Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09
Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng 10 Kết nối tri thức Bài 1: Lịch sử, truyền thống của lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam - Đề 09 được xây dựng với nhiều câu hỏi chất lượng, sát với nội dung chương trình học, giúp bạn dễ dàng ôn tập và kiểm tra kiến thức hiệu quả. Hãy cùng bắt đầu làm bài tập trắc nghiệm ngay để nâng cao hiểu biết và chuẩn bị tốt cho kỳ thi sắp tới!
Câu 1: Tháng 12/1944, Hồ Chí Minh ra chỉ thị thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân. Chỉ thị này thể hiện rõ tư tưởng quân sự cốt lõi nào của Đảng và Bác trong giai đoạn chuẩn bị Tổng khởi nghĩa?
- A. Tập trung xây dựng lực lượng quân đội chính quy, hiện đại ngay từ đầu.
- B. Chỉ dựa vào lực lượng quân sự để giành chính quyền.
- C. Kết hợp chặt chẽ đấu tranh vũ trang với đấu tranh chính trị, quân sự gắn với tuyên truyền.
- D. Ưu tiên xây dựng lực lượng đặc công, biệt động.
Câu 2: Sự ra đời của Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân (22/12/1944) ở Cao Bằng và Cứu quốc quân ở Bắc Sơn - Võ Nhai (từ năm 1941) phản ánh chủ trương chiến lược nào của Đảng Cộng sản Đông Dương trong giai đoạn trước Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945?
- A. Thiết lập căn cứ hải quân vững chắc.
- B. Xây dựng lực lượng không quân mạnh.
- C. Tập trung phát triển kinh tế trước khi xây dựng lực lượng vũ trang.
- D. Vũ trang quần chúng cách mạng, xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân làm nòng cốt.
Câu 3: Tháng 4/1945, Hội nghị Quân sự Bắc Kỳ của Đảng quyết định hợp nhất các tổ chức vũ trang thành Việt Nam Giải phóng quân. Quyết định này có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
- A. Thống nhất các lực lượng vũ trang, tạo sức mạnh tổng hợp cho Tổng khởi nghĩa.
- B. Chỉ tập trung vào phát triển chiến tranh du kích.
- C. Hoàn thành việc xây dựng quân đội chính quy hiện đại.
- D. Chỉ nhằm mục đích bảo vệ căn cứ địa.
Câu 4: Sau Tổng khởi nghĩa tháng Tám 1945, lực lượng vũ trang của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trải qua nhiều lần đổi tên (Vệ quốc đoàn, Quân đội Quốc gia Việt Nam). Việc đổi tên này chủ yếu phản ánh điều gì?
- A. Sự phụ thuộc vào viện trợ quân sự nước ngoài.
- B. Sự phát triển về quy mô, tính chất và nhiệm vụ của lực lượng vũ trang cách mạng.
- C. Thay đổi hệ thống cấp bậc quân hàm.
- D. Chỉ đơn thuần là thay đổi hình thức bên ngoài.
Câu 5: Ngày 19/8/1945 được chọn là Ngày truyền thống của Công an nhân dân Việt Nam. Sự kiện lịch sử nào gắn liền với ngày này, đánh dấu sự ra đời của lực lượng CAND?
- A. Thành lập Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân.
- B. Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh thành lập Nha Công an Trung ương.
- C. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám, các tổ chức Công an ra đời và làm nhiệm vụ giữ gìn an ninh, trật tự.
- D. Hội nghị Công an toàn quốc lần thứ nhất.
Câu 6: Nghị quyết về Đội tự vệ được thông qua tại Hội nghị nào của Đảng Cộng sản Đông Dương vào tháng 3/1935, đánh dấu sự ra đời có tổ chức của lực lượng tiền thân của Dân quân tự vệ?
- A. Đại hội đại biểu lần thứ nhất của Đảng.
- B. Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng (tháng 5/1941).
- C. Hội nghị toàn quốc của Đảng (tháng 8/1945).
- D. Hội nghị Trung ương 6 (tháng 11/1939).
Câu 7: Truyền thống "Trung thành vô hạn với Tổ quốc, với Đảng, Nhà nước và nhân dân" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nét nhất qua hành động nào trong lịch sử đấu tranh cách mạng?
- A. Tập trung xây dựng doanh trại quân đội khang trang.
- B. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao.
- C. Ưu tiên phát triển vũ khí hiện đại.
- D. Luôn sẵn sàng chiến đấu, hy sinh để bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ.
Câu 8: Đặc điểm "Từ nhân dân mà ra, vì nhân dân phục vụ, dựa vào dân để làm việc và chiến đấu" là truyền thống nổi bật của lực lượng Công an nhân dân. Đặc điểm này đòi hỏi cán bộ, chiến sĩ CAND phải luôn giữ vững thái độ và hành động nào trong công tác?
- A. Giữ khoảng cách với nhân dân để đảm bảo tính nghiêm minh.
- B. Tôn trọng, lắng nghe ý kiến nhân dân, giải quyết công việc công bằng, khách quan.
- C. Chỉ làm việc theo mệnh lệnh từ cấp trên, không cần tham khảo ý kiến nhân dân.
- D. Ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc ngành hơn lợi ích của nhân dân.
Câu 9: Lực lượng Dân quân tự vệ Việt Nam có đặc điểm cơ bản nào phân biệt với Quân đội nhân dân và Công an nhân dân trong thời bình?
- A. Là lực lượng chuyên trách duy nhất trong phòng chống thiên tai.
- B. Chỉ hoạt động ở cấp trung ương.
- C. Là lực lượng vũ trang quần chúng không thoát ly sản xuất, công tác.
- D. Chỉ làm nhiệm vụ huấn luyện, không tham gia chiến đấu.
Câu 10: Trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, truyền thống "Quyết chiến, quyết thắng, biết đánh, biết thắng" của Quân đội nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào ưu thế về số lượng quân.
- B. Thiếu sự chuẩn bị kế hoạch tác chiến.
- C. Chỉ áp dụng một lối đánh duy nhất.
- D. Tinh thần không ngại gian khổ, hy sinh; vận dụng sáng tạo nghệ thuật quân sự, chiến lược, chiến thuật phù hợp với điều kiện thực tiễn.
Câu 11: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được đặt dưới sự lãnh đạo tuyệt đối, trực tiếp về mọi mặt của tổ chức nào?
- A. Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Chính phủ.
- C. Quốc hội.
- D. Chủ tịch nước.
Câu 12: Mối quan hệ "quân với dân một ý chí" là một truyền thống quý báu của Quân đội nhân dân Việt Nam. Điều này thể hiện vai trò và trách nhiệm của quân đội trong mối quan hệ với nhân dân như thế nào?
- A. Quân đội chỉ làm nhiệm vụ chiến đấu, không liên quan đến đời sống nhân dân.
- B. Nhân dân có trách nhiệm cung cấp mọi yêu cầu của quân đội.
- C. Quân đội gắn bó, giúp đỡ nhân dân, cùng nhân dân xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- D. Mối quan hệ chỉ mang tính hình thức, khẩu hiệu.
Câu 13: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng hiện nay, truyền thống "Đoàn kết quốc tế trong sáng, thủy chung, chí nghĩa chí tình" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có ý nghĩa quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ có ý nghĩa trong thời chiến.
- B. Làm giảm sức mạnh nội tại của lực lượng vũ trang.
- C. Ngăn cản việc học hỏi kinh nghiệm từ các nước khác.
- D. Góp phần xây dựng môi trường hòa bình, hợp tác, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
Câu 14: Đội Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân khi mới thành lập chỉ có 34 chiến sĩ. Điều này cho thấy đặc điểm ban đầu nào về quy mô và tính chất của lực lượng vũ trang cách mạng?
- A. Là một đội quân chính quy lớn mạnh ngay từ đầu.
- B. Là một đội quân nhỏ gọn, mang tính chất đặc biệt (vừa là đội quân chiến đấu, vừa là đội quân công tác).
- C. Chỉ làm nhiệm vụ nghi lễ.
- D. Thiếu tổ chức và kỷ luật.
Câu 15: Hệ thống các văn bản pháp luật về quốc phòng, an ninh, trong đó có Luật Quốc phòng, Luật Công an nhân dân, Luật Dân quân tự vệ, có vai trò như thế nào đối với việc xây dựng và hoạt động của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Là cơ sở pháp lý quan trọng để xây dựng LLVTND vững mạnh, hoạt động hiệu quả, đúng pháp luật.
- B. Chỉ mang tính tham khảo, không có giá trị ràng buộc.
- C. Làm hạn chế khả năng hoạt động của LLVTND.
- D. Chỉ áp dụng cho một bộ phận nhỏ trong LLVTND.
Câu 16: Nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia và bảo đảm trật tự, an toàn xã hội là trách nhiệm chính của lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam?
- A. Quân đội nhân dân.
- B. Công an nhân dân.
- C. Dân quân tự vệ.
- D. Tất cả các lực lượng trên với vai trò ngang bằng nhau.
Câu 17: Trong tình hình mới, khi đất nước hòa bình nhưng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, thách thức, truyền thống "Kỷ luật tự giác, nghiêm minh" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam càng trở nên quan trọng. Điều này đòi hỏi mỗi quân nhân, công an, dân quân tự vệ phải làm gì?
- A. Chỉ tuân thủ kỷ luật khi có sự giám sát chặt chẽ.
- B. Ưu tiên sự thoải mái cá nhân hơn kỷ luật chung.
- C. Nghiêm chỉnh chấp hành mọi điều lệnh, quy định của đơn vị và pháp luật Nhà nước một cách tự giác.
- D. Chỉ cần tuân thủ kỷ luật trong giờ làm nhiệm vụ.
Câu 18: Việc Đảng Cộng sản Việt Nam xác định lực lượng vũ trang nhân dân là "đội quân chiến đấu, đội quân công tác, đội quân sản xuất" thể hiện điều gì về vai trò của lực lượng này?
- A. Lực lượng vũ trang chỉ làm nhiệm vụ quân sự thuần túy.
- B. Lực lượng vũ trang không tham gia vào đời sống xã hội.
- C. Lực lượng vũ trang chỉ tập trung vào phát triển kinh tế.
- D. Lực lượng vũ trang có vai trò đa năng, gắn bó mật thiết với sự nghiệp cách mạng và đời sống nhân dân.
Câu 19: Lực lượng Dân quân tự vệ được tổ chức ở đâu và có nhiệm vụ chính là gì trong thời bình?
- A. Ở xã, phường, thị trấn, cơ quan, tổ chức; làm nòng cốt thực hiện công tác quốc phòng, quân sự ở địa phương, cơ sở, tham gia bảo vệ an ninh, trật tự.
- B. Chỉ ở các vùng biên giới; làm nhiệm vụ tuần tra biên giới.
- C. Chỉ ở các thành phố lớn; làm nhiệm vụ chống bạo loạn.
- D. Ở cấp trung ương; làm nhiệm vụ bảo vệ lãnh đạo Đảng, Nhà nước.
Câu 20: Một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng từ sự hình thành và phát triển của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam là gì?
- A. Chỉ dựa vào vũ khí hiện đại để giành chiến thắng.
- B. Tách rời lực lượng vũ trang khỏi sự lãnh đạo của Đảng.
- C. Phải luôn gắn bó máu thịt với nhân dân, phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
- D. Thiếu sự đoàn kết nội bộ.
Câu 21: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam ra đời, tồn tại và phát triển là do nhân tố quyết định nào?
- A. Sự lãnh đạo đúng đắn của Đảng Cộng sản Việt Nam.
- B. Sự viện trợ quân sự từ các nước đồng minh.
- C. Chỉ dựa vào ưu thế địa hình.
- D. Ngẫu nhiên, không có quy luật.
Câu 22: Tại sao việc xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân vững mạnh về chính trị là yếu tố hàng đầu, quyết định sức mạnh chiến đấu của lực lượng này?
- A. Vì chính trị không liên quan đến khả năng chiến đấu.
- B. Vì chỉ cần vũ khí hiện đại là đủ.
- C. Vì yếu tố kinh tế là quan trọng nhất.
- D. Vì xây dựng vững mạnh về chính trị đảm bảo lực lượng vũ trang tuyệt đối trung thành với Đảng, Tổ quốc và nhân dân, có ý chí quyết tâm chiến đấu cao.
Câu 23: Trong bối cảnh phòng chống thiên tai, dịch bệnh, lực lượng nào trong Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam thường là lực lượng nòng cốt, đi đầu trong công tác cứu hộ, cứu nạn, hỗ trợ nhân dân?
- A. Quân đội nhân dân.
- B. Chỉ có Công an nhân dân.
- C. Chỉ có Dân quân tự vệ.
- D. Các tổ chức xã hội dân sự.
Câu 24: Truyền thống "Độc lập tự chủ, tự lực tự cường" của Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc gì trong quá trình xây dựng và chiến đấu?
- A. Hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ từ nước ngoài.
- B. Dựa vào sức mình là chính, chủ động, sáng tạo trong mọi hoàn cảnh, khắc phục khó khăn để hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Không học hỏi kinh nghiệm của các nước khác.
- D. Chờ đợi mệnh lệnh từ bên ngoài.
Câu 25: Luật Dân quân tự vệ năm 2019 quy định độ tuổi tham gia Dân quân tự vệ trong thời bình của công dân nam là từ đủ 18 tuổi đến hết 45 tuổi. Quy định này thể hiện trách nhiệm pháp lý nào của công dân đối với sự nghiệp quốc phòng, an ninh?
- A. Công dân chỉ có trách nhiệm đóng thuế cho quốc phòng.
- B. Chỉ những người có trình độ học vấn cao mới tham gia Dân quân tự vệ.
- C. Công dân trong độ tuổi quy định có nghĩa vụ tham gia lực lượng vũ trang quần chúng để bảo vệ Tổ quốc.
- D. Tham gia Dân quân tự vệ là quyền lợi chứ không phải nghĩa vụ.
Câu 26: Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam có vai trò nòng cốt trong việc thực hiện nhiệm vụ nào dưới đây?
- A. Phát triển du lịch quốc gia.
- B. Quản lý thị trường chứng khoán.
- C. Tổ chức các kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông.
- D. Bảo vệ độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và bảo vệ an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
Câu 27: Trong quá trình xây dựng và trưởng thành, Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam luôn coi trọng việc giáo dục truyền thống, phẩm chất đạo đức cách mạng cho cán bộ, chiến sĩ. Mục đích chính của việc này là gì?
- A. Chỉ để hoàn thành chỉ tiêu về công tác giáo dục.
- B. Xây dựng con người mới xã hội chủ nghĩa, có bản lĩnh chính trị vững vàng, sẵn sàng nhận và hoàn thành nhiệm vụ.
- C. Làm giảm nhẹ các yêu cầu về huấn luyện quân sự.
- D. Thu hút thêm nhiều người tham gia vào lực lượng.
Câu 28: Lực lượng Công an nhân dân có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc phòng ngừa và đấu tranh chống lại loại tội phạm nào dưới đây trong bối cảnh hiện nay?
- A. Tội phạm công nghệ cao, tội phạm xuyên quốc gia.
- B. Tội phạm chỉ xảy ra ở vùng nông thôn.
- C. Tội phạm chỉ liên quan đến giao thông đường bộ.
- D. Tội phạm chỉ xảy ra trong quân đội.
Câu 29: Học sinh trung học phổ thông có trách nhiệm gì trong việc góp phần xây dựng Lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam vững mạnh?
- A. Chỉ cần biết tên các đơn vị quân đội.
- B. Không có trách nhiệm gì vì chưa đến tuổi nhập ngũ.
- C. Chỉ cần tham gia các buổi diễu binh.
- D. Tích cực học tập, rèn luyện, nâng cao nhận thức về quốc phòng, an ninh, sẵn sàng thực hiện nghĩa vụ quân sự khi đủ tuổi.
Câu 30: Khái niệm
- A. Quân đội nhân dân, Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.
- B. Quân đội nhân dân và Công an nhân dân.
- C. Quân đội nhân dân và Dân quân tự vệ.
- D. Công an nhân dân và Dân quân tự vệ.