Bài Tập Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 01
Bài Tập Trắc nghiệm Đối tượng và những khó khăn của hài kịch - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Đối tượng mà hài kịch thường hướng tới để châm biếm, phê phán chủ yếu là gì?
- A. Những sự kiện lịch sử hào hùng của dân tộc.
- B. Vẻ đẹp lý tưởng, hoàn mỹ của con người và cuộc sống.
- C. Thiên nhiên hùng vĩ và những bí ẩn của vũ trụ.
- D. Những thói hư tật xấu, sự lố bịch của con người và xã hội.
Câu 2: Chức năng xã hội quan trọng nhất của hài kịch, bên cạnh việc giải trí, là gì?
- A. Kể lại các câu chuyện cổ tích, thần thoại.
- B. Ca ngợi tuyệt đối mọi mặt của đời sống.
- C. Phê phán những cái xấu, cái chưa hoàn thiện trong xã hội và con người.
- D. Dự đoán tương lai của loài người.
Câu 3: Trong một vở kịch, nhân vật giàu có keo kiệt lại luôn khoe khoang về lòng hảo tâm giả tạo của mình. Yếu tố gây cười chủ yếu trong tình huống này là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
- B. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, giữa bản chất và vẻ ngoài.
- C. Nhân vật có ngoại hình xinh đẹp, cân đối.
- D. Diễn viên thể hiện cảm xúc buồn bã, tuyệt vọng.
Câu 4: Một trong những khó khăn lớn nhất của người viết hài kịch hiện đại là làm thế nào để tác phẩm vừa mang lại tiếng cười sâu sắc, vừa truyền tải được những thông điệp ý nghĩa mà không trở nên giáo điều hay khô khan. Khó khăn này thuộc về khía cạnh nào?
- A. Cân bằng giữa yếu tố gây cười và chiều sâu nội dung, ý nghĩa.
- B. Tìm kiếm diễn viên có khả năng diễn hài.
- C. Tìm kiếm nguồn tài trợ cho vở diễn.
- D. Xây dựng bối cảnh sân khấu hoành tráng.
Câu 5: Khi hài kịch châm biếm một người quan liêu, hách dịch, chỉ biết vơ vét cho bản thân, đối tượng cụ thể mà hài kịch đang nhắm tới là gì?
- A. Những người lao động chân chất, thật thà.
- B. Các nhà khoa học, nhà nghiên cứu.
- C. Thói hư tật xấu, sự tha hóa về nhân cách của con người.
- D. Trẻ em và những câu chuyện hồn nhiên.
Câu 6: Hài kịch có thể phản ánh và phê phán những vấn đề xã hội như nạn tham nhũng, sự bất bình đẳng, hay thói sùng bái vật chất. Điều này cho thấy đối tượng của hài kịch còn bao gồm:
- A. Những phát minh khoa học mới nhất.
- B. Các loại hình nghệ thuật khác.
- C. Lịch sử hình thành các quốc gia.
- D. Những hiện tượng, vấn đề tiêu cực trong đời sống xã hội.
Câu 7: Một diễn viên hài cố tình nói quá to, sử dụng những cử chỉ khoa trương, lặp đi lặp lại một hành động nhỏ một cách cường điệu để gây cười. Kỹ thuật gây cười chủ yếu được sử dụng ở đây là gì?
- A. Phóng đại, cường điệu.
- B. Sử dụng từ ngữ mang tính chất khoa học.
- C. Diễn đạt một cách chân thực, tự nhiên.
- D. Miêu tả cảnh thiên nhiên thơ mộng.
Câu 8: Để tác phẩm hài kịch giữ được tính thời sự và sự hấp dẫn với khán giả đương đại, người sáng tác cần đối mặt với khó khăn nào?
- A. Viết kịch bản dài hơn 100 trang.
- B. Luôn cập nhật và phản ánh các vấn đề, xu hướng mới của đời sống xã hội.
- C. Tìm kiếm một nhà hát có sức chứa lớn.
- D. Sử dụng các loại nhạc cụ truyền thống.
Câu 9: Điểm khác biệt cốt lõi giữa hài kịch và bi kịch nằm ở đâu?
- A. Bi kịch luôn sử dụng ngôn ngữ cổ xưa, hài kịch sử dụng ngôn ngữ hiện đại.
- B. Bi kịch chỉ có một nhân vật chính, hài kịch có nhiều nhân vật chính.
- C. Bi kịch luôn diễn ra ở nông thôn, hài kịch luôn diễn ra ở thành phố.
- D. Mục đích, đối tượng phản ánh và kết cục câu chuyện (bi kịch tập trung vào xung đột bi thảm, hài kịch tập trung vào mâu thuẫn gây cười).
Câu 10: Tại sao phản ứng của khán giả lại là một yếu tố quan trọng, đôi khi là khó khăn, đối với người làm hài kịch?
- A. Phản ứng (tiếng cười, sự im lặng, sự phản đối) của khán giả ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công và hiệu quả của tác phẩm.
- B. Khán giả thường yêu cầu hoàn tiền nếu không thấy hài lòng.
- C. Khán giả có thể tự ý lên sân khấu tham gia biểu diễn.
- D. Khán giả quyết định nội dung tiếp theo của vở kịch.
Câu 11: Một khó khăn khác khi sáng tác hài kịch là làm sao để tiếng cười không trở thành sự chế giễu tàn nhẫn hoặc gây tổn thương cho một nhóm người cụ thể. Khó khăn này liên quan đến:
- A. Việc sử dụng quá nhiều đạo cụ trên sân khấu.
- B. Thời lượng của buổi biểu diễn kéo dài.
- C. Nguy cơ gây hiểu lầm, xúc phạm người xem hoặc một nhóm đối tượng trong xã hội.
- D. Chi phí thuê địa điểm biểu diễn quá cao.
Câu 12: Khi một nhân vật hài kịch liên tục sử dụng các câu chơi chữ, nói lái, hoặc tạo ra những tình huống hiểu lầm do sự nhập nhằng của ngôn ngữ, yếu tố gây cười chủ yếu được sử dụng là gì?
- A. Âm nhạc buồn bã, du dương.
- B. Trang phục lịch sự, nghiêm túc.
- C. Bối cảnh hiện thực, quen thuộc.
- D. Sử dụng các kỹ thuật chơi chữ, khai thác sự đa nghĩa của ngôn ngữ.
Câu 13: Một người luôn tỏ ra biết tất cả mọi thứ, nhưng khi gặp một vấn đề thực tế đơn giản lại hoàn toàn lúng túng và mắc sai lầm ngớ ngẩn. Phân tích tình huống này dưới góc độ hài kịch, sự lố bịch xuất phát từ đâu?
- A. Việc người đó có kiến thức sâu rộng.
- B. Sự mâu thuẫn giữa sự tự mãn về kiến thức và năng lực giải quyết vấn đề thực tế.
- C. Vấn đề thực tế đó quá phức tạp để giải quyết.
- D. Người đó không có ai giúp đỡ.
Câu 14: Hài kịch thường phản ánh những thay đổi trong xã hội, từ cách ăn mặc, nói năng đến các giá trị và mối quan hệ. Điều này cho thấy hài kịch có mối liên hệ như thế nào với sự phát triển của xã hội?
- A. Hài kịch vừa phản ánh, vừa chịu ảnh hưởng và có thể góp phần định hình nhận thức về các vấn đề xã hội đang thay đổi.
- B. Hài kịch hoàn toàn độc lập, không liên quan đến sự thay đổi của xã hội.
- C. Hài kịch chỉ đơn thuần ghi chép lại các sự kiện lịch sử.
- D. Hài kịch luôn đi trước và dự đoán mọi xu hướng xã hội.
Câu 15: Áp lực phải liên tục tạo ra những ý tưởng mới lạ, độc đáo, chưa từng xuất hiện để giữ chân khán giả là một khó khăn thường gặp đối với người làm hài kịch. Khó khăn này thuộc về:
- A. Vấn đề kỹ thuật âm thanh ánh sáng.
- B. Tìm kiếm địa điểm biểu diễn phù hợp.
- C. Thuộc lòng lời thoại kịch bản.
- D. Áp lực sáng tạo, đổi mới để tránh sự lặp lại, nhàm chán.
Câu 16: Khi hài kịch vẽ nên hình ảnh những người có chức vụ cao nhưng hành động ngớ ngẩn, thiếu năng lực, thậm chí là tham lam, đối tượng mà tiếng cười hướng đến là gì?
- A. Những người nông dân chất phác.
- B. Sự lố bịch, bất cập, hoặc tha hóa của quyền lực và những người đại diện cho nó.
- C. Những người trẻ tuổi đang tìm kiếm việc làm.
- D. Các loài động vật hoang dã.
Câu 17: Một nhân vật kịch rất sợ độ cao, nhưng lại liên tục bị đẩy vào các tình huống phải ở trên cao một cách bất đắc dĩ (ví dụ: mắc kẹt trên cây, bị nhốt trên tầng thượng). Yếu tố gây cười chủ yếu trong chuỗi tình huống này là gì?
- A. Tình huống trớ trêu, nghịch lý.
- B. Lời thoại nghiêm túc, đầy triết lý.
- C. Nhân vật có khả năng bay lượn.
- D. Bối cảnh diễn ra ở dưới lòng đất.
Câu 18: Việc đảm bảo tác phẩm hài kịch được công chiếu mà không bị cắt xén hoặc cấm đoán vì đụng chạm đến các vấn đề nhạy cảm là một khó khăn. Khó khăn này liên quan đến vấn đề nào?
- A. Vấn đề chọn lựa trang phục cho nhân vật.
- B. Vấn đề kiểm duyệt hoặc áp lực tự kiểm duyệt đối với nội dung.
- C. Việc tìm kiếm nhạc sĩ sáng tác nhạc nền.
- D. Thời tiết ảnh hưởng đến buổi biểu diễn ngoài trời.
Câu 19: Phía sau tiếng cười trong một tác phẩm hài kịch xuất sắc, người xem có thể nhận ra những góc khuất của đời sống, những bài học về cách sống, hoặc sự đồng cảm với số phận con người. Điều này đòi hỏi người tiếp nhận phải có kỹ năng gì?
- A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các tình tiết gây cười.
- B. Bỏ qua hoàn toàn phần nội dung, chỉ quan tâm đến hình thức.
- C. Chỉ trích tất cả các nhân vật trong vở kịch.
- D. Phân tích và giải thích được ý nghĩa sâu sắc, thông điệp mà tác phẩm muốn truyền tải.
Câu 20: So với hài kịch truyền thống thường châm biếm những thói xấu phổ quát (keo kiệt, giả dối), hài kịch hiện đại có xu hướng mở rộng đối tượng sang những vấn đề nào?
- A. Chỉ tập trung vào các câu chuyện cổ tích.
- B. Chỉ ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên.
- C. Những vấn đề phức tạp, đặc thù của xã hội đương đại (công nghệ, toàn cầu hóa, biến đổi xã hội...).
- D. Chỉ kể về cuộc sống của hoàng gia.
Câu 21: Một vở hài kịch thành công ở quốc gia này khi mang sang biểu diễn ở quốc gia khác lại không nhận được phản hồi tương tự. Khó khăn nào có thể là nguyên nhân chính?
- A. Sự khác biệt về bối cảnh văn hóa, xã hội, ngôn ngữ và độ nhạy cảm giữa các quốc gia.
- B. Chất lượng âm thanh, ánh sáng không tốt.
- C. Giá vé xem kịch quá cao.
- D. Diễn viên không thuộc lời thoại.
Câu 22: Tại sao nói việc tạo ra "tiếng cười ra nước mắt" là một đỉnh cao trong sáng tạo hài kịch?
- A. Vì nó khiến khán giả khóc thật nhiều.
- B. Vì nó chỉ đơn thuần là gây cười mà không có ý nghĩa gì khác.
- C. Vì nó dễ dàng đạt được hơn so với hài kịch đơn thuần.
- D. Vì nó kết hợp thành công yếu tố gây cười với sự sâu sắc, bi kịch, khiến người xem vừa cười vừa suy ngẫm, xúc động.
Câu 23: Khó khăn trong việc đảm bảo rằng tiếng cười của tác phẩm có thể được phần lớn khán giả, bất kể xuất thân hay trình độ, đón nhận và hiểu được ý nghĩa chung liên quan đến vấn đề nào?
- A. Vấn đề về trang phục diễn viên.
- B. Đảm bảo tính phổ quát của tiếng cười và thông điệp.
- C. Số lượng nhân vật trong vở kịch.
- D. Loại hình sân khấu được sử dụng.
Câu 24: Một diễn viên hài té ngã một cách vụng về, va vào đồ vật trên sân khấu, hoặc có những biểu cảm gương mặt cực kỳ khoa trương. Yếu tố gây cười chủ yếu đang được sử dụng là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
- B. Trình bày một bài giảng học thuật.
- C. Hành động, cử chỉ lố bịch, vụng về (hài hình thể).
- D. Miêu tả phong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
Câu 25: Khi hài kịch khắc họa những nhân vật rập khuôn theo các định kiến về một nhóm người cụ thể (ví dụ: người giàu thì kiêu căng, người nghèo thì thật thà một cách thái quá), đối tượng bị châm biếm ở đây có thể là gì?
- A. Các định kiến xã hội, thói quen suy nghĩ rập khuôn.
- B. Những phát minh công nghệ tiên tiến.
- C. Các công thức toán học phức tạp.
- D. Lịch sử phát triển của âm nhạc cổ điển.
Câu 26: Ranh giới mong manh giữa sự hài hước tinh tế và sự thô tục, vô duyên là một thách thức lớn đối với người sáng tác. Vượt qua ranh giới này có thể dẫn đến hậu quả gì?
- A. Tác phẩm sẽ được nhiều người yêu thích hơn.
- B. Tác phẩm sẽ được dịch sang nhiều ngôn ngữ.
- C. Tác phẩm sẽ trở thành tài liệu giáo dục chính thức.
- D. Tác phẩm trở nên phản cảm, gây khó chịu, đánh mất mục đích và giá trị nghệ thuật.
Câu 27: Trong hài kịch, việc lựa chọn từ ngữ, cách nói, giọng điệu, và cả sự im lặng đều có thể tạo ra hiệu ứng gây cười mạnh mẽ. Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào?
- A. Trang phục diễn viên.
- B. Yếu tố ngôn ngữ và cách sử dụng ngôn ngữ.
- C. Số lượng khán giả có mặt.
- D. Kích thước của sân khấu.
Câu 28: Trong bối cảnh thị trường giải trí cạnh tranh, người làm hài kịch có thể gặp khó khăn khi phải chịu áp lực tạo ra sản phẩm "ăn khách" nhanh chóng, đôi khi phải hy sinh chất lượng nghệ thuật hoặc chiều sâu. Khó khăn này xuất phát từ yếu tố nào?
- A. Sự thiếu thốn đề tài trong cuộc sống.
- B. Sự phức tạp của các quy định pháp luật.
- C. Áp lực từ yếu tố thương mại hóa và thị hiếu khán giả.
- D. Khó khăn trong việc tìm kiếm bối cảnh lịch sử phù hợp.
Câu 29: Để đánh giá một tác phẩm hài kịch có thành công hay không, ngoài việc xem xét số lượng tiếng cười mà nó tạo ra, chúng ta cần dựa vào những tiêu chí nào khác?
- A. Số lượng diễn viên tham gia biểu diễn.
- B. Thời tiết vào ngày công chiếu.
- C. Màu sắc chủ đạo của trang phục nhân vật.
- D. Sự sâu sắc của thông điệp, tính sáng tạo, khả năng khiến khán giả suy ngẫm, và giá trị nghệ thuật.
Câu 30: Khi xem một vở hài kịch châm biếm thói "nghiện" mạng xã hội, một người xem tự nhận ra mình cũng có những biểu hiện tương tự và quyết định điều chỉnh hành vi. Tình huống này cho thấy hài kịch có thể tác động đến cuộc sống cá nhân như thế nào?
- A. Giúp người xem tự nhìn nhận lại bản thân, nhận ra những thói quen hoặc suy nghĩ chưa tốt để điều chỉnh.
- B. Khuyến khích người xem dành nhiều thời gian hơn cho mạng xã hội.
- C. Làm cho người xem cảm thấy hài lòng tuyệt đối với bản thân.
- D. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về các nền tảng mạng xã hội mới.