Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 07
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong chiến đấu, động tác vận động "Đi khom cao" thường được vận dụng trong tình huống nào?
- A. Khi còn tương đối xa địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu (đêm tối, sương mù).
- B. Khi ở rất gần địch, địa hình trống trải, hỏa lực địch bắn thẳng.
- C. Khi cần vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn của địch hoặc tránh bom đạn.
- D. Khi vận động qua khu vực có địa vật dễ gây tiếng động và cần dùng tay dò đường.
Câu 2: Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất khi vận động ở tương đối gần địch, nơi có địa hình với vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực?
- A. Đi khom cao.
- B. Đi khom thấp.
- C. Chạy khom.
- D. Bò cao.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích vận dụng giữa "Đi khom cao" và "Đi khom thấp".
- A. Đi khom cao dùng khi có vật che đỡ thấp, Đi khom thấp dùng khi có vật che đỡ cao.
- B. Đi khom cao dùng khi trời sáng, Đi khom thấp dùng khi trời tối.
- C. Đi khom cao dùng khi còn xa địch, Đi khom thấp dùng khi ở gần địch hơn.
- D. Đi khom cao dùng khi mang theo nhiều trang bị, Đi khom thấp dùng khi mang ít trang bị.
Câu 4: Khi vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng, nằm trong tầm quan sát của địch và có khả năng bị bắn, động tác vận động nào giúp giảm thiểu nguy cơ trúng đạn tốt nhất?
- A. Đi khom cao.
- B. Chạy khom.
- C. Trườn.
- D. Vọt tiến.
Câu 5: Một chiến sĩ cần vận động qua một khu vực có nền đất phủ đầy sỏi đá, dễ gây tiếng động, và có các bụi cây thấp cao hơn tư thế ngồi. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bí mật và an toàn?
- A. Đi khom thấp.
- B. Lê cao.
- C. Trườn.
- D. Bò cao.
Câu 6: Động tác "Lê cao" thường được áp dụng khi nào?
- A. Ở gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi.
- B. Khi cần vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngừng hỏa lực.
- C. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng.
- D. Ở rất xa địch, địa hình bằng phẳng không có vật che đỡ.
Câu 7: So với "Lê cao", động tác "Lê thấp" đòi hỏi người chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm cơ thể hơn nữa. Điều này nhằm mục đích chính gì?
- A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình khó.
- B. Tận dụng tối đa vật che đỡ thấp (cao hơn tư thế nằm) và giảm thiểu diện tích bộc lộ.
- C. Giúp quan sát mục tiêu rõ ràng hơn.
- D. Thuận tiện hơn khi mang vác vũ khí nặng.
Câu 8: Động tác "Vọt tiến" được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?
- A. Vận động bí mật trong rừng rậm.
- B. Di chuyển qua địa hình đồi núi dốc.
- C. Tiếp cận mục tiêu khi địch không phát hiện.
- D. Nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực hoặc đổi làn bắn.
Câu 9: Khi thực hiện động tác "Đi khom", tại sao người chiến sĩ cần giữ cho đầu và thân người tương đối ổn định, tránh nhấp nhô?
- A. Để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện do chuyển động đột ngột hoặc không đều.
- B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi đi trên địa hình gồ ghề.
- C. Để giảm mệt mỏi cho cơ thể.
- D. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.
Câu 10: Trong động tác "Trườn", vũ khí (súng trường) thường được giữ ở vị trí nào để đảm bảo an toàn và bí mật?
- A. Cầm giơ cao lên phía trước.
- B. Giữ sát dưới thân người hoặc bên cạnh, không để nòng súng chạm đất hoặc vướng mắc.
- C. Đeo sau lưng để rảnh tay trườn.
- D. Kéo lê trên mặt đất phía sau.
Câu 11: Đâu là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?
- A. Luôn di chuyển nhanh nhất có thể để thoát khỏi khu vực nguy hiểm.
- B. Ưu tiên giữ vững tư thế bắn hơn là ẩn nấp.
- C. Luôn kết hợp vận động với quan sát, lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất.
- D. Di chuyển theo đường thẳng ngắn nhất đến mục tiêu.
Câu 12: Khi thực hiện động tác "Bò cao", điều gì cần đặc biệt tránh để không bị lộ vị trí?
- A. Nhấc mông lên quá cao so với mặt đất.
- B. Để súng chạm đất.
- C. Di chuyển quá chậm.
- D. Không quan sát phía trước.
Câu 13: So sánh động tác "Bò cao 2 chân 1 tay" và "Bò cao 2 chân 2 tay", điểm khác biệt chính nằm ở cách xử lý vũ khí. Cụ thể là gì?
- A. Bò 2 chân 1 tay dùng khi không mang súng, Bò 2 chân 2 tay dùng khi mang súng.
- B. Bò 2 chân 1 tay súng đeo trước ngực, Bò 2 chân 2 tay súng đeo sau lưng.
- C. Bò 2 chân 1 tay súng cầm tay phải, Bò 2 chân 2 tay súng cầm tay trái.
- D. Bò 2 chân 1 tay súng cầm ở một tay, Bò 2 chân 2 tay súng thường đeo sau lưng hoặc để sang một bên để rảnh cả hai tay.
Câu 14: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn và cần di chuyển sang một vị trí khác cách đó vài mét, vẫn dưới hỏa lực địch nhưng có vật che đỡ thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để thay đổi vị trí nhanh chóng và an toàn?
- A. Đứng dậy chạy.
- B. Lê thấp.
- C. Đi khom thấp.
- D. Trườn.
Câu 15: Khi thực hiện động tác "Vọt tiến", sau khi dừng lại ở vị trí che đỡ mới, hành động ưu tiên tiếp theo của chiến sĩ là gì?
- A. Lập tức nạp đạn cho súng.
- B. Đứng thẳng người để quan sát toàn cảnh.
- C. Nhanh chóng ổn định tư thế, quan sát địch, và sẵn sàng chiến đấu hoặc tiếp tục vận động.
- D. Tháo bỏ bớt trang bị để giảm trọng lượng.
Câu 16: Tại sao khi "Chạy khom" qua địa hình trống trải, người chiến sĩ cần chạy nhanh và hạ thấp trọng tâm tối đa có thể?
- A. Để giảm thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải và thu nhỏ mục tiêu, hạn chế khả năng bị trúng đạn.
- B. Để tạo ra tiếng động lớn gây phân tán sự chú ý của địch.
- C. Để dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên đường đi.
- D. Để tiết kiệm sức lực cho các động tác tiếp theo.
Câu 17: Trong tình huống cần di chuyển hết sức bí mật, nhẹ nhàng qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc bẫy, động tác nào cho phép sử dụng tay để dò xét phía trước một cách hiệu quả?
- A. Lê thấp.
- B. Trườn.
- C. Đi khom thấp.
- D. Bò cao (đặc biệt là bò 2 chân 2 tay).
Câu 18: Khi thực hiện động tác "Lê" hoặc "Trườn", việc giữ cho cơ thể và trang bị (súng, dây súng) không chạm đất hoặc va chạm vào vật khác là rất quan trọng vì:
- A. Giúp tăng tốc độ di chuyển.
- B. Giúp giảm tiếng động và tránh gây sự chú ý của địch.
- C. Giúp cơ thể không bị bẩn.
- D. Giúp súng không bị nóng lên.
Câu 19: Một chiến sĩ cần di chuyển từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác cách khoảng 25m, qua một bãi đất trống dưới ánh sáng ban ngày. Địch đang bắn vu vơ nhưng chưa phát hiện ra vị trí cụ thể. Động tác nào là sự lựa chọn mạo hiểm nhất trong tình huống này?
- A. Đi khom cao.
- B. Chạy khom.
- C. Vọt tiến.
- D. Trườn.
Câu 20: Khi thực hiện động tác "Bò cao", ngoài việc giữ mông thấp, chiến sĩ cần chú ý điều gì khác để đảm bảo an toàn vũ khí và trang bị?
- A. Để súng dựa vào lưng.
- B. Để dây súng chạm đất.
- C. Để nòng súng hướng thẳng lên trời.
- D. Không để súng và các trang bị mang theo va chạm vào các vật khác gây tiếng động.
Câu 21: Trong một cuộc tấn công, sau khi hoàn thành động tác "Vọt tiến" và tới được vị trí che đỡ mới, người chiến sĩ cần làm gì NGAY LẬP TỨC để chuẩn bị cho hành động tiếp theo?
- A. Nhanh chóng chiếm lĩnh tư thế thuận lợi nhất (thường là nằm hoặc quỳ), quan sát địch và sẵn sàng chiến đấu.
- B. Đứng dậy và ra hiệu cho đồng đội.
- C. Kiểm tra lại toàn bộ trang bị cá nhân.
- D. Nghỉ ngơi lấy lại sức.
Câu 22: Phân tích lý do tại sao động tác "Trườn" lại phù hợp nhất khi vận động trên địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.
- A. Trườn là động tác nhanh nhất để vượt qua địa hình trống trải.
- B. Trườn giúp người chiến sĩ dễ dàng quan sát mục tiêu ở xa.
- C. Trườn giúp hạ thấp tối đa trọng tâm cơ thể, thu hẹp diện tích bộc lộ, giảm thiểu nguy cơ bị trúng đạn bắn thẳng.
- D. Trườn giúp tạo ra lớp bụi che khuất tầm nhìn của địch.
Câu 23: Khi vận động "Đi khom", tư thế của hai tay và súng (nếu có) thường là gì?
- A. Một tay cầm súng, một tay tự nhiên hoặc cả hai tay cầm súng, súng thường đưa về phía trước hoặc giữ ngang hông, sẵn sàng chiến đấu.
- B. Hai tay buông thõng tự nhiên.
- C. Súng đeo sau lưng, hai tay chống gối.
- D. Hai tay đưa ra sau lưng để giữ thăng bằng.
Câu 24: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển một khoảng ngắn (khoảng 10-15m) từ một vị trí ẩn nấp sang một vị trí khác. Địch đang bắn tỉa từ xa, nhưng chưa phát hiện ra bạn. Địa hình có các mô đất và bụi cây thấp cao khoảng ngang đầu gối. Động tác nào là sự cân bằng tốt nhất giữa tốc độ và khả năng che khuất?
- A. Trườn.
- B. Đi khom thấp.
- C. Chạy thẳng.
- D. Lê cao.
Câu 25: Đâu là điểm chung cốt lõi trong kỹ thuật của hầu hết các động tác vận động trong chiến đấu (Đi khom, Chạy khom, Bò, Lê, Trườn, Vọt tiến)?
- A. Luôn giữ tốc độ tối đa.
- B. Không bao giờ được nhìn về phía địch.
- C. Chỉ di chuyển khi có lệnh.
- D. Hạ thấp trọng tâm cơ thể và lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất nhằm giảm thiểu khả năng bị phát hiện và trúng đạn.
Câu 26: Khi thực hiện động tác "Lê cao", bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy hoặc kéo thân người di chuyển về phía trước?
- A. Tay (tay trái nếu cầm súng tay phải, hoặc cả hai tay tùy kỹ thuật).
- B. Chỉ có chân.
- C. Lưng và vai.
- D. Đầu.
Câu 27: Tại sao khi "Vọt tiến", người chiến sĩ cần xác định rõ vị trí che đỡ tiếp theo TRƯỚC KHI bắt đầu chạy?
- A. Để biết quãng đường cần chạy và tính toán sức lực.
- B. Để có thể chạy nhanh hơn.
- C. Để khi đến nơi có thể nhanh chóng ẩn mình, giảm thiểu thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải.
- D. Để tránh chạy nhầm hướng.
Câu 28: Trong các động tác vận động thấp (Lê, Trườn, Bò), việc di chuyển từng chút một, nhẹ nhàng và đều đặn có ý nghĩa gì?
- A. Giúp cơ thể quen dần với tư thế thấp.
- B. Giúp tiết kiệm đạn.
- C. Giúp duy trì đội hình.
- D. Giúp giảm thiểu tiếng động, tránh rung lắc làm lộ vị trí và giữ sức.
Câu 29: Một chiến sĩ đang di chuyển "Đi khom thấp" và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua nhanh chóng (ví dụ: một rãnh nhỏ hoặc một ụ đất thấp). Động tác nào có thể được kết hợp ngắn để vượt qua chướng ngại này trước khi tiếp tục đi khom thấp?
- A. Đứng thẳng dậy và bước qua.
- B. Ngồi xuống và bò qua.
- C. Có thể hơi nâng người hoặc kết hợp một bước "vọt tiến" ngắn.
- D. Quay lại tìm đường khác.
Câu 30: Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến việc lựa chọn động tác vận động trong chiến đấu?
- A. Sở thích cá nhân của chiến sĩ.
- B. Tình hình địch, địa hình, địa vật và yêu cầu nhiệm vụ.
- C. Thời tiết trong ngày.
- D. Loại vũ khí đang sử dụng.