Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 không chỉ đơn thuần là sự ra đời của một tổ chức vũ trang, mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc nào?
- A. Đánh dấu sự ra đời của quân đội chính quy đầu tiên, chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu.
- B. Chỉ là một đơn vị vũ trang nhỏ lẻ, chưa có định hướng chính trị rõ ràng.
- C. Là sự kết hợp giữa nhiệm vụ chính trị (tuyên truyền, vận động) và nhiệm vụ quân sự (chiến đấu), khẳng định bản chất cách mạng của đội quân mới.
- D. Thành lập nhằm mục đích duy nhất là chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa vũ trang sắp tới.
Câu 2: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân hợp nhất với các lực lượng Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định hợp nhất này có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào trước thềm Tổng khởi nghĩa tháng Tám?
- A. Nhằm phân tán lực lượng địch trên nhiều mặt trận.
- B. Chỉ là sự thay đổi tên gọi, không có ý nghĩa thực tiễn về tổ chức.
- C. Giúp các đơn vị nhỏ hoạt động độc lập hiệu quả hơn.
- D. Tạo nên một lực lượng vũ trang thống nhất, tập trung, đủ sức đảm nhiệm vai trò nòng cốt trong Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
Câu 3: Trong cấu trúc của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào ra đời sớm nhất, có vai trò quan trọng trong phong trào đấu tranh của quần chúng và chiến tranh nhân dân tại địa phương?
- A. Dân quân tự vệ
- B. Công an nhân dân
- C. Quân đội nhân dân
- D. Bộ đội Biên phòng
Câu 4: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự thay đổi tên gọi này phản ánh rõ nhất bản chất cách mạng nào của lực lượng vũ trang?
- A. Nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và hiện đại hóa.
- B. Khẳng định nguồn gốc từ nhân dân, vì nhân dân chiến đấu và phục vụ.
- C. Biểu thị sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
- D. Chỉ là sự thay đổi hành chính, không có ý nghĩa chính trị sâu sắc.
Câu 5: Mặc dù cùng thuộc Lực lượng vũ trang nhân dân, Công an nhân dân có chức năng, nhiệm vụ trọng tâm khác biệt so với Quân đội nhân dân. Chức năng chính của Công an nhân dân là gì?
- A. Chủ yếu chiến đấu chống ngoại xâm.
- B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên cho quân đội.
- C. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
- D. Tham gia phát triển kinh tế là chủ yếu.
Câu 6: Tình huống: Một khu vực biên giới xảy ra sạt lở đất nghiêm trọng do mưa bão, đe dọa tính mạng và tài sản của người dân. Lực lượng vũ trang nào của Việt Nam, với vai trò là "đội quân công tác", thường xuyên có mặt và tham gia tích cực vào công tác phòng chống thiên tai, cứu hộ, cứu nạn tại các địa bàn khó khăn?
- A. Công an nhân dân
- B. Quân đội nhân dân
- C. Cảnh sát biển
- D. Dân quân tự vệ (chỉ ở cấp địa phương)
Câu 7: Truyền thống "gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?
- A. Chỉ tập trung huấn luyện chiến đấu, không tham gia vào đời sống xã hội.
- B. Yêu cầu nhân dân cung cấp mọi nguồn lực cho hoạt động quân sự.
- C. Chỉ bảo vệ nhân dân khi có chiến tranh.
- D. Tham gia giúp dân phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, xóa đói giảm nghèo, phòng chống thiên tai.
Câu 8: Nghệ thuật quân sự của Quân đội nhân dân Việt Nam nổi bật với nguyên tắc "lấy ít địch nhiều, lấy yếu đánh mạnh". Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào của chiến tranh nhân dân?
- A. Chỉ dựa vào vũ khí hiện đại.
- B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
- C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, kết hợp đấu tranh quân sự với chính trị, kinh tế, văn hóa.
- D. Chỉ sử dụng chiến tranh du kích quy mô nhỏ.
Câu 9: Ngày 19/8/1945 là ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Ngày này gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?
- A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
- B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám, lực lượng công an cách mạng ra đời.
- C. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Việt Nam công an vụ.
- D. Ngày toàn quốc kháng chiến bùng nổ.
Câu 10: Bản chất "tính nhân dân" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa quân đội, công an với quần chúng nhân dân?
- A. Lực lượng vũ trang là con em của nhân dân, được nhân dân nuôi dưỡng, che chở và giúp đỡ trong mọi hoàn cảnh.
- B. Lực lượng vũ trang chỉ có nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của một nhóm thiểu số.
- C. Nhân dân chỉ có nhiệm vụ cung cấp lương thực, thực phẩm cho lực lượng vũ trang.
- D. Mối quan hệ giữa lực lượng vũ trang và nhân dân chỉ là mối quan hệ hành chính đơn thuần.
Câu 11: Truyền thống "tự lực, tự cường" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu là gì trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?
- A. Từ chối mọi sự hợp tác quốc tế về quốc phòng.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh cá nhân của người lính.
- C. Đợi chờ sự hỗ trợ từ bên ngoài là chính.
- D. Chủ động, sáng tạo dựa vào sức mình là chính, đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của quốc tế để xây dựng và phát triển lực lượng.
Câu 12: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ lịch sử đấu tranh của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị. Bài học này thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?
- A. Chỉ coi trọng đấu tranh quân sự.
- B. Chỉ coi trọng đấu tranh chính trị.
- C. Sử dụng tổng hợp các hình thức đấu tranh, tạo nên sức mạnh tổng hợp để giành thắng lợi.
- D. Tách rời hoàn toàn đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị.
Câu 13: Ngày 28/3/1935, Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với lịch sử Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Đánh dấu ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam.
- B. Ngày thành lập Công an nhân dân Việt Nam.
- C. Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam.
- D. Ngày ký kết Hiệp định Genève.
Câu 14: Truyền thống "tận tụy trong công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm, cương khôn khéo" là đặc trưng nổi bật của lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Quân đội nhân dân
- B. Công an nhân dân
- C. Dân quân tự vệ
- D. Bộ đội Biên phòng
Câu 15: Nguyên tắc "đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam" là nguyên tắc cơ bản nhất trong xây dựng Lực lượng vũ trang nhân dân. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì?
- A. Lực lượng vũ trang hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát nào.
- B. Nhà nước có quyền quyết định mọi vấn đề của lực lượng vũ trang mà không cần vai trò của Đảng.
- C. Lực lượng vũ trang chỉ phục vụ lợi ích của một giai cấp nhất định.
- D. Đảm bảo Lực lượng vũ trang luôn giữ vững bản chất cách mạng, trung thành với mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
Câu 16: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), nghệ thuật quân sự Việt Nam đã phát triển một cách đánh hiệu quả là "đánh tiêu diệt có trọng điểm". Điều này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào?
- A. Rải đều lực lượng ra khắp nơi.
- B. Tập trung ưu thế binh lực và hỏa lực vào mục tiêu chủ yếu để tiêu diệt địch.
- C. Chỉ phòng ngự thụ động.
- D. Tránh đối đầu trực diện với địch.
Câu 17: Truyền thống "đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân, đoàn kết quốc tế" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp. Yếu tố "đoàn kết quân dân" đặc biệt quan trọng vì nó đảm bảo điều gì?
- A. Quân đội có thể hoạt động độc lập mà không cần sự hỗ trợ của nhân dân.
- B. Nhân dân chỉ là đối tượng được bảo vệ, không tham gia vào sự nghiệp quốc phòng.
- C. Tạo nên thế trận lòng dân, là chỗ dựa vững chắc để lực lượng vũ trang hoàn thành nhiệm vụ.
- D. Chỉ cần quân đội mạnh là đủ để bảo vệ Tổ quốc.
Câu 18: Quá trình phát triển của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam gắn liền với các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Đặc điểm nổi bật nhất trong quá trình này là gì?
- A. Chỉ phát triển khi có chiến tranh quy mô lớn.
- B. Phát triển theo một mô hình cố định từ khi thành lập.
- C. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ bên ngoài.
- D. Luôn gắn bó và phát triển cùng với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong từng giai đoạn lịch sử.
Câu 19: Bản chất giai cấp công nhân của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
- A. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Thành phần cán bộ, chiến sĩ chủ yếu xuất thân từ công nhân.
- C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
- D. Chỉ hoạt động ở các khu công nghiệp.
Câu 20: Khẩu hiệu "Trung với Đảng, hiếu với dân" tóm lược truyền thống cốt lõi của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. "Hiếu với dân" ở đây có ý nghĩa gì trong hành động thực tiễn của người chiến sĩ?
- A. Chỉ cần tuân lệnh cấp trên, không cần quan tâm đến dân.
- B. Yêu cầu nhân dân phải phục vụ mình.
- C. Kính trọng, yêu thương, giúp đỡ nhân dân, dựa vào dân để chiến đấu và công tác.
- D. Chỉ bảo vệ lợi ích của một nhóm người trong nhân dân.
Câu 21: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, kết hợp quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ. Sự kết hợp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong xây dựng lực lượng?
- A. Chỉ xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
- B. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ).
- C. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang tại chỗ.
- D. Xây dựng lực lượng vũ trang độc lập với nhân dân.
Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có truyền thống "luôn nêu cao tinh thần cảnh giác, bí mật, mưu trí". Truyền thống này đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với loại hình đấu tranh nào?
- A. Đối đầu trực diện trên chiến trường lớn.
- B. Huấn luyện thể lực đơn thuần.
- C. Các hoạt động giao lưu văn hóa.
- D. Đấu tranh chống lại các hoạt động tình báo, gián điệp, phản động, tội phạm ẩn mình.
Câu 23: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71-SL ngày 22/5/1946 thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam có ý nghĩa gì trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang chính quy?
- A. Đánh dấu bước phát triển từ các đội vũ trang cách mạng lên thành quân đội chính quy của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
- B. Chỉ là sự đổi tên của Việt Nam Giải phóng quân.
- C. Thành lập đơn vị vũ trang đầu tiên của Đảng.
- D. Giải thể các lực lượng vũ trang khác.
Câu 24: Truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ đối ngoại về quốc phòng?
- A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ các nước lớn.
- B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
- C. Từ chối mọi hoạt động hợp tác quân sự với nước ngoài.
- D. Thiết lập quan hệ hữu nghị, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau với lực lượng vũ trang các nước bạn bè, vì hòa bình và tiến bộ xã hội.
Câu 25: Tình huống: Một địa phương đang triển khai công tác phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân giữ vai trò nòng cốt, phối hợp với các ban ngành, đoàn thể và nhân dân để thực hiện nhiệm vụ này?
- A. Quân đội nhân dân
- B. Công an nhân dân
- C. Dân quân tự vệ
- D. Bộ đội Biên phòng
Câu 26: Nghệ thuật quân sự Việt Nam nhấn mạnh việc "hạn chế chỗ mạnh, khoét sâu chỗ yếu của địch". Để thực hiện nguyên tắc này, người cán bộ, chiến sĩ cần phải có phẩm chất, năng lực nào là quan trọng nhất?
- A. Sức khỏe phi thường.
- B. Chỉ cần vũ khí hiện đại.
- C. Khả năng phân tích, đánh giá đúng tình hình, mưu trí, sáng tạo trong cách đánh.
- D. Số lượng binh lính đông đảo.
Câu 27: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung lực lượng cho Quân đội nhân dân trong thời chiến. Vai trò này thể hiện mối quan hệ hữu cơ nào giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân?
- A. DQTV là lực lượng dự bị chiến lược, sẵn sàng bổ sung cho QĐND khi có chiến tranh.
- B. DQTV chỉ hoạt động độc lập, không liên quan đến QĐND.
- C. QĐND có nhiệm vụ huấn luyện toàn bộ lực lượng DQTV.
- D. DQTV thay thế QĐND trong nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
Câu 28: Truyền thống "kỉ luật nghiêm minh, tự giác" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?
- A. Chỉ dựa vào sự sợ hãi hình phạt.
- B. Bắt chước kỷ luật quân đội nước ngoài.
- C. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất.
- D. Dựa trên ý thức giác ngộ mục tiêu cách mạng, tinh thần tự giác của cán bộ, chiến sĩ và sự quản lý chặt chẽ của tổ chức.
Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ vững truyền thống "độc lập, tự chủ" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa then chốt như thế nào?
- A. Từ chối mọi hợp tác quốc tế về quốc phòng.
- B. Đảm bảo Việt Nam tự quyết định các vấn đề quốc phòng, an ninh của mình, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.
- C. Chỉ phát triển công nghiệp quốc phòng trong nước.
- D. Không tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.
Câu 30: Tổng kết lại, bản chất và truyền thống của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hun đúc và phát triển trong suốt lịch sử đấu tranh cách mạng. Yếu tố nào dưới đây được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên sức mạnh đặc biệt của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất, vũ khí hiện đại.
- C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
- D. Hoạt động độc lập, không gắn bó với nhân dân.