Bài Tập Trắc nghiệm Đời muối- Kết nối tri thức - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản "Đời muối" của Mác Kơ-len-xki khám phá hành trình của muối trong lịch sử nhân loại. Quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua việc tập trung vào một vật liệu "thường nhật" như muối là gì?
- A. Chỉ có các sự kiện lớn lao và nhân vật vĩ đại mới định hình lịch sử.
- B. Lịch sử chủ yếu được thúc đẩy bởi các cuộc chiến tranh và xung đột chính trị.
- C. Tầm quan trọng của các phát minh công nghệ hiện đại đối với sự phát triển xã hội.
- D. Những vật liệu và nhu cầu "thường nhật" như muối có thể đóng vai trò trung tâm trong việc định hình các nền văn minh.
Câu 2: Trong thời kỳ tiền sử và sơ khai, vai trò quan trọng nhất của muối đối với sự sống còn của con người, đặc biệt là ở các vùng xa biển, là gì?
- A. Là đơn vị tiền tệ chính để trao đổi hàng hóa.
- B. Chất xúc tác cần thiết cho các nghi lễ tôn giáo quan trọng.
- C. Phương tiện chính để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là thịt và cá.
- D. Nguyên liệu chính để sản xuất công cụ lao động bằng kim loại.
Câu 3: Văn bản có thể đề cập đến việc các tuyến đường thương mại muối cổ xưa thường trùng lặp với các tuyến đường buôn bán quan trọng khác. Điều này chủ yếu nói lên điều gì về bản chất của thương mại muối trong lịch sử?
- A. Thương mại muối là một động lực kinh tế mạnh mẽ, đủ sức tạo ra và duy trì các tuyến đường kết nối khu vực.
- B. Muối là mặt hàng duy nhất được vận chuyển trên các tuyến đường thương mại cổ xưa.
- C. Các tuyến đường thương mại được xây dựng ngẫu nhiên và muối chỉ tình cờ sử dụng chúng.
- D. Chỉ có những nền văn minh phát triển cao mới có thể buôn bán muối.
Câu 4: Phân tích nào sau đây giải thích tại sao việc kiểm soát các nguồn cung cấp muối (mỏ muối, hồ nước mặn) hoặc các tuyến đường thương mại muối thường mang lại quyền lực và sự giàu có cho các nhà nước hoặc cá nhân trong lịch sử?
- A. Muối là kim loại quý hiếm, tương đương với vàng và bạc.
- B. Muối là nhu cầu thiết yếu của mọi người, cho phép người kiểm soát áp đặt thuế và độc quyền.
- C. Chỉ những người giàu có mới có khả năng tiếp cận và sử dụng muối.
- D. Việc khai thác muối đòi hỏi công nghệ cực kỳ phức tạp mà chỉ nhà nước mới có.
Câu 5: Văn bản có thể đề cập đến "lương muối" (salary) trong thời La Mã, xuất phát từ việc trả công cho binh lính bằng muối hoặc tiền để mua muối. Khía cạnh nào của lịch sử muối được minh họa rõ nét nhất qua chi tiết này?
- A. Muối chỉ được sử dụng bởi tầng lớp quý tộc La Mã.
- B. Công nghệ sản xuất muối của người La Mã rất tiên tiến.
- C. Binh lính La Mã không cần tiền, chỉ cần muối.
- D. Giá trị kinh tế và vai trò của muối như một phương tiện thanh toán hoặc đãi ngộ.
Câu 6: So sánh vai trò của muối trong thời kỳ cổ đại (trước khi có tủ lạnh) và thời kỳ hiện đại. Sự khác biệt lớn nhất về vai trò này chủ yếu do yếu tố nào tạo ra?
- A. Sự thay đổi trong khẩu vị của con người.
- B. Việc khám phá ra các nguồn muối mới.
- C. Sự phát triển của công nghệ bảo quản thực phẩm (ví dụ: tủ lạnh).
- D. Sự suy giảm dân số toàn cầu.
Câu 7: Văn bản có thể mô tả các phương pháp khai thác muối khác nhau qua các thời kỳ (ví dụ: làm bay hơi nước biển, khai thác mỏ muối đá, đun sôi nước mặn). Việc đa dạng hóa các phương pháp này chủ yếu phản ánh điều gì?
- A. Muối chỉ có thể được khai thác bằng một phương pháp duy nhất ở mỗi khu vực.
- B. Sự thích ứng của con người với các nguồn muối khác nhau và sự tiến bộ trong kỹ thuật khai thác.
- C. Các phương pháp khai thác cổ xưa hiệu quả hơn các phương pháp hiện đại.
- D. Muối được sử dụng cho các mục đích khác nhau tùy thuộc vào phương pháp khai thác.
Câu 8: Thuế muối (như Gabelle ở Pháp trước Cách mạng Pháp hoặc thuế muối của Anh ở Ấn Độ) là một chủ đề thường được nhắc đến khi nói về lịch sử muối. Việc áp đặt thuế nặng lên muối nói lên điều gì về tính chất của muối trong kinh tế?
- A. Muối là một hàng hóa có cầu không co giãn (người dân vẫn mua dù giá cao), là nguồn thu thuế hiệu quả cho nhà nước.
- B. Chỉ những người giàu mới phải nộp thuế muối.
- C. Thuế muối được áp đặt để hạn chế việc sử dụng muối.
- D. Thuế muối chỉ mang tính biểu tượng, không có giá trị kinh tế thực tế.
Câu 9: Cuộc "Hành trình muối" của Mahatma Gandhi năm 1930 là một sự kiện lịch sử nổi bật liên quan đến muối. Sự kiện này chủ yếu minh họa khía cạnh nào của muối trong bối cảnh xã hội và chính trị?
- A. Muối là nguyên liệu quan trọng cho công nghiệp dệt may ở Ấn Độ.
- B. Gandhi muốn tìm kiếm nguồn muối mới cho Ấn Độ.
- C. Muối có thể trở thành biểu tượng của sự áp bức và là động lực cho các phong trào đấu tranh xã hội/chính trị.
- D. Người Ấn Độ thời đó không được phép sử dụng muối.
Câu 10: Theo văn bản, sự phát triển của các thành phố lớn ở những vùng không có nguồn muối tự nhiên (xa biển hoặc mỏ muối) chỉ có thể thực hiện được khi nào?
- A. Khi người dân các thành phố này học cách sống không cần muối.
- B. Khi các hệ thống thương mại và vận tải đủ phát triển để cung cấp muối từ các vùng có nguồn.
- C. Khi các thành phố này phát minh ra cách tạo ra muối nhân tạo.
- D. Sau khi tất cả các nguồn muối tự nhiên trên thế giới cạn kiệt.
Câu 11: Tác giả Mác Kơ-len-xki có thể sử dụng cấu trúc nào để liên kết các câu chuyện lịch sử khác nhau về muối trong văn bản của mình?
- A. Chỉ tập trung vào lịch sử của muối ở một quốc gia duy nhất.
- B. Kể một câu chuyện hư cấu về một viên muối.
- C. Liệt kê các công thức nấu ăn sử dụng muối.
- D. Theo dòng thời gian hoặc theo chủ đề, liên kết các câu chuyện từ các khu vực và thời đại khác nhau thông qua vai trò của muối.
Câu 12: Khi mô tả việc khai thác muối trong các mỏ sâu, văn bản có thể làm nổi bật những khó khăn và nguy hiểm mà người lao động phải đối mặt. Chi tiết này góp phần làm rõ khía cạnh nào của lịch sử muối?
- A. Công nghệ khai thác muối rất đơn giản.
- B. Chi phí xã hội và sự hy sinh của con người liên quan đến việc sản xuất muối.
- C. Muối chỉ có thể được khai thác ở những nơi nguy hiểm.
- D. Chỉ có nô lệ mới làm việc trong các mỏ muối.
Câu 13: Văn bản có thể đề cập đến việc muối từng được sử dụng như một biểu tượng của sự tinh khiết hoặc tính lâu bền trong các nghi lễ tôn giáo hoặc văn hóa. Điều này cho thấy tầm ảnh hưởng của muối vượt ra ngoài phạm vi kinh tế và sinh học để chạm đến khía cạnh nào của đời sống con người?
- A. Tâm linh, văn hóa và biểu tượng.
- B. Khoa học và kỹ thuật.
- C. Y học và sức khỏe.
- D. Nghệ thuật và kiến trúc.
Câu 14: Giả sử văn bản mô tả chi tiết về việc xây dựng các con đường La Mã được thúc đẩy một phần bởi nhu cầu vận chuyển muối. Điều này minh họa mối quan hệ nhân quả giữa nhu cầu một loại hàng hóa cụ thể và sự phát triển nào của xã hội?
- A. Sự phát triển của nghệ thuật và âm nhạc.
- B. Sự thay đổi trong cấu trúc gia đình.
- C. Sự ra đời của các hình thức giải trí mới.
- D. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và mạng lưới thương mại.
Câu 15: Văn bản "Đời muối" có thể dành một phần để nói về sự khác biệt trong việc tiếp cận muối giữa các tầng lớp xã hội trong lịch sử. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh vấn đề gì trong cấu trúc xã hội?
- A. Sự bất bình đẳng kinh tế và xã hội trong việc tiếp cận nhu cầu thiết yếu.
- B. Sự khác biệt về khẩu vị giữa các tầng lớp.
- C. Chỉ có tầng lớp giàu có mới cần sử dụng muối.
- D. Tầng lớp nghèo có công nghệ sản xuất muối tốt hơn.
Câu 16: Tác giả Mác Kơ-len-xki, khi viết về "Đời muối", sử dụng phương pháp nghiên cứu nào là chủ yếu để xây dựng câu chuyện lịch sử của muối?
- A. Thực nghiệm khoa học trong phòng thí nghiệm.
- B. Phỏng vấn các nhà sản xuất muối hiện đại.
- C. Tổng hợp và phân tích các nguồn tài liệu lịch sử đa dạng.
- D. Sáng tạo hoàn toàn dựa trên trí tưởng tượng.
Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc các cuộc thám hiểm địa lý và khám phá thế giới đôi khi được thúc đẩy bởi việc tìm kiếm các nguồn tài nguyên quý giá, trong đó có muối. Điều này cho thấy mối liên hệ giữa nhu cầu về muối và hoạt động nào của con người trên phạm vi toàn cầu?
- A. Phát triển nông nghiệp bền vững.
- B. Xây dựng các công trình kiến trúc vĩ đại.
- C. Phát triển các loại nhạc cụ mới.
- D. Thám hiểm địa lý và mở rộng mạng lưới giao thương toàn cầu.
Câu 18: Trong bối cảnh chiến tranh, muối đóng vai trò quan trọng như thế nào, dựa trên thông tin có thể có trong văn bản?
- A. Là thành phần chính của thuốc súng.
- B. Thiết yếu cho việc bảo quản lương thực cho quân đội trong các chiến dịch dài ngày.
- C. Được sử dụng để xây dựng các công sự phòng thủ.
- D. Chỉ được sử dụng để điều trị vết thương cho binh lính.
Câu 19: Văn bản có thể mô tả một "cuộc đua muối" giữa các quốc gia hoặc tập đoàn trong lịch sử. Khái niệm này chủ yếu thể hiện điều gì về muối ở cấp độ kinh tế vĩ mô?
- A. Sự cạnh tranh khốc liệt giữa các quốc gia/tập đoàn để kiểm soát nguồn cung và thị trường muối do giá trị kinh tế cao của nó.
- B. Nỗ lực chung của các quốc gia để đảm bảo mọi người đều có đủ muối.
- C. Cuộc thi xem ai có thể ăn nhiều muối nhất.
- D. Việc phát minh ra các loại muối mới tốt hơn.
Câu 20: Giả sử văn bản nói về việc một cộng đồng cổ đại phát triển mạnh mẽ nhờ nằm gần một nguồn nước mặn tự nhiên. Điều này minh họa mối liên hệ trực tiếp giữa tài nguyên thiên nhiên (muối) và yếu tố nào của sự phát triển xã hội?
- A. Sự phát triển của nghệ thuật trừu tượng.
- B. Việc xây dựng các thư viện công cộng.
- C. Sự phát triển kinh tế, gia tăng dân số và thịnh vượng.
- D. Việc thành lập các trường đại học đầu tiên.
Câu 21: Văn bản có thể phân tích sự suy giảm tương đối về tầm quan trọng chiến lược của muối trong thời kỳ công nghiệp hóa. Nguyên nhân chính của sự thay đổi này là gì?
- A. Muối đột nhiên trở nên rất hiếm.
- B. Sự ra đời và phổ biến của các phương pháp bảo quản thực phẩm và vật liệu khác.
- C. Con người không còn cần muối cho sức khỏe nữa.
- D. Các tuyến đường thương mại muối bị phá hủy hoàn toàn.
Câu 22: Khi thảo luận về các phương pháp sản xuất muối thủ công truyền thống, tác giả có thể làm nổi bật sự khéo léo và kiến thức tích lũy qua nhiều thế hệ của người dân địa phương. Điều này nhấn mạnh khía cạnh nào của lịch sử muối?
- A. Sự vượt trội của công nghệ hiện đại so với kỹ thuật truyền thống.
- B. Sự thiếu hiệu quả của các phương pháp sản xuất muối thủ công.
- C. Muối thủ công chỉ được sử dụng cho mục đích trang trí.
- D. Khía cạnh văn hóa, kỹ thuật dân gian và sự thích ứng của con người trong việc khai thác tài nguyên.
Câu 23: Văn bản "Đời muối" có thể đặt ra câu hỏi về tương lai của muối trong bối cảnh thế giới hiện đại, nơi muối đã trở nên phổ biến và rẻ. Vấn đề nào sau đây có thể được tác giả đề cập như một thách thức hoặc mối quan tâm liên quan đến muối ngày nay?
- A. Sự khan hiếm muối trên toàn cầu.
- B. Việc muối trở thành mặt hàng xa xỉ.
- C. Các vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến việc tiêu thụ quá nhiều muối.
- D. Muối không còn được sử dụng trong công nghiệp.
Câu 24: Khi mô tả việc buôn bán muối qua sa mạc Sahara, văn bản có thể nhấn mạnh sự nguy hiểm, quãng đường dài và sự cần thiết của lạc đà. Điều này làm nổi bật yếu tố nào trong lịch sử thương mại muối?
- A. Các thách thức về địa lý và hậu cần trong việc vận chuyển muối qua quãng đường xa và khắc nghiệt.
- B. Muối chỉ có ở các vùng sa mạc.
- C. Chỉ có lạc đà mới có thể mang muối.
- D. Thương mại muối qua sa mạc là hoạt động giải trí.
Câu 25: Văn bản "Đời muối" có thể sử dụng các câu chuyện cá nhân hoặc giai thoại lịch sử liên quan đến muối (ví dụ: câu chuyện về một người lính được trả lương bằng muối). Mục đích của việc sử dụng các chi tiết cụ thể này là gì?
- A. Cung cấp dữ liệu thống kê chính xác về sản xuất muối.
- B. Làm cho câu chuyện lịch sử trở nên sống động, dễ hình dung và minh họa các khái niệm bằng ví dụ cụ thể.
- C. Chứng minh rằng chỉ có cá nhân mới làm nên lịch sử.
- D. Tránh đề cập đến các sự kiện lịch sử lớn.
Câu 26: Tại sao, theo văn bản, việc phát hiện và kiểm soát các mỏ muối đá (rock salt) lại đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử khai thác muối?
- A. Muối đá có vị ngon hơn muối biển.
- B. Khai thác muối đá không đòi hỏi lao động.
- C. Mỏ muối đá chỉ được tìm thấy ở những nơi không có người sinh sống.
- D. Cung cấp nguồn muối lớn, tập trung, ổn định, cho phép sản xuất quy mô lớn và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
Câu 27: Văn bản "Đời muối" có thể so sánh tầm quan trọng của muối với các mặt hàng thiết yếu khác như ngũ cốc hoặc kim loại. Mục đích của sự so sánh này là gì?
- A. Nhấn mạnh và khẳng định tầm quan trọng của muối trong lịch sử, đặt nó ngang hàng với các yếu tố then chốt khác.
- B. Chứng minh rằng muối quan trọng hơn tất cả các mặt hàng khác.
- C. Làm giảm tầm quan trọng của ngũ cốc và kim loại.
- D. Gợi ý rằng muối có thể thay thế ngũ cốc và kim loại.
Câu 28: Dựa trên cách tác giả Mác Kơ-len-xki tiếp cận chủ đề "Đời muối", có thể suy luận rằng ông quan tâm đến việc khám phá lịch sử từ góc độ nào?
- A. Chỉ tập trung vào các cuộc chiến tranh và hòa bình.
- B. Chủ yếu nghiên cứu tiểu sử của các nhà lãnh đạo vĩ đại.
- C. Khám phá lịch sử thông qua các yếu tố vật chất, nhu cầu thường nhật và tác động của chúng đến đời sống xã hội.
- D. Phân tích sâu sắc các lý thuyết triết học cổ đại.
Câu 29: Văn bản "Đời muối" có thể bao gồm các chi tiết về việc sử dụng muối trong các quy trình công nghiệp hiện đại (ví dụ: sản xuất hóa chất). Điều này cho thấy vai trò của muối đã biến đổi như thế nào so với thời kỳ cổ đại?
- A. Vai trò của muối trong bảo quản thực phẩm đã hoàn toàn biến mất.
- B. Ngoài vai trò truyền thống, muối đã trở thành nguyên liệu thiết yếu cho nhiều quy trình công nghiệp hiện đại.
- C. Muối công nghiệp được sản xuất từ các nguồn hoàn toàn khác biệt.
- D. Muối không còn được coi là một mặt hàng có giá trị kinh tế.
Câu 30: Tác giả Mác Kơ-len-xki kết thúc văn bản "Đời muối" bằng một suy ngẫm về vị trí của muối trong thế giới đương đại. Thông điệp cuối cùng có thể là gì về mối quan hệ của con người với những thứ "thường nhật"?
- A. Những thứ "thường nhật" không còn quan trọng trong thế giới hiện đại.
- B. Lịch sử của muối không còn liên quan đến cuộc sống ngày nay.
- C. Chỉ những mặt hàng công nghệ cao mới xứng đáng được nghiên cứu lịch sử.
- D. Những thứ "thường nhật" tưởng chừng đơn giản lại có một lịch sử phong phú và tác động sâu sắc, xứng đáng được chúng ta nhìn nhận và trân trọng.