giả không chỉ liệt kê các sự kiện mà còn có thể phân tích lý do *tại sao* thành phố đó lại trở nên giàu có và quan trọng. Đây là biểu hiện của kỹ năng tư duy bậc cao nào?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng các thuật ngữ từ nhiều lĩnh vực khác nhau như địa chất học (ví dụ: mỏ muối, trầm tích), kinh tế học (thuế quan, độc quyền), xã hội học (phân tầng xã hội, điều kiện lao động). Việc này cho thấy điều gì về cách tiếp cận của tác giả?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Giả sử văn bản trích dẫn một câu nói nổi tiếng hoặc một tài liệu lịch sử liên quan đến muối (ví dụ: một sắc lệnh về thuế muối). Việc sử dụng nguồn trích dẫn trực tiếp này có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Văn bản có thể bắt đầu bằng một câu chuyện hoặc một sự kiện gây tò mò về muối. Cách mở đầu này có mục đích gì đối với người đọc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tác giả có thể sử dụng các từ ngữ hoặc cụm từ mang tính hình ảnh, gợi cảm xúc khi miêu tả về hành trình của muối hoặc cuộc sống của những người gắn bó với muối. Việc này góp phần tạo nên điều gì cho văn bản?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Giả sử văn bản kết thúc bằng một suy ngẫm về tầm quan trọng tiếp tục của muối trong thế giới hiện đại hoặc một câu hỏi mở về tương lai của tài nguyên này. Cách kết thúc này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Văn bản "Đời muối" có thể làm rõ sự khác biệt trong việc tiếp cận và sử dụng muối giữa các nền văn hóa hoặc khu vực địa lý khác nhau trong cùng một thời kỳ lịch sử. Việc so sánh này giúp làm nổi bật khía cạnh nào của muối và lịch sử?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Tác giả có thể sử dụng số liệu thống kê (ví dụ: lượng muối được vận chuyển trên một tuyến đường nhất định, giá muối tại một thời điểm lịch sử) để minh họa cho luận điểm của mình. Việc này chủ yếu nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến sự thay đổi trong cách con người nhìn nhận giá trị của muối khi công nghệ phát triển (ví dụ: sự ra đời của tủ lạnh làm giảm vai trò của muối trong bảo quản). Sự thay đổi này phản ánh quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người, công nghệ và tài nguyên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng giọng văn trang trọng, khách quan khi trình bày các sự kiện lịch sử, nhưng cũng có lúc lồng ghép giọng điệu hài hước, mỉa mai hoặc suy tư cá nhân khi kể về những câu chuyện cụ thể liên quan đến muối. Việc kết hợp các giọng điệu này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Văn bản có thể dành một đoạn để mô tả hành trình gian nan của những đoàn buôn muối qua sa mạc hoặc trên biển. Những mô tả này không chỉ cung cấp thông tin mà còn gợi lên điều gì về bối cảnh lịch sử và giá trị của muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến việc muối được sử dụng trong các nghi lễ tẩy uế hoặc xua đuổi tà ma ở một số nền văn hóa. Chi tiết này minh chứng cho khía cạnh nào của muối?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Văn bản có thể trình bày các thông tin theo trình tự thời gian kết hợp với việc phân tích theo chủ đề (ví dụ: lần lượt đi qua các thời kỳ lịch sử, trong mỗi thời kỳ lại phân tích vai trò của muối về kinh tế, xã hội, văn hóa). Cấu trúc này giúp người đọc tiếp cận thông tin như thế nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích về sự sụp đổ của một đế chế hoặc sự suy tàn của một thành phố từng giàu có nhờ muối, tác giả có thể lồng ghép yếu tố nào sau đây để làm nổi bật tính nhân văn trong cái nhìn lịch sử của mình?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng các câu hỏi tu từ hoặc lời bình trực tiếp của tác giả để dẫn dắt hoặc nhấn mạnh một ý tưởng. Mục đích của việc sử dụng những yếu tố này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Giả sử văn bản "Đời muối" đề cập đến việc khám phá ra các mỏ muối khổng lồ dưới lòng đất. Sự kiện này có thể được xem là một bước ngoặt công nghệ và kinh tế. Phân tích *tại sao* việc khai thác mỏ muối lại có ý nghĩa khác biệt so với việc làm muối từ nước biển trong lịch sử?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Văn bản có thể đề cập đến các cuộc nổi dậy hoặc phản kháng của người dân liên quan đến chính sách thuế muối. Những sự kiện này là minh chứng rõ nét nhất cho điều gì về mối quan hệ giữa tài nguyên thiết yếu, chính sách cai trị và đời sống nhân dân?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng "muối" như một sợi chỉ đỏ để liên kết các nền văn minh, các thời đại và các sự kiện tưởng chừng không liên quan trong lịch sử. Cách làm này thể hiện rõ nhất điều gì về quan điểm của tác giả đối với lịch sử nhân loại?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Dựa trên cách tác giả "Đời muối" tiếp cận chủ đề, nếu bạn được yêu cầu viết một văn bản tương tự về vai trò của một vật phẩm quen thuộc khác trong lịch sử (ví dụ: lúa gạo, lụa, gia vị), bạn sẽ cần tập trung vào những khía cạnh nào để bài viết có chiều sâu và sức hấp dẫn tương tự?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm "Đời muối" của Mác Kơ – len – xki thể hiện phương pháp tiếp cận lịch sử như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị và quân sự lớn.
  • B. Nghiên cứu lịch sử dựa trên tiểu sử của các nhân vật vĩ đại.
  • C. Khám phá lịch sử thế giới thông qua vai trò và hành trình của một vật liệu quen thuộc (muối).
  • D. Phân tích lịch sử chủ yếu dựa trên các tài liệu khảo cổ học.

Câu 2: Theo quan điểm được gợi ý trong "Đời muối", vai trò nào của muối có thể được xem là nền tảng quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của các nền văn minh sơ khai?

  • A. Khả năng bảo quản thực phẩm, giúp dự trữ lương thực và thúc đẩy định cư.
  • B. Sử dụng làm gia vị chính trong ẩm thực.
  • C. Vai trò trong các nghi lễ tôn giáo.
  • D. Ứng dụng trong y học cổ truyền.

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối hoặc các tuyến đường thương mại muối lại thường dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh trong lịch sử, dựa trên những phân tích có thể có trong "Đời muối"?

  • A. Muối chỉ được tìm thấy ở một vài địa điểm trên thế giới, gây khan hiếm.
  • B. Việc sản xuất muối đòi hỏi công nghệ rất phức tạp mà không phải nơi nào cũng có.
  • C. Muối có giá trị trao đổi tương đương vàng bạc, thu hút cướp bóc.
  • D. Muối là mặt hàng thiết yếu, kiểm soát nó mang lại lợi ích kinh tế, chính trị và khả năng kiểm soát dân số.

Câu 4: Từ việc nghiên cứu lịch sử của muối, tác giả Mác Kơ – len – xki có thể rút ra nhận định chung nào về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

  • A. Con người luôn sống hòa hợp và tôn trọng môi trường tự nhiên.
  • B. Con người có xu hướng khai thác và biến đổi môi trường để đáp ứng nhu cầu của mình.
  • C. Môi trường tự nhiên luôn quyết định hoàn toàn sự phát triển của xã hội loài người.
  • D. Con người chỉ bắt đầu tác động đến môi trường từ thời kỳ công nghiệp hóa.

Câu 5: Đoạn văn bản nói về "Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất" (tham khảo từ Data Training) gợi ý điều gì về tác động của muối đối với sự phát triển công nghệ?

  • A. Muối chỉ quan trọng về mặt kinh tế, không liên quan đến công nghệ.
  • B. Công nghệ khai thác muối không có nhiều thay đổi qua các thời kỳ.
  • C. Nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự phát triển và sáng tạo trong lĩnh vực kỹ thuật và máy móc.
  • D. Các kỹ sư chỉ bắt đầu quan tâm đến việc khai thác muối trong thế kỷ 20.

Câu 6: Nếu "Đời muối" phân tích vai trò của muối trong việc định hình các tuyến đường thương mại cổ đại (ví dụ: Con đường Muối), điều đó nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử?

  • A. Sự phát triển của thương mại, kinh tế và giao lưu văn hóa giữa các khu vực.
  • B. Sự bành trướng của các đế chế quân sự.
  • C. Sự ra đời của các tôn giáo lớn.
  • D. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.

Câu 7: Việc muối từng được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc là biểu tượng của sự giàu có trong một số nền văn hóa cổ đại (tham khảo từ Data Training) nói lên điều gì về giá trị của nó vượt ra ngoài công dụng sinh học?

  • A. Muối chỉ có giá trị khi được trao đổi trực tiếp.
  • B. Muối có giá trị kinh tế và xã hội cao, đôi khi vượt ra ngoài công dụng thiết yếu.
  • C. Việc sử dụng muối làm tiền tệ là do sự nhầm lẫn về giá trị.
  • D. Giá trị của muối chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị thực tế.

Câu 8: Phân tích vai trò của muối trong việc làm thay đổi chế độ ăn uống của con người qua các thời kỳ có thể giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì?

  • A. Sự phát triển của các loại cây trồng mới.
  • B. Ảnh hưởng của khí hậu đến nền nông nghiệp.
  • C. Lịch sử của các phương pháp nấu ăn hiện đại.
  • D. Sự thay đổi trong nguồn cung cấp thực phẩm, sức khỏe và lối sống của con người.

Câu 9: Tác giả sử dụng biểu tượng "muối" để đại diện cho "giá trị được đặt vào cuộc sống của con người đầy sinh động và thú vị" (tham khảo từ Data Training). Câu nói này thể hiện quan điểm gì của tác giả?

  • A. Nhấn mạnh rằng những yếu tố tưởng chừng đơn giản trong cuộc sống hàng ngày cũng có thể mang ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc.
  • B. Chỉ ra rằng giá trị của muối chỉ mang tính biểu tượng, không có thực tế.
  • C. Khẳng định rằng cuộc sống của con người chỉ xoay quanh việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên.
  • D. Cho rằng chỉ có những sự kiện vĩ đại mới tạo nên giá trị cho lịch sử.

Câu 10: Nếu "Đời muối" đề cập đến việc các chính phủ trong lịch sử thường độc quyền hoặc đánh thuế muối rất cao, điều đó phản ánh mối liên hệ nào giữa muối và quyền lực nhà nước?

  • A. Muối là nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của các đế chế.
  • B. Nhà nước thường bỏ qua tầm quan trọng của muối trong kinh tế.
  • C. Muối là nguồn thu nhập quan trọng và công cụ để nhà nước kiểm soát kinh tế và dân chúng.
  • D. Chính phủ chỉ quan tâm đến muối trong thời kỳ chiến tranh.

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả có thể có giữa sự phát triển của nông nghiệp và nhu cầu về muối trong các xã hội cổ đại như được gợi ý trong văn bản.

  • A. Nông nghiệp làm thay đổi chế độ ăn, tăng nhu cầu muối; sự phát triển nông nghiệp cũng hỗ trợ việc trao đổi và vận chuyển muối.
  • B. Nông nghiệp làm giảm nhu cầu muối vì cây trồng cung cấp đủ natri.
  • C. Muối chỉ cần thiết cho người ăn thịt, không liên quan đến nông nghiệp.
  • D. Sự phát triển nông nghiệp không có mối liên hệ trực tiếp với nhu cầu về muối.

Câu 12: Tác giả "Đời muối" tập trung vào lịch sử của một vật liệu quen thuộc như muối thay vì các sự kiện chính trị nổi bật. Cách tiếp cận này giúp người đọc có được góc nhìn mới mẻ nào về lịch sử?

  • A. Hiểu rõ hơn về tiểu sử của các nhà lãnh đạo vĩ đại.
  • B. Nắm vững niên đại và diễn biến của các cuộc chiến tranh lớn.
  • C. Chỉ nhìn nhận lịch sử từ góc độ khoa học tự nhiên.
  • D. Nhận ra rằng lịch sử được định hình bởi nhiều yếu tố, bao gồm kinh tế, xã hội và đời sống vật chất hàng ngày.

Câu 13: "Đời muối" có thể phân tích việc muối ảnh hưởng đến sự phát triển của các thành phố và khu định cư ven biển hoặc gần mỏ muối. Điều này minh họa cho điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của tài nguyên thiên nhiên (muối) trong việc định hình địa lý kinh tế và sự phát triển đô thị.
  • B. Các thành phố ven biển chỉ phát triển nhờ hoạt động đánh bắt cá.
  • C. Vị trí địa lý không quan trọng bằng chính sách của chính phủ.
  • D. Sự phát triển đô thị hoàn toàn ngẫu nhiên, không liên quan đến tài nguyên.

Câu 14: Giả sử "Đời muối" đề cập đến việc công nhân làm muối trong lịch sử thường có điều kiện lao động khắc nghiệt và bị bóc lột. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bức tranh lịch sử rộng lớn hơn?

  • A. Muối là nguyên nhân duy nhất gây ra sự bất bình đẳng xã hội.
  • B. Phản ánh thực tế về sự bóc lột lao động và bất bình đẳng xã hội liên quan đến việc sản xuất tài nguyên thiết yếu.
  • C. Điều kiện lao động khắc nghiệt là đặc điểm riêng của ngành công nghiệp muối.
  • D. Công nhân làm muối luôn được trả lương cao vì công việc nguy hiểm.

Câu 15: Phân tích của tác giả về việc muối đã thúc đẩy sự phát triển của "cả hóa học lẫn địa chất học" (tham khảo từ Data Training) là một ví dụ về việc một vật liệu có thể ảnh hưởng đến lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến khoa học xã hội.
  • B. Chỉ tác động đến nghệ thuật và văn hóa.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành khoa học tự nhiên liên quan đến vật chất và cấu trúc Trái Đất.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa muối và khoa học.

Câu 16: Nếu tác phẩm "Đời muối" so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của dầu mỏ hoặc các tài nguyên khác trong thời hiện đại, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

  • A. Khẳng định rằng dầu mỏ quan trọng hơn muối.
  • B. Minh họa cách các tài nguyên thiết yếu định hình lịch sử, kinh tế và xã hội qua các thời kỳ.
  • C. Cho thấy rằng tài nguyên thiên nhiên không còn quan trọng trong thời hiện đại.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về các loại tài nguyên khác nhau.

Câu 17: Việc "Đời muối" khám phá lịch sử thông qua một vật liệu "bình thường" như muối thách thức quan niệm truyền thống nào về cách viết và nghiên cứu lịch sử?

  • A. Lịch sử chỉ nên tập trung vào các sự kiện chính trị, quân sự và nhân vật vĩ đại.
  • B. Khoa học và công nghệ không có vai trò trong lịch sử.
  • C. Đời sống hàng ngày của người dân không có ý nghĩa lịch sử.
  • D. Lịch sử chỉ là sự ngẫu nhiên không có quy luật.

Câu 18: Dựa trên cách tiếp cận của tác giả Mác Kơ – len – xki, nếu muốn nghiên cứu lịch sử của một quốc gia thông qua một vật liệu khác, vật liệu nào sau đây có khả năng mang lại góc nhìn tương tự như muối?

  • A. Kim cương (chủ yếu liên quan đến sự giàu có và xa xỉ).
  • B. Đồ chơi trẻ em (không phải mặt hàng thiết yếu, vai trò lịch sử hạn chế hơn).
  • C. Lúa gạo (là lương thực chính, ảnh hưởng sâu sắc đến nông nghiệp, kinh tế, xã hội).
  • D. Mỹ phẩm (liên quan nhiều hơn đến văn hóa, không phải thiết yếu cho sự sống).

Câu 19: Việc muối được coi là "biểu tượng của sự giàu có" (tham khảo từ Data Training) trong một số bối cảnh lịch sử cho thấy điều gì về sự phân hóa xã hội?

  • A. Mọi người trong xã hội đều có quyền tiếp cận muối như nhau.
  • B. Muối chỉ là biểu tượng tôn giáo, không liên quan đến địa vị xã hội.
  • C. Giàu có được quyết định bởi số lượng vàng bạc sở hữu.
  • D. Sự khó khăn trong việc tiếp cận hoặc kiểm soát muối phản ánh sự phân hóa giàu nghèo và địa vị xã hội.

Câu 20: Tác giả "Đời muối" có khả năng sử dụng những loại nguồn tài liệu nào để xây dựng nên câu chuyện lịch sử phức tạp về muối?

  • A. Ghi chép lịch sử, tài liệu khảo cổ, văn bản kinh tế, nghiên cứu khoa học liên quan.
  • B. Chỉ dựa vào truyền thuyết dân gian và truyện cổ tích.
  • C. Chỉ phỏng vấn những người làm muối hiện đại.
  • D. Chỉ tham khảo các bộ phim tài liệu về muối.

Câu 21: Phân tích của "Đời muối" về việc muối ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì của các đội quân hoặc thủy thủ đoàn (cần muối để bảo quản lương thực cho các chuyến đi dài) là một ví dụ về tác động của muối lên lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ ảnh hưởng đến y tế công cộng.
  • B. Chỉ liên quan đến nghệ thuật ẩm thực.
  • C. Tác động đến khả năng hậu cần, chiến lược quân sự và thám hiểm.
  • D. Không có liên hệ với hoạt động quân sự.

Câu 22: "Đời muối" có thể đề cập đến việc thiếu muối trầm trọng trong một giai đoạn lịch sử nhất định gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất dựa trên tầm quan trọng của muối?

  • A. Suy giảm sức khỏe cộng đồng, nạn đói, suy sụp kinh tế và bất ổn xã hội.
  • B. Chỉ gây ra một chút bất tiện trong việc nấu ăn.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp khác.
  • D. Dẫn đến sự ra đời của một loại tiền tệ mới.

Câu 23: Quan điểm "Mối quan tâm đến môi trường" và "Ý thức xã hội" (tham khảo từ Data Training) mà tác giả thể hiện qua "Đời muối" có thể được suy ra từ việc tác giả phân tích khía cạnh nào của lịch sử muối?

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế của việc buôn bán muối.
  • B. Chỉ mô tả các phương pháp khai thác muối truyền thống.
  • C. Chỉ nhấn mạnh vai trò của muối trong ẩm thực.
  • D. Phân tích tác động của việc khai thác muối lên môi trường và điều kiện sống của người lao động.

Câu 24: Việc muối từng là "từ khóa" trong "Địa chất học hiện đại" (tham khảo từ Data Training) cho thấy sự hiểu biết về muối đã đóng góp vào lĩnh vực khoa học nào?

  • A. Thiên văn học.
  • B. Địa chất học (đặc biệt là về cấu trúc Trái Đất và trầm tích).
  • C. Sinh vật học.
  • D. Vật lý hạt nhân.

Câu 25: Khi "Đời muối" đề cập đến sự thay đổi về giá trị và tầm quan trọng của muối qua các "thiên niên kỉ" (tham khảo từ Data Training), điều đó phản ánh quy luật nào của lịch sử?

  • A. Giá trị của mọi vật liệu đều không thay đổi theo thời gian.
  • B. Chỉ có các mặt hàng xa xỉ mới thay đổi giá trị.
  • C. Giá trị và tầm quan trọng của tài nguyên và mặt hàng thay đổi theo sự phát triển công nghệ, kinh tế và xã hội.
  • D. Lịch sử luôn lặp lại với giá trị của các vật liệu.

Câu 26: Tác giả "Đời muối" sử dụng "biểu tượng “muối”" để "khắc họa sâu sắc những sự kiện lịch sử và miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống với những thói xa hoa, lãng phí" (tham khảo từ Data Training). Cách sử dụng biểu tượng này cho thấy chức năng gì của văn học/nghiên cứu lịch sử?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện một cách khách quan.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ca ngợi sự tiến bộ của loài người.
  • C. Tránh đề cập đến các vấn đề tiêu cực trong lịch sử.
  • D. Sử dụng các yếu tố vật chất để phân tích, phê phán và làm rõ các khía cạnh phức tạp của đời sống con người và xã hội.

Câu 27: Nếu "Đời muối" phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận và sử dụng muối giữa các nền văn hóa khác nhau, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử văn hóa?

  • A. Mọi nền văn hóa đều sử dụng muối theo cùng một cách.
  • B. Sự đa dạng và đặc thù của các nền văn hóa thể hiện qua cách họ tương tác và sử dụng các tài nguyên thiết yếu như muối.
  • C. Cách sử dụng muối không liên quan đến đặc điểm văn hóa.
  • D. Chỉ có các nền văn hóa hiện đại mới có cách sử dụng muối đa dạng.

Câu 28: Giả sử "Đời muối" mô tả quá trình sản xuất muối thủ công ở một vùng quê. Việc mô tả chi tiết quy trình này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu lịch sử?

  • A. Chỉ nhằm mục đích giải trí cho người đọc.
  • B. Cho thấy các phương pháp sản xuất thủ công kém hiệu quả và không quan trọng.
  • C. Giúp hiểu rõ hơn về công nghệ, kỹ thuật, lao động và đời sống vật chất của con người trong lịch sử.
  • D. Chỉ quan trọng đối với những người làm nghề muối.

Câu 29: Thông điệp về "sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo về một thời kì đen tối khi giá trị con người bị chà đạp" (tham khảo từ Data Training) khi nói về muối có thể được tác giả truyền tải thông qua việc phân tích khía cạnh nào?

  • A. Điều kiện lao động khắc nghiệt, mức lương thấp, và sự kiểm soát chặt chẽ đối với công nhân làm muối.
  • B. Số lượng muối khổng lồ được sản xuất.
  • C. Các công dụng y học của muối.
  • D. Các nghi lễ sử dụng muối trong cung đình.

Câu 30: Nhìn chung, cách Mác Kơ – len – xki viết "Đời muối" cho thấy ông là một nhà sử học có xu hướng tiếp cận liên ngành (interdisciplinary). Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ông kết hợp những lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ kết hợp lịch sử với văn học và nghệ thuật.
  • B. Chỉ kết hợp lịch sử với quân sự và chính trị.
  • C. Chỉ kết hợp lịch sử với tôn giáo và triết học.
  • D. Kết hợp lịch sử với kinh tế, xã hội học, địa lý, công nghệ và khoa học tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Tác phẩm 'Đời muối' của Mác Kơ – len – xki thể hiện phương pháp tiếp cận lịch sử như thế nào?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Theo quan điểm được gợi ý trong 'Đời muối', vai trò nào của muối có thể được xem là nền tảng quan trọng nhất thúc đẩy sự phát triển của các nền văn minh sơ khai?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối hoặc các tuyến đường thương mại muối lại thường dẫn đến xung đột hoặc chiến tranh trong lịch sử, dựa trên những phân tích có thể có trong 'Đời muối'?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Từ việc nghiên cứu lịch sử của muối, tác giả Mác Kơ – len – xki có thể rút ra nhận định chung nào về mối quan hệ giữa con người và môi trường tự nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Đoạn văn bản nói về 'Công cuộc tìm muối được tạo ra đề bài hóc búa thách thức các kĩ sư trong nhiều thiên niên kỉ, để rồi chế tạo ra những cỗ máy kì quặc nhất, cũng là những cố máy tinh xảo và khéo léo nhất' (tham khảo từ Data Training) gợi ý điều gì về tác động của muối đối với sự phát triển công nghệ?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Nếu 'Đời muối' phân tích vai trò của muối trong việc định hình các tuyến đường thương mại cổ đại (ví dụ: Con đường Muối), điều đó nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Việc muối từng được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc là biểu tượng của sự giàu có trong một số nền văn hóa cổ đại (tham khảo từ Data Training) nói lên điều gì về giá trị của nó vượt ra ngoài công dụng sinh học?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích vai trò của muối trong việc làm thay đổi chế độ ăn uống của con người qua các thời kỳ có thể giúp chúng ta hiểu thêm về điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Tác giả sử dụng biểu tượng 'muối' để đại diện cho 'giá trị được đặt vào cuộc sống của con người đầy sinh động và thú vị' (tham khảo từ Data Training). Câu nói này thể hiện quan điểm gì của tác giả?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Nếu 'Đời muối' đề cập đến việc các chính phủ trong lịch sử thường độc quyền hoặc đánh thuế muối rất cao, điều đó phản ánh mối liên hệ nào giữa muối và quyền lực nhà nước?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Hãy phân tích mối quan hệ nhân quả có thể có giữa sự phát triển của nông nghiệp và nhu cầu về muối trong các xã hội cổ đại như được gợi ý trong văn bản.

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Tác giả 'Đời muối' tập trung vào lịch sử của một vật liệu quen thuộc như muối thay vì các sự kiện chính trị nổi bật. Cách tiếp cận này giúp người đọc có được góc nhìn mới mẻ nào về lịch sử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: 'Đời muối' có thể phân tích việc muối ảnh hưởng đến sự phát triển của các thành phố và khu định cư ven biển hoặc gần mỏ muối. Điều này minh họa cho điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Giả sử 'Đời muối' đề cập đến việc công nhân làm muối trong lịch sử thường có điều kiện lao động khắc nghiệt và bị bóc lột. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong bức tranh lịch sử rộng lớn hơn?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích của tác giả về việc muối đã thúc đẩy sự phát triển của 'cả hóa học lẫn địa chất học' (tham khảo từ Data Training) là một ví dụ về việc một vật liệu có thể ảnh hưởng đến lĩnh vực nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Nếu tác phẩm 'Đời muối' so sánh vai trò của muối trong quá khứ với vai trò của dầu mỏ hoặc các tài nguyên khác trong thời hiện đại, mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Việc 'Đời muối' khám phá lịch sử thông qua một vật liệu 'bình thường' như muối thách thức quan niệm truyền thống nào về cách viết và nghiên cứu lịch sử?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Dựa trên cách tiếp cận của tác giả Mác Kơ – len – xki, nếu muốn nghiên cứu lịch sử của một quốc gia thông qua một vật liệu khác, vật liệu nào sau đây có khả năng mang lại góc nhìn tương tự như muối?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Việc muối được coi là 'biểu tượng của sự giàu có' (tham khảo từ Data Training) trong một số bối cảnh lịch sử cho thấy điều gì về sự phân hóa xã hội?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác giả 'Đời muối' có khả năng sử dụng những loại nguồn tài liệu nào để xây dựng nên câu chuyện lịch sử phức tạp về muối?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích của 'Đời muối' về việc muối ảnh hưởng đến sự hình thành và duy trì của các đội quân hoặc thủy thủ đoàn (cần muối để bảo quản lương thực cho các chuyến đi dài) là một ví dụ về tác động của muối lên lĩnh vực nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: 'Đời muối' có thể đề cập đến việc thiếu muối trầm trọng trong một giai đoạn lịch sử nhất định gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Hậu quả nào sau đây có khả năng xảy ra nhất dựa trên tầm quan trọng của muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Quan điểm 'Mối quan tâm đến môi trường' và 'Ý thức xã hội' (tham khảo từ Data Training) mà tác giả thể hiện qua 'Đời muối' có thể được suy ra từ việc tác giả phân tích khía cạnh nào của lịch sử muối?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Việc muối từng là 'từ khóa' trong 'Địa chất học hiện đại' (tham khảo từ Data Training) cho thấy sự hiểu biết về muối đã đóng góp vào lĩnh vực khoa học nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi 'Đời muối' đề cập đến sự thay đổi về giá trị và tầm quan trọng của muối qua các 'thiên niên kỉ' (tham khảo từ Data Training), điều đó phản ánh quy luật nào của lịch sử?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tác giả 'Đời muối' sử dụng 'biểu tượng “muối”' để 'khắc họa sâu sắc những sự kiện lịch sử và miêu tả thực tế khắc nghiệt của cuộc sống với những thói xa hoa, lãng phí' (tham khảo từ Data Training). Cách sử dụng biểu tượng này cho thấy chức năng gì của văn học/nghiên cứu lịch sử?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Nếu 'Đời muối' phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận và sử dụng muối giữa các nền văn hóa khác nhau, điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử văn hóa?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Giả sử 'Đời muối' mô tả quá trình sản xuất muối thủ công ở một vùng quê. Việc mô tả chi tiết quy trình này có ý nghĩa gì trong việc nghiên cứu lịch sử?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thông điệp về 'sự bóc lột và đau khổ của người lao động nghèo về một thời kì đen tối khi giá trị con người bị chà đạp' (tham khảo từ Data Training) khi nói về muối có thể được tác giả truyền tải thông qua việc phân tích khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Nhìn chung, cách Mác Kơ – len – xki viết 'Đời muối' cho thấy ông là một nhà sử học có xu hướng tiếp cận liên ngành (interdisciplinary). Điều này được thể hiện rõ nhất qua việc ông kết hợp những lĩnh vực nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm "Đời muối" của Mark Kurlansky chủ yếu khám phá khía cạnh nào của muối trong lịch sử nhân loại?

  • A. Công thức hóa học và tính chất vật lý của muối.
  • B. Vai trò kinh tế, chính trị, văn hóa và công nghệ của muối qua các thời đại.
  • C. Quá trình khai thác muối hiện đại và tác động môi trường.
  • D. Ảnh hưởng của muối đến sức khỏe con người.

Câu 2: Theo "Đời muối", vì sao muối lại trở thành một mặt hàng có giá trị chiến lược và thường xuyên là nguyên nhân gây ra xung đột, chiến tranh trong lịch sử?

  • A. Muối được sử dụng làm vũ khí hóa học trong chiến tranh cổ đại.
  • B. Việc sản xuất muối đòi hỏi công nghệ cực kỳ phức tạp và độc quyền.
  • C. Muối là nhu yếu phẩm thiết yếu cho sự sống và là chất bảo quản thực phẩm quan trọng trước khi có công nghệ làm lạnh, khiến việc kiểm soát nguồn cung muối mang lại quyền lực kinh tế và chính trị.
  • D. Muối là nguyên liệu chính để sản xuất tiền xu.

Câu 3: Tác giả "Đời muối" có thể sử dụng câu chuyện về "con đường muối" (Salt Road) nổi tiếng ở châu Âu thời Trung Cổ để minh họa cho khía cạnh nào của muối?

  • A. Vai trò của muối trong việc hình thành các tuyến đường thương mại và sự phát triển của kinh tế.
  • B. Kỹ thuật khai thác muối từ mỏ dưới lòng đất.
  • C. Tác động của muối đến sự thay đổi khí hậu.
  • D. Muối được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.

Câu 4: Trong bối cảnh lịch sử, việc đánh thuế muối (như thuế Gabelle ở Pháp hay thuế muối ở Ấn Độ thuộc Anh) thường dẫn đến hệ quả xã hội và chính trị nào?

  • A. Tăng cường sự giàu có và ổn định cho mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Khuyến khích người dân sử dụng ít muối hơn vì lý do sức khỏe.
  • C. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp sản xuất muối hiện đại.
  • D. Gây ra sự bất mãn sâu sắc trong dân chúng, dẫn đến buôn lậu, bạo loạn hoặc các phong trào phản kháng.

Câu 5: Tác giả "Đời muối" có thể lập luận rằng sự phát minh ra công nghệ làm lạnh hiện đại đã làm thay đổi vai trò lịch sử của muối như thế nào?

  • A. Làm tăng nhu cầu sử dụng muối trong công nghiệp.
  • B. Giảm bớt vai trò độc tôn của muối như chất bảo quản thực phẩm chính, làm giảm giá trị kinh tế và chiến lược của nó so với trước.
  • C. Khiến việc khai thác muối trở nên khó khăn hơn.
  • D. Không ảnh hưởng đáng kể đến vai trò của muối.

Câu 6: Đoạn văn sau đây có thể được sử dụng trong "Đời muối" để làm rõ ý nào của tác giả?
"Trước khi có hệ thống đường sắt và xe tải đông lạnh, cá từ bờ biển phía Bắc châu Âu được ướp muối ngay trên tàu hoặc tại cảng để có thể vận chuyển đến các thị trường xa xôi ở miền Nam. Việc này không chỉ cung cấp nguồn protein quan trọng mà còn tạo ra một mạng lưới thương mại phức tạp, kết nối các vùng đất và nền văn hóa."

  • A. Vai trò của muối trong việc thúc đẩy thương mại quốc tế và kết nối kinh tế giữa các khu vực.
  • B. Kỹ thuật đánh bắt cá truyền thống ở châu Âu.
  • C. Sự phát triển của công nghệ làm lạnh.
  • D. Ảnh hưởng của muối đến chất lượng dinh dưỡng của cá.

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng ví dụ về việc quân lính La Mã đôi khi được trả lương bằng muối (salarium, nguồn gốc từ "sal" nghĩa là muối) để làm nổi bật điều gì?

  • A. Quân đội La Mã chỉ ăn thực phẩm ướp muối.
  • B. La Mã là đế chế duy nhất sử dụng muối làm tiền tệ.
  • C. Việc sản xuất muối ở La Mã là độc quyền của quân đội.
  • D. Giá trị kinh tế cao của muối, đôi khi được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc phương tiện trao đổi.

Câu 8: Phân tích cách tác giả Mark Kurlansky tiếp cận lịch sử qua chủ đề "muối", có thể thấy ông sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ tập trung vào các sự kiện chính trị lớn và vai trò của các nhà lãnh đạo.
  • B. Nghiên cứu thuần túy về địa chất và hóa học của muối.
  • C. Tiếp cận lịch sử qua một chủ đề cụ thể (muối) để làm nổi bật sự kết nối giữa các khía cạnh khác nhau của đời sống xã hội và văn hóa qua các thời đại.
  • D. Chỉ dựa vào các truyền thuyết và câu chuyện dân gian về muối.

Câu 9: Vì sao muối lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nghề cá và hải quân ở nhiều quốc gia ven biển trong lịch sử?

  • A. Muối là chất bảo quản hiệu quả giúp dự trữ cá và thực phẩm cho các chuyến đi biển dài ngày, hỗ trợ nghề cá xa bờ và hoạt động của hải quân.
  • B. Muối được sử dụng làm nhiên liệu cho tàu thuyền.
  • C. Muối giúp tàu thuyền di chuyển nhanh hơn trên biển.
  • D. Muối là thành phần chính để đóng tàu.

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng sự kiện "Tuần hành Muối" (Salt March) năm 1930 do Mahatma Gandhi lãnh đạo ở Ấn Độ để làm ví dụ về điều gì?

  • A. Tầm quan trọng của muối trong ẩm thực Ấn Độ.
  • B. Kỹ thuật sản xuất muối truyền thống ở Ấn Độ.
  • C. Muối trở thành biểu tượng của sự áp bức và là chất xúc tác cho các phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các nhà sản xuất muối ở Ấn Độ.

Câu 11: Ngoài vai trò kinh tế và bảo quản, "Đời muối" có thể đề cập đến vai trò văn hóa nào của muối trong các xã hội khác nhau?

  • A. Muối chỉ được sử dụng trong các nghi lễ hiến tế.
  • B. Muối là biểu tượng của sự giàu có tuyệt đối và chỉ dành cho giới quý tộc.
  • C. Muối không có bất kỳ ý nghĩa biểu tượng nào ngoài giá trị sử dụng.
  • D. Muối là biểu tượng của sự bền chặt, tinh khiết, lòng hiếu khách, hoặc liên quan đến các tín ngưỡng và mê tín dị đoan.

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ muối, bờ biển sản xuất muối) lại là mục tiêu chiến lược quan trọng của các đế chế và quốc gia trong lịch sử?

  • A. Để kiểm soát thương mại, thu thuế, đảm bảo nguồn cung nhu yếu phẩm cho dân số và quân đội, từ đó củng cố quyền lực nhà nước.
  • B. Để ngăn chặn việc sử dụng muối trong công nghiệp.
  • C. Chỉ đơn giản là để có đủ muối cho nhu cầu ẩm thực.
  • D. Vì muối là nguyên liệu duy nhất để sản xuất vũ khí.

Câu 13: "Đời muối" có thể phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sản xuất muối giữa các nền văn minh như thế nào?

  • A. Chỉ đề cập đến kỹ thuật làm muối hiện đại nhất.
  • B. So sánh các phương pháp truyền thống như làm muối từ nước biển bằng cách phơi nắng, khai thác muối mỏ, hoặc làm muối từ nước mặn bằng cách đun sôi ở các khu vực khác nhau.
  • C. Không đề cập đến kỹ thuật sản xuất, chỉ tập trung vào tiêu thụ.
  • D. Chỉ mô tả chi tiết một kỹ thuật sản xuất duy nhất.

Câu 14: Khi thảo luận về vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm và khám phá địa lý, "Đời muối" có thể nhấn mạnh điều gì?

  • A. Muối được sử dụng để vẽ bản đồ.
  • B. Các nhà thám hiểm chủ yếu tìm kiếm các mỏ muối mới.
  • C. Muối đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo quản lương thực, giúp các đoàn thám hiểm có thể tồn tại trong những hành trình dài qua các vùng đất xa xôi.
  • D. Muối được dùng làm la bàn.

Câu 15: Tác giả "Đời muối" có thể lập luận rằng sự phát triển của đường sắt và các phương tiện vận tải hiện đại đã ảnh hưởng đến thương mại muối như thế nào?

  • A. Làm cho việc vận chuyển muối trở nên đắt đỏ hơn.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến việc vận chuyển muối trong phạm vi hẹp.
  • C. Không có tác động đáng kể.
  • D. Giúp vận chuyển muối dễ dàng, nhanh chóng và rẻ hơn, làm thay đổi cấu trúc thương mại và giảm giá trị độc quyền của các nguồn muối địa phương.

Câu 16: Khía cạnh nào của muối thường được "Đời muối" nhấn mạnh như một yếu tố thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong lịch sử?

  • A. Nhu cầu khai thác, vận chuyển và sử dụng muối với số lượng lớn đã thúc đẩy sự phát triển của kỹ thuật khai mỏ, vận tải và các phương pháp bảo quản.
  • B. Muối là nguyên liệu chính cho các phát minh khoa học cơ bản.
  • C. Việc nghiên cứu cấu trúc phân tử của muối dẫn đến các phát minh lớn.
  • D. Muối được sử dụng để tạo ra năng lượng.

Câu 17: Tác giả "Đời muối" có thể mô tả vai trò của muối trong việc hình thành các thành phố và khu định cư như thế nào?

  • A. Muối được rải xung quanh các khu định cư để xua đuổi dịch bệnh.
  • B. Các khu vực có nguồn muối dồi dào hoặc nằm trên các tuyến đường thương mại muối thường trở thành trung tâm dân cư và phát triển thành các thành phố.
  • C. Muối được sử dụng làm vật liệu xây dựng chính.
  • D. Việc sản xuất muối đòi hỏi dân cư phải sống biệt lập, tránh xa nhau.

Câu 18: Phân tích cách tác giả kết nối "đời muối" với "lịch sử thế giới", có thể thấy ông muốn truyền tải thông điệp chính nào về cách nhìn nhận lịch sử?

  • A. Lịch sử chỉ được quyết định bởi các sự kiện chính trị và quân sự vĩ đại.
  • B. Muối là yếu tố duy nhất quyết định tiến trình lịch sử.
  • C. Những yếu tố tưởng chừng nhỏ bé, đời thường như muối cũng có thể đóng vai trò quan trọng và sâu sắc trong việc định hình các sự kiện và xu hướng lịch sử lớn, đòi hỏi một cái nhìn toàn diện và liên kết.
  • D. Lịch sử là chuỗi ngẫu nhiên các sự kiện không có mối liên hệ.

Câu 19: Tại sao muối lại có ý nghĩa đặc biệt trong việc phát triển các nền văn minh ven biển hoặc gần các hồ nước mặn lớn?

  • A. Vì họ có nguồn cung muối tự nhiên dồi dào từ biển hoặc hồ mặn, cho phép phát triển kỹ thuật bảo quản thực phẩm (đặc biệt là hải sản) và thương mại.
  • B. Vì người dân ở đó cần nhiều muối hơn để sống sót.
  • C. Muối chỉ có giá trị ở các khu vực khô hạn.
  • D. Các nền văn minh này không sử dụng muối.

Câu 20: Phân tích cách tác giả "Đời muối" sử dụng các giai thoại, câu chuyện lịch sử và dữ liệu kinh tế để minh họa cho vai trò của muối. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong phong cách viết của ông?

  • A. Chỉ tập trung vào dữ kiện khô khan.
  • B. Thiếu tính học thuật, chỉ dựa vào các câu chuyện phiếm.
  • C. Chỉ sử dụng số liệu thống kê mà không có phân tích.
  • D. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính học thuật, nghiên cứu sâu sắc với khả năng kể chuyện hấp dẫn, làm cho chủ đề lịch sử trở nên sống động và dễ tiếp cận.

Câu 21: Muối có thể được xem là một trong những chất xúc tác đầu tiên cho toàn cầu hóa ở mức độ sơ khai như thế nào?

  • A. Nhu cầu và sự phân bố không đồng đều của muối trên thế giới đã thúc đẩy thương mại đường dài, tạo ra các tuyến đường giao thương liên kết các vùng đất và nền văn hóa khác nhau.
  • B. Muối được sử dụng để bảo quản các sản phẩm công nghiệp để xuất khẩu.
  • C. Muối giúp con người giao tiếp bằng các ngôn ngữ khác nhau.
  • D. Việc sản xuất muối đòi hỏi sự hợp tác quốc tế quy mô lớn ngay từ đầu.

Câu 22: Theo "Đời muối", sự ra đời và phát triển của ngành công nghiệp hóa chất hiện đại vào thế kỷ 19-20 đã ảnh hưởng gì đến vai trò của muối?

  • A. Ngành hóa chất tìm ra các chất thay thế hoàn toàn cho muối.
  • B. Giảm nhu cầu sử dụng muối một cách đáng kể.
  • C. Không có mối liên hệ giữa ngành hóa chất và muối.
  • D. Tạo ra nhu cầu lớn về muối như một nguyên liệu thô thiết yếu cho nhiều quy trình hóa học công nghiệp, bổ sung thêm một vai trò kinh tế quan trọng cho muối.

Câu 23: Khi đọc "Đời muối", người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Con người có thể sống độc lập hoàn toàn với tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Cách con người khai thác, kiểm soát và sử dụng tài nguyên thiên nhiên thiết yếu có thể định hình sâu sắc cấu trúc xã hội, kinh tế và chính trị.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên không có vai trò quan trọng trong lịch sử nhân loại.
  • D. Mọi tài nguyên thiên nhiên đều có vai trò giống nhau trong lịch sử.

Câu 24: Tại sao việc sản xuất và buôn bán muối đôi khi lại gắn liền với chế độ nô lệ hoặc lao động cưỡng bức trong lịch sử?

  • A. Muối là nguyên nhân trực tiếp gây ra chế độ nô lệ.
  • B. Chỉ có người tự do mới được phép sản xuất muối.
  • C. Việc sản xuất muối thường là công việc cực nhọc, nguy hiểm trong điều kiện khắc nghiệt, và lợi nhuận cao từ muối thúc đẩy việc sử dụng lao động giá rẻ hoặc cưỡng bức.
  • D. Nô lệ được sử dụng để ăn muối thừa.

Câu 25: Khi phân tích sự sụt giảm giá trị tương đối của muối trong thời hiện đại (so với thời kỳ trước công nghiệp), "Đời muối" có thể chỉ ra nguyên nhân chính nào?

  • A. Nhu cầu sử dụng muối giảm mạnh.
  • B. Sự phát triển của công nghệ vận tải và công nghệ bảo quản thực phẩm (như làm lạnh).
  • C. Mọi người đột nhiên không thích ăn mặn nữa.
  • D. Việc sản xuất muối trở nên rất khó khăn.

Câu 26: "Đời muối" có thể sử dụng câu chuyện về việc thành lập thành phố Venice (Ý) để minh họa cho mối liên hệ nào của muối?

  • A. Vai trò của việc kiểm soát sản xuất và thương mại muối trong sự trỗi dậy và giàu có của một thành phố-nhà nước.
  • B. Kỹ thuật xây dựng thành phố trên mặt nước bằng muối.
  • C. Venice là nơi phát minh ra muối.
  • D. Muối được sử dụng để phòng thủ quân sự cho Venice.

Câu 27: Phân tích cấu trúc của "Đời muối", tác giả có khả năng sắp xếp nội dung theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Theo vần chữ cái của các loại muối khác nhau.
  • B. Theo mức độ quan trọng của muối trong các ngành công nghiệp.
  • C. Theo trình tự thời gian của lịch sử nhân loại, từ cổ đại đến hiện đại.
  • D. Theo địa lý, từ châu lục này sang châu lục khác mà không theo thời gian.

Câu 28: Tại sao muối lại có vai trò nhất định trong sự phát triển của ngành hóa học?

  • A. Muối là nguyên tố hóa học cơ bản.
  • B. Muối (NaCl) là một hợp chất hóa học quan trọng, việc nghiên cứu và sử dụng nó trong các phản ứng hóa học đã góp phần vào sự phát triển của ngành này.
  • C. Các nhà hóa học chỉ nghiên cứu muối.
  • D. Muối có khả năng biến đổi các nguyên tố khác.

Câu 29: Một lập luận có thể xuất hiện trong "Đời muối" là sự phụ thuộc vào muối đã tạo ra những ràng buộc xã hội nào trong quá khứ?

  • A. Mọi người đều trở nên giàu có nhờ buôn bán muối.
  • B. Sự phụ thuộc vào muối làm cho xã hội trở nên tự cung tự cấp hơn.
  • C. Không có ràng buộc xã hội nào từ việc sử dụng muối.
  • D. Buộc các cộng đồng phải duy trì quan hệ thương mại, phát triển kỹ thuật sản xuất, hoặc chịu sự kiểm soát, đánh thuế từ các thế lực nắm giữ nguồn muối, tạo ra các cấu trúc phụ thuộc và phân cấp.

Câu 30: Kết thúc tác phẩm "Đời muối", tác giả có thể đưa ra nhận định gì về vai trò của muối trong thế giới hiện đại?

  • A. Dù không còn giữ vai trò chiến lược độc tôn như trước do sự phát triển của công nghệ và thương mại, muối vẫn là nhu yếu phẩm thiết yếu và nguyên liệu công nghiệp quan trọng, đồng thời là minh chứng cho lịch sử phức tạp của những vật dụng đời thường.
  • B. Muối đã hoàn toàn mất đi giá trị và không còn được sử dụng.
  • C. Muối trở thành mặt hàng xa xỉ chỉ dành cho người giàu.
  • D. Muối chỉ còn được sử dụng trong y tế.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Tác phẩm 'Đời muối' của Mark Kurlansky chủ yếu khám phá khía cạnh nào của muối trong lịch sử nhân loại?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Theo 'Đời muối', vì sao muối lại trở thành một mặt hàng có giá trị chiến lược và thường xuyên là nguyên nhân gây ra xung đột, chiến tranh trong lịch sử?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Tác giả 'Đời muối' có thể sử dụng câu chuyện về 'con đường muối' (Salt Road) nổi tiếng ở châu Âu thời Trung Cổ để minh họa cho khía cạnh nào của muối?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Trong bối cảnh lịch sử, việc đánh thuế muối (như thuế Gabelle ở Pháp hay thuế muối ở Ấn Độ thuộc Anh) thường dẫn đến hệ quả xã hội và chính trị nào?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả 'Đời muối' có thể lập luận rằng sự phát minh ra công nghệ làm lạnh hiện đại đã làm thay đổi vai trò lịch sử của muối như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn sau đây có thể được sử dụng trong 'Đời muối' để làm rõ ý nào của tác giả?
'Trước khi có hệ thống đường sắt và xe tải đông lạnh, cá từ bờ biển phía Bắc châu Âu được ướp muối ngay trên tàu hoặc tại cảng để có thể vận chuyển đến các thị trường xa xôi ở miền Nam. Việc này không chỉ cung cấp nguồn protein quan trọng mà còn tạo ra một mạng lưới thương mại phức tạp, kết nối các vùng đất và nền văn hóa.'

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả có thể sử dụng ví dụ về việc quân lính La Mã đôi khi được trả lương bằng muối (salarium, nguồn gốc từ 'sal' nghĩa là muối) để làm nổi bật điều gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích cách tác giả Mark Kurlansky tiếp cận lịch sử qua chủ đề 'muối', có thể thấy ông sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Vì sao muối lại đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nghề cá và hải quân ở nhiều quốc gia ven biển trong lịch sử?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng sự kiện 'Tuần hành Muối' (Salt March) năm 1930 do Mahatma Gandhi lãnh đạo ở Ấn Độ để làm ví dụ về điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Ngoài vai trò kinh tế và bảo quản, 'Đời muối' có thể đề cập đến vai trò văn hóa nào của muối trong các xã hội khác nhau?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ muối, bờ biển sản xuất muối) lại là mục tiêu chiến lược quan trọng của các đế chế và quốc gia trong lịch sử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: 'Đời muối' có thể phân tích sự khác biệt trong kỹ thuật sản xuất muối giữa các nền văn minh như thế nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khi thảo luận về vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm và khám phá địa lý, 'Đời muối' có thể nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Tác giả 'Đời muối' có thể lập luận rằng sự phát triển của đường sắt và các phương tiện vận tải hiện đại đã ảnh hưởng đến thương mại muối như thế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Khía cạnh nào của muối thường được 'Đời muối' nhấn mạnh như một yếu tố thúc đẩy sự đổi mới công nghệ trong lịch sử?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Tác giả 'Đời muối' có thể mô tả vai trò của muối trong việc hình thành các thành phố và khu định cư như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Phân tích cách tác giả kết nối 'đời muối' với 'lịch sử thế giới', có thể thấy ông muốn truyền tải thông điệp chính nào về cách nhìn nhận lịch sử?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Tại sao muối lại có ý nghĩa đặc biệt trong việc phát triển các nền văn minh ven biển hoặc gần các hồ nước mặn lớn?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phân tích cách tác giả 'Đời muối' sử dụng các giai thoại, câu chuyện lịch sử và dữ liệu kinh tế để minh họa cho vai trò của muối. Điều này cho thấy đặc điểm nào trong phong cách viết của ông?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Muối có thể được xem là một trong những chất xúc tác đầu tiên cho toàn cầu hóa ở mức độ sơ khai như thế nào?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Theo 'Đời muối', sự ra đời và phát triển của ngành công nghiệp hóa chất hiện đại vào thế kỷ 19-20 đã ảnh hưởng gì đến vai trò của muối?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi đọc 'Đời muối', người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và tài nguyên thiên nhiên?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Tại sao việc sản xuất và buôn bán muối đôi khi lại gắn liền với chế độ nô lệ hoặc lao động cưỡng bức trong lịch sử?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi phân tích sự sụt giảm giá trị tương đối của muối trong thời hiện đại (so với thời kỳ trước công nghiệp), 'Đời muối' có thể chỉ ra nguyên nhân chính nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: 'Đời muối' có thể sử dụng câu chuyện về việc thành lập thành phố Venice (Ý) để minh họa cho mối liên hệ nào của muối?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Phân tích cấu trúc của 'Đời muối', tác giả có khả năng sắp xếp nội dung theo trình tự nào là chủ yếu?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao muối lại có vai trò nhất định trong sự phát triển của ngành hóa học?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một lập luận có thể xuất hiện trong 'Đời muối' là sự phụ thuộc vào muối đã tạo ra những ràng buộc xã hội nào trong quá khứ?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Kết thúc tác phẩm 'Đời muối', tác giả có thể đưa ra nhận định gì về vai trò của muối trong thế giới hiện đại?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Muối là nguồn tài nguyên thiên nhiên quý giá nhất trên Trái Đất, quan trọng hơn cả vàng và dầu mỏ.
  • B. Lịch sử sản xuất muối phản ánh sự tiến bộ vượt bậc của công nghệ khai thác và chế biến.
  • C. Muối là nguyên nhân chính gây ra nhiều cuộc chiến tranh và xung đột trong lịch sử loài người.
  • D. Một vật phẩm tưởng chừng đơn giản như muối lại là yếu tố then chốt, định hình sâu sắc lịch sử, văn hóa, kinh tế và chính trị của thế giới.

Câu 2: Trước khi có các phương pháp bảo quản hiện đại như đông lạnh, muối đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc dự trữ thực phẩm. Dựa vào kiến thức từ văn bản, vai trò này của muối đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và sự phát triển của các xã hội cổ đại?

  • A. Thúc đẩy sự phát triển của ngành đánh bắt cá ở các vùng biển xa bờ.
  • B. Giúp con người định cư ổn định hơn, phát triển nông nghiệp và tạo ra thặng dư lương thực, từ đó hình thành các trung tâm dân cư và thương mại.
  • C. Khiến con người phải sống gần các nguồn muối tự nhiên, hạn chế khả năng di chuyển và mở rộng lãnh thổ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong việc bảo quản thịt và cá, không ảnh hưởng đến các loại lương thực khác như ngũ cốc.

Câu 3: Văn bản

  • A. Muối có giá trị kinh tế cao, được công nhận rộng rãi và là nhu cầu thiết yếu của mọi tầng lớp xã hội.
  • B. Muối là tài sản dễ dàng cất trữ và vận chuyển, thuận lợi cho việc giao dịch thương mại.
  • C. Các chính phủ độc quyền sản xuất và phân phối muối để kiểm soát dân số.
  • D. Việc dùng muối làm tiền tệ/thuế chỉ phổ biến ở các vùng sa mạc, nơi muối khan hiếm.

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky không chỉ trình bày các sự kiện lịch sử mà còn phân tích mối liên hệ nhân quả giữa sự hiện diện/khan hiếm của muối với các hiện tượng xã hội, kinh tế. Cách tiếp cận này của tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh rằng muối là nguyên nhân duy nhất dẫn đến sự hình thành hoặc sụp đổ của các đế chế.
  • B. Liệt kê càng nhiều sự kiện lịch sử liên quan đến muối càng tốt để tăng tính thuyết phục.
  • C. Làm nổi bật vai trò động lực (hoặc cản trở) của muối trong các quá trình lịch sử phức tạp, cho thấy sự tương tác giữa nhu cầu vật chất và sự phát triển của xã hội.
  • D. Chỉ ra những sai lầm trong nhận thức lịch sử truyền thống khi bỏ qua vai trò của các yếu tố vật chất.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả có thể so sánh các phương pháp sản xuất muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: khai thác mỏ, làm muối từ nước biển). Việc so sánh này giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Phương pháp sản xuất muối truyền thống luôn hiệu quả hơn phương pháp hiện đại.
  • B. Chỉ có một vài khu vực địa lý trên thế giới có thể sản xuất muối.
  • C. Giá muối trên thị trường thế giới luôn ổn định qua các thế kỷ.
  • D. Sự tiến bộ của công nghệ sản xuất muối và cách nó phản ánh trình độ kỹ thuật, tổ chức lao động của từng thời đại.

Câu 6: Tác giả đề cập đến việc các tuyến đường thương mại muối cổ xưa hình thành và phát triển ở nhiều nơi trên thế giới. Sự hình thành các tuyến đường này có ý nghĩa gì đối với sự tương tác và phát triển giữa các nền văn minh?

  • A. Chỉ phục vụ mục đích vận chuyển muối và các nhu yếu phẩm cơ bản khác.
  • B. Gây ra sự cô lập giữa các vùng sản xuất muối và các vùng tiêu thụ.
  • C. Thúc đẩy giao lưu kinh tế, văn hóa, xã hội giữa các khu vực, góp phần vào sự lan tỏa kiến thức và sự thịnh vượng của các đô thị nằm dọc tuyến đường.
  • D. Chủ yếu được sử dụng cho mục đích quân sự để vận chuyển quân đội.

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả một cuộc nổi dậy hoặc xung đột lớn trong lịch sử mà nguyên nhân sâu xa liên quan đến việc kiểm soát hoặc thuế muối. Phân tích tình huống này, bạn thấy điều gì là mấu chốt khiến muối trở thành ngòi nổ cho xung đột?

  • A. Muối là nhu yếu phẩm cơ bản không thể thay thế, việc kiểm soát độc quyền hoặc đánh thuế nặng vào muối ảnh hưởng trực tiếp và tiêu cực đến đời sống của đại bộ phận dân chúng, gây ra bất mãn xã hội sâu sắc.
  • B. Muối là biểu tượng của sự giàu có và quyền lực, các tầng lớp quý tộc tranh giành quyền sở hữu các mỏ muối.
  • C. Việc vận chuyển muối đòi hỏi lực lượng lao động lớn, dẫn đến xung đột về quyền lợi của người lao động.
  • D. Các công nghệ sản xuất muối mới ra đời khiến những người làm muối truyền thống bị mất việc làm.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm hàng hải xa bờ. Vai trò này chủ yếu là gì?

  • A. Sử dụng muối làm nhiên liệu phụ trợ cho tàu thuyền.
  • B. Bảo quản thực phẩm (thịt, cá) để cung cấp lương thực cho thủy thủ đoàn trong những chuyến đi dài ngày.
  • C. Sử dụng muối để xử lý nước biển thành nước ngọt.
  • D. Muối là vật phẩm chính được mang đi trao đổi, buôn bán ở các vùng đất mới.

Câu 9: Tác giả Mark Kurlansky sử dụng một vật phẩm quen thuộc (muối) để kể một câu chuyện lịch sử vĩ đại. Cách tiếp cận này mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

  • A. Giúp người đọc nhìn nhận lịch sử từ một góc độ mới mẻ, thấy được sự liên kết giữa những vật dụng đời thường với các sự kiện và quá trình phát triển vĩ đại của nhân loại, làm cho lịch sử trở nên gần gũi và thú vị hơn.
  • B. Chứng minh rằng các vật phẩm đơn giản có sức mạnh hơn con người trong việc định hình lịch sử.
  • C. Hạn chế phạm vi nghiên cứu, chỉ tập trung vào một khía cạnh rất hẹp của lịch sử.
  • D. Làm giảm tầm quan trọng của các yếu tố truyền thống như chính trị, quân sự trong việc nghiên cứu lịch sử.

Câu 10: Đoạn văn nói về sự phát triển của công nghệ khai thác muối mỏ có thể mô tả những cỗ máy hoặc kỹ thuật phức tạp được sáng chế. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nhu cầu về một nguồn tài nguyên thiết yếu (muối) và sự thúc đẩy nào trong xã hội?

  • A. Sự suy giảm của các nguồn tài nguyên tự nhiên.
  • B. Nhu cầu giải trí và tiêu dùng của con người.
  • C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật và khả năng ứng dụng vào thực tiễn để đáp ứng nhu cầu vật chất của xã hội.
  • D. Mong muốn thống trị các nguồn tài nguyên của các quốc gia mạnh.

Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến việc giá muối biến động mạnh qua các thời kỳ lịch sử hoặc ở các khu vực địa lý khác nhau. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất giải thích sự biến động này?

  • A. Chất lượng muối ở mỗi vùng là hoàn toàn khác nhau.
  • B. Sự thay đổi trong khẩu vị tiêu dùng muối của con người.
  • C. Số lượng các món ăn sử dụng muối tăng lên theo thời gian.
  • D. Sự khan hiếm hoặc dễ dàng tiếp cận nguồn muối, chi phí khai thác và vận chuyển, cũng như chính sách độc quyền hoặc thuế của các chính quyền.

Câu 12: Muối không chỉ cần thiết cho con người mà còn cho động vật. Việc động vật hoang dã tìm đến các mỏm đá hoặc suối nước mặn (salt licks) có ý nghĩa gì đối với những người săn bắn hái lượm thời tiền sử?

  • A. Đây là những địa điểm lý tưởng để săn bắt, vì động vật thường tập trung tại đó để bổ sung khoáng chất.
  • B. Đây là những nơi nguy hiểm, con người tiền sử thường tránh xa.
  • C. Muối ở những địa điểm này chỉ phù hợp cho động vật, không dùng được cho con người.
  • D. Con người tiền sử đã biết cách khai thác muối từ những địa điểm này để sử dụng cho bản thân.

Câu 13: Trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Công nghiệp, vai trò của muối có sự chuyển đổi đáng kể. Ngoài việc là gia vị và chất bảo quản, muối còn trở thành nguyên liệu thô quan trọng cho ngành công nghiệp nào?

  • A. Công nghiệp dệt may.
  • B. Công nghiệp luyện kim.
  • C. Công nghiệp gốm sứ.
  • D. Công nghiệp hóa chất (sản xuất xút, clo...).

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành từ nhiều lĩnh vực khác nhau như địa chất học, hóa học, kinh tế học, xã hội học khi nói về muối. Việc này cho thấy điều gì về bản chất của tác phẩm và chủ đề được đề cập?

  • A. Tác giả muốn chứng tỏ kiến thức sâu rộng của mình ở nhiều lĩnh vực.
  • B. Chủ đề về muối có tính liên ngành cao, đòi hỏi phải xem xét dưới nhiều góc độ khác nhau (khoa học tự nhiên, khoa học xã hội) để hiểu hết vai trò của nó.
  • C. Tác giả cố tình làm phức tạp hóa vấn đề để thách thức người đọc.
  • D. Văn bản chủ yếu dành cho các chuyên gia trong từng lĩnh vực cụ thể.

Câu 15: Hãy tưởng tượng bạn là một nhà khảo cổ học tìm thấy dấu vết của một khu định cư cổ đại nằm xa bờ biển và các mỏ muối tự nhiên. Dựa trên tầm quan trọng của muối được mô tả trong văn bản, phát hiện này gợi ý điều gì quan trọng về khu định cư đó?

  • A. Người dân ở đây không cần muối cho chế độ ăn uống của họ.
  • B. Họ có công nghệ đặc biệt để tạo ra muối từ không khí.
  • C. Khu định cư này có khả năng cao đã tham gia vào mạng lưới thương mại đường dài để nhập khẩu muối từ nơi khác.
  • D. Họ chỉ sống dựa vào săn bắn hái lượm và không cần dự trữ thực phẩm.

Câu 16: Văn bản

  • A. Nhìn nhận thế giới xung quanh với sự tò mò và sâu sắc hơn, không coi nhẹ những điều bình thường nhất, vì chúng có thể ẩn chứa những câu chuyện lịch sử và ý nghĩa văn hóa to lớn.
  • B. Tập trung nghiên cứu chuyên sâu về một vật phẩm duy nhất để trở thành chuyên gia.
  • C. Loại bỏ các vật phẩm không cần thiết ra khỏi cuộc sống để đơn giản hóa mọi thứ.
  • D. Chỉ quan tâm đến những sự kiện lịch sử vĩ đại, liên quan đến các nhân vật nổi tiếng.

Câu 17: Một trong những vai trò lịch sử quan trọng của muối là trong quân sự. Muối cần thiết cho quân đội chủ yếu vì lý do nào?

  • A. Muối được dùng làm nguyên liệu chế tạo vũ khí.
  • B. Muối giúp tăng cường sức mạnh và sự bền bỉ cho binh lính khi chiến đấu.
  • C. Bảo quản lương thực (thịt khô, cá khô) để cung cấp cho quân đội trong các chiến dịch kéo dài.
  • D. Muối được rắc lên chiến trường để tiêu diệt kẻ thù.

Câu 18: Tác giả có thể dành một phần nói về sự khác biệt về giá trị và mức độ tiếp cận muối giữa các tầng lớp xã hội trong lịch sử. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội thông qua lăng kính muối?

  • A. Sự khác biệt về khẩu vị ăn uống giữa các tầng lớp.
  • B. Sự phân hóa giàu nghèo, đẳng cấp và quyền lực trong xã hội, khi khả năng tiếp cận nhu yếu phẩm cơ bản như muối cũng phụ thuộc vào địa vị xã hội.
  • C. Chỉ có tầng lớp quý tộc mới biết cách sử dụng muối đúng cách.
  • D. Giá muối luôn đắt đỏ đối với mọi tầng lớp trong suốt lịch sử.

Câu 19: Khi mô tả các mỏ muối khổng lồ hoặc quá trình khai thác muối đầy gian nan, tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Việc này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết về quá trình khai thác.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khô khan, khó đọc.
  • C. Chứng minh rằng công việc khai thác muối là nguy hiểm nhất.
  • D. Làm nổi bật sự kỳ vĩ của tự nhiên, sự vất vả và ingenuity (khéo léo, tài tình) của con người trong quá trình tìm kiếm và khai thác muối, tạo ấn tượng sâu sắc về quy mô và tính chất của "cuộc đời muối".

Câu 20: Xét về mặt sinh học, tại sao muối (natri clorua) lại là một khoáng chất thiết yếu đối với sự sống của con người và hầu hết các loài động vật?

  • A. Muối cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động.
  • B. Muối đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng chất lỏng, truyền tín hiệu thần kinh và co cơ.
  • C. Muối giúp cơ thể hấp thụ vitamin từ thực phẩm.
  • D. Muối là thành phần chính cấu tạo nên xương và răng.

Câu 21: Văn bản có thể so sánh tầm quan trọng của muối trong quá khứ với tầm quan trọng của một tài nguyên khác trong thời hiện đại (ví dụ: dầu mỏ). Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp người đọc hiện đại dễ hình dung và đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng sâu sắc và toàn diện của muối đối với các xã hội trong lịch sử, tương tự như cách các tài nguyên chiến lược (như dầu mỏ) ảnh hưởng đến thế giới ngày nay.
  • B. Dự đoán tài nguyên nào sẽ thay thế muối trong tương lai.
  • C. Chứng minh rằng các tài nguyên thiên nhiên luôn là nguyên nhân gây ra xung đột.
  • D. Khẳng định rằng muối vẫn là tài nguyên quan trọng nhất trong thời hiện đại.

Câu 22: Khả năng bảo quản thực phẩm bằng muối đã tác động đến sự phát triển của các nền văn hóa ẩm thực như thế nào?

  • A. Làm cho tất cả các món ăn trên thế giới có vị mặn giống nhau.
  • B. Hạn chế sự đa dạng của các loại thực phẩm được sử dụng.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến các món ăn từ thịt, không liên quan đến rau củ.
  • D. Góp phần tạo nên sự đa dạng trong ẩm thực (ví dụ: các món muối chua, muối mặn), cho phép trao đổi và sử dụng thực phẩm theo mùa hoặc từ các vùng xa xôi, định hình hương vị đặc trưng của nhiều nền văn hóa.

Câu 23: Tác giả

  • A. Chỉ là sự khác biệt về màu sắc và hình dạng hạt muối.
  • B. Phương pháp khai thác, chi phí sản xuất, độ tinh khiết, giá trị thương mại và mức độ phổ biến ở các khu vực địa lý khác nhau.
  • C. Chỉ ảnh hưởng đến cách muối được sử dụng trong công nghiệp, không liên quan đến ẩm thực.
  • D. Các loại muối khác nhau chỉ xuất hiện ở các thời kỳ lịch sử khác nhau.

Câu 24: Việc kiểm soát các nguồn muối hoặc tuyến đường thương mại muối thường mang lại sức mạnh đáng kể cho các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong lịch sử. Điều này giải thích tại sao muối đôi khi được gọi là gì?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Văn bản

  • A. Tiểu thuyết lịch sử (Historical fiction).
  • B. Biên niên sử (Chronicle).
  • C. Lịch sử chuyên biệt (Specific/Material History) hoặc Lịch sử văn hóa (Cultural History) thông qua lăng kính một vật phẩm.
  • D. Tự truyện (Autobiography).

Câu 26: Tác giả có thể phân tích sự thay đổi trong nhận thức của con người về muối qua các thời kỳ, từ một vật phẩm quý giá, khó kiếm trở thành một thứ hàng hóa phổ biến, giá rẻ. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố nào?

  • A. Con người ngày càng ít cần muối hơn cho sức khỏe.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ khai thác, sản xuất và vận chuyển, làm tăng nguồn cung và giảm chi phí.
  • C. Việc phát hiện ra các nguồn muối mới ở mọi nơi trên thế giới.
  • D. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia sản xuất muối.

Câu 27: Văn bản có thể dành một phần nói về vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian ở các nền văn hóa khác nhau. Điều này cho thấy khía cạnh nào của muối?

  • A. Ý nghĩa biểu tượng, tâm linh hoặc văn hóa vượt ra ngoài giá trị vật chất và sinh học của nó.
  • B. Muối có khả năng chữa bệnh về mặt tinh thần.
  • C. Tất cả các tôn giáo đều coi muối là vật thiêng.
  • D. Muối được sử dụng để xua đuổi tà ma trong mọi nền văn hóa.

Câu 28: Hãy xem xét hai khu vực trong lịch sử: một khu vực giàu nguồn muối tự nhiên và một khu vực phải nhập khẩu muối từ xa. Dựa trên phân tích của văn bản, khu vực nào có khả năng cao hơn để phát triển mạnh mẽ về kinh tế và chính trị trong giai đoạn mà muối còn quý giá?

  • A. Khu vực giàu nguồn muối tự nhiên, vì họ có lợi thế về tài nguyên, có thể kiểm soát sản xuất, thương mại và thu thuế, từ đó tích lũy của cải và gia tăng ảnh hưởng chính trị.
  • B. Khu vực phải nhập khẩu muối, vì họ buộc phải phát triển mạng lưới thương mại hiệu quả.
  • C. Cả hai khu vực đều có cơ hội phát triển như nhau.
  • D. Sự giàu có của nguồn muối không liên quan đến sự phát triển kinh tế/chính trị.

Câu 29: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra một nhận định về vai trò của muối trong thế giới hiện đại. Nhận định này có thể là gì?

  • A. Muối đã hoàn toàn mất đi tầm quan trọng trong thế giới hiện đại.
  • B. Muối chỉ còn được sử dụng làm gia vị trong nấu ăn.
  • C. Dù không còn là thứ hàng hóa quý hiếm và là nguồn gốc xung đột chính, muối vẫn đóng vai trò thiết yếu trong nhiều ngành công nghiệp, y tế và là một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của con người hiện đại, nhưng vai trò của nó đã thay đổi đáng kể so với quá khứ.
  • D. Thế giới hiện đại đang đối mặt với nguy cơ thiếu hụt muối trầm trọng.

Câu 30: Tổng kết lại, thông qua câu chuyện về muối, Mark Kurlansky muốn truyền tải một bài học rộng hơn về cách chúng ta nên nhìn nhận và tìm hiểu về lịch sử. Bài học đó là gì?

  • A. Lịch sử chỉ được viết nên bởi các vị vua, hoàng đế và các nhà lãnh đạo quân sự.
  • B. Các yếu tố kinh tế luôn là động lực duy nhất của sự thay đổi lịch sử.
  • C. Các vật phẩm lịch sử nên được nghiên cứu một cách biệt lập, không liên quan đến nhau.
  • D. Lịch sử không chỉ là câu chuyện về các sự kiện chính trị hay quân sự lớn, mà còn được định hình bởi những yếu tố vật chất, đời thường nhất; và việc tìm hiểu về chúng có thể mang lại góc nhìn sâu sắc, toàn diện và bất ngờ về quá khứ nhân loại.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Tác phẩm "Đời muối" của Mark Kurlansky khám phá vai trò xuyên suốt của muối trong lịch sử nhân loại. Luận điểm chính (thesis) mà tác giả muốn nhấn mạnh xuyên suốt văn bản là gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Trước khi có các phương pháp bảo quản hiện đại như đông lạnh, muối đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc dự trữ thực phẩm. Dựa vào kiến thức từ văn bản, vai trò này của muối đã ảnh hưởng như thế nào đến đời sống và sự phát triển của các xã hội cổ đại?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Văn bản "Đời muối" có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một hình thức tiền tệ hoặc là cơ sở để thu thuế ở nhiều nền văn minh. Điều này nói lên điều gì về giá trị và tầm quan trọng của muối trong quá khứ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Tác giả Mark Kurlansky không chỉ trình bày các sự kiện lịch sử mà còn phân tích mối liên hệ nhân quả giữa sự hiện diện/khan hiếm của muối với các hiện tượng xã hội, kinh tế. Cách tiếp cận này của tác giả chủ yếu nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong văn bản, tác giả có thể so sánh các phương pháp sản xuất muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: khai thác mỏ, làm muối từ nước biển). Việc so sánh này giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Tác giả đề cập đến việc các tuyến đường thương mại muối cổ xưa hình thành và phát triển ở nhiều nơi trên thế giới. Sự hình thành các tuyến đường này có ý nghĩa gì đối với sự tương tác và phát triển giữa các nền văn minh?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Giả sử văn bản mô tả một cuộc nổi dậy hoặc xung đột lớn trong lịch sử mà nguyên nhân sâu xa liên quan đến việc kiểm soát hoặc thuế muối. Phân tích tình huống này, bạn thấy điều gì là mấu chốt khiến muối trở thành ngòi nổ cho xung đột?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến vai trò của muối trong các cuộc thám hiểm hàng hải xa bờ. Vai trò này chủ yếu là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tác giả Mark Kurlansky sử dụng một vật phẩm quen thuộc (muối) để kể một câu chuyện lịch sử vĩ đại. Cách tiếp cận này mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Đoạn văn nói về sự phát triển của công nghệ khai thác muối mỏ có thể mô tả những cỗ máy hoặc kỹ thuật phức tạp được sáng chế. Điều này cho thấy mối quan hệ giữa nhu cầu về một nguồn tài nguyên thiết yếu (muối) và sự thúc đẩy nào trong xã hội?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Văn bản có thể đề cập đến việc giá muối biến động mạnh qua các thời kỳ lịch sử hoặc ở các khu vực địa lý khác nhau. Yếu tố nào sau đây có khả năng cao nhất giải thích sự biến động này?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Muối không chỉ cần thiết cho con người mà còn cho động vật. Việc động vật hoang dã tìm đến các mỏm đá hoặc suối nước mặn (salt licks) có ý nghĩa gì đối với những người săn bắn hái lượm thời tiền sử?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Trong bối cảnh của cuộc Cách mạng Công nghiệp, vai trò của muối có sự chuyển đổi đáng kể. Ngoài việc là gia vị và chất bảo quản, muối còn trở thành nguyên liệu thô quan trọng cho ngành công nghiệp nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành từ nhiều lĩnh vực khác nhau như địa chất học, hóa học, kinh tế học, xã hội học khi nói về muối. Việc này cho thấy điều gì về bản chất của tác phẩm và chủ đề được đề cập?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Hãy tưởng tượng bạn là một nhà khảo cổ học tìm thấy dấu vết của một khu định cư cổ đại nằm xa bờ biển và các mỏ muối tự nhiên. Dựa trên tầm quan trọng của muối được mô tả trong văn bản, phát hiện này gợi ý điều gì quan trọng về khu định cư đó?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản "Đời muối" giúp người đọc nhận ra rằng ngay cả những vật phẩm tưởng chừng bình thường, phổ biến trong cuộc sống hàng ngày cũng có thể mang trong mình một lịch sử phức tạp và ảnh hưởng sâu rộng. Thông điệp này khuyến khích người đọc điều gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những vai trò lịch sử quan trọng của muối là trong quân sự. Muối cần thiết cho quân đội chủ yếu vì lý do nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Tác giả có thể dành một phần nói về sự khác biệt về giá trị và mức độ tiếp cận muối giữa các tầng lớp xã hội trong lịch sử. Điều này phản ánh khía cạnh nào của xã hội thông qua lăng kính muối?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi mô tả các mỏ muối khổng lồ hoặc quá trình khai thác muối đầy gian nan, tác giả có thể sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Việc này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Xét về mặt sinh học, tại sao muối (natri clorua) lại là một khoáng chất thiết yếu đối với sự sống của con người và hầu hết các loài động vật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản có thể so sánh tầm quan trọng của muối trong quá khứ với tầm quan trọng của một tài nguyên khác trong thời hiện đại (ví dụ: dầu mỏ). Phép so sánh này nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khả năng bảo quản thực phẩm bằng muối đã tác động đến sự phát triển của các nền văn hóa ẩm thực như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tác giả "Đời muối" có thể nhấn mạnh sự khác biệt giữa muối biển, muối mỏ và muối hồ. Sự khác biệt này không chỉ về nguồn gốc mà còn có thể liên quan đến điều gì trong lịch sử?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Việc kiểm soát các nguồn muối hoặc tuyến đường thương mại muối thường mang lại sức mạnh đáng kể cho các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia trong lịch sử. Điều này giải thích tại sao muối đôi khi được gọi là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Văn bản "Đời muối" là một ví dụ về thể loại lịch sử nào?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tác giả có thể phân tích sự thay đổi trong nhận thức của con người về muối qua các thời kỳ, từ một vật phẩm quý giá, khó kiếm trở thành một thứ hàng hóa phổ biến, giá rẻ. Sự thay đổi này chủ yếu là do yếu tố nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản có thể dành một phần nói về vai trò của muối trong các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng dân gian ở các nền văn hóa khác nhau. Điều này cho thấy khía cạnh nào của muối?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Hãy xem xét hai khu vực trong lịch sử: một khu vực giàu nguồn muối tự nhiên và một khu vực phải nhập khẩu muối từ xa. Dựa trên phân tích của văn bản, khu vực nào có khả năng cao hơn để phát triển mạnh mẽ về kinh tế và chính trị trong giai đoạn mà muối còn quý giá?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra một nhận định về vai trò của muối trong thế giới hiện đại. Nhận định này có thể là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Tổng kết lại, thông qua câu chuyện về muối, Mark Kurlansky muốn truyền tải một bài học rộng hơn về cách chúng ta nên nhìn nhận và tìm hiểu về lịch sử. Bài học đó là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
  • B. Duy trì cân bằng chất lỏng và chức năng thần kinh/cơ bắp.
  • C. Tham gia vào quá trình quang hợp ở thực vật.
  • D. Hỗ trợ tiêu hóa carbohydrate.

Câu 2: Văn bản

  • A. Lịch sử chỉ được quyết định bởi các sự kiện chính trị lớn.
  • B. Các yếu tố kinh tế không có vai trò đáng kể trong tiến trình lịch sử.
  • C. Những vật phẩm tưởng chừng bình thường cũng có thể là chìa khóa để hiểu sâu sắc lịch sử nhân loại.
  • D. Lịch sử chỉ là chuỗi các phát minh khoa học ngẫu nhiên.

Câu 3: Dựa vào nội dung văn bản, tại sao khả năng bảo quản thực phẩm của muối lại là một yếu tố cách mạng trong lịch sử nhân loại?

  • A. Cho phép con người tích trữ lương thực, hỗ trợ định cư và các chuyến đi xa, thúc đẩy thương mại.
  • B. Làm tăng hương vị món ăn một cách đơn thuần.
  • C. Giúp con người chống lại dịch bệnh truyền nhiễm.
  • D. Làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.

Câu 4: Văn bản có thể đề cập đến mối liên hệ giữa các nguồn muối tự nhiên (như mỏ muối, hồ nước mặn) và sự hình thành các khu định cư, tuyến đường thương mại cổ đại. Mối liên hệ này minh chứng cho điều gì?

  • A. Con người luôn chọn định cư ở những nơi có khí hậu ôn hòa.
  • B. Các tuyến đường thương mại chỉ được hình thành ngẫu nhiên.
  • C. Tài nguyên thiên nhiên không ảnh hưởng đến sự phát triển của xã hội loài người.
  • D. Sự phân bố và khả năng tiếp cận tài nguyên thiết yếu là động lực quan trọng định hình sự phát triển của các nền văn minh.

Câu 5: Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, muối không chỉ là hàng hóa mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc (ví dụ: sự vĩnh cửu, lòng tin). Việc văn bản đề cập đến khía cạnh này cho thấy muối có vai trò như thế nào trong đời sống con người?

  • A. Chỉ là một gia vị thông thường.
  • B. Là một yếu tố văn hóa, xã hội và tinh thần quan trọng.
  • C. Chỉ có giá trị trong thương mại quốc tế.
  • D. Không có ý nghĩa gì ngoài chức năng sinh học.

Câu 6: Đoạn văn có thể mô tả những thách thức kỹ thuật trong việc khai thác và vận chuyển muối qua các thời kỳ (ví dụ: đào mỏ sâu, xây kênh đào). Điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong lịch sử tương tác giữa con người và muối?

  • A. Muối luôn dễ dàng tiếp cận đối với mọi người.
  • B. Con người không cần phát triển công nghệ để có được muối.
  • C. Nhu cầu về muối đã thúc đẩy sự phát triển và đổi mới trong kỹ thuật và công nghệ.
  • D. Việc khai thác muối chỉ phụ thuộc vào sức lao động thô sơ.

Câu 7: Xét vai trò của muối trong thương mại cổ đại và trung đại như được mô tả trong văn bản, có thể suy luận gì về giá trị kinh tế của muối vào thời điểm đó?

  • A. Muối là một mặt hàng có giá trị cao, thường được sử dụng như tiền tệ hoặc nguồn thu nhập quan trọng.
  • B. Muối là mặt hàng phổ thông, giá rẻ và không có giá trị kinh tế lớn.
  • C. Giá trị của muối không đổi qua các thời kỳ lịch sử.
  • D. Thương mại muối không đóng góp vào sự giàu có của các quốc gia.

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung hoặc thương mại muối là một công cụ quyền lực của nhà nước hoặc tầng lớp thống trị. Điều này cho thấy muối có mối liên hệ như thế nào với cấu trúc xã hội và chính trị?

  • A. Muối không có ảnh hưởng đến chính trị.
  • B. Chỉ có tầng lớp lao động mới quan tâm đến muối.
  • C. Việc kiểm soát muối luôn mang lại lợi ích cho toàn bộ dân số.
  • D. Kiểm soát muối có thể là nguồn gốc của quyền lực, sự giàu có và bất bình đẳng xã hội.

Câu 9: Khi văn bản mô tả sự chuyển đổi từ việc thu hoạch muối tự nhiên sang các phương pháp sản xuất công nghiệp quy mô lớn, sự chuyển đổi này phản ánh xu hướng chung nào trong lịch sử kinh tế và xã hội?

  • A. Sự tiến bộ của công nghệ dẫn đến sản xuất hàng loạt, giảm chi phí và thay đổi cấu trúc lao động.
  • B. Sự chuyển đổi này không có tác động đáng kể đến xã hội.
  • C. Sản xuất công nghiệp luôn thân thiện với môi trường hơn.
  • D. Nhu cầu về muối giảm dần theo thời gian.

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ từ hóa học hoặc địa chất để giải thích nguồn gốc và tính chất của muối. Việc kết hợp kiến thức khoa học vào câu chuyện lịch sử cho thấy điều gì về phương pháp nghiên cứu của tác giả?

  • A. Tác giả chỉ quan tâm đến khía cạnh khoa học của muối.
  • B. Khoa học không liên quan đến lịch sử nhân loại.
  • C. Tác giả áp dụng cách tiếp cận liên ngành, kết nối khoa học tự nhiên với lịch sử xã hội.
  • D. Việc sử dụng thuật ngữ khoa học chỉ nhằm mục đích gây khó hiểu cho độc giả.

Câu 11: Đoạn văn có thể so sánh vai trò của muối trong quá khứ (ví dụ: tiền tệ, biểu tượng) với vai trò của nó trong xã hội hiện đại (chủ yếu là hàng hóa công nghiệp, gia vị phổ thông). Sự thay đổi này gợi ý điều gì về cách xã hội hiện đại nhìn nhận và sử dụng các tài nguyên thiết yếu?

  • A. Tài nguyên thiết yếu luôn giữ nguyên giá trị và ý nghĩa.
  • B. Xã hội hiện đại có xu hướng vật chất hóa, giảm bớt ý nghĩa biểu tượng và tinh thần của các tài nguyên.
  • C. Muối ngày càng trở nên khan hiếm và đắt đỏ.
  • D. Con người hiện đại không còn cần muối.

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về các cuộc xung đột hoặc chiến tranh liên quan đến việc tranh giành hoặc kiểm soát nguồn muối. Những ví dụ này củng cố luận điểm nào của tác giả?

  • A. Muối là nguyên nhân duy nhất gây ra chiến tranh.
  • B. Các cuộc xung đột lịch sử không liên quan đến tài nguyên.
  • C. Con người luôn sống hòa bình trong việc chia sẻ tài nguyên.
  • D. Kiểm soát tài nguyên thiết yếu như muối là một động lực mạnh mẽ dẫn đến xung đột và cạnh tranh giữa các nhóm người/quốc gia.

Câu 13: Khi tác giả mô tả sự hình thành của các mỏ muối dưới lòng đất qua hàng triệu năm, điều này không chỉ cung cấp kiến thức địa chất mà còn có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

  • A. Sự kết nối giữa lịch sử Trái Đất và lịch sử nhân loại, nhấn mạnh quy mô thời gian địa chất so với lịch sử con người.
  • B. Việc khai thác muối không ảnh hưởng đến môi trường.
  • C. Tất cả các tài nguyên đều được hình thành nhanh chóng.
  • D. Địa chất học không liên quan đến cuộc sống hàng ngày.

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến việc muối được sử dụng làm lương cho binh lính La Mã (từ "salary" có nguồn gốc từ "sal" - muối). Chi tiết này minh chứng cho điều gì về tầm quan trọng của muối?

  • A. Binh lính La Mã không cần tiền.
  • B. Muối chỉ được dùng làm gia vị cho binh lính.
  • C. Muối có giá trị kinh tế cao đến mức được dùng làm phương tiện thanh toán hoặc trả công.
  • D. Tất cả các ngôn ngữ đều có từ liên quan đến muối.

Câu 15: Bằng cách tập trung vào lịch sử của muối, tác giả có thể ngầm chỉ trích hoặc làm rõ những khía cạnh nào của xã hội hiện đại?

  • A. Tầm quan trọng của muối đã được đánh giá quá cao trong lịch sử.
  • B. Sự lãng phí, sự quên lãng về nguồn gốc và giá trị thực của những thứ thiết yếu trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Công nghệ hiện đại đã giải quyết mọi vấn đề liên quan đến muối.
  • D. Con người hiện đại hiểu rõ giá trị của muối hơn tổ tiên.

Câu 16: Văn bản có thể mô tả các phương pháp sản xuất muối truyền thống ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ: làm muối từ nước biển, khai thác từ mỏ). Sự đa dạng này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người, tài nguyên và môi trường?

  • A. Con người đã phát triển nhiều kỹ thuật khác nhau để thích ứng với nguồn muối sẵn có và điều kiện môi trường địa phương.
  • B. Chỉ có một cách duy nhất để sản xuất muối.
  • C. Sự đa dạng này không có ý nghĩa lịch sử.
  • D. Môi trường không ảnh hưởng đến cách con người thu hoạch muối.

Câu 17: Trong đoạn văn nói về muối và sự phát triển của hóa học, tác giả có thể nêu bật việc nghiên cứu muối đã góp phần vào việc khám phá các nguyên tố hoặc phản ứng hóa học quan trọng. Điều này làm rõ luận điểm nào?

  • A. Hóa học chỉ nghiên cứu các chất phức tạp.
  • B. Muối là chất hóa học đơn giản, không có giá trị nghiên cứu.
  • C. Việc nghiên cứu các vật liệu quen thuộc như muối có thể dẫn đến những khám phá khoa học đột phá.
  • D. Hóa học và lịch sử không liên quan đến nhau.

Câu 18: Nếu văn bản đề cập đến "con đường muối" (salt roads) là những tuyến đường thương mại cổ xưa, sự tồn tại của chúng nhấn mạnh điều gì về sự tương tác giữa các nền văn minh?

  • A. Các nền văn minh cổ đại sống hoàn toàn biệt lập.
  • B. Thương mại chỉ giới hạn trong phạm vi nhỏ.
  • C. Con đường muối chỉ dùng để vận chuyển gia vị khác.
  • D. Nhu cầu và thương mại muối là động lực quan trọng thúc đẩy sự kết nối, trao đổi văn hóa và kinh tế giữa các khu vực xa xôi.

Câu 19: Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng lịch sử, khoa học và văn hóa để xây dựng câu chuyện về muối. Việc kết hợp đa dạng các loại bằng chứng này cho thấy điều gì về cách tác giả tiếp cận chủ đề?

  • A. Cách tiếp cận toàn diện, đa chiều, nhìn nhận đối tượng (muối) trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • B. Tác giả thiếu tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
  • C. Việc sử dụng nhiều bằng chứng làm câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • D. Chỉ bằng chứng lịch sử là đủ để hiểu về muối.

Câu 20: Văn bản có thể mô tả những nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm các nguồn muối mới hoặc phát triển công nghệ khai thác hiệu quả hơn. Những nỗ lực này phản ánh đặc điểm nào của loài người trong mối quan hệ với tài nguyên thiên nhiên?

  • A. Con người luôn thụ động trước sự khan hiếm tài nguyên.
  • B. Khả năng thích ứng, giải quyết vấn đề và đổi mới để đáp ứng nhu cầu thiết yếu.
  • C. Con người không quan tâm đến việc tìm kiếm tài nguyên mới.
  • D. Chỉ dựa vào các nguồn tài nguyên có sẵn một cách dễ dàng.

Câu 21: Đoạn văn có thể đề cập đến việc sản xuất muối là một ngành công nghiệp nguy hiểm hoặc đòi hỏi lao động cực nhọc trong quá khứ. Chi tiết này gợi lên suy nghĩ gì về khía cạnh xã hội của lịch sử muối?

  • A. Giá trị của một mặt hàng thiết yếu thường được tạo ra bằng sự hy sinh và sức lao động của những người ở tầng lớp dưới.
  • B. Sản xuất muối luôn là công việc dễ dàng và an toàn.
  • C. Điều kiện lao động không liên quan đến giá trị của sản phẩm.
  • D. Chỉ có tầng lớp giàu có mới làm việc trong ngành muối.

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc giá muối tại các thời điểm lịch sử khác nhau. Việc đưa các dữ liệu định lượng này vào văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khô khan và khó hiểu.
  • B. Chứng minh rằng tác giả giỏi toán.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể, khách quan để minh họa cho các luận điểm về giá trị, sự khan hiếm hoặc tầm quan trọng kinh tế của muối.
  • D. Không có mục đích cụ thể nào.

Câu 23: Văn bản có thể kết thúc bằng việc liên hệ lịch sử của muối với các vấn đề hiện đại (ví dụ: sức khỏe cộng đồng, tác động môi trường của sản xuất muối công nghiệp). Cách kết thúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm mất đi sự tập trung vào chủ đề lịch sử.
  • B. Khiến người đọc nghĩ rằng lịch sử không còn quan trọng.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mới.
  • D. Nhấn mạnh sự liên tục của lịch sử, cho thấy những bài học từ quá khứ vẫn còn ý nghĩa đối với các vấn đề của thế giới hiện đại.

Câu 24: Nếu tác giả dành nhiều dung lượng để mô tả chi tiết quá trình hình thành các mỏ muối trầm tích, điều này có thể cho thấy sự quan tâm đặc biệt của ông đến khía cạnh nào của câu chuyện về muối?

  • A. Nguồn gốc sâu xa, kỳ diệu và quá trình tự nhiên tạo ra tài nguyên thiết yếu này.
  • B. Chỉ muốn trình bày kiến thức khoa học đơn thuần.
  • C. Không có lý do đặc biệt, chỉ là lấp đầy trang viết.
  • D. Quan tâm đến việc khai thác muối hiện đại.

Câu 25: Giả sử văn bản mô tả một nghi lễ cổ xưa sử dụng muối làm vật hiến tế hoặc biểu tượng của sự thanh tẩy. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của vai trò của muối trong quá khứ?

  • A. Muối chỉ được dùng để ăn.
  • B. Vai trò sâu sắc trong đời sống tâm linh, tôn giáo và các nghi thức xã hội.
  • C. Nghi lễ này không có ý nghĩa gì.
  • D. Muối là vật liệu xây dựng quan trọng.

Câu 26: Văn bản có thể so sánh tầm quan trọng của muối trong quá khứ với tầm quan trọng của các loại hàng hóa khác trong lịch sử (ví dụ: gia vị, lụa). Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Để chứng minh muối là mặt hàng duy nhất quan trọng.
  • B. Làm giảm giá trị của các mặt hàng khác.
  • C. Chỉ liệt kê các mặt hàng thương mại.
  • D. Nhấn mạnh vị thế đặc biệt, đôi khi vượt trội, hoặc tầm ảnh hưởng tương đương của muối so với các mặt hàng xa xỉ/quan trọng khác trong việc định hình lịch sử.

Câu 27: Khi thảo luận về sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất, văn bản có thể chỉ ra cách việc sản xuất các hóa chất từ muối (ví dụ: soda ash, chlorine) đã tạo ra những tác động mới lên xã hội và kinh tế. Điều này cho thấy muối còn là nguyên liệu nền tảng cho lĩnh vực nào?

  • A. Công nghiệp hóa chất hiện đại.
  • B. Nông nghiệp hữu cơ.
  • C. Công nghiệp dệt may.
  • D. Công nghiệp hàng không vũ trụ.

Câu 28: Văn bản

  • A. Tiểu thuyết hư cấu.
  • B. Sách giáo khoa hóa học.
  • C. Lịch sử xã hội/Lịch sử hàng hóa (Commodity History).
  • D. Sách hướng dẫn du lịch.

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại thú vị liên quan đến muối để minh họa cho các điểm lịch sử. Cách kể chuyện này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm giảm tính nghiêm túc của văn bản.
  • B. Khiến người đọc khó phân biệt sự thật và hư cấu.
  • C. Chỉ để giải trí đơn thuần.
  • D. Làm cho câu chuyện lịch sử trở nên sống động, dễ tiếp cận và đáng nhớ hơn đối với độc giả phổ thông.

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả

  • A. Muối là khoáng chất duy nhất quan trọng đối với con người.
  • B. Những vật phẩm quen thuộc, bình dị nhất trong cuộc sống hàng ngày cũng có thể chứa đựng cả một lịch sử phức tạp, sâu sắc và có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển của nhân loại.
  • C. Lịch sử chỉ là sự phát triển của khoa học công nghệ.
  • D. Con người hiện đại đã hoàn toàn thoát ly khỏi sự ảnh hưởng của các tài nguyên tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo văn bản "Đời muối", vai trò sinh học cơ bản nào của muối (NaCl) được xem là nền tảng cho sự cần thiết của nó đối với sự sống?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Văn bản "Đời muối" khám phá lịch sử thế giới thông qua lăng kính của một loại hàng hóa cụ thể. Cách tiếp cận này của tác giả thể hiện điều gì về quan điểm viết sử?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào nội dung văn bản, tại sao khả năng bảo quản thực phẩm của muối lại là một yếu tố cách mạng trong lịch sử nhân loại?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Văn bản có thể đề cập đến mối liên hệ giữa các nguồn muối tự nhiên (như mỏ muối, hồ nước mặn) và sự hình thành các khu định cư, tuyến đường thương mại cổ đại. Mối liên hệ này minh chứng cho điều gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong nhiều nền văn hóa cổ đại, muối không chỉ là hàng hóa mà còn mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc (ví dụ: sự vĩnh cửu, lòng tin). Việc văn bản đề cập đến khía cạnh này cho thấy muối có vai trò như thế nào trong đời sống con người?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn có thể mô tả những thách thức kỹ thuật trong việc khai thác và vận chuyển muối qua các thời kỳ (ví dụ: đào mỏ sâu, xây kênh đào). Điều này làm nổi bật khía cạnh nào trong lịch sử tương tác giữa con người và muối?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Xét vai trò của muối trong thương mại cổ đại và trung đại như được mô tả trong văn bản, có thể suy luận gì về giá trị kinh tế của muối vào thời điểm đó?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản có thể đề cập đến việc kiểm soát nguồn cung hoặc thương mại muối là một công cụ quyền lực của nhà nước hoặc tầng lớp thống trị. Điều này cho thấy muối có mối liên hệ như thế nào với cấu trúc xã hội và chính trị?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi văn bản mô tả sự chuyển đổi từ việc thu hoạch muối tự nhiên sang các phương pháp sản xuất công nghiệp quy mô lớn, sự chuyển đổi này phản ánh xu hướng chung nào trong lịch sử kinh tế và xã hội?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Tác giả có thể sử dụng các thuật ngữ từ hóa học hoặc địa chất để giải thích nguồn gốc và tính chất của muối. Việc kết hợp kiến thức khoa học vào câu chuyện lịch sử cho thấy điều gì về phương pháp nghiên cứu của tác giả?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Đoạn văn có thể so sánh vai trò của muối trong quá khứ (ví dụ: tiền tệ, biểu tượng) với vai trò của nó trong xã hội hiện đại (chủ yếu là hàng hóa công nghiệp, gia vị phổ thông). Sự thay đổi này gợi ý điều gì về cách xã hội hiện đại nhìn nhận và sử dụng các tài nguyên thiết yếu?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về các cuộc xung đột hoặc chiến tranh liên quan đến việc tranh giành hoặc kiểm soát nguồn muối. Những ví dụ này củng cố luận điểm nào của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi tác giả mô tả sự hình thành của các mỏ muối dưới lòng đất qua hàng triệu năm, điều này không chỉ cung cấp kiến thức địa chất mà còn có thể gợi cho người đọc suy ngẫm về điều gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến việc muối được sử dụng làm lương cho binh lính La Mã (từ 'salary' có nguồn gốc từ 'sal' - muối). Chi tiết này minh chứng cho điều gì về tầm quan trọng của muối?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Bằng cách tập trung vào lịch sử của muối, tác giả có thể ngầm chỉ trích hoặc làm rõ những khía cạnh nào của xã hội hiện đại?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản có thể mô tả các phương pháp sản xuất muối truyền thống ở các vùng địa lý khác nhau (ví dụ: làm muối từ nước biển, khai thác từ mỏ). Sự đa dạng này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người, tài nguyên và môi trường?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong đoạn văn nói về muối và sự phát triển của hóa học, tác giả có thể nêu bật việc nghiên cứu muối đã góp phần vào việc khám phá các nguyên tố hoặc phản ứng hóa học quan trọng. Điều này làm rõ luận điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Nếu văn bản đề cập đến 'con đường muối' (salt roads) là những tuyến đường thương mại cổ xưa, sự tồn tại của chúng nhấn mạnh điều gì về sự tương tác giữa các nền văn minh?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tác giả sử dụng nhiều bằng chứng lịch sử, khoa học và văn hóa để xây dựng câu chuyện về muối. Việc kết hợp đa dạng các loại bằng chứng này cho thấy điều gì về cách tác giả tiếp cận chủ đề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Văn bản có thể mô tả những nỗ lực của con người trong việc tìm kiếm các nguồn muối mới hoặc phát triển công nghệ khai thác hiệu quả hơn. Những nỗ lực này phản ánh đặc điểm nào của loài người trong mối quan hệ với tài nguyên thiên nhiên?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đoạn văn có thể đề cập đến việc sản xuất muối là một ngành công nghiệp nguy hiểm hoặc đòi hỏi lao động cực nhọc trong quá khứ. Chi tiết này gợi lên suy nghĩ gì về khía cạnh xã hội của lịch sử muối?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tác giả có thể sử dụng các số liệu thống kê về sản lượng muối hoặc giá muối tại các thời điểm lịch sử khác nhau. Việc đưa các dữ liệu định lượng này vào văn bản nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn bản có thể kết thúc bằng việc liên hệ lịch sử của muối với các vấn đề hiện đại (ví dụ: sức khỏe cộng đồng, tác động môi trường của sản xuất muối công nghiệp). Cách kết thúc này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nếu tác giả dành nhiều dung lượng để mô tả chi tiết quá trình hình thành các mỏ muối trầm tích, điều này có thể cho thấy sự quan tâm đặc biệt của ông đến khía cạnh nào của câu chuyện về muối?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Giả sử văn bản mô tả một nghi lễ cổ xưa sử dụng muối làm vật hiến tế hoặc biểu tượng của sự thanh tẩy. Chi tiết này làm nổi bật khía cạnh nào của vai trò của muối trong quá khứ?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Văn bản có thể so sánh tầm quan trọng của muối trong quá khứ với tầm quan trọng của các loại hàng hóa khác trong lịch sử (ví dụ: gia vị, lụa). Mục đích của sự so sánh này là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi thảo luận về sự phát triển của ngành công nghiệp hóa chất, văn bản có thể chỉ ra cách việc sản xuất các hóa chất từ muối (ví dụ: soda ash, chlorine) đã tạo ra những tác động mới lên xã hội và kinh tế. Điều này cho thấy muối còn là nguyên liệu nền tảng cho lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản "Đời muối" có thể được xem là một ví dụ điển hình của thể loại sách nào?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tác giả có thể sử dụng những câu chuyện hoặc giai thoại thú vị liên quan đến muối để minh họa cho các điểm lịch sử. Cách kể chuyện này có tác dụng gì đối với người đọc?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp bao trùm mà tác giả "Đời muối" có thể muốn gửi gắm là gì?

Viết một bình luận