Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh diều – Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc lợi dụng địa hình, địa vật để vận động có ý nghĩa cốt lõi nào đối với người chiến sĩ?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm sức lực.
  • C. Gây bất ngờ cho địch bằng tốc độ.
  • D. Bảo vệ bản thân, che mắt địch và giữ bí mật.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác "đi khom cao" và "đi khom thấp" trong vận động chiến đấu.

  • A. Đi khom cao dùng khi cách địch xa hơn và vật che đỡ cao hơn đi khom thấp.
  • B. Đi khom cao dùng khi địch ở gần hơn và vật che đỡ thấp hơn đi khom thấp.
  • C. Đi khom cao chỉ dùng ban đêm, đi khom thấp dùng ban ngày.
  • D. Đi khom cao dùng khi mang vác nặng, đi khom thấp khi không mang vác.

Câu 3: Một chiến sĩ cần vượt qua một bãi đất trống tương đối bằng phẳng, đang có hỏa lực bắn thẳng của địch nhưng tạm ngừng. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Bò cao.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 4: Khi thực hiện động tác "lê cao", tại sao việc giữ cho mông và đùi là là mặt đất lại quan trọng?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tạo đà để vọt tiến.
  • C. Giảm thấp trọng tâm, thu hẹp tiết diện cơ thể, khó bị địch phát hiện.
  • D. Tránh làm bẩn quần áo.

Câu 5: Động tác "bò cao" thường được áp dụng ở những địa hình nào mà động tác "đi khom" không còn phù hợp?

  • A. Địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • B. Địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi hoặc dễ phát ra tiếng động.
  • C. Địa hình đồi núi dốc.
  • D. Địa hình ngập nước.

Câu 6: Khi "vọt tiến", yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ bị địch bắn trúng?

  • A. Tốc độ di chuyển và thời gian thực hiện nhanh.
  • B. Mang theo nhiều trang bị.
  • C. Di chuyển theo đường thẳng.
  • D. Vừa chạy vừa bắn súng.

Câu 7: Giả sử bạn đang vận động ở tương đối gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất chỉ cao hơn tư thế người nằm một chút. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Lê cao.
  • B. Lê thấp.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 8: Động tác "trườn" khác biệt chủ yếu với động tác "lê thấp" ở điểm nào trong cách di chuyển thân người và sử dụng lực?

  • A. Trườn dùng sức chân nhiều hơn, lê thấp dùng sức tay nhiều hơn.
  • B. Trườn dùng sức tay nhiều hơn, lê thấp dùng sức chân và hông.
  • C. Trườn dùng sức co duỗi của tay và chân kết hợp, lê thấp dùng sức của tay kéo và chân đẩy.
  • D. Trườn nhanh hơn lê thấp.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "dừng lại" sau khi "vọt tiến", hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Nhanh chóng nằm xuống, kiểm tra súng và quan sát địch.
  • B. Đứng thẳng dậy và nghỉ ngơi.
  • C. Đặt súng xuống đất và điều chỉnh trang phục.
  • D. Chạy vòng quanh để đánh lạc hướng địch.

Câu 10: Tại sao khi "đi khom", chiến sĩ cần chú ý không "mổ cò" (đi nhún nhảy)?

  • A. Gây mỏi chân nhanh hơn.
  • B. Làm đầu nhấp nhô, dễ bị địch phát hiện và khó giữ thăng bằng.
  • C. Làm phát ra tiếng động lớn.
  • D. Giảm tốc độ di chuyển.

Câu 11: Trong động tác "bò cao 2 chân 1 tay", tay không cầm súng (tay còn lại) có vai trò quan trọng gì?

  • A. Để giữ thăng bằng đơn thuần.
  • B. Để chống xuống đất và đẩy người về phía trước.
  • C. Để cầm thêm vũ khí khác.
  • D. Để dọn đường, tìm chỗ đặt chân và vật cản.

Câu 12: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc, động tác "đi khom cao" được ưu tiên sử dụng hơn "chạy khom" vì lý do gì?

  • A. Đi khom cao tạo ra ít tiếng động hơn chạy khom.
  • B. Đi khom cao nhanh hơn chạy khom trong điều kiện đó.
  • C. Đi khom cao giúp giữ thăng bằng tốt hơn, giảm nguy cơ vấp ngã và tạo ra ít tiếng động đột ngột.
  • D. Chạy khom dễ bị lạc đường trong đêm tối.

Câu 13: Một chiến sĩ đang bò qua một khu vực có nhiều mảnh kính vỡ và sỏi đá. Động tác nào sau đây (trong các động tác bò/lê/trườn) sẽ giúp giảm thiểu tiếng động và bảo vệ cơ thể tốt nhất?

  • A. Bò cao (chú ý dùng tay dọn đường).
  • B. Lê thấp.
  • C. Trườn.
  • D. Không có động tác nào phù hợp.

Câu 14: Động tác "lê thấp" yêu cầu cơ thể phải sát mặt đất tối đa. Điều này đặc biệt hiệu quả trong tình huống nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Khi địch ở rất xa.
  • C. Khi địa hình có vật che đỡ cao ngang ngực.
  • D. Khi ở rất gần địch, địa hình bằng phẳng hoặc có vật che đỡ rất thấp, cần thu hẹp tối đa diện tích bộc lộ.

Câu 15: Khi "chạy khom", tại sao cần giữ lưng tương đối thẳng và không gập quá sâu?

  • A. Để dễ quan sát mục tiêu trên cao.
  • B. Để dễ dàng lấy hơi, giữ sức và duy trì tốc độ.
  • C. Để che súng tốt hơn.
  • D. Để tránh vấp ngã.

Câu 16: So với "bò cao 2 chân 1 tay", động tác "bò cao 2 chân 2 tay" thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi súng hoặc trang bị được đeo sau lưng, cần dùng cả hai tay để dọn đường hoặc mang vác vật khác.
  • B. Khi cần di chuyển nhanh hơn.
  • C. Khi địa hình bằng phẳng.
  • D. Khi địch ở rất gần.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện động tác "trườn" một cách hiệu quả và bí mật?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Sử dụng lực đẩy của tay là chính.
  • C. Nâng cao thân người khi di chuyển.
  • D. Sự phối hợp nhịp nhàng, nhẹ nhàng của tay, chân và toàn thân, giữ cơ thể thấp sát mặt đất.

Câu 18: Khi "vọt tiến" qua một khu vực trống trải, tại sao chiến sĩ cần xác định rõ điểm dừng tiếp theo trước khi bắt đầu vọt?

  • A. Để biết quãng đường cần chạy.
  • B. Để có nơi ẩn nấp an toàn sau khi dừng lại, giảm thiểu thời gian bộc lộ.
  • C. Để đồng đội biết vị trí của mình.
  • D. Để dễ dàng gọi cứu trợ.

Câu 19: Động tác "đi khom thấp" yêu cầu hạ thấp trọng tâm hơn "đi khom cao". Điều này giúp tăng khả năng lợi dụng những vật che đỡ có độ cao khoảng nào?

  • A. Cao ngang tầm ngực hoặc thấp hơn một chút.
  • B. Cao ngang đầu.
  • C. Cao hơn tư thế ngồi.
  • D. Cao hơn tư thế nằm.

Câu 20: Trong trường hợp cần vượt qua một đoạn hào, rãnh nhỏ, động tác "bò cao" có thể được biến đổi như thế nào để vượt qua?

  • A. Chạy nhanh qua.
  • B. Nhảy qua.
  • C. Dùng tay bám vào bờ hào, từ từ hạ người xuống và bò tiếp.
  • D. Quay lại tìm đường khác.

Câu 21: Khi thực hiện động tác "lê", việc giữ súng sát người, nòng súng hướng về phía trước có tác dụng gì?

  • A. Giúp súng không bị bẩn.
  • B. Giảm thiểu va chạm gây tiếng động, giữ súng ở vị trí sẵn sàng chiến đấu và bảo vệ nòng súng.
  • C. Giúp giữ thăng bằng.
  • D. Làm tăng tốc độ di chuyển.

Câu 22: Động tác "chạy khom" thường được áp dụng khi vượt qua địa hình trống trải nhưng lại có nguy cơ bị địch phát hiện hoặc trúng bom đạn. Tại sao tư thế khom lại được chọn thay vì chạy thẳng?

  • A. Giảm thấp trọng tâm, thu hẹp diện tích bộc lộ, khó bị bắn trúng hơn.
  • B. Giúp chạy nhanh hơn.
  • C. Tiết kiệm sức lực hơn.
  • D. Quan sát địch tốt hơn.

Câu 23: Trong chiến đấu, "quan sát" là một kỹ năng không thể thiếu khi vận động. Hoạt động quan sát giúp chiến sĩ đạt được mục đích gì?

  • A. Chỉ để tìm đường đi.
  • B. Chỉ để phát hiện địch.
  • C. Chỉ để tìm vật che đỡ.
  • D. Phát hiện địch, quan sát địa hình, vật che đỡ, che khuất và đồng đội, từ đó lựa chọn động tác và hướng vận động phù hợp.

Câu 24: Khi "vọt tiến", khoảng cách mỗi lần vọt thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Chiều cao của chiến sĩ.
  • B. Trọng lượng trang bị mang theo.
  • C. Đặc điểm địa hình, vật che đỡ, che khuất có được và tình hình địch.
  • D. Số lượng đạn mang theo.

Câu 25: Động tác "bò cao 2 chân 2 tay" khác với "bò cao 2 chân 1 tay" ở chỗ súng được xử lý như thế nào?

  • A. Súng được đeo sau lưng, nòng súng hướng xuống đất.
  • B. Súng được cầm bằng cả hai tay.
  • C. Súng được đặt dưới đất.
  • D. Súng được cầm bằng tay phải, nòng hướng lên trời.

Câu 26: Trong động tác "trườn", tại sao việc sử dụng lực co duỗi của tay và chân là chính, còn sức đẩy của hông và đùi chỉ hỗ trợ?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giảm mỏi cơ hông.
  • C. Giúp giữ cho cơ thể sát mặt đất tối đa, giảm diện tích bộc lộ và tạo ra sự di chuyển nhẹ nhàng, ít tiếng động.
  • D. Để dễ dàng bắn súng khi đang trườn.

Câu 27: Khi cần vận động qua một địa hình bằng phẳng, trống trải và có nguy cơ bị địch ném lựu đạn hoặc bắn cối, động tác nào sau đây vừa giúp di chuyển nhanh, vừa giảm thiểu tác động của mảnh văng?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê thấp.
  • D. Chạy khom (kết hợp lợi dụng địa hình nếu có).

Câu 28: Việc "dừng lại" sau khi "vọt tiến" cần được thực hiện một cách dứt khoát và nhanh chóng. Tại sao sự dứt khoát này lại quan trọng?

  • A. Giảm thiểu thời gian bộc lộ cơ thể trên địa hình trống trải.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực.
  • C. Để gây bất ngờ cho địch.
  • D. Để đồng đội kịp thời theo sau.

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về tư thế giữa "lê cao" và "bò cao".

  • A. Lê cao dùng tay kéo, bò cao dùng chân đẩy.
  • B. Lê cao thân người thấp sát mặt đất hơn bò cao; bò cao có thể nhấc thân người lên cao hơn.
  • C. Lê cao chỉ dùng khi có súng, bò cao không cần súng.
  • D. Lê cao di chuyển nhanh hơn bò cao.

Câu 30: Khi "đi khom" hoặc "chạy khom", việc mang đeo trang bị gọn gàng, chắc chắn là cần thiết để tránh điều gì?

  • A. Bị vướng vào cành cây.
  • B. Bị rơi mất trang bị.
  • C. Gây mỏi lưng.
  • D. Gây tiếng động, dễ bị địch phát hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong chiến đấu, việc lợi dụng địa hình, địa vật để vận động có ý nghĩa cốt lõi nào đối với người chiến sĩ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác 'đi khom cao' và 'đi khom thấp' trong vận động chiến đấu.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Một chiến sĩ cần vượt qua một bãi đất trống tương đối bằng phẳng, đang có hỏa lực bắn thẳng của địch nhưng tạm ngừng. Động tác vận động nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất trong tình huống này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khi thực hiện động tác 'lê cao', tại sao việc giữ cho mông và đùi là là mặt đất lại quan trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Động tác 'bò cao' thường được áp dụng ở những địa hình nào mà động tác 'đi khom' không còn phù hợp?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Khi 'vọt tiến', yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giảm thiểu nguy cơ bị địch bắn trúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Giả sử bạn đang vận động ở tương đối gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất chỉ cao hơn tư thế người nằm một chút. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo an toàn và bí mật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Động tác 'trườn' khác biệt chủ yếu với động tác 'lê thấp' ở điểm nào trong cách di chuyển thân người và sử dụng lực?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'dừng lại' sau khi 'vọt tiến', hành động nào sau đây thể hiện sự chủ động và sẵn sàng chiến đấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tại sao khi 'đi khom', chiến sĩ cần chú ý không 'mổ cò' (đi nhún nhảy)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Trong động tác 'bò cao 2 chân 1 tay', tay không cầm súng (tay còn lại) có vai trò quan trọng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Khi vận động trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc, động tác 'đi khom cao' được ưu tiên sử dụng hơn 'chạy khom' vì lý do gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một chiến sĩ đang bò qua một khu vực có nhiều mảnh kính vỡ và sỏi đá. Động tác nào sau đây (trong các động tác bò/lê/trườn) sẽ giúp giảm thiểu tiếng động và bảo vệ cơ thể tốt nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Động tác 'lê thấp' yêu cầu cơ thể phải sát mặt đất tối đa. Điều này đặc biệt hiệu quả trong tình huống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi 'chạy khom', tại sao cần giữ lưng tương đối thẳng và không gập quá sâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: So với 'bò cao 2 chân 1 tay', động tác 'bò cao 2 chân 2 tay' thường được sử dụng khi nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thực hiện động tác 'trườn' một cách hiệu quả và bí mật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Khi 'vọt tiến' qua một khu vực trống trải, tại sao chiến sĩ cần xác định rõ điểm dừng tiếp theo trước khi bắt đầu vọt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Động tác 'đi khom thấp' yêu cầu hạ thấp trọng tâm hơn 'đi khom cao'. Điều này giúp tăng khả năng lợi dụng những vật che đỡ có độ cao khoảng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Trong trường hợp cần vượt qua một đoạn hào, rãnh nhỏ, động tác 'bò cao' có thể được biến đổi như thế nào để vượt qua?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Khi thực hiện động tác 'lê', việc giữ súng sát người, nòng súng hướng về phía trước có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Động tác 'chạy khom' thường được áp dụng khi vượt qua địa hình trống trải nhưng lại có nguy cơ bị địch phát hiện hoặc trúng bom đạn. Tại sao tư thế khom lại được chọn thay vì chạy thẳng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Trong chiến đấu, 'quan sát' là một kỹ năng không thể thiếu khi vận động. Hoạt động quan sát giúp chiến sĩ đạt được mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Khi 'vọt tiến', khoảng cách mỗi lần vọt thường phụ thuộc vào yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Động tác 'bò cao 2 chân 2 tay' khác với 'bò cao 2 chân 1 tay' ở chỗ súng được xử lý như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Trong động tác 'trườn', tại sao việc sử dụng lực co duỗi của tay và chân là chính, còn sức đẩy của hông và đùi chỉ hỗ trợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Khi cần vận động qua một địa hình bằng phẳng, trống trải và có nguy cơ bị địch ném lựu đạn hoặc bắn cối, động tác nào sau đây vừa giúp di chuyển nhanh, vừa giảm thiểu tác động của mảnh văng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Việc 'dừng lại' sau khi 'vọt tiến' cần được thực hiện một cách dứt khoát và nhanh chóng. Tại sao sự dứt khoát này lại quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Phân tích điểm khác biệt cốt lõi về tư thế giữa 'lê cao' và 'bò cao'.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Khi 'đi khom' hoặc 'chạy khom', việc mang đeo trang bị gọn gàng, chắc chắn là cần thiết để tránh điều gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi vận động trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế, động tác phù hợp với địa hình và tình huống chiến đấu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bộ đội di chuyển nhanh hơn trên mọi địa hình.
  • B. Tiết kiệm sức lực cho bộ đội trong quá trình vận động.
  • C. Cho phép bộ đội mang vác được nhiều trang bị hơn.
  • D. Bảo đảm bí mật, an toàn và duy trì sức chiến đấu.

Câu 2: Tư thế "đi khom cao" thường được áp dụng khi nào trong chiến đấu?

  • A. Cách địch tương đối xa, địa hình có vật che đỡ cao ngang ngực hoặc trời tối, sương mù.
  • B. Ở gần địch, địa hình trống trải không có vật che đỡ.
  • C. Vượt qua khu vực bằng phẳng, hỏa lực địch bắn thẳng.
  • D. Vận động qua nơi có nhiều vật cản thấp, cần thu hẹp tối đa tiết diện cơ thể.

Câu 3: So với "đi khom cao", tư thế "đi khom thấp" khác biệt chủ yếu ở điểm nào và được áp dụng trong tình huống nào?

  • A. Bước chân dài hơn, dùng khi cần di chuyển nhanh qua địa hình trống trải.
  • B. Thân người thẳng hơn, dùng khi mang vác nặng.
  • C. Thân người hạ thấp hơn, dùng khi ở tương đối gần địch và cần tăng độ ẩn mình.
  • D. Chỉ dùng khi trời mưa to hoặc có sương mù dày đặc.

Câu 4: Tư thế "chạy khom" thường được sử dụng trong trường hợp nào để đảm bảo an toàn cho bộ đội?

  • A. Di chuyển dài trên địa hình rừng núi hiểm trở.
  • B. Nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn hoặc hỏa lực của địch.
  • C. Vận động qua nơi có nhiều mìn, vật nổ.
  • D. Tiếp cận mục tiêu đã bị tiêu diệt hoàn toàn.

Câu 5: Động tác "bò cao" (bao gồm bò cao 2 chân 1 tay và 2 chân 2 tay) thường được vận dụng khi nào?

  • A. Ở rất xa địch trên địa hình bằng phẳng.
  • B. Khi vượt qua sông, suối.
  • C. Ở gần địch, địa hình trống trải không có vật che đỡ.
  • D. Địa hình có vật che đỡ cao hơn tư thế ngồi hoặc cần di chuyển qua nơi dễ gây tiếng động.

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong kỹ thuật của động tác "bò cao 2 chân 1 tay" so với "bò cao 2 chân 2 tay" là gì?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Chỉ sử dụng một chân để di chuyển.
  • C. Súng được cầm trên tay (2 chân 1 tay) hoặc đeo sau lưng (2 chân 2 tay) để rảnh tay di chuyển/dọn đường.
  • D. Thân người luôn thẳng đứng.

Câu 7: Tư thế "lê cao" thường được vận dụng khi ta ở gần địch và địa hình có đặc điểm gì?

  • A. Gần địch, địa hình có vật che đỡ cao hơn tư thế người ngồi.
  • B. Ở rất xa địch trên đỉnh đồi.
  • C. Trên mặt nước tĩnh lặng.
  • D. Địa hình bằng phẳng, trống trải hoàn toàn.

Câu 8: Tư thế "lê thấp" khác biệt với "lê cao" như thế nào và được ưu tiên sử dụng trong tình huống nào?

  • A. Sử dụng chân nhiều hơn tay để di chuyển.
  • B. Thân người hạ sát mặt đất hơn, dùng khi ở gần địch, vật che đỡ thấp (cao hơn tư thế nằm) hoặc cần thu hẹp tiết diện cơ thể.
  • C. Chỉ dùng khi di chuyển lùi.
  • D. Tốc độ di chuyển nhanh hơn đáng kể so với lê cao.

Câu 9: Động tác "trườn" thường được sử dụng khi nào trong chiến đấu?

  • A. Khi di chuyển trên địa hình đồi dốc.
  • B. Khi cần vượt chướng ngại vật cao.
  • C. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải, hỏa lực địch bắn thẳng.
  • D. Khi mang vác vật nặng cồng kềnh.

Câu 10: Động tác "vọt tiến" thường được sử dụng khi nào và mục đích chính của nó là gì?

  • A. Di chuyển bí mật trong đêm tối.
  • B. Tiếp cận mục tiêu một cách chậm rãi, cẩn trọng.
  • C. Vượt qua địa hình lầy lội.
  • D. Nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực hoặc chuyển làn bắn.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "đi khom", một lỗi thường gặp là "đầu nhấp nhô" hoặc "đi nhún nhảy". Tại sao cần tránh lỗi này?

  • A. Làm tăng khả năng bị địch phát hiện do thay đổi chiều cao đột ngột.
  • B. Gây mỏi chân nhanh hơn cho người thực hiện.
  • C. Làm giảm tốc độ di chuyển tổng thể.
  • D. Khiến súng bị rung lắc, khó giữ thăng bằng.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "bò cao", việc không để súng và trang bị va chạm vào các vật khác có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bảo quản súng và trang bị tốt hơn.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình phức tạp.
  • C. Bảo đảm yếu tố bí mật, tránh gây tiếng động làm địch phát hiện.
  • D. Giảm thiểu sự mệt mỏi cho người thực hiện.

Câu 13: Trong các động tác lê, tại sao cần giữ cho mông và đùi "là là mặt đất" hoặc "sát mặt đất"?

  • A. Để tăng cường sức mạnh cho đôi chân.
  • B. Giúp quan sát mục tiêu rõ hơn.
  • C. Thuận tiện cho việc sử dụng lựu đạn.
  • D. Giảm chiều cao cơ thể, thu hẹp tiết diện, tăng khả năng ẩn mình và giữ bí mật.

Câu 14: Khi thực hiện động tác "trườn", việc giữ cho thân người "sát mặt đất" có tầm quan trọng đặc biệt trong tình huống nào?

  • A. Khi di chuyển qua khu vực bằng phẳng, trống trải và địch bắn thẳng.
  • B. Khi leo lên dốc cao.
  • C. Khi di chuyển trong khu vực đô thị.
  • D. Khi cần vượt qua hàng rào dây thép gai.

Câu 15: Trong động tác "vọt tiến", yếu tố nào quyết định thời điểm bắt đầu và kết thúc động tác?

  • A. Chỉ huy ra lệnh.
  • B. Thời tiết thuận lợi.
  • C. Quan sát thấy địch tạm ngừng hỏa lực hoặc chuyển làn bắn và xác định được vật che đỡ tiếp theo.
  • D. Khi cảm thấy đủ sức để chạy.

Câu 16: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác "lê thấp" và gặp một vật cản thấp ngang tầm ngực. Bạn nên làm gì để vượt qua vật cản đó mà vẫn giữ bí mật?

  • A. Đứng dậy và bước qua nhanh chóng.
  • B. Chuyển sang động tác bò hoặc trườn phù hợp để vượt qua nhẹ nhàng, giữ thấp người.
  • C. Quay lại và tìm đường khác.
  • D. Ném vật cản ra xa.

Câu 17: Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi vận động trong chiến đấu?

  • A. Lợi dụng địa hình, địa vật.
  • B. Bí mật, khéo léo, nhanh chóng.
  • C. Kết hợp vận động với quan sát, nghe, phát hiện địch.
  • D. Luôn di chuyển thành hàng ngang để dễ hỗ trợ nhau.

Câu 18: Tại sao việc quan sát kỹ địa hình, địa vật trước khi vận động lại quan trọng?

  • A. Để lựa chọn tư thế, động tác và đường đi phù hợp, an toàn, bí mật.
  • B. Để tìm kiếm thức ăn và nước uống.
  • C. Để tính toán chính xác khoảng cách đến mục tiêu.
  • D. Để vẽ lại bản đồ khu vực.

Câu 19: Trong động tác "bò cao 2 chân 2 tay", tay phải có nhiệm vụ gì?

  • A. Cầm súng và ngắm bắn.
  • B. Chống xuống đất để nâng toàn thân lên.
  • C. Dọn và tìm chỗ đặt cho chân phải.
  • D. Ra hiệu cho đồng đội.

Câu 20: Khi đang thực hiện động tác "lê cao", nếu đột nhiên địch tăng cường hỏa lực bắn thẳng vào khu vực, bạn nên phản ứng ngay lập tức như thế nào?

  • A. Đứng dậy và chạy thật nhanh.
  • B. Hạ thấp người xuống tư thế "lê thấp" hoặc "trườn" và tìm vật che đỡ.
  • C. Nằm im tại chỗ và chờ đợi.
  • D. Bắn trả quyết liệt vào hướng địch.

Câu 21: Tư thế, động tác vận động nào sau đây có tiết diện cơ thể thấp nhất so với mặt đất?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Lê cao.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 22: Khi vận động qua một đoạn suối cạn có nhiều đá trơn, động tác nào có thể giúp giữ thăng bằng tốt và giảm tiếng động?

  • A. Chạy khom.
  • B. Vọt tiến.
  • C. Đi khom cao.
  • D. Bò cao (có thể dùng tay dò đường).

Câu 23: Việc giữ cho súng luôn sẵn sàng chiến đấu trong quá trình vận động có ý nghĩa gì?

  • A. Bảo đảm khả năng chiến đấu tức thời khi phát hiện hoặc chạm trán địch.
  • B. Giúp súng không bị bám bụi bẩn.
  • C. Tiết kiệm đạn dược.
  • D. Giúp bộ đội di chuyển dễ dàng hơn.

Câu 24: Trong động tác "vọt tiến", sau khi chạy đến vị trí che đỡ mới, việc đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Nằm nghỉ ngơi.
  • B. Lập tức đứng dậy và chạy tiếp.
  • C. Nhanh chóng chiếm lĩnh tư thế bắn phù hợp và quan sát.
  • D. Vẫy tay ra hiệu cho đồng đội.

Câu 25: Khi đang di chuyển bằng động tác "đi khom thấp" và cần vượt qua một đoạn đường lát gạch vỡ dễ gây tiếng động, động tác nào sẽ là lựa chọn tốt hơn để giữ bí mật?

  • A. Tiếp tục đi khom thấp nhưng đi nhanh hơn.
  • B. Chuyển sang chạy khom.
  • C. Đứng dậy và đi bình thường.
  • D. Chuyển sang động tác bò cao hoặc trườn để di chuyển nhẹ nhàng, giảm tiếng động.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa "lê thấp" và "trườn".

  • A. Lê thấp dùng khi có vật che đỡ thấp, trườn dùng khi địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng.
  • B. Lê thấp nhanh hơn trườn và dùng khi địch ở xa.
  • C. Trườn dùng khi mang súng, lê thấp dùng khi không mang súng.
  • D. Lê thấp di chuyển tiến, trườn chỉ di chuyển lùi.

Câu 27: Khi thực hiện động tác "bò cao 2 chân 1 tay", tay cầm súng thường đặt ở vị trí nào để vừa giữ súng vừa hỗ trợ di chuyển?

  • A. Duỗi thẳng về phía trước, nòng súng chạm đất.
  • B. Cầm súng sát người, cò súng hướng lên, nòng súng hướng về phía trước hoặc lên trên, hỗ trợ di chuyển.
  • C. Để súng lên lưng và bò.
  • D. Cầm súng hướng sang ngang để che chắn.

Câu 28: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác "đi khom cao" và đột nhiên bị địch phát hiện và bắn. Phản ứng nhanh nhất và an toàn nhất là gì?

  • A. Đứng thẳng dậy và chạy hết sức.
  • B. Quay lại vị trí xuất phát.
  • C. Đứng yên tại chỗ.
  • D. Nhanh chóng hạ thấp người xuống tư thế nằm, trườn và tìm vật che đỡ.

Câu 29: Tại sao trong các động tác vận động thấp (lê, trườn, bò), mắt vẫn cần luôn quan sát mục tiêu và phía trước?

  • A. Để kịp thời phát hiện địch, chướng ngại vật và lựa chọn đường đi an toàn.
  • B. Để tránh bị chóng mặt khi di chuyển thấp.
  • C. Để đếm số bước chân đã đi.
  • D. Để kiểm tra xem trang bị có bị rơi không.

Câu 30: Khi vận động qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc vật nổ, động tác nào cho phép bộ đội sử dụng tay để dò tìm và dọn đường một cách cẩn thận?

  • A. Chạy khom.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Bò cao 2 chân 2 tay.
  • D. Vọt tiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi vận động trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế, động tác phù hợp với địa hình và tình huống chiến đấu có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Tư thế 'đi khom cao' thường được áp dụng khi nào trong chiến đấu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: So với 'đi khom cao', tư thế 'đi khom thấp' khác biệt chủ yếu ở điểm nào và được áp dụng trong tình huống nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Tư thế 'chạy khom' thường được sử dụng trong trường hợp nào để đảm bảo an toàn cho bộ đội?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Động tác 'bò cao' (bao gồm bò cao 2 chân 1 tay và 2 chân 2 tay) thường được vận dụng khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Điểm khác biệt cơ bản trong kỹ thuật của động tác 'bò cao 2 chân 1 tay' so với 'bò cao 2 chân 2 tay' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Tư thế 'lê cao' thường được vận dụng khi ta ở gần địch và địa hình có đặc điểm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Tư thế 'lê thấp' khác biệt với 'lê cao' như thế nào và được ưu tiên sử dụng trong tình huống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Động tác 'trườn' thường được sử dụng khi nào trong chiến đấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Động tác 'vọt tiến' thường được sử dụng khi nào và mục đích chính của nó là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'đi khom', một lỗi thường gặp là 'đầu nhấp nhô' hoặc 'đi nhún nhảy'. Tại sao cần tránh lỗi này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'bò cao', việc không để súng và trang bị va chạm vào các vật khác có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: Trong các động tác lê, tại sao cần giữ cho mông và đùi 'là là mặt đất' hoặc 'sát mặt đất'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Khi thực hiện động tác 'trườn', việc giữ cho thân người 'sát mặt đất' có tầm quan trọng đặc biệt trong tình huống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Trong động tác 'vọt tiến', yếu tố nào quyết định thời điểm bắt đầu và kết thúc động tác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác 'lê thấp' và gặp một vật cản thấp ngang tầm ngực. Bạn nên làm gì để vượt qua vật cản đó mà vẫn giữ bí mật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Yếu tố nào sau đây *không* phải là nguyên tắc cơ bản cần tuân thủ khi vận động trong chiến đấu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Tại sao việc quan sát kỹ địa hình, địa vật trước khi vận động lại quan trọng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong động tác 'bò cao 2 chân 2 tay', tay phải có nhiệm vụ gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Khi đang thực hiện động tác 'lê cao', nếu đột nhiên địch tăng cường hỏa lực bắn thẳng vào khu vực, bạn nên phản ứng ngay lập tức như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Tư thế, động tác vận động nào sau đây có tiết diện cơ thể thấp nhất so với mặt đất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi vận động qua một đoạn suối cạn có nhiều đá trơn, động tác nào có thể giúp giữ thăng bằng tốt và giảm tiếng động?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Việc giữ cho súng luôn sẵn sàng chiến đấu trong quá trình vận động có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Trong động tác 'vọt tiến', sau khi chạy đến vị trí che đỡ mới, việc đầu tiên cần làm là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi đang di chuyển bằng động tác 'đi khom thấp' và cần vượt qua một đoạn đường lát gạch vỡ dễ gây tiếng động, động tác nào sẽ là lựa chọn tốt hơn để giữ bí mật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Phân tích sự khác biệt về mục đích sử dụng giữa 'lê thấp' và 'trườn'.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Khi thực hiện động tác 'bò cao 2 chân 1 tay', tay cầm súng thường đặt ở vị trí nào để vừa giữ súng vừa hỗ trợ di chuyển?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Giả sử bạn đang di chuyển bằng động tác 'đi khom cao' và đột nhiên bị địch phát hiện và bắn. Phản ứng nhanh nhất và an toàn nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Tại sao trong các động tác vận động thấp (lê, trườn, bò), mắt vẫn cần luôn quan sát mục tiêu và phía trước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Khi vận động qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc vật nổ, động tác nào cho phép bộ đội sử dụng tay để dò tìm và dọn đường một cách cẩn thận?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi di chuyển trên địa hình trống trải, bằng phẳng, dưới hỏa lực bắn thẳng của địch, động tác vận động nào giúp chiến sĩ giảm thiểu tối đa diện tích phơi bày trước hỏa lực?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 2: Bạn đang ở cách vị trí địch khoảng 250m, địa hình có nhiều vật che đỡ, che khuất cao ngang tầm ngực. Để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và an toàn, động tác vận động nào là phù hợp nhất?

  • A. Đi khom cao
  • B. Đi khom thấp
  • C. Lê cao
  • D. Vọt tiến

Câu 3: So với động tác đi khom cao, động tác đi khom thấp có điểm khác biệt cơ bản nào về điều kiện vận dụng?

  • A. Áp dụng khi ở gần địch hơn
  • B. Áp dụng khi địa hình trống trải hơn
  • C. Áp dụng khi cần di chuyển nhanh hơn
  • D. Áp dụng khi có vật che khuất thấp hơn

Câu 4: Khi cần vượt qua một khoảng trống ngắn (khoảng 15-20m) dưới sự quan sát của địch, và hỏa lực địch đang tạm ngừng, động tác nào giúp di chuyển nhanh chóng và giảm thời gian phơi mình?

  • A. Lê thấp
  • B. Trườn
  • C. Bò cao
  • D. Vọt tiến

Câu 5: Động tác bò cao 2 chân 2 tay thường được vận dụng trong tình huống nào so với bò cao 2 chân 1 tay?

  • A. Khi cần sử dụng súng bắn trong lúc di chuyển
  • B. Khi súng được đeo sau lưng hoặc không mang theo vũ khí
  • C. Khi cần di chuyển nhanh hơn bò cao 2 chân 1 tay
  • D. Khi địa hình có vật che khuất rất thấp

Câu 6: Trong động tác lê cao, điểm tựa chính để di chuyển thân người về phía trước là gì?

  • A. Hai bàn chân đạp đất
  • B. Hai khuỷu tay chống đất
  • C. Tay trái và chân phải
  • D. Đùi và mông

Câu 7: Động tác trườn khác biệt với động tác lê ở điểm cơ bản nào về tư thế thân người?

  • A. Thân người áp sát mặt đất hoàn toàn
  • B. Sử dụng chủ yếu sức đẩy của chân
  • C. Súng được cầm chắc bằng hai tay
  • D. Di chuyển chậm hơn so với lê

Câu 8: Một chiến sĩ đang di chuyển qua khu vực có nhiều sỏi đá, cần tiếp cận vị trí quan sát phía trước một cách bí mật, không gây tiếng động. Động tác nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

  • A. Đi khom thấp
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 9: Khi thực hiện động tác chạy khom, chiến sĩ cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Chạy thẳng người để tăng tốc độ
  • B. Đầu nhấp nhô để quan sát rộng hơn
  • C. Thân người khom thấp, mắt quan sát phía trước
  • D. Mang đeo trang bị lỏng lẻo để dễ di chuyển

Câu 10: Động tác lê thấp thường được áp dụng khi nào so với động tác lê cao?

  • A. Khi vật che khuất, che đỡ thấp hơn tư thế người nằm
  • B. Khi cần di chuyển nhanh hơn lê cao
  • C. Khi địa hình có nhiều vật cản
  • D. Khi ở xa vị trí địch

Câu 11: Tại sao khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu, chiến sĩ cần tránh để súng và trang bị va chạm vào vật khác gây tiếng động?

  • A. Để bảo quản vũ khí, trang bị
  • B. Để giữ bí mật, tránh bị địch phát hiện
  • C. Để di chuyển nhanh hơn
  • D. Để tránh bị thương

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc giữ mông và đùi là là mặt đất khi thực hiện động tác lê:

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình gồ ghề
  • B. Giúp tạo đà để vọt tiến
  • C. Giúp giảm chiều cao cơ thể, lợi dụng vật che khuất thấp
  • D. Giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao, điều gì không được phép làm?

  • A. Nhấc mông lên cao
  • B. Để súng chạm đất
  • C. Dùng tay dò đường
  • D. Quan sát phía trước

Câu 14: Động tác vận động nào được coi là nhanh nhất trong các động tác tiếp cận mục tiêu dưới sự quan sát của địch?

  • A. Bò cao
  • B. Lê cao
  • C. Trườn
  • D. Chạy khom

Câu 15: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi cỏ thấp, cách địch khoảng 100m. Địa hình không có vật che đỡ đáng kể nào cao hơn mặt đất. Động tác nào là lựa chọn an toàn nhất?

  • A. Đi khom thấp
  • B. Chạy khom
  • C. Lê thấp hoặc Trườn
  • D. Bò cao

Câu 16: Trong động tác trườn, sự phối hợp giữa các bộ phận cơ thể diễn ra như thế nào để tạo ra lực đẩy?

  • A. Tay đẩy, chân kéo
  • B. Tay kéo, chân đẩy
  • C. Cả tay và chân đều đẩy
  • D. Chỉ dùng sức mạnh của thân người

Câu 17: Khi thực hiện động tác đi khom cao vào ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù, mục đích chính là gì?

  • A. Lợi dụng điều kiện che khuất của thời tiết, giảm khả năng bị phát hiện
  • B. Di chuyển nhanh hơn trên địa hình phức tạp
  • C. Giảm tiếng động khi di chuyển
  • D. Giúp định hướng tốt hơn trong bóng tối

Câu 18: Động tác vọt tiến chỉ nên thực hiện khi nào?

  • A. Khi có vật che đỡ cao ngang người
  • B. Khi ở rất gần vị trí địch
  • C. Khi cần di chuyển chậm và bí mật
  • D. Khi địch tạm ngừng hỏa lực hoặc cần nhanh chóng vượt qua khoảng trống

Câu 19: Phân tích tại sao khi bò cao qua nơi có gạch ngói, sỏi đá, chiến sĩ cần cẩn thận dò tìm chỗ đặt tay, chân?

  • A. Để tránh làm hỏng vũ khí
  • B. Để tránh gây tiếng động, giữ bí mật
  • C. Để di chuyển nhanh hơn trên địa hình khó
  • D. Để kiểm tra xem có mìn hay bẫy không

Câu 20: Khi thực hiện động tác lê thấp, tư thế cầm súng đúng là:

  • A. Súng được giữ chắc bằng hai tay, nòng súng hướng về phía trước, không chạm đất
  • B. Súng đặt sát thân người, nòng súng hướng xuống đất
  • C. Súng đeo sau lưng để rảnh tay di chuyển
  • D. Súng đặt ngang người, tì lên cẳng tay

Câu 21: Điểm chung về mục đích của các động tác đi khom, chạy khom, bò, lê, trườn là gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển trên mọi địa hình
  • B. Giúp mang vác được nhiều trang bị hơn
  • C. Chỉ áp dụng khi có vật che khuất cao
  • D. Giảm chiều cao cơ thể, lợi dụng địa hình, địa vật che khuất, che đỡ, giảm khả năng bị phát hiện

Câu 22: Động tác nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng nhất giữa tay và chân để dọn đường và di chuyển trên địa hình phức tạp?

  • A. Chạy khom
  • B. Lê thấp
  • C. Bò cao
  • D. Vọt tiến

Câu 23: Khi cần vượt qua một hàng rào thấp hoặc vật cản tương tự mà vẫn giữ được sự bí mật, động tác nào có thể được biến thể từ bò hoặc lê?

  • A. Bò hoặc lê kết hợp vượt vật cản
  • B. Chạy khom
  • C. Đi khom cao
  • D. Vọt tiến

Câu 24: Trong động tác vọt tiến, việc dừng lại và nhanh chóng ẩn nấp sau vật che đỡ là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Để lấy lại sức
  • B. Để quan sát tình hình phía sau
  • C. Để chờ đồng đội
  • D. Để tránh hỏa lực của địch khi chúng tiếp tục bắn

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tốc độ di chuyển giữa động tác bò cao và lê thấp:

  • A. Bò cao thường nhanh hơn lê thấp
  • B. Lê thấp thường nhanh hơn bò cao
  • C. Tốc độ tương đương nhau
  • D. Tốc độ phụ thuộc hoàn toàn vào địa hình

Câu 26: Khi thực hiện động tác đi khom thấp, tư thế thân người và chân như thế nào là đúng?

  • A. Thân trên thẳng, chân khuỵu sâu
  • B. Thân trên gập sâu, chân thẳng
  • C. Thân người gập về phía trước, đầu hơi cúi, chân khuỵu vừa phải
  • D. Thân người áp sát mặt đất, chân co lên

Câu 27: Động tác nào sau đây giúp chiến sĩ có thể đồng thời di chuyển và sử dụng súng hiệu quả nhất trong một số tình huống nhất định?

  • A. Bò cao 2 chân 1 tay (tay kia cầm súng)
  • B. Trườn
  • C. Lê thấp
  • D. Vọt tiến

Câu 28: Khi vận động qua một khu vực mà địch có thể đặt mìn hoặc bẫy, động tác nào kết hợp việc di chuyển chậm với việc dò tìm chướng ngại vật?

  • A. Đi khom cao
  • B. Bò cao (sử dụng tay dò đường)
  • C. Chạy khom
  • D. Vọt tiến

Câu 29: Phân tích tại sao việc mang đeo trang bị gọn gàng lại là một chú ý quan trọng khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Để tăng thêm trọng lượng, giúp di chuyển vững chắc hơn
  • B. Để trang bị không bị bẩn
  • C. Để tránh vướng mắc vào địa vật và giảm tiếng động
  • D. Để dễ dàng lấy trang bị ra sử dụng

Câu 30: Giả sử bạn cần di chuyển qua một khu vực có nhiều vật che khuất cao hơn tư thế người ngồi và bạn đang ở rất gần địch. Động tác nào giúp bạn lợi dụng tốt nhất địa hình này để tiếp cận mục tiêu?

  • A. Lê cao
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn
  • D. Đi khom thấp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Khi di chuyển trên địa hình trống trải, bằng phẳng, dưới hỏa lực bắn thẳng của địch, động tác vận động nào giúp chiến sĩ giảm thiểu tối đa diện tích phơi bày trước hỏa lực?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Bạn đang ở cách vị trí địch khoảng 250m, địa hình có nhiều vật che đỡ, che khuất cao ngang tầm ngực. Để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và an toàn, động tác vận động nào là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: So với động tác đi khom cao, động tác đi khom thấp có điểm khác biệt cơ bản nào về điều kiện vận dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Khi cần vượt qua một khoảng trống ngắn (khoảng 15-20m) dưới sự quan sát của địch, và hỏa lực địch đang tạm ngừng, động tác nào giúp di chuyển nhanh chóng và giảm thời gian phơi mình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Động tác bò cao 2 chân 2 tay thường được vận dụng trong tình huống nào so với bò cao 2 chân 1 tay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Trong động tác lê cao, điểm tựa chính để di chuyển thân người về phía trước là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Động tác trườn khác biệt với động tác lê ở điểm cơ bản nào về tư thế thân người?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Một chiến sĩ đang di chuyển qua khu vực có nhiều sỏi đá, cần tiếp cận vị trí quan sát phía trước một cách bí mật, không gây tiếng động. Động tác nào là lựa chọn tối ưu trong trường hợp này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi thực hiện động tác chạy khom, chiến sĩ cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Động tác lê thấp thường được áp dụng khi nào so với động tác lê cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Tại sao khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu, chiến sĩ cần tránh để súng và trang bị va chạm vào vật khác gây tiếng động?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Phân tích ý nghĩa của việc giữ mông và đùi là là mặt đất khi thực hiện động tác lê:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Khi thực hiện động tác bò cao, điều gì *không* được phép làm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Động tác vận động nào được coi là nhanh nhất trong các động tác tiếp cận mục tiêu dưới sự quan sát của địch?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi cỏ thấp, cách địch khoảng 100m. Địa hình không có vật che đỡ đáng kể nào cao hơn mặt đất. Động tác nào là lựa chọn an toàn nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Trong động tác trườn, sự phối hợp giữa các bộ phận cơ thể diễn ra như thế nào để tạo ra lực đẩy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Khi thực hiện động tác đi khom cao vào ban đêm hoặc trong điều kiện sương mù, mục đích chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Động tác vọt tiến chỉ nên thực hiện khi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Phân tích tại sao khi bò cao qua nơi có gạch ngói, sỏi đá, chiến sĩ cần cẩn thận dò tìm chỗ đặt tay, chân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Khi thực hiện động tác lê thấp, tư thế cầm súng đúng là:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Điểm chung về mục đích của các động tác đi khom, chạy khom, bò, lê, trườn là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Động tác nào sau đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng nhất giữa tay và chân để dọn đường và di chuyển trên địa hình phức tạp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Khi cần vượt qua một hàng rào thấp hoặc vật cản tương tự mà vẫn giữ được sự bí mật, động tác nào có thể được biến thể từ bò hoặc lê?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Trong động tác vọt tiến, việc dừng lại và nhanh chóng ẩn nấp sau vật che đỡ là cực kỳ quan trọng vì:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Phân tích sự khác biệt về tốc độ di chuyển giữa động tác bò cao và lê thấp:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Khi thực hiện động tác đi khom thấp, tư thế thân người và chân như thế nào là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Động tác nào sau đây giúp chiến sĩ có thể đồng thời di chuyển và sử dụng súng hiệu quả nhất trong một số tình huống nhất định?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Khi vận động qua một khu vực mà địch có thể đặt mìn hoặc bẫy, động tác nào kết hợp việc di chuyển chậm với việc dò tìm chướng ngại vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Phân tích tại sao việc mang đeo trang bị gọn gàng lại là một chú ý quan trọng khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Giả sử bạn cần di chuyển qua một khu vực có nhiều vật che khuất cao hơn tư thế người ngồi và bạn đang ở rất gần địch. Động tác nào giúp bạn lợi dụng tốt nhất địa hình này để tiếp cận mục tiêu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều kiện chiến đấu, khi cần vận động qua khu vực địa hình trống trải, bằng phẳng và đang chịu hỏa lực bắn thẳng của địch, chiến sĩ cần ưu tiên vận dụng động tác nào để giảm thiểu nguy cơ bị thương?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác "Đi khom cao" và "Đi khom thấp" dựa trên khoảng cách đến địch và địa hình che đỡ?

  • A. Đi khom cao dùng khi gần địch, che đỡ thấp; Đi khom thấp dùng khi xa địch, che đỡ cao.
  • B. Đi khom cao dùng khi cần nhanh, che đỡ thấp; Đi khom thấp dùng khi cần chậm, che đỡ cao.
  • C. Đi khom cao dùng khi vượt chướng ngại vật; Đi khom thấp dùng khi di chuyển trên đường bằng.
  • D. Đi khom cao dùng khi xa địch, che đỡ cao ngang ngực; Đi khom thấp dùng khi gần địch, che đỡ cao ngang ngực.

Câu 3: Khi thực hiện động tác "Lê thấp", vì sao chiến sĩ cần giữ mông và đùi là là mặt đất, không nhấc cao?

  • A. Để thu hẹp tối đa tiết diện cơ thể, hạn chế bị phát hiện và trúng đạn.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình gồ ghề.
  • C. Giảm mệt mỏi cho cơ bắp chân.
  • D. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.

Câu 4: Trong tình huống cần vượt qua một khoảng trống ngắn dưới tầm quan sát và hỏa lực gián đoạn của địch, động tác "Vọt tiến" được sử dụng. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thực hiện động tác này hiệu quả?

  • A. Giữ tốc độ chậm rãi, ổn định.
  • B. Chọn thời cơ thích hợp (địch ngừng bắn, chuyển hướng quan sát).
  • C. Di chuyển theo đường zíc-zắc.
  • D. Mang theo nhiều trang bị cá nhân.

Câu 5: Động tác "Bò cao 2 chân 2 tay" thường được áp dụng trong điều kiện địa hình và mục đích nào sau đây?

  • A. Di chuyển nhanh trên địa hình trống trải.
  • B. Vượt qua vật cản cao hơn đầu.
  • C. Vận động qua nơi địa hình phức tạp, cần dùng cả hai tay để dò gỡ mìn hoặc di chuyển vật cản.
  • D. Ẩn mình hoàn toàn dưới mặt đất.

Câu 6: Nguyên tắc "lợi dụng địa hình, địa vật" trong vận động chiến đấu được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn tư thế, động tác nào khi di chuyển gần địch?

  • A. Các động tác có tư thế thấp (lê, trườn, bò).
  • B. Động tác chạy thẳng người.
  • C. Chỉ sử dụng động tác đi bộ thông thường.
  • D. Các động tác có tư thế cao (đi khom cao, chạy khom).

Câu 7: So sánh động tác "Lê cao" và "Trườn", điểm khác biệt nổi bật về cách tiếp xúc của cơ thể với mặt đất là gì?

  • A. Lê cao chỉ dùng tay, trườn chỉ dùng chân.
  • B. Lê cao một phần thân người tiếp xúc, trườn toàn bộ thân người tiếp xúc.
  • C. Lê cao dùng khi có vật cản, trườn dùng trên đường bằng.
  • D. Lê cao nhanh hơn trườn.

Câu 8: Khi thực hiện động tác "Chạy khom", tư thế thân người cúi thấp nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Giúp chạy nhanh hơn trên địa hình đồi núi.
  • B. Giảm tiếng động khi di chuyển.
  • C. Tăng khả năng giữ thăng bằng.
  • D. Giảm diện tích bộc lộ, hạn chế bị địch phát hiện và bắn trúng.

Câu 9: Phân tích tình huống: Bạn đang di chuyển cách xa địch, địa hình có nhiều bụi cây cao ngang ngực. Động tác vận động nào là phù hợp nhất để vừa đảm bảo tốc độ tương đối, vừa lợi dụng được địa hình che khuất?

  • A. Đi khom cao
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 10: Trong động tác "Bò cao 2 chân 1 tay", tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu cầm súng tay phải) có vai trò quan trọng là gì?

  • A. Chống đỡ toàn bộ trọng lượng cơ thể.
  • B. Giữ thăng bằng tuyệt đối.
  • C. Dò đường, dọn vật cản và làm điểm tựa đẩy người về phía trước.
  • D. Giữ vũ khí dự phòng.

Câu 11: Khi cần vận động qua khu vực có nhiều mảnh sành, đá vụn dễ gây tiếng động, động tác "Bò cao" được ưu tiên sử dụng. Điều này thể hiện nguyên tắc vận động nào trong chiến đấu?

  • A. Nhanh chóng.
  • B. Mạnh mẽ.
  • C. Chính xác.
  • D. Bí mật.

Câu 12: So sánh động tác "Lê thấp" và "Trườn", động tác nào cho phép di chuyển nhanh hơn trên cùng một quãng đường và địa hình bằng phẳng?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn.
  • C. Tốc độ như nhau.
  • D. Tùy thuộc vào thể lực chiến sĩ.

Câu 13: Trong động tác "Vọt tiến", việc "dừng lại, quan sát, chuẩn bị" trước khi vọt có ý nghĩa gì?

  • A. Để địch có thời gian phát hiện vị trí mới.
  • B. Xác định mục tiêu tiếp theo, đánh giá tình hình địch và chuẩn bị tư thế vọt.
  • C. Nghỉ ngơi lấy lại sức.
  • D. Chờ đồng đội di chuyển theo kịp.

Câu 14: Khi thực hiện động tác "Đi khom cao" hoặc "Đi khom thấp", điều gì cần tuyệt đối tránh để không bị địch phát hiện?

  • A. Di chuyển quá chậm.
  • B. Không cúi đủ thấp.
  • C. Đầu nhấp nhô hoặc mang đeo trang bị phát ra tiếng động.
  • D. Không quan sát địa hình.

Câu 15: Giả sử bạn đang ở rất gần địch, địa hình có vật che khuất chỉ cao hơn tư thế nằm một chút. Động tác nào sau đây là tối ưu để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và an toàn nhất?

  • A. Lê cao
  • B. Lê thấp
  • C. Chạy khom
  • D. Đi khom thấp

Câu 16: Động tác "Trườn" đặc biệt hiệu quả trong tình huống nào?

  • A. Vận động qua địa hình đồi núi.
  • B. Di chuyển nhanh qua khu vực an toàn.
  • C. Vượt qua vật cản cao.
  • D. Vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.

Câu 17: Khi thực hiện động tác "Bò cao 2 chân 1 tay", vị trí đặt súng (đeo ở vai hoặc cầm tay) ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật di chuyển và tính bí mật?

  • A. Cầm súng tay phải giúp sẵn sàng chiến đấu, nhưng cần chú ý giữ súng không chạm đất gây tiếng động.
  • B. Đeo súng sau lưng giúp di chuyển nhanh hơn.
  • C. Cầm súng tay trái giúp giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Vị trí súng không ảnh hưởng đến kỹ thuật bò cao.

Câu 18: Động tác "Chạy khom" được sử dụng để vượt qua địa hình trống trải hoặc tránh bom đạn. So với "Vọt tiến", điểm khác biệt về thời gian và khoảng cách di chuyển trong một lần là gì?

  • A. Chạy khom di chuyển quãng ngắn, vọt tiến quãng dài.
  • B. Chạy khom liên tục, vọt tiến theo từng đợt ngắn.
  • C. Chạy khom di chuyển quãng dài hơn, liên tục hơn Vọt tiến (thường theo từng đoạn ngắn).
  • D. Chạy khom chậm hơn vọt tiến.

Câu 19: Tại sao trong các động tác vận động cơ bản như đi khom, bò, lê, trườn, chiến sĩ luôn được hướng dẫn phải "mắt luôn quan sát địch"?

  • A. Để gây áp lực tâm lý cho địch.
  • B. Kiểm tra xem địch có đang nhìn mình không.
  • C. Tìm kiếm đồng đội hỗ trợ.
  • D. Kịp thời phát hiện nguy cơ, thay đổi động tác hoặc xử lý tình huống chiến đấu.

Câu 20: Phân tích điểm bất lợi của động tác "Đi khom cao" nếu sử dụng ở cự ly quá gần địch trên địa hình ít vật che khuất?

  • A. Tư thế tương đối cao dễ bị địch phát hiện và trở thành mục tiêu.
  • B. Di chuyển quá chậm, không kịp thời cơ.
  • C. Gây tiếng động lớn.
  • D. Khó quan sát địa hình phía trước.

Câu 21: Khi di chuyển qua một đoạn hào cạn hoặc rãnh nước nhỏ, động tác nào sau đây có thể được vận dụng để giữ bí mật và hạn chế bộc lộ?

  • A. Chạy thẳng người.
  • B. Đi bộ bình thường.
  • C. Bò hoặc Lê.
  • D. Vọt tiến liên tục.

Câu 22: So sánh kỹ thuật di chuyển của chân trong động tác "Bò cao 2 chân 1 tay" và "Bò cao 2 chân 2 tay". Điểm khác biệt chính là gì?

  • A. 2 chân 1 tay bước dài hơn.
  • B. 2 chân 1 tay di chuyển chân cùng bên với tay không cầm súng trước, 2 chân 2 tay di chuyển luân phiên từng chân sau khi tay cùng bên dọn đường.
  • C. 2 chân 2 tay di chuyển nhanh hơn.
  • D. 2 chân 1 tay không dùng lực của chân.

Câu 23: Động tác "Lê cao" thường được sử dụng khi địa hình có vật che đỡ, che khuất cao hơn tư thế người ngồi. Điều này cho thấy sự cân bằng giữa yếu tố nào trong vận động?

  • A. Tốc độ di chuyển và mức độ ẩn mình.
  • B. Sức mạnh và sự khéo léo.
  • C. Tầm nhìn và khả năng chiến đấu.
  • D. Thời gian và khoảng cách.

Câu 24: Phân tích tại sao khi thực hiện các động tác vận động thấp (bò, lê, trườn), việc giữ cho vũ khí không chạm đất hoặc va vào vật cản là rất quan trọng?

  • A. Để giữ súng sạch sẽ.
  • B. Giúp di chuyển dễ dàng hơn.
  • C. Tránh gây tiếng động làm lộ vị trí và bảo vệ vũ khí.
  • D. Giảm trọng lượng khi mang vác.

Câu 25: Trong điều kiện đêm tối hoặc sương mù dày đặc, tầm nhìn hạn chế, động tác "Đi khom cao" có thể được ưu tiên hơn các động tác thấp như lê, trườn ở cự ly xa địch. Lý do chính là gì?

  • A. Địch không nhìn thấy gì vào ban đêm.
  • B. Tầm nhìn hạn chế giúp giảm nguy cơ bị phát hiện ngay cả ở tư thế tương đối cao, đồng thời cho phép di chuyển nhanh hơn.
  • C. Các động tác thấp khó thực hiện vào ban đêm.
  • D. Đêm tối không cần giữ bí mật.

Câu 26: Khi cần vượt qua địa hình có chướng ngại vật thấp, lúp xúp như cỏ rậm hoặc cây bụi nhỏ, động tác nào sau đây có thể giúp di chuyển hiệu quả mà vẫn giữ được mức độ ẩn mình nhất định?

  • A. Bò cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Đi thẳng người.
  • D. Đứng tại chỗ.

Câu 27: Động tác "Vọt tiến" yêu cầu tốc độ cao trong thời gian rất ngắn. Điều này đòi hỏi chiến sĩ phải có yếu tố thể lực nào?

  • A. Sức bền.
  • B. Khả năng giữ thăng bằng tĩnh.
  • C. Sự dẻo dai.
  • D. Sức mạnh bộc phát và tốc độ.

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về tư thế thân người và cách di chuyển giữa "Đi khom thấp" và "Bò cao".

  • A. Đi khom thấp di chuyển bằng tay, bò cao di chuyển bằng chân.
  • B. Đi khom thấp thân người cao hơn, bò cao thân người thấp hơn, nhưng cả hai đều di chuyển bằng chân.
  • C. Đi khom thấp thân người cúi thấp, di chuyển bằng chân; Bò cao thân người thấp hơn nữa (gần sát đất), di chuyển bằng cả tay và chân.
  • D. Đi khom thấp nhanh hơn bò cao.

Câu 29: Nguyên tắc "Nhanh chóng" trong vận động chiến đấu có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn và thực hiện các động tác?

  • A. Di chuyển đến vị trí mới hoặc vượt qua khu vực nguy hiểm trong thời gian ngắn nhất có thể.
  • B. Luôn chạy với tốc độ tối đa.
  • C. Bỏ qua các vật cản trên đường đi.
  • D. Không cần quan sát địa hình.

Câu 30: Động tác "Trườn" đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận cơ thể (tay, chân, thân người). Nếu sự phối hợp này không tốt, hậu quả có thể là gì?

  • A. Di chuyển quá nhanh.
  • B. Di chuyển chậm chạp, khó khăn, dễ bộc lộ và mất sức.
  • C. Không thể di chuyển được.
  • D. Gây tiếng động lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong điều kiện chiến đấu, khi cần vận động qua khu vực địa hình trống trải, bằng phẳng và đang chịu hỏa lực bắn thẳng của địch, chiến sĩ cần ưu tiên vận dụng động tác nào để giảm thiểu nguy cơ bị thương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sử dụng giữa động tác 'Đi khom cao' và 'Đi khom thấp' dựa trên khoảng cách đến đ??ch và địa hình che đỡ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi thực hiện động tác 'Lê thấp', vì sao chiến sĩ cần giữ mông và đùi là là mặt đất, không nhấc cao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong tình huống cần vượt qua một khoảng trống ngắn dưới tầm quan sát và hỏa lực gián đoạn của địch, động tác 'Vọt tiến' được sử dụng. Yếu tố nào là quan trọng nhất để thực hiện động tác này hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Động tác 'Bò cao 2 chân 2 tay' thường được áp dụng trong điều kiện địa hình và mục đích nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Nguyên tắc 'lợi dụng địa hình, địa vật' trong vận động chiến đấu được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn tư thế, động tác nào khi di chuyển gần địch?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: So sánh động tác 'Lê cao' và 'Trườn', điểm khác biệt nổi bật về cách tiếp xúc của cơ thể với mặt đất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Khi thực hiện động tác 'Chạy khom', tư thế thân người cúi thấp nhằm mục đích chủ yếu gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Phân tích tình huống: Bạn đang di chuyển cách xa địch, địa hình có nhiều bụi cây cao ngang ngực. Động tác vận động nào là phù hợp nhất để vừa đảm bảo tốc độ tương đối, vừa lợi dụng được địa hình che khuất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Trong động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay', tay không cầm súng (ví dụ tay trái nếu cầm súng tay phải) có vai trò quan trọng là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Khi cần vận động qua khu vực có nhiều mảnh sành, đá vụn dễ gây tiếng động, động tác 'Bò cao' được ưu tiên sử dụng. Điều này thể hiện nguyên tắc vận động nào trong chiến đấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: So sánh động tác 'Lê thấp' và 'Trườn', động tác nào cho phép di chuyển nhanh hơn trên cùng một quãng đường và địa hình bằng phẳng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Trong động tác 'Vọt tiến', việc 'dừng lại, quan sát, chuẩn bị' trước khi vọt có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Khi thực hiện động tác 'Đi khom cao' hoặc 'Đi khom thấp', điều gì cần tuyệt đối tránh để không bị địch phát hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Giả sử bạn đang ở rất gần địch, địa hình có vật che khuất chỉ cao hơn tư thế nằm một chút. Động tác nào sau đây là tối ưu để tiếp cận mục tiêu một cách bí mật và an toàn nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Động tác 'Trườn' đặc biệt hiệu quả trong tình huống nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi thực hiện động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay', vị trí đặt súng (đeo ở vai hoặc cầm tay) ảnh hưởng như thế nào đến kỹ thuật di chuyển và tính bí mật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Động tác 'Chạy khom' được sử dụng để vượt qua địa hình trống trải hoặc tránh bom đạn. So với 'Vọt tiến', điểm khác biệt về thời gian và khoảng cách di chuyển trong một lần là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Tại sao trong các động tác vận động cơ bản như đi khom, bò, lê, trườn, chiến sĩ luôn được hướng dẫn phải 'mắt luôn quan sát địch'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Phân tích điểm bất lợi của động tác 'Đi khom cao' nếu sử dụng ở cự ly quá gần địch trên địa hình ít vật che khuất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Khi di chuyển qua một đoạn hào cạn hoặc rãnh nước nhỏ, động tác nào sau đây có thể được vận dụng để giữ bí mật và hạn chế bộc lộ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: So sánh kỹ thuật di chuyển của chân trong động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay' và 'Bò cao 2 chân 2 tay'. Điểm khác biệt chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Động tác 'Lê cao' thường được sử dụng khi địa hình có vật che đỡ, che khuất cao hơn tư thế người ngồi. Điều này cho thấy sự cân bằng giữa yếu tố nào trong vận động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Phân tích tại sao khi thực hiện các động tác vận động thấp (bò, lê, trườn), việc giữ cho vũ khí không chạm đất hoặc va vào vật cản là rất quan trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Trong điều kiện đêm tối hoặc sương mù dày đặc, tầm nhìn hạn chế, động tác 'Đi khom cao' có thể được ưu tiên hơn các động tác thấp như lê, trườn ở cự ly xa địch. Lý do chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi cần vượt qua địa hình có chướng ngại vật thấp, lúp xúp như cỏ rậm hoặc cây bụi nhỏ, động tác nào sau đây có thể giúp di chuyển hiệu quả mà vẫn giữ được mức độ ẩn mình nhất định?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Động tác 'Vọt tiến' yêu cầu tốc độ cao trong thời gian rất ngắn. Điều này đòi hỏi chiến sĩ phải có yếu tố thể lực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: Phân tích sự khác biệt về tư thế thân người và cách di chuyển giữa 'Đi khom thấp' và 'Bò cao'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Nguyên tắc 'Nhanh chóng' trong vận động chiến đấu có ý nghĩa gì đối với việc lựa chọn và thực hiện các động tác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Động tác 'Trườn' đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận cơ thể (tay, chân, thân người). Nếu sự phối hợp này không tốt, hậu quả có thể là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi cần di chuyển qua một khu vực trống trải, bằng phẳng, đang chịu hỏa lực bắn thẳng của địch, chiến sĩ cần ưu tiên vận dụng động tác nào để giảm thiểu khả năng bị trúng đạn?

  • A. Đi khom cao
  • B. Bò cao
  • C. Trườn
  • D. Đi khom thấp

Câu 2: Một chiến sĩ đang vận động tiếp cận mục tiêu ở cự ly tương đối xa địch, địa hình có nhiều bụi cây, gò đất cao ngang tầm ngực. Tư thế vận động nào sau đây giúp chiến sĩ vừa giữ được tốc độ di chuyển tương đối nhanh, vừa lợi dụng được vật che đỡ để giảm sự phát hiện của địch?

  • A. Đi khom cao
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 3: Khi di chuyển ở cự ly rất gần địch, nơi địa hình chỉ có các vật che khuất, che đỡ rất thấp (như mô đất nhỏ, rãnh cạn), chiến sĩ cần vận động thật nhẹ nhàng, thu hẹp tối đa tiết diện cơ thể sát mặt đất. Động tác nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Lê cao
  • B. Lê thấp
  • C. Bò cao
  • D. Chạy khom

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về điều kiện áp dụng giữa động tác "đi khom cao" và "đi khom thấp" là gì?

  • A. Đi khom cao dùng khi có vật che đỡ cao hơn, đi khom thấp dùng khi không có vật che đỡ.
  • B. Đi khom cao dùng khi gần địch, đi khom thấp dùng khi xa địch.
  • C. Đi khom cao dùng khi địa hình bằng phẳng, đi khom thấp dùng khi địa hình gồ ghề.
  • D. Đi khom cao dùng khi cách xa địch hơn, đi khom thấp dùng khi ở cự ly gần địch hơn.

Câu 5: Một tổ chiến đấu cần nhanh chóng vượt qua một đoạn đường trống trải ngắn (khoảng 30-40 mét) khi hỏa lực địch vừa tạm ngừng. Động tác nào giúp tổ di chuyển nhanh nhất trong điều kiện này?

  • A. Bò cao
  • B. Lê thấp
  • C. Vọt tiến
  • D. Trườn

Câu 6: Khi thực hiện động tác bò cao qua một khu vực có nhiều vật liệu dễ gây tiếng động như sỏi, đá dăm, chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì để không bị địch phát hiện?

  • A. Nhấc mông lên cao hơn.
  • B. Di chuyển nhanh hết sức.
  • C. Để súng và trang bị chạm đất.
  • D. Di chuyển nhẹ nhàng, không để súng và trang bị va chạm vào vật khác.

Câu 7: So sánh động tác "lê cao" và "bò cao", điểm khác biệt chính về tư thế cơ thể và cách di chuyển là gì?

  • A. Lê cao di chuyển bằng tay và chân, bò cao chỉ di chuyển bằng tay.
  • B. Lê cao thân người nghiêng, dùng sức tay và chân đẩy/kéo; bò cao thân người hơi cúi, dùng sức tay và chân bước/bò.
  • C. Lê cao súng luôn cầm tay, bò cao súng đeo sau lưng.
  • D. Lê cao áp dụng khi gần địch, bò cao áp dụng khi xa địch.

Câu 8: Động tác "chạy khom" thường được vận dụng khi nào trong chiến đấu?

  • A. Khi cần di chuyển chậm rãi, dò đường.
  • B. Khi ở rất gần địch và không có vật che đỡ.
  • C. Khi cần vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn của địch hoặc tránh hỏa lực bắn thẳng.
  • D. Khi vận động qua nơi có vật che khuất cao hơn người ngồi.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "trườn", tư thế thân người của chiến sĩ so với mặt đất như thế nào?

  • A. Thân người và chân gần như áp sát mặt đất, bụng và ngực tì sát.
  • B. Thân người hơi nhô cao, dùng khuỷu tay và đầu gối.
  • C. Thân người đứng thẳng, chỉ gập nhẹ đầu gối.
  • D. Thân người nghiêng một bên, dùng một tay và một chân để di chuyển.

Câu 10: Đâu là nguyên tắc chung quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Luôn di chuyển thật nhanh.
  • B. Kết hợp chặt chẽ vận động với quan sát và lợi dụng địa hình, địa vật.
  • C. Giữ khoảng cách cố định giữa các chiến sĩ.
  • D. Chỉ vận động khi có lệnh của cấp trên.

Câu 11: Trong động tác "vọt tiến", giai đoạn "chuẩn bị" bao gồm những hành động chính nào?

  • A. Chạy nhanh về phía trước.
  • B. Nằm xuống ngay lập tức.
  • C. Quan sát mục tiêu và nổ súng.
  • D. Quan sát, xác định hướng, mục tiêu, chuẩn bị tư thế, lấy đà.

Câu 12: Khi đang thực hiện động tác "đi khom thấp" và phát hiện địch bắn, chiến sĩ cần nhanh chóng chuyển sang tư thế nào để ẩn nấp và bảo vệ bản thân tốt nhất?

  • A. Nằm xuống.
  • B. Chạy nhanh về phía trước.
  • C. Đứng bật dậy.
  • D. Tiếp tục đi khom nhanh hơn.

Câu 13: Động tác "bò cao 2 chân 1 tay" thường được sử dụng khi nào?

  • A. Khi cần vượt qua vật cản cao.
  • B. Khi vận động qua nơi có địa hình, địa vật dễ phát ra tiếng động hoặc cần dùng tay dò gỡ mìn.
  • C. Khi cần di chuyển rất nhanh trong rừng rậm.
  • D. Khi cần mang vác vật nặng.

Câu 14: So với động tác "bò cao 2 chân 1 tay", động tác "bò cao 2 chân 2 tay" có điểm khác biệt chính nào về cách sử dụng vũ khí?

  • A. Súng luôn cầm trên tay.
  • B. Súng được đặt xuống đất.
  • C. Súng thường được đeo sau lưng.
  • D. Nòng súng luôn hướng về phía trước.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "lê cao", chiến sĩ cần chú ý giữ tư thế thân người như thế nào?

  • A. Thẳng đứng.
  • B. Gập người hết cỡ.
  • C. Nằm sấp hoàn toàn.
  • D. Nghiêng một bên, mông và đùi là là mặt đất.

Câu 16: Trong quá trình "vọt tiến", sau khi đã chạy được một đoạn và cần ẩn nấp, chiến sĩ thực hiện động tác nào tiếp theo?

  • A. Nằm xuống, dùng tay và chân chống xuống đất để giảm chấn động, sau đó điều chỉnh tư thế nằm bắn.
  • B. Đứng lại và quan sát tình hình.
  • C. Tiếp tục chạy cho đến khi gặp vật che đỡ chắc chắn.
  • D. Ngồi xổm tại chỗ.

Câu 17: Đâu là một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng khi thực hiện động tác "đi khom" để tránh bị phát hiện?

  • A. Bước chân dài và dứt khoát.
  • B. Đầu luôn ngẩng cao để quan sát.
  • C. Mang đeo trang bị gọn gàng, không gây tiếng động.
  • D. Đi nhún nhảy để giữ thăng bằng.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao động tác "trườn" lại hiệu quả khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải chịu hỏa lực bắn thẳng?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn bất kỳ động tác nào khác.
  • B. Giúp thu hẹp tối đa tiết diện cơ thể sát mặt đất, giảm khả năng bị đạn bắn trúng.
  • C. Giúp dễ dàng sử dụng súng khi đang di chuyển.
  • D. Giúp quan sát mục tiêu rõ ràng hơn.

Câu 19: Khi thực hiện động tác "bò cao", việc không nhấc mông lên quá cao có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực.
  • C. Giúp quan sát dễ hơn.
  • D. Giúp giảm tiết diện cơ thể, tránh bị phát hiện hoặc trúng đạn.

Câu 20: Động tác "đi khom thấp" khác với "đi khom cao" chủ yếu ở mức độ hạ thấp trọng tâm cơ thể và độ gập của chân. Điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Thu hẹp tiết diện cơ thể, lợi dụng vật che đỡ thấp và giảm sự chú ý của địch ở cự ly gần hơn.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình khó.
  • C. Giúp mang vác được nhiều trang bị hơn.
  • D. Thuận lợi cho việc ngắm bắn khi đang di chuyển.

Câu 21: Một chiến sĩ cần tiếp cận một vị trí quan sát nằm sau một ụ đất thấp, chỉ cao hơn tư thế nằm một chút. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để di chuyển bí mật và an toàn trong trường hợp này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê thấp.
  • D. Vọt tiến.

Câu 22: Khi thực hiện động tác "lê", vị trí của súng và dây súng so với thân người cần phải như thế nào để không vướng víu và đảm bảo sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Để súng chạm đất, nòng hướng lên trời.
  • B. Không để súng, dây súng chạm đất, giữ súng sát thân người.
  • C. Đeo súng sau lưng.
  • D. Cầm súng bằng cả hai tay và đưa về phía trước.

Câu 23: Động tác "vọt tiến" đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các giai đoạn. Sau giai đoạn "chuẩn bị", chiến sĩ thực hiện giai đoạn nào tiếp theo?

  • A. Vọt dậy và chạy nhanh.
  • B. Nằm xuống ngay lập tức.
  • C. Ngắm bắn mục tiêu.
  • D. Dừng lại và quan sát.

Câu 24: Trong động tác "bò cao 2 chân 2 tay", việc sử dụng cả hai tay để "dọn và tìm chỗ đặt" cho chân có ý nghĩa gì đặc biệt?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Giúp mang vác vật nặng dễ hơn.
  • C. Giúp giữ súng chắc chắn hơn.
  • D. Giúp kiểm tra, loại bỏ vật cản hoặc dò gỡ mìn trên đường di chuyển.

Câu 25: Khi vận dụng động tác "chạy khom", tư thế lưng của chiến sĩ thường ở mức độ nào?

  • A. Thẳng đứng.
  • B. Cong xuống, trọng tâm dồn về phía trước.
  • C. Ngả hoàn toàn ra sau.
  • D. Nằm song song với mặt đất.

Câu 26: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật giữa "lê thấp" và "trườn" là gì?

  • A. Lê thấp dùng sức tay và chân đẩy/kéo thân người nghiêng; trườn dùng sức tay và chân đẩy/kéo thân người úp sát mặt đất.
  • B. Lê thấp nhanh hơn trườn.
  • C. Lê thấp dùng khi xa địch, trườn dùng khi gần địch.
  • D. Lê thấp dùng khi có vật che đỡ cao, trườn dùng khi có vật che đỡ thấp.

Câu 27: Tại sao khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu, chiến sĩ luôn cần kết hợp chặt chẽ với quan sát địa hình, địa vật và địch?

  • A. Để tìm kiếm lương thực, nước uống.
  • B. Để xác định khoảng cách chính xác đến mục tiêu.
  • C. Để lựa chọn tư thế, động tác phù hợp, lợi dụng vật che đỡ, che khuất và kịp thời xử lý tình huống.
  • D. Để ghi nhớ đặc điểm địa hình cho lần sau.

Câu 28: Khi đang "đi khom cao" và gặp vật cản thấp hơn tư thế đang đi, chiến sĩ có thể chuyển sang tư thế nào một cách nhanh chóng để vượt qua?

  • A. Đứng thẳng.
  • B. Đi khom thấp hoặc bò/lê tùy tình huống.
  • C. Chạy thẳng qua.
  • D. Vọt tiến.

Câu 29: Động tác "bò cao" phù hợp khi di chuyển qua những nơi như thế nào?

  • A. Có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi hoặc nơi địa hình dễ phát ra tiếng động.
  • B. Địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Nơi có nước sâu.
  • D. Khi ở rất xa địch.

Câu 30: Ý nghĩa chiến thuật của việc thành thạo các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

  • A. Giúp chiến sĩ di chuyển nhanh nhất trong mọi điều kiện.
  • B. Giúp chiến sĩ mang được nhiều vũ khí hơn.
  • C. Giúp chiến sĩ không bao giờ bị địch phát hiện.
  • D. Giúp chiến sĩ vận động an toàn, bí mật, nhanh chóng và hiệu quả trên các loại địa hình, hoàn thành nhiệm vụ được giao.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi cần di chuyển qua một khu vực trống trải, bằng phẳng, đang chịu hỏa lực bắn thẳng của địch, chiến sĩ cần ưu tiên vận dụng động tác nào để giảm thiểu khả năng bị trúng đạn?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Một chiến sĩ đang vận động tiếp cận mục tiêu ở cự ly tương đối xa địch, địa hình có nhiều bụi cây, gò đất cao ngang tầm ngực. Tư thế vận động nào sau đây giúp chiến sĩ vừa giữ được tốc độ di chuyển tương đối nhanh, vừa lợi dụng được vật che đỡ để giảm sự phát hiện của địch?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi di chuyển ở cự ly rất gần địch, nơi địa hình chỉ có các vật che khuất, che đỡ rất thấp (như mô đất nhỏ, rãnh cạn), chiến sĩ cần vận động thật nhẹ nhàng, thu hẹp tối đa tiết diện cơ thể sát mặt đất. Động tác nào phù hợp nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Phân tích điểm khác biệt cơ bản về điều kiện áp dụng giữa động tác 'đi khom cao' và 'đi khom thấp' là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Một tổ chiến đấu cần nhanh chóng vượt qua một đoạn đường trống trải ngắn (khoảng 30-40 mét) khi hỏa lực địch vừa tạm ngừng. Động tác nào giúp tổ di chuyển nhanh nhất trong điều kiện này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi thực hiện động tác bò cao qua một khu vực có nhiều vật liệu dễ gây tiếng động như sỏi, đá dăm, chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì để không bị địch phát hiện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: So sánh động tác 'lê cao' và 'bò cao', điểm khác biệt chính về tư thế cơ thể và cách di chuyển là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: Động tác 'chạy khom' thường được vận dụng khi nào trong chiến đấu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'trườn', tư thế thân người của chiến sĩ so với mặt đất như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Đâu là nguyên tắc chung quan trọng nhất cần tuân thủ khi thực hiện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Trong động tác 'vọt tiến', giai đoạn 'chuẩn bị' bao gồm những hành động chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi đang thực hiện động tác 'đi khom thấp' và phát hiện địch bắn, chiến sĩ cần nhanh chóng chuyển sang tư thế nào để ẩn nấp và bảo vệ bản thân tốt nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Động tác 'bò cao 2 chân 1 tay' thường được sử dụng khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: So với động tác 'bò cao 2 chân 1 tay', động tác 'bò cao 2 chân 2 tay' có điểm khác biệt chính nào về cách sử dụng vũ khí?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'lê cao', chiến sĩ cần chú ý giữ tư thế thân người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Trong quá trình 'vọt tiến', sau khi đã chạy được một đoạn và cần ẩn nấp, chiến sĩ thực hiện động tác nào tiếp theo?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Đâu là một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng khi thực hiện động tác 'đi khom' để tránh bị phát hiện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Phân tích lý do tại sao động tác 'trườn' lại hiệu quả khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải chịu hỏa lực bắn thẳng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Khi thực hiện động tác 'bò cao', việc không nhấc mông lên quá cao có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Động tác 'đi khom thấp' khác với 'đi khom cao' chủ yếu ở mức độ hạ thấp trọng tâm cơ thể và độ gập của chân. Điều này nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Một chiến sĩ cần tiếp cận một vị trí quan sát nằm sau một ụ đất thấp, chỉ cao hơn tư thế nằm một chút. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để di chuyển bí mật và an toàn trong trường hợp này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Khi thực hiện động tác 'lê', vị trí của súng và dây súng so với thân người cần phải như thế nào để không vướng víu và đảm bảo sẵn sàng chiến đấu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Động tác 'vọt tiến' đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các giai đoạn. Sau giai đoạn 'chuẩn bị', chiến sĩ thực hiện giai đoạn nào tiếp theo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong động tác 'bò cao 2 chân 2 tay', việc sử dụng cả hai tay để 'dọn và tìm chỗ đặt' cho chân có ý nghĩa gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi vận dụng động tác 'chạy khom', tư thế lưng của chiến sĩ thường ở mức độ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Một trong những điểm khác biệt cơ bản về kỹ thuật giữa 'lê thấp' và 'trườn' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Tại sao khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu, chiến sĩ luôn cần kết hợp chặt chẽ với quan sát địa hình, địa vật và địch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: Khi đang 'đi khom cao' và gặp vật cản thấp hơn tư thế đang đi, chiến sĩ có thể chuyển sang tư thế nào một cách nhanh chóng để vượt qua?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Động tác 'bò cao' phù hợp khi di chuyển qua những nơi như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Ý nghĩa chiến thuật của việc thành thạo các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác vận động có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp bộ đội di chuyển nhanh hơn trên mọi địa hình.
  • B. Giúp bộ đội tiết kiệm sức lực khi hành quân xa.
  • C. Giúp bộ đội dễ dàng phát hiện mục tiêu từ xa.
  • D. Giúp bộ đội lợi dụng địa hình, địa vật để giữ bí mật, che đỡ, che khuất, hạn chế thương vong và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 2: Động tác đi khom cao thường được vận dụng trong tình huống nào sau đây?

  • A. Khi cách địch tương đối xa, địa hình có vật che đỡ, che khuất cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện đêm tối, sương mù.
  • B. Khi ở gần địch, địa hình trống trải, cần di chuyển nhanh.
  • C. Khi vượt qua địa hình có vật cản cao, cần thu hẹp tiết diện cơ thể.
  • D. Khi cần di chuyển thật nhẹ nhàng qua khu vực dễ phát ra tiếng động.

Câu 3: Một chiến sĩ cần vận động ở cự ly tương đối gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Đi khom thấp.
  • C. Chạy khom.
  • D. Bò cao.

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong điều kiện vận dụng giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là gì?

  • A. Loại địa hình (trống trải hay có vật che đỡ).
  • B. Tốc độ di chuyển (nhanh hay chậm).
  • C. Khoảng cách tới địch (tương đối xa hay tương đối gần).
  • D. Loại vũ khí mang theo (súng trường hay súng ngắn).

Câu 5: Động tác chạy khom thường được sử dụng khi nào trong chiến đấu?

  • A. Khi di chuyển trong công sự, hào, rãnh.
  • B. Khi cần di chuyển thật chậm và bí mật.
  • C. Khi vượt qua vật cản thấp.
  • D. Khi cần nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn của địch hoặc tránh hỏa lực bắn thẳng.

Câu 6: Khi thực hiện động tác đi khom, chiến sĩ cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Đầu luôn ngẩng cao để quan sát.
  • B. Không nhún nhảy, không để đầu nhấp nhô, mang đeo trang bị gọn gàng.
  • C. Đi bằng gót chân để giảm tiếng động.
  • D. Tay không cầm súng để dễ giữ thăng bằng.

Câu 7: Động tác bò cao thường được vận dụng ở những nơi có đặc điểm địa hình như thế nào?

  • A. Địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • B. Địa hình có nhiều vật che khuất cao hơn tư thế người đứng.
  • C. Địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi hoặc nơi dễ phát ra tiếng động.
  • D. Địa hình đồi núi dốc, gồ ghề.

Câu 8: Trong động tác bò cao 2 chân 1 tay, tay nào thường được sử dụng để dọn vật cản phía trước và tìm chỗ đặt chân?

  • A. Tay không cầm súng.
  • B. Tay cầm súng.
  • C. Cả hai tay cùng làm.
  • D. Không cần dùng tay, chỉ dùng chân.

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong cách mang súng giữa động tác bò cao 2 chân 1 tay và bò cao 2 chân 2 tay là gì?

  • A. Bò cao 2 chân 1 tay súng đeo trước ngực, bò cao 2 chân 2 tay súng đeo sau lưng.
  • B. Bò cao 2 chân 1 tay súng cầm trên tay, bò cao 2 chân 2 tay súng vác vai.
  • C. Bò cao 2 chân 1 tay súng đặt dưới đất, bò cao 2 chân 2 tay súng cầm trên tay.
  • D. Bò cao 2 chân 1 tay súng cầm trên tay, bò cao 2 chân 2 tay súng đeo sau lưng.

Câu 10: Động tác lê cao thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi ở gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi.
  • B. Khi ở xa địch, địa hình trống trải.
  • C. Khi cần vượt qua vật cản cao.
  • D. Khi di chuyển trong đêm tối.

Câu 11: Động tác lê thấp được sử dụng khi nào?

  • A. Khi ở xa địch, cần di chuyển nhanh.
  • B. Khi địa hình có nhiều vật cản lớn.
  • C. Khi ở gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người nằm, cần thu hẹp tiết diện cơ thể.
  • D. Khi cần vượt qua địa hình ngập nước.

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy người về phía trước?

  • A. Hai tay.
  • B. Cả hai chân.
  • C. Đầu và vai.
  • D. Chân và tay phối hợp, chủ yếu là lực đẩy của chân và kéo của tay.

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa động tác lê cao và lê thấp nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Độ cao của thân người so với mặt đất và cách phối hợp tay chân.
  • C. Loại địa hình áp dụng.
  • D. Cách cầm súng.

Câu 14: Động tác trườn thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải, hỏa lực địch bắn thẳng.
  • B. Khi di chuyển trong rừng rậm.
  • C. Khi leo dốc cao.
  • D. Khi vượt qua sông, suối.

Câu 15: Tư thế thân người khi thực hiện động tác trườn là gì?

  • A. Thân người đứng thẳng.
  • B. Thân người hơi khom.
  • C. Thân người nằm sấp, áp sát xuống đất.
  • D. Thân người ngồi.

Câu 16: Động tác vọt tiến được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Di chuyển chậm rãi, bí mật.
  • B. Nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải khi có điều kiện thuận lợi (địch tạm ngừng hỏa lực).
  • C. Tiến công trực diện vào mục tiêu.
  • D. Lùi về phía sau khi bị tấn công.

Câu 17: Trình tự thực hiện động tác vọt tiến bao gồm các bước nào?

  • A. Chuẩn bị, chạy nhanh, dừng lại.
  • B. Chuẩn bị, quan sát, vọt tiến.
  • C. Quan sát, vọt tiến, bắn.
  • D. Chuẩn bị, vọt tiến, dừng lại.

Câu 18: Khi thực hiện động tác vọt tiến, sau khi chạy được một đoạn, chiến sĩ cần làm gì ngay lập tức?

  • A. Nhanh chóng nằm xuống, ẩn mình.
  • B. Tiếp tục chạy cho đến khi hết sức.
  • C. Đứng dậy quan sát.
  • D. Bắn trả địch.

Câu 19: Động tác nào sau đây đòi hỏi chiến sĩ phải sử dụng tay để dò tìm và dọn dẹp vật cản phía trước, đặc biệt khi di chuyển qua khu vực dễ phát ra tiếng động hoặc nghi ngờ có mìn?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Lê thấp.
  • C. Bò cao (đặc biệt bò cao 2 chân 2 tay).
  • D. Trườn.

Câu 20: Khi vận động bằng động tác lê, chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì để không làm lộ vị trí?

  • A. Di chuyển thật nhanh.
  • B. Không để súng, dây súng và trang bị va chạm vào các vật khác gây tiếng động.
  • C. Thường xuyên nâng cao thân người để quan sát.
  • D. Chỉ di chuyển vào ban đêm.

Câu 21: Một chiến sĩ đang di chuyển qua một bãi đất trống, bằng phẳng dưới làn hỏa lực bắn thẳng của địch. Động tác nào là lựa chọn tối ưu nhất để giảm thiểu nguy cơ bị bắn trúng?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Bò cao.
  • C. Lê cao.
  • D. Trườn.

Câu 22: Khi thực hiện động tác chạy khom, góc độ thân người so với mặt đất thường là bao nhiêu?

  • A. Khoảng 45 độ.
  • B. Khoảng 90 độ (thẳng đứng).
  • C. Khoảng 15 độ (rất thấp).
  • D. Tùy ý, không có quy định cụ thể.

Câu 23: So với động tác bò cao, động tác lê có ưu điểm chính là gì trong một số tình huống?

  • A. Di chuyển nhanh hơn.
  • B. Tiết kiệm sức lực hơn.
  • C. Thân người thấp hơn, thu hẹp tiết diện, lợi dụng được vật che đỡ thấp hơn.
  • D. Dễ dàng quan sát mục tiêu hơn.

Câu 24: Động tác nào sau đây giúp chiến sĩ vận động qua địa hình trống trải một cách nhanh nhất khi địch tạm ngừng hỏa lực?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Bò cao.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 25: Khi thực hiện động tác bò cao, chiến sĩ cần tránh sai lầm nào sau đây?

  • A. Nhấc mông lên quá cao khi di chuyển.
  • B. Để súng chạm đất.
  • C. Di chuyển quá chậm.
  • D. Không quan sát phía trước.

Câu 26: Khi thực hiện động tác lê thấp, vị trí của súng thường là ở đâu?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm trên tay, nòng súng hướng về phía trước, áp sát thân người.
  • C. Vác trên vai.
  • D. Đặt xuống đất rồi di chuyển.

Câu 27: Trong động tác vọt tiến, giai đoạn "dừng lại" có mục đích chính là gì?

  • A. Nghỉ ngơi lấy sức.
  • B. Chờ lệnh tiếp theo từ chỉ huy.
  • C. Nhanh chóng ẩn mình, quan sát và chuẩn bị cho hành động tiếp theo (bắn, vọt tiến tiếp...).
  • D. Điều chỉnh trang bị cá nhân.

Câu 28: Một chiến sĩ đang di chuyển trong hào sâu dưới tầm ngực. Động tác nào là phù hợp nhất?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Trườn.
  • C. Bò cao.
  • D. Vọt tiến.

Câu 29: Khi vận động bằng động tác trườn, bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc và đẩy/kéo cơ thể về phía trước?

  • A. Chỉ dùng lực của hai tay.
  • B. Chỉ dùng lực của hai chân.
  • C. Dùng lực đẩy của đầu và vai.
  • D. Phối hợp lực đẩy của chân và kéo của tay, bụng và ngực là là mặt đất.

Câu 30: Động tác nào trong các động tác vận động chiến đấu giúp chiến sĩ thu hẹp tiết diện cơ thể tối đa, áp sát xuống mặt đất?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Bò cao.
  • C. Trườn và Lê thấp.
  • D. Chạy khom.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Trong chiến đấu, việc vận dụng các tư thế, động tác vận động có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Động tác đi khom cao thường được vận dụng trong tình huống nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Một chiến sĩ cần vận động ở cự ly tương đối gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất cao ngang tầm ngực. Động tác vận động nào là phù hợp nhất trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Điểm khác biệt cơ bản trong điều kiện vận dụng giữa động tác đi khom cao và đi khom thấp là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Động tác chạy khom thường được sử dụng khi nào trong chiến đấu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi thực hiện động tác đi khom, chiến sĩ cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn và bí mật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Động tác bò cao thường được vận dụng ở những nơi có đặc điểm địa hình như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Trong động tác bò cao 2 chân 1 tay, tay nào thường được sử dụng để dọn vật cản phía trước và tìm chỗ đặt chân?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Điểm khác biệt cơ bản trong cách mang súng giữa động tác bò cao 2 chân 1 tay và bò cao 2 chân 2 tay là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Động tác lê cao thường được vận dụng trong tình huống nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Động tác lê thấp được sử dụng khi nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi thực hiện động tác lê, bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy người về phía trước?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Điểm khác biệt chính giữa động tác lê cao và lê thấp nằm ở đâu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Động tác trườn thường được vận dụng trong tình huống nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Tư thế thân người khi thực hiện động tác trườn là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Động tác vọt tiến được sử dụng chủ yếu nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Trình tự thực hiện động tác vọt tiến bao gồm các bước nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: Khi thực hiện động tác vọt tiến, sau khi chạy được một đoạn, chiến sĩ cần làm gì ngay lập tức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Động tác nào sau đây đòi hỏi chiến sĩ phải sử dụng tay để dò tìm và dọn dẹp vật cản phía trước, đặc biệt khi di chuyển qua khu vực dễ phát ra tiếng động hoặc nghi ngờ có mìn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Khi vận động bằng động tác lê, chiến sĩ cần đặc biệt chú ý điều gì để không làm lộ vị trí?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Một chiến sĩ đang di chuyển qua một bãi đất trống, bằng phẳng dưới làn hỏa lực bắn thẳng của địch. Động tác nào là lựa chọn tối ưu nhất để giảm thiểu nguy cơ bị bắn trúng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi thực hiện động tác chạy khom, góc độ thân người so với mặt đất thường là bao nhiêu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: So với động tác bò cao, động tác lê có ưu điểm chính là gì trong một số tình huống?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Động tác nào sau đây giúp chiến sĩ vận động qua địa hình trống trải một cách nhanh nhất khi địch tạm ngừng hỏa lực?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Khi thực hiện động tác bò cao, chiến sĩ cần tránh sai lầm nào sau đây?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Khi thực hiện động tác lê thấp, vị trí của súng thường là ở đâu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Trong động tác vọt tiến, giai đoạn 'dừng lại' có mục đích chính là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Một chiến sĩ đang di chuyển trong hào sâu dưới tầm ngực. Động tác nào là phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Khi vận động bằng động tác trườn, bộ phận nào của cơ thể tiếp xúc và đẩy/kéo cơ thể về phía trước?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Động tác nào trong các động tác vận động chiến đấu giúp chiến sĩ thu hẹp tiết diện cơ thể tối đa, áp sát xuống mặt đất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, động tác vận động "Đi khom cao" thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi còn tương đối xa địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu (đêm tối, sương mù).
  • B. Khi ở rất gần địch, địa hình trống trải, hỏa lực địch bắn thẳng.
  • C. Khi cần vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn của địch hoặc tránh bom đạn.
  • D. Khi vận động qua khu vực có địa vật dễ gây tiếng động và cần dùng tay dò đường.

Câu 2: Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất khi vận động ở tương đối gần địch, nơi có địa hình với vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Đi khom thấp.
  • C. Chạy khom.
  • D. Bò cao.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích vận dụng giữa "Đi khom cao" và "Đi khom thấp".

  • A. Đi khom cao dùng khi có vật che đỡ thấp, Đi khom thấp dùng khi có vật che đỡ cao.
  • B. Đi khom cao dùng khi trời sáng, Đi khom thấp dùng khi trời tối.
  • C. Đi khom cao dùng khi còn xa địch, Đi khom thấp dùng khi ở gần địch hơn.
  • D. Đi khom cao dùng khi mang theo nhiều trang bị, Đi khom thấp dùng khi mang ít trang bị.

Câu 4: Khi vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng, nằm trong tầm quan sát của địch và có khả năng bị bắn, động tác vận động nào giúp giảm thiểu nguy cơ trúng đạn tốt nhất?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 5: Một chiến sĩ cần vận động qua một khu vực có nền đất phủ đầy sỏi đá, dễ gây tiếng động, và có các bụi cây thấp cao hơn tư thế ngồi. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Lê cao.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 6: Động tác "Lê cao" thường được áp dụng khi nào?

  • A. Ở gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi.
  • B. Khi cần vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngừng hỏa lực.
  • C. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng.
  • D. Ở rất xa địch, địa hình bằng phẳng không có vật che đỡ.

Câu 7: So với "Lê cao", động tác "Lê thấp" đòi hỏi người chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm cơ thể hơn nữa. Điều này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình khó.
  • B. Tận dụng tối đa vật che đỡ thấp (cao hơn tư thế nằm) và giảm thiểu diện tích bộc lộ.
  • C. Giúp quan sát mục tiêu rõ ràng hơn.
  • D. Thuận tiện hơn khi mang vác vũ khí nặng.

Câu 8: Động tác "Vọt tiến" được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

  • A. Vận động bí mật trong rừng rậm.
  • B. Di chuyển qua địa hình đồi núi dốc.
  • C. Tiếp cận mục tiêu khi địch không phát hiện.
  • D. Nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực hoặc đổi làn bắn.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Đi khom", tại sao người chiến sĩ cần giữ cho đầu và thân người tương đối ổn định, tránh nhấp nhô?

  • A. Để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện do chuyển động đột ngột hoặc không đều.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi đi trên địa hình gồ ghề.
  • C. Để giảm mệt mỏi cho cơ thể.
  • D. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.

Câu 10: Trong động tác "Trườn", vũ khí (súng trường) thường được giữ ở vị trí nào để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Cầm giơ cao lên phía trước.
  • B. Giữ sát dưới thân người hoặc bên cạnh, không để nòng súng chạm đất hoặc vướng mắc.
  • C. Đeo sau lưng để rảnh tay trườn.
  • D. Kéo lê trên mặt đất phía sau.

Câu 11: Đâu là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Luôn di chuyển nhanh nhất có thể để thoát khỏi khu vực nguy hiểm.
  • B. Ưu tiên giữ vững tư thế bắn hơn là ẩn nấp.
  • C. Luôn kết hợp vận động với quan sát, lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất.
  • D. Di chuyển theo đường thẳng ngắn nhất đến mục tiêu.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Bò cao", điều gì cần đặc biệt tránh để không bị lộ vị trí?

  • A. Nhấc mông lên quá cao so với mặt đất.
  • B. Để súng chạm đất.
  • C. Di chuyển quá chậm.
  • D. Không quan sát phía trước.

Câu 13: So sánh động tác "Bò cao 2 chân 1 tay" và "Bò cao 2 chân 2 tay", điểm khác biệt chính nằm ở cách xử lý vũ khí. Cụ thể là gì?

  • A. Bò 2 chân 1 tay dùng khi không mang súng, Bò 2 chân 2 tay dùng khi mang súng.
  • B. Bò 2 chân 1 tay súng đeo trước ngực, Bò 2 chân 2 tay súng đeo sau lưng.
  • C. Bò 2 chân 1 tay súng cầm tay phải, Bò 2 chân 2 tay súng cầm tay trái.
  • D. Bò 2 chân 1 tay súng cầm ở một tay, Bò 2 chân 2 tay súng thường đeo sau lưng hoặc để sang một bên để rảnh cả hai tay.

Câu 14: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn và cần di chuyển sang một vị trí khác cách đó vài mét, vẫn dưới hỏa lực địch nhưng có vật che đỡ thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để thay đổi vị trí nhanh chóng và an toàn?

  • A. Đứng dậy chạy.
  • B. Lê thấp.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Trườn.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Vọt tiến", sau khi dừng lại ở vị trí che đỡ mới, hành động ưu tiên tiếp theo của chiến sĩ là gì?

  • A. Lập tức nạp đạn cho súng.
  • B. Đứng thẳng người để quan sát toàn cảnh.
  • C. Nhanh chóng ổn định tư thế, quan sát địch, và sẵn sàng chiến đấu hoặc tiếp tục vận động.
  • D. Tháo bỏ bớt trang bị để giảm trọng lượng.

Câu 16: Tại sao khi "Chạy khom" qua địa hình trống trải, người chiến sĩ cần chạy nhanh và hạ thấp trọng tâm tối đa có thể?

  • A. Để giảm thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải và thu nhỏ mục tiêu, hạn chế khả năng bị trúng đạn.
  • B. Để tạo ra tiếng động lớn gây phân tán sự chú ý của địch.
  • C. Để dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên đường đi.
  • D. Để tiết kiệm sức lực cho các động tác tiếp theo.

Câu 17: Trong tình huống cần di chuyển hết sức bí mật, nhẹ nhàng qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc bẫy, động tác nào cho phép sử dụng tay để dò xét phía trước một cách hiệu quả?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Bò cao (đặc biệt là bò 2 chân 2 tay).

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Lê" hoặc "Trườn", việc giữ cho cơ thể và trang bị (súng, dây súng) không chạm đất hoặc va chạm vào vật khác là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Giúp giảm tiếng động và tránh gây sự chú ý của địch.
  • C. Giúp cơ thể không bị bẩn.
  • D. Giúp súng không bị nóng lên.

Câu 19: Một chiến sĩ cần di chuyển từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác cách khoảng 25m, qua một bãi đất trống dưới ánh sáng ban ngày. Địch đang bắn vu vơ nhưng chưa phát hiện ra vị trí cụ thể. Động tác nào là sự lựa chọn mạo hiểm nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Vọt tiến.
  • D. Trườn.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Bò cao", ngoài việc giữ mông thấp, chiến sĩ cần chú ý điều gì khác để đảm bảo an toàn vũ khí và trang bị?

  • A. Để súng dựa vào lưng.
  • B. Để dây súng chạm đất.
  • C. Để nòng súng hướng thẳng lên trời.
  • D. Không để súng và các trang bị mang theo va chạm vào các vật khác gây tiếng động.

Câu 21: Trong một cuộc tấn công, sau khi hoàn thành động tác "Vọt tiến" và tới được vị trí che đỡ mới, người chiến sĩ cần làm gì NGAY LẬP TỨC để chuẩn bị cho hành động tiếp theo?

  • A. Nhanh chóng chiếm lĩnh tư thế thuận lợi nhất (thường là nằm hoặc quỳ), quan sát địch và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Đứng dậy và ra hiệu cho đồng đội.
  • C. Kiểm tra lại toàn bộ trang bị cá nhân.
  • D. Nghỉ ngơi lấy lại sức.

Câu 22: Phân tích lý do tại sao động tác "Trườn" lại phù hợp nhất khi vận động trên địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.

  • A. Trườn là động tác nhanh nhất để vượt qua địa hình trống trải.
  • B. Trườn giúp người chiến sĩ dễ dàng quan sát mục tiêu ở xa.
  • C. Trườn giúp hạ thấp tối đa trọng tâm cơ thể, thu hẹp diện tích bộc lộ, giảm thiểu nguy cơ bị trúng đạn bắn thẳng.
  • D. Trườn giúp tạo ra lớp bụi che khuất tầm nhìn của địch.

Câu 23: Khi vận động "Đi khom", tư thế của hai tay và súng (nếu có) thường là gì?

  • A. Một tay cầm súng, một tay tự nhiên hoặc cả hai tay cầm súng, súng thường đưa về phía trước hoặc giữ ngang hông, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Hai tay buông thõng tự nhiên.
  • C. Súng đeo sau lưng, hai tay chống gối.
  • D. Hai tay đưa ra sau lưng để giữ thăng bằng.

Câu 24: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển một khoảng ngắn (khoảng 10-15m) từ một vị trí ẩn nấp sang một vị trí khác. Địch đang bắn tỉa từ xa, nhưng chưa phát hiện ra bạn. Địa hình có các mô đất và bụi cây thấp cao khoảng ngang đầu gối. Động tác nào là sự cân bằng tốt nhất giữa tốc độ và khả năng che khuất?

  • A. Trườn.
  • B. Đi khom thấp.
  • C. Chạy thẳng.
  • D. Lê cao.

Câu 25: Đâu là điểm chung cốt lõi trong kỹ thuật của hầu hết các động tác vận động trong chiến đấu (Đi khom, Chạy khom, Bò, Lê, Trườn, Vọt tiến)?

  • A. Luôn giữ tốc độ tối đa.
  • B. Không bao giờ được nhìn về phía địch.
  • C. Chỉ di chuyển khi có lệnh.
  • D. Hạ thấp trọng tâm cơ thể và lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất nhằm giảm thiểu khả năng bị phát hiện và trúng đạn.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Lê cao", bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy hoặc kéo thân người di chuyển về phía trước?

  • A. Tay (tay trái nếu cầm súng tay phải, hoặc cả hai tay tùy kỹ thuật).
  • B. Chỉ có chân.
  • C. Lưng và vai.
  • D. Đầu.

Câu 27: Tại sao khi "Vọt tiến", người chiến sĩ cần xác định rõ vị trí che đỡ tiếp theo TRƯỚC KHI bắt đầu chạy?

  • A. Để biết quãng đường cần chạy và tính toán sức lực.
  • B. Để có thể chạy nhanh hơn.
  • C. Để khi đến nơi có thể nhanh chóng ẩn mình, giảm thiểu thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải.
  • D. Để tránh chạy nhầm hướng.

Câu 28: Trong các động tác vận động thấp (Lê, Trườn, Bò), việc di chuyển từng chút một, nhẹ nhàng và đều đặn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cơ thể quen dần với tư thế thấp.
  • B. Giúp tiết kiệm đạn.
  • C. Giúp duy trì đội hình.
  • D. Giúp giảm thiểu tiếng động, tránh rung lắc làm lộ vị trí và giữ sức.

Câu 29: Một chiến sĩ đang di chuyển "Đi khom thấp" và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua nhanh chóng (ví dụ: một rãnh nhỏ hoặc một ụ đất thấp). Động tác nào có thể được kết hợp ngắn để vượt qua chướng ngại này trước khi tiếp tục đi khom thấp?

  • A. Đứng thẳng dậy và bước qua.
  • B. Ngồi xuống và bò qua.
  • C. Có thể hơi nâng người hoặc kết hợp một bước "vọt tiến" ngắn.
  • D. Quay lại tìm đường khác.

Câu 30: Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến việc lựa chọn động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Sở thích cá nhân của chiến sĩ.
  • B. Tình hình địch, địa hình, địa vật và yêu cầu nhiệm vụ.
  • C. Thời tiết trong ngày.
  • D. Loại vũ khí đang sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong chiến đấu, động tác vận động 'Đi khom cao' thường được vận dụng trong tình huống nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất khi vận động ở tương đối gần địch, nơi có địa hình với vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích vận dụng giữa 'Đi khom cao' và 'Đi khom thấp'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng, nằm trong tầm quan sát của địch và có khả năng bị bắn, động tác vận động nào giúp giảm thiểu nguy cơ trúng đạn tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Một chiến sĩ cần vận động qua một khu vực có nền đất phủ đầy sỏi đá, dễ gây tiếng động, và có các bụi cây thấp cao hơn tư thế ngồi. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bí mật và an toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Động tác 'Lê cao' thường được áp dụng khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: So với 'Lê cao', động tác 'Lê thấp' đòi hỏi người chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm cơ thể hơn nữa. Điều này nhằm mục đích chính gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Động tác 'Vọt tiến' được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Đi khom', tại sao người chiến sĩ cần giữ cho đầu và thân người tương đối ổn định, tránh nhấp nhô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Trong động tác 'Trườn', vũ khí (súng trường) thường được giữ ở vị trí nào để đảm bảo an toàn và bí mật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Đâu là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', điều gì cần đặc biệt tránh để không bị lộ vị trí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: So sánh động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay' và 'Bò cao 2 chân 2 tay', điểm khác biệt chính nằm ở cách xử lý vũ khí. Cụ thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn và cần di chuyển sang một vị trí khác cách đó vài mét, vẫn dưới hỏa lực địch nhưng có vật che đỡ thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để thay đổi vị trí nhanh chóng và an toàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Vọt tiến', sau khi dừng lại ở vị trí che đỡ mới, hành động ưu tiên tiếp theo của chiến sĩ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Tại sao khi 'Chạy khom' qua địa hình trống trải, người chiến sĩ cần chạy nhanh và hạ thấp trọng tâm tối đa có thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Trong tình huống cần di chuyển hết sức bí mật, nhẹ nhàng qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc bẫy, động tác nào cho phép sử dụng tay để dò xét phía trước một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Lê' hoặc 'Trườn', việc giữ cho cơ thể và trang bị (súng, dây súng) không chạm đất hoặc va chạm vào vật khác là rất quan trọng vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Một chiến sĩ cần di chuyển từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác cách khoảng 25m, qua một bãi đất trống dưới ánh sáng ban ngày. Địch đang bắn vu vơ nhưng chưa phát hiện ra vị trí cụ thể. Động tác nào là sự lựa chọn mạo hiểm nhất trong tình huống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', ngoài việc giữ mông thấp, chiến sĩ cần chú ý điều gì khác để đảm bảo an toàn vũ khí và trang bị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong một cuộc tấn công, sau khi hoàn thành động tác 'Vọt tiến' và tới được vị trí che đỡ mới, người chiến sĩ cần làm gì NGAY LẬP TỨC để chuẩn bị cho hành động tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Phân tích lý do tại sao động tác 'Trườn' lại phù hợp nhất khi vận động trên địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Khi vận động 'Đi khom', tư thế của hai tay và súng (nếu có) thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển một khoảng ngắn (khoảng 10-15m) từ một vị trí ẩn nấp sang một vị trí khác. Địch đang bắn tỉa từ xa, nhưng chưa phát hiện ra bạn. Địa hình có các mô đất và bụi cây thấp cao khoảng ngang đầu gối. Động tác nào là sự cân bằng tốt nhất giữa tốc độ và khả năng che khuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Đâu là điểm chung cốt lõi trong kỹ thuật của hầu hết các động tác vận động trong chiến đấu (Đi khom, Chạy khom, Bò, Lê, Trườn, Vọt tiến)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Lê cao', bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy hoặc kéo thân người di chuyển về phía trước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Tại sao khi 'Vọt tiến', người chiến sĩ cần xác định rõ vị trí che đỡ tiếp theo TRƯỚC KHI bắt đầu chạy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Trong các động tác vận động thấp (Lê, Trườn, Bò), việc di chuyển từng chút một, nhẹ nhàng và đều đặn có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Một chiến sĩ đang di chuyển 'Đi khom thấp' và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua nhanh chóng (ví dụ: một rãnh nhỏ hoặc một ụ đất thấp). Động tác nào có thể được kết hợp ngắn để vượt qua chướng ngại này trước khi tiếp tục đi khom thấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến việc lựa chọn động tác vận động trong chiến đấu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong chiến đấu, động tác vận động "Đi khom cao" thường được vận dụng trong tình huống nào?

  • A. Khi còn tương đối xa địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu (đêm tối, sương mù).
  • B. Khi ở rất gần địch, địa hình trống trải, hỏa lực địch bắn thẳng.
  • C. Khi cần vượt qua địa hình trống trải trong tầm nhìn của địch hoặc tránh bom đạn.
  • D. Khi vận động qua khu vực có địa vật dễ gây tiếng động và cần dùng tay dò đường.

Câu 2: Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất khi vận động ở tương đối gần địch, nơi có địa hình với vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Đi khom thấp.
  • C. Chạy khom.
  • D. Bò cao.

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích vận dụng giữa "Đi khom cao" và "Đi khom thấp".

  • A. Đi khom cao dùng khi có vật che đỡ thấp, Đi khom thấp dùng khi có vật che đỡ cao.
  • B. Đi khom cao dùng khi trời sáng, Đi khom thấp dùng khi trời tối.
  • C. Đi khom cao dùng khi còn xa địch, Đi khom thấp dùng khi ở gần địch hơn.
  • D. Đi khom cao dùng khi mang theo nhiều trang bị, Đi khom thấp dùng khi mang ít trang bị.

Câu 4: Khi vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng, nằm trong tầm quan sát của địch và có khả năng bị bắn, động tác vận động nào giúp giảm thiểu nguy cơ trúng đạn tốt nhất?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Vọt tiến.

Câu 5: Một chiến sĩ cần vận động qua một khu vực có nền đất phủ đầy sỏi đá, dễ gây tiếng động, và có các bụi cây thấp cao hơn tư thế ngồi. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Đi khom thấp.
  • B. Lê cao.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 6: Động tác "Lê cao" thường được áp dụng khi nào?

  • A. Ở gần địch, địa hình có vật che khuất, che đỡ cao hơn tư thế người ngồi.
  • B. Khi cần vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngừng hỏa lực.
  • C. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng.
  • D. Ở rất xa địch, địa hình bằng phẳng không có vật che đỡ.

Câu 7: So với "Lê cao", động tác "Lê thấp" đòi hỏi người chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm cơ thể hơn nữa. Điều này nhằm mục đích chính gì?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển trên địa hình khó.
  • B. Tận dụng tối đa vật che đỡ thấp (cao hơn tư thế nằm) và giảm thiểu diện tích bộc lộ.
  • C. Giúp quan sát mục tiêu rõ ràng hơn.
  • D. Thuận tiện hơn khi mang vác vũ khí nặng.

Câu 8: Động tác "Vọt tiến" được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

  • A. Vận động bí mật trong rừng rậm.
  • B. Di chuyển qua địa hình đồi núi dốc.
  • C. Tiếp cận mục tiêu khi địch không phát hiện.
  • D. Nhanh chóng vượt qua địa hình trống trải khi địch tạm ngừng hỏa lực hoặc đổi làn bắn.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Đi khom", tại sao người chiến sĩ cần giữ cho đầu và thân người tương đối ổn định, tránh nhấp nhô?

  • A. Để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện do chuyển động đột ngột hoặc không đều.
  • B. Để giữ thăng bằng tốt hơn khi đi trên địa hình gồ ghề.
  • C. Để giảm mệt mỏi cho cơ thể.
  • D. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.

Câu 10: Trong động tác "Trườn", vũ khí (súng trường) thường được giữ ở vị trí nào để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Cầm giơ cao lên phía trước.
  • B. Giữ sát dưới thân người hoặc bên cạnh, không để nòng súng chạm đất hoặc vướng mắc.
  • C. Đeo sau lưng để rảnh tay trườn.
  • D. Kéo lê trên mặt đất phía sau.

Câu 11: Đâu là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Luôn di chuyển nhanh nhất có thể để thoát khỏi khu vực nguy hiểm.
  • B. Ưu tiên giữ vững tư thế bắn hơn là ẩn nấp.
  • C. Luôn kết hợp vận động với quan sát, lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất.
  • D. Di chuyển theo đường thẳng ngắn nhất đến mục tiêu.

Câu 12: Khi thực hiện động tác "Bò cao", điều gì cần đặc biệt tránh để không bị lộ vị trí?

  • A. Nhấc mông lên quá cao so với mặt đất.
  • B. Để súng chạm đất.
  • C. Di chuyển quá chậm.
  • D. Không quan sát phía trước.

Câu 13: So sánh động tác "Bò cao 2 chân 1 tay" và "Bò cao 2 chân 2 tay", điểm khác biệt chính nằm ở cách xử lý vũ khí. Cụ thể là gì?

  • A. Bò 2 chân 1 tay dùng khi không mang súng, Bò 2 chân 2 tay dùng khi mang súng.
  • B. Bò 2 chân 1 tay súng đeo trước ngực, Bò 2 chân 2 tay súng đeo sau lưng.
  • C. Bò 2 chân 1 tay súng cầm tay phải, Bò 2 chân 2 tay súng cầm tay trái.
  • D. Bò 2 chân 1 tay súng cầm ở một tay, Bò 2 chân 2 tay súng thường đeo sau lưng hoặc để sang một bên để rảnh cả hai tay.

Câu 14: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn và cần di chuyển sang một vị trí khác cách đó vài mét, vẫn dưới hỏa lực địch nhưng có vật che đỡ thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để thay đổi vị trí nhanh chóng và an toàn?

  • A. Đứng dậy chạy.
  • B. Lê thấp.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Trườn.

Câu 15: Khi thực hiện động tác "Vọt tiến", sau khi dừng lại ở vị trí che đỡ mới, hành động ưu tiên tiếp theo của chiến sĩ là gì?

  • A. Lập tức nạp đạn cho súng.
  • B. Đứng thẳng người để quan sát toàn cảnh.
  • C. Nhanh chóng ổn định tư thế, quan sát địch, và sẵn sàng chiến đấu hoặc tiếp tục vận động.
  • D. Tháo bỏ bớt trang bị để giảm trọng lượng.

Câu 16: Tại sao khi "Chạy khom" qua địa hình trống trải, người chiến sĩ cần chạy nhanh và hạ thấp trọng tâm tối đa có thể?

  • A. Để giảm thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải và thu nhỏ mục tiêu, hạn chế khả năng bị trúng đạn.
  • B. Để tạo ra tiếng động lớn gây phân tán sự chú ý của địch.
  • C. Để dễ dàng vượt qua các chướng ngại vật trên đường đi.
  • D. Để tiết kiệm sức lực cho các động tác tiếp theo.

Câu 17: Trong tình huống cần di chuyển hết sức bí mật, nhẹ nhàng qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc bẫy, động tác nào cho phép sử dụng tay để dò xét phía trước một cách hiệu quả?

  • A. Lê thấp.
  • B. Trườn.
  • C. Đi khom thấp.
  • D. Bò cao (đặc biệt là bò 2 chân 2 tay).

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Lê" hoặc "Trườn", việc giữ cho cơ thể và trang bị (súng, dây súng) không chạm đất hoặc va chạm vào vật khác là rất quan trọng vì:

  • A. Giúp tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Giúp giảm tiếng động và tránh gây sự chú ý của địch.
  • C. Giúp cơ thể không bị bẩn.
  • D. Giúp súng không bị nóng lên.

Câu 19: Một chiến sĩ cần di chuyển từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác cách khoảng 25m, qua một bãi đất trống dưới ánh sáng ban ngày. Địch đang bắn vu vơ nhưng chưa phát hiện ra vị trí cụ thể. Động tác nào là sự lựa chọn mạo hiểm nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao.
  • B. Chạy khom.
  • C. Vọt tiến.
  • D. Trườn.

Câu 20: Khi thực hiện động tác "Bò cao", ngoài việc giữ mông thấp, chiến sĩ cần chú ý điều gì khác để đảm bảo an toàn vũ khí và trang bị?

  • A. Để súng dựa vào lưng.
  • B. Để dây súng chạm đất.
  • C. Để nòng súng hướng thẳng lên trời.
  • D. Không để súng và các trang bị mang theo va chạm vào các vật khác gây tiếng động.

Câu 21: Trong một cuộc tấn công, sau khi hoàn thành động tác "Vọt tiến" và tới được vị trí che đỡ mới, người chiến sĩ cần làm gì NGAY LẬP TỨC để chuẩn bị cho hành động tiếp theo?

  • A. Nhanh chóng chiếm lĩnh tư thế thuận lợi nhất (thường là nằm hoặc quỳ), quan sát địch và sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Đứng dậy và ra hiệu cho đồng đội.
  • C. Kiểm tra lại toàn bộ trang bị cá nhân.
  • D. Nghỉ ngơi lấy lại sức.

Câu 22: Phân tích lý do tại sao động tác "Trườn" lại phù hợp nhất khi vận động trên địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.

  • A. Trườn là động tác nhanh nhất để vượt qua địa hình trống trải.
  • B. Trườn giúp người chiến sĩ dễ dàng quan sát mục tiêu ở xa.
  • C. Trườn giúp hạ thấp tối đa trọng tâm cơ thể, thu hẹp diện tích bộc lộ, giảm thiểu nguy cơ bị trúng đạn bắn thẳng.
  • D. Trườn giúp tạo ra lớp bụi che khuất tầm nhìn của địch.

Câu 23: Khi vận động "Đi khom", tư thế của hai tay và súng (nếu có) thường là gì?

  • A. Một tay cầm súng, một tay tự nhiên hoặc cả hai tay cầm súng, súng thường đưa về phía trước hoặc giữ ngang hông, sẵn sàng chiến đấu.
  • B. Hai tay buông thõng tự nhiên.
  • C. Súng đeo sau lưng, hai tay chống gối.
  • D. Hai tay đưa ra sau lưng để giữ thăng bằng.

Câu 24: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển một khoảng ngắn (khoảng 10-15m) từ một vị trí ẩn nấp sang một vị trí khác. Địch đang bắn tỉa từ xa, nhưng chưa phát hiện ra bạn. Địa hình có các mô đất và bụi cây thấp cao khoảng ngang đầu gối. Động tác nào là sự cân bằng tốt nhất giữa tốc độ và khả năng che khuất?

  • A. Trườn.
  • B. Đi khom thấp.
  • C. Chạy thẳng.
  • D. Lê cao.

Câu 25: Đâu là điểm chung cốt lõi trong kỹ thuật của hầu hết các động tác vận động trong chiến đấu (Đi khom, Chạy khom, Bò, Lê, Trườn, Vọt tiến)?

  • A. Luôn giữ tốc độ tối đa.
  • B. Không bao giờ được nhìn về phía địch.
  • C. Chỉ di chuyển khi có lệnh.
  • D. Hạ thấp trọng tâm cơ thể và lợi dụng địa hình, địa vật để che đỡ, che khuất nhằm giảm thiểu khả năng bị phát hiện và trúng đạn.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "Lê cao", bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy hoặc kéo thân người di chuyển về phía trước?

  • A. Tay (tay trái nếu cầm súng tay phải, hoặc cả hai tay tùy kỹ thuật).
  • B. Chỉ có chân.
  • C. Lưng và vai.
  • D. Đầu.

Câu 27: Tại sao khi "Vọt tiến", người chiến sĩ cần xác định rõ vị trí che đỡ tiếp theo TRƯỚC KHI bắt đầu chạy?

  • A. Để biết quãng đường cần chạy và tính toán sức lực.
  • B. Để có thể chạy nhanh hơn.
  • C. Để khi đến nơi có thể nhanh chóng ẩn mình, giảm thiểu thời gian bộc lộ trên địa hình trống trải.
  • D. Để tránh chạy nhầm hướng.

Câu 28: Trong các động tác vận động thấp (Lê, Trườn, Bò), việc di chuyển từng chút một, nhẹ nhàng và đều đặn có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp cơ thể quen dần với tư thế thấp.
  • B. Giúp tiết kiệm đạn.
  • C. Giúp duy trì đội hình.
  • D. Giúp giảm thiểu tiếng động, tránh rung lắc làm lộ vị trí và giữ sức.

Câu 29: Một chiến sĩ đang di chuyển "Đi khom thấp" và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua nhanh chóng (ví dụ: một rãnh nhỏ hoặc một ụ đất thấp). Động tác nào có thể được kết hợp ngắn để vượt qua chướng ngại này trước khi tiếp tục đi khom thấp?

  • A. Đứng thẳng dậy và bước qua.
  • B. Ngồi xuống và bò qua.
  • C. Có thể hơi nâng người hoặc kết hợp một bước "vọt tiến" ngắn.
  • D. Quay lại tìm đường khác.

Câu 30: Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến việc lựa chọn động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Sở thích cá nhân của chiến sĩ.
  • B. Tình hình địch, địa hình, địa vật và yêu cầu nhiệm vụ.
  • C. Thời tiết trong ngày.
  • D. Loại vũ khí đang sử dụng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong chiến đấu, động tác vận động 'Đi khom cao' thường được vận dụng trong tình huống nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất khi vận động ở tương đối gần địch, nơi có địa hình với vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích vận dụng giữa 'Đi khom cao' và 'Đi khom thấp'.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng, nằm trong tầm quan sát của địch và có khả năng bị bắn, động tác vận động nào giúp giảm thiểu nguy cơ trúng đạn tốt nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Một chiến sĩ cần vận động qua một khu vực có nền đất phủ đầy sỏi đá, dễ gây tiếng động, và có các bụi cây thấp cao hơn tư thế ngồi. Động tác nào là lựa chọn tối ưu để đảm bảo bí mật và an toàn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Động tác 'Lê cao' thường được áp dụng khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: So với 'Lê cao', động tác 'Lê thấp' đòi hỏi người chiến sĩ phải hạ thấp trọng tâm cơ thể hơn nữa. Điều này nhằm mục đích chính gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Động tác 'Vọt tiến' được sử dụng chủ yếu trong tình huống nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Đi khom', tại sao người chiến sĩ cần giữ cho đầu và thân người tương đối ổn định, tránh nhấp nhô?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Trong động tác 'Trườn', vũ khí (súng trường) thường được giữ ở vị trí nào để đảm bảo an toàn và bí mật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Đâu là một nguyên tắc quan trọng cần ghi nhớ khi thực hiện các động tác vận động trong chiến đấu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', điều gì cần đặc biệt tránh để không bị lộ vị trí?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: So sánh động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay' và 'Bò cao 2 chân 2 tay', điểm khác biệt chính nằm ở cách xử lý vũ khí. Cụ thể là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Một chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn và cần di chuyển sang một vị trí khác cách đó vài mét, vẫn dưới hỏa lực địch nhưng có vật che đỡ thấp. Động tác nào là phù hợp nhất để thay đổi vị trí nhanh chóng và an toàn?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Khi thực hiện động tác 'Vọt tiến', sau khi dừng lại ở vị trí che đỡ mới, hành động ưu tiên tiếp theo của chiến sĩ là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Tại sao khi 'Chạy khom' qua địa hình trống trải, người chiến sĩ cần chạy nhanh và hạ thấp trọng tâm tối đa có thể?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Trong tình huống cần di chuyển hết sức bí mật, nhẹ nhàng qua một khu vực nghi ngờ có mìn hoặc bẫy, động tác nào cho phép sử dụng tay để dò xét phía trước một cách hiệu quả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Lê' hoặc 'Trườn', việc giữ cho cơ thể và trang bị (súng, dây súng) không chạm đất hoặc va chạm vào vật khác là rất quan trọng vì:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Một chiến sĩ cần di chuyển từ vị trí ẩn nấp này sang vị trí khác cách khoảng 25m, qua một bãi đất trống dưới ánh sáng ban ngày. Địch đang bắn vu vơ nhưng chưa phát hiện ra vị trí cụ thể. Động tác nào là sự lựa chọn mạo hiểm nhất trong tình huống này?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Khi thực hiện động tác 'Bò cao', ngoài việc giữ mông thấp, chiến sĩ cần chú ý điều gì khác để đảm bảo an toàn vũ khí và trang bị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong một cuộc tấn công, sau khi hoàn thành động tác 'Vọt tiến' và tới được vị trí che đỡ mới, người chiến sĩ cần làm gì NGAY LẬP TỨC để chuẩn bị cho hành động tiếp theo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Phân tích lý do tại sao động tác 'Trườn' lại phù hợp nhất khi vận động trên địa hình trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Khi vận động 'Đi khom', tư thế của hai tay và súng (nếu có) thường là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Trong một tình huống chiến đấu, bạn cần di chuyển một khoảng ngắn (khoảng 10-15m) từ một vị trí ẩn nấp sang một vị trí khác. Địch đang bắn tỉa từ xa, nhưng chưa phát hiện ra bạn. Địa hình có các mô đất và bụi cây thấp cao khoảng ngang đầu gối. Động tác nào là sự cân bằng tốt nhất giữa tốc độ và khả năng che khuất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Đâu là điểm chung cốt lõi trong kỹ thuật của hầu hết các động tác vận động trong chiến đấu (Đi khom, Chạy khom, Bò, Lê, Trườn, Vọt tiến)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'Lê cao', bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc đẩy hoặc kéo thân người di chuyển về phía trước?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Tại sao khi 'Vọt tiến', người chiến sĩ cần xác định rõ vị trí che đỡ tiếp theo TRƯỚC KHI bắt đầu chạy?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Trong các động tác vận động thấp (Lê, Trườn, Bò), việc di chuyển từng chút một, nhẹ nhàng và đều đặn có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Một chiến sĩ đang di chuyển 'Đi khom thấp' và gặp một chướng ngại vật cần vượt qua nhanh chóng (ví dụ: một rãnh nhỏ hoặc một ụ đất thấp). Động tác nào có thể được kết hợp ngắn để vượt qua chướng ngại này trước khi tiếp tục đi khom thấp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Yếu tố nào quyết định chủ yếu đến việc lựa chọn động tác vận động trong chiến đấu?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi di chuyển ở khoảng cách tương đối xa địch, địa hình có cây cối hoặc vật cản cao ngang tầm ngực, động tác vận động nào giúp chiến sĩ vừa che khuất bản thân, vừa di chuyển tương đối nhanh?

  • A. Đi khom cao
  • B. Đi khom thấp
  • C. Chạy khom
  • D. Lê cao

Câu 2: Một chiến sĩ cần di chuyển qua khu vực trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch. Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị trúng đạn?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 3: So với động tác "Lê cao", động tác "Lê thấp" có điểm khác biệt cơ bản nào về tình huống áp dụng?

  • A. Lê cao dùng khi gần địch, lê thấp dùng khi xa địch.
  • B. Lê cao dùng khi vật che đỡ cao hơn tư thế ngồi, lê thấp dùng khi vật che đỡ cao hơn tư thế nằm.
  • C. Lê cao dùng khi cần nhanh, lê thấp dùng khi cần bí mật.
  • D. Lê cao dùng ở địa hình bằng phẳng, lê thấp dùng ở địa hình đồi núi.

Câu 4: Khi thực hiện động tác "Bò cao 2 chân 1 tay", tay không cầm súng có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Dò đường, tìm vật che đỡ và hỗ trợ di chuyển.
  • B. Giữ thăng bằng cơ thể.
  • C. Cầm theo vũ khí phụ.
  • D. Che mặt khỏi bụi bẩn.

Câu 5: Động tác "Vọt tiến" thường được vận dụng trong điều kiện nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Khi địa hình có nhiều vật che khuất, che đỡ.
  • B. Khi cần di chuyển thật chậm và bí mật.
  • C. Khi đang bị địch bắn phá dữ dội.
  • D. Khi cần vượt qua địa hình trống trải và địch tạm ngừng hỏa lực.

Câu 6: Khi "Đi khom thấp", tư thế người chiến sĩ cần như thế nào để phù hợp với tình huống áp dụng (gần địch, vật che đỡ ngang ngực)?

  • A. Người thẳng đứng, bước dài.
  • B. Thân người khom thấp, chân hơi trùng, bước ngắn.
  • C. Quỳ một chân, di chuyển từng bước.
  • D. Nằm sát đất, dùng tay kéo thân người đi.

Câu 7: Động tác "Bò cao" đặc biệt hữu ích khi vận động qua loại địa hình nào, nơi việc đi lại thông thường có thể gây nguy hiểm?

  • A. Nơi có gạch vụn, sỏi đá hoặc địa vật dễ phát ra tiếng động.
  • B. Khu vực lầy lội, bùn đất.
  • C. Địa hình dốc, trơn trượt.
  • D. Địa hình bằng phẳng, trống trải.

Câu 8: Điểm khác biệt chính trong cách cầm súng khi thực hiện động tác "Bò cao 2 chân 2 tay" so với "Bò cao 2 chân 1 tay" là gì?

  • A. Súng luôn được đưa lên cao.
  • B. Súng tì vào vai để di chuyển.
  • C. Súng thường được đeo sau lưng, nòng súng hướng xuống đất.
  • D. Súng được đặt xuống đất và đẩy đi trước.

Câu 9: Khi thực hiện động tác "Lê", bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc tạo ra lực kéo hoặc đẩy để di chuyển thân người về phía trước?

  • A. Chỉ có chân.
  • B. Chỉ có tay.
  • C. Đầu và vai.
  • D. Sự phối hợp của tay, chân và sức rướn của thân người.

Câu 10: Động tác "Trườn" đòi hỏi chiến sĩ phải hạ thấp cơ thể tối đa, gần như sát đất. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Thu nhỏ tiết diện cơ thể, tránh hỏa lực bắn thẳng và tận dụng vật che đỡ rất thấp.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Dễ dàng quan sát mục tiêu ở xa.
  • D. Giữ súng không bị dính bẩn.

Câu 11: Phân tích sự khác nhau về kỹ thuật giữa "Đi khom cao" và "Chạy khom".

  • A. Đi khom cao bước dài, chạy khom bước ngắn.
  • B. Đi khom cao người thẳng hơn, chạy khom người thấp hơn.
  • C. Đi khom cao là bước đi nhẹ nhàng, chạy khom là di chuyển nhanh bằng chạy với tư thế khom người.
  • D. Đi khom cao tay cầm súng, chạy khom tay không cầm súng.

Câu 12: Khi thực hiện bất kỳ động tác vận động nào trong chiến đấu, nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến quan sát là gì?

  • A. Chỉ nhìn xuống đất để tránh vấp ngã.
  • B. Chỉ nhìn phía trước theo hướng di chuyển.
  • C. Nhắm mắt lại để tập trung di chuyển.
  • D. Luôn quan sát địch, địa hình, đồng đội và giữ gìn súng, trang bị.

Câu 13: Tại sao khi "Bò cao" qua khu vực dễ phát ra tiếng động (như sỏi đá), chiến sĩ cần đặc biệt chú ý đến việc đặt tay và chân?

  • A. Để di chuyển nhanh hơn.
  • B. Để tránh gây ra tiếng động lớn, làm lộ vị trí.
  • C. Để giữ thăng bằng tốt hơn.
  • D. Để làm sạch đường đi.

Câu 14: Động tác "Đi khom" nói chung (bao gồm cả cao và thấp) khác với động tác "Đi đều" (trong điều lệnh đội ngũ) ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Đi khom chú trọng che khuất, bí mật, tận dụng địa hình; Đi đều chú trọng sự đồng đều, trang nghiêm.
  • B. Đi khom bước dài hơn Đi đều.
  • C. Đi khom sử dụng trong hành quân, Đi đều sử dụng trong chiến đấu.
  • D. Đi khom không cần mang súng, Đi đều bắt buộc mang súng.

Câu 15: Một chiến sĩ đang ở vị trí ẩn nấp sau một gò đất thấp chỉ cao hơn tư thế nằm một chút và cần tiến sát mục tiêu địch cách đó không xa một cách bí mật. Động tác nào là lựa chọn tối ưu?

  • A. Lê cao
  • B. Lê thấp
  • C. Bò cao
  • D. Trườn

Câu 16: Trong động tác "Trườn", vị trí súng thường được giữ như thế nào để thuận lợi cho việc di chuyển và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Đeo sau lưng.
  • B. Cầm tay và đưa lên cao.
  • C. Đặt dưới thân người hoặc tì sát vào người, nòng súng hướng về phía trước.
  • D. Để súng sang một bên và trườn không cầm súng.

Câu 17: Động tác "Chạy khom" được sử dụng khi cần vượt qua địa hình trống trải nhưng không hoàn toàn an toàn như khi "Vọt tiến". Điều này ngụ ý gì về mức độ nguy hiểm và sự cần thiết phải che khuất?

  • A. Nguy cơ bị phát hiện hoặc trúng đạn cao hơn so với "Vọt tiến" nên cần giữ tư thế thấp hơn chạy thẳng.
  • B. Nguy cơ thấp hơn "Vọt tiến" nên có thể chạy nhanh hơn.
  • C. Chỉ dùng khi trời tối hoàn toàn.
  • D. Là động tác chính khi tấn công trực diện.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Bò cao 2 chân 1 tay", tại sao chiến sĩ cần tránh nhấc mông lên cao quá mức?

  • A. Làm giảm tốc độ di chuyển.
  • B. Gây mỏi cơ.
  • C. Khó giữ thăng bằng.
  • D. Làm tăng tiết diện cơ thể, dễ bị địch phát hiện hoặc bắn trúng.

Câu 19: So sánh động tác "Bò" và "Lê", điểm khác biệt cơ bản trong kỹ thuật di chuyển là gì?

  • A. Bò di chuyển bằng cách dùng tay và chân làm trụ, nâng một phần cơ thể; Lê di chuyển bằng cách kéo hoặc đẩy toàn bộ thân người trên mặt đất.
  • B. Bò nhanh hơn Lê.
  • C. Bò dùng khi có vật che đỡ cao, Lê dùng khi vật che đỡ thấp.
  • D. Bò chỉ dùng tay, Lê chỉ dùng chân.

Câu 20: Khi "Vọt tiến" và dừng lại để quan sát, chiến sĩ cần làm gì ngay sau khi dừng lại?

  • A. Đứng thẳng để dễ quan sát.
  • B. Nhanh chóng lợi dụng địa hình, vật che đỡ để ẩn nấp và quan sát.
  • C. Đặt súng xuống đất.
  • D. Chạy tiếp ngay lập tức.

Câu 21: Trong một tình huống chiến thuật, việc lựa chọn tư thế vận động phù hợp (đi khom, chạy khom, bò, lê, trườn) chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

  • A. Sức khỏe của chiến sĩ.
  • B. Loại vũ khí đang sử dụng.
  • C. Thời tiết trong ngày.
  • D. Khoảng cách tới địch, tính chất địa hình và mức độ hỏa lực của địch.

Câu 22: Phân tích lý do tại sao khi "Đi khom cao" hoặc "Đi khom thấp", chiến sĩ cần tránh đi "nhún nhảy" hoặc để đầu "nhấp nhô"?

  • A. Giúp giữ ổn định chiều cao, không làm thay đổi đột ngột hình dáng, khó bị địch phát hiện.
  • B. Giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình gồ ghề.
  • C. Giảm tiếng động khi di chuyển.
  • D. Tránh bị mỏi chân.

Câu 23: Khi "Bò cao 2 chân 2 tay", hai tay được sử dụng chủ yếu để làm gì?

  • A. Cầm súng.
  • B. Giữ thăng bằng.
  • C. Dò đường, dọn chướng ngại vật và hỗ trợ đẩy/kéo thân người.
  • D. Che đầu.

Câu 24: Tốc độ di chuyển của các động tác vận động trong chiến đấu thường được ưu tiên sau yếu tố nào?

  • A. Sự bí mật, an toàn và tận dụng địa hình.
  • B. Việc đến đích sớm nhất có thể.
  • C. Tiết kiệm sức lực.
  • D. Sự đồng đều với đồng đội.

Câu 25: Động tác nào dưới đây cho phép di chuyển nhanh nhất trong số các động tác vận động thấp (không đứng thẳng)?

  • A. Trườn
  • B. Lê thấp
  • C. Bò cao
  • D. Chạy khom

Câu 26: Phân tích tại sao khi "Trườn" lại là động tác phù hợp nhất khi vượt qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng?

  • A. Vì tư thế trườn hạ thấp cơ thể tối đa, giảm diện tích tiếp xúc với hướng bắn thẳng của địch và tận dụng được cả những vật che đỡ cực thấp.
  • B. Vì trườn giúp di chuyển nhanh hơn bất kỳ động tác nào khác.
  • C. Vì trườn giúp quan sát mục tiêu rõ nhất.
  • D. Vì trườn không gây ra tiếng động nào.

Câu 27: Khi thực hiện động tác "Lê cao", tư thế thân người và chân cần như thế nào?

  • A. Thân người thẳng, chân bước dài.
  • B. Thân người khom, chân chạy nhanh.
  • C. Thân người thấp, mông và đùi là là mặt đất, chân co duỗi để đẩy hoặc kéo.
  • D. Thân người nằm hẳn xuống đất, chỉ dùng tay kéo.

Câu 28: Tại sao trong động tác "Vọt tiến", việc dừng lại sau mỗi lần vọt tiến là rất quan trọng?

  • A. Để nghỉ ngơi lấy lại sức.
  • B. Để đồng đội theo kịp.
  • C. Để điều chỉnh lại trang bị.
  • D. Để quan sát tình hình địch, địa hình và xác định điểm dừng tiếp theo an toàn.

Câu 29: Động tác "Bò cao" có thể được chia thành các kiểu cơ bản nào dựa trên sự phối hợp của tay và chân?

  • A. Bò nhanh và Bò chậm.
  • B. Bò 2 chân 1 tay và Bò 2 chân 2 tay.
  • C. Bò tiến và Bò lùi.
  • D. Bò có súng và Bò không súng.

Câu 30: Nguyên tắc "tận dụng địa hình, địa vật" trong vận động chiến đấu được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn động tác nào?

  • A. Lựa chọn tư thế (cao, khom, thấp, nằm) và đường đi phù hợp với chiều cao và vị trí của vật che đỡ, che khuất có sẵn.
  • B. Chỉ di chuyển vào ban đêm.
  • C. Luôn di chuyển trên đường thẳng tới mục tiêu.
  • D. Không mang theo bất kỳ trang bị nào cồng kềnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Trong tình huống chiến đấu, khi di chuyển ở khoảng cách tương đối xa địch, địa hình có cây cối hoặc vật cản cao ngang tầm ngực, động tác vận động nào giúp chiến sĩ vừa che khuất bản thân, vừa di chuyển tương đối nhanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Một chiến sĩ cần di chuyển qua khu vực trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch. Động tác nào dưới đây là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị trúng đạn?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: So với động tác 'Lê cao', động tác 'Lê thấp' có điểm khác biệt cơ bản nào về tình huống áp dụng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thực hiện động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay', tay không cầm súng có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Động tác 'Vọt tiến' thường được vận dụng trong điều kiện nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi 'Đi khom thấp', tư thế người chiến sĩ cần như thế nào để phù hợp với tình huống áp dụng (gần địch, vật che đỡ ngang ngực)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Động tác 'Bò cao' đặc biệt hữu ích khi vận động qua loại địa hình nào, nơi việc đi lại thông thường có thể gây nguy hiểm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Điểm khác biệt chính trong cách cầm súng khi thực hiện động tác 'Bò cao 2 chân 2 tay' so với 'Bò cao 2 chân 1 tay' là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Khi thực hiện động tác 'Lê', bộ phận nào của cơ thể đóng vai trò chính trong việc tạo ra lực kéo hoặc đẩy để di chuyển thân người về phía trước?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Động tác 'Trườn' đòi hỏi chiến sĩ phải hạ thấp cơ thể tối đa, gần như sát đất. Mục đích chính của việc này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Phân tích sự khác nhau về kỹ thuật giữa 'Đi khom cao' và 'Chạy khom'.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Khi thực hiện bất kỳ động tác vận động nào trong chiến đấu, nguyên tắc quan trọng nhất liên quan đến quan sát là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Tại sao khi 'Bò cao' qua khu vực dễ phát ra tiếng động (như sỏi đá), chiến sĩ cần đặc biệt chú ý đến việc đặt tay và chân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Động tác 'Đi khom' nói chung (bao gồm cả cao và thấp) khác với động tác 'Đi đều' (trong điều lệnh đội ngũ) ở điểm cốt lõi nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Một chiến sĩ đang ở vị trí ẩn nấp sau một gò đất thấp chỉ cao hơn tư thế nằm một chút và cần tiến sát mục tiêu địch cách đó không xa một cách bí mật. Động tác nào là lựa chọn tối ưu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: Trong động tác 'Trườn', vị trí súng thường được giữ như thế nào để thuận lợi cho việc di chuyển và sẵn sàng chiến đấu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Động tác 'Chạy khom' được sử dụng khi cần vượt qua địa hình trống trải nhưng không hoàn toàn an toàn như khi 'Vọt tiến'. Điều này ngụ ý gì về mức độ nguy hiểm và sự cần thiết phải che khuất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Bò cao 2 chân 1 tay', tại sao chiến sĩ cần tránh nhấc mông lên cao quá mức?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: So sánh động tác 'Bò' và 'Lê', điểm khác biệt cơ bản trong kỹ thuật di chuyển là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Khi 'Vọt tiến' và dừng lại để quan sát, chiến sĩ cần làm gì ngay sau khi dừng lại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Trong một tình huống chiến thuật, việc lựa chọn tư thế vận động phù hợp (đi khom, chạy khom, bò, lê, trườn) chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích lý do tại sao khi 'Đi khom cao' hoặc 'Đi khom thấp', chiến sĩ cần tránh đi 'nhún nhảy' hoặc để đầu 'nhấp nhô'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi 'Bò cao 2 chân 2 tay', hai tay được sử dụng chủ yếu để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Tốc độ di chuyển của các động tác vận động trong chiến đấu thường được ưu tiên sau yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Động tác nào dưới đây cho phép di chuyển nhanh nhất trong số các động tác vận động thấp (không đứng thẳng)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Phân tích tại sao khi 'Trườn' lại là động tác phù hợp nhất khi vượt qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi thực hiện động tác 'Lê cao', tư thế thân người và chân cần như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Tại sao trong động tác 'Vọt tiến', việc dừng lại sau mỗi lần vọt tiến là rất quan trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Động tác 'Bò cao' có thể được chia thành các kiểu cơ bản nào dựa trên sự phối hợp của tay và chân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Nguyên tắc 'tận dụng địa hình, địa vật' trong vận động chiến đấu được thể hiện rõ nhất qua việc lựa chọn động tác nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong tình huống cần vận động nhanh chóng qua một đoạn đường trống trải dưới tầm quan sát của địch nhưng hỏa lực chưa bắn tới tấp, động tác nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Đi khom cao
  • B. Lê thấp
  • C. Chạy khom
  • D. Trườn

Câu 2: Khi thực hiện động tác đi khom, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện, đặc biệt ở cự ly gần?

  • A. Tốc độ di chuyển thật nhanh.
  • B. Giữ súng luôn hướng về phía trước.
  • C. Đầu luôn cúi thấp xuống đất.
  • D. Giữ thân người thấp, không nhấp nhô và hạn chế tiếng động.

Câu 3: Động tác bò cao 2 chân 1 tay thường được áp dụng trong trường hợp nào so với bò cao 2 chân 2 tay?

  • A. Khi cần giữ súng sẵn sàng chiến đấu ở tư thế cầm tay.
  • B. Khi cần di chuyển qua địa hình bằng phẳng, trống trải.
  • C. Khi tay còn lại cần dọn vật cản phía trước.
  • D. Khi súng được đeo ở sau lưng.

Câu 4: Đâu là nguyên tắc cơ bản khi lựa chọn tư thế, động tác vận động trong chiến đấu?

  • A. Luôn chọn động tác nhanh nhất để di chuyển.
  • B. Phù hợp với địa hình, địa vật, tình hình địch và nhiệm vụ.
  • C. Ưu tiên động tác ít tốn sức nhất.
  • D. Chỉ sử dụng một vài động tác đã luyện tập thành thạo.

Câu 5: Một chiến sĩ cần vượt qua một khu vực có nhiều mảnh kính vỡ và sỏi đá nhỏ dưới tầm quan sát của địch ở cự ly trung bình. Động tác nào dưới đây là ít phù hợp nhất do nguy cơ gây tiếng động?

  • A. Lê thấp
  • B. Trườn
  • C. Bò cao 2 chân 2 tay (với chú ý)
  • D. Chạy khom

Câu 6: Động tác trườn thường được vận dụng khi nào?

  • A. Khi vận động qua khu vực bằng phẳng, trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch.
  • B. Ở xa địch, địa hình có vật che khuất cao ngang ngực.
  • C. Vượt qua địa hình gồ ghề có nhiều vật cản.
  • D. Khi cần di chuyển nhanh qua một quãng đường ngắn.

Câu 7: Điểm khác biệt chính về tư thế thân người giữa động tác lê và động tác trườn là gì?

  • A. Thân người lê cao hơn trườn.
  • B. Thân người lê nghiêng hơn trườn.
  • C. Khi lê, người nghiêng, khi trườn, người úp sấp.
  • D. Khi lê, đầu luôn ngẩng cao, khi trườn, đầu cúi thấp.

Câu 8: Khi thực hiện động tác vọt tiến, việc quan sát kỹ phía trước và xác định điểm dừng là để làm gì?

  • A. Để đảm bảo chạy đúng hướng.
  • B. Để chọn đường chạy ít vật cản.
  • C. Để ước lượng khoảng cách cần vọt.
  • D. Để nhanh chóng tìm được chỗ ẩn nấp an toàn khi dừng lại.

Câu 9: Trong động tác đi khom thấp, tay và súng được giữ ở tư thế nào để sẵn sàng chiến đấu và giảm tiết diện cơ thể?

  • A. Tay trái đỡ thân súng, tay phải cầm tay nắm, súng giữ ngang thắt lưng hoặc ngực, nòng súng hướng về phía trước.
  • B. Súng đeo sau lưng, hai tay chống xuống đất để di chuyển.
  • C. Súng cầm tay phải, tay trái vung theo bước chân.
  • D. Súng đặt sát đất, dùng tay kéo lê theo người.

Câu 10: Đâu là một trong những chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao?

  • A. Di chuyển thật nhanh bằng cách đẩy mạnh đầu gối.
  • B. Luôn giữ người thẳng đứng để dễ quan sát.
  • C. Không nhấc mông lên cao và hạn chế tiếng động.
  • D. Để súng chạm đất để làm điểm tựa.

Câu 11: Khi cần vận động ở cự ly rất gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất chỉ cao hơn tư thế người nằm một chút, động tác nào là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và an toàn?

  • A. Lê cao
  • B. Lê thấp
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 12: Tại sao khi thực hiện động tác vọt tiến, chiều dài của mỗi lần vọt tiến không cố định mà phụ thuộc vào tình hình cụ thể?

  • A. Để phù hợp với địa hình, vật che đỡ và hỏa lực địch.
  • B. Để địch không đoán được bước di chuyển tiếp theo.
  • C. Để tiết kiệm sức lực cho lần vọt tiếp theo.
  • D. Để đồng bộ với tốc độ của đồng đội.

Câu 13: Động tác nào dưới đây đòi hỏi người chiến sĩ phải thu hẹp tiết diện cơ thể tối đa, áp sát người xuống đất và sử dụng sức mạnh tổng hợp của tay, chân, thân người để di chuyển?

  • A. Đi khom cao
  • B. Chạy khom
  • C. Bò cao
  • D. Trườn

Câu 14: Khi di chuyển trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc, địch khó phát hiện, động tác nào có thể được sử dụng dù còn tương đối xa địch nhưng vẫn cần giữ bí mật ở mức độ nhất định?

  • A. Đi khom cao
  • B. Vọt tiến
  • C. Chạy thẳng người
  • D. Lê thấp

Câu 15: Điểm mấu chốt để phân biệt động tác đi khom cao và đi khom thấp nằm ở yếu tố nào?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách cầm súng.
  • C. Độ cao của thân người và loại vật che đỡ/che khuất phù hợp.
  • D. Khoảng cách giữa hai chân khi bước.

Câu 16: Động tác nào dưới đây thường được sử dụng khi cần vượt qua vật cản thấp hoặc di chuyển trong địa hình có cây cối thấp, lúp xúp, nơi không thể đứng thẳng hoặc đi khom cao?

  • A. Chạy khom
  • B. Đi thẳng
  • C. Lê thấp
  • D. Bò cao

Câu 17: Khi thực hiện động tác lê, việc giữ súng và dây súng không chạm đất, sát theo thân người có mục đích gì?

  • A. Để súng không bị bẩn.
  • B. Để hạn chế tiếng động và giữ súng sẵn sàng chiến đấu.
  • C. Để súng làm điểm tựa khi di chuyển.
  • D. Để dễ dàng đứng dậy nhanh chóng.

Câu 18: Động tác nào dưới đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa việc đẩy người về phía trước bằng chân và kéo người bằng tay?

  • A. Lê
  • B. Bò
  • C. Chạy khom
  • D. Đi khom

Câu 19: Khi đang vận động bằng động tác bò hoặc trườn, nếu đột nhiên địch tạm ngừng hỏa lực và có cơ hội di chuyển nhanh qua một khoảng trống ngắn, động tác nào có thể được chuyển sang để tận dụng thời cơ?

  • A. Tiếp tục bò hoặc trườn chậm rãi.
  • B. Đứng thẳng và đi bộ nhanh.
  • C. Vọt tiến đến vật che đỡ tiếp theo.
  • D. Nằm im tại chỗ chờ lệnh.

Câu 20: Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định việc sử dụng động tác đi khom cao hay đi khom thấp?

  • A. Sức khỏe của chiến sĩ.
  • B. Khoảng cách tới địch và chiều cao của vật che đỡ, che khuất.
  • C. Loại súng đang mang theo.
  • D. Thời tiết lúc đó.

Câu 21: Khi thực hiện động tác bò cao 2 chân 2 tay, hai tay có nhiệm vụ gì?

  • A. Một tay kéo người, một tay cầm súng.
  • B. Hai tay làm điểm tựa để nhấc người lên cao.
  • C. Một tay dọn vật cản, một tay giữ thăng bằng.
  • D. Dọn đường và tìm chỗ đặt chân cho chắc chắn.

Câu 22: Tư thế thân người của chiến sĩ khi thực hiện động tác chạy khom là như thế nào?

  • A. Thân người ngả về phía trước, đầu hơi cúi, mắt quan sát phía trước.
  • B. Thân người thẳng đứng, hai tay vung mạnh.
  • C. Thân người gập sát xuống đất, chỉ dùng chân để đẩy.
  • D. Thân người nghiêng hẳn sang một bên.

Câu 23: Động tác nào trong các động tác vận động chiến đấu được coi là chậm nhất nhưng đảm bảo độ bí mật và an toàn cao nhất khi di chuyển qua khu vực trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch?

  • A. Đi khom thấp
  • B. Lê cao
  • C. Trườn
  • D. Bò cao

Câu 24: Khi thực hiện động tác vọt tiến, sau khi chạy đến vật che đỡ, hành động tiếp theo nào là quan trọng nhất?

  • A. Đứng thẳng dậy ngay lập tức.
  • B. Vẫy tay ra hiệu cho đồng đội.
  • C. Nạp đạn cho súng.
  • D. Nhanh chóng nằm xuống, ẩn nấp và quan sát tình hình.

Câu 25: Động tác lê cao khác với lê thấp ở điểm nào?

  • A. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • B. Thân người nhổm cao hơn so với mặt đất.
  • C. Sử dụng hai tay để kéo người.
  • D. Chỉ áp dụng khi cách địch rất xa.

Câu 26: Tại sao khi thực hiện các động tác bò, trườn, lê, chiến sĩ cần mang đeo trang bị gọn gàng?

  • A. Để hạn chế vướng mắc và gây tiếng động.
  • B. Để di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để trông chuyên nghiệp hơn.
  • D. Để dễ dàng lấy trang bị khi cần.

Câu 27: Trong động tác đi khom thấp, độ cao của thân người được ước lượng như thế nào so với vật che đỡ?

  • A. Cao hơn vật che đỡ.
  • B. Bằng hoặc hơi cao hơn vật che đỡ.
  • C. Thấp hơn vật che đỡ, ngang tầm ngực.
  • D. Sát mặt đất.

Câu 28: Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi cỏ cao ngang đầu gối, cách địch 200m, có lác đác vài bụi cây thấp ngang thắt lưng. Động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất trong tình huống này?

  • A. Đi khom cao
  • B. Đi thẳng
  • C. Lê thấp
  • D. Trườn

Câu 29: Khi thực hiện động tác trườn, việc giữ đầu hơi ngẩng lên có mục đích gì?

  • A. Để tránh bị ngạt.
  • B. Để giảm mỏi cổ.
  • C. Để dễ dàng đẩy người về phía trước.
  • D. Để quan sát phía trước và xác định hướng di chuyển.

Câu 30: Động tác nào dưới đây thường được sử dụng khi cần vượt qua một đoạn địa hình trống trải rất ngắn (vài mét) và có vật che đỡ tốt ngay phía sau, dưới hỏa lực địch đang bắn?

  • A. Vọt tiến
  • B. Đi khom thấp
  • C. Bò cao
  • D. Lê thấp

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tình huống cần vận động nhanh chóng qua một đoạn đường trống trải dưới tầm quan sát của địch nhưng hỏa lực chưa bắn tới tấp, động tác nào thường được ưu tiên sử dụng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thực hiện động tác đi khom, yếu tố nào dưới đây là quan trọng nhất để giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện, đặc biệt ở cự ly gần?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Động tác bò cao 2 chân 1 tay thường được áp dụng trong trường hợp nào so với bò cao 2 chân 2 tay?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu là nguyên tắc cơ bản khi lựa chọn tư thế, động tác vận động trong chiến đấu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Một chiến sĩ cần vượt qua một khu vực có nhiều mảnh kính vỡ và sỏi đá nhỏ dưới tầm quan sát của địch ở cự ly trung bình. Động tác nào dưới đây là *ít phù hợp nhất* do nguy cơ gây tiếng động?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác trườn thường được vận dụng khi nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Điểm khác biệt chính về tư thế thân người giữa động tác lê và động tác trườn là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi thực hiện động tác vọt tiến, việc quan sát kỹ phía trước và xác định điểm dừng là để làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Trong động tác đi khom thấp, tay và súng được giữ ở tư thế nào để sẵn sàng chiến đấu và giảm tiết diện cơ thể?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Đâu là một trong những chú ý quan trọng khi thực hiện động tác bò cao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi cần vận động ở cự ly rất gần địch, địa hình có vật che đỡ, che khuất chỉ cao hơn tư thế người nằm một chút, động tác nào là phù hợp nhất để đảm bảo bí mật và an toàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Tại sao khi thực hiện động tác vọt tiến, chiều dài của mỗi lần vọt tiến không cố định mà phụ thuộc vào tình hình cụ thể?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác nào dưới đây đòi hỏi người chiến sĩ phải thu hẹp tiết diện cơ thể tối đa, áp sát người xuống đất và sử dụng sức mạnh tổng hợp của tay, chân, thân người để di chuyển?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi di chuyển trong đêm tối hoặc sương mù dày đặc, địch khó phát hiện, động tác nào có thể được sử dụng dù còn tương đối xa địch nhưng vẫn cần giữ bí mật ở mức độ nhất định?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Điểm mấu chốt để phân biệt động tác đi khom cao và đi khom thấp nằm ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác nào dưới đây thường được sử dụng khi cần vượt qua vật cản thấp hoặc di chuyển trong địa hình có cây cối thấp, lúp xúp, nơi không thể đứng thẳng hoặc đi khom cao?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi thực hiện động tác lê, việc giữ súng và dây súng không chạm đất, sát theo thân người có mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác nào dưới đây đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa việc đẩy người về phía trước bằng chân và kéo người bằng tay?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi đang vận động bằng động tác bò hoặc trườn, nếu đột nhiên địch tạm ngừng hỏa lực và có cơ hội di chuyển nhanh qua một khoảng trống ngắn, động tác nào có thể được chuyển sang để tận dụng thời cơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định việc sử dụng động tác đi khom cao hay đi khom thấp?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi thực hiện động tác bò cao 2 chân 2 tay, hai tay có nhiệm vụ gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Tư thế thân người của chiến sĩ khi thực hiện động tác chạy khom là như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác nào trong các động tác vận động chiến đấu được coi là chậm nhất nhưng đảm bảo độ bí mật và an toàn cao nhất khi di chuyển qua khu vực trống trải dưới hỏa lực bắn thẳng của địch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi thực hiện động tác vọt tiến, sau khi chạy đến vật che đỡ, hành động tiếp theo nào là quan trọng nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác lê cao khác với lê thấp ở điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Tại sao khi thực hiện các động tác bò, trườn, lê, chiến sĩ cần mang đeo trang bị gọn gàng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Trong động tác đi khom thấp, độ cao của thân người được ước lượng như thế nào so với vật che đỡ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Một chiến sĩ cần di chuyển qua một bãi cỏ cao ngang đầu gối, cách địch 200m, có lác đác vài bụi cây thấp ngang thắt lưng. Động tác nào là lựa chọn hợp lý nhất trong tình huống này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Khi thực hiện động tác trườn, việc giữ đầu hơi ngẩng lên có mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Bài 4: Các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu

Tags: Bộ đề 10

Động tác nào dưới đây thường được sử dụng khi cần vượt qua một đoạn địa hình trống trải rất ngắn (vài mét) và có vật che đỡ tốt ngay phía sau, dưới hỏa lực địch đang bắn?

Viết một bình luận