Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 10
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác đứng nghỉ, trọng tâm cơ thể được dồn chủ yếu vào chân nào để đảm bảo sự thoải mái và vững chắc?
- A. Chân phải
- B. Chân trái
- C. Chia đều cho hai chân
- D. Dồn vào gót chân
Câu 2: Khi thực hiện động tác quay bên phải tại chỗ, người thực hiện cần lấy gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ. Động tác này giúp đạt được mục đích chính nào?
- A. Giữ thăng bằng tuyệt đối trong mọi trường hợp.
- B. Tạo ra một vòng quay rộng hơn để dễ điều chỉnh.
- C. Đảm bảo quay đúng hướng và giữ vững vị trí ban đầu.
- D. Giảm thiểu tiếng động khi quay.
Câu 3: Trong đội hình tiểu đội hàng ngang, tại sao việc giữ đúng cự ly (khoảng cách giữa hai người) và giãn cách (khoảng cách từ ngực người sau đến lưng người trước) là rất quan trọng?
- A. Để đội hình trông đẹp mắt hơn khi duyệt binh.
- B. Đảm bảo sự thống nhất, kỷ luật và thuận lợi cho việc chỉ huy, kiểm soát.
- C. Giúp mỗi cá nhân có không gian riêng tư thoải mái.
- D. Tăng tốc độ di chuyển của cả đội hình.
Câu 4: Khi hành quân trên địa hình bằng phẳng, trống trải nhưng có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, tiểu đội thường sử dụng đội hình nào để giảm thiểu thiệt hại nếu bị tấn công bất ngờ?
- A. Đội hình hàng dọc sát nhau.
- B. Đội hình hàng ngang sát nhau.
- C. Đội hình chữ U.
- D. Đội hình hàng dọc hoặc hàng ngang có giãn cách.
Câu 5: Mô tả tình huống: Một chiến sĩ đang di chuyển cá nhân trên chiến trường và phát hiện phía trước có một bãi trống bị địch kiểm soát bằng hỏa lực. Để vượt qua bãi trống này một cách an toàn nhất, chiến sĩ đó nên ưu tiên áp dụng tư thế vận động nào?
- A. Bò trườn thấp hoặc cao, lợi dụng địa hình, địa vật.
- B. Chạy thẳng, tốc độ cao để nhanh chóng vượt qua.
- C. Đi đều qua bãi trống để giữ sức.
- D. Dừng lại chờ trời tối mới di chuyển.
Câu 6: Khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ thường gồm hai phần: dự lệnh và động lệnh. Ví dụ: "Nghỉ! Nghiêm!". Phần "Nghỉ!" là dự lệnh. Ý nghĩa của dự lệnh là gì?
- A. Yêu cầu người thực hiện ngay lập tức làm động tác.
- B. Thông báo cho người thực hiện biết sắp sửa làm động tác gì.
- C. Chỉ định người thực hiện động tác.
- D. Kết thúc một động tác.
Câu 7: Khi thực hiện động tác chào bằng tay phải (có đội mũ), các ngón tay khép lại, lòng bàn tay hơi úp, đầu ngón tay giữa chạm vào vành mũ phía trước. Động tác này thể hiện điều gì?
- A. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn được nghỉ ngơi.
- B. Biểu lộ sự không hài lòng với chỉ huy.
- C. Thể hiện sự tôn trọng, phục tùng kỷ luật quân đội.
- D. Một cách để kiểm tra độ chắc chắn của mũ.
Câu 8: Trong chiến thuật bộ binh, việc lợi dụng địa hình, địa vật là nguyên tắc cơ bản. Địa vật che khuất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với địa vật che đỡ?
- A. Che mắt địch nhưng không chống được đạn.
- B. Chống được đạn nhưng không che mắt địch.
- C. Chống được cả đạn và che mắt địch.
- D. Chỉ dùng để ẩn nấp tạm thời.
Câu 9: Khi thực hiện động tác đi đều, yêu cầu cơ bản về bước chân là gì để đảm bảo sự nhịp nhàng, thống nhất trong đội hình?
- A. Bước chân càng dài càng tốt.
- B. Bước chân càng nhanh càng tốt.
- C. Bước chân tùy ý mỗi người.
- D. Bước chân đều, đúng cự ly quy định.
Câu 10: Trong đội hình tiểu đội, khi tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "Tiểu đội A! Tập hợp!", động tác đầu tiên của các chiến sĩ trong tiểu đội là gì?
- A. Chạy nhanh đến vị trí bất kỳ.
- B. Nhanh chóng chạy hoặc đi về đứng sau tiểu đội trưởng.
- C. Đứng nguyên tại chỗ chờ lệnh tiếp theo.
- D. Tự động tạo thành đội hình hàng ngang.
Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính giữa động tác đi khom và chạy khom trong vận động chiến đấu là gì?
- A. Đi khom dùng khi có vật che đỡ cao, chạy khom dùng khi có vật che đỡ thấp.
- B. Đi khom tốc độ nhanh hơn, chạy khom tốc độ chậm hơn.
- C. Đi khom dùng khi vận động chậm, giữ bí mật; chạy khom dùng khi cần vận động nhanh qua địa hình trống trải.
- D. Đi khom chỉ dùng ban đêm, chạy khom dùng ban ngày.
Câu 12: Khi thực hiện động tác quỳ bắn, một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng là giữ cho người và súng ổn định. Điều gì giúp đạt được sự ổn định này?
- A. Tựa khuỷu tay trái vào đầu gối trái và tì báng súng vào hõm vai phải.
- B. Tựa khuỷu tay phải vào đầu gối phải.
- C. Để súng tự do không tì vào đâu.
- D. Ngồi hẳn xuống đất để bắn.
Câu 13: Trong điều lệnh đội ngũ, động tác chào, báo cáo thể hiện nét đặc trưng của quân đội. Khi một cấp dưới báo cáo với cấp trên, động tác chào được thực hiện vào thời điểm nào?
- A. Sau khi nói xong nội dung báo cáo.
- B. Trong khi đang nói nội dung báo cáo.
- C. Sau khi nhận được câu trả lời từ cấp trên.
- D. Trước khi bắt đầu nội dung báo cáo.
Câu 14: Nguyên tắc "Đi nhẹ, nói khẽ, giữ bí mật" khi vận động chiến thuật nhằm mục đích chính là gì?
- A. Tránh bị địch phát hiện bằng thính giác.
- B. Giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
- C. Thể hiện sự nghiêm túc, kỷ luật.
- D. Chỉ áp dụng khi trời tối.
Câu 15: Khi tiểu đội đang hành quân theo đội hình hàng dọc trên đường và gặp chướng ngại vật lớn ở phía trước, tiểu đội trưởng cần ra khẩu lệnh và thực hiện động tác nào để tiểu đội vượt qua chướng ngại vật đó một cách có tổ chức?
- A. Ra lệnh giải tán đội hình, mỗi người tự tìm cách vượt qua.
- B. Ra khẩu lệnh và dẫn dắt tiểu đội vượt qua theo kế hoạch hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: vòng qua, vượt qua từng người).
- C. Dừng lại chờ chướng ngại vật tự biến mất.
- D. Quay lại điểm xuất phát.
Câu 16: Tư thế đứng nghiêm trong điều lệnh đội ngũ yêu cầu người thực hiện đứng thẳng, mắt nhìn thẳng, hai tay khép sát thân người. Tư thế này chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Sự mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi.
- B. Sự tự do, thoải mái cá nhân.
- C. Sự tập trung cao độ, sẵn sàng nhận lệnh và chấp hành mệnh lệnh.
- D. Biểu hiện của sự lơ là, thiếu kỷ luật.
Câu 17: So sánh động tác đi đều và đi nghiêm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?
- A. Nhịp điệu, độ cao đưa chân và vung tay.
- B. Hướng di chuyển.
- C. Số lượng người tham gia.
- D. Mục đích sử dụng.
Câu 18: Khi vận động chiến thuật, việc giữ im lặng là một nguyên tắc quan trọng. Tại sao việc nói chuyện, gây tiếng động lớn lại có thể gây nguy hiểm?
- A. Làm mất tập trung của đồng đội.
- B. Gây ô nhiễm tiếng ồn trên chiến trường.
- C. Khiến bản thân nhanh mệt hơn.
- D. Giúp địch dễ dàng phát hiện vị trí và ý đồ của ta.
Câu 19: Tư thế đứng bắn thường được áp dụng trong những tình huống nào trên chiến trường?
- A. Khi cần bắn mục tiêu ở cự ly rất xa.
- B. Khi cần bắn nhanh mục tiêu ở cự ly gần, có vật che đỡ cao ngang người.
- C. Khi cần bắn trong thời gian dài, duy trì hỏa lực liên tục.
- D. Khi di chuyển trên địa hình trống trải.
Câu 20: Trong đội hình tiểu đội, khi điểm số, báo cáo quân số, người chỉ huy thường đứng ở vị trí nào để quan sát và kiểm soát tốt nhất?
- A. Đứng đối diện với đội hình, cách một khoảng nhất định.
- B. Đứng lẫn vào trong đội hình.
- C. Đứng phía sau đội hình.
- D. Đứng bên cạnh đội hình, sát với người cuối cùng.
Câu 21: Việc luyện tập thành thục các động tác đội ngũ cơ bản (đứng, đi, quay, chào...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người chiến sĩ và đơn vị?
- A. Chỉ để phục vụ cho các buổi lễ duyệt binh.
- B. Giúp cá nhân tự tin hơn khi đứng trước đám đông.
- C. Rèn luyện tác phong chính quy, kỷ luật, sự phối hợp nhịp nhàng, thống nhất trong đơn vị.
- D. Giúp tiết kiệm thời gian huấn luyện các nội dung khác.
Câu 22: Khi thực hiện động tác bò trườn, người chiến sĩ cần lợi dụng triệt để địa hình, địa vật. Điều này giúp đạt được mục tiêu chính nào?
- A. Tăng tốc độ di chuyển.
- B. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
- C. Tiết kiệm sức lực tối đa.
- D. Giảm khả năng bị địch phát hiện và sát thương.
Câu 23: Một trong những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác quay tại chỗ là không giữ vững trọng tâm hoặc nhấc cả hai chân lên cùng lúc. Hậu quả của sai lầm này là gì?
- A. Quay không đúng hướng, mất thăng bằng hoặc xê dịch vị trí ban đầu.
- B. Làm hỏng giày hoặc dép.
- C. Gây tiếng động lớn.
- D. Không có hậu quả đáng kể.
Câu 24: Trong điều lệnh đội ngũ, khi nghe khẩu lệnh "Về vị trí! Đi đều! Bước!", đây là khẩu lệnh dùng để làm gì?
- A. Giải tán đội hình.
- B. Điểm số quân số.
- C. Kết thúc buổi tập hợp hoặc di chuyển và trở về vị trí ban đầu theo đội hình đi đều.
- D. Thay đổi hướng di chuyển.
Câu 25: Tư thế nằm bắn là tư thế ổn định nhất để bắn súng trong chiến đấu. Để đạt hiệu quả cao nhất khi nằm bắn, người bắn cần lưu ý điều gì về vị trí đặt khuỷu tay và thân người?
- A. Hai khuỷu tay mở rộng vừa phải, thân người thẳng trục với súng hoặc hơi lệch sang trái.
- B. Hai khuỷu tay khép sát vào nhau, thân người vuông góc với súng.
- C. Hai khuỷu tay đặt tùy ý, thân người song song với súng.
- D. Chỉ cần nằm xuống là được, không cần chú ý vị trí khuỷu tay và thân người.
Câu 26: Khi vượt qua một khoảng trống (bãi trống, đường đi) dưới sự quan sát của địch, chiến sĩ nên áp dụng nguyên tắc vận động nào để giảm thiểu nguy cơ bị bắn trúng?
- A. Đi chậm rãi, cẩn thận.
- B. Vừa đi vừa quan sát kỹ.
- C. Dừng lại giữa bãi trống để tìm vật che đỡ.
- D. Vận động nhanh, thấp, lợi dụng địa hình, địa vật (nếu có) và chọn thời cơ thích hợp.
Câu 27: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, người chiến sĩ số 2 có trách nhiệm gì đối với người chiến sĩ số 1 (tiểu đội trưởng)?
- A. Luôn đi song song với tiểu đội trưởng.
- B. Chỉ cần đi theo sau, không cần giữ cự ly.
- C. Giữ đúng cự ly và giãn cách quy định, đi sau tiểu đội trưởng để duy trì đội hình.
- D. Đi trước tiểu đội trưởng để mở đường.
Câu 28: Động tác khám súng được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?
- A. Sau khi kết thúc buổi tập hoặc sử dụng súng, để kiểm tra và đảm bảo súng không còn đạn trong buồng và hộp tiếp đạn, đảm bảo an toàn.
- B. Trước khi bắn để kiểm tra súng có hoạt động tốt không.
- C. Trong khi bắn để thay đạn.
- D. Bất cứ lúc nào rảnh rỗi để làm sạch súng.
Câu 29: Phân tích lý do tại sao khi vận động trên địa hình đồi núi hiểm trở, đội hình tiểu đội thường được điều chỉnh để phù hợp với địa hình và đảm bảo an toàn?
- A. Để đi nhanh hơn trên địa hình dốc.
- B. Để dễ dàng vượt qua chướng ngại vật, tránh bị ngã, giữ liên lạc và hỗ trợ lẫn nhau.
- C. Để đội hình trông gọn gàng hơn.
- D. Để giảm tiếng ồn khi di chuyển.
Câu 30: Tư thế chạy tại chỗ thường được sử dụng trong huấn luyện để làm gì?
- A. Để di chuyển quãng đường ngắn.
- B. Để vượt qua vật cản.
- C. Để ẩn nấp khỏi địch.
- D. Để rèn luyện sức bền, sự dẻo dai và tạo nhịp điệu cho các động tác chạy.