Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh diều – Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác "nghiêm" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người học?

  • A. Thể hiện sự tập trung, sẵn sàng nhận mệnh lệnh và rèn luyện tác phong nghiêm túc.
  • B. Giúp người học đỡ mỏi khi đứng trong đội hình.
  • C. Chuẩn bị thực hiện các động tác di chuyển vị trí.
  • D. Biểu thị tính kỉ luật khi chào cấp trên.

Câu 2: Khi thực hiện động tác "nghỉ", người học cần dịch chuyển một chân sang ngang một khoảng cách nhất định. Mục đích chính của hành động này là gì?

  • A. Thay đổi vị trí đứng cho thoải mái.
  • B. Biểu thị sự không tập trung vào chỉ huy.
  • C. Giúp người học đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và vị trí trong đội hình.
  • D. Chuẩn bị cho động tác di chuyển về phía trước.

Câu 3: Khẩu lệnh "Bên phải - Quay!" được sử dụng để thực hiện động tác quay tại chỗ. Trong khẩu lệnh này, "Bên phải" đóng vai trò là loại lệnh gì?

  • A. Động lệnh
  • B. Dự lệnh
  • C. Khẩu lệnh phụ
  • D. Khẩu lệnh kép

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa "dự lệnh" và "động lệnh" trong các khẩu lệnh đội ngũ.

  • A. Dự lệnh báo hiệu, động lệnh ra hiệu thực hiện.
  • B. Dự lệnh dùng cho cá nhân, động lệnh dùng cho tập thể.
  • C. Dự lệnh hô to, động lệnh hô nhỏ.
  • D. Dự lệnh chỉ có ở động tác quay, động lệnh có ở mọi động tác.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "chào" trong đội ngũ từng người không có súng, điều nào sau đây là không đúng với yêu cầu kỹ thuật?

  • A. Đưa tay lên chào nhanh, mạnh, dứt khoát.
  • B. Khi đưa tay chào cần đưa vòng, các ngón tay hơi xòe.
  • C. Mắt nhìn thẳng vào người nhận chào (nếu có).
  • D. Thân người giữ thẳng, không nghiêng ngả.

Câu 6: Trong một buổi lễ chào cờ, toàn thể học sinh được yêu cầu thực hiện động tác "chào". Ý nghĩa chính của động tác này trong ngữ cảnh này là gì?

  • A. Giúp người học chuẩn bị di chuyển.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
  • C. Đơn giản chỉ là một quy định hình thức.
  • D. Biểu thị sự tôn kính, lòng biết ơn và ý thức kỷ luật, văn minh.

Câu 7: Khi thực hiện động tác "đi đều", người học cần chú ý giữ đúng tốc độ và độ dài bước. Nếu đi quá nhanh hoặc quá chậm so với quy định, điều gì có thể xảy ra với đội hình?

  • A. Đội hình sẽ bị lộn xộn, hàng ngũ không thẳng, mất trật tự.
  • B. Chỉ ảnh hưởng đến người đi sai nhịp.
  • C. Giúp đội hình di chuyển nhanh hơn.
  • D. Làm tăng tính linh hoạt của đội hình.

Câu 8: Động tác "đổi chân khi đang đi đều" được thực hiện khi nào và với mục đích gì?

  • A. Khi muốn dừng lại.
  • B. Khi đi sai nhịp để điều chỉnh lại cho đúng nhịp đi chung của đội hình.
  • C. Khi muốn chuyển sang chạy đều.
  • D. Khi cảm thấy mỏi chân.

Câu 9: So sánh động tác "đi đều" và "giậm chân tại chỗ". Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai động tác này nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ thực hiện.
  • B. Tư thế tay đánh.
  • C. Có di chuyển vị trí hay không.
  • D. Việc sử dụng khẩu lệnh.

Câu 10: Động tác "giậm chân tại chỗ" thường được sử dụng trong tình huống nào trong đội ngũ?

  • A. Để di chuyển nhanh về phía trước.
  • B. Khi muốn giải tán đội hình.
  • C. Để nghỉ ngơi tại chỗ.
  • D. Điều chỉnh đội hình khi đang đi đều hoặc duy trì nhịp điệu tại chỗ.

Câu 11: Động tác "tiến, lùi, qua phải, qua trái" được vận dụng chủ yếu để làm gì trong đội ngũ?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn và điều chỉnh đội hình.
  • B. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • C. Thực hiện quay đổi hướng.
  • D. Chuẩn bị thực hiện động tác chào.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "ngồi xuống" trong đội ngũ, người học cần chú ý điều gì để đảm bảo sự thống nhất và trật tự?

  • A. Ngồi xuống ngay khi nghe dự lệnh.
  • B. Tùy ý lựa chọn tư thế ngồi thoải mái nhất.
  • C. Thực hiện động tác đồng loạt theo đúng khẩu lệnh.
  • D. Chỉ ngồi xuống khi có hiệu lệnh nghỉ.

Câu 13: Động tác "chạy đều" có ý nghĩa gì khác biệt so với "đi đều"?

  • A. Giúp điều chỉnh đội hình tại chỗ.
  • B. Vận động hành tiến (di chuyển) với tốc độ nhanh hơn.
  • C. Chỉ sử dụng trong tập luyện thể lực.
  • D. Không yêu cầu giữ đúng nhịp điệu.

Câu 14: Trong động tác "chạy đều", khi tiếp xúc mặt đất, người học cần sử dụng bộ phận nào của bàn chân và tại sao?

  • A. Mũi bàn chân, để giảm chấn động và tạo lực đẩy.
  • B. Gót chân, để giảm tiếng ồn.
  • C. Cả bàn chân, để giữ thăng bằng.
  • D. Mép ngoài bàn chân, để tránh trượt ngã.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "quay bên phải" hoặc "quay bên trái", người học cần lấy chân nào làm trụ và xoay theo hướng nào?

  • A. Quay phải lấy chân trái làm trụ, quay trái lấy chân phải làm trụ.
  • B. Luôn lấy chân trái làm trụ khi quay.
  • C. Quay phải lấy chân phải làm trụ, quay trái lấy chân trái làm trụ.
  • D. Luôn lấy chân phải làm trụ khi quay.

Câu 16: Một người học thực hiện động tác "quay đằng sau" nhưng lại nhấc cả hai chân lên khỏi mặt đất để xoay. Lỗi này vi phạm nguyên tắc kỹ thuật nào của động tác quay tại chỗ?

  • A. Không lấy chân làm trụ, làm mất thăng bằng và sai vị trí.
  • B. Không xoay đúng góc 180 độ.
  • C. Không giữ thẳng thân người.
  • D. Không nghe rõ khẩu lệnh.

Câu 17: Khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!" được hô khi đội hình đang "đi đều". "Đứng lại" là dự lệnh. Vậy "Đứng" là động lệnh được hô vào nhịp chân nào của người đang đi đều?

  • A. Nhịp chân trái.
  • B. Nhịp chân phải.
  • C. Bất kỳ nhịp chân nào.
  • D. Khi cả hai chân chạm đất cùng lúc.

Câu 18: Tại sao khi thực hiện động tác "đi đều", bàn tay nắm hờ và đánh tay ra phía trước không được quá cao hoặc quá thấp?

  • A. Để tránh va chạm với người bên cạnh.
  • B. Để tiết kiệm sức lực.
  • C. Chỉ là quy định hình thức.
  • D. Để giữ thăng bằng và tạo sự thống nhất về động tác.

Câu 19: Trong điều lệnh đội ngũ, việc giữ im lặng, không nói chuyện riêng khi đang đứng trong đội hình (tư thế nghiêm hoặc nghỉ) thể hiện điều gì?

  • A. Tính kỷ luật, sự tập trung và sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • B. Sự mệt mỏi và không muốn giao tiếp.
  • C. Không có gì để nói.
  • D. Chỉ là quy định tạm thời.

Câu 20: Khi hô khẩu lệnh có dự lệnh và động lệnh, chỉ huy thường hô dự lệnh to, rõ, kéo dài và động lệnh dứt khoát, mạnh mẽ. Cách hô này nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện uy quyền của chỉ huy.
  • B. Giúp người nghe chuẩn bị và thực hiện động tác đồng loạt, chính xác.
  • C. Phân biệt giữa các loại khẩu lệnh.
  • D. Làm cho bài tập trở nên khó hơn.

Câu 21: Động tác "đứng dậy" từ tư thế ngồi có khẩu lệnh là "Đứng dậy". Khẩu lệnh này chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh. Tại sao lại như vậy?

  • A. Đây là quy định tùy tiện.
  • B. Vì động tác này rất khó.
  • C. Vì luôn luôn đứng dậy ngay sau khi nghe lệnh, không cần chuẩn bị.
  • D. Động tác đơn giản, không cần báo trước, chỉ cần hiệu lệnh thực hiện đồng loạt.

Câu 22: Trong động tác "nghiêm", tư thế chuẩn là hai gót chân chụm lại, hai bàn chân mở rộng thành hình chữ V. Tư thế này có tác dụng gì?

  • A. Giúp người đứng vững chắc, giữ thăng bằng tốt trong tư thế nghiêm.
  • B. Giảm diện tích chiếm chỗ trong đội hình.
  • C. Chuẩn bị cho động tác di chuyển nhanh.
  • D. Tránh bị mỏi chân.

Câu 23: Khi thực hiện động tác "tiến", người học cần bước đi với tốc độ và độ dài bước như thế nào?

  • A. Bước chạy nhanh nhất có thể.
  • B. Bước rất chậm và cẩn thận.
  • C. Bước bình thường hoặc bước nhỏ, tùy cự ly và yêu cầu.
  • D. Bước nhảy cóc.

Câu 24: Động tác "chào" và "thôi chào" là một cặp động tác. Động tác "thôi chào" có ý nghĩa gì?

  • A. Biểu thị sự phản đối.
  • B. Kết thúc hành động chào, trở về tư thế nghiêm.
  • C. Báo hiệu sắp thực hiện động tác khác.
  • D. Yêu cầu người khác chào lại.

Câu 25: Trong các động tác đội ngũ từng người không có súng, động tác nào thường được sử dụng để di chuyển đội hình trên quãng đường dài với tốc độ nhanh nhất?

  • A. Đi đều.
  • B. Giậm chân tại chỗ.
  • C. Tiến.
  • D. Chạy đều.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "quay đằng sau", người học cần xoay người một góc bao nhiêu độ và theo hướng nào?

  • A. 90 độ, qua bên phải.
  • B. 180 độ, qua bên phải.
  • C. 180 độ, qua bên trái.
  • D. 360 độ, tùy ý.

Câu 27: Nếu một người học thường xuyên thực hiện động tác "nghiêm" với vai bị lệch hoặc thân người không thẳng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

  • A. Tác phong, tư thế nghiêm túc và sự thống nhất của đội hình.
  • B. Tốc độ di chuyển sau đó.
  • C. Khả năng nghe khẩu lệnh.
  • D. Mối quan hệ với đồng đội.

Câu 28: Động tác "đổi chân khi đang đi đều" giúp người học sửa sai nhịp đi. Kỹ thuật thực hiện động tác này là gì?

  • A. Nhảy lên và tiếp đất bằng hai chân.
  • B. Dừng lại hẳn và bắt đầu đi lại từ đầu.
  • C. Bước lùi lại một bước.
  • D. Bước thêm một bước, đưa chân còn lại lên sát gót chân đang đứng và tiếp tục bước.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "ngồi xuống" hoặc "đứng dậy" trong đội ngũ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sự đồng loạt, thống nhất của cả đội hình theo khẩu lệnh.
  • B. Tốc độ thực hiện nhanh nhất.
  • C. Mỗi người tìm một vị trí ngồi hoặc đứng thoải mái nhất.
  • D. Không phát ra bất kỳ tiếng động nào.

Câu 30: Việc luyện tập thành thục các động tác đội ngũ từng người không có súng có ý nghĩa tổng quát gì đối với học sinh?

  • A. Chỉ là bài tập thể dục thông thường.
  • B. Rèn luyện tính kỷ luật, tác phong, sự phối hợp và ý thức tập thể.
  • C. Giúp học sinh di chuyển nhanh hơn trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Chuẩn bị cho việc sử dụng vũ khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác 'nghiêm' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì đối với người học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi thực hiện động tác 'nghỉ', người học cần dịch chuyển một chân sang ngang một khoảng cách nhất định. Mục đích chính của hành động này là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Khẩu lệnh 'Bên phải - Quay!' được sử dụng để thực hiện động tác quay tại chỗ. Trong khẩu lệnh này, 'Bên phải' đóng vai trò là loại lệnh gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Phân tích sự khác biệt cơ bản về chức năng giữa 'dự lệnh' và 'động lệnh' trong các khẩu lệnh đội ngũ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'chào' trong đội ngũ từng người không có súng, điều nào sau đây là *không đúng* với yêu cầu kỹ thuật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Trong một buổi lễ chào cờ, toàn thể học sinh được yêu cầu thực hiện động tác 'chào'. Ý nghĩa chính của động tác này trong ngữ cảnh này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi thực hiện động tác 'đi đều', người học cần chú ý giữ đúng tốc độ và độ dài bước. Nếu đi quá nhanh hoặc quá chậm so với quy định, điều gì có thể xảy ra với đội hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Động tác 'đổi chân khi đang đi đều' được thực hiện khi nào và với mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: So sánh động tác 'đi đều' và 'giậm chân tại chỗ'. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa hai động tác này nằm ở đâu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Động tác 'giậm chân tại chỗ' thường được sử dụng trong tình huống nào trong đội ngũ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Động tác 'tiến, lùi, qua phải, qua trái' được vận dụng chủ yếu để làm gì trong đội ngũ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'ngồi xuống' trong đội ngũ, người học cần chú ý điều gì để đảm bảo sự thống nhất và trật tự?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Động tác 'chạy đều' có ý nghĩa gì khác biệt so với 'đi đều'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Trong động tác 'chạy đều', khi tiếp xúc mặt đất, người học cần sử dụng bộ phận nào của bàn chân và tại sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'quay bên phải' hoặc 'quay bên trái', người học cần lấy chân nào làm trụ và xoay theo hướng nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Một người học thực hiện động tác 'quay đằng sau' nhưng lại nhấc cả hai chân lên khỏi mặt đất để xoay. Lỗi này vi phạm nguyên tắc kỹ thuật nào của động tác quay tại chỗ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!' được hô khi đội hình đang 'đi đều'. 'Đứng lại' là dự lệnh. Vậy 'Đứng' là động lệnh được hô vào nhịp chân nào của người đang đi đều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao khi thực hiện động tác 'đi đều', bàn tay nắm hờ và đánh tay ra phía trước không được quá cao hoặc quá thấp?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong điều lệnh đội ngũ, việc giữ im lặng, không nói chuyện riêng khi đang đứng trong đội hình (tư thế nghiêm hoặc nghỉ) thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi hô khẩu lệnh có dự lệnh và động lệnh, chỉ huy thường hô dự lệnh to, rõ, kéo dài và động lệnh dứt khoát, mạnh mẽ. Cách hô này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Động tác 'đứng dậy' từ tư thế ngồi có khẩu lệnh là 'Đứng dậy'. Khẩu lệnh này chỉ có động lệnh mà không có dự lệnh. Tại sao lại như vậy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong động tác 'nghiêm', tư thế chuẩn là hai gót chân chụm lại, hai bàn chân mở rộng thành hình chữ V. Tư thế này có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi thực hiện động tác 'tiến', người học cần bước đi với tốc độ và độ dài bước như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Động tác 'chào' và 'thôi chào' là một cặp động tác. Động tác 'thôi chào' có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Trong các động tác đội ngũ từng người không có súng, động tác nào thường được sử dụng để di chuyển đội hình trên quãng đường dài với tốc độ nhanh nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'quay đằng sau', người học cần xoay người một góc bao nhiêu độ và theo hướng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Nếu một người học thường xuyên thực hiện động tác 'nghiêm' với vai bị lệch hoặc thân người không thẳng, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Động tác 'đổi chân khi đang đi đều' giúp người học sửa sai nhịp đi. Kỹ thuật thực hiện động tác này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'ngồi xuống' hoặc 'đứng dậy' trong đội ngũ, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Việc luyện tập thành thục các động tác đội ngũ từng người không có súng có ý nghĩa tổng quát gì đối với học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Động tác "Nghiêm" trong đội ngũ từng người không có súng có ý nghĩa cốt lõi nào dưới đây?

  • A. Rèn luyện tác phong nghiêm túc, tư thế chuẩn bị, sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • B. Giúp người đứng đỡ mỏi trong đội hình nhưng vẫn giữ được sự tập trung.
  • C. Thay đổi hướng nhanh chóng, chính xác mà không làm xáo trộn đội hình.
  • D. Thể hiện sự tôn kính, tính kỷ luật và đoàn kết trong đơn vị.

Câu 2: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", tư thế thân người đúng là gì?

  • A. Thân người hơi ngả về phía trước, tay chống hông.
  • B. Thân người hơi nghiêng về một bên, một chân chùng xuống.
  • C. Thân người thẳng, mắt nhìn thẳng, ngực nở, bụng thóp, hai vai thăng bằng.
  • D. Thân người thả lỏng hoàn toàn, trọng tâm dồn vào một chân.

Câu 3: Động tác "Nghỉ" chủ yếu được sử dụng với mục đích gì khi đang trong đội hình?

  • A. Di chuyển vị trí của cá nhân trong đội hình một cách nhanh chóng.
  • B. Giúp người đứng đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và hàng ngũ nghiêm chỉnh.
  • C. Chuẩn bị thực hiện động tác tiếp theo một cách dứt khoát.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của một buổi huấn luyện hoặc lễ nghi.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về tư thế của chân giữa động tác "Nghiêm" và "Nghỉ" là gì?

  • A. Nghiêm: chân trái chùng; Nghỉ: hai chân thẳng.
  • B. Nghiêm: hai chân dang rộng; Nghỉ: hai chân khép sát.
  • C. Nghiêm: trọng tâm dồn chân phải; Nghỉ: trọng tâm dồn chân trái.
  • D. Nghiêm: hai gót chân chạm nhau; Nghỉ: chân trái hơi chùng xuống, trọng tâm dồn vào chân phải.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", bạn sẽ quay quanh gót chân nào và mũi bàn chân nào?

  • A. Quay quanh gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • B. Quay quanh gót chân trái và mũi bàn chân phải.
  • C. Quay quanh cả hai gót chân.
  • D. Quay quanh cả hai mũi bàn chân.

Câu 6: Khẩu lệnh "Bên trái - Quay!" bao gồm những thành phần nào?

  • A. Chỉ có động lệnh.
  • B. Chỉ có dự lệnh.
  • C. Bao gồm dự lệnh và động lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 7: Động tác "Quay đằng sau" được thực hiện theo hướng nào?

  • A. Quay sang bên trái một góc 180 độ.
  • B. Quay sang bên phải một góc 180 độ.
  • C. Quay sang bên trái một góc 90 độ.
  • D. Quay sang bên phải một góc 270 độ.

Câu 8: Ý nghĩa chính của động tác "Chào, thôi chào" trong điều lệnh đội ngũ là gì?

  • A. Giúp người đứng đỡ mỏi khi chờ đợi.
  • B. Di chuyển vị trí trong đội hình một cách nhanh chóng.
  • C. Rèn luyện sức mạnh và sự dẻo dai của cơ thể.
  • D. Biểu thị tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Chào" (không có súng), tay phải đưa lên như thế nào để thể hiện sự chuẩn xác?

  • A. Đưa thẳng, đầu ngón tay trỏ chạm vào vành mũ (hoặc lông mày nếu không đội mũ), bàn tay hơi nghiêng về phía trước.
  • B. Đưa vòng cung lên cao, các ngón tay hơi xòe ra.
  • C. Đưa thẳng, lòng bàn tay ngửa hoàn toàn lên trời.
  • D. Đưa lên và vẫy nhẹ để báo hiệu.

Câu 10: Động tác "Đi đều" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc di chuyển đội hình là gì?

  • A. Giúp cá nhân di chuyển nhanh hơn khi cần thiết.
  • B. Chủ yếu để rèn luyện thể lực cho người tập.
  • C. Di chuyển đội hình có trật tự, biểu hiện sự thống nhất, hùng mạnh, trang nghiêm.
  • D. Được sử dụng để điều chỉnh cự ly giữa các cá nhân trong hàng.

Câu 11: Khi "Đi đều", cẳng chân trước khi bước lên phải vuông góc với mặt đất là bước chân nào?

  • A. Bước chân trái.
  • B. Bước chân phải.
  • C. Cả hai chân đều phải vuông góc.
  • D. Không có yêu cầu cẳng chân vuông góc.

Câu 12: Khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng" được sử dụng khi nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Ra lệnh bắt đầu đi đều.
  • B. Ra lệnh chuyển từ đi đều sang giậm chân.
  • C. Ra lệnh đổi chân khi đang đi đều sai nhịp.
  • D. Ra lệnh dừng lại khi đang đi đều hoặc chạy đều.

Câu 13: Khi đang "Đi đều" mà bị sai nhịp, người tập cần thực hiện động tác nào để khắc phục?

  • A. Thực hiện động tác giậm chân tại chỗ.
  • B. Thực hiện động tác đổi chân.
  • C. Dừng lại ngay lập tức.
  • D. Chuyển sang chạy đều để bắt kịp đội hình.

Câu 14: Động tác "Giậm chân" tại chỗ có ý nghĩa chủ yếu nào trong điều lệnh đội ngũ?

  • A. Điều chỉnh đội hình trong khi đang đi đều hoặc tạm dừng tại chỗ mà vẫn giữ nhịp.
  • B. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn.
  • C. Biểu thị sự chào đón hoặc tiễn đưa.
  • D. Rèn luyện sức bật của đôi chân.

Câu 15: Khi đang "Giậm chân" tại chỗ, nếu có khẩu lệnh "Đi đều - Bước", người tập cần thực hiện như thế nào?

  • A. Tiếp tục giậm chân cho đến khi có khẩu lệnh khác.
  • B. Dừng lại ngay lập tức và đứng nghiêm.
  • C. Nghe động lệnh "Bước", bước chân trái lên đi đều.
  • D. Nghe động lệnh "Bước", bước chân phải lên đi đều.

Câu 16: Động tác "Tiến", "Lùi", "Qua phải", "Qua trái" được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn (dưới 5 bước) và điều chỉnh đội hình.
  • C. Thay đổi hướng di chuyển của toàn đội hình.
  • D. Thực hiện các động tác nghi lễ trang trọng.

Câu 17: Khi thực hiện động tác "Tiến X bước" (với X là số bước), người tập sẽ bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Tùy thuộc vào chỉ huy ra lệnh.
  • D. Bắt đầu bằng cả hai chân cùng lúc.

Câu 18: Động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" được vận dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

  • A. Khi di chuyển đội hình trên đường hành quân.
  • B. Trong các buổi lễ chào cờ trang trọng.
  • C. Khi cần thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
  • D. Khi học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế để giữ trật tự.

Câu 19: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", trình tự các bước đúng là gì?

  • A. Khuỵu gối cả hai chân, ngồi xuống.
  • B. Bước chân phải sang ngang, ngồi xuống.
  • C. Chân trái bước sang ngang, khuỵu gối chân trái, ngồi xuống, chân phải duỗi thẳng.
  • D. Ngồi xổm xuống ngay lập tức.

Câu 20: Động tác "Chạy đều" có ý nghĩa gì khác biệt so với "Đi đều"?

  • A. Vận động hành tiến được nhanh chóng và thống nhất.
  • B. Chủ yếu để điều chỉnh đội hình tại chỗ.
  • C. Thực hiện các động tác nghi lễ chậm rãi.
  • D. Giúp người tập nghỉ ngơi trong khi di chuyển.

Câu 21: Khi "Chạy đều", điểm tiếp xúc đầu tiên của bàn chân với mặt đất thường là phần nào?

  • A. Gót chân.
  • B. Mũi bàn chân.
  • C. Cả bàn chân cùng lúc.
  • D. Mép ngoài của bàn chân.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách đánh tay giữa động tác "Đi đều" và "Chạy đều".

  • A. Đi đều: tay đánh thẳng; Chạy đều: tay vòng tròn.
  • B. Đi đều: tay co ở khuỷu; Chạy đều: tay duỗi thẳng.
  • C. Đi đều: tay đánh ra trước song song mặt đất; Chạy đều: tay co ở khuỷu, đánh ra trước sau nhịp nhàng hơn.
  • D. Cách đánh tay không có gì khác biệt giữa hai động tác.

Câu 23: Trong các khẩu lệnh có dự lệnh và động lệnh, động lệnh thường rơi vào nhịp chân nào?

  • A. Nhịp chân trái.
  • B. Nhịp chân phải.
  • C. Bất kỳ nhịp chân nào.
  • D. Không liên quan đến nhịp chân.

Câu 24: Khi chỉ huy hô "Bên phải - Quay!" và bạn đang ở tư thế nghiêm, bạn sẽ thực hiện động tác quay vào lúc nào?

  • A. Ngay khi nghe dự lệnh "Bên phải".
  • B. Trong lúc chỉ huy đang hô động lệnh "Quay!".
  • C. Sau khi chỉ huy hô xong cả khẩu lệnh và đếm nhịp.
  • D. Ngay sau khi nghe dứt động lệnh "Quay!".

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc giữ thẳng hàng, thẳng cột trong đội ngũ từng người.

  • A. Thể hiện tính kỷ luật, sự thống nhất và giúp chỉ huy dễ dàng quản lý, điều khiển đội hình.
  • B. Giúp cá nhân di chuyển nhanh hơn trong mọi trường hợp.
  • C. Chủ yếu để làm đẹp đội hình khi duyệt binh.
  • D. Không có ý nghĩa thực tế ngoài việc giữ khoảng cách an toàn.

Câu 26: Khi đang đi đều, nếu có khẩu lệnh "Giậm chân - Giậm!", bạn cần thực hiện động tác giậm chân vào nhịp chân nào?

  • A. Ngay lập tức chuyển sang giậm chân bằng chân đang bước lên.
  • B. Bước chân phải thêm một bước, sau đó giậm chân tại chỗ bắt đầu bằng chân trái.
  • C. Dừng lại ngay lập tức và bắt đầu giậm chân.
  • D. Chờ đến khi có khẩu lệnh "Đứng lại" mới giậm chân.

Câu 27: Động tác "Đổi chân" khi đang đi đều sai nhịp được thực hiện như thế nào?

  • A. Dừng lại, đi lại từ đầu.
  • B. Nhảy lên và tiếp đất bằng hai chân.
  • C. Chân phải bước lên, chân trái kéo theo đặt mũi chân trái sát gót chân phải, sau đó bước tiếp bằng chân phải.
  • D. Tăng tốc hoặc giảm tốc đột ngột để bắt kịp nhịp.

Câu 28: So sánh động tác "Tiến X bước" và "Đi đều". Điểm khác biệt chính về kỹ thuật là gì?

  • A. Tiến X bước đánh tay cao hơn Đi đều.
  • B. Đi đều bắt đầu bằng chân phải, Tiến X bước bắt đầu bằng chân trái.
  • C. Tiến X bước có giậm chân đệm, Đi đều thì không.
  • D. Tiến X bước thực hiện số bước cụ thể ở cự ly ngắn, không yêu cầu giữ nhịp đều như Đi đều.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "Lùi X bước", người tập cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và chính xác?

  • A. Nghiêng người về phía sau để dễ lùi.
  • B. Giữ thân người thẳng, không quay đầu nhìn xuống đất, lùi đều theo số bước quy định.
  • C. Lùi nhanh hết mức có thể để hoàn thành động tác.
  • D. Vừa lùi vừa điều chỉnh hàng ngang bằng cách nhìn sang bên cạnh.

Câu 30: Khẩu lệnh "Đứng dậy" khi đang ở tư thế ngồi có đặc điểm gì về cấu trúc?

  • A. Bao gồm dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có dự lệnh.
  • C. Chỉ có động lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Động tác 'Nghiêm' trong đội ngũ từng người không có súng có ý nghĩa cốt lõi nào dưới đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', tư thế thân người đúng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Động tác 'Nghỉ' chủ yếu được sử dụng với mục đích gì khi đang trong đội hình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản về tư thế của chân giữa động tác 'Nghiêm' và 'Nghỉ' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', bạn sẽ quay quanh gót chân nào và mũi bàn chân nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khẩu lệnh 'Bên trái - Quay!' bao gồm những thành phần nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Động tác 'Quay đằng sau' được thực hiện theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Ý nghĩa chính của động tác 'Chào, thôi chào' trong điều lệnh đội ngũ là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Chào' (không có súng), tay phải đưa lên như thế nào để thể hiện sự chuẩn xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Động tác 'Đi đều' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc di chuyển đội hình là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi 'Đi đều', cẳng chân trước khi bước lên phải vuông góc với mặt đất là bước chân nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng' được sử dụng khi nào và có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Khi đang 'Đi đều' mà bị sai nhịp, người tập cần thực hiện động tác nào để khắc phục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Động tác 'Giậm chân' tại chỗ có ý nghĩa chủ yếu nào trong điều lệnh đội ngũ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi đang 'Giậm chân' tại chỗ, nếu có khẩu lệnh 'Đi đều - Bước', người tập cần thực hiện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Động tác 'Tiến', 'Lùi', 'Qua phải', 'Qua trái' được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi thực hiện động tác 'Tiến X bước' (với X là số bước), người tập sẽ bắt đầu bước bằng chân nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' được vận dụng hiệu quả nhất trong môi trường nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', trình tự các bước đúng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Động tác 'Chạy đều' có ý nghĩa gì khác biệt so với 'Đi đều'?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi 'Chạy đều', điểm tiếp xúc đầu tiên của bàn chân với mặt đất thường là phần nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Phân tích sự khác biệt trong cách đánh tay giữa động tác 'Đi đều' và 'Chạy đều'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong các khẩu lệnh có dự lệnh và động lệnh, động lệnh thường rơi vào nhịp chân nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Khi chỉ huy hô 'Bên phải - Quay!' và bạn đang ở tư thế nghiêm, bạn sẽ thực hiện động tác quay vào lúc nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Phân tích ý nghĩa của việc giữ thẳng hàng, thẳng cột trong đội ngũ từng người.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Khi đang đi đều, nếu có khẩu lệnh 'Giậm chân - Giậm!', bạn cần thực hiện động tác giậm chân vào nhịp chân nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Động tác 'Đổi chân' khi đang đi đều sai nhịp được thực hiện như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: So sánh động tác 'Tiến X bước' và 'Đi đều'. Điểm khác biệt chính về kỹ thuật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'Lùi X bước', người tập cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và chính xác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khẩu lệnh 'Đứng dậy' khi đang ở tư thế ngồi có đặc điểm gì về cấu trúc?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào chủ yếu rèn luyện tư thế nghiêm túc, hùng mạnh và đức tính bình tĩnh cho người học?

  • A. Động tác nghiêm.
  • B. Động tác nghỉ.
  • C. Động tác quay tại chỗ.
  • D. Động tác chào.

Câu 2: Khi thực hiện động tác "Nghỉ", người học được phép thay đổi tư thế nào so với động tác "Nghiêm" để đỡ mỏi nhưng vẫn giữ đội hình?

  • A. Chuyển trọng tâm cơ thể sang chân trái, chân phải nhấc lên khỏi mặt đất.
  • B. Hai chân dang rộng bằng vai, hai tay chống hông.
  • C. Chuyển trọng tâm cơ thể sang chân phải (hoặc trái), chân còn lại hơi chùng gối, mũi bàn chân cách gót chân kia khoảng 20cm.
  • D. Ngồi xổm xuống đất, lưng thẳng.

Câu 3: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

  • A. Bên phải - Quay!
  • B. Giậm chân - Giậm!
  • C. Đứng lại - Đứng!
  • D. Đứng dậy!

Câu 4: Động tác "Quay tại chỗ" có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

  • A. Di chuyển đội hình từ vị trí này sang vị trí khác một cách nhanh chóng.
  • B. Thay đổi hướng đứng một cách nhanh chóng, chính xác mà vẫn giữ nguyên vị trí ban đầu.
  • C. Điều chỉnh cự ly và khoảng cách giữa các cá nhân trong đội hình.
  • D. Thể hiện sự chào hỏi, tôn trọng giữa các cấp bậc.

Câu 5: Một tiểu đội đang đứng nghiêm chỉnh. Chỉ huy muốn toàn bộ tiểu đội quay sang hướng bên trái. Khẩu lệnh chính xác mà chỉ huy cần hô là gì?

  • A. Quay trái - Quay!
  • B. Sang trái - Quay!
  • C. Bên trái - Quay!
  • D. Quay trái - Đứng!

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Chào", điều nào dưới đây thể hiện sự không chuẩn xác và cần tránh?

  • A. Đưa tay vòng cung khi chào hoặc lòng bàn tay ngửa quá.
  • B. Năm ngón tay khép sát nhau.
  • C. Giữ thân người thẳng, mắt nhìn thẳng.
  • D. Động tác đưa tay lên, bỏ tay xuống nhanh, dứt khoát.

Câu 7: Động tác "Đi đều" và "Chạy đều" khác nhau cơ bản ở điểm nào về mặt kỹ thuật?

  • A. Góc độ đánh tay ra phía trước.
  • B. Cách tiếp xúc bàn chân với mặt đất và tốc độ di chuyển.
  • C. Vị trí mắt nhìn và nét mặt.
  • D. Thứ tự đưa chân khi bắt đầu.

Câu 8: Mục đích chính của động tác "Giậm chân tại chỗ" là gì?

  • A. Di chuyển đội hình về phía trước với tốc độ chậm.
  • B. Thay đổi hướng di chuyển của đội hình.
  • C. Nghỉ ngơi trong khi vẫn giữ đội hình.
  • D. Điều chỉnh, duy trì hàng ngũ trong khi đang đi đều hoặc chờ lệnh di chuyển.

Câu 9: Khi đang "Giậm chân tại chỗ", nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", người học cần thực hiện động tác tiếp theo như thế nào?

  • A. Giậm thêm một nhịp chân phải, sau đó bước chân trái lên đi đều.
  • B. Dừng giậm chân ngay lập tức và đứng nghiêm.
  • C. Giậm thêm một nhịp chân trái, sau đó bước chân phải lên đi đều.
  • D. Bước chân phải lên đi đều ngay lập tức.

Câu 10: Động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái" thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Thay đổi hướng di chuyển 90 độ hoặc 180 độ.
  • C. Di chuyển vị trí cá nhân hoặc điều chỉnh hàng ngũ trong cự ly ngắn (thường dưới 5 bước).
  • D. Biểu diễn đội hình trong các buổi lễ.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "Tiến", sau dự lệnh "Tiến X bước", người học cần thực hiện gì khi nghe động lệnh "Bước!"?

  • A. Bước chân phải lên trước một bước.
  • B. Bước chân trái lên trước một bước.
  • C. Đứng yên chờ lệnh tiếp theo.
  • D. Nhấc chân phải lên khỏi mặt đất.

Câu 12: Động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" được sử dụng chủ yếu để:

  • A. Thống nhất tư thế khi học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế.
  • B. Che giấu bản thân khỏi sự quan sát của địch.
  • C. Vận động nhanh chóng qua các vật cản thấp.
  • D. Nghỉ ngơi hoàn toàn sau khi hành quân.

Câu 13: Khi đang "Đi đều", nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!", động tác "Đứng" được thực hiện vào nhịp nào?

  • A. Ngay sau khi nghe hết động lệnh.
  • B. Vào nhịp chân trái tiếp theo.
  • C. Vào nhịp chân phải tiếp theo.
  • D. Vào nhịp chân phải tiếp theo sau khi nghe hết động lệnh, sau đó bước thêm một bước chân trái và đưa chân phải lên sát chân trái thành tư thế nghiêm.

Câu 14: Một học sinh khi thực hiện động tác "Chạy đều" lại tiếp xúc mặt đất bằng cả bàn chân thay vì mũi bàn chân. Lỗi này ảnh hưởng đến điều gì?

  • A. Góc độ đánh tay.
  • B. Sự thẳng hàng của đội hình.
  • C. Tốc độ và sự nhịp nhàng của động tác, dễ gây mỏi.
  • D. Tư thế thân người.

Câu 15: Để thể hiện sự trang nghiêm, thống nhất và hùng mạnh của đội ngũ khi di chuyển quãng đường dài, động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Đi đều.
  • B. Chạy đều.
  • C. Giậm chân tại chỗ.
  • D. Tiến.

Câu 16: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người học cần thực hiện động tác "Nghỉ" vào thời điểm nào?

  • A. Ngay sau khi nghe hết khẩu lệnh.
  • B. Vào nhịp đếm tiếp theo.
  • C. Sau khi có lệnh "Nghiêm".
  • D. Khi người bên cạnh thực hiện xong.

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa động tác "Quay tại chỗ" và động tác "Tiến/Lùi/Qua phải/Qua trái"?

  • A. Một cái dùng khi có súng, một cái dùng khi không có súng.
  • B. Một cái thay đổi hướng đứng, một cái thay đổi vị trí trong cự ly ngắn.
  • C. Một cái dùng trong nhà, một cái dùng ngoài trời.
  • D. Một cái có khẩu lệnh, một cái không có khẩu lệnh.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", trục quay chính của cơ thể là ở vị trí nào?

  • A. Gót chân trái.
  • B. Mũi bàn chân trái.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Mũi bàn chân phải và gót chân trái.

Câu 19: Trong đội ngũ, việc thực hiện thống nhất các động tác "Chào, thôi chào" có ý nghĩa gì đối với tập thể?

  • A. Giúp cá nhân rèn luyện sức khỏe.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển của đội hình.
  • C. Giảm mệt mỏi cho người tham gia.
  • D. Biểu thị tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết và nếp sống văn minh.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Lùi X bước", người học cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và chính xác?

  • A. Giữ thân người thẳng, mắt nhìn thẳng, bước lùi đều và đủ số bước theo lệnh.
  • B. Quay người 180 độ rồi đi thẳng về phía trước.
  • C. Nhìn xuống chân để đếm bước.
  • D. Đánh tay mạnh ra phía sau để lấy đà.

Câu 21: Động tác "Đổi chân khi đang đi đều" được thực hiện trong trường hợp nào?

  • A. Khi chỉ huy muốn đội hình dừng lại.
  • B. Khi chỉ huy muốn đội hình chuyển sang chạy đều.
  • C. Khi người học đi sai nhịp so với đội hình chung.
  • D. Khi đội hình cần quay sang hướng khác.

Câu 22: Khi đang đi đều, phát hiện mình đang đi sai nhịp (ví dụ: đang nhấc chân phải khi đội hình đang nhấc chân trái), người học cần thực hiện "Đổi chân" như thế nào?

  • A. Dừng lại một nhịp, sau đó bước tiếp theo chân của người bên cạnh.
  • B. Bước chân đang nhấc lên thêm một bước ngắn, đưa chân kia lên đúng nhịp đi đều chung.
  • C. Chạy nhanh lên phía trước để bắt kịp nhịp.
  • D. Đứng lại và chờ đội hình đi qua.

Câu 23: Phân tích cấu trúc khẩu lệnh "Bên trái - Quay!". Bộ phận "Bên trái" đóng vai trò gì?

  • A. Dự lệnh.
  • B. Động lệnh.
  • C. Lệnh bổ sung.
  • D. Lệnh chuẩn bị.

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", người học cần hạ thấp trọng tâm cơ thể bằng cách nào?

  • A. Ngả người ra phía sau.
  • B. Chống tay xuống đất.
  • C. Nhảy lên và tiếp đất bằng mông.
  • D. Co gối từ từ, hạ thân người xuống cho đến khi mông chạm gót chân hoặc sát mặt đất.

Câu 25: Đâu là điểm chung về ý nghĩa của các động tác "Đi đều", "Giậm chân tại chỗ", "Chạy đều"?

  • A. Đều góp phần rèn luyện sự thống nhất, nhịp nhàng và kỷ luật trong đội hình.
  • B. Đều được sử dụng để thay đổi hướng di chuyển.
  • C. Đều chỉ áp dụng khi có súng.
  • D. Đều là các động tác nghỉ ngơi.

Câu 26: Giả sử bạn là chỉ huy một đội hình đang đứng nghiêm. Bạn muốn đội hình di chuyển sang bên phải 3 bước. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

  • A. Bên phải - Quay!
  • B. Đi đều - Bước!
  • C. Qua phải 3 bước - Bước!
  • D. Chạy đều - Chạy!

Câu 27: Khi thực hiện động tác "Chào", tay phải được đưa lên sao cho đầu ngón tay giữa chạm vào vị trí nào trên vành mũ (hoặc thái dương nếu không đội mũ)?

  • A. Chính giữa vành mũ.
  • B. Phía cuối vành mũ bên phải (hoặc thái dương bên phải).
  • C. Phía trước vành mũ.
  • D. Phía sau vành mũ.

Câu 28: Động tác nào dưới đây giúp điều chỉnh đội hình nhanh chóng và trật tự khi đang di chuyển về phía trước nhưng cần tạm dừng hoặc chờ đợi?

  • A. Đi đều chuyển sang giậm chân tại chỗ.
  • B. Đi đều chuyển sang chạy đều.
  • C. Đi đều chuyển sang nghỉ.
  • D. Đi đều chuyển sang tiến.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "Đứng dậy" từ tư thế ngồi, người học cần phối hợp sức mạnh của bộ phận cơ thể nào là chủ yếu?

  • A. Sức mạnh của cánh tay để đẩy người lên.
  • B. Sức mạnh của lưng để thẳng người.
  • C. Sức mạnh của đôi chân để nâng toàn bộ cơ thể.
  • D. Sức mạnh của cổ để giữ đầu thẳng.

Câu 30: Việc rèn luyện thành thạo các động tác đội ngũ từng người không có súng mang lại lợi ích thiết thực nào cho học sinh trong môi trường học tập và sinh hoạt tập thể?

  • A. Chỉ có lợi ích cho việc tham gia quân đội sau này.
  • B. Giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp đơn thuần.
  • C. Chỉ có ý nghĩa trong các buổi lễ chào cờ.
  • D. Rèn luyện tính kỷ luật, tác phong nghiêm túc, sự thống nhất, đoàn kết và khả năng phối hợp trong tập thể.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào chủ yếu rèn luyện tư thế nghiêm túc, hùng mạnh và đức tính bình tĩnh cho người học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi thực hiện động tác 'Nghỉ', người học được phép thay đổi tư thế nào so với động tác 'Nghiêm' để đỡ mỏi nhưng vẫn giữ đội hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Động tác 'Quay tại chỗ' có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Một tiểu đội đang đứng nghiêm chỉnh. Chỉ huy muốn toàn bộ tiểu đội quay sang hướng bên trái. Khẩu lệnh chính xác mà chỉ huy cần hô là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Chào', điều nào dưới đây thể hiện sự không chuẩn xác và cần tránh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Động tác 'Đi đều' và 'Chạy đều' khác nhau cơ bản ở điểm nào về mặt kỹ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Mục đích chính của động tác 'Giậm chân tại chỗ' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi đang 'Giậm chân tại chỗ', nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', người học cần thực hiện động tác tiếp theo như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái' thường được vận dụng trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'Tiến', sau dự lệnh 'Tiến X bước', người học cần thực hiện gì khi nghe động lệnh 'Bước!'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' được sử dụng chủ yếu để:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi đang 'Đi đều', nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!', động tác 'Đứng' được thực hiện vào nhịp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Một học sinh khi thực hiện động tác 'Chạy đều' lại tiếp xúc mặt đất bằng cả bàn chân thay vì mũi bàn chân. Lỗi này ảnh hưởng đến điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Để thể hiện sự trang nghiêm, thống nhất và hùng mạnh của đội ngũ khi di chuyển quãng đường dài, động tác nào là phù hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người học cần thực hiện động tác 'Nghỉ' vào thời điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa động tác 'Quay tại chỗ' và động tác 'Tiến/Lùi/Qua phải/Qua trái'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', trục quay chính của cơ thể là ở vị trí nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Trong đội ngũ, việc thực hiện thống nhất các động tác 'Chào, thôi chào' có ý nghĩa gì đối với tập thể?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Lùi X bước', người học cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và chính xác?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Động tác 'Đổi chân khi đang đi đều' được thực hiện trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi đang đi đều, phát hiện mình đang đi sai nhịp (ví dụ: đang nhấc chân phải khi đội hình đang nhấc chân trái), người học cần thực hiện 'Đổi chân' như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Phân tích cấu trúc khẩu lệnh 'Bên trái - Quay!'. Bộ phận 'Bên trái' đóng vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', người học cần hạ thấp trọng tâm cơ thể bằng cách nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Đâu là điểm chung về ý nghĩa của các động tác 'Đi đều', 'Giậm chân tại chỗ', 'Chạy đều'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Giả sử bạn là chỉ huy một đội hình đang đứng nghiêm. Bạn muốn đội hình di chuyển sang bên phải 3 bước. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Khi thực hiện động tác 'Chào', tay phải được đưa lên sao cho đầu ngón tay giữa chạm vào vị trí nào trên vành mũ (hoặc thái dương nếu không đội mũ)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Động tác nào dưới đây giúp điều chỉnh đội hình nhanh chóng và trật tự khi đang di chuyển về phía trước nhưng cần tạm dừng hoặc chờ đợi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'Đứng dậy' từ tư thế ngồi, người học cần phối hợp sức mạnh của bộ phận cơ thể nào là chủ yếu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Việc rèn luyện thành thạo các động tác đội ngũ từng người không có súng mang lại lợi ích thiết thực nào cho học sinh trong môi trường học tập và sinh hoạt tập thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", tư thế nào dưới đây thể hiện đúng quy định của điều lệnh?

  • A. Hai bàn chân dang rộng bằng vai, trọng tâm dồn vào chân phải.
  • B. Hai gót chân đặt sát vào nhau, bàn chân mở rộng thành hình chữ V (một góc khoảng 60 độ).
  • C. Hai chân đứng thẳng, mũi bàn chân chạm nhau, gót chân mở rộng.
  • D. Một chân bước lên phía trước khoảng 10 cm, chân kia giữ nguyên.

Câu 2: So sánh động tác "Nghiêm" và "Nghỉ", điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế chân là gì?

  • A. Ở động tác "Nghỉ", một chân hơi trùng xuống và trọng tâm dồn vào chân còn lại, trong khi "Nghiêm" hai chân thẳng và trọng tâm đều.
  • B. Ở động tác "Nghỉ", hai chân mở rộng hơn so với "Nghiêm".
  • C. Ở động tác "Nghỉ", hai gót chân vẫn chạm nhau nhưng mũi bàn chân mở rộng hơn.
  • D. Động tác "Nghỉ" chỉ khác "Nghiêm" ở tư thế tay, chân giữ nguyên.

Câu 3: Một học sinh đang thực hiện động tác "Nghiêm". Theo điều lệnh, mắt của học sinh đó cần nhìn về hướng nào?

  • A. Nhìn xuống đất để đảm bảo tư thế chân.
  • B. Liếc sang hai bên để quan sát đồng đội.
  • C. Nhìn thẳng.
  • D. Nhìn về phía chỉ huy.

Câu 4: Trong đội hình, chỉ huy hô khẩu lệnh "Nghỉ!". Mục đích chính của động tác "Nghỉ" là gì?

  • A. Để giải tán đội hình.
  • B. Để chuẩn bị di chuyển nhanh.
  • C. Để biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Để người đứng trong đội hình được đỡ mỏi nhưng vẫn giữ hàng ngũ.

Câu 5: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", người thực hiện cần lấy bộ phận nào của cơ thể làm trụ chính để xoay?

  • A. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • B. Mũi bàn chân phải và gót chân trái.
  • C. Cả hai gót chân.
  • D. Cả hai mũi bàn chân.

Câu 6: Phân tích sự khác biệt trong khẩu lệnh giữa "Quay bên phải" và "Quay bên trái".

  • A. "Quay bên phải" có dự lệnh, "Quay bên trái" không có dự lệnh.
  • B. "Quay bên phải" có động lệnh "phải", "Quay bên trái" có động lệnh "trái".
  • C. Dự lệnh giống nhau ("Bên phải quay!", "Bên trái quay!"), động lệnh khác nhau ("quay", "quay").
  • D. Dự lệnh khác nhau ("Bên phải", "Bên trái"), động lệnh giống nhau ("quay").

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh "Đằng sau - quay!", người thực hiện cần xoay người bao nhiêu độ và theo hướng nào?

  • A. 90 độ sang bên phải.
  • B. 180 độ sang bên phải.
  • C. 90 độ sang bên trái.
  • D. 180 độ sang bên trái.

Câu 8: Một nhóm học sinh đang đứng trong đội hình hàng ngang. Chỉ huy muốn cả nhóm quay mặt về hướng ngược lại. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

  • A. Đằng sau - quay!
  • B. Quay bên phải - quay!
  • C. Quay bên trái - quay!
  • D. Nghiêm!

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Chào" không có súng, tay phải đưa lên như thế nào?

  • A. Các ngón tay khép hờ, lòng bàn tay hướng xuống.
  • B. Ngón cái gập lại, bốn ngón còn lại thẳng.
  • C. Các ngón tay khép sát, lòng bàn tay hơi úp xuống.
  • D. Bàn tay mở rộng, các ngón tay tách nhau.

Câu 10: Động tác "Chào" có ý nghĩa gì trong điều lệnh đội ngũ?

  • A. Biểu thị sự mệt mỏi, cần nghỉ ngơi.
  • B. Biểu thị tính kỉ luật, tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh.
  • C. Biểu thị sự sẵn sàng di chuyển nhanh.
  • D. Biểu thị sự đồng ý với mệnh lệnh.

Câu 11: Khẩu lệnh "Thôi chào!" được hô khi nào?

  • A. Khi bắt đầu thực hiện động tác chào.
  • B. Khi người chào nhận được tín hiệu đáp lại.
  • C. Khi người được chào đã đi qua.
  • D. Khi kết thúc động tác chào.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Đi đều", chân nào bước trước tiên sau khẩu lệnh "Bước!"?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Tùy ý người thực hiện.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 13: Phân tích sự phối hợp giữa tay và chân khi thực hiện động tác "Đi đều".

  • A. Tay trái đánh lên khi chân trái bước lên.
  • B. Tay trái đánh lên khi chân phải bước lên.
  • C. Cả hai tay đánh lên cùng lúc với chân trái.
  • D. Tay phải luôn giữ nguyên, chỉ có tay trái đánh lên.

Câu 14: Khi đang "Đi đều", nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!". Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh "Đứng!"?

  • A. Dừng lại ngay lập tức tại chỗ.
  • B. Bước thêm hai bước rồi dừng lại.
  • C. Bước thêm một bước rồi đưa chân sau lên đặt sát chân trước, trở về tư thế "Nghiêm".
  • D. Chuyển sang động tác "Nghỉ".

Câu 15: Khẩu lệnh "Đổi chân!" được hô khi nào trong động tác "Đi đều"?

  • A. Khi người thực hiện đi sai nhịp (chân cùng bên với tay đánh lên).
  • B. Khi muốn tăng tốc độ đi.
  • C. Khi muốn chuyển sang động tác chạy đều.
  • D. Khi chuẩn bị dừng lại.

Câu 16: Khi thực hiện động tác "Đổi chân" trong "Đi đều", người thực hiện cần làm gì để về đúng nhịp?

  • A. Nhảy lên và tiếp đất bằng cả hai chân.
  • B. Dừng lại, điều chỉnh rồi đi tiếp.
  • C. Bước lùi một bước bằng chân sai nhịp.
  • D. Đưa chân sai nhịp lên phía trước một bước ngắn, chân còn lại bước dài để về đúng nhịp.

Câu 17: Động tác "Giậm chân tại chỗ" có ý nghĩa gì khác biệt so với "Đi đều"?

  • A. Giúp di chuyển đội hình nhanh hơn.
  • B. Giúp thay đổi hướng di chuyển.
  • C. Giúp điều chỉnh đội hình trong khi vẫn duy trì nhịp điệu, không di chuyển vị trí.
  • D. Chỉ dùng khi đội hình đứng yên.

Câu 18: Khi đang "Giậm chân tại chỗ", nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!". Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh "Bước!"?

  • A. Bước chân trái lên phía trước một bước dài, chuyển sang đi đều.
  • B. Dừng giậm chân và đứng nghiêm.
  • C. Bước chân phải lên phía trước một bước dài, chuyển sang đi đều.
  • D. Nhảy lên và bắt đầu đi đều.

Câu 19: Khẩu lệnh "Tiến - X bước!", trong đó X là số bước. Động lệnh là từ nào?

  • A. Tiến
  • B. X bước
  • C. Tiến X bước
  • D. Bước

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Lùi - X bước!", người thực hiện cần bước chân nào trước tiên để bắt đầu di chuyển về phía sau?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Tùy ý người thực hiện.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 21: Động tác "Qua phải - X bước!" được sử dụng để làm gì?

  • A. Để quay người sang bên phải.
  • B. Để di chuyển đội hình về phía trước.
  • C. Để di chuyển ngang sang phía bên phải một khoảng cách ngắn.
  • D. Để di chuyển chéo về phía trước bên phải.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", sau khi nghe động lệnh, chân nào sẽ lùi về sau trước để tạo tư thế ngồi?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy ý người thực hiện.

Câu 23: Tư thế ngồi đúng trong điều lệnh đội ngũ là như thế nào?

  • A. Ngồi bệt xuống đất, hai chân duỗi thẳng.
  • B. Ngồi xổm, hai gót chân chạm đất.
  • C. Ngồi trên hai gót chân, hai bàn tay chống xuống đất.
  • D. Ngồi trên hai gót chân, lưng thẳng, hai bàn tay đặt trên đầu gối.

Câu 24: Khi đang ngồi, nghe khẩu lệnh "Đứng dậy!". Người thực hiện cần làm gì tiếp theo?

  • A. Bật dậy ngay lập tức.
  • B. Chống hai bàn tay xuống đất, đẩy người đứng lên, trở về tư thế "Nghiêm".
  • C. Chống một tay xuống đất, nghiêng người đứng dậy.
  • D. Đứng dậy và chuyển sang tư thế "Nghỉ".

Câu 25: So sánh động tác "Đi đều" và "Chạy đều", điểm khác biệt rõ rệt nhất ở tư thế thân người và bước chân là gì?

  • A. "Chạy đều" thân người hơi ngả về trước, bước chân nhanh và tiếp đất bằng mũi bàn chân, còn "Đi đều" thân người thẳng, bước chân chậm và tiếp đất bằng cả bàn chân.
  • B. "Chạy đều" bước chân ngắn hơn "Đi đều".
  • C. "Chạy đều" đánh tay cao hơn "Đi đều".
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tư thế thân người.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Chạy đều", tay đánh như thế nào là đúng quy định?

  • A. Đánh thẳng ra phía trước ngang vai.
  • B. Để sát thân người, chỉ hơi co khuỷu tay.
  • C. Co khuỷu tay, nắm hờ, đánh ra trước và sau theo nhịp chân.
  • D. Đánh vòng rộng sang hai bên.

Câu 27: Khi đang "Chạy đều", nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!". Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh "Đứng!"?

  • A. Chạy thêm hai bước, bước thứ ba đưa chân sau lên đặt sát chân trước, trở về tư thế "Nghiêm".
  • B. Dừng lại ngay lập tức.
  • C. Chuyển sang đi bộ rồi dừng lại.
  • D. Chạy chậm lại rồi dừng.

Câu 28: Vận dụng kiến thức về các động tác đội ngũ từng người không có súng, hãy xác định tình huống nào dưới đây cần sử dụng động tác "Tiến" hoặc "Lùi" thay vì "Đi đều"?

  • A. Di chuyển từ sân tập vào hội trường.
  • B. Điều chỉnh vị trí đứng trong hàng chỉ khoảng 3-4 bước để thẳng hàng.
  • C. Hành quân từ vị trí này sang vị trí khác cách xa 100m.
  • D. Di chuyển đội hình từ điểm xuất phát đến điểm đích trong buổi lễ.

Câu 29: Tại sao trong động tác "Đi đều" hoặc "Chạy đều", việc đánh tay và bước chân phải theo đúng quy định và nhịp điệu thống nhất?

  • A. Để người thực hiện đỡ mỏi hơn.
  • B. Để tạo ra tiếng động lớn hơn khi di chuyển.
  • C. Chỉ là quy định hình thức, không có ý nghĩa thực tế.
  • D. Để duy trì đội hình, thể hiện sự thống nhất, trang nghiêm và sẵn sàng nhận mệnh lệnh.

Câu 30: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh có cả dự lệnh và động lệnh, người thực hiện cần làm gì sau khi nghe dự lệnh?

  • A. Chuẩn bị sẵn sàng thực hiện động tác và chỉ thực hiện khi có động lệnh.
  • B. Thực hiện ngay động tác.
  • C. Chỉ đứng nghiêm chờ động lệnh.
  • D. Lặp lại dự lệnh để xác nhận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', tư thế nào dưới đây thể hiện đúng quy định của điều lệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: So sánh động tác 'Nghiêm' và 'Nghỉ', điểm khác biệt cơ bản nhất về tư thế chân là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Một học sinh đang thực hiện động tác 'Nghiêm'. Theo điều lệnh, mắt của học sinh đó cần nhìn về hướng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đội hình, chỉ huy hô khẩu lệnh 'Nghỉ!'. Mục đích chính của động tác 'Nghỉ' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', người thực hiện cần lấy bộ phận nào của cơ thể làm trụ chính để xoay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Phân tích sự khác biệt trong khẩu lệnh giữa 'Quay bên phải' và 'Quay bên trái'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh 'Đằng sau - quay!', người thực hiện cần xoay người bao nhiêu độ và theo hướng nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Một nhóm học sinh đang đứng trong đội hình hàng ngang. Chỉ huy muốn cả nhóm quay mặt về hướng ngược lại. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Chào' không có súng, tay phải đưa lên như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Động tác 'Chào' có ý nghĩa gì trong điều lệnh đội ngũ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khẩu lệnh 'Thôi chào!' được hô khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', chân nào bước trước tiên sau khẩu lệnh 'Bước!'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Phân tích sự phối hợp giữa tay và chân khi thực hiện động tác 'Đi đều'.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi đang 'Đi đều', nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!'. Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh 'Đứng!'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khẩu lệnh 'Đổi chân!' được hô khi nào trong động tác 'Đi đều'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Khi thực hiện động tác 'Đổi chân' trong 'Đi đều', người thực hiện cần làm gì để về đúng nhịp?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' có ý nghĩa gì khác biệt so với 'Đi đều'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Khi đang 'Giậm chân tại chỗ', nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bư??c!'. Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh 'Bước!'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khẩu lệnh 'Tiến - X bước!', trong đó X là số bước. Động lệnh là từ nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Lùi - X bước!', người thực hiện cần bước chân nào trước tiên để bắt đầu di chuyển về phía sau?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Động tác 'Qua phải - X bước!' được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', sau khi nghe động lệnh, chân nào sẽ lùi về sau trước để tạo tư thế ngồi?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Tư thế ngồi đúng trong điều lệnh đội ngũ là như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi đang ngồi, nghe khẩu lệnh 'Đứng dậy!'. Người thực hiện cần làm gì tiếp theo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: So sánh động tác 'Đi đều' và 'Chạy đều', điểm khác biệt rõ rệt nhất ở tư thế thân người và bước chân là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Chạy đều', tay đánh như thế nào là đúng quy định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi đang 'Chạy đều', nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!'. Người thực hiện cần làm gì sau khi nghe động lệnh 'Đứng!'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Vận dụng kiến thức về các động tác đội ngũ từng người không có súng, hãy xác định tình huống nào dưới đây cần sử dụng động tác 'Tiến' hoặc 'Lùi' thay vì 'Đi đều'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Tại sao trong động tác 'Đi đều' hoặc 'Chạy đều', việc đánh tay và bước chân phải theo đúng quy định và nhịp điệu thống nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh có cả dự lệnh và động lệnh, người thực hiện cần làm gì sau khi nghe dự lệnh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế cơ thể đúng là như thế nào?

  • A. Đứng thẳng, người ngay ngắn, hai gót chân chạm vào nhau, hai bàn chân mở rộng sang hai bên một góc khoảng 45 độ.
  • B. Đứng thẳng, người hơi nghiêng về phía trước, hai gót chân cách nhau một khoảng nhỏ, mũi bàn chân hướng thẳng về phía trước.
  • C. Đứng thẳng, người hơi ngả về phía sau, hai bàn chân song song và cách nhau bằng vai.
  • D. Đứng thẳng, hai tay chống hông, đầu ngẩng cao nhìn trời.

Câu 2: Mục đích chính của động tác "Nghỉ" trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Chuẩn bị cho động tác chạy đều.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu cao.
  • C. Đứng trong đội hình đỡ mỏi mà vẫn giữ tư thế cơ bản và tập trung chú ý.
  • D. Thay đổi vị trí nhanh chóng trong đội hình.

Câu 3: Khẩu lệnh "Bên phải - Quay!" được thực hiện như thế nào?

  • A. Sau động lệnh "Quay!", lấy gót chân phải làm trụ, mũi bàn chân trái làm điểm tựa, quay người sang bên phải 90 độ.
  • B. Sau động lệnh "Quay!", lấy gót chân trái làm trụ, mũi bàn chân phải làm điểm tựa, quay người sang bên phải 90 độ.
  • C. Sau động lệnh "Quay!", xoay cả hai bàn chân tại chỗ để quay người sang bên phải 90 độ.
  • D. Sau động lệnh "Quay!", bước một bước chân phải sang ngang rồi quay người sang bên phải.

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc giữ vững vị trí đứng ban đầu khi thực hiện động tác quay tại chỗ.

  • A. Giúp duy trì đội hình, hàng ngũ được chỉnh tề, không bị xáo trộn.
  • B. Làm cho động tác quay trở nên nhanh hơn và ít tốn sức hơn.
  • C. Biểu thị sự độc lập, không phụ thuộc vào người bên cạnh.
  • D. Đây chỉ là quy định mang tính hình thức, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh "Đằng sau - Quay!", người thực hiện cần quay một góc bao nhiêu độ?

  • A. 90 độ về bên phải.
  • B. 90 độ về bên trái.
  • C. 180 độ về bên phải.
  • D. 180 độ về bên trái.

Câu 6: Khẩu lệnh "Đi đều - Bước!" được thực hiện như thế nào?

  • A. Sau động lệnh "Bước!", chân phải bước lên trước, hai tay đánh tự nhiên.
  • B. Sau động lệnh "Bước!", chân trái bước lên trước, đồng thời tay phải đánh ra trước, tay trái đánh ra sau.
  • C. Sau động lệnh "Bước!", chân trái bước lên trước, đồng thời tay trái đánh ra trước, tay phải đánh ra sau.
  • D. Sau động lệnh "Bước!", cả hai chân cùng bước lên đồng thời.

Câu 7: Một chiến sĩ đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!". Chiến sĩ đó cần thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

  • A. Nghe động lệnh "Đứng!" rơi vào chân phải, bước thêm một bước chân trái, dùng mũi bàn chân trái làm trụ, chân phải đưa về đặt sát chân trái, đồng thời bỏ tay xuống thành tư thế nghiêm.
  • B. Nghe động lệnh "Đứng!" rơi vào chân trái, bước thêm một bước chân phải, dùng mũi bàn chân phải làm trụ, chân trái đưa về đặt sát chân phải, đồng thời bỏ tay xuống thành tư thế nghiêm.
  • C. Nghe động lệnh "Đứng!" rơi vào chân nào thì dùng chân đó làm trụ, dừng lại ngay lập tức.
  • D. Nghe động lệnh "Đứng!", bước thêm hai bước nữa rồi mới dừng lại.

Câu 8: Ý nghĩa của động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều là gì?

  • A. Chỉ dùng để di chuyển quãng đường ngắn trong đội hình.
  • B. Chủ yếu dùng để rèn luyện sức bền.
  • C. Giúp binh sĩ ẩn nấp nhanh chóng.
  • D. Di chuyển đội hình, vị trí có trật tự, biểu hiện sự thống nhất, hùng mạnh, trang nghiêm.

Câu 9: Khẩu lệnh "Giậm chân - Giậm!" có ý nghĩa gì trong việc điều chỉnh đội hình?

  • A. Là khẩu lệnh để dừng lại ngay lập tức.
  • B. Là khẩu lệnh để điều chỉnh cự li, giãn cách trong đội hình khi đang di chuyển hoặc đứng tại chỗ.
  • C. Là khẩu lệnh để chuyển sang tư thế nghỉ.
  • D. Là khẩu lệnh chỉ áp dụng cho người chỉ huy.

Câu 10: Khi đang giậm chân, nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", người thực hiện cần làm gì?

  • A. Nghe động lệnh "Bước!" rơi vào chân trái, chân trái bước lên trước một bước, chân phải bước tiếp theo nhịp đi đều.
  • B. Nghe động lệnh "Bước!" rơi vào chân phải, chân phải bước lên trước một bước, chân trái bước tiếp theo nhịp đi đều.
  • C. Nghe động lệnh "Bước!", cả hai chân cùng bước lên đồng thời chuyển sang đi đều.
  • D. Nghe động lệnh "Bước!", dừng giậm chân và đứng nghiêm chờ lệnh tiếp theo.

Câu 11: Động tác "Tiến" (tiến 1 bước, 2 bước,...) được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Để di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Để thay đổi hướng di chuyển của toàn đội hình.
  • C. Để di chuyển vị trí ở cự li ngắn (thường dưới 5 bước) và điều chỉnh đội hình.
  • D. Chỉ dùng khi có súng trên tay.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Lùi" (lùi 1 bước, 2 bước,...), chân nào bước trước sau động lệnh?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân cùng lùi.
  • D. Tùy theo người chỉ huy hô.

Câu 13: Động tác "Qua phải" (qua phải 1 bước, 2 bước,...) được thực hiện như thế nào?

  • A. Sau động lệnh, chân phải bước sang ngang, chân trái đưa về đặt sát chân phải. Cứ tiếp tục như vậy cho đủ số bước.
  • B. Sau động lệnh, chân trái bước sang ngang, chân phải đưa về đặt sát chân trái. Cứ tiếp tục như vậy cho đủ số bước.
  • C. Sau động lệnh, quay người 90 độ sang phải rồi đi tiến.
  • D. Sau động lệnh, chân phải bước chéo về phía trước, chân trái bước theo.

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa động tác "Đi đều" và "Giậm chân".

  • A. Đi đều là di chuyển tiến về phía trước, Giậm chân là lùi về phía sau.
  • B. Đi đều là giữ nguyên vị trí, Giậm chân là di chuyển theo hàng dọc.
  • C. Đi đều chỉ dùng trong duyệt binh, Giậm chân dùng trong huấn luyện.
  • D. Đi đều là di chuyển về phía trước, Giậm chân là thực hiện động tác tại chỗ.

Câu 15: Khi nào thì động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" được vận dụng?

  • A. Khi hành quân trên đường dài.
  • B. Khi học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế.
  • C. Khi đang di chuyển và muốn dừng lại tạm thời.
  • D. Chỉ dùng khi có lệnh của cấp trên trực tiếp.

Câu 16: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", sau động lệnh, người thực hiện cần làm gì tiếp theo?

  • A. Bước chân trái lên trước, khuỵu gối phải xuống đất.
  • B. Bước chân phải lên trước, khuỵu gối trái xuống đất.
  • C. Chân trái bước lên trước một bước, dùng mũi bàn chân phải làm trụ, từ từ khuỵu gối chân phải xuống đất.
  • D. Ngồi hẳn xuống đất ngay lập tức.

Câu 17: Khi thực hiện động tác "Đứng dậy" từ tư thế ngồi, bước chân nào lên trước?

  • A. Chân phải bước lên trước.
  • B. Chân trái bước lên trước.
  • C. Cả hai chân cùng đứng lên.
  • D. Không bước chân nào, chỉ dùng lực đẩy của tay.

Câu 18: Ý nghĩa của động tác "Chạy đều, đứng lại" là gì?

  • A. Rèn luyện sự khéo léo, linh hoạt.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Di chuyển đội hình ở cự li ngắn.
  • D. Vận động hành tiến được nhanh chóng và thống nhất.

Câu 19: Khi thực hiện động tác chạy đều, điểm tiếp xúc đầu tiên của bàn chân với mặt đất là gì?

  • A. Mũi bàn chân.
  • B. Gót chân.
  • C. Cả bàn chân.
  • D. Mép ngoài bàn chân.

Câu 20: Khẩu lệnh "Chạy đều - Chạy!" được thực hiện như thế nào?

  • A. Sau động lệnh "Chạy!", chân phải chạy lên trước, tay đánh tự nhiên.
  • B. Sau động lệnh "Chạy!", chân trái chạy lên trước, tay đánh theo nhịp hô.
  • C. Sau động lệnh "Chạy!", chân trái chạy lên trước, đồng thời hai tay co lại đánh theo nhịp chạy.
  • D. Sau động lệnh "Chạy!", dùng sức bật của cả hai chân để lao về phía trước.

Câu 21: Giả sử bạn là người chỉ huy và muốn đội hình đang đứng nghiêm chuyển sang tư thế nghỉ. Khẩu lệnh bạn cần hô là gì?

  • A. Nghiêm!
  • B. Nghỉ!
  • C. Giải tán!
  • D. Tại chỗ - Nghỉ!

Câu 22: Khi thực hiện động tác "Nghỉ", trọng tâm cơ thể được dồn vào chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân.
  • D. Trọng tâm không cố định, có thể dồn sang bất kỳ chân nào.

Câu 23: Phân tích tại sao động tác quay tại chỗ lại yêu cầu lấy một gót chân làm trụ và mũi bàn chân còn lại làm điểm tựa.

  • A. Để tạo ra tiếng động khi quay, báo hiệu cho người khác.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi quay nhanh.
  • C. Để giảm ma sát với mặt đất, giúp quay dễ dàng hơn.
  • D. Đây là kỹ thuật giúp giữ vững vị trí ban đầu và quay người một cách chính xác, dứt khoát.

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Đi đều", cánh tay phía trước cần đánh lên cao sao cho:

  • A. Song song với mặt đất.
  • B. Bàn tay cao ngang mép dưới vành mũ.
  • C. Bàn tay cao quá đầu.
  • D. Càng cao càng tốt để tạo khí thế.

Câu 25: Một học sinh đang đi đều nhưng bước sai chân (chân trái bước lên cùng lúc với tay trái đánh ra trước). Để sửa lỗi này ngay lập tức, khẩu lệnh "Đổi chân - Đổi!" được hô khi chân nào đang bước lên?

  • A. Khi chân phải đang bước lên.
  • B. Khi chân trái đang bước lên.
  • C. Khi cả hai chân đang chạm đất.
  • D. Bất kỳ lúc nào, không quan trọng chân nào.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Đổi chân" trong đi đều, sau khẩu lệnh "Đổi!", chân đang sai nhịp sẽ làm gì?

  • A. Bước thêm một bước ngắn, đồng thời đưa chân còn lại về đặt sát chân sai nhịp, rồi bước tiếp bằng chân đó.
  • B. Dừng lại ngay lập tức và chờ nhịp mới.
  • C. Bước nhảy lên để đổi chân trên không.
  • D. Bước lùi một bước rồi mới tiếp tục đi.

Câu 27: Tại sao khi thực hiện động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái" ở cự li ngắn lại cần giữ thẳng hàng, thẳng lối?

  • A. Để tạo ra tiếng bước chân đều nhau.
  • B. Để dễ dàng đếm số bước.
  • C. Để điều chỉnh đội hình được trật tự, thống nhất, không làm xáo trộn đội hình chung.
  • D. Đây là quy định chỉ mang tính thẩm mỹ.

Câu 28: Khi thực hiện động tác "Chạy đều", thân người cần giữ tư thế như thế nào?

  • A. Hơi ngả về phía sau để lấy đà.
  • B. Cúi gập người về phía trước.
  • C. Nghiêng sang một bên.
  • D. Ngay ngắn, mặt nhìn thẳng.

Câu 29: Giả sử bạn đang đứng trong đội hình và chỉ huy hô khẩu lệnh "Bên trái - Quay!". Bạn cần thực hiện động tác quay dựa trên chân nào làm trụ?

  • A. Chân phải làm trụ.
  • B. Cả hai chân cùng làm trụ.
  • C. Chân trái làm trụ.
  • D. Tùy ý chọn chân thuận lợi.

Câu 30: Động tác "Chào, thôi chào" trong đội ngũ quân sự có ý nghĩa xã hội nào?

  • A. Chỉ là hình thức chào hỏi thông thường.
  • B. Biểu thị tính kỉ luật, thể hiện tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh, thống nhất hành động.
  • C. Là cách để rèn luyện sự nhanh nhẹn của cánh tay.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng đối với vũ khí.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi thực hiện động tác nghiêm, tư thế cơ thể đúng là như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Mục đích chính của động tác 'Nghỉ' trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khẩu lệnh 'Bên phải - Quay!' được thực hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích ý nghĩa của việc giữ vững vị trí đứng ban đầu khi thực hiện động tác quay tại chỗ.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh 'Đằng sau - Quay!', người thực hiện cần quay một góc bao nhiêu độ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!' được thực hiện như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Một chiến sĩ đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!'. Chiến sĩ đó cần thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Ý nghĩa của động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khẩu lệnh 'Giậm chân - Giậm!' có ý nghĩa gì trong việc điều chỉnh đội hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi đang giậm chân, nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', người thực hiện cần làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Động tác 'Tiến' (tiến 1 bước, 2 bước,...) được sử dụng trong trường hợp nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Lùi' (lùi 1 bước, 2 bước,...), chân nào bước trước sau động lệnh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Động tác 'Qua phải' (qua phải 1 bước, 2 bước,...) được thực hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa động tác 'Đi đều' và 'Giậm chân'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi nào thì động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' được vận dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', sau động lệnh, người thực hiện cần làm gì tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Khi thực hiện động tác 'Đứng dậy' từ tư thế ngồi, bước chân nào lên trước?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Ý nghĩa của động tác 'Chạy đều, đứng lại' là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi thực hiện động tác chạy đều, điểm tiếp xúc đầu tiên của bàn chân với mặt đất là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Khẩu lệnh 'Chạy đều - Chạy!' được thực hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Giả sử bạn là người chỉ huy và muốn đội hình đang đứng nghiêm chuyển sang tư thế nghỉ. Khẩu lệnh bạn cần hô là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'Nghỉ', trọng tâm cơ thể được dồn vào chân nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích tại sao động tác quay tại chỗ lại yêu cầu lấy một gót chân làm trụ và mũi bàn chân còn lại làm điểm tựa.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', cánh tay phía trước cần đánh lên cao sao cho:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Một học sinh đang đi đều nhưng bước sai chân (chân trái bước lên cùng lúc với tay trái đánh ra trước). Để sửa lỗi này ngay lập tức, khẩu lệnh 'Đổi chân - Đổi!' được hô khi chân nào đang bước lên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Đổi chân' trong đi đều, sau khẩu lệnh 'Đổi!', chân đang sai nhịp sẽ làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao khi thực hiện động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái' ở cự li ngắn lại cần giữ thẳng hàng, thẳng lối?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi thực hiện động tác 'Chạy đều', thân người cần giữ tư thế như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Giả sử bạn đang đứng trong đội hình và chỉ huy hô khẩu lệnh 'Bên trái - Quay!'. Bạn cần thực hiện động tác quay dựa trên chân nào làm trụ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Động tác 'Chào, thôi chào' trong đội ngũ quân sự có ý nghĩa xã hội nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện động tác Nghiêm, bộ phận nào của cơ thể cần chú ý giữ thẳng, nhưng không gò bó?

  • A. Đầu gối
  • B. Thân người
  • C. Cổ tay
  • D. Ngón chân

Câu 2: Mục đích chính của động tác Nghỉ trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Nhanh chóng đổi hướng di chuyển.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • C. Giúp người đứng đỡ mỏi nhưng vẫn giữ đội hình.
  • D. Rèn luyện tác phong khẩn trương, dứt khoát.

Câu 3: Khi đang đứng ở tư thế Nghiêm, nghe khẩu lệnh

  • A. Bước sang ngang một bước ngắn, trọng tâm dồn vào chân phải.
  • B. Nhấc lên và đặt về phía trước.
  • C. Giữ nguyên vị trí nhưng khuỵu gối.
  • D. Bước lùi lại một bước ngắn.

Câu 4: Khẩu lệnh

  • A. Khi muốn đổi hướng quay sang phải 90 độ.
  • B. Khi muốn di chuyển sang bên phải.
  • C. Khi muốn quay ngược lại phía sau.
  • D. Khi muốn quay sang trái 90 độ.

Câu 5: Trong động tác Quay bên trái, chân nào làm trụ và chân nào phối hợp để thực hiện động tác quay?

  • A. Chân trái làm trụ, chân phải phối hợp.
  • B. Chân phải làm trụ, chân trái phối hợp.
  • C. Cả hai chân cùng làm trụ.
  • D. Không có chân nào làm trụ cố định.

Câu 6: Động tác Quay đằng sau về bản chất là quay bao nhiêu độ và theo hướng nào?

  • A. 90 độ sang phải.
  • B. 90 độ sang trái.
  • C. 180 độ sang trái.
  • D. 180 độ sang phải.

Câu 7: Khi thực hiện động tác Quay tại chỗ, lỗi sai phổ biến là quay không dứt khoát hoặc không đủ/thừa góc độ. Điều này ảnh hưởng gì đến đội hình?

  • A. Làm xáo trộn đội hình, mất hàng ngũ.
  • B. Không ảnh hưởng đến đội hình, chỉ ảnh hưởng cá nhân.
  • C. Giúp đội hình trở nên linh hoạt hơn.
  • D. Chỉ ảnh hưởng khi di chuyển quãng đường dài.

Câu 8: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh?

  • A. Bên phải - Quay!
  • B. Tiến - Bước!
  • C. Đứng dậy!
  • D. Đứng lại - Đứng!

Câu 9: Động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Di chuyển vị trí ở cự li ngắn và điều chỉnh đội hình.
  • C. Biểu diễn các động tác phức tạp.
  • D. Thực hiện các động tác chiến đấu cơ bản.

Câu 10: Khi thực hiện động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái, cự li di chuyển thường được quy định như thế nào?

  • A. Không quá 10 bước.
  • B. Không quá 20 bước.
  • C. Từ 1 đến 5 bước.
  • D. Không giới hạn cự li.

Câu 11: Mục đích của động tác Đi đều là gì?

  • A. Di chuyển đội hình có trật tự, thống nhất, thể hiện sự trang nghiêm.
  • B. Giúp người tập rèn luyện sức bền.
  • C. Điều chỉnh đội hình khi đang đứng yên.
  • D. Thực hiện khi học tập, sinh hoạt ngoài trời.

Câu 12: Khi đi đều, học sinh cần chú ý điều gì về cách đánh tay?

  • A. Tay đánh vòng tròn trước ngực.
  • B. Tay đánh lên cao quá vai.
  • C. Tay chỉ đánh ra phía sau.
  • D. Tay đánh ra trước giữ đúng độ cao, ra sau thẳng tự nhiên.

Câu 13: Đội hình đang đi đều, nghe khẩu lệnh

  • A. Dừng lại bằng chân trái.
  • B. Dừng lại bằng chân phải.
  • C. Dừng lại bằng cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy ý dừng bằng chân nào thuận tiện.

Câu 14: Mục đích của động tác Đổi chân khi đang đi đều là gì?

  • A. Giúp người đi đều giữ đúng nhịp, đúng bước theo đội hình chung.
  • B. Thay đổi tốc độ đi đều.
  • C. Chuyển từ đi đều sang chạy đều.
  • D. Giúp người đi đỡ mỏi chân.

Câu 15: Khi thực hiện động tác Đổi chân khi đang đi đều, chân nào dậm thêm một bước đệm?

  • A. Chân đi sai nhịp (chân đúng ra phải bước nhưng lại dậm).
  • B. Chân vừa bước xuống đất (chân sai nhịp).
  • C. Chân đang ở trên không (chân đúng nhịp).
  • D. Không có chân nào dậm thêm bước đệm.

Câu 16: So với đi đều, động tác Chạy đều có đặc điểm gì khác biệt về tốc độ và cự li bước chân?

  • A. Tốc độ chậm hơn, cự li bước ngắn hơn.
  • B. Tốc độ nhanh hơn, cự li bước ngắn hơn.
  • C. Tốc độ nhanh hơn, cự li bước dài hơn.
  • D. Tốc độ như nhau, cự li bước dài hơn.

Câu 17: Khi chạy đều, cách tiếp xúc mặt đất của bàn chân khác với đi đều như thế nào?

  • A. Tiếp xúc bằng mũi bàn chân.
  • B. Tiếp xúc bằng cả bàn chân.
  • C. Tiếp xúc bằng gót chân trước.
  • D. Tiếp xúc bằng cạnh ngoài bàn chân.

Câu 18: Mục đích của động tác Giậm chân tại chỗ là gì?

  • A. Di chuyển đội hình về phía trước.
  • B. Giúp người tập rèn luyện sức bật.
  • C. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • D. Điều chỉnh đội hình khi đang di chuyển hoặc chuẩn bị di chuyển.

Câu 19: Khi đang giậm chân tại chỗ, muốn chuyển sang đi đều, nghe khẩu lệnh

  • A. Dừng giậm chân ngay lập tức.
  • B. Chân trái bước lên theo nhịp.
  • C. Chân phải bước lên theo nhịp.
  • D. Đổi chân tại chỗ.

Câu 20: Động tác Ngồi xuống, Đứng dậy được vận dụng trong tình huống nào sau đây?

  • A. Học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế.
  • B. Khi di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • C. Khi đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
  • D. Khi chào cấp trên.

Câu 21: Khi thực hiện động tác Ngồi xuống, trình tự đúng là gì?

  • A. Khuỵu gối, ngồi xuống, đưa hai tay về phía trước.
  • B. Đưa chân trái sang ngang, khuỵu gối, ngồi xuống.
  • C. Khuỵu gối, đưa hai tay về phía trước giữ thăng bằng, ngồi xuống.
  • D. Ngồi xuống ngay, sau đó điều chỉnh tư thế.

Câu 22: Mục đích chính của động tác Chào trong đội ngũ là gì?

  • A. Biểu thị sự mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
  • B. Rèn luyện sức mạnh cánh tay.
  • C. Điều chỉnh khoảng cách trong đội hình.
  • D. Biểu thị tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, nếp sống văn minh.

Câu 23: Khi thực hiện động tác Chào, vị trí đúng của đầu các ngón tay (trừ ngón cái) là ở đâu?

  • A. Sát phía ngoài đuôi lông mày bên phải.
  • B. Chạm vào trán ở giữa.
  • C. Đặt lên ngực trái.
  • D. Vuốt nhẹ tóc mai bên phải.

Câu 24: Khẩu lệnh

  • A. Cả hai đều chỉ có dự lệnh.
  • B. Cả hai đều chỉ có động lệnh.
  • C. Khẩu lệnh
  • D. Khẩu lệnh

Câu 25: Một học sinh khi thực hiện động tác Đi đều thường đánh tay ra phía trước quá cao, vượt qua vai. Lỗi này vi phạm nguyên tắc nào trong động tác đi đều?

  • A. Giữ đúng cự li bước chân.
  • B. Đánh tay đúng độ cao và góc độ.
  • C. Tiếp xúc mặt đất bằng cả bàn chân.
  • D. Giữ thân người ngay ngắn.

Câu 26: Đội hình đang đứng Nghiêm, giáo viên muốn cả lớp di chuyển sang bên trái 3 bước để giãn cách. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

  • A. Qua trái ba bước - Bước!
  • B. Bên trái - Quay!
  • C. Tiến ba bước - Bước!
  • D. Đi đều - Bước!

Câu 27: Tại sao khi thực hiện các động tác đội ngũ từng người không có súng, cần giữ nét mặt tươi vui, nhìn thẳng?

  • A. Để dễ dàng quan sát xung quanh.
  • B. Giúp đỡ mỏi hơn.
  • C. Không có quy định này.
  • D. Thể hiện tinh thần sẵn sàng, nghiêm túc và thống nhất.

Câu 28: Trong khẩu lệnh

  • A. Là dự lệnh, báo cho người nghe biết sắp sửa thực hiện động tác dừng lại.
  • B. Là động lệnh, yêu cầu thực hiện động tác ngay lập tức.
  • C. Là khẩu lệnh bổ sung, không bắt buộc.
  • D. Là phần chỉ huy, không liên quan đến người thực hiện.

Câu 29: Khi ngồi xuống theo khẩu lệnh, hai bàn tay cần đặt ở vị trí nào để giữ thăng bằng?

  • A. Khoanh lại trước ngực.
  • B. Buông thõng theo thân người.
  • C. Để phía trước, các ngón tay khép tự nhiên.
  • D. Chống xuống đất phía sau lưng.

Câu 30: Việc luyện tập tốt các động tác đội ngũ từng người không có súng góp phần rèn luyện phẩm chất gì cho học sinh?

  • A. Khả năng bơi lội.
  • B. Kỹ năng sử dụng vũ khí.
  • C. Kiến thức về lịch sử quân sự.
  • D. Tính kỷ luật, sự thống nhất và tác phong nhanh nhẹn, chính xác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi thực hiện động tác Nghiêm, bộ phận nào của cơ thể cần chú ý giữ thẳng, nhưng không gò bó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Mục đích chính của động tác Nghỉ trong đội ngũ từng người không có súng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi đang đứng ở tư thế Nghiêm, nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người thực hiện cần làm gì với chân trái?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Khẩu lệnh "Bên phải - Quay!" được sử dụng khi nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Trong động tác Quay bên trái, chân nào làm trụ và chân nào phối hợp để thực hiện động tác quay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Động tác Quay đằng sau về bản chất là quay bao nhiêu độ và theo hướng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Khi thực hiện động tác Quay tại chỗ, lỗi sai phổ biến là quay không dứt khoát hoặc không đủ/thừa góc độ. Điều này ảnh hưởng gì đến đội hình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái được sử dụng chủ yếu để làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Khi thực hiện động tác Tiến, Lùi, Qua phải, Qua trái, cự li di chuyển thường được quy định như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Mục đích của động tác Đi đều là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi đi đều, học sinh cần chú ý điều gì về cách đánh tay?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Đội hình đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!". Học sinh cần thực hiện động tác dừng lại bằng chân nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Mục đích của động tác Đổi chân khi đang đi đều là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Khi thực hiện động tác Đổi chân khi đang đi đều, chân nào dậm thêm một bước đệm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: So với đi đều, động tác Chạy đều có đặc điểm gì khác biệt về tốc độ và cự li bước chân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi chạy đều, cách tiếp xúc mặt đất của bàn chân khác với đi đều như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Mục đích của động tác Giậm chân tại chỗ là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi đang giậm chân tại chỗ, muốn chuyển sang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!". Học sinh cần thực hiện động tác gì đầu tiên sau động lệnh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Động tác Ngồi xuống, Đứng dậy được vận dụng trong tình huống nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi thực hiện động tác Ngồi xuống, trình tự đúng là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Mục đích chính của động tác Chào trong đội ngũ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Khi thực hiện động tác Chào, vị trí đúng của đầu các ngón tay (trừ ngón cái) là ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khẩu lệnh "Chào!" và "Thôi - Chào!" là các khẩu lệnh có cấu trúc như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Một học sinh khi thực hiện động tác Đi đều thường đánh tay ra phía trước quá cao, vượt qua vai. Lỗi này vi phạm nguyên tắc nào trong động tác đi đều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Đội hình đang đứng Nghiêm, giáo viên muốn cả lớp di chuyển sang bên trái 3 bước để giãn cách. Khẩu lệnh phù hợp nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Tại sao khi thực hiện các động tác đội ngũ từng người không có súng, cần giữ nét mặt tươi vui, nhìn thẳng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!", phần "Đứng lại" có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi ngồi xuống theo khẩu lệnh, hai bàn tay cần đặt ở vị trí nào để giữ thăng bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Việc luyện tập tốt các động tác đội ngũ từng người không có súng góp phần rèn luyện phẩm chất gì cho học sinh?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác "Nghiêm" có ý nghĩa chủ yếu nào đối với người học?

  • A. Giúp thư giãn cơ bắp, giảm mỏi khi đứng lâu.
  • B. Rèn luyện tác phong nghiêm túc, tự giác, giữ tư thế hùng mạnh và sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • C. Thay đổi vị trí nhanh chóng trong đội hình.
  • D. Biểu thị sự đồng ý hoặc chào hỏi cấp trên.

Câu 2: Khẩu lệnh đầy đủ của động tác "Nghiêm" là gì?

  • A. Nghiêm!
  • B. Chuẩn bị - Nghiêm!
  • C. Đội ngũ - Nghiêm!
  • D. Chỉ có động lệnh "Nghiêm!"

Câu 3: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", vị trí của hai gót chân như thế nào là đúng quy định?

  • A. Chụm sát vào nhau.
  • B. Cách nhau một khoảng bằng vai.
  • C. Cách nhau khoảng 20cm.
  • D. Bàn chân phải đặt trước bàn chân trái.

Câu 4: Động tác "Nghỉ" được thực hiện với mục đích gì trong đội hình?

  • A. Chuẩn bị cho động tác di chuyển.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Giúp người đứng đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và tập trung chú ý.
  • D. Chỉ dùng khi giải tán đội hình.

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người học cần thực hiện động tác nào đầu tiên?

  • A. Chân trái bước sang trái một bước.
  • B. Chân trái đưa sang trái một bước ngắn (khoảng 20cm), trọng tâm dồn vào chân phải.
  • C. Chân phải đưa sang phải một bước ngắn (khoảng 20cm).
  • D. Đưa hai tay chống nạnh.

Câu 6: Động tác "Quay tại chỗ" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay đổi hướng nhanh chóng, chính xác mà vẫn giữ nguyên vị trí đứng và duy trì đội hình.
  • B. Di chuyển đội hình một khoảng cách ngắn.
  • C. Thực hiện động tác chào cấp trên.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của một buổi huấn luyện.

Câu 7: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", người học lấy gì làm trụ để quay?

  • A. Mũi bàn chân trái và gót bàn chân phải.
  • B. Mũi bàn chân phải và gót bàn chân trái.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 8: Khẩu lệnh "Bên phải - Quay!" được phân loại dự lệnh và động lệnh như thế nào?

  • A. "Bên phải" là dự lệnh, "Quay!" là động lệnh.
  • B. "Bên phải - Quay" là dự lệnh, không có động lệnh.
  • C. "Bên phải" là động lệnh, "Quay!" là dự lệnh.
  • D. Cả hai đều là động lệnh.

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh "Đằng sau - Quay!", người học thực hiện quay bao nhiêu độ?

  • A. 45 độ.
  • B. 90 độ.
  • C. 135 độ.
  • D. 180 độ.

Câu 10: Động tác "Chào/Thôi chào" trong điều lệnh đội ngũ không có súng thể hiện ý nghĩa nào dưới đây?

  • A. Yêu cầu dừng lại hoặc bắt đầu di chuyển.
  • B. Biểu thị tính kỷ luật, sự thống nhất và tinh thần đoàn kết.
  • C. Đổi hướng di chuyển trong đội hình.
  • D. Thực hiện động tác nghỉ tạm thời.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "Chào", bàn tay phải được đặt ở vị trí nào là chính xác?

  • A. Các ngón tay khép kín, lòng bàn tay hơi úp, đầu ngón tay giữa thẳng với đuôi mắt phải, cách thái dương khoảng 1-2cm.
  • B. Các ngón tay xòe ra, lòng bàn tay hướng về phía trước, đặt ngang trán.
  • C. Nắm hờ bàn tay, đặt ở vị trí ngang vai phải.
  • D. Các ngón tay khép kín, đặt mu bàn tay lên trán.

Câu 12: Động tác "Đi đều" được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự li rất ngắn (dưới 5 bước).
  • B. Thực hiện động tác quay tại chỗ.
  • C. Di chuyển đội hình, vị trí có trật tự, thể hiện sự thống nhất.
  • D. Thực hiện động tác chào cờ.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Đi đều", chân nào bắt đầu bước trước khi có động lệnh "Bước!"?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy ý người thực hiện.

Câu 14: Khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!" được hô dự lệnh và động lệnh khi nào trong động tác "Đi đều, đứng lại"?

  • A. Dự lệnh hô vào chân phải, động lệnh hô vào chân trái.
  • B. Dự lệnh hô vào chân trái, động lệnh hô vào chân phải.
  • C. Dự lệnh hô vào chân phải hoặc trái, động lệnh hô vào chân phải.
  • D. Dự lệnh hô vào chân phải hoặc trái, động lệnh hô vào chân trái.

Câu 15: Khi đang "Đi đều" và nghe khẩu lệnh "Đổi chân - Đổi!", người học thực hiện động tác đổi chân như thế nào là đúng?

  • A. Chân đang bước tiến thêm một bước, chân kia đá nhẹ vào gót chân đang bước, rồi tiếp tục đi.
  • B. Dừng lại ngay lập tức, sau đó bắt đầu lại bằng chân kia.
  • C. Nhảy một bước nhỏ để đổi chân giữa không trung.
  • D. Bước lùi một bước rồi mới đổi chân.

Câu 16: Động tác "Giậm chân tại chỗ" được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển đội hình một khoảng cách dài.
  • B. Thay đổi hướng đột ngột.
  • C. Thực hiện động tác nghỉ ngơi.
  • D. Điều chỉnh hàng ngũ trong khi đang đi đều hoặc chuẩn bị di chuyển.

Câu 17: Khi đang "Đi đều" và nghe khẩu lệnh "Giậm chân - Giậm!", người học phải làm gì để chuyển sang "Giậm chân tại chỗ"?

  • A. Dừng lại ngay lập tức và bắt đầu giậm chân.
  • B. Tiếp tục bước thêm một bước nữa theo đà, sau đó chuyển sang giậm chân tại chỗ.
  • C. Quay 180 độ rồi mới giậm chân.
  • D. Bước lùi vài bước rồi mới giậm chân.

Câu 18: Động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái" được vận dụng khi nào?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự li ngắn, điều chỉnh đội hình.
  • B. Di chuyển đội hình lớn trên quãng đường dài.
  • C. Thực hiện động tác chào cờ.
  • D. Chỉ dùng khi tập luyện cá nhân.

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh "Tiến X bước - Bước!", người học bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Chân nào đang thuận thì bước.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 20: Khi nghe khẩu lệnh "Qua phải X bước - Bước!", người học bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Chân nào đang thuận thì bước.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 21: Động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" thường được áp dụng trong hoạt động nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên đường hành quân.
  • B. Thực hiện động tác nghiêm lễ.
  • C. Thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
  • D. Học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế, đảm bảo trật tự, thống nhất.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", người học cần chú ý giữ lưng như thế nào?

  • A. Cong gập về phía trước.
  • B. Ngả hẳn ra phía sau.
  • C. Thẳng tự nhiên, không gò bó.
  • D. Nghiêng sang một bên.

Câu 23: Khẩu lệnh "Ngồi xuống!" có đặc điểm gì về dự lệnh và động lệnh?

  • A. Có cả dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có động lệnh.
  • C. Chỉ có dự lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 24: Động tác "Chạy đều" được sử dụng với mục đích gì trong điều lệnh?

  • A. Vận động hành tiến nhanh chóng, thống nhất, giữ vững đội hình.
  • B. Thực hiện động tác quay tại chỗ một cách nhanh nhất.
  • C. Giúp người học thư giãn sau khi đứng lâu.
  • D. Điều chỉnh hàng ngũ ở cự li ngắn.

Câu 25: Khi thực hiện động tác "Chạy đều", bàn chân tiếp xúc với mặt đất như thế nào là đúng?

  • A. Tiếp xúc bằng cả bàn chân.
  • B. Tiếp xúc bằng gót chân trước.
  • C. Tiếp xúc bằng nửa trước bàn chân (mũi bàn chân).
  • D. Tiếp xúc bằng cạnh ngoài bàn chân.

Câu 26: Khi đang "Đi đều", nếu muốn chuyển sang "Giậm chân tại chỗ", khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Giậm chân - Giậm!
  • B. Tại chỗ - Giậm!
  • C. Đứng lại - Giậm!
  • D. Chuyển giậm - Giậm!

Câu 27: Một chiến sĩ đang đứng ở tư thế "Nghiêm". Nếu chỉ huy muốn chiến sĩ đó chuyển sang tư thế "Nghỉ", khẩu lệnh nào sẽ được hô?

  • A. Nghỉ - Nghiêm!
  • B. Nghỉ!
  • C. Tại chỗ - Nghỉ!
  • D. Thư giãn - Nghỉ!

Câu 28: Trong đội ngũ từng người không có súng, việc thực hiện các động tác một cách thống nhất, chính xác và dứt khoát thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngẫu hứng và sáng tạo cá nhân.
  • B. Khả năng làm việc độc lập, không cần chỉ huy.
  • C. Sự chậm chạp và thiếu quyết đoán.
  • D. Tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, sẵn sàng chấp hành mệnh lệnh.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "Quay bên trái", người học lấy gì làm trụ để quay?

  • A. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • B. Mũi bàn chân phải và gót bàn chân trái.
  • C. Mũi bàn chân trái và gót bàn chân phải.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 30: Khi đang "Giậm chân tại chỗ" và nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", người học cần thực hiện động tác nào để chuyển sang "Đi đều"?

  • A. Dừng giậm chân và bắt đầu bước bằng chân phải.
  • B. Tiếp tục giậm chân thêm vài nhịp rồi mới bước.
  • C. Đưa chân trái bước lên một bước, sau đó tiếp tục đi đều.
  • D. Đưa chân phải bước lên một bước, sau đó tiếp tục đi đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác 'Nghiêm' có ý nghĩa chủ yếu nào đối với người học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khẩu lệnh đầy đủ của động tác 'Nghiêm' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', vị trí của hai gót chân như thế nào là đúng quy định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Động tác 'Nghỉ' được thực hiện với mục đích gì trong đội hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người học cần thực hiện động tác nào đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Động tác 'Quay tại chỗ' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', người học lấy gì làm trụ để quay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khẩu lệnh 'Bên phải - Quay!' được phân loại dự lệnh và động lệnh như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh 'Đằng sau - Quay!', người học thực hiện quay bao nhiêu độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Động tác 'Chào/Thôi chào' trong điều lệnh đội ngũ không có súng thể hiện ý nghĩa nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'Chào', bàn tay phải được đặt ở vị trí nào là chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Động tác 'Đi đều' được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', chân nào bắt đầu bước trước khi có động lệnh 'Bước!'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!' được hô dự lệnh và động lệnh khi nào trong động tác 'Đi đều, đứng lại'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi đang 'Đi đều' và nghe khẩu lệnh 'Đổi chân - Đổi!', người học thực hiện động tác đổi chân như thế nào là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' được sử dụng trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi đang 'Đi đều' và nghe khẩu lệnh 'Giậm chân - Giậm!', người học phải làm gì để chuyển sang 'Giậm chân tại chỗ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái' được vận dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiến X bước - Bước!', người học bắt đầu bước bằng chân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi nghe khẩu lệnh 'Qua phải X bước - Bước!', người học bắt đầu bước bằng chân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' thường được áp dụng trong hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', người học cần chú ý giữ lưng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khẩu lệnh 'Ngồi xuống!' có đặc điểm gì về dự lệnh và động lệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Động tác 'Chạy đều' được sử dụng với mục đích gì trong điều lệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Khi thực hiện động tác 'Chạy đều', bàn chân tiếp xúc với mặt đất như thế nào là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi đang 'Đi đều', nếu muốn chuyển sang 'Giậm chân tại chỗ', khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Một chiến sĩ đang đứng ở tư thế 'Nghiêm'. Nếu chỉ huy muốn chiến sĩ đó chuyển sang tư thế 'Nghỉ', khẩu lệnh nào sẽ được hô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong đội ngũ từng người không có súng, việc thực hiện các động tác một cách thống nhất, chính xác và dứt khoát thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'Quay bên trái', người học lấy gì làm trụ để quay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Khi đang 'Giậm chân tại chỗ' và nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', người học cần thực hiện động tác nào để chuyển sang 'Đi đều'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác "Nghiêm" có ý nghĩa chủ yếu nào đối với người học?

  • A. Giúp thư giãn cơ bắp, giảm mỏi khi đứng lâu.
  • B. Rèn luyện tác phong nghiêm túc, tự giác, giữ tư thế hùng mạnh và sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • C. Thay đổi vị trí nhanh chóng trong đội hình.
  • D. Biểu thị sự đồng ý hoặc chào hỏi cấp trên.

Câu 2: Khẩu lệnh đầy đủ của động tác "Nghiêm" là gì?

  • A. Nghiêm!
  • B. Chuẩn bị - Nghiêm!
  • C. Đội ngũ - Nghiêm!
  • D. Chỉ có động lệnh "Nghiêm!"

Câu 3: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", vị trí của hai gót chân như thế nào là đúng quy định?

  • A. Chụm sát vào nhau.
  • B. Cách nhau một khoảng bằng vai.
  • C. Cách nhau khoảng 20cm.
  • D. Bàn chân phải đặt trước bàn chân trái.

Câu 4: Động tác "Nghỉ" được thực hiện với mục đích gì trong đội hình?

  • A. Chuẩn bị cho động tác di chuyển.
  • B. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Giúp người đứng đỡ mỏi nhưng vẫn giữ được tư thế và tập trung chú ý.
  • D. Chỉ dùng khi giải tán đội hình.

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người học cần thực hiện động tác nào đầu tiên?

  • A. Chân trái bước sang trái một bước.
  • B. Chân trái đưa sang trái một bước ngắn (khoảng 20cm), trọng tâm dồn vào chân phải.
  • C. Chân phải đưa sang phải một bước ngắn (khoảng 20cm).
  • D. Đưa hai tay chống nạnh.

Câu 6: Động tác "Quay tại chỗ" có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Thay đổi hướng nhanh chóng, chính xác mà vẫn giữ nguyên vị trí đứng và duy trì đội hình.
  • B. Di chuyển đội hình một khoảng cách ngắn.
  • C. Thực hiện động tác chào cấp trên.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của một buổi huấn luyện.

Câu 7: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", người học lấy gì làm trụ để quay?

  • A. Mũi bàn chân trái và gót bàn chân phải.
  • B. Mũi bàn chân phải và gót bàn chân trái.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 8: Khẩu lệnh "Bên phải - Quay!" được phân loại dự lệnh và động lệnh như thế nào?

  • A. "Bên phải" là dự lệnh, "Quay!" là động lệnh.
  • B. "Bên phải - Quay" là dự lệnh, không có động lệnh.
  • C. "Bên phải" là động lệnh, "Quay!" là dự lệnh.
  • D. Cả hai đều là động lệnh.

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh "Đằng sau - Quay!", người học thực hiện quay bao nhiêu độ?

  • A. 45 độ.
  • B. 90 độ.
  • C. 135 độ.
  • D. 180 độ.

Câu 10: Động tác "Chào/Thôi chào" trong điều lệnh đội ngũ không có súng thể hiện ý nghĩa nào dưới đây?

  • A. Yêu cầu dừng lại hoặc bắt đầu di chuyển.
  • B. Biểu thị tính kỷ luật, sự thống nhất và tinh thần đoàn kết.
  • C. Đổi hướng di chuyển trong đội hình.
  • D. Thực hiện động tác nghỉ tạm thời.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "Chào", bàn tay phải được đặt ở vị trí nào là chính xác?

  • A. Các ngón tay khép kín, lòng bàn tay hơi úp, đầu ngón tay giữa thẳng với đuôi mắt phải, cách thái dương khoảng 1-2cm.
  • B. Các ngón tay xòe ra, lòng bàn tay hướng về phía trước, đặt ngang trán.
  • C. Nắm hờ bàn tay, đặt ở vị trí ngang vai phải.
  • D. Các ngón tay khép kín, đặt mu bàn tay lên trán.

Câu 12: Động tác "Đi đều" được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự li rất ngắn (dưới 5 bước).
  • B. Thực hiện động tác quay tại chỗ.
  • C. Di chuyển đội hình, vị trí có trật tự, thể hiện sự thống nhất.
  • D. Thực hiện động tác chào cờ.

Câu 13: Khi thực hiện động tác "Đi đều", chân nào bắt đầu bước trước khi có động lệnh "Bước!"?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy ý người thực hiện.

Câu 14: Khẩu lệnh "Đứng lại - Đứng!" được hô dự lệnh và động lệnh khi nào trong động tác "Đi đều, đứng lại"?

  • A. Dự lệnh hô vào chân phải, động lệnh hô vào chân trái.
  • B. Dự lệnh hô vào chân trái, động lệnh hô vào chân phải.
  • C. Dự lệnh hô vào chân phải hoặc trái, động lệnh hô vào chân phải.
  • D. Dự lệnh hô vào chân phải hoặc trái, động lệnh hô vào chân trái.

Câu 15: Khi đang "Đi đều" và nghe khẩu lệnh "Đổi chân - Đổi!", người học thực hiện động tác đổi chân như thế nào là đúng?

  • A. Chân đang bước tiến thêm một bước, chân kia đá nhẹ vào gót chân đang bước, rồi tiếp tục đi.
  • B. Dừng lại ngay lập tức, sau đó bắt đầu lại bằng chân kia.
  • C. Nhảy một bước nhỏ để đổi chân giữa không trung.
  • D. Bước lùi một bước rồi mới đổi chân.

Câu 16: Động tác "Giậm chân tại chỗ" được sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển đội hình một khoảng cách dài.
  • B. Thay đổi hướng đột ngột.
  • C. Thực hiện động tác nghỉ ngơi.
  • D. Điều chỉnh hàng ngũ trong khi đang đi đều hoặc chuẩn bị di chuyển.

Câu 17: Khi đang "Đi đều" và nghe khẩu lệnh "Giậm chân - Giậm!", người học phải làm gì để chuyển sang "Giậm chân tại chỗ"?

  • A. Dừng lại ngay lập tức và bắt đầu giậm chân.
  • B. Tiếp tục bước thêm một bước nữa theo đà, sau đó chuyển sang giậm chân tại chỗ.
  • C. Quay 180 độ rồi mới giậm chân.
  • D. Bước lùi vài bước rồi mới giậm chân.

Câu 18: Động tác "Tiến, lùi, qua phải, qua trái" được vận dụng khi nào?

  • A. Di chuyển vị trí ở cự li ngắn, điều chỉnh đội hình.
  • B. Di chuyển đội hình lớn trên quãng đường dài.
  • C. Thực hiện động tác chào cờ.
  • D. Chỉ dùng khi tập luyện cá nhân.

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh "Tiến X bước - Bước!", người học bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Chân nào đang thuận thì bước.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 20: Khi nghe khẩu lệnh "Qua phải X bước - Bước!", người học bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Chân nào đang thuận thì bước.
  • D. Cả hai chân cùng lúc.

Câu 21: Động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" thường được áp dụng trong hoạt động nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên đường hành quân.
  • B. Thực hiện động tác nghiêm lễ.
  • C. Thay đổi hướng di chuyển nhanh chóng.
  • D. Học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế, đảm bảo trật tự, thống nhất.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", người học cần chú ý giữ lưng như thế nào?

  • A. Cong gập về phía trước.
  • B. Ngả hẳn ra phía sau.
  • C. Thẳng tự nhiên, không gò bó.
  • D. Nghiêng sang một bên.

Câu 23: Khẩu lệnh "Ngồi xuống!" có đặc điểm gì về dự lệnh và động lệnh?

  • A. Có cả dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có động lệnh.
  • C. Chỉ có dự lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 24: Động tác "Chạy đều" được sử dụng với mục đích gì trong điều lệnh?

  • A. Vận động hành tiến nhanh chóng, thống nhất, giữ vững đội hình.
  • B. Thực hiện động tác quay tại chỗ một cách nhanh nhất.
  • C. Giúp người học thư giãn sau khi đứng lâu.
  • D. Điều chỉnh hàng ngũ ở cự li ngắn.

Câu 25: Khi thực hiện động tác "Chạy đều", bàn chân tiếp xúc với mặt đất như thế nào là đúng?

  • A. Tiếp xúc bằng cả bàn chân.
  • B. Tiếp xúc bằng gót chân trước.
  • C. Tiếp xúc bằng nửa trước bàn chân (mũi bàn chân).
  • D. Tiếp xúc bằng cạnh ngoài bàn chân.

Câu 26: Khi đang "Đi đều", nếu muốn chuyển sang "Giậm chân tại chỗ", khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

  • A. Giậm chân - Giậm!
  • B. Tại chỗ - Giậm!
  • C. Đứng lại - Giậm!
  • D. Chuyển giậm - Giậm!

Câu 27: Một chiến sĩ đang đứng ở tư thế "Nghiêm". Nếu chỉ huy muốn chiến sĩ đó chuyển sang tư thế "Nghỉ", khẩu lệnh nào sẽ được hô?

  • A. Nghỉ - Nghiêm!
  • B. Nghỉ!
  • C. Tại chỗ - Nghỉ!
  • D. Thư giãn - Nghỉ!

Câu 28: Trong đội ngũ từng người không có súng, việc thực hiện các động tác một cách thống nhất, chính xác và dứt khoát thể hiện điều gì?

  • A. Sự ngẫu hứng và sáng tạo cá nhân.
  • B. Khả năng làm việc độc lập, không cần chỉ huy.
  • C. Sự chậm chạp và thiếu quyết đoán.
  • D. Tính kỷ luật, tinh thần đoàn kết, sẵn sàng chấp hành mệnh lệnh.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "Quay bên trái", người học lấy gì làm trụ để quay?

  • A. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • B. Mũi bàn chân phải và gót bàn chân trái.
  • C. Mũi bàn chân trái và gót bàn chân phải.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 30: Khi đang "Giậm chân tại chỗ" và nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!", người học cần thực hiện động tác nào để chuyển sang "Đi đều"?

  • A. Dừng giậm chân và bắt đầu bước bằng chân phải.
  • B. Tiếp tục giậm chân thêm vài nhịp rồi mới bước.
  • C. Đưa chân trái bước lên một bước, sau đó tiếp tục đi đều.
  • D. Đưa chân phải bước lên một bước, sau đó tiếp tục đi đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác 'Nghiêm' có ý nghĩa chủ yếu nào đối với người học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khẩu lệnh đầy đủ của động tác 'Nghiêm' là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', vị trí của hai gót chân như thế nào là đúng quy định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Động tác 'Nghỉ' được thực hiện với mục đích gì trong đội hình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người học cần thực hiện động tác nào đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Động tác 'Quay tại chỗ' có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', người học lấy gì làm trụ để quay?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khẩu lệnh 'Bên phải - Quay!' được phân loại dự lệnh và động lệnh như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi nghe khẩu lệnh 'Đằng sau - Quay!', người học thực hiện quay bao nhiêu độ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Động tác 'Chào/Thôi chào' trong điều lệnh đội ngũ không có súng thể hiện ý nghĩa nào dưới đây?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'Chào', bàn tay phải được đặt ở vị trí nào là chính xác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Động tác 'Đi đều' được sử dụng chủ yếu trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', chân nào bắt đầu bước trước khi có động lệnh 'Bước!'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Khẩu lệnh 'Đứng lại - Đứng!' được hô dự lệnh và động lệnh khi nào trong động tác 'Đi đều, đứng lại'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi đang 'Đi đều' và nghe khẩu lệnh 'Đổi chân - Đổi!', người học thực hiện động tác đổi chân như thế nào là đúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' được sử dụng trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi đang 'Đi đều' và nghe khẩu lệnh 'Giậm chân - Giậm!', người học phải làm gì để chuyển sang 'Giậm chân tại chỗ'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Động tác 'Tiến, lùi, qua phải, qua trái' được vận dụng khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiến X bước - Bước!', người học bắt đầu bước bằng chân nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi nghe khẩu lệnh 'Qua phải X bước - Bước!', người học bắt đầu bước bằng chân nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' thường được áp dụng trong hoạt động nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', người học cần chú ý giữ lưng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khẩu lệnh 'Ngồi xuống!' có đặc điểm gì về dự lệnh và động lệnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Động tác 'Chạy đều' được sử dụng với mục đích gì trong điều lệnh?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Khi thực hiện động tác 'Chạy đều', bàn chân tiếp xúc với mặt đất như thế nào là đúng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi đang 'Đi đều', nếu muốn chuyển sang 'Giậm chân tại chỗ', khẩu lệnh nào sẽ được sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Một chiến sĩ đang đứng ở tư thế 'Nghiêm'. Nếu chỉ huy muốn chiến sĩ đó chuyển sang tư thế 'Nghỉ', khẩu lệnh nào sẽ được hô?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong đội ngũ từng người không có súng, việc thực hiện các động tác một cách thống nhất, chính xác và dứt khoát thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'Quay bên trái', người học lấy gì làm trụ để quay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Khi đang 'Giậm chân tại chỗ' và nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!', người học cần thực hiện động tác nào để chuyển sang 'Đi đều'?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi nhất của việc rèn luyện các động tác đội ngũ từng người không có súng trong Giáo dục quốc phòng là gì?

  • A. Giúp học sinh có sức khỏe tốt hơn.
  • B. Rèn luyện tác phong nghiêm túc, ý thức tổ chức kỷ luật và sự thống nhất hành động.
  • C. Chuẩn bị cho việc sử dụng súng trong tương lai.
  • D. Học cách di chuyển nhanh trong mọi địa hình.

Câu 2: Khi nghe khẩu lệnh "Nghiêm!", tư thế của người thực hiện cần đáp ứng yêu cầu nào dưới đây?

  • A. Hai bàn chân mở rộng bằng vai, trọng tâm dồn đều.
  • B. Tay trái chống nạnh, tay phải thả lỏng tự nhiên.
  • C. Hai gót chân chụm sát vào nhau, hai bàn chân mở rộng hợp với nhau thành góc 45 độ.
  • D. Thân người hơi ngả về phía sau, ngực ưỡn căng.

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa động tác "Nghiêm" và "Nghỉ" trong đội ngũ từng người không có súng?

  • A. Nghiêm biểu thị sự sẵn sàng, tập trung cao độ; Nghỉ giúp đỡ mỏi nhưng vẫn giữ đội hình.
  • B. Nghiêm dùng khi di chuyển; Nghỉ dùng khi đứng tại chỗ.
  • C. Nghiêm thể hiện sự tôn trọng chỉ huy; Nghỉ thể hiện sự thoải mái cá nhân.
  • D. Nghiêm bắt buộc phải có súng; Nghỉ không cần súng.

Câu 4: Một học sinh đang đứng ở tư thế "Nghiêm". Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", học sinh đó cần thực hiện động tác nào?

  • A. Chân trái bước lên trước một bước nhỏ.
  • B. Chân phải đưa sang ngang một bước.
  • C. Tay phải đưa lên chào.
  • D. Chân trái đưa sang ngang một bước rộng bằng vai, trọng tâm dồn đều vào hai chân.

Câu 5: Khẩu lệnh "Bên phải - QUAY!" được phân loại cấu trúc như thế nào?

  • A. Có dự lệnh và động lệnh.
  • B. Chỉ có dự lệnh, không có động lệnh.
  • C. Chỉ có động lệnh, không có dự lệnh.
  • D. Không có cả dự lệnh và động lệnh.

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", người thực hiện cần quay theo hướng nào và dựa vào bộ phận cơ thể nào là chính?

  • A. Quay sang trái, lấy gót chân phải làm trụ.
  • B. Quay sang phải, lấy gót chân phải làm trụ và mũi bàn chân trái làm điểm đỡ.
  • C. Quay sang phải, lấy mũi bàn chân phải làm trụ.
  • D. Quay sang trái, lấy cả hai bàn chân làm trụ.

Câu 7: Động tác "Quay đằng sau" có ý nghĩa gì trong đội ngũ từng người không có súng?

  • A. Thay đổi vị trí đứng lùi về sau.
  • B. Quay 90 độ sang trái hoặc phải.
  • C. Đổi hướng ngược lại (180 độ) một cách nhanh chóng và chính xác.
  • D. Quay vòng tròn tại chỗ.

Câu 8: Phân tích điểm chung về kỹ thuật thực hiện của cả ba động tác "Quay bên phải", "Quay bên trái", và "Quay đằng sau"?

  • A. Đều lấy gót chân trái làm trụ chính.
  • B. Đều quay một góc 90 độ.
  • C. Đều thực hiện bằng hai cử động liên tục.
  • D. Đều lấy một gót chân làm trụ chính và mũi bàn chân còn lại làm điểm đỡ.

Câu 9: Trong tình huống nào dưới đây, động tác "Chào" được sử dụng?

  • A. Khi gặp cấp trên hoặc Quốc kỳ.
  • B. Khi muốn xin phép phát biểu.
  • C. Khi kết thúc buổi huấn luyện.
  • D. Khi đứng trong đội hình chờ lệnh.

Câu 10: Khi thực hiện động tác "Chào", vị trí của các ngón tay trên bàn tay chào cần như thế nào?

  • A. Các ngón tay xòe rộng tự nhiên.
  • B. Ngón cái đặt lên ngón trỏ.
  • C. Năm ngón tay khép sát, duỗi thẳng.
  • D. Các ngón tay hơi cong lại.

Câu 11: Khẩu lệnh "Đi đều - BƯỚC!" được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Để đứng yên tại chỗ trong đội hình.
  • B. Để di chuyển đội hình hoặc vị trí có trật tự, thể hiện sự thống nhất.
  • C. Để giải tán đội hình.
  • D. Để quay 180 độ và di chuyển.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Đi đều", yếu tố nào dưới đây thể hiện sự thống nhất và kỷ luật của đội hình?

  • A. Mỗi người đi theo tốc độ riêng của mình.
  • B. Tay đánh tự do, không theo quy định.
  • C. Bước chân dài ngắn tùy ý.
  • D. Bước chân đều nhau về độ dài và nhịp điệu, tay đánh phối hợp nhịp nhàng.

Câu 13: Một người đang "Đi đều". Khi nghe khẩu lệnh "Đứng lại - ĐỨNG!", người đó cần thực hiện động tác kết thúc như thế nào?

  • A. Bước chân phải (hoặc trái) thêm một bước, sau đó bước chân còn lại về sát chân vừa bước, đồng thời bỏ tay xuống, trở về tư thế Nghiêm.
  • B. Dừng lại đột ngột ngay khi nghe động lệnh.
  • C. Tiếp tục đi thêm vài bước rồi mới dừng lại.
  • D. Ngồi xuống ngay tại chỗ.

Câu 14: Mục đích của động tác "Đổi chân khi đang đi đều" là gì?

  • A. Để nghỉ ngơi tạm thời.
  • B. Để quay 90 độ sang một bên.
  • C. Để điều chỉnh lại nhịp điệu bước chân cho khớp với đội hình khi bị sai nhịp.
  • D. Để chuyển từ đi đều sang chạy đều.

Câu 15: Khi đang "Đi đều", nghe khẩu lệnh "Đổi chân - ĐỔI!", người thực hiện cần làm gì nếu đang bước chân trái xuống?

  • A. Dừng lại ngay lập tức.
  • B. Bước chân phải lên một bước ngắn, đồng thời bước chân trái nhanh chóng về đặt sát gót chân phải, sau đó tiếp tục đi đều bằng chân phải.
  • C. Nhảy lên một bước bằng cả hai chân.
  • D. Quay 180 độ và tiếp tục đi đều.

Câu 16: Động tác "Giậm chân tại chỗ" được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

  • A. Di chuyển khoảng cách xa.
  • B. Thay đổi hướng di chuyển.
  • C. Đứng chờ lệnh trong thời gian dài.
  • D. Điều chỉnh, duy trì đội hình ngay tại chỗ khi đang di chuyển hoặc tập hợp.

Câu 17: So sánh kỹ thuật "Đi đều" và "Giậm chân tại chỗ", điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

  • A. Đi đều có sự di chuyển vị trí; Giậm chân không di chuyển vị trí.
  • B. Đi đều cần đánh tay; Giậm chân không cần đánh tay.
  • C. Đi đều bước chân cao hơn; Giậm chân bước chân thấp hơn.
  • D. Đi đều dùng cho đội hình nhỏ; Giậm chân dùng cho đội hình lớn.

Câu 18: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

  • A. Bên trái - QUAY!
  • B. ĐỨNG DẬY!
  • C. Đi đều - BƯỚC!
  • D. Nghiêm!

Câu 19: Động tác "Tiến", "Lùi", "Qua phải", "Qua trái" được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển quãng đường dài.
  • B. Chuyển từ đi sang chạy.
  • C. Di chuyển vị trí ở cự ly ngắn (thường dưới 5 bước) hoặc điều chỉnh đội hình.
  • D. Thay đổi hướng quay 180 độ.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Tiến X bước", người thực hiện cần lưu ý điều gì về số bước?

  • A. Bước đủ số bước theo khẩu lệnh và dừng lại về tư thế nghiêm.
  • B. Có thể bước ít hơn hoặc nhiều hơn số bước nếu thấy cần thiết.
  • C. Chỉ bước bằng chân trái, không dùng chân phải.
  • D. Vừa tiến vừa quay sang bên cạnh.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa động tác "Qua phải" và "Quay bên phải"?

  • A. "Qua phải" là di chuyển tiến lên, "Quay bên phải" là di chuyển lùi lại.
  • B. "Qua phải" là quay 180 độ, "Quay bên phải" là quay 90 độ.
  • C. "Qua phải" là quay tại chỗ; "Quay bên phải" là di chuyển sang ngang.
  • D. "Qua phải" là di chuyển sang ngang một số bước; "Quay bên phải" là thay đổi hướng 90 độ tại chỗ.

Câu 22: Động tác "Ngồi xuống, đứng dậy" được áp dụng trong những hoạt động nào?

  • A. Khi học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế, cần sự thống nhất.
  • B. Khi di chuyển nhanh trên quãng đường dài.
  • C. Khi chào cấp trên.
  • D. Khi cần ẩn nấp khẩn cấp.

Câu 23: Khi thực hiện động tác "Ngồi xuống", tư thế kết thúc đúng là gì?

  • A. Ngồi bệt xuống sàn, chân duỗi thẳng.
  • B. Ngồi trên hai gót chân, hai bàn chân hướng ra sau, hai đầu gối mở rộng bằng vai.
  • C. Ngồi xếp bằng tròn.
  • D. Ngồi vắt chéo chân.

Câu 24: Động tác "Chạy đều, đứng lại" có ý nghĩa gì đối với đội hình?

  • A. Giúp đội hình đứng yên tại chỗ vững chắc hơn.
  • B. Dùng để điều chỉnh hàng dọc, hàng ngang.
  • C. Giúp đội hình di chuyển nhanh chóng, thống nhất trên quãng đường nhất định.
  • D. Áp dụng khi cần giải tán nhanh đội hình.

Câu 25: Khi "Chạy đều", điểm tiếp xúc mặt đất của bàn chân cần chú ý điều gì để đảm bảo kỹ thuật và tốc độ?

  • A. Tiếp xúc bằng mũi bàn chân, sau đó mới đặt cả bàn chân.
  • B. Tiếp xúc bằng gót chân trước.
  • C. Tiếp xúc bằng cả bàn chân cùng một lúc.
  • D. Chỉ chạm đất nhẹ bằng các ngón chân.

Câu 26: Phân tích một lỗi thường gặp khi "Đi đều" hoặc "Chạy đều" liên quan đến động tác tay và cách khắc phục?

  • A. Tay đánh quá thấp - cần đánh tay thấp hơn nữa.
  • B. Tay không đánh - không cần đánh tay khi đi đều.
  • C. Tay đánh vòng tròn - cần đánh vòng cung rộng hơn.
  • D. Tay đánh không đúng góc độ, không nhịp nhàng với chân - cần chú ý phối hợp nhịp nhàng tay và chân, giữ đúng góc độ cánh tay.

Câu 27: Trong đội ngũ từng người không có súng, khẩu lệnh nào luôn có cấu trúc đầy đủ cả dự lệnh và động lệnh?

  • A. NGHIÊM!
  • B. NGHỈ!
  • C. TIẾN X BƯỚC - BƯỚC!
  • D. CHÀO!

Câu 28: Một học sinh đang đứng ở tư thế "Nghiêm". Khi nghe khẩu lệnh "Bên trái - QUAY!", học sinh đó sẽ quay sang hướng nào và kết thúc ở tư thế nào?

  • A. Quay sang trái 90 độ, kết thúc ở tư thế Nghiêm.
  • B. Quay sang phải 90 độ, kết thúc ở tư thế Nghiêm.
  • C. Quay 180 độ, kết thúc ở tư thế Nghiêm.
  • D. Quay sang trái 90 độ, kết thúc ở tư thế Nghỉ.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "Lùi X bước", người thực hiện cần bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Bắt đầu bằng chân nào cũng được.
  • D. Bắt đầu bằng cả hai chân cùng lúc.

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc giữ nét mặt tươi vui, mắt nhìn thẳng khi thực hiện các động tác đi đều, chạy đều?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi.
  • B. Chứng tỏ sự thiếu tập trung.
  • C. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là thói quen.
  • D. Thể hiện tinh thần sẵn sàng, nghiêm túc, tự tin và ý thức kỷ luật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Ý nghĩa cốt lõi nhất của việc rèn luyện các động tác đội ngũ từng người không có súng trong Giáo dục quốc phòng là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghiêm!', tư thế của người thực hiện cần đáp ứng yêu cầu nào dưới đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về mục đích giữa động tác 'Nghiêm' và 'Nghỉ' trong đội ngũ từng người không có súng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Một học sinh đang đứng ở tư thế 'Nghiêm'. Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', học sinh đó cần thực hiện động tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Khẩu lệnh 'Bên phải - QUAY!' được phân loại cấu trúc như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', người thực hiện cần quay theo hướng nào và dựa vào bộ phận cơ thể nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Động tác 'Quay đằng sau' có ý nghĩa gì trong đội ngũ từng người không có súng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Phân tích điểm chung về kỹ thuật thực hiện của cả ba động tác 'Quay bên phải', 'Quay bên trái', và 'Quay đằng sau'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Trong tình huống nào dưới đây, động tác 'Chào' được sử dụng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi thực hiện động tác 'Chào', vị trí của các ngón tay trên bàn tay chào cần như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Khẩu lệnh 'Đi đều - BƯỚC!' được sử dụng với mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Đi đều', yếu tố nào dưới đây thể hiện sự thống nhất và kỷ luật của đội hình?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Một người đang 'Đi đều'. Khi nghe khẩu lệnh 'Đứng lại - ĐỨNG!', người đó cần thực hiện động tác kết thúc như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Mục đích của động tác 'Đổi chân khi đang đi đều' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Khi đang 'Đi đều', nghe khẩu lệnh 'Đổi chân - ĐỔI!', người thực hiện cần làm gì nếu đang bước chân trái xuống?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Động tác 'Giậm chân tại chỗ' được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: So sánh kỹ thuật 'Đi đều' và 'Giậm chân tại chỗ', điểm khác biệt cốt lõi nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khẩu lệnh nào dưới đây chỉ có động lệnh, không có dự lệnh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Động tác 'Tiến', 'Lùi', 'Qua phải', 'Qua trái' được sử dụng trong trường hợp nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Tiến X bước', người thực hiện cần lưu ý điều gì về số bước?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Phân tích sự khác biệt giữa động tác 'Qua phải' và 'Quay bên phải'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Động tác 'Ngồi xuống, đứng dậy' được áp dụng trong những hoạt động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi thực hiện động tác 'Ngồi xuống', tư thế kết thúc đúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Động tác 'Chạy đều, đứng lại' có ý nghĩa gì đối với đội hình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi 'Chạy đều', điểm tiếp xúc mặt đất của bàn chân cần chú ý điều gì để đảm bảo kỹ thuật và tốc độ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích một lỗi thường gặp khi 'Đi đều' hoặc 'Chạy đều' liên quan đến động tác tay và cách khắc phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Trong đội ngũ từng người không có súng, khẩu lệnh nào luôn có cấu trúc đầy đủ cả dự lệnh và động lệnh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Một học sinh đang đứng ở tư thế 'Nghiêm'. Khi nghe khẩu lệnh 'Bên trái - QUAY!', học sinh đó sẽ quay sang hướng nào và kết thúc ở tư thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'Lùi X bước', người thực hiện cần bắt đầu bước bằng chân nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Phân tích ý nghĩa của việc giữ nét mặt tươi vui, mắt nhìn thẳng khi thực hiện các động tác đi đều, chạy đều?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào giúp người học rèn luyện tác phong nghiêm túc, tư thế hùng mạnh, khẩn trương, bình tĩnh và sẵn sàng nhận mệnh lệnh?

  • A. Động tác nghiêm
  • B. Động tác nghỉ
  • C. Động tác quay tại chỗ
  • D. Động tác chào

Câu 2: Khi thực hiện động tác nghỉ, mục đích chính là gì?

  • A. Biểu thị sự sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Thay đổi vị trí nhanh chóng.
  • C. Đỡ mỏi khi đứng trong đội hình nhưng vẫn giữ được tư thế và tập trung.
  • D. Chào cấp trên theo quy định.

Câu 3: Khẩu lệnh nào được sử dụng để thực hiện động tác nghỉ?

  • A. Nghiêm!
  • B. Nghỉ!
  • C. Thôi nghỉ!
  • D. Nghỉ - Nghỉ!

Câu 4: Khi nghe dự lệnh "Bên phải...", người học cần chuẩn bị thực hiện động tác nào?

  • A. Động tác tiến
  • B. Động tác lùi
  • C. Động tác qua trái
  • D. Động tác quay bên phải

Câu 5: Động tác nào giúp người học đổi hướng nhanh chóng, chính xác mà vẫn giữ nguyên vị trí đứng và duy trì đội hình?

  • A. Quay tại chỗ
  • B. Đi đều
  • C. Giậm chân
  • D. Chạy đều

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của động tác chào trong điều lệnh đội ngũ.

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
  • B. Biểu thị tính kỉ luật, tinh thần đoàn kết và nếp sống văn minh.
  • C. Chuẩn bị di chuyển nhanh chóng đến vị trí khác.
  • D. Dấu hiệu kết thúc buổi huấn luyện.

Câu 7: Khi thực hiện động tác chào, ngón tay trỏ của bàn tay phải đặt ở vị trí nào?

  • A. Chạm vào cằm.
  • B. Chạm vào thái dương bên trái.
  • C. Chạm vào vành mũ (hoặc vành trán nếu không đội mũ) phía bên phải.
  • D. Hướng về phía trước.

Câu 8: Động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều có ý nghĩa chủ yếu trong việc gì?

  • A. Di chuyển đội hình, vị trí có trật tự và biểu hiện sự thống nhất, hùng mạnh.
  • B. Điều chỉnh hàng ngũ khi đứng yên.
  • C. Thay đổi tư thế từ đứng sang ngồi hoặc ngược lại.
  • D. Thực hiện chào cấp trên khi đang di chuyển.

Câu 9: Khi đi đều, nếu người học bước sai nhịp, họ cần thực hiện động tác nào để điều chỉnh?

  • A. Đứng lại ngay lập tức.
  • B. Chạy nhanh để bắt kịp nhịp.
  • C. Giậm chân tại chỗ.
  • D. Đổi chân khi đang đi đều.

Câu 10: Khẩu lệnh "Tiến - Bước!" được sử dụng để thực hiện động tác nào và có đặc điểm gì về dự lệnh, động lệnh?

  • A. Động tác lùi; chỉ có động lệnh.
  • B. Động tác qua phải; có dự lệnh và động lệnh.
  • C. Động tác tiến; có dự lệnh và động lệnh.
  • D. Động tác đi đều; chỉ có dự lệnh.

Câu 11: Động tác giậm chân tại chỗ có ý nghĩa gì trong đội ngũ?

  • A. Di chuyển vị trí nhanh chóng.
  • B. Thể hiện sự mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
  • C. Thay đổi hướng di chuyển.
  • D. Điều chỉnh đội hình khi đang đi đều được nhanh chóng và trật tự.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Qua phải", người học di chuyển sang hướng nào?

  • A. Sang bên phải của bản thân.
  • B. Sang bên trái của bản thân.
  • C. Tiến về phía trước.
  • D. Lùi về phía sau.

Câu 13: Động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái thường được vận dụng trong trường hợp nào?

  • A. Di chuyển đội hình trên quãng đường dài.
  • B. Di chuyển vị trí ở cự li ngắn (khoảng dưới 5 bước) và điều chỉnh đội hình.
  • C. Thực hiện chào cấp trên.
  • D. Đứng chờ đợi mệnh lệnh.

Câu 14: Khi nghe khẩu lệnh "Ngồi xuống", người học cần thực hiện hành động gì đầu tiên?

  • A. Ngồi ngay xuống đất.
  • B. Đứng nghiêm chờ thêm lệnh.
  • C. Chân trái bước sang ngang một bước ngắn, đồng thời khuỵu gối.
  • D. Chân phải bước lên trước một bước ngắn.

Câu 15: Động tác ngồi xuống, đứng dậy được vận dụng phổ biến trong tình huống nào?

  • A. Học tập, sinh hoạt ngoài trời hoặc trong hội trường không có ghế.
  • B. Di chuyển nhanh chóng qua chướng ngại vật.
  • C. Ẩn nấp khi bị tấn công.
  • D. Chào đón lãnh đạo.

Câu 16: Động tác chạy đều có ý nghĩa gì khác biệt so với đi đều?

  • A. Biểu thị sự trang nghiêm hơn.
  • B. Giúp điều chỉnh hàng ngũ dễ dàng hơn.
  • C. Chỉ dùng trong nghi lễ quân đội.
  • D. Giúp vận động hành tiến được nhanh chóng và thống nhất.

Câu 17: Khi chạy đều, người học cần tiếp xúc mặt đất bằng bộ phận nào của bàn chân để giảm chấn động và duy trì tốc độ?

  • A. Gót chân.
  • B. Mũi bàn chân.
  • C. Cả bàn chân cùng lúc.
  • D. Mép ngoài bàn chân.

Câu 18: Phân biệt sự khác nhau về khẩu lệnh giữa động tác "Đứng lại" khi đang đi đều và động tác "Đứng dậy" khi đang ngồi.

  • A. Đứng lại có dự lệnh và động lệnh; Đứng dậy chỉ có động lệnh.
  • B. Đứng lại chỉ có động lệnh; Đứng dậy có dự lệnh và động lệnh.
  • C. Cả hai đều chỉ có động lệnh.
  • D. Cả hai đều có dự lệnh và động lệnh.

Câu 19: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác nghiêm. Anh ta giữ cho thân người thẳng, hai chân mở rộng bằng vai, hai tay buông thẳng tự nhiên. Chiến sĩ này đã thực hiện đúng hay sai và sai ở điểm nào?

  • A. Đúng, tất cả các yêu cầu đều chính xác.
  • B. Sai, hai chân cần khép sát, gót chân chạm nhau.
  • C. Sai, hai tay cần chống nạnh.
  • D. Sai, thân người cần hơi ngả về phía sau.

Câu 20: Khi thực hiện động tác quay bên trái, người học lấy mũi bàn chân nào và gót chân nào làm trụ để quay?

  • A. Mũi chân trái và gót chân phải.
  • B. Mũi chân phải và gót chân trái.
  • C. Mũi chân phải và gót chân phải.
  • D. Mũi chân trái và gót chân trái.

Câu 21: Quan sát một người đang thực hiện động tác đi đều. Anh ta đánh tay ra phía trước rất cao, ngang tầm vai, và đánh tay ra sau rất thấp. Phân tích lỗi sai trong động tác tay của người này.

  • A. Tay đánh ra trước quá cao và tay đánh ra sau quá thấp so với quy định.
  • B. Tay đánh ra trước quá thấp và tay đánh ra sau quá cao so với quy định.
  • C. Tay đánh ra trước và sau đều quá cao.
  • D. Tay đánh ra trước và sau đều quá thấp.

Câu 22: Trong đội ngũ từng người, việc thực hiện các động tác thống nhất, chính xác giúp rèn luyện cho người học phẩm chất gì?

  • A. Tính độc lập, tự chủ.
  • B. Khả năng sáng tạo cá nhân.
  • C. Tư duy phản biện.
  • D. Ý thức tổ chức kỷ luật, tinh thần đoàn kết và sự phối hợp.

Câu 23: Giả sử bạn đang đứng trong đội hình và nghe khẩu lệnh "Bên trái - Quay!". Bạn cần quay một góc bao nhiêu độ và theo hướng nào?

  • A. 90 độ sang bên phải.
  • B. 90 độ sang bên trái.
  • C. 180 độ sang bên phải.
  • D. 180 độ sang bên trái.

Câu 24: Khi thực hiện động tác đổi chân khi đang đi đều, chân nào sẽ bước thêm một bước đệm ngắn?

  • A. Chân giậm sai nhịp.
  • B. Chân giậm đúng nhịp.
  • C. Cả hai chân cùng bước đệm.
  • D. Không có bước đệm nào.

Câu 25: Khẩu lệnh "Chạy đều - Chạy!" được sử dụng khi nào?

  • A. Để dừng lại khi đang chạy.
  • B. Để chuyển từ đi đều sang giậm chân.
  • C. Để bắt đầu chạy đều.
  • D. Để chuyển từ chạy đều sang đi đều.

Câu 26: Khi thực hiện động tác chào, nếu người học không đội mũ, họ cần đặt ngón tay trỏ ở vị trí nào?

  • A. Vành trán phía bên phải.
  • B. Thái dương bên trái.
  • C. Gò má bên phải.
  • D. Môi trên.

Câu 27: Động tác "Nửa bên phải - Quay!" yêu cầu người học quay một góc bao nhiêu độ?

  • A. 45 độ sang trái.
  • B. 45 độ sang phải.
  • C. 90 độ sang trái.
  • D. 180 độ sang phải.

Câu 28: Tại sao khi thực hiện động tác ngồi xuống, người học cần bước chân trái sang ngang một bước ngắn trước khi khuỵu gối?

  • A. Để giữ khoảng cách với người bên cạnh.
  • B. Để chuẩn bị đứng dậy nhanh hơn.
  • C. Để tay có chỗ đặt xuống đất.
  • D. Để giữ thăng bằng và tạo tư thế ngồi vững chắc.

Câu 29: Khi thực hiện động tác lùi, người học bắt đầu bước bằng chân nào?

  • A. Chân trái.
  • B. Chân phải.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy ý người thực hiện.

Câu 30: Giả sử bạn đang giậm chân tại chỗ và nghe khẩu lệnh "Đi đều - Bước!". Bạn cần thực hiện hành động gì để chuyển sang đi đều?

  • A. Dừng giậm chân, đứng nghiêm rồi mới bước đi.
  • B. Tiếp tục giậm chân thêm vài nhịp rồi mới bước đi.
  • C. Đánh tay và bước chân theo nhịp đi đều, bắt đầu bằng chân trái.
  • D. Chạy nhanh về phía trước một đoạn rồi mới bắt đầu đi đều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đội ngũ từng người không có súng, động tác nào giúp người học rèn luyện tác phong nghiêm túc, tư thế hùng mạnh, khẩn trương, bình tĩnh và sẵn sàng nhận mệnh lệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thực hiện động tác nghỉ, mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khẩu lệnh nào được sử dụng để thực hiện động tác nghỉ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi nghe dự lệnh 'Bên phải...', người học cần chuẩn bị thực hiện động tác nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Động tác nào giúp người học đổi hướng nhanh chóng, chính xác mà vẫn giữ nguyên vị trí đứng và duy trì đội hình?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Phân tích ý nghĩa của động tác chào trong điều lệnh đội ngũ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thực hiện động tác chào, ngón tay trỏ của bàn tay phải đặt ở vị trí nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Động tác đi đều, đứng lại, đổi chân khi đang đi đều có ý nghĩa chủ yếu trong việc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi đi đều, nếu người học bước sai nhịp, họ cần thực hiện động tác nào để điều chỉnh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khẩu lệnh 'Tiến - Bước!' được sử dụng để thực hiện động tác nào và có đặc điểm gì về dự lệnh, động lệnh?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Động tác giậm chân tại chỗ có ý nghĩa gì trong đội ngũ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Qua phải', người học di chuyển sang hướng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Động tác tiến, lùi, qua phải, qua trái thường được vận dụng trong trường hợp nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi nghe khẩu lệnh 'Ngồi xuống', người học cần thực hiện hành động gì đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Động tác ngồi xuống, đứng dậy được vận dụng phổ biến trong tình huống nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Động tác chạy đều có ý nghĩa gì khác biệt so với đi đều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi chạy đều, người học cần tiếp xúc mặt đất bằng bộ phận nào của bàn chân để giảm chấn động và duy trì tốc độ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân biệt sự khác nhau về khẩu lệnh giữa động tác 'Đứng lại' khi đang đi đều và động tác 'Đứng dậy' khi đang ngồi.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác nghiêm. Anh ta giữ cho thân người thẳng, hai chân mở rộng bằng vai, hai tay buông thẳng tự nhiên. Chiến sĩ này đã thực hiện đúng hay sai và sai ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi thực hiện động tác quay bên trái, người học lấy mũi bàn chân nào và gót chân nào làm trụ để quay?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Quan sát một người đang thực hiện động tác đi đều. Anh ta đánh tay ra phía trước rất cao, ngang tầm vai, và đánh tay ra sau rất thấp. Phân tích lỗi sai trong động tác tay của người này.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong đội ngũ từng người, việc thực hiện các động tác thống nhất, chính xác giúp rèn luyện cho người học phẩm chất gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Giả sử bạn đang đứng trong đội hình và nghe khẩu lệnh 'Bên trái - Quay!'. Bạn cần quay một góc bao nhiêu độ và theo hướng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi thực hiện động tác đổi chân khi đang đi đều, chân nào sẽ bước thêm một bước đệm ngắn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khẩu lệnh 'Chạy đều - Chạy!' được sử dụng khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi thực hiện động tác chào, nếu người học không đội mũ, họ cần đặt ngón tay trỏ ở vị trí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Động tác 'Nửa bên phải - Quay!' yêu cầu người học quay một góc bao nhiêu độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Tại sao khi thực hiện động tác ngồi xuống, người học cần bước chân trái sang ngang một bước ngắn trước khi khuỵu gối?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi thực hiện động tác lùi, người học bắt đầu bước bằng chân nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Đội ngũ từng người không có súng

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn đang giậm chân tại chỗ và nghe khẩu lệnh 'Đi đều - Bước!'. Bạn cần thực hiện hành động gì để chuyển sang đi đều?

Viết một bình luận