Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 07
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 2: Nội dung cơ bản một số luật về quốc phòng và an ninh Việt Nam - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, mục tiêu cốt lõi của việc giáo dục quốc phòng và an ninh cho công dân là gì?
- A. Trang bị kỹ năng chiến đấu cá nhân và tác chiến cơ bản.
- B. Tuyển chọn trực tiếp công dân vào lực lượng vũ trang thường trực.
- C. Nâng cao ý thức, trách nhiệm về quốc phòng an ninh, phát huy lòng yêu nước và truyền thống dân tộc.
- D. Đào tạo chuyên sâu về công nghệ quân sự và an ninh mạng.
Câu 2: Một trường trung học phổ thông tổ chức buổi nói chuyện chuyên đề về Luật An ninh mạng cho học sinh. Hoạt động này thuộc hình thức giáo dục quốc phòng và an ninh nào được quy định trong Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh?
- A. Giáo dục trong nhà trường.
- B. Giáo dục toàn dân.
- C. Giáo dục chuyên biệt cho lực lượng vũ trang.
- D. Giáo dục tại chức.
Câu 3: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong hoạt động giáo dục quốc phòng và an ninh?
- A. Tuyên truyền về chủ quyền biển đảo của Việt Nam.
- B. Giới thiệu về lịch sử đấu tranh giữ nước của dân tộc.
- C. Phổ biến kiến thức về phòng cháy chữa cháy.
- D. Lợi dụng giáo dục quốc phòng an ninh để tuyên truyền xuyên tạc đường lối của Đảng, chính sách của Nhà nước.
Câu 4: Theo quy định của pháp luật Việt Nam, công dân trong độ tuổi nào có nghĩa vụ học tập, nghiên cứu để nắm vững kiến thức quốc phòng và an ninh?
- A. Mọi công dân Việt Nam trong độ tuổi quy định.
- B. Chỉ công dân nam đủ 18 tuổi trở lên.
- C. Chỉ học sinh, sinh viên trong các cơ sở giáo dục.
- D. Chỉ cán bộ, công chức, viên chức nhà nước.
Câu 5: Phân tích vai trò của việc lồng ghép nội dung giáo dục quốc phòng và an ninh vào các môn học và hoạt động ngoại khóa ở cấp trung học cơ sở theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh.
- A. Giúp học sinh có thể tham gia nghĩa vụ quân sự ngay sau khi tốt nghiệp THCS.
- B. Đào tạo học sinh trở thành sĩ quan dự bị cho quân đội.
- C. Hình thành nhận thức ban đầu về quốc phòng an ninh một cách tự nhiên, phù hợp với lứa tuổi.
- D. Giúp học sinh đạt điểm cao trong các kỳ thi tuyển sinh vào trường quân đội, công an.
Câu 6: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam là cán bộ của Đảng Cộng sản Việt Nam và Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, hoạt động trong lĩnh vực nào?
- A. Chính trị và ngoại giao.
- B. Quân sự.
- C. Kinh tế và tài chính.
- D. Văn hóa và xã hội.
Câu 7: Một trong những nghĩa vụ quan trọng nhất của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam được quy định trong Luật Sĩ quan là gì?
- A. Tuyệt đối trung thành với Tổ quốc, Nhân dân, Đảng và Nhà nước.
- B. Chỉ thực hiện nhiệm vụ trong thời chiến.
- C. Ưu tiên phát triển kinh tế đơn vị quân đội.
- D. Được miễn trừ mọi trách nhiệm dân sự.
Câu 8: Phân tích chức năng "đảm nhiệm các chức vụ lãnh đạo, chỉ huy, quản lý" của sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò gì của sĩ quan trong quân đội?
- A. Vai trò hậu cần, đảm bảo lương thực cho bộ đội.
- B. Vai trò kỹ thuật, sửa chữa vũ khí, trang bị.
- C. Vai trò hành chính, làm các thủ tục giấy tờ.
- D. Vai trò nòng cốt, quyết định sức mạnh chiến đấu và hoàn thành nhiệm vụ của quân đội.
Câu 9: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, quân hàm của sĩ quan được phân thành các cấp bậc khác nhau. Việc phân cấp này có ý nghĩa gì trong tổ chức và hoạt động của quân đội?
- A. Chỉ mang tính hình thức, không ảnh hưởng đến nhiệm vụ.
- B. Quy định rõ ràng về vị trí, quyền hạn, trách nhiệm và mối quan hệ chỉ huy, phục tùng.
- C. Chỉ dùng để phân biệt thâm niên công tác.
- D. Liên quan trực tiếp đến số lượng vũ khí được trang bị.
Câu 10: Luật Công an nhân dân quy định Công an nhân dân là lực lượng vũ trang nhân dân, đóng vai trò nòng cốt trong lĩnh vực nào?
- A. Chỉ bảo vệ biên giới quốc gia.
- B. Chỉ tham gia cứu hộ, cứu nạn.
- C. Bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội.
- D. Chỉ điều tra các vụ án hình sự.
Câu 11: Phân tích mối quan hệ giữa chức năng "tham mưu với Đảng, Nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia" và chức năng "thực hiện thống nhất quản lý nhà nước về bảo vệ an ninh quốc gia" của Công an nhân dân.
- A. Hai chức năng này hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
- B. Chức năng tham mưu chỉ dành cho cấp cao nhất, chức năng quản lý dành cho cấp cơ sở.
- C. Chức năng tham mưu là thụ động, chức năng quản lý là chủ động.
- D. Tham mưu là đề xuất chính sách, giải pháp; quản lý là tổ chức thực hiện các chính sách, giải pháp đó, tạo thành quy trình đồng bộ.
Câu 12: Theo Luật Công an nhân dân, công dân được tuyển chọn vào phục vụ trong Công an nhân dân với thời hạn 24 tháng được gọi là gì?
- A. Thực hiện nghĩa vụ tham gia Công an nhân dân.
- B. Thực hiện nghĩa vụ quân sự.
- C. Tuyển dụng cán bộ không chuyên trách.
- D. Đào tạo sĩ quan dự bị.
Câu 13: Một trong những tiêu chuẩn quan trọng để trở thành sĩ quan Công an nhân dân Việt Nam là phải có phẩm chất, tư cách đạo đức tốt. Điều này thể hiện yêu cầu gì đối với người cán bộ công an?
- A. Chỉ cần có trình độ học vấn cao.
- B. Phải là người gương mẫu, liêm khiết, được nhân dân tin cậy.
- C. Ưu tiên người có kinh nghiệm làm việc trong các ngành khác.
- D. Không cần quan tâm đến quá khứ cá nhân.
Câu 14: Luật An ninh quốc gia quy định rõ các nguyên tắc bảo vệ an ninh quốc gia. Nguyên tắc nào sau đây thể hiện tính toàn diện và dựa vào sức mạnh của toàn dân?
- A. Nguyên tắc chỉ dựa vào lực lượng chuyên trách an ninh.
- B. Nguyên tắc tập trung bảo vệ an ninh kinh tế.
- C. Nguyên tắc kết hợp chặt chẽ giữa nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia với nhiệm vụ xây dựng, phát triển kinh tế - xã hội.
- D. Nguyên tắc ưu tiên sử dụng biện pháp quân sự.
Câu 15: Theo Luật An ninh quốc gia, cơ quan nào chịu trách nhiệm chủ trì, phối hợp với các bộ, ngành, địa phương và dựa vào Nhân dân để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia?
- A. Cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia (Công an nhân dân).
- B. Quân đội nhân dân.
- C. Bộ Ngoại giao.
- D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Câu 16: Luật An ninh quốc gia xác định một trong những nhiệm vụ quan trọng của bảo vệ an ninh quốc gia là phòng ngừa, phát hiện, ngăn chặn, đấu tranh làm thất bại hoạt động của các thế lực thù địch, phản động, khủng bố, gián điệp. Nhiệm vụ này nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ để bảo vệ bí mật nhà nước.
- B. Chỉ để bảo vệ lãnh đạo Đảng, Nhà nước.
- C. Chỉ để bảo vệ tài sản nhà nước.
- D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và sự tồn vong của chế độ xã hội chủ nghĩa.
Câu 17: Một công dân phát hiện hành vi có dấu hiệu xâm phạm an ninh quốc gia. Theo Luật An ninh quốc gia, công dân đó có quyền và trách nhiệm gì?
- A. Tự mình điều tra và xử lý vụ việc.
- B. Kịp thời thông báo cho cơ quan chuyên trách bảo vệ an ninh quốc gia hoặc cơ quan có thẩm quyền gần nhất.
- C. Chia sẻ thông tin lên mạng xã hội để cảnh báo cộng đồng.
- D. Không có trách nhiệm gì vì đó là việc của nhà nước.
Câu 18: Phân biệt rõ ràng nhất giữa chức năng của Quân đội nhân dân (theo Luật Sĩ quan) và Công an nhân dân (theo Luật CAND) là gì?
- A. Quân đội chỉ hoạt động trong nước, Công an chỉ hoạt động ở nước ngoài.
- B. Quân đội chỉ bảo vệ biên giới, Công an chỉ giữ trật tự nội địa.
- C. Quân đội chủ yếu làm nhiệm vụ sẵn sàng chiến đấu, bảo vệ Tổ quốc; Công an chủ yếu làm nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội.
- D. Quân đội chỉ sử dụng vũ khí, Công an thì không.
Câu 19: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, tiêu chuẩn nào sau đây liên quan trực tiếp đến năng lực lãnh đạo, chỉ huy của sĩ quan?
- A. Có trình độ chính trị, chuyên môn, nghiệp vụ, quân sự phù hợp với chức danh và nhiệm vụ được giao.
- B. Có sức khỏe loại 1.
- C. Có chiều cao tối thiểu 1m65.
- D. Có kinh nghiệm làm việc 10 năm trong quân đội.
Câu 20: Luật Công an nhân dân quy định Công an nhân dân được xây dựng chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu quả hoạt động của lực lượng này?
- A. Chỉ để tăng cường kỷ luật trong nội bộ.
- B. Chỉ để giảm số lượng cán bộ.
- C. Chỉ để trang bị vũ khí hiện đại.
- D. Nâng cao khả năng sẵn sàng chiến đấu, đáp ứng yêu cầu bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự, an toàn xã hội trong mọi tình huống.
Câu 21: Việc học sinh trung học phổ thông được trang bị kiến thức cơ bản về Luật Nghĩa vụ quân sự trong chương trình Giáo dục quốc phòng và an ninh thể hiện nguyên tắc nào của Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh?
- A. Kết hợp giáo dục quốc phòng và an ninh với giáo dục chính trị tư tưởng, đạo đức, lối sống, kiến thức phổ thông.
- B. Giáo dục quốc phòng và an ninh là nhiệm vụ của riêng Bộ Quốc phòng.
- C. Giáo dục quốc phòng và an ninh chỉ thực hiện ở cấp đại học.
- D. Giáo dục quốc phòng và an ninh không liên quan đến các luật chuyên ngành.
Câu 22: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, sĩ quan có chức năng "trực tiếp thực hiện một số nhiệm vụ khác". Nhiệm vụ "khác" này có thể bao gồm những hoạt động nào ngoài lãnh đạo, chỉ huy?
- A. Chỉ là các nhiệm vụ văn thư, hành chính đơn giản.
- B. Chỉ là các nhiệm vụ gác cổng, bảo vệ doanh trại.
- C. Nghiên cứu khoa học quân sự, công tác Đảng, công tác chính trị, đảm bảo hậu cần, kỹ thuật...
- D. Chỉ là các nhiệm vụ huấn luyện thể lực.
Câu 23: Luật An ninh quốc gia quy định biện pháp cơ bản để bảo vệ an ninh quốc gia là gì?
- A. Vận động toàn dân tham gia bảo vệ an ninh Tổ quốc.
- B. Chỉ sử dụng các biện pháp nghiệp vụ của lực lượng chuyên trách.
- C. Chỉ tăng cường kiểm soát biên giới.
- D. Chỉ phát triển kinh tế để an ninh tự đảm bảo.
Câu 24: Một trong những nguyên tắc hoạt động của Công an nhân dân theo Luật Công an nhân dân là "tuân thủ Hiến pháp và pháp luật". Việc này đảm bảo điều gì trong hoạt động của lực lượng công an?
- A. Công an được phép hoạt động ngoài khuôn khổ pháp luật trong tình huống khẩn cấp.
- B. Công an chỉ làm việc theo chỉ đạo của cấp trên mà không cần tuân thủ luật.
- C. Công an chỉ bảo vệ lợi ích của Nhà nước, không cần quan tâm đến quyền công dân.
- D. Đảm bảo mọi hoạt động của Công an nhân dân đều hợp pháp, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức, cá nhân.
Câu 25: Giả sử có một tình huống phức tạp liên quan đến cả an ninh quốc gia và trật tự xã hội. Theo nội dung các luật đã học, lực lượng nào đóng vai trò chủ trì trong việc giải quyết, và các lực lượng khác sẽ phối hợp như thế nào?
- A. Quân đội nhân dân chủ trì, Công an nhân dân phối hợp.
- B. Công an nhân dân chủ trì, Quân đội nhân dân và các lực lượng khác phối hợp theo chức năng, nhiệm vụ.
- C. Dân quân tự vệ chủ trì, các lực lượng khác phối hợp.
- D. Tùy tiện chỉ định lực lượng chủ trì mà không theo quy định.
Câu 26: Theo Luật Giáo dục quốc phòng và an ninh, việc quy định nội dung, chương trình, hình thức giáo dục quốc phòng và an ninh cần phải đảm bảo nguyên tắc nào?
- A. Phù hợp với từng đối tượng, cấp học, trình độ đào tạo và điều kiện cụ thể.
- B. Chỉ tập trung vào lý thuyết, không cần thực hành.
- C. Áp dụng một chương trình duy nhất cho tất cả mọi người.
- D. Chỉ do cơ quan quân sự địa phương quyết định.
Câu 27: Luật An ninh quốc gia nhấn mạnh việc xây dựng thế trận an ninh nhân dân. Khái niệm này thể hiện điều gì trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia?
- A. Chỉ là việc xây dựng các đồn, trạm biên phòng.
- B. Chỉ là việc tăng cường số lượng cán bộ an ninh.
- C. Là sự bố trí lực lượng, phương tiện, thế bố trí an ninh trên phạm vi cả nước, dựa vào sức mạnh của toàn dân.
- D. Chỉ là việc tuyên truyền suông về an ninh.
Câu 28: Theo Luật Sĩ quan Quân đội nhân dân Việt Nam, việc thăng quân hàm đối với sĩ quan được thực hiện dựa trên nguyên tắc nào?
- A. Chỉ dựa vào thâm niên công tác.
- B. Dựa vào chức vụ, cấp bậc hiện tại, thành tích và thời hạn giữ cấp bậc.
- C. Chỉ dựa vào kết quả kiểm tra thể lực.
- D. Chỉ dựa vào quan hệ cá nhân.
Câu 29: Luật Công an nhân dân quy định công dân Việt Nam đủ tiêu chuẩn có thể được tuyển chọn vào Công an nhân dân. Ngoài quốc tịch, các tiêu chuẩn khác thường bao gồm những khía cạnh nào?
- A. Chỉ cần có bằng cấp cao.
- B. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
- C. Chỉ cần không có tiền án, tiền sự.
- D. Lý lịch rõ ràng, phẩm chất đạo đức tốt, trình độ học vấn, sức khỏe, tuổi đời phù hợp.
Câu 30: So sánh vai trò của Công an nhân dân và Quân đội nhân dân trong việc bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc theo quy định của các luật đã học.
- A. Quân đội là lực lượng nòng cốt bảo vệ Tổ quốc từ bên ngoài; Công an là lực lượng nòng cốt bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự xã hội từ bên trong, góp phần giữ vững môi trường hòa bình để bảo vệ Tổ quốc.
- B. Công an bảo vệ biên giới, Quân đội giữ trật tự nội địa.
- C. Cả hai lực lượng có vai trò hoàn toàn giống nhau.
- D. Quân đội chỉ làm nhiệm vụ thời chiến, Công an chỉ làm nhiệm vụ thời bình.