Đề Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ – Chân trời sáng tạo (Chân Trời Sáng Tạo)

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Dựa vào nhan đề

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của dòng sông.
  • B. Các hoạt động du lịch và giải trí trên sông.
  • C. Sự đối mặt và thích nghi của con người với sức mạnh và sự biến động của dòng sông.
  • D. Tiềm năng kinh tế thuần túy từ nguồn lợi thủy sản.

Câu 2: Nếu tác phẩm mô tả cảnh dòng Mê Kông trong mùa lũ, những hình ảnh nào sau đây (nếu xuất hiện trong bài) có thể được xem là biểu tượng rõ nét nhất cho "cơn giận dữ" của dòng sông?

  • A. Mặt nước phẳng lặng phản chiếu bầu trời.
  • B. Những chiếc thuyền nhỏ nhẹ nhàng trôi.
  • C. Người dân tát cá trên đồng ngập nước.
  • D. Sóng cuộn dữ dội, nước dâng cao nhấn chìm nhà cửa.

Câu 3: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một ngôi làng ven sông phải vật lộn với trận lũ lớn. Chi tiết nào sau đây, nếu được khắc họa, sẽ làm nổi bật nhất phẩm chất kiên cường và tinh thần cộng đồng của người dân vùng lũ?

  • A. Họ cùng nhau đắp đê, di dời tài sản và giúp đỡ các gia đình khó khăn hơn.
  • B. Mỗi nhà tự lo liệu cho bản thân, ít quan tâm đến hàng xóm.
  • C. Họ chờ đợi sự cứu trợ từ bên ngoài mà không có hành động tự bảo vệ.
  • D. Một số người bỏ làng đi nơi khác ngay khi có tin lũ về.

Câu 4: Trong một tác phẩm văn học, dòng sông thường không chỉ là bối cảnh mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Dòng Mê Kông "giận dữ" có thể là biểu tượng cho điều gì ngoài sức mạnh tự nhiên?

  • A. Sự giàu có và thịnh vượng.
  • B. Những thách thức, biến cố khó lường trong cuộc sống con người hoặc sự phản kháng của tự nhiên.
  • C. Nét đẹp yên bình, thơ mộng của miền quê.
  • D. Sự dễ dàng và thuận lợi trong giao thương.

Câu 5: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả dòng Mê Kông. Câu văn nào sau đây là ví dụ rõ nhất về biện pháp này?

  • A. Nước sông Mê Kông có màu đục ngầu.
  • B. Dòng sông chảy qua nhiều quốc gia.
  • C. Dòng sông Mê Kông thở dài sau một mùa khô hạn.
  • D. Lưu lượng nước sông thay đổi theo mùa.

Câu 6: Nếu tác phẩm lồng ghép vấn đề môi trường, chi tiết nào sau đây (nếu có) sẽ cho thấy "cơn giận dữ" của dòng Mê Kông có thể liên quan đến tác động tiêu cực của con người?

  • A. Nước sông chuyển màu và bốc mùi khó chịu do rác thải công nghiệp.
  • B. Dòng sông chảy xiết hơn vào mùa mưa.
  • C. Cá tôm sinh sôi nảy nở nhiều vào mùa nước nổi.
  • D. Sương mù dày đặc phủ trên mặt sông vào buổi sáng sớm.

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả âm thanh của dòng sông trong một trận lũ dữ dội. Từ ngữ nào sau đây (nếu được dùng) gợi tả mạnh mẽ nhất sự hung hãn, đáng sợ của dòng chảy?

  • A. Thì thầm.
  • B. Gầm gào.
  • C. Róc rách.
  • D. Lặng lẽ.

Câu 8: Đoạn kết của tác phẩm (giả định) miêu tả cảnh lũ rút, để lại những mất mát nhưng cũng hé mở hy vọng. Chi tiết nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan và sự hồi sinh của cuộc sống ven sông?

  • A. Mọi người ngồi than khóc bên đống đổ nát.
  • B. Ngôi làng hoàn toàn bị bỏ hoang.
  • C. Người dân cùng nhau dọn dẹp bùn đất, sửa chữa nhà cửa và chuẩn bị cho vụ mùa mới.
  • D. Chính quyền phải di dời toàn bộ dân làng đến nơi khác.

Câu 9: Giả sử tác phẩm có một nhân vật là ông lão sống lâu năm bên dòng sông. Qua lời kể hoặc suy nghĩ của ông, tác giả có thể muốn truyền tải điều gì về cách nhìn nhận và ứng xử với dòng Mê Kông?

  • A. Dòng sông chỉ là nguồn lợi để khai thác tối đa.
  • B. Con người hoàn toàn có thể kiểm soát và chế ngự dòng sông.
  • C. Sự sợ hãi và muốn tránh xa dòng sông.
  • D. Sự kính trọng, hiểu biết về quy luật tự nhiên và thái độ sống nương tựa, thích ứng với dòng sông.

Câu 10: So sánh hình ảnh dòng Mê Kông trong mùa khô (hiền hòa, cạn nước) và mùa lũ (giận dữ, cuồn cuộn). Sự đối lập này giúp tác giả làm nổi bật điều gì về bản chất của dòng sông?

  • A. Dòng sông luôn hiền hòa, ít thay đổi.
  • B. Tính hai mặt, sự phức tạp và sức mạnh tiềm ẩn khôn lường.
  • C. Dòng sông chỉ có ý nghĩa khi vào mùa nước nổi.
  • D. Con người dễ dàng dự đoán mọi biến động của dòng sông.

Câu 11: Trong tác phẩm, nếu tác giả sử dụng hình ảnh so sánh "dòng sông chảy xiết như một con thú khổng lồ bị thương", hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về dòng sông?

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình.
  • C. Sức mạnh dữ dội, hung hãn và có thể mang theo sự đau đớn, bất thường.
  • D. Sự nhỏ bé, yếu ớt.

Câu 12: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về những mùa nước nổi trong quá khứ, khi dòng sông còn "hiền" hơn. Việc so sánh quá khứ và hiện tại (với dòng sông "giận dữ") có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Gợi lên sự thay đổi (có thể là suy thoái) của dòng sông theo thời gian do tác động của thiên nhiên hoặc con người.
  • B. Khẳng định dòng sông luôn giữ nguyên bản chất từ xưa đến nay.
  • C. Chứng minh con người ngày càng dễ dàng chế ngự dòng sông.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về dòng sông.

Câu 13: Trong tác phẩm, nếu có chi tiết miêu tả người dân tổ chức lễ cúng bái, cầu mong dòng sông yên bình, điều này phản ánh nét văn hóa nào của cộng đồng sống ven sông Mê Kông?

  • A. Sự bất chấp, coi thường sức mạnh tự nhiên.
  • B. Khoa học kỹ thuật hiện đại.
  • C. Tín ngưỡng tôn thờ, mong muốn hòa hợp và sự phụ thuộc sâu sắc vào tự nhiên.
  • D. Sự xa lánh, ngại tiếp xúc với dòng sông.

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý (vị trí, đặc điểm tự nhiên của sông Mê Kông) trong việc định hình cuộc sống và văn hóa của con người được miêu tả trong tác phẩm.

  • A. Yếu tố địa lý chỉ là phông nền, không ảnh hưởng nhiều đến cuộc sống con người.
  • B. Địa lý khiến con người hoàn toàn bất lực trước dòng sông.
  • C. Địa lý chỉ ảnh hưởng đến kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
  • D. Yếu tố địa lý quyết định sinh kế, lối sống, những thách thức và từ đó định hình nên văn hóa, con người vùng sông nước.

Câu 15: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều câu cảm thán khi miêu tả cảnh lũ lụt ("Ôi, dòng sông sao mà dữ dội!"). Việc lạm dụng (hoặc sử dụng hiệu quả) loại câu này nói lên điều gì về cảm xúc của người kể/tác giả đối với dòng sông?

  • A. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.
  • B. Sự choáng ngợp, sợ hãi hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác trước cảnh tượng.
  • C. Thái độ khách quan, trung lập.
  • D. Sự vui vẻ, phấn khích.

Câu 16: Tác phẩm (giả định) có thể sử dụng hình ảnh "phù sa" không chỉ theo nghĩa đen (đất màu mỡ) mà còn theo nghĩa biểu tượng. Phù sa có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh "Dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Sự hủy diệt hoàn toàn.
  • B. Nỗi buồn và sự mất mát.
  • C. Sự nghèo đói, lạc hậu.
  • D. Sự sống mới, sự tái tạo, sự cho đi sau khi lấy đi của tự nhiên.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề là

  • A. Nhan đề không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là cách gọi tên.
  • B. Nhấn mạnh vào sức mạnh, sự biến động, tiềm ẩn nguy hiểm hoặc sự phản ứng mạnh mẽ của dòng sông.
  • C. Chỉ đơn thuần miêu tả màu nước của dòng sông.
  • D. Cho thấy dòng sông luôn hiền hòa, ít biến động.

Câu 18: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh mặt trời mọc trên dòng sông sau cơn lũ. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự khởi đầu mới, hy vọng và sự hồi sinh sau khó khăn.
  • B. Sự kết thúc vĩnh viễn của cuộc sống.
  • C. Nỗi buồn và tuyệt vọng.
  • D. Sự giận dữ tiếp diễn của dòng sông.

Câu 19: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả sự im lặng đáng sợ trước khi cơn lũ ập đến, sự im lặng này có tác dụng gì trong việc tạo không khí cho câu chuyện?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
  • B. Gợi không khí vui tươi, thanh bình.
  • C. Tạo không khí căng thẳng, hồi hộp, báo hiệu sự kiện kịch tính sắp tới.
  • D. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.

Câu 20: Tác phẩm có thể sử dụng những từ ngữ gợi tả chuyển động rất mạnh như "cuồn cuộn", "ầm ầm", "ào ạt" khi miêu tả dòng nước lũ. Việc lựa chọn những từ ngữ này thể hiện điều gì về phong cách của tác giả hoặc ý đồ nghệ thuật?

  • A. Tác giả thiếu vốn từ.
  • B. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về tốc độ dòng chảy.
  • D. Khắc họa sinh động, mạnh mẽ và đầy kịch tính sức mạnh của dòng nước lũ.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa một hiện tượng thiên nhiên (ví dụ: biến đổi khí hậu) và "cơn giận dữ" của dòng Mê Kông được thể hiện (hoặc ngụ ý) trong tác phẩm. Nếu tác phẩm đề cập đến việc lượng mưa thất thường hơn, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì đối với dòng sông và cuộc sống ven sông?

  • A. Làm cho dòng sông hiền hòa, dễ kiểm soát hơn.
  • B. Gây ra lũ lụt nghiêm trọng hơn vào mùa mưa và hạn hán gay gắt hơn vào mùa khô, ảnh hưởng nặng nề đến đời sống.
  • C. Tăng cường sự ổn định của dòng chảy.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến dòng sông và cuộc sống.

Câu 22: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cảnh những đứa trẻ vẫn chơi đùa trên chiếc cầu tạm bợ ngay cả khi nước lũ đang lên. Chi tiết này nói lên điều gì về tâm lý hoặc hoàn cảnh sống của người dân nơi đây?

  • A. Họ không hề sợ hãi dòng sông.
  • B. Họ hoàn toàn bất lực và chỉ biết phó mặc số phận.
  • C. Họ có đầy đủ phương tiện để đối phó với lũ lụt.
  • D. Thể hiện sự quen thuộc đến mức liều lĩnh hoặc hoàn cảnh sống buộc họ phải chấp nhận rủi ro từ dòng sông.

Câu 23: Nếu tác giả sử dụng cấu trúc câu ngắn, gấp gáp khi miêu tả đỉnh điểm của cơn lũ, điều này có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, gấp gáp, phù hợp với sự dữ dội, khẩn trương của cảnh tượng.
  • B. Làm cho câu văn dài dòng, khó hiểu.
  • C. Gợi không khí chậm rãi, yên bình.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của một đoạn văn (giả định) miêu tả sự tĩnh lặng bất thường của dòng sông vào một buổi hoàng hôn sau cơn lũ. Sự tĩnh lặng này tương phản với sự "giận dữ" trước đó gợi lên điều gì?

  • A. Dòng sông đã hoàn toàn mất đi sức mạnh.
  • B. Báo hiệu một cơn lũ khác sắp đến.
  • C. Gợi lên quy luật tuần hoàn của tự nhiên, sự nghỉ ngơi sau khi bộc phát sức mạnh và không khí chiêm nghiệm.
  • D. Cho thấy con người đã hoàn toàn chế ngự được dòng sông.

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người quan sát từ xa (ví dụ: trên đồi cao) để miêu tả cảnh lũ lụt, góc nhìn này mang lại hiệu quả gì?

  • A. Làm cho cảnh tượng trở nên thiếu chân thực.
  • B. Mang lại cái nhìn bao quát về quy mô trận lũ và sự nhỏ bé của con người trước thiên nhiên.
  • D. Chỉ tập trung vào chi tiết nhỏ, không thấy toàn cảnh.

Câu 26: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả những nỗ lực xây dựng các công trình (đê điều, nhà chống lũ) để đối phó với dòng sông. Điều này thể hiện thái độ nào của con người đối với sức mạnh tự nhiên?

  • A. Thái độ đầu hàng, bất lực hoàn toàn.
  • B. Thái độ coi thường, không sợ hãi.
  • C. Thái độ muốn hủy diệt dòng sông.
  • D. Ý chí, nỗ lực chủ động đối phó, thích nghi và chung sống với những thách thức của tự nhiên.

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh ẩn dụ (giả định) như "những mái nhà lềnh bềnh trôi đi như những chiếc lá khô trên dòng nước xiết". Hình ảnh này gợi lên điều gì về số phận của con người và tài sản trước sức lũ?

  • A. Sự mong manh, yếu ớt và bất lực của con người và tài sản trước sức mạnh tàn khốc của lũ lụt.
  • B. Sự vững chắc, kiên cố của nhà cửa.
  • C. Vẻ đẹp thơ mộng của cảnh vật.
  • D. Sự an toàn tuyệt đối.

Câu 28: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cuộc sống thường nhật của người dân chài vào mùa khô, đối lập với cảnh chiến đấu với lũ vào mùa mưa. Sự đối lập này giúp làm nổi bật điều gì về cuộc sống ven sông?

  • A. Cuộc sống ven sông luôn yên bình, ít biến động.
  • B. Mùa khô và mùa mưa không có gì khác biệt.
  • C. Tính hai mặt, sự khó khăn, vất vả nhưng cũng đầy sức sống và sự thích nghi của cuộc sống luôn nương theo quy luật của dòng sông.
  • D. Người dân chỉ làm việc vào mùa khô.

Câu 29: Phân tích thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm "Dòng Mê Kông giận dữ". Thông điệp nào sau đây là khả năng cao nhất?

  • A. Con người có thể dễ dàng chinh phục và kiểm soát mọi sức mạnh tự nhiên.
  • B. Tự nhiên luôn hiền hòa và không gây hại cho con người.
  • C. Con người nên hoàn toàn tránh xa và không phụ thuộc vào tự nhiên.
  • D. Sự cần thiết phải kính trọng, hiểu biết về sức mạnh của tự nhiên và sống hòa hợp, thích ứng với những biến động của nó.

Câu 30: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở ("Liệu dòng sông có bao giờ thôi giận dữ?"). Câu hỏi này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Cung cấp một đáp án rõ ràng cho vấn đề.
  • B. Gợi suy ngẫm, trăn trở cho người đọc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, làm tăng chiều sâu cho tác phẩm.
  • C. Làm cho kết thúc trở nên cụt lủn, khó hiểu.
  • D. Khẳng định chắc chắn rằng dòng sông sẽ không bao giờ yên bình.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Dựa vào nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" và bối cảnh chung của sông Mê Kông, theo bạn, tác phẩm có khả năng tập trung khám phá khía cạnh nào sâu sắc nhất trong mối quan hệ giữa con người và dòng sông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Nếu tác phẩm mô tả cảnh dòng Mê Kông trong mùa lũ, những hình ảnh nào sau đây (nếu xuất hiện trong bài) có thể được xem là biểu tượng rõ nét nhất cho 'cơn giận dữ' của dòng sông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả một ngôi làng ven sông phải vật lộn với trận lũ lớn. Chi tiết nào sau đây, nếu được khắc họa, sẽ làm nổi bật nhất phẩm chất kiên cường và tinh thần cộng đồng của người dân vùng lũ?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Trong một tác phẩm văn học, dòng sông thường không chỉ là bối cảnh mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng. Dòng Mê Kông 'giận dữ' có thể là biểu tượng cho điều gì ngoài sức mạnh tự nhiên?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa để miêu tả dòng Mê Kông. Câu văn nào sau đây là ví dụ rõ nhất về biện pháp này?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Nếu tác phẩm lồng ghép vấn đề môi trường, chi tiết nào sau đây (nếu có) sẽ cho thấy 'cơn giận dữ' của dòng Mê Kông có thể liên quan đến tác động tiêu cực của con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ để miêu tả âm thanh của dòng sông trong một trận lũ dữ dội. Từ ngữ nào sau đây (nếu được dùng) gợi tả mạnh mẽ nhất sự hung hãn, đáng sợ của dòng chảy?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đoạn kết của tác phẩm (giả định) miêu tả cảnh lũ rút, để lại những mất mát nhưng cũng hé mở hy vọng. Chi tiết nào sau đây sẽ thể hiện rõ nhất tinh thần lạc quan và sự hồi sinh của cuộc sống ven sông?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử tác phẩm có một nhân vật là ông lão sống lâu năm bên dòng sông. Qua lời kể hoặc suy nghĩ của ông, tác giả có thể muốn truyền tải điều gì về cách nhìn nhận và ứng xử với dòng Mê Kông?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: So sánh hình ảnh dòng Mê Kông trong mùa khô (hiền hòa, cạn nước) và mùa lũ (giận dữ, cuồn cuộn). Sự đối lập này giúp tác giả làm nổi bật điều gì về bản chất của dòng sông?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong tác phẩm, nếu tác giả sử dụng hình ảnh so sánh 'dòng sông chảy xiết như một con thú khổng lồ bị thương', hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về dòng sông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Giả sử tác phẩm có một đoạn hồi tưởng về những mùa nước nổi trong quá khứ, khi dòng sông còn 'hiền' hơn. Việc so sánh quá khứ và hiện tại (với dòng sông 'giận dữ') có thể nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Trong tác phẩm, nếu có chi tiết miêu tả người dân tổ chức lễ cúng bái, cầu mong dòng sông yên bình, điều này phản ánh nét văn hóa nào của cộng đồng sống ven sông Mê Kông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Phân tích vai trò của yếu tố địa lý (vị trí, đặc điểm tự nhiên của sông Mê Kông) trong việc định hình cuộc sống và văn hóa của con người được miêu tả trong tác phẩm.

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều câu cảm thán khi miêu tả cảnh lũ lụt ('Ôi, dòng sông sao mà dữ dội!'). Việc lạm dụng (hoặc sử dụng hiệu quả) loại câu này nói lên điều gì về cảm xúc của người kể/tác giả đối với dòng sông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tác phẩm (giả định) có thể sử dụng hình ảnh 'phù sa' không chỉ theo nghĩa đen (đất màu mỡ) mà còn theo nghĩa biểu tượng. Phù sa có thể biểu tượng cho điều gì trong bối cảnh 'Dòng Mê Kông giận dữ'?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc đặt nhan đề là "Dòng Mê Kông giận dữ" thay vì chỉ đơn giản là "Sông Mê Kông". Nhan đề này nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng hình ảnh mặt trời mọc trên dòng sông sau cơn lũ. Hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Nếu tác phẩm có đoạn miêu tả sự im lặng đáng sợ trước khi cơn lũ ập đến, sự im lặng này có tác dụng gì trong việc tạo không khí cho câu chuyện?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Tác phẩm có thể sử dụng những từ ngữ gợi tả chuyển động rất mạnh như 'cuồn cuộn', 'ầm ầm', 'ào ạt' khi miêu tả dòng nước lũ. Việc lựa chọn những từ ngữ này thể hiện điều gì về phong cách của tác giả hoặc ý đồ nghệ thuật?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Phân tích mối liên hệ nhân quả giữa một hiện tượng thiên nhiên (ví dụ: biến đổi khí hậu) và 'cơn giận dữ' của dòng Mê Kông được thể hiện (hoặc ngụ ý) trong tác phẩm. Nếu tác phẩm đề cập đến việc lượng mưa thất thường hơn, điều đó có thể dẫn đến hậu quả gì đối với dòng sông và cuộc sống ven sông?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cảnh những đứa trẻ vẫn chơi đùa trên chiếc cầu tạm bợ ngay cả khi nước lũ đang lên. Chi tiết này nói lên điều gì về tâm lý hoặc hoàn cảnh sống của người dân nơi đây?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu tác giả sử dụng cấu trúc câu ngắn, gấp gáp khi miêu tả đỉnh điểm của cơn lũ, điều này có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của một đoạn văn (giả định) miêu tả sự tĩnh lặng bất thường của dòng sông vào một buổi hoàng hôn sau cơn lũ. Sự tĩnh lặng này tương phản với sự 'giận dữ' trước đó gợi lên điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Nếu tác phẩm sử dụng góc nhìn của một người quan sát từ xa (ví dụ: trên đồi cao) để miêu tả cảnh lũ lụt, góc nhìn này mang lại hiệu quả gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả những nỗ lực xây dựng các công trình (đê điều, nhà chống lũ) để đối phó với dòng sông. Điều này thể hiện thái độ nào của con người đối với sức mạnh tự nhiên?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân tích ý nghĩa của một hình ảnh ẩn dụ (giả định) như 'những mái nhà lềnh bềnh trôi đi như những chiếc lá khô trên dòng nước xiết'. Hình ảnh này gợi lên điều gì về số phận của con người và tài sản trước sức lũ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả cuộc sống thường nhật của người dân chài vào mùa khô, đối lập với cảnh chiến đấu với lũ vào mùa mưa. Sự đối lập này giúp làm nổi bật điều gì về cuộc sống ven sông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm 'Dòng Mê Kông giận dữ'. Thông điệp nào sau đây là khả năng cao nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Giả sử tác phẩm kết thúc bằng một câu hỏi tu từ mở ('Liệu dòng sông có bao giờ thôi giận dữ?'). Câu hỏi này có tác dụng gì đối với người đọc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông qua các mùa.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của các nền văn minh dọc sông Mê Kông.
  • C. Tiềm năng kinh tế và du lịch của vùng hạ lưu Mê Kông.
  • D. Những tác động tiêu cực của con người và biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái và đời sống cư dân.

Câu 2: Nhan đề

  • A. Sự hiền hòa, ban tặng phù sa cho đồng bằng.
  • B. Quyền năng tối thượng, không thể chinh phục của tự nhiên.
  • C. Những phản ứng tiêu cực, sự tổn thương hoặc sự chống trả trước tác động của con người.
  • D. Nét hoang sơ, bí ẩn chưa được khám phá.

Câu 3: Theo mạch cảm xúc hoặc lập luận thường thấy trong các văn bản hiện đại về môi trường,

  • A. Lũ lụt, hạn hán, sạt lở bờ sông, suy giảm cá.
  • B. Dòng chảy êm đềm, nước trong xanh quanh năm.
  • C. Sự phát triển mạnh mẽ của giao thông đường thủy.
  • D. Hoạt động du lịch sông nước tấp nập.

Câu 4: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Điệp ngữ, nhấn mạnh vẻ đẹp của dòng sông.
  • B. So sánh/Nhân hóa, khơi gợi sự đồng cảm và nhận thức về sự suy thoái.
  • C. Hoán dụ, chỉ sự phụ thuộc của con người vào dòng sông.
  • D. Nói quá, cường điệu hóa sức mạnh của dòng chảy.

Câu 5: Đoạn văn miêu tả sự thay đổi bất thường của mực nước sông, lúc cạn kiệt, lúc lũ lớn. Điều này có thể ngụ ý về nguyên nhân sâu xa nào?

  • A. Sự thay đổi chu kỳ thủy triều hàng ngày.
  • B. Lượng mưa phân bố không đều theo mùa tự nhiên.
  • C. Hoạt động khai thác cát sỏi quá mức ở hạ lưu.
  • D. Tác động tổng hợp của biến đổi khí hậu và các đập thủy điện ở thượng nguồn.

Câu 6: Khi nói về

  • A. Nhân hóa.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Liệt kê.

Câu 7: Vấn đề sạt lở bờ sông ở Đồng bằng sông Cửu Long, một phần của hạ lưu Mê Kông, được nhắc đến trong văn bản (nếu có) thường được phân tích nguyên nhân chủ yếu nào?

  • A. Do người dân lấn chiếm lòng sông làm nhà.
  • B. Do hoạt động giao thông thủy quá tải.
  • C. Suy giảm lượng phù sa và cát về hạ lưu do các đập thủy điện.
  • D. Tất cả các nguyên nhân trên đều không liên quan.

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua việc miêu tả

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ không thay đổi của dòng sông.
  • B. Nâng cao nhận thức về tác động của con người và biến đổi khí hậu, kêu gọi bảo vệ môi trường sông.
  • C. Phân tích lợi ích kinh tế to lớn mà dòng sông mang lại.
  • D. Kể lại lịch sử khai phá và chinh phục dòng sông của con người.

Câu 9: Hình ảnh

  • A. Hoạt động đánh bắt cá truyền thống.
  • B. Sự cạnh tranh giữa các ngư dân.
  • C. Quy luật tự nhiên về sự biến động số lượng loài.
  • D. Sự suy thoái hệ sinh thái, ô nhiễm nguồn nước hoặc tác động của các công trình thủy điện.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của văn bản

  • A. Sự đối lập giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại suy thoái, nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • B. Trình bày khách quan các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Tập trung phân tích một khía cạnh duy nhất của dòng sông.
  • D. Dẫn dắt người đọc từ vấn đề nhỏ đến vấn đề lớn.

Câu 11: Câu văn

  • A. So sánh, gợi vẻ đẹp âm nhạc của dòng chảy.
  • B. Hoán dụ, chỉ sự im lặng của dòng sông.
  • C. Nhân hóa, gợi sự mất đi vẻ tự nhiên, tự do, nhịp điệu vốn có của dòng chảy.
  • D. Nói giảm nói tránh, làm nhẹ đi sự thay đổi của dòng sông.

Câu 12: Nếu văn bản đề cập đến cuộc sống khó khăn của người dân chài lưới truyền thống dọc sông Mê Kông, điều này nhằm minh chứng cho tác động nào của sự

  • A. Tác động trực tiếp lên hệ sinh thái dưới nước.
  • B. Sự thay đổi cảnh quan hai bên bờ sông.
  • C. Vấn đề ô nhiễm rác thải trên sông.
  • D. Tác động kinh tế - xã hội trực tiếp lên cộng đồng dân cư phụ thuộc vào sông.

Câu 13: Phân tích giọng điệu chủ đạo của văn bản

  • A. Hào hùng, ca ngợi sức mạnh của dòng sông.
  • B. Lo ngại, xót xa, cảnh báo về thực trạng môi trường.
  • C. Khách quan, chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khoa học.
  • D. Hài hước, châm biếm nhẹ nhàng.

Câu 14: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ mạnh như

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chứng minh kiến thức sâu rộng của tác giả.
  • C. Nhấn mạnh mức độ tàn phá, đau đớn mà dòng sông phải chịu đựng, tăng sức biểu cảm.
  • D. Mô tả chính xác các kỹ thuật xây dựng công trình thủy lợi.

Câu 15: Liên hệ với kiến thức xã hội,

  • A. Phát triển kinh tế chỉ chú trọng khai thác, thiếu bền vững và coi nhẹ tác động môi trường.
  • B. Phát triển du lịch sinh thái dựa vào tự nhiên.
  • C. Phát triển nông nghiệp công nghệ cao.
  • D. Phát triển công nghiệp sạch, ít gây ô nhiễm.

Câu 16: Nếu văn bản kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về tương lai của dòng sông, mục đích của tác giả là gì?

  • A. Kiểm tra kiến thức của người đọc về dòng sông.
  • B. Để trống phần kết, chờ đợi người đọc tự viết.
  • C. Tóm tắt lại các ý đã trình bày.
  • D. Khơi gợi suy nghĩ, trăn trở ở người đọc về tương lai của dòng sông và trách nhiệm của họ.

Câu 17: Xét về thể loại, văn bản

  • A. Truyện ngắn hư cấu.
  • B. Văn bản thông tin (báo chí, nghị luận) hoặc tùy bút/tản văn giàu cảm xúc về vấn đề môi trường.
  • C. Văn bản hành chính công vụ.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 18: Việc dòng Mê Kông được gọi là

  • A. Vai trò cung cấp sự sống, nuôi dưỡng đất đai và con người như một người mẹ.
  • B. Kích thước khổng lồ và dòng chảy xiết.
  • C. Lịch sử lâu đời nhất so với các dòng sông khác.
  • D. Chỉ là một cách gọi mang tính địa lý, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 19: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Những khúc quanh co tự nhiên của dòng chảy.
  • B. Các làng chài sầm uất ven sông.
  • C. Dấu tích của sự tàn phá, tổn thương do hoạt động của con người (đập, sạt lở...).
  • D. Những cây cầu bắc qua sông.

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa con người và dòng Mê Kông được thể hiện trong văn bản. Mối quan hệ này nhiều khả năng được miêu tả như thế nào?

  • A. Hoàn toàn hòa hợp và tôn trọng lẫn nhau.
  • B. Con người hoàn toàn phụ thuộc thụ động vào tự nhiên.
  • C. Chỉ là mối quan hệ địa lý đơn thuần, không có tương tác sâu sắc.
  • D. Mất cân bằng, con người khai thác quá mức, gây tổn thương cho dòng sông.

Câu 21: Nếu văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi màu nước sông từ đục phù sa sang trong xanh bất thường vào mùa lũ, điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

  • A. Sông đã được làm sạch hoàn toàn do không còn ô nhiễm.
  • B. Phù sa bị giữ lại ở thượng nguồn, không còn bồi đắp cho hạ lưu.
  • C. Dòng chảy yếu đi nên không cuốn theo phù sa.
  • D. Xuất hiện một loại tảo mới làm nước sông trong hơn.

Câu 22: Đứng trước thực trạng

  • A. Thờ ơ, vì đây là vấn đề quá lớn không thể giải quyết.
  • B. Chỉ quan tâm đến lợi ích kinh tế cá nhân.
  • C. Quan tâm, lo ngại và có ý thức chung tay bảo vệ môi trường sông.
  • D. Đổ lỗi cho tự nhiên và không làm gì cả.

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh con người

  • A. Sự vô tâm, thiếu trách nhiệm của con người trước tình trạng của dòng sông.
  • B. Con người đã tìm ra nguồn nước thay thế.
  • C. Dòng sông không còn mang lại lợi ích cho con người.
  • D. Con người di chuyển đến sống ở nơi khác.

Câu 24: Văn bản

  • A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa bằng mọi giá.
  • B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích trước mắt.
  • D. Tìm kiếm sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường (phát triển bền vững).

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa cách miêu tả dòng Mê Kông trong các bài ca dao, tục ngữ truyền thống và trong văn bản

  • A. Sự thay đổi trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên theo thời gian và quá trình phát triển.
  • B. Tác giả hiện đại không hiểu về văn hóa truyền thống.
  • C. Dòng sông ngày càng trở nên hiền hòa hơn.
  • D. Con người truyền thống ít phụ thuộc vào sông hơn người hiện đại.

Câu 26: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Sự vui tươi, hồn nhiên.
  • B. Sự mạnh mẽ, quyền lực.
  • C. Sự xót xa, thương cảm, ý thức cần được bảo vệ.
  • D. Sự bí ẩn, khó hiểu.

Câu 27: Một trong những kỹ năng đọc hiểu quan trọng khi tiếp cận văn bản như

  • A. Tốc độ đọc nhanh.
  • B. Khả năng ghi nhớ chi tiết số liệu.
  • C. Nhận diện các loại từ trong câu.
  • D. Nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ, hình ảnh biểu tượng.

Câu 28: Nếu văn bản có đoạn so sánh dòng Mê Kông với

  • A. Vẻ đẹp yên bình, tĩnh lặng của dòng sông.
  • B. Sức mạnh tiềm tàng của dòng sông đang bị hạn chế, kiểm soát.
  • C. Sự nhỏ bé, yếu ớt của dòng chảy.
  • D. Sự thân thiện, dễ gần của dòng sông.

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc trong văn bản

  • A. Là phương tiện chính để tác giả truyền tải thông điệp, kết nối với người đọc và khơi gợi sự đồng cảm.
  • B. Chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng thông tin khoa học.
  • C. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và thiếu khách quan.
  • D. Không hề tồn tại trong văn bản này.

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra cho bản thân sau khi đọc

  • A. Tự nhiên luôn có khả năng tự phục hồi mà không cần sự can thiệp của con người.
  • B. Các vấn đề môi trường chỉ là trách nhiệm của chính phủ và các tổ chức lớn.
  • C. Khai thác tài nguyên thiên nhiên là ưu tiên hàng đầu cho sự phát triển.
  • D. Nhận thức về trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ môi trường và sống hòa hợp với tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" trong chương trình Chân trời sáng tạo nhiều khả năng tập trung khai thác khía cạnh nào của dòng sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi cho người đọc cảm nhận chính về điều gì ở dòng sông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Theo mạch cảm xúc hoặc lập luận thường thấy trong các văn bản hiện đại về môi trường, "sự giận dữ" của dòng Mê Kông có thể được biểu hiện qua những hiện tượng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "dòng sông như một sinh thể bị tổn thương", biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng là gì và nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Đoạn văn miêu tả sự thay đổi bất thường của mực nước sông, lúc cạn kiệt, lúc lũ lớn. Điều này có thể ngụ ý về nguyên nhân sâu xa nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi nói về "tiếng thở dài" hay "nước mắt" của dòng Mê Kông, tác giả sử dụng biện pháp tu từ gì để truyền tải cảm xúc?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Vấn đề sạt lở bờ sông ở Đồng bằng sông Cửu Long, một phần của hạ lưu Mê Kông, được nhắc đến trong văn bản (nếu có) thường được phân tích nguyên nhân chủ yếu nào?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua việc miêu tả "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Hình ảnh "cá biến mất" hoặc "nguồn lợi thủy sản cạn kiệt" trong văn bản có thể là minh chứng cho vấn đề gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Phân tích cấu trúc của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu tác giả bắt đầu bằng việc miêu tả vẻ đẹp quá khứ rồi chuyển sang hiện trạng đau lòng, cấu trúc này thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Câu văn "Dòng sông không còn hát khúc ca tự do của mình" sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi liên tưởng gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Nếu văn bản đề cập đến cuộc sống khó khăn của người dân chài lưới truyền thống dọc sông Mê Kông, điều này nhằm minh chứng cho tác động nào của sự "giận dữ" của dòng sông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích giọng điệu chủ đạo của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ", nhiều khả năng giọng điệu nào sẽ nổi bật?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Việc tác giả sử dụng các từ ngữ mạnh như "xé nát", "bóp nghẹt", "rên xiết" (nếu có) khi miêu tả tác động lên dòng sông nhằm mục đích gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Liên hệ với kiến thức xã hội, "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được xem là một lời cảnh báo về hậu quả của xu hướng phát triển kinh tế nào?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nếu văn bản kết thúc bằng một câu hỏi tu từ về tương lai của dòng sông, mục đích của tác giả là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Xét về thể loại, văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng thuộc loại văn bản nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Việc dòng Mê Kông được gọi là "mẹ của những dòng sông" hoặc "dòng sông mẹ" (nếu có trong văn bản) nhấn mạnh vai trò gì của nó đối với khu vực?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "những vết sẹo" trên mình dòng sông, hình ảnh này có thể ám chỉ điều gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích mối quan hệ giữa con người và dòng Mê Kông được thể hiện trong văn bản. Mối quan hệ này nhiều khả năng được miêu tả như thế nào?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Nếu văn bản có đoạn miêu tả sự thay đổi màu nước sông từ đục phù sa sang trong xanh bất thường vào mùa lũ, điều này có thể là dấu hiệu của hiện tượng gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đứng trước thực trạng "Dòng Mê Kông giận dữ" được miêu tả trong văn bản, người đọc được khuyến khích có thái độ và hành động như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh con người "quay lưng lại" với dòng sông hoặc "lãng quên" tiếng nói của nó, hình ảnh này mang ý nghĩa biểu tượng gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được xem là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc gì trong bối cảnh phát triển hiện nay?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa cách miêu tả dòng Mê Kông trong các bài ca dao, tục ngữ truyền thống và trong văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ". Sự khác biệt này phản ánh điều gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "tiếng khóc của trẻ thơ" để miêu tả âm thanh dòng sông, điều này gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Một trong những kỹ năng đọc hiểu quan trọng khi tiếp cận văn bản như "Dòng Mê Kông giận dữ" là khả năng nhận diện và phân tích gì?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nếu văn bản có đoạn so sánh dòng Mê Kông với "một người khổng lồ bị trói buộc", hình ảnh này nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Phân tích vai trò của yếu tố cảm xúc trong văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ". Cảm xúc đóng vai trò chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà người đọc có thể rút ra cho bản thân sau khi đọc "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng, yên bình của dòng sông.
  • B. Vai trò nuôi dưỡng, bồi đắp phù sa cho đồng bằng.
  • C. Những biến đổi tiêu cực, sự tàn phá hoặc sức mạnh đáng sợ của dòng sông.
  • D. Lịch sử hình thành và phát triển của lưu vực sông Mê Kông.

Câu 2: Khi tác giả miêu tả dòng Mê Kông bằng các hình ảnh như

  • A. Nhân hóa và ẩn dụ, làm nổi bật sức mạnh tàn khốc, sự sống động đầy đe dọa của dòng sông.
  • B. So sánh, giúp người đọc dễ hình dung về kích thước của dòng sông.
  • C. Điệp ngữ, tạo nhịp điệu cho câu văn.
  • D. Hoán dụ, chỉ một phần để nói về toàn bộ dòng sông.

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa con người và dòng Mê Kông được gợi tả trong văn bản. Tác giả có thể thể hiện điều gì qua sự

  • A. Con người hoàn toàn làm chủ và kiểm soát được dòng sông.
  • B. Dòng sông luôn hiền hòa và ban tặng mọi điều tốt đẹp cho con người.
  • C. Con người và dòng sông tồn tại độc lập, không ảnh hưởng lẫn nhau.
  • D. Sự tác động tiêu cực của con người có thể khiến dòng sông trở nên hung dữ, đe dọa lại cuộc sống con người.

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh lũ lụt dữ dội trên dòng Mê Kông có thể có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về một hiện tượng tự nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sức mạnh khủng khiếp của thiên nhiên khi bị tác động, đồng thời gợi sự cảnh báo về hậu quả đối với con người.
  • C. Ca ngợi khả năng chống chọi và chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Làm nền cho một câu chuyện tình cảm lãng mạn.

Câu 5: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Thể hiện sự màu mỡ, trù phú của vùng đất.
  • B. Minh họa cho sự hiền hòa, yên ả của dòng sông.
  • C. Ngược lại với sự dữ dội của lũ lụt, nhưng vẫn là biểu hiện của sự bất thường, mất cân bằng, có thể do tác động tiêu cực.
  • D. Không liên quan gì đến chủ đề

Câu 6: Theo mạch cảm xúc hoặc lập luận của văn bản (dựa trên tiêu đề), đoạn mở đầu có thể bắt đầu bằng cách miêu tả điều gì để tạo sự tương phản hoặc dẫn dắt vào chủ đề chính?

  • A. Vẻ đẹp hiền hòa, sự gắn bó lâu đời của dòng sông với cuộc sống con người.
  • B. Ngay lập tức miêu tả cảnh lũ lụt dữ dội nhất.
  • C. Giới thiệu các công trình thủy điện trên thượng nguồn.
  • D. Trình bày số liệu thống kê về lượng nước và phù sa của sông Mê Kông.

Câu 7: Tác giả sử dụng từ ngữ

  • A. Sự yên bình, tĩnh lặng.
  • B. Sự giàu có, trù phú.
  • C. Sự thân thiện, gần gũi.
  • D. Sự nguy hiểm, bất thường, có thể gây hại.

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng những hình ảnh tương phản nào để làm nổi bật sự thay đổi trạng thái của dòng Mê Kông?

  • A. Nước trong và nước đục.
  • B. Sự hiền hòa, ban tặng phù sa với cảnh lũ lụt, sạt lở.
  • C. Thượng nguồn và hạ lưu.
  • D. Ban ngày và ban đêm.

Câu 9: Đoạn văn miêu tả cuộc sống của người dân gắn bó với dòng Mê Kông có thể được đặt ở vị trí nào trong văn bản và có ý nghĩa gì?

  • A. Ở phần đầu hoặc xen kẽ, nhằm cho thấy sự gắn bó và sự phụ thuộc của con người vào dòng sông trước khi miêu tả những biến đổi tiêu cực.
  • B. Chỉ ở phần cuối, như một lời kết luận.
  • C. Không cần thiết, vì văn bản chỉ tập trung miêu tả cảnh vật.
  • D. Ở bất kỳ vị trí nào mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông Mê Kông.
  • B. Miêu tả cuộc sống phong phú của người dân ven sông.
  • C. Cảnh báo về những tác động tiêu cực đang làm biến đổi dòng sông và hậu quả đối với con người, kêu gọi ý thức bảo vệ môi trường.
  • D. Phân tích lịch sử khai thác và sử dụng tài nguyên nước sông Mê Kông.

Câu 11: Nếu văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn, chi tiết này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào của sự

  • A. Làm cho dòng sông hiền hòa hơn.
  • B. Tăng lượng phù sa về hạ lưu.
  • C. Không ảnh hưởng gì đến trạng thái của dòng sông.
  • D. Làm thay đổi dòng chảy tự nhiên, gây ra sự mất cân bằng và những phản ứng tiêu cực ở hạ lưu (như thiếu nước, sạt lở), góp phần vào sự

Câu 12: Giả sử văn bản kết thúc bằng một hình ảnh ẩn dụ về tương lai của dòng Mê Kông, ví dụ:

  • A. Sự xót xa, lo lắng về tương lai cạn kiệt, mất đi sức sống của dòng sông do tác động tiêu cực.
  • B. Sự vui mừng vì dòng sông đã được kiểm soát.
  • C. Sự bất lực hoàn toàn trước thiên nhiên.
  • D. Hy vọng vào sự phục hồi nhanh chóng của dòng sông.

Câu 13: So sánh hình ảnh dòng Mê Kông được miêu tả trong văn bản này với hình ảnh dòng sông trong các tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp quê hương truyền thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở điểm nào?

  • A. Cả hai đều tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
  • B. Cả hai đều nhấn mạnh vai trò kinh tế của dòng sông.
  • C. Văn bản
  • D. Văn bản này chỉ miêu tả hiện tại, còn văn học truyền thống chỉ miêu tả quá khứ.

Câu 14: Giả sử trong văn bản có đoạn miêu tả về những ngôi nhà bị cuốn trôi, những vườn cây bị ngập lụt. Những chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và dòng sông?

  • A. Con người luôn chiến thắng và kiểm soát được thiên tai.
  • B. Sự mong manh, dễ bị tổn thương của cuộc sống con người trước sức mạnh tàn phá của dòng sông khi
  • C. Sự thờ ơ, vô cảm của con người trước những biến đổi của dòng sông.
  • D. Khả năng thích ứng tuyệt vời của con người với mọi hoàn cảnh.

Câu 15: Từ

  • A. Nghĩa bóng, vì
  • B. Nghĩa đen, vì dòng sông thực sự có thể cảm thấy tức giận.
  • C. Cả nghĩa đen và nghĩa bóng đều quan trọng như nhau.
  • D. Chỉ là cách nói thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ thuộc trường từ vựng nào để miêu tả sự

  • A. Yên bình, tĩnh lặng, êm đềm.
  • B. Xanh biếc, trong veo, hiền hòa.
  • C. Cuộn xoáy, gầm thét, hung hãn, tàn phá, nuốt chửng.
  • D. Phì nhiêu, màu mỡ, trù phú.

Câu 17: Ngoài lũ lụt và khô hạn, văn bản có thể đề cập đến những biểu hiện

  • A. Chỉ có lũ lụt và khô hạn là biểu hiện duy nhất.
  • B. Tăng lượng cá tôm và đa dạng sinh học.
  • C. Nước sông trở nên trong xanh quanh năm.
  • D. Sạt lở bờ sông, xâm nhập mặn sâu vào nội đồng, ô nhiễm nguồn nước.

Câu 18: Nếu văn bản kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể liên quan đến sự

  • A. Làm cho văn bản dài hơn.
  • B. Làm cho thông điệp trở nên cụ thể, sinh động, dễ hình dung và có sức thuyết phục, tác động mạnh đến cảm xúc người đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí.
  • D. Làm loãng thông điệp chính của văn bản.

Câu 19: Thái độ của tác giả đối với dòng Mê Kông khi miêu tả sự

  • A. Lo lắng, xót xa trước những biến đổi tiêu cực; kính sợ trước sức mạnh của thiên nhiên; và có thể là sự trách nhiệm, cảnh báo.
  • B. Vui mừng, phấn khởi khi thấy dòng sông mạnh mẽ.
  • C. Thờ ơ, khách quan như đang miêu tả một hiện tượng bình thường.
  • D. Chỉ đơn thuần là ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ.

Câu 20: Văn bản

  • A. Truyện ngắn (vì có yếu tố giận dữ như nhân vật).
  • B. Thơ (vì có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng).
  • C. Tản văn/Tùy bút/Bút ký (kết hợp miêu tả, biểu cảm, suy nghĩ về một vấn đề thực tế).
  • D. Văn bản khoa học (vì có thể đề cập đến số liệu).

Câu 21: Hình ảnh

  • A. Sự giàu có tiềm năng của dòng sông.
  • B. Vẻ đẹp tiềm ẩn chưa được khám phá.
  • C. Khả năng cung cấp nước tưới tiêu vô tận.
  • D. Hậu quả khôn lường của việc con người tác động tiêu cực vào môi trường tự nhiên.

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong văn bản (ví dụ:

  • A. Để tìm kiếm câu trả lời từ người đọc.
  • B. Gợi suy ngẫm, trăn trở về thực trạng của dòng sông, nhấn mạnh sự lo lắng và đặt vấn đề trực tiếp với người đọc.
  • C. Để kết thúc một đoạn văn.
  • D. Chỉ là cách ngắt câu thông thường.

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về sự thay đổi hệ sinh thái trên dòng Mê Kông (ví dụ: số lượng cá giảm, các loài ngoại lai xuất hiện). Chi tiết này củng cố cho chủ đề

  • A. Thể hiện sự phát triển bình thường của hệ sinh thái.
  • B. Chứng tỏ dòng sông đang ngày càng khỏe mạnh.
  • C. Minh chứng cho sự mất cân bằng, tổn thương của hệ sinh thái do tác động, là biểu hiện của sự
  • D. Không liên quan đến chủ đề chính.

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng góc nhìn nào để miêu tả dòng Mê Kông trong văn bản này?

  • A. Hoàn toàn khách quan, chỉ trình bày sự thật.
  • B. Góc nhìn của một nhà khoa học nghiên cứu số liệu.
  • C. Góc nhìn của một người hoàn toàn xa lạ với dòng sông.
  • D. Góc nhìn của một người gắn bó, yêu quý dòng sông, có sự quan sát và cảm nhận sâu sắc trước những biến đổi của nó (có thể là ngôi thứ nhất hoặc thứ ba nhưng giàu cảm xúc).

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc tương phản (đối lập giữa quá khứ hiền hòa và hiện tại dữ dội), cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực của dòng sông theo thời gian, làm nổi bật mức độ nghiêm trọng của thực trạng hiện tại.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hai thời điểm khác nhau.
  • D. Làm cho dòng sông có vẻ đẹp đồng nhất qua mọi thời kỳ.

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về những nỗ lực của con người nhằm

  • A. Sau khi miêu tả dòng sông đã hoàn toàn bị chinh phục.
  • B. Trước hoặc xen kẽ với cảnh dòng sông nổi giận, để cho thấy dù con người có nỗ lực đến đâu, đôi khi vẫn bất lực trước sức mạnh và sự phản ứng của thiên nhiên.
  • C. Ở cuối văn bản như một giải pháp cuối cùng.
  • D. Không nên đề cập đến, vì nó làm giảm sự kịch tính.

Câu 27: Văn bản

  • A. Chỉ liên quan đến vấn đề địa phương của các nước ven sông Mê Kông.
  • B. Vấn đề chính trị giữa các quốc gia.
  • C. Vấn đề kinh tế thuần túy.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu, khai thác tài nguyên nước xuyên biên giới, sự cân bằng giữa phát triển và bảo vệ môi trường trên phạm vi rộng.

Câu 28: Giả sử văn bản sử dụng từ

  • A. Chỉ đơn thuần miêu tả tốc độ dòng chảy.
  • B. Nhân hóa dòng sông, gợi sự sống động và nhấn mạnh dòng chảy như nhịp đập, sự sống của dòng sông.
  • C. Gợi cảm giác về sự tĩnh lặng.
  • D. Miêu tả màu sắc của nước sông.

Câu 29: Để làm rõ hơn nguyên nhân dẫn đến sự

  • A. Các lễ hội truyền thống của người dân ven sông.
  • B. Số lượng loài cá quý hiếm.
  • C. Việc xây dựng các công trình thủy điện ở thượng nguồn, tình trạng ô nhiễm, và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu (hạn hán, bão lũ bất thường).
  • D. Lịch sử hình thành địa chất của dòng sông.

Câu 30: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc một thông điệp hướng tới tương lai. Thông điệp đó có khả năng cao là gì?

  • A. Kêu gọi con người nâng cao ý thức bảo vệ dòng sông, hành động để giảm thiểu tác động tiêu cực và tìm cách chung sống bền vững với thiên nhiên.
  • B. Chấp nhận rằng dòng sông sẽ ngày càng dữ dội hơn và không thể làm gì khác.
  • C. Đổ lỗi cho một nhóm người cụ thể về tình trạng của dòng sông.
  • D. Kêu gọi di dời toàn bộ dân cư khỏi lưu vực sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể tập trung làm nổi bật khía cạnh nào của dòng sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi tác giả miêu tả dòng Mê Kông bằng các hình ảnh như "cuộn xoáy", "nuốt chửng", "thét gào", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu và nhằm mục đích gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích mối quan hệ giữa con người và dòng Mê Kông được gợi tả trong văn bản. Tác giả có thể thể hiện điều gì qua sự "giận dữ" của dòng sông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Đoạn văn miêu tả cảnh lũ lụt dữ dội trên dòng Mê Kông có thể có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "những cánh đồng nứt nẻ, khô cằn" ở hạ lưu Mê Kông. Hình ảnh này có thể liên quan đến khía cạnh "giận dữ" của dòng sông như thế nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Theo mạch cảm xúc hoặc lập luận của văn bản (dựa trên tiêu đề), đoạn mở đầu có thể bắt đầu bằng cách miêu tả điều gì để tạo sự tương phản hoặc dẫn dắt vào chủ đề chính?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Tác giả sử dụng từ ngữ "giận dữ" để nói về dòng Mê Kông. Từ này gợi cho người đọc cảm giác gì về dòng sông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng những hình ảnh tương phản nào để làm nổi bật sự thay đổi trạng thái của dòng Mê Kông?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Đoạn văn miêu tả cuộc sống của người dân gắn bó với dòng Mê Kông có thể được đặt ở vị trí nào trong văn bản và có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng cao là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Nếu văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn, chi tiết này có thể được sử dụng để minh họa cho khía cạnh nào của sự "giận dữ" của dòng sông?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Giả sử văn bản kết thúc bằng một hình ảnh ẩn dụ về tương lai của dòng Mê Kông, ví dụ: "Dòng sông thở dài trong khô khát". Hình ảnh này gợi lên cảm xúc gì và thông điệp gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: So sánh hình ảnh dòng Mê Kông được miêu tả trong văn bản này với hình ảnh dòng sông trong các tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp quê hương truyền thống. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở điểm nào?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử trong văn bản có đoạn miêu tả về những ngôi nhà bị cuốn trôi, những vườn cây bị ngập lụt. Những chi tiết này góp phần thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và dòng sông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Từ "giận dữ" trong tiêu đề có thể được hiểu theo nghĩa đen hay nghĩa bóng là chủ yếu? Giải thích tại sao.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Văn bản có thể sử dụng những từ ngữ thuộc trường từ vựng nào để miêu tả sự "giận dữ" của dòng sông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Ngoài lũ lụt và khô hạn, văn bản có thể đề cập đến những biểu hiện "giận dữ" nào khác của dòng Mê Kông do tác động của con người hoặc biến đổi khí hậu?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Nếu văn bản kể lại một câu chuyện hoặc sự kiện cụ thể liên quan đến sự "giận dữ" của dòng Mê Kông (ví dụ: một trận lũ lịch sử), câu chuyện đó có vai trò gì trong việc củng cố thông điệp?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Thái độ của tác giả đối với dòng Mê Kông khi miêu tả sự "giận dữ" của nó có thể là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Hình ảnh "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể là một lời cảnh báo mạnh mẽ về điều gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong văn bản (ví dụ: "Liệu dòng sông có còn hiền hòa mãi?"), mục đích chính của việc này là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về sự thay đổi hệ sinh thái trên dòng Mê Kông (ví dụ: số lượng cá giảm, các loài ngoại lai xuất hiện). Chi tiết này củng cố cho chủ đề "giận dữ" như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Tác giả có thể sử dụng góc nhìn nào để miêu tả dòng Mê Kông trong văn bản này?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc tương phản (đối lập giữa quá khứ hiền hòa và hiện tại dữ dội), cấu trúc này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả về những nỗ lực của con người nhằm "chế ngự" dòng Mê Kông (ví dụ: đê điều, công trình thủy lợi). Đoạn này có thể được đặt trong bối cảnh nào để làm nổi bật sự "giận dữ" của dòng sông?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể gợi liên tưởng đến những vấn đề toàn cầu nào khác ngoài vấn đề môi trường của riêng dòng sông Mê Kông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Giả sử văn bản sử dụng từ "hơi thở" để miêu tả dòng chảy của Mê Kông. Ý nghĩa của cách dùng từ này là gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Để làm rõ hơn nguyên nhân dẫn đến sự "giận dữ" của dòng Mê Kông, tác giả có thể đưa vào những thông tin hoặc chi tiết nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử văn bản kết thúc bằng lời kêu gọi hoặc một thông điệp hướng tới tương lai. Thông điệp đó có khả năng cao là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông.
  • B. Thờ ơ, khách quan trước những biến đổi của dòng sông.
  • C. Phấn khởi trước sự phát triển kinh tế dọc bờ sông.
  • D. Lo lắng, xót xa trước sự suy thoái và biến đổi tiêu cực của dòng sông.

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất trong nhan đề

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Phân tích cấu trúc của đoạn trích

  • A. Trình bày theo trình tự không gian từ thượng nguồn đến hạ nguồn.
  • B. Đối chiếu giữa hình ảnh dòng sông trong quá khứ và hiện tại.
  • C. Liệt kê các hoạt động kinh tế trên dòng sông.
  • D. Phân tích nguyên nhân và hậu quả của sự biến đổi theo từng chương mục.

Câu 4: Khi miêu tả

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Dựa vào đoạn trích, những hoạt động nào của con người được ngụ ý là nguyên nhân chính dẫn đến sự

  • A. Hoạt động du lịch sinh thái và bảo tồn.
  • B. Các dự án trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Xây dựng đập thủy điện, khai thác cát sỏi và xả thải công nghiệp.
  • D. Các nghi lễ truyền thống và lễ hội dọc sông.

Câu 6: Hình ảnh

  • A. Dòng sông đang tự làm sạch và tái tạo.
  • B. Nguồn sống của người dân ven sông bị đe dọa và hệ sinh thái bị tổn thương nghiêm trọng.
  • C. Dòng sông đang chuẩn bị cho một chu kỳ bồi đắp phù sa mới.
  • D. Việc khai thác tài nguyên đang mang lại lợi ích bền vững cho cộng đồng.

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích

  • A. Khen ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của dòng Mê Kông.
  • B. Mô tả cuộc sống yên bình của người dân ven sông.
  • C. Phân tích lợi ích kinh tế từ việc khai thác dòng sông.
  • D. Cảnh báo về sự suy thoái của dòng Mê Kông do tác động của con người và kêu gọi ý thức bảo vệ môi trường.

Câu 8: Xét về thể loại, đoạn trích

  • A. Văn bản thông tin/nghị luận về vấn đề môi trường.
  • B. Truyện ngắn hư cấu.
  • C. Văn bản miêu tả phong cảnh.
  • D. Thơ trữ tình.

Câu 9:

  • A. Làm nổi bật vẻ đẹp hiện tại của dòng sông.
  • B. Gợi cảm giác bí ẩn, kỳ ảo về dòng sông.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt tiêu cực giữa màu nước xưa và nay, thể hiện sự suy thoái.
  • D. Diễn tả sự đa dạng về màu sắc của dòng sông.

Câu 10: Dựa trên bối cảnh chung của văn bản

  • A. Sự hùng vĩ, sức mạnh tự nhiên của dòng sông.
  • B. Sự phản ứng tiêu cực, bất thường của dòng sông trước sự tàn phá của con người.
  • C. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa được khai phá của dòng sông.
  • D. Sự thay đổi theo quy luật tự nhiên của dòng chảy.

Câu 11: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được sự day dứt và trăn trở của tác giả về điều gì?

  • A. Sự mất mát vẻ đẹp và sức sống của dòng Mê Kông do con người gây ra.
  • B. Việc thiếu các công trình thủy điện lớn trên sông.
  • C. Sự chậm phát triển kinh tế của các quốc gia ven sông.
  • D. Việc thiếu các lễ hội truyền thống trên sông.

Câu 12: Đoạn văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính thuyết phục và sự thống nhất trong thông điệp của tác giả?

  • A. Miêu tả cảnh cá chết hàng loạt do ô nhiễm.
  • B. Nhắc lại ký ức về những mùa nước nổi đầy cá tôm ngày xưa.
  • C. Phân tích những lợi ích to lớn và bền vững mà các đập thủy điện mang lại cho đời sống người dân.
  • D. Nêu bật sự sạt lở nghiêm trọng ở các vùng hạ lưu.

Câu 13: Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ tiêu cực (ví dụ: "đục ngầu", "cạn kiệt", "xám xịt", "vô hồn", "cau có") khi miêu tả dòng sông hiện tại có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về dòng sông.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan về màu sắc nước.
  • D. Nhấn mạnh sự biến đổi tiêu cực, sự xuống cấp nghiêm trọng của dòng sông và gợi cảm xúc lo lắng cho người đọc.

Câu 14: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, đặc biệt là trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Mô tả vẻ đẹp thuần túy của tự nhiên.
  • B. Chỉ ra hậu quả tiêu cực mà hành động của con người gây ra cho dòng sông.
  • C. Ca ngợi sự chinh phục tự nhiên của con người.
  • D. Phân tích các yếu tố địa chất ảnh hưởng đến dòng sông.

Câu 15: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn cho bài văn, đoạn nào sau đây sẽ phù hợp nhất với tinh thần và thông điệp của

  • A. Mô tả chi tiết quá trình xây dựng một đập thủy điện mới.
  • B. Liệt kê các loài cá mới xuất hiện do biến đổi khí hậu.
  • C. Kể về một chuyến đi du lịch khám phá vẻ đẹp hoang sơ còn sót lại.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi chung tay hành động để phục hồi và bảo vệ dòng sông, đảm bảo tương lai bền vững cho các thế hệ mai sau.

Câu 16: Từ

  • A. Màu phù sa chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng.
  • B. Màu phù sa rất đặc trưng, quý giá và gắn liền với những giá trị tốt đẹp của dòng sông trong quá khứ.
  • C. Màu phù sa là kết quả của một hiện tượng tự nhiên khó giải thích.
  • D. Màu phù sa chỉ có trong các câu chuyện cổ tích.

Câu 17: Khi nói

  • A. Nhân hóa; Câu chuyện về sự suy thoái, tổn thương của dòng sông do tác động của con người.
  • B. So sánh; Câu chuyện về sự thay đổi màu sắc của nước.
  • C. Ẩn dụ; Câu chuyện về lịch sử hình thành của dòng sông.
  • D. Điệp ngữ; Câu chuyện về cuộc sống của các loài cá.

Câu 18: Đoạn trích

  • A. Hiện tượng nóng lên toàn cầu.
  • B. Sự tuyệt chủng của các loài động vật trên cạn.
  • C. Suy thoái hệ sinh thái sông ngòi và ô nhiễm nguồn nước.
  • D. Phá rừng và sa mạc hóa.

Câu 19: Phân tích đoạn miêu tả sự thay đổi của hệ sinh thái (ví dụ: sự biến mất của một số loài cá, sự xuất hiện của các loài ngoại lai), người đọc có thể rút ra kết luận gì về mức độ nghiêm trọng của vấn đề?

  • A. Hệ sinh thái đang tự điều chỉnh để thích nghi.
  • B. Sự thay đổi này là bình thường theo chu kỳ tự nhiên.
  • C. Vấn đề chỉ ảnh hưởng đến một vài loài nhỏ, không đáng kể.
  • D. Hệ sinh thái đang bị tổn thương nghiêm trọng, mất cân bằng và có nguy cơ sụp đổ một phần.

Câu 20: Theo mạch lập luận của tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc con người khai thác dòng Mê Kông một cách thiếu bền vững có thể là gì?

  • A. Áp lực phát triển kinh tế và lợi ích ngắn hạn mà con người đặt lên trên sự bền vững của môi trường.
  • B. Thiên tai và biến đổi khí hậu tự nhiên.
  • C. Sự thiếu hiểu biết về công nghệ khai thác hiện đại.

Câu 21: Nếu bạn là người dân sống dựa vào dòng Mê Kông, sau khi đọc đoạn trích này, cảm xúc và suy nghĩ nào có thể nảy sinh mạnh mẽ nhất trong bạn?

  • A. Tự hào về sự giàu có và trù phú của dòng sông.
  • B. Vô tư, không quan tâm đến những thay đổi.
  • C. Lo lắng sâu sắc về tương lai cuộc sống và nguồn sinh kế của mình, có thể kèm theo sự bức xúc trước thực trạng.
  • D. Phấn khởi trước những cơ hội kinh tế mới.

Câu 22: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho bài viết trở nên phức tạp và khó hiểu.
  • B. Chỉ phù hợp với những người có kiến thức chuyên môn về môi trường.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan.
  • D. Gây ấn tượng mạnh mẽ, khơi gợi cảm xúc và giúp người đọc dễ dàng hình dung, cảm nhận về sự biến đổi của dòng sông.

Câu 23: Từ

  • A. Sự cạn kiệt, khô cằn, mất đi lớp phù sa màu mỡ.
  • B. Sự vững chắc, kiên cố của lòng sông.
  • C. Sự đa dạng về địa hình dưới đáy sông.
  • D. Sự sạch sẽ, không còn rác thải.

Câu 24: So với một bài báo khoa học khô khan chỉ trình bày số liệu, đoạn trích

  • A. Cung cấp thông tin chi tiết và chính xác hơn về các chỉ số môi trường.
  • B. Phân tích sâu sắc hơn các nguyên nhân khoa học của sự biến đổi.
  • C. Khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ, tạo sự đồng cảm và thúc đẩy nhận thức, hành động ở người đọc phổ thông.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ và logic hơn.

Câu 25: Giả sử bạn đang thảo luận về đoạn trích với bạn bè. Lập luận nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc nhất về thông điệp ẩn chứa trong bài?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 26: Hình ảnh

  • A. Những ghềnh đá đẹp tự nhiên trên sông.
  • B. Những tổn thương, biến dạng do con người gây ra (xây đập, sạt lở, khai thác...).
  • C. Các nhánh sông nhỏ tự nhiên.
  • D. Dấu vết của những con thuyền đi lại.

Câu 27: Đoạn trích

  • A. Giới thiệu về lịch sử hình thành dòng Mê Kông.
  • B. Hướng dẫn cách khai thác tài nguyên nước hiệu quả.
  • C. Mô tả các lễ hội truyền thống ven sông.
  • D. Nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, đặc biệt là nguồn nước và hệ sinh thái sông ngòi.

Câu 28: Nếu so sánh dòng Mê Kông trong đoạn trích với một sinh vật bị bệnh, thì những "triệu chứng" nào của "căn bệnh" đó được miêu tả rõ nhất?

  • A. Màu nước thay đổi, cạn kiệt phù sa, hệ sinh thái suy giảm, "tâm tính" dòng sông trở nên "khó chịu".
  • B. Dòng chảy mạnh mẽ, lượng phù sa dồi dào.
  • C. Sự đa dạng sinh học ngày càng tăng.
  • D. Màu nước trong xanh, không có rác thải.

Câu 29: Đoạn trích

  • A. Toán học và Vật lý.
  • B. Lịch sử và Âm nhạc.
  • C. Địa lý và Giáo dục Kinh tế & Pháp luật.
  • D. Hóa học và Sinh học (chỉ một phần nhỏ liên quan đến ô nhiễm/hệ sinh thái).

Câu 30: Từ góc độ của một nhà hoạt động môi trường, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi sử dụng đoạn trích

  • A. Vẻ đẹp thơ mộng của dòng sông trong quá khứ.
  • B. Sự cấp bách của vấn đề suy thoái và lời kêu gọi hành động bảo vệ dòng sông.
  • C. Lợi ích kinh tế mà dòng sông mang lại.
  • D. Lịch sử các quốc gia ven sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" thể hiện rõ nhất thái độ nào của tác giả đối với dòng sông và môi trường tự nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất trong nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" và góp phần tạo nên ấn tượng mạnh về sự biến đổi của dòng sông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ", ta thấy tác giả thường sử dụng cách sắp xếp thông tin nào để làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại của dòng sông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi miêu tả "dòng sông không còn hiền hòa, mà mang một vẻ cau có, khó chịu", tác giả đã sử dụng những từ ngữ gợi tả nào để thể hiện sự biến đổi về 'tâm tính' của dòng sông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Dựa vào đoạn trích, những hoạt động nào của con người được ngụ ý là nguyên nhân chính dẫn đến sự "giận dữ" của dòng Mê Kông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Hình ảnh "dòng sông cạn kiệt phù sa, trơ lại những bãi đá lởm chởm" gợi cho người đọc suy nghĩ gì về hậu quả của việc khai thác quá mức tài nguyên nước và lòng sông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Xét về thể loại, đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được xếp vào loại văn bản nào dựa trên đặc điểm nội dung và mục đích của tác giả?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: "Màu nước không còn là màu phù sa huyền thoại, mà là một thứ màu xám xịt, vô hồn". Phân tích tác dụng của phép so sánh trong câu văn này.

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Dựa trên bối cảnh chung của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ", từ "giận dữ" trong nhan đề có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào khác ngoài nghĩa đen của cảm xúc con người?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi đọc đoạn trích, người đọc có thể cảm nhận được sự day dứt và trăn trở của tác giả về điều gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Đoạn văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, sẽ làm giảm đi tính thuyết phục và sự thống nhất trong thông điệp của tác giả?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Việc tác giả sử dụng nhiều tính từ tiêu cực (ví dụ: 'đục ngầu', 'cạn kiệt', 'xám xịt', 'vô hồn', 'cau có') khi miêu tả dòng sông hiện tại có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn trích gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, đặc biệt là trách nhiệm của con người trong việc bảo vệ môi trường. Điều này thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Nếu được yêu cầu viết tiếp một đoạn cho bài văn, đoạn nào sau đây sẽ phù hợp nhất với tinh thần và thông điệp của "Dòng Mê Kông giận dữ"?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Từ "huyền thoại" trong cụm từ "màu phù sa huyền thoại" gợi lên điều gì về dòng Mê Kông trong quá khứ theo cảm nhận của tác giả?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi nói "Dòng Mê Kông đang kể một câu chuyện buồn", tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và câu chuyện buồn đó là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" giúp người đọc mở rộng hiểu biết về vấn đề toàn cầu nào liên quan đến môi trường?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Phân tích đoạn miêu tả sự thay đổi của hệ sinh thái (ví dụ: sự biến mất của một số loài cá, sự xuất hiện của các loài ngoại lai), người đọc có thể rút ra kết luận gì về mức độ nghiêm trọng của vấn đề?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Theo mạch lập luận của tác giả, nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc con người khai thác dòng Mê Kông một cách thiếu bền vững có thể là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu bạn là người dân sống dựa vào dòng Mê Kông, sau khi đọc đoạn trích này, cảm xúc và suy nghĩ nào có thể nảy sinh mạnh mẽ nhất trong bạn?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Đoạn trích sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh và cảm xúc. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Từ "trơ" trong cụm từ "trơ lại những bãi đá lởm chởm" gợi tả điều gì về trạng thái của lòng sông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: So với một bài báo khoa học khô khan chỉ trình bày số liệu, đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có ưu điểm gì trong việc truyền tải thông điệp về môi trường đến công chúng?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Giả sử bạn đang thảo luận về đoạn trích với bạn bè. Lập luận nào sau đây thể hiện sự hiểu biết sâu sắc nhất về thông điệp ẩn chứa trong bài?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Hình ảnh "những vết sẹo dài trên thân sông" (nếu xuất hiện trong bài) có thể là ẩn dụ cho điều gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có ý nghĩa giáo dục gì đối với thế hệ trẻ?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nếu so sánh dòng Mê Kông trong đoạn trích với một sinh vật bị bệnh, thì những 'triệu chứng' nào của 'căn bệnh' đó được miêu tả rõ nhất?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng làm tư liệu tham khảo trong môn học nào ngoài môn Ngữ văn để minh họa cho vấn đề môi trường?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Từ góc độ của một nhà hoạt động môi trường, bạn sẽ nhấn mạnh điều gì khi sử dụng đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" để tuyên truyền?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu như thế nào về nội dung chính của văn bản?

  • A. Văn bản sẽ ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ và yên bình của dòng sông Mê Kông.
  • B. Văn bản sẽ tường thuật lại một trận lụt lịch sử trên sông Mê Kông.
  • C. Văn bản sẽ mô tả quá trình hình thành và bồi đắp phù sa của dòng sông Mê Kông.
  • D. Văn bản sẽ phản ánh những vấn đề nghiêm trọng, tiêu cực đang xảy ra với dòng sông Mê Kông.

Câu 2: Trong văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ", tác giả có thể sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và trực quan cho vấn đề được trình bày?

  • A. Âm nhạc nền.
  • B. Hình ảnh (ảnh chụp, biểu đồ).
  • C. Mùi hương đặc trưng.
  • D. Mô hình 3D (nếu chỉ là văn bản in ấn).

Câu 3: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông. Theo logic nhân quả, vấn đề này có khả năng gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với hạ lưu sông?

  • A. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng và tăng nguy cơ xâm nhập mặn.
  • B. Tăng lượng nước và phù sa về hạ lưu, giúp đất đai màu mỡ hơn.
  • C. Cải thiện chất lượng nước và giảm thiểu ô nhiễm ở hạ lưu.
  • D. Thúc đẩy sự đa dạng sinh học và nguồn lợi thủy sản ở hạ lưu.

Câu 4: Tác giả sử dụng từ "giận dữ" để miêu tả dòng Mê Kông là một biện pháp tu từ gì? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ này.

  • A. So sánh. Làm cho dòng sông có hình ảnh cụ thể, dễ hình dung.
  • B. Ẩn dụ. Nói giảm nói tránh mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Nhân hóa. Làm dòng sông trở nên sống động, biểu lộ cảm xúc, nhấn mạnh sự phản kháng của tự nhiên.
  • D. Hoán dụ. Gợi liên tưởng đến một đặc điểm nổi bật của dòng sông.

Câu 5: Khi bàn về tác động của con người lên dòng Mê Kông, tác giả có thể đề cập đến những hoạt động nào sau đây như là nguyên nhân chính gây ra sự "giận dữ" của dòng sông?

  • A. Tổ chức lễ hội truyền thống và các hoạt động du lịch sinh thái có trách nhiệm.
  • B. Xây dựng các công trình bảo tồn thiên nhiên và phục hồi hệ sinh thái.
  • C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững và giảm thiểu sử dụng hóa chất nông nghiệp.
  • D. Xây dựng đập thủy điện ồ ạt, xả thải công nghiệp và sinh hoạt không qua xử lý, khai thác cát quá mức.

Câu 6: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học/phi hư cấu?

  • A. Văn bản thông tin/Nghị luận xã hội (Bài báo, phóng sự).
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ trữ tình.
  • D. Kịch bản sân khấu.

Câu 7: Giả định văn bản sử dụng số liệu thống kê về lượng cá sụt giảm ở hạ lưu Mê Kông. Việc đưa số liệu cụ thể này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Làm cho văn bản mang tính hư cấu, giàu cảm xúc.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán vì quá nhiều con số.
  • C. Tăng tính khách quan, minh chứng cho luận điểm và tăng sức thuyết phục.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc về quy mô của vấn đề.

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh tương phản giữa vẻ đẹp nguyên sơ của dòng Mê Kông trong quá khứ và tình trạng hiện tại, mục đích chính của sự tương phản này là gì?

  • A. Để cho thấy dòng sông Mê Kông luôn thay đổi theo thời gian một cách tự nhiên.
  • B. Để chứng minh con người không có tác động đáng kể đến dòng sông.
  • C. Để ca ngợi sự phát triển kinh tế đã làm thay đổi bộ mặt dòng sông.
  • D. Để làm nổi bật sự suy thoái, mất mát và nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của các vấn đề hiện tại.

Câu 9: Giả sử văn bản đề cập đến cuộc sống của người dân chài lưới trên sông Mê Kông bị ảnh hưởng nặng nề. Chi tiết này giúp làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Mức độ ô nhiễm của nước sông.
  • B. Tác động trực tiếp của sự suy thoái dòng sông đến đời sống con người.
  • C. Vẻ đẹp văn hóa truyền thống của cộng đồng ven sông.
  • D. Khả năng phục hồi tự nhiên của hệ sinh thái sông.

Câu 10: Đoạn văn nào trong số các đoạn sau (giả định là có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự "giận dữ" của dòng Mê Kông thông qua hình ảnh/từ ngữ?

  • A. Dòng sông, vốn là nguồn sống hiền hòa, giờ đây như rút cạn năng lượng, lòng sông khô khốc vào mùa cạn, để lại những mảng đất nứt nẻ đau thương.
  • B. Những con thuyền nhỏ lướt nhẹ trên mặt nước phẳng lặng, mang theo tiếng hát của ngư dân vào buổi sớm mai.
  • C. Nước sông Mê Kông mùa lũ dâng cao, mang theo lượng phù sa khổng lồ bồi đắp cho cánh đồng.
  • D. Ven sông, những hàng cây xanh tươi tốt tỏa bóng mát, là nơi trú ngụ của nhiều loài chim.

Câu 11: Nếu văn bản kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động, đối tượng chính mà tác giả muốn hướng tới là ai và hành động đó có thể là gì?

  • A. Chỉ những người dân sống ven sông, kêu gọi họ ngừng đánh bắt cá.
  • B. Chỉ các nhà khoa học, kêu gọi họ nghiên cứu thêm về dòng sông.
  • C. Chỉ chính phủ các nước thượng nguồn, kêu gọi họ xây thêm đập thủy điện.
  • D. Cộng đồng quốc tế, chính phủ các nước ven sông và mỗi cá nhân; kêu gọi hợp tác, thay đổi chính sách và hành vi để bảo vệ dòng sông.

Câu 12: Giả sử văn bản sử dụng cụm từ "huyết mạch của Đông Nam Á" để nói về sông Mê Kông. Cụm từ này gợi ý điều gì về vai trò của dòng sông?

  • A. Dòng sông Mê Kông có màu đỏ như máu.
  • B. Dòng sông Mê Kông chỉ quan trọng về mặt giao thông đường thủy.
  • C. Dòng sông Mê Kông đóng vai trò thiết yếu, duy trì sự sống và phát triển cho khu vực.
  • D. Dòng sông Mê Kông chỉ có ý nghĩa về mặt lịch sử quân sự.

Câu 13: Để chứng minh cho luận điểm "dòng Mê Kông đang bị tổn thương nghiêm trọng", tác giả có thể đưa ra loại bằng chứng nào sau đây?

  • A. Các câu chuyện cổ tích về dòng sông.
  • B. Quan điểm cá nhân của tác giả về vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Những bài thơ ca ngợi dòng sông.
  • D. Số liệu về mực nước, lượng phù sa sụt giảm; hình ảnh sông bị ô nhiễm; phỏng vấn người dân về sự thay đổi nguồn lợi thủy sản.

Câu 14: Giả sử văn bản đề cập đến vấn đề "an ninh nguồn nước" trong bối cảnh các quốc gia cùng chia sẻ dòng Mê Kông. Khái niệm "an ninh nguồn nước" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ việc bảo vệ các nhà máy lọc nước khỏi khủng bố.
  • B. Đảm bảo tất cả người dân đều có nước đóng chai để uống.
  • C. Khả năng các quốc gia tiếp cận bền vững, quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước chung, đảm bảo sự ổn định.
  • D. Việc xây dựng nhiều đập để trữ nước cho riêng quốc gia mình.

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng giọng văn khẩn thiết, đầy lo ngại khi miêu tả tình trạng dòng sông, điều này thể hiện điều gì về thái độ và mục đích của tác giả?

  • A. Tác giả rất quan tâm và lo lắng về tình trạng dòng sông, muốn cảnh báo và kêu gọi sự chú ý từ người đọc.
  • B. Tác giả chỉ đơn thuần trình bày thông tin một cách khách quan.
  • C. Tác giả cảm thấy tức giận và muốn đổ lỗi cho một ai đó.
  • D. Tác giả chỉ miêu tả vẻ đẹp của dòng sông một cách lãng mạn.

Câu 16: Giả sử văn bản đề cập đến sự tuyệt chủng của một số loài cá đặc hữu trên sông Mê Kông. Chi tiết này là bằng chứng cho loại tác động nào lên hệ sinh thái sông?

  • A. Tác động kinh tế.
  • B. Tác động sinh thái.
  • C. Tác động văn hóa.
  • D. Tác động giao thông.

Câu 17: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc lập luận "Nêu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Trình bày hậu quả - Đề xuất giải pháp", cấu trúc này thuộc kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận/thông tin phân tích vấn đề.
  • B. Văn bản tự sự.
  • C. Văn bản miêu tả.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 18: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh quan sông Mê Kông thay đổi đáng kể do biến đổi khí hậu (hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường). Những chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

  • A. Chỉ để cung cấp thông tin địa lý.
  • B. Làm cho văn bản trở nên lãng mạn hơn.
  • C. Để chứng minh biến đổi khí hậu không ảnh hưởng nhiều đến dòng sông.
  • D. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt, bất thường của thiên nhiên và tính cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu.

Câu 19: Tác giả sử dụng nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" thay vì một nhan đề trung lập như "Hiện trạng sông Mê Kông" nhằm mục đích gì?

  • A. Để người đọc nghĩ rằng dòng sông có cảm xúc như con người.
  • B. Để tạo ấn tượng mạnh, gợi cảm xúc và thái độ ở người đọc về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Để mô tả chính xác màu sắc của nước sông khi có lũ.
  • D. Để làm cho văn bản trở nên khó hiểu và trừu tượng.

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn trích lời phát biểu của một chuyên gia quốc tế về vấn đề quản lý nước sông Mê Kông. Việc đưa lời trích dẫn này vào văn bản nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính khách quan, chuyên môn và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài hơn.
  • C. Gây mâu thuẫn giữa các quan điểm trong văn bản.
  • D. Chứng minh rằng chỉ có chuyên gia mới hiểu được vấn đề của dòng sông.

Câu 21: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng làm tư liệu cho việc học tập, nghiên cứu các vấn đề nào sau đây?

  • A. Lịch sử các triều đại phong kiến Việt Nam.
  • B. Các công thức toán học phức tạp.
  • C. Lý thuyết quang hợp của thực vật.
  • D. Biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên nước quốc tế, địa lý kinh tế khu vực.

Câu 22: Giả sử văn bản đề cập đến "lưu vực Mê Kông". Khái niệm này bao gồm những yếu tố địa lý nào?

  • A. Chỉ phần sông chính chảy qua các quốc gia.
  • B. Toàn bộ diện tích đất đai mà nước chảy về sông chính và các nhánh của nó.
  • C. Chỉ các thành phố lớn nằm dọc theo bờ sông.
  • D. Chỉ các vùng biển nơi sông đổ ra.

Câu 23: Nếu tác giả kết thúc văn bản bằng một câu hỏi tu từ, ví dụ: "Liệu dòng Mê Kông có còn "hiền hòa" như xưa?", mục đích của câu hỏi này là gì?

  • A. Để người đọc trả lời "Có" hoặc "Không".
  • B. Để chứng minh rằng dòng sông vẫn còn hiền hòa.
  • C. Để khơi gợi suy nghĩ, trăn trở ở người đọc về tình trạng dòng sông và trách nhiệm của con người.

Câu 24: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "dòng sông đang "khóc" vì những vết thương". Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ này.

  • A. Mô tả hiện tượng sương mù buổi sáng trên sông.
  • B. Nói về lượng nước sông dâng cao vào mùa lũ.
  • C. Khẳng định dòng sông có khả năng tự chữa lành.
  • D. Diễn tả sự đau đớn, tổn thương nghiêm trọng mà dòng sông phải chịu đựng do các tác động tiêu cực.

Câu 25: Nếu văn bản có đoạn so sánh tình trạng dòng Mê Kông với tình trạng của một dòng sông lớn khác trên thế giới đang gặp vấn đề tương tự, mục đích của việc so sánh này là gì?

  • A. Nhấn mạnh tính phổ biến và mức độ nghiêm trọng của vấn đề, có thể gợi ý bài học kinh nghiệm.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp và khó theo dõi.
  • C. Chứng minh rằng vấn đề của Mê Kông là duy nhất trên thế giới.
  • D. Chỉ để cung cấp thêm thông tin về địa lý thế giới.

Câu 26: Giả sử văn bản đề cập đến khái niệm "phát triển bền vững" trong bối cảnh khu vực Mê Kông. "Phát triển bền vững" ở đây có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • B. Chỉ tập trung bảo vệ môi trường mà không quan tâm đến phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai, cân bằng kinh tế, xã hội, môi trường.
  • D. Chỉ đơn thuần là việc trồng cây xanh ven sông.

Câu 27: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, địa lý, môi trường. Điều này cho thấy văn bản hướng tới đối tượng độc giả như thế nào?

  • A. Trẻ em ở lứa tuổi tiểu học.
  • B. Độc giả quan tâm đến các vấn đề môi trường, địa lý, xã hội hoặc có kiến thức nhất định về chủ đề.
  • C. Những người chỉ thích đọc truyện giải trí.
  • D. Người không biết đọc.

Câu 28: Giả sử tác giả đề cập đến "Cơ chế hợp tác Mê Kông". Việc nhấn mạnh vai trò của cơ chế này nhằm mục đích gì?

  • A. Để chỉ trích sự thiếu hợp tác giữa các nước.
  • B. Để chứng minh rằng vấn đề của Mê Kông đã được giải quyết hoàn toàn.
  • C. Để giới thiệu về lịch sử hình thành của cơ chế.
  • D. Để đề cao vai trò của sự hợp tác đa quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề của dòng sông.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của "dòng Mê Kông" trong văn bản này, vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý thông thường.

  • A. Chỉ là một tuyến giao thông đường thủy quan trọng.
  • B. Biểu tượng cho sự sống, sự kết nối giữa con người và tự nhiên, hoặc sự tổn thương của môi trường.
  • C. Chỉ là ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia.
  • D. Biểu tượng cho sự giàu có về khoáng sản.

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" nhiều khả năng là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp bất diệt của dòng sông Mê Kông.
  • B. Khẳng định con người hoàn toàn làm chủ được tự nhiên.
  • C. Mô tả lịch sử hình thành và phát triển của các quốc gia ven sông.
  • D. Cảnh báo về tình trạng nguy cấp của dòng Mê Kông do tác động của con người và kêu gọi sự quan tâm, hành động để bảo vệ dòng sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Nhan đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu như thế nào về nội dung chính của văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Trong văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ', tác giả có thể sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ nào sau đây để tăng tính thuyết phục và trực quan cho vấn đề được trình bày?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Kông. Theo logic nhân quả, vấn đề này có khả năng gây ra hậu quả trực tiếp nào đối với hạ lưu sông?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Tác giả sử dụng từ 'giận dữ' để miêu tả dòng Mê Kông là một biện pháp tu từ gì? Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ này.

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi bàn về tác động của con người lên dòng Mê Kông, tác giả có thể đề cập đến những hoạt động nào sau đây như là nguyên nhân chính gây ra sự 'giận dữ' của dòng sông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' nhiều khả năng thuộc thể loại nào trong các thể loại văn học/phi hư cấu?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Giả định văn bản sử dụng số liệu thống kê về lượng cá sụt giảm ở hạ lưu Mê Kông. Việc đưa số liệu cụ thể này có tác dụng gì đối với người đọc?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh tương phản giữa vẻ đẹp nguyên sơ của dòng Mê Kông trong quá khứ và tình trạng hiện tại, mục đích chính của sự tương phản này là gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Giả sử văn bản đề cập đến cuộc sống của người dân chài lưới trên sông Mê Kông bị ảnh hưởng nặng nề. Chi tiết này giúp làm rõ khía cạnh nào của vấn đề?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đoạn văn nào trong số các đoạn sau (giả định là có trong văn bản) thể hiện rõ nhất sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông thông qua hình ảnh/từ ngữ?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Nếu văn bản kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động, đối tượng chính mà tác giả muốn hướng tới là ai và hành động đó có thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Giả sử văn bản sử dụng cụm từ 'huyết mạch của Đông Nam Á' để nói về sông Mê Kông. Cụm từ này gợi ý điều gì về vai trò của dòng sông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Để chứng minh cho luận điểm 'dòng Mê Kông đang bị tổn thương nghiêm trọng', tác giả có thể đưa ra loại bằng chứng nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Giả sử văn bản đề cập đến vấn đề 'an ninh nguồn nước' trong bối cảnh các quốc gia cùng chia sẻ dòng Mê Kông. Khái niệm 'an ninh nguồn nước' ở đây có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Nếu tác giả sử dụng giọng văn khẩn thiết, đầy lo ngại khi miêu tả tình trạng dòng sông, điều này thể hiện điều gì về thái độ và mục đích của tác giả?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử văn bản đề cập đến sự tuyệt chủng của một số loài cá đặc hữu trên sông Mê Kông. Chi tiết này là bằng chứng cho loại tác động nào lên hệ sinh thái sông?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nếu văn bản sử dụng cấu trúc lập luận 'Nêu vấn đề - Phân tích nguyên nhân - Trình bày hậu quả - Đề xuất giải pháp', cấu trúc này thuộc kiểu văn bản nào?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả cảnh quan sông Mê Kông thay đổi đáng kể do biến đổi khí hậu (hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường). Những chi tiết này nhằm mục đích gì trong việc truyền tải thông điệp của tác giả?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tác giả sử dụng nhan đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' thay vì một nhan đề trung lập như 'Hiện trạng sông Mê Kông' nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Giả sử văn bản có đoạn trích lời phát biểu của một chuyên gia quốc tế về vấn đề quản lý nước sông Mê Kông. Việc đưa lời trích dẫn này vào văn bản nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể được sử dụng làm tư liệu cho việc học tập, nghiên cứu các vấn đề nào sau đây?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Giả sử văn bản đề cập đến 'lưu vực Mê Kông'. Khái niệm này bao gồm những yếu tố địa lý nào?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Nếu tác giả kết thúc văn bản bằng một câu hỏi tu từ, ví dụ: 'Liệu dòng Mê Kông có còn 'hiền hòa' như xưa?', mục đích của câu hỏi này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh 'dòng sông đang 'khóc' vì những vết thương'. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh ẩn dụ này.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nếu văn bản có đoạn so sánh tình trạng dòng Mê Kông với tình trạng của một dòng sông lớn khác trên thế giới đang gặp vấn đề tương tự, mục đích của việc so sánh này là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Giả sử văn bản đề cập đến khái niệm 'phát triển bền vững' trong bối cảnh khu vực Mê Kông. 'Phát triển bền vững' ở đây có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' có khả năng sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học, địa lý, môi trường. Điều này cho thấy văn bản hướng tới đối tượng độc giả như thế nào?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Giả sử tác giả đề cập đến 'Cơ chế hợp tác Mê Kông'. Việc nhấn mạnh vai trò của cơ chế này nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của 'dòng Mê Kông' trong văn bản này, vượt ra ngoài ý nghĩa địa lý thông thường.

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải qua văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' nhiều khả năng là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ và sức mạnh tự nhiên của dòng sông.
  • B. Sự giàu có về tài nguyên và tiềm năng kinh tế của lưu vực.
  • C. Lịch sử hình thành lâu đời và vai trò văn hóa của dòng sông.
  • D. Trạng thái tiêu cực, bất ổn hoặc sự tổn thương của dòng sông do các tác động tiêu cực.

Câu 2: Theo nội dung bài viết

  • A. Biến đổi khí hậu toàn cầu dẫn đến hạn hán kéo dài.
  • B. Tình trạng khai thác cát trái phép trên sông.
  • C. Việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn và trung nguồn.
  • D. Ô nhiễm môi trường do hoạt động công nghiệp và nông nghiệp.

Câu 3: Hệ quả trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của việc giảm lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu sông Mê Kông, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long, là gì?

  • A. Tăng tình trạng sạt lở bờ sông và lún sụt đất đai.
  • B. Giảm đa dạng sinh học trong hệ thống sông.
  • C. Tăng cường độ mặn xâm nhập vào nội đồng.
  • D. Giảm lượng nước ngọt cung cấp cho sản xuất nông nghiệp.

Câu 4: Bài viết có thể sử dụng hình ảnh

  • A. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản.
  • B. Tình trạng hạn hán và thiếu nước nghiêm trọng.
  • C. Sự phát triển của các loài xâm lấn.
  • D. Tăng cường hoạt động giao thông đường thủy.

Câu 5: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột về lợi ích và cách tiếp cận giữa các quốc gia trên lưu vực sông Mê Kông?

  • A. Phát triển du lịch sinh thái dọc theo sông.
  • B. Hợp tác quốc tế trong nghiên cứu khoa học về dòng sông.
  • C. Nỗ lực bảo tồn các loài cá quý hiếm.
  • D. Quyết định xây dựng và vận hành các đập thủy điện mà không có sự tham vấn đầy đủ.

Câu 6: Theo bài viết, việc giảm lượng cá tự nhiên trên sông Mê Kông không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào cho các cộng đồng dân cư sống dựa vào sông?

  • A. Tăng cường hoạt động xuất khẩu nông sản.
  • B. Mất sinh kế, buộc phải chuyển đổi nghề nghiệp hoặc di cư.
  • C. Giảm chi phí sản xuất nông nghiệp.
  • D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp chế biến.

Câu 7: Từ

  • A. Sự tức giận theo đúng nghĩa đen của một thực thể sống.
  • B. Biểu hiện của sức mạnh vô địch của tự nhiên.
  • C. Sự phản ứng tiêu cực, những tổn thương và bất ổn do tác động của con người.
  • D. Mong muốn được con người tôn trọng và bảo vệ.

Câu 8: Bài viết có thể sử dụng dữ liệu về độ mặn đo được tại các điểm khác nhau trong Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô để minh chứng cho vấn đề nào?

  • A. Tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng.
  • B. Sự suy giảm chất lượng nước ngọt.
  • C. Mức độ ô nhiễm hóa chất trong nước sông.
  • D. Sự phân bố các loài thủy sinh vật.

Câu 9: Để giải quyết những vấn đề mà

  • A. Xây dựng thêm các công trình thủy lợi tại mỗi quốc gia.
  • B. Tăng cường khai thác tài nguyên khoáng sản dọc sông.
  • C. Phát triển nông nghiệp thâm canh ở hạ lưu.
  • D. Áp dụng mô hình quản lý tổng hợp lưu vực sông Mê Kông.

Câu 10: Tác động của biến đổi khí hậu (như mực nước biển dâng, hình thái mưa thay đổi) được bài viết đề cập đến có thể làm trầm trọng thêm vấn đề nào của dòng Mê Kông?

  • A. Xâm nhập mặn và tình trạng hạn hán/lũ lụt cực đoan.
  • B. Giảm đa dạng sinh học nước ngọt.
  • C. Tăng lượng phù sa bồi đắp.
  • D. Cải thiện chất lượng nước sông.

Câu 11: Khi nói về

  • A. Là tuyến giao thông huyết mạch.
  • B. Là nguồn cung cấp sự sống và duy trì hệ sinh thái, đất đai.
  • C. Là nơi diễn ra các hoạt động văn hóa truyền thống.
  • D. Là nguồn năng lượng tiềm năng.

Câu 12: Bài viết có thể so sánh tình trạng hiện tại của dòng Mê Kông với trạng thái nào trong quá khứ để làm nổi bật sự suy thoái?

  • A. Một dòng sông hung dữ, thường xuyên gây lũ lụt.
  • B. Một dòng sông bị ô nhiễm nặng nề.
  • C. Một dòng sông hiền hòa, trù phú, bồi đắp phù sa màu mỡ.
  • D. Một dòng sông chỉ có giá trị giao thông đơn thuần.

Câu 13: Vấn đề khai thác cát quá mức được đề cập trong bài viết góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng nào của dòng sông?

  • A. Giảm chất lượng nước sinh hoạt.
  • B. Tăng lượng phù sa lắng đọng.
  • C. Hạn chế hoạt động giao thông đường thủy.
  • D. Gia tăng tốc độ sạt lở bờ sông.

Câu 14: Bài viết

  • A. Văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội/môi trường.
  • B. Truyện ngắn hoặc tùy bút.
  • C. Văn bản miêu tả cảnh vật.
  • D. Văn bản tường thuật một sự kiện lịch sử.

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng câu hỏi tu từ như

  • A. Để yêu cầu người đọc cung cấp thông tin.
  • B. Để khẳng định chắc chắn rằng dòng sông đã thay đổi.
  • C. Để gợi sự suy ngẫm, lo ngại về sự thay đổi của dòng sông và nhấn mạnh vấn đề.
  • D. Để kết thúc một đoạn văn một cách đột ngột.

Câu 16: Khía cạnh nào của sự sống dựa vào sông Mê Kông ở hạ lưu bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi tình trạng xâm nhập mặn do dòng chảy thay đổi?

  • A. Hoạt động khai thác thủy sản nước ngọt.
  • B. Sản xuất nông nghiệp (đặc biệt là trồng lúa).
  • C. Giao thông vận tải đường sông.
  • D. Hoạt động du lịch sinh thái.

Câu 17: Bài viết có thể kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc đề xuất hành động. Nội dung chính của lời kêu gọi/đề xuất đó khả năng cao sẽ hướng tới điều gì?

  • A. Đẩy mạnh khai thác thủy điện để giải quyết vấn đề năng lượng.
  • B. Từng quốc gia tự đưa ra các giải pháp riêng biệt.
  • C. Di dời toàn bộ dân cư khỏi vùng ảnh hưởng.
  • D. Tăng cường hợp tác quốc tế và nâng cao ý thức cộng đồng trong bảo vệ dòng sông.

Câu 18: Dựa vào nhan đề và nội dung thường gặp của các bài viết về môi trường,

  • A. Hậu quả nghiêm trọng nếu con người tiếp tục tác động tiêu cực đến tự nhiên.
  • B. Nhu cầu phát triển kinh tế bằng mọi giá.
  • C. Sự bất lực của con người trước sức mạnh tự nhiên.
  • D. Lợi ích to lớn từ việc khai thác tài nguyên nước.

Câu 19: Việc giảm lượng cá di cư ngược dòng để sinh sản là một trong những hậu quả của đập thủy điện. Hậu quả này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của hệ sinh thái sông Mê Kông?

  • A. Chất lượng nước sông.
  • B. Lượng phù sa bồi đắp.
  • C. Đa dạng sinh học, đặc biệt là nguồn lợi thủy sản.

Câu 20: Bài viết có thể sử dụng hình ảnh so sánh

  • A. Ô nhiễm nguồn nước.
  • B. Sự cản trở dòng chảy và nhịp điệu tự nhiên của sông.
  • C. Tình trạng khai thác cát quá mức.
  • D. Sự suy giảm nguồn lợi thủy sản.

Câu 21: Ngoài các tác động vật lý (thay đổi dòng chảy, phù sa), bài viết có thể đề cập đến tác động văn hóa - xã hội nào đối với các cộng đồng ven sông?

  • A. Sự phát triển mạnh mẽ của các lễ hội truyền thống.
  • B. Việc phục hồi các làng nghề truyền thống.
  • C. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng.
  • D. Sự mai một của các phong tục, tập quán gắn liền với dòng sông.

Câu 22: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững đối với việc phát triển và sử dụng tài nguyên sông Mê Kông, phù hợp với tinh thần bài viết?

  • A. Ưu tiên tối đa lợi ích kinh tế ngắn hạn từ việc khai thác sông.
  • B. Xem dòng sông chỉ là nguồn nước và năng lượng.
  • C. Cân bằng giữa nhu cầu phát triển và bảo vệ hệ sinh thái, sinh kế cộng đồng.
  • D. Phó mặc dòng sông cho quy luật tự nhiên mà không có sự quản lý.

Câu 23: Bài viết có thể dùng hình ảnh ví von nào để thể hiện sự phụ thuộc chặt chẽ của Đồng bằng sông Cửu Long vào dòng Mê Kông?

  • A. Dòng sông là
  • B. Dòng sông là
  • C. Dòng sông là
  • D. Dòng sông là

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn trong việc hợp tác quản lý dòng Mê Kông giữa các quốc gia, được ngụ ý hoặc đề cập trong bài viết?

  • A. Thiếu thông tin khoa học về dòng sông.
  • B. Sự khác biệt về lợi ích quốc gia và ưu tiên phát triển.
  • C. Thiếu các tổ chức quốc tế về sông Mê Kông.
  • D. Tình trạng ô nhiễm xuyên biên giới.

Câu 25: Khi mô tả sự suy giảm nguồn lợi thủy sản, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi cảm giác mất mát và tiếc nuối?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 26: Bài viết có thể phân tích mối liên hệ giữa việc xây dựng đập thủy điện và tình trạng xâm nhập mặn như thế nào?

  • A. Đập giữ nước ngọt ở thượng nguồn, làm giảm lượng nước về hạ lưu vào mùa khô, khiến nước mặn dễ xâm nhập.
  • B. Đập làm tăng tốc độ dòng chảy, đẩy nước mặn ra biển nhanh hơn.
  • C. Đập làm tăng nhiệt độ nước sông, tạo điều kiện cho nước mặn phát triển.
  • D. Đập không có mối liên hệ trực tiếp với tình trạng xâm nhập mặn.

Câu 27: Khía cạnh nào của hệ sinh thái sông Mê Kông được coi là

  • A. Các loài thực vật trên cạn ven bờ.
  • B. Địa hình và cấu trúc đất đai.
  • C. Hệ sinh vật thủy sinh (cá, sinh vật phù du...).
  • D. Khí hậu và lượng mưa.

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể về một cộng đồng dân cư ven sông để làm nổi bật vấn đề gì?

  • A. Những khó khăn, mất mát và sự thích nghi của con người trước sự thay đổi của dòng sông.
  • B. Lịch sử hình thành và phát triển của cộng đồng.
  • C. Thành công trong việc phát triển kinh tế dựa vào sông.
  • D. Các hoạt động giải trí và du lịch trên sông.

Câu 29: Thông điệp cốt lõi mà bài viết

  • A. Khen ngợi những nỗ lực phát triển kinh tế dọc sông Mê Kông.
  • B. Khẳng định sức mạnh không gì lay chuyển được của tự nhiên.
  • C. Mô tả vẻ đẹp huyền bí của dòng sông Mê Kông.
  • D. Cảnh báo về sự suy thoái nghiêm trọng của dòng Mê Kông và kêu gọi hành động bảo vệ.

Câu 30: Giả sử bài viết đề cập đến việc thay đổi cơ cấu cây trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là ví dụ về hành động nào của con người để ứng phó với sự thay đổi của dòng sông?

  • A. Ngăn chặn hoàn toàn tác động của tự nhiên.
  • B. Thích ứng với những thay đổi của môi trường sống.
  • C. Làm trầm trọng thêm tình hình.
  • D. Phục hồi hoàn toàn trạng thái ban đầu của dòng sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi cho người đọc ấn tượng ban đầu về điều gì?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo nội dung bài viết "Dòng Mê Kông giận dữ", nguyên nhân chính nào được nhấn mạnh là tác động tiêu cực lớn nhất gây ra sự thay đổi dòng chảy và hệ sinh thái sông Mê Kông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Hệ quả trực tiếp và dễ nhận thấy nhất của việc giảm lượng phù sa bồi đắp ở hạ lưu sông Mê Kông, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long, là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Bài viết có thể sử dụng hình ảnh "dòng sông trơ đáy" hoặc "những vết nứt trên đồng ruộng" để minh họa cho hậu quả nào của sự thay đổi dòng Mê Kông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Vấn đề nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xung đột về lợi ích và cách tiếp cận giữa các quốc gia trên lưu vực sông Mê Kông?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Theo bài viết, việc giảm lượng cá tự nhiên trên sông Mê Kông không chỉ ảnh hưởng đến hệ sinh thái mà còn gây ra hậu quả kinh tế - xã hội nào cho các cộng đồng dân cư sống dựa vào sông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Từ "giận dữ" trong nhan đề và xuyên suốt bài viết có thể được hiểu là cách tác giả nhân hóa để nói lên điều gì về dòng Mê Kông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Bài viết có thể sử dụng dữ liệu về độ mặn đo được tại các điểm khác nhau trong Đồng bằng sông Cửu Long vào mùa khô để minh chứng cho vấn đề nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Để giải quyết những vấn đề mà "Dòng Mê Kông giận dữ" đặt ra, giải pháp nào đòi hỏi sự phối hợp và đồng thuận cao nhất giữa tất cả các quốc gia trong lưu vực?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Tác động của biến đổi khí hậu (như mực nước biển dâng, hình thái mưa thay đổi) được bài viết đề cập đến có thể làm trầm trọng thêm vấn đề nào của dòng Mê Kông?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Khi nói về "hơi thở của đồng bằng", tác giả muốn nhấn mạnh vai trò thiết yếu nào của dòng Mê Kông đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Bài viết có thể so sánh tình trạng hiện tại của dòng Mê Kông với trạng thái nào trong quá khứ để làm nổi bật sự suy thoái?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Vấn đề khai thác cát quá mức được đề cập trong bài viết góp phần làm trầm trọng thêm tình trạng nào của dòng sông?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Bài viết "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn bản nào là phù hợp nhất dựa trên nội dung và cách tiếp cận vấn đề?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tác giả có thể sử dụng câu hỏi tu từ như "Liệu dòng Mê Kông có còn hiền hòa như xưa?" nhằm mục đích gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Khía cạnh nào của sự sống dựa vào sông Mê Kông ở hạ lưu bị ảnh hưởng nghiêm trọng nhất bởi tình trạng xâm nhập mặn do dòng chảy thay đổi?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Bài viết có thể kết thúc bằng một lời kêu gọi hoặc đề xuất hành động. Nội dung chính của lời kêu gọi/đề xuất đó khả năng cao sẽ hướng tới điều gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Dựa vào nhan đề và nội dung thường gặp của các bài viết về môi trường, "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể mang thông điệp cảnh báo về điều gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Việc giảm lượng cá di cư ngược dòng để sinh sản là một trong những hậu quả của đập thủy điện. Hậu quả này ảnh hưởng trực tiếp nhất đến khía cạnh nào của hệ sinh thái sông Mê Kông?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Bài viết có thể sử dụng hình ảnh so sánh "dòng sông như một cơ thể bị bóp nghẹt" để mô tả hậu quả nào của các công trình thủy điện?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Ngoài các tác động vật lý (thay đổi dòng chảy, phù sa), bài viết có thể đề cập đến tác động văn hóa - xã hội nào đối với các cộng đồng ven sông?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận bền vững đối với việc phát triển và sử dụng tài nguyên sông Mê Kông, phù hợp với tinh thần bài viết?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Bài viết có thể dùng hình ảnh ví von nào để thể hiện sự phụ thuộc chặt chẽ của Đồng bằng sông Cửu Long vào dòng Mê Kông?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Vấn đề nào sau đây là một thách thức lớn trong việc hợp tác quản lý dòng Mê Kông giữa các quốc gia, được ngụ ý hoặc đề cập trong bài viết?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi mô tả sự suy giảm nguồn lợi thủy sản, tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để gợi cảm giác mất mát và tiếc nuối?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Bài viết có thể phân tích mối liên hệ giữa việc xây dựng đập thủy điện và tình trạng xâm nhập mặn như thế nào?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Khía cạnh nào của hệ sinh thái sông Mê Kông được coi là "nhạy cảm" và dễ bị tổn thương nhất trước các thay đổi về dòng chảy và chất lượng nước?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Tác giả có thể sử dụng câu chuyện hoặc ví dụ cụ thể về một cộng đồng dân cư ven sông để làm nổi bật vấn đề gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Thông điệp cốt lõi mà bài viết "Dòng Mê Kông giận dữ" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Giả sử bài viết đề cập đến việc thay đổi cơ cấu cây trồng ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là ví dụ về hành động nào của con người để ứng phó với sự thay đổi của dòng sông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong bối cảnh "Dòng Mê Kông giận dữ", hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất của việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn?

  • A. Tăng cường đa dạng sinh học cá nước ngọt ở hạ lưu.
  • B. Giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng cửa sông.
  • C. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho Đồng bằng sông Cửu Long và gây sạt lở bờ sông.
  • D. Cải thiện chất lượng nước và loại bỏ ô nhiễm.

Câu 2: Đoạn văn sau miêu tả điều gì? "Những cánh đồng lúa một thời màu mỡ giờ đây nứt nẻ, khô cằn dưới cái nắng gay gắt. Nước mặn từ biển lấn sâu vào nội đồng, khiến cây trồng không thể phát triển. Người dân nhìn dòng sông với ánh mắt lo âu, không còn thấy sự hào phóng của dòng chảy xưa."

  • A. Cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ của dòng sông.
  • B. Sự phát triển kinh tế mạnh mẽ nhờ tài nguyên nước.
  • C. Cuộc sống thanh bình, no ấm của người dân ven sông.
  • D. Hậu quả của hạn hán, xâm nhập mặn và sự thay đổi dòng chảy.

Câu 3: Tại sao "Dòng Mê Kông" lại được miêu tả là "giận dữ" trong nhan đề? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cách dùng từ này.

  • A. Vì dòng sông có nhiều thác ghềnh nguy hiểm, gây khó khăn cho giao thông.
  • B. Vì dòng sông đang chịu đựng những tác động tiêu cực từ con người và thiên nhiên, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng (nhân hóa sự phản kháng/bất ổn).
  • C. Vì dòng sông là nơi sinh sống của nhiều loài động vật hung dữ.
  • D. Vì dòng chảy của sông quá mạnh, gây lũ lụt thường xuyên.

Câu 4: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là giải pháp bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái sông Mê Kông?

  • A. Tăng cường khai thác tối đa nguồn lợi thủy sản để cải thiện đời sống người dân ven sông.
  • B. Phối hợp giữa các quốc gia ven sông trong quản lý và sử dụng tài nguyên nước.
  • C. Phát triển các mô hình nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu và xâm nhập mặn.
  • D. Đầu tư vào năng lượng tái tạo thay thế cho thủy điện quy mô lớn.

Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện lượng phù sa về Đồng bằng sông Cửu Long qua các năm. Nếu biểu đồ cho thấy xu hướng giảm mạnh từ đầu thế kỷ 21, điều này có thể được phân tích là do nguyên nhân chính nào?

  • A. Lượng mưa ở thượng nguồn tăng lên.
  • B. Việc xây dựng và tích nước của các đập thủy điện ở thượng nguồn.
  • C. Sự gia tăng diện tích rừng ở lưu vực sông.
  • D. Hoạt động nông nghiệp sử dụng ít phân bón hơn.

Câu 6: Trong một bài văn miêu tả cảnh vật sông Mê Kông khi "giận dữ", tác giả có thể sử dụng những hình ảnh nào để làm nổi bật sự thay đổi tiêu cực của dòng sông?

  • A. Dòng nước trong xanh, tôm cá đầy thuyền.
  • B. Những cánh đồng lúa xanh mướt trải dài.
  • C. Khung cảnh chợ nổi tấp nập, nhộn nhịp.
  • D. Nước sông đục ngầu hoặc cạn trơ đáy, cá chết nổi trắng, bờ sông sạt lở.

Câu 7: Vấn đề "xâm nhập mặn" ở Đồng bằng sông Cửu Long, được đề cập trong chủ đề, là một ví dụ điển hình về sự tương tác phức tạp giữa yếu tố tự nhiên và yếu tố con người. Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người trong việc làm trầm trọng thêm tình trạng này.

  • A. Chỉ do biến đổi khí hậu làm mực nước biển dâng cao.
  • B. Chỉ do người dân địa phương sử dụng quá nhiều nước ngọt cho nông nghiệp.
  • C. Do việc xây dựng đập thủy điện làm giảm dòng chảy và phù sa về hạ lưu, kết hợp với việc khai thác nước quá mức và biến đổi khí hậu.
  • D. Hoàn toàn là hiện tượng tự nhiên theo chu kỳ.

Câu 8: So sánh tác động của một đập thủy điện nhỏ trên nhánh sông với một chuỗi đập thủy điện lớn trên dòng chính Mê Kông. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mức độ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống sông?

  • A. Đập nhỏ gây tác động lớn hơn vì gần hạ lưu hơn.
  • B. Chuỗi đập lớn chỉ ảnh hưởng đến sản xuất điện, không ảnh hưởng dòng chảy.
  • C. Cả hai đều có tác động như nhau đến toàn hệ thống.
  • D. Chuỗi đập lớn trên dòng chính gây tác động tích lũy và lan tỏa nghiêm trọng hơn đến dòng chảy, phù sa và di cư cá trên toàn hệ thống sông so với đập nhỏ.

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc sống của một gia đình ngư dân ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đoạn văn tập trung vào việc họ phải vật lộn để tìm kiếm nguồn cá ngày càng cạn kiệt. Chi tiết này phản ánh khía cạnh nào của chủ đề "Dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Tác động của sự suy thoái hệ sinh thái sông lên sinh kế và đời sống của cộng đồng địa phương.
  • B. Sự phát triển vượt bậc của ngành du lịch trên sông.
  • C. Tầm quan trọng của việc bảo tồn các làng nghề truyền thống.
  • D. Thuận lợi trong việc vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy.

Câu 10: "Dòng Mê Kông giận dữ" không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một vấn đề xã hội và chính trị. Hãy phân tích tại sao việc quản lý tài nguyên nước sông Mê Kông lại đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.

  • A. Vì chỉ có các tổ chức quốc tế mới có đủ nguồn lực tài chính để giải quyết vấn đề.
  • B. Vì Mê Kông là dòng sông xuyên quốc gia, các hoạt động của một nước ở thượng nguồn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến các nước ở hạ lưu.
  • C. Vì các quốc gia ven sông có nền văn hóa khác biệt nhau.
  • D. Vì vấn đề chỉ liên quan đến thương mại và giao thông đường thủy quốc tế.

Câu 11: Biến đổi khí hậu tác động đến "Dòng Mê Kông giận dữ" như thế nào?

  • A. Làm tăng lượng phù sa về hạ lưu.
  • B. Ổn định dòng chảy quanh năm.
  • C. Làm thay đổi chế độ mưa (hạn hán, lũ lụt bất thường) và gây mực nước biển dâng, tăng xâm nhập mặn.
  • D. Tăng cường đa dạng sinh học dưới nước.

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: "Dòng sông không còn tiếng cười nói của trẻ thơ tắm mát, không còn bóng dáng những chiếc thuyền chài nặng lưới. Thay vào đó là sự im lặng đáng sợ, và mùi bùn khô nứt nẻ bốc lên từ lòng sông." Đoạn trích gợi cho người đọc cảm xúc gì về dòng sông?

  • A. Niềm vui, sự sống động.
  • B. Sự tự hào về vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Sự phấn khởi trước sự phát triển.
  • D. Nỗi buồn, sự tiếc nuối về sự suy tàn, mất mát.

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa việc phá rừng đầu nguồn và tình trạng lũ lụt, sạt lở ở hạ lưu sông Mê Kông.

  • A. Phá rừng làm giảm khả năng giữ nước của đất, khiến lũ lụt xảy ra nhanh hơn, mạnh hơn và tăng nguy cơ sạt lở đất.
  • B. Phá rừng giúp dòng chảy ổn định hơn.
  • C. Phá rừng chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không khí, không liên quan đến lũ lụt.
  • D. Phá rừng làm tăng lượng phù sa bồi đắp, giảm sạt lở.

Câu 14: Nếu một nhà văn muốn viết về "Dòng Mê Kông giận dữ" theo góc nhìn của người dân địa phương, họ có thể tập trung khai thác những câu chuyện nào?

  • A. Câu chuyện về các dự án xây dựng đập thủy điện quy mô lớn.
  • B. Câu chuyện về ngư dân mất nguồn sinh kế, nông dân bỏ ruộng vì thiếu nước/nước mặn, hoặc những thay đổi trong tập quán sinh hoạt gắn với dòng sông.
  • C. Câu chuyện về các hội nghị quốc tế về quản lý sông Mê Kông.
  • D. Câu chuyện về lịch sử hình thành và phát triển của dòng sông từ hàng triệu năm trước.

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận "Dòng Mê Kông" giữa mục tiêu phát triển kinh tế (ví dụ: thủy điện, nông nghiệp thâm canh) và mục tiêu bảo tồn môi trường/văn hóa truyền thống.

  • A. Hai mục tiêu này hoàn toàn đồng nhất và không có mâu thuẫn.
  • B. Mục tiêu phát triển kinh tế luôn đặt lợi ích lâu dài lên hàng đầu, còn bảo tồn chỉ quan tâm đến hiện tại.
  • C. Mục tiêu bảo tồn chỉ tập trung vào lợi ích của động vật, không quan tâm đến con người.
  • D. Mục tiêu phát triển kinh tế thường ưu tiên khai thác tài nguyên ngắn hạn, có thể gây hại môi trường, trong khi bảo tồn hướng đến duy trì hệ sinh thái và giá trị văn hóa lâu dài, đòi hỏi sự cân nhắc và hạn chế khai thác.

Câu 16: Tình trạng "nghẽn phù sa" ở hạ lưu sông Mê Kông, một khía cạnh của sự "giận dữ", gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Làm bạc màu đất đai, giảm năng suất nông nghiệp và gây sạt lở bờ sông, bờ biển.
  • B. Làm tăng lượng cá trong sông.
  • C. Giảm thiểu tình trạng ngập lụt.
  • D. Cải thiện chất lượng nước uống.

Câu 17: Đoạn thơ: "Sông ơi, sao nước giờ cạn vơi? / Cá tôm đi đâu hết cả rồi? / Chỉ còn gió hát lời than thở / Trên bãi bồi khô nứt chân chim." Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng và thái độ gì của nhân vật trữ tình (hoặc tác giả) đối với dòng sông?

  • A. Sự vui mừng, lạc quan.
  • B. Sự thờ ơ, vô cảm.
  • C. Sự xót xa, buồn bã, tiếc nuối.
  • D. Sự tức giận, căm phẫn.

Câu 18: Nếu một chính sách phát triển kinh tế cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long không tính đến các yếu tố môi trường và tác động từ thượng nguồn sông Mê Kông, hậu quả khó tránh khỏi nhất là gì?

  • A. Các dự án phát triển có nguy cơ thất bại cao do phụ thuộc vào nguồn nước không ổn định và chịu tác động môi trường ngày càng xấu đi.
  • B. Môi trường sẽ tự phục hồi nhanh chóng nhờ các chính sách phát triển.
  • C. Nguồn nước ngọt sẽ dồi dào hơn do nhu cầu sử dụng giảm.
  • D. Tình trạng xâm nhập mặn sẽ tự động giảm.

Câu 19: Khái niệm "an ninh nguồn nước" (water security) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh "Dòng Mê Kông giận dữ". Phân tích ý nghĩa này.

  • A. Chỉ đơn thuần là đảm bảo nước đủ cho nông nghiệp.
  • B. Chỉ là vấn đề của các quốc gia thượng nguồn.
  • C. Chỉ liên quan đến việc xây dựng thêm đập để trữ nước.
  • D. Là khả năng đảm bảo đủ nước về số lượng và chất lượng cho các nhu cầu sinh hoạt, sản xuất và hệ sinh thái một cách bền vững, điều đang bị đe dọa nghiêm trọng bởi các vấn đề của dòng sông.

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài báo vận động cộng đồng quốc tế hỗ trợ Đồng bằng sông Cửu Long ứng phó với "Dòng Mê Kông giận dữ". Bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào để tạo sự đồng cảm và thúc đẩy hành động?

  • A. Chỉ nói về vẻ đẹp văn hóa truyền thống của vùng.
  • B. Nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề, hậu quả nhân đạo đối với hàng triệu người dân và vai trò quan trọng của vùng trong an ninh lương thực toàn cầu.
  • C. Chỉ trích các quốc gia thượng nguồn gây ra vấn đề.
  • D. Kể chi tiết về các loại cây trồng đặc sản của vùng.

Câu 21: Hình ảnh "dòng sông mẹ" thường được sử dụng để nói về sông Mê Kông. So sánh ý nghĩa biểu tượng của "dòng sông mẹ" và "dòng Mê Kông giận dữ".

  • A. Cả hai đều có cùng ý nghĩa, thể hiện sự giàu có của dòng sông.
  • B. "Sông mẹ" chỉ khía cạnh địa lý, "giận dữ" chỉ khía cạnh kinh tế.
  • C. "Sông mẹ" biểu tượng cho sự nuôi dưỡng, che chở, hào phóng, còn "giận dữ" biểu tượng cho sự phản kháng, bất ổn, hậu quả tiêu cực do tác động của con người/thiên nhiên.
  • D. "Giận dữ" là tên gọi cũ của "sông mẹ".

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến cá di cư từ hạ lưu lên thượng nguồn để sinh sản gặp khó khăn nghiêm trọng trong bối cảnh hiện tại của sông Mê Kông?

  • A. Lượng phù sa trong nước tăng quá cao.
  • B. Các đập thủy điện tạo thành rào cản vật lý trên đường di cư của cá.
  • C. Nhiệt độ nước sông giảm quá thấp.
  • D. Sự xuất hiện của nhiều loài cá mới.

Câu 23: Phân tích tại sao việc duy trì các khu rừng ngập mặn ven biển và cửa sông ở Đồng bằng sông Cửu Long lại quan trọng trong việc ứng phó với sự "giận dữ" của dòng Mê Kông và biến đổi khí hậu.

  • A. Rừng ngập mặn chỉ có giá trị du lịch.
  • B. Rừng ngập mặn làm tăng tốc độ xâm nhập mặn.
  • C. Rừng ngập mặn không có vai trò gì trong việc chống sạt lở.
  • D. Rừng ngập mặn giúp chắn sóng, giữ đất, chống sạt lở bờ biển/sông và là "tấm đệm" tự nhiên chống lại xâm nhập mặn và tác động của bão lũ.

Câu 24: Khi nói về "Dòng Mê Kông giận dữ", người ta thường đề cập đến sự "phản kháng" của dòng sông. Sự "phản kháng" này được thể hiện qua những hiện tượng nào?

  • A. Hạn hán kéo dài, lũ lụt bất thường, sạt lở bờ sông, xâm nhập mặn sâu hơn.
  • B. Dòng chảy ổn định hơn, nước trong hơn.
  • C. Tăng cường nguồn lợi thủy sản.
  • D. Sự phát triển mạnh mẽ của du lịch sông nước.

Câu 25: Giả sử một nhà nghiên cứu xã hội học thực hiện khảo sát tại một làng chài trên sông Mê Kông. Dữ liệu thu thập được cho thấy thu nhập của người dân giảm sút nghiêm trọng và nhiều người trẻ di cư lên thành phố làm công nhân. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này dựa trên bối cảnh "Dòng Mê Kông giận dữ".

  • A. Do người dân không muốn làm nghề chài lưới nữa.
  • B. Do giá cá trên thị trường giảm mạnh.
  • C. Do nguồn lợi thủy sản trên sông cạn kiệt nghiêm trọng do các tác động môi trường, khiến nghề chài lưới không còn nuôi sống được người dân.
  • D. Do thiếu trường học và dịch vụ y tế tại địa phương.

Câu 26: Để diễn tả sự "giận dữ" của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

  • A. Liệt kê các loại cá có trong sông.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê về lượng nước.
  • C. Chỉ sử dụng lời kể khách quan, trung lập.
  • D. Sử dụng nhân hóa (sông "rên rỉ", "thét gào"), ẩn dụ (dòng sông là "nước mắt"), so sánh (sông "héo hon như cây khô").

Câu 27: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận thiếu bền vững đối với việc khai thác và sử dụng tài nguyên sông Mê Kông?

  • A. Ưu tiên tối đa việc xây dựng đập thủy điện và phát triển nông nghiệp thâm canh bất chấp tác động đến môi trường và dòng chảy.
  • B. Phối hợp quản lý tài nguyên nước giữa các quốc gia ven sông.
  • C. Đầu tư vào các công nghệ tưới tiêu tiết kiệm nước.
  • D. Phát triển du lịch sinh thái có trách nhiệm.

Câu 28: Đâu là một hậu quả kinh tế xã hội có thể dự báo được nếu tình trạng "Dòng Mê Kông giận dữ" (hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở) tiếp tục diễn biến xấu đi ở Đồng bằng sông Cửu Long?

  • A. Tăng cường sản xuất lúa gạo quy mô lớn.
  • B. Phát triển mạnh mẽ các làng nghề truyền thống gắn với sông nước.
  • C. Cải thiện đáng kể đời sống của người dân địa phương.
  • D. Suy giảm nghiêm trọng sản xuất nông nghiệp và thủy sản, gia tăng tình trạng đói nghèo và di cư từ nông thôn ra thành thị.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả (hoặc văn bản) có thể muốn gửi gắm qua chủ đề "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp bất biến của dòng sông Mê Kông.
  • B. Cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng của việc con người khai thác và làm tổn hại dòng sông, kêu gọi sự quan tâm và hành động để bảo vệ Mê Kông.
  • C. Khẳng định sự ưu việt của con người trong việc chế ngự tự nhiên.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý về sông Mê Kông.

Câu 30: Để hiểu sâu sắc hơn về "Dòng Mê Kông giận dữ" từ nhiều góc độ, ngoài việc đọc các văn bản văn học, bạn nên tìm kiếm thêm thông tin từ nguồn nào khác?

  • A. Chỉ đọc thêm các tác phẩm văn học khác cùng chủ đề.
  • B. Chỉ xem các bộ phim tài liệu về văn hóa truyền thống.
  • C. Chỉ nghiên cứu lịch sử hình thành vùng đất.
  • D. Các báo cáo khoa học về môi trường và biến đổi khí hậu, dữ liệu thống kê về dòng chảy/phù sa, bài viết phân tích kinh tế-xã hội và chính trị liên quan đến lưu vực sông Mê Kông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong bối cảnh 'Dòng Mê Kông giận dữ', hiện tượng nào sau đây là hậu quả trực tiếp và rõ rệt nhất của việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Đoạn văn sau miêu tả điều gì? 'Những cánh đồng lúa một thời màu mỡ giờ đây nứt nẻ, khô cằn dưới cái nắng gay gắt. Nước mặn từ biển lấn sâu vào nội đồng, khiến cây trồng không thể phát triển. Người dân nhìn dòng sông với ánh mắt lo âu, không còn thấy sự hào phóng của dòng chảy xưa.'

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Tại sao 'Dòng Mê Kông' lại được miêu tả là 'giận dữ' trong nhan đề? Phân tích ý nghĩa biểu tượng của cách dùng từ này.

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được xem là giải pháp bền vững để giảm thiểu tác động tiêu cực lên hệ sinh thái sông Mê Kông?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Quan sát biểu đồ thể hiện lượng phù sa về Đồng bằng sông Cửu Long qua các năm. Nếu biểu đồ cho thấy xu hướng giảm mạnh từ đầu thế kỷ 21, điều này có thể được phân tích là do nguyên nhân chính nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Trong một bài văn miêu tả cảnh vật sông Mê Kông khi 'giận dữ', tác giả có thể sử dụng những hình ảnh nào để làm nổi bật sự thay đổi tiêu cực của dòng sông?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Vấn đề 'xâm nhập mặn' ở Đồng bằng sông Cửu Long, được đề cập trong chủ đề, là một ví dụ điển hình về sự tương tác phức tạp giữa yếu tố tự nhiên và yếu tố con người. Hãy phân tích vai trò của yếu tố con người trong việc làm trầm trọng thêm tình trạng này.

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: So sánh tác động của một đập thủy điện nhỏ trên nhánh sông với một chuỗi đập thủy điện lớn trên dòng chính Mê Kông. Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về mức độ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống sông?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Giả sử bạn đang đọc một đoạn văn miêu tả cuộc sống của một gia đình ngư dân ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đoạn văn tập trung vào việc họ phải vật lộn để tìm kiếm nguồn cá ngày càng cạn kiệt. Chi tiết này phản ánh khía cạnh nào của chủ đề 'Dòng Mê Kông giận dữ'?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: 'Dòng Mê Kông giận dữ' không chỉ là một vấn đề môi trường mà còn là một vấn đề xã hội và chính trị. Hãy phân tích tại sao việc quản lý tài nguyên nước sông Mê Kông lại đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Biến đổi khí hậu tác động đến 'Dòng Mê Kông giận dữ' như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Đọc đoạn trích sau: 'Dòng sông không còn tiếng cười nói của trẻ thơ tắm mát, không còn bóng dáng những chiếc thuyền chài nặng lưới. Thay vào đó là sự im lặng đáng sợ, và mùi bùn khô nứt nẻ bốc lên từ lòng sông.' Đoạn trích gợi cho người đọc cảm xúc gì về dòng sông?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích mối liên hệ giữa việc phá rừng đầu nguồn và tình trạng lũ lụt, sạt lở ở hạ lưu sông Mê Kông.

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Nếu một nhà văn muốn viết về 'Dòng Mê Kông giận dữ' theo góc nhìn của người dân địa phương, họ có thể tập trung khai thác những câu chuyện nào?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Phân tích sự khác biệt trong cách tiếp cận 'Dòng Mê Kông' giữa mục tiêu phát triển kinh tế (ví dụ: thủy điện, nông nghiệp thâm canh) và mục tiêu bảo tồn môi trường/văn hóa truyền thống.

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tình trạng 'nghẽn phù sa' ở hạ lưu sông Mê Kông, một khía cạnh của sự 'giận dữ', gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất nào đối với Đồng bằng sông Cửu Long?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Đoạn thơ: 'Sông ơi, sao nước giờ cạn vơi? / Cá tôm đi đâu hết cả rồi? / Chỉ còn gió hát lời than thở / Trên bãi bồi khô nứt chân chim.' Đoạn thơ này thể hiện tâm trạng và thái độ gì của nhân vật trữ tình (hoặc tác giả) đối với dòng sông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Nếu một chính sách phát triển kinh tế cho vùng Đồng bằng sông Cửu Long không tính đến các yếu tố môi trường và tác động từ thượng nguồn sông Mê Kông, hậu quả khó tránh khỏi nhất là gì?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khái niệm 'an ninh nguồn nước' (water security) có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong bối cảnh 'Dòng Mê Kông giận dữ'. Phân tích ý nghĩa này.

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Giả sử bạn được giao nhiệm vụ viết một bài báo vận động cộng đồng quốc tế hỗ trợ Đồng bằng sông Cửu Long ứng phó với 'Dòng Mê Kông giận dữ'. Bạn sẽ nhấn mạnh vào khía cạnh nào để tạo sự đồng cảm và thúc đẩy hành động?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Hình ảnh 'dòng sông mẹ' thường được sử dụng để nói về sông Mê Kông. So sánh ý nghĩa biểu tượng của 'dòng sông mẹ' và 'dòng Mê Kông giận dữ'.

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến cá di cư từ hạ lưu lên thượng nguồn để sinh sản gặp khó khăn nghiêm trọng trong bối cảnh hiện tại của sông Mê Kông?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Phân tích tại sao việc duy trì các khu rừng ngập mặn ven biển và cửa sông ở Đồng bằng sông C??u Long lại quan trọng trong việc ứng phó với sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông và biến đổi khí hậu.

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nói về 'Dòng Mê Kông giận dữ', người ta thường đề cập đến sự 'phản kháng' của dòng sông. Sự 'phản kháng' này được thể hiện qua những hiện tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Giả sử một nhà nghiên cứu xã hội học thực hiện khảo sát tại một làng chài trên sông Mê Kông. Dữ liệu thu thập được cho thấy thu nhập của người dân giảm sút nghiêm trọng và nhiều người trẻ di cư lên thành phố làm công nhân. Phân tích nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này dựa trên bối cảnh 'Dòng Mê Kông giận dữ'.

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Để diễn tả sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng tính biểu cảm và gợi hình?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Quan điểm nào sau đây thể hiện cách tiếp cận thiếu bền vững đối với việc khai thác và sử dụng tài nguyên sông Mê Kông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Đâu là một hậu quả kinh tế xã hội có thể dự báo được nếu tình trạng 'Dòng Mê Kông giận dữ' (hạn hán, xâm nhập mặn, sạt lở) tiếp tục diễn biến xấu đi ở Đồng bằng sông Cửu Long?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả (hoặc văn bản) có thể muốn gửi gắm qua chủ đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' là gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Để hiểu sâu sắc hơn về 'Dòng Mê Kông giận dữ' từ nhiều góc độ, ngoài việc đọc các văn bản văn học, bạn nên tìm kiếm thêm thông tin từ nguồn nào khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đoạn trích

  • A. Mối quan hệ hòa hợp, cùng tồn tại.
  • B. Mối quan hệ khai thác một chiều từ thiên nhiên đến con người.
  • C. Mối quan hệ đối thoại, thấu hiểu lẫn nhau.
  • D. Mối quan hệ căng thẳng, đối đầu do tác động tiêu cực của con người lên thiên nhiên.

Câu 2: Khi tác giả miêu tả

  • A. Nhân hóa; gợi cảm giác về sức mạnh và cảm xúc của dòng sông, nhấn mạnh sự phản kháng của thiên nhiên.
  • B. So sánh; làm nổi bật sự dữ dội của dòng sông như một con vật.
  • C. Ẩn dụ; ngụ ý về sự thay đổi tâm trạng của con người trước dòng sông.
  • D. Hoán dụ; chỉ ra một phần của dòng sông đang bị ảnh hưởng nặng nề.

Câu 3: Dựa vào nhan đề

  • A. Sự thay đổi dòng chảy tự nhiên do địa chất.
  • B. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão lũ kéo dài.
  • C. Tác động tiêu cực của con người như ô nhiễm, xây đập, khai thác quá mức.
  • D. Sự di cư của các loài thủy sản làm mất cân bằng sinh thái.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của đoạn trích

  • A. Tạo cảm giác thư thái, yên bình cho người đọc.
  • B. Làm nổi bật sự tương phản giữa quá khứ và hiện tại, nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực và nguyên nhân của nó.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng hình dung địa hình của dòng sông.
  • D. Thể hiện sự tuần hoàn, chu kỳ của tự nhiên.

Câu 5: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh mạnh mẽ, dữ dội để miêu tả dòng Mê Kông lúc "giận dữ". Mục đích chính của việc sử dụng những hình ảnh này là gì?

  • A. Để chứng minh kiến thức khoa học về dòng sông.
  • B. Để làm cho bài viết có tính giải trí cao hơn.
  • C. Để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của sự tàn phá, cảnh báo về hậu quả và khơi gợi sự đồng cảm, lo ngại ở người đọc.
  • D. Để thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sức mạnh tự nhiên tuyệt đối.

Câu 6: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, sẽ thể hiện rõ nhất góc nhìn phê phán của tác giả đối với hành động của con người?

  • A. Dòng sông Mê Kông là nguồn sống của hàng triệu người.
  • B. Vẻ đẹp của dòng sông thay đổi theo mùa.
  • C. Người dân ven sông có những phong tục tập quán độc đáo.
  • D. Chính bàn tay con người, vì lợi ích ngắn hạn, đã bóp nghẹt dòng chảy và làm vẩn đục sự trong lành của Người Mẹ sông.

Câu 7: Nếu tác giả sử dụng liên tục các điệp ngữ như "đau đớn", "quặn thắt", "khóc than" khi miêu tả dòng Mê Kông, điều này có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đau khổ, tổn thương sâu sắc của dòng sông, tăng sức ám ảnh cho người đọc.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện sự đơn điệu trong cách miêu tả của tác giả.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các trạng thái của dòng sông.

Câu 8: Đoạn trích có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về trách nhiệm của bản thân đối với môi trường như thế nào?

  • A. Trách nhiệm của việc khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
  • B. Trách nhiệm bảo vệ và gìn giữ môi trường tự nhiên, đặc biệt là nguồn nước.
  • C. Trách nhiệm nghiên cứu khoa học để chế ngự thiên nhiên.
  • D. Trách nhiệm di chuyển đến nơi khác khi môi trường bị ô nhiễm.

Câu 9: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ như

  • A. Yêu cầu người đọc cung cấp thông tin chính xác về tình trạng dòng sông.
  • B. Thể hiện sự băn khoăn của tác giả về khả năng cứu vãn tình hình.
  • C. Hỏi ý kiến người đọc về giải pháp cho vấn đề.
  • D. Gợi suy ngẫm, trăn trở về trách nhiệm của con người và tính cấp bách của vấn đề môi trường.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Nguồn sống, sự nuôi dưỡng, gắn bó thiêng liêng với con người và vùng đất.
  • B. Sức mạnh hủy diệt, sự tàn khốc của tự nhiên.
  • C. Biên giới tự nhiên giữa các quốc gia.
  • D. Con đường giao thương, buôn bán tấp nập.

Câu 11: Nếu đoạn trích có đoạn miêu tả chi tiết về các loài cá quý hiếm đang biến mất trên dòng sông, chi tiết này nhằm mục đích gì?

  • A. Cung cấp thông tin khoa học chính xác về hệ sinh thái.
  • B. Thể hiện sự quan tâm của tác giả đến ngành thủy sản.
  • C. Cụ thể hóa, làm sinh động và tăng sức thuyết phục cho lập luận về sự tàn phá môi trường, sự "giận dữ" của dòng sông.
  • D. Kêu gọi mọi người chuyển sang nuôi trồng thủy sản thay vì đánh bắt tự nhiên.

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự "giận dữ" của dòng Mê Kông nhằm gợi lên cảm giác về một sức mạnh không thể kiểm soát?

  • A. Hiền hòa, êm đềm, dịu dàng.
  • B. Cuồng nộ, gào thét, hung dữ, nuốt chửng.
  • C. Lặng lẽ, âm thầm, chậm rãi.
  • D. Tươi mát, trong lành, bình yên.

Câu 13: Đoạn trích

  • A. Truyện ngắn (tập trung vào cốt truyện, nhân vật hư cấu).
  • B. Thơ trữ tình (tập trung biểu đạt cảm xúc cá nhân).
  • C. Văn nghị luận hoặc phóng sự/kí sự (trình bày vấn đề, quan điểm, sự kiện thực tế).
  • D. Hồi ký (kể lại sự kiện đã diễn ra trong cuộc đời tác giả).

Câu 14: Nếu đoạn trích đề cập đến

  • A. Sự phát triển bền vững, hài hòa.
  • B. Nỗ lực bảo vệ dòng sông khỏi xói mòn.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có và thịnh vượng.
  • D. Sự can thiệp, lấn chiếm, thay đổi cảnh quan tự nhiên bởi con người.

Câu 15: Giả sử tác giả dành một đoạn để miêu tả cảnh một người dân chài lão luyện không còn bắt được nhiều cá như xưa. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự "giận dữ" của dòng sông?

  • A. Minh họa cụ thể hậu quả trực tiếp của sự suy thoái môi trường đối với cuộc sống và sinh kế của con người.
  • B. Thể hiện sự kém cỏi của người dân chài.
  • C. Cho thấy sự thay đổi sở thích ăn uống của người dân.
  • D. Ngụ ý rằng người dân nên chuyển sang nghề khác.

Câu 16: Phân tích tone (giọng điệu) chủ đạo của đoạn trích

  • A. Hài hước, châm biếm.
  • B. Bình thản, khách quan.
  • C. Cảnh báo, lo âu, xót xa, hoặc phẫn nộ.
  • D. Ngợi ca, tự hào.

Câu 17: Khi tác giả miêu tả dòng sông với những từ ngữ như

  • A. So sánh; dòng sông yếu ớt như một người bệnh.
  • B. Nhân hóa; dòng sông đang chịu đựng sự đau đớn, kiệt quệ do tác động tiêu cực.
  • C. Ẩn dụ; ngụ ý về sự nóng giận sắp bùng phát.
  • D. Điệp ngữ; nhấn mạnh trạng thái mệt mỏi lặp đi lặp lại.

Câu 18: Nếu đoạn trích đề cập đến

  • A. Sự can thiệp quy mô lớn của con người, làm thay đổi cấu trúc và chức năng tự nhiên của dòng sông.
  • B. Biểu tượng của sự hợp tác quốc tế trong việc quản lý tài nguyên nước.
  • C. Nỗ lực kiểm soát lũ lụt và cung cấp điện sạch.
  • D. Biểu tượng của sự tiến bộ khoa học kỹ thuật.

Câu 19: Đoạn trích

  • A. Lịch sử hình thành và phát triển của các nền văn minh cổ đại.
  • B. Các công thức tính lưu lượng dòng chảy của sông ngòi.
  • C. Phân tích cấu trúc ngữ pháp trong văn bản.
  • D. Các vấn đề môi trường xuyên biên giới và phát triển bền vững.

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Sự vui mừng, hạnh phúc của dòng sông.
  • B. Nỗi đau khổ, xót xa của dòng sông, có thể liên quan đến vấn đề xâm nhập mặn.
  • C. Biểu tượng của sự giàu có, sung túc.
  • D. Ngụ ý về một loại khoáng chất đặc biệt trong nước sông.

Câu 21: Giả sử đoạn trích có câu

  • A. Khen ngợi vẻ đẹp vĩnh cửu của dòng sông.
  • B. Miêu tả chi tiết lịch sử hình thành của dòng sông.
  • C. Tạo sự đối lập với hiện tại, nhấn mạnh sự mất mát và tiếc nuối về vẻ đẹp đã bị hủy hoại.
  • D. Dự báo về một tương lai tươi sáng hơn cho dòng sông.

Câu 22: Thông điệp chính mà đoạn trích

  • A. Kể lại một câu chuyện lịch sử về dòng Mê Kông.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp huyền bí của dòng sông.
  • C. Phân tích cấu trúc địa chất của lưu vực Mê Kông.
  • D. Cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng của việc con người tàn phá môi trường tự nhiên, đặc biệt là dòng sông Mê Kông, và kêu gọi ý thức bảo vệ.

Câu 23: Nếu đoạn trích sử dụng phép liệt kê các hành động tiêu cực của con người đối với dòng sông (ví dụ: "đổ rác thải", "xây đập", "khai thác cát"), tác dụng của phép liệt kê này là gì?

  • A. Nhấn mạnh sự đa dạng, mức độ phổ biến và tính nghiêm trọng của các hành động tiêu cực của con người gây ra cho dòng sông.
  • B. Liệt kê các giải pháp để bảo vệ dòng sông.
  • C. Miêu tả vẻ đẹp của dòng sông qua các mùa.
  • D. Kể tên các loài cá sinh sống trên sông.

Câu 24: Hình ảnh

  • A. Biểu tượng cho sự phát triển kinh tế.
  • B. Ngụ ý về một mùa hạn hán tạm thời.
  • C. Biểu tượng cho sự suy kiệt, mất đi nguồn sống, sự sống đang dần lụi tàn trên dòng sông.
  • D. Chỉ ra một đặc điểm địa chất của dòng sông.

Câu 25: Đặt mình vào vị trí của tác giả, bạn sẽ chọn cách kết thúc nào cho đoạn trích để tạo ấn tượng mạnh mẽ nhất về sự cấp bách của vấn đề?

  • A. Miêu tả lại vẻ đẹp hiền hòa của dòng sông trong quá khứ.
  • B. Đưa ra một danh sách các dự án phát triển đang được triển khai.
  • C. Kể một câu chuyện vui về cuộc sống ven sông.
  • D. Một lời kêu gọi hành động khẩn cấp hoặc một hình ảnh ám ảnh về tương lai mờ mịt nếu không thay đổi.

Câu 26: Giả sử đoạn trích có câu:

  • A. Nhân hóa và đối lập; làm nổi bật sự đối đầu giữa con người và thiên nhiên, nhấn mạnh sự phản kháng mạnh mẽ của dòng sông.
  • B. So sánh và liệt kê; so sánh tiếng người với tiếng sông và liệt kê các loại âm thanh.
  • C. Ẩn dụ và điệp ngữ; ngụ ý về sự im lặng và lặp lại âm thanh.
  • D. Hoán dụ và so sánh; lấy một phần để chỉ cái toàn thể và so sánh hai sự vật không liên quan.

Câu 27: Tác giả

  • A. Vui vẻ, phấn khởi, tự hào.
  • B. Bình thản, dửng dưng, vô cảm.
  • C. Đau lòng, ngậm ngùi, xót xa, nức nở.
  • D. Giận dữ, căm phẫn, bạo tàn.

Câu 28: Nếu đoạn trích có đoạn miêu tả những đứa trẻ không còn dám tắm hoặc uống nước từ dòng sông như trước, chi tiết này có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng trẻ em ngày nay không thích các hoạt động ngoài trời.
  • B. Làm nổi bật hậu quả trực tiếp và đau lòng của ô nhiễm môi trường đối với cuộc sống và sức khỏe con người, đặc biệt là thế hệ tương lai.
  • C. Cho thấy sự phát triển của các tiện ích hiện đại thay thế dòng sông.
  • D. Ngụ ý rằng dòng sông đang trở nên quá nguy hiểm do dòng chảy xiết.

Câu 29: Từ góc độ của đoạn trích

  • A. Ưu tiên tối đa việc khai thác tài nguyên để tăng trưởng GDP.
  • B. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt mà bỏ qua các yếu tố khác.
  • C. Phát triển công nghiệp nặng dọc theo bờ sông.
  • D. Cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đảm bảo sự hài hòa và bền vững cho hệ sinh thái và cộng đồng.

Câu 30: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng hình ảnh một mầm cây nhỏ đang cố vươn lên từ bờ cát khô cằn. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho niềm hy vọng, sức sống mãnh liệt và khả năng phục hồi của tự nhiên, ngay cả trong hoàn cảnh khắc nghiệt.
  • B. Cho thấy sự dễ dàng trong việc trồng cây ven sông.
  • C. Ngụ ý rằng đất đai ven sông rất màu mỡ.
  • D. Biểu tượng cho sự đơn độc, yếu ớt.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" (Chân trời sáng tạo) chủ yếu thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và thiên nhiên?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tác giả miêu tả "dòng sông như nổi cơn thịnh nộ", biện pháp tu từ nào đã được sử dụng và hiệu quả biểu đạt của nó là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Dựa vào nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" và nội dung thường gặp trong các bài viết cùng chủ đề, bạn suy đoán nguyên nhân chính dẫn đến sự 'giận dữ' của dòng sông có thể là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Phân tích cấu trúc của đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ", nếu đoạn trích bắt đầu bằng việc miêu tả vẻ đẹp hiền hòa của dòng sông và kết thúc bằng hình ảnh dòng sông dữ dội, cấu trúc này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Tác giả sử dụng nhiều hình ảnh mạnh mẽ, dữ dội để miêu tả dòng Mê Kông lúc 'giận dữ'. Mục đích chính của việc sử dụng những hình ảnh này là gì?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong đoạn trích, sẽ thể hiện rõ nhất góc nhìn phê phán của tác giả đối với hành động của con người?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nếu tác giả sử dụng liên tục các điệp ngữ như 'đau đớn', 'quặn thắt', 'khóc than' khi miêu tả dòng Mê Kông, điều này có tác dụng chủ yếu là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Đoạn trích có thể gợi cho người đọc suy nghĩ về trách nhiệm của bản thân đối với môi trường như thế nào?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng một câu hỏi tu từ như "Liệu chúng ta có còn kịp lắng nghe tiếng khóc của Người Mẹ sông?". Tác dụng của câu hỏi này là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Hình ảnh "người mẹ sông" trong đoạn trích gợi liên tưởng đến ý nghĩa biểu tượng nào của dòng Mê Kông đối với vùng đất và con người nơi đây?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Nếu đoạn trích có đoạn miêu tả chi tiết về các loài cá quý hiếm đang biến mất trên dòng sông, chi tiết này nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ nào để miêu tả sự 'giận dữ' của dòng Mê Kông nhằm gợi lên cảm giác về một sức mạnh không thể kiểm soát?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học nào là phù hợp nhất để truyền tải thông điệp về môi trường?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Nếu đoạn trích đề cập đến "những công trình bê tông mọc lên sừng sững" ven sông, hình ảnh này có thể biểu tượng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người và dòng Mê Kông?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Giả sử tác giả dành một đoạn để miêu tả cảnh một người dân chài lão luyện không còn bắt được nhiều cá như xưa. Chi tiết này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện sự 'giận dữ' của dòng sông?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Phân tích tone (giọng điệu) chủ đạo của đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ". Giọng điệu nào là phù hợp nhất để truyền tải thông điệp cảnh báo và thức tỉnh lương tâm?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi tác giả miêu tả dòng sông với những từ ngữ như "thở hổn hển", "oằn mình", đây là biện pháp tu từ gì và nó gợi lên điều gì về tình trạng của dòng sông?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Nếu đoạn trích đề cập đến "những con đập sừng sững chặn đứng mạch nguồn", hình ảnh này có thể tượng trưng cho điều gì ở cấp độ vĩ mô?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng làm tư liệu để thảo luận về vấn đề nào sau đây trong môn Địa lí hoặc Giáo dục công dân?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Nếu tác giả sử dụng hình ảnh "nước mắt mặn chát" khi miêu tả dòng sông, điều này gợi lên cảm xúc gì và liên quan đến điều gì?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Giả sử đoạn trích có câu "Vẻ đẹp hiền hòa xưa chỉ còn trong kí ức...". Câu này có tác dụng gì trong việc thể hiện thông điệp của tác giả?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Thông điệp chính mà đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ" muốn truyền tải đến người đọc là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Nếu đoạn trích sử dụng phép liệt kê các hành động tiêu cực của con người đối với dòng sông (ví dụ: 'đổ rác thải', 'xây đập', 'khai thác cát'), tác dụng của phép liệt kê này là gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Hình ảnh "mạch nguồn đang khô cạn" có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh của đoạn trích?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đặt mình vào vị trí của tác giả, bạn sẽ chọn cách kết thúc nào cho đoạn trích để tạo ấn tượng mạnh mẽ nhất về sự cấp bách của vấn đề?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Giả sử đoạn trích có câu: "Những tiếng cười nói huyên náo của con người giờ đây như bị nuốt chửng bởi tiếng gầm gừ đầy căm phẫn của dòng sông." Câu này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tác giả "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự xót xa, tiếc nuối khi chứng kiến dòng sông bị tổn thương?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Nếu đoạn trích có đoạn miêu tả những đứa trẻ không còn dám tắm hoặc uống nước từ dòng sông như trước, chi tiết này có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Từ góc độ của đoạn trích "Dòng Mê Kông giận dữ", việc phát triển kinh tế - xã hội ở lưu vực sông Mê Kông cần phải chú trọng yếu tố nào để đảm bảo sự bền vững?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Giả sử đoạn trích kết thúc bằng hình ảnh một mầm cây nhỏ đang cố vươn lên từ bờ cát khô cằn. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nhan đề "Dòng Mê Kông giận dữ" gợi lên cảm nhận chủ yếu nào về tình trạng hiện tại của dòng sông được phản ánh trong văn bản?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ và sức mạnh tự nhiên của dòng sông.
  • B. Sự yên bình, hiền hòa của dòng sông bồi đắp phù sa.
  • C. Tiềm năng kinh tế to lớn chưa được khai thác hết.
  • D. Tình trạng suy thoái, những biến động tiêu cực do tác động con người.

Câu 2: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" chủ yếu tập trung phân tích mối quan hệ nhân quả nào liên quan đến các vấn đề của dòng sông?

  • A. Tác động của hoạt động con người (xây đập, khai thác...) đến hệ sinh thái và đời sống cộng đồng ven sông.
  • B. Mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu toàn cầu và mực nước sông Mê Kông.
  • C. Sự cạnh tranh kinh tế giữa các quốc gia thượng nguồn và hạ nguồn.
  • D. Ảnh hưởng của ô nhiễm công nghiệp đến chất lượng nước sinh hoạt.

Câu 3: Khi mô tả tình trạng cạn kiệt phù sa ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh hay số liệu nào để tăng tính thuyết phục và gợi cảm xúc cho người đọc? (Chọn phương án phản ánh đúng phương pháp thường dùng trong thể loại này)

  • A. Chỉ liệt kê các loại cây trồng bị ảnh hưởng và giá trị kinh tế thiệt hại.
  • B. Chỉ đưa ra các công thức tính toán lượng phù sa cần thiết cho mỗi hecta đất.
  • C. Kết hợp số liệu khoa học về lượng phù sa giảm với hình ảnh cụ thể về đất đai cằn cỗi, đời sống khó khăn của người dân.
  • D. Chỉ phỏng vấn ý kiến của các nhà khoa học về nguyên nhân mất phù sa.

Câu 4: Phân tích vai trò của đoạn văn mở đầu trong văn bản. Đoạn này thường có chức năng gì đối với người đọc?

  • A. Tổng kết toàn bộ nội dung và đưa ra giải pháp cuối cùng.
  • B. Giới thiệu bối cảnh, đặt vấn đề và tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn người đọc ngay từ đầu.
  • C. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê phức tạp về dòng sông.
  • D. Chỉ đơn thuần kể lại lịch sử hình thành và phát triển của dòng Mê Kông.

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh "dòng sông mẹ" khi nói về sông Mê Kông nhằm mục đích chủ yếu nào?

  • A. Nhấn mạnh vai trò nuôi dưỡng, nguồn gốc sự sống và ý nghĩa văn hóa, tinh thần của dòng sông đối với con người.
  • B. Chỉ đơn thuần mô tả kích thước và chiều dài của dòng sông.
  • C. Gợi ý về sự cần thiết phải phát triển du lịch trên sông.
  • D. Phê phán những người không biết ơn dòng sông.

Câu 6: Giả sử văn bản đưa ra một câu chuyện cụ thể về một gia đình ngư dân ven sông gặp khó khăn do nguồn cá cạn kiệt. Việc sử dụng câu chuyện này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

  • A. Cung cấp số liệu thống kê chính xác về số lượng cá.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có ngư dân là đối tượng bị ảnh hưởng.
  • C. Phân tích nguyên nhân khoa học của sự suy giảm nguồn cá.
  • D. Minh họa sinh động, cụ thể hóa hậu quả của vấn đề và khơi gợi sự đồng cảm ở người đọc.

Câu 7: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng sử dụng các thao tác lập luận nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết phải bảo vệ dòng sông?

  • A. Chỉ sử dụng thao tác chứng minh bằng các số liệu khô khan.
  • B. Kết hợp phân tích nguyên nhân, trình bày hậu quả và có thể có giải pháp hoặc lời kêu gọi.
  • C. Chủ yếu sử dụng miêu tả vẻ đẹp và sự giàu có của dòng sông.
  • D. Chỉ tập trung vào việc kể lại các truyền thuyết liên quan đến dòng sông.

Câu 8: Đánh giá về hiệu quả của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh như "giận dữ", "ngậm ngùi", "oằn mình" khi nói về dòng sông Mê Kông trong văn bản.

  • A. Làm cho văn bản trở nên khách quan và trung lập hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý khô khan.
  • C. Tăng cường tính gợi hình, gợi cảm, nhấn mạnh sự đau đớn, phản kháng của dòng sông và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc người đọc.
  • D. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của các vấn đề môi trường.

Câu 9: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt trong lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia nằm ở thượng nguồn và hạ nguồn sông Mê Kông. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào được phản ánh trong bài viết?

  • A. Khía cạnh chính trị và hợp tác/xung đột quốc tế trong quản lý tài nguyên nước.
  • B. Khía cạnh văn hóa và tín ngưỡng của các dân tộc ven sông.
  • C. Khía cạnh địa chất và thủy văn của dòng sông.
  • D. Khía cạnh lịch sử hình thành các quốc gia ven sông.

Câu 10: Phân tích cách tác giả xây dựng lập luận về hậu quả của việc giảm lượng phù sa. Lập luận này có thể được triển khai theo trình tự nào phổ biến nhất?

  • A. Chỉ liệt kê các số liệu mà không giải thích ý nghĩa.
  • B. Đi từ hậu quả đến nguyên nhân.
  • C. Đi từ nguyên nhân (giảm phù sa) đến các hậu quả trực tiếp (sạt lở, đất bạc màu) và gián tiếp (ảnh hưởng nông nghiệp, đời sống, kinh tế).
  • D. Chỉ tập trung vào một hậu quả duy nhất và phân tích rất sâu.

Câu 11: Thông qua việc khắc họa những khó khăn, mất mát của người dân vùng hạ nguồn, văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" chủ yếu muốn khơi gợi điều gì ở người đọc?

  • A. Sự ngưỡng mộ đối với khả năng chịu đựng của con người.
  • B. Lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và ý thức về trách nhiệm bảo vệ môi trường, tài nguyên nước.
  • C. Mong muốn được đến thăm và trải nghiệm cuộc sống ở đó.
  • D. Sự e ngại và muốn tránh xa vùng đất này.

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn so sánh tình trạng của dòng Mê Kông trong quá khứ (tươi đẹp, hào phóng) với hiện tại (kiệt quệ, "giận dữ"). Mục đích của sự so sánh này là gì?

  • A. Để chứng minh rằng quá khứ luôn tốt đẹp hơn hiện tại.
  • B. Để dự đoán tương lai sẽ lặp lại quá khứ.
  • C. Làm nổi bật sự tương phản, nhấn mạnh mức độ suy thoái hiện tại và gợi cảm giác tiếc nuối, cảnh báo.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về dòng sông.

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên môn về môi trường, thủy văn (ví dụ: "lưu lượng", "phù sa", "đa dạng sinh học"). Việc này có tác dụng gì?

  • A. Khiến người đọc khó hiểu và nhàm chán.
  • B. Chỉ dành cho các nhà khoa học đọc.
  • C. Làm cho văn bản mang tính cá nhân, chủ quan hơn.
  • D. Tăng tính khách quan, độ tin cậy và chiều sâu khoa học cho văn bản.

Câu 14: Đâu là một trong những hậu quả kinh tế trực tiếp có thể được nhắc đến khi dòng Mê Kông "giận dữ" (mất phù sa, cạn kiệt nguồn cá, sạt lở bờ sông)?

  • A. Gia tăng các lễ hội truyền thống ven sông.
  • B. Suy giảm năng suất nông nghiệp và thủy sản, ảnh hưởng thu nhập người dân.
  • C. Mở rộng diện tích rừng ngập mặn.
  • D. Cải thiện chất lượng nước uống.

Câu 15: Nếu văn bản kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (ví dụ: "Chúng ta cần chung tay bảo vệ dòng sông"), đoạn kết này có tác dụng gì về mặt lập luận và cảm xúc?

  • A. Tổng kết vấn đề đã trình bày, chuyển thông điệp từ nhận thức sang hành động và tạo ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • B. Làm giảm nhẹ tầm quan trọng của vấn đề đã nêu.
  • C. Chỉ phù hợp với các văn bản mang tính khoa học thuần túy.
  • D. Khiến văn bản trở nên bi quan và thiếu hy vọng.

Câu 16: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" thuộc thể loại văn học/báo chí nào dựa trên đặc điểm về nội dung (phản ánh vấn đề thời sự, có tính tư liệu, có thể kết hợp biểu cảm)?

  • A. Truyện ngắn (Short story)
  • B. Thơ trữ tình (Lyric poetry)
  • C. Phóng sự/Bút ký (Reportage/Essay) mang tính thời sự.
  • D. Kịch (Drama)

Câu 17: Một trong những nguyên nhân được cho là khiến "Dòng Mê Kông giận dữ" là sự thay đổi về lưu lượng và chế độ dòng chảy. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự thay đổi này thường được đề cập?

  • A. Sự phát triển của ngành du lịch sinh thái.
  • B. Tăng cường các hoạt động nông nghiệp truyền thống.
  • C. Sự phục hồi của các khu rừng đầu nguồn.
  • D. Việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng hình ảnh đối lập giữa sự giàu có, trù phú của dòng sông trong quá khứ với sự nghèo nàn, xơ xác của cảnh vật hiện tại.

  • A. Để chứng minh dòng sông đang tự phục hồi.
  • B. Nhấn mạnh sự mất mát to lớn do tác động tiêu cực, ngầm phê phán và cảnh báo về hậu quả.
  • C. Gợi ý về các dự án phát triển kinh tế mới.
  • D. Cho thấy sự thay đổi theo quy luật tự nhiên.

Câu 19: Giả sử văn bản trích dẫn lời nói của một người dân địa phương về cuộc sống ven sông. Việc trích dẫn trực tiếp này có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính chân thực, khách quan, mang lại góc nhìn trực tiếp từ người trong cuộc và khơi gợi cảm xúc chân thật.
  • B. Làm cho văn bản trở nên dài dòng và khó theo dõi.
  • C. Chỉ nhằm mục đích trang trí cho bài viết.
  • D. Cung cấp thông tin mang tính học thuật cao.

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hậu quả xã hội có thể được đề cập trong văn bản khi nói về "Dòng Mê Kông giận dữ"?

  • A. Sự gia tăng của các loài cá quý hiếm.
  • B. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông đường thủy.
  • C. Tăng cường tình trạng di cư từ nông thôn ra thành thị do mất sinh kế.
  • D. Phục hồi các hệ sinh thái rừng ngập mặn.

Câu 21: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày các vấn đề?

  • A. Chỉ kể chuyện theo trình tự thời gian các sự kiện lịch sử.
  • B. Chỉ liệt kê các số liệu mà không có sự phân tích.
  • C. Luôn tuân theo cấu trúc "Mở bài - Thân bài - Kết bài" một cách cứng nhắc.
  • D. Có thể kết hợp nhiều cách: từ tổng quan đến chi tiết, nguyên nhân - hậu quả, theo không gian (thượng nguồn - hạ nguồn), hoặc theo chủ đề.

Câu 22: Đánh giá tính thuyết phục của văn bản dựa trên việc sử dụng các loại bằng chứng khác nhau (ví dụ: số liệu khoa học, lời kể nhân chứng, phân tích của chuyên gia).

  • A. Việc sử dụng nhiều loại bằng chứng làm cho văn bản trở nên mâu thuẫn.
  • B. Sự kết hợp đa dạng các loại bằng chứng (số liệu, lời kể, phân tích) giúp tăng tính khách quan, độ tin cậy và sức thuyết phục tổng thể.
  • C. Chỉ có số liệu khoa học mới có tính thuyết phục.
  • D. Lời kể nhân chứng không có giá trị trong văn bản nghị luận/báo chí.

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến một dự án phát triển mới trên sông Mê Kông. Dựa trên tinh thần chung của bài viết, tác giả có xu hướng nhìn nhận các dự án này như thế nào?

  • A. Luôn ủng hộ vì chúng mang lại lợi ích kinh tế tức thời.
  • B. Phớt lờ vì không liên quan đến vấn đề môi trường.
  • C. Nhìn nhận với sự thận trọng, lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường và cộng đồng, trừ khi chứng minh được tính bền vững.
  • D. Chỉ quan tâm đến lợi ích chính trị của các dự án.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi nói về vẻ đẹp tự nhiên của dòng sông so với khi nói về những vấn đề môi trường nghiêm trọng.

  • A. Ngôn ngữ khi nói về vẻ đẹp thường trữ tình, giàu hình ảnh; khi nói về vấn đề thường trực diện, mạnh mẽ, mang tính cảnh báo hoặc phê phán.
  • B. Ngôn ngữ luôn giữ một giọng điệu trung lập, khách quan.
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học trong toàn bộ văn bản.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về ngôn ngữ trong các phần khác nhau của văn bản.

Câu 25: Nếu văn bản đề xuất một số giải pháp cho các vấn đề của sông Mê Kông, các giải pháp đó có khả năng tập trung vào những khía cạnh nào là chủ yếu?

  • A. Chỉ tập trung vào việc tăng cường khai thác tài nguyên.
  • B. Chỉ đề xuất các giải pháp quân sự để bảo vệ biên giới sông.
  • C. Chỉ kêu gọi sự giúp đỡ từ các tổ chức quốc tế mà không có hành động nội tại.
  • D. Tập trung vào quản lý tài nguyên bền vững, hợp tác quốc tế, nâng cao ý thức cộng đồng và áp dụng công nghệ thân thiện môi trường.

Câu 26: So sánh cách tiếp cận vấn đề của văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" với một báo cáo khoa học thuần túy về sông Mê Kông. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

  • A. Báo cáo khoa học mang tính chủ quan, còn văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" mang tính khách quan.
  • B. Báo cáo khoa học tập trung vào dữ liệu và phân tích khách quan; văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" kết hợp thông tin với yếu tố cảm xúc, quan điểm, nhằm tác động đến nhận thức và tình cảm.
  • C. Báo cáo khoa học không có cấu trúc, còn văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có cấu trúc rõ ràng.
  • D. Cả hai đều chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin mà không có yếu tố cảm xúc.

Câu 27: Dựa trên thông điệp chung về sự "giận dữ" của dòng sông, văn bản có khả năng nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

  • A. Sự hài hòa, tôn trọng và trách nhiệm của con người đối với tự nhiên.
  • B. Quyền khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên phục vụ phát triển kinh tế.
  • C. Sự vượt trội của con người trong việc chế ngự tự nhiên.
  • D. Việc xem tự nhiên là nguồn tài nguyên vô tận.

Câu 28: Phân tích một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) có thể được sử dụng trong văn bản để làm nổi bật tình trạng suy thoái của dòng sông và đánh giá hiệu quả của nó.

  • A. Chỉ ra biện pháp tu từ mà không cần giải thích tác dụng.
  • B. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.
  • C. Đánh giá biện pháp tu từ dựa trên số lượng từ ngữ được sử dụng.
  • D. Xác định một biện pháp tu từ tiêu biểu được sử dụng và phân tích cách nó góp phần làm nổi bật vấn đề, tác động đến người đọc.

Câu 29: Thông điệp cảnh báo về tương lai của Đồng bằng sông Cửu Long trong văn bản được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Dựa trên việc phân tích các xu hướng tiêu cực hiện tại (mất phù sa, sạt lở, xâm nhập mặn...) và dự báo hậu quả nếu không có giải pháp.
  • B. Dựa trên các truyền thuyết và lời tiên tri cổ xưa.
  • C. Chỉ là sự bi quan cá nhân của tác giả.
  • D. Dựa trên các kế hoạch phát triển kinh tế mới của chính phủ.

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về dòng Mê Kông giữa văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" và một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của dòng sông?

  • A. Bài thơ tập trung vào vấn đề môi trường, còn văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" tập trung vào vẻ đẹp.
  • B. Bài thơ sử dụng ngôn ngữ khoa học, còn văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" sử dụng ngôn ngữ trữ tình.
  • C. Bài thơ thường nhìn sông Mê Kông như biểu tượng của vẻ đẹp, sự sống; văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" nhìn nhận sông trong bối cảnh hiện tại, đầy rẫy vấn đề và sự suy thoái.
  • D. Cả hai đều có cùng một góc nhìn và thông điệp về dòng sông.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Nhan đề 'Dòng Mê Kông giận dữ' gợi lên cảm nhận chủ yếu nào về tình trạng hiện tại của dòng sông được phản ánh trong văn bản?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' chủ yếu tập trung phân tích mối quan hệ nhân quả nào liên quan đến các vấn đề của dòng sông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Khi mô tả tình trạng cạn kiệt phù sa ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh hay số liệu nào để tăng tính thuyết phục và gợi cảm xúc cho người đọc? (Chọn phương án phản ánh đúng phương pháp thường dùng trong thể loại này)

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Phân tích vai trò của đoạn văn mở đầu trong văn bản. Đoạn này thường có chức năng gì đối với người đọc?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Văn bản có thể sử dụng hình ảnh 'dòng sông mẹ' khi nói về sông Mê Kông nhằm mục đích chủ yếu nào?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Giả sử văn bản đưa ra một câu chuyện cụ thể về một gia đình ngư dân ven sông gặp khó khăn do nguồn cá cạn kiệt. Việc sử dụng câu chuyện này có tác dụng gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' có khả năng sử dụng các thao tác lập luận nào để thuyết phục người đọc về sự cần thiết phải bảo vệ dòng sông?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Đánh giá về hiệu quả của việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm mạnh như 'giận dữ', 'ngậm ngùi', 'oằn mình' khi nói về dòng sông Mê Kông trong văn bản.

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Văn bản có thể đề cập đến sự khác biệt trong lợi ích và quan điểm giữa các quốc gia nằm ở thượng nguồn và hạ nguồn sông Mê Kông. Vấn đề này thuộc khía cạnh nào được phản ánh trong bài viết?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Phân tích cách tác giả xây dựng lập luận về hậu quả của việc giảm lượng phù sa. Lập luận này có thể được triển khai theo trình tự nào phổ biến nhất?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Thông qua việc khắc họa những khó khăn, mất mát của người dân vùng hạ nguồn, văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' chủ yếu muốn khơi gợi điều gì ở người đọc?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Giả sử văn bản có đoạn so sánh tình trạng của dòng Mê Kông trong quá khứ (tươi đẹp, hào phóng) với hiện tại (kiệt quệ, 'giận dữ'). Mục đích của sự so sánh này là gì?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Văn bản có thể sử dụng các thuật ngữ chuyên môn về môi trường, thủy văn (ví dụ: 'lưu lượng', 'phù sa', 'đa dạng sinh học'). Việc này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Đâu là một trong những hậu quả *kinh tế* trực tiếp có thể được nhắc đến khi dòng Mê Kông 'giận dữ' (mất phù sa, cạn kiệt nguồn cá, sạt lở bờ sông)?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Nếu văn bản kết thúc bằng một lời kêu gọi hành động (ví dụ: 'Chúng ta cần chung tay bảo vệ dòng sông'), đoạn kết này có tác dụng gì về mặt lập luận và cảm xúc?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' thuộc thể loại văn học/báo chí nào dựa trên đặc điểm về nội dung (phản ánh vấn đề thời sự, có tính tư liệu, có thể kết hợp biểu cảm)?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Một trong những nguyên nhân được cho là khiến 'Dòng Mê Kông giận dữ' là sự thay đổi về lưu lượng và chế độ dòng chảy. Nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến sự thay đổi này thường được đề cập?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả có thể sử dụng hình ảnh đối lập giữa sự giàu có, trù phú của dòng sông trong quá khứ với sự nghèo nàn, xơ xác của cảnh vật hiện tại.

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Giả sử văn bản trích dẫn lời nói của một người dân địa phương về cuộc sống ven sông. Việc trích dẫn trực tiếp này có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Đâu là một ví dụ về hậu quả *xã hội* có thể được đề cập trong văn bản khi nói về 'Dòng Mê Kông giận dữ'?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' có thể sử dụng cấu trúc nào để trình bày các vấn đề?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Đánh giá tính thuyết phục của văn bản dựa trên việc sử dụng các loại bằng chứng khác nhau (ví dụ: số liệu khoa học, lời kể nhân chứng, phân tích của chuyên gia).

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Giả sử văn bản đề cập đến một dự án phát triển mới trên sông Mê Kông. Dựa trên tinh thần chung của bài viết, tác giả có xu hướng nhìn nhận các dự án này như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Phân tích sự khác biệt (nếu có) trong cách tác giả sử dụng ngôn ngữ khi nói về vẻ đẹp tự nhiên của dòng sông so với khi nói về những vấn đề môi trường nghiêm trọng.

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Nếu văn bản đề xuất một số giải pháp cho các vấn đề của sông Mê Kông, các giải pháp đó có khả năng tập trung vào những khía cạnh nào là chủ yếu?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: So sánh cách tiếp cận vấn đề của văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' với một báo cáo khoa học thuần túy về sông Mê Kông. Điểm khác biệt cốt lõi là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Dựa trên thông điệp chung về sự 'giận dữ' của dòng sông, văn bản có khả năng nhấn mạnh tầm quan trọng của yếu tố nào trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích một biện pháp tu từ (ví dụ: so sánh, ẩn dụ, nhân hóa) có thể được sử dụng trong văn bản để làm nổi bật tình trạng suy thoái của dòng sông và đánh giá hiệu quả của nó.

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Thông điệp cảnh báo về tương lai của Đồng bằng sông Cửu Long trong văn bản được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong cách nhìn nhận về dòng Mê Kông giữa văn bản 'Dòng Mê Kông giận dữ' và một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp truyền thống của dòng sông?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Thờ ơ, khách quan khi mô tả sự kiện.
  • B. Hào hứng, ca ngợi vẻ đẹp hoang sơ còn sót lại.
  • C. Day dứt, lo âu trước sự suy kiệt của dòng sông.
  • D. Phấn khởi, lạc quan về tương lai phục hồi của sông.

Câu 2: Hình ảnh

  • A. Sự hiền hòa, bao dung vốn có của dòng chảy.
  • B. Sự phản kháng, bất mãn trước những tác động tiêu cực từ con người.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của thiên nhiên.
  • D. Sự tĩnh lặng, cam chịu trước số phận.

Câu 3: Dựa vào nội dung văn bản, đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến dòng Mê Kông được miêu tả là

  • A. Sự thay đổi đột ngột của khí hậu toàn cầu.
  • B. Các hiện tượng thiên tai như lũ lụt, hạn hán theo chu kỳ tự nhiên.
  • C. Sự bồi đắp phù sa quá mức ở hạ lưu.
  • D. Hoạt động khai thác quá mức tài nguyên nước và xây dựng các công trình thủy điện.

Câu 4: Văn bản

  • A. Văn bản thông tin kết hợp nghị luận về vấn đề môi trường.
  • B. Văn bản tự sự kể về cuộc đời dòng sông.
  • C. Văn bản miêu tả thuần túy vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Văn bản hướng dẫn du lịch khám phá dòng Mê Kông.

Câu 5: Khi miêu tả sự thay đổi của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự

  • A. Dòng nước trong xanh, cá tôm đầy đàn.
  • B. Thuyền bè tấp nập, lễ hội trên sông sôi động.
  • C. Nước đục ngầu, dòng chảy cạn kiệt, sạt lở bờ sông.
  • D. Cảnh quan hai bên bờ sông nguyên sơ, chưa bị tác động.

Câu 6: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất chứa đựng phần phân tích về hậu quả của việc dòng Mê Kông bị suy thoái?

  • A. Đoạn giới thiệu chung về vị trí địa lý của sông Mê Kông.
  • B. Đoạn miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của dòng sông khi chưa bị tác động.
  • C. Đoạn liệt kê các quốc gia có dòng Mê Kông chảy qua.
  • D. Đoạn nói về sự ảnh hưởng đến đời sống người dân, nông nghiệp, hệ sinh thái.

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp không bao giờ thay đổi của sông Mê Kông.
  • B. Cảnh báo về tình trạng suy thoái nghiêm trọng của sông Mê Kông và kêu gọi hành động bảo vệ.
  • C. Khuyến khích phát triển kinh tế mạnh mẽ hơn nữa dựa vào tài nguyên sông Mê Kông.
  • D. Mô tả lịch sử hình thành và phát triển của dòng sông.

Câu 8: Giả sử văn bản có đoạn viết:

  • A. Ẩn dụ và so sánh; nhấn mạnh vai trò quan trọng của sông trong quá khứ và tình trạng suy yếu nghiêm trọng hiện tại.
  • B. Nhân hóa; thể hiện sự tức giận của dòng sông đối với con người.
  • C. Hoán dụ; chỉ sự thay đổi địa lý của dòng sông.
  • D. Điệp ngữ; tạo nhịp điệu cho câu văn.

Câu 9: Để làm tăng tính thuyết phục khi trình bày về hiện trạng của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Các câu chuyện truyền thuyết về dòng sông.
  • B. Số liệu về mực nước, lượng phù sa, đa dạng sinh học qua các năm.
  • C. Các bài thơ, bài hát ca ngợi vẻ đẹp dòng sông.
  • D. Ý kiến cá nhân của những người chưa từng đến Mê Kông.

Câu 10: Văn bản

  • A. Khiến người đọc cảm thấy sợ hãi và tuyệt vọng về tương lai.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin mà không gợi lên cảm xúc hay suy nghĩ gì thêm.
  • C. Thúc đẩy người đọc tìm hiểu sâu hơn về lịch sử khu vực.
  • D. Nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường và khuyến khích ý thức trách nhiệm bảo vệ sông Mê Kông.

Câu 11: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn là một nguyên nhân gây ảnh hưởng tiêu cực. Theo logic của văn bản, hậu quả trực tiếp nhất ở hạ lưu có thể là gì?

  • A. Giảm lượng phù sa bồi đắp và mực nước ở vùng hạ lưu.
  • B. Tăng lượng cá và đa dạng sinh học ở hạ lưu.
  • C. Giảm thiểu tình trạng sạt lở bờ sông ở hạ lưu.
  • D. Tăng cơ hội phát triển nông nghiệp nhờ nguồn nước ổn định.

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong các văn bản về môi trường như

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, khô khan.
  • B. Tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ mang tính hài hước, giải trí.
  • D. Sử dụng hình ảnh giàu sức gợi, biện pháp tu từ như nhân hóa, ẩn dụ, đối lập.

Câu 13: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Sự xót xa, đau lòng trước tình cảnh của dòng sông.
  • B. Sự tức giận, muốn phản kháng lại.
  • C. Sự vui vẻ, nhẹ nhõm.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm.

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc miêu tả dòng sông Mê Kông trong quá khứ (như

  • A. Quá khứ nhấn mạnh vẻ đẹp tự nhiên, hiện tại nhấn mạnh vẻ đẹp nhân tạo.
  • B. Quá khứ nói về sự tĩnh lặng, hiện tại nói về sự ồn ào.
  • C. Quá khứ thể hiện sự sống động, sung túc, hiện tại thể hiện sự suy kiệt, đau khổ.
  • D. Quá khứ mô tả dòng chảy chậm, hiện tại mô tả dòng chảy xiết.

Câu 15: Văn bản

  • A. Lịch sử các triều đại phong kiến ở Đông Nam Á.
  • B. Các lễ hội truyền thống của người dân vùng núi.
  • C. Kỹ thuật xây dựng các công trình kiến trúc cổ.
  • D. Các vấn đề môi trường, tài nguyên nước và phát triển bền vững ở lưu vực sông Mê Kông.

Câu 16: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn có thể chinh phục và kiểm soát thiên nhiên.
  • B. Con người cần sống hòa hợp và có trách nhiệm với thiên nhiên để đảm bảo sự bền vững.
  • C. Thiên nhiên luôn phục vụ nhu cầu của con người mà không có giới hạn.
  • D. Các vấn đề môi trường là do tự nhiên, con người không có lỗi.

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả chi tiết về cuộc sống khó khăn của những người dân chài lưới trên sông Mê Kông do nguồn cá cạn kiệt. Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Giới thiệu một nét văn hóa đặc trưng của người dân ven sông.
  • B. Phê phán sự lười biếng của người dân không chịu thay đổi nghề nghiệp.
  • C. Làm rõ hậu quả trực tiếp của sự suy thoái dòng sông đối với đời sống con người.
  • D. Mô tả vẻ đẹp yên bình của cuộc sống làng chài.

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc giải pháp nào để giải quyết vấn đề của dòng Mê Kông?

  • A. Khuyến khích tiếp tục khai thác tối đa tài nguyên nước.
  • B. Đề nghị di dời toàn bộ dân cư ra khỏi lưu vực sông.
  • C. Tuyên bố vấn đề đã quá muộn để giải quyết.
  • D. Kêu gọi hợp tác quốc tế, thay đổi nhận thức và hành động bảo vệ môi trường sông.

Câu 19: Việc tác giả sử dụng từ

  • A. Tăng sức gợi cảm, nhấn mạnh sự phản ứng mạnh mẽ của dòng sông trước tác động tiêu cực, tạo ấn tượng mạnh cho người đọc.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
  • C. Chỉ đơn thuần mô tả trạng thái vật lý của dòng nước.
  • D. Khiến người đọc hiểu nhầm về chủ đề của văn bản.

Câu 20: Dựa trên bối cảnh của văn bản (Chân trời sáng tạo), chủ đề

  • A. Kỹ năng viết thư từ.
  • B. Lịch sử các cuộc chiến tranh.
  • C. Con người và môi trường; trách nhiệm công dân.
  • D. Phân tích cấu trúc thơ cổ.

Câu 21: Nếu văn bản có đoạn so sánh dòng Mê Kông với một

  • A. Làm nổi bật sự tương phản giữa vai trò và trạng thái của dòng sông trong quá khứ và hiện tại, tăng tính biểu cảm và gợi suy ngẫm.
  • B. Mô tả chính xác tốc độ dòng chảy của sông.
  • C. Liệt kê các loài động vật sống trong sông.
  • D. Chứng minh sự bất lực của con người trước thiên nhiên.

Câu 22: Đâu là một vấn đề xã hội có thể phát sinh trực tiếp từ tình trạng

  • A. Tăng cường giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
  • B. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp giải trí.
  • C. Suy giảm nguồn sinh kế (nông nghiệp, thủy sản) dẫn đến di cư, nghèo đói.
  • D. Cải thiện đáng kể chất lượng không khí trong lành.

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn lời nói của một chuyên gia môi trường về tác động của biến đổi khí hậu lên dòng Mê Kông. Việc sử dụng lời trích dẫn này nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, khoa học và độ tin cậy cho thông tin được trình bày.
  • C. Kéo dài độ dài của văn bản.
  • D. Thay thế cho các số liệu thống kê.

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra với hệ sinh thái ven sông Mê Kông nếu tình trạng suy thoái tiếp diễn như văn bản cảnh báo?

  • A. Nhiều loài thủy sản và thực vật đặc trưng của vùng sẽ có nguy cơ tuyệt chủng.
  • B. Đa dạng sinh học sẽ tăng lên nhờ các loài mới di cư đến.
  • C. Các khu rừng ngập mặn ven sông sẽ phát triển mạnh mẽ hơn.
  • D. Chất lượng đất nông nghiệp ven sông được cải thiện.

Câu 25: Văn bản

  • A. Sự nguy hiểm của việc đi thuyền trên sông vào mùa lũ.
  • B. Tầm quan trọng của việc phát triển du lịch sông nước.
  • C. Nhu cầu xây dựng thêm nhiều đập thủy điện để phát triển kinh tế.
  • D. Hậu quả nghiêm trọng của việc con người khai thác và làm tổn hại đến các hệ sinh thái tự nhiên.

Câu 26: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong văn bản, mục đích có thể là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp các câu hỏi đó.
  • B. Gợi suy ngẫm, nhấn mạnh vấn đề, thể hiện cảm xúc băn khoăn, day dứt của tác giả.
  • C. Cung cấp thông tin mới một cách gián tiếp.
  • D. Làm cho văn bản có cấu trúc giống một bài phỏng vấn.

Câu 27: Dựa trên văn bản, đâu là một hành động cụ thể mà con người có thể làm để góp phần

  • A. Tiếp tục khai thác tài nguyên sông một cách tối đa để phục vụ phát triển kinh tế nhanh.
  • B. Xả thẳng chất thải công nghiệp và sinh hoạt ra sông.
  • C. Tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường nước, sử dụng tiết kiệm tài nguyên, và nâng cao ý thức cộng đồng.
  • D. Chỉ tập trung vào việc phát triển du lịch mà không quan tâm đến môi trường.

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc đối lập nào để làm nổi bật sự thay đổi tiêu cực của dòng Mê Kông?

  • A. So sánh giữa vẻ đẹp và sự sung túc của dòng sông trong quá khứ với hiện trạng ô nhiễm và suy kiệt.
  • B. Đối lập giữa cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn ven sông.
  • C. So sánh giữa mùa khô và mùa mưa của dòng sông.
  • D. Đối lập giữa ý kiến của nhà khoa học và ý kiến của người dân.

Câu 29: Giả sử văn bản đề cập đến việc thiếu hợp tác giữa các quốc gia trong lưu vực sông Mê Kông là một yếu tố làm trầm trọng thêm vấn đề. Điều này gợi ý rằng giải pháp cho

  • A. Chỉ cần giải quyết vấn đề trong phạm vi một quốc gia duy nhất.
  • B. Tập trung vào các giải pháp kỹ thuật mà không cần sự tham gia của con người.
  • C. Chủ yếu dựa vào sự can thiệp của các tổ chức phi chính phủ.
  • D. Cần có sự phối hợp và hợp tác chặt chẽ giữa tất cả các quốc gia trong lưu vực sông.

Câu 30: Đâu là một yếu tố làm tăng tính bi kịch và cấp bách của tình trạng

  • A. Vấn đề chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ người dân.
  • B. Tình trạng suy thoái diễn ra nhanh chóng và có thể dẫn đến những hậu quả không thể đảo ngược.
  • C. Vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn trong quá khứ.
  • D. Các giải pháp đã được triển khai và mang lại hiệu quả ngay lập tức.

1 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" chủ yếu thể hiện thái độ và cảm xúc nào của tác giả đối với hiện trạng của dòng sông Mê Kông?

2 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hình ảnh "Dòng Mê Kông giận dữ" trong tiêu đề văn bản là một biện pháp tu từ nổi bật. Biện pháp này chủ yếu gợi lên điều gì về dòng sông?

3 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Dựa vào nội dung văn bản, đâu là một trong những nguyên nhân chính khiến dòng Mê Kông được miêu tả là "giận dữ"?

4 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được xếp vào loại văn bản nào dựa trên mục đích và nội dung truyền tải?

5 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi miêu tả sự thay đổi của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh nào để thể hiện sự "giận dữ" hoặc suy kiệt của nó?

6 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đoạn văn nào trong văn bản có khả năng cao nhất chứa đựng phần phân tích về hậu quả của việc dòng Mê Kông bị suy thoái?

7 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Giả sử văn bản có đoạn viết: "Dòng sông, từng là mạch máu nuôi sống cả một nền văn minh, giờ đây chỉ còn thoi thóp như một sinh thể bị thương nặng." Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi lên điều gì?

9 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để làm tăng tính thuyết phục khi trình bày về hiện trạng của dòng Mê Kông, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào?

10 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng tác động đến người đọc như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Giả sử văn bản đề cập đến việc xây dựng các đập thủy điện ở thượng nguồn là một nguyên nhân gây ảnh hưởng tiêu cực. Theo logic của văn bản, hậu quả trực tiếp nhất ở hạ lưu có thể là gì?

12 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng hiệu quả trong các văn bản về môi trường như "Dòng Mê Kông giận dữ" để tăng sức gợi cảm và lay động người đọc?

13 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu văn bản sử dụng hình ảnh "dòng sông khóc", điều này có thể gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

14 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc miêu tả dòng sông Mê Kông trong quá khứ (như "mạch máu nuôi sống") và hiện tại (như "sinh thể bị thương")?

15 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo trong việc học tập hoặc nghiên cứu về vấn đề gì?

16 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

17 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Giả sử văn bản có đoạn miêu tả chi tiết về cuộc sống khó khăn của những người dân chài lưới trên sông Mê Kông do nguồn cá cạn kiệt. Đoạn này chủ yếu nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi kết thúc văn bản, tác giả có thể đưa ra lời kêu gọi hoặc giải pháp nào để giải quyết vấn đề của dòng Mê Kông?

19 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Việc tác giả sử dụng từ "giận dữ" thay vì "ô nhiễm" hoặc "suy thoái" trong tiêu đề có tác dụng gì về mặt biểu cảm?

20 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Dựa trên bối cảnh của văn bản (Chân trời sáng tạo), chủ đề "Dòng Mê Kông giận dữ" có khả năng liên quan đến bài học về ___________?

21 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu văn bản có đoạn so sánh dòng Mê Kông với một "người mẹ nuôi dưỡng" trong quá khứ và một "người bệnh đang hấp hối" ở hiện tại, biện pháp nghệ thuật này chủ yếu nhằm mục đích gì?

22 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đâu là một vấn đề xã hội có thể phát sinh trực tiếp từ tình trạng "Dòng Mê Kông giận dữ" như được mô tả trong văn bản?

23 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử văn bản có đoạn trích dẫn lời nói của một chuyên gia môi trường về tác động của biến đổi khí hậu lên dòng Mê Kông. Việc sử dụng lời trích dẫn này nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra với hệ sinh thái ven sông Mê Kông nếu tình trạng suy thoái tiếp diễn như văn bản cảnh báo?

25 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản "Dòng Mê Kông giận dữ" có thể được coi là một lời cảnh tỉnh mạnh mẽ về vấn đề gì?

26 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ trong văn bản, mục đích có thể là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Dựa trên văn bản, đâu là một hành động cụ thể mà con người có thể làm để góp phần "lắng nghe" và "xoa dịu" sự "giận dữ" của dòng Mê Kông?

28 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Văn bản có thể sử dụng cấu trúc đối lập nào để làm nổi bật sự thay đổi tiêu cực của dòng Mê Kông?

29 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Giả sử văn bản đề cập đến việc thiếu hợp tác giữa các quốc gia trong lưu vực sông Mê Kông là một yếu tố làm trầm trọng thêm vấn đề. Điều này gợi ý rằng giải pháp cho "Dòng Mê Kông giận dữ" cần có tính chất gì?

30 / 30

Category: Bài Tập Trắc nghiệm Dòng Mê Kông giận dữ - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là một yếu tố làm tăng tính bi kịch và cấp bách của tình trạng "Dòng Mê Kông giận dữ" như được trình bày trong văn bản?

Viết một bình luận