Trắc nghiệm Giáo dục Kinh tế 10 Chân trời sáng tạo | Trắc nghiệm GDKT 10 - Đề 03
Trắc nghiệm Giáo dục Kinh tế 10 Chân trời sáng tạo | Trắc nghiệm GDKT 10 - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Giả sử bạn đang phân tích hoạt động của một doanh nghiệp sản xuất giày dép. Doanh nghiệp này mua da, vải, đế giày từ các nhà cung cấp, sử dụng máy móc và lao động để tạo ra những đôi giày thành phẩm, sau đó bán cho người tiêu dùng thông qua các cửa hàng bán lẻ. Trong hệ thống kinh tế, hoạt động nào của doanh nghiệp này thể hiện rõ nhất chức năng "sản xuất"?
- A. Mua nguyên liệu từ nhà cung cấp.
- B. Bán giày thành phẩm cho người tiêu dùng.
- C. Sử dụng máy móc và lao động để biến nguyên liệu thành giày.
- D. Quản lý tài chính và nhân sự nội bộ.
Câu 2: Tình huống: Gia đình bạn A trồng rau sạch tại vườn nhà để sử dụng cho bữa ăn hàng ngày. Thỉnh thoảng, gia đình A mang một ít rau thừa ra chợ gần nhà bán cho hàng xóm. Hoạt động trồng rau để tiêu dùng của gia đình A thuộc loại hoạt động kinh tế nào?
- A. Chỉ là sản xuất hàng hóa.
- B. Chỉ là sản xuất dịch vụ.
- C. Chỉ là tiêu dùng.
- D. Vừa sản xuất để tự tiêu dùng, vừa có yếu tố sản xuất hàng hóa (khi bán rau thừa).
Câu 3: Trong nền kinh tế thị trường hiện đại, chủ thể nào đóng vai trò vừa là người tiêu dùng các yếu tố sản xuất (như lao động, vốn), vừa là người sản xuất hàng hóa, dịch vụ và bán chúng trên thị trường?
- A. Doanh nghiệp.
- B. Hộ gia đình.
- C. Nhà nước.
- D. Tổ chức phi lợi nhuận.
Câu 4: Trên thị trường, khi giá của một mặt hàng (ví dụ: điện thoại thông minh) tăng lên đáng kể, người tiêu dùng có xu hướng tìm kiếm các sản phẩm thay thế (ví dụ: điện thoại phổ thông, máy tính bảng có chức năng gọi điện) hoặc trì hoãn việc mua sắm. Điều này thể hiện chức năng nào của thị trường?
- A. Chức năng thông tin.
- B. Chức năng điều tiết, kích thích hoặc kiềm hãm sản xuất và tiêu dùng.
- C. Chức năng thừa nhận giá trị sử dụng và giá trị trao đổi.
- D. Chức năng phân phối thu nhập.
Câu 5: Một doanh nghiệp A đang cân nhắc mở rộng sản xuất một loại đồ uống mới. Trước khi quyết định, họ tiến hành khảo sát thị trường để nắm bắt nhu cầu, thị hiếu của người tiêu dùng, mức giá sản phẩm tương tự của đối thủ và xu hướng tiêu dùng chung. Hoạt động này của doanh nghiệp A đang sử dụng thị trường với vai trò là gì?
- A. Kênh cung cấp thông tin.
- B. Nơi điều tiết sản xuất.
- C. Môi trường cạnh tranh.
- D. Công cụ phân phối sản phẩm.
Câu 6: Cơ chế thị trường vận hành dựa trên sự tương tác của các yếu tố cơ bản nào để điều phối hoạt động kinh tế?
- A. Kế hoạch tập trung và phân phối nhà nước.
- B. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ vào mọi hoạt động.
- C. Cung, cầu và giá cả.
- D. Các quy định pháp luật và đạo đức kinh doanh.
Câu 7: Trên thị trường nông sản, vào mùa thu hoạch rộ một loại quả, lượng cung tăng vọt trong khi cầu không đổi. Theo cơ chế thị trường, điều gì có khả năng xảy ra đối với giá của loại quả đó?
- A. Giá có xu hướng tăng lên.
- B. Giá có xu hướng giảm xuống.
- C. Giá không thay đổi.
- D. Giá phụ thuộc hoàn toàn vào chi phí sản xuất.
Câu 8: Tại sao trong nền kinh tế thị trường hiện đại, cần có sự điều tiết của Nhà nước bên cạnh hoạt động của cơ chế thị trường?
- A. Để thay thế hoàn toàn cơ chế thị trường.
- B. Để đảm bảo mọi doanh nghiệp đều có lợi nhuận cao.
- C. Để loại bỏ cạnh tranh trong nền kinh tế.
- D. Để khắc phục những khuyết tật của cơ chế thị trường (như bất bình đẳng, độc quyền, ngoại ứng...).
Câu 9: Giá cả thị trường của một mặt hàng được hình thành chủ yếu dựa trên yếu tố nào?
- A. Ý muốn chủ quan của người bán.
- B. Quan hệ cung - cầu và giá trị hàng hóa.
- C. Chi phí quảng cáo của doanh nghiệp.
- D. Chỉ dựa vào quy định của Nhà nước.
Câu 10: Khi giá xăng dầu trên thị trường tăng, người tiêu dùng có xu hướng cắt giảm chi tiêu cho việc đi lại bằng phương tiện cá nhân, chuyển sang sử dụng phương tiện công cộng hoặc đi chung xe. Điều này thể hiện chức năng nào của giá cả thị trường?
- A. Chức năng thông tin và điều tiết sản xuất, tiêu dùng.
- B. Chức năng phân phối thu nhập.
- C. Chức năng kích thích cạnh tranh.
- D. Chức năng bảo vệ người tiêu dùng.
Câu 11: Ngân sách nhà nước là toàn bộ các khoản thu, chi của Nhà nước trong một khoảng thời gian nhất định, được cơ quan nhà nước có thẩm quyền quyết định để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước. Nguồn thu chủ yếu và quan trọng nhất của ngân sách nhà nước ở Việt Nam hiện nay là từ đâu?
- A. Viện trợ nước ngoài.
- B. Vay nợ trong nước và quốc tế.
- C. Thuế, phí và lệ phí.
- D. Thu từ bán tài nguyên thiên nhiên.
Câu 12: Tại sao việc thực hiện pháp luật về ngân sách nhà nước lại có vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế vĩ mô của một quốc gia?
- A. Chỉ để đảm bảo thu đủ tiền cho Nhà nước.
- B. Chỉ để kiểm soát chi tiêu của các bộ, ngành.
- C. Chỉ để xử phạt các hành vi vi phạm.
- D. Giúp Nhà nước điều tiết nền kinh tế, đảm bảo cân đối vĩ mô, phân phối lại thu nhập và giải quyết các vấn đề xã hội.
Câu 13: Thuế là khoản đóng góp bắt buộc của các tổ chức, cá nhân cho Nhà nước theo quy định của pháp luật để chi dùng cho mục đích chung. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thuế?
- A. Tính bắt buộc.
- B. Tính hoàn trả trực tiếp và đầy đủ cho người nộp.
- C. Tính không hoàn trả trực tiếp.
- D. Được quy định bằng pháp luật.
Câu 14: Một doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ có lợi nhuận sau khi trừ các chi phí. Doanh nghiệp này phải nộp một khoản tiền cho Nhà nước dựa trên phần lợi nhuận đó theo tỷ lệ quy định. Đây là loại thuế nào?
- A. Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- B. Thuế giá trị gia tăng.
- C. Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- D. Thuế xuất nhập khẩu.
Câu 15: Tại sao việc tuân thủ pháp luật về thuế của mỗi công dân và doanh nghiệp lại quan trọng đối với sự phát triển chung của đất nước?
- A. Chỉ vì sợ bị xử phạt.
- B. Chỉ để làm tăng tài sản cá nhân của người nộp thuế.
- C. Để giảm bớt gánh nặng cho Nhà nước.
- D. Góp phần đảm bảo nguồn thu cho ngân sách nhà nước, phục vụ chi tiêu công cho phát triển hạ tầng, y tế, giáo dục, an ninh quốc phòng...
Câu 16: Sản xuất kinh doanh là hoạt động nhằm tạo ra sản phẩm, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu của thị trường và mang lại lợi nhuận. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản của quá trình sản xuất kinh doanh?
- A. Lao động.
- B. Thiện nguyện xã hội.
- C. Vốn.
- D. Tài nguyên thiên nhiên.
Câu 17: Một nhóm sinh viên cùng nhau góp vốn và thành lập một công ty tư vấn nhỏ. Họ tự quản lý, chịu trách nhiệm về mọi hoạt động kinh doanh và chia lợi nhuận (hoặc chịu lỗ) theo tỷ lệ góp vốn. Mô hình kinh doanh này thuộc loại nào?
- A. Công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần (tùy thuộc vào cơ cấu cụ thể, nhưng là loại hình doanh nghiệp có tổ chức).
- B. Hộ kinh doanh cá thể.
- C. Doanh nghiệp nhà nước.
- D. Tổ hợp tác.
Câu 18: Phân tích tình huống: Một người muốn khởi nghiệp kinh doanh dịch vụ giao hàng. Anh ta cần chuẩn bị những gì để bắt đầu hoạt động sản xuất kinh doanh?
- A. Chỉ cần có xe máy và điện thoại thông minh.
- B. Chỉ cần đăng ký kinh doanh với cơ quan nhà nước.
- C. Chỉ cần tìm được khách hàng đầu tiên.
- D. Cần có vốn, phương tiện (xe, công nghệ), nhân lực (người giao hàng), kế hoạch kinh doanh, và thực hiện các thủ tục pháp lý cần thiết.
Câu 19: Tín dụng thể hiện mối quan hệ vay mượn giữa người cho vay và người đi vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi sau một thời gian nhất định. Vai trò quan trọng nhất của tín dụng trong nền kinh tế là gì?
- A. Giúp người giàu càng giàu thêm.
- B. Khuyến khích tiêu dùng lãng phí.
- C. Tập trung và phân phối lại các nguồn vốn nhàn rỗi, thúc đẩy sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng.
- D. Chỉ là công cụ để Nhà nước quản lý tiền tệ.
Câu 20: Bạn muốn mua một chiếc xe máy nhưng chưa đủ tiền. Bạn đến ngân hàng và vay một khoản tiền, cam kết trả dần cả gốc và lãi trong vòng 2 năm. Hoạt động này thuộc loại hình tín dụng nào?
- A. Tín dụng ngân hàng (vay tiêu dùng).
- B. Tín dụng thương mại.
- C. Tín dụng nhà nước.
- D. Tín dụng quốc tế.
Câu 21: Khi sử dụng thẻ tín dụng, điều quan trọng nhất mà người dùng cần lưu ý để tránh gặp phải các vấn đề tài chính là gì?
- A. Cố gắng chi tiêu hết hạn mức được cấp.
- B. Chỉ thanh toán khoản tối thiểu hàng tháng.
- C. Rút tiền mặt càng nhiều càng tốt.
- D. Kiểm soát chi tiêu trong khả năng trả nợ và thanh toán dư nợ đúng hạn để tránh lãi suất cao và phí phạt.
Câu 22: Lập kế hoạch tài chính cá nhân là quá trình quản lý tiền bạc của bạn để đạt được các mục tiêu tài chính trong cuộc sống. Bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc lập kế hoạch tài chính cá nhân là gì?
- A. Bắt đầu tiết kiệm ngay lập tức.
- B. Xác định rõ ràng các mục tiêu tài chính (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn).
- C. Tìm hiểu các kênh đầu tư lợi nhuận cao.
- D. Cắt giảm mọi chi tiêu không cần thiết.
Câu 23: Bạn đang lên kế hoạch tài chính cho năm tới. Sau khi liệt kê tất cả các nguồn thu nhập dự kiến và các khoản chi tiêu cố định hàng tháng (tiền thuê nhà, học phí, hóa đơn điện nước...), bạn nên làm gì tiếp theo để có cái nhìn tổng thể về tình hình tài chính của mình?
- A. Vay thêm tiền để đầu tư.
- B. Chi tiêu thoải mái phần còn lại.
- C. Ước tính các khoản chi tiêu biến đổi và xem xét khả năng tiết kiệm hoặc đầu tư dựa trên thu nhập ròng.
- D. Bỏ qua các khoản chi tiêu nhỏ không đáng kể.
Câu 24: Giả sử bạn có mục tiêu tài chính là mua một chiếc laptop mới trị giá 20 triệu đồng trong vòng 10 tháng tới. Thu nhập hàng tháng của bạn là 8 triệu đồng và các chi tiêu thiết yếu là 5 triệu đồng. Để đạt được mục tiêu này, bạn cần tiết kiệm ít nhất bao nhiêu tiền mỗi tháng?
- A. 2 triệu đồng.
- B. 3 triệu đồng.
- C. 5 triệu đồng.
- D. Không thể tính được.
Câu 25: Khái niệm "chi phí cơ hội" trong kinh tế học dùng để chỉ điều gì?
- A. Tổng số tiền bạn chi tiêu cho một mặt hàng.
- B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra một quyết định.
- C. Chi phí để tạo ra một sản phẩm mới.
- D. Khoản tiền lãi bạn kiếm được từ việc đầu tư.
Câu 26: Bạn có 100.000 đồng và đứng trước hai lựa chọn: mua một cuốn sách bạn rất thích hoặc mua vé xem phim. Bạn quyết định mua cuốn sách. Chi phí cơ hội của việc mua cuốn sách là gì?
- A. 100.000 đồng bạn đã chi.
- B. Giá trị của cuốn sách bạn mua.
- C. Cả cuốn sách và vé xem phim.
- D. Giá trị của việc xem phim (lợi ích/niềm vui mà bạn có thể nhận được từ việc xem phim).
Câu 27: Trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng. Vai trò đó thể hiện ở điểm nào sau đây?
- A. Làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ.
- B. Giảm sự lựa chọn cho người tiêu dùng.
- C. Buộc các nhà sản xuất phải nâng cao chất lượng, cải tiến mẫu mã, hợp lý hóa sản xuất để giảm chi phí và giá thành.
- D. Dẫn đến độc quyền và kìm hãm sự phát triển.
Câu 28: Phân tích mối quan hệ: Khi nhu cầu về một sản phẩm (ví dụ: khẩu trang y tế trong dịch bệnh) tăng đột ngột và vượt xa khả năng cung ứng của thị trường, điều gì có xu hướng xảy ra theo quy luật cung cầu?
- A. Giá sản phẩm có xu hướng tăng mạnh.
- B. Giá sản phẩm có xu hướng giảm.
- C. Giá sản phẩm không đổi.
- D. Cung và cầu sẽ tự động cân bằng ngay lập tức.
Câu 29: Khi Nhà nước thực hiện chính sách tăng thuế đối với các mặt hàng xa xỉ, mục tiêu chủ yếu của chính sách này là gì?
- A. Khuyến khích người dân mua sắm hàng xa xỉ nhiều hơn.
- B. Điều tiết tiêu dùng xã hội, tăng nguồn thu ngân sách, và có thể hướng tới mục tiêu công bằng xã hội.
- C. Giảm hoàn toàn việc sản xuất hàng xa xỉ.
- D. Giúp các doanh nghiệp sản xuất hàng xa xỉ tăng lợi nhuận.
Câu 30: Một trong những rủi ro khi sử dụng dịch vụ tín dụng (ví dụ: vay tiền ngân hàng) mà người đi vay cần cân nhắc kỹ lưỡng là gì?
- A. Tiền lãi luôn rất thấp.
- B. Không cần phải trả nợ đúng hạn.
- C. Khả năng mất khả năng thanh toán (vỡ nợ) nếu quản lý tài chính không tốt hoặc gặp rủi ro về thu nhập.
- D. Người cho vay không có quyền đòi nợ.