Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Văn bản
- A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
- B. Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết một cách trực tiếp.
- C. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.
- D. Cung cấp thông tin, kiến thức về một hiện tượng, sự vật một cách khách quan.
Câu 2: Theo mạch lập luận của văn bản
- A. Sự tồn tại phổ biến và đa dạng của hành vi gây tổn thương trong đời sống hàng ngày.
- B. Phân tích sâu sắc các nguyên nhân tâm lý dẫn đến việc con người làm tổn thương nhau.
- C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để ngăn chặn hành vi gây tổn thương.
- D. Kể về một trải nghiệm cá nhân khi bị người khác gây tổn thương.
Câu 3: Tác giả Ca-ren Ca-xây đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ hoặc so sánh nào để làm rõ sự đa dạng và khó nhận biết của việc gây tổn thương?
- A. Tổn thương như vết sẹo trên da, dễ thấy và khó lành.
- B. Tổn thương như cơn bão bất chợt ập đến, gây phá hủy trên diện rộng.
- C. Tổn thương như mầm bệnh lây lan, ảnh hưởng đến cả cộng đồng.
- D. Tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng, ngay cả trong những cử chỉ nhỏ nhặt.
Câu 4: Khi phân tích tác hại của việc gây tổn thương, tác giả không chỉ nói về người bị tổn thương mà còn nhấn mạnh điều gì về người gây tổn thương?
- A. Họ thường là những người thiếu hiểu biết hoặc có hoàn cảnh khó khăn.
- B. Họ cũng phải chịu đựng gánh nặng tâm lý, sự bất an và cảm giác tội lỗi.
- C. Họ sẽ bị xã hội lên án và xa lánh.
- D. Họ sẽ không bao giờ nhận ra lỗi lầm của mình.
Câu 5: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương như
- A. Liệt kê.
- B. So sánh.
- C. Nhân hóa.
- D. Điệp ngữ.
Câu 6: Đoạn văn bàn về
- A. Mở bài (Nêu vấn đề).
- B. Kết bài (Khẳng định lại vấn đề và mở rộng).
- C. Thân bài (Giải quyết vấn đề).
- D. Đoạn chuyển ý giữa các phần.
Câu 7: Theo tác giả, tại sao việc gây tổn thương bằng lời nói lại đặc biệt nguy hiểm và phổ biến?
- A. Vì lời nói luôn chứa đựng ý định xấu xa.
- B. Vì con người ngày càng ít kiểm soát lời nói của mình.
- C. Vì lời nói có thể lan truyền rất nhanh trên mạng xã hội.
- D. Vì đôi khi người nói không ý thức được mức độ ảnh hưởng của lời phê bình, chỉ trích của mình.
Câu 8: Tác giả đưa ra lời cam kết
- A. Tổng kết lại các loại tổn thương đã nêu ở trên.
- B. Đề xuất một giải pháp hành động cụ thể, thiết thực để người đọc áp dụng vào cuộc sống.
- C. Kêu gọi mọi người cùng nhau đấu tranh chống lại hành vi bạo lực ngôn từ.
- D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc thay đổi thói quen gây tổn thương.
Câu 9: Lời cam kết
- A. Giúp họ trở nên nổi tiếng và được mọi người ngưỡng mộ.
- B. Giúp họ đạt được thành công vật chất trong cuộc sống.
- C. Giúp họ cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản về cả thể chất và tinh thần.
- D. Giúp họ tránh được mọi rắc rối và xung đột.
Câu 10: Văn bản
- A. Sống có trách nhiệm với lời nói và hành động của mình, lan tỏa sự tử tế.
- B. Sống hết mình cho bản thân, không quan tâm đến ý kiến người khác.
- C. Luôn tìm cách vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
- D. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên hết.
Câu 11: Phân tích cách tác giả lập luận trong văn bản, ta thấy tác giả thường đi từ việc nêu vấn đề đến phân tích biểu hiện, hậu quả, và cuối cùng là đưa ra giải pháp/lời khuyên. Đây là cách lập luận theo trình tự nào?
- A. Từ tổng quát đến cụ thể.
- B. Từ vấn đề đến giải pháp.
- C. Từ quá khứ đến hiện tại.
- D. Từ nguyên nhân đến kết quả (chủ yếu nhưng chưa đủ bao quát).
Câu 12: Đoạn văn nào trong văn bản
- A. Đoạn nói về
- B. Đoạn nói về
- C. Đoạn nói về
- D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.
Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về giao tiếp và ứng xử trong cuộc sống hàng ngày?
- A. Nên tránh mọi cuộc tranh luận để không làm tổn thương người khác.
- B. Chỉ cần kiểm soát lời nói, không cần để ý đến hành động.
- C. Cách tốt nhất để không bị tổn thương là tránh xa mọi người.
- D. Cần ý thức về tác động của lời nói và hành động của mình đối với người khác, rèn luyện sự nhạy cảm và thấu hiểu.
Câu 14: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở suy nghĩ cho người đọc về bản chất của việc gây tổn thương, khiến nó trở nên phức tạp hơn chỉ là những hành động cố ý?
Câu 15: Thông điệp cốt lõi mà văn bản
- A. Khuyến khích mọi người phản kháng mạnh mẽ khi bị tổn thương.
- B. Cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn trong mọi mối quan hệ.
- C. Nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc kiểm soát lời nói, hành động để không làm tổn thương người khác và chính mình.
- D. Đề cao sức mạnh của sự tha thứ đối với những người đã gây tổn thương.
Câu 16: Dựa vào văn bản, hành vi nào sau đây không được xem là một biểu hiện trực tiếp của việc gây tổn thương?
- A. Đưa ra lời phê bình thiếu cân nhắc, làm người khác cảm thấy xấu hổ.
- B. Sử dụng ánh mắt khó chịu, lơ đi khi người khác đang nói chuyện.
- C. Đáp trả lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý.
- D. Im lặng lắng nghe một cách chân thành khi người khác chia sẻ khó khăn.
Câu 17: Tác giả khẳng định rằng việc không gây tổn thương người khác mang lại
- A. Sự thay đổi tích cực trong tâm trạng và cảm xúc của bản thân khi sống tử tế, không vướng bận bởi việc làm hại người khác.
- B. Sự giàu có về vật chất đến từ việc đối xử tốt với mọi người.
- C. Cơ hội mới trong công việc và các mối quan hệ xã hội.
- D. Sự công nhận và khen ngợi từ những người xung quanh.
Câu 18: Văn bản
- A. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
- B. Vấn đề bạo lực ngôn từ, miệt thị trên mạng (cyberbullying).
- C. Vấn đề biến đổi khí hậu.
- D. Vấn đề thiếu việc làm.
Câu 19: Phân tích đoạn văn nói về lời nói, tác giả đã sử dụng hình ảnh nào để nhấn mạnh sự lan tỏa và khó kiểm soát của lời nói khi đã phát ra?
- A. Không trực tiếp dùng hình ảnh, nhưng nhấn mạnh việc lời nói có thể gây ra những vết thương sâu sắc khó lành.
- B. So sánh lời nói như mũi tên đã bắn ra, không thể rút lại.
- C. So sánh lời nói như hạt giống gieo xuống đất, sẽ nảy mầm.
- D. So sánh lời nói như ngọn lửa, có thể thiêu rụi mọi thứ.
Câu 20: Giả sử một người bạn của bạn thường xuyên nói những lời châm chọc, mỉa mai khiến người xung quanh khó chịu. Áp dụng bài học từ văn bản
- A. Nói ít đi để tránh gây lỗi.
- B. Chỉ nói chuyện với những người thân thiết.
- C. Suy nghĩ kỹ trước khi nói và đặt mình vào vị trí người nghe để hiểu cảm nhận của họ.
- D. Học cách nói dối để không làm mất lòng ai.
Câu 21: Văn bản tập trung vào khía cạnh nào của việc gây tổn thương?
- A. Tác động của hành vi gây tổn thương đến cả người nhận và người thực hiện.
- B. Chỉ tác động của hành vi gây tổn thương đến người nhận.
- C. Chỉ tác động của hành vi gây tổn thương đến người thực hiện.
- D. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc gây tổn thương.
Câu 22: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất tinh thần của lời cam kết
- A. Đặt ra mục tiêu lớn và cố gắng đạt được nó bằng mọi giá.
- B. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất cho cả cuộc đời.
- C. Tập trung vào việc thay đổi người khác thay vì bản thân.
- D. Thực hành sự tử tế và ý thức về hành vi của mình một cách kiên trì, đều đặn hàng ngày.
Câu 23: Tác giả kết thúc văn bản bằng một lời cam kết cá nhân và lời kêu gọi hành động. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?
- A. Gợi cảm hứng và động lực để người đọc suy ngẫm và bắt đầu hành động thay đổi bản thân.
- B. Khiến người đọc cảm thấy áp lực và khó khăn trong việc thực hiện.
- C. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề đã nêu.
- D. Chỉ mang tính chất kết thúc thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 24: Văn bản
- A. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
- B. Kỹ năng giải quyết vấn đề kỹ thuật.
- C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và kiểm soát cảm xúc.
- D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.
Câu 25: Khi đọc văn bản, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khuyên răn, gợi mở (ví dụ:
- A. Thông báo một sự kiện quan trọng.
- B. Thuyết phục người đọc thay đổi nhận thức và hành vi.
- C. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
- D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.
Câu 26: Tác giả lập luận rằng việc không gây tổn thương giúp chúng ta
- A. Giúp người khác dễ dàng lợi dụng mình hơn.
- B. Khiến các mối quan hệ trở nên phức tạp hơn.
- C. Chỉ có lợi cho người khác chứ không có lợi cho bản thân.
- D. Giúp giảm bớt sự lo lắng, bất an và tạo dựng niềm tin trong các mối quan hệ.
Câu 27: Văn bản
- A. Đạo đức và tâm lý cá nhân.
- B. Chính trị và xã hội vĩ mô.
- C. Khoa học tự nhiên và công nghệ.
- D. Lịch sử và văn hóa dân tộc.
Câu 28: Khi đối diện với một tình huống có thể gây tổn thương cho người khác (ví dụ: cần góp ý về khuyết điểm của họ), dựa trên tinh thần của văn bản, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là gì?
- A. Nói thật lòng mà không cần suy nghĩ về cách nói.
- B. Tránh né hoàn toàn việc góp ý để không làm mất lòng.
- C. Tìm cách diễn đạt lời góp ý một cách chân thành, xây dựng và ít gây tổn thương nhất có thể.
- D. Chỉ trích thẳng thừng để họ nhận ra lỗi lầm nhanh chóng.
Câu 29: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
- B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra số liệu thống kê.
- C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
- D. Ngôn ngữ gần gũi, giàu hình ảnh gợi cảm, lập luận rõ ràng, dễ hiểu.
Câu 30: Đặt trong bối cảnh học đường, việc áp dụng những bài học từ văn bản
- A. Giúp xây dựng môi trường học tập tích cực, giảm bạo lực học đường và cải thiện mối quan hệ giữa bạn bè, thầy cô.
- B. Giúp học sinh đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.
- C. Chỉ có ý nghĩa đối với việc viết văn nghị luận.
- D. Không có nhiều ý nghĩa thực tế trong môi trường học đường.