Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh diều – Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một hiện trường có người bị nạn, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà người sơ cứu cần làm là gì?

  • A. Kiểm tra an toàn hiện trường.
  • B. Nhanh chóng di chuyển nạn nhân ra khỏi hiện trường.
  • C. Kiểm tra tình trạng hô hấp của nạn nhân.
  • D. Gọi điện thoại cấp cứu ngay lập tức.

Câu 2: Một người bị ngã và chảy máu nhiều ở cẳng tay. Kỹ thuật cầm máu ban đầu hiệu quả nhất mà bạn nên áp dụng là gì?

  • A. Buộc garo phía trên vết thương thật chặt.
  • B. Rửa vết thương bằng cồn y tế.
  • C. Ấn trực tiếp lên vết thương bằng gạc hoặc vải sạch.
  • D. Băng bó vết thương thật kín.

Câu 3: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng cho các khớp vận động như khuỷu tay hoặc đầu gối để cố định nhưng vẫn cho phép một mức độ linh hoạt nhất định?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 4: Khi nạn nhân bị chảy máu rất nặng, máu phụt thành tia và các biện pháp cầm máu thông thường không hiệu quả, bạn có thể xem xét sử dụng garo. Tuy nhiên, việc sử dụng garo tiềm ẩn nguy cơ gì nghiêm trọng?

  • A. Gây đau đớn cho nạn nhân.
  • B. Gây tổn thương mô và hoại tử chi nếu để quá lâu.
  • C. Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng vết thương.
  • D. Không có tác dụng cầm máu hiệu quả.

Câu 5: Theo nguyên tắc sơ cứu, sau khi áp dụng garo cho nạn nhân, cần lưu ý thời gian như thế nào?

  • A. Để garo liên tục cho đến khi đến bệnh viện.
  • B. Nới garo mỗi 15 phút một lần.
  • C. Nới garo mỗi 30 phút một lần và không để quá 3-4 giờ.
  • D. Chỉ nới garo khi nạn nhân cảm thấy tê buốt.

Câu 6: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy (bằng nẹp hoặc vật liệu tương tự) là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại.
  • B. Giảm sưng tấy ngay lập tức.
  • C. Cầm máu vết thương kèm theo.
  • D. Ngăn ngừa di lệch thêm của đầu xương gãy và giảm đau.

Câu 7: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất xỉu do say nắng, say nóng, hành động nào dưới đây là KHÔNG PHÙ HỢP?

  • A. Đưa nạn nhân vào chỗ râm mát, thoáng khí.
  • B. Cho nạn nhân mặc thêm quần áo hoặc đắp chăn giữ ấm.
  • C. Cho nạn nhân uống nước mát (nếu tỉnh táo).
  • D. Chườm khăn mát vào trán, gáy, nách, bẹn.

Câu 8: Đối với nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ nhưng không còn thở, hành động ưu tiên hàng đầu sau khi kiểm tra đường thở là gì?

  • A. Cố gắng làm nạn nhân nôn hết nước ra ngoài.
  • B. Chuyển nạn nhân đến bệnh viện ngay lập tức.
  • C. Thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực (CPR).
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm để phục hồi.

Câu 9: Hô hấp nhân tạo (như phương pháp miệng-miệng) có mục đích chính là gì?

  • A. Đưa không khí giàu oxy vào phổi nạn nhân.
  • B. Kích thích tim nạn nhân đập trở lại.
  • C. Loại bỏ dị vật khỏi đường thở.
  • D. Làm ấm cơ thể nạn nhân.

Câu 10: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ nên áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi bị chảy máu ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
  • B. Khi vết thương chảy máu kèm theo gãy xương rõ ràng.
  • C. Đối với vết thương chảy máu nhẹ.
  • D. Khi vết thương chảy máu ở chi và không bị gãy xương.

Câu 11: Trong các phương pháp chuyển thương thủ công (bế, cõng, vác), phương pháp nào thường được áp dụng cho quãng đường ngắn và nạn nhân có thể hỗ trợ một phần?

  • A. Chỉ sử dụng cáng.
  • B. Bế, cõng, vác.
  • C. Luôn cần ít nhất hai người.
  • D. Kéo lê nạn nhân.

Câu 12: Phương pháp chuyển thương bằng cáng được ưu tiên sử dụng trong những trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị thương nặng, nghi ngờ tổn thương cột sống hoặc cần di chuyển quãng đường dài.
  • B. Nạn nhân bị thương nhẹ, có thể đi lại được.
  • C. Khi chỉ có một người thực hiện chuyển thương.
  • D. Đối với mọi trường hợp chuyển thương, bất kể tình trạng nạn nhân.

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, điều đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
  • B. Chọc vỡ các nốt phồng rộp.
  • C. Băng kín vết bỏng ngay lập tức.
  • D. Ngâm hoặc dội nước sạch, mát lên vết bỏng.

Câu 14: Tại sao KHÔNG NÊN CHỌC VỠ các nốt phồng rộp trên vết bỏng?

  • A. Vì sẽ gây đau đớn cho nạn nhân.
  • B. Vì dịch trong nốt phồng rộp có độc.
  • C. Vì làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và chậm lành vết thương.
  • D. Vì sẽ làm vết bỏng lan rộng hơn.

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, sau khi đưa vào chỗ thoáng mát, bạn nên thực hiện động tác nào để giúp nạn nhân tỉnh lại?

  • A. Cho nạn nhân uống một chút rượu.
  • B. Kích thích nhẹ vào các đầu ngón tay, ngón chân hoặc giật tóc mai.
  • C. Tát mạnh vào mặt nạn nhân.
  • D. Băng bó toàn thân nạn nhân.

Câu 16: Tình huống nào dưới đây KHÔNG phù hợp để áp dụng kỹ thuật băng ép vết thương?

  • A. Vết thương chảy máu vừa phải ở cẳng chân.
  • B. Vết thương phần mềm ở cánh tay.
  • C. Vết thương do rắn lục cắn.
  • D. Vết thương bầm tím có sưng.

Câu 17: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

  • A. Ngay trên xương quai xanh.
  • B. Ở giữa ngực, trên xương ức.
  • C. Vào vùng bụng phía trên rốn.
  • D. Ở nửa dưới xương ức, trên đường nối hai núm vú.

Câu 18: Tại sao việc giữ ấm cho nạn nhân bị sốc là quan trọng trong sơ cứu?

  • A. Để giúp duy trì nhiệt độ cơ thể, chống hạ thân nhiệt và giảm tác động của sốc.
  • B. Để làm tăng lưu lượng máu đến các chi bị thương.
  • C. Để giúp nạn nhân tỉnh táo nhanh hơn.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong sơ cứu sốc.

Câu 19: Kỹ thuật băng vết thương nào được dùng để che phủ các vùng có hình dạng không đều hoặc ở đỉnh chi, như đầu ngón tay, hoặc đầu?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 20: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc hóa chất dính vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhỏ thuốc nhỏ mắt thông thường.
  • B. Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch liên tục trong nhiều phút.
  • C. Băng kín mắt nạn nhân lại.
  • D. Cho nạn nhân uống sữa.

Câu 21: Bạn phát hiện một người bất tỉnh. Sau khi kiểm tra an toàn hiện trường và gọi trợ giúp, bước tiếp theo bạn cần làm ngay là gì?

  • A. Kiểm tra đường thở và hô hấp của nạn nhân.
  • B. Tìm kiếm vết thương chảy máu.
  • C. Cho nạn nhân uống nước.
  • D. Di chuyển nạn nhân đến nơi bằng phẳng.

Câu 22: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân bị gãy xương đùi, cần có ít nhất 3-4 người và di chuyển thật nhẹ nhàng, hạn chế rung lắc tối đa?

  • A. Vì xương đùi rất nặng.
  • B. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Để việc chuyển thương diễn ra nhanh hơn.
  • D. Để giảm đau, chống sốc và ngăn ngừa tổn thương thêm cho mạch máu, thần kinh.

Câu 23: Khi sơ cứu vết thương do động vật cắn (không phải rắn), sau khi rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước, bước tiếp theo quan trọng là gì?

  • A. Buộc garo phía trên vết cắn.
  • B. Chích rạch vết cắn để nặn máu độc ra.
  • C. Băng nhẹ vết thương bằng gạc sạch và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
  • D. Đốt vết cắn bằng lửa.

Câu 24: Dấu hiệu nào dưới đây là biểu hiện điển hình của tình trạng sốc?

  • A. Da lạnh, ẩm, tái nhợt.
  • B. Da nóng, đỏ, khô.
  • C. Huyết áp tăng cao.
  • D. Nhịp tim chậm lại.

Câu 25: Kỹ thuật băng vòng xoắn thường được sử dụng để băng bó cho bộ phận cơ thể nào?

  • A. Khớp gối.
  • B. Cẳng tay.
  • C. Đầu ngón tay.
  • D. Khớp vai.

Câu 26: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng do hóa chất, sau khi rửa sạch, bạn nên làm gì tiếp theo trước khi đưa đến cơ sở y tế?

  • A. Bôi thuốc mỡ lên vết bỏng.
  • B. Dùng băng dính y tế dán chặt vết bỏng.
  • C. Để vết bỏng hở cho khô thoáng.
  • D. Che phủ vết bỏng bằng gạc hoặc vải sạch, khô.

Câu 27: Phân biệt giữa say nắng (sunstroke) và say nóng (heat exhaustion), tình trạng nào thường nghiêm trọng hơn và có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời?

  • A. Say nắng.
  • B. Say nóng.
  • C. Cả hai đều nghiêm trọng như nhau.
  • D. Phụ thuộc vào cơ địa mỗi người.

Câu 28: Khi nạn nhân bất tỉnh nhưng vẫn còn thở và không có dấu hiệu chấn thương cột sống, tư thế chuyển thương nào giúp duy trì đường thở thông thoáng và ngăn ngừa sặc chất nôn?

  • A. Nằm ngửa, đầu hơi ngửa ra sau.
  • B. Ngồi dậy.
  • C. Nằm nghiêng (tư thế hồi phục).
  • D. Nằm sấp.

Câu 29: Trong trường hợp nạn nhân bị chảy máu mũi, tư thế sơ cứu đúng là gì?

  • A. Nằm ngửa, đầu ngửa tối đa ra sau.
  • B. Ngồi thẳng, đầu hơi cúi về phía trước.
  • C. Nằm sấp.
  • D. Đứng thẳng, ngẩng cao đầu.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương trong tình huống khẩn cấp là gì?

  • A. Chữa khỏi hoàn toàn vết thương tại chỗ.
  • B. Thay thế hoàn toàn sự chăm sóc y tế chuyên nghiệp.
  • C. Chỉ đơn giản là di chuyển nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm.
  • D. Bảo toàn tính mạng, ngăn ngừa tổn thương nặng thêm và chuẩn bị cho chăm sóc y tế tiếp theo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Khi tiếp cận một hiện trường có người bị nạn, điều đầu tiên và quan trọng nhất mà người sơ cứu cần làm là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Một người bị ngã và chảy máu nhiều ở cẳng tay. Kỹ thuật cầm máu ban đầu hiệu quả nhất mà bạn nên áp dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng cho các khớp vận động như khuỷu tay hoặc đầu gối để cố định nhưng vẫn cho phép một mức độ linh hoạt nhất định?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi nạn nhân bị chảy máu rất nặng, máu phụt thành tia và các biện pháp cầm máu thông thường không hiệu quả, bạn có thể xem xét sử dụng garo. Tuy nhiên, việc sử dụng garo tiềm ẩn nguy cơ gì nghiêm trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Theo nguyên tắc sơ cứu, sau khi áp dụng garo cho nạn nhân, cần lưu ý thời gian như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy (bằng nẹp hoặc vật liệu tương tự) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất xỉu do say nắng, say nóng, hành động nào dưới đây là KHÔNG PHÙ HỢP?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Đối với nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ nhưng không còn thở, hành động ưu tiên hàng đầu sau khi kiểm tra đường thở là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Hô hấp nhân tạo (như phương pháp miệng-miệng) có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ nên áp dụng trong trường hợp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong các phương pháp chuyển thương thủ công (bế, cõng, vác), phương pháp nào thường được áp dụng cho quãng đường ngắn và nạn nhân có thể hỗ trợ một phần?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Phương pháp chuyển thương bằng cáng được ưu tiên sử dụng trong những trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, điều đầu tiên cần làm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao KHÔNG NÊN CHỌC VỠ các nốt phồng rộp trên vết bỏng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, sau khi đưa vào chỗ thoáng mát, bạn nên thực hiện động tác nào để giúp nạn nhân tỉnh lại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Tình huống nào dưới đây KHÔNG phù hợp để áp dụng kỹ thuật băng ép vết thương?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Tại sao việc giữ ấm cho nạn nhân bị sốc là quan trọng trong sơ cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Kỹ thuật băng vết thương nào được dùng để che phủ các vùng có hình dạng không đều hoặc ở đỉnh chi, như đầu ngón tay, hoặc đầu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc hóa chất dính vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Bạn phát hiện một người bất tỉnh. Sau khi kiểm tra an toàn hiện trường và gọi trợ giúp, bước tiếp theo bạn cần làm ngay là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân bị gãy xương đùi, cần có ít nhất 3-4 người và di chuyển thật nhẹ nhàng, hạn chế rung lắc tối đa?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi sơ cứu vết thương do động vật cắn (không phải rắn), sau khi rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước, bước tiếp theo quan trọng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Dấu hiệu nào dưới đây là biểu hiện điển hình của tình trạng sốc?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Kỹ thuật băng vòng xoắn thường được sử dụng để băng bó cho bộ phận cơ thể nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng do hóa chất, sau khi rửa sạch, bạn nên làm gì tiếp theo trước khi đưa đến cơ sở y tế?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Phân biệt giữa say nắng (sunstroke) và say nóng (heat exhaustion), tình trạng nào thường nghiêm trọng hơn và có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Khi nạn nhân bất tỉnh nhưng vẫn còn thở và không có dấu hiệu chấn thương cột sống, tư thế chuyển thương nào giúp duy trì đường thở thông thoáng và ngăn ngừa sặc chất nôn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Trong trường hợp nạn nhân bị chảy máu mũi, tư thế sơ cứu đúng là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của kỹ thuật cấp cứu và chuyển thương trong tình huống khẩn cấp là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường có nạn nhân bị thương, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu đối với người cứu hộ là gì trước khi thực hiện bất kỳ hành động sơ cứu nào?

  • A. Nhanh chóng kiểm tra tình trạng hô hấp và tim mạch của nạn nhân.
  • B. Gọi ngay cho dịch vụ cấp cứu y tế.
  • C. Tiến hành cầm máu cho nạn nhân nếu có chảy máu.
  • D. Đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường.

Câu 2: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất do say nắng hoặc say nóng, hành động nào sau đây là không phù hợp và có thể gây hại?

  • A. Đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát, cởi bớt quần áo.
  • B. Cho nạn nhân uống nước đá hoặc chườm đá trực tiếp lên da diện rộng.
  • C. Lau mát cơ thể nạn nhân bằng khăn ẩm.
  • D. Nâng cao chân nạn nhân một chút nếu không nghi ngờ chấn thương cột sống.

Câu 3: Đối với nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, việc cần làm ngay lập tức sau khi kiểm tra không có dị vật trong miệng và mũi là gì?

  • A. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra.
  • B. Cho nạn nhân uống nước ấm để hồi sức.
  • C. Kiểm tra hô hấp và bắt đầu hô hấp nhân tạo/ép tim nếu cần.
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân thật nhanh.

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều đầu tiên và quan trọng nhất người cứu hộ phải làm để đảm bảo an toàn cho mình và nạn nhân là gì?

  • A. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật liệu cách điện.
  • B. Nhanh chóng kéo nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm bằng tay.
  • C. Kiểm tra xem nạn nhân còn thở hay không.
  • D. Thực hiện ép tim ngay lập tức.

Câu 5: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi ở vùng cánh tay, da đỏ, có nốt phồng rộp (bỏng độ 2). Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Chọc vỡ các nốt phồng rộp để dịch thoát ra.
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn vào vết bỏng.
  • C. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.
  • D. Ngâm hoặc dội nước mát (không dùng nước đá) lên vùng bỏng trong khoảng 10-20 phút.

Câu 6: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết cắt ở cẳng tay, sau khi ấn trực tiếp lên vết thương và nâng cao chi, máu vẫn chảy nhiều. Kỹ thuật tiếp theo nên cân nhắc áp dụng là gì?

  • A. Buộc garo ngay phía trên vết thương.
  • B. Chườm đá lạnh trực tiếp lên vết thương.
  • C. Băng ép vết thương bằng gạc sạch và băng cuộn.
  • D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.

Câu 7: Kỹ thuật garo chỉ được sử dụng trong những trường hợp chảy máu đặc biệt nghiêm trọng, khi các biện pháp cầm máu khác không hiệu quả. Vị trí đặt garo đúng là ở đâu so với vết thương?

  • A. Ngay tại vị trí vết thương.
  • B. Phía trên (về phía tim) vết thương, cách vết thương khoảng 3-5 cm.
  • C. Phía dưới (về phía ngọn chi) vết thương.
  • D. Cách vết thương càng xa càng tốt.

Câu 8: Khi nghi ngờ nạn nhân bị gãy xương ở cẳng chân, nguyên tắc quan trọng nhất khi cố định tạm thời là gì?

  • A. Bất động cả khớp gối và khớp cổ chân.
  • B. Chỉ cần bất động vị trí gãy.
  • C. Băng ép chặt vị trí gãy để giảm sưng.
  • D. Nắn chỉnh xương về vị trí cũ trước khi cố định.

Câu 9: Một nạn nhân bị dị vật mắc kẹt trong đường thở, tỉnh táo và đang cố gắng ho nhưng không hiệu quả. Kỹ thuật sơ cứu phù hợp cho người lớn tỉnh táo là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống nước để đẩy dị vật xuống.
  • B. Dùng tay móc dị vật ra khỏi họng.
  • C. Thực hiện kỹ thuật Heimlich (ấn bụng).
  • D. Để nạn nhân tự xử lý, tránh can thiệp.

Câu 10: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực (CPR) cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực nạn nhân?

  • A. Ngay trên xương ức, gần cổ.
  • B. Ở nửa dưới xương ức, trên mỏm mũi kiếm khoảng 2 khoát ngón tay.
  • C. Bên trái lồng ngực, ngay trên tim.
  • D. Ở giữa hai núm vú.

Câu 11: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi cơ bản (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

  • A. 30 lần ép tim, sau đó 2 lần thổi ngạt.
  • B. 15 lần ép tim, sau đó 2 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim, sau đó 5 lần thổi ngạt.
  • D. Chỉ cần ép tim, không cần thổi ngạt.

Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng trán, thái dương hoặc đỉnh đầu?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 13: Kỹ thuật băng số 8 thường được áp dụng hiệu quả nhất cho các vị trí nào trên cơ thể?

  • A. Vùng bụng và ngực.
  • B. Các ngón tay, ngón chân.
  • C. Các khớp như khuỷu tay, đầu gối, cổ chân.
  • D. Vùng đỉnh đầu.

Câu 14: Khi băng vết thương bằng kỹ thuật vòng xoắn, các vòng băng sau đè lên khoảng bao nhiêu chiều rộng của vòng băng trước để đảm bảo độ kín và chắc chắn?

  • A. 1/4.
  • B. 1/2 đến 2/3.
  • C. Toàn bộ chiều rộng.
  • D. Không cần đè lên nhau.

Câu 15: Nạn nhân bị một vết thương chảy máu nhẹ ở bàn tay, không nghi ngờ gãy xương. Phương pháp băng vết thương nào đơn giản và phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng hồi quy.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 16: Một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn có thể đi lại được nhưng cần hỗ trợ di chuyển quãng đường ngắn khoảng 100m. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người cứu?

  • A. Bế nạn nhân.
  • B. Vác nạn nhân.
  • C. Cõng nạn nhân hoặc dìu nạn nhân đi bộ.
  • D. Tìm cáng để chuyển.

Câu 17: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, tư thế của nạn nhân cần được chú ý. Đối với nạn nhân bị thương ở ngực hoặc khó thở, tư thế nào trên cáng thường được ưu tiên (nếu tình trạng cho phép)?

  • A. Tư thế nửa nằm nửa ngồi (Fowler).
  • B. Tư thế nằm sấp.
  • C. Tư thế nằm nghiêng.
  • D. Tư thế nằm ngửa hoàn toàn.

Câu 18: Nạn nhân bị chảy máu chân, nghi ngờ gãy xương đùi. Sau khi cố định tạm thời và chuẩn bị chuyển thương bằng cáng, người cứu hộ cần lưu ý điều gì khi di chuyển cáng qua địa hình dốc lên?

  • A. Cho đầu nạn nhân hướng xuống dốc.
  • B. Cho đầu nạn nhân hướng lên dốc.
  • C. Giữ cáng nằm ngang hoàn toàn so với mặt đất.
  • D. Đi thật nhanh để sớm đưa nạn nhân đến nơi an toàn.

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị chó cắn, việc làm quan trọng nhất ban đầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng và phòng bệnh dại là gì?

  • A. Ngay lập tức băng kín vết thương.
  • B. Nặn máu tại vết cắn.
  • C. Rửa sạch vết thương dưới vòi nước chảy bằng xà phòng.
  • D. Tìm bắt con chó đã cắn.

Câu 20: Nạn nhân bị rắn cắn ở vùng cẳng chân. Vết cắn sưng, đau nhiều, có bầm tím, không có dấu hiệu liệt hoặc khó thở ngay lập tức. Đây có thể là vết cắn của loại rắn nào mà không nên áp dụng kỹ thuật băng ép?

  • A. Rắn lục.
  • B. Rắn hổ mang.
  • C. Rắn cạp nong.
  • D. Rắn biển.

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do đứt lìa ngón tay, sau khi kiểm soát chảy máu, phần chi bị đứt lìa cần được bảo quản đúng cách trước khi chuyển y tế để tăng khả năng nối ghép. Cách bảo quản phù hợp là gì?

  • A. Ngâm trực tiếp vào nước đá.
  • B. Đặt trực tiếp vào túi đá khô.
  • C. Quấn chặt bằng băng dính và đặt vào túi nhựa.
  • D. Bọc kín bằng gạc sạch/vải sạch, cho vào túi nhựa, buộc kín, rồi đặt túi này vào thùng/túi chứa nước đá (không để chi tiếp xúc trực tiếp với đá).

Câu 22: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Làm xương liền lại nhanh hơn.
  • B. Giảm đau, giảm chảy máu, ngăn ngừa tổn thương thêm, và tạo thuận lợi cho việc chuyển thương.
  • C. Nắn chỉnh xương về đúng vị trí giải phẫu.
  • D. Giúp nạn nhân có thể đi lại được ngay.

Câu 23: Khi thực hiện cố định tạm thời gãy xương cẳng tay bằng nẹp, cần sử dụng ít nhất bao nhiêu nẹp?

  • A. Một nẹp.
  • B. Hai nẹp.
  • C. Ít nhất hai nẹp (một bên ngoài và một bên trong cẳng tay).
  • D. Ba nẹp.

Câu 24: Nạn nhân bị ngừng thở và ngừng tim. Người cứu hộ đang thực hiện CPR theo tỷ lệ 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt. Nhịp độ ép tim khoảng bao nhiêu lần mỗi phút là phù hợp cho người lớn?

  • A. Dưới 60 lần.
  • B. 60 - 80 lần.
  • C. 80 - 100 lần.
  • D. 100 - 120 lần.

Câu 25: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa, nếu nạn nhân còn tỉnh táo và không có chống chỉ định (ví dụ: ngộ độc hóa chất ăn mòn, xăng dầu), biện pháp nào có thể được cân nhắc thực hiện sớm (nếu có hướng dẫn từ y tế)?

  • A. Gây nôn cho nạn nhân.
  • B. Cho nạn nhân uống sữa hoặc dầu ăn.
  • C. Cho nạn nhân đi bộ để chất độc tiêu hóa nhanh hơn.
  • D. Để nạn nhân ngủ để cơ thể tự đào thải.

Câu 26: Kỹ thuật băng vết thương nào phù hợp nhất để băng kín một mỏm cụt (ví dụ: sau chấn thương làm đứt lìa ngón tay hoặc phần chi)?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 27: Nạn nhân bị bỏng hóa chất. Sau khi loại bỏ quần áo dính hóa chất (nếu an toàn) và rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước chảy, cần làm gì tiếp theo?

  • A. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch axit hoặc bazơ khác.
  • B. Bôi kem bỏng chuyên dụng ngay lập tức.
  • C. Băng kín vết bỏng bằng băng dính.
  • D. Băng nhẹ nhàng vết bỏng bằng gạc sạch, vô trùng và đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.

Câu 28: Khi sử dụng nẹp để cố định tạm thời xương gãy, cần lót vật liệu mềm (như bông, vải) vào những vị trí nào để tránh tỳ đè gây tổn thương da và mạch máu?

  • A. Các đầu xương lồi, các khớp, và dọc theo chiều dài nẹp tiếp xúc với chi.
  • B. Chỉ ở vị trí xương gãy.
  • C. Chỉ ở các đầu nẹp.
  • D. Không cần lót gì cả, chỉ cần buộc chặt.

Câu 29: Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống (ví dụ: sau ngã cao, tai nạn giao thông nặng). Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng để giảm thiểu nguy cơ tổn thương tủy sống?

  • A. Bế nạn nhân.
  • B. Cõng nạn nhân.
  • C. Vác nạn nhân.
  • D. Chuyển nạn nhân trên ván cứng hoặc cáng cứng, giữ thẳng trục đầu-cổ-thân.

Câu 30: Đối với nạn nhân bị dị vật nhỏ (như hạt cơm, mẩu bánh) mắc kẹt trong đường thở, còn tỉnh táo và có thể ho nhẹ, hành động khuyến khích ban đầu là gì trước khi can thiệp bằng kỹ thuật Heimlich?

  • A. Vỗ mạnh vào lưng nạn nhân.
  • B. Khuyến khích nạn nhân ho mạnh để tự tống dị vật ra ngoài.
  • C. Nhanh chóng móc dị vật ra bằng ngón tay.
  • D. Thực hiện ngay kỹ thuật Heimlich.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường có nạn nhân bị thương, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu đối với người cứu hộ là gì trước khi thực hiện bất kỳ hành động sơ cứu nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất do say nắng hoặc say nóng, hành động nào sau đây là *không* phù hợp và có thể gây hại?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Đối với nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, việc cần làm *ngay lập tức* sau khi kiểm tra không có dị vật trong miệng và mũi là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, điều đầu tiên và quan trọng nhất người cứu hộ phải làm để đảm bảo an toàn cho mình và nạn nhân là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi ở vùng cánh tay, da đỏ, có nốt phồng rộp (bỏng độ 2). Biện pháp sơ cứu ban đầu phù hợp nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết cắt ở cẳng tay, sau khi ấn trực tiếp lên vết thương và nâng cao chi, máu vẫn chảy nhiều. Kỹ thuật tiếp theo nên cân nhắc áp dụng là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Kỹ thuật garo chỉ được sử dụng trong những trường hợp chảy máu đặc biệt nghiêm trọng, khi các biện pháp cầm máu khác không hiệu quả. Vị trí đặt garo đúng là ở đâu so với vết thương?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Khi nghi ngờ nạn nhân bị gãy xương ở cẳng chân, nguyên tắc quan trọng nhất khi cố định tạm thời là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Một nạn nhân bị dị vật mắc kẹt trong đường thở, tỉnh táo và đang cố gắng ho nhưng không hiệu quả. Kỹ thuật sơ cứu phù hợp cho người lớn tỉnh táo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực (CPR) cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực nạn nhân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tỷ lệ ép tim và thổi ngạt trong kỹ thuật hồi sinh tim phổi cơ bản (CPR) cho người lớn là bao nhiêu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng trán, thái dương hoặc đỉnh đầu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Kỹ thuật băng số 8 thường được áp dụng hiệu quả nhất cho các vị trí nào trên cơ thể?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi băng vết thương bằng kỹ thuật vòng xoắn, các vòng băng sau đè lên khoảng bao nhiêu chiều rộng của vòng băng trước để đảm bảo độ kín và chắc chắn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Nạn nhân bị một vết thương chảy máu nhẹ ở bàn tay, không nghi ngờ gãy xương. Phương pháp băng vết thương nào đơn giản và phù hợp nhất trong trường hợp này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân, vẫn có thể đi lại được nhưng cần hỗ trợ di chuyển quãng đường ngắn khoảng 100m. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, tư thế của nạn nhân cần được chú ý. Đối với nạn nhân bị thương ở ngực hoặc khó thở, tư thế nào trên cáng thường được ưu tiên (nếu tình trạng cho phép)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Nạn nhân bị chảy máu chân, nghi ngờ gãy xương đùi. Sau khi cố định tạm thời và chuẩn bị chuyển thương bằng cáng, người cứu hộ cần lưu ý điều gì khi di chuyển cáng qua địa hình dốc lên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Khi sơ cứu nạn nhân bị chó cắn, việc làm quan trọng nhất ban đầu để giảm nguy cơ nhiễm trùng và phòng bệnh dại là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Nạn nhân bị rắn cắn ở vùng cẳng chân. Vết cắn sưng, đau nhiều, có bầm tím, không có dấu hiệu liệt hoặc khó thở ngay lập tức. Đây có thể là vết cắn của loại rắn nào mà *không* nên áp dụng kỹ thuật băng ép?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do đứt lìa ngón tay, sau khi kiểm soát chảy máu, phần chi bị đứt lìa cần được bảo quản đúng cách trước khi chuyển y tế để tăng khả năng nối ghép. Cách bảo quản phù hợp là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Khi thực hiện cố định tạm thời gãy xương cẳng tay bằng nẹp, cần sử dụng ít nhất bao nhiêu nẹp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Nạn nhân bị ngừng thở và ngừng tim. Người cứu hộ đang thực hiện CPR theo tỷ lệ 30 lần ép tim : 2 lần thổi ngạt. Nhịp độ ép tim khoảng bao nhiêu lần mỗi phút là phù hợp cho người lớn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa, nếu nạn nhân còn tỉnh táo và không có chống chỉ định (ví dụ: ngộ độc hóa chất ăn mòn, xăng dầu), biện pháp nào *có thể* được cân nhắc thực hiện sớm (nếu có hướng dẫn từ y tế)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Kỹ thuật băng vết thương nào phù hợp nhất để băng kín một mỏm cụt (ví dụ: sau chấn thương làm đứt lìa ngón tay hoặc phần chi)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Nạn nhân bị bỏng hóa chất. Sau khi loại bỏ quần áo dính hóa chất (nếu an toàn) và rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước chảy, cần làm gì tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Khi sử dụng nẹp để cố định tạm thời xương gãy, cần lót vật liệu mềm (như bông, vải) vào những vị trí nào để tránh tỳ đè gây tổn thương da và mạch máu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Nạn nhân bị nghi ngờ chấn thương cột sống (ví dụ: sau ngã cao, tai nạn giao thông nặng). Phương pháp chuyển thương nào sau đây là bắt buộc phải sử dụng để giảm thiểu nguy cơ tổn thương tủy sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Đối với nạn nhân bị dị vật nhỏ (như hạt cơm, mẩu bánh) mắc kẹt trong đường thở, còn tỉnh táo và có thể ho nhẹ, hành động khuyến khích ban đầu là gì trước khi can thiệp bằng kỹ thuật Heimlich?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận một nạn nhân trong tình huống khẩn cấp, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì trước khi tiến hành sơ cứu?

  • A. Nhanh chóng di chuyển nạn nhân đến nơi an toàn tuyệt đối.
  • B. Đảm bảo an toàn cho bản thân người cứu hộ và khu vực xung quanh.
  • C. Kiểm tra ngay tình trạng chảy máu của nạn nhân.
  • D. Hỏi han nạn nhân xem họ có tỉnh táo hay không.

Câu 2: Một người bị vết thương sâu ở cẳng tay đang chảy máu nhiều. Bạn đã dùng gạc sạch băng ép trực tiếp lên vết thương nhưng máu vẫn thấm qua. Bước tiếp theo đúng trong quy trình cầm máu là gì?

  • A. Tháo bỏ lớp gạc cũ và thay bằng gạc mới dày hơn.
  • B. Nới lỏng băng ép để máu lưu thông tốt hơn.
  • C. Dùng garo thắt chặt ngay phía trên vết thương.
  • D. Đặt thêm một lớp gạc hoặc vật liệu sạch khác lên trên lớp đã thấm máu và tiếp tục băng ép mạnh hơn.

Câu 3: Kỹ thuật cầm máu bằng cách nâng cao chi bị thương lên cao hơn mức tim thường được áp dụng hiệu quả nhất đối với loại chảy máu nào?

  • A. Chảy máu tĩnh mạch hoặc mao mạch ở chi.
  • B. Chảy máu động mạch phụt thành tia.
  • C. Chảy máu trong các khoang cơ thể (ví dụ: ổ bụng).
  • D. Chảy máu do vết thương dập nát lớn.

Câu 4: Trong trường hợp nào việc sử dụng garo (dây buộc chặt để cầm máu) là cần thiết nhưng đi kèm với nguy cơ cao và chỉ nên là biện pháp cuối cùng?

  • A. Vết thương chảy máu ít ở đầu ngón tay.
  • B. Vết thương chảy máu tĩnh mạch nhẹ ở cẳng chân.
  • C. Chảy máu động mạch dữ dội, không thể kiểm soát bằng các biện pháp khác.
  • D. Vết thương phần mềm đơn giản không liên quan đến mạch máu lớn.

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy trước khi vận chuyển nạn nhân là gì?

  • A. Giúp xương nhanh chóng liền lại.
  • B. Ngăn ngừa tổn thương thêm cho mô mềm, mạch máu, thần kinh do đầu xương gãy di lệch.
  • C. Giảm hoàn toàn cảm giác đau cho nạn nhân.
  • D. Cho phép nạn nhân tự đi lại được.

Câu 6: Một người bị bỏng do nước sôi bắn vào cánh tay. Vùng da đỏ, có nhiều nốt phồng rộp chứa dịch. Theo phân loại, đây là bỏng độ mấy?

  • A. Độ 1.
  • B. Độ 2.
  • C. Độ 3.
  • D. Độ 4.

Câu 7: Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất đối với nạn nhân bị bỏng nhiệt (do lửa, nước nóng, kim loại nóng...) là gì?

  • A. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
  • B. Chọc vỡ các nốt phồng rộp.
  • C. Ngâm hoặc dội rửa vùng bỏng bằng nước mát sạch (khoảng 15-20 độ C) trong ít nhất 10-20 phút.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.

Câu 8: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc KHÔNG nên làm là gì?

  • A. Garô chặt phía trên vết cắn bằng dây hoặc vải hẹp.
  • B. Giữ nạn nhân nằm yên, hạn chế cử động chi bị cắn.
  • C. Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng và nước.
  • D. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế cùng với con rắn (nếu có thể bắt được một cách an toàn).

Câu 9: Nạn nhân đột ngột ngất xỉu. Sau khi đưa vào chỗ thoáng, nới lỏng quần áo, bạn nên đặt nạn nhân ở tư thế nào để máu dễ lưu thông lên não?

  • A. Ngồi thẳng lưng.
  • B. Nằm ngửa, đầu kê cao.
  • C. Nằm sấp.
  • D. Nằm ngửa, đầu thấp hơn chân hoặc nâng cao hai chân.

Câu 10: Điểm khác biệt cốt lõi giữa say nắng và say nóng là gì?

  • A. Say nắng do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, say nóng do nhiệt độ môi trường cao và bí bách.
  • B. Say nắng gây sốt cao, say nóng chỉ làm cơ thể hơi ấm.
  • C. Say nắng chỉ xảy ra vào mùa hè, say nóng có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
  • D. Say nắng cần bù nước, say nóng thì không cần.

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng nặng (có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhiệt độ cơ thể tăng cao), hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống nước nóng.
  • B. Kích thích bằng cách day mạnh vào huyệt nhân trung.
  • C. Nhanh chóng làm mát cơ thể nạn nhân bằng cách lau người bằng nước mát, chườm đá vào các vùng có mạch máu lớn (nách, bẹn, cổ).
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân để tránh bị cảm lạnh.

Câu 12: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Biện pháp cấp cứu cơ bản cần thực hiện ngay lập tức là gì?

  • A. Tiến hành hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực (CPR).
  • B. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra hết khỏi phổi.
  • C. Cho nạn nhân uống nước gừng ấm.
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân bằng chăn.

Câu 13: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng cho các vết thương ở đầu, mỏm cụt hoặc các bộ phận có hình chóp?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 14: Kỹ thuật băng nào phù hợp nhất để băng cố định khớp (ví dụ: khớp khuỷu tay, khớp gối) nhằm hạn chế cử động?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 15: Khi băng vết thương theo kỹ thuật vòng xoắn, các vòng băng sau nên chồng lên vòng băng trước khoảng bao nhiêu phần?

  • A. 1/2 đến 2/3.
  • B. 1/4 đến 1/3.
  • C. 3/4 đến hết.
  • D. Không chồng lên nhau.

Câu 16: Kỹ thuật băng vết thương nào tạo ra các đường băng bắt chéo nhau giống hình chữ X hoặc dấu nhân?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 17: Mục đích chính của hô hấp nhân tạo là gì?

  • A. Làm sạch đường thở.
  • B. Kích thích tim đập trở lại.
  • C. Giảm đau cho nạn nhân.
  • D. Đưa không khí vào và ra khỏi phổi khi nạn nhân ngừng thở hoặc thở yếu.

Câu 18: Kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực trong cấp cứu ngừng tuần hoàn nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo ra lưu thông máu nhân tạo để đưa oxy đến não và các cơ quan quan trọng.
  • B. Làm thông thoáng đường thở.
  • C. Làm ấm cơ thể nạn nhân.
  • D. Kích thích nạn nhân tỉnh dậy.

Câu 19: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực?

  • A. Phía trên xương ức, gần cổ.
  • B. Bên trái xương ức, ngay trên tim.
  • C. Nửa dưới xương ức, tránh mỏm xương ức.
  • D. Ngay giữa lồng ngực, ngang với núm vú.

Câu 20: Bạn cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (không nghi ngờ tổn thương cột sống) đi một quãng đường ngắn. Phương pháp chuyển thương đơn giản nào sau đây là phù hợp?

  • A. Chỉ dùng cáng.
  • B. Có thể dùng phương pháp bế hoặc cõng.
  • C. Bắt nạn nhân tự đi.
  • D. Kéo lê nạn nhân trên mặt đất.

Câu 21: Phương pháp chuyển thương bằng cáng được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị thương nặng, không thể tự di chuyển, cần giữ cố định trong quá trình vận chuyển quãng đường dài.
  • B. Nạn nhân bị thương nhẹ, đi lại khó khăn một chút.
  • C. Chỉ khi không có ai khác để dìu hoặc cõng.
  • D. Khi cần di chuyển nạn nhân qua địa hình bằng phẳng, dễ đi.

Câu 22: Khi di chuyển nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Di chuyển thật nhanh để kịp thời đến bệnh viện.
  • B. Ngồi dậy trước khi di chuyển để kiểm tra khả năng vận động.
  • C. Giữ cho trục đầu - cổ - thân của nạn nhân thẳng hàng và bất động tuyệt đối.
  • D. Để nạn nhân cong lưng khi di chuyển để giảm áp lực.

Câu 23: Bạn gặp một người bị chảy máu cam. Biện pháp sơ cứu ban đầu đúng là gì?

  • A. Ngửa đầu nạn nhân ra sau để máu không chảy ra ngoài.
  • B. Xịt nước lạnh vào mũi nạn nhân.
  • C. Nhét bông gòn sâu vào lỗ mũi.
  • D. Để nạn nhân ngồi thẳng lưng, đầu hơi cúi về phía trước, dùng ngón tay bóp chặt cánh mũi trong khoảng 10-15 phút.

Câu 24: Khi cố định xương cẳng tay gãy, nẹp cần được đặt ở đâu và cố định bao gồm những khớp nào?

  • A. Chỉ đặt nẹp ở vị trí gãy, cố định khớp cổ tay.
  • B. Đặt nẹp dọc theo cẳng tay, cố định cả khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • C. Chỉ đặt nẹp ở vị trí gãy, cố định khớp khuỷu tay.
  • D. Đặt nẹp từ vai đến ngón tay, cố định tất cả các khớp.

Câu 25: Tại sao việc làm thông thoáng đường thở là bước đầu tiên và quan trọng trong hồi sức tim phổi (CPR)?

  • A. Để không khí có thể đi vào phổi khi thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • B. Giúp nạn nhân ho và tống dị vật ra ngoài.
  • C. Kích thích phản xạ thở tự nhiên.
  • D. Giúp kiểm tra mạch đập dễ dàng hơn.

Câu 26: Khi sơ cứu vết thương có dị vật (ví dụ: mảnh kính, kim loại) còn găm lại, nguyên tắc xử lý đúng là gì?

  • A. Nhanh chóng rút dị vật ra để làm sạch vết thương.
  • B. Day ấn mạnh vào dị vật để cầm máu.
  • C. Giữ nguyên dị vật tại chỗ và cố định nó bằng cách băng ép xung quanh.
  • D. Rửa vết thương bằng cồn y tế đậm đặc.

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật?

  • A. Ngắt nguồn điện ngay lập tức nếu có thể.
  • B. Dùng tay không kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện.
  • C. Kiểm tra hô hấp và tuần hoàn của nạn nhân sau khi đã an toàn.
  • D. Thực hiện CPR nếu nạn nhân ngừng thở, ngừng tim.

Câu 28: Bạn cần băng cố định một miếng gạc lớn trên vùng trán của nạn nhân. Kỹ thuật băng nào phù hợp nhất để giữ chặt gạc trên bề mặt cong và rộng như đầu?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy (băng chóp).

Câu 29: Sau khi đã thực hiện các bước sơ cứu ban đầu cho một nạn nhân bị thương tích nghiêm trọng (ví dụ: gãy xương phức tạp, chảy máu nhiều), hành động tiếp theo bắt buộc phải làm là gì?

  • A. Nhanh chóng gọi hoặc nhờ người khác gọi cấp cứu 115 hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • B. Để nạn nhân nằm nghỉ tại chỗ và theo dõi thêm.
  • C. Cho nạn nhân ăn uống đầy đủ để phục hồi sức lực.
  • D. Tìm kiếm người nhà của nạn nhân trước khi làm bất cứ điều gì khác.

Câu 30: Sự khác biệt chính về chỉ định sử dụng giữa phương pháp chuyển thương "bế" và "vác" là gì?

  • A. Phương pháp bế dùng cho nam giới, phương pháp vác dùng cho nữ giới.
  • B. Phương pháp bế dùng cho quãng đường dài, phương pháp vác dùng cho quãng đường ngắn.
  • C. Phương pháp bế phù hợp với nạn nhân nhỏ tuổi hoặc thể trạng nhẹ, phương pháp vác phù hợp với nạn nhân có thể trạng tương đương hoặc nặng hơn người cứu hộ một chút.
  • D. Phương pháp bế khi nạn nhân tỉnh táo, phương pháp vác khi nạn nhân bất tỉnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi tiếp cận một nạn nhân trong tình huống khẩn cấp, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu cần thực hiện là gì trước khi tiến hành sơ cứu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Một người bị vết thương sâu ở cẳng tay đang chảy máu nhiều. Bạn đã dùng gạc sạch băng ép trực tiếp lên vết thương nhưng máu vẫn thấm qua. Bước tiếp theo đúng trong quy trình cầm máu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Kỹ thuật cầm máu bằng cách nâng cao chi bị thương lên cao hơn mức tim thường được áp dụng hiệu quả nhất đối với loại chảy máu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong trường hợp nào việc sử dụng garo (dây buộc chặt để cầm máu) là cần thiết nhưng đi kèm với nguy cơ cao và chỉ nên là biện pháp cuối cùng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy trước khi vận chuyển nạn nhân là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Một người bị bỏng do nước sôi bắn vào cánh tay. Vùng da đỏ, có nhiều nốt phồng rộp chứa dịch. Theo phân loại, đây là bỏng độ mấy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Biện pháp sơ cứu ban đầu quan trọng nhất đối với nạn nhân bị bỏng nhiệt (do lửa, nước nóng, kim loại nóng...) là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, việc KHÔNG nên làm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Nạn nhân đột ngột ngất xỉu. Sau khi đưa vào chỗ thoáng, nới lỏng quần áo, bạn nên đặt nạn nhân ở tư thế nào để máu dễ lưu thông lên não?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Điểm khác biệt cốt lõi giữa say nắng và say nóng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng nặng (có dấu hiệu rối loạn ý thức, nhiệt độ cơ thể tăng cao), hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Biện pháp cấp cứu cơ bản cần thực hiện ngay lập tức là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng cho các vết thương ở đầu, mỏm cụt hoặc các bộ phận có hình chóp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Kỹ thuật băng nào phù hợp nhất để băng cố định khớp (ví dụ: khớp khuỷu tay, khớp gối) nhằm hạn chế cử động?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Khi băng vết thương theo kỹ thuật vòng xoắn, các vòng băng sau nên chồng lên vòng băng trước khoảng bao nhiêu phần?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Kỹ thuật băng vết thương nào tạo ra các đường băng bắt chéo nhau giống hình chữ X hoặc dấu nhân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Mục đích chính của hô hấp nhân tạo là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực trong cấp cứu ngừng tuần hoàn nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu trên lồng ngực?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Bạn cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (không nghi ngờ tổn thương cột sống) đi một quãng đường ngắn. Phương pháp chuyển thương đơn giản nào sau đây là phù hợp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Phương pháp chuyển thương bằng cáng được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi di chuyển nạn nhân nghi ngờ bị tổn thương cột sống, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Bạn gặp một người bị chảy máu cam. Biện pháp sơ cứu ban đầu đúng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi cố định xương cẳng tay gãy, nẹp cần được đặt ở đâu và cố định bao gồm những khớp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao việc làm thông thoáng đường thở là bước đầu tiên và quan trọng trong hồi sức tim phổi (CPR)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi sơ cứu vết thương có dị vật (ví dụ: mảnh kính, kim loại) còn găm lại, nguyên tắc xử lý đúng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Bạn cần băng cố định một miếng gạc lớn trên vùng trán của nạn nhân. Kỹ thuật băng nào phù hợp nhất để giữ chặt gạc trên bề mặt cong và rộng như đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Sau khi đã thực hiện các bước sơ cứu ban đầu cho một nạn nhân bị thương tích nghiêm trọng (ví dụ: gãy xương phức tạp, chảy máu nhiều), hành động tiếp theo bắt buộc phải làm là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Sự khác biệt chính về chỉ định sử dụng giữa phương pháp chuyển thương 'bế' và 'vác' là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phát hiện một người bị ngất xỉu tại nơi đông người và nóng bức, hành động ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí, mát mẻ.
  • B. Cho nạn nhân uống ngay một cốc nước đường hoặc nước ấm.
  • C. Lay gọi nạn nhân thật mạnh và tát nhẹ vào mặt để họ tỉnh.
  • D. Để nạn nhân nằm yên tại chỗ và chờ người có chuyên môn đến.

Câu 2: Một người bị chảy máu nhiều ở cẳng tay do vết cắt sâu. Máu phun thành tia và có màu đỏ tươi. Phương pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Băng ép vết thương bằng băng cuộn.
  • B. Gấp chi tối đa ở khuỷu tay.
  • C. Ấn động mạch cánh tay phía trên vết thương.
  • D. Chườm đá lạnh lên vết thương.

Câu 3: Trong kĩ thuật garo cầm máu tạm thời, tại sao cần phải ghi rõ thời gian đặt garo và đặt dấu hiệu báo động?

  • A. Để biết chính xác lượng máu đã mất của nạn nhân.
  • B. Để tránh hoại tử chi do thiếu máu kéo dài và theo dõi thời gian nới garo.
  • C. Để người khác biết nạn nhân đã được sơ cứu.
  • D. Để xác định loại garo đã sử dụng có phù hợp không.

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào sau đây cần **tránh tuyệt đối** nếu không xác định được loại rắn hoặc nghi ngờ là rắn lục?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng xà phòng và nước.
  • B. Bất động chi bị cắn.
  • C. Nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế.
  • D. Băng ép chặt vùng chi phía trên vết cắn.

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm do di lệch đầu xương gãy.
  • B. Giúp xương gãy nhanh chóng liền lại.
  • C. Ngăn chặn chảy máu tại vị trí gãy xương.
  • D. Giúp nạn nhân có thể tự di chuyển được.

Câu 6: Một nạn nhân bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định tạm thời bằng nẹp, bạn cần lưu ý nguyên tắc nào sau đây?

  • A. Chỉ cần cố định khớp gần vị trí gãy.
  • B. Buộc nẹp thật chặt để xương không bị di lệch.
  • C. Cố định cả khớp trên và khớp dưới vị trí xương gãy.
  • D. Đặt nẹp vào phía trong của chân bị gãy.

Câu 7: Kĩ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vị trí cong hoặc khớp như khuỷu tay, đầu gối, giúp băng cố định tốt mà vẫn cho phép cử động tương đối?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 8: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân ngừng thở, bước nào dưới đây là **quan trọng nhất** cần làm đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Ép tim ngoài lồng ngực ngay lập tức.
  • B. Kiểm tra và khai thông đường thở của nạn nhân.
  • C. Kiểm tra mạch đập của nạn nhân.
  • D. Gọi người hỗ trợ và phương tiện y tế.

Câu 9: Phương pháp chuyển thương bằng cáng thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị thương nhẹ, có thể tự di chuyển.
  • B. Di chuyển nạn nhân trên quãng đường rất ngắn.
  • C. Khi chỉ có một người cấp cứu.
  • D. Nạn nhân bị thương nặng, nghi ngờ tổn thương cột sống hoặc cần di chuyển quãng đường dài.

Câu 10: Một nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Bước sơ cứu tiếp theo cần thực hiện **ngay lập tức** sau khi kiểm tra an toàn là gì?

  • A. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra ngoài.
  • B. Lau khô người nạn nhân và ủ ấm.
  • C. Tiến hành hà hơi thổi ngạt và ép tim ngoài lồng ngực (CPR).
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm để phục hồi.

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng/say nắng, việc chườm nước mát (hoặc nước đá) vào các vị trí như trán, gáy, nách, bẹn có tác dụng gì?

  • A. Giúp làm mát cơ thể nhanh chóng tại các vùng tập trung nhiều mạch máu.
  • B. Giúp nạn nhân tỉnh táo hơn.
  • C. Ngăn chặn tình trạng mất nước.
  • D. Giảm sưng đau do say nắng/say nóng gây ra.

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa kỹ thuật băng vòng xoắn và băng số 8 là gì?

  • A. Băng vòng xoắn dùng cho vết thương hở, băng số 8 dùng cho vết thương kín.
  • B. Băng vòng xoắn dùng cho chi thẳng, băng số 8 dùng cho vùng khớp hoặc chi cong.
  • C. Băng vòng xoắn cố định chắc hơn, băng số 8 cố định lỏng hơn.
  • D. Băng vòng xoắn chỉ dùng băng cuộn, băng số 8 có thể dùng băng tam giác.

Câu 13: Bạn gặp một người bị chảy máu ở bàn chân do dẫm phải vật sắc nhọn. Máu chảy rỉ rả và có màu đỏ sẫm. Phương pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Băng ép trực tiếp lên vết thương sau khi sát trùng.
  • B. Ấn động mạch đùi.
  • C. Garo phía trên mắt cá chân.
  • D. Gấp tối đa khớp gối.

Câu 14: Khi sử dụng nẹp để cố định xương cẳng tay gãy, bạn cần lưu ý đặt nẹp sao cho?

  • A. Chỉ cần dài quá khớp khuỷu tay một chút.
  • B. Ngắn hơn vị trí gãy để dễ buộc.
  • C. Dài quá khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • D. Chỉ cần che phủ vị trí gãy.

Câu 15: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ tổn thương cột sống, cần phải giữ thẳng trục thân người nạn nhân và di chuyển nhẹ nhàng, đồng bộ?

  • A. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn khi di chuyển.
  • B. Để tránh làm tổn thương thêm tủy sống, dẫn đến liệt hoặc các biến chứng thần kinh nghiêm trọng.
  • C. Giúp việc chuyển thương diễn ra nhanh chóng hơn.
  • D. Đây là quy tắc chung khi chuyển mọi loại thương binh.

Câu 16: Kĩ thuật băng vết thương nào dưới đây thường được áp dụng cho các vết thương ở đầu hoặc mỏm cụt?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 17: Khi sơ cứu người bị ngất do thiếu máu lên não (ví dụ: đứng lâu dưới trời nóng), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây là phù hợp nhất để giúp máu lưu thông về não?

  • A. Nằm ngửa, đầu thấp hơn chân (nâng cao chân khoảng 20-30cm).
  • B. Nằm nghiêng an toàn.
  • C. Ngồi dậy, cúi đầu giữa hai gối.
  • D. Nằm ngửa, đầu nâng cao.

Câu 18: Một người bị tai nạn giao thông và có vết thương chảy máu nhiều ở đùi. Bạn đã ấn động mạch đùi nhưng máu vẫn chảy mạnh. Phương pháp cầm máu tạm thời nào nên cân nhắc tiếp theo?

  • A. Băng ép chặt vết thương bằng vải sạch.
  • B. Gấp tối đa khớp gối.
  • C. Chờm đá lạnh lên vết thương.
  • D. Sử dụng garo (nếu vết thương quá nặng và các phương pháp khác không hiệu quả).

Câu 19: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

  • A. Giữa xương ức ngang với hai núm vú.
  • B. Ngay dưới xương quai xanh bên trái.
  • C. Nửa dưới xương ức, tránh mỏm xương ức.
  • D. Vùng bụng trên rốn.

Câu 20: Tại sao khi sơ cứu vết thương chảy máu, việc nâng cao chi bị thương (nếu không bị gãy xương) lại có thể hỗ trợ cầm máu?

  • A. Giúp giảm áp lực máu đến vùng bị thương do tác dụng của trọng lực.
  • B. Làm tăng tốc độ đông máu.
  • C. Giúp máu lưu thông tốt hơn.
  • D. Làm giảm đau cho nạn nhân.

Câu 21: Khi sơ cứu cho nạn nhân bị say nắng nặng, có biểu hiện lơ mơ hoặc hôn mê, hành động nào sau đây là **không phù hợp** và có thể gây nguy hiểm?

  • A. Làm mát cơ thể tích cực bằng nước lạnh, quạt, hoặc đá.
  • B. Cho nạn nhân uống nước hoặc bất kỳ chất lỏng nào khác.
  • C. Kiểm tra đường thở, hô hấp và mạch.
  • D. Nới lỏng quần áo và chuyển đến nơi thoáng mát.

Câu 22: Kĩ thuật băng vết thương nào dưới đây được thực hiện bằng cách đi các vòng băng chồng lên nhau một nửa hoặc 2/3 chiều rộng của băng, áp dụng cho các chi có đường kính gần đều?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 23: Giả sử bạn cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (có thể tự bước đi nhưng khó khăn) trên một đoạn đường ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người hỗ trợ?

  • A. Chuyển bằng cáng.
  • B. Rìu (dìu) nạn nhân.
  • C. Bế nạn nhân.
  • D. Garo chân bị thương và cõng.

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, tại sao việc kích thích vào các đầu ngón tay, ngón chân và giật tóc mai lại được khuyến cáo?

  • A. Giúp làm sạch cơ thể nạn nhân.
  • B. Giúp giảm sưng nề.
  • C. Kích thích các dây thần kinh cảm giác giúp nạn nhân nhanh chóng tỉnh lại.
  • D. Giúp kiểm tra phản xạ của nạn nhân.

Câu 25: Trong trường hợp nạn nhân bị gãy xương hở (đầu xương gãy đâm rách da), nguyên tắc sơ cứu nào sau đây là **quan trọng nhất** trước khi tiến hành cố định tạm thời?

  • A. Kiểm soát chảy máu và che phủ vết thương hở bằng gạc sạch hoặc vải sạch.
  • B. Nắn chỉnh lại xương gãy về vị trí ban đầu.
  • C. Buộc garo phía trên vết thương hở.
  • D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau ngay lập tức.

Câu 26: Kĩ thuật gấp chi tối đa để cầm máu tạm thời chỉ áp dụng hiệu quả khi vết thương chảy máu ở chi và **không** kèm theo tình trạng nào dưới đây?

  • A. Vết thương nhỏ.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch.
  • C. Chảy máu mao mạch.
  • D. Nghi ngờ gãy xương tại chi đó.

Câu 27: Khi garo cầm máu, sau mỗi 30 phút, người cấp cứu cần nới garo trong khoảng thời gian bao lâu rồi buộc lại (nếu máu còn chảy nhiều) để tránh gây tổn thương mô do thiếu máu?

  • A. Khoảng 1-2 phút.
  • B. Khoảng vài giây (5-10 giây).
  • C. Khoảng 5 phút.
  • D. Không cần nới garo cho đến khi đến cơ sở y tế.

Câu 28: Mục đích của việc đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn là gì?

  • A. Giúp nạn nhân dễ thở hơn trong mọi trường hợp.
  • B. Giúp kiểm soát chảy máu hiệu quả hơn.
  • C. Ngăn chặn lưỡi tụt xuống gây tắc nghẽn đường thở và tránh sặc chất nôn.
  • D. Giúp nạn nhân nhanh chóng tỉnh lại.

Câu 29: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một người bị thương nặng, không thể tự đi lại, từ khu vực nguy hiểm đến nơi an toàn gần đó. Phương pháp chuyển thương nào sau đây có thể được áp dụng trong tình huống này?

  • A. Chỉ có thể chuyển bằng cáng (cần ít nhất 2 người).
  • B. Bế nạn nhân (chỉ phù hợp với người nhẹ cân và quãng đường rất ngắn).
  • C. Cõng nạn nhân (khó thực hiện với người bị thương nặng).
  • D. Kéo nạn nhân (nếu không nghi ngờ tổn thương cột sống và nền phẳng, hoặc phương pháp vác nếu bạn đủ sức).

Câu 30: Khi hà hơi thổi ngạt cho người lớn, bạn cần bóp kín mũi nạn nhân và thổi hơi vào miệng khoảng bao nhiêu giây cho mỗi lần thổi?

  • A. Khoảng 1 giây, đủ làm lồng ngực nạn nhân phồng lên.
  • B. Khoảng 3-5 giây.
  • C. Thổi thật mạnh và nhanh.
  • D. Thổi cho đến khi bạn cảm thấy mệt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Khi phát hiện một người bị ngất xỉu tại nơi đông người và nóng bức, hành động ưu tiên hàng đầu bạn nên thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Một người bị chảy máu nhiều ở cẳng tay do vết cắt sâu. Máu phun thành tia và có màu đỏ tươi. Phương pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Trong kĩ thuật garo cầm máu tạm thời, tại sao cần phải ghi rõ thời gian đặt garo và đặt dấu hiệu báo động?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào sau đây cần **tránh tuyệt đối** nếu không xác định được loại rắn hoặc nghi ngờ là rắn lục?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Một nạn nhân bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng chân. Khi tiến hành cố định tạm thời bằng nẹp, bạn cần lưu ý nguyên tắc nào sau đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Kĩ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vị trí cong hoặc khớp như khuỷu tay, đầu gối, giúp băng cố định tốt mà vẫn cho phép cử động tương đối?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân ngừng thở, bước nào dưới đây là **quan trọng nhất** cần làm đầu tiên để đảm bảo hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phương pháp chuyển thương bằng cáng thường được ưu tiên sử dụng trong trường hợp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Một nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Bước sơ cứu tiếp theo cần thực hiện **ngay lập tức** sau khi kiểm tra an toàn là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng/say nắng, việc chườm nước mát (hoặc nước đá) vào các vị trí như trán, gáy, nách, bẹn có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Điểm khác biệt cơ bản giữa kỹ thuật băng vòng xoắn và băng số 8 là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Bạn gặp một người bị chảy máu ở bàn chân do dẫm phải vật sắc nhọn. Máu chảy rỉ rả và có màu đỏ sẫm. Phương pháp cầm máu tạm thời nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi sử dụng nẹp để cố định xương cẳng tay gãy, bạn cần lưu ý đặt nẹp sao cho?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Tại sao khi chuyển thương nạn nhân nghi ngờ tổn thương cột sống, cần phải giữ thẳng trục thân người nạn nhân và di chuyển nhẹ nhàng, đồng bộ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Kĩ thuật băng vết thương nào dưới đây thường được áp dụng cho các vết thương ở đầu hoặc mỏm cụt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi sơ cứu người bị ngất do thiếu máu lên não (ví dụ: đứng lâu dưới trời nóng), tư thế đặt nạn nhân nào sau đây là phù hợp nhất để giúp máu lưu thông về não?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Một người bị tai nạn giao thông và có vết thương chảy máu nhiều ở đùi. Bạn đã ấn động mạch đùi nhưng máu vẫn chảy mạnh. Phương pháp cầm máu tạm thời nào nên cân nhắc tiếp theo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt gốc bàn tay để ép là ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Tại sao khi sơ cứu vết thương chảy máu, việc nâng cao chi bị thương (nếu không bị gãy xương) lại có thể hỗ trợ cầm máu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi sơ cứu cho nạn nhân bị say nắng nặng, có biểu hiện lơ mơ hoặc hôn mê, hành động nào sau đây là **không phù hợp** và có thể gây nguy hiểm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Kĩ thuật băng vết thương nào dưới đây được thực hiện bằng cách đi các vòng băng chồng lên nhau một nửa hoặc 2/3 chiều rộng của băng, áp dụng cho các chi có đường kính gần đều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Giả sử bạn cần chuyển một nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (có thể tự bước đi nhưng khó khăn) trên một đoạn đường ngắn. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là phù hợp và ít tốn sức nhất cho người hỗ trợ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, tại sao việc kích thích vào các đầu ngón tay, ngón chân và giật tóc mai lại được khuyến cáo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong trường hợp nạn nhân bị gãy xương hở (đầu xương gãy đâm rách da), nguyên tắc sơ cứu nào sau đây là **quan trọng nhất** trước khi tiến hành cố định tạm thời?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Kĩ thuật gấp chi tối đa để cầm máu tạm thời chỉ áp dụng hiệu quả khi vết thương chảy máu ở chi và **không** kèm theo tình trạng nào dưới đây?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Khi garo cầm máu, sau mỗi 30 phút, người cấp cứu cần nới garo trong khoảng thời gian bao lâu rồi buộc lại (nếu máu còn chảy nhiều) để tránh gây tổn thương mô do thiếu máu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Mục đích của việc đặt nạn nhân ở tư thế nằm nghiêng an toàn là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một người bị thương nặng, không thể tự đi lại, từ khu vực nguy hiểm đến nơi an toàn gần đó. Phương pháp chuyển thương nào sau đây có thể được áp dụng trong tình huống này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Khi hà hơi thổi ngạt cho người lớn, bạn cần bóp kín mũi nạn nhân và thổi hơi vào miệng khoảng bao nhiêu giây cho mỗi lần thổi?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, hành động nào dưới đây cần được thực hiện ưu tiên ngay sau khi đưa nạn nhân ra khỏi nước một cách an toàn?

  • A. Cho nạn nhân uống nước ấm để làm ấm cơ thể.
  • B. Cởi hết quần áo ướt và lau khô người cho nạn nhân.
  • C. Gọi ngay xe cấp cứu và chờ đợi.
  • D. Kiểm tra đường thở, nếu ngừng thở thì tiến hành hô hấp nhân tạo.

Câu 2: Một người đột nhiên ngất xỉu. Sau khi đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, bạn nên thực hiện hành động nào tiếp theo để giúp nạn nhân hồi tỉnh?

  • A. Cho nạn nhân uống nước đường hoặc nước ngọt.
  • B. Để nạn nhân nằm yên tuyệt đối và không làm gì thêm.
  • C. Kích thích các đầu ngón tay, ngón chân hoặc giật tóc mai nhẹ nhàng.
  • D. Dùng băng dính cố định tạm thời cơ thể nạn nhân.

Câu 3: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc làm nào dưới đây là quan trọng nhất để hạ nhiệt cho nạn nhân?

  • A. Chuyển nạn nhân vào nơi râm mát, thoáng khí và chườm mát các vùng trán, gáy, nách, bẹn.
  • B. Cho nạn nhân uống rượu hoặc cà phê để kích thích.
  • C. Đắp chăn giữ ấm cho nạn nhân vì có thể họ bị sốc nhiệt.
  • D. Để nạn nhân tiếp tục nằm ở chỗ cũ và gọi người thân đến.

Câu 4: Một người bị rắn cắn ở cẳng chân. Vết thương chảy máu và sưng tấy nhanh chóng. Bạn nghi ngờ đây là rắn lục đuôi đỏ. Trong trường hợp này, kỹ thuật cầm máu tạm thời nào dưới đây **không** được khuyến cáo sử dụng?

  • A. Băng ép chi với áp lực vừa phải.
  • B. Buộc garo chặt phía trên vết cắn.
  • C. Rửa sạch vết cắn bằng xà phòng và nước.
  • D. Giữ chi bị cắn ở vị trí thấp hơn tim.

Câu 5: Kỹ thuật cầm máu tạm thời bằng gấp chi tối đa được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

  • A. Vết thương chảy máu ở các khớp (khuỷu tay, khoeo chân) và không có dấu hiệu gãy xương.
  • B. Vết thương chảy máu dữ dội ở vùng đùi.
  • C. Vết thương chảy máu kèm theo xương bị gãy lộ ra ngoài.
  • D. Vết thương chảy máu nhỏ giọt từ mao mạch.

Câu 6: Sau khi thực hiện kỹ thuật garo để cầm máu tạm thời cho nạn nhân bị thương ở chi, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất liên quan đến thời gian?

  • A. Để garo càng lâu càng tốt để máu ngừng chảy hoàn toàn.
  • B. Cứ 15 phút nới garo một lần trong 1 phút rồi buộc lại ngay.
  • C. Cứ 30 phút nới garo một lần trong 1-2 phút và không để garo quá 3-4 giờ liên tục.
  • D. Chỉ nới garo khi nạn nhân kêu đau.

Câu 7: Khi băng vết thương ở vùng cổ tay, kỹ thuật băng nào dưới đây là phù hợp và hiệu quả nhất để cố định băng chắc chắn và linh hoạt ở vị trí khớp?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 8: Một vết thương rộng và phẳng ở vùng trán cần được băng lại. Kỹ thuật băng nào dưới đây thường được sử dụng để che phủ kín và cố định băng tốt trên vùng này?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 9: Kỹ thuật băng nào được mô tả bằng cách các vòng băng đi song song nhau, vòng sau chồng lên 2/3 vòng trước, tiến dần theo hình xoắn ốc?

  • A. Băng số 8.
  • B. Băng vòng xoắn.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 10: Khi cố định tạm thời xương gãy, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Kéo thẳng chi bị gãy về vị trí ban đầu trước khi cố định.
  • B. Chỉ cố định phần xương bị gãy, không cố định khớp.
  • C. Cố định cả khớp trên và khớp dưới ổ gãy.
  • D. Buộc nẹp thật chặt để xương không di lệch.

Câu 11: Một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng tay. Dụng cụ nào dưới đây có thể được sử dụng làm nẹp tạm thời để cố định chi bị thương?

  • A. Một sợi dây thừng mềm.
  • B. Một chiếc khăn quàng cổ.
  • C. Một tấm vải mỏng.
  • D. Thanh tre, gỗ, bìa cứng hoặc báo cuộn dày.

Câu 12: Khi cố định tạm thời xương đòn gãy, tư thế cố định nào dưới đây là phù hợp để giữ vững xương gãy?

  • A. Để cánh tay thõng xuống tự nhiên.
  • B. Dùng băng hoặc đai treo cẳng tay vào cổ, giữ khuỷu tay hơi cong.
  • C. Buộc cố định cánh tay sát vào thân người.
  • D. Dùng hai nẹp cố định từ vai xuống khuỷu tay.

Câu 13: Mục đích chính của kỹ thuật hô hấp nhân tạo là gì?

  • A. Làm cho không khí lưu thông vào và ra khỏi phổi khi nạn nhân ngừng thở.
  • B. Kích thích tim đập trở lại khi nạn nhân ngừng tim.
  • C. Ngăn chặn tình trạng chảy máu ở vết thương.
  • D. Giúp nạn nhân tỉnh táo trở lại sau khi ngất.

Câu 14: Khi thực hiện kỹ thuật hà hơi thổi ngạt cho người lớn, tần suất thổi ngạt lý tưởng là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 20-25 lần/phút.
  • B. Khoảng 5-10 lần/phút.
  • C. Khoảng 10-12 lần/phút.
  • D. Thổi ngạt liên tục không ngừng.

Câu 15: Vị trí chính xác để thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn là ở đâu?

  • A. Ngay dưới hõm ức.
  • B. Nửa dưới xương ức, trên mũi ức khoảng 2-3 cm.
  • C. Bên ngực trái, thẳng núm vú.
  • D. Giữa hai núm vú.

Câu 16: Khi nạn nhân vừa ngừng thở vừa ngừng tim, cần thực hiện phối hợp hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực. Tỷ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong một chu kỳ là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim / 1 lần thổi ngạt.
  • B. 5 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.
  • C. 30 lần ép tim / 1 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.

Câu 17: Nguyên tắc quan trọng nhất khi chuyển thương nạn nhân là gì?

  • A. Không làm cho vết thương nặng thêm hoặc gây tổn thương mới.
  • B. Chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế càng nhanh càng tốt.
  • C. Giữ yên tư thế ban đầu của nạn nhân.
  • D. Chỉ chuyển thương khi có đủ dụng cụ chuyên nghiệp.

Câu 18: Phương pháp chuyển thương bằng bế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị gãy chân hoặc cột sống.
  • B. Nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh.
  • C. Nạn nhân bị thương nhẹ, còn tỉnh táo và quãng đường di chuyển ngắn.
  • D. Chỉ áp dụng cho trẻ em.

Câu 19: Khi nạn nhân bị thương nặng, đặc biệt là nghi ngờ tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào dưới đây là phù hợp và an toàn nhất?

  • A. Cõng nạn nhân.
  • B. Bế nạn nhân.
  • C. Vác nạn nhân.
  • D. Chuyển thương bằng cáng cứng hoặc ván cứng.

Câu 20: Kỹ thuật băng nào dưới đây thường được sử dụng để băng cố định ở các vị trí như đỉnh đầu hoặc mỏm cụt chi?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Rửa sạch vết thương bằng cồn.
  • B. Nhanh chóng xác định vị trí và mức độ chảy máu để áp dụng biện pháp cầm máu tạm thời.
  • C. Băng kín vết thương bằng băng gạc sạch.
  • D. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.

Câu 22: Tại sao khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, không nên cho nạn nhân uống bất kỳ thứ gì khi họ chưa tỉnh táo hoàn toàn?

  • A. Có nguy cơ chất lỏng tràn vào đường thở gây sặc, nghẹt thở.
  • B. Làm chậm quá trình hồi tỉnh của nạn nhân.
  • C. Gây đau bụng hoặc nôn trớ.
  • D. Không có tác dụng gì trong việc sơ cứu ngất.

Câu 23: Kỹ thuật ấn động mạch để cầm máu tạm thời dựa trên nguyên tắc nào?

  • A. Làm co mạch máu bằng cách gây lạnh.
  • B. Kích thích đông máu tại vết thương.
  • C. Hạn chế máu chảy bằng cách nâng cao chi bị thương.
  • D. Dùng ngón tay hoặc bàn tay đè ép động mạch chính nuôi dưỡng vùng bị thương vào nền xương.

Câu 24: Khi cố định tạm thời xương gãy cẳng chân, cần sử dụng ít nhất bao nhiêu nẹp và cố định các khớp nào?

  • A. Ít nhất 2 nẹp; cố định khớp gối và khớp cổ chân.
  • B. Chỉ cần 1 nẹp; cố định riêng phần cẳng chân.
  • C. Ít nhất 3 nẹp; cố định khớp háng, khớp gối và khớp cổ chân.
  • D. Số lượng nẹp tùy ý; không cần cố định khớp.

Câu 25: Tại sao khi chuyển thương bằng cáng, cần có người đi sau cùng quan sát và điều chỉnh tốc độ?

  • A. Để đảm bảo cáng không bị trượt về phía sau.
  • B. Để chỉ đường cho những người phía trước.
  • C. Để theo dõi tình trạng của nạn nhân và kịp thời xử lý nếu có vấn đề phát sinh.
  • D. Để đếm bước đi và giữ nhịp cho cả đội.

Câu 26: Trong trường hợp khẩn cấp cần di chuyển nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (không gãy xương, đi lại khó khăn) một quãng đường ngắn qua địa hình bằng phẳng, phương pháp chuyển thương nào dưới đây là nhanh chóng và phù hợp nhất?

  • A. Chuyển thương bằng cáng.
  • B. Cõng hoặc dìu nạn nhân.
  • C. Để nạn nhân tự bò hoặc lê.
  • D. Chỉ gọi xe cấp cứu và chờ tại chỗ.

Câu 27: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo kết hợp ép tim, dấu hiệu nào cho thấy kỹ thuật thổi ngạt đang có hiệu quả?

  • A. Lồng ngực nạn nhân phồng lên khi thổi hơi vào.
  • B. Mặt nạn nhân trở nên tím tái hơn.
  • C. Nghe thấy tiếng thở khò khè từ nạn nhân.
  • D. Nạn nhân ho hoặc nấc cụt.

Câu 28: Kỹ thuật băng vết thương nào được thực hiện bằng cách đặt đầu cuộn băng lên vết thương, giữ chặt bằng ngón cái một tay, tay kia đưa cuộn băng vòng qua vết thương rồi gấp lại theo hình chữ X hoặc V?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 29: Tại sao khi sơ cứu người bị rắn độc cắn, việc nặn máu hoặc rạch rộng vết thương lại không được khuyến cáo?

  • A. Làm giảm hiệu quả của thuốc giải độc.
  • B. Không có tác dụng làm chậm sự lan truyền của nọc độc.
  • C. Có thể làm tổn thương thêm mô, tăng nguy cơ nhiễm trùng và không loại bỏ được đáng kể nọc độc.
  • D. Gây chảy máu nhiều hơn, nguy hiểm đến tính mạng.

Câu 30: Khi cố định tạm thời xương gãy cẳng tay bằng nẹp, cần băng cố định nẹp vào chi bị thương bằng các vòng băng như thế nào?

  • A. Băng thật chặt để nẹp không xê dịch.
  • B. Băng vừa phải, không quá chặt làm cản trở máu lưu thông, không quá lỏng làm nẹp xê dịch.
  • C. Chỉ cần buộc cố định ở hai đầu nẹp.
  • D. Băng theo kỹ thuật băng số 8 cho toàn bộ chiều dài nẹp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, hành động nào dưới đây cần được thực hiện ưu tiên ngay sau khi đưa nạn nhân ra khỏi nước một cách an toàn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một người đột nhiên ngất xỉu. Sau khi đưa nạn nhân đến nơi thoáng khí, nới lỏng quần áo, bạn nên thực hiện hành động nào tiếp theo để giúp nạn nhân hồi tỉnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng, say nóng, việc làm nào dưới đây là quan trọng nhất để hạ nhiệt cho nạn nhân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Một người bị rắn cắn ở cẳng chân. Vết thương chảy máu và sưng tấy nhanh chóng. Bạn nghi ngờ đây là rắn lục đuôi đỏ. Trong trường hợp này, kỹ thuật cầm máu tạm thời nào dưới đây **không** được khuyến cáo sử dụng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Kỹ thuật cầm máu tạm thời bằng gấp chi tối đa được áp dụng hiệu quả nhất trong trường hợp nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Sau khi thực hiện kỹ thuật garo để cầm máu tạm thời cho nạn nhân bị thương ở chi, cần lưu ý điều gì quan trọng nhất liên quan đến thời gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Khi băng vết thương ở vùng cổ tay, kỹ thuật băng nào dưới đây là phù hợp và hiệu quả nhất để cố định băng chắc chắn và linh hoạt ở vị trí khớp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Một vết thương rộng và phẳng ở vùng trán cần được băng lại. Kỹ thuật băng nào dưới đây thường được sử dụng để che phủ kín và cố định băng tốt trên vùng này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Kỹ thuật băng nào được mô tả bằng cách các vòng băng đi song song nhau, vòng sau chồng lên 2/3 vòng trước, tiến dần theo hình xoắn ốc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Khi cố định tạm thời xương gãy, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng tay. Dụng cụ nào dưới đây có thể được sử dụng làm nẹp tạm thời để cố định chi bị thương?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi cố định tạm thời xương đòn gãy, tư thế cố định nào dưới đây là phù hợp để giữ vững xương gãy?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Mục đích chính của kỹ thuật hô hấp nhân tạo là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Khi thực hiện kỹ thuật hà hơi thổi ngạt cho người lớn, tần suất thổi ngạt lý tưởng là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Vị trí chính xác để thực hiện kỹ thuật ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn là ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Khi nạn nhân vừa ngừng thở vừa ngừng tim, cần thực hiện phối hợp hô hấp nhân tạo và ép tim ngoài lồng ngực. Tỷ lệ giữa số lần ép tim và số lần thổi ngạt trong một chu kỳ là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Nguyên tắc quan trọng nhất khi chuyển thương nạn nhân là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phương pháp chuyển thương bằng bế thường được áp dụng trong trường hợp nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi nạn nhân bị thương nặng, đặc biệt là nghi ngờ tổn thương cột sống, phương pháp chuyển thương nào dưới đây là phù hợp và an toàn nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Kỹ thuật băng nào dưới đây thường được sử dụng để băng cố định ở các vị trí như đỉnh đầu hoặc mỏm cụt chi?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu, việc đầu tiên cần làm là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Tại sao khi sơ cứu nạn nhân bị ngất, không nên cho nạn nhân uống bất kỳ thứ gì khi họ chưa tỉnh táo hoàn toàn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Kỹ thuật ấn động mạch để cầm máu tạm thời dựa trên nguyên tắc nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Khi cố định tạm thời xương gãy cẳng chân, cần sử dụng ít nhất bao nhiêu nẹp và cố định các khớp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Tại sao khi chuyển thương bằng cáng, cần có người đi sau cùng quan sát và điều chỉnh tốc độ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Trong trường hợp khẩn cấp cần di chuyển nạn nhân bị thương nhẹ ở chân (không gãy xương, đi lại khó khăn) một quãng đường ngắn qua địa hình bằng phẳng, phương pháp chuyển thương nào dưới đây là nhanh chóng và phù hợp nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo kết hợp ép tim, dấu hiệu nào cho thấy kỹ thuật thổi ngạt đang có hiệu quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Kỹ thuật băng vết thương nào được thực hiện bằng cách đặt đầu cuộn băng lên vết thương, giữ chặt bằng ngón cái một tay, tay kia đưa cuộn băng vòng qua vết thương rồi gấp lại theo hình chữ X hoặc V?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Tại sao khi sơ cứu người bị rắn độc cắn, việc nặn máu hoặc rạch rộng vết thương lại không được khuyến cáo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Khi cố định tạm thời xương gãy cẳng tay bằng nẹp, cần băng cố định nẹp vào chi bị thương bằng các vòng băng như thế nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi phát hiện một nạn nhân bị thương có chảy máu, hành động ưu tiên hàng đầu trong quy trình sơ cứu là gì?

  • A. Đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân trước khi tiếp cận.
  • B. Ngay lập tức dùng tay ấn mạnh vào vết thương.
  • C. Tìm vật liệu sạch để băng bó vết thương.
  • D. Gọi xe cấp cứu hoặc người hỗ trợ.

Câu 2: Nạn nhân bị một vết thương chảy máu ở cẳng chân. Sau khi đã đảm bảo an toàn, bạn thực hiện ấn trực tiếp vào vết thương nhưng máu vẫn chảy nhiều. Bước tiếp theo hợp lý nhất bạn nên làm là gì?

  • A. Nới lỏng băng hoặc vật liệu đang ấn.
  • B. Buộc garo ngay phía trên vết thương.
  • C. Vừa tiếp tục ấn trực tiếp, vừa nâng cao chân nạn nhân lên.
  • D. Cho nạn nhân uống nước để bù máu.

Câu 3: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ nên áp dụng cho vết thương ở chi khi không có dấu hiệu nào dưới đây?

  • A. Chảy máu nhiều.
  • B. Nghi ngờ gãy xương tại vị trí gấp.
  • C. Vết thương nhỏ.
  • D. Nạn nhân còn tỉnh táo.

Câu 4: Garo là biện pháp cầm máu hiệu quả nhưng có nguy cơ cao gây tổn thương. Garo chỉ được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Mọi trường hợp chảy máu động mạch.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch.
  • C. Vết thương chảy máu ít, rỉ rả.
  • D. Chảy máu ồ ạt không thể kiểm soát bằng các biện pháp khác (ấn trực tiếp, nâng cao chi, ấn điểm động mạch).

Câu 5: Khi garo để cầm máu, việc cần đặc biệt lưu ý là gì để tránh hậu quả nghiêm trọng?

  • A. Ghi rõ thời gian bắt đầu garo và nới garo định kỳ.
  • B. Buộc garo thật chặt và không nới ra cho đến khi đến bệnh viện.
  • C. Chỉ sử dụng dây cao su để garo.
  • D. Buộc garo trực tiếp lên vết thương.

Câu 6: Kỹ thuật băng bó vết thương nào dưới đây thường được sử dụng cho các vết thương ở vùng trán, cằm hoặc mỏm vai, nơi khó cố định bằng các kỹ thuật khác?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 7: Mục đích chính của việc băng bó vết thương sau khi đã cầm máu là gì?

  • A. Giúp vết thương nhanh liền hơn.
  • B. Bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng và giữ vật liệu cầm máu tại chỗ.
  • C. Giảm sưng nề cho vết thương.
  • D. Hỗ trợ cố định xương gãy.

Câu 8: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, hành động không đúng theo nguyên tắc là gì?

  • A. Chọc vỡ các nốt phồng rộp lớn trên da.
  • B. Ngâm vùng bị bỏng vào nước mát sạch (nếu có thể).
  • C. Cởi bỏ nhẹ nhàng quần áo ở vùng bị bỏng (trừ khi dính chặt).
  • D. Che phủ vết bỏng bằng vật liệu sạch.

Câu 9: Nạn nhân bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng tay. Bước sơ cứu quan trọng nhất trước khi di chuyển nạn nhân là gì?

  • A. Cho nạn nhân uống thuốc giảm đau.
  • B. Cố gắng nắn chỉnh xương về vị trí cũ.
  • C. Dùng băng quấn chặt vào vùng bị thương.
  • D. Cố định tạm thời chi bị thương bằng nẹp hoặc vật liệu tương tự.

Câu 10: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm do di lệch xương.
  • B. Giúp xương nhanh liền lại.
  • C. Cầm máu tại chỗ gãy xương.
  • D. Phục hồi chức năng vận động cho chi bị gãy.

Câu 11: Nạn nhân bị say nắng nặng có biểu hiện da nóng, khô, không đổ mồ hôi, lú lẫn hoặc mất ý thức. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được sơ cứu khẩn cấp. Biện pháp hạ nhiệt nào sau đây là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Cho nạn nhân uống nước ấm.
  • B. Lau mát hoặc ngâm nạn nhân vào nước mát, chườm đá ở các vùng nách, bẹn, cổ.
  • C. Đắp chăn ấm cho nạn nhân.
  • D. Để nạn nhân nằm yên ở nơi nóng.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất (do giảm lượng máu lên não tạm thời), tư thế đặt nạn nhân như thế nào là có lợi nhất?

  • A. Nằm ngửa, đầu hơi nâng cao.
  • B. Nằm sấp.
  • C. Ngồi dựa lưng vào tường.
  • D. Nằm ngửa, đầu thấp hơn chân (hoặc nâng cao chân).

Câu 13: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra đường thở, bước ngay lập tức cần thực hiện là gì?

  • A. Thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt).
  • B. Cố gắng làm cho nạn nhân nôn ra nước.
  • C. Kiểm tra mạch đập.
  • D. Ủ ấm cho nạn nhân.

Câu 14: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt cho người lớn, tần suất thổi ngạt lý tưởng là khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5 - 6 lần.
  • B. 8 - 10 lần.
  • C. 10 - 12 lần.
  • D. 15 - 20 lần.

Câu 15: Nạn nhân bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Bạn đã gọi cấp cứu. Hành động quan trọng nhất cần thực hiện ngay lập tức là gì?

  • A. Chỉ thực hiện hô hấp nhân tạo.
  • B. Thực hiện hồi sinh tim phổi (CPR) kết hợp ép tim và hô hấp nhân tạo.
  • C. Chỉ thực hiện ép tim ngoài lồng ngực.
  • D. Đợi nhân viên y tế đến.

Câu 16: Tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo khi thực hiện CPR cho người lớn (một hoặc hai người cấp cứu) là bao nhiêu?

  • A. 15 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim / 1 lần thổi ngạt.
  • C. 20 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim / 2 lần thổi ngạt.

Câu 17: Khi ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, độ sâu lồng ngực cần được ép xuống khoảng bao nhiêu?

  • A. Khoảng 2 cm.
  • B. Khoảng 3 - 4 cm.
  • C. Khoảng 5 - 6 cm.
  • D. Khoảng 7 - 8 cm.

Câu 18: Nạn nhân bị rắn cắn ở chân. Sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm, hành động nào không được khuyến cáo thực hiện?

  • A. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.
  • B. Băng ép bất động chi bị cắn (tùy loại rắn).
  • C. Giữ nạn nhân bình tĩnh và hạn chế vận động.
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế.

Câu 19: Nạn nhân bị ngã từ trên cao xuống, có biểu hiện đau dữ dội ở lưng và không thể cử động chân. Bạn nghi ngờ nạn nhân bị chấn thương cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là tuyệt đối cấm sử dụng?

  • A. Chuyển bằng cáng cứng.
  • B. Chuyển bằng ván lưng.
  • C. Chuyển bằng võng (nếu có).
  • D. Bế hoặc cõng nạn nhân.

Câu 20: Kỹ thuật chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân còn tỉnh táo, vết thương nhẹ, có thể tự đi lại được một phần và quãng đường di chuyển ngắn?

  • A. Rìu, dìu.
  • B. Bế, cõng, vác.
  • C. Chuyển bằng cáng.
  • D. Chuyển bằng võng.

Câu 21: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Di chuyển thật nhanh để đưa nạn nhân đến nơi an toàn.
  • B. Để nạn nhân tự điều chỉnh tư thế nằm trên cáng.
  • C. Giữ cho cáng luôn thăng bằng, tránh xóc nảy và giữ cố định nạn nhân.
  • D. Chỉ cần 1 người để khiêng cáng.

Câu 22: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi ở vùng đùi. Sau khi ngâm nước mát, bạn cần che phủ vết bỏng. Loại vật liệu nào sau đây là phù hợp nhất để che phủ tạm thời?

  • A. Bông gòn y tế.
  • B. Vải sạch, khô, không dính xơ (ví dụ: gạc vô khuẩn, khăn sạch).
  • C. Lá cây tươi.
  • D. Kem đánh răng hoặc mỡ động vật.

Câu 23: Dấu hiệu nào dưới đây không phải là triệu chứng điển hình của sốc do mất máu (sốc giảm thể tích)?

  • A. Da xanh tái, lạnh, ẩm.
  • B. Mạch nhanh, yếu.
  • C. Thở nhanh, nông.
  • D. Huyết áp tăng cao.

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị vật lạ cắm sâu vào vết thương (ví dụ: thanh sắt, mảnh kính), hành động đúng là gì?

  • A. Để nguyên vật lạ tại chỗ và cố định nó lại, sau đó băng vết thương xung quanh.
  • B. Nhanh chóng rút vật lạ ra để cầm máu dễ hơn.
  • C. Đổ chất lỏng sát trùng vào vết thương.
  • D. Ấn mạnh trực tiếp vào vật lạ.

Câu 25: Tư thế an toàn (recovery position) được sử dụng khi nào để đảm bảo đường thở cho nạn nhân bất tỉnh nhưng còn thở và không nghi ngờ chấn thương cột sống?

  • A. Khi nạn nhân tỉnh táo hoàn toàn.
  • B. Khi nạn nhân bất tỉnh, không thở, không có mạch.
  • C. Khi nạn nhân bất tỉnh nhưng còn thở bình thường.
  • D. Khi nạn nhân bị gãy xương đùi.

Câu 26: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Kiểm tra mạch và hô hấp của nạn nhân.
  • B. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện một cách an toàn.
  • C. Thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • D. Gọi xe cấp cứu.

Câu 27: Mục đích của việc nới lỏng quần áo, thắt lưng, cổ áo cho nạn nhân bị ngất hoặc say nắng/nóng là gì?

  • A. Giúp máu lưu thông dễ dàng hơn và tạo cảm giác thoải mái.
  • B. Ngăn ngừa chảy máu.
  • C. Cố định vị trí nạn nhân.
  • D. Giữ ấm cơ thể nạn nhân.

Câu 28: Khi chuyển thương nạn nhân bằng phương pháp cõng, phương pháp này không phù hợp với trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân tỉnh táo, hợp tác.
  • B. Vết thương nhẹ ở chi dưới.
  • C. Quãng đường di chuyển ngắn.
  • D. Nạn nhân bị chấn thương cột sống hoặc bất tỉnh.

Câu 29: Trong kỹ thuật băng vết thương, băng vòng xoắn thường được áp dụng cho bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Các đoạn chi không khớp nối như cẳng tay, cẳng chân.
  • B. Vùng khớp như khuỷu tay, đầu gối.
  • C. Vùng đầu hoặc mỏm cụt.
  • D. Vùng ngực hoặc bụng.

Câu 30: Nạn nhân bị một vết thương sâu, chảy máu nhiều ở vùng bẹn. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây có thể được áp dụng để kiểm soát chảy máu ở vị trí này?

  • A. Gấp chi tối đa.
  • B. Ấn điểm động mạch cánh tay.
  • C. Ấn điểm động mạch đùi ở nếp bẹn.
  • D. Buộc garo ngay phía trên vết thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi phát hiện một nạn nhân bị thương có chảy máu, hành động *ưu tiên hàng đầu* trong quy trình sơ cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Nạn nhân bị một vết thương chảy máu ở cẳng chân. Sau khi đã đảm bảo an toàn, bạn thực hiện ấn trực tiếp vào vết thương nhưng máu vẫn chảy nhiều. Bước tiếp theo hợp lý nhất bạn nên làm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ nên áp dụng cho vết thương ở chi khi *không* có dấu hiệu nào dưới đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Garo là biện pháp cầm máu hiệu quả nhưng có nguy cơ cao gây tổn thương. Garo chỉ được sử dụng trong trường hợp nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Khi garo để cầm máu, việc cần *đặc biệt lưu ý* là gì để tránh hậu quả nghiêm trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Kỹ thuật băng bó vết thương nào dưới đây thường được sử dụng cho các vết thương ở vùng trán, cằm hoặc mỏm vai, nơi khó cố định bằng các kỹ thuật khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Mục đích chính của việc băng bó vết thương sau khi đã cầm máu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng, hành động *không đúng* theo nguyên tắc là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Nạn nhân bị ngã và nghi ngờ gãy xương cẳng tay. Bước sơ cứu *quan trọng nhất* trước khi di chuyển nạn nhân là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Nạn nhân bị say nắng nặng có biểu hiện da nóng, khô, không đổ mồ hôi, lú lẫn hoặc mất ý thức. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được sơ cứu khẩn cấp. Biện pháp hạ nhiệt nào sau đây là *phù hợp nhất* trong trường hợp này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất (do giảm lượng máu lên não tạm thời), tư thế đặt nạn nhân như thế nào là *có lợi nhất*?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Nạn nhân bị đuối nước được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở. Sau khi kiểm tra đường thở, bước *ngay lập tức* cần thực hiện là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp hà hơi thổi ngạt cho người lớn, tần suất thổi ngạt lý tưởng là khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Nạn nhân bất tỉnh, không thở, không có mạch đập. Bạn đã gọi cấp cứu. Hành động *quan trọng nhất* cần thực hiện ngay lập tức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Tỷ lệ ép tim/thổi ngạt được khuyến cáo khi thực hiện CPR cho người lớn (một hoặc hai người cấp cứu) là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Khi ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, độ sâu lồng ngực cần được ép xuống khoảng bao nhiêu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Nạn nhân bị rắn cắn ở chân. Sau khi đưa nạn nhân ra khỏi khu vực nguy hiểm, hành động nào *không được khuyến cáo* thực hiện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Nạn nhân bị ngã từ trên cao xuống, có biểu hiện đau dữ dội ở lưng và không thể cử động chân. Bạn nghi ngờ nạn nhân bị chấn thương cột sống. Phương pháp chuyển thương nào sau đây là *tuyệt đối cấm* sử dụng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Kỹ thuật chuyển thương nào thường được áp dụng cho nạn nhân còn tỉnh táo, vết thương nhẹ, có thể tự đi lại được một phần và quãng đường di chuyển ngắn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Khi chuyển thương nạn nhân bằng cáng, nguyên tắc *quan trọng nhất* cần tuân thủ là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Nạn nhân bị bỏng do nước sôi ở vùng đùi. Sau khi ngâm nước mát, bạn cần che phủ vết bỏng. Loại vật liệu nào sau đây là *phù hợp nhất* để che phủ tạm thời?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Dấu hiệu nào dưới đây *không* phải là triệu chứng điển hình của sốc do mất máu (sốc giảm thể tích)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Khi sơ cứu nạn nhân bị vật lạ cắm sâu vào vết thương (ví dụ: thanh sắt, mảnh kính), hành động *đúng* là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Tư thế an toàn (recovery position) được sử dụng khi nào để đảm bảo đường thở cho nạn nhân bất tỉnh nhưng còn thở và không nghi ngờ chấn thương cột sống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, bước *đầu tiên và quan trọng nhất* là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Mục đích của việc nới lỏng quần áo, thắt lưng, cổ áo cho nạn nhân bị ngất hoặc say nắng/nóng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Khi chuyển thương nạn nhân bằng phương pháp cõng, phương pháp này *không phù hợp* với trường hợp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong kỹ thuật băng vết thương, băng vòng xoắn thường được áp dụng cho bộ phận nào của cơ thể?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Nạn nhân bị một vết thương sâu, chảy máu nhiều ở vùng bẹn. Biện pháp cầm máu tạm thời nào sau đây có thể được áp dụng để kiểm soát chảy máu ở vị trí này?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện sơ cứu là gì?

  • A. Ưu tiên xử lý vết thương nhỏ trước để tránh nhiễm trùng lan rộng.
  • B. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế, bỏ qua các bước sơ cứu ban đầu.
  • C. Chỉ thực hiện sơ cứu khi có đủ dụng cụ y tế chuyên dụng.
  • D. Đảm bảo an toàn cho bản thân người cứu và nạn nhân trước khi tiếp cận.

Câu 2: Khi tiếp cận một nạn nhân bị tai nạn giao thông, sau khi đã đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình sơ cứu là gì?

  • A. Nhanh chóng băng bó tất cả các vết thương hở.
  • B. Cho nạn nhân uống nước hoặc thuốc giảm đau.
  • C. Kiểm tra tình trạng hô hấp và tuần hoàn của nạn nhân.
  • D. Tìm kiếm giấy tờ tùy thân của nạn nhân.

Câu 3: Một người bị bỏng do nước sôi. Vết bỏng có bọng nước, nền đỏ, rất đau rát. Đây là loại bỏng ở cấp độ nào?

  • A. Bỏng độ 1
  • B. Bỏng độ 2
  • C. Bỏng độ 3
  • D. Bỏng độ 4

Câu 4: Biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất cho vết bỏng nhỏ, nông (độ 1 hoặc 2) là gì?

  • A. Làm mát vết bỏng dưới vòi nước sạch hoặc ngâm vào nước mát khoảng 15-20 phút.
  • B. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng để giảm đau nhanh.
  • C. Bôi kem đánh răng hoặc các loại lá cây dân gian lên vết bỏng.
  • D. Chọc vỡ các bọng nước để thoát dịch.

Câu 5: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương sâu ở cẳng tay, biện pháp cầm máu tạm thời nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Buộc garo ngay phía trên vết thương.
  • B. Chườm đá lên vết thương.
  • C. Rửa sạch vết thương bằng cồn 90 độ.
  • D. Ấn trực tiếp vào vết thương bằng vật liệu sạch (gạc, vải sạch).

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp (khuỷu tay, đầu gối) nhằm cố định và vẫn cho phép cử động nhẹ?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng vòng xoắn
  • C. Băng hồi quy
  • D. Băng dấu nhân

Câu 7: Một nạn nhân bị vật sắc nhọn đâm vào đùi gây chảy máu nhiều. Vết thương có dị vật (mảnh kính) vẫn còn trong vết thương. Biện pháp xử lý nào dưới đây là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Ấn băng hoặc vải sạch xung quanh dị vật để cầm máu.
  • B. Nhanh chóng rút dị vật ra để làm sạch vết thương.
  • C. Cố định dị vật tại chỗ bằng cách băng tạm thời xung quanh.
  • D. Chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế để bác sĩ xử lý dị vật.

Câu 8: Khi sơ cứu cho người bị gãy xương cẳng chân, mục đích chính của việc cố định tạm thời là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại.
  • B. Giảm sưng tấy ngay lập tức.
  • C. Ngăn chặn sự di lệch của đầu xương gãy, giảm đau và tránh tổn thương thêm.
  • D. Giúp nạn nhân có thể đi lại được.

Câu 9: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, cần dùng nẹp cố định bao gồm những khớp nào?

  • A. Khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • B. Chỉ khớp khuỷu tay.
  • C. Chỉ khớp cổ tay.
  • D. Khớp vai và khớp khuỷu tay.

Câu 10: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động tiếp theo nào dưới đây là phù hợp để giúp nạn nhân tỉnh lại?

  • A. Đỡ nạn nhân ngồi dậy ngay lập tức.
  • B. Cho nạn nhân uống nước ngọt thật nhanh.
  • C. Tát nhẹ vào mặt nạn nhân.
  • D. Kích thích các đầu ngón tay, ngón chân hoặc giật tóc mai nhẹ nhàng.

Câu 11: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy nạn nhân bị say nắng/say nóng ở mức độ nặng, cần được cấp cứu khẩn cấp?

  • A. Chỉ cảm thấy hơi mệt và khát nước.
  • B. Đổ mồ hôi nhiều và da ẩm.
  • C. Da khô, nóng, không đổ mồ hôi, có thể co giật hoặc hôn mê.
  • D. Cảm thấy chóng mặt nhẹ khi đứng lên.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng nặng, sau khi làm mát tích cực (chườm đá, xịt nước mát), điều quan trọng nhất cần làm tiếp theo là gì?

  • A. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • B. Cho nạn nhân ăn cháo loãng.
  • C. Để nạn nhân tự phục hồi tại chỗ.
  • D. Dùng khăn ấm đắp lên người nạn nhân.

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Kiểm tra vết bỏng do điện giật.
  • B. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.
  • C. Hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • D. Tìm người thân của nạn nhân.

Câu 14: Sau khi tách nạn nhân bị điện giật ra khỏi nguồn điện, nếu nạn nhân ngừng thở và ngừng tim, biện pháp cấp cứu nào cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Cho nạn nhân uống nước gừng ấm.
  • B. Chỉ cần hà hơi thổi ngạt.
  • C. Hồi sức tim phổi (ép tim ngoài lồng ngực kết hợp hà hơi thổi ngạt).
  • D. Đợi nhân viên y tế đến.

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

  • A. Giữ cho nạn nhân bình tĩnh và hạn chế cử động vùng bị cắn.
  • B. Rửa sạch vết cắn bằng nước và xà phòng.
  • C. Băng ép nhẹ phía trên vết cắn (áp dụng cho một số loại rắn).
  • D. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.

Câu 16: Đối với nạn nhân bị rắn lục cắn (loại rắn gây sưng, hoại tử tại chỗ), biện pháp băng ép có phù hợp không? Vì sao?

  • A. Có, vì băng ép giúp ngăn nọc độc lan nhanh.
  • B. Không, vì băng ép có thể làm tăng mức độ sưng và hoại tử tại chỗ.
  • C. Có, nhưng chỉ băng rất lỏng.
  • D. Không liên quan đến loại rắn, luôn băng ép khi bị rắn cắn.

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa ra khỏi nước an toàn, nếu nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch, hành động ưu tiên là gì?

  • A. Thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt).
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Làm khô người nạn nhân.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm.

Câu 18: Kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn bao gồm bao nhiêu lần ép tim và bao nhiêu lần thổi ngạt trong một chu kỳ?

  • A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • C. 20 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.

Câu 19: Vị trí chính xác để thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

  • A. Phía trên xương ức, gần cổ.
  • B. Hai bên ngực, gần nách.
  • C. Một nửa dưới xương ức, tránh mũi ức.
  • D. Trực tiếp lên tim.

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào dưới đây phù hợp nhất để di chuyển một nạn nhân bị chấn thương cột sống cổ hoặc lưng?

  • A. Cõng
  • B. Vác
  • C. Bế
  • D. Sử dụng cáng cứng hoặc ván cứng, giữ thẳng trục cột sống.

Câu 21: Khi thực hiện kỹ thuật chuyển thương bằng một người cõng, người cứu cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho cả hai?

  • A. Cố gắng chạy thật nhanh để đến nơi an toàn.
  • B. Kiểm tra xem nạn nhân có bị chấn thương cột sống nặng hoặc gãy xương chi dưới không.
  • C. Chỉ cõng khi nạn nhân tỉnh táo hoàn toàn.
  • D. Không cần cố định bất kỳ vết thương nào trước khi cõng.

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng để băng các vết thương ở đỉnh đầu?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng vòng xoắn
  • C. Băng hồi quy
  • D. Băng dấu nhân

Câu 23: Một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ ra từ vết xước). Biện pháp cầm máu nào là phù hợp nhất?

  • A. Rửa sạch vết thương và băng ép nhẹ.
  • B. Buộc garo chặt phía trên vết thương.
  • C. Chỉ cần để vết thương tự khô.
  • D. Dùng dây cao su buộc chặt phía dưới vết thương.

Câu 24: Khi sơ cứu cho người bị hóa chất bắn vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Nhỏ thuốc nhỏ mắt chuyên dụng.
  • B. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch chảy nhẹ nhàng trong ít nhất 15-20 phút.
  • C. Băng kín mắt bị thương.
  • D. Đưa ngay đến bệnh viện mà không rửa.

Câu 25: Mục đích của việc kê cao chi bị thương (khi không bị gãy xương nặng) trong sơ cứu ban đầu là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền.
  • B. Giúp nạn nhân dễ chịu hơn khi nằm.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • D. Giúp giảm sưng và chảy máu do tận dụng trọng lực.

Câu 26: Phương pháp chuyển thương "dìu" thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi.
  • B. Nạn nhân bất tỉnh hoàn toàn.
  • C. Nạn nhân bị thương nhẹ, còn tỉnh táo và có thể đi lại được nhưng cần hỗ trợ.
  • D. Nạn nhân bị chấn thương sọ não.

Câu 27: Khi sơ cứu nạn nhân bị sốc (ví dụ: sốc do mất máu, sốc phản vệ), tư thế nằm nào dưới đây thường được khuyến cáo (trừ khi nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

  • A. Nằm ngửa, đầu hơi thấp, chân kê cao hơn thân.
  • B. Nằm sấp, đầu quay sang một bên.
  • C. Ngồi thẳng lưng.
  • D. Nằm ngửa, đầu và chân ngang bằng thân.

Câu 28: Tại sao không nên cho nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh hoặc nghi ngờ chấn thương nội tạng uống nước hoặc bất kỳ thứ gì khác?

  • A. Vì họ không cảm thấy khát.
  • B. Vì có nguy cơ sặc vào đường thở hoặc gây biến chứng khi phẫu thuật sau này.
  • C. Vì nước có thể làm loãng máu.
  • D. Vì việc uống nước không giúp ích gì cho tình trạng của họ.

Câu 29: Khi cần di chuyển một nạn nhân nặng trên quãng đường dài và địa hình phức tạp, phương tiện chuyển thương nào là hiệu quả và an toàn nhất?

  • A. Cõng
  • B. Dìu
  • C. Cáng (có thể là cáng tự tạo hoặc chuyên dụng)
  • D. Bế

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào?

  • A. Chỉ có thể dùng chăn.
  • B. Chỉ có thể dùng quần áo.
  • C. Chỉ có thể dùng gậy.
  • D. Gậy, tre, ván gỗ, chăn, áo khoác, dây thừng, v.v... kết hợp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện sơ cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Khi tiếp cận một nạn nhân bị tai nạn giao thông, sau khi đã đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình sơ cứu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Một người bị bỏng do nước sôi. Vết bỏng có bọng nước, nền đỏ, rất đau rát. Đây là loại bỏng ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất cho vết bỏng nhỏ, nông (độ 1 hoặc 2) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương sâu ở cẳng tay, biện pháp cầm máu tạm thời nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp (khuỷu tay, đầu gối) nhằm cố định và vẫn cho phép cử động nhẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Một nạn nhân bị vật sắc nhọn đâm vào đùi gây chảy máu nhiều. Vết thương có dị vật (mảnh kính) vẫn còn trong vết thương. Biện pháp xử lý nào dưới đây là KHÔNG ĐÚNG?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Khi sơ cứu cho người bị gãy xương cẳng chân, mục đích chính của việc cố định tạm thời là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, cần dùng nẹp cố định bao gồm những khớp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động tiếp theo nào dưới đây là phù hợp để giúp nạn nhân tỉnh lại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy nạn nhân bị say nắng/say nóng ở mức độ nặng, cần được cấp cứu khẩn cấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng nặng, sau khi làm mát tích cực (chườm đá, xịt nước mát), điều quan trọng nhất cần làm tiếp theo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Sau khi tách nạn nhân bị điện giật ra khỏi nguồn điện, nếu nạn nhân ngừng thở và ngừng tim, biện pháp cấp cứu nào cần được thực hiện ngay lập tức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đối với nạn nhân bị rắn lục cắn (loại rắn gây sưng, hoại tử tại chỗ), biện pháp băng ép có phù hợp không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa ra khỏi nước an toàn, nếu nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch, hành động ưu tiên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn bao gồm bao nhiêu lần ép tim và bao nhiêu lần thổi ngạt trong một chu kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Vị trí chính xác để thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào dưới đây phù hợp nhất để di chuyển một nạn nhân bị chấn thương cột sống cổ hoặc lưng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Khi thực hiện kỹ thuật chuyển thương bằng một người cõng, người cứu cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho cả hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng để băng các vết thương ở đỉnh đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ ra từ vết xước). Biện pháp cầm máu nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi sơ cứu cho người bị hóa chất bắn vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Mục đích của việc kê cao chi bị thương (khi không bị gãy xương nặng) trong sơ cứu ban đầu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Phương pháp chuyển thương 'dìu' thường được áp dụng trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Khi sơ cứu nạn nhân bị sốc (ví dụ: sốc do mất máu, sốc phản vệ), tư thế nằm nào dưới đây thường được khuyến cáo (trừ khi nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Tại sao không nên cho nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh hoặc nghi ngờ chấn thương nội tạng uống nước hoặc bất kỳ thứ gì khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Khi cần di chuyển một nạn nhân nặng trên quãng đường dài và địa hình phức tạp, phương tiện chuyển thương nào là hiệu quả và an toàn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện sơ cứu là gì?

  • A. Ưu tiên xử lý vết thương nhỏ trước để tránh nhiễm trùng lan rộng.
  • B. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế, bỏ qua các bước sơ cứu ban đầu.
  • C. Chỉ thực hiện sơ cứu khi có đủ dụng cụ y tế chuyên dụng.
  • D. Đảm bảo an toàn cho bản thân người cứu và nạn nhân trước khi tiếp cận.

Câu 2: Khi tiếp cận một nạn nhân bị tai nạn giao thông, sau khi đã đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình sơ cứu là gì?

  • A. Nhanh chóng băng bó tất cả các vết thương hở.
  • B. Cho nạn nhân uống nước hoặc thuốc giảm đau.
  • C. Kiểm tra tình trạng hô hấp và tuần hoàn của nạn nhân.
  • D. Tìm kiếm giấy tờ tùy thân của nạn nhân.

Câu 3: Một người bị bỏng do nước sôi. Vết bỏng có bọng nước, nền đỏ, rất đau rát. Đây là loại bỏng ở cấp độ nào?

  • A. Bỏng độ 1
  • B. Bỏng độ 2
  • C. Bỏng độ 3
  • D. Bỏng độ 4

Câu 4: Biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất cho vết bỏng nhỏ, nông (độ 1 hoặc 2) là gì?

  • A. Làm mát vết bỏng dưới vòi nước sạch hoặc ngâm vào nước mát khoảng 15-20 phút.
  • B. Chườm đá trực tiếp lên vết bỏng để giảm đau nhanh.
  • C. Bôi kem đánh răng hoặc các loại lá cây dân gian lên vết bỏng.
  • D. Chọc vỡ các bọng nước để thoát dịch.

Câu 5: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương sâu ở cẳng tay, biện pháp cầm máu tạm thời nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

  • A. Buộc garo ngay phía trên vết thương.
  • B. Chườm đá lên vết thương.
  • C. Rửa sạch vết thương bằng cồn 90 độ.
  • D. Ấn trực tiếp vào vết thương bằng vật liệu sạch (gạc, vải sạch).

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp (khuỷu tay, đầu gối) nhằm cố định và vẫn cho phép cử động nhẹ?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng vòng xoắn
  • C. Băng hồi quy
  • D. Băng dấu nhân

Câu 7: Một nạn nhân bị vật sắc nhọn đâm vào đùi gây chảy máu nhiều. Vết thương có dị vật (mảnh kính) vẫn còn trong vết thương. Biện pháp xử lý nào dưới đây là KHÔNG ĐÚNG?

  • A. Ấn băng hoặc vải sạch xung quanh dị vật để cầm máu.
  • B. Nhanh chóng rút dị vật ra để làm sạch vết thương.
  • C. Cố định dị vật tại chỗ bằng cách băng tạm thời xung quanh.
  • D. Chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế để bác sĩ xử lý dị vật.

Câu 8: Khi sơ cứu cho người bị gãy xương cẳng chân, mục đích chính của việc cố định tạm thời là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại.
  • B. Giảm sưng tấy ngay lập tức.
  • C. Ngăn chặn sự di lệch của đầu xương gãy, giảm đau và tránh tổn thương thêm.
  • D. Giúp nạn nhân có thể đi lại được.

Câu 9: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, cần dùng nẹp cố định bao gồm những khớp nào?

  • A. Khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • B. Chỉ khớp khuỷu tay.
  • C. Chỉ khớp cổ tay.
  • D. Khớp vai và khớp khuỷu tay.

Câu 10: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động tiếp theo nào dưới đây là phù hợp để giúp nạn nhân tỉnh lại?

  • A. Đỡ nạn nhân ngồi dậy ngay lập tức.
  • B. Cho nạn nhân uống nước ngọt thật nhanh.
  • C. Tát nhẹ vào mặt nạn nhân.
  • D. Kích thích các đầu ngón tay, ngón chân hoặc giật tóc mai nhẹ nhàng.

Câu 11: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy nạn nhân bị say nắng/say nóng ở mức độ nặng, cần được cấp cứu khẩn cấp?

  • A. Chỉ cảm thấy hơi mệt và khát nước.
  • B. Đổ mồ hôi nhiều và da ẩm.
  • C. Da khô, nóng, không đổ mồ hôi, có thể co giật hoặc hôn mê.
  • D. Cảm thấy chóng mặt nhẹ khi đứng lên.

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng nặng, sau khi làm mát tích cực (chườm đá, xịt nước mát), điều quan trọng nhất cần làm tiếp theo là gì?

  • A. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế gần nhất.
  • B. Cho nạn nhân ăn cháo loãng.
  • C. Để nạn nhân tự phục hồi tại chỗ.
  • D. Dùng khăn ấm đắp lên người nạn nhân.

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Kiểm tra vết bỏng do điện giật.
  • B. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.
  • C. Hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • D. Tìm người thân của nạn nhân.

Câu 14: Sau khi tách nạn nhân bị điện giật ra khỏi nguồn điện, nếu nạn nhân ngừng thở và ngừng tim, biện pháp cấp cứu nào cần được thực hiện ngay lập tức?

  • A. Cho nạn nhân uống nước gừng ấm.
  • B. Chỉ cần hà hơi thổi ngạt.
  • C. Hồi sức tim phổi (ép tim ngoài lồng ngực kết hợp hà hơi thổi ngạt).
  • D. Đợi nhân viên y tế đến.

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

  • A. Giữ cho nạn nhân bình tĩnh và hạn chế cử động vùng bị cắn.
  • B. Rửa sạch vết cắn bằng nước và xà phòng.
  • C. Băng ép nhẹ phía trên vết cắn (áp dụng cho một số loại rắn).
  • D. Rạch rộng vết cắn hoặc hút nọc độc bằng miệng.

Câu 16: Đối với nạn nhân bị rắn lục cắn (loại rắn gây sưng, hoại tử tại chỗ), biện pháp băng ép có phù hợp không? Vì sao?

  • A. Có, vì băng ép giúp ngăn nọc độc lan nhanh.
  • B. Không, vì băng ép có thể làm tăng mức độ sưng và hoại tử tại chỗ.
  • C. Có, nhưng chỉ băng rất lỏng.
  • D. Không liên quan đến loại rắn, luôn băng ép khi bị rắn cắn.

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa ra khỏi nước an toàn, nếu nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch, hành động ưu tiên là gì?

  • A. Thực hiện hô hấp nhân tạo (hà hơi thổi ngạt).
  • B. Ép tim ngoài lồng ngực.
  • C. Làm khô người nạn nhân.
  • D. Cho nạn nhân uống nước ấm.

Câu 18: Kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn bao gồm bao nhiêu lần ép tim và bao nhiêu lần thổi ngạt trong một chu kỳ?

  • A. 15 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • B. 30 lần ép tim, 1 lần thổi ngạt.
  • C. 20 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.
  • D. 30 lần ép tim, 2 lần thổi ngạt.

Câu 19: Vị trí chính xác để thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

  • A. Phía trên xương ức, gần cổ.
  • B. Hai bên ngực, gần nách.
  • C. Một nửa dưới xương ức, tránh mũi ức.
  • D. Trực tiếp lên tim.

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào dưới đây phù hợp nhất để di chuyển một nạn nhân bị chấn thương cột sống cổ hoặc lưng?

  • A. Cõng
  • B. Vác
  • C. Bế
  • D. Sử dụng cáng cứng hoặc ván cứng, giữ thẳng trục cột sống.

Câu 21: Khi thực hiện kỹ thuật chuyển thương bằng một người cõng, người cứu cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho cả hai?

  • A. Cố gắng chạy thật nhanh để đến nơi an toàn.
  • B. Kiểm tra xem nạn nhân có bị chấn thương cột sống nặng hoặc gãy xương chi dưới không.
  • C. Chỉ cõng khi nạn nhân tỉnh táo hoàn toàn.
  • D. Không cần cố định bất kỳ vết thương nào trước khi cõng.

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng để băng các vết thương ở đỉnh đầu?

  • A. Băng số 8
  • B. Băng vòng xoắn
  • C. Băng hồi quy
  • D. Băng dấu nhân

Câu 23: Một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ ra từ vết xước). Biện pháp cầm máu nào là phù hợp nhất?

  • A. Rửa sạch vết thương và băng ép nhẹ.
  • B. Buộc garo chặt phía trên vết thương.
  • C. Chỉ cần để vết thương tự khô.
  • D. Dùng dây cao su buộc chặt phía dưới vết thương.

Câu 24: Khi sơ cứu cho người bị hóa chất bắn vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Nhỏ thuốc nhỏ mắt chuyên dụng.
  • B. Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch chảy nhẹ nhàng trong ít nhất 15-20 phút.
  • C. Băng kín mắt bị thương.
  • D. Đưa ngay đến bệnh viện mà không rửa.

Câu 25: Mục đích của việc kê cao chi bị thương (khi không bị gãy xương nặng) trong sơ cứu ban đầu là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền.
  • B. Giúp nạn nhân dễ chịu hơn khi nằm.
  • C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
  • D. Giúp giảm sưng và chảy máu do tận dụng trọng lực.

Câu 26: Phương pháp chuyển thương "dìu" thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị gãy xương đùi.
  • B. Nạn nhân bất tỉnh hoàn toàn.
  • C. Nạn nhân bị thương nhẹ, còn tỉnh táo và có thể đi lại được nhưng cần hỗ trợ.
  • D. Nạn nhân bị chấn thương sọ não.

Câu 27: Khi sơ cứu nạn nhân bị sốc (ví dụ: sốc do mất máu, sốc phản vệ), tư thế nằm nào dưới đây thường được khuyến cáo (trừ khi nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

  • A. Nằm ngửa, đầu hơi thấp, chân kê cao hơn thân.
  • B. Nằm sấp, đầu quay sang một bên.
  • C. Ngồi thẳng lưng.
  • D. Nằm ngửa, đầu và chân ngang bằng thân.

Câu 28: Tại sao không nên cho nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh hoặc nghi ngờ chấn thương nội tạng uống nước hoặc bất kỳ thứ gì khác?

  • A. Vì họ không cảm thấy khát.
  • B. Vì có nguy cơ sặc vào đường thở hoặc gây biến chứng khi phẫu thuật sau này.
  • C. Vì nước có thể làm loãng máu.
  • D. Vì việc uống nước không giúp ích gì cho tình trạng của họ.

Câu 29: Khi cần di chuyển một nạn nhân nặng trên quãng đường dài và địa hình phức tạp, phương tiện chuyển thương nào là hiệu quả và an toàn nhất?

  • A. Cõng
  • B. Dìu
  • C. Cáng (có thể là cáng tự tạo hoặc chuyên dụng)
  • D. Bế

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào?

  • A. Chỉ có thể dùng chăn.
  • B. Chỉ có thể dùng quần áo.
  • C. Chỉ có thể dùng gậy.
  • D. Gậy, tre, ván gỗ, chăn, áo khoác, dây thừng, v.v... kết hợp lại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Nguyên tắc cơ bản và quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện sơ cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Khi tiếp cận một nạn nhân bị tai nạn giao thông, sau khi đã đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình sơ cứu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Một người bị bỏng do nước sôi. Vết bỏng có bọng nước, nền đỏ, rất đau rát. Đây là loại bỏng ở cấp độ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Biện pháp sơ cứu ban đầu hiệu quả nhất cho vết bỏng nhỏ, nông (độ 1 hoặc 2) là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Khi sơ cứu nạn nhân bị chảy máu do vết thương sâu ở cẳng tay, biện pháp cầm máu tạm thời nào nên được ưu tiên áp dụng đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được sử dụng để băng các vết thương ở vùng khớp (khuỷu tay, đầu gối) nhằm cố định và vẫn cho phép cử động nhẹ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Một nạn nhân bị vật sắc nhọn đâm vào đùi gây chảy máu nhiều. Vết thương có dị vật (mảnh kính) vẫn còn trong vết thương. Biện pháp xử lý nào dưới đây là KHÔNG ĐÚNG?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Khi sơ cứu cho người bị gãy xương cẳng chân, mục đích chính của việc cố định tạm thời là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Để cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, cần dùng nẹp cố định bao gồm những khớp nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân vào chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động tiếp theo nào dưới đây là phù hợp để giúp nạn nhân tỉnh lại?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Dấu hiệu nào dưới đây cho thấy nạn nhân bị say nắng/say nóng ở mức độ nặng, cần được cấp cứu khẩn cấp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng nặng, sau khi làm mát tích cực (chườm đá, xịt nước mát), điều quan trọng nhất cần làm tiếp theo là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động ưu tiên hàng đầu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Sau khi tách nạn nhân bị điện giật ra khỏi nguồn điện, nếu nạn nhân ngừng thở và ngừng tim, biện pháp cấp cứu nào cần được thực hiện ngay lập tức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, hành động nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đối với nạn nhân bị rắn lục cắn (loại rắn gây sưng, hoại tử tại chỗ), biện pháp băng ép có phù hợp không? Vì sao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, sau khi đưa ra khỏi nước an toàn, nếu nạn nhân ngừng thở nhưng còn mạch, hành động ưu tiên là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Kỹ thuật hồi sức tim phổi (CPR) cho người lớn bao gồm bao nhiêu lần ép tim và bao nhiêu lần thổi ngạt trong một chu kỳ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Vị trí chính xác để thực hiện ép tim ngoài lồng ngực ở người lớn là ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Phương pháp chuyển thương nào dưới đây phù hợp nhất để di chuyển một nạn nhân bị chấn thương cột sống cổ hoặc lưng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Khi thực hiện kỹ thuật chuyển thương bằng một người cõng, người cứu cần lưu ý điều gì quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho cả hai?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng để băng các vết thương ở đỉnh đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Một người bị chảy máu mao mạch (máu rỉ ra từ vết xước). Biện pháp cầm máu nào là phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi sơ cứu cho người bị hóa chất bắn vào mắt, hành động đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Mục đích của việc kê cao chi bị thương (khi không bị gãy xương nặng) trong sơ cứu ban đầu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Phương pháp chuyển thương 'dìu' thường được áp dụng trong trường hợp nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Khi sơ cứu nạn nhân bị sốc (ví dụ: sốc do mất máu, sốc phản vệ), tư thế nằm nào dưới đây thường được khuyến cáo (trừ khi nghi ngờ chấn thương cột sống hoặc khó thở)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Tại sao không nên cho nạn nhân bị thương nặng, bất tỉnh hoặc nghi ngờ chấn thương nội tạng uống nước hoặc bất kỳ thứ gì khác?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Khi cần di chuyển một nạn nhân nặng trên quãng đường dài và địa hình phức tạp, phương tiện chuyển thương nào là hiệu quả và an toàn nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong tình huống khẩn cấp, khi không có cáng chuyên dụng, bạn có thể tự tạo cáng tạm thời từ những vật liệu nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi sơ cứu ban đầu cho một người bị tai nạn và chảy máu nhiều ở chi, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu là gì?

  • A. Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn (mạch, hơi thở).
  • B. Vệ sinh sạch sẽ vết thương bằng cồn hoặc oxy già.
  • C. Nhanh chóng cầm máu vết thương.
  • D. Cố định tạm thời chi bị thương.

Câu 2: Một nạn nhân bị vết thương ở cẳng tay, máu chảy nhỏ giọt, màu đỏ sẫm. Vết thương này có khả năng là chảy máu loại nào và biện pháp cầm máu ban đầu phù hợp nhất là gì?

  • A. Chảy máu động mạch; dùng garo.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch; băng ép trực tiếp lên vết thương.
  • C. Chảy máu mao mạch; rửa sạch và để tự cầm.
  • D. Chảy máu hỗn hợp; gấp chi tối đa.

Câu 3: Bạn gặp một người bị điện giật, vẫn đang dính vào nguồn điện. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân là gì?

  • A. Nhanh chóng kéo nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng tay.
  • B. Thực hiện hô hấp nhân tạo ngay tại chỗ.
  • C. Chạm vào nạn nhân để kiểm tra xem còn sống hay không.
  • D. Tìm cách ngắt nguồn điện hoặc sử dụng vật liệu cách điện để tách nạn nhân ra.

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng do nhiệt (nước sôi, lửa), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để giảm tổn thương?

  • A. Nhanh chóng làm mát vết bỏng dưới vòi nước mát sạch (không dùng nước đá).
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc mỡ trăn lên vết bỏng.
  • C. Chọc vỡ các nốt phồng rộp.
  • D. Băng kín vết bỏng bằng bông gòn.

Câu 5: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân đến chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động nào tiếp theo thường được thực hiện để giúp nạn nhân tỉnh lại?

  • A. Cho nạn nhân uống nước đường nóng.
  • B. Dựng nạn nhân đứng dậy ngay lập tức.
  • C. Kích thích các đầu ngón tay, ngón chân hoặc giật tóc mai nhẹ.
  • D. Để nạn nhân nằm yên tuyệt đối và không làm gì cả.

Câu 6: Kỹ thuật cầm máu bằng garo chỉ được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Chảy máu mao mạch không tự cầm.
  • B. Chảy máu động mạch ở chi không thể cầm bằng các biện pháp khác.
  • C. Chảy máu tĩnh mạch lớn ở thân người.
  • D. Tất cả các trường hợp chảy máu nhiều.

Câu 7: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, tại sao cần phải bóp mũi nạn nhân trước khi thổi hơi vào miệng?

  • A. Để hơi thổi vào không thoát ra ngoài qua đường mũi, đảm bảo khí vào phổi.
  • B. Để kích thích phản xạ thở của nạn nhân.
  • C. Để làm sạch đường thở.
  • D. Để kiểm tra xem nạn nhân có thở không.

Câu 8: Một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng chân do ngã. Việc cố định tạm thời xương gãy trước khi chuyển nạn nhân đi viện nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giúp xương nhanh liền lại hơn.
  • B. Làm giảm sưng nề tại chỗ gãy.
  • C. Giúp nạn nhân có thể tự đi lại được.
  • D. Giảm đau, ngăn ngừa tổn thương thêm mạch máu, thần kinh và mô mềm do đầu xương gãy di lệch.

Câu 9: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng cho các vết thương ở khớp (khớp gối, khuỷu tay) để vừa che phủ vết thương vừa cho phép vận động hạn chế?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng hồi quy.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 10: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng, say nắng, biện pháp nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

  • A. Chuyển nạn nhân vào nơi thoáng mát, có bóng râm.
  • B. Cho nạn nhân uống rượu hoặc cà phê để tỉnh táo.
  • C. Làm mát cơ thể nạn nhân bằng cách lau khăn ẩm hoặc xịt nước mát.
  • D. Cho nạn nhân uống nước mát từ từ nếu còn tỉnh táo.

Câu 11: Trường hợp nào dưới đây nên ưu tiên sử dụng phương pháp chuyển thương bằng cáng?

  • A. Nạn nhân bị thương nặng, cần di chuyển quãng đường dài.
  • B. Nạn nhân bị thương nhẹ, có thể đi lại được.
  • C. Chỉ có một người thực hiện chuyển thương.
  • D. Địa hình di chuyển bằng phẳng, dễ đi.

Câu 12: Tại sao khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, việc làm thông thoáng đường thở (khai thông đường thở) là bước cần thiết trước khi thực hiện hô hấp nhân tạo?

  • A. Để nước thoát hết ra khỏi phổi.
  • B. Để kiểm tra mức độ tổn thương của phổi.
  • C. Để đảm bảo không khí có thể vào phổi khi thổi ngạt.
  • D. Để nạn nhân tự ho và đẩy dị vật ra ngoài.

Câu 13: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ áp dụng cho loại vết thương nào?

  • A. Vết thương chảy máu ít ở bàn tay.
  • B. Vết thương chảy máu nhiều kèm theo gãy xương.
  • C. Vết thương chảy máu ở vùng bụng.
  • D. Vết thương chảy máu ở chi mà không kèm theo gãy xương.

Câu 14: Khi sơ cứu một người bị chảy máu động mạch ở đùi, sau khi băng ép không hiệu quả, bạn quyết định dùng garo. Vị trí đặt garo chính xác là ở đâu?

  • A. Phía trên vết thương, sát gốc chi (gần bẹn).
  • B. Ngay tại vết thương.
  • C. Phía dưới vết thương, gần bàn chân.
  • D. Bất kỳ vị trí nào trên đùi miễn là băng chặt.

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa say nắng và say nóng về nguyên nhân gây ra?

  • A. Say nắng do thiếu nước, say nóng do nhiễm lạnh.
  • B. Say nắng do tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, say nóng do nhiệt độ môi trường cao và độ ẩm lớn.
  • C. Say nắng xảy ra trong nhà, say nóng xảy ra ngoài trời.
  • D. Say nắng chỉ xảy ra vào mùa hè, say nóng xảy ra quanh năm.

Câu 16: Khi cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, nẹp cố định cần phải dài bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Chỉ dài bằng đoạn xương bị gãy.
  • B. Dài hơn đoạn xương gãy một chút.
  • C. Đủ dài để cố định khớp trên và khớp dưới chỗ gãy (khớp khuỷu và khớp cổ tay).
  • D. Dài gấp đôi cẳng tay.

Câu 17: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

  • A. Trên xương ức, ngang với núm vú.
  • B. Giữa hai núm vú, trên xương sườn.
  • C. Vùng thượng vị (trên rốn).
  • D. Nửa dưới xương ức, trên mũi kiếm xương ức khoảng 2 khoát ngón tay.

Câu 18: Kỹ thuật băng vết thương nào được sử dụng để băng các đầu chi (ngón tay, ngón chân) hoặc mỏm cụt?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng hồi quy.
  • C. Băng số 8.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 19: Khi chuyển thương một nạn nhân bị thương nhẹ, có thể tự đi lại một phần, trên quãng đường ngắn trong khuôn viên trường học, phương pháp chuyển thương nào thường được lựa chọn vì tính đơn giản và nhanh chóng?

  • A. Chuyển bằng cáng.
  • B. Chuyển bằng cách bế vác (một người).
  • C. Để nạn nhân tự đi bộ hoặc có người dìu.
  • D. Chuyển bằng xe đẩy.

Câu 20: Tại sao việc ghi rõ thời gian đặt garo là cực kỳ quan trọng?

  • A. Để theo dõi và nới garo đúng thời điểm, tránh hoại tử chi.
  • B. Để biết vết thương đã chảy máu bao lâu.
  • C. Để bác sĩ biết khi nào nạn nhân bị thương.
  • D. Để đánh giá hiệu quả của việc cầm máu.

Câu 21: Bạn gặp một nạn nhân bị bỏng rộng, có nhiều nốt phồng rộp lớn. Khi sơ cứu, bạn KHÔNG NÊN làm gì với các nốt phồng rộp này?

  • A. Để nguyên, không chạm vào.
  • B. Chọc vỡ để dịch thoát ra ngoài.
  • C. Băng nhẹ nhàng bằng gạc vô trùng.
  • D. Làm mát xung quanh vùng bỏng (nếu chưa làm).

Câu 22: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, nếu xác định đó là rắn lục, biện pháp nào dưới đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng?

  • A. Bất động chi bị cắn.
  • B. Rửa vết thương bằng nước sạch.
  • C. Băng thắt chặt (băng ép) phía trên vết cắn.
  • D. Nhanh chóng chuyển nạn nhân đến cơ sở y tế.

Câu 23: Tại sao khi sơ cứu gãy xương, việc cố định cần bao gồm cả khớp trên và khớp dưới chỗ gãy?

  • A. Để hạn chế tối đa sự di lệch của đầu xương gãy khi vận chuyển.
  • B. Để giảm sưng ở các khớp.
  • C. Để giúp máu lưu thông tốt hơn.
  • D. Để nạn nhân cảm thấy thoải mái hơn.

Câu 24: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng-miệng, tần suất thổi ngạt cho người lớn khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 5 - 6 lần.
  • B. 10 - 12 lần.
  • C. 15 - 20 lần.
  • D. 25 - 30 lần.

Câu 25: Phương pháp chuyển thương bằng cách cõng thường áp dụng cho trường hợp nào?

  • A. Nạn nhân bị thương nhẹ ở chi dưới, không tự đi được, quãng đường ngắn.
  • B. Nạn nhân bị gãy cột sống.
  • C. Nạn nhân bất tỉnh, cần di chuyển nhanh.
  • D. Nạn nhân bị thương ở đầu, cần giữ tư thế nằm.

Câu 26: Khi sơ cứu một người bị chảy máu động mạch ở cổ tay, máu phụt thành tia. Biện pháp cầm máu ban đầu hiệu quả nhất là gì?

  • A. Băng ép nhẹ nhàng lên vết thương.
  • B. Rửa vết thương bằng nước muối sinh lý.
  • C. Dùng garo ở cẳng tay.
  • D. Ấn động mạch cánh tay vào xương cánh tay ở mặt trong cánh tay.

Câu 27: Nếu nạn nhân bị ngất nhưng vẫn còn mạch và hơi thở, bạn cần làm gì sau khi đã đưa nạn nhân vào chỗ thoáng và nới lỏng quần áo?

  • A. Thực hiện hô hấp nhân tạo và ép tim.
  • B. Cho nạn nhân uống nước ngay lập tức.
  • C. Đặt nạn nhân nằm ngửa, đầu hơi thấp, chân nâng cao và theo dõi.
  • D. Dựng nạn nhân ngồi dậy và hỏi chuyện.

Câu 28: Khi chuyển thương một nạn nhân bị nghi ngờ gãy cột sống, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

  • A. Giữ cho cột sống luôn thẳng hàng, không bị cong gập hoặc xoay.
  • B. Ưu tiên tốc độ di chuyển lên hàng đầu.
  • C. Chỉ cần cố định chi bị thương (nếu có).
  • D. Để nạn nhân tự di chuyển nếu có thể.

Câu 29: Tại sao không nên sử dụng nước đá hoặc nước quá lạnh để làm mát vết bỏng?

  • A. Nước đá làm vết bỏng lâu lành hơn.
  • B. Nước đá có thể gây nhiễm trùng.
  • C. Nước đá làm tăng đau rát.
  • D. Nước đá hoặc nước quá lạnh có thể gây bỏng lạnh, làm tổn thương mô sâu hơn và giảm lưu thông máu.

Câu 30: Trong kĩ thuật băng vết thương, băng vòng xoắn thường được sử dụng cho các bộ phận nào của cơ thể?

  • A. Các khớp (gối, khuỷu).
  • B. Các đoạn chi hình trụ (cẳng tay, cẳng chân).
  • C. Đầu hoặc mỏm cụt.
  • D. Các vết thương rộng ở ngực hoặc bụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Khi sơ cứu ban đầu cho một người bị tai nạn và chảy máu nhiều ở chi, nguyên tắc ưu tiên hàng đầu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một nạn nhân bị vết thương ở cẳng tay, máu chảy nhỏ giọt, màu đỏ sẫm. Vết thương này có khả năng là chảy máu loại nào và biện pháp cầm máu ban đầu phù hợp nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Bạn gặp một người bị điện giật, vẫn đang dính vào nguồn điện. Hành động đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bản thân và nạn nhân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng do nhiệt (nước sôi, lửa), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì để giảm tổn thương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Một người bị ngất đột ngột. Sau khi đưa nạn nhân đến chỗ thoáng mát và nới lỏng quần áo, hành động nào tiếp theo thường được thực hiện để giúp nạn nhân tỉnh lại?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Kỹ thuật cầm máu bằng garo chỉ được áp dụng trong trường hợp nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Khi thực hiện hô hấp nhân tạo phương pháp miệng-miệng, tại sao cần phải bóp mũi nạn nhân trước khi thổi hơi vào miệng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Một người bị nghi ngờ gãy xương cẳng chân do ngã. Việc cố định tạm thời xương gãy trước khi chuyển nạn nhân đi viện nhằm mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Kỹ thuật băng vết thương nào thường được áp dụng cho các vết thương ở khớp (khớp gối, khuỷu tay) để vừa che phủ vết thương vừa cho phép vận động hạn chế?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nóng, say nắng, biện pháp nào dưới đây KHÔNG NÊN thực hiện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Trường hợp nào dưới đây nên ưu tiên sử dụng phương pháp chuyển thương bằng cáng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Tại sao khi sơ cứu nạn nhân bị đuối nước, việc làm thông thoáng đường thở (khai thông đường thở) là bước cần thiết trước khi thực hiện hô hấp nhân tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Kỹ thuật gấp chi tối đa để cầm máu chỉ áp dụng cho loại vết thương nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Khi sơ cứu một người bị chảy máu động mạch ở đùi, sau khi băng ép không hiệu quả, bạn quyết định dùng garo. Vị trí đặt garo chính xác là ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa say nắng và say nóng về nguyên nhân gây ra?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Khi cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, nẹp cố định cần phải dài bao nhiêu để đảm bảo hiệu quả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, vị trí đặt tay đúng là ở đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Kỹ thuật băng vết thương nào được sử dụng để băng các đầu chi (ngón tay, ngón chân) hoặc mỏm cụt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi chuyển thương một nạn nhân bị thương nhẹ, có thể tự đi lại một phần, trên quãng đường ngắn trong khuôn viên trường học, phương pháp chuyển thương nào thường được lựa chọn vì tính đơn giản và nhanh chóng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Tại sao việc ghi rõ thời gian đặt garo là cực kỳ quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Bạn gặp một nạn nhân bị bỏng rộng, có nhiều nốt phồng rộp lớn. Khi sơ cứu, bạn KHÔNG NÊN làm gì với các nốt phồng rộp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Khi sơ cứu nạn nhân bị rắn cắn, nếu xác định đó là rắn lục, biện pháp nào dưới đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Tại sao khi sơ cứu gãy xương, việc cố định cần bao gồm cả khớp trên và khớp dưới chỗ gãy?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng-miệng, tần suất thổi ngạt cho người lớn khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Phương pháp chuyển thương bằng cách cõng thường áp dụng cho trường hợp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Khi sơ cứu một người bị chảy máu động mạch ở cổ tay, máu phụt thành tia. Biện pháp cầm máu ban đầu hiệu quả nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Nếu nạn nhân bị ngất nhưng vẫn còn mạch và hơi thở, bạn cần làm gì sau khi đã đưa nạn nhân vào chỗ thoáng và nới lỏng quần áo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Khi chuyển thương một nạn nhân bị nghi ngờ gãy cột sống, nguyên tắc quan trọng nhất cần tuân thủ là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Tại sao không nên sử dụng nước đá hoặc nước quá lạnh để làm mát vết bỏng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Trong kĩ thuật băng vết thương, băng vòng xoắn thường được sử dụng cho các bộ phận nào của cơ thể?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường có người bị nạn cần cấp cứu, nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Nhanh chóng di chuyển nạn nhân ra khỏi hiện trường.
  • B. Đảm bảo an toàn cho bản thân và hiện trường trước khi tiếp cận nạn nhân.
  • C. Ngay lập tức kiểm tra hơi thở của nạn nhân.
  • D. Gọi điện thoại cho người thân của nạn nhân.

Câu 2: Một nạn nhân bị ngã từ trên cao xuống, có dấu hiệu đau dữ dội ở lưng và không thể cử động chân. Bạn nghi ngờ nạn nhân bị tổn thương cột sống. Biện pháp chuyển thương nào sau đây là ít phù hợp nhất và có nguy cơ gây thêm tổn thương nghiêm trọng?

  • A. Cõng nạn nhân trên lưng để di chuyển nhanh.
  • B. Sử dụng cáng cứng hoặc ván cứng để cố định toàn thân khi di chuyển.
  • C. Giữ cho cột sống nạn nhân thẳng hàng nhất có thể trong suốt quá trình di chuyển.
  • D. Chỉ di chuyển nạn nhân khi thực sự cần thiết và có đủ người hỗ trợ.

Câu 3: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân ngừng tuần hoàn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

  • A. Ngay dưới xương quai xanh.
  • B. Trên mỏm xương ức.
  • C. Nửa dưới xương ức, trên mũi ức khoảng 2 khoát ngón tay.
  • D. Bên trái lồng ngực, ngang với núm vú.

Câu 4: Bạn gặp một người bị bỏng nặng ở cánh tay do nước sôi. Vùng da bị bỏng đỏ rát, xuất hiện nhiều nốt phồng rộp lớn. Biện pháp sơ cứu ban đầu đúng là gì?

  • A. Chọc vỡ các nốt phồng rộp để thoát dịch.
  • B. Bôi kem đánh răng hoặc bơ vào vết bỏng.
  • C. Ngâm ngay vùng bỏng vào nước đá lạnh.
  • D. Ngâm hoặc dội rửa vùng bỏng dưới vòi nước mát sạch trong khoảng 15-20 phút.

Câu 5: Một người bị chảy máu mạnh ở cẳng chân do vết cắt sâu. Máu chảy ra có màu đỏ tươi và phụt thành tia theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời ưu tiên là gì?

  • A. Chảy máu tĩnh mạch, băng ép.
  • B. Chảy máu động mạch, ấn động mạch phía trên vết thương và băng ép.
  • C. Chảy máu mao mạch, rửa sạch và băng kín.
  • D. Chảy máu hỗn hợp, gấp chi tối đa.

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương "băng số 8" thường được áp dụng hiệu quả nhất cho bộ phận nào trên cơ thể?

  • A. Vết thương ở trán.
  • B. Vết thương cụt chi.
  • C. Các khớp như khuỷu tay, đầu gối, cổ chân.
  • D. Vết thương dài trên cẳng tay.

Câu 7: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, việc làm nào sau đây là không nên thực hiện?

  • A. Đưa nạn nhân vào nơi thoáng mát, cởi bớt quần áo.
  • B. Cho nạn nhân uống nước mát (nếu còn tỉnh táo).
  • C. Lau mát cơ thể nạn nhân bằng khăn ẩm hoặc xịt nước.
  • D. Cho nạn nhân uống rượu hoặc cà phê để tỉnh táo hơn.

Câu 8: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

  • A. Ngăn ngừa di lệch đầu xương gãy, giảm đau và tránh tổn thương thêm mạch máu, thần kinh.
  • B. Giúp xương nhanh liền lại tại chỗ.
  • C. Chỉ để tiện cho việc vận chuyển nạn nhân.
  • D. Giảm sưng nề vùng bị thương ngay lập tức.

Câu 9: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng - miệng, sau khi làm thông đường thở, bước tiếp theo là gì?

  • A. Bắt mạch cổ nạn nhân.
  • B. Băng bó vết thương (nếu có).
  • C. Bịt mũi nạn nhân, hít một hơi sâu rồi áp miệng vào miệng nạn nhân và thổi ngạt.
  • D. Ép tim ngoài lồng ngực.

Câu 10: Bạn đang sơ cứu cho một người bị chảy máu ở bàn tay. Vết thương không quá lớn nhưng máu chảy liên tục. Sau khi rửa sạch vết thương, biện pháp băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cầm máu và bảo vệ vết thương?

  • A. Đặt gạc vô trùng lên vết thương và băng ép nhẹ nhàng bằng băng cuộn.
  • B. Buộc chặt phía trên vết thương bằng dây thừng.
  • C. Để vết thương hở cho khô tự nhiên.
  • D. Bôi cồn 90 độ trực tiếp vào vết thương.

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất do sốc tâm lý (không phải do chấn thương nặng), bạn nên đặt nạn nhân ở tư thế nào?

  • A. Ngồi thẳng lưng.
  • B. Nằm ngửa, đầu kê cao.
  • C. Nằm sấp.
  • D. Nằm ngửa, đầu hơi thấp, chân kê cao hơn tim.

Câu 12: Garo cầm máu là một kỹ thuật hiệu quả nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Kỹ thuật này chỉ nên được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Mọi trường hợp chảy máu.
  • B. Chảy máu tĩnh mạch không cầm được.
  • C. Chảy máu động mạch chi không thể cầm máu bằng các biện pháp khác và có nguy cơ đe dọa tính mạng.
  • D. Vết thương nhỏ nhưng chảy máu liên tục.

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động đầu tiên và quan trọng nhất trước khi chạm vào nạn nhân là gì?

  • A. Kiểm tra mạch và hơi thở của nạn nhân.
  • B. Ngắt nguồn điện hoặc tách nạn nhân ra khỏi nguồn điện bằng vật cách điện.
  • C. Thực hiện hô hấp nhân tạo ngay lập tức.
  • D. Gọi xe cấp cứu.

Câu 14: Một người bị ong vò vẽ đốt nhiều nốt ở tay và chân, bắt đầu có triệu chứng sưng nề, khó thở, nổi mề đay toàn thân. Tình huống này cho thấy nạn nhân đang gặp phải phản ứng gì và cần xử lý ưu tiên như thế nào?

  • A. Sốc phản vệ, cần nhanh chóng đưa đến cơ sở y tế gần nhất.
  • B. Phản ứng thông thường, chỉ cần rửa sạch vết đốt.
  • C. Nhiễm trùng, cần bôi thuốc mỡ kháng sinh.
  • D. Ngộ độc, cần gây nôn cho nạn nhân.

Câu 15: Khi cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, nẹp cố định cần đảm bảo bất động được những phần nào của chi?

  • A. Chỉ phần cẳng tay bị gãy.
  • B. Chỉ khớp khuỷu tay.
  • C. Khớp khuỷu tay và khớp cổ tay.
  • D. Khớp vai và khớp khuỷu tay.

Câu 16: Kỹ thuật băng nào sau đây thường được sử dụng để băng các vết thương hoặc mỏm cụt ở đầu chi (ngón tay, ngón chân) hoặc đỉnh đầu?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng dấu nhân.
  • D. Băng hồi quy.

Câu 17: Một nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở hoặc thở ngáp cá, không có mạch rõ ràng. Bạn cần thực hiện ngay biện pháp cấp cứu nào?

  • A. Thực hiện ngay hồi sức tim phổi (CPR), bao gồm ép tim và hô hấp nhân tạo.
  • B. Dốc ngược nạn nhân để nước chảy ra ngoài.
  • C. Cho nạn nhân uống nước gừng ấm.
  • D. Chờ dịch vụ cấp cứu đến.

Câu 18: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, độ sâu ép lồng ngực tối thiểu là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 1-2 cm.
  • B. Khoảng 3-4 cm.
  • C. Ít nhất 5 cm (khoảng 2 inch).
  • D. Khoảng 7-8 cm.

Câu 19: Kỹ thuật chuyển thương bằng cách "vác" thường phù hợp nhất với đối tượng nạn nhân nào và trong tình huống nào?

  • A. Nạn nhân bất tỉnh hoặc bị tổn thương cột sống.
  • B. Nạn nhân còn tỉnh táo, không bị tổn thương cột sống, di chuyển quãng đường ngắn.
  • C. Nạn nhân bị gãy chân nặng không thể đi lại.
  • D. Di chuyển nạn nhân qua địa hình hiểm trở.

Câu 20: Bạn cần băng bó vết thương ở vùng vai của nạn nhân. Kỹ thuật băng nào sau đây thường được sử dụng cho các vết thương ở khớp hoặc vùng nối giữa chi và thân?

  • A. Băng vòng xoắn.
  • B. Băng số 8.
  • C. Băng hồi quy.
  • D. Băng dấu nhân.

Câu 21: Đối với vết thương chảy máu do rắn độc cắn (trừ rắn lục), biện pháp sơ cứu nào sau đây là quan trọng để làm chậm sự lan truyền của nọc độc?

  • A. Băng ép bất động chi bị cắn và giữ chi thấp hơn tim.
  • B. Rạch rộng vết cắn để nọc độc chảy ra.
  • C. Hút nọc độc bằng miệng.
  • D. Chườm nóng vết cắn.

Câu 22: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa (ví dụ: uống nhầm hóa chất), việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Gây nôn ngay lập tức.
  • B. Cho nạn nhân uống sữa hoặc nước đường.
  • C. Nhanh chóng gọi Trung tâm chống độc hoặc đưa nạn nhân đến cơ sở y tế cùng với vỏ đựng hóa chất (nếu có).
  • D. Cho nạn nhân uống than hoạt tính ngay tại nhà.

Câu 23: Bạn đang thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân. Làm thế nào để biết lần thổi ngạt của bạn có hiệu quả hay không?

  • A. Nghe thấy tiếng không khí đi vào phổi.
  • B. Quan sát thấy lồng ngực nạn nhân phồng lên khi thổi và xẹp xuống khi ngừng thổi.
  • C. Nạn nhân ho hoặc cử động.
  • D. Mặt nạn nhân trở nên hồng hào hơn.

Câu 24: Đối với một vết thương chảy máu nhỏ ở ngón tay, biện pháp sơ cứu đơn giản và hiệu quả nhất ban đầu là gì?

  • A. Buộc chặt gốc ngón tay.
  • B. Đốt cháy vết thương để cầm máu.
  • C. Bôi thuốc mỡ kháng sinh trực tiếp.
  • D. Rửa sạch vết thương bằng nước sạch hoặc dung dịch sát khuẩn nhẹ và băng lại bằng gạc vô trùng.

Câu 25: Khi sử dụng nẹp để cố định xương gãy, nguyên tắc quan trọng là nẹp phải đủ dài để vượt qua khớp trên và khớp dưới của chỗ gãy. Mục đích của nguyên tắc này là gì?

  • A. Đảm bảo bất động hoàn toàn đoạn xương gãy, ngăn chặn cử động tại hai khớp lân cận.
  • B. Giúp nẹp bám chắc hơn vào chi.
  • C. Giảm sưng nề nhanh hơn.
  • D. Giúp máu lưu thông tốt hơn.

Câu 26: Kỹ thuật băng "băng vòng xoắn" thường được sử dụng cho các vết thương ở đâu?

  • A. Các khớp lớn.
  • B. Đỉnh đầu.
  • C. Các đoạn chi hình trụ hoặc hình nón (cẳng tay, cẳng chân).
  • D. Vùng vai.

Câu 27: Trong trường hợp khẩn cấp cần di chuyển nạn nhân nhanh chóng ra khỏi khu vực nguy hiểm (ví dụ: hỏa hoạn, sập đổ) và nạn nhân còn tỉnh táo, đi lại được nhưng bị thương nhẹ ở chân, phương pháp chuyển thương nào có thể được ưu tiên sử dụng?

  • A. Chờ cáng chuyên dụng.
  • B. Bế nạn nhân (nếu thể trạng người cấp cứu cho phép).
  • C. Vác nạn nhân trên vai.
  • D. Dìu nạn nhân đi bộ hoặc sử dụng phương pháp "người làm nạng".

Câu 28: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ: axit, kiềm), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Trung hòa hóa chất bằng dung dịch đối kháng (ví dụ: axit dùng kiềm, kiềm dùng axit).
  • B. Nhanh chóng cởi bỏ quần áo dính hóa chất và rửa sạch vùng bỏng dưới vòi nước chảy mạnh trong ít nhất 15-20 phút.
  • C. Băng kín vết bỏng để tránh nhiễm trùng.
  • D. Bôi thuốc mỡ bỏng lên vết thương.

Câu 29: Tần suất ép tim ngoài lồng ngực hiệu quả cho người lớn khi thực hiện CPR là khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

  • A. 40-60 lần/phút.
  • B. 80-100 lần/phút.
  • C. 100-120 lần/phút.
  • D. Trên 150 lần/phút.

Câu 30: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một nạn nhân bất tỉnh, không nghi ngờ tổn thương cột sống, đi quãng đường ngắn trên nền phẳng. Phương pháp chuyển thương nào sau đây có thể áp dụng?

  • A. Kéo lê nạn nhân (dùng vải, chăn lót dưới lưng hoặc kéo bằng hai tay nắm cổ áo).
  • B. Bế nạn nhân (thường khó thực hiện nếu nạn nhân nặng).
  • C. Cõng nạn nhân trên lưng.
  • D. Đợi thêm người hỗ trợ để dùng cáng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi tiếp cận hiện trường có người bị nạn cần cấp cứu, nguyên tắc đầu tiên và quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một nạn nhân bị ngã từ trên cao xuống, có dấu hiệu đau dữ dội ở lưng và không thể cử động chân. Bạn nghi ngờ nạn nhân bị tổn thương cột sống. Biện pháp chuyển thương nào sau đây là *ít phù hợp nhất* và có nguy cơ gây thêm tổn thương nghiêm trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho nạn nhân ngừng tuần hoàn, vị trí đặt tay chính xác là ở đâu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Bạn gặp một người bị bỏng nặng ở cánh tay do nước sôi. Vùng da bị bỏng đỏ rát, xuất hiện nhiều nốt phồng rộp lớn. Biện pháp sơ cứu ban đầu *đúng* là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Một người bị chảy máu mạnh ở cẳng chân do vết cắt sâu. Máu chảy ra có màu đỏ tươi và phụt thành tia theo nhịp đập của tim. Đây là loại chảy máu nào và biện pháp cầm máu tạm thời ưu tiên là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Kỹ thuật băng vết thương 'băng số 8' thường được áp dụng hiệu quả nhất cho bộ phận nào trên cơ thể?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi sơ cứu nạn nhân bị say nắng/say nóng, việc làm nào sau đây là *không nên* thực hiện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Mục đích chính của việc cố định tạm thời xương gãy là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong kỹ thuật hô hấp nhân tạo miệng - miệng, sau khi làm thông đường thở, bước tiếp theo là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Bạn đang sơ cứu cho một người bị chảy máu ở bàn tay. Vết thương không quá lớn nhưng máu chảy liên tục. Sau khi rửa sạch vết thương, biện pháp băng bó nào sau đây là phù hợp nhất để cầm máu và bảo vệ vết thương?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngất do sốc tâm lý (không phải do chấn thương nặng), bạn nên đặt nạn nhân ở tư thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Garo cầm máu là một kỹ thuật hiệu quả nhưng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Kỹ thuật này chỉ nên được áp dụng trong trường hợp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi sơ cứu nạn nhân bị điện giật, hành động *đầu tiên và quan trọng nhất* trước khi chạm vào nạn nhân là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Một người bị ong vò vẽ đốt nhiều nốt ở tay và chân, bắt đầu có triệu chứng sưng nề, khó thở, nổi mề đay toàn thân. Tình huống này cho thấy nạn nhân đang gặp phải phản ứng gì và cần xử lý ưu tiên như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi cố định tạm thời xương cẳng tay bị gãy, nẹp cố định cần đảm bảo bất động được những phần nào của chi?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Kỹ thuật băng nào sau đây thường được sử dụng để băng các vết thương hoặc mỏm cụt ở đầu chi (ngón tay, ngón chân) hoặc đỉnh đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Một nạn nhân bị đuối nước đã được đưa lên bờ trong tình trạng bất tỉnh, không thở hoặc thở ngáp cá, không có mạch rõ ràng. Bạn cần thực hiện ngay biện pháp cấp cứu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi thực hiện ép tim ngoài lồng ngực cho người lớn, độ sâu ép lồng ngực tối thiểu là bao nhiêu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Kỹ thuật chuyển thương bằng cách 'vác' thường phù hợp nhất với đối tượng nạn nhân nào và trong tình huống nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Bạn cần băng bó vết thương ở vùng vai của nạn nhân. Kỹ thuật băng nào sau đây thường được sử dụng cho các vết thương ở khớp hoặc vùng nối giữa chi và thân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đối với vết thương chảy máu do rắn độc cắn (trừ rắn lục), biện pháp sơ cứu nào sau đây là quan trọng để làm chậm sự lan truyền của nọc độc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi sơ cứu nạn nhân bị ngộ độc qua đường tiêu hóa (ví dụ: uống nhầm hóa chất), việc đầu tiên cần làm là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Bạn đang thực hiện hô hấp nhân tạo cho nạn nhân. Làm thế nào để biết lần thổi ngạt của bạn có hiệu quả hay không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đối với một vết thương chảy máu nhỏ ở ngón tay, biện pháp sơ cứu đơn giản và hiệu quả nhất ban đầu là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi sử dụng nẹp để cố định xương gãy, nguyên tắc quan trọng là nẹp phải đủ dài để vượt qua khớp trên và khớp dưới của chỗ gãy. Mục đích của nguyên tắc này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Kỹ thuật băng 'băng vòng xoắn' thường được sử dụng cho các vết thương ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong trường hợp khẩn cấp cần di chuyển nạn nhân nhanh chóng ra khỏi khu vực nguy hiểm (ví dụ: hỏa hoạn, sập đổ) và nạn nhân còn tỉnh táo, đi lại được nhưng bị thương nhẹ ở chân, phương pháp chuyển thương nào có thể được ưu tiên sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi sơ cứu nạn nhân bị bỏng hóa chất (ví dụ: axit, kiềm), bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Tần suất ép tim ngoài lồng ngực hiệu quả cho người lớn khi thực hiện CPR là khoảng bao nhiêu lần mỗi phút?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Kĩ thuật cấp cứu và chuyển thương

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bạn đang ở một mình và cần chuyển một nạn nhân bất tỉnh, không nghi ngờ tổn thương cột sống, đi quãng đường ngắn trên nền phẳng. Phương pháp chuyển thương nào sau đây có thể áp dụng?

Viết một bình luận