Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh diều – Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 không chỉ đơn thuần là sự ra đời của một tổ chức vũ trang, mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc nào?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của quân đội chính quy đầu tiên, chỉ tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu.
  • B. Chỉ là một đơn vị vũ trang nhỏ lẻ, chưa có định hướng chính trị rõ ràng.
  • C. Là sự kết hợp giữa nhiệm vụ chính trị (tuyên truyền, vận động) và nhiệm vụ quân sự (chiến đấu), khẳng định bản chất cách mạng của đội quân mới.
  • D. Thành lập nhằm mục đích duy nhất là chuẩn bị cho cuộc tổng khởi nghĩa vũ trang sắp tới.

Câu 2: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân hợp nhất với các lực lượng Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định hợp nhất này có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào trước thềm Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

  • A. Nhằm phân tán lực lượng địch trên nhiều mặt trận.
  • B. Chỉ là sự thay đổi tên gọi, không có ý nghĩa thực tiễn về tổ chức.
  • C. Giúp các đơn vị nhỏ hoạt động độc lập hiệu quả hơn.
  • D. Tạo nên một lực lượng vũ trang thống nhất, tập trung, đủ sức đảm nhiệm vai trò nòng cốt trong Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Câu 3: Trong cấu trúc của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào ra đời sớm nhất, có vai trò quan trọng trong phong trào đấu tranh của quần chúng và chiến tranh nhân dân tại địa phương?

  • A. Dân quân tự vệ
  • B. Công an nhân dân
  • C. Quân đội nhân dân
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 4: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự thay đổi tên gọi này phản ánh rõ nhất bản chất cách mạng nào của lực lượng vũ trang?

  • A. Nhấn mạnh tính chuyên nghiệp và hiện đại hóa.
  • B. Khẳng định nguồn gốc từ nhân dân, vì nhân dân chiến đấu và phục vụ.
  • C. Biểu thị sự phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Chỉ là sự thay đổi hành chính, không có ý nghĩa chính trị sâu sắc.

Câu 5: Mặc dù cùng thuộc Lực lượng vũ trang nhân dân, Công an nhân dân có chức năng, nhiệm vụ trọng tâm khác biệt so với Quân đội nhân dân. Chức năng chính của Công an nhân dân là gì?

  • A. Chủ yếu chiến đấu chống ngoại xâm.
  • B. Xây dựng lực lượng dự bị động viên cho quân đội.
  • C. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Tham gia phát triển kinh tế là chủ yếu.

Câu 6: Tình huống: Một khu vực biên giới xảy ra sạt lở đất nghiêm trọng do mưa bão, đe dọa tính mạng và tài sản của người dân. Lực lượng vũ trang nào của Việt Nam, với vai trò là "đội quân công tác", thường xuyên có mặt và tham gia tích cực vào công tác phòng chống thiên tai, cứu hộ, cứu nạn tại các địa bàn khó khăn?

  • A. Công an nhân dân
  • B. Quân đội nhân dân
  • C. Cảnh sát biển
  • D. Dân quân tự vệ (chỉ ở cấp địa phương)

Câu 7: Truyền thống "gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

  • A. Chỉ tập trung huấn luyện chiến đấu, không tham gia vào đời sống xã hội.
  • B. Yêu cầu nhân dân cung cấp mọi nguồn lực cho hoạt động quân sự.
  • C. Chỉ bảo vệ nhân dân khi có chiến tranh.
  • D. Tham gia giúp dân phát triển kinh tế, văn hóa, xã hội, xóa đói giảm nghèo, phòng chống thiên tai.

Câu 8: Nghệ thuật quân sự của Quân đội nhân dân Việt Nam nổi bật với nguyên tắc "lấy ít địch nhiều, lấy yếu đánh mạnh". Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào của chiến tranh nhân dân?

  • A. Chỉ dựa vào vũ khí hiện đại.
  • B. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ nước ngoài.
  • C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, kết hợp đấu tranh quân sự với chính trị, kinh tế, văn hóa.
  • D. Chỉ sử dụng chiến tranh du kích quy mô nhỏ.

Câu 9: Ngày 19/8/1945 là ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Ngày này gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

  • A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám, lực lượng công an cách mạng ra đời.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Việt Nam công an vụ.
  • D. Ngày toàn quốc kháng chiến bùng nổ.

Câu 10: Bản chất "tính nhân dân" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa quân đội, công an với quần chúng nhân dân?

  • A. Lực lượng vũ trang là con em của nhân dân, được nhân dân nuôi dưỡng, che chở và giúp đỡ trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Lực lượng vũ trang chỉ có nhiệm vụ bảo vệ lợi ích của một nhóm thiểu số.
  • C. Nhân dân chỉ có nhiệm vụ cung cấp lương thực, thực phẩm cho lực lượng vũ trang.
  • D. Mối quan hệ giữa lực lượng vũ trang và nhân dân chỉ là mối quan hệ hành chính đơn thuần.

Câu 11: Truyền thống "tự lực, tự cường" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu là gì trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Từ chối mọi sự hợp tác quốc tế về quốc phòng.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh cá nhân của người lính.
  • C. Đợi chờ sự hỗ trợ từ bên ngoài là chính.
  • D. Chủ động, sáng tạo dựa vào sức mình là chính, đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của quốc tế để xây dựng và phát triển lực lượng.

Câu 12: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ lịch sử đấu tranh của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị. Bài học này thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

  • A. Chỉ coi trọng đấu tranh quân sự.
  • B. Chỉ coi trọng đấu tranh chính trị.
  • C. Sử dụng tổng hợp các hình thức đấu tranh, tạo nên sức mạnh tổng hợp để giành thắng lợi.
  • D. Tách rời hoàn toàn đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị.

Câu 13: Ngày 28/3/1935, Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với lịch sử Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Đánh dấu ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam.
  • B. Ngày thành lập Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • D. Ngày ký kết Hiệp định Genève.

Câu 14: Truyền thống "tận tụy trong công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm, cương khôn khéo" là đặc trưng nổi bật của lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Quân đội nhân dân
  • B. Công an nhân dân
  • C. Dân quân tự vệ
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 15: Nguyên tắc "đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam" là nguyên tắc cơ bản nhất trong xây dựng Lực lượng vũ trang nhân dân. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì?

  • A. Lực lượng vũ trang hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát nào.
  • B. Nhà nước có quyền quyết định mọi vấn đề của lực lượng vũ trang mà không cần vai trò của Đảng.
  • C. Lực lượng vũ trang chỉ phục vụ lợi ích của một giai cấp nhất định.
  • D. Đảm bảo Lực lượng vũ trang luôn giữ vững bản chất cách mạng, trung thành với mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.

Câu 16: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), nghệ thuật quân sự Việt Nam đã phát triển một cách đánh hiệu quả là "đánh tiêu diệt có trọng điểm". Điều này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào?

  • A. Rải đều lực lượng ra khắp nơi.
  • B. Tập trung ưu thế binh lực và hỏa lực vào mục tiêu chủ yếu để tiêu diệt địch.
  • C. Chỉ phòng ngự thụ động.
  • D. Tránh đối đầu trực diện với địch.

Câu 17: Truyền thống "đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân, đoàn kết quốc tế" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp. Yếu tố "đoàn kết quân dân" đặc biệt quan trọng vì nó đảm bảo điều gì?

  • A. Quân đội có thể hoạt động độc lập mà không cần sự hỗ trợ của nhân dân.
  • B. Nhân dân chỉ là đối tượng được bảo vệ, không tham gia vào sự nghiệp quốc phòng.
  • C. Tạo nên thế trận lòng dân, là chỗ dựa vững chắc để lực lượng vũ trang hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Chỉ cần quân đội mạnh là đủ để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 18: Quá trình phát triển của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam gắn liền với các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Đặc điểm nổi bật nhất trong quá trình này là gì?

  • A. Chỉ phát triển khi có chiến tranh quy mô lớn.
  • B. Phát triển theo một mô hình cố định từ khi thành lập.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ từ bên ngoài.
  • D. Luôn gắn bó và phát triển cùng với sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc, đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ trong từng giai đoạn lịch sử.

Câu 19: Bản chất giai cấp công nhân của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Thành phần cán bộ, chiến sĩ chủ yếu xuất thân từ công nhân.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
  • D. Chỉ hoạt động ở các khu công nghiệp.

Câu 20: Khẩu hiệu "Trung với Đảng, hiếu với dân" tóm lược truyền thống cốt lõi của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. "Hiếu với dân" ở đây có ý nghĩa gì trong hành động thực tiễn của người chiến sĩ?

  • A. Chỉ cần tuân lệnh cấp trên, không cần quan tâm đến dân.
  • B. Yêu cầu nhân dân phải phục vụ mình.
  • C. Kính trọng, yêu thương, giúp đỡ nhân dân, dựa vào dân để chiến đấu và công tác.
  • D. Chỉ bảo vệ lợi ích của một nhóm người trong nhân dân.

Câu 21: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, kết hợp quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ. Sự kết hợp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong xây dựng lực lượng?

  • A. Chỉ xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
  • B. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân (bộ đội chủ lực, bộ đội địa phương, dân quân tự vệ).
  • C. Chỉ dựa vào lực lượng vũ trang tại chỗ.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang độc lập với nhân dân.

Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có truyền thống "luôn nêu cao tinh thần cảnh giác, bí mật, mưu trí". Truyền thống này đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với loại hình đấu tranh nào?

  • A. Đối đầu trực diện trên chiến trường lớn.
  • B. Huấn luyện thể lực đơn thuần.
  • C. Các hoạt động giao lưu văn hóa.
  • D. Đấu tranh chống lại các hoạt động tình báo, gián điệp, phản động, tội phạm ẩn mình.

Câu 23: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71-SL ngày 22/5/1946 thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam có ý nghĩa gì trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang chính quy?

  • A. Đánh dấu bước phát triển từ các đội vũ trang cách mạng lên thành quân đội chính quy của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Chỉ là sự đổi tên của Việt Nam Giải phóng quân.
  • C. Thành lập đơn vị vũ trang đầu tiên của Đảng.
  • D. Giải thể các lực lượng vũ trang khác.

Câu 24: Truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ đối ngoại về quốc phòng?

  • A. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ từ các nước lớn.
  • B. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • C. Từ chối mọi hoạt động hợp tác quân sự với nước ngoài.
  • D. Thiết lập quan hệ hữu nghị, hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau với lực lượng vũ trang các nước bạn bè, vì hòa bình và tiến bộ xã hội.

Câu 25: Tình huống: Một địa phương đang triển khai công tác phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân giữ vai trò nòng cốt, phối hợp với các ban ngành, đoàn thể và nhân dân để thực hiện nhiệm vụ này?

  • A. Quân đội nhân dân
  • B. Công an nhân dân
  • C. Dân quân tự vệ
  • D. Bộ đội Biên phòng

Câu 26: Nghệ thuật quân sự Việt Nam nhấn mạnh việc "hạn chế chỗ mạnh, khoét sâu chỗ yếu của địch". Để thực hiện nguyên tắc này, người cán bộ, chiến sĩ cần phải có phẩm chất, năng lực nào là quan trọng nhất?

  • A. Sức khỏe phi thường.
  • B. Chỉ cần vũ khí hiện đại.
  • C. Khả năng phân tích, đánh giá đúng tình hình, mưu trí, sáng tạo trong cách đánh.
  • D. Số lượng binh lính đông đảo.

Câu 27: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung lực lượng cho Quân đội nhân dân trong thời chiến. Vai trò này thể hiện mối quan hệ hữu cơ nào giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân?

  • A. DQTV là lực lượng dự bị chiến lược, sẵn sàng bổ sung cho QĐND khi có chiến tranh.
  • B. DQTV chỉ hoạt động độc lập, không liên quan đến QĐND.
  • C. QĐND có nhiệm vụ huấn luyện toàn bộ lực lượng DQTV.
  • D. DQTV thay thế QĐND trong nhiệm vụ bảo vệ biên giới.

Câu 28: Truyền thống "kỉ luật nghiêm minh, tự giác" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự sợ hãi hình phạt.
  • B. Bắt chước kỷ luật quân đội nước ngoài.
  • C. Chỉ là hình thức, không có ý nghĩa thực chất.
  • D. Dựa trên ý thức giác ngộ mục tiêu cách mạng, tinh thần tự giác của cán bộ, chiến sĩ và sự quản lý chặt chẽ của tổ chức.

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ vững truyền thống "độc lập, tự chủ" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa then chốt như thế nào?

  • A. Từ chối mọi hợp tác quốc tế về quốc phòng.
  • B. Đảm bảo Việt Nam tự quyết định các vấn đề quốc phòng, an ninh của mình, không phụ thuộc vào bất kỳ cường quốc nào.
  • C. Chỉ phát triển công nghiệp quốc phòng trong nước.
  • D. Không tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 30: Tổng kết lại, bản chất và truyền thống của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hun đúc và phát triển trong suốt lịch sử đấu tranh cách mạng. Yếu tố nào dưới đây được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên sức mạnh đặc biệt của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất, vũ khí hiện đại.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • D. Hoạt động độc lập, không gắn bó với nhân dân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Việc thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 không chỉ đơn thuần là sự ra đời của một tổ chức vũ trang, mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân hợp nhất với các lực lượng Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định hợp nhất này có ý nghĩa chiến lược chủ yếu nào trước thềm Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Trong cấu trúc của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào ra đời sớm nhất, có vai trò quan trọng trong phong trào đấu tranh của quần chúng và chiến tranh nhân dân tại địa phương?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Sự thay đổi tên gọi này phản ánh rõ nhất bản chất cách mạng nào của lực lượng vũ trang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Mặc dù cùng thuộc Lực lượng vũ trang nhân dân, Công an nhân dân có chức năng, nhiệm vụ trọng tâm khác biệt so với Quân đội nhân dân. Chức năng chính của Công an nhân dân là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Tình huống: Một khu vực biên giới xảy ra sạt lở đất nghiêm trọng do mưa bão, đe dọa tính mạng và tài sản của người dân. Lực lượng vũ trang nào của Việt Nam, với vai trò là 'đội quân công tác', thường xuyên có mặt và tham gia tích cực vào công tác phòng chống thiên tai, cứu hộ, cứu nạn tại các địa bàn khó khăn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Truyền thống 'gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Nghệ thuật quân sự của Quân đội nhân dân Việt Nam nổi bật với nguyên tắc 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu đánh mạnh'. Nguyên tắc này dựa trên cơ sở nào của chiến tranh nhân dân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Ngày 19/8/1945 là ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Ngày này gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Bản chất 'tính nhân dân' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với mối quan hệ giữa quân đội, công an với quần chúng nhân dân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Truyền thống 'tự lực, tự cường' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu là gì trong bối cảnh xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Một trong những bài học kinh nghiệm quý báu từ lịch sử đấu tranh của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa đấu tranh vũ trang và đấu tranh chính trị. Bài học này thể hiện điều gì trong nghệ thuật quân sự Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Ngày 28/3/1935, Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với lịch sử Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Truyền thống 'tận tụy trong công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm, cương khôn khéo' là đặc trưng nổi bật của lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Nguyên tắc 'đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam' là nguyên tắc cơ bản nhất trong xây dựng Lực lượng vũ trang nhân dân. Nguyên tắc này đảm bảo điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), nghệ thuật quân sự Việt Nam đã phát triển một cách đánh hiệu quả là 'đánh tiêu diệt có trọng điểm'. Điều này thể hiện sự vận dụng nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Truyền thống 'đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân, đoàn kết quốc tế' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam góp phần tạo nên sức mạnh tổng hợp. Yếu tố 'đoàn kết quân dân' đặc biệt quan trọng vì nó đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Quá trình phát triển của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam gắn liền với các cuộc chiến tranh giải phóng dân tộc và bảo vệ Tổ quốc. Đặc điểm nổi bật nhất trong quá trình này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Bản chất giai cấp công nhân của Công an nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khẩu hiệu 'Trung với Đảng, hiếu với dân' tóm lược truyền thống cốt lõi của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. 'Hiếu với dân' ở đây có ý nghĩa gì trong hành động thực tiễn của người chiến sĩ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ cứu nước (1954-1975), Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, kết hợp quân chủ lực, bộ đội địa phương và dân quân tự vệ. Sự kết hợp này thể hiện rõ nhất nguyên tắc nào trong xây dựng lực lượng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có truyền thống 'luôn nêu cao tinh thần cảnh giác, bí mật, mưu trí'. Truyền thống này đặc biệt quan trọng trong việc đối phó với loại hình đấu tranh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh số 71-SL ngày 22/5/1946 thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam có ý nghĩa gì trong quá trình xây dựng lực lượng vũ trang chính quy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện điều gì trong quan hệ đối ngoại về quốc phòng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Tình huống: Một địa phương đang triển khai công tác phòng ngừa tội phạm và tệ nạn xã hội. Lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân giữ vai trò nòng cốt, phối hợp với các ban ngành, đoàn thể và nhân dân để thực hiện nhiệm vụ này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Nghệ thuật quân sự Việt Nam nhấn mạnh việc 'hạn chế chỗ mạnh, khoét sâu chỗ yếu của địch'. Để thực hiện nguyên tắc này, người cán bộ, chiến sĩ cần phải có phẩm chất, năng lực nào là quan trọng nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong việc bổ sung lực lượng cho Quân đội nhân dân trong thời chiến. Vai trò này thể hiện mối quan hệ hữu cơ nào giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Truyền thống 'kỉ luật nghiêm minh, tự giác' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, việc giữ vững truyền thống 'độc lập, tự chủ' của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa then chốt như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Tổng kết lại, bản chất và truyền thống của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hun đúc và phát triển trong suốt lịch sử đấu tranh cách mạng. Yếu tố nào dưới đây được coi là sợi chỉ đỏ xuyên suốt, tạo nên sức mạnh đặc biệt của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang cách mạng đầu tiên, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay?

  • A. Thành lập Việt Nam Giải phóng quân (tháng 4/1945)
  • B. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944)
  • C. Thành lập Cứu quốc quân (từ năm 1941)
  • D. Thành lập Vệ quốc đoàn (22/5/1946)

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về tính chất và tổ chức giữa Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và các đội du kích vũ trang tự phát trước đó?

  • A. Có số lượng thành viên đông hơn đáng kể.
  • B. Chỉ hoạt động ở một địa bàn nhất định.
  • C. Không có sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
  • D. Là đội quân chủ lực đầu tiên, có tổ chức, chỉ huy thống nhất, mang tính chính trị và quân sự rõ rệt.

Câu 3: Ngày 22/12/1944, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện trận đánh đầu tiên ở Phai Khắt và Nà Ngần (Cao Bằng). Trận đánh này có ý nghĩa chiến thuật và chiến lược như thế nào?

  • A. Đánh dấu sự khởi đầu của chiến tranh du kích toàn diện.
  • B. Giải phóng hoàn toàn một vùng lãnh thổ rộng lớn.
  • C. Là trận đánh thử nghiệm, tạo tiếng vang và thể hiện phương châm "đánh thắng trận đầu".
  • D. Tiêu diệt một lượng lớn sinh lực địch, làm thay đổi cục diện chiến trường.

Câu 4: Tháng 4/1945, Việt Nam Giải phóng quân được thành lập trên cơ sở hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân. Sự kiện này phản ánh chủ trương gì của Đảng và Bác Hồ lúc bấy giờ?

  • A. Xây dựng lực lượng vũ trang tập trung, thống nhất để chuẩn bị tổng khởi nghĩa.
  • B. Phân tán lực lượng để đối phó với nhiều kẻ thù khác nhau.
  • C. Chỉ tập trung vào phát triển lực lượng chính trị.
  • D. Giảm bớt quy mô lực lượng vũ trang để tránh bị địch phát hiện.

Câu 5: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, tên gọi của Quân đội nhân dân Việt Nam đã thay đổi như thế nào vào ngày 22/5/1946?

  • A. Việt Nam Giải phóng quân
  • B. Vệ quốc đoàn
  • C. Quân đội nhân dân Việt Nam
  • D. Quân đội Quốc gia Việt Nam

Câu 6: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc Quân đội Quốc gia Việt Nam đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950 là gì?

  • A. Đánh dấu quân đội đã trở thành quân đội chính quy hiện đại.
  • B. Chuyển trọng tâm nhiệm vụ từ chiến đấu sang xây dựng đất nước.
  • C. Khẳng định bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của quân đội cách mạng.
  • D. Được quốc tế công nhận là một quân đội độc lập.

Câu 7: Truyền thống "Trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc, với nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào dưới đây?

  • A. Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm (Pháp, Mỹ).
  • B. Trong giai đoạn xây dựng lực lượng ban đầu (1944-1945).
  • C. Trong thời kỳ hội nhập quốc tế hiện nay.
  • D. Chỉ thể hiện trong công tác huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu.

Câu 8: Nghệ thuật quân sự độc đáo "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua chiến thắng nào sau đây?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.
  • B. Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
  • C. Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975.
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.

Câu 9: Truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong các cuộc kháng chiến?

  • A. Giúp Việt Nam trở thành cường quốc quân sự.
  • B. Huy động được sự giúp đỡ, ủng hộ của bạn bè quốc tế, tăng sức mạnh tổng hợp.
  • C. Chỉ mang tính hình thức, không có giá trị thực tế.
  • D. Làm suy yếu ý chí chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

Câu 10: Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam là ngày nào và gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. 19/8 - Thành lập lực lượng Công an nhân dân sau Cách mạng tháng Tám.
  • B. 22/12 - Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • C. 28/3 - Thành lập Đội tự vệ trong phong trào cách mạng.
  • D. 21/2 - Hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng.

Câu 11: Truyền thống "Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân chiến đấu" là truyền thống đặc trưng nổi bật của lực lượng vũ trang nào dưới đây?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng trên với mức độ như nhau.

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống "Tự lực, tự cường, khắc phục khó khăn" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy như thế nào?

  • A. Hạn chế hợp tác quốc tế để bảo vệ bí mật quân sự.
  • B. Chỉ dựa vào trang bị có sẵn, không cần đổi mới.
  • C. Chủ động nghiên cứu, làm chủ khoa học công nghệ quân sự, hiện đại hóa quân đội dựa trên nội lực là chính.
  • D. Giảm bớt ngân sách quốc phòng để tập trung phát triển kinh tế.

Câu 13: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có điểm đặc thù nào về tổ chức và hoạt động?

  • A. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, chiến đấu, công tác.
  • B. Chỉ hoạt động trong thời bình để hỗ trợ nhân dân.
  • C. Được biên chế như quân đội chính quy, có quân hàm đầy đủ.
  • D. Không có nhiệm vụ chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.

Câu 14: Ngày 28/3 hằng năm là ngày truyền thống của lực lượng nào và bắt nguồn từ sự kiện nào?

  • A. Quân đội nhân dân - Thành lập QĐNDVN.
  • B. Công an nhân dân - Thành lập CANDVN.
  • C. Dân quân tự vệ - Nghị quyết về đội tự vệ của Đại hội Đảng lần I.
  • D. Bộ đội Biên phòng - Ngày truyền thống lực lượng BĐBP.

Câu 15: Truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của lực lượng Dân quân tự vệ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

  • A. Tham gia các chiến dịch lớn, tập trung.
  • B. Bám đất, bám dân, đánh địch bằng vũ khí thô sơ, tự tạo, kết hợp chiến tranh du kích.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ kho tàng, trụ sở.
  • D. Chủ yếu làm công tác vận tải, hậu cần.

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn an ninh quốc gia?

  • A. Là hai lực lượng hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Công an nhân dân là cấp trên trực tiếp của Quân đội nhân dân.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại, Công an nhân dân chỉ làm nhiệm vụ đối nội.
  • D. Là hai lực lượng nòng cốt, phối hợp chặt chẽ, hỗ trợ nhau để bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn an ninh quốc gia.

Câu 17: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc từ lịch sử hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam là nhân tố quyết định.
  • B. Chỉ cần có vũ khí hiện đại là giành chiến thắng.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự giúp đỡ của nước ngoài.
  • D. Không cần dựa vào nhân dân, chỉ dựa vào sức mạnh quân sự đơn thuần.

Câu 18: Khi nói về truyền thống "đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân", điều gì thể hiện rõ nhất sự đoàn kết quân dân trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh?

  • A. Tổ chức các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • B. Lực lượng vũ trang tích cực tham gia giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai, phòng chống dịch bệnh.
  • C. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ huấn luyện chiến đấu.
  • D. Xây dựng các doanh trại quân đội khang trang, hiện đại.

Câu 19: Phân tích vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Chỉ còn là lực lượng mang tính biểu tượng, không có vai trò thực tế.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của Quân đội nhân dân ở địa phương.
  • C. Là lực lượng chiến lược bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội ở cơ sở, sẵn sàng chiến đấu và phục vụ chiến đấu.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ sản xuất nông nghiệp.

Câu 20: Truyền thống "Học tập, rèn luyện, tiếp thu khoa học - kỹ thuật và công nghệ" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0?

  • A. Giúp lực lượng vũ trang làm chủ trang thiết bị, công nghệ hiện đại, nâng cao sức mạnh chiến đấu.
  • B. Chỉ giúp cán bộ, chiến sĩ có thêm kiến thức phổ thông.
  • C. Làm giảm vai trò của yếu tố con người trong chiến tranh.
  • D. Không cần thiết vì chiến tranh hiện đại chủ yếu dựa vào số lượng binh sĩ.

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất "tính nhân dân" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Được trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Có hệ thống cấp bậc quân hàm rõ ràng.
  • C. Thường xuyên tổ chức các cuộc diễu binh, duyệt binh.
  • D. Được xây dựng từ nhân dân, vì nhân dân phục vụ và chiến đấu, được nhân dân nuôi dưỡng, đùm bọc.

Câu 22: Nếu một tình huống giả định xảy ra khủng bố, lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ đóng vai trò nòng cốt trực tiếp xử lý ban đầu?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 23: Việc Bác Hồ ký Sắc lệnh 23-SL ngày 21/2/1946 hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng thành Việt Nam công an vụ cho thấy điều gì về sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đối với công tác an ninh, trật tự?

  • A. Công tác an ninh, trật tự chưa được chú trọng.
  • B. Muốn giảm bớt số lượng cán bộ công an.
  • C. Quan tâm xây dựng một bộ máy công an thống nhất, đủ sức bảo vệ chính quyền cách mạng.
  • D. Chỉ tập trung vào công tác ngoại giao.

Câu 24: Truyền thống "Cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm" đặc biệt quan trọng đối với lực lượng Công an nhân dân vì lý do nào sau đây?

  • A. Đối tượng đấu tranh thường là các thế lực thù địch, tội phạm hoạt động bí mật, tinh vi.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ các yếu nhân.
  • C. Không cần đối mặt với nguy hiểm trong công việc.
  • D. Nhiệm vụ chủ yếu là tuần tra, kiểm soát công khai.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của truyền thống "Vừa sản xuất vừa chiến đấu" đối với lực lượng Dân quân tự vệ trong bối cảnh chiến tranh nhân dân.

  • A. Làm giảm khả năng chiến đấu của lực lượng DQTV.
  • B. Khiến DQTV không thể tập trung hoàn toàn vào chiến đấu.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình.
  • D. Đảm bảo duy trì lực lượng chiến đấu rộng khắp ngay tại cơ sở, không ảnh hưởng lớn đến sản xuất, góp phần đảm bảo hậu cần tại chỗ.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ vững và phát huy truyền thống "Trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc, nhân dân" có ý nghĩa như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Hạn chế khả năng hợp tác quân sự với các nước.
  • B. Là nền tảng để giữ vững định hướng chính trị, đối phó hiệu quả với các âm mưu "diễn biến hòa bình".
  • C. Không còn phù hợp với bối cảnh toàn cầu hóa.
  • D. Chỉ cần trung thành với Tổ quốc là đủ.

Câu 27: Tại sao ngày 22/12 được chọn là Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam và Ngày hội Quốc phòng toàn dân?

  • A. Vì đó là ngày diễn ra chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • B. Vì đó là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
  • C. Vì đó là ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, đội quân chủ lực đầu tiên của cách mạng.
  • D. Vì đó là ngày kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ.

Câu 28: Nghệ thuật quân sự "đánh bằng mưu, kế, thế, thời" của Quân đội nhân dân Việt Nam có điểm gì nổi bật so với các học thuyết quân sự truyền thống?

  • A. Kết hợp chặt chẽ giữa yếu tố chính trị, tinh thần với yếu tố quân sự, vật chất; sử dụng trí tuệ, mưu lược để tạo lợi thế và chọn thời điểm quyết định.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tiêu hao sinh lực địch bằng vũ khí hiện đại.
  • C. Phụ thuộc hoàn toàn vào địa hình và khí hậu.
  • D. Không coi trọng yếu tố bất ngờ, bí mật.

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam giữ vai trò nòng cốt trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 30: Khi học về lịch sử và truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, là học sinh, em cần làm gì để phát huy những truyền thống đó trong cuộc sống và học tập?

  • A. Chỉ cần ghi nhớ các sự kiện lịch sử.
  • B. Tham gia các hoạt động quân sự khi có cơ hội.
  • C. Tìm hiểu về vũ khí, trang bị hiện đại.
  • D. Ra sức học tập, rèn luyện phẩm chất đạo đức, nâng cao ý thức công dân, sẵn sàng tham gia xây dựng và bảo vệ Tổ quốc khi cần.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Sự kiện nào đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang cách mạng đầu tiên, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi về tính chất và tổ chức giữa Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và các đội du kích vũ trang tự phát trước đó?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Ngày 22/12/1944, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân thực hiện trận đánh đầu tiên ở Phai Khắt và Nà Ngần (Cao Bằng). Trận đánh này có ý nghĩa chiến thuật và chiến lược như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tháng 4/1945, Việt Nam Giải phóng quân được thành lập trên cơ sở hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân. Sự kiện này phản ánh chủ trương gì của Đảng và Bác Hồ lúc bấy giờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Sau Cách mạng tháng Tám 1945, tên gọi của Quân đội nhân dân Việt Nam đã thay đổi như thế nào vào ngày 22/5/1946?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất của việc Quân đội Quốc gia Việt Nam đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950 là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Truyền thống 'Trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc, với nhân dân' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nét nhất trong giai đoạn lịch sử nào dưới đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Nghệ thuật quân sự độc đáo 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua chiến thắng nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong các cuộc kháng chiến?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam là ngày nào và gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Truyền thống 'Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân chiến đấu' là truyền thống đặc trưng nổi bật của lực lượng vũ trang nào dưới đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống 'Tự lực, tự cường, khắc phục khó khăn' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có điểm đặc thù nào về tổ chức và hoạt động?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Ngày 28/3 hằng năm là ngày truyền thống của lực lượng nào và bắt nguồn từ sự kiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Truyền thống 'Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm' của lực lượng Dân quân tự vệ được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng nhất mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc và giữ gìn an ninh quốc gia?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Một trong những bài học kinh nghiệm sâu sắc từ lịch sử hình thành và phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi nói về truyền thống 'đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân', điều gì thể hiện rõ nhất sự đoàn kết quân dân trong bối cảnh thiên tai, dịch bệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Phân tích vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Truyền thống 'Học tập, rèn luyện, tiếp thu khoa học - kỹ thuật và công nghệ' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất 'tính nhân dân' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Nếu một tình huống giả định xảy ra khủng bố, lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam sẽ đóng vai trò nòng cốt trực tiếp xử lý ban đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc Bác Hồ ký Sắc lệnh 23-SL ngày 21/2/1946 hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng thành Việt Nam công an vụ cho thấy điều gì về sự quan tâm của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa non trẻ đối với công tác an ninh, trật tự?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Truyền thống 'Cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm' đặc biệt quan trọng đối với lực lượng Công an nhân dân vì lý do nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của truyền thống 'Vừa sản xuất vừa chiến đấu' đối với lực lượng Dân quân tự vệ trong bối cảnh chiến tranh nhân dân.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, việc giữ vững và phát huy truyền thống 'Trung thành tuyệt đối với Đảng, Tổ quốc, nhân dân' có ý nghĩa như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Tại sao ngày 22/12 được chọn là Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam và Ngày hội Quốc phòng toàn dân?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Nghệ thuật quân sự 'đánh bằng mưu, kế, thế, thời' của Quân đội nhân dân Việt Nam có điểm gì nổi bật so với các học thuyết quân sự truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Trong giai đoạn hiện nay, lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam giữ vai trò nòng cốt trong việc xây dựng nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi học về lịch sử và truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, là học sinh, em cần làm gì để phát huy những truyền thống đó trong cuộc sống và học tập?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay, được thành lập vào thời điểm lịch sử nào của cách mạng Việt Nam?

  • A. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954).
  • B. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Cuối năm 1944, trước thềm cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám.
  • D. Trong giai đoạn xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc (1954-1975).

Câu 2: Sự kiện hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân vào tháng 4 năm 1945, thành lập Việt Nam Giải phóng quân, có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng?

  • A. Đánh dấu sự ra đời chính thức của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Thể hiện sự phát triển vượt bậc về tổ chức, thống nhất các lực lượng vũ trang cách mạng, chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa.
  • C. Là bước ngoặt chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang toàn diện.
  • D. Kết thúc vai trò lịch sử của Cứu quốc quân trong phong trào giải phóng dân tộc.

Câu 3: Truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu"?

  • A. Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quốc tế.
  • B. Tự lực, tự cường, khắc phục khó khăn.
  • C. Chiến đấu dũng cảm, mưu trí, sáng tạo.
  • D. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam vào ngày 22/5/1946.

  • A. Khẳng định vị thế pháp lý của quân đội nhà nước cách mạng, đáp ứng yêu cầu bảo vệ chính quyền non trẻ.
  • B. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang chuyên nghiệp đầu tiên ở Việt Nam.
  • C. Hoàn thành quá trình xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • D. Chuyển trọng tâm từ đấu tranh quân sự sang xây dựng kinh tế.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển và trưởng thành vượt bậc. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến những chiến thắng vang dội trong giai đoạn này?

  • A. Sự hỗ trợ to lớn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • B. Ưu thế về trang bị vũ khí, khí tài hiện đại.
  • C. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh, cùng với tinh thần chiến đấu của toàn dân.
  • D. Việc áp dụng hoàn toàn chiến thuật du kích trên mọi mặt trận.

Câu 6: Bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào dưới đây?

  • A. Tổ chức huấn luyện quân sự theo quy chuẩn quốc tế.
  • B. Tham gia giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai, bão lũ.
  • C. Tiến hành các cuộc diễn tập quân sự quy mô lớn.
  • D. Xây dựng doanh trại quân đội kiên cố, hiện đại.

Câu 7: Nghệ thuật quân sự độc đáo của Quân đội nhân dân Việt Nam, được đúc kết qua các cuộc chiến tranh giải phóng, thường nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

  • A. Đánh bằng mưu, kế, thế, thời; kết hợp nhiều hình thức đấu tranh.
  • B. Dựa hoàn toàn vào ưu thế về số lượng binh sĩ và trang bị vũ khí.
  • C. Chỉ tập trung đánh vào các mục tiêu quân sự lớn của địch.
  • D. Áp dụng nguyên tắc "đánh nhanh, thắng nhanh" trong mọi trận đánh.

Câu 8: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam tiếp tục phát huy truyền thống vẻ vang. Nhiệm vụ trung tâm của quân đội trong giai đoạn này là gì?

  • A. Chủ yếu tham gia vào các hoạt động sản xuất nông nghiệp.
  • B. Tập trung xây dựng lực lượng hải quân mạnh nhất khu vực.
  • C. Thực hiện nhiệm vụ quốc tế trên phạm vi toàn cầu.
  • D. Giữ vai trò nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.

Câu 9: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam được hợp nhất từ Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng toàn quốc theo Sắc lệnh 23-SL ngày 21/2/1946. Sự kiện này khẳng định điều gì về vai trò của lực lượng công an trong bộ máy nhà nước non trẻ?

  • A. Công an trở thành lực lượng duy nhất được phép sử dụng vũ khí.
  • B. Công an chỉ còn làm nhiệm vụ bảo vệ trật tự đô thị.
  • C. Công an là một bộ phận nòng cốt của bộ máy nhà nước, có chức năng bảo vệ an ninh quốc gia và giữ gìn trật tự, an toàn xã hội.
  • D. Công an được tách khỏi sự lãnh đạo của Đảng và Chính phủ.

Câu 10: Truyền thống nào sau đây là đặc trưng nổi bật, thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp công nhân của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân.
  • B. Tận tụy trong công việc, cảnh giác, mưu trí, dũng cảm.
  • C. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân, dựa vào dân để làm việc.
  • D. Đoàn kết nội bộ, kỷ luật nghiêm minh.

Câu 11: Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam là ngày 19 tháng 8 hàng năm. Ngày này gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Công an nhân dân.
  • B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, khi lực lượng công an cách mạng ra đời và cùng nhân dân giành chính quyền.
  • C. Ngày thành lập Nha Công an Trung ương.
  • D. Ngày lực lượng Công an nhân dân bắt đầu thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia.

Câu 12: Công an nhân dân Việt Nam có vai trò nòng cốt trong lĩnh vực nào của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

  • A. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân.
  • C. Phát triển kinh tế - xã hội ở vùng sâu, vùng xa.
  • D. Nâng cao trình độ khoa học kỹ thuật cho đất nước.

Câu 13: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có lịch sử hình thành lâu đời, gắn liền với phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc. Ngày truyền thống của lực lượng này là ngày 28 tháng 3 hàng năm. Ngày này được xác định dựa trên sự kiện nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ra lời kêu gọi toàn dân tham gia Dân quân tự vệ.
  • B. Thành lập Đội Tự vệ Đỏ trong phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh.
  • C. Nghị quyết về Đội tự vệ được thông qua tại Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương (3/1935).
  • D. Thành lập lực lượng Dân quân tự vệ toàn quốc sau Cách mạng tháng Tám.

Câu 14: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm nổi bật nào về mặt tổ chức và hoạt động?

  • A. Là lực lượng tác chiến chủ yếu trên các chiến trường chính.
  • B. Chỉ hoạt động trong thời bình để giữ gìn trật tự công cộng.
  • C. Là lực lượng chuyên trách, không tham gia sản xuất.
  • D. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác, được tổ chức ở địa phương, cơ sở.

Câu 15: Truyền thống nào sau đây là điểm chung, thể hiện sự thống nhất về bản chất và mục tiêu chiến đấu của cả ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
  • B. Chỉ sử dụng vũ khí hiện đại trong chiến đấu.
  • C. Chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
  • D. Là lực lượng làm kinh tế mũi nhọn của đất nước.

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại, không hợp tác với bên ngoài.
  • B. Nêu cao tinh thần cảnh giác, chủ động phòng ngừa, đấu tranh làm thất bại âm mưu, hoạt động chống phá của các thế lực thù địch.
  • C. Tập trung xây dựng quân đội chính quy, hiện đại, bỏ qua yếu tố "nhân dân".
  • D. Chỉ chú trọng huấn luyện quân sự, không quan tâm đến công tác dân vận.

Câu 17: Phân tích vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở cấp cơ sở.

  • A. Là lực lượng dự bị chiến lược, chỉ được huy động khi có chiến tranh lớn.
  • B. Chủ yếu làm nhiệm vụ tuyên truyền, vận động nhân dân.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của công an xã, phường, thị trấn.
  • D. Là lực lượng tại chỗ, trực tiếp tham gia bảo vệ địa phương, phối hợp với các lực lượng khác giữ vững an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, phòng chống thiên tai, dịch bệnh.

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng, nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay là gì?

  • A. Quân đội chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại, Công an chỉ làm nhiệm vụ đối nội.
  • B. Quân đội chỉ chiến đấu trên bộ, Công an chỉ hoạt động trên biển.
  • C. Quân đội chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc từ bên ngoài, Công an chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội từ bên trong.
  • D. Quân đội chỉ tham gia sản xuất, Công an chỉ tham gia cứu hộ, cứu nạn.

Câu 19: Truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong bối cảnh nào?

  • A. Khi đối mặt với kẻ thù mạnh hơn về vũ khí, trang bị nhưng vẫn tìm ra cách đánh hiệu quả để giành chiến thắng.
  • B. Khi thực hiện các nhiệm vụ hành chính, giấy tờ.
  • C. Khi tham gia các hoạt động văn hóa, văn nghệ.
  • D. Khi thực hiện công tác hậu cần, cấp dưỡng.

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam. Nguyên tắc này có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của lực lượng?

  • A. Hạn chế tính chủ động, sáng tạo của người chỉ huy.
  • B. Đảm bảo lực lượng luôn phục vụ đúng mục tiêu, lý tưởng cách mạng, tránh bị chi phối bởi các yếu tố phi giai cấp, phi dân tộc.
  • C. Biến lực lượng vũ trang thành công cụ của một nhóm người.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào sự chỉ đạo từ bên ngoài.

Câu 21: Trong công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần làm gì để tiếp tục phát huy truyền thống "tự lực, tự cường"?

  • A. Chỉ dựa vào nguồn lực viện trợ từ nước ngoài.
  • B. Ngừng nghiên cứu, phát triển khoa học công nghệ quân sự trong nước.
  • C. Chủ động, sáng tạo trong huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu, nghiên cứu khoa học, cải tiến vũ khí trang bị, từng bước hiện đại hóa trên cơ sở nội lực là chính.
  • D. Hạn chế tiếp thu kinh nghiệm quân sự của các nước khác.

Câu 22: Tình huống: Một đơn vị Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ hành quân gấp đến vùng bị bão lũ để giúp dân sơ tán và khắc phục hậu quả. Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đường sá bị chia cắt, cán bộ, chiến sĩ vẫn vượt qua mọi khó khăn, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Tình huống này thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Gắn bó máu thịt với nhân dân và tinh thần khắc phục khó khăn, gian khổ.
  • B. Chỉ huy tài giỏi và nghệ thuật quân sự.
  • C. Sự hiện đại của trang bị vũ khí.
  • D. Quan hệ quốc tế rộng rãi.

Câu 23: Theo em, việc học tập và rèn luyện theo truyền thống "kỷ luật nghiêm minh, tự giác" của lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông?

  • A. Chỉ cần tuân thủ khi bị giám sát.
  • B. Không cần thiết vì kỷ luật chỉ áp dụng trong môi trường quân đội.
  • C. Gây ra sự gò bó, mất đi tính sáng tạo cá nhân.
  • D. Giúp hình thành ý thức tự giác chấp hành nội quy, quy định; rèn luyện sự nghiêm túc, có trách nhiệm trong học tập và cuộc sống.

Câu 24: Lực lượng Công an nhân dân dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi. Điều này được thể hiện qua việc gì?

  • A. Công an chỉ làm việc độc lập, không cần sự hỗ trợ từ bên ngoài.
  • B. Lắng nghe ý kiến nhân dân, phối hợp với nhân dân trong phòng chống tội phạm và giữ gìn an ninh trật tự.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của một bộ phận dân cư.
  • D. Không tiết lộ thông tin về các vụ án cho nhân dân biết.

Câu 25: Lực lượng Dân quân tự vệ được xem là "tai mắt" của nhân dân ở cơ sở. Vai trò này thể hiện điều gì?

  • A. DQTV chỉ làm nhiệm vụ giám sát các hoạt động của người dân.
  • B. DQTV có quyền hạn bắt giữ bất kỳ ai mà không cần lý do.
  • C. DQTV là lực lượng gần dân nhất, nắm bắt kịp thời tình hình địa phương, phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến an ninh, trật tự để báo cáo và xử lý.
  • D. DQTV là lực lượng tình báo hoạt động bí mật trong lòng dân.

Câu 26: Tại sao nói sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào năm 1944 là sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng?

  • A. Đây là lực lượng vũ trang đầu tiên được trang bị đầy đủ vũ khí hiện đại.
  • B. Đây là lực lượng vũ trang duy nhất hoạt động trên toàn quốc lúc bấy giờ.
  • C. Đây là lực lượng vũ trang chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền chính trị.
  • D. Đây là đội quân chủ lực đầu tiên của cách mạng, tuy còn nhỏ nhưng ra đời trên cơ sở thống nhất về tổ chức, chặt chẽ về kỷ luật và thực hiện nhiệm vụ cả quân sự lẫn chính trị.

Câu 27: Truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong giai đoạn hiện nay?

  • A. Tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên Hợp Quốc.
  • B. Chỉ tập trung phát triển quan hệ quân sự với một quốc gia duy nhất.
  • C. Từ chối hợp tác quân sự với bất kỳ nước nào.
  • D. Chỉ trao đổi kinh nghiệm về công tác hậu cần.

Câu 28: Đâu là nguyên tắc cơ bản, xuyên suốt quá trình xây dựng, chiến đấu và trưởng thành của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuân thủ tuyệt đối mọi chỉ đạo từ bên ngoài.
  • B. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Dựa vào sức mạnh quân sự đơn thuần.
  • D. Chỉ hoạt động độc lập, không phối hợp với các lực lượng khác.

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân" và nghệ thuật quân sự "toàn dân đánh giặc" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

  • A. Hai yếu tố này không liên quan gì đến nhau.
  • B. Truyền thống gắn bó với nhân dân làm suy yếu khả năng chiến đấu của quân đội.
  • C. Truyền thống gắn bó với nhân dân là nền tảng vững chắc để triển khai nghệ thuật quân sự toàn dân đánh giặc, tạo nên sức mạnh tổng hợp đánh thắng kẻ thù.
  • D. Nghệ thuật quân sự toàn dân đánh giặc chỉ có thể áp dụng khi quân đội tách rời khỏi nhân dân.

Câu 30: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được học trong Bài 1, lực lượng nào có lịch sử ra đời sớm nhất, gắn liền với phong trào đấu tranh của quần chúng nhân dân?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ Việt Nam.
  • D. Hải quân nhân dân Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam ngày nay, được thành lập vào thời điểm lịch sử nào của cách mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Sự kiện hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân vào tháng 4 năm 1945, thành lập Việt Nam Giải phóng quân, có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam thể hiện rõ nhất nguyên tắc 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam vào ngày 22/5/1946.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1946-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển và trưởng thành vượt bậc. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất dẫn đến những chiến thắng vang dội trong giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua hoạt động nào dưới đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Nghệ thuật quân sự độc đáo của Quân đội nhân dân Việt Nam, được đúc kết qua các cuộc chiến tranh giải phóng, thường nhấn mạnh yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam tiếp tục phát huy truyền thống vẻ vang. Nhiệm vụ trung tâm của quân đội trong giai đoạn này là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam được hợp nhất từ Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng toàn quốc theo Sắc lệnh 23-SL ngày 21/2/1946. Sự kiện này khẳng định điều gì về vai trò của lực lượng công an trong bộ máy nhà nước non trẻ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Truyền thống nào sau đây là đặc trưng nổi bật, thể hiện rõ nhất bản chất giai cấp công nhân của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Ngày truyền thống của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam là ngày 19 tháng 8 hàng năm. Ngày này gắn liền với sự kiện lịch sử quan trọng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Công an nhân dân Việt Nam có vai trò nòng cốt trong lĩnh vực nào của sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có lịch sử hình thành lâu đời, gắn liền với phong trào đấu tranh giải phóng dân tộc. Ngày truyền thống của lực lượng này là ngày 28 tháng 3 hàng năm. Ngày này được xác định dựa trên sự kiện nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm nổi bật nào về mặt tổ chức và hoạt động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Truyền thống nào sau đây là điểm chung, thể hiện sự thống nhất về bản chất và mục tiêu chiến đấu của cả ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Phân tích vai trò của lực lượng Dân quân tự vệ trong xây dựng thế trận quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân ở cấp cơ sở.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Điểm khác biệt cơ bản về chức năng, nhiệm vụ giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Truyền thống 'Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất trong bối cảnh nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam. Nguyên tắc này có ý nghĩa quyết định như thế nào đối với sự tồn tại và phát triển của lực lượng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Trong công cuộc đổi mới và hội nhập quốc tế, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần làm gì để tiếp tục phát huy truyền thống 'tự lực, tự cường'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Tình huống: Một đơn vị Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ hành quân gấp đến vùng bị bão lũ để giúp dân sơ tán và khắc phục hậu quả. Mặc dù điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đường sá bị chia cắt, cán bộ, chiến sĩ vẫn vượt qua mọi khó khăn, hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ. Tình huống này thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Theo em, việc học tập và rèn luyện theo truyền thống 'kỷ luật nghiêm minh, tự giác' của lực lượng vũ trang nhân dân có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Lực lượng Công an nhân dân dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi. Điều này được thể hiện qua việc gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Lực lượng Dân quân tự vệ được xem là 'tai mắt' của nhân dân ở cơ sở. Vai trò này thể hiện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Tại sao nói sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào năm 1944 là sự kiện lịch sử quan trọng, đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang cách mạng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa, chí tình' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào trong giai đoạn hiện nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Đâu là nguyên tắc cơ bản, xuyên suốt quá trình xây dựng, chiến đấu và trưởng thành của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân' và nghệ thuật quân sự 'toàn dân đánh giặc' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được học trong Bài 1, lực lượng nào có lịch sử ra đời sớm nhất, gắn liền với phong trào đấu tranh của quần chúng nhân dân?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Phân tích vai trò cốt lõi của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân trong giai đoạn đầu thành lập (năm 1944).

  • A. Vừa làm nhiệm vụ vũ trang chiến đấu, vừa làm nhiệm vụ tuyên truyền, vận động quần chúng.
  • B. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ xây dựng cơ sở cách mạng ở vùng sâu, vùng xa.
  • C. Chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ các yếu nhân của Đảng và Mặt trận Việt Minh.
  • D. Đơn thuần là một đội vũ trang du kích, chưa có nhiệm vụ chính trị.

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước phát triển nhảy vọt về tổ chức, từ các đội vũ trang nhỏ lẻ lên thành một đội quân tập trung, thống nhất đầu tiên của cách mạng Việt Nam?

  • A. Thành lập Việt Nam Giải phóng quân (tháng 4/1945).
  • B. Thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (tháng 5/1946).
  • C. Đổi tên Quân đội Quốc gia Việt Nam thành Quân đội nhân dân Việt Nam (năm 1950).
  • D. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (ngày 22/12/1944).

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Quân đội nhân dân tập trung chống tội phạm, Công an nhân dân bảo vệ biên giới.
  • B. Quân đội nhân dân chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại, Công an nhân dân chỉ làm nhiệm vụ đối nội.
  • C. Quân đội nhân dân là nòng cốt chống giặc ngoại xâm, Công an nhân dân là nòng cốt bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội.
  • D. Quân đội nhân dân chỉ làm nhiệm vụ xây dựng kinh tế, Công an nhân dân chỉ làm nhiệm vụ văn hóa.

Câu 4: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là ngày truyền thống của lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Phân tích ý nghĩa lịch sử của ngày này.

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam, gắn liền với chiến thắng Điện Biên Phủ.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam, gắn liền với Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Dân quân tự vệ Việt Nam, gắn liền với Nghị quyết về đội tự vệ của Đảng.
  • D. Hải quân nhân dân Việt Nam, gắn liền với trận đầu đánh thắng hải quân Mỹ.

Câu 5: Tình huống: Trong một cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới, lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc tổ chức phòng thủ, đánh bại quân xâm lược trên chiến trường chính?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng (là một bộ phận của Quân đội nhân dân, nhưng không phải lực lượng chủ yếu trên chiến trường chính).

Câu 6: Truyền thống nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa lực lượng vũ trang nhân dân và quần chúng nhân dân Việt Nam?

  • A. Trung thành vô hạn với Đảng và Tổ quốc.
  • B. Tự lực, tự cường, vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Đoàn kết nội bộ, hiệp đồng chiến đấu.
  • D. Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân để chiến đấu và chiến thắng.

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất giai cấp của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Mang bản chất giai cấp nông dân và tính dân tộc.
  • B. Mang bản chất giai cấp công nhân, tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc.
  • C. Mang bản chất giai cấp tư sản và tính quốc tế.
  • D. Mang bản chất của toàn dân, không có tính giai cấp.

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 năm 1935 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Ngày ra đời lực lượng Dân quân tự vệ.
  • B. Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • C. Ngày thành lập Công an nhân dân Việt Nam.
  • D. Ngày toàn quốc kháng chiến.

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ hòa bình và an ninh khu vực?

  • A. Tinh thần quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh.
  • B. Nghệ thuật đánh du kích, chiến tranh nhân dân.
  • C. Tinh thần đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung.
  • D. Truyền thống cần kiệm, liêm chính.

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

  • A. Dân quân tự vệ thay thế Quân đội nhân dân ở địa phương.
  • B. Dân quân tự vệ là lực lượng quần chúng vũ trang, là bộ phận của lực lượng vũ trang nhân dân, phối hợp chặt chẽ với Quân đội nhân dân.
  • C. Quân đội nhân dân chỉ huy trực tiếp Dân quân tự vệ trong mọi hoạt động.
  • D. Dân quân tự vệ chỉ làm nhiệm vụ sản xuất, không tham gia chiến đấu.

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của nghệ thuật quân sự Việt Nam được thể hiện qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm là gì?

  • A. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh quân sự với đấu tranh chính trị, ngoại giao, kinh tế, văn hóa; kết hợp tiến công và nổi dậy; đánh bằng mưu, kế, thế, thời.
  • B. Chỉ dựa vào sức mạnh của quân đội chính quy, tránh đánh du kích.
  • C. Chủ yếu dựa vào viện trợ nước ngoài, không phát huy nội lực.
  • D. Tuyệt đối tránh đối đầu trực diện với lực lượng mạnh hơn.

Câu 12: Tình huống: Một nhóm người có hành vi gây rối trật tự công cộng, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân trong một khu vực. Lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc xử lý tình huống này và lập lại trật tự?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Bộ đội Biên phòng.
  • C. Công an nhân dân.
  • D. Dân quân tự vệ (chỉ hỗ trợ theo yêu cầu).

Câu 13: Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào trong chiến đấu?

  • A. Chỉ huy tài tình và vũ khí hiện đại.
  • B. Số lượng quân đông đảo và địa hình thuận lợi.
  • C. Sự hỗ trợ từ bên ngoài là chính yếu.
  • D. Tinh thần dũng cảm, mưu trí, chủ động tiến công, kiên quyết tiêu diệt địch.

Câu 14: Sự ra đời của Việt Nam Giải phóng quân vào tháng 4 năm 1945 là kết quả của sự kiện nào?

  • A. Hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân.
  • B. Đổi tên từ Quân đội Quốc gia Việt Nam.
  • C. Thành lập theo Sắc lệnh của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  • D. Ra đời cùng với Cách mạng tháng Tám.

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với lực lượng vũ trang nhân dân.

  • A. Đảm bảo lực lượng vũ trang chỉ phục vụ lợi ích của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • B. Đảm bảo lực lượng vũ trang luôn trung thành với mục tiêu, lý tưởng cách mạng, phục vụ Tổ quốc và nhân dân.
  • C. Hạn chế sức mạnh và vai trò của lực lượng vũ trang trong sự nghiệp cách mạng.
  • D. Cho phép lực lượng vũ trang hoạt động độc lập, không chịu sự kiểm soát nào.

Câu 16: Lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xác định là ra đời sớm nhất trong lịch sử đấu tranh cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.

Câu 17: Sắc lệnh số 71-SL ngày 22 tháng 5 năm 1946 của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa gì đối với quá trình xây dựng lực lượng vũ trang?

  • A. Quy định chức năng của Công an nhân dân.
  • B. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • C. Hợp nhất các lực lượng vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân.
  • D. Thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam trên cơ sở Vệ quốc đoàn.

Câu 18: Truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam giúp họ luôn giữ vững phẩm chất cách mạng, không bị suy thoái, biến chất trước mọi cám dỗ và thử thách?

  • A. Trung thực, khách quan, cần kiệm, liêm chính, chí công vô tư.
  • B. Đánh nhanh, thắng nhanh.
  • C. Dựa vào sức mạnh vũ khí hiện đại.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ quân sự đơn thuần.

Câu 19: Tình huống: Một trận lũ lụt nghiêm trọng xảy ra, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân sẽ đóng vai trò xung kích, đi đầu trong công tác cứu hộ, cứu nạn, giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Cảnh sát giao thông.
  • D. Hải quan.

Câu 20: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong chiến tranh giải phóng dân tộc và trong xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

  • A. Trong cả hai giai đoạn, Dân quân tự vệ đều là lực lượng chủ công trên chiến trường chính.
  • B. Trong chiến tranh, Dân quân tự vệ là lực lượng chiến đấu rộng khắp, hỗ trợ quân đội; hiện nay, là lực lượng nòng cốt ở cơ sở, tham gia quốc phòng, an ninh, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn.
  • C. Trong chiến tranh, Dân quân tự vệ chỉ làm nhiệm vụ hậu cần; hiện nay, chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh trật tự.
  • D. Trong cả hai giai đoạn, Dân quân tự vệ chỉ làm nhiệm vụ sản xuất nông nghiệp.

Câu 21: Truyền thống "đoàn kết nội bộ, hiệp đồng chặt chẽ" trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giảm bớt số lượng quân số.
  • B. Tiết kiệm chi phí huấn luyện.
  • C. Tăng cường sức mạnh chiến đấu tổng hợp, đảm bảo hoàn thành nhiệm vụ trong mọi tình huống.
  • D. Chỉ có ý nghĩa trong thời bình, không quan trọng khi có chiến tranh.

Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ra đời, tồn tại và phát triển dựa trên nền tảng nào?

  • A. Nền tảng chính trị, tinh thần của toàn dân tộc dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa anh em.
  • C. Dựa vào sức mạnh của vũ khí hiện đại nhập khẩu.
  • D. Tự phát từ phong trào đấu tranh của nông dân.

Câu 23: Tình huống: Một chiến dịch quân sự quy mô lớn được triển khai. Theo nghệ thuật quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây sẽ được đặc biệt chú trọng để giành thắng lợi?

  • A. Chỉ sử dụng một hình thức tác chiến duy nhất.
  • B. Tránh giao tranh trực tiếp với địch.
  • C. Chỉ dựa vào ưu thế về quân số.
  • D. Kết hợp nhiều cách đánh, nhiều hình thức đấu tranh; đánh bằng mưu, kế, thế, thời.

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự thống nhất về mặt tổ chức của các lực lượng Công an Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Ngày 19 tháng 8 năm 1945.
  • B. Sắc lệnh số 23-SL ngày 21 tháng 2 năm 1946 hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng toàn quốc thành Việt Nam công an vụ.
  • C. Thành lập Nha Công an Trung ương năm 1953.
  • D. Ban hành Pháp lệnh Công an nhân dân năm 1989.

Câu 25: Truyền thống "tận tụy trong công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm, cương khôn khéo" đặc biệt quan trọng đối với lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Vì sao?

  • A. Quân đội nhân dân, vì họ là lực lượng chiến đấu trực tiếp.
  • B. Dân quân tự vệ, vì họ hoạt động ở cơ sở.
  • C. Công an nhân dân, vì họ thường xuyên đối mặt với các loại tội phạm và thế lực thù địch hoạt động bí mật.
  • D. Bộ đội Biên phòng, vì họ làm nhiệm vụ ở biên giới.

Câu 26: Đâu không phải là một trong những truyền thống vẻ vang của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân.
  • B. Quyết chiến, quyết thắng, dũng cảm, mưu trí.
  • C. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
  • D. Chủ yếu dựa vào sức mạnh công nghệ, vũ khí hiện đại.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc học tập nâng cao trình độ chính trị, nghiệp vụ đối với cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn hiện nay.

  • A. Để đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc trong tình hình mới, đối phó với các thách thức phi truyền thống và âm mưu "diễn biến hòa bình".
  • B. Chỉ để thăng tiến trong sự nghiệp cá nhân.
  • C. Không quan trọng, vì kinh nghiệm thực tế là đủ.
  • D. Chủ yếu để làm công tác tuyên truyền, không liên quan đến chiến đấu.

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa lực lượng vũ trang nhân dân và hệ thống chính trị Việt Nam?

  • A. Lực lượng vũ trang hoạt động độc lập, không chịu sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước.
  • B. Lực lượng vũ trang chỉ chịu sự lãnh đạo của Nhà nước, không liên quan đến Đảng.
  • C. Lực lượng vũ trang đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam, sự quản lý thống nhất của Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Lực lượng vũ trang chịu sự lãnh đạo của nhân dân thông qua bầu cử.

Câu 29: Tình huống: Một đơn vị Quân đội nhân dân đang đóng quân tại một vùng kinh tế khó khăn. Theo truyền thống "quân với dân một ý chí", đơn vị cần làm gì để thể hiện truyền thống này?

  • A. Chỉ tập trung vào huấn luyện chiến đấu, không tham gia vào đời sống địa phương.
  • B. Tham gia giúp dân phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, xây dựng cơ sở hạ tầng, thực hiện công tác dân vận.
  • C. Yêu cầu chính quyền địa phương cung cấp đầy đủ mọi nhu cầu.
  • D. Giữ khoảng cách với người dân để đảm bảo tính kỷ luật.

Câu 30: Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa từ năm 1975 đến nay là gì?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ đối phó với chiến tranh xâm lược.
  • B. Chỉ tham gia phát triển kinh tế, không làm nhiệm vụ quốc phòng.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự an toàn xã hội.
  • D. Là lực lượng nòng cốt trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân; bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ; bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa; tham gia xây dựng đất nước, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Phân tích vai trò cốt lõi của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân trong giai đoạn đầu thành lập (năm 1944).

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước phát triển nhảy vọt về tổ chức, từ các đội vũ trang nhỏ lẻ lên thành một đội quân tập trung, thống nhất đầu tiên của cách mạng Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: So sánh điểm khác biệt cơ bản về chức năng giữa Quân đội nhân dân Việt Nam và Công an nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Ngày 19 tháng 8 hàng năm được chọn là ngày truyền thống của lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Phân tích ý nghĩa lịch sử của ngày này.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Tình huống: Trong một cuộc chiến tranh bảo vệ biên giới, lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc tổ chức phòng thủ, đánh bại quân xâm lược trên chiến trường chính?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Truyền thống nào dưới đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa lực lượng vũ trang nhân dân và quần chúng nhân dân Việt Nam?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng bản chất giai cấp của Công an nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Ngày 28 tháng 3 năm 1935 có ý nghĩa lịch sử như thế nào đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam cần được phát huy mạnh mẽ để góp phần vào sự nghiệp bảo vệ hòa bình và an ninh khu vực?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích mối quan hệ giữa Dân quân tự vệ và Quân đội nhân dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Đặc điểm nổi bật nhất của nghệ thuật quân sự Việt Nam được thể hiện qua các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Tình huống: Một nhóm người có hành vi gây rối trật tự công cộng, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống người dân trong một khu vực. Lực lượng nào sau đây sẽ đóng vai trò chủ yếu trong việc xử lý tình huống này và lập lại trật tự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua những yếu tố nào trong chiến đấu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Sự ra đời của Việt Nam Giải phóng quân vào tháng 4 năm 1945 là kết quả của sự kiện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với lực lượng vũ trang nhân dân.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xác định là ra đời sớm nhất trong lịch sử đấu tranh cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Sắc lệnh số 71-SL ngày 22 tháng 5 năm 1946 của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa gì đối với quá trình xây dựng lực lượng vũ trang?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam giúp họ luôn giữ vững phẩm chất cách mạng, không bị suy thoái, biến chất trước mọi cám dỗ và thử thách?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tình huống: Một trận lũ lụt nghiêm trọng xảy ra, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân sẽ đóng vai trò xung kích, đi đầu trong công tác cứu hộ, cứu nạn, giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong chiến tranh giải phóng dân tộc và trong xây dựng, bảo vệ Tổ quốc hiện nay.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Truyền thống 'đoàn kết nội bộ, hiệp đồng chặt chẽ' trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ra đời, tồn tại và phát triển dựa trên nền tảng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tình huống: Một chiến dịch quân sự quy mô lớn được triển khai. Theo nghệ thuật quân sự Việt Nam, yếu tố nào sau đây sẽ được đặc biệt chú trọng để giành thắng lợi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Sự kiện nào đánh dấu sự thống nhất về mặt tổ chức của các lực lượng Công an Việt Nam sau Cách mạng tháng Tám?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Truyền thống 'tận tụy trong công việc, cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm, cương khôn khéo' đặc biệt quan trọng đối với lực lượng nào trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Đâu không phải là một trong những truyền thống vẻ vang của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của việc học tập nâng cao trình độ chính trị, nghiệp vụ đối với cán bộ, chiến sĩ lực lượng vũ trang nhân dân trong giai đoạn hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Nhận định nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa lực lượng vũ trang nhân dân và hệ thống chính trị Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tình huống: Một đơn vị Quân đội nhân dân đang đóng quân tại một vùng kinh tế khó khăn. Theo truyền thống 'quân với dân một ý chí', đơn vị cần làm gì để thể hiện truyền thống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa từ năm 1975 đến nay là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (VNTTGPQ) vào ngày 22/12/1944 tại Cao Bằng phản ánh chủ trương chiến lược nào của Đảng Cộng sản Đông Dương và lãnh tụ Hồ Chí Minh trong bối cảnh cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

  • A. Tập trung xây dựng lực lượng du kích nhỏ lẻ, hoạt động phân tán.
  • B. Chỉ ưu tiên phát triển lực lượng chính trị, chờ thời cơ tổng khởi nghĩa.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng nòng cốt, chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • D. Thành lập quân đội chính quy ngay lập tức để đối đầu trực diện với quân Nhật và Pháp.

Câu 2: Phân tích tên gọi "Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân" cho thấy sự kết hợp giữa những yếu tố nào trong nhiệm vụ ban đầu của lực lượng này?

  • A. Chỉ chú trọng công tác quân sự đơn thuần.
  • B. Kết hợp chặt chẽ công tác chính trị (tuyên truyền) với công tác quân sự (giải phóng).
  • C. Ưu tiên công tác vận động quần chúng hơn là chiến đấu vũ trang.
  • D. Tách rời nhiệm vụ tuyên truyền và nhiệm vụ chiến đấu.

Câu 3: Sự kiện Đội VNTTGPQ cùng với Cứu quốc quân thống nhất thành Việt Nam Giải phóng quân vào tháng 4/1945 có ý nghĩa gì đối với việc chuẩn bị lực lượng cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

  • A. Tạo ra một lực lượng vũ trang thống nhất, lớn mạnh hơn, đủ sức làm nòng cốt cho cuộc tổng khởi nghĩa.
  • B. Làm suy yếu các lực lượng vũ trang cách mạng do chia rẽ nội bộ.
  • C. Chỉ là sự thay đổi tên gọi, không có ý nghĩa thực tế về mặt tổ chức và sức mạnh.
  • D. Dẫn đến sự phụ thuộc hoàn toàn vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.

Câu 4: Theo quan điểm của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, bản chất của Quân đội nhân dân Việt Nam (trước đây là Vệ quốc đoàn, Quân đội Quốc gia Việt Nam) là gì?

  • A. Là công cụ chuyên chính của một giai cấp thống trị bất kỳ.
  • B. Là lực lượng chỉ phục vụ lợi ích của một nhóm người trong xã hội.
  • C. Là quân đội mang tính chất nhà nghề, phi chính trị.
  • D. Là quân đội kiểu mới của giai cấp công nhân, đồng thời mang tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc.

Câu 5: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với Nhân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào dưới đây trong các cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước?

  • A. Luôn tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật quân đội trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chủ động nghiên cứu, học hỏi kinh nghiệm chiến đấu từ các nước khác.
  • C. Sẵn sàng chiến đấu, hi sinh quên mình vì độc lập, tự do của dân tộc và hạnh phúc của Nhân dân.
  • D. Tích cực tham gia lao động sản xuất để cải thiện đời sống.

Câu 6: Nghệ thuật quân sự "lấy ít đánh nhiều, lấy yếu chống mạnh" của Quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ thể hiện sự vận dụng sáng tạo nguyên tắc nào?

  • A. Dựa hoàn toàn vào ưu thế về số lượng và trang bị.
  • B. Chỉ dựa vào chiến tranh du kích đơn thuần.
  • C. Áp dụng nguyên mẫu các học thuyết quân sự nước ngoài.
  • D. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân, kết hợp đấu tranh vũ trang với đấu tranh chính trị, ngoại giao, kinh tế; sử dụng mưu, kế, thế, thời để tạo ưu thế cục bộ và giành thắng lợi quyết định.

Câu 7: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến (trước 1975) và giai đoạn xây dựng, bảo vệ Tổ quốc (sau 1975). Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

  • A. Giai đoạn kháng chiến là lực lượng nòng cốt trực tiếp đánh bại quân xâm lược; Giai đoạn sau 1975 là lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc, xây dựng nền quốc phòng toàn dân và tham gia phát triển kinh tế-xã hội.
  • B. Giai đoạn kháng chiến chỉ làm nhiệm vụ chiến đấu; Giai đoạn sau 1975 chỉ làm nhiệm vụ xây dựng kinh tế.
  • C. Giai đoạn kháng chiến phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài; Giai đoạn sau 1975 hoàn toàn tự lực.
  • D. Vai trò hoàn toàn giống nhau ở cả hai giai đoạn.

Câu 8: Ngày truyền thống 19 tháng 8 của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Việt Nam Công an vụ.
  • B. Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công, các tổ chức Công an đầu tiên được thành lập.
  • C. Hội nghị Công an toàn quốc lần thứ nhất được tổ chức.
  • D. Phong trào "Vì an ninh Tổ quốc" được phát động.

Câu 9: Phẩm chất đạo đức "cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư" theo lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với người cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân trong bối cảnh hiện nay như thế nào?

  • A. Chỉ cần thiết đối với lực lượng Công an trong thời kỳ kháng chiến.
  • B. Là những phẩm chất chung chung, không đặc thù cho ngành Công an.
  • C. Giúp cán bộ, chiến sĩ giữ vững bản lĩnh chính trị, chống lại tiêu cực, tham nhũng, phục vụ Nhân dân tốt hơn trong môi trường xã hội phức tạp.
  • D. Chỉ có giá trị về mặt lý thuyết, khó áp dụng vào thực tiễn công tác.

Câu 10: Tình huống: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án liên quan đến người thân của mình. Việc cán bộ này chủ động báo cáo và xin không tham gia điều tra vụ án đó thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân.
  • B. Mưu trí, dũng cảm.
  • C. Đoàn kết, thống nhất nội bộ.
  • D. Không ngừng tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức, trung thực, khách quan.

Câu 11: Lực lượng Dân quân tự vệ (DQTV) được xác định là "lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác". Đặc điểm này nói lên điều gì về vị trí và vai trò của DQTV trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân?

  • A. DQTV là nền tảng, là lực lượng rộng rãi của quần chúng lao động, hoạt động gắn liền với địa bàn và nhiệm vụ sản xuất/công tác hàng ngày.
  • B. DQTV chỉ có vai trò thứ yếu, không quan trọng trong quốc phòng, an ninh.
  • C. DQTV là lực lượng chính quy, chuyên nghiệp như Quân đội nhân dân.
  • D. DQTV không có nhiệm vụ chiến đấu, chỉ làm nhiệm vụ dân vận.

Câu 12: Ngày truyền thống 28 tháng 3 của lực lượng Dân quân tự vệ được xác định từ sự kiện nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Vệ quốc đoàn.
  • B. Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
  • C. Nghị quyết về Đội tự vệ được thông qua tại Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương (tháng 3/1935).
  • D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.

Câu 13: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam (Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ), lực lượng nào có lịch sử hình thành sớm nhất, gắn liền với phong trào cách mạng của quần chúng?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cảnh sát biển.

Câu 14: Truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của lực lượng Dân quân tự vệ được thể hiện qua đóng góp của họ trong các cuộc kháng chiến như thế nào?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ hậu phương, không trực tiếp tham gia chiến đấu.
  • B. Tham gia chiến đấu, phối hợp cùng bộ đội chủ lực và bộ đội địa phương, bảo vệ làng xã, cơ quan, phá hoại giao thông, tiêu hao sinh lực địch.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ tuyên truyền, vận động quần chúng.
  • D. Hoàn toàn dựa vào sức mạnh của bộ đội chủ lực.

Câu 15: Tình huống: Một đơn vị DQTV tại một địa phương thường xuyên tổ chức huấn luyện kỹ thuật chiến đấu, đồng thời tích cực tham gia giúp dân phòng chống thiên tai, dịch bệnh. Hoạt động này thể hiện những truyền thống nào của lực lượng DQTV?

  • A. Chiến đấu kiên cường và Gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • B. Chỉ thể hiện truyền thống chiến đấu.
  • C. Chỉ thể hiện truyền thống lao động sản xuất.
  • D. Chỉ thể hiện truyền thống đoàn kết nội bộ.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Mối quan hệ này được xây dựng trên nguyên tắc nào?

  • A. Cạnh tranh để giành quyền lãnh đạo.
  • B. Hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • C. Một lực lượng lãnh đạo, các lực lượng khác phục tùng.
  • D. Phối hợp, hiệp đồng chặt chẽ dưới sự lãnh đạo của Đảng, quản lý thống nhất của Nhà nước để thực hiện nhiệm vụ quốc phòng, an ninh.

Câu 17: Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân, đoàn kết quốc tế" có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Làm giảm sức mạnh vì tạo ra nhiều mối quan hệ phức tạp.
  • B. Chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không ảnh hưởng đến kết quả chiến đấu.
  • C. Tạo nên sức mạnh tổng hợp to lớn, là nhân tố quyết định mọi thắng lợi, giúp lực lượng vũ trang vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Chỉ quan trọng trong thời bình, không cần thiết khi có chiến tranh.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với lực lượng vũ trang nhân dân.

  • A. Đảm bảo lực lượng vũ trang luôn đi đúng hướng, phục vụ lợi ích của dân tộc và Nhân dân, không bị chi phối bởi các thế lực thù địch.
  • B. Hạn chế tính chủ động, sáng tạo của lực lượng vũ trang.
  • C. Chỉ là nguyên tắc mang tính hình thức.
  • D. Làm cho lực lượng vũ trang tách rời khỏi Nhân dân.

Câu 19: Tình huống: Trước tình hình diễn biến phức tạp của an ninh phi truyền thống (ví dụ: an ninh mạng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh), vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay cần được hiểu và mở rộng như thế nào so với nhiệm vụ truyền thống?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nhiệm vụ chiến đấu truyền thống, bỏ qua các vấn đề an ninh phi truyền thống.
  • B. Chuyển đổi hoàn toàn sang giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống, bỏ qua nhiệm vụ quốc phòng.
  • C. Chờ đợi chỉ đạo từ bên ngoài để ứng phó với các thách thức mới.
  • D. Ngoài nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, cần chủ động thích ứng, nâng cao năng lực tham gia giải quyết các vấn đề an ninh phi truyền thống, góp phần giữ vững môi trường hòa bình, ổn định.

Câu 20: Truyền thống "Tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong quá trình xây dựng và phát triển?

  • A. Chỉ dựa vào sự giúp đỡ, viện trợ từ bên ngoài.
  • B. Dựa vào sức mạnh của bản thân, của toàn dân tộc để xây dựng lực lượng, chiến đấu và giành chiến thắng.
  • C. Từ chối mọi hình thức hợp tác quốc tế.
  • D. Chỉ phát huy khi có chiến tranh, không cần thiết trong thời bình.

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân" và nguyên tắc "Dựa vào dân để làm việc và chiến đấu" của lực lượng Công an nhân dân.

  • A. Sự gắn bó máu thịt với nhân dân là cơ sở để Công an nhân dân nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ của dân, từ đó có thể dựa vào dân để hoàn thành tốt nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự.
  • B. Hai truyền thống này hoàn toàn tách biệt, không liên quan đến nhau.
  • C. Dựa vào dân chỉ là khẩu hiệu, không có giá trị thực tế.
  • D. Công an nhân dân chỉ cần dựa vào sức mạnh của chính mình, không cần dựa vào dân.

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Làm suy yếu sức mạnh nội tại của lực lượng vũ trang.
  • B. Chỉ có ý nghĩa trong thời kỳ chiến tranh giải phóng dân tộc.
  • C. Dẫn đến sự phụ thuộc vào các nước khác.
  • D. Góp phần nâng cao vị thế đất nước, học hỏi kinh nghiệm, tăng cường hợp tác quốc phòng, an ninh, đóng góp vào hòa bình, ổn định khu vực và thế giới.

Câu 23: Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (tiền thân của QĐNDVN) vào ngày 22/5/1946, sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, là gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng vũ trang đầu tiên của cách mạng Việt Nam.
  • B. Đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang từ các đội vũ trang cách mạng sang quân đội chính quy của Nhà nước Việt Nam độc lập.
  • C. Là sự kiện đánh dấu kết thúc hoàn toàn cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • D. Chỉ là sự thay đổi tên gọi, không có ý nghĩa về mặt tổ chức.

Câu 24: Phân tích sự khác nhau cơ bản về tính chất giữa lực lượng Công an nhân dân và lực lượng Dân quân tự vệ trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

  • A. CAND là lực lượng chính quy, DQTV là lực lượng bán vũ trang.
  • B. CAND chỉ hoạt động ở đô thị, DQTV chỉ hoạt động ở nông thôn.
  • C. CAND là lực lượng chuyên trách, hoạt động tập trung, làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội; DQTV là lực lượng quần chúng, không thoát ly sản xuất, làm nhiệm vụ bảo vệ địa phương, phối hợp với quân đội và công an.
  • D. CAND thuộc Bộ Quốc phòng, DQTV thuộc Bộ Công an.

Câu 25: Nghệ thuật quân sự Việt Nam "đánh tiêu diệt có trọng điểm" có ý nghĩa gì trong bối cảnh lực lượng ta thường yếu hơn địch về trang bị và số lượng?

  • A. Tập trung lực lượng ưu thế vào mục tiêu xác định để tiêu diệt từng bộ phận sinh lực địch, làm thay đổi tương quan lực lượng có lợi cho ta và giành thắng lợi.
  • B. Tấn công dàn trải trên mọi mặt trận để phân tán lực lượng địch.
  • C. Chỉ phòng ngự, không chủ động tấn công.
  • D. Dựa vào may mắn để giành chiến thắng.

Câu 26: Truyền thống "Lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả" của lực lượng Dân quân tự vệ thể hiện vai trò của họ như thế nào trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

  • A. Họ chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự, bỏ qua các nhiệm vụ khác.
  • B. Họ làm nhiệm vụ lao động sản xuất thay cho người dân.
  • C. Họ chỉ học tập kiến thức quân sự, không học kiến thức khác.
  • D. Họ vừa làm tốt nhiệm vụ sản xuất, công tác tại địa phương/cơ quan, vừa tham gia huấn luyện, sẵn sàng chiến đấu, phòng chống thiên tai, dịch bệnh, góp phần phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ an ninh địa bàn.

Câu 27: Phân tích sự khác nhau trong nhiệm vụ chính của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay.

  • A. QĐND làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh nội địa, CAND làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới.
  • B. QĐND là nòng cốt bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, sẵn sàng chiến đấu chống xâm lược; CAND là nòng cốt bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, phòng chống tội phạm.
  • C. QĐND chỉ làm nhiệm vụ chiến đấu, CAND chỉ làm nhiệm vụ điều tra.
  • D. Nhiệm vụ của hai lực lượng hoàn toàn giống nhau.

Câu 28: Tình huống: Một tỉnh miền núi thường xuyên xảy ra lũ lụt, sạt lở đất. Lực lượng nào trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân có vai trò quan trọng nhất, trực tiếp và thường xuyên tham gia công tác cứu hộ, cứu nạn, giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai tại địa phương?

  • A. Chỉ có Bộ đội Biên phòng.
  • B. Chỉ có lực lượng Công an nhân dân.
  • C. Lực lượng Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ tại địa phương, cùng với các lực lượng khác.
  • D. Chỉ dựa vào lực lượng tình nguyện viên.

Câu 29: Truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng và phát triển dựa trên nền tảng tư tưởng nào?

  • A. Lòng yêu nước, căm thù giặc sâu sắc, ý chí giành độc lập, tự do cho dân tộc.
  • B. Sự vượt trội về trang bị vũ khí so với kẻ thù.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh của một cá nhân lãnh đạo.
  • D. Tinh thần phiêu lưu, mạo hiểm.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của ngày 22 tháng 12 đối với lịch sử hình thành và phát triển của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Là ngày ký Hiệp định Genève.
  • B. Là ngày kết thúc cuộc kháng chiến chống Mỹ.
  • C. Là ngày thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Là ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, tổ chức tiền thân quan trọng nhất của Quân đội nhân dân Việt Nam, đánh dấu sự ra đời của quân đội chủ lực, chính quy đầu tiên của cách mạng Việt Nam.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (VNTTGPQ) vào ngày 22/12/1944 tại Cao Bằng phản ánh chủ trương chiến lược nào của Đảng Cộng sản Đông Dương và lãnh tụ Hồ Chí Minh trong bối cảnh cuối Chiến tranh thế giới thứ hai?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích tên gọi 'Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân' cho thấy sự kết hợp giữa những yếu tố nào trong nhiệm vụ ban đầu của lực lượng này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Sự kiện Đội VNTTGPQ cùng với Cứu quốc quân thống nhất thành Việt Nam Giải phóng quân vào tháng 4/1945 có ý nghĩa gì đối với việc chuẩn bị lực lượng cho Tổng khởi nghĩa tháng Tám?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Theo quan điểm của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, bản chất của Quân đội nhân dân Việt Nam (trước đây là Vệ quốc đoàn, Quân đội Quốc gia Việt Nam) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Truyền thống 'Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với Nhân dân' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hành động nào dưới đây trong các cuộc kháng chiến và xây dựng đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Nghệ thuật quân sự 'lấy ít đánh nhiều, lấy yếu chống mạnh' của Quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ thể hiện sự vận dụng sáng tạo nguyên tắc nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh vai trò của Quân đội nhân dân Việt Nam trong giai đoạn kháng chiến (trước 1975) và giai đoạn xây dựng, bảo vệ Tổ quốc (sau 1975). Điểm khác biệt cơ bản nằm ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ngày truyền thống 19 tháng 8 của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Phẩm chất đạo đức 'cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư' theo lời dạy của Chủ tịch Hồ Chí Minh có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với người cán bộ, chiến sĩ Công an nhân dân trong bối cảnh hiện nay như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Tình huống: Một cán bộ Công an được giao nhiệm vụ điều tra một vụ án liên quan đến người thân của mình. Việc cán bộ này chủ động báo cáo và xin không tham gia điều tra vụ án đó thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Lực lượng Dân quân tự vệ (DQTV) được xác định là 'lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác'. Đặc điểm này nói lên điều gì về vị trí và vai trò của DQTV trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Ngày truyền thống 28 tháng 3 của lực lượng Dân quân tự vệ được xác định từ sự kiện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam (Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ), lực lượng nào có lịch sử hình thành sớm nhất, gắn liền với phong trào cách mạng của quần chúng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Truyền thống 'Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm' của lực lượng Dân quân tự vệ được thể hiện qua đóng góp của họ trong các cuộc kháng chiến như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Tình huống: Một đơn vị DQTV tại một địa phương thường xuyên tổ chức huấn luyện kỹ thuật chiến đấu, đồng thời tích cực tham gia giúp dân phòng chống thiên tai, dịch bệnh. Hoạt động này thể hiện những truyền thống nào của lực lượng DQTV?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Phân tích mối quan hệ giữa Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Mối quan hệ này được xây dựng trên nguyên tắc nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Truyền thống 'Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân, đoàn kết quốc tế' có ý nghĩa như thế nào đối với sức mạnh chiến đấu của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc Đảng Cộng sản Việt Nam khẳng định sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt đối với lực lượng vũ trang nhân dân.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Tình huống: Trước tình hình diễn biến phức tạp của an ninh phi truyền thống (ví dụ: an ninh mạng, biến đổi khí hậu, dịch bệnh), vai trò của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay cần được hiểu và mở rộng như thế nào so với nhiệm vụ truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Truyền thống 'Tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào trong quá trình xây dựng và phát triển?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Phân tích mối liên hệ giữa truyền thống 'Gắn bó máu thịt với nhân dân' và nguyên tắc 'Dựa vào dân để làm việc và chiến đấu' của lực lượng Công an nhân dân.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, truyền thống 'Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Ý nghĩa lịch sử của việc thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (tiền thân của QĐNDVN) vào ngày 22/5/1946, sau khi nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Phân tích sự khác nhau cơ bản về tính chất giữa lực lượng Công an nhân dân và lực lượng Dân quân tự vệ trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Nghệ thuật quân sự Việt Nam 'đánh tiêu diệt có trọng điểm' có ý nghĩa gì trong bối cảnh lực lượng ta thường yếu hơn địch về trang bị và số lượng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Truyền thống 'Lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả' của lực lượng Dân quân tự vệ thể hiện vai trò của họ như thế nào trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Phân tích sự khác nhau trong nhiệm vụ chính của Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong giai đoạn hiện nay.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Tình huống: Một tỉnh miền núi thường xuyên xảy ra lũ lụt, sạt lở đất. Lực lượng nào trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân có vai trò quan trọng nhất, trực tiếp và thường xuyên tham gia công tác cứu hộ, cứu nạn, giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai tại địa phương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Truyền thống 'Quyết chiến, quyết thắng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng và phát triển dựa trên nền tảng tư tưởng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của ngày 22 tháng 12 đối với lịch sử hình thành và phát triển của Quân đội nhân dân Việt Nam.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự kiện ngày 22/12/1944, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, thể hiện rõ nhất nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

  • A. Kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại.
  • B. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • D. Phát triển từ không đến có, từ nhỏ đến lớn.

Câu 2: Việc Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân chỉ với 34 chiến sĩ nhưng đã thực hiện thành công hai trận đánh Phai Khắt và Nà Ngần (cuối năm 1944) cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong giai đoạn đầu?

  • A. Ưu tiên sử dụng vũ khí hiện đại.
  • B. Tập trung lực lượng lớn để áp đảo đối phương.
  • C. Đánh bằng mưu, kế, thế, thời; đánh tiêu diệt có trọng điểm.
  • D. Chủ yếu dựa vào phòng ngự chiến hào.

Câu 3: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân hợp nhất với Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu bước phát triển về quy mô, tổ chức, là tiền đề cho lực lượng vũ trang tập trung.
  • B. Hoàn thành quá trình xây dựng lực lượng vũ trang ba thứ quân.
  • C. Chuyển từ đấu tranh chính trị sang đấu tranh vũ trang toàn diện.
  • D. Chính thức đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam.

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đổi tên này phản ánh sự thay đổi về vai trò và nhiệm vụ của lực lượng vũ trang trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Kết thúc cuộc kháng chiến chống Pháp.
  • B. Thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • C. Chuẩn bị cho chiến dịch Điện Biên Phủ.
  • D. Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa vừa thành lập, cần một quân đội chính quy để bảo vệ chính quyền cách mạng.

Câu 5: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Tên gọi "Quân đội nhân dân" nhấn mạnh bản chất và mối quan hệ nào của quân đội đối với xã hội?

  • A. Tính chuyên nghiệp và hiện đại hóa.
  • B. Vai trò trong sản xuất và phát triển kinh tế.
  • C. Từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu.
  • D. Chỉ phục vụ lợi ích của một giai cấp duy nhất.

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1975 đến nay, Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ trọng tâm là gì?

  • A. Hoàn thành sự nghiệp giải phóng dân tộc.
  • B. Bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa và tham gia xây dựng đất nước.
  • C. Chủ yếu tập trung vào phát triển kinh tế.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ gìn giữ hòa bình ở nước ngoài.

Câu 7: Truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: "Trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng"?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân.
  • B. Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân.
  • C. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo.
  • D. Tinh thần tự lực, tự cường.

Câu 8: Trong các cuộc kháng chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam thường áp dụng chiến thuật lấy ít đánh nhiều, lấy nhỏ đánh lớn, dựa vào địa hình hiểm trở và sự ủng hộ của nhân dân. Điều này phản ánh truyền thống nào trong nghệ thuật quân sự?

  • A. Ưu tiên tác chiến hiệp đồng quân binh chủng quy mô lớn.
  • B. Chỉ phòng ngự thụ động.
  • C. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ nước ngoài.
  • D. Nghệ thuật quân sự độc đáo, sáng tạo, kết hợp nhiều hình thức đấu tranh.

Câu 9: Truyền thống "đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân" của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong chiến đấu và xây dựng lực lượng?

  • A. Chỉ giúp nâng cao đời sống vật chất cho bộ đội.
  • B. Tạo nên sức mạnh tổng hợp, khắc phục khó khăn, hoàn thành nhiệm vụ.
  • C. Chủ yếu để làm công tác tuyên truyền.
  • D. Là truyền thống thứ yếu, không quan trọng bằng các truyền thống khác.

Câu 10: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến sự ra đời của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
  • B. Khi đất nước bước vào thời kỳ đổi mới.
  • C. Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, để bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ.
  • D. Trước khi thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.

Câu 11: Ngày 19 tháng 8 năm 1945 được chọn là ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam vì gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Thành lập Nha Công an Trung ương và Sở Liêm phóng Bắc Bộ.
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Việt Nam công an vụ.
  • C. Toàn quốc kháng chiến bùng nổ.
  • D. Chiến dịch Điện Biên Phủ giành thắng lợi.

Câu 12: Một cán bộ công an luôn giữ bí mật thông tin nghiệp vụ, không để lộ kế hoạch đấu tranh với tội phạm. Hành động này thể hiện rõ truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc.
  • B. Luôn nêu cao tinh thần cảnh giác, bí mật, mưu trí, dũng cảm.
  • C. Gắn bó chặt chẽ với nhân dân.
  • D. Không ngừng học tập nâng cao trình độ.

Câu 13: Truyền thống "gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi" của Công an nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong công tác giữ gìn an ninh, trật tự?

  • A. Giúp công an giảm bớt trách nhiệm của mình.
  • B. Chỉ áp dụng trong thời chiến.
  • C. Làm giảm hiệu quả công tác nghiệp vụ.
  • D. Nhân dân là tai mắt, là nguồn sức mạnh để công an hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 14: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất và vai trò?

  • A. Là lực lượng chính quy, chuyên nghiệp duy nhất.
  • B. Chỉ hoạt động trong thời chiến.
  • C. Là lực lượng vũ trang quần chúng, không thoát ly sản xuất, công tác.
  • D. Có trang bị vũ khí hiện đại nhất.

Câu 15: Ngày 28 tháng 3 hằng năm được chọn là ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ, gắn với sự kiện nào?

  • A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
  • B. Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam.
  • D. Thành lập Nha Công an Trung ương.

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng như thế nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

  • A. Là lực lượng nòng cốt ở cơ sở, tham gia bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội và phòng chống thiên tai.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện quân sự.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của quân đội và công an ở địa phương.
  • D. Không còn vai trò quan trọng trong thời bình.

Câu 17: Phân tích điểm chung về bản chất của ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ Việt Nam.

  • A. Đều là lực lượng chuyên nghiệp, thoát ly sản xuất.
  • B. Chỉ hoạt động trong lĩnh vực quân sự.
  • C. Chỉ phục vụ lợi ích của một tầng lớp xã hội nhất định.
  • D. Đều mang bản chất giai cấp công nhân, tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc, đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng.

Câu 18: Tại sao lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn nhấn mạnh truyền thống "gắn bó máu thịt với nhân dân"?

  • A. Để nhận được sự ủng hộ về vật chất từ nhân dân.
  • B. Vì nhân dân là nguồn nuôi dưỡng, bảo vệ và tạo nên sức mạnh cho lực lượng vũ trang.
  • C. Đây là yêu cầu của các tổ chức quốc tế.
  • D. Chỉ là khẩu hiệu mang tính hình thức.

Câu 19: Trong một tình huống giả định: Một đơn vị Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả bão lụt tại một địa phương. Hành động này thể hiện rõ nhất truyền thống nào?

  • A. Tinh thần quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Nghệ thuật quân sự độc đáo.
  • C. Đoàn kết quân dân, gắn bó máu thịt với nhân dân.
  • D. Kỷ luật nghiêm minh.

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng, nhiệm vụ chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong thời bình.

  • A. Quân đội chủ yếu bảo vệ chủ quyền, biên giới, hải đảo; Công an chủ yếu bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội trong nội địa.
  • B. Quân đội chỉ làm nhiệm vụ chiến đấu; Công an chỉ làm nhiệm vụ điều tra tội phạm.
  • C. Quân đội hoạt động ở nước ngoài; Công an hoạt động trong nước.
  • D. Quân đội xây dựng kinh tế; Công an giữ gìn văn hóa.

Câu 21: Truyền thống "tự lực, tự cường, khắc phục khó khăn, vượt qua thử thách" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển từ bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Khi nhận được sự viện trợ lớn từ các nước đồng minh.
  • B. Trong thời kỳ đất nước thái bình, không có chiến tranh.
  • C. Khi có đầy đủ trang bị vũ khí hiện đại nhất.
  • D. Trong điều kiện chiến đấu gian khổ, thiếu thốn, phải dựa vào sức mình là chính.

Câu 22: Việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn coi trọng công tác huấn luyện, rèn luyện kỷ luật và học tập nâng cao trình độ thể hiện truyền thống nào?

  • A. Luôn nêu cao tinh thần cảnh giác cách mạng, không ngừng học tập, nâng cao trình độ.
  • B. Đoàn kết quốc tế trong sáng.
  • C. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc.
  • D. Gắn bó máu thịt với nhân dân.

Câu 23: Truyền thống "đoàn kết nội bộ" trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với khả năng chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ?

  • A. Làm giảm bớt sự lãnh đạo của cấp trên.
  • B. Gây chia rẽ giữa các đơn vị.
  • C. Tạo nên sức mạnh thống nhất, hiệp đồng chặt chẽ để vượt qua mọi khó khăn, thử thách.
  • D. Chỉ quan trọng trong thời bình.

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến sự ra đời của Nghị quyết thành lập đội tự vệ của Đảng Cộng sản Đông Dương (nay là ngày truyền thống Dân quân tự vệ)?

  • A. Sau khi Cách mạng tháng Tám thành công.
  • B. Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ.
  • C. Khi xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
  • D. Trong phong trào cách mạng 1930-1931, khi cần tổ chức lực lượng vũ trang quần chúng để hỗ trợ đấu tranh chính trị.

Câu 25: Khi phân tích truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của Dân quân tự vệ, yếu tố "mưu trí" được thể hiện như thế nào trong hoạt động thực tiễn?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh thể chất.
  • B. Biết vận dụng linh hoạt các hình thức đấu tranh, lợi dụng địa hình, thời tiết để đánh địch hiệu quả.
  • C. Chủ yếu dựa vào số lượng đông đảo.
  • D. Hoàn toàn tuân theo mệnh lệnh mà không cần suy nghĩ.

Câu 26: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn coi "đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" là một truyền thống quan trọng. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

  • A. Góp phần nâng cao vị thế quốc gia, học hỏi kinh nghiệm, tham gia giải quyết các vấn đề an ninh chung.
  • B. Chỉ để nhận được viện trợ quân sự.
  • C. Làm giảm vai trò tự chủ của đất nước.
  • D. Không còn phù hợp trong thời bình.

Câu 27: Truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là cơ sở quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ quân dân, công an với dân ngày càng bền chặt?

  • A. Kỷ luật nghiêm minh.
  • B. Tinh thần quyết chiến, quyết thắng.
  • C. Nghệ thuật quân sự độc đáo.
  • D. Gắn bó máu thịt với nhân dân, vì nhân dân phục vụ.

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc (từ 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam đã tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội. Việc này thể hiện sự vận dụng truyền thống nào?

  • A. Chỉ tập trung vào nhiệm vụ quân sự.
  • B. Tham gia lao động sản xuất, xây dựng kinh tế, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh.
  • C. Chuyển hoàn toàn sang làm kinh tế.
  • D. Không còn liên quan đến nhiệm vụ quốc phòng.

Câu 29: Khi đánh giá về Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, yếu tố nào được coi là nhân tố quyết định mọi thắng lợi?

  • A. Sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại.
  • C. Số lượng quân đông đảo.
  • D. Sự ủng hộ của các nước lớn.

Câu 30: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp/chống Mỹ và trong bối cảnh hiện nay, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thời chiến chỉ làm nhiệm vụ phòng thủ, thời bình chỉ làm kinh tế.
  • B. Thời chiến chỉ hoạt động độc lập, thời bình chỉ phối hợp.
  • C. Thời chiến trực tiếp tham gia chiến đấu quy mô lớn, thời bình chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự cơ sở, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn và sẵn sàng bổ sung cho quân đội.
  • D. Vai trò không thay đổi qua các thời kỳ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Sự kiện ngày 22/12/1944, thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân, thể hiện rõ nhất nguyên tắc xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng nào của Đảng Cộng sản Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Việc Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân chỉ với 34 chiến sĩ nhưng đã thực hiện thành công hai trận đánh Phai Khắt và Nà Ngần (cuối năm 1944) cho thấy đặc điểm nổi bật nào của nghệ thuật quân sự Việt Nam trong giai đoạn đầu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân hợp nhất với Cứu quốc quân thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với quá trình phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đổi tên này phản ánh sự thay đổi về vai trò và nhiệm vụ của lực lượng vũ trang trong bối cảnh lịch sử nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Tên gọi 'Quân đội nhân dân' nhấn mạnh bản chất và mối quan hệ nào của quân đội đối với xã hội?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Giai đoạn từ năm 1975 đến nay, Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có nhiệm vụ trọng tâm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Truyền thống nào của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua câu nói nổi tiếng của Chủ tịch Hồ Chí Minh: 'Trung với Đảng, hiếu với dân, sẵn sàng chiến đấu hy sinh vì độc lập tự do của Tổ quốc, vì chủ nghĩa xã hội. Nhiệm vụ nào cũng hoàn thành, khó khăn nào cũng vượt qua, kẻ thù nào cũng đánh thắng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong các cuộc kháng chiến, Quân đội nhân dân Việt Nam thường áp dụng chiến thuật lấy ít đánh nhiều, lấy nhỏ đánh lớn, dựa vào địa hình hiểm trở và sự ủng hộ của nhân dân. Điều này phản ánh truyền thống nào trong nghệ thuật quân sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Truyền thống 'đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân' của Quân đội nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào trong chiến đấu và xây dựng lực lượng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến sự ra đời của lực lượng Công an nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Ngày 19 tháng 8 năm 1945 được chọn là ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam vì gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Một cán bộ công an luôn giữ bí mật thông tin nghiệp vụ, không để lộ kế hoạch đấu tranh với tội phạm. Hành động này thể hiện rõ truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Truyền thống 'gắn bó chặt chẽ với nhân dân, vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi' của Công an nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong công tác giữ gìn an ninh, trật tự?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm khác biệt cơ bản nào về tính chất và vai trò?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Ngày 28 tháng 3 hằng năm được chọn là ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ, gắn với sự kiện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong bối cảnh hiện nay, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng như thế nào trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Phân tích điểm chung về bản chất của ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ Việt Nam.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Tại sao lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn nhấn mạnh truyền thống 'gắn bó máu thịt với nhân dân'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Trong một tình huống giả định: Một đơn vị Quân đội nhân dân được giao nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả bão lụt tại một địa phương. Hành động này thể hiện rõ nhất truyền thống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng, nhiệm vụ chính giữa Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong thời bình.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Truyền thống 'tự lực, tự cường, khắc phục khó khăn, vượt qua thử thách' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển từ bối cảnh lịch sử nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Việc lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn coi trọng công tác huấn luyện, rèn luyện kỷ luật và học tập nâng cao trình độ thể hiện truyền thống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Truyền thống 'đoàn kết nội bộ' trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì đối với khả năng chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Bối cảnh lịch sử nào dẫn đến sự ra đời của Nghị quyết thành lập đội tự vệ của Đảng Cộng sản Đông Dương (nay là ngày truyền thống Dân quân tự vệ)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi phân tích truyền thống 'Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm' của Dân quân tự vệ, yếu tố 'mưu trí' được thể hiện như thế nào trong hoạt động thực tiễn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn coi 'đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung' là một truyền thống quan trọng. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Truyền thống nào của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là cơ sở quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ quân dân, công an với dân ngày càng bền chặt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc (từ 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam đã tham gia vào các hoạt động kinh tế - xã hội. Việc này thể hiện sự vận dụng truyền thống nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi đánh giá về Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, yếu tố nào được coi là nhân tố quyết định mọi thắng lợi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp/chống Mỹ và trong bối cảnh hiện nay, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (ĐTVTGPQ) vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu bước phát triển mới về tổ chức của lực lượng vũ trang, từ các đội du kích nhỏ lẻ lên thành một đội quân tập trung, có tổ chức chặt chẽ hơn.
  • B. Lần đầu tiên lực lượng vũ trang cách mạng được trang bị vũ khí hiện đại, có khả năng tác chiến quy mô lớn.
  • C. Chứng minh khả năng tự chế tạo vũ khí của quân đội cách mạng Việt Nam.
  • D. Mở đầu cho giai đoạn chiến tranh du kích trên khắp cả nước.

Câu 2: Chiến thắng Phai Khắt, Nà Ngần (tháng 12/1944) của ĐTVTGPQ thể hiện rõ nhất nguyên tắc tác chiến nào của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam trong giai đoạn đầu thành lập?

  • A. Đánh thẳng vào trung tâm đầu não của địch.
  • B. Tập trung lực lượng áp đảo để tiêu diệt hoàn toàn địch.
  • C. Đánh trận đầu phải thắng, đánh phủ đầu địch ngay khi mới thành lập.
  • D. Chỉ đánh khi có sự hỗ trợ tuyệt đối từ quần chúng nhân dân.

Câu 3: Từ tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân được hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này phản ánh yêu cầu khách quan nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Nhu cầu xây dựng một quân đội chính quy, hiện đại để đối phó với chiến tranh thế giới.
  • B. Sự cần thiết phải phân tán lực lượng để chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa.
  • C. Yêu cầu tăng cường hợp tác quân sự với các nước đồng minh.
  • D. Nhu cầu thống nhất các lực lượng vũ trang cách mạng để chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đặt tên "Quân đội Quốc gia" trong bối cảnh lịch sử này mang ý nghĩa gì về mặt chính trị?

  • A. Nhấn mạnh tính chất độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ lực lượng chính trị nào khác.
  • B. Khẳng định vị thế của quân đội là lực lượng vũ trang của một quốc gia độc lập, chính thức.
  • C. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn với các lực lượng vũ trang của chế độ cũ.
  • D. Chuẩn bị cho việc sáp nhập quân đội với các lực lượng vũ trang của Pháp.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển từ đội quân nhỏ bé thành các đại đoàn chủ lực. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự phát triển vượt bậc này?

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh, cùng với sự đùm bọc, nuôi dưỡng của nhân dân.
  • B. Việc tiếp nhận số lượng lớn vũ khí hiện đại từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại và kinh nghiệm chiến đấu tích lũy.
  • D. Tuyển chọn được những sĩ quan tài ba từ các trường quân sự nước ngoài.

Câu 6: Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua những chiến dịch nào trong lịch sử kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 và Hiệp định Genève 1954.
  • B. Phong trào Đồng khởi 1959-1960 và Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
  • C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 và Đại thắng mùa Xuân 1975.
  • D. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947 và Hiệp định Paris 1973.

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Quân đội chỉ bao gồm những người xuất thân từ tầng lớp lao động.
  • B. Quân đội được nhân dân cung cấp toàn bộ vũ khí và lương thực.
  • C. Quân đội chỉ tham gia chiến đấu khi được nhân dân trực tiếp yêu cầu.
  • D. Quân đội được xây dựng, nuôi dưỡng bởi nhân dân, chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc và hạnh phúc của nhân dân.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" đối với sự trưởng thành và chiến thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Truyền thống này giúp quân đội nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ về vật chất và tinh thần từ bạn bè quốc tế, đồng thời góp phần vào sự nghiệp đấu tranh chung vì hòa bình, công lý.
  • B. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia có quân đội.
  • C. Yêu cầu quân đội Việt Nam phải tuân thủ mọi quyết định quân sự của các nước lớn.
  • D. Hạn chế khả năng tự chủ, tự cường của quân đội trong chiến đấu.

Câu 9: Ngày truyền thống 19/8 của Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Việt Nam công an vụ.
  • B. Thành lập Nha Công an Trung ương và Ty Công an các cấp trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Đại hội Công an toàn quốc lần thứ nhất.
  • D. Ban hành Pháp lệnh về lực lượng Công an nhân dân.

Câu 10: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam ra đời và phát triển dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của tổ chức nào?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Bộ Công an.

Câu 11: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Công an nhân dân với quần chúng nhân dân?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
  • B. Tận tụy trong công việc.
  • C. Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân chiến đấu và chiến thắng.
  • D. Luôn nêu cao tinh thần cảnh giác.

Câu 12: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò "giữ vững an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội" là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của lực lượng nào?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ Việt Nam.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân.

  • A. Lực lượng Công an chỉ được tuyển chọn từ công nhân.
  • B. Công an nhân dân chỉ bảo vệ quyền lợi cho giai cấp công nhân.
  • C. Thể hiện Công an nhân dân là lực lượng đối lập với các giai cấp khác.
  • D. Khẳng định lực lượng Công an là công cụ chuyên chính sắc bén của Đảng, Nhà nước xã hội chủ nghĩa, phục vụ lợi ích của nhân dân lao động, đứng vững trên lập trường cách mạng.

Câu 14: Ngày truyền thống 28/3 của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ.
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh về tổ chức Dân quân tự vệ.
  • C. Lực lượng Dân quân tự vệ tham gia cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
  • D. Ban hành Luật Dân quân tự vệ đầu tiên.

Câu 15: Trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào được xác định là "của dân, do dân, vì dân", là thành phần của lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 16: Trong kháng chiến chống Pháp, Dân quân tự vệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phá hoại giao thông, quấy rối địch, bảo vệ xóm làng. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này?

  • A. Chức năng tác chiến độc lập, thay thế bộ đội chủ lực.
  • B. Chức năng chiến đấu tại chỗ, phối hợp với các lực lượng khác.
  • C. Chức năng vận tải, tiếp tế cho chiến trường.
  • D. Chức năng đàm phán, thương lượng với địch.

Câu 17: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Miền Bắc chủ yếu làm nhiệm vụ chiến đấu, miền Nam chủ yếu làm nhiệm vụ sản xuất.
  • B. Miền Bắc chủ yếu chiến đấu chống biệt kích, miền Nam chủ yếu chống bộ binh.
  • C. Miền Bắc chủ yếu tham gia chiến dịch lớn, miền Nam chỉ hoạt động nhỏ lẻ.
  • D. Miền Bắc vừa chiến đấu chống chiến tranh phá hoại, vừa là hậu phương chi viện; miền Nam vừa chiến đấu trực tiếp, vừa tham gia xây dựng lực lượng tại chỗ, hỗ trợ đấu tranh chính trị.

Câu 18: Truyền thống "lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả" của Dân quân tự vệ thể hiện điều gì về đặc điểm của lực lượng này?

  • A. Dân quân tự vệ là lực lượng gắn liền với sản xuất và đời sống xã hội, không tách rời nhiệm vụ quốc phòng với phát triển kinh tế.
  • B. Dân quân tự vệ chỉ tập trung vào sản xuất, không tham gia huấn luyện quân sự.
  • C. Dân quân tự vệ có trình độ học vấn cao hơn so với các lực lượng khác.
  • D. Dân quân tự vệ được miễn trừ mọi nhiệm vụ lao động xã hội.

Câu 19: Nguyên tắc "Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt" đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa cốt lõi nào?

  • A. Đảm bảo lực lượng vũ trang chỉ tuân theo mệnh lệnh của cá nhân lãnh đạo Đảng.
  • B. Quyết định bản chất cách mạng, mục tiêu chiến đấu, phương hướng xây dựng và đảm bảo lực lượng vũ trang luôn trung thành với lợi ích của dân tộc và nhân dân.
  • C. Cho phép Đảng can thiệp vào mọi quyết định chiến thuật cụ thể trên chiến trường.
  • D. Hạn chế vai trò và quyền hạn của Nhà nước trong quản lý lực lượng vũ trang.

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân, đồng thời có tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc. Điều này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của giai cấp công nhân và tầng lớp trí thức.
  • B. Chỉ phản ánh lợi ích của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • C. Ưu tiên tính quốc tế hơn tính dân tộc.
  • D. Sự thống nhất giữa mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, giữa lợi ích giai cấp và lợi ích dân tộc, giữa lực lượng nòng cốt và lực lượng quần chúng rộng rãi.

Câu 21: Truyền thống "trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với nhân dân" là truyền thống chung, xuyên suốt của cả ba lực lượng nòng cốt trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của truyền thống này là gì?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất về ý chí và hành động, là cơ sở để lực lượng vũ trang hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa tinh thần, không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến đấu.
  • C. Yêu cầu lực lượng vũ trang phải tuân thủ mệnh lệnh cá nhân của lãnh đạo.
  • D. Hạn chế khả năng linh hoạt, sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ.

Câu 22: Nghệ thuật quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Sao chép nguyên mẫu nghệ thuật quân sự của các nước lớn.
  • B. Chỉ dựa vào lợi thế về địa hình rừng núi hiểm trở.
  • C. Dựa trên đường lối chiến tranh nhân dân, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc và vận dụng sáng tạo các bài học từ lịch sử chống ngoại xâm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn nào?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự với thế giới.
  • B. Yêu cầu Việt Nam phải tham gia vào tất cả các liên minh quân sự quốc tế.
  • C. Làm suy yếu tinh thần tự lực, tự cường trong nước.
  • D. Góp phần vào việc xây dựng lòng tin chiến lược, hợp tác quốc phòng vì hòa bình, ổn định trong khu vực và trên thế giới, đồng thời học hỏi kinh nghiệm để hiện đại hóa quân đội.

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, lực lượng Công an nhân dân có điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng, nhiệm vụ trong thời bình?

  • A. Công an nhân dân tập trung chủ yếu vào giữ gìn an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm; Quân đội nhân dân tập trung vào bảo vệ chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Công an nhân dân chỉ hoạt động trong phạm vi đô thị; Quân đội nhân dân chỉ hoạt động ở biên giới, hải đảo.
  • C. Công an nhân dân có quyền bắt giữ, điều tra; Quân đội nhân dân không có quyền này.
  • D. Công an nhân dân được trang bị vũ khí hiện đại hơn Quân đội nhân dân.

Câu 25: Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, vai trò của lực lượng vũ trang địa phương và Dân quân tự vệ ở miền Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ tải thương, tiếp tế cho bộ đội chủ lực.
  • B. Không tham gia trực tiếp vào các cuộc tấn công.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự ở vùng giải phóng.
  • D. Phối hợp chặt chẽ với bộ đội chủ lực và lực lượng chính trị, tham gia tấn công vào các mục tiêu quan trọng trong lòng địch, hỗ trợ quần chúng nổi dậy giành quyền làm chủ.

Câu 26: Truyền thống "tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

  • A. Hoàn toàn không nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào từ bên ngoài.
  • B. Dựa vào sức mạnh của chính mình là chính, đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế, phát huy cao độ nội lực để xây dựng và chiến đấu.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh cá nhân của người chỉ huy.
  • D. Chỉ áp dụng trong giai đoạn chiến tranh, không có ý nghĩa trong hòa bình.

Câu 27: Việc Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt, có ý nghĩa gì về mặt xây dựng lực lượng?

  • A. Nhấn mạnh tính chất giai cấp công nhân, tính nhân dân sâu sắc của quân đội, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và sự gắn bó với quần chúng để đáp ứng yêu cầu phát triển quy mô và tác chiến tập trung.
  • B. Chỉ đơn thuần là thay đổi tên gọi cho phù hợp với xu thế quốc tế.
  • C. Thể hiện sự tách rời quân đội khỏi vai trò bảo vệ quốc gia.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc của quân đội vào sự ủng hộ của nhân dân.

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có sự điều chỉnh về nhiệm vụ và tổ chức để phù hợp với tình hình mới. Nhiệm vụ trọng tâm nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

  • A. Tiếp tục thực hiện các chiến dịch giải phóng dân tộc quy mô lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, giảm bớt nhiệm vụ quốc phòng.
  • C. Xây dựng quân đội, công an cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại; làm nòng cốt xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh để bảo vệ vững chắc Tổ quốc trong tình hình mới.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại, tham gia gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 29: Truyền thống "kỷ luật nghiêm minh, tự giác" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự răn đe, trừng phạt nghiêm khắc.
  • B. Tuân thủ một cách máy móc các quy định.
  • C. Chỉ áp dụng đối với cấp dưới.
  • D. Kết hợp giữa ý thức tự giác của mỗi cá nhân với sự quản lý chặt chẽ của tổ chức Đảng và chỉ huy, dựa trên tình yêu thương đồng chí, đồng đội và mục tiêu chiến đấu cao cả.

Câu 30: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là một chỉnh thể thống nhất, bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Mối quan hệ giữa ba lực lượng này trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

  • A. Có sự phối hợp, hiệp đồng chặt chẽ, bổ sung cho nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp dưới sự lãnh đạo thống nhất của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Hoạt động độc lập, không có sự liên hệ với nhau.
  • C. Chỉ có Quân đội nhân dân đóng vai trò nòng cốt, hai lực lượng còn lại chỉ là phụ trợ.
  • D. Cạnh tranh với nhau trong việc thực hiện nhiệm vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (ĐTVTGPQ) vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Chiến thắng Phai Khắt, Nà Ngần (tháng 12/1944) của ĐTVTGPQ thể hiện rõ nhất nguyên tắc tác chiến nào của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam trong giai đoạn đầu thành lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Từ tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân được hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này phản ánh yêu cầu khách quan nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đặt tên 'Quân đội Quốc gia' trong bối cảnh lịch sử này mang ý nghĩa gì về mặt chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển từ đội quân nhỏ bé thành các đại đoàn chủ lực. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự phát triển vượt bậc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua những chiến dịch nào trong lịch sử kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng' đối với sự trưởng thành và chiến thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Ngày truyền thống 19/8 của Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam ra đời và phát triển dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của tổ chức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Công an nhân dân với quần chúng nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò 'giữ vững an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội' là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của lực lượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Ngày truyền thống 28/3 của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào được xác định là 'của dân, do dân, vì dân', là thành phần của lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Trong kháng chiến chống Pháp, Dân quân tự vệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phá hoại giao thông, quấy rối địch, bảo vệ xóm làng. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Truyền thống 'lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả' của Dân quân tự vệ thể hiện điều gì về đặc điểm của lực lượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Nguyên tắc 'Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt' đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân, đồng thời có tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc. Điều này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Truyền thống 'trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với nhân dân' là truyền thống chung, xuyên suốt của cả ba lực lượng nòng cốt trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của truyền thống này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Nghệ thuật quân sự 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, lực lượng Công an nhân dân có điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng, nhiệm vụ trong thời bình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, vai trò của lực lượng vũ trang địa phương và Dân quân tự vệ ở miền Nam được thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Truyền thống 'tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Việc Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt, có ý nghĩa gì về mặt xây dựng lực lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có sự điều chỉnh về nhiệm vụ và tổ chức để phù hợp với tình hình mới. Nhiệm vụ trọng tâm nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Truyền thống 'kỷ luật nghiêm minh, tự giác' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là một chỉnh thể thống nhất, bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Mối quan hệ giữa ba lực lượng này trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (ĐTVTGPQ) vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

  • A. Đánh dấu bước phát triển mới về tổ chức của lực lượng vũ trang, từ các đội du kích nhỏ lẻ lên thành một đội quân tập trung, có tổ chức chặt chẽ hơn.
  • B. Lần đầu tiên lực lượng vũ trang cách mạng được trang bị vũ khí hiện đại, có khả năng tác chiến quy mô lớn.
  • C. Chứng minh khả năng tự chế tạo vũ khí của quân đội cách mạng Việt Nam.
  • D. Mở đầu cho giai đoạn chiến tranh du kích trên khắp cả nước.

Câu 2: Chiến thắng Phai Khắt, Nà Ngần (tháng 12/1944) của ĐTVTGPQ thể hiện rõ nhất nguyên tắc tác chiến nào của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam trong giai đoạn đầu thành lập?

  • A. Đánh thẳng vào trung tâm đầu não của địch.
  • B. Tập trung lực lượng áp đảo để tiêu diệt hoàn toàn địch.
  • C. Đánh trận đầu phải thắng, đánh phủ đầu địch ngay khi mới thành lập.
  • D. Chỉ đánh khi có sự hỗ trợ tuyệt đối từ quần chúng nhân dân.

Câu 3: Từ tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân được hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này phản ánh yêu cầu khách quan nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Nhu cầu xây dựng một quân đội chính quy, hiện đại để đối phó với chiến tranh thế giới.
  • B. Sự cần thiết phải phân tán lực lượng để chuẩn bị cho tổng khởi nghĩa.
  • C. Yêu cầu tăng cường hợp tác quân sự với các nước đồng minh.
  • D. Nhu cầu thống nhất các lực lượng vũ trang cách mạng để chuẩn bị cho Tổng khởi nghĩa giành chính quyền.

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đặt tên "Quân đội Quốc gia" trong bối cảnh lịch sử này mang ý nghĩa gì về mặt chính trị?

  • A. Nhấn mạnh tính chất độc lập, không phụ thuộc vào bất kỳ lực lượng chính trị nào khác.
  • B. Khẳng định vị thế của quân đội là lực lượng vũ trang của một quốc gia độc lập, chính thức.
  • C. Thể hiện sự khác biệt hoàn toàn với các lực lượng vũ trang của chế độ cũ.
  • D. Chuẩn bị cho việc sáp nhập quân đội với các lực lượng vũ trang của Pháp.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển từ đội quân nhỏ bé thành các đại đoàn chủ lực. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự phát triển vượt bậc này?

  • A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và Chủ tịch Hồ Chí Minh, cùng với sự đùm bọc, nuôi dưỡng của nhân dân.
  • B. Việc tiếp nhận số lượng lớn vũ khí hiện đại từ các nước xã hội chủ nghĩa.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh nội tại và kinh nghiệm chiến đấu tích lũy.
  • D. Tuyển chọn được những sĩ quan tài ba từ các trường quân sự nước ngoài.

Câu 6: Truyền thống "quyết chiến, quyết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua những chiến dịch nào trong lịch sử kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950 và Hiệp định Genève 1954.
  • B. Phong trào Đồng khởi 1959-1960 và Cuộc tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
  • C. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954 và Đại thắng mùa Xuân 1975.
  • D. Chiến dịch Việt Bắc Thu Đông 1947 và Hiệp định Paris 1973.

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất "từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu" của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Quân đội chỉ bao gồm những người xuất thân từ tầng lớp lao động.
  • B. Quân đội được nhân dân cung cấp toàn bộ vũ khí và lương thực.
  • C. Quân đội chỉ tham gia chiến đấu khi được nhân dân trực tiếp yêu cầu.
  • D. Quân đội được xây dựng, nuôi dưỡng bởi nhân dân, chiến đấu hy sinh vì độc lập, tự do của Tổ quốc và hạnh phúc của nhân dân.

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" đối với sự trưởng thành và chiến thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam.

  • A. Truyền thống này giúp quân đội nhận được sự ủng hộ, giúp đỡ về vật chất và tinh thần từ bạn bè quốc tế, đồng thời góp phần vào sự nghiệp đấu tranh chung vì hòa bình, công lý.
  • B. Chỉ đơn thuần là mối quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia có quân đội.
  • C. Yêu cầu quân đội Việt Nam phải tuân thủ mọi quyết định quân sự của các nước lớn.
  • D. Hạn chế khả năng tự chủ, tự cường của quân đội trong chiến đấu.

Câu 9: Ngày truyền thống 19/8 của Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Việt Nam công an vụ.
  • B. Thành lập Nha Công an Trung ương và Ty Công an các cấp trong Cách mạng tháng Tám năm 1945.
  • C. Đại hội Công an toàn quốc lần thứ nhất.
  • D. Ban hành Pháp lệnh về lực lượng Công an nhân dân.

Câu 10: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam ra đời và phát triển dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của tổ chức nào?

  • A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • C. Quốc hội nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • D. Bộ Công an.

Câu 11: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Công an nhân dân với quần chúng nhân dân?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng.
  • B. Tận tụy trong công việc.
  • C. Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân chiến đấu và chiến thắng.
  • D. Luôn nêu cao tinh thần cảnh giác.

Câu 12: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò "giữ vững an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội" là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của lực lượng nào?

  • A. Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • B. Công an nhân dân Việt Nam.
  • C. Dân quân tự vệ Việt Nam.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân.

  • A. Lực lượng Công an chỉ được tuyển chọn từ công nhân.
  • B. Công an nhân dân chỉ bảo vệ quyền lợi cho giai cấp công nhân.
  • C. Thể hiện Công an nhân dân là lực lượng đối lập với các giai cấp khác.
  • D. Khẳng định lực lượng Công an là công cụ chuyên chính sắc bén của Đảng, Nhà nước xã hội chủ nghĩa, phục vụ lợi ích của nhân dân lao động, đứng vững trên lập trường cách mạng.

Câu 14: Ngày truyền thống 28/3 của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

  • A. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ.
  • B. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh về tổ chức Dân quân tự vệ.
  • C. Lực lượng Dân quân tự vệ tham gia cuộc Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945.
  • D. Ban hành Luật Dân quân tự vệ đầu tiên.

Câu 15: Trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào được xác định là "của dân, do dân, vì dân", là thành phần của lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 16: Trong kháng chiến chống Pháp, Dân quân tự vệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phá hoại giao thông, quấy rối địch, bảo vệ xóm làng. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này?

  • A. Chức năng tác chiến độc lập, thay thế bộ đội chủ lực.
  • B. Chức năng chiến đấu tại chỗ, phối hợp với các lực lượng khác.
  • C. Chức năng vận tải, tiếp tế cho chiến trường.
  • D. Chức năng đàm phán, thương lượng với địch.

Câu 17: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

  • A. Miền Bắc chủ yếu làm nhiệm vụ chiến đấu, miền Nam chủ yếu làm nhiệm vụ sản xuất.
  • B. Miền Bắc chủ yếu chiến đấu chống biệt kích, miền Nam chủ yếu chống bộ binh.
  • C. Miền Bắc chủ yếu tham gia chiến dịch lớn, miền Nam chỉ hoạt động nhỏ lẻ.
  • D. Miền Bắc vừa chiến đấu chống chiến tranh phá hoại, vừa là hậu phương chi viện; miền Nam vừa chiến đấu trực tiếp, vừa tham gia xây dựng lực lượng tại chỗ, hỗ trợ đấu tranh chính trị.

Câu 18: Truyền thống "lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả" của Dân quân tự vệ thể hiện điều gì về đặc điểm của lực lượng này?

  • A. Dân quân tự vệ là lực lượng gắn liền với sản xuất và đời sống xã hội, không tách rời nhiệm vụ quốc phòng với phát triển kinh tế.
  • B. Dân quân tự vệ chỉ tập trung vào sản xuất, không tham gia huấn luyện quân sự.
  • C. Dân quân tự vệ có trình độ học vấn cao hơn so với các lực lượng khác.
  • D. Dân quân tự vệ được miễn trừ mọi nhiệm vụ lao động xã hội.

Câu 19: Nguyên tắc "Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt" đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa cốt lõi nào?

  • A. Đảm bảo lực lượng vũ trang chỉ tuân theo mệnh lệnh của cá nhân lãnh đạo Đảng.
  • B. Quyết định bản chất cách mạng, mục tiêu chiến đấu, phương hướng xây dựng và đảm bảo lực lượng vũ trang luôn trung thành với lợi ích của dân tộc và nhân dân.
  • C. Cho phép Đảng can thiệp vào mọi quyết định chiến thuật cụ thể trên chiến trường.
  • D. Hạn chế vai trò và quyền hạn của Nhà nước trong quản lý lực lượng vũ trang.

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân, đồng thời có tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc. Điều này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh của giai cấp công nhân và tầng lớp trí thức.
  • B. Chỉ phản ánh lợi ích của một bộ phận nhỏ trong xã hội.
  • C. Ưu tiên tính quốc tế hơn tính dân tộc.
  • D. Sự thống nhất giữa mục tiêu độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội, giữa lợi ích giai cấp và lợi ích dân tộc, giữa lực lượng nòng cốt và lực lượng quần chúng rộng rãi.

Câu 21: Truyền thống "trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với nhân dân" là truyền thống chung, xuyên suốt của cả ba lực lượng nòng cốt trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của truyền thống này là gì?

  • A. Đảm bảo sự thống nhất về ý chí và hành động, là cơ sở để lực lượng vũ trang hoàn thành mọi nhiệm vụ được giao trong mọi hoàn cảnh.
  • B. Chỉ mang ý nghĩa tinh thần, không ảnh hưởng đến hiệu quả chiến đấu.
  • C. Yêu cầu lực lượng vũ trang phải tuân thủ mệnh lệnh cá nhân của lãnh đạo.
  • D. Hạn chế khả năng linh hoạt, sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ.

Câu 22: Nghệ thuật quân sự "lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh" của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

  • A. Sao chép nguyên mẫu nghệ thuật quân sự của các nước lớn.
  • B. Chỉ dựa vào lợi thế về địa hình rừng núi hiểm trở.
  • C. Dựa trên đường lối chiến tranh nhân dân, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc và vận dụng sáng tạo các bài học từ lịch sử chống ngoại xâm.
  • D. Phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ quân sự từ bên ngoài.

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn nào?

  • A. Chỉ nhằm mục đích phô trương sức mạnh quân sự với thế giới.
  • B. Yêu cầu Việt Nam phải tham gia vào tất cả các liên minh quân sự quốc tế.
  • C. Làm suy yếu tinh thần tự lực, tự cường trong nước.
  • D. Góp phần vào việc xây dựng lòng tin chiến lược, hợp tác quốc phòng vì hòa bình, ổn định trong khu vực và trên thế giới, đồng thời học hỏi kinh nghiệm để hiện đại hóa quân đội.

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, lực lượng Công an nhân dân có điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng, nhiệm vụ trong thời bình?

  • A. Công an nhân dân tập trung chủ yếu vào giữ gìn an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, phòng chống tội phạm; Quân đội nhân dân tập trung vào bảo vệ chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Công an nhân dân chỉ hoạt động trong phạm vi đô thị; Quân đội nhân dân chỉ hoạt động ở biên giới, hải đảo.
  • C. Công an nhân dân có quyền bắt giữ, điều tra; Quân đội nhân dân không có quyền này.
  • D. Công an nhân dân được trang bị vũ khí hiện đại hơn Quân đội nhân dân.

Câu 25: Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, vai trò của lực lượng vũ trang địa phương và Dân quân tự vệ ở miền Nam được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ làm nhiệm vụ tải thương, tiếp tế cho bộ đội chủ lực.
  • B. Không tham gia trực tiếp vào các cuộc tấn công.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự ở vùng giải phóng.
  • D. Phối hợp chặt chẽ với bộ đội chủ lực và lực lượng chính trị, tham gia tấn công vào các mục tiêu quan trọng trong lòng địch, hỗ trợ quần chúng nổi dậy giành quyền làm chủ.

Câu 26: Truyền thống "tự lực, tự cường" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

  • A. Hoàn toàn không nhận bất kỳ sự giúp đỡ nào từ bên ngoài.
  • B. Dựa vào sức mạnh của chính mình là chính, đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ của bạn bè quốc tế, phát huy cao độ nội lực để xây dựng và chiến đấu.
  • C. Chỉ dựa vào sức mạnh cá nhân của người chỉ huy.
  • D. Chỉ áp dụng trong giai đoạn chiến tranh, không có ý nghĩa trong hòa bình.

Câu 27: Việc Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt, có ý nghĩa gì về mặt xây dựng lực lượng?

  • A. Nhấn mạnh tính chất giai cấp công nhân, tính nhân dân sâu sắc của quân đội, tăng cường sự lãnh đạo của Đảng và sự gắn bó với quần chúng để đáp ứng yêu cầu phát triển quy mô và tác chiến tập trung.
  • B. Chỉ đơn thuần là thay đổi tên gọi cho phù hợp với xu thế quốc tế.
  • C. Thể hiện sự tách rời quân đội khỏi vai trò bảo vệ quốc gia.
  • D. Giảm bớt sự phụ thuộc của quân đội vào sự ủng hộ của nhân dân.

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có sự điều chỉnh về nhiệm vụ và tổ chức để phù hợp với tình hình mới. Nhiệm vụ trọng tâm nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

  • A. Tiếp tục thực hiện các chiến dịch giải phóng dân tộc quy mô lớn.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, giảm bớt nhiệm vụ quốc phòng.
  • C. Xây dựng quân đội, công an cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại; làm nòng cốt xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân vững mạnh để bảo vệ vững chắc Tổ quốc trong tình hình mới.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ đối ngoại, tham gia gìn giữ hòa bình quốc tế.

Câu 29: Truyền thống "kỷ luật nghiêm minh, tự giác" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Chỉ dựa vào sự răn đe, trừng phạt nghiêm khắc.
  • B. Tuân thủ một cách máy móc các quy định.
  • C. Chỉ áp dụng đối với cấp dưới.
  • D. Kết hợp giữa ý thức tự giác của mỗi cá nhân với sự quản lý chặt chẽ của tổ chức Đảng và chỉ huy, dựa trên tình yêu thương đồng chí, đồng đội và mục tiêu chiến đấu cao cả.

Câu 30: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là một chỉnh thể thống nhất, bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Mối quan hệ giữa ba lực lượng này trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

  • A. Có sự phối hợp, hiệp đồng chặt chẽ, bổ sung cho nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp dưới sự lãnh đạo thống nhất của Đảng và sự quản lý của Nhà nước.
  • B. Hoạt động độc lập, không có sự liên hệ với nhau.
  • C. Chỉ có Quân đội nhân dân đóng vai trò nòng cốt, hai lực lượng còn lại chỉ là phụ trợ.
  • D. Cạnh tranh với nhau trong việc thực hiện nhiệm vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (ĐTVTGPQ) vào ngày 22/12/1944 có ý nghĩa lịch sử quan trọng nhất nào đối với sự phát triển của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Chiến thắng Phai Khắt, Nà Ngần (tháng 12/1944) của ĐTVTGPQ thể hiện rõ nhất nguyên tắc tác chiến nào của lực lượng vũ trang cách mạng Việt Nam trong giai đoạn đầu thành lập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Từ tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân được hợp nhất thành Việt Nam Giải phóng quân. Sự kiện này phản ánh yêu cầu khách quan nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71/SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Việc đặt tên 'Quân đội Quốc gia' trong bối cảnh lịch sử này mang ý nghĩa gì về mặt chính trị?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954), Quân đội nhân dân Việt Nam đã phát triển từ đội quân nhỏ bé thành các đại đoàn chủ lực. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định nhất cho sự phát triển vượt bậc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Truyền thống 'quyết chiến, quyết thắng' của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua những chiến dịch nào trong lịch sử kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Nội dung nào sau đây phản ánh đúng bản chất 'từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu' của Quân đội nhân dân Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Phân tích ý nghĩa của truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng' đối với sự trưởng thành và chiến thắng của Quân đội nhân dân Việt Nam.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Ngày truyền thống 19/8 của Công an nhân dân Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam ra đời và phát triển dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của tổ chức nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất mối quan hệ gắn bó máu thịt giữa Công an nhân dân với quần chúng nhân dân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay, vai trò 'giữ vững an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội' là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên của lực lượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Ngày truyền thống 28/3 của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam gắn liền với sự kiện lịch sử nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong hệ thống lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam, lực lượng nào được xác định là 'của dân, do dân, vì dân', là thành phần của lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Trong kháng chiến chống Pháp, Dân quân tự vệ đã đóng vai trò quan trọng trong việc phá hoại giao thông, quấy rối địch, bảo vệ xóm làng. Điều này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: So sánh vai trò của Dân quân tự vệ trong kháng chiến chống Mỹ (1954-1975) ở miền Bắc và miền Nam Việt Nam. Điểm khác biệt cơ bản là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Truyền thống 'lao động, học tập và công tác sáng tạo, hiệu quả' của Dân quân tự vệ thể hiện điều gì về đặc điểm của lực lượng này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Nguyên tắc 'Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt' đối với lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa cốt lõi nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân, đồng thời có tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc. Điều này thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Truyền thống 'trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, với nhân dân' là truyền thống chung, xuyên suốt của cả ba lực lượng nòng cốt trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Ý nghĩa quan trọng nhất của truyền thống này là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Nghệ thuật quân sự 'lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh' của Quân đội nhân dân Việt Nam được hình thành và phát triển dựa trên yếu tố chủ yếu nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, việc giữ vững và phát huy truyền thống 'đoàn kết quốc tế trong sáng' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa thực tiễn nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: So với Quân đội nhân dân, lực lượng Công an nhân dân có điểm khác biệt cơ bản nào về chức năng, nhiệm vụ trong thời bình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968, vai trò của lực lượng vũ trang địa phương và Dân quân tự vệ ở miền Nam được thể hiện như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Truyền thống 'tự lực, tự cường' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được hiểu một cách đầy đủ nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Việc Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam vào năm 1950, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Pháp đang diễn ra ác liệt, có ý nghĩa gì về mặt xây dựng lực lượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có sự điều chỉnh về nhiệm vụ và tổ chức để phù hợp với tình hình mới. Nhiệm vụ trọng tâm nào sau đây được đặt lên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Truyền thống 'kỷ luật nghiêm minh, tự giác' của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là một chỉnh thể thống nhất, bao gồm Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ. Mối quan hệ giữa ba lực lượng này trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, an ninh nhân dân được thể hiện như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 phản ánh yêu cầu cấp thiết nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

  • A. Thành lập một đội quân chính quy hiện đại để đối phó với quân đội Pháp và Nhật.
  • B. Xây dựng một lực lượng vũ trang tập trung, làm nòng cốt cho phong trào đấu tranh vũ trang của quần chúng.
  • C. Thành lập lực lượng đặc nhiệm chuyên thực hiện công tác tuyên truyền trong nhân dân.
  • D. Tổ chức lực lượng dân quân du kích rộng khắp để quấy rối địch.

Câu 2: Việc hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với các lực lượng Cứu quốc quân vào tháng 4/1945 và đổi tên thành Việt Nam Giải phóng quân thể hiện chủ trương nào của Đảng Cộng sản Đông Dương?

  • A. Phân tán lực lượng vũ trang để tránh sự càn quét của địch.
  • B. Chỉ tập trung phát triển lực lượng chính quy, bỏ qua lực lượng bán vũ trang.
  • C. Xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng thống nhất, mạnh mẽ hơn để chuẩn bị Tổng khởi nghĩa.
  • D. Ưu tiên phát triển lực lượng hải quân và không quân.

Câu 3: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử nào?

  • A. Đánh dấu bước phát triển mới của lực lượng vũ trang từ đội quân cách mạng thành quân đội của một quốc gia độc lập.
  • B. Đánh dấu sự ra đời chính thức của lực lượng vũ trang Việt Nam.
  • C. Hoàn thành quá trình hiện đại hóa quân đội theo mô hình phương Tây.
  • D. Chuyển đổi hoàn toàn từ đấu tranh vũ trang sang đấu tranh chính trị.

Câu 4: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Tên gọi này thể hiện sâu sắc bản chất nào của lực lượng vũ trang Việt Nam?

  • A. Bản chất chuyên nghiệp và hiện đại.
  • B. Bản chất quốc tế, hợp tác với quân đội các nước khác.
  • C. Bản chất tinh nhuệ, chỉ bao gồm những người lính giỏi nhất.
  • D. Bản chất từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu.

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển nghệ thuật quân sự độc đáo. Đặc điểm nổi bật nào dưới đây phản ánh nghệ thuật quân sự giai đoạn này?

  • A. Chủ yếu dựa vào chiến tranh tổng lực với vũ khí hiện đại.
  • B. Kết hợp chiến tranh du kích với chiến tranh chính quy, đánh nhỏ lẻ đến đánh tập trung quy mô lớn.
  • C. Chỉ tập trung phòng ngự, chờ đợi viện trợ từ bên ngoài.
  • D. Ưu tiên sử dụng không quân và hải quân làm lực lượng chủ lực.

Câu 6: Trong giai đoạn kháng chiến chống đế quốc Mỹ (1954-1975), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô và trình độ. Thắng lợi nào dưới đây thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật tác chiến hiệp đồng binh chủng trong giai đoạn này?

  • A. Chiến dịch Biên giới Thu Đông 1950.
  • B. Chiến dịch Điện Biên Phủ 1954.
  • C. Chiến dịch Hồ Chí Minh 1975.
  • D. Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam tiếp tục phát triển, đảm nhận vai trò nòng cốt trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nhiệm vụ trọng tâm nhất của lực lượng vũ trang trong giai đoạn này là gì?

  • A. Giữ vững độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ, bảo vệ Đảng, Nhà nước, nhân dân và chế độ xã hội chủ nghĩa.
  • B. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế, không chú trọng quốc phòng.
  • C. Tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế là chủ yếu.
  • D. Xây dựng lực lượng vũ trang chỉ để đối phó với các cuộc chiến tranh quy ước quy mô lớn.

Câu 8: Truyền thống

  • A. Chỉ cần tuân thủ mệnh lệnh từ cấp trên trực tiếp.
  • B. Ưu tiên lợi ích cá nhân lên trên lợi ích tập thể.
  • C. Chỉ chiến đấu khi có chiến tranh xảy ra.
  • D. Luôn đặt lợi ích của Đảng, Tổ quốc, nhân dân lên trên hết, sẵn sàng hy sinh vì mục tiêu chung.

Câu 9: Truyền thống

  • A. Thường xuyên tổ chức diễu binh, diễu hành phô trương sức mạnh.
  • B. Tham gia giúp dân xóa đói giảm nghèo, phòng chống thiên tai, tìm kiếm cứu nạn.
  • C. Chỉ đóng quân trong các doanh trại kiên cố, ít tiếp xúc với dân.
  • D. Tuyển chọn chiến sĩ chỉ dựa trên tiêu chí sức khỏe và kỹ năng chiến đấu.

Câu 10: Truyền thống

  • A. Tăng cường sức mạnh tổng hợp, nâng cao vị thế của quân đội và góp phần vào hòa bình, ổn định khu vực và thế giới.
  • B. Chỉ tập trung vào việc học hỏi kinh nghiệm quân sự từ các nước lớn.
  • C. Dẫn đến sự phụ thuộc vào viện trợ quân sự từ nước ngoài.
  • D. Làm suy yếu sức mạnh chiến đấu do chia sẻ bí mật quân sự.

Câu 11: Ngày 19/8/1945 có ý nghĩa lịch sử đặc biệt đối với lực lượng Công an nhân dân Việt Nam vì đó là ngày:

  • A. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh thành lập Nha Công an Trung ương.
  • B. Lực lượng Công an nhân dân được phong tặng danh hiệu Anh hùng Lực lượng vũ trang nhân dân.
  • C. Thành lập Nha Công an Trung ương và Ty Công an các cấp trong cả nước.
  • D. Quốc hội thông qua Luật Công an nhân dân.

Câu 12: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân sâu sắc. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

  • A. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chỉ bao gồm các thành viên xuất thân từ giai cấp công nhân.
  • C. Ưu tiên bảo vệ lợi ích của giai cấp công nhân hơn các giai cấp khác.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ các nhà máy, xí nghiệp.

Câu 13: Truyền thống

  • A. Chỉ giải quyết các vụ việc khi có đơn yêu cầu chính thức.
  • B. Hạn chế tiếp xúc với nhân dân để giữ bí mật công tác.
  • C. Coi trọng việc hoàn thành chỉ tiêu hơn là sự hài lòng của nhân dân.
  • D. Lắng nghe ý kiến, nguyện vọng của nhân dân, dựa vào sự giúp đỡ của nhân dân để hoàn thành nhiệm vụ bảo vệ an ninh, trật tự.

Câu 14: Ngày 28/3/1935 được chọn là ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam vì đây là ngày:

  • A. Thành lập Đội du kích Bắc Sơn.
  • B. Đại hội lần thứ nhất của Đảng Cộng sản Đông Dương thông qua Nghị quyết về đội tự vệ.
  • C. Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến.
  • D. Lực lượng Dân quân tự vệ được Nhà nước phong tặng danh hiệu cao quý.

Câu 15: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm nổi bật nào về nguồn gốc và tổ chức?

  • A. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, công tác.
  • B. Là lực lượng chính quy, thường trực, được trang bị hiện đại nhất.
  • C. Chỉ hoạt động trong thời chiến, không có vai trò trong thời bình.
  • D. Chỉ làm nhiệm vụ bảo vệ biên giới và hải đảo.

Câu 16: Trong sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, lực lượng Dân quân tự vệ giữ vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Là lực lượng duy nhất thực hiện nhiệm vụ chiến đấu.
  • B. Chỉ làm nhiệm vụ hậu cần, phục vụ cho quân đội chính quy.
  • C. Là lực lượng nòng cốt ở cơ sở, tham gia bảo vệ an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội, phòng chống thiên tai, dịch bệnh.
  • D. Đảm nhận nhiệm vụ ngoại giao quốc phòng.

Câu 17: Truyền thống

  • A. Chủ yếu dựa vào sức mạnh của vũ khí hiện đại được viện trợ.
  • B. Tham gia đánh địch bằng nhiều hình thức sáng tạo, độc đáo tại địa phương (địa đạo, bẫy chông, mìn tự tạo...).
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ dẫn đường cho bộ đội chủ lực.
  • D. Tránh đối đầu trực tiếp với địch, chỉ làm nhiệm vụ trinh sát.

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về bản chất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

  • A. Mang bản chất giai cấp công nhân, tính nhân dân và tính dân tộc sâu sắc.
  • B. Chỉ mang bản chất giai cấp công nhân.
  • C. Chỉ mang tính nhân dân và tính dân tộc.
  • D. Mang bản chất của mọi giai cấp trong xã hội.

Câu 19: Yếu tố nào quyết định sức mạnh chiến đấu và chiến thắng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

  • A. Số lượng quân số đông đảo.
  • B. Trang bị vũ khí hiện đại từ nước ngoài.
  • C. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam và sự ủng hộ, giúp đỡ của nhân dân.
  • D. Địa hình hiểm trở của Việt Nam.

Câu 20: Truyền thống

  • A. Chỉ dựa vào sức mình, từ chối mọi sự hợp tác quốc tế.
  • B. Không cần học hỏi kinh nghiệm từ bên ngoài.
  • C. Chỉ tập trung vào việc sử dụng vũ khí thô sơ.
  • D. Phát huy nội lực là chính, đồng thời tranh thủ sự giúp đỡ quốc tế, chủ động sáng tạo để làm chủ khoa học công nghệ, nâng cao trình độ sẵn sàng chiến đấu.

Câu 21: Một cán bộ Công an nhân dân luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức, không nhận hối lộ, sống giản dị, trong sạch. Hành động này thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

  • A. Gắn bó với nhân dân.
  • B. Không ngừng tu dưỡng, rèn luyện phẩm chất đạo đức cần, kiệm, liêm, chính, chí công vô tư.
  • C. Luôn nêu cao tinh thần cảnh giác.
  • D. Phát huy cao độ tinh thần độc lập, tự chủ.

Câu 22: Trong một đợt bão lũ lịch sử, các chiến sĩ Quân đội nhân dân đã không quản ngại nguy hiểm, lao vào tâm lũ cứu dân, di dời tài sản, khắc phục hậu quả. Hành động này là minh chứng sống động cho truyền thống nào?

  • A. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.
  • B. Đoàn kết nội bộ.
  • C. Kỷ luật nghiêm minh.
  • D. Tự lực tự cường.

Câu 23: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ra đời, tồn tại và phát triển là do yếu tố nào quy định?

  • A. Yêu cầu phải có một đội quân để bảo vệ chế độ phong kiến.
  • B. Mong muốn của các nước xã hội chủ nghĩa giúp đỡ Việt Nam.
  • C. Yêu cầu khách quan của sự nghiệp giải phóng dân tộc, giải phóng giai cấp, bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa.
  • D. Truyền thống quân sự lâu đời của dân tộc Việt Nam.

Câu 24: Khi phân tích nghệ thuật quân sự của quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ, điểm nào dưới đây thể hiện tính sáng tạo và độc đáo?

  • A. Chỉ áp dụng một chiến thuật duy nhất trong mọi trận đánh.
  • B. Hoàn toàn sao chép nghệ thuật quân sự của các nước khác.
  • C. Chỉ tập trung vào chiến tranh phòng ngự.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa đấu tranh quân sự, chính trị, ngoại giao; giữa chiến tranh nhân dân với chiến tranh chính quy; đánh địch trên cả ba vùng chiến lược (rừng núi, đồng bằng, đô thị).

Câu 25: Lực lượng Dân quân tự vệ được tổ chức và hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Kết hợp chặt chẽ nhiệm vụ quốc phòng, an ninh với nhiệm vụ phát triển kinh tế - xã hội.
  • B. Chỉ hoạt động độc lập, không phối hợp với các lực lượng khác.
  • C. Ưu tiên nhiệm vụ sản xuất hơn nhiệm vụ chiến đấu.
  • D. Chỉ tuyển chọn những người không có công ăn việc làm.

Câu 26: Vai trò "nòng cốt" của lực lượng vũ trang nhân dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân được hiểu là gì?

  • A. Là lực lượng duy nhất tham gia vào công cuộc quốc phòng.
  • B. Là lực lượng chủ lực, đi đầu, làm chỗ dựa cho toàn dân tham gia vào sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc.
  • C. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện cho các lực lượng khác.
  • D. Đảm nhận vai trò lãnh đạo toàn bộ công cuộc quốc phòng.

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của truyền thống

  • A. Giúp mỗi cá nhân phát huy tối đa khả năng độc lập, không cần phối hợp.
  • B. Làm giảm khả năng linh hoạt, sáng tạo trong chiến đấu.
  • C. Đảm bảo sự thống nhất ý chí và hành động, tạo nên sức mạnh tổng hợp để hoàn thành nhiệm vụ trong mọi tình huống.
  • D. Chỉ quan trọng trong các hoạt động duyệt binh.

Câu 28: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

  • A. Chỉ thực hiện nhiệm vụ đấu tranh vũ trang chống giặc ngoại xâm.
  • B. Chỉ làm công tác hành chính, cấp phát giấy tờ cho nhân dân.
  • C. Chỉ bảo vệ các yếu nhân của Đảng và Nhà nước.
  • D. Bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự an toàn xã hội, đấu tranh phòng chống tội phạm và các vi phạm pháp luật.

Câu 29: Sự phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử (thành lập đội quân nhỏ, hợp nhất, đổi tên...) cho thấy điều gì về sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước?

  • A. Sự lãnh đạo linh hoạt, sáng tạo, phù hợp với yêu cầu của từng giai đoạn cách mạng.
  • B. Sự lãnh đạo cứng nhắc, không thay đổi theo tình hình.
  • C. Sự lãnh đạo chỉ tập trung vào phát triển số lượng, không chú trọng chất lượng.
  • D. Sự lãnh đạo phụ thuộc hoàn toàn vào ý kiến của nhân dân.

Câu 30: Lực lượng Dân quân tự vệ tham gia vào công tác phòng chống thiên tai, dịch bệnh, khắc phục hậu quả. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này trong thời bình?

  • A. Chức năng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
  • B. Chức năng lao động sản xuất, phục vụ cộng đồng, tham gia xây dựng kinh tế - xã hội.
  • C. Chức năng đối ngoại quốc phòng.
  • D. Chức năng nghiên cứu khoa học quân sự.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào ngày 22/12/1944 phản ánh yêu cầu cấp thiết nào của cách mạng Việt Nam lúc bấy giờ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Việc hợp nhất Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân với các lực lượng Cứu quốc quân vào tháng 4/1945 và đổi tên thành Việt Nam Giải phóng quân thể hiện chủ trương nào của Đảng Cộng sản Đông Dương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Sự kiện này có ý nghĩa lịch sử nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Từ năm 1950, Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi tên thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Tên gọi này thể hiện sâu sắc bản chất nào của lực lượng vũ trang Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong giai đoạn kháng chiến chống thực dân Pháp (1945-1954), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã phát triển nghệ thuật quân sự độc đáo. Đặc điểm nổi bật nào dưới đây phản ánh nghệ thuật quân sự giai đoạn này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Trong giai đoạn kháng chiến chống đế quốc Mỹ (1954-1975), lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam đã có bước phát triển vượt bậc về quy mô và trình độ. Thắng lợi nào dưới đây thể hiện đỉnh cao của nghệ thuật tác chiến hiệp đồng binh chủng trong giai đoạn này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Từ năm 1975 đến nay, lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam tiếp tục phát triển, đảm nhận vai trò nòng cốt trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. Nhiệm vụ trọng tâm nhất của lực lượng vũ trang trong giai đoạn này là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Truyền thống "Trung thành tuyệt đối với Đảng, với Tổ quốc, với nhân dân và sự nghiệp cách mạng" là truyền thống cốt lõi, xuyên suốt của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam. Điều này có ý nghĩa gì đối với người chiến sĩ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Truyền thống "Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào dưới đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Truyền thống "Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa như thế nào trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Ngày 19/8/1945 có ý nghĩa lịch sử đặc biệt đối với lực lượng Công an nhân dân Việt Nam vì đó là ngày:

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam mang bản chất giai cấp công nhân sâu sắc. Điều này được thể hiện qua đặc điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Truyền thống "Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân để làm việc và chiến đấu thắng lợi" của Công an nhân dân Việt Nam đòi hỏi mỗi cán bộ, chiến sĩ phải hành động như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Ngày 28/3/1935 được chọn là ngày truyền thống của lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam vì đây là ngày:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng Dân quân tự vệ có đặc điểm nổi bật nào về nguồn gốc và tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong sự nghiệp xây dựng nền quốc phòng toàn dân, lực lượng Dân quân tự vệ giữ vai trò quan trọng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của Dân quân tự vệ được thể hiện qua những hoạt động nào trong lịch sử kháng chiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Nhận định nào sau đây phản ánh đúng và đầy đủ về bản chất của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Yếu tố nào quyết định sức mạnh chiến đấu và chiến thắng của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam trong suốt chiều dài lịch sử?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Truyền thống "Tự lực tự cường, khắc phục khó khăn, vươn lên hoàn thành nhiệm vụ" của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa gì trong bối cảnh xây dựng quân đội, công an cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, hiện đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Một cán bộ Công an nhân dân luôn giữ gìn phẩm chất đạo đức, không nhận hối lộ, sống giản dị, trong sạch. Hành động này thể hiện rõ nhất truyền thống nào của Công an nhân dân Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Trong một đợt bão lũ lịch sử, các chiến sĩ Quân đội nhân dân đã không quản ngại nguy hiểm, lao vào tâm lũ cứu dân, di dời tài sản, khắc phục hậu quả. Hành động này là minh chứng sống động cho truyền thống nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ra đời, tồn tại và phát triển là do yếu tố nào quy định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Khi phân tích nghệ thuật quân sự của quân đội nhân dân Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ, điểm nào dưới đây thể hiện tính sáng tạo và độc đáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Lực lượng Dân quân tự vệ được tổ chức và hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Vai trò 'nòng cốt' của lực lượng vũ trang nhân dân trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Phân tích tầm quan trọng của truyền thống "Kỷ luật nghiêm minh, tự giác" đối với sức mạnh chiến đấu của một đơn vị quân đội.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Lực lượng Công an nhân dân Việt Nam có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Sự phát triển của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử (thành lập đội quân nhỏ, hợp nhất, đổi tên...) cho thấy điều gì về sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Lực lượng Dân quân tự vệ tham gia vào công tác phòng chống thiên tai, dịch bệnh, khắc phục hậu quả. Hoạt động này thể hiện rõ nhất chức năng nào của lực lượng này trong thời bình?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam (LVVTND) ra đời, chiến đấu và trưởng thành dưới sự lãnh đạo của tổ chức nào?

  • A. Chính phủ lâm thời nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • B. Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • C. Mặt trận Việt Minh.
  • D. Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Câu 2: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quá trình hình thành và phát triển của LVVTND, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

  • A. Đảng chỉ đóng vai trò định hướng chính trị, còn việc xây dựng lực lượng do Nhà nước đảm nhiệm.
  • B. Đảng trực tiếp chỉ huy mọi hoạt động tác chiến của từng đơn vị vũ trang.
  • C. Đảng lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt, quyết định sự ra đời, tổ chức, đường lối và mục tiêu chiến đấu của LVVTND.
  • D. LVVTND chủ yếu dựa vào sức mạnh nhân dân, vai trò lãnh đạo của Đảng là thứ yếu.

Câu 3: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự ra đời của đội quân chủ lực đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944).
  • B. Thành lập Việt Nam Giải phóng quân (4/1945).
  • C. Thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam (22/5/1946).
  • D. Đổi tên Quân đội Quốc gia Việt Nam thành Quân đội nhân dân Việt Nam (1950).

Câu 4: Trận đánh đầu tiên của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào Phai Khắt và Nà Ngần (tháng 12/1944) minh chứng rõ nét cho nguyên tắc nào trong chỉ đạo tác chiến của lực lượng vũ trang cách mạng?

  • A. Tập trung lực lượng áp đảo kẻ thù.
  • B. Tránh đối đầu trực diện với địch mạnh.
  • C. Đánh vào các mục tiêu kinh tế quan trọng của địch.
  • D. Chỉ đạo tác chiến theo nguyên tắc "chỉ thị phải rất cẩn thận, bí mật, nhanh chóng, chắc thắng".

Câu 5: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân hợp nhất thành một tổ chức quân sự thống nhất. Việc hợp nhất này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với sự phát triển của LVVTND?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng Hải quân cách mạng.
  • B. Tạo nên lực lượng vũ trang tập trung thống nhất, chuẩn bị tổng khởi nghĩa giành chính quyền.
  • C. Chính thức thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • D. Chuyển từ hình thức chiến tranh du kích sang chiến tranh chính quy.

Câu 6: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Sự kiện này phản ánh điều gì về bước phát triển của lực lượng vũ trang sau Cách mạng tháng Tám?

  • A. Lực lượng vũ trang cách mạng lần đầu tiên được thành lập.
  • B. Lực lượng vũ trang đã hoàn thành nhiệm vụ và chuyển sang xây dựng đất nước.
  • C. Lực lượng vũ trang cách mạng được củng cố, xây dựng theo hướng chính quy, hiện đại hơn dưới sự lãnh đạo của Nhà nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
  • D. Lực lượng vũ trang chuyển hoàn toàn sang hoạt động bí mật.

Câu 7: Từ năm 1950, tên gọi Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Việc đổi tên này thể hiện bản chất sâu sắc nào của quân đội cách mạng Việt Nam?

  • A. Quân đội từ nhân dân mà ra, vì nhân dân mà chiến đấu.
  • B. Quân đội mang tính chuyên nghiệp và hiện đại.
  • C. Quân đội chịu sự lãnh đạo trực tiếp của Chính phủ.
  • D. Quân đội chỉ tuyển chọn người từ tầng lớp lao động.

Câu 8: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam giữ vai trò nòng cốt trong nhiệm vụ nào?

  • A. Phát triển kinh tế quốc gia.
  • B. Xây dựng nền quốc phòng toàn dân, chiến tranh nhân dân.
  • C. Đảm bảo an ninh trật tự trên toàn quốc.
  • D. Thực hiện công tác ngoại giao quốc tế.

Câu 9: Ngày 22/12 hàng năm được chọn là Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam và là Ngày hội Quốc phòng toàn dân. Ý nghĩa lịch sử của việc chọn ngày này là gì?

  • A. Là ngày ký kết Hiệp định Genève.
  • B. Là ngày chiến thắng Điện Biên Phủ.
  • C. Là ngày thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân - tiền thân của Quân đội nhân dân Việt Nam.
  • D. Là ngày Chủ tịch Hồ Chí Minh ra lời kêu gọi Toàn quốc kháng chiến.

Câu 10: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất cách mạng, mục tiêu chiến đấu cao cả của Quân đội nhân dân Việt Nam?

  • A. Tuyệt đối trung thành với Đảng, với Tổ quốc, với nhân dân.
  • B. Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm.
  • C. Đoàn kết nội bộ, đoàn kết quân dân.
  • D. Tự lực tự cường, khắc phục khó khăn.

Câu 11: Một đơn vị Quân đội nhân dân Việt Nam được giao nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Hành động này thể hiện truyền thống quý báu nào của quân đội?

  • A. Quyết chiến, quyết thắng.
  • B. Nghiêm minh kỷ luật.
  • C. Tự lực tự cường.
  • D. Gắn bó máu thịt với nhân dân, quân với dân một ý chí.

Câu 12: Nguyên tắc

  • A. Chỉ dựa vào sức mạnh vật chất và vũ khí hiện đại.
  • B. Sự kết hợp linh hoạt giữa yếu tố chiến lược, chiến thuật, địa hình, thời cơ để giành thắng lợi.
  • C. Ưu tiên đánh vào các mục tiêu phòng ngự kiên cố của địch.
  • D. Luôn tuân thủ một khuôn mẫu tác chiến cố định.

Câu 13: Lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam được xác định là lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Dân quân tự vệ.
  • C. Công an nhân dân.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 14: Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam là ngày nào?

  • A. Ngày 19/8/1945.
  • B. Ngày 22/12/1944.
  • C. Ngày 28/3/1935.
  • D. Ngày 21/2/1946.

Câu 15: Sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 23-SL hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng toàn quốc thành Việt Nam Công an vụ (21/2/1946) có ý nghĩa gì?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của lực lượng Công an nhân dân.
  • B. Lần đầu tiên lực lượng công an có tổ chức thống nhất trên phạm vi toàn quốc.
  • C. Công an nhân dân chính thức được đặt dưới sự lãnh đạo của Đảng.
  • D. Hoàn thiện tổ chức bộ máy công an sau khi thành lập, đáp ứng yêu cầu bảo vệ chính quyền cách mạng non trẻ.

Câu 16: Truyền thống

  • A. Chỉ tập trung vào việc xử lý các vụ án phức tạp.
  • B. Giữ khoảng cách với người dân để đảm bảo tính khách quan.
  • C. Luôn lắng nghe ý kiến của nhân dân, giải quyết công việc vì lợi ích chính đáng của nhân dân, huy động sức mạnh của nhân dân trong phòng chống tội phạm.
  • D. Chủ yếu dựa vào các biện pháp nghiệp vụ hiện đại mà không cần sự hỗ trợ của quần chúng.

Câu 17: Bản chất giai cấp công nhân của Công an nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
  • B. Chủ yếu tuyển chọn cán bộ, chiến sĩ từ công nhân.
  • C. Chỉ bảo vệ quyền lợi của giai cấp công nhân.
  • D. Sử dụng các phương tiện kỹ thuật hiện đại do công nghiệp tạo ra.

Câu 18: Lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam được xem là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Dân quân tự vệ.
  • C. Công an nhân dân.
  • D. Bộ đội Biên phòng.

Câu 19: Ngày 28/3 hàng năm là ngày truyền thống của lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cảnh sát biển.

Câu 20: Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương (3/1935) đã thông qua Nghị quyết về Đội tự vệ. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ?

  • A. Đánh dấu sự ra đời có tổ chức, được Đảng lãnh đạo của lực lượng vũ trang quần chúng.
  • B. Chính thức thành lập lực lượng Dân quân tự vệ trên toàn quốc.
  • C. Quy định rõ chức năng chiến đấu của Dân quân tự vệ.
  • D. Thống nhất các tổ chức vũ trang quần chúng đang tồn tại.

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

  • A. Tiến công chiến lược vào các căn cứ lớn của địch.
  • B. Thực hiện các cuộc đàm phán ngoại giao.
  • C. Đảm bảo an ninh trong các thành phố lớn.
  • D. Trực tiếp chiến đấu tại chỗ, bảo vệ địa phương, phối hợp chiến đấu với bộ đội chủ lực và bộ đội địa phương.

Câu 22: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam có lịch sử hình thành sớm nhất?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Cả ba lực lượng ra đời cùng thời điểm.

Câu 23: Truyền thống

  • A. Họ chỉ đóng vai trò hỗ trợ, không trực tiếp chiến đấu.
  • B. Họ là những chiến sĩ tại chỗ, trực tiếp đối mặt với địch bằng sự sáng tạo và lòng quả cảm để bảo vệ quê hương.
  • C. Họ chỉ tham gia chiến đấu khi có số lượng áp đảo kẻ thù.
  • D. Vai trò của họ chủ yếu là công tác tuyên truyền, vận động.

Câu 24: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ trong LVVTND Việt Nam?

  • A. Ba lực lượng hoạt động độc lập, không liên quan đến nhau.
  • B. Quân đội nhân dân là lực lượng duy nhất đóng vai trò quyết định.
  • C. Công an nhân dân chỉ hoạt động trong lĩnh vực dân sự.
  • D. Ba lực lượng có chức năng, nhiệm vụ riêng nhưng phối hợp chặt chẽ, tạo thành sức mạnh tổng hợp dưới sự lãnh đạo của Đảng để bảo vệ Tổ quốc.

Câu 25: Truyền thống nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát huy tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử trong LVVTND?

  • A. Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với nhân dân.
  • B. Nghiêm minh kỷ luật.
  • C. Đoàn kết quốc tế trong sáng.
  • D. Cần, kiệm, liêm, chính.

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống

  • A. Chỉ hợp tác với các nước có cùng chế độ chính trị.
  • B. Góp phần xây dựng môi trường hòa bình, hữu nghị, hợp tác cùng phát triển, học hỏi kinh nghiệm từ các nước bạn.
  • C. Ưu tiên sử dụng vũ khí và công nghệ của các nước đối tác.
  • D. Chủ yếu dựa vào sự giúp đỡ từ bên ngoài để phát triển lực lượng.

Câu 27: Yếu tố nào được xem là nhân tố quyết định nhất tạo nên sức mạnh và truyền thống vẻ vang của LVVTND Việt Nam?

  • A. Trang bị vũ khí hiện đại.
  • B. Số lượng quân đông đảo.
  • C. Địa hình hiểm trở của đất nước.
  • D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam và sức mạnh của khối đại đoàn kết toàn dân tộc.

Câu 28: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về lịch sử LVVTND và nhận thấy rằng các lực lượng này luôn gắn bó chặt chẽ với nhân dân. Em hãy giải thích ý nghĩa của sự gắn bó này đối với sức mạnh của LVVTND.

  • A. Sự gắn bó giúp LVVTND dễ dàng huy động nhân lực khi cần thiết.
  • B. Nhân dân cung cấp lương thực, thực phẩm cho LVVTND.
  • C. Sự gắn bó giúp LVVTND nhận được sự che chở, đùm bọc, cung cấp thông tin, tham gia kháng chiến, tạo nên thế trận lòng dân vững chắc, là cội nguồn sức mạnh để chiến thắng mọi kẻ thù.
  • D. LVVTND giúp nhân dân phát triển kinh tế địa phương.

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống (như tội phạm công nghệ cao, biến đổi khí hậu), truyền thống

  • A. Chủ động nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ, nâng cao khả năng thích ứng và đối phó với các loại hình thách thức mới bằng nội lực.
  • B. Tìm kiếm sự hỗ trợ tài chính và công nghệ từ các nước phát triển.
  • C. Chỉ tập trung vào các nhiệm vụ quốc phòng truyền thống.
  • D. Giảm bớt vai trò của con người, tăng cường tự động hóa hoàn toàn.

Câu 30: Lực lượng nào dưới đây không thuộc cơ cấu tổ chức chính của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được học trong bài này?

  • A. Quân đội nhân dân.
  • B. Công an nhân dân.
  • C. Dân quân tự vệ.
  • D. Thanh niên xung phong.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam (LVVTND) ra đời, chiến đấu và trưởng thành dưới sự lãnh đạo của tổ chức nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích vai trò của Đảng Cộng sản Việt Nam trong quá trình hình thành và phát triển của LVVTND, nhận định nào sau đây là chính xác nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự ra đời của đội quân chủ lực đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trận đánh đầu tiên của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân vào Phai Khắt và Nà Ngần (tháng 12/1944) minh chứng rõ nét cho nguyên tắc nào trong chỉ đạo tác chiến của lực lượng vũ trang cách mạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Tháng 4/1945, Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân và Cứu quốc quân hợp nhất thành một tổ chức quân sự thống nhất. Việc hợp nhất này có ý nghĩa chủ yếu gì đối với sự phát triển của LVVTND?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Ngày 22/5/1946, Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 71-SL thành lập Quân đội Quốc gia Việt Nam. Sự kiện này phản ánh điều gì về bước phát triển của lực lượng vũ trang sau Cách mạng tháng Tám?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Từ năm 1950, tên gọi Quân đội Quốc gia Việt Nam được đổi thành Quân đội nhân dân Việt Nam. Việc đổi tên này thể hiện bản chất sâu sắc nào của quân đội cách mạng Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giai đoạn xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Việt Nam xã hội chủ nghĩa (từ năm 1975 đến nay), Quân đội nhân dân Việt Nam giữ vai trò nòng cốt trong nhiệm vụ nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ngày 22/12 hàng năm được chọn là Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam và là Ngày hội Quốc phòng toàn dân. Ý nghĩa lịch sử của việc chọn ngày này là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Truyền thống nào sau đây thể hiện rõ nhất bản chất cách mạng, mục tiêu chiến đấu cao cả của Quân đội nhân dân Việt Nam?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Một đơn vị Quân đội nhân dân Việt Nam được giao nhiệm vụ giúp dân khắc phục hậu quả thiên tai. Hành động này thể hiện truyền thống quý báu nào của quân đội?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Nguyên tắc "đánh bằng mưu, kế, thế, thời" trong nghệ thuật quân sự Việt Nam nhấn mạnh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam được xác định là lực lượng nòng cốt trong sự nghiệp bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam là ngày nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký Sắc lệnh 23-SL hợp nhất Sở Cảnh sát và Sở Liêm phóng toàn quốc thành Việt Nam Công an vụ (21/2/1946) có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Truyền thống "Vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân chiến đấu" của Công an nhân dân Việt Nam đòi hỏi mỗi cán bộ, chiến sĩ phải làm gì trong công tác hàng ngày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Bản chất giai cấp công nhân của Công an nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam được xem là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất và công tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Ngày 28/3 hàng năm là ngày truyền thống của lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Đại hội lần thứ I của Đảng Cộng sản Đông Dương (3/1935) đã thông qua Nghị quyết về Đội tự vệ. Sự kiện này có ý nghĩa gì đối với sự ra đời của lực lượng Dân quân tự vệ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong các cuộc kháng chiến giải phóng dân tộc, lực lượng Dân quân tự vệ có vai trò quan trọng trong việc nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: So với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân, lực lượng nào trong LVVTND Việt Nam có lịch sử hình thành sớm nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Truyền thống "Chiến đấu kiên cường, mưu trí, dũng cảm" của lực lượng Dân quân tự vệ thể hiện điều gì về vai trò của họ trong chiến tranh nhân dân?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Nhận định nào sau đây khái quát đúng nhất về mối quan hệ giữa ba lực lượng Quân đội nhân dân, Công an nhân dân, Dân quân tự vệ trong LVVTND Việt Nam?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Truyền thống nào sau đây thể hiện sự kế thừa và phát huy tinh thần yêu nước, chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử trong LVVTND?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế hiện nay, truyền thống "đoàn kết quốc tế trong sáng" của LVVTND Việt Nam có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Yếu tố nào được xem là nhân tố quyết định nhất tạo nên sức mạnh và truyền thống vẻ vang của LVVTND Việt Nam?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Một học sinh lớp 10 tìm hiểu về lịch sử LVVTND và nhận thấy rằng các lực lượng này luôn gắn bó chặt chẽ với nhân dân. Em hãy giải thích ý nghĩa của sự gắn bó này đối với sức mạnh của LVVTND.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước đối mặt với các thách thức an ninh phi truyền thống (như tội phạm công nghệ cao, biến đổi khí hậu), truyền thống "tự lực tự cường, khắc phục khó khăn" của LVVTND Việt Nam đòi hỏi điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Lực lượng nào dưới đây không thuộc cơ cấu tổ chức chính của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được học trong bài này?

Viết một bình luận