Đề Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 – Cánh diều – Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 01

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 01 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, tư thế "nghiêm" thể hiện điều gì của người quân nhân?

  • A. Sự thoải mái, thư giãn.
  • B. Sự mệt mỏi sau khi vận động.
  • C. Sự trang nghiêm, tập trung, sẵn sàng nhận mệnh lệnh.
  • D. Sự thiếu chú ý, mất tập trung.

Câu 2: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người quân nhân thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Đưa chân phải sang ngang, giữ nguyên trọng tâm.
  • B. Thu chân trái về, đứng thẳng.
  • C. Đưa hai chân sang ngang cùng lúc.
  • D. Đưa một chân (trái hoặc phải) sang ngang, trọng tâm dồn vào chân còn lại.

Câu 3: Động tác "quay phải" trong điều lệnh đội ngũ được thực hiện dựa trên điểm tựa là gì?

  • A. Gót chân phải và nửa trên bàn chân trái.
  • B. Gót chân trái và nửa trên bàn chân phải.
  • C. Hai gót chân cùng lúc.
  • D. Toàn bộ hai bàn chân.

Câu 4: Khẩu lệnh đầy đủ cho động tác "đi đều" của đội hình là gì?

  • A. Bước đều, bước!
  • B. Đi đều, bước!
  • C. Đều bước!
  • D. Tiến, bước đều!

Câu 5: Khi thực hiện động tác "đứng lại" trong khi đang "đi đều", động lệnh "đứng lại!" rơi vào chân nào?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Không quy định cụ thể.

Câu 6: Mục đích chính của việc học tập và rèn luyện điều luật đội ngũ là gì?

  • A. Chỉ để biết các động tác cơ bản.
  • B. Để biểu diễn trong các buổi lễ.
  • C. Rèn luyện tác phong chính quy, thống nhất, kỷ luật và xây dựng khối thống nhất.
  • D. Chuẩn bị cho các hoạt động thể thao.

Câu 7: Đội hình tiểu đội 2 hàng ngang thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Hành quân trên đường hẹp.
  • B. Điểm danh, khám súng.
  • C. Triển khai tấn công.
  • D. Phòng ngự trên tuyến rộng.

Câu 8: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh "Tiểu đội X! Thành 1 hàng ngang - Tập hợp!", người chỉ huy đứng ở vị trí nào để tập hợp đội hình?

  • A. Quay mặt về hướng tập hợp, làm chuẩn cho đội hình.
  • B. Quay lưng về hướng tập hợp.
  • C. Đứng bên cạnh đội hình đã tập hợp.
  • D. Đi lại trong khu vực tập hợp.

Câu 9: Trong chiến thuật bộ binh, động tác "đi khom" thường được sử dụng khi vận động ở cự li nào dưới sự quan sát của địch?

  • A. Cự li rất gần (dưới 10m).
  • B. Cự li rất xa (trên 300m).
  • C. Cự li trung bình (khoảng 100-300m).
  • D. Cự li bất kỳ.

Câu 10: Tư thế "bò cao" trong vận động chiến đấu thường được áp dụng trong địa hình nào?

  • A. Mặt đường bằng phẳng, trống trải.
  • B. Địa hình dốc đứng.
  • C. Địa hình có vật che khuất cao.
  • D. Địa hình có bụi cây thấp, cỏ cao hoặc vật cản nhỏ.

Câu 11: Khi cần vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng và có nguy cơ bị địch phát hiện cao, động tác vận động nào thường được ưu tiên sử dụng nhất để giảm thiểu khả năng trúng đạn?

  • A. Đi khom.
  • B. Lê thấp hoặc trườn.
  • C. Chạy khom.
  • D. Đi đều.

Câu 12: Nguyên tắc "Lợi dụng địa hình, địa vật" trong chiến thuật bộ binh nhằm mục đích gì?

  • A. Che mắt địch và chống đỡ đạn bắn thẳng.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển.
  • C. Giúp đội hình di chuyển gọn gàng.
  • D. Dễ dàng quan sát mục tiêu.

Câu 13: Một vật được coi là có khả năng "che đỡ" trong chiến đấu khi nó có đặc điểm gì?

  • A. Chỉ che được tầm nhìn của địch.
  • B. Có màu sắc hòa lẫn với môi trường.
  • C. Có khả năng chống được đạn bắn thẳng của địch.
  • D. Giúp người di chuyển nhanh hơn.

Câu 14: Tại sao khi vận động trong chiến đấu, người chiến sĩ cần giữ khoảng cách và giãn cách hợp lý với đồng đội?

  • A. Để dễ dàng trò chuyện với nhau.
  • B. Để quan sát lẫn nhau rõ hơn.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn.
  • D. Để giảm thiểu thương vong khi địch bắn vào đội hình.

Câu 15: Khi đang "đi đều", nghe khẩu lệnh "Chạy đều, bước!", người chiến sĩ cần thực hiện động tác chuyển từ đi sang chạy như thế nào?

  • A. Động lệnh "Bước!" rơi vào chân phải, chân trái bước tiếp một bước rồi bắt đầu chạy đều.
  • B. Động lệnh "Bước!" rơi vào chân trái, chân phải bước tiếp một bước rồi bắt đầu chạy đều.
  • C. Dừng lại ngay lập tức rồi mới bắt đầu chạy.
  • D. Bắt đầu chạy ngay khi nghe động lệnh.

Câu 16: Đội hình tiểu đội 1 hàng dọc thường được sử dụng trong trường hợp nào?

  • A. Diễn tập đội hình rộng.
  • B. Chào cờ.
  • C. Hành quân trên đường hẹp.
  • D. Khám súng.

Câu 17: Khi hô khẩu lệnh "Nhìn bên phải - Thẳng!", người chiến sĩ ở hàng ngang chuẩn bị thực hiện động tác gì?

  • A. Chỉnh đốn đội hình hàng ngang.
  • B. Quay sang phải.
  • C. Bắt đầu đi đều.
  • D. Kết thúc đội hình.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì sự im lặng và tập trung cao độ khi nghe khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ.

  • A. Chỉ là quy định hình thức.
  • B. Đảm bảo tiếp nhận khẩu lệnh chính xác, kịp thời, duy trì kỷ luật và sự thống nhất.
  • C. Giúp người chỉ huy không bị phân tâm.
  • D. Giảm tiếng ồn trong khu vực huấn luyện.

Câu 19: Trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế vận động (đi khom, chạy khom, bò cao, lê thấp, trườn) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

  • A. Sở thích cá nhân của chiến sĩ.
  • B. Thời tiết trong ngày.
  • C. Chỉ huy quyết định mà không cần dựa vào yếu tố khác.
  • D. Tình hình địch, địa hình, địa vật và nhiệm vụ.

Câu 20: Khi vận động "chạy khom", trọng tâm cơ thể được đặt ở đâu?

  • A. Dồn về phía trước.
  • B. Dồn về phía sau.
  • C. Giữ nguyên ở giữa.
  • D. Dồn sang hai bên.

Câu 21: Tư thế "trườn" khác biệt cơ bản với tư thế "lê thấp" ở điểm nào?

  • A. Tốc độ di chuyển.
  • B. Cách thức sử dụng tay và chân để di chuyển cơ thể.
  • C. Độ cao của cơ thể so với mặt đất.
  • D. Loại địa hình áp dụng.

Câu 22: Trong chiến đấu, một vật được coi là có khả năng "che khuất" khi nó có đặc điểm gì?

  • A. Che được tầm nhìn của địch.
  • B. Chống được đạn bắn thẳng của địch.
  • C. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • D. Phản xạ ánh sáng tốt.

Câu 23: Khi hành quân trên địa hình đồi núi phức tạp, đội hình nào của tiểu đội thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo an toàn và khả năng cơ động?

  • A. Đội hình 2 hàng ngang.
  • B. Đội hình 4 hàng ngang.
  • C. Đội hình 1 hàng dọc.
  • D. Đội hình chữ U.

Câu 24: Tại sao việc rèn luyện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu cần phải được thực hiện nghiêm túc và thành thạo?

  • A. Để có thể diễu hành đẹp mắt.
  • B. Để di chuyển an toàn, nhanh chóng, hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ trong chiến đấu.
  • C. Để có thể khoe khoang với đồng đội.
  • D. Chỉ cần biết sơ qua là đủ.

Câu 25: Khi đang đứng ở tư thế "nghiêm", muốn thực hiện động tác "quay sau", người chiến sĩ cần thực hiện khẩu lệnh gì?

  • A. Quay lại!
  • B. Đằng sau - Quay!
  • C. Quay sau!
  • D. Quay đằng sau - Quay!

Câu 26: Khi vận động trong khu vực có nhiều vật cản cao như tường đổ, đống gạch vụn, động tác nào sau đây có thể kết hợp sử dụng?

  • A. Kết hợp đi khom và bò cao.
  • B. Chỉ sử dụng đi đều.
  • C. Chỉ sử dụng chạy khom.
  • D. Chỉ sử dụng lê thấp.

Câu 27: Mục đích của việc giữ súng chắc chắn và đúng quy cách khi thực hiện các động tác đội ngũ và vận động chiến đấu là gì?

  • A. Chỉ để súng không bị rơi.
  • B. Đảm bảo an toàn, sẵn sàng chiến đấu và không vướng víu khi vận động.
  • C. Thể hiện sức mạnh cá nhân.
  • D. Giúp súng bền hơn.

Câu 28: Trong đội hình tiểu đội 2 hàng dọc, chiến sĩ số 1 đứng ở vị trí nào so với người chỉ huy?

  • A. Chếch bên trái và phía sau người chỉ huy.
  • B. Ngay phía trước người chỉ huy.
  • C. Ngay bên phải người chỉ huy.
  • D. Cuối hàng thứ hai.

Câu 29: Khi thực hiện động tác "chạy đều", cần lưu ý điều gì về nhịp điệu và bước chân?

  • A. Chạy nhanh nhất có thể, không cần giữ nhịp.
  • B. Bước chân dài tối đa.
  • C. Giữ đúng nhịp, bước chạy đều đặn, phối hợp tay chân nhịp nhàng.
  • D. Chỉ cần chạy theo người phía trước.

Câu 30: Phân tích sự khác nhau về mục đích sử dụng giữa đội hình hàng ngang và đội hình hàng dọc của tiểu đội.

  • A. Hàng ngang dùng di chuyển, hàng dọc dùng tập hợp.
  • B. Hàng ngang dùng chiến đấu, hàng dọc dùng huấn luyện.
  • C. Hàng ngang cho phép di chuyển nhanh hơn hàng dọc.
  • D. Hàng ngang thích hợp cho tập hợp, kiểm tra; hàng dọc thích hợp cho di chuyển trên đường hẹp, hành quân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, tư thế 'nghiêm' thể hiện điều gì của người quân nhân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 2: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người quân nhân thực hiện động tác như thế nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 3: Động tác 'quay phải' trong điều lệnh đội ngũ được thực hiện dựa trên điểm tựa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 4: Khẩu lệnh đầy đủ cho động tác 'đi đều' của đội hình là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 5: Khi thực hiện động tác 'đứng lại' trong khi đang 'đi đều', động lệnh 'đứng lại!' rơi vào chân nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 6: Mục đích chính của việc học tập và rèn luyện điều luật đội ngũ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 7: Đội hình tiểu đội 2 hàng ngang thường được sử dụng trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 8: Khi chỉ huy hô khẩu lệnh 'Tiểu đội X! Thành 1 hàng ngang - Tập hợp!', người chỉ huy đứng ở vị trí nào để tập hợp đội hình?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 9: Trong chiến thuật bộ binh, động tác 'đi khom' thường được sử dụng khi vận động ở cự li nào dưới sự quan sát của địch?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 10: Tư thế 'bò cao' trong vận động chiến đấu thường được áp dụng trong địa hình nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 11: Khi cần vượt qua một đoạn địa hình trống trải, bằng phẳng và có nguy cơ bị địch phát hiện cao, động tác vận động nào thường được ưu tiên sử dụng nhất để giảm thiểu khả năng trúng đạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 12: Nguyên tắc 'Lợi dụng địa hình, địa vật' trong chiến thuật bộ binh nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 13: Một vật được coi là có khả năng 'che đỡ' trong chiến đấu khi nó có đặc điểm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 14: Tại sao khi vận động trong chiến đấu, người chiến sĩ cần giữ khoảng cách và giãn cách hợp lý với đồng đội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 15: Khi đang 'đi đều', nghe khẩu lệnh 'Chạy đều, bước!', người chiến sĩ cần thực hiện động tác chuyển từ đi sang chạy như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 16: Đội hình tiểu đội 1 hàng dọc thường được sử dụng trong trường hợp nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 17: Khi hô khẩu lệnh 'Nhìn bên phải - Thẳng!', người chiến sĩ ở hàng ngang chuẩn bị thực hiện động tác gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc duy trì sự im lặng và tập trung cao độ khi nghe khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 19: Trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế vận động (đi khom, chạy khom, bò cao, lê thấp, trườn) phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 20: Khi vận động 'chạy khom', trọng tâm cơ thể được đặt ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 21: Tư thế 'trườn' khác biệt cơ bản với tư thế 'lê thấp' ở điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 22: Trong chiến đấu, một vật được coi là có khả năng 'che khuất' khi nó có đặc điểm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 23: Khi hành quân trên địa hình đồi núi phức tạp, đội hình nào của tiểu đội thường được ưu tiên sử dụng để đảm bảo an toàn và khả năng cơ động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 24: Tại sao việc rèn luyện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu cần phải được thực hiện nghiêm túc và thành thạo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 25: Khi đang đứng ở tư thế 'nghiêm', muốn thực hiện động tác 'quay sau', người chiến sĩ cần thực hiện khẩu lệnh gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 26: Khi vận động trong khu vực có nhiều vật cản cao như tường đổ, đống gạch vụn, động tác nào sau đây có thể kết hợp sử dụng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 27: Mục đích của việc giữ súng chắc chắn và đúng quy cách khi thực hiện các động tác đội ngũ và vận động chiến đấu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 28: Trong đội hình tiểu đội 2 hàng dọc, chiến sĩ số 1 đứng ở vị trí nào so với người chỉ huy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 29: Khi thực hiện động tác 'chạy đều', cần lưu ý điều gì về nhịp điệu và bước chân?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 01

Câu 30: Phân tích sự khác nhau về mục đích sử dụng giữa đội hình hàng ngang và đội hình hàng dọc của tiểu đội.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 02

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 02 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện động tác “Nghiêm”, người đứng cần chú ý điều gì để đảm bảo đúng điều lệnh?

  • A. Hai bàn chân mở rộng 90 độ, hai tay nắm hờ.
  • B. Hai gót chân chạm vào nhau, hai bàn chân mở rộng 45 độ.
  • C. Hai bàn chân song song, rộng bằng vai.
  • D. Hai gót chân cách nhau một khoảng nhỏ, hai tay khoanh trước ngực.

Câu 2: Trong đội hình tiểu đội 2 hàng ngang, khi có lệnh "Tiểu đội X, tiến!", chỉ huy tiểu đội thường đứng ở vị trí nào so với đội hình?

  • A. Bên phải đội hình.
  • B. Bên trái đội hình.
  • C. Phía trước, chính giữa đội hình.
  • D. Phía sau đội hình.

Câu 3: Động tác "Đi đều" khác với "Đi thường" ở điểm cơ bản nào liên quan đến nhịp và bước chân?

  • A. Đi đều có nhịp hô hoặc nhịp quân nhạc và bước chân thống nhất, đi thường thì không.
  • B. Đi đều bước chân dài hơn đi thường.
  • C. Đi đều tay vung cao hơn đi thường.
  • D. Đi đều chỉ áp dụng khi có súng, đi thường áp dụng khi không súng.

Câu 4: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải", người thực hiện cần xoay trên mũi bàn chân nào và gót bàn chân nào?

  • A. Mũi bàn chân phải và gót bàn chân trái.
  • B. Mũi bàn chân trái và gót bàn chân phải.
  • C. Mũi cả hai bàn chân.
  • D. Gót cả hai bàn chân.

Câu 5: Trong điều kiện chiến đấu, động tác "Bò cao" thường được áp dụng khi nào?

  • A. Địch ở xa, địa hình có vật che khuất, che đỡ tốt.
  • B. Địch ở gần, địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • C. Vượt qua vật cản cao.
  • D. Khi cần ném lựu đạn.

Câu 6: Mục đích chính của việc thực hiện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

  • A. Biểu diễn sức mạnh quân sự.
  • B. Giữ vững đội hình diễu binh.
  • C. Kiểm tra thể lực cá nhân.
  • D. Cơ động, vận động trên chiến trường, lợi dụng địa hình, địa vật.

Câu 7: Khi cần di chuyển qua một khoảng trống không có vật che đỡ dưới làn đạn bắn thẳng của địch, động tác nào sau đây là phù hợp và an toàn nhất?

  • A. Đi đều theo đội hình.
  • B. Chạy nhanh hoặc đi khom, thấp người.
  • C. Đứng tại chỗ ẩn mình.
  • D. Lê cao để quan sát.

Câu 8: Trong đội hình tiểu đội 1 hàng dọc, khi có lệnh "Tiểu đội X, sang phải!", tiểu đội sẽ di chuyển như thế nào?

  • A. Di chuyển ngang sang phải, giữ nguyên đội hình hàng dọc.
  • B. Người đầu hàng quay phải, cả tiểu đội đi theo.
  • C. Tiểu đội trưởng di chuyển sang phải, các chiến sĩ đi theo.
  • D. Đổi sang đội hình hàng ngang rồi mới di chuyển sang phải.

Câu 9: Việc "giãn cách" và "thu hẹp" đội hình tiểu đội có ý nghĩa gì trong chiến đấu?

  • A. Giãn cách để nghỉ ngơi, thu hẹp để di chuyển nhanh.
  • B. Giãn cách để dễ quan sát, thu hẹp để ẩn mình.
  • C. Giãn cách để phân tán lực lượng, thu hẹp để tập trung lực lượng.
  • D. Giãn cách chỉ dùng khi hành quân, thu hẹp chỉ dùng khi chiến đấu.

Câu 10: Khi đi đều, nếu phát hiện mình đang đi sai nhịp với đội hình chung, chiến sĩ cần thực hiện động tác gì?

  • A. Dừng lại và đợi đội hình đi qua.
  • B. Tăng tốc chạy theo kịp nhịp.
  • C. Đi chậm lại chờ nhịp mới.
  • D. Đổi chân tại chỗ để bắt đúng nhịp đi chung.

Câu 11: Tư thế "Nghỉ" trong điều lệnh đội ngũ thể hiện yêu cầu gì đối với người thực hiện?

  • A. Hoàn toàn thả lỏng, có thể ngồi hoặc nằm.
  • B. Thả lỏng cơ thể ở mức độ nhất định nhưng vẫn giữ tư thế đứng thẳng.
  • C. Chỉ được phép di chuyển nhẹ nhàng tại chỗ.
  • D. Là tư thế chỉ dùng khi chờ đợi mệnh lệnh mới.

Câu 12: Khi ném lựu đạn, việc tính toán hướng gió và vật cản có ý nghĩa gì?

  • A. Để ném lựu đạn chính xác vào mục tiêu.
  • B. Để lựu đạn không bị nổ sớm.
  • C. Để giấu mình khỏi sự phát hiện của địch.
  • D. Để xác định loại lựu đạn cần sử dụng.

Câu 13: So sánh động tác "Bò thấp" và "Lê thấp", điểm khác biệt cơ bản nằm ở bộ phận cơ thể nào tiếp xúc chính với mặt đất?

  • A. Bò thấp dùng tay, lê thấp dùng chân.
  • B. Bò thấp dùng đầu gối, lê thấp dùng khuỷu tay.
  • C. Bò thấp dùng vai, lê thấp dùng hông.
  • D. Bò thấp dùng cả tay và chân phối hợp, lê thấp chủ yếu dùng sức đẩy của chân và tay để lê người đi.

Câu 14: Trong chiến thuật bộ binh, việc lợi dụng "vật che đỡ" (như ụ đất, gốc cây lớn, công sự) có tác dụng gì chính?

  • A. Giúp di chuyển nhanh hơn.
  • B. Ngăn chặn đạn bắn thẳng của địch, bảo vệ cơ thể.
  • C. Giúp liên lạc với đồng đội dễ dàng hơn.
  • D. Là nơi tập kết toàn tiểu đội.

Câu 15: Khi vượt qua một hàng rào dây thép gai thấp, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và bí mật?

  • A. Chui hoặc luồn dưới hàng rào.
  • B. Nhảy qua hàng rào.
  • C. Đứng thẳng người bước qua.
  • D. Phá bỏ hàng rào bằng tay không.

Câu 16: Đội hình tiểu đội 1 hàng ngang thường được sử dụng trong trường hợp nào của điều lệnh đội ngũ?

  • A. Khi hành quân đường dài.
  • B. Khi vượt qua vật cản hẹp.
  • C. Khi điểm danh, kiểm tra, nhận lệnh.
  • D. Khi tiến công trên địa hình trống trải.

Câu 17: Giả sử một chiến sĩ đang ở tư thế đứng nghiêm. Khi có khẩu lệnh "Nghỉ!", chiến sĩ đó sẽ thực hiện động tác gì?

  • A. Chuyển trọng tâm sang một chân, hơi chùng gối chân kia.
  • B. Ngồi xuống tại chỗ.
  • C. Bước chân trái sang ngang một bước.
  • D. Quay đằng sau.

Câu 18: Khi thực hiện động tác "Quay đằng sau", người thực hiện cần quay bao nhiêu độ và theo hướng nào?

  • A. 90 độ sang phải.
  • B. 90 độ sang trái.
  • C. 180 độ sang trái.
  • D. 180 độ sang phải.

Câu 19: Trong chiến đấu, việc điều chỉnh tư thế vận động (ví dụ: từ đứng sang quỳ, từ quỳ sang nằm) có mục đích gì?

  • A. Để nghỉ ngơi giữa các đợt tấn công.
  • B. Để ra hiệu cho đồng đội.
  • C. Để di chuyển nhanh hơn.
  • D. Để giảm diện tích phơi bày, ẩn mình và sẵn sàng chiến đấu.

Câu 20: Phân tích vai trò của "vật che khuất" (như bụi cây, lùm cỏ, bóng tối) trong chiến thuật bộ binh.

  • A. Ngăn chặn đạn bắn thẳng của địch.
  • B. Che giấu hành động, vị trí khỏi sự quan sát của địch.
  • C. Là nơi an toàn tuyệt đối để dừng lại.
  • D. Giúp tăng tốc độ di chuyển.

Câu 21: Khi tiểu đội đang trong đội hình 1 hàng dọc và chỉ huy muốn chuyển sang đội hình 2 hàng dọc, khẩu lệnh thường là gì?

  • A. Tiểu đội X, thành hai hàng dọc, chạy!
  • B. Tiểu đội X, giãn cách!
  • C. Tiểu đội X, sang phải!
  • D. Tiểu đội X, tập hợp!

Câu 22: Khi vượt qua một con ngòi (kênh nhỏ) trong chiến đấu, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Chỉ huy phải lội qua trước.
  • B. Mang theo tất cả trang bị cá nhân.
  • C. Tạo tiếng động lớn để uy hiếp địch.
  • D. Đảm bảo bí mật, an toàn và nhanh chóng.

Câu 23: Trong đội hình đội ngũ, việc giữ đúng cự li và giãn cách giữa các chiến sĩ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp mọi người nói chuyện dễ dàng hơn.
  • B. Duy trì sự thống nhất, trật tự của đội hình và đảm bảo an toàn.
  • C. Để chỉ huy dễ dàng điểm danh.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng trong điều lệnh.

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về địa hình áp dụng chủ yếu giữa động tác "Lê cao" và "Lê thấp".

  • A. Lê cao ở địa hình tương đối bằng phẳng có vật che khuất không liên tục; Lê thấp ở địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • B. Lê cao ở địa hình đồi núi; Lê thấp ở địa hình đồng bằng.
  • C. Lê cao khi có súng; Lê thấp khi không súng.
  • D. Lê cao khi trời tối; Lê thấp khi trời sáng.

Câu 25: Khi di chuyển theo đội hình tiểu đội trong điều kiện hành quân, động tác "Đi thường" thường được áp dụng khi nào?

  • A. Khi qua lễ đài.
  • B. Khi có lệnh điểm danh.
  • C. Khi hành quân đường dài, không yêu cầu nhịp điệu thống nhất.
  • D. Khi xung phong tấn công.

Câu 26: Tư thế "Chào" trong điều lệnh đội ngũ thể hiện điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi của người chiến sĩ.
  • B. Sự tôn trọng, phục tùng mệnh lệnh, nghi thức quân sự.
  • C. Sự chuẩn bị cho chiến đấu.
  • D. Yêu cầu được nghỉ ngơi.

Câu 27: Giả sử bạn là chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn. Khi có lệnh "Đứng dậy!", bạn sẽ thực hiện các bước nào để chuyển tư thế nhanh chóng và an toàn?

  • A. Co một chân, dùng tay chống, đẩy người lên và đứng dậy.
  • B. Từ từ lật người nằm sấp sang nằm ngửa rồi đứng dậy.
  • C. Trườn về phía trước một đoạn rồi mới đứng dậy.
  • D. Ngồi hẳn dậy rồi mới đứng lên.

Câu 28: Trong chiến thuật bộ binh, việc "ẩn mình" có mối liên hệ thế nào với việc "che đỡ"?

  • A. Ẩn mình và che đỡ là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau, không liên quan.
  • B. Ẩn mình là hình thức che đỡ duy nhất.
  • C. Ẩn mình là hành động giấu mình khỏi quan sát, che đỡ là dùng vật cản ngăn đạn; chúng thường được kết hợp.
  • D. Che đỡ là bắt buộc, ẩn mình là tùy chọn.

Câu 29: Khi di chuyển theo đội hình tiểu đội 2 hàng dọc, cự li giữa người trước và người sau trong cùng một hàng dọc được tính như thế nào?

  • A. Một cánh tay duỗi thẳng.
  • B. Khoảng cách giữa hai bàn tay nắm hờ sau lưng người trước với mũi bàn chân người sau.
  • C. Rộng bằng vai.
  • D. Không có quy định cụ thể, tùy ý người chỉ huy.

Câu 30: Nếu một chiến sĩ cần di chuyển qua một khoảng trống ngắn, địa hình tương đối bằng phẳng và không có dấu hiệu địch ở quá gần, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để di chuyển nhanh nhưng vẫn giữ được sự cảnh giác?

  • A. Đi đều.
  • B. Bò thấp.
  • C. Đứng chạy hết tốc lực.
  • D. Đi khom.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 1: Khi thực hiện động tác “Nghiêm”, người đứng cần chú ý điều gì để đảm bảo đúng điều lệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 2: Trong đội hình tiểu đội 2 hàng ngang, khi có lệnh 'Tiểu đội X, tiến!', chỉ huy tiểu đội thường đứng ở vị trí nào so với đội hình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 3: Động tác 'Đi đều' khác với 'Đi thường' ở điểm cơ bản nào liên quan đến nhịp và bước chân?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 4: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải', người thực hiện cần xoay trên mũi bàn chân nào và gót bàn chân nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 5: Trong điều kiện chiến đấu, động tác 'Bò cao' thường được áp dụng khi nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 6: Mục đích chính của việc thực hiện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 7: Khi cần di chuyển qua một khoảng trống không có vật che đỡ dưới làn đạn bắn thẳng của địch, động tác nào sau đây là phù hợp và an toàn nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 8: Trong đội hình tiểu đội 1 hàng dọc, khi có lệnh 'Tiểu đội X, sang phải!', tiểu đội sẽ di chuyển như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 9: Việc 'giãn cách' và 'thu hẹp' đội hình tiểu đội có ý nghĩa gì trong chiến đấu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 10: Khi đi đều, nếu phát hiện mình đang đi sai nhịp với đội hình chung, chiến sĩ cần thực hiện động tác gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 11: Tư thế 'Nghỉ' trong điều lệnh đội ngũ thể hiện yêu cầu gì đối với người thực hiện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 12: Khi ném lựu đạn, việc tính toán hướng gió và vật cản có ý nghĩa gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 13: So sánh động tác 'Bò thấp' và 'Lê thấp', điểm khác biệt cơ bản nằm ở bộ phận cơ thể nào tiếp xúc chính với mặt đất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 14: Trong chiến thuật bộ binh, việc lợi dụng 'vật che đỡ' (như ụ đất, gốc cây lớn, công sự) có tác dụng gì chính?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 15: Khi vượt qua một hàng rào dây thép gai thấp, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để đảm bảo an toàn và bí mật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 16: Đội hình tiểu đội 1 hàng ngang thường được sử dụng trong trường hợp nào của điều lệnh đội ngũ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 17: Giả sử một chiến sĩ đang ở tư thế đứng nghiêm. Khi có khẩu lệnh 'Nghỉ!', chiến sĩ đó sẽ thực hiện động tác gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 18: Khi thực hiện động tác 'Quay đằng sau', người thực hiện cần quay bao nhiêu độ và theo hướng nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 19: Trong chiến đấu, việc điều chỉnh tư thế vận động (ví dụ: từ đứng sang quỳ, từ quỳ sang nằm) có mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 20: Phân tích vai trò của 'vật che khuất' (như bụi cây, lùm cỏ, bóng tối) trong chiến thuật bộ binh.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 21: Khi tiểu đội đang trong đội hình 1 hàng dọc và chỉ huy muốn chuyển sang đội hình 2 hàng dọc, khẩu lệnh thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 22: Khi vượt qua một con ngòi (kênh nhỏ) trong chiến đấu, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 23: Trong đội hình đội ngũ, việc giữ đúng cự li và giãn cách giữa các chiến sĩ có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 24: Phân tích sự khác biệt về địa hình áp dụng chủ yếu giữa động tác 'Lê cao' và 'Lê thấp'.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 25: Khi di chuyển theo đội hình tiểu đội trong điều kiện hành quân, động tác 'Đi thường' thường được áp dụng khi nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 26: Tư thế 'Chào' trong điều lệnh đội ngũ thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 27: Giả sử bạn là chiến sĩ đang ở tư thế nằm bắn. Khi có lệnh 'Đứng dậy!', bạn sẽ thực hiện các bước nào để chuyển tư thế nhanh chóng và an toàn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 28: Trong chiến thuật bộ binh, việc 'ẩn mình' có mối liên hệ thế nào với việc 'che đỡ'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 29: Khi di chuyển theo đội hình tiểu đội 2 hàng dọc, cự li giữa người trước và người sau trong cùng một hàng dọc được tính như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 02

Câu 30: Nếu một chiến sĩ cần di chuyển qua một khoảng trống ngắn, địa hình tương đối bằng phẳng và không có dấu hiệu địch ở quá gần, động tác nào sau đây là phù hợp nhất để di chuyển nhanh nhưng vẫn giữ được sự cảnh giác?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 03

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 03 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc quy định rõ ràng các động tác, khẩu lệnh nhằm mục đích chính nào sau đây?

  • A. Để buổi tập diễn ra nhanh hơn.
  • B. Giúp người chỉ huy thể hiện uy quyền.
  • C. Rèn luyện tác phong chính quy, thống nhất, nâng cao kỷ luật, sẵn sàng nhận nhiệm vụ.
  • D. Giúp người học thuộc lòng các động tác một cách máy móc.

Câu 2: Khi thực hiện động tác "Nghiêm!", yêu cầu về tư thế của người học là gì?

  • A. Hai chân hơi chùng, tay buông tự nhiên.
  • B. Đứng thẳng, người hơi ưỡn về trước, hai gót chân chụm lại, hai bàn chân mở rộng 45 độ.
  • C. Trọng tâm dồn vào chân trái, chân phải hơi co.
  • D. Hai tay chống hông, mắt nhìn thẳng.

Câu 3: Khẩu lệnh "Bên phải, quay!" được thực hiện theo trình tự động tác như thế nào?

  • A. Dùng mũi chân phải làm trụ, gót chân trái làm điểm tựa, quay người sang phải.
  • B. Dùng gót chân trái làm trụ, mũi chân phải làm điểm tựa, quay người sang phải.
  • C. Nhấc chân phải lên, quay người sang phải 90 độ rồi đặt chân xuống.
  • D. Dùng gót chân phải làm trụ, mũi chân trái làm điểm tựa, quay người sang phải 90 độ.

Câu 4: Trong đội ngũ từng người không súng, động tác "Đi đều" khác biệt cơ bản với động tác "Đi thường" ở điểm nào?

  • A. Bước chân và vung tay theo nhịp thống nhất.
  • B. Tốc độ di chuyển nhanh hơn.
  • C. Khoảng cách giữa hai bàn chân khi bước rộng hơn.
  • D. Chỉ huy đi ở phía trước đội hình.

Câu 5: Khi đang thực hiện động tác "Đi đều", nghe khẩu lệnh "Đứng lại, đứng!", người học cần thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

  • A. Dừng lại ngay lập tức bằng cả hai chân.
  • B. Bước thêm một bước bằng chân đang ở phía trước rồi dừng lại.
  • C. Bước thêm hai bước theo nhịp rồi dừng lại, chân trái làm trụ, đưa chân phải về sát chân trái.
  • D. Bước thêm ba bước theo nhịp rồi dừng lại.

Câu 6: Mục đích chính của việc luyện tập đội ngũ tiểu đội là gì?

  • A. Giúp từng cá nhân di chuyển nhanh hơn.
  • B. Rèn luyện tính tổ chức, kỷ luật, hiệp đồng chặt chẽ trong đội hình tập thể.
  • C. Chuẩn bị cho việc sử dụng vũ khí cá nhân.
  • D. Giúp tiểu đội di chuyển bí mật trong mọi địa hình.

Câu 7: Khi tiểu đội đang tập hợp hàng ngang, nghe khẩu lệnh "Tiểu đội X, điểm số!", người đứng đầu hàng (số 1) sẽ thực hiện hành động gì đầu tiên?

  • A. Quay mặt sang trái, hô to số của mình ("Một!").
  • B. Đứng yên, chờ người chỉ huy điểm số.
  • C. Bỏ mũ ra và hô số của mình.
  • D. Bước một bước lên trước rồi hô số của mình.

Câu 8: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, khi di chuyển, người chỉ huy tiểu đội thường đi ở vị trí nào?

  • A. Ở giữa đội hình.
  • B. Ở cuối đội hình.
  • C. Bên cạnh đội hình, ngang hàng với người số 1.
  • D. Ở phía trước đội hình.

Câu 9: Khi tiểu đội đang di chuyển theo đội hình hàng dọc, nghe khẩu lệnh "Tiểu đội dừng lại!", cả tiểu đội sẽ thực hiện động tác dừng như thế nào để đảm bảo đội hình?

  • A. Mỗi người dừng lại ngay khi nghe khẩu lệnh.
  • B. Người đi đầu dừng lại, những người sau tiếp tục đi đến vị trí cũ của người trước rồi dừng lại.
  • C. Người chỉ huy hô "Đứng!", người đầu hàng dừng lại, những người sau bước tiếp 2 bước rồi dừng lại.
  • D. Cả tiểu đội đồng loạt chạy chậm lại rồi dừng hẳn.

Câu 10: Động tác "đi khom" thường được sử dụng trong trường hợp nào trong chiến đấu?

  • A. Vận động qua địa hình trống trải, có vật che khuất, che đỡ thấp hoặc khi cần vượt qua khu vực nguy hiểm dưới hỏa lực địch.
  • B. Vận động trên địa hình bằng phẳng, không có vật cản.
  • C. Vận động trong đêm tối để tránh bị phát hiện.
  • D. Vận động khi mang vác nặng.

Câu 11: Khi thực hiện động tác "bò cao", yêu cầu về tư thế của thân người và chân như thế nào?

  • A. Thân người sát mặt đất, chỉ dùng mũi chân đẩy.
  • B. Thân người nhổm cao hơn so với bò thấp, dùng cả bàn tay và mũi chân để di chuyển.
  • C. Thân người thẳng đứng, bước đi nhẹ nhàng.
  • D. Thân người nghiêng sang một bên để giảm diện tích tiếp xúc.

Câu 12: Tư thế nằm bắn thường được sử dụng trong chiến đấu khi nào?

  • A. Khi cần di chuyển nhanh chóng.
  • B. Khi cần quan sát rộng toàn bộ chiến trường.
  • C. Khi cần chỉ huy đồng đội.
  • D. Khi có thời gian chuẩn bị và cần độ ổn định cao để bắn chính xác.

Câu 13: Động tác "lê" (lết) thường được áp dụng trong trường hợp nào để tiếp cận mục tiêu?

  • A. Khi cần di chuyển cực kỳ bí mật qua địa hình trống trải, dưới vật cản rất thấp, hoặc dưới hỏa lực địch mạnh.
  • B. Khi cần vượt qua chướng ngại vật cao.
  • C. Khi cần mang vác thương binh.
  • D. Khi cần di chuyển nhanh trên đường bằng.

Câu 14: Khi đang ở tư thế đứng, để chuyển sang tư thế quỳ bắn, động tác nào sau đây là đúng?

  • A. Ngồi thụp xuống ngay lập tức.
  • B. Chân trái bước lên một bước, khuỵu gối trái xuống, đồng thời hạ gối phải sát đất.
  • C. Đưa cả hai chân về phía sau rồi quỳ xuống.
  • D. Đưa chân phải lên trước, khuỵu gối phải xuống.

Câu 15: Trong chiến đấu, việc chọn vị trí ẩn nấp, che đỡ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp người lính nghỉ ngơi.
  • B. Giúp dễ dàng liên lạc với đồng đội.
  • C. Bảo vệ bản thân khỏi hỏa lực địch và tiện quan sát, phát huy hỏa lực.
  • D. Giúp dễ dàng tìm kiếm thức ăn.

Câu 16: Khi di chuyển trong đội hình tiểu đội hàng ngang, việc giữ đúng cự li, giãn cách giữa các chiến sĩ có tác dụng gì?

  • A. Giúp đội hình trông đẹp mắt hơn.
  • B. Giảm tiếng ồn khi di chuyển.
  • C. Giúp người chỉ huy dễ dàng đếm số lượng.
  • D. Đảm bảo an toàn trước hỏa lực địch (tránh bị thương vong hàng loạt) và dễ dàng triển khai đội hình khi cần thiết.

Câu 17: Trong chiến thuật bộ binh, nguyên tắc "vừa đánh vừa cơ động" (hỏa lực và vận động) thể hiện điều gì?

  • A. Một bộ phận chiến đấu, bộ phận khác cơ động tiếp cận hoặc chiếm lĩnh vị trí mới.
  • B. Tất cả cùng bắn rồi tất cả cùng chạy.
  • C. Chỉ di chuyển khi địch ngừng bắn.
  • D. Chỉ sử dụng hỏa lực khi đã chiếm lĩnh xong vị trí.

Câu 18: Động tác "nhìn" trong chiến đấu đòi hỏi người lính phải thực hiện như thế nào để vừa quan sát được địch vừa giữ an toàn cho bản thân?

  • A. Đứng thẳng lên để có tầm nhìn rộng nhất.
  • B. Lợi dụng địa hình, vật che đỡ, chỉ đưa mắt hoặc một phần nhỏ đầu ra quan sát.
  • C. Sử dụng ống nhòm liên tục trong thời gian dài.
  • D. Quan sát một cách nhanh chóng, không cần chú ý đến vật che đỡ.

Câu 19: Khi đang ở tư thế nằm, để chuyển sang tư thế đứng dậy chạy, động tác nào sau đây thường được áp dụng để giảm thiểu thời gian phơi mình trước địch?

  • A. Từ từ ngồi dậy rồi mới đứng lên.
  • B. Đứng hẳn dậy rồi mới bắt đầu chạy.
  • C. Chống hai tay, đẩy người lên cao rồi chạy.
  • D. Chống một tay, co một chân, bật người dậy và lao về phía trước ngay lập tức.

Câu 20: Trong chiến đấu phòng ngự cá nhân, việc củng cố công sự, vật che đỡ có ý nghĩa gì?

  • A. Tăng khả năng bảo vệ bản thân, thuận lợi cho việc chiến đấu lâu dài.
  • B. Giúp dễ dàng tiến công địch.
  • C. Chỉ để ngụy trang cho bản thân.
  • D. Giúp dễ dàng liên lạc với đơn vị bạn.

Câu 21: Nếu đang đi đều mà nghe khẩu lệnh "Chạy đều, chạy!", người học cần thực hiện động tác chuyển từ đi sang chạy như thế nào?

  • A. Dừng lại rồi mới bắt đầu chạy.
  • B. Giữ nguyên nhịp đi, tăng tốc độ dần dần.
  • C. Tăng tốc độ, đưa tay lên nắm hờ, đánh tay tự nhiên phối hợp với bước chạy.
  • D. Bước chân trái lên trước một bước rồi bắt đầu chạy.

Câu 22: Khi tập hợp tiểu đội hàng ngang, người chỉ huy tiểu đội thường đứng ở vị trí nào để hô khẩu lệnh và kiểm tra đội hình?

  • A. Trước đội hình, cách 2-3 bước.
  • B. Bên phải đội hình, ngang hàng với người số 1.
  • C. Ở giữa đội hình.
  • D. Ở cuối đội hình.

Câu 23: Trong các tư thế vận động chiến đấu, tư thế nào cho phép di chuyển tương đối nhanh trên địa hình bằng phẳng, trống trải nhưng vẫn giữ được độ thấp cần thiết?

  • A. Bò thấp.
  • B. Đi khom.
  • C. Lê.
  • D. Chạy bộ.

Câu 24: Khi thực hiện động tác "Quay đằng sau, quay!", hướng quay và góc quay là bao nhiêu độ?

  • A. Quay sang phải 90 độ.
  • B. Quay sang trái 90 độ.
  • C. Quay sang trái 180 độ.
  • D. Quay sang phải 180 độ.

Câu 25: Tại sao trong đội ngũ, khi nghe khẩu lệnh dự lệnh (ví dụ: "Bên phải,..."), người học chưa được thực hiện động tác ngay?

  • A. Khẩu lệnh dự lệnh chỉ báo hiệu động tác sắp thực hiện, khẩu lệnh động tác mới quy định thời điểm thực hiện.
  • B. Để chờ các đơn vị khác cùng thực hiện.
  • C. Để người chỉ huy có thời gian quan sát.
  • D. Vì động tác quá khó nên cần thời gian chuẩn bị.

Câu 26: Trong chiến đấu, việc ngụy trang cá nhân và vũ khí có vai trò gì?

  • A. Giúp người lính di chuyển nhanh hơn.
  • B. Làm tăng uy lực của vũ khí.
  • C. Giúp dễ dàng nhận ra nhau giữa các đồng đội.
  • D. Giảm khả năng bị địch phát hiện, tăng khả năng sống sót và chiến đấu.

Câu 27: Tư thế đứng bắn thường được sử dụng trong tình huống nào trong chiến đấu?

  • A. Khi cần bắn gấp, đột xuất, có vật che đỡ cao, hoặc trong đội hình tiến công.
  • B. Khi có nhiều thời gian chuẩn bị và cần độ chính xác cao.
  • C. Khi di chuyển qua địa hình trống trải.
  • D. Khi cần tiết kiệm sức lực.

Câu 28: Để đảm bảo tính thống nhất và nhịp nhàng trong đội ngũ tiểu đội khi di chuyển, trách nhiệm chính thuộc về ai?

  • A. Người đi cuối hàng.
  • B. Người chỉ huy tiểu đội và sự tự giác của từng cá nhân giữ đúng vị trí, cự li.
  • C. Chỉ huy cấp đại đội.
  • D. Người đi đầu hàng.

Câu 29: Khi cần vượt qua một vật cản thấp (ví dụ: hàng rào dây thép gai thấp) dưới hỏa lực địch, động tác vận động nào là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị thương?

  • A. Chạy nhanh qua vật cản.
  • B. Đi khom qua vật cản.
  • C. Bò hoặc lê qua vật cản.
  • D. Dừng lại chờ hỏa lực địch ngừng bắn.

Câu 30: Trong chiến đấu, việc thực hiện đúng, nhanh, mạnh, dứt khoát các động tác vận động và sử dụng vũ khí thể hiện điều gì về người chiến sĩ?

  • A. Người đó có sức khỏe tốt.
  • B. Người đó đã học thuộc lòng lý thuyết.
  • C. Người đó thích thể hiện bản thân.
  • D. Sự thành thạo kỹ năng, bản lĩnh chiến đấu và tinh thần quyết tâm hoàn thành nhiệm vụ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc quy định rõ ràng các động tác, khẩu lệnh nhằm mục đích chính nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 2: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm!', yêu cầu về tư thế của người học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 3: Khẩu lệnh 'Bên phải, quay!' được thực hiện theo trình tự động tác như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 4: Trong đội ngũ từng người không súng, động tác 'Đi đều' khác biệt cơ bản với động tác 'Đi thường' ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 5: Khi đang thực hiện động tác 'Đi đều', nghe khẩu lệnh 'Đứng lại, đứng!', người học cần thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 6: Mục đích chính của việc luyện tập đội ngũ tiểu đội là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 7: Khi tiểu đội đang tập hợp hàng ngang, nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội X, điểm số!', người đứng đầu hàng (số 1) sẽ thực hiện hành động gì đầu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 8: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, khi di chuyển, người chỉ huy tiểu đội thường đi ở vị trí nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 9: Khi tiểu đội đang di chuyển theo đội hình hàng dọc, nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội dừng lại!', cả tiểu đội sẽ thực hiện động tác dừng như thế nào để đảm bảo đội hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 10: Động tác 'đi khom' thường được sử dụng trong trường hợp nào trong chiến đấu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 11: Khi thực hiện động tác 'bò cao', yêu cầu về tư thế của thân người và chân như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 12: Tư thế nằm bắn thường được sử dụng trong chiến đấu khi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 13: Động tác 'lê' (lết) thường được áp dụng trong trường hợp nào để tiếp cận mục tiêu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 14: Khi đang ở tư thế đứng, để chuyển sang tư thế quỳ bắn, động tác nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 15: Trong chiến đấu, việc chọn vị trí ẩn nấp, che đỡ có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 16: Khi di chuyển trong đội hình tiểu đội hàng ngang, việc giữ đúng cự li, giãn cách giữa các chiến sĩ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 17: Trong chiến thuật bộ binh, nguyên tắc 'vừa đánh vừa cơ động' (hỏa lực và vận động) thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 18: Động tác 'nhìn' trong chiến đấu đòi hỏi người lính phải thực hiện như thế nào để vừa quan sát được địch vừa giữ an toàn cho bản thân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 19: Khi đang ở tư thế nằm, để chuyển sang tư thế đứng dậy chạy, động tác nào sau đây thường được áp dụng để giảm thiểu thời gian phơi mình trước địch?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 20: Trong chiến đấu phòng ngự cá nhân, việc củng cố công sự, vật che đỡ có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 21: Nếu đang đi đều mà nghe khẩu lệnh 'Chạy đều, chạy!', người học cần thực hiện động tác chuyển từ đi sang chạy như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 22: Khi tập hợp tiểu đội hàng ngang, người chỉ huy tiểu đội thường đứng ở vị trí nào để hô khẩu lệnh và kiểm tra đội hình?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 23: Trong các tư thế vận động chiến đấu, tư thế nào cho phép di chuyển tương đối nhanh trên địa hình bằng phẳng, trống trải nhưng vẫn giữ được độ thấp cần thiết?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 24: Khi thực hiện động tác 'Quay đằng sau, quay!', hướng quay và góc quay là bao nhiêu độ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 25: Tại sao trong đội ngũ, khi nghe khẩu lệnh dự lệnh (ví dụ: 'Bên phải,...'), người học chưa được thực hiện động tác ngay?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 26: Trong chiến đấu, việc ngụy trang cá nhân và vũ khí có vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 27: Tư thế đứng bắn thường được sử dụng trong tình huống nào trong chiến đấu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 28: Để đảm bảo tính thống nhất và nhịp nhàng trong đội ngũ tiểu đội khi di chuyển, trách nhiệm chính thuộc về ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 29: Khi cần vượt qua một vật cản thấp (ví dụ: hàng rào dây thép gai thấp) dưới hỏa lực địch, động tác vận động nào là phù hợp nhất để giảm thiểu khả năng bị thương?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 03

Câu 30: Trong chiến đấu, việc thực hiện đúng, nhanh, mạnh, dứt khoát các động tác vận động và sử dụng vũ khí thể hiện điều gì về người chiến sĩ?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 04

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 04 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không súng, khi đang ở tư thế đứng nghiêm, chiến sĩ nhận được khẩu lệnh "Nghỉ!". Động tác đúng của chiến sĩ là gì?

  • A. Chân trái bước sang ngang một bước rộng bằng vai, đồng thời hai tay đưa về sau lưng, bàn tay trái nắm cổ tay phải.
  • B. Chân phải bước sang ngang một bước rộng bằng vai, đồng thời hai tay buông thẳng tự nhiên.
  • C. Chân trái đưa sang ngang một bước rộng bằng vai (khoảng 20-25cm), trọng tâm dồn đều vào hai chân, hai tay buông thẳng tự nhiên.
  • D. Chân phải đưa sang ngang một bước rộng bằng vai, trọng tâm dồn vào chân trái, hai tay buông thẳng tự nhiên.

Câu 2: Mục đích chính của việc rèn luyện điều lệnh đội ngũ là gì?

  • A. Để chiến sĩ có thể di chuyển nhanh hơn trên chiến trường.
  • B. Để nâng cao sức khỏe và thể lực cho chiến sĩ.
  • C. Để chiến sĩ quen với việc mang vác trang bị nặng.
  • D. Để rèn luyện tác phong chính quy, kỷ luật, thống nhất, sẵn sàng nhận và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 3: Khi thực hiện động tác quay tại chỗ, yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ thăng bằng và thực hiện đúng kỹ thuật?

  • A. Độ rộng của bước chân quay.
  • B. Trọng tâm cơ thể dồn vào chân trụ và giữ thẳng người.
  • C. Tốc độ quay của thân người.
  • D. Vị trí của hai tay khi quay.

Câu 4: Trong đội ngũ tiểu đội, khi người chỉ huy hô khẩu lệnh "Tiểu đội X! Thành X hàng ngang (dọc), tập hợp!", động tác của tiểu đội trưởng là gì?

  • A. Chạy đến vị trí tập hợp quy định, đứng nghiêm làm chuẩn cho tiểu đội tập hợp.
  • B. Đứng tại chỗ hô khẩu lệnh "Rõ!" và chờ tiểu đội tập hợp.
  • C. Chạy đến từng chiến sĩ để hướng dẫn vị trí đứng.
  • D. Chạy đến vị trí người chỉ huy để nhận lệnh cụ thể hơn.

Câu 5: Giả sử tiểu đội đang di chuyển theo đội hình một hàng dọc. Khi nghe khẩu lệnh "Tiểu đội... đi đều! Bước!", chiến sĩ số 1 (người đi đầu) sẽ bước chân nào trước?

  • A. Chân phải.
  • B. Cả hai chân cùng lúc.
  • C. Chân trái.
  • D. Tùy theo thói quen của từng người.

Câu 6: Khi tiểu đội đang đi đều và nghe khẩu lệnh "Tiểu đội... đứng lại! Đứng!", động tác của chiến sĩ là gì?

  • A. Bước thêm một bước chân trái, sau đó đưa chân phải lên đặt sát chân trái, đồng thời dừng lại.
  • B. Bước tiếp chân đang đi, sau đó đưa chân còn lại lên đặt sát chân vừa bước, đồng thời dừng lại.
  • C. Dừng lại ngay lập tức khi nghe hết khẩu lệnh.
  • D. Bước thêm hai bước rồi mới dừng lại.

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa đội hình một hàng ngang và đội hình hai hàng ngang của tiểu đội.

  • A. Một hàng ngang dùng để hành quân, hai hàng ngang dùng để chiến đấu.
  • B. Một hàng ngang dùng để báo cáo, hai hàng ngang dùng để kiểm tra quân số.
  • C. Một hàng ngang dùng khi quân số ít, hai hàng ngang dùng khi quân số đông.
  • D. Một hàng ngang thường dùng để điểm số, duyệt đội ngũ; hai hàng ngang thường dùng để tập hợp, chỉnh đốn đội ngũ trước khi học tập, sinh hoạt.

Câu 8: Trong các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu, động tác "bò cao" thường được áp dụng khi nào?

  • A. Vận động qua địa hình có vật che khuất, che đỡ cao ngang tầm ngực hoặc hơn.
  • B. Vận động trên địa hình trống trải, bằng phẳng.
  • C. Vận động qua địa hình sình lầy, ngập nước.
  • D. Vận động khi bị địch phát hiện và bắn mạnh.

Câu 9: Khi vận động trên địa hình trống trải, bằng phẳng và có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào giúp giảm thiểu khả năng bị quan sát nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Lê thấp.
  • D. Đứng chạy.

Câu 10: Phân tích ưu điểm của động tác "chạy khom" so với "đi khom" trong chiến đấu.

  • A. Giảm mệt mỏi hơn.
  • B. Tốc độ vận động nhanh hơn.
  • C. Che giấu tốt hơn.
  • D. Ít bị vấp ngã hơn.

Câu 11: Trong chiến thuật bộ binh, "lợi dụng địa hình địa vật" nhằm mục đích gì?

  • A. Để xác định phương hướng di chuyển.
  • B. Để tìm kiếm nguồn nước và lương thực.
  • C. Để xây dựng công sự kiên cố tại chỗ.
  • D. Để che giấu hành động, vị trí, bảo vệ an toàn cho bản thân và đồng đội.

Câu 12: Vật nào dưới đây có thể được xem là "vật che đỡ" trong chiến đấu?

  • A. Bụi cây thưa lá.
  • B. Đám cỏ cao.
  • C. Gốc cây to, vững chắc.
  • D. Lùm cây chuối.

Câu 13: Khi ném lựu đạn, tư thế nào giúp người ném phát huy được sức mạnh toàn thân để đạt tầm xa tối đa?

  • A. Tư thế đứng ném.
  • B. Tư thế quỳ ném.
  • C. Tư thế nằm ném.
  • D. Tư thế chạy ném.

Câu 14: Phân tích lý do tại sao khi vận động trong chiến đấu, chiến sĩ thường di chuyển theo đường dích dắc (zigzag) hoặc bất ngờ thay đổi hướng?

  • A. Để tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • B. Để dễ dàng quan sát mục tiêu phía trước.
  • C. Để giữ khoảng cách đều với đồng đội.
  • D. Để gây khó khăn cho địch trong việc ngắm bắn và tiêu diệt.

Câu 15: Khi tiếp cận mục tiêu là một ụ súng của địch, động tác nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu thương vong?

  • A. Đứng thẳng chạy nhanh về phía mục tiêu.
  • B. Vận động từng bước ngắn, lợi dụng địa hình địa vật.
  • C. Thực hiện động tác lê thấp hoặc trườn.
  • D. Ném lựu đạn hoặc vật liệu nổ khác trước khi tiếp cận.

Câu 16: Trong đội ngũ từng người không súng, khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại! Đứng!", chiến sĩ cần phối hợp động tác chân và tay như thế nào khi dừng lại?

  • A. Hai tay vẫn vung theo nhịp đi đều.
  • B. Hai tay đưa về sau lưng.
  • C. Hai tay dừng vung và đưa về tư thế đứng nghiêm.
  • D. Hai tay chống nạnh.

Câu 17: Khi điểm số trong đội hình một hàng ngang, chiến sĩ ngoài cùng bên phải (số 1) sẽ hô số của mình như thế nào?

  • A. Không hô số, chỉ hô "Hết".
  • B. Hô to rõ "Một!".
  • C. Hô to rõ "Một! Hết!".
  • D. Hô to rõ "Số một!".

Câu 18: Giả sử tiểu đội đang tập hợp đội hình hai hàng ngang. Chiến sĩ số 3 của hàng thứ nhất (phía trước) và chiến sĩ số 3 của hàng thứ hai (phía sau) có vị trí tương quan như thế nào?

  • A. Chiến sĩ số 3 hàng thứ hai đứng thẳng sau chiến sĩ số 3 hàng thứ nhất.
  • B. Chiến sĩ số 3 hàng thứ hai đứng ngang hàng với chiến sĩ số 3 hàng thứ nhất.
  • C. Chiến sĩ số 3 hàng thứ hai đứng chếch sang phải so với chiến sĩ số 3 hàng thứ nhất.
  • D. Chiến sĩ số 3 hàng thứ hai đứng chếch sang trái so với chiến sĩ số 3 hàng thứ nhất.

Câu 19: Động tác nào trong các tư thế vận động chiến đấu đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng nhất giữa tay, chân và thân người để di chuyển hiệu quả trên địa hình thấp, trống trải?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Bò cao.

Câu 20: Khi sử dụng vật che khuất để ẩn mình, chiến sĩ cần lưu ý điều gì để đảm bảo bí mật?

  • A. Chọn vật có màu sắc nổi bật để dễ nhận biết vị trí.
  • B. Đứng thẳng phía sau vật che khuất.
  • C. Di chuyển liên tục xung quanh vật che khuất.
  • D. Ẩn mình hoàn toàn sau vật che khuất, không để lộ các bộ phận cơ thể.

Câu 21: Phân tích sự khác biệt chính giữa "vật che khuất" và "vật che đỡ" về khả năng bảo vệ chiến sĩ.

  • A. Vật che khuất chống được đạn bắn thẳng, vật che đỡ thì không.
  • B. Vật che khuất chỉ giúp che mắt địch, vật che đỡ có khả năng chống được một phần hoặc toàn bộ hỏa lực của địch.
  • C. Vật che khuất thường là tự nhiên, vật che đỡ thường do con người tạo ra.
  • D. Vật che khuất dùng khi di chuyển, vật che đỡ dùng khi dừng lại chiến đấu.

Câu 22: Tại sao việc nắm vững và thực hiện đúng các khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ lại quan trọng đối với sự hiệp đồng của tiểu đội?

  • A. Giúp tiểu đội di chuyển nhanh hơn trên mọi địa hình.
  • B. Giúp mỗi chiến sĩ có thể tự ý thực hiện động tác khi cần thiết.
  • C. Đảm bảo mọi chiến sĩ cùng thực hiện một động tác một cách thống nhất, kịp thời theo lệnh chỉ huy.
  • D. Chỉ để rèn luyện giọng nói to, rõ cho người chỉ huy.

Câu 23: Khi ném lựu đạn ở tư thế quỳ, người ném cần lưu ý điều gì khác biệt so với tư thế đứng ném để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Cần ném mạnh hơn để bù đắp tầm xa.
  • B. Không cần rút chốt an toàn.
  • C. Có thể ném ngược hướng mục tiêu.
  • D. Cần giữ thăng bằng tốt hơn trên một chân hoặc hai chân quỳ để tạo lực và hướng chính xác.

Câu 24: Trong chiến đấu, khi vượt qua vật cản như hàng rào dây thép gai thấp, động tác nào giúp chiến sĩ vượt qua nhanh chóng và ít bị vướng mắc nhất?

  • A. Đứng thẳng bước qua.
  • B. Trườn hoặc bò thấp qua dưới vật cản.
  • C. Nhảy qua vật cản.
  • D. Đi vòng qua vật cản.

Câu 25: Phân tích ý nghĩa chiến thuật của việc duy trì khoảng cách và cự ly giữa các chiến sĩ trong đội hình chiến đấu của tiểu đội.

  • A. Giảm thiểu thương vong khi địch bắn tập trung hoặc sử dụng hỏa lực diện rộng (như pháo, cối).
  • B. Giúp các chiến sĩ dễ dàng trò chuyện, trao đổi thông tin.
  • C. Tạo điều kiện để người chỉ huy kiểm soát chặt chẽ từng chiến sĩ.
  • D. Làm tăng tốc độ di chuyển chung của tiểu đội.

Câu 26: Khi thực hiện động tác "quay sau" tại chỗ, chiến sĩ sẽ quay về hướng nào so với hướng ban đầu?

  • A. Sang phải 90 độ.
  • B. Sang trái 90 độ.
  • C. Quay ngược lại 180 độ.
  • D. Sang phải hoặc sang trái 45 độ tùy ý.

Câu 27: Trong chiến đấu, việc nắm vững các tư thế bắn cơ bản (đứng, quỳ, nằm) giúp chiến sĩ điều chỉnh tư thế bắn sao cho phù hợp nhất với yếu tố nào?

  • A. Loại súng đang sử dụng.
  • B. Tốc độ gió tại vị trí bắn.
  • C. Số lượng mục tiêu phía trước.
  • D. Địa hình, địa vật và tình hình hỏa lực của địch.

Câu 28: So sánh ưu điểm chính của tư thế nằm bắn so với tư thế đứng bắn trong chiến đấu.

  • A. Độ vững chắc cao hơn, đỡ mỏi hơn, dễ ẩn mình hơn.
  • B. Tầm quan sát rộng hơn.
  • C. Thời gian chuẩn bị bắn nhanh hơn.
  • D. Dễ dàng thay đổi vị trí bắn.

Câu 29: Khi tập hợp tiểu đội thành hai hàng dọc, khẩu lệnh của tiểu đội trưởng khác gì so với khi tập hợp thành một hàng dọc?

  • A. Chỉ khác ở số hàng (hai thay vì một).
  • B. Không có gì khác biệt, khẩu lệnh hoàn toàn giống nhau.
  • C. Khác ở số hàng và vị trí tập hợp của tiểu đội trưởng làm chuẩn.
  • D. Khác ở số hàng và quy định về khoảng cách giữa các chiến sĩ.

Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định việc lựa chọn tư thế vận động chiến đấu (đi khom, chạy khom, bò, trườn, lê)?

  • A. Địa hình, địa vật và mức độ nguy hiểm từ hỏa lực địch.
  • B. Quãng đường cần di chuyển.
  • C. Thể lực của từng chiến sĩ.
  • D. Thời gian ban ngày hay ban đêm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không súng, khi đang ở tư thế đứng nghiêm, chiến sĩ nhận được khẩu lệnh 'Nghỉ!'. Động tác đúng của chiến sĩ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 2: Mục đích chính của việc rèn luyện điều lệnh đội ngũ là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 3: Khi thực hiện động tác quay tại chỗ, yếu tố nào là quan trọng nhất để giữ thăng bằng và thực hiện đúng kỹ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 4: Trong đội ngũ tiểu đội, khi người chỉ huy hô khẩu lệnh 'Tiểu đội X! Thành X hàng ngang (dọc), tập hợp!', động tác của tiểu đội trưởng là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 5: Giả sử tiểu đội đang di chuyển theo đội hình một hàng dọc. Khi nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội... đi đều! Bước!', chiến sĩ số 1 (người đi đầu) sẽ bước chân nào trước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 6: Khi tiểu đội đang đi đều và nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội... đứng lại! Đứng!', động tác của chiến sĩ là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa đội hình một hàng ngang và đội hình hai hàng ngang của tiểu đội.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 8: Trong các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu, động tác 'bò cao' thường được áp dụng khi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 9: Khi vận động trên địa hình trống trải, bằng phẳng và có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào giúp giảm thiểu khả năng bị quan sát nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 10: Phân tích ưu điểm của động tác 'chạy khom' so với 'đi khom' trong chiến đấu.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 11: Trong chiến thuật bộ binh, 'lợi dụng địa hình địa vật' nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 12: Vật nào dưới đây có thể được xem là 'vật che đỡ' trong chiến đấu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 13: Khi ném lựu đạn, tư thế nào giúp người ném phát huy được sức mạnh toàn thân để đạt tầm xa tối đa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 14: Phân tích lý do tại sao khi vận động trong chiến đấu, chiến sĩ thường di chuyển theo đường dích dắc (zigzag) hoặc bất ngờ thay đổi hướng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 15: Khi tiếp cận mục tiêu là một ụ súng của địch, động tác nào sau đây KHÔNG phù hợp để giảm thiểu thương vong?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 16: Trong đội ngũ từng người không súng, khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại! Đứng!', chiến sĩ cần phối hợp động tác chân và tay như thế nào khi dừng lại?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 17: Khi điểm số trong đội hình một hàng ngang, chiến sĩ ngoài cùng bên phải (số 1) sẽ hô số của mình như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 18: Giả sử tiểu đội đang tập hợp đội hình hai hàng ngang. Chiến sĩ số 3 của hàng thứ nhất (phía trước) và chiến sĩ số 3 của hàng thứ hai (phía sau) có vị trí tương quan như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 19: Động tác nào trong các tư thế vận động chiến đấu đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng nhất giữa tay, chân và thân người để di chuyển hiệu quả trên địa hình thấp, trống trải?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 20: Khi sử dụng vật che khuất để ẩn mình, chiến sĩ cần lưu ý điều gì để đảm bảo bí mật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 21: Phân tích sự khác biệt chính giữa 'vật che khuất' và 'vật che đỡ' về khả năng bảo vệ chiến sĩ.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 22: Tại sao việc nắm vững và thực hiện đúng các khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ lại quan trọng đối với sự hiệp đồng của tiểu đội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 23: Khi ném lựu đạn ở tư thế quỳ, người ném cần lưu ý điều gì khác biệt so với tư thế đứng ném để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 24: Trong chiến đấu, khi vượt qua vật cản như hàng rào dây thép gai thấp, động tác nào giúp chiến sĩ vượt qua nhanh chóng và ít bị vướng mắc nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 25: Phân tích ý nghĩa chiến thuật của việc duy trì khoảng cách và cự ly giữa các chiến sĩ trong đội hình chiến đấu của tiểu đội.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 26: Khi thực hiện động tác 'quay sau' tại chỗ, chiến sĩ sẽ quay về hướng nào so với hướng ban đầu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 27: Trong chiến đấu, việc nắm vững các tư thế bắn cơ bản (đứng, quỳ, nằm) giúp chiến sĩ điều chỉnh tư thế bắn sao cho phù hợp nhất với yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 28: So sánh ưu điểm chính của tư thế nằm bắn so với tư thế đứng bắn trong chiến đấu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 29: Khi tập hợp tiểu đội thành hai hàng dọc, khẩu lệnh của tiểu đội trưởng khác gì so với khi tập hợp thành một hàng dọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 04

Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định việc lựa chọn tư thế vận động chiến đấu (đi khom, chạy khom, bò, trườn, lê)?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 05

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 05 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác “Nghiêm”, người đứng cần đảm bảo những yêu cầu nào về tư thế?

  • A. Chân trái hơi chùng, chân phải thẳng, trọng tâm dồn vào chân phải.
  • B. Hai gót chân cách nhau khoảng 20cm, hai bàn chân tạo thành góc 90 độ.
  • C. Hai gót chân chụm sát vào nhau, hai bàn chân mở rộng thành góc 45 độ.
  • D. Thân người hơi ngả về phía sau, mắt nhìn thẳng.

Câu 2: Phân tích mục đích chính của động tác “Quay tại chỗ” trong điều lệnh đội ngũ.

  • A. Để nghỉ ngơi tạm thời trong đội hình.
  • B. Để thay đổi hướng mặt theo hiệu lệnh một cách nhanh chóng, chuẩn xác.
  • C. Để điều chỉnh khoảng cách và cự li giữa các cá nhân trong đội hình.
  • D. Để chuẩn bị thực hiện động tác đi đều.

Câu 3: Khi đang trong tư thế “Nghiêm”, nhận được khẩu lệnh “Nghỉ!”, bạn cần thực hiện động tác nào?

  • A. Chân trái bước sang ngang một bước nhỏ, trọng tâm dồn vào chân trái.
  • B. Chân phải bước sang ngang một bước nhỏ, trọng tâm dồn vào chân phải.
  • C. Đưa chân trái sang ngang, cách chân phải khoảng 20cm, hai tay buông tự nhiên.
  • D. Đưa chân trái sang ngang, cách chân phải khoảng 20-25cm, đồng thời hai tay buông tự nhiên.

Câu 4: Giả sử bạn là chỉ huy tiểu đội, muốn tiểu đội đang đứng yên quay sang bên phải. Khẩu lệnh bạn cần hô là gì?

  • A. “Bên phải - QUAY!”
  • B. “Sang phải - QUAY!”
  • C. “Quay phải - BƯỚC!”
  • D. “Tiểu đội, quay bên phải - QUAY!”

Câu 5: Trong đội ngũ tiểu đội, khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… nhìn thẳng!”, động tác nhìn thẳng nhằm mục đích gì?

  • A. Để tập trung sự chú ý vào chỉ huy.
  • B. Để kiểm tra cự li giữa các chiến sĩ.
  • C. Để thống nhất hướng nhìn và giữ vững trật tự đội hình.
  • D. Để chuẩn bị cho động tác đi đều.

Câu 6: Khi tiểu đội đang đi đều, chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… ĐỨNG LẠI!”. Phân tích động tác dừng lại của tiểu đội trưởng và các chiến sĩ.

  • A. Tiểu đội trưởng và chiến sĩ cùng dừng lại ngay sau tiếng hô “LẠI!”.
  • B. Tiểu đội trưởng dừng lại sau tiếng hô “LẠI!”, các chiến sĩ bước tiếp 1 bước rồi dừng lại.
  • C. Tiểu đội trưởng bước tiếp 1 bước rồi dừng lại, các chiến sĩ dừng lại ngay sau tiếng hô “LẠI!”.
  • D. Tất cả bước tiếp 2 bước rồi dừng lại sau tiếng hô “LẠI!”.

Câu 7: Trong chiến thuật bộ binh, tư thế vận động nào thường được áp dụng khi di chuyển qua địa hình trống trải, dễ bị địch phát hiện và hỏa lực địch không mạnh?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò.
  • D. Lê.

Câu 8: So sánh sự khác nhau cơ bản về mục đích sử dụng giữa tư thế “Bò” và “Trườn” trong vận động chiến đấu.

  • A. Bò dùng khi có vật che khuất cao, Trườn dùng khi vật che khuất thấp.
  • B. Bò dùng khi cần tốc độ nhanh, Trườn dùng khi cần che giấu kỹ.
  • C. Bò dùng khi vật che khuất cao ngang tầm ngực hoặc thắt lưng, Trườn dùng khi vật che khuất thấp sát mặt đất.
  • D. Bò dùng khi địa hình bằng phẳng, Trườn dùng khi địa hình đồi núi.

Câu 9: Khi đang vận động chiến đấu bằng tư thế “Chạy khom”, bạn bất ngờ vấp ngã. Động tác xử lý tình huống hợp lý nhất theo nguyên tắc vận động chiến đấu là gì?

  • A. Nhanh chóng đứng dậy và tiếp tục chạy.
  • B. Lập tức nằm sấp xuống, kiểm tra vũ khí, quan sát địch và địa hình để tiếp tục vận động hoặc ẩn nấp.
  • C. Ngồi dậy, kiểm tra vết thương rồi mới quyết định tiếp theo.
  • D. Gọi đồng đội đến giúp đỡ ngay lập tức.

Câu 10: Trong chiến thuật tiến công, nguyên tắc cơ bản nào giúp bộ đội giảm thiểu thương vong và duy trì sức chiến đấu?

  • A. Tập trung lực lượng vào một điểm duy nhất.
  • B. Tiến công đồng loạt, không cần hiệp đồng.
  • C. Chỉ vận động khi có lệnh của chỉ huy cấp trên.
  • D. Vận động dưới sự che chắn, che khuất của địa hình, địa vật và hỏa lực đồng đội.

Câu 11: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác “Đi đều” trong đội hình. Phân tích sự phối hợp giữa tay và chân trong động tác này.

  • A. Tay phải đánh ra trước đồng thời chân trái bước lên, tay trái đánh ra trước đồng thời chân phải bước lên.
  • B. Tay phải đánh ra trước đồng thời chân phải bước lên, tay trái đánh ra trước đồng thời chân trái bước lên.
  • C. Tay phải đánh ra trước cùng lúc với tay trái, chân phải bước lên cùng lúc với chân trái.
  • D. Tay và chân cùng bên đánh ra trước đồng thời.

Câu 12: Khi thực hiện động tác “Chào theo điều lệnh”, phần nào của cơ thể được đưa lên để chạm vào vành mũ (hoặc thái dương)?

  • A. Mu bàn tay.
  • B. Đầu ngón tay giữa.
  • C. Cả bàn tay.
  • D. Ngón trỏ.

Câu 13: Trong chiến thuật phòng ngự, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất để bảo vệ vị trí và gây tổn thất cho địch?

  • A. Xây dựng công sự vững chắc, bí mật và bố trí hỏa lực phù hợp.
  • B. Tập trung toàn bộ lực lượng vào một tuyến phòng ngự duy nhất.
  • C. Chủ động tiến công ngay khi địch tiếp cận.
  • D. Chỉ sử dụng súng cá nhân, không cần vũ khí hỗ trợ.

Câu 14: Bạn đang di chuyển trên địa hình trống trải dưới sự quan sát của địch. Tư thế vận động nào giúp bạn di chuyển nhanh nhất có thể để thoát khỏi khu vực nguy hiểm?

  • A. Đi khom.
  • B. Bò.
  • C. Chạy khom.
  • D. Lê.

Câu 15: Khi thực hiện động tác “Báo cáo” với cấp trên, trình tự các bước cơ bản là gì?

  • A. Chạy đến trước mặt, chào, xin phép báo cáo, báo cáo, chào, về vị trí.
  • B. Đứng nghiêm, chào, báo cáo, chào, về vị trí.
  • C. Chạy đến trước mặt, đứng nghiêm, báo cáo, chào, về vị trí.
  • D. Chạy đến trước mặt cấp trên (cách 2-3 bước), đứng nghiêm, chào, báo cáo, sau khi báo cáo xong, đứng nghiêm, chào, quay về vị trí.

Câu 16: Giả sử bạn đang là chỉ huy tiểu đội và muốn tiểu đội đang đứng ở tư thế “Nghiêm” chuyển sang tư thế “Nghỉ”. Khẩu lệnh đầy đủ và chính xác cần hô là gì?

  • A. “Tiểu đội… NGHIÊM! Nghỉ!”
  • B. “Tiểu đội… Nghỉ!”
  • C. “Nghỉ!”
  • D. “Tiểu đội… đứng nghỉ!”

Câu 17: Trong đội hình hàng dọc của tiểu đội, cự li giữa các chiến sĩ (từ lưng người đứng trước đến ngực người đứng sau) được quy định như thế nào?

  • A. Khoảng 50cm.
  • B. Bằng một cánh tay.
  • C. Khoảng 1 mét.
  • D. Tùy ý người đứng sau điều chỉnh.

Câu 18: Khi thực hiện động tác “Quay đằng sau” tại chỗ, trục quay nằm ở đâu trên cơ thể?

  • A. Gót chân phải.
  • B. Mũi bàn chân trái.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Trọng tâm cơ thể.

Câu 19: Phân tích lý do tại sao khi vận động trên địa hình bằng phẳng, trống trải, dễ bị quan sát từ xa, người chiến sĩ nên ưu tiên sử dụng tư thế “Bò” hoặc “Trườn” thay vì “Đi khom” hoặc “Chạy khom”.

  • A. Các tư thế bò, trườn giúp hạ thấp trọng tâm, tận dụng tối đa vật che khuất thấp, giảm diện tích bộc lộ trước hỏa lực địch.
  • B. Các tư thế bò, trườn giúp di chuyển nhanh hơn trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Các tư thế bò, trườn ít gây tiếng động hơn khi di chuyển.
  • D. Các tư thế bò, trườn giúp tiết kiệm sức lực hơn so với đi/chạy khom.

Câu 20: Trong tình huống chiến đấu, bạn đang di chuyển và nghe thấy tiếng súng bắn từ phía trước. Hành động phản xạ tức thời và hợp lý nhất là gì?

  • A. Nhanh chóng đứng thẳng lên để quan sát nguồn hỏa lực.
  • B. Lập tức nằm sấp xuống, tìm vật che chắn gần nhất, quan sát tình hình.
  • C. Chạy lùi lại phía sau để tránh đạn.
  • D. Tiếp tục di chuyển theo kế hoạch ban đầu.

Câu 21: Khi thực hiện động tác “Lăn” trong vận động chiến đấu, cần chú ý điều gì để giữ vũ khí an toàn và sẵn sàng chiến đấu?

  • A. Để súng sang một bên rồi mới lăn.
  • B. Cầm súng bằng cả hai tay và lăn.
  • C. Kẹp súng giữa hai chân hoặc ôm sát vào người để súng không chạm đất và giữ hướng súng về phía trước hoặc mục tiêu.
  • D. Vứt súng xuống đất rồi lăn qua.

Câu 22: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, chỉ huy hô khẩu lệnh “Cự li… CỰ LI!”. Động tác điều chỉnh cự li được thực hiện như thế nào?

  • A. Chiến sĩ số 1 (người đứng đầu) giữ nguyên, các chiến sĩ còn lại tự điều chỉnh để đảm bảo cự li một cánh tay với người phía trước.
  • B. Tất cả chiến sĩ cùng lùi lại một bước.
  • C. Tất cả chiến sĩ cùng tiến lên một bước.
  • D. Chỉ huy sẽ đến từng người để điều chỉnh.

Câu 23: Phân tích mục đích của việc giữ khoảng cách và cự li chính xác trong đội hình đội ngũ tiểu đội.

  • A. Để dễ dàng trò chuyện với nhau.
  • B. Để mỗi người có không gian riêng thoải mái.
  • C. Để thể hiện tính kỷ luật cá nhân.
  • D. Để đảm bảo sự thống nhất, trật tự, dễ dàng chỉ huy, kiểm soát và cơ động trong mọi tình huống.

Câu 24: Trong chiến thuật tiến công, khi gặp hỏa lực mạnh của địch từ một hướng, tổ/tiểu đội nên hành động như thế nào để tiếp tục nhiệm vụ?

  • A. Tất cả cùng dừng lại và bắn trả.
  • B. Một bộ phận dùng hỏa lực kiềm chế địch, bộ phận còn lại nhanh chóng vận động tìm cách vượt qua hoặc đánh chiếm mục tiêu.
  • C. Rút lui về vị trí xuất phát.
  • D. Chờ hỏa lực pháo binh chi viện rồi mới tiến tiếp.

Câu 25: Khi thực hiện động tác “Đứng lại” trong khi đang “Đi đều”, chân nào chạm đất cuối cùng trước khi dừng hẳn?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân cùng lúc.
  • D. Tùy thuộc vào nhịp điệu.

Câu 26: Bạn đang ở tư thế nằm chuẩn bị chiến đấu. Khi nghe khẩu lệnh “Mục tiêu… TIẾN!”, động tác đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Nhanh chóng bật dậy và chạy thẳng về phía trước.
  • B. Ngồi dậy, quan sát rồi mới di chuyển.
  • C. Tiếp tục nằm chờ đồng đội di chuyển trước.
  • D. Lập tức chuyển sang tư thế vận động phù hợp (bò, trườn, chạy khom...) tùy theo địa hình và tình hình địch.

Câu 27: Trong đội ngũ tiểu đội hàng ngang, khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… NHÌN BÊN PHẢI! (hoặc bên trái)”, mục đích của động tác này là gì?

  • A. Để kiểm tra trang phục của nhau.
  • B. Để chỉnh đốn đội hình, đảm bảo đường thẳng và khoảng cách giữa các chiến sĩ.
  • C. Để chào đón cấp trên.
  • D. Để chuẩn bị quay sang hướng đó.

Câu 28: So sánh điểm giống nhau về nguyên tắc di chuyển giữa tư thế “Bò” và “Lê” trong vận động chiến đấu.

  • A. Đều sử dụng sức đẩy của chân và sức kéo của tay để di chuyển thân người sát mặt đất.
  • B. Đều chỉ sử dụng một bên cơ thể để di chuyển.
  • C. Đều di chuyển bằng cách nhấc toàn bộ thân người lên khỏi mặt đất.
  • D. Đều có tốc độ di chuyển rất nhanh.

Câu 29: Khi di chuyển trong đội hình chiến đấu, việc giữ cự li giãn cách giữa các cá nhân và giữa các tổ/tiểu đội có ý nghĩa chiến thuật quan trọng nào?

  • A. Giúp dễ dàng truyền lệnh bằng lời nói.
  • B. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc tập hợp nhanh chóng.
  • C. Hạn chế thương vong khi địch sử dụng hỏa lực tập trung hoặc vũ khí sát thương hàng loạt.
  • D. Giúp đội hình trông gọn gàng hơn.

Câu 30: Áp dụng kiến thức về vận động chiến đấu, hãy xác định tư thế di chuyển phù hợp nhất khi cần vượt qua một đoạn hào sâu dưới sự quan sát và hỏa lực của địch từ phía đối diện.

  • A. Chạy nhanh qua hào.
  • B. Đi khom qua hào.
  • C. Bò qua miệng hào.
  • D. Nhanh chóng nhảy xuống hào, di chuyển trong hào (nếu có thể) hoặc tìm cách vượt qua hào một cách an toàn nhất có thể dưới sự che chắn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác “Nghiêm”, người đứng cần đảm bảo những yêu cầu nào về tư thế?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 2: Phân tích mục đích chính của động tác “Quay tại chỗ” trong điều lệnh đội ngũ.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 3: Khi đang trong tư thế “Nghiêm”, nhận được khẩu lệnh “Nghỉ!”, bạn cần thực hiện động tác nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 4: Giả sử bạn là chỉ huy tiểu đội, muốn tiểu đội đang đứng yên quay sang bên phải. Khẩu lệnh bạn cần hô là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 5: Trong đội ngũ tiểu đội, khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… nhìn thẳng!”, động tác nhìn thẳng nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 6: Khi tiểu đội đang đi đều, chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… ĐỨNG LẠI!”. Phân tích động tác dừng lại của tiểu đội trưởng và các chiến sĩ.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 7: Trong chiến thuật bộ binh, tư thế vận động nào thường được áp dụng khi di chuyển qua địa hình trống trải, dễ bị địch phát hiện và hỏa lực địch không mạnh?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 8: So sánh sự khác nhau cơ bản về mục đích sử dụng giữa tư thế “Bò” và “Trườn” trong vận động chiến đấu.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 9: Khi đang vận động chiến đấu bằng tư thế “Chạy khom”, bạn bất ngờ vấp ngã. Động tác xử lý tình huống hợp lý nhất theo nguyên tắc vận động chiến đấu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 10: Trong chiến thuật tiến công, nguyên tắc cơ bản nào giúp bộ đội giảm thiểu thương vong và duy trì sức chiến đấu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 11: Một chiến sĩ đang thực hiện động tác “Đi đều” trong đội hình. Phân tích sự phối hợp giữa tay và chân trong động tác này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 12: Khi thực hiện động tác “Chào theo điều lệnh”, phần nào của cơ thể được đưa lên để chạm vào vành mũ (hoặc thái dương)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 13: Trong chiến thuật phòng ngự, đâu là nguyên tắc quan trọng nhất để bảo vệ vị trí và gây tổn thất cho địch?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 14: Bạn đang di chuyển trên địa hình trống trải dưới sự quan sát của địch. Tư thế vận động nào giúp bạn di chuyển nhanh nhất có thể để thoát khỏi khu vực nguy hiểm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 15: Khi thực hiện động tác “Báo cáo” với cấp trên, trình tự các bước cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 16: Giả sử bạn đang là chỉ huy tiểu đội và muốn tiểu đội đang đứng ở tư thế “Nghiêm” chuyển sang tư thế “Nghỉ”. Khẩu lệnh đầy đủ và chính xác cần hô là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 17: Trong đội hình hàng dọc của tiểu đội, cự li giữa các chiến sĩ (từ lưng người đứng trước đến ngực người đứng sau) được quy định như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 18: Khi thực hiện động tác “Quay đằng sau” tại chỗ, trục quay nằm ở đâu trên cơ thể?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 19: Phân tích lý do tại sao khi vận động trên địa hình bằng phẳng, trống trải, dễ bị quan sát từ xa, người chiến sĩ nên ưu tiên sử dụng tư thế “Bò” hoặc “Trườn” thay vì “Đi khom” hoặc “Chạy khom”.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 20: Trong tình huống chiến đấu, bạn đang di chuyển và nghe thấy tiếng súng bắn từ phía trước. Hành động phản xạ tức thời và hợp lý nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 21: Khi thực hiện động tác “Lăn” trong vận động chiến đấu, cần chú ý điều gì để giữ vũ khí an toàn và sẵn sàng chiến đấu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 22: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, chỉ huy hô khẩu lệnh “Cự li… CỰ LI!”. Động tác điều chỉnh cự li được thực hiện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 23: Phân tích mục đích của việc giữ khoảng cách và cự li chính xác trong đội hình đội ngũ tiểu đội.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 24: Trong chiến thuật tiến công, khi gặp hỏa lực mạnh của địch từ một hướng, tổ/tiểu đội nên hành động như thế nào để tiếp tục nhiệm vụ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 25: Khi thực hiện động tác “Đứng lại” trong khi đang “Đi đều”, chân nào chạm đất cuối cùng trước khi dừng hẳn?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 26: Bạn đang ở tư thế nằm chuẩn bị chiến đấu. Khi nghe khẩu lệnh “Mục tiêu… TIẾN!”, động tác đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 27: Trong đội ngũ tiểu đội hàng ngang, khi chỉ huy hô khẩu lệnh “Tiểu đội… NHÌN BÊN PHẢI! (hoặc bên trái)”, mục đích của động tác này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 28: So sánh điểm giống nhau về nguyên tắc di chuyển giữa tư thế “Bò” và “Lê” trong vận động chiến đấu.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 29: Khi di chuyển trong đội hình chiến đấu, việc giữ cự li giãn cách giữa các cá nhân và giữa các tổ/tiểu đội có ý nghĩa chiến thuật quan trọng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 05

Câu 30: Áp dụng kiến thức về vận động chiến đấu, hãy xác định tư thế di chuyển phù hợp nhất khi cần vượt qua một đoạn hào sâu dưới sự quan sát và hỏa lực của địch từ phía đối diện.

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 06

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 06 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Khi thực hiện động tác "Nghiêm", người chiến sĩ cần chú ý điều gì nhất để thể hiện sự trang trọng, tập trung theo đúng điều lệnh?

  • A. Chân trái hơi chùng, trọng tâm dồn vào chân phải.
  • B. Toàn thân đứng thẳng, nét mặt nghiêm túc, mắt nhìn thẳng.
  • C. Hai tay buông thõng tự nhiên, ngón tay khép hờ.
  • D. Đầu hơi ngả về phía sau, ngực ưỡn về phía trước.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của khẩu lệnh "Nghỉ" và động tác "Nghỉ" trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng.

  • A. Thể hiện sự sẵn sàng chiến đấu cao độ.
  • B. Giúp người chỉ huy kiểm tra quân số nhanh chóng.
  • C. Giúp người chiến sĩ tạm thời thả lỏng cơ bắp, chuẩn bị thực hiện khẩu lệnh tiếp theo.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của buổi huấn luyện.

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh "SANG TRÁI - QUAY!", người chiến sĩ thực hiện động tác quay tại chỗ như thế nào là đúng theo điều lệnh?

  • A. Dùng mũi chân phải và gót chân trái làm trụ, quay sang trái 90 độ.
  • B. Dùng gót chân phải và mũi chân trái làm trụ, quay sang trái 90 độ.
  • C. Dùng cả hai gót chân làm trụ, quay sang trái 90 độ.
  • D. Dùng gót chân trái và mũi chân phải làm trụ, quay sang trái 90 độ.

Câu 4: Giả sử bạn đang đứng ở tư thế "Nghiêm". Khi nghe khẩu lệnh "ĐẰNG SAU - QUAY!", cử động đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

  • A. Dùng gót chân phải và mũi chân trái làm trụ, phối hợp sức xoay của toàn thân quay sang trái 180 độ.
  • B. Dùng gót chân trái và mũi chân phải làm trụ, phối hợp sức xoay của toàn thân quay sang phải 180 độ.
  • C. Nhấc chân phải lên và đặt sang ngang để lấy đà quay.
  • D. Chân trái bước lên một bước nhỏ, dùng chân phải làm trụ.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa khẩu lệnh "BÊN PHẢI - BƯỚC!" và khẩu lệnh "TIẾN - BƯỚC!" trong điều lệnh đội ngũ từng người.

  • A. Một lệnh dùng khi có súng, một lệnh dùng khi không có súng.
  • B. Một lệnh di chuyển ngang theo hướng phải, một lệnh di chuyển thẳng về phía trước.
  • C. Một lệnh chỉ bước 1 bước, một lệnh đi liên tục.
  • D. Một lệnh dùng cho cá nhân, một lệnh dùng cho tập thể.

Câu 6: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh "ĐỨNG LẠI!", người chiến sĩ thực hiện động tác đứng lại như thế nào là đúng?

  • A. Nghe dứt khẩu lệnh, chân nào đang bước thì dừng lại ngay, chân kia bước tiếp một bước rồi dừng.
  • B. Nghe dứt khẩu lệnh, chân phải đang bước thì bước tiếp một bước nữa, chân trái đưa lên đặt ngang chân phải và dừng lại.
  • C. Nghe dứt khẩu lệnh, chân trái đang bước thì bước tiếp một bước nữa, chân phải đưa lên đặt ngang chân trái và dừng lại.
  • D. Nghe dứt khẩu lệnh, dừng lại đột ngột bằng cả hai chân.

Câu 7: Trong tình huống nào dưới đây, người chiến sĩ cần thực hiện động tác chào theo điều lệnh đội ngũ từng người không có súng?

  • A. Khi gặp đồng đội cùng cấp bậc.
  • B. Khi đi ngang qua phòng làm việc của chỉ huy cấp dưới.
  • C. Khi nhận được thư từ từ cấp trên.
  • D. Khi báo cáo hoặc nhận lệnh từ chỉ huy cấp trên.

Câu 8: Điều lệnh đội ngũ từng người không có súng rèn luyện cho người chiến sĩ những phẩm chất và kỹ năng nào là chủ yếu?

  • A. Tính kỷ luật, tác phong thống nhất, nhanh nhẹn, chính xác.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo các loại vũ khí.
  • C. Kỹ năng sơ cứu và chăm sóc y tế cơ bản.
  • D. Khả năng giao tiếp và làm việc nhóm hiệu quả.

Câu 9: Khi tập hợp tiểu đội 1 hàng ngang, khẩu lệnh của tiểu đội trưởng là "TIỂU ĐỘI X... TẬP HỢP!". Lúc này, tiểu đội trưởng cần làm gì để tiểu đội tập hợp đúng vị trí?

  • A. Đứng quay mặt về phía đội hình sẽ tập hợp.
  • B. Đứng quay mặt theo hướng sắp di chuyển hoặc hướng mục tiêu.
  • C. Đứng quay lưng về phía đội hình sẽ tập hợp.
  • D. Đứng bất kỳ vị trí nào và chỉ hô khẩu lệnh.

Câu 10: Trong đội hình tiểu đội 1 hàng ngang, sau khi nghe khẩu lệnh "ĐIỂM SỐ!", số "1" sẽ do chiến sĩ nào hô và chiến sĩ đó đứng ở vị trí nào?

  • A. Tiểu đội trưởng hô số "1", đứng đầu hàng.
  • B. Chiến sĩ cuối cùng hô số "1", đứng cuối hàng.
  • C. Chiến sĩ đứng đầu hàng (sau tiểu đội trưởng) hô số "1".
  • D. Bất kỳ chiến sĩ nào cũng có thể hô số "1".

Câu 11: Để tiểu đội từ đội hình hàng ngang giãn ra, tiểu đội trưởng sẽ hô khẩu lệnh "CỰ LY RỘNG, PHÂN ĐỘI ĐỘI HÌNH - GIÃN RA!". Phân tích động tác tiếp theo của các chiến sĩ.

  • A. Chiến sĩ làm chuẩn đứng lại, các chiến sĩ còn lại bước sang hai bên theo quy định về cự ly rộng.
  • B. Tất cả chiến sĩ cùng bước sang bên phải một khoảng cách nhất định.
  • C. Chiến sĩ làm chuẩn bước sang bên phải, các chiến sĩ còn lại đứng im.
  • D. Tất cả chiến sĩ cùng lùi về phía sau một khoảng cách nhất định.

Câu 12: Khi muốn thu đội hình tiểu đội từ trạng thái giãn ra về đội hình cơ bản, tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "CỰ LY HẸP, PHÂN ĐỘI ĐỘI HÌNH - THU LẠI!". Động tác nào sau đây là đúng?

  • A. Chiến sĩ làm chuẩn bước lên phía trước, các chiến sĩ còn lại chạy theo.
  • B. Tất cả chiến sĩ cùng chạy về vị trí của tiểu đội trưởng.
  • C. Chiến sĩ làm chuẩn lùi về phía sau, các chiến sĩ còn lại đứng im.
  • D. Chiến sĩ làm chuẩn đứng lại, các chiến sĩ còn lại nhanh chóng về vị trí theo cự ly hẹp và chỉnh đốn hàng.

Câu 13: Việc rèn luyện thuần thục điều lệnh đội ngũ tiểu đội đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với khả năng chiến đấu của đơn vị?

  • A. Giúp mỗi chiến sĩ có thể tác chiến độc lập hoàn toàn.
  • B. Tạo sự thống nhất, hiệp đồng chặt chẽ, nâng cao sức mạnh tập thể khi thực hiện nhiệm vụ.
  • C. Chỉ đơn thuần là hình thức kỷ luật, không ảnh hưởng đến chiến đấu thực tế.
  • D. Giúp giảm bớt sự phụ thuộc vào chỉ huy cấp trên.

Câu 14: Khi tiểu đội đang di chuyển theo đội hình hàng dọc, vị trí của tiểu đội trưởng thường ở đâu?

  • A. Đi đầu đội hình để chỉ huy và dẫn đường.
  • B. Đi cuối đội hình để đôn đốc và kiểm soát.
  • C. Đi giữa đội hình để quan sát hai bên.
  • D. Đi bên cạnh đội hình để dễ dàng truyền lệnh.

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong động tác đi đều giữa điều lệnh đội ngũ từng người và điều lệnh đội ngũ tiểu đội.

  • A. Tốc độ bước chân khác nhau.
  • B. Chiều dài bước chân khác nhau.
  • C. Cách đánh tay khác nhau.
  • D. Trong đội ngũ tiểu đội cần giữ đúng cự ly, tốc độ, và hàng ngũ thẳng đều theo người làm chuẩn/chỉ huy.

Câu 16: Trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế, động tác vận động phù hợp với địa hình và tình huống có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • B. Tăng tốc độ di chuyển lên mức tối đa.
  • C. Giúp hạn chế tối đa thương vong, giữ gìn lực lượng và hoàn thành nhiệm vụ.
  • D. Thể hiện sự chuyên nghiệp của người chiến sĩ.

Câu 17: Tư thế đi khom thường được áp dụng trong tình huống chiến đấu nào?

  • A. Khi di chuyển ở địa hình trống trải, có vật che khuất thấp hoặc dưới làn đạn bắn thẳng của địch.
  • B. Khi di chuyển trong rừng rậm, địa hình phức tạp.
  • C. Khi vượt qua các chướng ngại vật cao.
  • D. Khi di chuyển trên đường bằng phẳng, an toàn.

Câu 18: So sánh tư thế đi khom và chạy khom, đâu là điểm khác biệt chính về mục đích sử dụng?

  • A. Đi khom dùng khi có súng, chạy khom dùng khi không có súng.
  • B. Đi khom dùng ban ngày, chạy khom dùng ban đêm.
  • C. Đi khom dùng khi địch bắn tỉa, chạy khom dùng khi địch bắn cấp tập.
  • D. Đi khom dùng khi cần bí mật, thận trọng, chạy khom dùng khi cần vượt qua khu vực nguy hiểm nhanh chóng.

Câu 19: Khi thực hiện động tác lê, người chiến sĩ di chuyển chủ yếu bằng lực của bộ phận cơ thể nào?

  • A. Chỉ dùng lực đẩy của chân.
  • B. Phối hợp dùng lực kéo của tay và lực đẩy của chân.
  • C. Chỉ dùng lực kéo của tay.
  • D. Dùng lực bật nhảy của toàn thân.

Câu 20: Tư thế trườn thường được áp dụng trong điều kiện địa hình và tình huống chiến đấu nào?

  • A. Khi cần vượt qua địa hình trống trải, bằng phẳng, dưới làn đạn bắn thẳng hoặc gần địch.
  • B. Khi di chuyển trong khu vực có nhiều vật cản cao.
  • C. Khi cần di chuyển nhanh trên đường mòn.
  • D. Khi cần vượt qua sông, suối.

Câu 21: Phân biệt tư thế bò cao và bò thấp trong vận động chiến đấu.

  • A. Bò cao dùng khi có súng, bò thấp dùng khi không có súng.
  • B. Bò cao dùng ban ngày, bò thấp dùng ban đêm.
  • C. Bò cao dùng khi địa hình thuận lợi hơn, ít bị quan sát, bò thấp dùng khi địa hình trống trải, cần ẩn mình tối đa.
  • D. Bò cao tốc độ nhanh hơn bò thấp.

Câu 22: Khi cần di chuyển nhanh từ vật che khuất này sang vật che khuất khác trên địa hình bằng phẳng hoặc hơi dốc, đồng thời tránh sự quan sát và hỏa lực của địch, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng?

  • A. Tư thế lê.
  • B. Tư thế chạy khom.
  • C. Tư thế bò thấp.
  • D. Tư thế đi đều.

Câu 23: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm bắn. Khi có lệnh di chuyển nhanh đến vị trí ẩn nấp tiếp theo cách đó khoảng 20 mét trên địa hình tương đối bằng phẳng nhưng có khả năng bị địch phát hiện, bạn nên chọn tư thế vận động nào là tối ưu nhất?

  • A. Chạy khom.
  • B. Trườn.
  • C. Bò thấp.
  • D. Đi khom.

Câu 24: Tư thế quỳ bắn thường được áp dụng trong tình huống nào trong chiến đấu?

  • A. Khi cần bắn từ xa và có nhiều vật che khuất cao.
  • B. Khi cần bắn nhanh, cơ động trong cự ly gần.
  • C. Khi địa hình không cho phép nằm bắn nhưng vẫn cần độ vững chắc tương đối để bắn mục tiêu cự ly trung bình.
  • D. Khi bắn các mục tiêu trên không.

Câu 25: Phân tích ưu điểm chính của tư thế nằm bắn so với các tư thế bắn khác.

  • A. Dễ dàng quan sát mục tiêu ở mọi hướng.
  • B. Cơ động, di chuyển nhanh sau khi bắn.
  • C. Ít bị ảnh hưởng bởi địa hình gồ ghề.
  • D. Độ vững chắc cao nhất, giúp bắn súng chính xác nhất, đồng thời lợi dụng được địa hình, vật che khuất tốt nhất.

Câu 26: Trong các tư thế bắn cơ bản (đứng, quỳ, nằm), tư thế nào có độ vững chắc kém nhất nhưng lại có khả năng quan sát và cơ động tốt nhất?

  • A. Tư thế đứng bắn.
  • B. Tư thế quỳ bắn.
  • C. Tư thế nằm bắn.
  • D. Các tư thế có độ vững chắc và cơ động như nhau.

Câu 27: Nguyên tắc cơ bản nhất trong chiến thuật bộ binh là gì?

  • A. Tập trung lực lượng tối đa vào một điểm duy nhất.
  • B. Lấy ít địch nhiều, lấy yếu chống mạnh, lấy thô sơ thắng hiện đại.
  • C. Chủ yếu dựa vào vũ khí công nghệ cao.
  • D. Luôn giữ đội hình tập trung để dễ chỉ huy.

Câu 28: Trong chiến đấu tấn công, khi gặp hỏa lực mạnh của địch từ phía trước, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của người chiến sĩ theo nguyên tắc chiến thuật là gì?

  • A. Chạy thẳng về phía trước để vượt qua.
  • B. Nằm im tại chỗ chờ lệnh tiếp theo.
  • C. Rút lui về phía sau.
  • D. Nhanh chóng tìm ẩn nấp, lợi dụng địa hình, vật che khuất để giảm thiểu thương vong và tìm cách tiếp tục tiến công hoặc báo cáo chỉ huy.

Câu 29: Trong chiến đấu phòng ngự, việc xây dựng công sự, vật cản có ý nghĩa chiến thuật như thế nào?

  • A. Tăng khả năng bảo vệ, hạn chế thương vong, tạo điều kiện cho hỏa lực phát huy tác dụng và ngăn chặn/làm chậm bước tiến của địch.
  • B. Chỉ để che mắt địch, không có tác dụng phòng thủ thực tế.
  • C. Làm giảm khả năng cơ động của bộ đội ta.
  • D. Tiêu tốn thời gian và công sức không cần thiết.

Câu 30: Mối liên hệ giữa việc rèn luyện thành thạo điều lệnh đội ngũ và khả năng thực hiện chiến thuật bộ binh là gì?

  • A. Không có mối liên hệ trực tiếp, điều lệnh chỉ mang tính hình thức.
  • B. Điều lệnh đội ngũ là nền tảng, rèn luyện tác phong thống nhất, kỷ luật, giúp bộ đội thực hiện các động tác, đội hình chiến thuật một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả.
  • C. Chiến thuật là nền tảng cho điều lệnh đội ngũ.
  • D. Chỉ cần hiểu chiến thuật, không cần rèn luyện điều lệnh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 1: Khi thực hiện động tác 'Nghiêm', người chiến sĩ cần chú ý điều gì nhất để thể hiện sự trang trọng, tập trung theo đúng điều lệnh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của khẩu lệnh 'Nghỉ' và động tác 'Nghỉ' trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh 'SANG TRÁI - QUAY!', người chiến sĩ thực hiện động tác quay tại chỗ như thế nào là đúng theo điều lệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 4: Giả sử bạn đang đứng ở tư thế 'Nghiêm'. Khi nghe khẩu lệnh 'ĐẰNG SAU - QUAY!', cử động đầu tiên bạn cần thực hiện là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa khẩu lệnh 'BÊN PHẢI - BƯỚC!' và khẩu lệnh 'TIẾN - BƯỚC!' trong điều lệnh đội ngũ từng người.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 6: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'ĐỨNG LẠI!', người chiến sĩ thực hiện động tác đứng lại như thế nào là đúng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 7: Trong tình huống nào dưới đây, người chiến sĩ cần thực hiện động tác chào theo điều lệnh đội ngũ từng người không có súng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 8: Điều lệnh đội ngũ từng người không có súng rèn luyện cho người chiến sĩ những phẩm chất và kỹ năng nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 9: Khi tập hợp tiểu đội 1 hàng ngang, khẩu lệnh của tiểu đội trưởng là 'TIỂU ĐỘI X... TẬP HỢP!'. Lúc này, tiểu đội trưởng cần làm gì để tiểu đội tập hợp đúng vị trí?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 10: Trong đội hình tiểu đội 1 hàng ngang, sau khi nghe khẩu lệnh 'ĐIỂM SỐ!', số '1' sẽ do chiến sĩ nào hô và chiến sĩ đó đứng ở vị trí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 11: Để tiểu đội từ đội hình hàng ngang giãn ra, tiểu đội trưởng sẽ hô khẩu lệnh 'CỰ LY RỘNG, PHÂN ĐỘI ĐỘI HÌNH - GIÃN RA!'. Phân tích động tác tiếp theo của các chiến sĩ.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 12: Khi muốn thu đội hình tiểu đội từ trạng thái giãn ra về đội hình cơ bản, tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh 'CỰ LY HẸP, PHÂN ĐỘI ĐỘI HÌNH - THU LẠI!'. Động tác nào sau đây là đúng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 13: Việc rèn luyện thuần thục điều lệnh đội ngũ tiểu đội đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với khả năng chiến đấu của đơn vị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 14: Khi tiểu đội đang di chuyển theo đội hình hàng dọc, vị trí của tiểu đội trưởng thường ở đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 15: Phân tích điểm khác biệt cơ bản trong động tác đi đều giữa điều lệnh đội ngũ từng người và điều lệnh đội ngũ tiểu đội.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 16: Trong chiến đấu, việc lựa chọn tư thế, động tác vận động phù hợp với địa hình và tình huống có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 17: Tư thế đi khom thường được áp dụng trong tình huống chiến đấu nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 18: So sánh tư thế đi khom và chạy khom, đâu là điểm khác biệt chính về mục đích sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 19: Khi thực hiện động tác lê, người chiến sĩ di chuyển chủ yếu bằng lực của bộ phận cơ thể nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 20: Tư thế trườn thường được áp dụng trong điều kiện địa hình và tình huống chiến đấu nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 21: Phân biệt tư thế bò cao và bò thấp trong vận động chiến đấu.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 22: Khi cần di chuyển nhanh từ vật che khuất này sang vật che khuất khác trên địa hình bằng phẳng hoặc hơi dốc, đồng thời tránh sự quan sát và hỏa lực của địch, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 23: Giả sử bạn đang ở tư thế nằm bắn. Khi có lệnh di chuyển nhanh đến vị trí ẩn nấp tiếp theo cách đó khoảng 20 mét trên địa hình tương đối bằng phẳng nhưng có khả năng bị địch phát hiện, bạn nên chọn tư thế vận động nào là tối ưu nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 24: Tư thế quỳ bắn thường được áp dụng trong tình huống nào trong chiến đấu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 25: Phân tích ưu điểm chính của tư thế nằm bắn so với các tư thế bắn khác.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 26: Trong các tư thế bắn cơ bản (đứng, quỳ, nằm), tư thế nào có độ vững chắc *kém nhất* nhưng lại có khả năng quan sát và cơ động *tốt nhất*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 27: Nguyên tắc cơ bản nhất trong chiến thuật bộ binh là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 28: Trong chiến đấu tấn công, khi gặp hỏa lực mạnh của địch từ phía trước, hành động đầu tiên và quan trọng nhất của người chiến sĩ theo nguyên tắc chiến thuật là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 29: Trong chiến đấu phòng ngự, việc xây dựng công sự, vật cản có ý nghĩa chiến thuật như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 06

Câu 30: Mối liên hệ giữa việc rèn luyện thành thạo điều lệnh đội ngũ và khả năng thực hiện chiến thuật bộ binh là gì?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 07

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 07 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc thực hiện đúng, đều, đẹp các động tác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để biểu diễn cho người khác xem.
  • B. Để rèn luyện sức khỏe cá nhân.
  • C. Để hình thành tác phong chính quy, thống nhất, nâng cao ý thức tổ chức kỉ luật và khả năng phối hợp.
  • D. Để hoàn thành bài tập thể dục buổi sáng.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa động tác "Đứng nghiêm" và "Đứng nghỉ" trong điều lệnh đội ngũ?

  • A. Đứng nghiêm cho phép cử động tay chân, đứng nghỉ thì không.
  • B. Đứng nghiêm giữ tư thế bất động, căng thẳng; đứng nghỉ cho phép cử động nhẹ một chân và thả lỏng cơ thể.
  • C. Đứng nghiêm hai bàn chân mở rộng; đứng nghỉ hai bàn chân khép lại.
  • D. Đứng nghiêm mặt quay sang trái; đứng nghỉ mặt quay sang phải.

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh "Nghiêm!", người tập cần thực hiện động tác nào sau đây?

  • A. Đứng thẳng người, hai gót chân sát vào nhau, hai bàn chân mở rộng 90 độ, hai tay thẳng khép sát thân người.
  • B. Chùng gối, trọng tâm dồn vào một chân, chân kia hơi co.
  • C. Tay chống hông, mặt quay về phía người chỉ huy.
  • D. Bước một bước ngắn về phía trước.

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người tập thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Đứng thẳng, hai chân khép sát.
  • B. Ngồi xuống vị trí.
  • C. Chạy tại chỗ.
  • D. Đứng thẳng, trọng tâm dồn vào một chân (trái hoặc phải), chân còn lại hơi chùng và có thể cử động nhẹ.

Câu 5: Trình tự thực hiện động tác "Quay phải!" tại chỗ là gì?

  • A. Dùng gót chân trái và mũi bàn chân phải làm trụ, quay người sang phải 90 độ, sau đó đưa chân trái về.
  • B. Dùng gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ, quay người sang phải 90 độ, sau đó đưa chân trái về.
  • C. Bước chân phải sang ngang, quay người, rồi đưa chân trái về.
  • D. Nhảy lên và quay người sang phải 90 độ.

Câu 6: Để thực hiện động tác "Quay đằng sau!" tại chỗ, người tập cần dùng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

  • A. Gót chân phải và mũi bàn chân phải.
  • B. Mũi bàn chân trái và mũi bàn chân phải.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh "Tiến X bước, bước!", người tập thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Bước chân trái lên trước một bước (khoảng 75cm), rồi cứ thế bước đủ số bước X.
  • B. Bước chân phải lên trước một bước, rồi cứ thế bước đủ số bước X.
  • C. Chạy nhanh về phía trước X bước.
  • D. Nhảy lò cò về phía trước X bước.

Câu 8: Trong động tác "Đi đều", nhịp chân nào rơi vào phách mạnh (nhịp 1, 3...)?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân đều rơi vào phách mạnh.
  • D. Không có quy định về nhịp chân.

Câu 9: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại!", người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

  • A. Dừng ngay lập tức khi nghe hết khẩu lệnh.
  • B. Bước thêm 3 bước rồi dừng lại.
  • C. Khi nghe hết khẩu lệnh, bước thêm một bước chân phải, sau đó bước chân trái về ngang chân phải để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm.
  • D. Quay người 180 độ và dừng lại.

Câu 10: Khi nghe khẩu lệnh "Chạy đều, bước!", người tập cần thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Từ tư thế đi đều hoặc đứng nghiêm, hô "Một, hai!", đồng thời chạy, hai tay co tự nhiên, đánh về phía trước và sau.
  • B. Từ tư thế đứng nghiêm, nhảy lên và bắt đầu chạy.
  • C. Từ tư thế đi đều, dừng lại rồi mới bắt đầu chạy.
  • D. Bước dài một bước rồi bắt đầu chạy.

Câu 11: Khi đang chạy đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại!", người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

  • A. Dừng ngay lập tức khi nghe hết khẩu lệnh.
  • B. Chạy chậm dần và dừng lại.
  • C. Bước thêm 2 bước đi bộ rồi dừng lại.
  • D. Khi nghe hết khẩu lệnh, chạy thêm 2 bước, bước chân thứ ba về ngang chân thứ hai để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm.

Câu 12: Khi đang đi đều mà bước sai nhịp so với cả đội hình, động tác "Đổi chân!" được thực hiện như thế nào?

  • A. Dừng lại, chỉnh lại nhịp rồi đi tiếp.
  • B. Nhảy lên và tiếp đất đúng nhịp.
  • C. Bước nhanh chân phải (hoặc chân trái) lên một bước đệm ngắn, sau đó bước chân trái (hoặc chân phải) theo đúng nhịp chung của đội hình.
  • D. Quay người 180 độ và tiếp tục đi.

Câu 13: Trong đội hình, mục đích chính của động tác "Điểm số" là gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng nói to của chiến sĩ.
  • B. Để người chỉ huy nắm được quân số của đơn vị.
  • C. Để rèn luyện trí nhớ cho chiến sĩ.
  • D. Để phân loại chiến sĩ theo chiều cao.

Câu 14: Mô tả đúng động tác "Chào kiểu quân nhân" khi đội mũ cứng là gì?

  • A. Bàn tay phải khép kín, ngón trỏ và ngón giữa đặt sát vành mũ phía trước bên phải, lòng bàn tay úp xuống, cánh tay trên nâng ngang tầm vai.
  • B. Bàn tay phải mở, vẫy nhẹ trước trán.
  • C. Đưa cả hai tay lên chạm vào vành mũ.
  • D. Chỉ gật đầu và mỉm cười.

Câu 15: Trong những trường hợp nào sau đây, quân nhân thường thực hiện động tác chào kiểu quân nhân?

  • A. Khi gặp bất kỳ ai trên đường phố.
  • B. Khi đang ăn cơm.
  • C. Khi đang ngủ.
  • D. Khi gặp cấp trên hoặc chào Quốc kỳ, quân kỳ, các trường hợp quy định trong điều lệnh.

Câu 16: Đội ngũ tiểu đội có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp tiểu đội di chuyển nhanh hơn cá nhân.
  • B. Làm cho đội hình đẹp mắt hơn khi diễu hành.
  • C. Tạo sự thống nhất, hiệp đồng chặt chẽ, rèn luyện ý thức tổ chức kỷ luật và chuẩn bị cho chiến đấu.
  • D. Giúp che giấu quân số thực tế của tiểu đội.

Câu 17: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng dọc là gì?

  • A. Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!
  • B. Tiểu đội hàng dọc!
  • C. Tập hợp hàng dọc!
  • D. Một hàng dọc, tiểu đội tập hợp!

Câu 18: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng ngang là gì?

  • A. Tiểu đội hàng ngang!
  • B. Tập hợp hàng ngang!
  • C. Một hàng ngang, tiểu đội tập hợp!
  • D. Tiểu đội một hàng ngang, tập hợp!

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh "Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!", người chỉ huy tiểu đội đứng ở vị trí nào để làm chuẩn?

  • A. Đứng ở cuối hàng.
  • B. Đứng tại vị trí quy định để chiến sĩ chạy vào đứng sau lưng mình.
  • C. Đứng ở bên cạnh đội hình.
  • D. Đi lại trong khu vực tập hợp.

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội một hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh "Điểm số!", chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

  • A. Chiến sĩ số 1 không điểm số. Các chiến sĩ còn lại lần lượt quay mặt sang trái 45 độ, hô to số của mình và quay mặt về tư thế ban đầu.
  • B. Tất cả đồng thanh hô to số thứ tự của mình.
  • C. Chiến sĩ số cuối cùng hô tổng số quân. Các chiến sĩ khác im lặng.
  • D. Từng người giơ tay báo hiệu số của mình.

Câu 21: Trong đội hình tiểu đội một hàng ngang, khi nghe khẩu lệnh "Điểm số!", chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

  • A. Tất cả đồng thanh hô to số thứ tự của mình.
  • B. Chiến sĩ số 1 hô to số "một", các chiến sĩ khác im lặng.
  • C. Từng người giơ tay báo hiệu số của mình.
  • D. Chiến sĩ số 1 hô to "một". Các chiến sĩ còn lại lần lượt quay mặt sang người đứng bên phải 45 độ, hô to số của mình và quay mặt về tư thế ban đầu. Chiến sĩ cuối cùng hô số của mình và hô "Hết!".

Câu 22: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng dọc cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Tiểu đội, thẳng!
  • B. Nhìn trước, thẳng!
  • C. Chỉnh đốn hàng dọc!
  • D. Về vị trí!

Câu 23: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng ngang cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Nhìn phải (trái), thẳng!
  • B. Tiểu đội, thẳng!
  • C. Chỉnh đốn hàng ngang!
  • D. Về vị trí!

Câu 24: Khi nghe khẩu lệnh "Giải tán!", người tập thực hiện động tác nào?

  • A. Đứng im tại chỗ.
  • B. Tập hợp lại thành vòng tròn.
  • C. Tự động tản ra, di chuyển khỏi vị trí tập hợp theo quy định hoặc hướng dẫn.
  • D. Ngồi xuống vị trí.

Câu 25: Trong đội hình tiểu đội đi đều, khi người chỉ huy hô "Tiểu đội, đi đều, bước!", chiến sĩ số 1 (người làm chuẩn) có hô đáp lại khẩu lệnh không?

  • A. Có, hô "Rõ!"
  • B. Không, chỉ thực hiện động tác.
  • C. Hô lại toàn bộ khẩu lệnh.
  • D. Hô "Đã nghe!"

Câu 26: Khi tiểu đội đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Tiểu đội, đứng lại!", cả tiểu đội thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

  • A. Khi nghe hết khẩu lệnh, tất cả cùng bước thêm một bước chân phải, sau đó bước chân trái về ngang chân phải để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm, giữ đúng cự ly, giãn cách.
  • B. Dừng lại ngay lập tức tại chỗ.
  • C. Chạy chậm dần và dừng lại.
  • D. Quay người 180 độ và dừng lại.

Câu 27: Trong chiến đấu, khi cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải, tương đối bằng phẳng nhưng có thể bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm diện tích bộc lộ và tăng tốc độ?

  • A. Bò.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Đi đều.

Câu 28: Khi vận động trên chiến trường có nhiều vật cản thấp (như bụi cây thấp, gò đất nhỏ) hoặc khi hỏa lực địch bắn gần, tư thế vận động nào giúp lợi dụng địa hình, địa vật che đỡ tốt nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò hoặc Trườn.
  • D. Đi đều.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lợi dụng địa hình, địa vật trong vận động chiến đấu?

  • A. Chỉ để ẩn nấp tạm thời.
  • B. Chỉ giúp di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để làm cho đội hình chiến đấu đẹp hơn.
  • D. Giúp che đỡ, che khuất, giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện và tiêu diệt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quan sát và vận động.

Câu 30: Trong chiến đấu, động tác quan sát trên chiến trường cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát toàn diện, tỉ mỉ, có trọng điểm, kết hợp mắt thường, ống nhòm và các phương tiện khác (nếu có).
  • B. Chỉ cần nhìn về phía trước.
  • C. Chỉ cần quan sát những mục tiêu cố định.
  • D. Quan sát nhanh chóng, không cần tỉ mỉ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc thực hiện đúng, đều, đẹp các động tác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa động tác 'Đứng nghiêm' và 'Đứng nghỉ' trong điều lệnh đội ngũ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghiêm!', người tập cần thực hiện động tác nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người tập thực hiện động tác như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 5: Trình tự thực hiện động tác 'Quay phải!' tại chỗ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 6: Để thực hiện động tác 'Quay đằng sau!' tại chỗ, người tập cần dùng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiến X bước, bước!', người tập thực hiện động tác như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 8: Trong động tác 'Đi đều', nhịp chân nào rơi vào phách mạnh (nhịp 1, 3...)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 9: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại!', người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 10: Khi nghe khẩu lệnh 'Chạy đều, bước!', người tập cần thực hiện động tác như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 11: Khi đang chạy đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại!', người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 12: Khi đang đi đều mà bước sai nhịp so với cả đội hình, động tác 'Đổi chân!' được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 13: Trong đội hình, mục đích chính của động tác 'Điểm số' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 14: Mô tả đúng động tác 'Chào kiểu quân nhân' khi đội mũ cứng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 15: Trong những trường hợp nào sau đây, quân nhân thường thực hiện động tác chào kiểu quân nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 16: Đội ngũ tiểu đội có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 17: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng dọc là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 18: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng ngang là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!', người chỉ huy tiểu đội đứng ở vị trí nào để làm chuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội một hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh 'Điểm số!', chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 21: Trong đội hình tiểu đội một hàng ngang, khi nghe khẩu lệnh 'Điểm số!', chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 22: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng dọc cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 23: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng ngang cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 24: Khi nghe khẩu lệnh 'Giải tán!', người tập thực hiện động tác nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 25: Trong đội hình tiểu đội đi đều, khi người chỉ huy hô 'Tiểu đội, đi đều, bước!', chiến sĩ số 1 (người làm chuẩn) có hô đáp lại khẩu lệnh không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 26: Khi tiểu đội đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội, đứng lại!', cả tiểu đội thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 27: Trong chiến đấu, khi cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải, tương đối bằng phẳng nhưng có thể bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm diện tích bộc lộ và tăng tốc độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 28: Khi vận động trên chiến trường có nhiều vật cản thấp (như bụi cây thấp, gò đất nhỏ) hoặc khi hỏa lực địch bắn gần, tư thế vận động nào giúp lợi dụng địa hình, địa vật che đỡ tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lợi dụng địa hình, địa vật trong vận động chiến đấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 07

Câu 30: Trong chiến đấu, động tác quan sát trên chiến trường cần đảm bảo nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 08

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 08 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc thực hiện đúng, đều, đẹp các động tác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Để biểu diễn cho người khác xem.
  • B. Để rèn luyện sức khỏe cá nhân.
  • C. Để hình thành tác phong chính quy, thống nhất, nâng cao ý thức tổ chức kỉ luật và khả năng phối hợp.
  • D. Để hoàn thành bài tập thể dục buổi sáng.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa động tác "Đứng nghiêm" và "Đứng nghỉ" trong điều lệnh đội ngũ?

  • A. Đứng nghiêm cho phép cử động tay chân, đứng nghỉ thì không.
  • B. Đứng nghiêm giữ tư thế bất động, căng thẳng; đứng nghỉ cho phép cử động nhẹ một chân và thả lỏng cơ thể.
  • C. Đứng nghiêm hai bàn chân mở rộng; đứng nghỉ hai bàn chân khép lại.
  • D. Đứng nghiêm mặt quay sang trái; đứng nghỉ mặt quay sang phải.

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh "Nghiêm!", người tập cần thực hiện động tác nào sau đây?

  • A. Đứng thẳng người, hai gót chân sát vào nhau, hai bàn chân mở rộng 90 độ, hai tay thẳng khép sát thân người.
  • B. Chùng gối, trọng tâm dồn vào một chân, chân kia hơi co.
  • C. Tay chống hông, mặt quay về phía người chỉ huy.
  • D. Bước một bước ngắn về phía trước.

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh "Nghỉ!", người tập thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Đứng thẳng, hai chân khép sát.
  • B. Ngồi xuống vị trí.
  • C. Chạy tại chỗ.
  • D. Đứng thẳng, trọng tâm dồn vào một chân (trái hoặc phải), chân còn lại hơi chùng và có thể cử động nhẹ.

Câu 5: Trình tự thực hiện động tác "Quay phải!" tại chỗ là gì?

  • A. Dùng gót chân trái và mũi bàn chân phải làm trụ, quay người sang phải 90 độ, sau đó đưa chân trái về.
  • B. Dùng gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ, quay người sang phải 90 độ, sau đó đưa chân trái về.
  • C. Bước chân phải sang ngang, quay người, rồi đưa chân trái về.
  • D. Nhảy lên và quay người sang phải 90 độ.

Câu 6: Để thực hiện động tác "Quay đằng sau!" tại chỗ, người tập cần dùng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

  • A. Gót chân phải và mũi bàn chân phải.
  • B. Mũi bàn chân trái và mũi bàn chân phải.
  • C. Gót chân phải và mũi bàn chân trái.
  • D. Gót chân trái và mũi bàn chân phải.

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh "Tiến X bước, bước!", người tập thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Bước chân trái lên trước một bước (khoảng 75cm), rồi cứ thế bước đủ số bước X.
  • B. Bước chân phải lên trước một bước, rồi cứ thế bước đủ số bước X.
  • C. Chạy nhanh về phía trước X bước.
  • D. Nhảy lò cò về phía trước X bước.

Câu 8: Trong động tác "Đi đều", nhịp chân nào rơi vào phách mạnh (nhịp 1, 3...)?

  • A. Chân phải.
  • B. Chân trái.
  • C. Cả hai chân đều rơi vào phách mạnh.
  • D. Không có quy định về nhịp chân.

Câu 9: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại!", người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

  • A. Dừng ngay lập tức khi nghe hết khẩu lệnh.
  • B. Bước thêm 3 bước rồi dừng lại.
  • C. Khi nghe hết khẩu lệnh, bước thêm một bước chân phải, sau đó bước chân trái về ngang chân phải để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm.
  • D. Quay người 180 độ và dừng lại.

Câu 10: Khi nghe khẩu lệnh "Chạy đều, bước!", người tập cần thực hiện động tác như thế nào?

  • A. Từ tư thế đi đều hoặc đứng nghiêm, hô "Một, hai!", đồng thời chạy, hai tay co tự nhiên, đánh về phía trước và sau.
  • B. Từ tư thế đứng nghiêm, nhảy lên và bắt đầu chạy.
  • C. Từ tư thế đi đều, dừng lại rồi mới bắt đầu chạy.
  • D. Bước dài một bước rồi bắt đầu chạy.

Câu 11: Khi đang chạy đều, nghe khẩu lệnh "Đứng lại!", người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

  • A. Dừng ngay lập tức khi nghe hết khẩu lệnh.
  • B. Chạy chậm dần và dừng lại.
  • C. Bước thêm 2 bước đi bộ rồi dừng lại.
  • D. Khi nghe hết khẩu lệnh, chạy thêm 2 bước, bước chân thứ ba về ngang chân thứ hai để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm.

Câu 12: Khi đang đi đều mà bước sai nhịp so với cả đội hình, động tác "Đổi chân!" được thực hiện như thế nào?

  • A. Dừng lại, chỉnh lại nhịp rồi đi tiếp.
  • B. Nhảy lên và tiếp đất đúng nhịp.
  • C. Bước nhanh chân phải (hoặc chân trái) lên một bước đệm ngắn, sau đó bước chân trái (hoặc chân phải) theo đúng nhịp chung của đội hình.
  • D. Quay người 180 độ và tiếp tục đi.

Câu 13: Trong đội hình, mục đích chính của động tác "Điểm số" là gì?

  • A. Để kiểm tra khả năng nói to của chiến sĩ.
  • B. Để người chỉ huy nắm được quân số của đơn vị.
  • C. Để rèn luyện trí nhớ cho chiến sĩ.
  • D. Để phân loại chiến sĩ theo chiều cao.

Câu 14: Mô tả đúng động tác "Chào kiểu quân nhân" khi đội mũ cứng là gì?

  • A. Bàn tay phải khép kín, ngón trỏ và ngón giữa đặt sát vành mũ phía trước bên phải, lòng bàn tay úp xuống, cánh tay trên nâng ngang tầm vai.
  • B. Bàn tay phải mở, vẫy nhẹ trước trán.
  • C. Đưa cả hai tay lên chạm vào vành mũ.
  • D. Chỉ gật đầu và mỉm cười.

Câu 15: Trong những trường hợp nào sau đây, quân nhân thường thực hiện động tác chào kiểu quân nhân?

  • A. Khi gặp bất kỳ ai trên đường phố.
  • B. Khi đang ăn cơm.
  • C. Khi đang ngủ.
  • D. Khi gặp cấp trên hoặc chào Quốc kỳ, quân kỳ, các trường hợp quy định trong điều lệnh.

Câu 16: Đội ngũ tiểu đội có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

  • A. Giúp tiểu đội di chuyển nhanh hơn cá nhân.
  • B. Làm cho đội hình đẹp mắt hơn khi diễu hành.
  • C. Tạo sự thống nhất, hiệp đồng chặt chẽ, rèn luyện ý thức tổ chức kỷ luật và chuẩn bị cho chiến đấu.
  • D. Giúp che giấu quân số thực tế của tiểu đội.

Câu 17: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng dọc là gì?

  • A. Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!
  • B. Tiểu đội hàng dọc!
  • C. Tập hợp hàng dọc!
  • D. Một hàng dọc, tiểu đội tập hợp!

Câu 18: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng ngang là gì?

  • A. Tiểu đội hàng ngang!
  • B. Tập hợp hàng ngang!
  • C. Một hàng ngang, tiểu đội tập hợp!
  • D. Tiểu đội một hàng ngang, tập hợp!

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh "Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!", người chỉ huy tiểu đội đứng ở vị trí nào để làm chuẩn?

  • A. Đứng ở cuối hàng.
  • B. Đứng tại vị trí quy định để chiến sĩ chạy vào đứng sau lưng mình.
  • C. Đứng ở bên cạnh đội hình.
  • D. Đi lại trong khu vực tập hợp.

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội một hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh "Điểm số!", chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

  • A. Chiến sĩ số 1 không điểm số. Các chiến sĩ còn lại lần lượt quay mặt sang trái 45 độ, hô to số của mình và quay mặt về tư thế ban đầu.
  • B. Tất cả đồng thanh hô to số thứ tự của mình.
  • C. Chiến sĩ số cuối cùng hô tổng số quân. Các chiến sĩ khác im lặng.
  • D. Từng người giơ tay báo hiệu số của mình.

Câu 21: Trong đội hình tiểu đội một hàng ngang, khi nghe khẩu lệnh "Điểm số!", chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

  • A. Tất cả đồng thanh hô to số thứ tự của mình.
  • B. Chiến sĩ số 1 hô to số "một", các chiến sĩ khác im lặng.
  • C. Từng người giơ tay báo hiệu số của mình.
  • D. Chiến sĩ số 1 hô to "một". Các chiến sĩ còn lại lần lượt quay mặt sang người đứng bên phải 45 độ, hô to số của mình và quay mặt về tư thế ban đầu. Chiến sĩ cuối cùng hô số của mình và hô "Hết!".

Câu 22: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng dọc cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Tiểu đội, thẳng!
  • B. Nhìn trước, thẳng!
  • C. Chỉnh đốn hàng dọc!
  • D. Về vị trí!

Câu 23: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng ngang cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

  • A. Nhìn phải (trái), thẳng!
  • B. Tiểu đội, thẳng!
  • C. Chỉnh đốn hàng ngang!
  • D. Về vị trí!

Câu 24: Khi nghe khẩu lệnh "Giải tán!", người tập thực hiện động tác nào?

  • A. Đứng im tại chỗ.
  • B. Tập hợp lại thành vòng tròn.
  • C. Tự động tản ra, di chuyển khỏi vị trí tập hợp theo quy định hoặc hướng dẫn.
  • D. Ngồi xuống vị trí.

Câu 25: Trong đội hình tiểu đội đi đều, khi người chỉ huy hô "Tiểu đội, đi đều, bước!", chiến sĩ số 1 (người làm chuẩn) có hô đáp lại khẩu lệnh không?

  • A. Có, hô "Rõ!"
  • B. Không, chỉ thực hiện động tác.
  • C. Hô lại toàn bộ khẩu lệnh.
  • D. Hô "Đã nghe!"

Câu 26: Khi tiểu đội đang đi đều, nghe khẩu lệnh "Tiểu đội, đứng lại!", cả tiểu đội thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

  • A. Khi nghe hết khẩu lệnh, tất cả cùng bước thêm một bước chân phải, sau đó bước chân trái về ngang chân phải để dừng lại ở tư thế đứng nghiêm, giữ đúng cự ly, giãn cách.
  • B. Dừng lại ngay lập tức tại chỗ.
  • C. Chạy chậm dần và dừng lại.
  • D. Quay người 180 độ và dừng lại.

Câu 27: Trong chiến đấu, khi cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải, tương đối bằng phẳng nhưng có thể bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm diện tích bộc lộ và tăng tốc độ?

  • A. Bò.
  • B. Chạy khom.
  • C. Trườn.
  • D. Đi đều.

Câu 28: Khi vận động trên chiến trường có nhiều vật cản thấp (như bụi cây thấp, gò đất nhỏ) hoặc khi hỏa lực địch bắn gần, tư thế vận động nào giúp lợi dụng địa hình, địa vật che đỡ tốt nhất?

  • A. Đi khom.
  • B. Chạy khom.
  • C. Bò hoặc Trườn.
  • D. Đi đều.

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lợi dụng địa hình, địa vật trong vận động chiến đấu?

  • A. Chỉ để ẩn nấp tạm thời.
  • B. Chỉ giúp di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để làm cho đội hình chiến đấu đẹp hơn.
  • D. Giúp che đỡ, che khuất, giảm thiểu khả năng bị địch phát hiện và tiêu diệt, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quan sát và vận động.

Câu 30: Trong chiến đấu, động tác quan sát trên chiến trường cần đảm bảo nguyên tắc nào?

  • A. Quan sát toàn diện, tỉ mỉ, có trọng điểm, kết hợp mắt thường, ống nhòm và các phương tiện khác (nếu có).
  • B. Chỉ cần nhìn về phía trước.
  • C. Chỉ cần quan sát những mục tiêu cố định.
  • D. Quan sát nhanh chóng, không cần tỉ mỉ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ, việc thực hiện đúng, đều, đẹp các động tác có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 2: Phân tích sự khác biệt cơ bản về tư thế giữa động tác 'Đứng nghiêm' và 'Đứng nghỉ' trong điều lệnh đội ngũ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 3: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghiêm!', người tập cần thực hiện động tác nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 4: Khi nghe khẩu lệnh 'Nghỉ!', người tập thực hiện động tác như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 5: Trình tự thực hiện động tác 'Quay phải!' tại chỗ là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 6: Để thực hiện động tác 'Quay đằng sau!' tại chỗ, người tập cần dùng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 7: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiến X bước, bước!', người tập thực hiện động tác như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 8: Trong động tác 'Đi đều', nhịp chân nào rơi vào phách mạnh (nhịp 1, 3...)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 9: Khi đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại!', người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 10: Khi nghe khẩu lệnh 'Chạy đều, bước!', người tập cần thực hiện động tác như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 11: Khi đang chạy đều, nghe khẩu lệnh 'Đứng lại!', người tập thực hiện động tác nào để dừng lại?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 12: Khi đang đi đều mà bước sai nhịp so với cả đội hình, động tác 'Đổi chân!' được thực hiện như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 13: Trong đội hình, mục đích chính của động tác 'Điểm số' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 14: Mô tả đúng động tác 'Chào kiểu quân nhân' khi đội mũ cứng là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 15: Trong những trường hợp nào sau đây, quân nhân thường thực hiện động tác chào kiểu quân nhân?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 16: Đội ngũ tiểu đội có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 17: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng dọc là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 18: Khẩu lệnh đầy đủ để tập hợp tiểu đội thành 1 hàng ngang là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 19: Khi nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội một hàng dọc, tập hợp!', người chỉ huy tiểu đội đứng ở vị trí nào để làm chuẩn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội một hàng dọc, khi nghe khẩu lệnh 'Điểm số!', chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 21: Trong đội hình tiểu đội một hàng ngang, khi nghe khẩu lệnh 'Điểm số!', chiến sĩ thực hiện động tác điểm số như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 22: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng dọc cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 23: Để chỉnh đốn đội hình tiểu đội một hàng ngang cho thẳng hàng, khẩu lệnh thường được sử dụng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 24: Khi nghe khẩu lệnh 'Giải tán!', người tập thực hiện động tác nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 25: Trong đội hình tiểu đội đi đều, khi người chỉ huy hô 'Tiểu đội, đi đều, bước!', chiến sĩ số 1 (người làm chuẩn) có hô đáp lại khẩu lệnh không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 26: Khi tiểu đội đang đi đều, nghe khẩu lệnh 'Tiểu đội, đứng lại!', cả tiểu đội thực hiện động tác dừng lại như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 27: Trong chiến đấu, khi cần nhanh chóng vượt qua một đoạn địa hình trống trải, tương đối bằng phẳng nhưng có thể bị địch phát hiện từ xa, tư thế vận động nào thường được ưu tiên sử dụng để giảm diện tích bộc lộ và tăng tốc độ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 28: Khi vận động trên chiến trường có nhiều vật cản thấp (như bụi cây thấp, gò đất nhỏ) hoặc khi hỏa lực địch bắn gần, tư thế vận động nào giúp lợi dụng địa hình, địa vật che đỡ tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 29: Phân tích ý nghĩa của việc lợi dụng địa hình, địa vật trong vận động chiến đấu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 08

Câu 30: Trong chiến đấu, động tác quan sát trên chiến trường cần đảm bảo nguyên tắc nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 09

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Theo điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác "Nghiêm!", người chiến sĩ cần chú ý điều gì nhất về tư thế thân người?

  • A. Hai chân hơi chùng, trọng tâm dồn vào gót chân.
  • B. Thân người ngả về phía trước, mắt nhìn xuống đất.
  • C. Thân người thẳng, ngực nở, bụng thóp lại, hai vai thăng bằng.
  • D. Hai tay chống nạnh, khuỷu tay đưa sang hai bên.

Câu 2: Phân tích mục đích chính của việc rèn luyện các động tác đội ngũ cơ bản (như đứng, đi, quay tại chỗ) trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng là gì?

  • A. Chủ yếu để tập thể dục rèn luyện sức khỏe cá nhân.
  • B. Để biểu diễn trong các buổi lễ nghi quân đội.
  • C. Giúp cá nhân tự tin khi di chuyển một mình.
  • D. Rèn luyện tác phong chính quy, thống nhất, nghiêm túc, và sự hiệp đồng trong đơn vị.

Câu 3: Một chiến sĩ đang ở tư thế "Nghiêm!". Khi nhận khẩu lệnh "Nghỉ!", chiến sĩ đó cần thực hiện động tác nào để đúng theo điều lệnh?

  • A. Chân trái bước sang ngang rộng bằng vai, hai tay đưa ra sau lưng.
  • B. Chân trái đưa sang ngang rộng bằng vai (khoảng 20cm), trọng tâm dồn vào chân phải, thân người thả lỏng tự nhiên.
  • C. Chân phải đưa sang ngang rộng bằng vai, trọng tâm dồn vào chân trái.
  • D. Đứng nguyên vị trí nhưng gập đầu gối xuống một chút.

Câu 4: Khi thực hiện động tác "Quay bên phải!", chiến sĩ cần quay về hướng nào và sử dụng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

  • A. Quay sang phải, dùng gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ.
  • B. Quay sang phải, dùng mũi bàn chân phải và gót chân trái làm trụ.
  • C. Quay sang trái, dùng gót chân trái và mũi bàn chân phải làm trụ.
  • D. Quay sang trái, dùng mũi bàn chân trái và gót chân phải làm trụ.

Câu 5: Trong điều lệnh đội ngũ, động tác chào có ý nghĩa thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự phục tùng tuyệt đối đối với cấp trên.
  • B. Biểu thị việc xin phép được rời khỏi vị trí.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng, đoàn kết, và chấp hành điều lệnh.
  • D. Là cách để báo cáo tình hình cá nhân.

Câu 6: Khi thực hiện động tác "Đi đều bước!", bộ phận nào của chân chạm đất trước tiên và cần giữ nhịp đi như thế nào?

  • A. Toàn bộ bàn chân chạm đất cùng lúc, giữ nhịp tự do.
  • B. Mũi bàn chân chạm đất trước, giữ nhịp chậm.
  • C. Gót chân chạm đất trước, giữ nhịp nhanh.
  • D. Gót chân chạm đất trước, giữ đúng nhịp quy định (thường là 106 bước/phút).

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và hình thức giữa đội ngũ từng người không có súng và đội ngũ tiểu đội?

  • A. Đội ngũ từng người rèn luyện cá nhân, đội ngũ tiểu đội rèn luyện sự phối hợp tập thể.
  • B. Đội ngũ từng người dùng khi chiến đấu, đội ngũ tiểu đội dùng khi huấn luyện.
  • C. Đội ngũ từng người có súng, đội ngũ tiểu đội không có súng.
  • D. Đội ngũ từng người chỉ đứng yên, đội ngũ tiểu đội mới di chuyển.

Câu 8: Trong đội ngũ tiểu đội hàng ngang, khoảng cách giữa các chiến sĩ (tính từ vai người này đến vai người kia) được gọi là gì và quy định là bao nhiêu?

  • A. Khoảng cách, khoảng 1 mét.
  • B. Cự ly, khoảng 70cm.
  • C. Giãn cách, khoảng 70cm (tính từ giữa hai gót chân).
  • D. Giãn cách, khoảng 1 mét (tính từ giữa hai gót chân).

Câu 9: Tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "Tiểu đội A! Nhìn trước, thẳng!". Động tác "thẳng" của các chiến sĩ trong tiểu đội hàng ngang nhằm mục đích gì?

  • A. Để kiểm tra xem quần áo có thẳng thớm không.
  • B. Để chỉnh đốn đội hình sao cho các chiến sĩ đứng thẳng hàng ngang và đúng giãn cách.
  • C. Để chuẩn bị thực hiện động tác quay.
  • D. Để báo cáo sĩ số tiểu đội.

Câu 10: Khi tiểu đội đang tập hợp hàng dọc, cự ly giữa các chiến sĩ (tính từ lưng người trước đến ngực người sau) thường được quy định là bao nhiêu?

  • A. Một cánh tay.
  • B. Nửa mét.
  • C. Một mét.
  • D. Đứng sát vào nhau.

Câu 11: Tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "Tiểu đội A! Bên trái quay!". Phân tích hành động của các chiến sĩ trong tiểu đội hàng ngang khi thực hiện khẩu lệnh này.

  • A. Tất cả đồng loạt quay sang bên phải 90 độ.
  • B. Người đứng đầu quay trước, các người sau lần lượt quay theo.
  • C. Quay tại chỗ 180 độ sang bên trái.
  • D. Tất cả đồng loạt quay tại chỗ sang bên trái 90 độ theo đúng động tác quay tại chỗ từng người.

Câu 12: Trong đội ngũ tiểu đội, vai trò của Tiểu đội trưởng khi chỉ huy là gì?

  • A. Là người đứng đầu, hô khẩu lệnh và đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện của các chiến sĩ.
  • B. Đứng cuối hàng để quan sát chung.
  • C. Đứng giữa đội hình để dễ dàng điều chỉnh.
  • D. Chỉ tham gia thực hiện động tác mà không cần hô khẩu lệnh.

Câu 13: Khi tiểu đội đang hành tiến (đi đều bước), Tiểu đội trưởng muốn tiểu đội dừng lại, khẩu lệnh dự định và động lệnh sẽ là gì?

  • A. "Tiểu đội A! Tiến!"
  • B. "Tiểu đội A! Đứng lại!"
  • C. "Tiểu đội A! Quay lại!"
  • D. "Tiểu đội A! Chạy đều!".

Câu 14: Phân tích mục đích của việc rèn luyện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

  • A. Chỉ để nâng cao thể lực cho chiến sĩ.
  • B. Giúp chiến sĩ di chuyển nhanh nhất có thể trên mọi địa hình.
  • C. Giúp chiến sĩ vận động an toàn, bí mật, nhanh chóng, lợi dụng địa hình, địa vật để tiếp cận mục tiêu và tránh hỏa lực địch.
  • D. Chủ yếu để thực hiện các bài tập thể dục phức tạp.

Câu 15: Trong chiến đấu, tư thế nằm bắn được áp dụng chủ yếu khi nào?

  • A. Khi có vật che khuất, che đỡ thấp hoặc ở địa hình trống trải cần giảm tối đa diện tích bộc lộ.
  • B. Khi cần quan sát mục tiêu từ xa.
  • C. Khi cần di chuyển nhanh chóng.
  • D. Khi chiến đấu trong khu vực đô thị.

Câu 16: So sánh tư thế quỳ bắn và đứng bắn về độ ổn định và khả năng quan sát?

  • A. Quỳ bắn ổn định hơn, đứng bắn quan sát tốt hơn.
  • B. Quỳ bắn ổn định hơn đứng bắn, đứng bắn quan sát tốt hơn quỳ bắn.
  • C. Đứng bắn ổn định hơn quỳ bắn, quỳ bắn quan sát tốt hơn đứng bắn.
  • D. Hai tư thế có độ ổn định và khả năng quan sát như nhau.

Câu 17: Khi di chuyển trên địa hình bằng phẳng, trống trải, dưới hỏa lực bắn thẳng của địch, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu nguy cơ bị trúng đạn?

  • A. Chạy bước thường.
  • B. Đi khom cao.
  • C. Bò hoặc trườn.
  • D. Chạy giật lùi.

Câu 18: Phân tích lý do tại sao khi vận động trong chiến đấu, chiến sĩ cần phải lợi dụng triệt để địa hình, địa vật?

  • A. Để làm cho địch mất phương hướng.
  • B. Để di chuyển nhanh hơn.
  • C. Để tìm kiếm nguồn nước và thức ăn.
  • D. Để che giấu hành động, giảm khả năng bị địch phát hiện và tránh được hỏa lực địch.

Câu 19: Khi đang vận động và nghe tiếng đạn pháo hoặc cối nổ gần, chiến sĩ cần phản ứng như thế nào theo nguyên tắc vận động trong chiến đấu?

  • A. Nhanh chóng nằm sấp xuống, tìm nơi ẩn nấp gần nhất (nếu có).
  • B. Đứng thẳng dậy và chạy thật nhanh về phía trước.
  • C. Quỳ xuống và quan sát hướng nổ.
  • D. Tiếp tục vận động như bình thường.

Câu 20: Động tác "lăn" trong vận động chiến đấu thường được sử dụng khi nào?

  • A. Để vượt qua chướng ngại vật cao.
  • B. Để di chuyển tiến hoặc lùi trên địa hình bằng phẳng.
  • C. Để nhanh chóng thay đổi vị trí sang hai bên khi đang nằm hoặc quỳ, đặc biệt khi tránh hỏa lực hoặc di chuyển đến vị trí có lợi hơn.
  • D. Để tiếp cận mục tiêu một cách ồn ào.

Câu 21: Khi thực hiện động tác chạy trong chiến đấu, chiến sĩ cần chạy như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

  • A. Chạy theo đường thẳng, tốc độ đều.
  • B. Chạy thật nhanh hết sức, không cần chú ý địa hình.
  • C. Chạy chậm rãi để tiết kiệm sức.
  • D. Chạy nhanh, cúi thấp người, lợi dụng địa hình, địa vật, có thể chạy zic-zac hoặc thay đổi tốc độ để tránh hỏa lực.

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa "bò cao" và "trườn" trong vận động chiến đấu về mặt địa hình áp dụng và tốc độ di chuyển?

  • A. Bò cao dùng ở địa hình tương đối bằng phẳng, có vật che khuất thấp; trườn dùng ở địa hình trống trải, cần ẩn mình tối đa. Bò cao nhanh hơn trườn.
  • B. Trườn dùng ở địa hình tương đối bằng phẳng; bò cao dùng ở địa hình trống trải. Trườn nhanh hơn bò cao.
  • C. Cả hai động tác đều dùng cho mọi loại địa hình và có tốc độ như nhau.
  • D. Bò cao dùng khi không có địch; trườn dùng khi có địch.

Câu 23: Khi cần vượt qua một vật cản cao ngang thắt lưng trong chiến đấu, động tác "nhảy vọt qua" cần thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và tiếp tục vận động?

  • A. Chạy chậm lại, nhảy bằng hai chân và đáp đất bằng hai chân.
  • B. Lấy đà, nhảy vọt qua vật cản, khi tiếp đất nhanh chóng chuyển sang tư thế vận động tiếp theo (nằm, bò, chạy,...).
  • C. Dừng lại trước vật cản, từ từ bước qua.
  • D. Dùng tay bám vào vật cản và kéo người qua.

Câu 24: Quan sát trong chiến đấu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống còn và khả năng chiến đấu của cá nhân và đơn vị?

  • A. Chỉ giúp phát hiện mục tiêu để bắn.
  • B. Giúp biết địch đang ở đâu để tránh né.
  • C. Giúp tìm đường đi an toàn.
  • D. Giúp nắm bắt tình hình địch, địa hình, đồng đội, phát hiện mục tiêu, chướng ngại vật, từ đó đưa ra quyết định hành động phù hợp, đảm bảo an toàn và hoàn thành nhiệm vụ.

Câu 25: Khi quan sát, chiến sĩ cần phân chia khu vực quan sát thành các "tia" hoặc "khu vực" nhỏ. Việc này giúp ích gì?

  • A. Đảm bảo quan sát được toàn bộ khu vực được giao một cách có hệ thống, tránh bỏ sót mục tiêu hoặc dấu hiệu bất thường.
  • B. Giúp chiến sĩ nhìn rõ hơn các vật thể ở xa.
  • C. Làm cho mắt đỡ mỏi hơn.
  • D. Chỉ áp dụng khi quan sát ban đêm.

Câu 26: Trong điều lệnh đội ngũ tiểu đội, khi tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "Tiểu đội A! Hàng dọc, tập hợp!", các chiến sĩ sẽ thực hiện như thế nào để vào đội hình?

  • A. Tất cả chạy đến đứng ngang hàng với tiểu đội trưởng.
  • B. Người số 1 đứng cạnh tiểu đội trưởng, các người còn lại đứng thành hàng ngang phía sau.
  • C. Người số 1 đứng đối diện tiểu đội trưởng, các người còn lại lần lượt đứng phía sau người số 1 theo thứ tự từ nhỏ đến lớn, tạo thành một hàng dọc.
  • D. Tất cả đứng thành vòng tròn quanh tiểu đội trưởng.

Câu 27: Khi tiểu đội đang hành tiến hàng dọc, tiểu đội trưởng muốn chuyển sang đội hình hàng ngang. Khẩu lệnh chuyển đội hình sẽ là gì?

  • A. "Tiểu đội A! Hàng dọc, tiến!"
  • B. "Tiểu đội A! Hàng ngang, đi đều bước!"
  • C. "Tiểu đội A! Đứng lại!"
  • D. "Tiểu đội A! Quay lại!".

Câu 28: Phân tích ưu điểm của đội hình tiểu đội hàng ngang trong một số tình huống chiến thuật nhất định?

  • A. Thuận tiện cho việc triển khai lực lượng đồng loạt tấn công hoặc phòng ngự trên một tuyến, hoặc khi di chuyển trên địa hình rộng rãi.
  • B. Dễ dàng di chuyển trên đường hẹp hoặc trong rừng rậm.
  • C. Khó bị phát hiện từ trên không.
  • D. Dễ dàng chỉ huy và kiểm soát khi cần di chuyển nhanh.

Câu 29: Khi vận động trên địa hình có nhiều mô đất, hố sâu nhỏ, động tác "đi khom" (cả khom cao và khom thấp) thường được ưu tiên sử dụng hơn "đi đều" vì lý do gì?

  • A. Đi khom nhanh hơn đi đều.
  • B. Đi khom ít mệt hơn đi đều.
  • C. Đi khom giúp quan sát mục tiêu tốt hơn.
  • D. Đi khom giúp người chiến sĩ thu nhỏ diện tích bộc lộ, dễ dàng lợi dụng địa hình, địa vật để che giấu và di chuyển linh hoạt qua các vật cản nhỏ.

Câu 30: Giả sử bạn là tiểu đội trưởng và cần dẫn tiểu đội di chuyển qua một khu vực trống trải, có khả năng bị địch bắn tỉa từ xa. Dựa trên kiến thức về vận động chiến đấu, bạn sẽ chọn phương án di chuyển nào cho tiểu đội để đảm bảo an toàn nhất?

  • A. Cho tiểu đội đi đều bước theo hàng dọc để giữ đội hình.
  • B. Chia tiểu đội thành các tốp nhỏ hoặc cá nhân, di chuyển nhanh chóng, cúi thấp hoặc bò/trườn, lợi dụng mọi vật che khuất/che đỡ dù nhỏ nhất.
  • C. Cho tiểu đội chạy thật nhanh thành một khối.
  • D. Dừng lại và chờ trời tối hẳn mới di chuyển.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 1: Theo điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác 'Nghiêm!', người chiến sĩ cần chú ý điều gì nhất về tư thế thân người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 2: Phân tích mục đích chính của việc rèn luyện các động tác đội ngũ cơ bản (như đứng, đi, quay tại chỗ) trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 3: Một chiến sĩ đang ở tư thế 'Nghiêm!'. Khi nhận khẩu lệnh 'Nghỉ!', chiến sĩ đó cần thực hiện động tác nào để đúng theo điều lệnh?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 4: Khi thực hiện động tác 'Quay bên phải!', chiến sĩ cần quay về hướng nào và sử dụng bộ phận nào của chân làm trụ chính?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 5: Trong điều lệnh đội ngũ, động tác chào có ý nghĩa thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 6: Khi thực hiện động tác 'Đi đều bước!', bộ phận nào của chân chạm đất trước tiên và cần giữ nhịp đi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 7: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích và hình thức giữa đội ngũ từng người không có súng và đội ngũ tiểu đội?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 8: Trong đội ngũ tiểu đội hàng ngang, khoảng cách giữa các chiến sĩ (tính từ vai người này đến vai người kia) được gọi là gì và quy định là bao nhiêu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 9: Tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh 'Tiểu đội A! Nhìn trước, thẳng!'. Động tác 'thẳng' của các chiến sĩ trong tiểu đội hàng ngang nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 10: Khi tiểu đội đang tập hợp hàng dọc, cự ly giữa các chiến sĩ (tính từ lưng người trước đến ngực người sau) thường được quy định là bao nhiêu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 11: Tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh 'Tiểu đội A! Bên trái quay!'. Phân tích hành động của các chiến sĩ trong tiểu đội hàng ngang khi thực hiện khẩu lệnh này.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 12: Trong đội ngũ tiểu đội, vai trò của Tiểu đội trưởng khi chỉ huy là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 13: Khi tiểu đội đang hành tiến (đi đều bước), Tiểu đội trưởng muốn tiểu đội dừng lại, khẩu lệnh dự định và động lệnh sẽ là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 14: Phân tích mục đích của việc rèn luyện các tư thế, động tác vận động trong chiến đấu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 15: Trong chiến đấu, tư thế nằm bắn được áp dụng chủ yếu khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 16: So sánh tư thế quỳ bắn và đứng bắn về độ ổn định và khả năng quan sát?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 17: Khi di chuyển trên địa hình bằng phẳng, trống trải, dưới hỏa lực bắn thẳng của địch, động tác vận động nào sau đây là phù hợp nhất để giảm thiểu nguy cơ bị trúng đạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 18: Phân tích lý do tại sao khi vận động trong chiến đấu, chiến sĩ cần phải lợi dụng triệt để địa hình, địa vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 19: Khi đang vận động và nghe tiếng đạn pháo hoặc cối nổ gần, chiến sĩ cần phản ứng như thế nào theo nguyên tắc vận động trong chiến đấu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 20: Động tác 'lăn' trong vận động chiến đấu thường được sử dụng khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 21: Khi thực hiện động tác chạy trong chiến đấu, chiến sĩ cần chạy như thế nào để đảm bảo an toàn và hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 22: Phân tích sự khác biệt giữa 'bò cao' và 'trườn' trong vận động chiến đấu về mặt địa hình áp dụng và tốc độ di chuyển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 23: Khi cần vượt qua một vật cản cao ngang thắt lưng trong chiến đấu, động tác 'nhảy vọt qua' cần thực hiện như thế nào để đảm bảo an toàn và tiếp tục vận động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 24: Quan sát trong chiến đấu có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với sự sống còn và khả năng chiến đấu của cá nhân và đơn vị?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 25: Khi quan sát, chiến sĩ cần phân chia khu vực quan sát thành các 'tia' hoặc 'khu vực' nhỏ. Việc này giúp ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 26: Trong điều lệnh đội ngũ tiểu đội, khi tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh 'Tiểu đội A! Hàng dọc, tập hợp!', các chiến sĩ sẽ thực hiện như thế nào để vào đội hình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 27: Khi tiểu đội đang hành tiến hàng dọc, tiểu đội trưởng muốn chuyển sang đội hình hàng ngang. Khẩu lệnh chuyển đội hình sẽ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 28: Phân tích ưu điểm của đội hình tiểu đội hàng ngang trong một số tình huống chiến thuật nhất định?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 29: Khi vận động trên địa hình có nhiều mô đất, hố sâu nhỏ, động tác 'đi khom' (cả khom cao và khom thấp) thường được ưu tiên sử dụng hơn 'đi đều' vì lý do gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 09

Câu 30: Giả sử bạn là tiểu đội trưởng và cần dẫn tiểu đội di chuyển qua một khu vực trống trải, có khả năng bị địch bắn tỉa từ xa. Dựa trên kiến thức về vận động chiến đấu, bạn sẽ chọn phương án di chuyển nào cho tiểu đội để đảm bảo an toàn nhất?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 10

Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh - Đề 10 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác đứng nghỉ, trọng tâm cơ thể được dồn chủ yếu vào chân nào để đảm bảo sự thoải mái và vững chắc?

  • A. Chân phải
  • B. Chân trái
  • C. Chia đều cho hai chân
  • D. Dồn vào gót chân

Câu 2: Khi thực hiện động tác quay bên phải tại chỗ, người thực hiện cần lấy gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ. Động tác này giúp đạt được mục đích chính nào?

  • A. Giữ thăng bằng tuyệt đối trong mọi trường hợp.
  • B. Tạo ra một vòng quay rộng hơn để dễ điều chỉnh.
  • C. Đảm bảo quay đúng hướng và giữ vững vị trí ban đầu.
  • D. Giảm thiểu tiếng động khi quay.

Câu 3: Trong đội hình tiểu đội hàng ngang, tại sao việc giữ đúng cự ly (khoảng cách giữa hai người) và giãn cách (khoảng cách từ ngực người sau đến lưng người trước) là rất quan trọng?

  • A. Để đội hình trông đẹp mắt hơn khi duyệt binh.
  • B. Đảm bảo sự thống nhất, kỷ luật và thuận lợi cho việc chỉ huy, kiểm soát.
  • C. Giúp mỗi cá nhân có không gian riêng tư thoải mái.
  • D. Tăng tốc độ di chuyển của cả đội hình.

Câu 4: Khi hành quân trên địa hình bằng phẳng, trống trải nhưng có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, tiểu đội thường sử dụng đội hình nào để giảm thiểu thiệt hại nếu bị tấn công bất ngờ?

  • A. Đội hình hàng dọc sát nhau.
  • B. Đội hình hàng ngang sát nhau.
  • C. Đội hình chữ U.
  • D. Đội hình hàng dọc hoặc hàng ngang có giãn cách.

Câu 5: Mô tả tình huống: Một chiến sĩ đang di chuyển cá nhân trên chiến trường và phát hiện phía trước có một bãi trống bị địch kiểm soát bằng hỏa lực. Để vượt qua bãi trống này một cách an toàn nhất, chiến sĩ đó nên ưu tiên áp dụng tư thế vận động nào?

  • A. Bò trườn thấp hoặc cao, lợi dụng địa hình, địa vật.
  • B. Chạy thẳng, tốc độ cao để nhanh chóng vượt qua.
  • C. Đi đều qua bãi trống để giữ sức.
  • D. Dừng lại chờ trời tối mới di chuyển.

Câu 6: Khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ thường gồm hai phần: dự lệnh và động lệnh. Ví dụ: "Nghỉ! Nghiêm!". Phần "Nghỉ!" là dự lệnh. Ý nghĩa của dự lệnh là gì?

  • A. Yêu cầu người thực hiện ngay lập tức làm động tác.
  • B. Thông báo cho người thực hiện biết sắp sửa làm động tác gì.
  • C. Chỉ định người thực hiện động tác.
  • D. Kết thúc một động tác.

Câu 7: Khi thực hiện động tác chào bằng tay phải (có đội mũ), các ngón tay khép lại, lòng bàn tay hơi úp, đầu ngón tay giữa chạm vào vành mũ phía trước. Động tác này thể hiện điều gì?

  • A. Thể hiện sự mệt mỏi, muốn được nghỉ ngơi.
  • B. Biểu lộ sự không hài lòng với chỉ huy.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng, phục tùng kỷ luật quân đội.
  • D. Một cách để kiểm tra độ chắc chắn của mũ.

Câu 8: Trong chiến thuật bộ binh, việc lợi dụng địa hình, địa vật là nguyên tắc cơ bản. Địa vật che khuất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với địa vật che đỡ?

  • A. Che mắt địch nhưng không chống được đạn.
  • B. Chống được đạn nhưng không che mắt địch.
  • C. Chống được cả đạn và che mắt địch.
  • D. Chỉ dùng để ẩn nấp tạm thời.

Câu 9: Khi thực hiện động tác đi đều, yêu cầu cơ bản về bước chân là gì để đảm bảo sự nhịp nhàng, thống nhất trong đội hình?

  • A. Bước chân càng dài càng tốt.
  • B. Bước chân càng nhanh càng tốt.
  • C. Bước chân tùy ý mỗi người.
  • D. Bước chân đều, đúng cự ly quy định.

Câu 10: Trong đội hình tiểu đội, khi tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh "Tiểu đội A! Tập hợp!", động tác đầu tiên của các chiến sĩ trong tiểu đội là gì?

  • A. Chạy nhanh đến vị trí bất kỳ.
  • B. Nhanh chóng chạy hoặc đi về đứng sau tiểu đội trưởng.
  • C. Đứng nguyên tại chỗ chờ lệnh tiếp theo.
  • D. Tự động tạo thành đội hình hàng ngang.

Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính giữa động tác đi khom và chạy khom trong vận động chiến đấu là gì?

  • A. Đi khom dùng khi có vật che đỡ cao, chạy khom dùng khi có vật che đỡ thấp.
  • B. Đi khom tốc độ nhanh hơn, chạy khom tốc độ chậm hơn.
  • C. Đi khom dùng khi vận động chậm, giữ bí mật; chạy khom dùng khi cần vận động nhanh qua địa hình trống trải.
  • D. Đi khom chỉ dùng ban đêm, chạy khom dùng ban ngày.

Câu 12: Khi thực hiện động tác quỳ bắn, một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng là giữ cho người và súng ổn định. Điều gì giúp đạt được sự ổn định này?

  • A. Tựa khuỷu tay trái vào đầu gối trái và tì báng súng vào hõm vai phải.
  • B. Tựa khuỷu tay phải vào đầu gối phải.
  • C. Để súng tự do không tì vào đâu.
  • D. Ngồi hẳn xuống đất để bắn.

Câu 13: Trong điều lệnh đội ngũ, động tác chào, báo cáo thể hiện nét đặc trưng của quân đội. Khi một cấp dưới báo cáo với cấp trên, động tác chào được thực hiện vào thời điểm nào?

  • A. Sau khi nói xong nội dung báo cáo.
  • B. Trong khi đang nói nội dung báo cáo.
  • C. Sau khi nhận được câu trả lời từ cấp trên.
  • D. Trước khi bắt đầu nội dung báo cáo.

Câu 14: Nguyên tắc "Đi nhẹ, nói khẽ, giữ bí mật" khi vận động chiến thuật nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Tránh bị địch phát hiện bằng thính giác.
  • B. Giúp tiết kiệm sức lực khi di chuyển.
  • C. Thể hiện sự nghiêm túc, kỷ luật.
  • D. Chỉ áp dụng khi trời tối.

Câu 15: Khi tiểu đội đang hành quân theo đội hình hàng dọc trên đường và gặp chướng ngại vật lớn ở phía trước, tiểu đội trưởng cần ra khẩu lệnh và thực hiện động tác nào để tiểu đội vượt qua chướng ngại vật đó một cách có tổ chức?

  • A. Ra lệnh giải tán đội hình, mỗi người tự tìm cách vượt qua.
  • B. Ra khẩu lệnh và dẫn dắt tiểu đội vượt qua theo kế hoạch hoặc tình huống cụ thể (ví dụ: vòng qua, vượt qua từng người).
  • C. Dừng lại chờ chướng ngại vật tự biến mất.
  • D. Quay lại điểm xuất phát.

Câu 16: Tư thế đứng nghiêm trong điều lệnh đội ngũ yêu cầu người thực hiện đứng thẳng, mắt nhìn thẳng, hai tay khép sát thân người. Tư thế này chủ yếu thể hiện điều gì?

  • A. Sự mệt mỏi, cần được nghỉ ngơi.
  • B. Sự tự do, thoải mái cá nhân.
  • C. Sự tập trung cao độ, sẵn sàng nhận lệnh và chấp hành mệnh lệnh.
  • D. Biểu hiện của sự lơ là, thiếu kỷ luật.

Câu 17: So sánh động tác đi đều và đi nghiêm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

  • A. Nhịp điệu, độ cao đưa chân và vung tay.
  • B. Hướng di chuyển.
  • C. Số lượng người tham gia.
  • D. Mục đích sử dụng.

Câu 18: Khi vận động chiến thuật, việc giữ im lặng là một nguyên tắc quan trọng. Tại sao việc nói chuyện, gây tiếng động lớn lại có thể gây nguy hiểm?

  • A. Làm mất tập trung của đồng đội.
  • B. Gây ô nhiễm tiếng ồn trên chiến trường.
  • C. Khiến bản thân nhanh mệt hơn.
  • D. Giúp địch dễ dàng phát hiện vị trí và ý đồ của ta.

Câu 19: Tư thế đứng bắn thường được áp dụng trong những tình huống nào trên chiến trường?

  • A. Khi cần bắn mục tiêu ở cự ly rất xa.
  • B. Khi cần bắn nhanh mục tiêu ở cự ly gần, có vật che đỡ cao ngang người.
  • C. Khi cần bắn trong thời gian dài, duy trì hỏa lực liên tục.
  • D. Khi di chuyển trên địa hình trống trải.

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội, khi điểm số, báo cáo quân số, người chỉ huy thường đứng ở vị trí nào để quan sát và kiểm soát tốt nhất?

  • A. Đứng đối diện với đội hình, cách một khoảng nhất định.
  • B. Đứng lẫn vào trong đội hình.
  • C. Đứng phía sau đội hình.
  • D. Đứng bên cạnh đội hình, sát với người cuối cùng.

Câu 21: Việc luyện tập thành thục các động tác đội ngũ cơ bản (đứng, đi, quay, chào...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người chiến sĩ và đơn vị?

  • A. Chỉ để phục vụ cho các buổi lễ duyệt binh.
  • B. Giúp cá nhân tự tin hơn khi đứng trước đám đông.
  • C. Rèn luyện tác phong chính quy, kỷ luật, sự phối hợp nhịp nhàng, thống nhất trong đơn vị.
  • D. Giúp tiết kiệm thời gian huấn luyện các nội dung khác.

Câu 22: Khi thực hiện động tác bò trườn, người chiến sĩ cần lợi dụng triệt để địa hình, địa vật. Điều này giúp đạt được mục tiêu chính nào?

  • A. Tăng tốc độ di chuyển.
  • B. Giảm thiểu tiếng động khi di chuyển.
  • C. Tiết kiệm sức lực tối đa.
  • D. Giảm khả năng bị địch phát hiện và sát thương.

Câu 23: Một trong những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác quay tại chỗ là không giữ vững trọng tâm hoặc nhấc cả hai chân lên cùng lúc. Hậu quả của sai lầm này là gì?

  • A. Quay không đúng hướng, mất thăng bằng hoặc xê dịch vị trí ban đầu.
  • B. Làm hỏng giày hoặc dép.
  • C. Gây tiếng động lớn.
  • D. Không có hậu quả đáng kể.

Câu 24: Trong điều lệnh đội ngũ, khi nghe khẩu lệnh "Về vị trí! Đi đều! Bước!", đây là khẩu lệnh dùng để làm gì?

  • A. Giải tán đội hình.
  • B. Điểm số quân số.
  • C. Kết thúc buổi tập hợp hoặc di chuyển và trở về vị trí ban đầu theo đội hình đi đều.
  • D. Thay đổi hướng di chuyển.

Câu 25: Tư thế nằm bắn là tư thế ổn định nhất để bắn súng trong chiến đấu. Để đạt hiệu quả cao nhất khi nằm bắn, người bắn cần lưu ý điều gì về vị trí đặt khuỷu tay và thân người?

  • A. Hai khuỷu tay mở rộng vừa phải, thân người thẳng trục với súng hoặc hơi lệch sang trái.
  • B. Hai khuỷu tay khép sát vào nhau, thân người vuông góc với súng.
  • C. Hai khuỷu tay đặt tùy ý, thân người song song với súng.
  • D. Chỉ cần nằm xuống là được, không cần chú ý vị trí khuỷu tay và thân người.

Câu 26: Khi vượt qua một khoảng trống (bãi trống, đường đi) dưới sự quan sát của địch, chiến sĩ nên áp dụng nguyên tắc vận động nào để giảm thiểu nguy cơ bị bắn trúng?

  • A. Đi chậm rãi, cẩn thận.
  • B. Vừa đi vừa quan sát kỹ.
  • C. Dừng lại giữa bãi trống để tìm vật che đỡ.
  • D. Vận động nhanh, thấp, lợi dụng địa hình, địa vật (nếu có) và chọn thời cơ thích hợp.

Câu 27: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, người chiến sĩ số 2 có trách nhiệm gì đối với người chiến sĩ số 1 (tiểu đội trưởng)?

  • A. Luôn đi song song với tiểu đội trưởng.
  • B. Chỉ cần đi theo sau, không cần giữ cự ly.
  • C. Giữ đúng cự ly và giãn cách quy định, đi sau tiểu đội trưởng để duy trì đội hình.
  • D. Đi trước tiểu đội trưởng để mở đường.

Câu 28: Động tác khám súng được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

  • A. Sau khi kết thúc buổi tập hoặc sử dụng súng, để kiểm tra và đảm bảo súng không còn đạn trong buồng và hộp tiếp đạn, đảm bảo an toàn.
  • B. Trước khi bắn để kiểm tra súng có hoạt động tốt không.
  • C. Trong khi bắn để thay đạn.
  • D. Bất cứ lúc nào rảnh rỗi để làm sạch súng.

Câu 29: Phân tích lý do tại sao khi vận động trên địa hình đồi núi hiểm trở, đội hình tiểu đội thường được điều chỉnh để phù hợp với địa hình và đảm bảo an toàn?

  • A. Để đi nhanh hơn trên địa hình dốc.
  • B. Để dễ dàng vượt qua chướng ngại vật, tránh bị ngã, giữ liên lạc và hỗ trợ lẫn nhau.
  • C. Để đội hình trông gọn gàng hơn.
  • D. Để giảm tiếng ồn khi di chuyển.

Câu 30: Tư thế chạy tại chỗ thường được sử dụng trong huấn luyện để làm gì?

  • A. Để di chuyển quãng đường ngắn.
  • B. Để vượt qua vật cản.
  • C. Để ẩn nấp khỏi địch.
  • D. Để rèn luyện sức bền, sự dẻo dai và tạo nhịp điệu cho các động tác chạy.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong điều lệnh đội ngũ từng người không có súng, khi thực hiện động tác đứng nghỉ, trọng tâm cơ thể được dồn chủ yếu vào chân nào để đảm bảo sự thoải mái và vững chắc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi thực hiện động tác quay bên phải tại chỗ, người thực hiện cần lấy gót chân phải và mũi bàn chân trái làm trụ. Động tác này giúp đạt được mục đích chính nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong đội hình tiểu đội hàng ngang, tại sao việc giữ đúng cự ly (khoảng cách giữa hai người) và giãn cách (khoảng cách từ ngực người sau đến lưng người trước) là rất quan trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi hành quân trên địa hình bằng phẳng, trống trải nhưng có nguy cơ bị địch phát hiện từ xa, tiểu đội thường sử dụng đội hình nào để giảm thiểu thiệt hại nếu bị tấn công bất ngờ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Mô tả tình huống: Một chiến sĩ đang di chuyển cá nhân trên chiến trường và phát hiện phía trước có một bãi trống bị địch kiểm soát bằng hỏa lực. Để vượt qua bãi trống này một cách an toàn nhất, chiến sĩ đó nên ưu tiên áp dụng tư thế vận động nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khẩu lệnh trong điều lệnh đội ngũ thường gồm hai phần: dự lệnh và động lệnh. Ví dụ: 'Nghỉ! Nghiêm!'. Phần 'Nghỉ!' là dự lệnh. Ý nghĩa của dự lệnh là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi thực hiện động tác chào bằng tay phải (có đội mũ), các ngón tay khép lại, lòng bàn tay hơi úp, đầu ngón tay giữa chạm vào vành mũ phía trước. Động tác này thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong chiến thuật bộ binh, việc lợi dụng địa hình, địa vật là nguyên tắc cơ bản. Địa vật che khuất có đặc điểm gì khác biệt cơ bản so với địa vật che đỡ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi thực hiện động tác đi đều, yêu cầu cơ bản về bước chân là gì để đảm bảo sự nhịp nhàng, thống nhất trong đội hình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong đội hình tiểu đội, khi tiểu đội trưởng hô khẩu lệnh 'Tiểu đội A! Tập hợp!', động tác đầu tiên của các chiến sĩ trong tiểu đội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích sự khác biệt chính giữa động tác đi khom và chạy khom trong vận động chiến đấu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi thực hiện động tác quỳ bắn, một trong những yêu cầu kỹ thuật quan trọng là giữ cho người và súng ổn định. Điều gì giúp đạt được sự ổn định này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong điều lệnh đội ngũ, động tác chào, báo cáo thể hiện nét đặc trưng của quân đội. Khi một cấp dưới báo cáo với cấp trên, động tác chào được thực hiện vào thời điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Nguyên tắc 'Đi nhẹ, nói khẽ, giữ bí mật' khi vận động chiến thuật nhằm mục đích chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi tiểu đội đang hành quân theo đội hình hàng dọc trên đường và gặp chướng ngại vật lớn ở phía trước, tiểu đội trưởng cần ra khẩu lệnh và thực hiện động tác nào để tiểu đội vượt qua chướng ngại vật đó một cách có tổ chức?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Tư thế đứng nghiêm trong điều lệnh đội ngũ yêu cầu người thực hiện đứng thẳng, mắt nhìn thẳng, hai tay khép sát thân người. Tư thế này chủ yếu thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So sánh động tác đi đều và đi nghiêm, điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi vận động chiến thuật, việc giữ im lặng là một nguyên tắc quan trọng. Tại sao việc nói chuyện, gây tiếng động lớn lại có thể gây nguy hiểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Tư thế đứng bắn thường được áp dụng trong những tình huống nào trên chiến trường?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đội hình tiểu đội, khi điểm số, báo cáo quân số, người chỉ huy thường đứng ở vị trí nào để quan sát và kiểm soát tốt nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc luyện tập thành thục các động tác đội ngũ cơ bản (đứng, đi, quay, chào...) có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với người chiến sĩ và đơn vị?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi thực hiện động tác bò trườn, người chiến sĩ cần lợi dụng triệt để địa hình, địa vật. Điều này giúp đạt được mục tiêu chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Một trong những sai lầm thường gặp khi thực hiện động tác quay tại chỗ là không giữ vững trọng tâm hoặc nhấc cả hai chân lên cùng lúc. Hậu quả của sai lầm này là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong điều lệnh đội ngũ, khi nghe khẩu lệnh 'Về vị trí! Đi đều! Bước!', đây là khẩu lệnh dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tư thế nằm bắn là tư thế ổn định nhất để bắn súng trong chiến đấu. Để đạt hiệu quả cao nhất khi nằm bắn, người bắn cần lưu ý điều gì về vị trí đặt khuỷu tay và thân người?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi vượt qua một khoảng trống (bãi trống, đường đi) dưới sự quan sát của địch, chiến sĩ nên áp dụng nguyên tắc vận động nào để giảm thiểu nguy cơ bị bắn trúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong đội hình tiểu đội hàng dọc, người chiến sĩ số 2 có trách nhiệm gì đối với người chiến sĩ số 1 (tiểu đội trưởng)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Động tác khám súng được thực hiện khi nào và nhằm mục đích gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Phân tích lý do tại sao khi vận động trên địa hình đồi núi hiểm trở, đội hình tiểu đội thường được điều chỉnh để phù hợp với địa hình và đảm bảo an toàn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Cánh diều Chủ đề 2: Điều luật đội ngũ và chiến thuật bộ binh

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Tư thế chạy tại chỗ thường được sử dụng trong huấn luyện để làm gì?

Viết một bình luận