Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường có nạn nhân bị thương, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu đối với người cứu hộ là gì trước khi thực hiện bất kỳ hành động sơ cứu nào?
- A. Nhanh chóng kiểm tra tình trạng hô hấp và tim mạch của nạn nhân.
- B. Gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu y tế.
- C. Tiến hành cầm máu cho nạn nhân nếu có chảy máu.
- D. Đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường.
Câu 2: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất do say nắng hoặc say nóng, hành động nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại?
- A. Đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát, cởi bớt quần áo.
- B. Cho nạn nhân uống nước đá hoặc chườm đá trực tiếp lên da diện rộng.
- C. Lau mát cơ thể nạn nhân bằng khăn ẩm.
- D. Nâng cao chân nạn nhân một chút nếu không nghi ngờ chấn thương cột sống.
Câu 3: Đối với nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, việc cần làm ngay lập tức sau khi kiểm tra không có dị vật trong miệng và mũi là gì?
- A. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra.
- B. Cho nạn nhân uống nước ấm để hồi sức.
- C. Kiểm tra hô hấp và bắt đầu hô hấp nhân tạo/ép tim nếu cần.
- D. Ủ ấm cho nạn nhân thật nhanh.
Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều đầu tiên và quan trọng nhất người cứu hộ phải làm để đảm bảo an toàn cho mình và nạn nhân là gì?
- A. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật liệu cách điện.
- B. Nhanh chóng kéo nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm bằng tay.
- C. Kiểm tra xem nạn nhân còn thở hay không.
- D. Thực hiện ép tim ngay lập tức.
Câu 5: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi ở vùng cánh tay, da đỏ, có nốt phồng rộp (bỏng độ 2). Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Chọc vỡ các nốt phồng rộp để dịch thoát ra.
- B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
- C. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.
- D. Ngâm hoặc dội nước mát (không dùng nước đá) lên vùng bỏng trong khoảng 10-20 phút.
Câu 6: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết cắt ở cẳng tay, sau khi ấn trực tiếp lên vết thương và nâng cao chi, máu vẫn chảy nhiều. Kỹ thuật tiếp theo nên cân nhắc áp dụng là gì?
- A. Buộc garo ngay phía trên vết thương.
- B. Chườm đá lạnh trực tiếp lên vết thương.
- C. Băng ép vết thương bằng gạc sạch và băng cuộn.
- D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.
Câu 7: Kỹ thuật garo chỉ được sử dụng trong những trường hợp chảy máu đặc biệt nghiêm trọng, khi các biện pháp cầm máu khác không hiệu quả. Vị trí đặt garo đúng là ở đâu so với vết thương?
- A. Ngay tại vị trí vết thương.
- B. Phía trên (về phía tim) vết thương, cách vết thương khoảng 3-5 cm.
- C. Phía dưới (về phía ngọn chi) vết thương.
- D. Cách vết thương càng xa càng tốt.
Câu 8: Khi nghi ngờ nạn nhân bị gãy xương ở cẳng chân, nguyên tắc quan trọng nhất khi cố định tạm thời là gì?
- A. Bất động cả khớp gối và khớp cổ chân.
- B. Chỉ cần bất động vị trí gãy.
- C. Băng ép chặt vị trí gãy để giảm sưng.
- D. Nắn chỉnh xương về vị trí cũ trước khi cố định.
Câu 9: Một nạn nhân bị dị vật mắc kẹt trong đường thở, tỉnh táo và đang cố gắng ho nhưng không hiệu quả. Kỹ thuật sơ cứu phù hợp cho người lớn tỉnh táo là gì?
- A. Cho nạn nhân uống nước để đẩy dị vật xuống.
- B. Dùng tay móc dị vật ra khỏi họng.
- C. Thực hiện kỹ thuật Heimlich (ấn bụng).
- D. Để nạn nhân tự xử lý, tránh can thiệp.
Câu 10: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực (CPR) cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực nạn nhân?
- A. Ngay trên xương ức, gần cổ.
- B. Ở nửa dưới xương ức, trên mỏm mũi kiếm khoảng 2 khoát ngón tay.
- C. Bên trái lồng ngực, ngay trên tim.
- D. Ở giữa hai núm vú.
Câu 11: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi cơ bản (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?
- A. 30 lần ép tim, sau đó 2 lần thổi ngạt.
- B. 15 lần ép tim, sau đó 2 lần thổi ngạt.
- C. 30 lần ép tim, sau đó 5 lần thổi ngạt.
- D. Chỉ cần ép tim, không cần thổi ngạt.
Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng trán, thái dương hoặc đỉnh đầu?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng số 8.
- C. Băng dấu nhân.
- D. Băng hồi quy.
Câu 13: Kỹ thuật băng số 8 thường được áp dụng hiệu quả nhất cho các vị trí nào trên cơ thể?
- A. Vùng bụng và ngực.
- B. Các ngón tay, ngón chân.
- C. Các khớp như khuỷu tay, đầu gối, cổ chân.
- D. Vùng đỉnh đầu.
Câu 14: Khi băng vết thương bằng kỹ thuật vòng xoắn, các vòng băng sau đè lên khoảng bao nhiêu chiều rộng của vòng băng trước để đảm bảo độ kín và chắc chắn?
- A. 1/4.
- B. 1/2 đến 2/3.
- C. Toàn bộ chiều rộng.
- D. Không cần đè lên nhau.
Câu 15: Nạn nhân bị một vết thương chảy máu nhẹ ở bàn tay, không nghi ngờ gãy xương. Phương pháp băng vết thương nào đơn giản và phù hợp nhất trong trường hợp này?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng hồi quy.
- C. Băng số 8.
- D. Băng dấu nhân.
Câu 16: Một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn có thể đi lại được nhưng cần hỗ trợ di chuyển quãng đường ngắn khoảng 100m. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người cứu?
- A. Bế nạn nhân.
- B. Vác nạn nhân.
- C. Cõng nạn nhân hoặc dìu nạn nhân đi bộ.
- D. Tìm cáng để chuyển.
Câu 17: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, tư thế của nạn nhân cần được chú ý. Đối với nạn nhân bị thương ở ngực hoặc khó thở, tư thế nào trên cáng thường được ưu tiên (nếu tình trạng cho phép)?
- A. Tư thế nửa nằm nửa ngồi (Fowler).
- B. Tư thế nằm sấp.
- C. Tư thế nằm nghiêng.
- D. Tư thế nằm ngửa hoàn toàn.
Câu 18: Nạn nhân bị chảy máu chân, nghi ngờ gãy xương đùi. Sau khi cố định tạm thời và chuẩn bị chuyển thương bằng cáng, người cứu hộ cần lưu ý điều gì khi di chuyển cáng qua địa hình dốc lên?
- A. Cho đầu nạn nhân hướng xuống dốc.
- B. Cho đầu nạn nhân hướng lên dốc.
- C. Giữ cáng nằm ngang hoàn toàn so với mặt đất.
- D. Đi thật nhanh để sớm đưa nạn nhân đến nơi an toàn.
Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị chó cắn, việc làm quan trọng nhất ban đầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng và phòng bệnh dại là gì?
- A. Ngay lập tức băng kín vết thương.
- B. Nặn máu tại vết cắn.
- C. Rửa sạch vết thương dưới vòi nước chảy bằng xà phòng.
- D. Tìm bắt con chó đã cắn.
Câu 20: Nạn nhân bị rắn cắn ở vùng cẳng chân. Vết cắn sưng, đau nhiều, có bầm tím, không có dấu hiệu liệt hoặc khó thở ngay lập tức. Đây có thể là vết cắn của loại rắn nào mà không nên áp dụng kỹ thuật băng ép?
- A. Rắn lục.
- B. Rắn hổ mang.
- C. Rắn cạp nong.
- D. Rắn biển.
Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do đứt lìa ngón tay, sau khi kiểm soát chảy máu, phần chi bị đứt lìa cần được bảo quản đúng cách trước khi chuyển y tế để tăng khả năng nối ghép. Cách bảo quản phù hợp là gì?
- A. Ngâm trực tiếp vào nước đá.
- B. Đặt trực tiếp vào túi đá khô.
- C. Quấn chặt bằng băng dính và đặt vào túi nhựa.
- D. Bọc kín bằng gạc sạch/vải sạch, cho vào túi nhựa, buộc kín, rồi đặt túi này vào thùng/túi chứa nước đá (không để chi tiếp xúc trực tiếp với đá).
Câu 22: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?
- A. Làm xương liền lại nhanh hơn.
- B. Giảm đau, giảm chảy máu, ngăn ngừa tổn thương thêm, và tạo thuận lợi cho việc chuyển thương.
- C. Nắn chỉnh xương về đúng vị trí giải phẫu.
- D. Giúp nạn nhân có thể đi lại được ngay.
Câu 23: Khi thực hiện cố định tạm thời gãy xương cẳng tay bằng nẹp, cần sử dụng ít nhất bao nhiêu nẹp?
- A. Một nẹp.
- B. Hai nẹp.
- C. Ít nhất hai nẹp (một bên ngoài và một bên trong cẳng tay).
- D. Ba nẹp.
Câu 24: Nạn nhân bị ngừng thở và ngừng tim. Người cứu hộ đang thực hiện CPR theo tỷ lệ 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt. Nhịp độ ép tim khoảng bao nhiêu lần mỗi phút là phù hợp cho người lớn?
- A. Dưới 60 lần.
- B. 60 - 80 lần.
- C. 80 - 100 lần.
- D. 100 - 120 lần.
Câu 25: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa, nếu nạn nhân còn tỉnh táo và không có chống chỉ định (ví dụ: ngộ độc hóa chất ăn mòn, xăng dầu), biện pháp nào có thể được cân nhắc thực hiện sớm (nếu có hướng dẫn từ y tế)?
- A. Gây nôn cho nạn nhân.
- B. Cho nạn nhân uống sữa hoặc dầu ăn.
- C. Cho nạn nhân đi bộ để chất độc tiêu hóa nhanh hơn.
- D. Để nạn nhân ngủ để cơ thể tự đào thải.
Câu 26: Kỹ thuật băng vết thương nào phù hợp nhất để băng kín một mỏm cụt (ví dụ: sau chấn thương làm đứt lìa ngón tay hoặc phần chi)?
- A. Băng vòng xoắn.
- B. Băng số 8.
- C. Băng hồi quy.
- D. Băng dấu nhân.
Câu 27: Nạn nhân bị bỏng hóa chất. Sau khi loại bỏ quần áo dính hóa chất (nếu an toàn) và rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước chảy, cần làm gì tiếp theo?
- A. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit hoặc bazơ khác.
- B. Bôi kem bỏng chuyên dụng ngay lập tức.
- C. Băng kín vết bỏng bằng băng dính.
- D. Băng nhẹ nhàng vết bỏng bằng gạc sạch, vô trùng và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
Câu 28: Khi sử dụng nẹp để cố định tạm thời xương gãy, cần lót vật liệu mềm (như bông, vải) vào những vị trí nào để tránh tỳ đè gây tổn thương da và mạch máu?
- A. Các đầu xương lồi, các khớp, và dọc theo chiều dài nẹp tiếp xúc với chi.
- B. Chỉ ở vị trí xương gãy.
- C. Chỉ ở các đầu nẹp.
- D. Không cần lót gì cả, chỉ cần buộc chặt.
Câu 29: Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống (ví dụ: sau ngã cao, tai nạn giao thông nặng). Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng để giảm thiểu nguy cơ tổn thương tủy sống?
- A. Bế nạn nhân.
- B. Cõng nạn nhân.
- C. Vác nạn nhân.
- D. Chuyển nạn nhân trên ván cứng hoặc cáng cứng, giữ thẳng trục đầu-cổ-thân.
Câu 30: Đối với nạn nhân bị dị vật nhỏ (như hạt cơm, mẩu bánh) mắc kẹt trong đường thở, còn tỉnh táo và có thể ho nhẹ, hành động khuyến khích ban đầu là gì trước khi can thiệp bằng kỹ thuật Heimlich?
- A. Vỗ mạnh vào lưng nạn nhân.
- B. Khuyến khích nạn nhân ho mạnh để tự tống dị vật ra ngoài.
- C. Nhanh chóng móc dị vật ra bằng ngón tay.
- D. Thực hiện ngay kỹ thuật Heimlich.