Đề Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương – Cánh Diều – Ngữ Văn 10

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tầm quan trọng của sự tha thứ.
  • B. Cách đối phó khi bị tổn thương.
  • C. Trách nhiệm của mỗi cá nhân trong việc không gây tổn thương cho người khác.
  • D. Phân tích nguyên nhân sâu xa của sự tức giận.

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản, sự tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

  • A. Chỉ qua lời nói cay nghiệt.
  • B. Chỉ qua hành động bạo lực.
  • C. Chỉ qua sự thờ ơ, im lặng.
  • D. Qua lời nói thiếu suy nghĩ, nhận xét ác ý và cả những biểu hiện phi ngôn ngữ như ánh mắt, cử chỉ.

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh rằng việc gây tổn thương cho người khác thường xuất phát từ điều gì ở bản thân người gây ra?

  • A. Sự thiếu ý thức về tác động của lời nói và hành động, hoặc sự tức giận nhất thời.
  • B. Mong muốn kiểm soát và chi phối người khác.
  • C. Thiếu kiến thức về giao tiếp hiệu quả.
  • D. Bản tính bẩm sinh độc ác.

Câu 4: Phần

  • A. Nhắc lại vấn đề nghị luận đã nêu ở phần mở đầu.
  • B. Đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể và nhấn mạnh lợi ích của việc thực hiện cam kết.
  • C. Phân tích sâu hơn các dạng tổn thương khác nhau.
  • D. Cung cấp các dẫn chứng thực tế về hậu quả của việc gây tổn thương.

Câu 5: Theo tác giả, lợi ích lớn nhất khi một người thực hiện cam kết

  • A. Được mọi người xung quanh yêu quý và tôn trọng.
  • B. Tránh được những mâu thuẫn và xung đột không đáng có.
  • C. Đạt được sự nhẹ nhõm, thanh thản trong tâm hồn và cả thể chất.
  • D. Có cơ hội thành công hơn trong cuộc sống.

Câu 6: Khi mô tả các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương (như

  • A. Tổn thương không chỉ gây ra bởi lời nói mà còn qua thái độ và cử chỉ.
  • B. Ánh mắt và cử chỉ có sức công phá lớn hơn lời nói.
  • C. Những biểu hiện này khó nhận biết hơn lời nói.
  • D. Tổn thương phi ngôn ngữ chỉ xảy ra trong những mối quan hệ thân thiết.

Câu 7: Câu nói

  • A. Đó là phản ứng tự nhiên và có thể chấp nhận được.
  • B. Đó là một vòng luẩn quẩn của sự tiêu cực, nơi tổn thương được nhân lên.
  • C. Đó là cách hiệu quả để tự bảo vệ bản thân.
  • D. Đó chỉ là biểu hiện của sự yếu đuối.

Câu 8: Theo quan điểm của tác giả, sự

  • A. Từ việc nhận được sự khen ngợi từ người khác.
  • B. Từ việc không phải đối mặt với sự trả đũa.
  • C. Từ việc kiểm soát được cảm xúc của bản thân.
  • D. Từ việc không phải lo lắng, đoán định về hậu quả tiêu cực của hành động mình gây ra.

Câu 9: Giả sử bạn đang tức giận và có xu hướng nói những lời làm tổn thương người đối diện. Dựa trên thông điệp của văn bản

  • A. Nói ra hết những gì đang nghĩ để giải tỏa cảm xúc.
  • B. Tìm cách khiến người kia cảm thấy tồi tệ hơn.
  • C. Dừng lại, ý thức về khả năng gây tổn thương của lời nói và chọn cách hành xử khác.
  • D. Tìm một người thứ ba để phân xử.

Câu 10: Văn bản

  • A. Nghị luận.
  • B. Tự sự.
  • C. Miêu tả.
  • D. Biểu cảm.

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất phong cách viết của Ca-ren Ca-xây qua văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào việc phê phán những hành vi sai trái.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu và dẫn chứng khoa học.
  • C. Viết theo lối kể chuyện, giàu hình ảnh.
  • D. Đi sâu vào phân tích tâm lý, cảm xúc và đưa ra lời khuyên về nghệ thuật sống.

Câu 12: Khi tác giả nói về việc

  • A. Mỗi ngày là một thử thách mới cần vượt qua.
  • B. Mỗi ngày là một cơ hội mới để bắt đầu lại, để sống tốt hơn và cảm nhận hạnh phúc.
  • C. Cuộc sống luôn thay đổi không ngừng.
  • D. Cảm xúc con người luôn biến động theo từng ngày.

Câu 13: Theo văn bản, điều gì khiến việc thực hiện cam kết

  • A. Sự thiếu ý thức, thói quen phản ứng tiêu cực hoặc cảm xúc tức thời chi phối.
  • B. Áp lực từ xã hội và môi trường xung quanh.
  • C. Thiếu sự hỗ trợ từ gia đình và bạn bè.
  • D. Việc gây tổn thương mang lại lợi ích cá nhân.

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng, để tránh gây tổn thương, điều quan trọng là mỗi người cần rèn luyện khả năng nào?

  • A. Khả năng hùng biện và thuyết phục.
  • B. Khả năng che giấu cảm xúc thật.
  • C. Khả năng đưa ra lời phê bình mang tính xây dựng.
  • D. Khả năng tự nhận thức (self-awareness) về lời nói, hành động và tác động của chúng.

Câu 15: Tác giả sử dụng những lý lẽ và dẫn chứng như thế nào để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận của mình?

  • A. Chủ yếu dựa vào các số liệu thống kê.
  • B. Sử dụng nhiều câu chuyện và giai thoại lịch sử.
  • C. Phân tích sâu vào tâm lý con người và đưa ra những ví dụ gần gũi, dễ đồng cảm.
  • D. Trích dẫn các công trình nghiên cứu khoa học.

Câu 16: Thông điệp chính của văn bản

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh.
  • B. Giúp mọi người đạt được thành công cá nhân.
  • C. Nhấn mạnh tầm quan trọng của luật pháp.
  • D. Góp phần tạo dựng môi trường giao tiếp tích cực, giảm bớt xung đột và tăng cường sự thấu hiểu.

Câu 17: Dựa vào tinh thần của văn bản, khi bạn nhận thấy lời nói của mình có thể đã vô tình làm tổn thương người khác, hành động phù hợp nhất là gì?

  • A. Lờ đi và hy vọng họ không để tâm.
  • B. Nhận ra sai lầm (nếu có) và tìm cách khắc phục hoặc xin lỗi chân thành.
  • C. Giải thích rằng bạn không có ý xấu, đổ lỗi cho người kia quá nhạy cảm.
  • D. Tìm cách tránh mặt người đó trong tương lai.

Câu 18: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự đa dạng và khó lường của các hình thức gây tổn thương?

  • A. Liệt kê các biểu hiện khác nhau (lời phê bình, nhận xét ác ý, ánh mắt, cử chỉ...).
  • B. So sánh hành vi gây tổn thương với một hiện tượng thiên nhiên.
  • C. Sử dụng ẩn dụ về vết thương thể xác.
  • D. Điệp ngữ nhấn mạnh từ

Câu 19: Văn bản

  • A. Những người thường xuyên bị tổn thương.
  • B. Những người làm công tác tư vấn tâm lý.
  • C. Chỉ những người có xu hướng bạo lực.
  • D. Mỗi cá nhân trong xã hội, khuyến khích họ tự suy ngẫm về hành vi của mình.

Câu 20: Cảm giác

  • A. Sự tự tin thái quá vào bản thân.
  • B. Sự thờ ơ với cảm xúc của người khác.
  • C. Một trạng thái tâm lý bình yên, không bị ám ảnh bởi lo lắng và hối tiếc.
  • D. Khả năng dự đoán chính xác phản ứng của người khác.

Câu 21: Tác giả có vẻ tin rằng việc thay đổi hành vi gây tổn thương phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Sự tự giác và quyết tâm của mỗi cá nhân.
  • B. Sự can thiệp và giúp đỡ từ bên ngoài.
  • C. Việc thấu hiểu hoàn cảnh của người khác.
  • D. Trải nghiệm những tổn thương sâu sắc.

Câu 22: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện về sự tổn thương.
  • B. Mô tả chi tiết các loại tổn thương.
  • C. Biểu lộ cảm xúc cá nhân về vấn đề tổn thương.
  • D. Trình bày quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc về tầm quan trọng của việc không gây tổn thương và khuyến khích họ hành động theo hướng đó.

Câu 23: Nếu một người đọc văn bản này và quyết tâm thay đổi hành vi của mình theo hướng tích cực, đó là minh chứng cho điều gì về sức ảnh hưởng của bài viết?

  • A. Bài viết có khả năng tác động đến nhận thức và hành động của người đọc.
  • B. Bài viết chỉ dành cho những người đã sẵn sàng thay đổi.
  • C. Bài viết chỉ mang tính lý thuyết, khó áp dụng vào thực tế.
  • D. Sự thay đổi đó hoàn toàn không liên quan đến nội dung bài viết.

Câu 24: Tác giả có đề cập đến việc đáp trả lời chỉ trích bằng

  • A. Sự bình tĩnh và kiểm soát.
  • B. Sự tức giận, tổn thương hoặc phòng vệ.
  • C. Sự thấu hiểu và đồng cảm.
  • D. Sự tự tin và quyết đoán.

Câu 25: Văn bản

  • A. Sống vì lợi ích cá nhân.
  • B. Cạnh tranh để tồn tại.
  • C. Sống có trách nhiệm với lời nói, hành động của mình và quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • D. Luôn đặt mục tiêu thành công lên hàng đầu.

Câu 26: Việc tác giả lặp đi lặp lại ý tưởng về

  • A. Thay đổi hành vi là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cố gắng và nhắc nhở hàng ngày.
  • B. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất là đủ.
  • C. Cam kết chỉ có hiệu quả trong ngắn hạn.
  • D. Việc cam kết là không cần thiết nếu đã có ý thức.

Câu 27: Nếu một người luôn sống trong tâm trạng lo lắng, tức giận và dễ dàng gây tổn thương cho người khác, theo văn bản, điều này có thể ảnh hưởng thế nào đến chính bản thân họ?

  • A. Họ sẽ cảm thấy mạnh mẽ và có quyền lực hơn.
  • B. Họ sẽ được người khác nể sợ.
  • C. Họ sẽ dễ dàng đạt được mục tiêu của mình.
  • D. Tâm trạng tiêu cực và hành vi gây tổn thương sẽ làm giảm sự bình yên, thanh thản của chính họ.

Câu 28: Văn bản

  • A. Văn học trào phúng.
  • B. Sách self-help, sách phát triển bản thân hoặc sách về nghệ thuật sống.
  • C. Tự truyện.
  • D. Tiểu thuyết tâm lý tội phạm.

Câu 29: Xét về cấu trúc lập luận, văn bản đi theo trình tự nào là chủ yếu?

  • A. Nêu vấn đề - Phân tích các biểu hiện và nguyên nhân - Đưa ra giải pháp (lời khuyên/cam kết) và lợi ích.
  • B. Nêu lợi ích - Phân tích khó khăn - Đưa ra vấn đề.
  • C. Kể chuyện - Rút ra bài học - Tổng kết.
  • D. So sánh các quan điểm - Đưa ra quan điểm cá nhân - Phản bác các ý kiến đối lập.

Câu 30: Thông điệp

  • A. Khuyến khích sự cạnh tranh không khoan nhượng.
  • B. Đề cao chủ nghĩa cá nhân cực đoan.
  • C. Tập trung vào việc khai thác và sử dụng người khác.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng trắc ẩn, sự tử tế và trách nhiệm cá nhân trong các mối quan hệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" tập trung nghị luận về vấn đề cốt lõi nào trong các mối quan hệ giữa con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản, sự tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh rằng việc gây tổn thương cho người khác thường xuất phát từ điều gì ở bản thân người gây ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phần "Mỗi ngày một cam kết" trong văn bản có vai trò gì trong việc triển khai lập luận của tác giả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo tác giả, lợi ích lớn nhất khi một người thực hiện cam kết "Không gây tổn thương" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi mô tả các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương (như "cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi"), tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về sự tổn thương?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Câu nói "Bạn có thể đã đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý" cho thấy tác giả nhìn nhận hành vi gây tổn thương như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Theo quan điểm của tác giả, sự "nhẹ nhõm và thanh thản về cả thể chất và tinh thần" khi không gây tổn thương đến từ đâu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Giả sử bạn đang tức giận và có xu hướng nói những lời làm tổn thương người đối diện. Dựa trên thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương", điều gì bạn nên làm trước tiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất phong cách viết của Ca-ren Ca-xây qua văn bản "Đừng gây tổn thương"?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi tác giả nói về việc "mỗi ngày đem đến một dòng chảy mới", cụm từ này có ý nghĩa gì trong ngữ cảnh của văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Theo văn bản, điều gì khiến việc thực hiện cam kết "Không gây tổn thương" trở nên khó khăn đối với nhiều người?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Văn bản gợi ý rằng, để tránh gây tổn thương, điều quan trọng là mỗi người cần rèn luyện khả năng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Tác giả sử dụng những lý lẽ và dẫn chứng như thế nào để tăng tính thuyết phục cho bài nghị luận của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Thông điệp chính của văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng một cộng đồng văn minh, tử tế?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Dựa vào tinh thần của văn bản, khi bạn nhận thấy lời nói của mình có thể đã vô tình làm tổn thương người khác, hành động phù hợp nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự đa dạng và khó lường của các hình thức gây tổn thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gửi gắm thông điệp chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Cảm giác "không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào đối với người khác" (được tác giả nhắc đến như một lợi ích) cho thấy điều gì về trạng thái tâm lý khi không gây tổn thương?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tác giả có vẻ tin rằng việc thay đổi hành vi gây tổn thương phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận, vậy mục đích chính của tác giả khi viết bài này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Nếu một người đọc văn bản này và quyết tâm thay đổi hành vi của mình theo hướng tích cực, đó là minh chứng cho điều gì về sức ảnh hưởng của bài viết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tác giả có đề cập đến việc đáp trả lời chỉ trích bằng "nhận xét đầy ác ý". Hành động này cho thấy điều gì về trạng thái cảm xúc của người đáp trả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là một lời khuyên về cách ứng xử trong cuộc sống. Lời khuyên đó dựa trên nguyên tắc đạo đức nào là chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Việc tác giả lặp đi lặp lại ý tưởng về "cam kết mỗi ngày" thể hiện điều gì về quan điểm của bà đối với việc thay đổi hành vi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu một người luôn sống trong tâm trạng lo lắng, tức giận và dễ dàng gây tổn thương cho người khác, theo văn bản, điều này có thể ảnh hưởng thế nào đến chính bản thân họ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được phân loại vào nhóm tác phẩm nào về nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Xét về cấu trúc lập luận, văn bản đi theo trình tự nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Thông điệp "Đừng gây tổn thương" của Ca-ren Ca-xây có điểm tương đồng nào với các triết lý sống tích cực khác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Chỉ qua lời nói trực tiếp đầy ác ý.
  • B. Chỉ qua hành động bạo lực thể chất.
  • C. Chỉ qua sự im lặng hoặc bỏ qua.
  • D. Qua lời nói, hành động, cử chỉ, ánh mắt, hoặc thậm chí là sự im lặng.

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh điều gì về việc gây tổn thương mà nhiều người có thể chưa nhận thức được?

  • A. Chỉ có người yếu đuối mới bị tổn thương bởi lời nói.
  • B. Tổn thương chỉ xảy ra khi có ý định xấu rõ ràng.
  • C. Việc gây tổn thương có thể xảy ra ngay cả khi chúng ta không có ý thức hoặc không chủ đích.
  • D. Tổn thương là một phần tất yếu trong mọi mối quan hệ.

Câu 3: Văn bản gợi ý rằng, bên cạnh việc làm người khác tổn thương, chính người gây tổn thương cũng phải đối mặt với hệ quả tiêu cực nào?

  • A. Sự nặng nề, bất an, phải suy đoán về hậu quả hành động của mình.
  • B. Được người khác kính trọng vì sự thẳng thắn.
  • C. Có được quyền lực và sự kiểm soát trong các mối quan hệ.
  • D. Trở nên kiên cường và ít bị ảnh hưởng bởi ý kiến người khác.

Câu 4: Theo mạch lập luận của bài viết, việc

  • A. Luôn làm hài lòng tất cả mọi người xung quanh.
  • B. Nuôi dưỡng sự bình yên, thanh thản cho chính mình và lan tỏa năng lượng tích cực.
  • C. Trở nên hoàn hảo, không bao giờ mắc sai lầm.
  • D. Chỉ giao tiếp khi thực sự cần thiết để tránh rủi ro.

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt biểu hiện của sự tổn thương như

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 6: Văn bản

  • A. Tự sự
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Nghị luận
  • D. Thuyết minh

Câu 7: Đoạn văn nào trong bài có vai trò nêu lên vấn đề chính mà tác giả muốn thảo luận?

  • A. Đoạn mở đầu.
  • B. Đoạn giữa, phân tích các hình thức tổn thương.
  • C. Đoạn kết, đưa ra lời khuyên.
  • D. Toàn bộ văn bản đều nêu vấn đề.

Câu 8: Khi tác giả nói rằng sự tổn thương

  • A. Tổn thương rất khó nhận biết.
  • B. Tổn thương chỉ do những người xấu gây ra.
  • C. Tổn thương thường chỉ biểu hiện ra bên ngoài bằng vết thương vật lý.
  • D. Tổn thương có thể đến từ nhiều hành động, lời nói, thái độ khác nhau, không chỉ những điều rõ ràng.

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tác giả muốn người đọc suy ngẫm về trách nhiệm cá nhân trong việc giao tiếp?

  • A. “Tổn thương là một điều tồi tệ.”
  • B. “Bạn có thể đã đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý.”
  • C. “Sự bình yên sẽ đến với bạn.”
  • D. “Thế giới này cần nhiều tình yêu thương hơn.”

Câu 10: Theo văn bản, lợi ích lớn nhất của việc thực hiện cam kết

  • A. Khiến người khác phải nể sợ mình.
  • B. Trở nên giàu có và thành công hơn trong cuộc sống.
  • C. Mang lại sự nhẹ nhõm, thanh thản cho chính tâm hồn và thể chất của bản thân.
  • D. Được mọi người xung quanh ca ngợi và ngưỡng mộ.

Câu 11: Văn bản

  • A. Kỹ năng thuyết phục người khác.
  • B. Tác động của lời nói và hành động đến cảm xúc người khác.
  • C. Cách đạt được mục tiêu trong tranh luận.
  • D. Lịch sử phát triển của ngôn ngữ.

Câu 12: Tác giả muốn truyền tải thông điệp chính nào qua văn bản này?

  • A. Hãy tránh xa những người tiêu cực.
  • B. Luôn nói ra sự thật dù có làm mất lòng người khác.
  • C. Chỉ nên giao tiếp với những người mình tin tưởng.
  • D. Hãy ý thức và nỗ lực để không gây tổn thương cho người khác bằng mọi cách, vì điều đó mang lại lợi ích cho cả hai bên.

Câu 13: Phân tích thái độ của tác giả thể hiện qua văn bản

  • A. Nghiêm túc, chân thành, mang tính xây dựng và khuyên răn.
  • B. Mỉa mai, châm biếm những người hay gây tổn thương.
  • C. Thờ ơ, khách quan khi nói về vấn đề tổn thương.
  • D. Bi quan, tuyệt vọng về khả năng thay đổi hành vi con người.

Câu 14: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa việc đối xử với người khác và trạng thái tinh thần của bản thân?

  • A. Cách ta đối xử với người khác không ảnh hưởng đến cảm xúc của ta.
  • B. Chỉ khi bị người khác đối xử tệ, ta mới cảm thấy tồi tệ.
  • C. Hành động gây tổn thương người khác sẽ khiến chính ta cảm thấy bất an, còn hành động tử tế sẽ mang lại bình yên.
  • D. Trạng thái tinh thần của bản thân hoàn toàn độc lập với cách ta tương tác xã hội.

Câu 15: Khi tác giả đề cập đến việc

  • A. Việc thay đổi hành vi chỉ cần thực hiện một lần duy nhất.
  • B. Việc không gây tổn thương là một quá trình rèn luyện liên tục, cần sự nỗ lực mỗi ngày.
  • C. Chỉ cần cam kết trong suy nghĩ là đủ, không cần hành động.
  • D. Cam kết này chỉ áp dụng trong những tình huống khó khăn.

Câu 16: Văn bản

  • A. Giúp học sinh hiểu rõ hơn về lịch sử văn học.
  • B. Cung cấp kiến thức về cấu tạo cơ thể người.
  • C. Hướng dẫn cách giải các bài toán phức tạp.
  • D. Giúp học sinh nhận thức về tác động của lời nói, hành động và điều chỉnh cách ứng xử để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.

Câu 17: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản

  • A. Có thể tự do bày tỏ mọi ý kiến cá nhân mà không cần suy nghĩ.
  • B. Chỉ cần tránh gây tổn thương cho những người mình quen biết ngoài đời.
  • C. Cần cẩn trọng với lời nói và bình luận, nhận thức được tác động của chúng dù không đối diện trực tiếp.
  • D. Việc gây tổn thương trên mạng xã hội không nghiêm trọng bằng ngoài đời.

Câu 18: Văn bản sử dụng cách lập luận nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc?

  • A. Phân tích vấn đề, chỉ ra các biểu hiện, hậu quả tiêu cực và lợi ích tích cực của hành vi.
  • B. Kể lại một câu chuyện cảm động về sự tổn thương.
  • C. Trích dẫn ý kiến của nhiều chuyên gia.
  • D. Sử dụng các số liệu thống kê phức tạp.

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc gây tổn thương một cách vô ý, theo tinh thần của bài viết?

  • A. Chửi mắng một người vì ghét họ.
  • B. Vô tình buông lời nhận xét về ngoại hình của người khác mà không biết điều đó khiến họ tự ti.
  • C. Đánh nhau với người khác.
  • D. Từ chối giúp đỡ một người xa lạ.

Câu 20: Khi văn bản nói về

  • A. Việc thực hiện cam kết không gây tổn thương và sống tử tế mỗi ngày.
  • B. Nhận được sự khen ngợi và tán dương từ người khác.
  • C. Tránh xa mọi người để không phải đối mặt với xung đột.
  • D. Đạt được thành công lớn trong sự nghiệp.

Câu 21: Thông điệp của văn bản

  • A. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
  • B. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh.
  • C. Đề cao việc trừng phạt những người gây lỗi.
  • D. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử nhân văn với người khác và ảnh hưởng tích cực của nó đến bản thân và cộng đồng.

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một hình thức gây tổn thương được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

  • A. Sử dụng lời nói mỉa mai, châm chọc.
  • B. Thẳng thắn góp ý mang tính xây dựng (với thái độ tôn trọng).
  • C. Thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, phớt lờ người khác.
  • D. Đáp trả lời chỉ trích bằng những nhận xét ác ý.

Câu 23: Văn bản

  • A. Khi ta thay đổi, thế giới sẽ đổi thay.
  • B. Những nghịch lí của thời gian.
  • C. Từ góc sân nhà em.
  • D. Rừng dừa xào xạc.

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề

  • A. Là lời cấm đoán tuyệt đối, không cho phép bất kỳ hành vi nào có thể làm người khác buồn.
  • B. Chỉ là một lời khuyên đơn giản, không có tính ràng buộc.
  • C. Là lời nhắc nhở, kêu gọi ý thức và nỗ lực của mỗi người trong việc kiểm soát lời nói, hành động để tránh làm hại người khác.
  • D. Đề cập đến việc tránh bị người khác làm tổn thương.

Câu 25: Theo văn bản, tại sao việc đáp trả lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý lại là một hình thức gây tổn thương?

  • A. Vì nó thể hiện sự yếu đuối.
  • B. Vì nó không giải quyết được vấn đề gốc rễ.
  • C. Vì nó khiến người nói cảm thấy hả hê.
  • D. Vì nó tạo ra chuỗi phản ứng tiêu cực, làm trầm trọng thêm sự căng thẳng và tổn thương cho cả hai bên.

Câu 26: Văn bản

  • A. Bất kỳ ai quan tâm đến việc cải thiện bản thân và các mối quan hệ xã hội.
  • B. Chỉ những người đã từng bị tổn thương nặng nề.
  • C. Chỉ các nhà tâm lý học và chuyên gia tư vấn.
  • D. Chỉ trẻ em đang học cách ứng xử.

Câu 27: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích suy nghĩ về điều gì?

  • A. Làm thế nào để tự bảo vệ mình khỏi bị tổn thương.
  • B. Làm thế nào để trả đũa những người đã làm mình tổn thương.
  • C. Cách lời nói và hành động của bản thân ảnh hưởng đến người khác và chính mình.
  • D. Ai là người có lỗi khi xảy ra mâu thuẫn.

Câu 28: Đoạn văn nào trong bài mang tính tổng kết và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể cho người đọc?

  • A. Đoạn giới thiệu tác giả.
  • B. Đoạn phân tích các hình thức tổn thương.
  • C. Đoạn nói về hậu quả của việc gây tổn thương.
  • D. Đoạn kết, nói về

Câu 29: Văn bản

  • A. Trữ tình, giàu hình ảnh thiên nhiên.
  • B. Nghiêm túc, sâu sắc, tập trung vào tâm lý và nghệ thuật sống.
  • C. Hài hước, dí dỏm.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 30: Việc tác giả lặp đi lặp lại ý về việc

  • A. Nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp, khắc sâu vào tâm trí người đọc.
  • B. Khiến văn bản trở nên nhàm chán, lặp ý.
  • C. Thể hiện sự thiếu vốn từ của tác giả.
  • D. Làm giảm tính thuyết phục của lập luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Theo văn bản "Đừng gây tổn thương", hành động gây tổn thương người khác có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh điều gì về việc gây tổn thương mà nhiều người có thể chưa nhận thức được?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Văn bản gợi ý rằng, bên cạnh việc làm người khác tổn thương, chính người gây tổn thương cũng phải đối mặt với hệ quả tiêu cực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Theo mạch lập luận của bài viết, việc "không gây tổn thương" không chỉ là hành động tránh làm điều xấu, mà còn là một cam kết tích cực hướng tới điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt biểu hiện của sự tổn thương như "cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi, cái nhếch mép, đôi môi trễ xuống…"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Văn bản "Đừng gây tổn thương" được viết theo thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Đoạn văn nào trong bài có vai trò nêu lên vấn đề chính mà tác giả muốn thảo luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi tác giả nói rằng sự tổn thương "ẩn nấp dưới nhiều hình dáng", ý của ông/bà là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Câu văn nào sau đây thể hiện rõ nhất việc tác giả muốn người đọc suy ngẫm về trách nhiệm cá nhân trong việc giao tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Theo văn bản, lợi ích lớn nhất của việc thực hiện cam kết "không gây tổn thương" là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của việc giao tiếp và ứng xử?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Tác giả muốn truyền tải thông điệp chính nào qua văn bản này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Phân tích thái độ của tác giả thể hiện qua văn bản "Đừng gây tổn thương".

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Văn bản gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về mối liên hệ giữa việc đối xử với người khác và trạng thái tinh thần của bản thân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi tác giả đề cập đến việc "mỗi ngày một cam kết", ông/bà muốn nhấn mạnh điều gì trong quá trình thay đổi hành vi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Nếu áp dụng thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương" vào môi trường mạng xã hội, chúng ta cần đặc biệt lưu ý điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Văn bản sử dụng cách lập luận nào là chủ yếu để thuyết phục người đọc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Đâu là một ví dụ về việc gây tổn thương một cách vô ý, theo tinh thần của bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi văn bản nói về "dòng chảy mới" đem lại cảm giác hạnh phúc và bình yên, đó là kết quả của điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương" có điểm tương đồng nào với các triết lý sống đề cao lòng nhân ái và sự tử tế?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một hình thức gây tổn thương được đề cập hoặc ngụ ý trong văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc tập sách nào của tác giả Ca-ren Ca-xây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích ý nghĩa của nhan đề "Đừng gây tổn thương".

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Theo văn bản, tại sao việc đáp trả lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý lại là một hình thức gây tổn thương?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi đọc văn bản này, người đọc được khuyến khích suy nghĩ về điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Đoạn văn nào trong bài mang tính tổng kết và đưa ra lời kêu gọi hành động cụ thể cho người đọc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thể hiện phong cách viết nào của tác giả Ca-ren Ca-xây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Việc tác giả lặp đi lặp lại ý về việc "không gây tổn thương" mang lại hiệu quả tu từ gì cho văn bản?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo văn bản

  • A. Hành động bạo lực thể chất rõ ràng.
  • B. Lời nói chỉ trích trực tiếp và gay gắt.
  • C. Những cử chỉ phi ngôn ngữ như ánh mắt, điệu bộ, hoặc thái độ lơ đi.
  • D. Thiếu sự giúp đỡ tài chính.

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh điều gì khi nói về gánh nặng của việc gây tổn thương cho người khác?

  • A. Gánh nặng chủ yếu là sự phản ứng tiêu cực từ phía người bị tổn thương.
  • B. Gánh nặng là sự lo lắng, băn khoăn về hậu quả hành động của mình và cảm giác nặng trĩu trong tâm hồn.
  • C. Gánh nặng là trách nhiệm phải sửa chữa những tổn thương đã gây ra.
  • D. Gánh nặng chỉ xuất hiện khi hành động gây tổn thương là cố ý.

Câu 3: Phân tích đoạn văn bản có nhắc đến

  • A. Liệt kê và cụ thể hóa các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương.
  • B. Chỉ ra rằng tổn thương chỉ đến từ hành động chứ không phải lời nói.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa tổn thương thể chất và tinh thần.
  • D. Chứng minh rằng những cử chỉ nhỏ không thể gây ra tổn thương nghiêm trọng.

Câu 4: Theo lập luận của tác giả, việc cam kết

  • A. Được người khác yêu mến và kính trọng hơn.
  • B. Có cơ hội thành công hơn trong cuộc sống.
  • C. Tránh được sự trả đũa từ người khác.
  • D. Cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản về cả thể chất lẫn tinh thần.

Câu 5: Văn bản

  • A. Nghị luận, kết hợp giải thích và phân tích vấn đề.
  • B. Tự sự, kể lại một câu chuyện có ý nghĩa.
  • C. Miêu tả, khắc họa chi tiết về cảm xúc con người.
  • D. Biểu cảm, bộc lộ trực tiếp tình cảm, cảm xúc.

Câu 6: Tác giả đề xuất

  • A. Để đặt ra mục tiêu lớn lao trong cuộc sống.
  • B. Để thử thách bản thân bằng những việc khó khăn.
  • C. Để rèn luyện ý thức và hành vi, biến việc không gây tổn thương thành thói quen.
  • D. Để ghi nhớ những lỗi lầm đã mắc phải.

Câu 7: Khi nói rằng sự tổn thương có thể

  • A. Tổn thương luôn dễ dàng nhận biết.
  • B. Chỉ có lời nói mới gây ra tổn thương.
  • C. Tổn thương chỉ xảy ra trong những tình huống nghiêm trọng.
  • D. Tổn thương có thể đến từ nhiều hành động, lời nói, thái độ khác nhau, kể cả những điều tưởng chừng nhỏ nhặt.

Câu 8: Phân tích câu văn:

  • A. Sự thay đổi của thế giới phụ thuộc vào ý muốn của mỗi người.
  • B. Sự thay đổi trong nhận thức và hành động của bản thân (như việc không gây tổn thương) có thể tác động tích cực đến môi trường xung quanh và các mối quan hệ.
  • C. Thế giới chỉ thay đổi khi có những sự kiện lớn xảy ra.
  • D. Mọi sự thay đổi đều bắt nguồn từ bên ngoài.

Câu 9: Theo văn bản, điều gì khiến việc không gây tổn thương trở nên khó khăn đối với nhiều người?

  • A. Thiếu sự ý thức về tác động của lời nói, hành động của mình lên người khác.
  • B. Luôn muốn làm hài lòng tất cả mọi người.
  • C. Sợ bị coi là yếu đuối nếu không đáp trả lại.
  • D. Không có đủ thời gian để suy nghĩ trước khi nói.

Câu 10: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Sự phức tạp và khó khăn của việc thay đổi.
  • B. Sự lặp đi lặp lại của cuộc sống hàng ngày.
  • C. Sự tươi mới, tích cực, liên tục và dễ dàng hơn khi tâm hồn được giải phóng khỏi gánh nặng.
  • D. Sự cô lập khi không còn tương tác tiêu cực với người khác.

Câu 11: Đâu là một ví dụ cụ thể trong văn bản được dùng để minh họa cho việc gây tổn thương bằng lời nói?

  • A. Im lặng khi người khác cần sự giúp đỡ.
  • B. Đáp trả lại lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý.
  • C. Liếc mắt nhìn ai đó với thái độ khó chịu.
  • D. Không chia sẻ cảm xúc thật của mình.

Câu 12: Văn bản

  • A. Văn bản nghị luận.
  • B. Truyện ngắn.
  • C. Thơ tự do.
  • D. Văn bản thông tin.

Câu 13: Quan điểm

  • A. Giúp ta hiểu rõ hơn về người khác.
  • B. Giúp ta có nhiều bạn bè hơn.
  • C. Giúp ta đạt được mục tiêu cá nhân dễ dàng hơn.
  • D. Giúp ta giảm bớt sự lo lắng, bất an về phản ứng của người khác đối với mình.

Câu 14: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm và một thành viên đưa ra ý kiến bạn không đồng ý. Áp dụng tinh thần của văn bản

  • A. Ngay lập tức cắt lời và chỉ ra tất cả điểm sai trong ý kiến đó.
  • B. Im lặng hoàn toàn và phớt lờ ý kiến của họ.
  • C. Lắng nghe ý kiến của họ một cách tôn trọng, sau đó trình bày quan điểm của mình một cách xây dựng, tập trung vào ý tưởng chứ không công kích cá nhân.
  • D. Nói với người khác trong nhóm rằng ý kiến đó thật ngớ ngẩn.

Câu 15: Văn bản

  • A. Giúp người đọc nhận ra rằng việc gây tổn thương là không thể tránh khỏi.
  • B. Khuyến khích người đọc mạnh mẽ bảo vệ bản thân bằng cách đáp trả lại sự công kích.
  • C. Cung cấp các kỹ thuật cụ thể để tránh bị người khác làm tổn thương.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc đối xử tử tế, có trách nhiệm với lời nói và hành động của mình để không làm tổn thương người khác và chính bản thân.

Câu 16: Tác giả sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào trong văn bản

  • A. Chủ yếu kể lại các câu chuyện cá nhân.
  • B. Nêu vấn đề, phân tích các khía cạnh khác nhau của vấn đề (hình thức tổn thương, hậu quả) và đưa ra giải pháp/lời khuyên (cam kết).
  • C. Trình bày các số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu.
  • D. So sánh và đối chiếu giữa các nền văn hóa khác nhau.

Câu 17: Khi tác giả nói về

  • A. Sự căng thẳng, lo âu và cảm giác tội lỗi khi gây ra tổn thương cho người khác.
  • B. Khối lượng công việc hàng ngày quá lớn.
  • C. Những khó khăn về tài chính.
  • D. Bệnh tật về thể chất.

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc chỉ trích mang tính xây dựng và việc gây tổn thương bằng lời nói theo quan điểm của văn bản?

  • A. Chỉ trích xây dựng là nói thật, còn gây tổn thương là nói dối.
  • B. Chỉ trích xây dựng chỉ áp dụng cho công việc, gây tổn thương áp dụng cho đời sống cá nhân.
  • C. Chỉ trích xây dựng nhằm mục đích giúp đỡ, cải thiện; gây tổn thương nhằm mục đích hạ thấp, làm đau lòng người khác (dù vô ý hay cố ý).
  • D. Chỉ trích xây dựng dùng từ ngữ phức tạp, gây tổn thương dùng từ ngữ đơn giản.

Câu 19: Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua việc nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương mang lại

  • A. Hạnh phúc và bình yên chỉ có được khi ta hoàn toàn tránh xa mọi mâu thuẫn.
  • B. Việc đối xử tử tế với người khác không chỉ tốt cho họ mà còn là nền tảng cho sự an lạc và hạnh phúc nội tại của chính mình.
  • C. Hạnh phúc và bình yên là kết quả của việc đạt được thành công lớn lao.
  • D. Chỉ những người không bao giờ bị tổn thương mới có thể hạnh phúc và bình yên.

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về cử chỉ, thái độ (mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi...). Điều này cho thấy tác giả nhìn nhận vấn đề gây tổn thương như thế nào?

  • A. Tác giả cho rằng chỉ những cử chỉ nhỏ nhặt mới gây tổn thương.
  • B. Tác giả chỉ quan tâm đến tổn thương thể chất.
  • C. Tác giả tin rằng ngôn ngữ cơ thể không quan trọng bằng lời nói.
  • D. Tác giả nhận ra rằng tổn thương có thể đến từ nhiều hình thức giao tiếp, bao gồm cả phi ngôn ngữ, và những hình thức này cũng cần được lưu tâm.

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một người thường xuyên gây tổn thương cho người khác (dù vô ý)?

  • A. Họ sẽ trở nên chai sạn và không còn cảm thấy gì.
  • B. Họ sẽ được người khác tha thứ dễ dàng vì đó là vô ý.
  • C. Họ có thể dần xa lánh mọi người, các mối quan hệ trở nên căng thẳng và chính bản thân họ cũng mang nặng những cảm xúc tiêu cực.
  • D. Họ sẽ học được cách kiểm soát cảm xúc tốt hơn.

Câu 22: Đoạn kết của văn bản, với lời kêu gọi

  • A. Đưa ra lời khuyên, giải pháp hành động cụ thể để độc giả áp dụng vào cuộc sống.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày.
  • C. Đặt ra câu hỏi mở để độc giả tự suy ngẫm.
  • D. Chỉ trích những người không thực hiện được điều đó.

Câu 23: Theo văn bản, tại sao việc nhận thức được mình có thể gây tổn thương (dù vô ý) lại quan trọng?

  • A. Để cảm thấy tội lỗi về những gì đã làm.
  • B. Để tránh bị người khác chỉ trích.
  • C. Vì những tổn thương vô ý không đáng kể.
  • D. Vì nhận thức là bước đầu tiên để thay đổi hành vi, trở nên cẩn trọng và có trách nhiệm hơn trong giao tiếp.

Câu 24: Nếu một người luôn cố gắng không gây tổn thương cho người khác, điều đó có đồng nghĩa với việc họ luôn phải nói dối hoặc che giấu cảm xúc thật của mình không?

  • A. Có, để không làm tổn thương, họ phải luôn nói những gì người khác muốn nghe.
  • B. Không, việc không gây tổn thương đòi hỏi sự chân thành nhưng khéo léo, tinh tế trong cách diễn đạt để vừa bày tỏ quan điểm vừa tôn trọng cảm xúc của người khác.
  • C. Chỉ đúng trong một số trường hợp nhất định.
  • D. Văn bản không đề cập đến vấn đề này.

Câu 25: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Hãy ý thức và nỗ lực không gây tổn thương cho người khác dưới mọi hình thức, vì điều đó tốt cho cả họ và chính bản thân ta.
  • B. Cuộc sống đầy rẫy những tổn thương và ta phải học cách chấp nhận nó.
  • C. Chỉ những người mạnh mẽ mới có thể tránh được việc gây tổn thương.
  • D. Tổn thương chỉ là vấn đề nhỏ trong cuộc sống.

Câu 26: Văn bản được đặt tên là

  • A. Thể hiện sự áp đặt, bắt buộc người đọc phải tuân theo.
  • B. Nhấn mạnh sự tuyệt đối của vấn đề, không có ngoại lệ.
  • C. Tạo cảm giác xa cách giữa tác giả và độc giả.
  • D. Nhấn mạnh tính cấp thiết và quan trọng của vấn đề, như một lời nhắc nhở, lời khuyên chân thành và mạnh mẽ gửi đến người đọc.

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa việc gây tổn thương người khác và

  • A. Ngẫu nhiên, không có mối quan hệ nhân quả rõ ràng.
  • B. Nhân quả: Việc gây tổn thương (hành động) dẫn đến gánh nặng (hậu quả tâm lý, tinh thần).
  • C. Đối lập: Gây tổn thương giúp giải tỏa gánh nặng.
  • D. Song song: Việc gây tổn thương và gánh nặng tồn tại độc lập với nhau.

Câu 28: Văn bản

  • A. Nghị luận về một vấn đề xã hội hoặc đạo đức trong cuộc sống.
  • B. Nghị luận về một tác phẩm văn học.
  • C. Nghị luận về một hiện tượng tự nhiên.
  • D. Nghị luận về một sự kiện lịch sử.

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập mà tác giả muốn chỉ ra giữa việc gây tổn thương và không gây tổn thương?

  • A. Tổn thương có nhiều hình dáng khác nhau.
  • B. Mỗi ngày một cam kết.
  • C. Thay vì mang gánh nặng, hãy cảm thấy nhẹ nhõm và thanh thản.
  • D. Đôi khi ta vô ý gây tổn thương.

Câu 30: Giả sử bạn là người nghe lời khuyên từ văn bản

  • A. Chia sẻ văn bản này với tất cả mọi người bạn biết.
  • B. Ghi nhớ tên tác giả và năm sinh của ông.
  • C. Tìm đọc thêm các tác phẩm khác của tác giả.
  • D. Suy ngẫm về cách mình giao tiếp hàng ngày và đặt ra một cam kết nhỏ cho bản thân về việc cẩn trọng hơn với lời nói, cử chỉ của mình trong các tương tác sắp tới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Theo văn bản "Đừng gây tổn thương", đâu là một trong những hình thức gây tổn thương mà con người thường ít để ý nhưng lại có sức ảnh hưởng lớn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây nhấn mạnh điều gì khi nói về gánh nặng của việc gây tổn thương cho người khác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Phân tích đoạn văn bản có nhắc đến "cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi, cái nhếch mép, đôi môi trễ xuống". Tác giả sử dụng các chi tiết này nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Theo lập luận của tác giả, việc cam kết "không làm tổn thương người khác" mang lại lợi ích trực tiếp nào cho chính bản thân người đưa ra cam kết?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để truyền tải thông điệp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Tác giả đề xuất "mỗi ngày một cam kết" để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi nói rằng sự tổn thương có thể "ẩn nấp dưới nhiều hình dáng", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Phân tích câu văn: "Khi ta thay đổi, thế giới sẽ đổi thay". Câu này thể hiện quan điểm nào của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Theo văn bản, điều gì khiến việc không gây tổn thương trở nên khó khăn đối với nhiều người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Tác giả sử dụng hình ảnh "dòng chảy mới" khi nói về kết quả của việc thực hiện cam kết không gây tổn thương. Hình ảnh này gợi lên điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Đâu là một ví dụ cụ thể trong văn bản được dùng để minh họa cho việc gây tổn thương bằng lời nói?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Quan điểm "Chúng ta không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào đối với người khác" thể hiện lợi ích nào của việc không gây tổn thương?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Giả sử bạn đang thảo luận nhóm và một thành viên đưa ra ý kiến bạn không đồng ý. Áp dụng tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương", bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa giáo dục sâu sắc nào đối với độc giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Tác giả sử dụng cấu trúc lập luận như thế nào trong văn bản "Đừng gây tổn thương"?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi tác giả nói về "gánh nặng trên vai và trong trái tim", đó là cách nói hình ảnh nhằm diễn tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc chỉ trích mang tính xây dựng và việc gây tổn thương bằng lời nói theo quan điểm của văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Tác giả muốn truyền tải thông điệp gì qua việc nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương mang lại "cảm giác hạnh phúc và bình yên"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Phân tích cách tác giả sử dụng các ví dụ về cử chỉ, thái độ (mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi...). Điều này cho thấy tác giả nhìn nhận vấn đề gây tổn thương như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu một người thường xuyên gây tổn thương cho người khác (dù vô ý)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Đoạn kết của văn bản, với lời kêu gọi "Mỗi ngày một cam kết", có vai trò gì trong cấu trúc bài nghị luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo văn bản, tại sao việc nhận thức được mình có thể gây tổn thương (dù vô ý) lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Nếu một người luôn cố gắng không gây tổn thương cho người khác, điều đó có đồng nghĩa với việc họ luôn phải nói dối hoặc che giấu cảm xúc thật của mình không?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua văn bản "Đừng gây tổn thương" là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Văn bản được đặt tên là "Đừng gây tổn thương". Việc sử dụng thể mệnh lệnh ở đây có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Phân tích mối liên hệ giữa việc gây tổn thương người khác và "gánh nặng" mà tác giả nhắc đến. Mối liên hệ này mang tính chất gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xếp vào nhóm văn bản nghị luận về đời sống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập mà tác giả muốn chỉ ra giữa việc gây tổn thương và không gây tổn thương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn là người nghe lời khuyên từ văn bản "Đừng gây tổn thương". Hành động thiết thực nhất bạn có thể làm ngay sau khi đọc xong là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Thông điệp cốt lõi mà tác giả Ca-ren Ca-xây muốn gửi gắm qua văn bản

  • A. Khuyến khích mọi người bày tỏ cảm xúc một cách tự do, dù có thể làm tổn thương người khác.
  • B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ý thức về tác động của lời nói, hành động để tránh gây tổn thương cho người khác và cho chính mình.
  • C. Phê phán những người thường xuyên bị tổn thương vì quá nhạy cảm.
  • D. Đưa ra các biện pháp cụ thể để trả đũa khi bị người khác làm tổn thương.

Câu 2: Theo văn bản, biểu hiện của việc gây tổn thương không chỉ giới hạn ở lời nói hay hành động bạo lực rõ ràng. Hình thức nào sau đây cũng được xem là có thể gây tổn thương?

  • A. Một lời khen chân thành.
  • B. Một hành động giúp đỡ người gặp khó khăn.
  • C. Sự im lặng khi không có gì để nói.
  • D. Ánh mắt lơ đi, cái nhếch mép hoặc thái độ thiếu tôn trọng trong giao tiếp.

Câu 3: Văn bản

  • A. Giúp họ cảm thấy mạnh mẽ và tự tin hơn.
  • B. Không gây ra bất kỳ ảnh hưởng tâm lý nào.
  • C. Gây ra gánh nặng tinh thần, sự lo lắng, cảm giác bất an và không thanh thản.
  • D. Chỉ ảnh hưởng nếu hành động đó bị phát hiện và chỉ trích.

Câu 4: Tác giả sử dụng cụm từ nào để chỉ lời hứa với bản thân về việc kiểm soát lời nói, hành động để không làm hại người khác?

  • A. Lời cam kết.
  • B. Quy tắc ứng xử.
  • C. Nghĩa vụ xã hội.
  • D. Thỏa thuận ngầm.

Câu 5: Theo văn bản, tại sao việc giữ lời cam kết

  • A. Để nhận được sự kính trọng từ người khác.
  • B. Vì mỗi ngày đều có những tương tác và nguy cơ vô tình hoặc cố ý gây tổn thương, cần sự nhắc nhở và thực hành liên tục.
  • C. Vì lời cam kết chỉ có giá trị trong một ngày duy nhất.
  • D. Để tích lũy điểm thưởng cho bản thân.

Câu 6: Một học sinh sau khi đọc văn bản

  • A. Sự nhút nhát và thiếu tự tin.
  • B. Việc tuân thủ một quy tắc xã giao chung chung.
  • C. Sự áp dụng thông điệp của văn bản vào thực tiễn giao tiếp cá nhân.
  • D. Một nỗ lực tạm thời để gây ấn tượng tốt.

Câu 7: Văn bản

  • A. Tác động tiềm ẩn và lâu dài của những lời nói, hành động tưởng chừng nhỏ nhặt.
  • B. Cách thuyết phục người khác đồng ý với quan điểm của mình.
  • C. Kỹ năng tranh luận để giành phần thắng.
  • D. Làm thế nào để luôn nói những gì mình nghĩ một cách thẳng thắn nhất.

Câu 8: Tại sao tác giả lại đặc biệt nhấn mạnh đến việc tránh gây tổn thương bằng lời nói?

  • A. Vì lời nói là hình thức gây tổn thương duy nhất.
  • B. Vì lời nói thường không gây ra hậu quả nghiêm trọng.
  • C. Vì lời nói dễ kiểm soát hơn hành động.
  • D. Vì lời nói là phương tiện giao tiếp phổ biến, có sức ảnh hưởng trực tiếp và sâu sắc đến tâm hồn người nghe, đôi khi vết thương do lời nói còn khó lành hơn vết thương thể xác.

Câu 9: Một người luôn lo sợ vô tình làm tổn thương người khác đến mức tránh giao tiếp xã hội. Theo tinh thần của văn bản, đây có phải là cách tiếp cận đúng đắn không? Vì sao?

  • A. Đúng, vì tránh giao tiếp là cách chắc chắn nhất để không gây tổn thương.
  • B. Không, vì văn bản khuyến khích sự ý thức và kiểm soát bản thân trong giao tiếp, không phải né tránh hoàn toàn tương tác xã hội.
  • C. Đúng, nhưng chỉ trong một thời gian ngắn.
  • D. Không, vì làm như vậy sẽ làm tổn thương chính bản thân người đó.

Câu 10: Lợi ích lớn nhất mà người thực hiện lời cam kết

  • A. Sự nhẹ nhõm, thanh thản trong tâm hồn và thể chất.
  • B. Trở thành người được mọi người yêu quý tuyệt đối.
  • C. Không bao giờ gặp phải khó khăn trong cuộc sống.
  • D. Có khả năng kiểm soát cảm xúc của người khác.

Câu 11: Văn bản

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Văn bản nghị luận.
  • D. Văn bản thuyết minh.

Câu 12: Khi nói về sự tổn thương, tác giả có thể đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả mức độ và tính chất của nó?

  • A. Vết xước trên kính.
  • B. Hòn đá ném xuống hồ nước.
  • C. Ngọn lửa nhỏ.
  • D. Vết sẹo trong tâm hồn, gánh nặng, hoặc bóng ma ám ảnh.

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng việc nhận thức được mình đã vô tình làm tổn thương người khác cần thái độ như thế nào?

  • A. Trung thực đối diện, nhận trách nhiệm và tìm cách khắc phục (nếu có thể).
  • B. Lờ đi như không có gì xảy ra.
  • C. Đổ lỗi cho người khác vì quá nhạy cảm.
  • D. Tránh mặt người đó vĩnh viễn.

Câu 14: Đoạn văn nào trong bài có khả năng cao nhất chứa đựng những phân tích sâu sắc về các biểu hiện tinh tế, khó nhận biết của việc gây tổn thương?

  • A. Đoạn mở đầu nêu vấn đề.
  • B. Đoạn thân bài phân tích các khía cạnh khác nhau của sự tổn thương.
  • C. Đoạn kết luận tổng kết vấn đề.
  • D. Phần giới thiệu về tác giả.

Câu 15: Xét về mặt lập luận, văn bản

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân của tác giả.
  • B. Chỉ dựa vào các số liệu thống kê và nghiên cứu khoa học.
  • C. Kết hợp lí lẽ chặt chẽ với việc phân tích các hiện tượng, biểu hiện trong đời sống thường ngày mà người đọc dễ đồng cảm.
  • D. Dựa vào các trích dẫn từ các tác phẩm văn học khác.

Câu 16: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về việc một lời nói đùa vô tâm làm tổn thương sâu sắc người nghe. Ví dụ này phục vụ mục đích gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Để giải trí cho người đọc.
  • B. Để chứng minh rằng lời nói đùa luôn nguy hiểm.
  • C. Để làm cho bài viết dài hơn.
  • D. Để minh họa cho luận điểm về tác động của những hành vi tưởng chừng nhỏ nhặt và không cố ý.

Câu 17: Thái độ sống nào được văn bản

  • A. Sống khép kín, ít giao tiếp để tránh va chạm.
  • B. Sống có trách nhiệm, ý thức, tinh tế và giàu lòng trắc ẩn trong mọi tương tác.
  • C. Sống thẳng thắn quá mức, nói hết những gì mình nghĩ.
  • D. Sống thờ ơ với cảm xúc của người khác.

Câu 18: Theo văn bản, việc cam kết

  • A. Sự giàu có về vật chất.
  • B. Cơ hội được thăng tiến trong công việc.
  • C. Cảm giác bình yên, hạnh phúc, và sự kết nối tích cực với bản thân và những người xung quanh.
  • D. Khả năng dự đoán tương lai.

Câu 19: Văn bản

  • A. Góp phần nâng cao nhận thức cá nhân về trách nhiệm trong giao tiếp, từ đó thúc đẩy sự thấu hiểu, tôn trọng và xây dựng mối quan hệ tích cực.
  • B. Không có ảnh hưởng gì đến các mối quan hệ xã hội.
  • C. Khuyến khích sự cạnh tranh và đối đầu trong các mối quan hệ.
  • D. Chỉ có ý nghĩa đối với các mối quan hệ trong gia đình.

Câu 20: Phân tích cách tác giả chuyển đổi từ việc nêu lên vấn đề

  • A. Tác giả chỉ muốn trình bày một thực trạng xã hội.
  • B. Tác giả muốn đổ lỗi cho người đọc về việc gây tổn thương.
  • C. Tác giả muốn chứng tỏ mình là người không bao giờ gây tổn thương.
  • D. Tác giả không chỉ dừng lại ở việc phân tích vấn đề mà còn đưa ra giải pháp hành động, hướng người đọc đến sự thay đổi tích cực.

Câu 21: Nếu áp dụng tinh thần của văn bản

  • A. Đặt biệt danh tiêu cực cho bạn bè.
  • B. Góp ý chân thành, xây dựng dựa trên sự tôn trọng lẫn nhau.
  • C. Lan truyền tin đồn về người khác.
  • D. Phớt lờ khi bạn bè gặp khó khăn.

Câu 22: Văn bản

  • A. Tránh xa mọi người.
  • B. Học cách nói dối để làm hài lòng người khác.
  • C. Nâng cao nhận thức và sự tự chủ về lời nói, hành động, và thái độ của chính mình.
  • D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.

Câu 23: Việc tác giả gọi tên trực tiếp

  • A. Giúp người đọc nhận diện rõ ràng hơn những hành vi có thể gây tổn thương mà đôi khi họ vô tình mắc phải hoặc bỏ qua.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên mơ hồ và khó hiểu hơn.
  • C. Khuyến khích người đọc bỏ qua những cảm xúc tiêu cực.
  • D. Chỉ có tác dụng với những người chưa từng bị tổn thương.

Câu 24: Theo logic của văn bản, mối liên hệ giữa việc không gây tổn thương cho người khác và sự bình an nội tại của bản thân là gì?

  • A. Không có mối liên hệ nào.
  • B. Việc tránh gây tổn thương giúp giải phóng bản thân khỏi gánh nặng tâm lý, lo lắng về hậu quả, từ đó đạt được sự nhẹ nhõm và thanh thản.
  • C. Gây tổn thương cho người khác là cách để bản thân cảm thấy bình an.
  • D. Sự bình an nội tại chỉ đến từ việc sống cô lập.

Câu 25: Văn bản

  • A. Chỉ những người đã từng gây tổn thương nghiêm trọng.
  • B. Chỉ những người thường xuyên bị tổn thương.
  • C. Chỉ các chuyên gia tâm lý học.
  • D. Mọi người, vì ai cũng có khả năng vô tình hoặc cố ý gây tổn thương và ai cũng có thể thực hành việc không gây tổn thương.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành động gây tổn thương và cuộc sống thanh thản?

  • A. Phép đối (đối lập giữa "gánh nặng" và "nhẹ nhõm", "lo lắng" và "thanh thản").
  • B. Điệp ngữ (lặp lại một từ/cụm từ nhiều lần).
  • C. So sánh ngang bằng.
  • D. Nhân hóa.

Câu 27: Một người bạn của em thường xuyên dùng lời lẽ mỉa mai, châm chọc người khác nhưng luôn biện minh rằng đó chỉ là nói thật và không có ý gì. Dựa trên thông điệp của văn bản

  • A. Đồng ý với bạn rằng nói thật thì không bao giờ sai.
  • B. Khuyên bạn nên nói dối thay vì nói thật gây tổn thương.
  • C. Giải thích rằng dù không có ý xấu, lời nói mỉa mai vẫn có thể gây ra tổn thương tinh thần sâu sắc cho người nghe, và điều quan trọng là ý thức về tác động của lời nói.
  • D. Khuyên bạn tránh nói chuyện với người khác để không gây tổn thương.

Câu 28: Văn bản

  • A. Là điều không thể tránh khỏi trong cuộc sống.
  • B. Là cơ hội để rèn luyện sự chịu đựng.
  • C. Là trách nhiệm duy nhất của người bị tổn thương.
  • D. Là hậu quả tiêu cực mà mỗi cá nhân có trách nhiệm giảm thiểu bằng sự ý thức và kiểm soát hành vi của mình.

Câu 29: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của sự tổn thương.
  • B. Nhấn mạnh tính chất dai dẳng, khó lành và không thể nhìn thấy bằng mắt thường của những tổn thương về mặt tinh thần.
  • C. Gợi ý rằng sự tổn thương chỉ là ảo giác.
  • D. So sánh sự tổn thương tinh thần với vết thương thể xác một cách trực tiếp.

Câu 30: Tóm lại, hành động thiết thực nhất để hưởng ứng thông điệp của văn bản

  • A. Thường xuyên suy ngẫm về lời nói và hành động của bản thân, cố gắng sống có ý thức và trắc ẩn hơn trong mọi tương tác hàng ngày.
  • B. Đăng bài viết lên mạng xã hội để mọi người cùng đọc.
  • C. Tham gia các cuộc tranh luận về vấn đề gây tổn thương.
  • D. Chỉ đọc văn bản một lần duy nhất và không suy nghĩ thêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Thông điệp cốt lõi mà tác giả Ca-ren Ca-xây muốn gửi gắm qua văn bản "Đừng gây tổn thương" là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Theo văn bản, biểu hiện của việc gây tổn thương không chỉ giới hạn ở lời nói hay hành động bạo lực rõ ràng. Hình thức nào sau đây cũng được xem là có thể gây tổn thương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Văn bản "Đừng gây tổn thương" lập luận rằng việc gây tổn thương cho người khác không chỉ ảnh hưởng đến người bị tổn thương. Nó còn ảnh hưởng đến chính người gây ra sự tổn thương đó như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Tác giả sử dụng cụm từ nào để chỉ lời hứa với bản thân về việc kiểm soát lời nói, hành động để không làm hại người khác?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Theo văn bản, tại sao việc giữ lời cam kết "không làm tổn thương người khác" mỗi ngày lại quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một học sinh sau khi đọc văn bản "Đừng gây tổn thương" quyết định khi nói chuyện với bạn bè sẽ suy nghĩ kỹ trước khi phát ngôn và chú ý đến thái độ của mình. Hành động này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể giúp người đọc nhận thức rõ hơn về khía cạnh nào trong giao tiếp hàng ngày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Tại sao tác giả lại đặc biệt nhấn mạnh đến việc tránh gây tổn thương bằng lời nói?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Một người luôn lo sợ vô tình làm tổn thương người khác đến mức tránh giao tiếp xã hội. Theo tinh thần của văn bản, đây có phải là cách tiếp cận đúng đắn không? Vì sao?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Lợi ích lớn nhất mà người thực hiện lời cam kết "không làm tổn thương người khác" có thể nhận được, theo văn bản, là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi nói về sự tổn thương, tác giả có thể đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ nào để diễn tả mức độ và tính chất của nó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Văn bản gợi ý rằng việc nhận thức được mình đã vô tình làm tổn thương người khác cần thái độ như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Đoạn văn nào trong bài có khả năng cao nhất chứa đựng những phân tích sâu sắc về các biểu hiện tinh tế, khó nhận biết của việc gây tổn thương?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Xét về mặt lập luận, văn bản "Đừng gây tổn thương" được xây dựng dựa trên cơ sở chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Giả sử văn bản đưa ra một ví dụ về việc một lời nói đùa vô tâm làm tổn thương sâu sắc người nghe. Ví dụ này phục vụ mục đích gì trong lập luận của tác giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Thái độ sống nào được văn bản "Đừng gây tổn thương" khuyến khích người đọc hướng tới?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Theo văn bản, việc cam kết "không làm tổn thương người khác" mang lại "dòng chảy mới" cho cuộc sống mỗi ngày. "Dòng chảy mới" này có thể hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa như thế nào đối với việc xây dựng các mối quan hệ lành mạnh trong xã hội?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích cách tác giả chuyển đổi từ việc nêu lên vấn đề "gây tổn thương" sang lời kêu gọi "cam kết mỗi ngày" cho thấy điều gì về mục đích của bài viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Nếu áp dụng tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương" vào môi trường học đường, hành động nào dưới đây được khuyến khích?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi ý rằng để thực sự không làm tổn thương người khác, chúng ta cần phải làm gì trước hết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Việc tác giả gọi tên trực tiếp "sự tổn thương" và phân tích các biểu hiện của nó có tác dụng gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Theo logic của văn bản, mối liên hệ giữa việc không gây tổn thương cho người khác và sự bình an nội tại của bản thân là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu hướng đến đối tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành động gây tổn thương và cuộc sống thanh thản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Một người bạn của em thường xuyên dùng lời lẽ mỉa mai, châm chọc người khác nhưng luôn biện minh rằng đó chỉ là nói thật và không có ý gì. Dựa trên thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương", em sẽ giải thích cho bạn hiểu như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" khuyến khích người đọc nhìn nhận sự tổn thương dưới góc độ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "vết sẹo vô hình" để nói về sự tổn thương tinh thần. Hình ảnh này có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Tóm lại, hành động thiết thực nhất để hưởng ứng thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương" là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Ảnh hưởng của lời nói và hành động, dù vô tình hay hữu ý, đến cảm xúc và tâm hồn người khác.
  • B. Sự cần thiết phải tha thứ cho những tổn thương đã gây ra trong quá khứ.
  • C. Cách thức đối phó với những người thường xuyên gây tổn thương cho mình.
  • D. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến hành vi bạo lực trong xã hội.

Câu 2: Theo Ca-ren Ca-xây, điều gì khiến việc tránh gây tổn thương trở nên phức tạp và đôi khi khó nhận ra?

  • A. Con người thường cố tình che giấu ý định gây tổn thương.
  • B. Hầu hết các tổn thương đều xuất phát từ sự hiểu lầm về văn hóa.
  • C. Tổn thương có thể được gây ra không chỉ bằng lời nói mà còn qua ánh mắt, cử chỉ, hoặc sự thiếu ý thức về tác động của mình.
  • D. Chỉ có những người có địa vị cao trong xã hội mới có khả năng gây tổn thương lớn.

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh rằng, khi ta gây tổn thương cho người khác, không chỉ họ chịu ảnh hưởng mà chính bản thân ta cũng phải gánh chịu điều gì?

  • A. Sự giàu có vật chất bị hao hụt.
  • B. Gánh nặng tâm lý, lo âu, và sự mất mát sự thanh thản trong tâm hồn.
  • C. Sự cô lập hoàn toàn khỏi cộng đồng.
  • D. Mất đi khả năng giao tiếp bằng lời nói.

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đa dạng của hành vi gây tổn thương:

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 5: Theo mạch lập luận của tác giả, việc cam kết

  • A. Giúp người đó trở nên giàu có và thành công hơn trong sự nghiệp.
  • B. Đảm bảo người đó sẽ không bao giờ bị người khác làm tổn thương.
  • C. Khiến người đó được mọi người xung quanh kính trọng và ngưỡng mộ tuyệt đối.
  • D. Giải phóng bản thân khỏi gánh nặng phán xét, lo lắng về hậu quả hành động của mình và mang lại sự bình yên nội tại.

Câu 6: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Những hành động và lời nói mang tính công kích, phán xét, hoặc thiếu tôn trọng.
  • B. Những tổn thương về thể chất gây ra bởi bạo lực.
  • C. Những thiệt hại về tài sản do hành vi phá hoại.
  • D. Những bệnh tật lây lan do thiếu ý thức vệ sinh.

Câu 7: Văn bản

  • A. Thế giới chỉ thay đổi khi có sự can thiệp từ bên ngoài.
  • B. Mọi sự thay đổi trên thế giới đều bắt nguồn từ những tổn thương.
  • C. Sự thay đổi tích cực trong cách chúng ta hành xử (như tránh gây tổn thương) là chìa khóa để tạo ra sự thay đổi trong thế giới xung quanh.
  • D. Việc gây tổn thương là động lực để thế giới phát triển.

Câu 8: Lời khuyên

  • A. Đây là một nhiệm vụ chỉ cần thực hiện một lần duy nhất trong đời.
  • B. Cam kết này chỉ áp dụng cho những người đã từng gây ra tổn thương nghiêm trọng.
  • C. Việc tránh gây tổn thương là điều tự nhiên, không cần nỗ lực hay cam kết.
  • D. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì, ý thức và nỗ lực có chủ đích hàng ngày để sống tử tế và không làm hại người khác.

Câu 9: Tác giả sử dụng cụm từ

  • A. Tổn thương luôn khó nhận biết và chỉ xảy ra trong bóng tối.
  • B. Tổn thương có thể biểu hiện qua nhiều hình thức khác nhau, không chỉ là bạo lực thể xác mà còn là lời nói, thái độ, cử chỉ.
  • C. Chỉ có những người nhạy cảm mới có thể nhận ra tổn thương.
  • D. Tổn thương thường được che đậy bởi những lời xin lỗi chân thành.

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một người đang vô tình gây tổn thương cho người khác?

  • A. Chủ động giúp đỡ một người gặp khó khăn.
  • B. Lắng nghe ý kiến của người khác một cách chân thành.
  • C. Buông lời chê bai ngoại hình của bạn bè trước đám đông mà không suy nghĩ.
  • D. Im lặng khi không có gì để nói.

Câu 11: Văn bản

  • A. Trình bày một vấn đề xã hội/đạo đức và đưa ra quan điểm, lập luận để thuyết phục người đọc.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật và diễn biến sự việc.
  • C. Miêu tả chi tiết ngoại hình, tính cách của một nhân vật.
  • D. Bày tỏ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của người viết về một hiện tượng.

Câu 12: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả tích cực khi một người nỗ lực thực hành cam kết

  • A. Cảm thấy nhẹ nhõm và thanh thản về cả thể chất và tinh thần.
  • B. Không phải đoán già đoán non về tác động tiêu cực của hành động mình gây ra.
  • C. Tạo ra một dòng chảy tích cực, đem lại cảm giác hạnh phúc và bình yên.
  • D. Chắc chắn sẽ nhận được sự đối xử tử tế từ tất cả mọi người xung quanh.

Câu 13: Tác giả Ca-ren Ca-xây, một tác giả người Mỹ, khi viết về chủ đề

  • A. Chỉ có người Mỹ mới quan tâm đến việc tránh gây tổn thương.
  • B. Vấn đề gây tổn thương và mong muốn sống hòa ái là mối quan tâm chung của con người ở mọi nền văn hóa và xã hội.
  • C. Văn bản chỉ có giá trị đối với độc giả phương Tây.
  • D. Chủ đề này chỉ mới xuất hiện trong những năm gần đây.

Câu 14: Khi tác giả nói về

  • A. Ngôn ngữ cơ thể và thái độ phi ngôn ngữ cũng có sức mạnh gây tổn thương không kém lời nói.
  • B. Chỉ có những hành động cố ý mới được coi là gây tổn thương.
  • C. Người ta chỉ bị tổn thương bởi những điều có thể nghe thấy.
  • D. Việc biểu lộ cảm xúc tiêu cực luôn là hành vi gây tổn thương.

Câu 15: Lập luận của tác giả thường đi từ việc phân tích hành vi gây tổn thương đến việc khuyến khích sự thay đổi từ đâu?

  • A. Từ sự thay đổi của người khác đối với mình.
  • B. Từ sự can thiệp của pháp luật và các quy định xã hội.
  • C. Từ sự tự nhận thức và thay đổi trong suy nghĩ, hành động của chính bản thân mỗi người.
  • D. Từ việc đổ lỗi cho hoàn cảnh bên ngoài.

Câu 16: Thông điệp chính của văn bản

  • A. Uống nước nhớ nguồn.
  • B. Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau.
  • C. Có công mài sắt có ngày nên kim.
  • D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.

Câu 17: Phân tích cách tác giả kết nối việc

  • A. Nguyên lý nhân quả tâm lý: Hành động tiêu cực (gây tổn thương) tạo ra gánh nặng và lo âu cho người thực hiện, trong khi hành động tích cực (không gây tổn thương) mang lại sự giải thoát và bình yên.
  • B. Nguyên lý kinh tế: Việc gây tổn thương sẽ làm hao tốn tiền bạc và năng lượng.
  • C. Nguyên lý vật lý: Trọng lượng của cơ thể sẽ giảm khi không gây tổn thương.
  • D. Nguyên lý sinh học: Cơ thể tự động sản sinh hormone hạnh phúc khi tránh gây tổn thương.

Câu 18: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn nên ứng xử như thế nào để thể hiện sự thấu hiểu và trách nhiệm?

  • A. Phớt lờ vì đó không phải chuyện của mình.
  • B. Tham gia vào cuộc nói chuyện và đưa ra những nhận xét gay gắt hơn.
  • C. Sau đó, nhẹ nhàng góp ý riêng với người bạn về tác động của lời nói, giúp họ nhận ra và rút kinh nghiệm.
  • D. Kể lại câu chuyện cho nhiều người khác nghe để họ cùng phán xét.

Câu 19: Tác giả Ca-ren Ca-xây thường viết về tâm lý và nghệ thuật sống. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách bà tiếp cận chủ đề

  • A. Bà tập trung vào các khía cạnh khoa học thuần túy của hành vi con người.
  • B. Bà chỉ đưa ra các lý thuyết trừu tượng mà không liên hệ với đời sống thực tế.
  • C. Bà chỉ trích gay gắt những người đã từng gây tổn thương.
  • D. Bà phân tích vấn đề từ góc độ nội tâm con người, nhấn mạnh sự tự nhận thức, trách nhiệm cá nhân và tác động qua lại giữa hành vi và trạng thái tinh thần.

Câu 20: Văn bản sử dụng nhiều câu dài, phức tạp với các vế được nối bằng dấu chấm phẩy hoặc liên từ. Cấu trúc câu này có tác dụng gì trong việc trình bày lập luận?

  • A. Giúp diễn đạt các ý phức tạp, liên kết chặt chẽ các khía cạnh khác nhau của vấn đề, tạo nên sự mạch lạc và chiều sâu cho lập luận.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu và nhàm chán.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại thơ trữ tình.
  • D. Nhằm mục đích gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc.

Câu 21: Khi tác giả viết

  • A. Một dòng sông mới xuất hiện.
  • B. Cơ hội mới, năng lượng tích cực và trạng thái tinh thần sảng khoái khi ta loại bỏ gánh nặng từ việc gây tổn thương.
  • C. Sự xuất hiện của những người bạn mới.
  • D. Lượng tiền bạc được tạo ra mỗi ngày.

Câu 22: Văn bản không chỉ nói về việc không gây tổn thương cho người khác mà còn ngụ ý về việc đối xử tử tế với chính mình. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

  • A. Việc tác giả khuyên độc giả nên tự thưởng cho mình khi không gây tổn thương.
  • B. Chỉ tập trung vào việc phê phán hành vi sai trái của người khác.
  • C. Khuyến khích việc lờ đi cảm xúc tiêu cực của bản thân.
  • D. Nhấn mạnh rằng việc tránh gây tổn thương cho người khác mang lại sự nhẹ nhõm, bình yên cho chính tâm hồn và thể chất của mình.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong lập luận của tác giả: Việc gây tổn thương (nguyên nhân) dẫn đến hệ quả gì cho người gây ra nó?

  • A. Cảm giác tội lỗi, lo lắng, gánh nặng tinh thần, sự bất an.
  • B. Sự nổi tiếng và được ngưỡng mộ.
  • C. Cơ hội học hỏi và phát triển bản thân.
  • D. Sức khỏe thể chất được cải thiện.

Câu 24: Tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào trong văn bản để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả?

  • A. Mỉa mai, châm biếm.
  • B. Quy kết, buộc tội.
  • C. Chân thành, nhẹ nhàng nhưng kiên quyết, mang tính chiêm nghiệm và khuyên răn.
  • D. Hài hước, bông đùa.

Câu 25: Văn bản

  • A. Cung cấp kiến thức về lịch sử và địa lý.
  • B. Hướng dẫn cách kiếm tiền nhanh chóng.
  • C. Giúp người đọc trở thành chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể.
  • D. Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc giao tiếp tử tế, xây dựng mối quan hệ tích cực và rèn luyện đạo đức cá nhân.

Câu 26: Dựa trên văn bản, hành động nào sau đây thể hiện việc một người đang chủ động thực hành cam kết

  • A. Trước khi nói một điều gì đó, dừng lại suy nghĩ xem lời nói đó có thể ảnh hưởng đến người khác như thế nào.
  • B. Nói ra tất cả những gì mình nghĩ mà không cần quan tâm đến cảm xúc của người nghe.
  • C. Tránh né mọi cuộc trò chuyện để không bao giờ làm sai.
  • D. Chỉ giao tiếp với những người có cùng quan điểm.

Câu 27: Văn bản

  • A. Môi trường cạnh tranh khốc liệt, nơi chỉ có kẻ mạnh tồn tại.
  • B. Môi trường mà mọi người đều phải tuân theo luật lệ một cách cứng nhắc.
  • C. Môi trường nhân ái, thấu hiểu, nơi mọi người cẩn trọng trong lời nói và hành động để bảo vệ cảm xúc của nhau.
  • D. Môi trường hoàn toàn không có xung đột hay bất đồng.

Câu 28: Khi tác giả đề cập đến việc

  • A. Việc gây tổn thương giúp ta dự đoán được tương lai.
  • B. Mọi hành động đều có hậu quả không thể đoán trước.
  • C. Người không gây tổn thương là người không bao giờ hành động.
  • D. Việc cố gắng tránh gây tổn thương giúp giảm bớt sự bất an, lo lắng về những phản ứng tiêu cực hoặc tổn hại có thể xảy ra do hành vi của mình.

Câu 29: Liên hệ nội dung văn bản với thực tế, tại sao việc sử dụng mạng xã hội đòi hỏi chúng ta phải đặc biệt cẩn trọng với lời nói và hành động để tránh gây tổn thương?

  • A. Vì mạng xã hội là nơi không có ai bị tổn thương.
  • B. Vì lời nói trên mạng xã hội có thể lan truyền nhanh chóng, gây ra những tổn thương khó lường và khó xóa bỏ, đôi khi thiếu ngữ cảnh và biểu cảm phi ngôn ngữ để làm rõ ý định.
  • C. Vì việc gây tổn thương trên mạng xã hội sẽ bị phạt tiền nặng.
  • D. Vì mọi người trên mạng xã hội đều ẩn danh nên không cần lo lắng.

Câu 30: Điều gì tạo nên sức thuyết phục cho lập luận của Ca-ren Ca-xây trong văn bản này?

  • A. Lý lẽ dựa trên sự quan sát tinh tế về tâm lý con người, lập luận mạch lạc, ngôn ngữ gần gũi, và việc liên hệ trực tiếp lợi ích của việc tránh gây tổn thương với sự bình yên nội tại của chính người thực hiện.
  • B. Sử dụng nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • C. Trích dẫn các câu nói của những người nổi tiếng.
  • D. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân mà không có lý lẽ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" của Ca-ren Ca-xây tập trung nghị luận về vấn đề cốt lõi nào trong các mối quan hệ giữa người với người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Theo Ca-ren Ca-xây, điều gì khiến việc tránh gây tổn thương trở nên phức tạp và đôi khi khó nhận ra?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Tác giả nhấn mạnh rằng, khi ta gây tổn thương cho người khác, không chỉ họ chịu ảnh hưởng mà chính bản thân ta cũng phải gánh chịu điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Đoạn văn sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu để nhấn mạnh sự đa dạng của hành vi gây tổn thương: "Bạn có thể đã đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý; bạn có thể đã buông lời nhận xét cộc cằn, hoặc chỉ đơn giản là không thèm đếm xỉa đến người khác; bạn có thể đã quay đi với cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi, cái nhếch mép, đôi môi trễ xuống…"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Theo mạch lập luận của tác giả, việc cam kết "không làm tổn thương người khác" mỗi ngày mang lại lợi ích thiết thực nào cho bản thân người đưa ra cam kết?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Văn bản "Đừng gây tổn thương" được in trong tập sách "Khi ta thay đổi, thế giới sẽ đổi thay". Điều này gợi ý gì về thông điệp chung mà tác giả muốn truyền tải?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Lời khuyên "Mỗi ngày hãy thực hiện một cam kết" ở cuối văn bản có ý nghĩa gì đối với việc thực hành triết lý "đừng gây tổn thương"?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Tác giả sử dụng cụm từ "tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng" để chỉ ra điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Dựa vào nội dung văn bản, hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc một người đang vô tình gây tổn thương cho người khác?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ý nào sau đây KHÔNG phải là một hệ quả tích cực khi một người nỗ lực thực hành cam kết "không làm tổn thương người khác"?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Tác giả Ca-ren Ca-xây, một tác giả người Mỹ, khi viết về chủ đề "Đừng gây tổn thương" đã chạm đến một vấn đề có tính phổ quát. Tính phổ quát này thể hiện ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi tác giả nói về "ánh nhìn lơ đi" hay "cái nhếch mép" như những hình thức gây tổn thương, điều này nhấn mạnh rằng:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Lập luận của tác giả thường đi từ việc phân tích hành vi gây tổn thương đến việc khuyến khích sự thay đổi từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Thông điệp chính của văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được tóm gọn bằng câu tục ngữ, thành ngữ nào của Việt Nam?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Phân tích cách tác giả kết nối việc "không gây tổn thương người khác" với "sự nhẹ nhõm và thanh thản về cả thể chất và tinh thần" cho bản thân. Mối liên hệ này dựa trên nguyên lý nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên tinh thần của văn bản, bạn nên ứng xử như thế nào để thể hiện sự thấu hiểu và trách nhiệm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tác giả Ca-ren Ca-xây thường viết về tâm lý và nghệ thuật sống. Điều này có ảnh hưởng như thế nào đến cách bà tiếp cận chủ đề "Đừng gây tổn thương"?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Văn bản sử dụng nhiều câu dài, phức tạp với các vế được nối bằng dấu chấm phẩy hoặc liên từ. Cấu trúc câu này có tác dụng gì trong việc trình bày lập luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi tác giả viết "Mỗi ngày đem đến một dòng chảy mới đem cảm giác hạnh phúc và bình yên cho chúng ta", "dòng chảy mới" ở đây có thể hiểu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Văn bản không chỉ nói về việc không gây tổn thương cho người khác mà còn ngụ ý về việc đối xử tử tế với chính mình. Điều này được thể hiện qua khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích mối quan hệ nhân quả trong lập luận của tác giả: Việc gây tổn thương (nguyên nhân) dẫn đến hệ quả gì cho người gây ra nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Tác giả sử dụng giọng điệu như thế nào trong văn bản để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với độc giả, đặc biệt là giới trẻ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Dựa trên văn bản, hành động nào sau đây thể hiện việc một người đang chủ động thực hành cam kết "không làm tổn thương"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là một lời nhắc nhở về trách nhiệm cá nhân trong việc xây dựng một môi trường xã hội như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi tác giả đề cập đến việc "không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào đối với người khác", điều này ám chỉ rằng:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Liên hệ nội dung văn bản với thực tế, tại sao việc sử dụng mạng xã hội đòi hỏi chúng ta phải đặc biệt cẩn trọng với lời nói và hành động để tránh gây tổn thương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Điều gì tạo nên sức thuyết phục cho lập luận của Ca-ren Ca-xây trong văn bản này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Tầm quan trọng của việc tha thứ cho người khác.
  • B. Ảnh hưởng của lời nói và hành động tiêu cực đến bản thân và người khác.
  • C. Cách đối phó khi bị người khác làm tổn thương.
  • D. Lợi ích của việc sống khép mình để tránh bị tổn thương.

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản

  • A. Chỉ có lời nói cay nghiệt, chỉ trích trực tiếp.
  • B. Chỉ có hành động bạo lực, gây đau đớn về thể chất.
  • C. Chỉ có sự thờ ơ, lạnh nhạt, thiếu quan tâm.
  • D. Bao gồm cả lời nói, thái độ, ánh mắt, cử chỉ và sự thờ ơ.

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh

  • A. Nhấn mạnh sức công phá và khả năng gây tổn thương sâu sắc, kéo dài của lời nói.
  • B. Cho thấy lời nói sắc bén, có thể cắt đứt mọi mối quan hệ.
  • C. So sánh lời nói với vật sắc nhọn để dễ hình dung.
  • D. Thể hiện sự tức giận, căm ghét đối với những lời nói gây tổn thương.

Câu 4: Văn bản

  • A. Những nghịch lí của thời gian
  • B. Từ góc sân nhà em
  • C. Khi ta thay đổi, thế giới sẽ đổi thay
  • D. Rừng dừa xào xạc

Câu 5: Khi phân tích cấu trúc của văn bản nghị luận

  • A. Phần mở đầu (Nêu vấn đề).
  • B. Phần trình bày các biểu hiện của sự tổn thương.
  • C. Phần phân tích tác hại của việc gây tổn thương.
  • D. Phần kết thúc (Đưa ra lời cam kết và lợi ích).

Câu 6: Tác giả cho rằng, việc không gây tổn thương cho người khác không chỉ mang lại lợi ích cho họ mà còn cho chính mình. Lợi ích đó là gì?

  • A. Giúp tâm hồn và thể chất ta được nhẹ nhõm, thanh thản.
  • B. Khiến người khác nể phục và yêu quý ta hơn.
  • C. Giúp ta đạt được thành công trong cuộc sống dễ dàng hơn.
  • D. Khiến ta không bao giờ gặp phải khó khăn, thử thách.

Câu 7: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn dùng lời lẽ mỉa mai, hạ thấp người khác. Theo tinh thần của văn bản

  • A. Tổn thương về thể chất.
  • B. Tổn thương về tinh thần, tâm lý.
  • C. Tổn thương về vật chất.
  • D. Không phải là hành động gây tổn thương.

Câu 8: Đoạn văn bàn về việc sự tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng (ánh nhìn lơ đi, nhếch mép...). Nội dung này nhằm mục đích gì trong bài nghị luận?

  • A. Kể lại một câu chuyện cụ thể về sự tổn thương.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có thái độ mới gây tổn thương.
  • C. Mở rộng và làm rõ khái niệm
  • D. Phê phán những người hay thể hiện thái độ tiêu cực.

Câu 9: Tác giả nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương là một

  • A. Đòi hỏi sự tự giác, ý thức và nỗ lực rèn luyện thường xuyên.
  • B. Chỉ cần hứa với bản thân là đủ, không cần hành động.
  • C. Là điều dễ dàng, ai cũng có thể làm được ngay lập tức.
  • D. Chỉ áp dụng trong những tình huống đặc biệt.

Câu 10: Văn bản

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố miêu tả, biểu cảm.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Trình bày thông tin, kiến thức một cách khách quan.
  • D. Đưa ra vấn đề, sử dụng lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 11: Tác giả viết:

  • A. Phần mở bài, nêu lên thực trạng cuộc sống hiện đại.
  • B. Phần kết bài, khẳng định lợi ích tích cực của việc thực hiện lời cam kết không gây tổn thương.
  • C. Phần thân bài, mô tả cảm giác khi bị tổn thương.
  • D. Phần thân bài, đưa ra lời khuyên chung chung về hạnh phúc.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của việc gây tổn thương được đề cập trong văn bản:

  • A. Sự tổn thương có thể đến từ những biểu hiện phi ngôn ngữ tinh tế.
  • B. Chỉ có những người nhạy cảm mới dễ bị tổn thương.
  • C. Biểu cảm khuôn mặt nguy hiểm hơn lời nói.
  • D. Nên tránh biểu lộ cảm xúc trên khuôn mặt.

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả, tại sao việc

  • A. Vì ta sợ bị người khác trả đũa.
  • B. Vì ta không tự tin vào khả năng giao tiếp của mình.
  • C. Vì sự lo lắng, bất an về hậu quả tiềm ẩn của hành động gây tổn thương đã hoặc có thể xảy ra.
  • D. Vì ta đang cố gắng làm hài lòng tất cả mọi người.

Câu 14: Văn bản

  • A. Những người đã từng bị tổn thương, khuyên họ nên tha thứ.
  • B. Những người thường xuyên gây tổn thương, chỉ trích hành vi của họ.
  • C. Những người đang gặp khó khăn trong giao tiếp, đưa ra kỹ năng cụ thể.
  • D. Tất cả mọi người, khuyến khích ý thức và hành động có trách nhiệm để xây dựng mối quan hệ tích cực.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc

  • A. Mục đích: Xây dựng hướng tới cải thiện, Tổn thương hướng tới hạ thấp, làm đau.
  • B. Đối tượng: Xây dựng chỉ dành cho người thân, Tổn thương dành cho mọi người.
  • C. Hình thức: Xây dựng luôn nhẹ nhàng, Tổn thương luôn gay gắt.
  • D. Thời điểm: Xây dựng lúc vui vẻ, Tổn thương lúc tức giận.

Câu 16: Tác giả gợi ý rằng, việc không gây tổn thương là một hành trình

  • A. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất là đủ.
  • B. Cam kết này chỉ cần thực hiện vào những ngày quan trọng.
  • C. Việc kiểm soát lời nói và hành động để không gây tổn thương cần sự nhắc nhở và nỗ lực liên tục hàng ngày.
  • D. Cam kết này rất khó thực hiện, gần như không thể.

Câu 17: Khi tác giả nói về việc

  • A. Tự vệ chính đáng.
  • B. Luẩn quẩn trong vòng xoáy gây tổn thương lẫn nhau.
  • C. Thể hiện cá tính mạnh mẽ.
  • D. Cách giải quyết mâu thuẫn hiệu quả.

Câu 18: Nếu một người luôn giữ thái độ khó chịu, cau có với mọi người xung quanh mà không nói lời nào, hành động này có thể được xem là gây tổn thương theo văn bản không? Vì sao?

  • A. Có, vì sự tổn thương không chỉ đến từ lời nói mà còn từ thái độ, biểu cảm tiêu cực.
  • B. Không, vì không có lời nói nào được thốt ra.
  • C. Chỉ khi thái độ đó hướng trực tiếp đến một người cụ thể.
  • D. Không, vì đó chỉ là biểu hiện cảm xúc cá nhân.

Câu 19: Văn bản

  • A. Nói ít đi để tránh mắc lỗi.
  • B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
  • C. Ý thức và kiểm soát lời nói, hành động, thái độ để không làm tổn thương người khác.
  • D. Chỉ quan tâm đến cảm xúc của bản thân.

Câu 20: Xét về mặt lập luận, văn bản

  • A. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê.
  • B. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện ngụ ngôn.
  • C. Trình bày vấn đề một chiều, chỉ nói về tác hại.
  • D. Kết hợp phân tích các biểu hiện, tác hại của việc gây tổn thương và khẳng định lợi ích của việc không gây tổn thương, từ đó đưa ra lời khuyên hành động.

Câu 21: Khi tác giả đề cập đến việc

  • A. Thanh thản vì được người khác khen ngợi.
  • B. Thanh thản vì không mang gánh nặng lo âu, day dứt về những tổn thương mình có thể đã gây ra.
  • C. Thanh thản vì đã trả thù được người làm mình tổn thương.
  • D. Thanh thản vì đã tránh được mọi rắc rối.

Câu 22: Văn bản

  • A. Mỗi cá nhân có trách nhiệm lớn trong việc kiểm soát lời nói, hành động của mình để không gây tổn thương cho người khác và cho chính mình.
  • B. Trách nhiệm gây tổn thương thuộc về người bị tổn thương vì họ quá nhạy cảm.
  • C. Trách nhiệm thuộc về xã hội, không phải cá nhân.
  • D. Gây tổn thương là điều không thể tránh khỏi, không ai có trách nhiệm.

Câu 23: Chọn câu diễn đạt phù hợp nhất với tinh thần của văn bản

  • A. Hãy nói tất cả những gì bạn nghĩ, bất kể hậu quả.
  • B. Im lặng là cách tốt nhất để tránh gây tổn thương.
  • C. Hãy cân nhắc cẩn thận lời nói và hành động của mình vì chúng có thể để lại vết sẹo trong tâm hồn người khác.
  • D. Việc gây tổn thương cho người khác là điều bình thường trong cuộc sống.

Câu 24: Tác giả Ca-ren Ca-xây được giới thiệu là người viết về

  • A. Không có mối liên hệ nào, đây là thông tin thừa.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin tiểu sử tác giả.
  • C. Giải thích lý do tác giả viết về sự tổn thương từ góc độ y học.
  • D. Cho thấy văn bản tiếp cận vấn đề gây tổn thương từ góc độ hiểu biết tâm lý con người và đưa ra lời khuyên để sống tích cực, có ý nghĩa.

Câu 25: Văn bản

  • A. Nghị luận xã hội (bàn về một vấn đề đạo đức, lối sống).
  • B. Nghị luận văn học (phân tích một tác phẩm văn học).
  • C. Nghị luận chính trị (bàn về các vấn đề nhà nước).
  • D. Nghị luận khoa học (trình bày kết quả nghiên cứu).

Câu 26: Đâu là thông điệp ít phù hợp nhất với nội dung và tinh thần của văn bản

  • A. Lời nói và hành động có sức mạnh to lớn, cần được sử dụng có trách nhiệm.
  • B. Việc lựa chọn không gây tổn thương mang lại lợi ích cho cả người cho và người nhận.
  • C. Sự tổn thương có thể đến từ những biểu hiện rất nhỏ, tinh tế.
  • D. Chỉ những người yếu đuối mới bị tổn thương bởi lời nói hoặc thái độ tiêu cực.

Câu 27: Nếu bạn muốn áp dụng lời cam kết

  • A. Thường xuyên chỉ trích lỗi sai của người khác một cách thẳng thừng.
  • B. Giữ im lặng và phớt lờ khi người khác cần giúp đỡ hoặc chia sẻ.
  • C. Lắng nghe người khác một cách chân thành trước khi đưa ra ý kiến.
  • D. Dùng mạng xã hội để bình luận tiêu cực về người mình không thích.

Câu 28: Văn bản

  • A. Thiếu ý thức về tác động của lời nói và hành động của mình.
  • B. Có ý định làm tổn thương từ trước.
  • C. Muốn thể hiện sự vượt trội của bản thân.
  • D. Bị người khác ép buộc.

Câu 29: Đâu là lý do chính khiến việc thực hành lời cam kết

  • A. Vì con người bản chất là xấu xa.
  • B. Vì xã hội luôn đầy rẫy những điều tiêu cực.
  • C. Vì việc này tốn rất nhiều thời gian và công sức.
  • D. Vì thói quen phản ứng theo cảm xúc tiêu cực hoặc thiếu suy nghĩ rất khó bỏ, cần sự rèn luyện để trở thành hành vi tự giác.

Câu 30: Từ thông điệp của văn bản

  • A. Luôn ý thức về tác động của lời nói và hành động của mình, cố gắng cư xử tử tế và tôn trọng người khác.
  • B. Tránh xa tất cả những người có khả năng làm mình tổn thương.
  • C. Chỉ nói chuyện với những người mình yêu quý.
  • D. Học cách đáp trả mạnh mẽ khi bị người khác gây tổn thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" trong sách Ngữ văn 10, bộ Cánh diều, chủ yếu tập trung nghị luận về vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Theo tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản "Đừng gây tổn thương", sự tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tác giả sử dụng hình ảnh "lưỡi dao làm rách tâm hồn" khi nói về lời nói. Biện pháp tu từ này có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Văn bản "Đừng gây tổn thương" được in trong tập sách nào của Ca-ren Ca-xây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi phân tích cấu trúc của văn bản nghị luận "Đừng gây tổn thương", phần nào thể hiện rõ nhất sự đúc kết, lời khuyên và cam kết hướng tới hành động tích cực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Tác giả cho rằng, việc không gây tổn thương cho người khác không chỉ mang lại lợi ích cho họ mà còn cho chính mình. Lợi ích đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn dùng lời lẽ mỉa mai, hạ thấp người khác. Theo tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương", hành động của người bạn này thuộc loại gây tổn thương nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Đoạn văn bàn về việc sự tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng (ánh nhìn lơ đi, nhếch mép...). Nội dung này nhằm mục đích gì trong bài nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Tác giả nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương là một "lời cam kết". Điều này gợi ý về điều gì trong việc thực hành nguyên tắc này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào sau đây giúp nhận biết điều đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Tác giả viết: "Mỗi ngày đem đến một dòng chảy mới đem cảm giác hạnh phúc và bình yên cho chúng ta". Câu này xuất hiện trong phần nào của văn bản và có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thể hiện khía cạnh nào của việc gây tổn thương được đề cập trong văn bản: "Đôi khi, chỉ một cái nhíu mày, một cái bĩu môi không đúng lúc cũng có thể khiến người đối diện cảm thấy không được tôn trọng, thậm chí là bị xúc phạm sâu sắc."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Theo quan điểm của tác giả, tại sao việc "đoán già đoán non" về phản ứng của người khác khi ta nói hoặc làm điều gì đó lại gây ra sự không thanh thản cho chính mình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Văn bản "Đừng gây tổn thương" hướng tới đối tượng độc giả nào và mang lại thông điệp chủ yếu gì cho họ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa việc "phê bình mang tính xây dựng" và "gây tổn thương" bằng lời nói, theo tinh thần của văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tác giả gợi ý rằng, việc không gây tổn thương là một hành trình "mỗi ngày một cam kết". Điều này hàm ý rằng:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi tác giả nói về việc "đáp trả lại lời chỉ trích của người khác bằng nhận xét đầy ác ý", đây là một ví dụ về hành vi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nếu một người luôn giữ thái độ khó chịu, cau có với mọi người xung quanh mà không nói lời nào, hành động này có thể được xem là gây tổn thương theo văn bản không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" khuyên chúng ta điều gì để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Xét về mặt lập luận, văn bản "Đừng gây tổn thương" đã sử dụng cách nào để tăng tính thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi tác giả đề cập đến việc "không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào đối với người khác", tác giả muốn nói về khía cạnh nào của sự thanh thản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi mở cho người đọc suy nghĩ gì về trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp và ứng xử?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Chọn câu diễn đạt *phù hợp nhất* với tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương".

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tác giả Ca-ren Ca-xây được giới thiệu là người viết về "tâm lý và nghệ thuật sống". Điều này có mối liên hệ như thế nào với nội dung văn bản "Đừng gây tổn thương"?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xếp vào nhóm văn bản nghị luận nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đâu là thông điệp *ít phù hợp nhất* với nội dung và tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương"?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nếu bạn muốn áp dụng lời cam kết "Đừng gây tổn thương" vào cuộc sống hàng ngày, hành động cụ thể nào sau đây *không* đi ngược lại tinh thần của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi ý rằng, một trong những lý do khiến con người đôi khi vô tình gây tổn thương là do:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Đâu là lý do chính khiến việc thực hành lời cam kết "Đừng gây tổn thương" cần sự nỗ lực và luyện tập hàng ngày?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Từ thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương", bạn rút ra bài học quan trọng nhất cho bản thân trong việc xây dựng mối quan hệ với mọi người là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nguồn gốc và lịch sử của hành vi gây tổn thương trong xã hội.
  • B. Các biện pháp chế tài pháp luật đối với hành vi gây tổn thương.
  • C. Ý nghĩa, tác động và cách nhận diện các hành vi gây tổn thương, đồng thời kêu gọi sự thay đổi trong cách ứng xử.
  • D. Phân tích chuyên sâu các trường hợp gây tổn thương tâm lý điển hình.

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản

  • A. Kết hợp lí lẽ chặt chẽ với những trải nghiệm, quan sát thực tế đời sống.
  • B. Dựa hoàn toàn vào các số liệu thống kê và nghiên cứu khoa học.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ để thuyết phục người đọc.
  • D. Đi từ các nguyên tắc đạo đức trừu tượng đến các ví dụ cụ thể.

Câu 3: Theo văn bản, hành vi gây tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào ngoài lời nói trực tiếp?

  • A. Chỉ qua việc hành động bạo lực thể chất.
  • B. Chỉ qua việc viết những lời lẽ tiêu cực trên mạng xã hội.
  • C. Chỉ qua thái độ thờ ơ, không quan tâm đến người khác.
  • D. Bao gồm cả ánh mắt, cử chỉ, thái độ và sự thiếu cân nhắc trong giao tiếp.

Câu 4: Tác giả nhấn mạnh điều gì về tác động của lời nói tiêu cực?

  • A. Lời nói tiêu cực chỉ ảnh hưởng đến người nhận, không ảnh hưởng đến người nói.
  • B. Lời nói tiêu cực có thể để lại vết sẹo tâm lý sâu sắc, khó lành như vết thương thể xác.
  • C. Tác động của lời nói tiêu cực thường chỉ mang tính nhất thời, dễ dàng quên đi.
  • D. Chỉ những lời nói có chủ đích ác ý mới gây tổn thương thực sự.

Câu 5: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả muốn người đọc nhận thức rõ điều gì?

  • A. Rằng hành vi gây tổn thương không chỉ giới hạn ở những hành động lớn mà còn ẩn chứa trong những cử chỉ, lời nói tưởng chừng nhỏ nhặt hàng ngày.
  • B. Rằng việc gây tổn thương là điều không thể tránh khỏi trong mọi mối quan hệ.
  • C. Rằng chỉ những người có ý định xấu mới gây tổn thương cho người khác.
  • D. Rằng việc nhận biết hành vi gây tổn thương là trách nhiệm của người bị tổn thương.

Câu 6: Đoạn văn bản có thể đề cập đến ý tưởng rằng việc không gây tổn thương cho người khác cũng chính là cách để bảo vệ bản thân. Lập luận nào sau đây không hỗ trợ cho ý tưởng này?

  • A. Khi không gây tổn thương, ta tránh được cảm giác tội lỗi, hối hận.
  • B. Việc sống tử tế giúp xây dựng các mối quan hệ tích cực, mang lại sự hỗ trợ và bình yên.
  • C. Việc gây tổn thương cho người khác thể hiện sức mạnh và sự vượt trội của bản thân.
  • D. Tâm hồn và thể chất được nhẹ nhõm, thanh thản khi không mang gánh nặng của việc làm hại người khác.

Câu 7: Tác giả đưa ra lời kêu gọi hoặc cam kết nào ở cuối văn bản?

  • A. Hãy tha thứ cho những người đã gây tổn thương cho bạn.
  • B. Hãy đáp trả lại những lời nói tiêu cực bằng sự im lặng.
  • C. Hãy tránh xa những người có khả năng gây tổn thương.
  • D. Hãy tự cam kết mỗi ngày không gây tổn thương cho người khác bằng lời nói, hành động, hay thái độ của mình.

Câu 8: Điều gì được xem là nền tảng quan trọng để một người có thể thực hiện cam kết

  • A. Sự tự nhận thức về lời nói, suy nghĩ và hành động của bản thân.
  • B. Khả năng thuyết phục người khác thay đổi hành vi của họ.
  • C. Việc đọc nhiều sách về tâm lý học.
  • D. Có một cuộc sống hoàn toàn không gặp áp lực hay căng thẳng.

Câu 9: Văn bản

  • A. Giữa thành công cá nhân và sự giàu có vật chất.
  • B. Giữa lời nói/hành động của cá nhân và tác động của chúng đến người khác cũng như chính bản thân.
  • C. Giữa sự phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội.
  • D. Giữa kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực hành.

Câu 10: Phân tích vai trò của việc lắng nghe trong việc thực hiện thông điệp của văn bản

  • A. Lắng nghe giúp ta có thêm thông tin để phản bác lại ý kiến của người khác.
  • B. Lắng nghe chỉ quan trọng khi ta cần thu thập thông tin cho công việc.
  • C. Lắng nghe với sự thấu cảm giúp ta hiểu được cảm xúc và quan điểm của người khác, từ đó tránh nói hoặc làm những điều gây tổn thương.
  • D. Lắng nghe không liên quan nhiều đến việc tránh gây tổn thương; quan trọng là cách ta diễn đạt ý mình.

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của tổn thương do lời nói gây ra?

  • A. So sánh vết thương tinh thần với vết thương thể xác khó lành.
  • B. Liệt kê hàng loạt các loại lời nói gây tổn thương.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Nhân hóa lời nói như một vật có khả năng tấn công.

Câu 12: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • B. Trình bày thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách mãnh liệt.
  • D. Đưa ra một vấn đề xã hội, bày tỏ quan điểm và sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 13: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên thông điệp của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ và hành động theo hướng nào là phù hợp nhất?

  • A. Phớt lờ vì đó là chuyện cá nhân của họ.
  • B. Nhận thức được sự việc và có thể tìm cách góp ý tế nhị với bạn (nếu phù hợp) hoặc rút kinh nghiệm cho bản thân trong giao tiếp.
  • C. Ngay lập tức chỉ trích hành vi của người bạn trước mặt mọi người.
  • D. An ủi người bị tổn thương và cùng họ lên kế hoạch trả đũa.

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng những cặp từ trái nghĩa nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành vi gây tổn thương và hành vi ứng xử tích cực?

  • A. Gây tổn thương - Chữa lành; Phê phán - Thấu hiểu.
  • B. Im lặng - Nói nhiều; Đồng ý - Phản đối.
  • C. Nhanh chóng - Chậm rãi; Mạnh mẽ - Yếu đuối.
  • D. Lý trí - Cảm xúc; Công việc - Giải trí.

Câu 15: Đoạn nào trong văn bản (hoặc ý chính của đoạn đó) có khả năng tập trung phân tích các biểu hiện không lời của việc gây tổn thương?

  • A. Đoạn mở đầu nêu vấn đề.
  • B. Đoạn kết đưa ra lời cam kết.
  • C. Một đoạn ở phần thân bài, sau khi đã nói về lời nói.
  • D. Không có đoạn nào đề cập đến biểu hiện không lời.

Câu 16: Văn bản

  • A. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Luôn phải làm hài lòng tất cả mọi người trong mọi tình huống.
  • C. Tránh mọi cuộc trò chuyện để không mắc sai lầm.
  • D. Ý thức được tác động của lời nói, hành động của mình và nỗ lực để không làm hại người khác.

Câu 17: Nếu một người cho rằng

  • A. Phù hợp, vì sự thật luôn quan trọng hơn cảm xúc.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản nhấn mạnh việc cân nhắc cách diễn đạt để tránh gây tổn thương, ngay cả khi nói sự thật.
  • C. Phù hợp, nhưng chỉ khi người nói không có ý định xấu.
  • D. Không phù hợp, vì văn bản khuyên không nên nói bất cứ điều gì có thể làm buồn lòng người khác.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang sắc thái biểu cảm nào để diễn tả cảm giác của người bị tổn thương?

  • A. Đau đớn, vụn vỡ, cô đơn, ám ảnh.
  • B. Tức giận, khó chịu, bực bội, thách thức.
  • C. Ngạc nhiên, bối rối, tò mò, thích thú.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm, bình thản.

Câu 19: Văn bản

  • A. Giúp học sinh hiểu biết thêm về tác giả Ca-ren Ca-xây.
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử về các cuộc xung đột do lời nói gây ra.
  • C. Hướng dẫn học sinh cách viết bài văn nghị luận về tình bạn.
  • D. Giúp học sinh điều chỉnh cách giao tiếp, ứng xử với bạn bè, thầy cô và người thân để xây dựng môi trường học tập và cuộc sống tích cực hơn.

Câu 20: Tác giả có thể lập luận rằng việc không gây tổn thương không chỉ là hành động đạo đức mà còn là một kỹ năng sống. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đó là một năng khiếu bẩm sinh, không thể học được.
  • B. Đó là một khả năng có thể rèn luyện, học hỏi thông qua ý thức và thực hành hàng ngày.
  • C. Đó là một kỹ năng chỉ cần thiết cho những người làm công việc tư vấn tâm lý.
  • D. Đó là kỹ năng chỉ quan trọng trong các mối quan hệ lãng mạn.

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản

  • A. Nêu vấn đề -> Phân tích các biểu hiện và tác hại của việc gây tổn thương -> Nêu lợi ích của việc không gây tổn thương -> Đưa ra lời kêu gọi/cam kết.
  • B. Kể chuyện về một người bị tổn thương -> Phân tích nguyên nhân -> Đưa ra giải pháp chung chung.
  • C. Nêu các số liệu thống kê -> Phân tích biểu đồ -> Đưa ra dự báo.
  • D. Nêu định nghĩa -> Phân loại các loại tổn thương -> Kết luận ngắn gọn.

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, kết hợp với giọng điệu chân thành, sẻ chia.
  • D. Chủ yếu dùng các câu mệnh lệnh trực tiếp.

Câu 23: Khi tác giả nói về

  • A. Thời gian làm phai mờ mọi vết thương.
  • B. Đôi khi, những lời nói/hành động gây tổn thương tưởng chừng nhỏ nhặt lại có thể ảnh hưởng và ám ảnh con người trong một thời gian rất dài, thậm chí cả đời.
  • C. Thời gian giúp ta quên đi những người đã làm tổn thương mình.
  • D. Việc gây tổn thương chỉ xảy ra ở những thời điểm nhất định trong cuộc đời.

Câu 24: Văn bản

  • A. Nghị luận chính trị.
  • B. Nghị luận khoa học.
  • C. Nghị luận văn học.
  • D. Nghị luận xã hội (về một vấn đề đạo đức, lối sống).

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu một người liên tục gây tổn thương cho những người xung quanh, dựa trên thông điệp của văn bản?

  • A. Họ có thể trở nên cô lập, mất đi những mối quan hệ tốt đẹp và cảm thấy bất an, nặng nề trong tâm hồn.
  • B. Họ sẽ được người khác tôn trọng và sợ hãi.
  • C. Họ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn về tinh thần.
  • D. Không có hậu quả đáng kể nào xảy ra.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật nào để làm cho lập luận về tác hại của việc gây tổn thương trở nên sinh động và dễ hình dung hơn?

  • A. Trích dẫn các điều luật.
  • B. Sử dụng các công thức toán học phức tạp.
  • C. Kể lại một câu chuyện ngắn hoặc đưa ra một ví dụ cụ thể về người bị tổn thương.
  • D. Liệt kê danh sách các loại tổn thương.

Câu 27: Khi tác giả kêu gọi

  • A. Đó là một việc có thể hoàn thành ngay lập tức.
  • B. Đó là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực và ý thức hàng ngày.
  • C. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất là đủ.
  • D. Quá trình này chỉ cần thiết khi xảy ra xung đột lớn.

Câu 28: Văn bản

  • A. Chỉ là lời cảnh tỉnh về hậu quả.
  • B. Chỉ là lời khuyên đơn thuần.
  • C. Chỉ là lời động viên suông.
  • D. Là sự kết hợp của lời cảnh tỉnh (về tác hại), lời khuyên (về cách ứng xử) và lời động viên (cho sự thay đổi tích cực).

Câu 29: Một trong những lý do khiến việc gây tổn thương bằng lời nói trở nên phổ biến là gì, theo gợi ý của văn bản?

  • A. Sự thiếu suy nghĩ, vô tâm hoặc không nhận thức đầy đủ về tác động của lời nói mình.
  • B. Mọi người đều có bản tính thích làm tổn thương người khác.
  • C. Thiếu vốn từ vựng để diễn đạt khác đi.
  • D. Xã hội khuyến khích việc nói thẳng, nói thật một cách tàn nhẫn.

Câu 30: Kết thúc văn bản bằng lời kêu gọi cam kết hàng ngày có ý nghĩa gì?

  • A. Để văn bản có một cái kết đẹp.
  • B. Để chứng tỏ tác giả là người sống có nguyên tắc.
  • C. Nhấn mạnh rằng việc sống tử tế, tránh gây tổn thương là một hành trình rèn luyện, đòi hỏi sự kiên trì và ý thức liên tục, không phải là mục tiêu chỉ đạt được một lần duy nhất.
  • D. Đó là yêu cầu bắt buộc mà người đọc phải tuân theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" (sách Cánh diều) chủ yếu tập trung làm rõ vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản "Đừng gây tổn thương" có xu hướng sử dụng cách lập luận nào là chủ đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Theo văn bản, hành vi gây tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào ngoài lời nói trực tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Tác giả nhấn mạnh điều gì về tác động của lời nói tiêu cực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả muốn người đọc nhận thức rõ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Đoạn văn bản có thể đề cập đến ý tưởng rằng việc không gây tổn thương cho người khác cũng chính là cách để bảo vệ bản thân. Lập luận nào sau đây *không* hỗ trợ cho ý tưởng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Tác giả đưa ra lời kêu gọi hoặc cam kết nào ở cuối văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Điều gì được xem là nền tảng quan trọng để một người có thể thực hiện cam kết "Đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Phân tích vai trò của việc lắng nghe trong việc thực hiện thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của tổn thương do lời nói gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên thông điệp của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ và hành động theo hướng nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng những cặp từ trái nghĩa nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành vi gây tổn thương và hành vi ứng xử tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Đoạn nào trong văn bản (hoặc ý chính của đoạn đó) có khả năng tập trung phân tích các biểu hiện không lời của việc gây tổn thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Văn bản "Đừng gây tổn thương" mang đến bài học sâu sắc về trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp. Trách nhiệm đó thể hiện ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Nếu một người cho rằng "Tôi chỉ nói sự thật, dù có làm người khác buồn," thì quan điểm này có phù hợp với tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương" không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang sắc thái biểu cảm nào để diễn tả cảm giác của người bị tổn thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Tác giả có thể lập luận rằng việc không gây tổn thương không chỉ là hành động đạo đức mà còn là một kỹ năng sống. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản "Đừng gây tổn thương". Tác giả có thể triển khai các ý theo trình tự nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi tác giả nói về "những nghịch lý của thời gian" (nếu có đề cập trong văn bản gốc), điều này có thể liên quan như thế nào đến chủ đề "Đừng gây tổn thương"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc phong cách nghị luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu một người liên tục gây tổn thương cho những người xung quanh, dựa trên thông điệp của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật nào để làm cho lập luận về tác hại của việc gây tổn thương trở nên sinh động và dễ hình dung hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi tác giả kêu gọi "Mỗi ngày một cam kết", điều này thể hiện điều gì về quá trình thay đổi bản thân để không gây tổn thương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là một lời khuyên, một lời cảnh tỉnh hay một lời động viên? Chọn đáp án phù hợp nhất dựa trên giọng điệu và mục đích của tác giả.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một trong những lý do khiến việc gây tổn thương bằng lời nói trở nên phổ biến là gì, theo gợi ý của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Kết thúc văn bản bằng lời kêu gọi cam kết hàng ngày có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Nguồn gốc và lịch sử của hành vi gây tổn thương trong xã hội.
  • B. Các biện pháp chế tài pháp luật đối với hành vi gây tổn thương.
  • C. Ý nghĩa, tác động và cách nhận diện các hành vi gây tổn thương, đồng thời kêu gọi sự thay đổi trong cách ứng xử.
  • D. Phân tích chuyên sâu các trường hợp gây tổn thương tâm lý điển hình.

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản

  • A. Kết hợp lí lẽ chặt chẽ với những trải nghiệm, quan sát thực tế đời sống.
  • B. Dựa hoàn toàn vào các số liệu thống kê và nghiên cứu khoa học.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ để thuyết phục người đọc.
  • D. Đi từ các nguyên tắc đạo đức trừu tượng đến các ví dụ cụ thể.

Câu 3: Theo văn bản, hành vi gây tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào ngoài lời nói trực tiếp?

  • A. Chỉ qua việc hành động bạo lực thể chất.
  • B. Chỉ qua việc viết những lời lẽ tiêu cực trên mạng xã hội.
  • C. Chỉ qua thái độ thờ ơ, không quan tâm đến người khác.
  • D. Bao gồm cả ánh mắt, cử chỉ, thái độ và sự thiếu cân nhắc trong giao tiếp.

Câu 4: Tác giả nhấn mạnh điều gì về tác động của lời nói tiêu cực?

  • A. Lời nói tiêu cực chỉ ảnh hưởng đến người nhận, không ảnh hưởng đến người nói.
  • B. Lời nói tiêu cực có thể để lại vết sẹo tâm lý sâu sắc, khó lành như vết thương thể xác.
  • C. Tác động của lời nói tiêu cực thường chỉ mang tính nhất thời, dễ dàng quên đi.
  • D. Chỉ những lời nói có chủ đích ác ý mới gây tổn thương thực sự.

Câu 5: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả muốn người đọc nhận thức rõ điều gì?

  • A. Rằng hành vi gây tổn thương không chỉ giới hạn ở những hành động lớn mà còn ẩn chứa trong những cử chỉ, lời nói tưởng chừng nhỏ nhặt hàng ngày.
  • B. Rằng việc gây tổn thương là điều không thể tránh khỏi trong mọi mối quan hệ.
  • C. Rằng chỉ những người có ý định xấu mới gây tổn thương cho người khác.
  • D. Rằng việc nhận biết hành vi gây tổn thương là trách nhiệm của người bị tổn thương.

Câu 6: Đoạn văn bản có thể đề cập đến ý tưởng rằng việc không gây tổn thương cho người khác cũng chính là cách để bảo vệ bản thân. Lập luận nào sau đây không hỗ trợ cho ý tưởng này?

  • A. Khi không gây tổn thương, ta tránh được cảm giác tội lỗi, hối hận.
  • B. Việc sống tử tế giúp xây dựng các mối quan hệ tích cực, mang lại sự hỗ trợ và bình yên.
  • C. Việc gây tổn thương cho người khác thể hiện sức mạnh và sự vượt trội của bản thân.
  • D. Tâm hồn và thể chất được nhẹ nhõm, thanh thản khi không mang gánh nặng của việc làm hại người khác.

Câu 7: Tác giả đưa ra lời kêu gọi hoặc cam kết nào ở cuối văn bản?

  • A. Hãy tha thứ cho những người đã gây tổn thương cho bạn.
  • B. Hãy đáp trả lại những lời nói tiêu cực bằng sự im lặng.
  • C. Hãy tránh xa những người có khả năng gây tổn thương.
  • D. Hãy tự cam kết mỗi ngày không gây tổn thương cho người khác bằng lời nói, hành động, hay thái độ của mình.

Câu 8: Điều gì được xem là nền tảng quan trọng để một người có thể thực hiện cam kết

  • A. Sự tự nhận thức về lời nói, suy nghĩ và hành động của bản thân.
  • B. Khả năng thuyết phục người khác thay đổi hành vi của họ.
  • C. Việc đọc nhiều sách về tâm lý học.
  • D. Có một cuộc sống hoàn toàn không gặp áp lực hay căng thẳng.

Câu 9: Văn bản

  • A. Giữa thành công cá nhân và sự giàu có vật chất.
  • B. Giữa lời nói/hành động của cá nhân và tác động của chúng đến người khác cũng như chính bản thân.
  • C. Giữa sự phát triển kinh tế và các vấn đề xã hội.
  • D. Giữa kiến thức lý thuyết và kinh nghiệm thực hành.

Câu 10: Phân tích vai trò của việc lắng nghe trong việc thực hiện thông điệp của văn bản

  • A. Lắng nghe giúp ta có thêm thông tin để phản bác lại ý kiến của người khác.
  • B. Lắng nghe chỉ quan trọng khi ta cần thu thập thông tin cho công việc.
  • C. Lắng nghe với sự thấu cảm giúp ta hiểu được cảm xúc và quan điểm của người khác, từ đó tránh nói hoặc làm những điều gây tổn thương.
  • D. Lắng nghe không liên quan nhiều đến việc tránh gây tổn thương; quan trọng là cách ta diễn đạt ý mình.

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của tổn thương do lời nói gây ra?

  • A. So sánh vết thương tinh thần với vết thương thể xác khó lành.
  • B. Liệt kê hàng loạt các loại lời nói gây tổn thương.
  • C. Sử dụng câu hỏi tu từ để người đọc tự suy ngẫm.
  • D. Nhân hóa lời nói như một vật có khả năng tấn công.

Câu 12: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • B. Trình bày thông tin khách quan về một sự vật, hiện tượng.
  • C. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách mãnh liệt.
  • D. Đưa ra một vấn đề xã hội, bày tỏ quan điểm và sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.

Câu 13: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên thông điệp của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ và hành động theo hướng nào là phù hợp nhất?

  • A. Phớt lờ vì đó là chuyện cá nhân của họ.
  • B. Nhận thức được sự việc và có thể tìm cách góp ý tế nhị với bạn (nếu phù hợp) hoặc rút kinh nghiệm cho bản thân trong giao tiếp.
  • C. Ngay lập tức chỉ trích hành vi của người bạn trước mặt mọi người.
  • D. An ủi người bị tổn thương và cùng họ lên kế hoạch trả đũa.

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng những cặp từ trái nghĩa nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành vi gây tổn thương và hành vi ứng xử tích cực?

  • A. Gây tổn thương - Chữa lành; Phê phán - Thấu hiểu.
  • B. Im lặng - Nói nhiều; Đồng ý - Phản đối.
  • C. Nhanh chóng - Chậm rãi; Mạnh mẽ - Yếu đuối.
  • D. Lý trí - Cảm xúc; Công việc - Giải trí.

Câu 15: Đoạn nào trong văn bản (hoặc ý chính của đoạn đó) có khả năng tập trung phân tích các biểu hiện không lời của việc gây tổn thương?

  • A. Đoạn mở đầu nêu vấn đề.
  • B. Đoạn kết đưa ra lời cam kết.
  • C. Một đoạn ở phần thân bài, sau khi đã nói về lời nói.
  • D. Không có đoạn nào đề cập đến biểu hiện không lời.

Câu 16: Văn bản

  • A. Chỉ cần nói những gì mình nghĩ mà không cần quan tâm đến người khác.
  • B. Luôn phải làm hài lòng tất cả mọi người trong mọi tình huống.
  • C. Tránh mọi cuộc trò chuyện để không mắc sai lầm.
  • D. Ý thức được tác động của lời nói, hành động của mình và nỗ lực để không làm hại người khác.

Câu 17: Nếu một người cho rằng

  • A. Phù hợp, vì sự thật luôn quan trọng hơn cảm xúc.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản nhấn mạnh việc cân nhắc cách diễn đạt để tránh gây tổn thương, ngay cả khi nói sự thật.
  • C. Phù hợp, nhưng chỉ khi người nói không có ý định xấu.
  • D. Không phù hợp, vì văn bản khuyên không nên nói bất cứ điều gì có thể làm buồn lòng người khác.

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang sắc thái biểu cảm nào để diễn tả cảm giác của người bị tổn thương?

  • A. Đau đớn, vụn vỡ, cô đơn, ám ảnh.
  • B. Tức giận, khó chịu, bực bội, thách thức.
  • C. Ngạc nhiên, bối rối, tò mò, thích thú.
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm, vô cảm, bình thản.

Câu 19: Văn bản

  • A. Giúp học sinh hiểu biết thêm về tác giả Ca-ren Ca-xây.
  • B. Cung cấp kiến thức lịch sử về các cuộc xung đột do lời nói gây ra.
  • C. Hướng dẫn học sinh cách viết bài văn nghị luận về tình bạn.
  • D. Giúp học sinh điều chỉnh cách giao tiếp, ứng xử với bạn bè, thầy cô và người thân để xây dựng môi trường học tập và cuộc sống tích cực hơn.

Câu 20: Tác giả có thể lập luận rằng việc không gây tổn thương không chỉ là hành động đạo đức mà còn là một kỹ năng sống. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Đó là một năng khiếu bẩm sinh, không thể học được.
  • B. Đó là một khả năng có thể rèn luyện, học hỏi thông qua ý thức và thực hành hàng ngày.
  • C. Đó là một kỹ năng chỉ cần thiết cho những người làm công việc tư vấn tâm lý.
  • D. Đó là kỹ năng chỉ quan trọng trong các mối quan hệ lãng mạn.

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản

  • A. Nêu vấn đề -> Phân tích các biểu hiện và tác hại của việc gây tổn thương -> Nêu lợi ích của việc không gây tổn thương -> Đưa ra lời kêu gọi/cam kết.
  • B. Kể chuyện về một người bị tổn thương -> Phân tích nguyên nhân -> Đưa ra giải pháp chung chung.
  • C. Nêu các số liệu thống kê -> Phân tích biểu đồ -> Đưa ra dự báo.
  • D. Nêu định nghĩa -> Phân loại các loại tổn thương -> Kết luận ngắn gọn.

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.
  • B. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, kết hợp với giọng điệu chân thành, sẻ chia.
  • D. Chủ yếu dùng các câu mệnh lệnh trực tiếp.

Câu 23: Khi tác giả nói về

  • A. Thời gian làm phai mờ mọi vết thương.
  • B. Đôi khi, những lời nói/hành động gây tổn thương tưởng chừng nhỏ nhặt lại có thể ảnh hưởng và ám ảnh con người trong một thời gian rất dài, thậm chí cả đời.
  • C. Thời gian giúp ta quên đi những người đã làm tổn thương mình.
  • D. Việc gây tổn thương chỉ xảy ra ở những thời điểm nhất định trong cuộc đời.

Câu 24: Văn bản

  • A. Nghị luận chính trị.
  • B. Nghị luận khoa học.
  • C. Nghị luận văn học.
  • D. Nghị luận xã hội (về một vấn đề đạo đức, lối sống).

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu một người liên tục gây tổn thương cho những người xung quanh, dựa trên thông điệp của văn bản?

  • A. Họ có thể trở nên cô lập, mất đi những mối quan hệ tốt đẹp và cảm thấy bất an, nặng nề trong tâm hồn.
  • B. Họ sẽ được người khác tôn trọng và sợ hãi.
  • C. Họ sẽ trở nên mạnh mẽ hơn về tinh thần.
  • D. Không có hậu quả đáng kể nào xảy ra.

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật nào để làm cho lập luận về tác hại của việc gây tổn thương trở nên sinh động và dễ hình dung hơn?

  • A. Trích dẫn các điều luật.
  • B. Sử dụng các công thức toán học phức tạp.
  • C. Kể lại một câu chuyện ngắn hoặc đưa ra một ví dụ cụ thể về người bị tổn thương.
  • D. Liệt kê danh sách các loại tổn thương.

Câu 27: Khi tác giả kêu gọi

  • A. Đó là một việc có thể hoàn thành ngay lập tức.
  • B. Đó là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự nỗ lực và ý thức hàng ngày.
  • C. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất là đủ.
  • D. Quá trình này chỉ cần thiết khi xảy ra xung đột lớn.

Câu 28: Văn bản

  • A. Chỉ là lời cảnh tỉnh về hậu quả.
  • B. Chỉ là lời khuyên đơn thuần.
  • C. Chỉ là lời động viên suông.
  • D. Là sự kết hợp của lời cảnh tỉnh (về tác hại), lời khuyên (về cách ứng xử) và lời động viên (cho sự thay đổi tích cực).

Câu 29: Một trong những lý do khiến việc gây tổn thương bằng lời nói trở nên phổ biến là gì, theo gợi ý của văn bản?

  • A. Sự thiếu suy nghĩ, vô tâm hoặc không nhận thức đầy đủ về tác động của lời nói mình.
  • B. Mọi người đều có bản tính thích làm tổn thương người khác.
  • C. Thiếu vốn từ vựng để diễn đạt khác đi.
  • D. Xã hội khuyến khích việc nói thẳng, nói thật một cách tàn nhẫn.

Câu 30: Kết thúc văn bản bằng lời kêu gọi cam kết hàng ngày có ý nghĩa gì?

  • A. Để văn bản có một cái kết đẹp.
  • B. Để chứng tỏ tác giả là người sống có nguyên tắc.
  • C. Nhấn mạnh rằng việc sống tử tế, tránh gây tổn thương là một hành trình rèn luyện, đòi hỏi sự kiên trì và ý thức liên tục, không phải là mục tiêu chỉ đạt được một lần duy nhất.
  • D. Đó là yêu cầu bắt buộc mà người đọc phải tuân theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" (sách Cánh diều) chủ yếu tập trung làm rõ vấn đề gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Tác giả Ca-ren Ca-xây trong văn bản "Đừng gây tổn thương" có xu hướng sử dụng cách lập luận nào là chủ đạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Theo văn bản, hành vi gây tổn thương có thể biểu hiện dưới những hình thức nào ngoài lời nói trực tiếp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Tác giả nhấn mạnh điều gì về tác động của lời nói tiêu cực?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi phân tích các biểu hiện của việc gây tổn thương, tác giả muốn người đọc nhận thức rõ điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Đoạn văn bản có thể đề cập đến ý tưởng rằng việc không gây tổn thương cho người khác cũng chính là cách để bảo vệ bản thân. Lập luận nào sau đây *không* hỗ trợ cho ý tưởng này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Tác giả đưa ra lời kêu gọi hoặc cam kết nào ở cuối văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Điều gì được xem là nền tảng quan trọng để một người có thể thực hiện cam kết "Đừng gây tổn thương" một cách hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Văn bản "Đừng gây tổn thương" gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc về mối quan hệ giữa điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Phân tích vai trò của việc lắng nghe trong việc thực hiện thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương".

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào hiệu quả để nhấn mạnh sự dai dẳng của tổn thương do lời nói gây ra?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua văn bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Giả sử bạn chứng kiến một người bạn vô tình nói lời làm tổn thương người khác. Dựa trên thông điệp của văn bản, bạn sẽ suy nghĩ và hành động theo hướng nào là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Tác giả có thể sử dụng những cặp từ trái nghĩa nào để làm nổi bật sự đối lập giữa hành vi gây tổn thương và hành vi ứng xử tích cực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Đoạn nào trong văn bản (hoặc ý chính của đoạn đó) có khả năng tập trung phân tích các biểu hiện không lời của việc gây tổn thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Văn bản "Đừng gây tổn thương" mang đến bài học sâu sắc về trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp. Trách nhiệm đó thể hiện ở khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Nếu một người cho rằng "Tôi chỉ nói sự thật, dù có làm người khác buồn," thì quan điểm này có phù hợp với tinh thần của văn bản "Đừng gây tổn thương" không? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Tác giả có thể sử dụng những từ ngữ mang sắc thái biểu cảm nào để diễn tả cảm giác của người bị tổn thương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thực tiễn như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của học sinh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Tác giả có thể lập luận rằng việc không gây tổn thương không chỉ là hành động đạo đức mà còn là một kỹ năng sống. Điều này có nghĩa là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Phân tích cấu trúc lập luận của văn bản "Đừng gây tổn thương". Tác giả có thể triển khai các ý theo trình tự nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Tác giả sử dụng ngôn ngữ trong văn bản như thế nào để tăng tính thuyết phục và gần gũi với người đọc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi tác giả nói về "những nghịch lý của thời gian" (nếu có đề cập trong văn bản gốc), điều này có thể liên quan như thế nào đến chủ đề "Đừng gây tổn thương"?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc phong cách nghị luận nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Điều gì có thể xảy ra nếu một người liên tục gây tổn thương cho những người xung quanh, dựa trên thông điệp của văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật nào để làm cho lập luận về tác hại của việc gây tổn thương trở nên sinh động và dễ hình dung hơn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi tác giả kêu gọi "Mỗi ngày một cam kết", điều này thể hiện điều gì về quá trình thay đổi bản thân để không gây tổn thương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được xem là một lời khuyên, một lời cảnh tỉnh hay một lời động viên? Chọn đáp án phù hợp nhất dựa trên giọng điệu và mục đích của tác giả.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một trong những lý do khiến việc gây tổn thương bằng lời nói trở nên phổ biến là gì, theo gợi ý của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Kết thúc văn bản bằng lời kêu gọi cam kết hàng ngày có ý nghĩa gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện, nhân vật rõ ràng.
  • B. Diễn tả cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của người viết một cách trực tiếp.
  • C. Trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và dùng lí lẽ, bằng chứng để thuyết phục người đọc.
  • D. Cung cấp thông tin, kiến thức về một hiện tượng, sự vật một cách khách quan.

Câu 2: Theo mạch lập luận của văn bản

  • A. Sự tồn tại phổ biến và đa dạng của hành vi gây tổn thương trong đời sống hàng ngày.
  • B. Phân tích sâu sắc các nguyên nhân tâm lý dẫn đến việc con người làm tổn thương nhau.
  • C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để ngăn chặn hành vi gây tổn thương.
  • D. Kể về một trải nghiệm cá nhân khi bị người khác gây tổn thương.

Câu 3: Tác giả Ca-ren Ca-xây đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ hoặc so sánh nào để làm rõ sự đa dạng và khó nhận biết của việc gây tổn thương?

  • A. Tổn thương như vết sẹo trên da, dễ thấy và khó lành.
  • B. Tổn thương như cơn bão bất chợt ập đến, gây phá hủy trên diện rộng.
  • C. Tổn thương như mầm bệnh lây lan, ảnh hưởng đến cả cộng đồng.
  • D. Tổn thương ẩn nấp dưới nhiều hình dáng, ngay cả trong những cử chỉ nhỏ nhặt.

Câu 4: Khi phân tích tác hại của việc gây tổn thương, tác giả không chỉ nói về người bị tổn thương mà còn nhấn mạnh điều gì về người gây tổn thương?

  • A. Họ thường là những người thiếu hiểu biết hoặc có hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Họ cũng phải chịu đựng gánh nặng tâm lý, sự bất an và cảm giác tội lỗi.
  • C. Họ sẽ bị xã hội lên án và xa lánh.
  • D. Họ sẽ không bao giờ nhận ra lỗi lầm của mình.

Câu 5: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương như

  • A. Liệt kê.
  • B. So sánh.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 6: Đoạn văn bàn về

  • A. Mở bài (Nêu vấn đề).
  • B. Kết bài (Khẳng định lại vấn đề và mở rộng).
  • C. Thân bài (Giải quyết vấn đề).
  • D. Đoạn chuyển ý giữa các phần.

Câu 7: Theo tác giả, tại sao việc gây tổn thương bằng lời nói lại đặc biệt nguy hiểm và phổ biến?

  • A. Vì lời nói luôn chứa đựng ý định xấu xa.
  • B. Vì con người ngày càng ít kiểm soát lời nói của mình.
  • C. Vì lời nói có thể lan truyền rất nhanh trên mạng xã hội.
  • D. Vì đôi khi người nói không ý thức được mức độ ảnh hưởng của lời phê bình, chỉ trích của mình.

Câu 8: Tác giả đưa ra lời cam kết

  • A. Tổng kết lại các loại tổn thương đã nêu ở trên.
  • B. Đề xuất một giải pháp hành động cụ thể, thiết thực để người đọc áp dụng vào cuộc sống.
  • C. Kêu gọi mọi người cùng nhau đấu tranh chống lại hành vi bạo lực ngôn từ.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc thay đổi thói quen gây tổn thương.

Câu 9: Lời cam kết

  • A. Giúp họ trở nên nổi tiếng và được mọi người ngưỡng mộ.
  • B. Giúp họ đạt được thành công vật chất trong cuộc sống.
  • C. Giúp họ cảm thấy nhẹ nhõm, thanh thản về cả thể chất và tinh thần.
  • D. Giúp họ tránh được mọi rắc rối và xung đột.

Câu 10: Văn bản

  • A. Sống có trách nhiệm với lời nói và hành động của mình, lan tỏa sự tử tế.
  • B. Sống hết mình cho bản thân, không quan tâm đến ý kiến người khác.
  • C. Luôn tìm cách vượt qua khó khăn và thử thách trong cuộc sống.
  • D. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên hết.

Câu 11: Phân tích cách tác giả lập luận trong văn bản, ta thấy tác giả thường đi từ việc nêu vấn đề đến phân tích biểu hiện, hậu quả, và cuối cùng là đưa ra giải pháp/lời khuyên. Đây là cách lập luận theo trình tự nào?

  • A. Từ tổng quát đến cụ thể.
  • B. Từ vấn đề đến giải pháp.
  • C. Từ quá khứ đến hiện tại.
  • D. Từ nguyên nhân đến kết quả (chủ yếu nhưng chưa đủ bao quát).

Câu 12: Đoạn văn nào trong văn bản

  • A. Đoạn nói về
  • B. Đoạn nói về
  • C. Đoạn nói về
  • D. Phần mở đầu giới thiệu vấn đề.

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về giao tiếp và ứng xử trong cuộc sống hàng ngày?

  • A. Nên tránh mọi cuộc tranh luận để không làm tổn thương người khác.
  • B. Chỉ cần kiểm soát lời nói, không cần để ý đến hành động.
  • C. Cách tốt nhất để không bị tổn thương là tránh xa mọi người.
  • D. Cần ý thức về tác động của lời nói và hành động của mình đối với người khác, rèn luyện sự nhạy cảm và thấu hiểu.

Câu 14: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở suy nghĩ cho người đọc về bản chất của việc gây tổn thương, khiến nó trở nên phức tạp hơn chỉ là những hành động cố ý?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 15: Thông điệp cốt lõi mà văn bản

  • A. Khuyến khích mọi người phản kháng mạnh mẽ khi bị tổn thương.
  • B. Cảnh báo về những nguy hiểm tiềm ẩn trong mọi mối quan hệ.
  • C. Nhấn mạnh trách nhiệm cá nhân trong việc kiểm soát lời nói, hành động để không làm tổn thương người khác và chính mình.
  • D. Đề cao sức mạnh của sự tha thứ đối với những người đã gây tổn thương.

Câu 16: Dựa vào văn bản, hành vi nào sau đây không được xem là một biểu hiện trực tiếp của việc gây tổn thương?

  • A. Đưa ra lời phê bình thiếu cân nhắc, làm người khác cảm thấy xấu hổ.
  • B. Sử dụng ánh mắt khó chịu, lơ đi khi người khác đang nói chuyện.
  • C. Đáp trả lời chỉ trích bằng nhận xét đầy ác ý.
  • D. Im lặng lắng nghe một cách chân thành khi người khác chia sẻ khó khăn.

Câu 17: Tác giả khẳng định rằng việc không gây tổn thương người khác mang lại

  • A. Sự thay đổi tích cực trong tâm trạng và cảm xúc của bản thân khi sống tử tế, không vướng bận bởi việc làm hại người khác.
  • B. Sự giàu có về vật chất đến từ việc đối xử tốt với mọi người.
  • C. Cơ hội mới trong công việc và các mối quan hệ xã hội.
  • D. Sự công nhận và khen ngợi từ những người xung quanh.

Câu 18: Văn bản

  • A. Vấn đề ô nhiễm môi trường.
  • B. Vấn đề bạo lực ngôn từ, miệt thị trên mạng (cyberbullying).
  • C. Vấn đề biến đổi khí hậu.
  • D. Vấn đề thiếu việc làm.

Câu 19: Phân tích đoạn văn nói về lời nói, tác giả đã sử dụng hình ảnh nào để nhấn mạnh sự lan tỏa và khó kiểm soát của lời nói khi đã phát ra?

  • A. Không trực tiếp dùng hình ảnh, nhưng nhấn mạnh việc lời nói có thể gây ra những vết thương sâu sắc khó lành.
  • B. So sánh lời nói như mũi tên đã bắn ra, không thể rút lại.
  • C. So sánh lời nói như hạt giống gieo xuống đất, sẽ nảy mầm.
  • D. So sánh lời nói như ngọn lửa, có thể thiêu rụi mọi thứ.

Câu 20: Giả sử một người bạn của bạn thường xuyên nói những lời châm chọc, mỉa mai khiến người xung quanh khó chịu. Áp dụng bài học từ văn bản

  • A. Nói ít đi để tránh gây lỗi.
  • B. Chỉ nói chuyện với những người thân thiết.
  • C. Suy nghĩ kỹ trước khi nói và đặt mình vào vị trí người nghe để hiểu cảm nhận của họ.
  • D. Học cách nói dối để không làm mất lòng ai.

Câu 21: Văn bản tập trung vào khía cạnh nào của việc gây tổn thương?

  • A. Tác động của hành vi gây tổn thương đến cả người nhận và người thực hiện.
  • B. Chỉ tác động của hành vi gây tổn thương đến người nhận.
  • C. Chỉ tác động của hành vi gây tổn thương đến người thực hiện.
  • D. Nguyên nhân sâu xa dẫn đến việc gây tổn thương.

Câu 22: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất tinh thần của lời cam kết

  • A. Đặt ra mục tiêu lớn và cố gắng đạt được nó bằng mọi giá.
  • B. Chỉ cần cam kết một lần duy nhất cho cả cuộc đời.
  • C. Tập trung vào việc thay đổi người khác thay vì bản thân.
  • D. Thực hành sự tử tế và ý thức về hành vi của mình một cách kiên trì, đều đặn hàng ngày.

Câu 23: Tác giả kết thúc văn bản bằng một lời cam kết cá nhân và lời kêu gọi hành động. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Gợi cảm hứng và động lực để người đọc suy ngẫm và bắt đầu hành động thay đổi bản thân.
  • B. Khiến người đọc cảm thấy áp lực và khó khăn trong việc thực hiện.
  • C. Làm giảm nhẹ tính nghiêm trọng của vấn đề đã nêu.
  • D. Chỉ mang tính chất kết thúc thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 24: Văn bản

  • A. Kỹ năng quản lý tài chính cá nhân.
  • B. Kỹ năng giải quyết vấn đề kỹ thuật.
  • C. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả và kiểm soát cảm xúc.
  • D. Kỹ năng thuyết trình trước đám đông.

Câu 25: Khi đọc văn bản, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khuyên răn, gợi mở (ví dụ:

  • A. Thông báo một sự kiện quan trọng.
  • B. Thuyết phục người đọc thay đổi nhận thức và hành vi.
  • C. Miêu tả chi tiết một sự vật, hiện tượng.
  • D. Kể lại một câu chuyện hấp dẫn.

Câu 26: Tác giả lập luận rằng việc không gây tổn thương giúp chúng ta

  • A. Giúp người khác dễ dàng lợi dụng mình hơn.
  • B. Khiến các mối quan hệ trở nên phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có lợi cho người khác chứ không có lợi cho bản thân.
  • D. Giúp giảm bớt sự lo lắng, bất an và tạo dựng niềm tin trong các mối quan hệ.

Câu 27: Văn bản

  • A. Đạo đức và tâm lý cá nhân.
  • B. Chính trị và xã hội vĩ mô.
  • C. Khoa học tự nhiên và công nghệ.
  • D. Lịch sử và văn hóa dân tộc.

Câu 28: Khi đối diện với một tình huống có thể gây tổn thương cho người khác (ví dụ: cần góp ý về khuyết điểm của họ), dựa trên tinh thần của văn bản, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là gì?

  • A. Nói thật lòng mà không cần suy nghĩ về cách nói.
  • B. Tránh né hoàn toàn việc góp ý để không làm mất lòng.
  • C. Tìm cách diễn đạt lời góp ý một cách chân thành, xây dựng và ít gây tổn thương nhất có thể.
  • D. Chỉ trích thẳng thừng để họ nhận ra lỗi lầm nhanh chóng.

Câu 29: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc đưa ra số liệu thống kê.
  • C. Ngôn ngữ khô khan, thiếu cảm xúc.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi, giàu hình ảnh gợi cảm, lập luận rõ ràng, dễ hiểu.

Câu 30: Đặt trong bối cảnh học đường, việc áp dụng những bài học từ văn bản

  • A. Giúp xây dựng môi trường học tập tích cực, giảm bạo lực học đường và cải thiện mối quan hệ giữa bạn bè, thầy cô.
  • B. Giúp học sinh đạt điểm cao hơn trong các bài kiểm tra.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với việc viết văn nghị luận.
  • D. Không có nhiều ý nghĩa thực tế trong môi trường học đường.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Văn bản "Đừng gây tổn thương" của Ca-ren Ca-xây thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào sau đây là nổi bật nhất của thể loại này được thể hiện trong văn bản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Theo mạch lập luận của văn bản "Đừng gây tổn thương", tác giả mở đầu bằng việc nêu ra vấn đề gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Tác giả Ca-ren Ca-xây đã sử dụng những hình ảnh ẩn dụ hoặc so sánh nào để làm rõ sự đa dạng và khó nhận biết của việc gây tổn thương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi phân tích tác hại của việc gây tổn thương, tác giả không chỉ nói về người bị tổn thương mà còn nhấn mạnh điều gì về người gây tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào khi liệt kê hàng loạt các biểu hiện phi ngôn ngữ của việc gây tổn thương như "Cặp mắt trừng trừng, ánh nhìn lơ đi, cái nhếch mép, đôi môi trễ xuống…"?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Đoạn văn bàn về "Không gây tổn thương bằng lời nói" là trọng tâm của phần nào trong cấu trúc văn bản nghị luận thông thường?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Theo tác giả, tại sao việc gây tổn thương bằng lời nói lại đặc biệt nguy hiểm và phổ biến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Tác giả đưa ra lời cam kết "Mỗi ngày một cam kết" ở cuối văn bản nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Lời cam kết "Không làm tổn thương người khác" mang lại những hệ quả tích cực nào cho chính bản thân người đưa ra cam kết, theo văn bản?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thể hiện rõ nhất triết lý sống nào của tác giả Ca-ren Ca-xây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích cách tác giả lập luận trong văn bản, ta thấy tác giả thường đi từ việc nêu vấn đề đến phân tích biểu hiện, hậu quả, và cuối cùng là đưa ra giải pháp/lời khuyên. Đây là cách lập luận theo trình tự nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Đoạn văn nào trong văn bản "Đừng gây tổn thương" thể hiện rõ nhất việc tác giả tập trung vào phân tích những biểu hiện tinh tế, khó nhận biết của hành vi gây tổn thương, không chỉ giới hạn ở lời nói?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi đọc văn bản, người đọc có thể rút ra bài học quan trọng nào về giao tiếp và ứng xử trong cuộc sống hàng ngày?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Tác giả sử dụng câu hỏi tu từ nào để gợi mở suy nghĩ cho người đọc về bản chất của việc gây tổn thương, khiến nó trở nên phức tạp hơn chỉ là những hành động cố ý?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Thông điệp cốt lõi mà văn bản "Đừng gây tổn thương" muốn truyền tải là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Dựa vào văn bản, hành vi nào sau đây *không* được xem là một biểu hiện trực tiếp của việc gây tổn thương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Tác giả khẳng định rằng việc không gây tổn thương người khác mang lại "dòng chảy mới đem cảm giác hạnh phúc và bình yên cho chúng ta". "Dòng chảy mới" ở đây nên được hiểu như thế nào trong ngữ cảnh của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể được liên hệ với vấn đề nào đang phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt là trên môi trường mạng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Phân tích đoạn văn nói về lời nói, tác giả đã sử dụng hình ảnh nào để nhấn mạnh sự lan tỏa và khó kiểm soát của lời nói khi đã phát ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Giả sử một người bạn của bạn thường xuyên nói những lời châm chọc, mỉa mai khiến người xung quanh khó chịu. Áp dụng bài học từ văn bản "Đừng gây tổn thương", bạn sẽ khuyên bạn mình điều gì là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Văn bản tập trung vào khía cạnh nào của việc gây tổn thương?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất tinh thần của lời cam kết "Mỗi ngày một cam kết"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tác giả kết thúc văn bản bằng một lời cam kết cá nhân và lời kêu gọi hành động. Điều này có tác dụng gì đối với người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Văn bản "Đừng gây tổn thương" không chỉ mang tính giáo dục về đạo đức mà còn gợi mở về kỹ năng sống nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi đọc văn bản, bạn nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ mang tính khuyên răn, gợi mở (ví dụ: "Hãy", "Cần", "Đừng"). Điều này phù hợp với mục đích chính của văn bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Tác giả lập luận rằng việc không gây tổn thương giúp chúng ta "không phải đoán già đoán non liệu những hành động của mình sẽ gây ra tác động hay hậu quả thế nào đối với người khác". Điều này cho thấy lợi ích của sự minh bạch và chân thành trong giao tiếp là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu tập trung vào việc phân tích và thuyết phục người đọc về một vấn đề mang tính...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi đối diện với một tình huống có thể gây tổn thương cho người khác (ví dụ: cần góp ý về khuyết điểm của họ), dựa trên tinh thần của văn bản, điều quan trọng nhất bạn cần cân nhắc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Văn bản sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền tải thông điệp của mình một cách hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Đặt trong bối cảnh học đường, việc áp dụng những bài học từ văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thiết thực như thế nào đối với học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo tinh thần văn bản

  • A. Im lặng khi người khác cần lời khuyên.
  • B. Từ chối giúp đỡ một yêu cầu chính đáng.
  • C. Đưa ra lời nhận xét mang tính "đùa cợt" nhưng chạm vào điểm nhạy cảm của người khác mà không hay biết.
  • D. Tranh luận gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 2: Văn bản

  • A. Tâm hồn nhẹ nhõm, thanh thản, giảm bớt gánh nặng tinh thần.
  • B. Được người khác kính trọng và ngưỡng mộ hơn.
  • C. Tránh được sự trả đũa hoặc mâu thuẫn trong tương lai.
  • D. Dễ dàng đạt được thành công trong cuộc sống.

Câu 3: Đâu là một biểu hiện của

  • A. Thẳng thắn góp ý về sai lầm của người khác.
  • B. Biểu lộ sự không đồng tình bằng lời lẽ lịch sự.
  • C. Giữ khoảng cách với những người tiêu cực.
  • D. Ánh mắt lơ đi, cái nhếch mép đầy khinh thường.

Câu 4: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh

  • A. Dễ chữa lành và phục hồi nhanh chóng.
  • B. Khó nhìn thấy bằng mắt thường nhưng ảnh hưởng sâu sắc và kéo dài.
  • C. Chỉ xuất hiện ở những người yếu đuối về tinh thần.
  • D. Có thể biến mất hoàn toàn theo thời gian mà không để lại dấu vết.

Câu 5: Văn bản khuyến khích

  • A. Liên tục, đòi hỏi sự chú ý và nỗ lực hàng ngày.
  • B. Chỉ cần thực hiện một lần là đủ.
  • C. Tự nhiên có được khi trưởng thành.
  • D. Chỉ áp dụng trong những tình huống đặc biệt.

Câu 6: Phân tích cách văn bản

  • A. Khiến người đọc đổ lỗi cho người khác khi bị tổn thương.
  • B. Giúp người đọc nhận ra họ không cần quan tâm đến cảm xúc của người khác.
  • C. Nhấn mạnh rằng chỉ có lời nói trực tiếp mới gây tổn thương.
  • D. Nâng cao ý thức về tác động của lời nói và hành động của mình đối với người xung quanh.

Câu 7: Khi phân tích một tình huống giao tiếp cụ thể, dựa trên thông điệp của văn bản

  • A. Mục đích ban đầu của người nói/hành động.
  • B. Tác động (cảm xúc, tinh thần) mà hành vi đó gây ra cho người tiếp nhận.
  • C. Ý kiến của số đông về hành vi đó.
  • D. Việc người thực hiện hành vi có xin lỗi sau đó hay không.

Câu 8: Văn bản

  • A. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện và nhân vật rõ ràng.
  • B. Bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân một cách trực tiếp, mãnh liệt.
  • C. Trình bày một vấn đề, đưa ra lí lẽ và dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
  • D. Miêu tả chi tiết sự vật, hiện tượng trong thế giới khách quan.

Câu 9: Theo logic lập luận của văn bản, tại sao việc đáp trả sự chỉ trích bằng lời lẽ ác ý lại được xem là hành động gây tổn thương, dù có thể cảm thấy "đáng đời"?

  • A. Nó tiếp tục vòng tròn luẩn quẩn của sự tiêu cực và làm tổn thương cả người nhận lẫn chính mình.
  • B. Nó cho thấy sự yếu đuối và thiếu tự chủ.
  • C. Nó không giải quyết được gốc rễ vấn đề.
  • D. Nó vi phạm quy tắc ứng xử thông thường.

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra ví dụ về một người luôn nói những lời động viên, an ủi. Việc sử dụng ví dụ này nhằm mục đích gì trong việc triển khai luận điểm của tác giả?

  • A. Chứng minh rằng lời nói không bao giờ gây tổn thương.
  • B. Phê phán những người hay chỉ trích.
  • C. Làm rõ tác động tích cực của lời nói và thái độ tử tế, đối lập với sự tổn thương.
  • D. Khuyến khích người đọc trở thành nhà trị liệu tâm lý.

Câu 11: Văn bản

  • A. Người càng tự tin thì càng dễ dàng nói ra sự thật dù có làm tổn thương người khác.
  • B. Sự tự tin không liên quan gì đến cách đối xử với người khác.
  • C. Người thiếu tự tin thường cố gắng làm hài lòng người khác nên ít gây tổn thương.
  • D. Sự tự tin (lành mạnh) có thể giúp một người không cần dựa vào việc hạ thấp người khác để cảm thấy tốt hơn về bản thân.

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất khi cố gắng thực hành nguyên tắc

  • A. Thiếu cơ hội giao tiếp với người khác.
  • B. Nhận thức và kiểm soát được những phản ứng tự động, vô ý thức có thể gây tổn thương.
  • C. Tìm kiếm những người hoàn toàn không bao giờ gây tổn thương.
  • D. Học thuộc lòng tất cả các hình thức gây tổn thương.

Câu 13: Xét về cấu trúc, phần

  • A. Đưa ra giải pháp hoặc lời kêu gọi hành động thiết thực cho người đọc.
  • B. Phân tích sâu hơn các nguyên nhân gây tổn thương.
  • C. Trình bày các ví dụ cụ thể về những người bị tổn thương.
  • D. Tổng kết lại toàn bộ các luận điểm đã nêu.

Câu 14: Một người thường xuyên sử dụng lời nói cay nghiệt với người thân. Theo văn bản, điều này không chỉ làm tổn thương người khác mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chính bản thân người đó như thế nào?

  • A. Làm tăng sự tự tin và quyền lực trong gia đình.
  • B. Giúp giải tỏa căng thẳng và cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Tích tụ năng lượng tiêu cực, gây bất an và xa cách trong các mối quan hệ.
  • D. Được coi là người thẳng thắn và trung thực.

Câu 15: Văn bản

  • A. Các biện pháp pháp lý để xử phạt hành vi gây tổn thương.
  • B. Ý thức, thái độ và hành vi giao tiếp hàng ngày của cá nhân.
  • C. Vai trò của xã hội và cộng đồng trong việc ngăn chặn tổn thương.
  • D. Các phương pháp y tế để chữa trị tổn thương tâm lý.

Câu 16: Khi đối diện với một tình huống cần đưa ra nhận xét tiêu cực (ví dụ: về hiệu quả công việc của ai đó), văn bản

  • A. Tránh né hoàn toàn việc đưa ra nhận xét tiêu cực.
  • B. Nói thẳng, nói thật dù có làm phật ý người khác.
  • C. Nhờ người khác truyền đạt hộ để tránh đối đầu trực tiếp.
  • D. Cân nhắc kỹ lưỡng lời nói, chọn thời điểm và cách diễn đạt mang tính xây dựng, tôn trọng.

Câu 17: Tác giả Ca-ren Ca-xây, với phong cách viết về tâm lý và nghệ thuật sống, khi viết

  • A. Sự tử tế và ý thức về người khác là nền tảng cho một cuộc sống nội tâm bình an và các mối quan hệ lành mạnh.
  • B. Thế giới đầy rẫy sự khắc nghiệt nên cần phải tự bảo vệ mình bằng mọi giá.
  • C. Chỉ những người nhạy cảm mới bị tổn thương bởi lời nói.
  • D. Nghệ thuật sống là phải biết cách làm cho người khác nể sợ.

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa việc

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là gây tổn thương.
  • B. Gây tổn thương mang tính ác ý, thiếu tôn trọng hoặc vô ý thức về hậu quả, trong khi nói sự thật gây đau lòng có thể xuất phát từ sự cần thiết và lòng trắc ẩn.
  • C. Gây tổn thương chỉ dùng cho lời nói, còn gây đau lòng dùng cho hành động.
  • D. Gây tổn thương là cố ý, gây đau lòng là vô ý.

Câu 19: Văn bản

  • A. Ngoa dụ (hyperbole) để phóng đại mức độ tổn thương.
  • B. Ẩn dụ (metaphor) để so sánh tổn thương với những điều khó chịu trong đời sống.
  • C. Liệt kê (enumeration) các biểu hiện khác nhau của việc gây tổn thương hoặc các lợi ích của việc không gây tổn thương.
  • D. Hoán dụ (metonymy) để dùng một phần nói về toàn thể.

Câu 20: Một người đọc sau khi đọc văn bản

  • A. Chỉ ghi nhớ thông tin.
  • B. Hiểu được nội dung cơ bản.
  • C. Phân tích được cấu trúc văn bản.
  • D. Áp dụng được thông điệp vào thực tiễn cuộc sống.

Câu 21: Văn bản

  • A. Khả năng hùng biện và ăn nói lưu loát.
  • B. Sự tự nhận thức về cảm xúc, suy nghĩ và tiềm năng tác động của bản thân.
  • C. Tránh xa mọi người để không có cơ hội gây tổn thương.
  • D. Chỉ giao tiếp bằng văn bản.

Câu 22: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương không chỉ là kiềm chế lời nói tiêu cực, mà còn là chủ động điều gì?

  • A. Tìm kiếm cơ hội để phê bình mang tính xây dựng.
  • B. Luôn đồng ý với ý kiến của người khác.
  • C. Lan tỏa sự tử tế, thấu hiểu và năng lượng tích cực.
  • D. Kể chuyện cười để làm vui lòng mọi người.

Câu 23: Giả sử văn bản sử dụng câu hỏi tu từ như

  • A. Kích thích người đọc suy ngẫm về hành vi của bản thân và hậu quả của nó.
  • B. Đưa ra một yêu cầu cần được trả lời ngay lập tức.
  • C. Cung cấp thông tin mới về vấn đề.
  • D. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả.

Câu 24: Một trong những luận điểm cốt lõi của văn bản có thể là gì khi nói về mối quan hệ giữa việc gây tổn thương và sự bình yên nội tại?

  • A. Việc gây tổn thương giúp giải tỏa sự bực bội, mang lại bình yên tạm thời.
  • B. Bình yên nội tại không liên quan đến cách ta đối xử với người khác.
  • C. Chỉ khi đạt được bình yên nội tại, ta mới ngừng gây tổn thương.
  • D. Hành động gây tổn thương cho người khác tạo ra gánh nặng tâm lý, cản trở sự bình yên nội tại.

Câu 25: Văn bản

  • A. Cạnh tranh và đối đầu để khẳng định bản thân.
  • B. Dựa trên sự thấu hiểu, tôn trọng và không làm hại lẫn nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
  • D. Tránh xa những người có thể làm mình bị tổn thương.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn cụ thể trong bài, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả cảm xúc tiêu cực (ví dụ: đau đớn, sợ hãi, bất an), mục đích nghệ thuật của việc này có thể là gì?

  • A. Nhấn mạnh mức độ và tính chất nghiêm trọng của sự tổn thương mà con người phải chịu đựng.
  • B. Làm cho văn bản trở nên bi quan và nặng nề.
  • C. Thể hiện sự đồng cảm với những người gây tổn thương.
  • D. Mô tả một câu chuyện cụ thể về sự đau khổ.

Câu 27: Văn bản

  • A. Dễ dàng đạt được chỉ sau một lần đọc văn bản.
  • B. Không cần thiết, chỉ cần tránh những hành động rõ ràng là xấu.
  • C. Là một quá trình học hỏi và tự vấn liên tục.
  • D. Chỉ dành cho những người có chuyên môn tâm lý.

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc

  • A. Chia sẻ mọi suy nghĩ cá nhân mà không suy nghĩ.
  • B. Tham gia vào các cuộc tranh cãi trực tuyến để bảo vệ ý kiến.
  • C. Đăng tải những bức ảnh chế giễu người khác.
  • D. Cân nhắc kỹ lưỡng trước khi bình luận hoặc chia sẻ nội dung có thể làm ai đó buồn hoặc bị xúc phạm.

Câu 29: Theo quan điểm của văn bản, việc im lặng trong một số trường hợp có phải là cách không gây tổn thương không?

  • A. Có thể, nếu im lặng là cách tránh nói ra lời ác ý hoặc trong những tình huống im lặng là sự tôn trọng.
  • B. Không, im lặng luôn bị coi là thiếu quan tâm và gây tổn thương.
  • C. Chỉ khi cả hai bên đều đồng ý im lặng.
  • D. Văn bản không đề cập đến sự im lặng.

Câu 30: Thông điệp chính của văn bản

  • A. Chỉ những người làm trong lĩnh vực tâm lý học.
  • B. Chỉ trẻ em đang học cách ứng xử.
  • C. Chỉ những người có mâu thuẫn cá nhân.
  • D. Mọi cá nhân trong mọi mối quan hệ xã hội, gia đình, công việc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Theo tinh thần văn bản "Đừng gây tổn thương", hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất việc *vô tình* gây tổn thương cho người khác?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Văn bản "Đừng gây tổn thương" nhiều khả năng lập luận rằng việc *không* gây tổn thương cho người khác mang lại lợi ích chính nào cho *chính bản thân* người thực hiện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đâu là một biểu hiện của "tổn thương" được văn bản "Đừng gây tổn thương" nhấn mạnh, không chỉ giới hạn ở lời nói mà còn ở thái độ, cử chỉ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Giả sử văn bản sử dụng hình ảnh "những vết sẹo vô hình" để nói về tổn thương. Hình ảnh này làm nổi bật đặc điểm nào của tổn thương do lời nói hoặc thái độ gây ra?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Văn bản khuyến khích "mỗi ngày một cam kết" không gây tổn thương. Điều này gợi ý rằng việc rèn luyện ý thức không gây tổn thương là một quá trình như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích cách văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể làm thay đổi nhận thức của người đọc về trách nhiệm cá nhân trong giao tiếp.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một tình huống giao tiếp cụ thể, dựa trên thông điệp của văn bản "Đừng gây tổn thương", yếu tố nào cần được xem xét hàng đầu để đánh giá liệu hành vi đó có gây tổn thương hay không?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản "Đừng gây tổn thương" thuộc thể loại nghị luận. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất qua văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Theo logic lập luận của văn bản, tại sao việc *đáp trả* sự chỉ trích bằng lời lẽ ác ý lại được xem là hành động gây tổn thương, dù có thể cảm thấy 'đáng đời'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Giả sử văn bản đưa ra ví dụ về một người luôn nói những lời động viên, an ủi. Việc sử dụng ví dụ này nhằm mục đích gì trong việc triển khai luận điểm của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Văn bản "Đừng gây tổn thương" nhiều khả năng sẽ lập luận như thế nào về mối liên hệ giữa sự tự tin của một người và khả năng không gây tổn thương cho người khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đâu là thách thức lớn nhất khi cố gắng thực hành nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" trong cuộc sống hàng ngày, dựa trên những gì văn bản có thể gợi mở?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Xét về cấu trúc, phần "Mỗi ngày một cam kết" (hoặc tương tự) trong văn bản có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người thường xuyên sử dụng lời nói cay nghiệt với người thân. Theo văn bản, điều này không chỉ làm tổn thương người khác mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến chính bản thân người đó như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Văn bản "Đừng gây tổn thương" chủ yếu tập trung vào khía cạnh nào của việc không gây tổn thương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đối diện với một tình huống cần đưa ra nhận xét tiêu cực (ví dụ: về hiệu quả công việc của ai đó), văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể gợi ý cách tiếp cận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Tác giả Ca-ren Ca-xây, với phong cách viết về tâm lý và nghệ thuật sống, khi viết "Đừng gây tổn thương" có thể muốn truyền tải thông điệp sâu sắc nào vượt ra ngoài lời kêu gọi trực tiếp?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích sự khác biệt giữa việc "gây tổn thương" theo nghĩa tiêu cực mà văn bản đề cập và việc "gây đau lòng" tạm thời khi nói ra sự thật cần thiết (ví dụ: chia tay, thông báo tin xấu).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức thuyết phục và nhấn mạnh vào hậu quả của việc gây tổn thương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Một người đọc sau khi đọc văn bản "Đừng gây tổn thương" quyết định chú ý hơn đến cách mình nói chuyện và tương tác với người khác. Đây là biểu hiện của việc người đọc đã đạt được cấp độ nhận thức nào đối với văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể gợi ý rằng để thực sự tránh gây tổn thương, điều quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng việc không gây tổn thương không chỉ là *kiềm chế* lời nói tiêu cực, mà còn là *chủ động* điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử văn bản sử dụng câu hỏi tu từ như "Tại sao ta lại chọn làm đau người khác, khi điều đó cũng làm đau chính mình?". Câu hỏi này có tác dụng gì trong việc thuyết phục người đọc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Một trong những luận điểm cốt lõi của văn bản có thể là gì khi nói về mối quan hệ giữa việc gây tổn thương và sự bình yên nội tại?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Văn bản "Đừng gây tổn thương" hướng người đọc đến việc xây dựng những mối quan hệ như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi phân tích một đoạn văn cụ thể trong bài, nếu tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả cảm xúc tiêu cực (ví dụ: đau đớn, sợ hãi, bất an), mục đích nghệ thuật của việc này có thể là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản "Đừng gây tổn thương" có thể ngụ ý rằng việc nhận thức được *tất cả* những cách mình có thể gây tổn thương là điều như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "Đừng gây tổn thương" vào việc sử dụng mạng xã hội?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Theo quan điểm của văn bản, việc *im lặng* trong một số trường hợp có phải là cách *không* gây tổn thương không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Đừng gây tổn thương - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Thông điệp chính của văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa thiết thực nhất đối với đối tượng nào trong xã hội hiện đại?

Viết một bình luận